Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 46/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Vũ Chí Giang |
Ngày ban hành: | 14/12/2016 | Hết hiệu lực: | 13/06/2017 |
Áp dụng: | 01/01/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH PHÚC -------- Số: 46/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Vĩnh Phúc, ngày 14 tháng 12 năm 2016 |
Số lượng khoáng sản nguyên khai | = | Số lượng khoáng sản thành phẩm | x | Tỷ lệ quy đổi |
TT | Sản phẩm tài nguyên | Hệ số quy đổi từ sản phẩm tài nguyên ra sản lượng tài nguyên khai thác | Hệ số quy đổi từ m3 sang tấn | |
Sản phẩm tài nguyên | Sản lượng tài nguyên khai thác | |||
1 | Đá ốp lát, làm mỹ nghệ (granit, gabro, đá hoa, cát bột kết) | 30 m2 (dày 2,0 cm) 43 m2 (dày 1,8 cm) 18 m2 (dày 5,0 cm) 9,5 m2 (dày 10 cm) | 1m3 | 1,5 tấn/m3 |
2 | Đá block | 1m3 | 1m3 | 1,5 tấn/m3 |
3 | Quặng đá quý: Kim cương, ru-bi (rubi); Sa-phia (sapphire); E-mô-rốt (emerald); A-lếch-xan-đờ-rít (alexandrite); Ô-pan (opan) quý màu đen; A-dít; Rô- đô-lít (rodolite); Py-rốp (pyrope); Bê-rin (berin); Sờ-pi- nen (spinen); Tô-paz (topaz), thạch anh tinh thể màu tím xanh, vàng lục, da cam; Cờ-ri- ô-lít (cryolite); Ô-pan (opan) quý màu trắng, đỏ lửa; Birusa; Nê-phờ-rít (nefrite) | 1m3 | 1m3 | 1,5 tấn/m3 |
4 | Sỏi, cuội, sạn | 1m3 | 1,2m3 | 1,5 tấn/m3 |
5 | Đá làm vật liệu xây dựng thông thường - Đá hộc - Đá 8-15cm - Đá (4 x 6) cm - Đá (2 x 4) cm - Đá (1 x 2) cm - Đá base - Bột đá | 1m3 1m3 1m3 1m3 1m3 1m3 1m3 | 1,0 m3 1,08 1,1m3 1,15m3 1,20 m3 1,18m3 1,20m3 | 1,5 tấn/m3 1,67 tấn/m3 1,71 tấn/m3 1,78 tấn/m3 1,86 tấn/m3 1,83 tấn/m3 1,94 tấn/m3 |
6 | Các loại đá khác (đá làm xi măng, khoáng chất công nghiệp, Phen-sờ-phát (fenspat)) | 1m3 | 1,15m3 | 1,5 tấn/m3 |
7 | Cát vàng | 1m3 | 1,2m3 | 1,34 tấn/m3 |
8 | Các loại cát khác (trừ cát làm thủy tinh) | 1m3 | 1,2m3 | 1,2 tấn/m3 |
9 | Đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình | 1m3 | 1,2m3 | 1,3 tấn/m3 |
10 | Đất sét, đất làm gạch, ngói: - Gạch đặc 220x105x60 mm - Gạch 2 lỗ 220x105x60 mm - Gạch đặc 220x150x60 mm - Ngói lợp 22viên/m2 | 1.000 viên 1.000 viên 1.000 viên 1.000 viên | 1,8 m3 1,4 m3 2,7 m3 2,0 m3 | 1,45 tấn/m3 |
11 | Các loại đất khác | 1m3 | 1,2m3 | 1,3 tấn/m3 |
12 | Đất làm cao lanh | 1m3 | 1,2m3 | 1,2 tấn/m3 |
13 | Đô-lô-mít (dolomite), quắc-zít (quartize) | 1m3 | 1m3 | 1,5 tấn/m3 |
14 | Than bùn | 1m3 | 1m3 | 0,7 tấn/m3 |
15 | Khoáng sản không kim loại khác | 1m3 | 1m3 | 1,5 tấn/m3 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Website Chính phủ; - Cục KTVB - Bộ Tư pháp; - Bộ Tài chính; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - CPCT, CPVP; - Trung tâm công báo tỉnh; - Cổng Thông tin điện tử tỉnh; - Đài PT-TH tỉnh; - Báo Vĩnh Phúc; - CV NCTH; - Lưu: VT, NN5. (H-..........b) | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Vũ Chí Giang |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản căn cứ |
10 | Văn bản thay thế |
Quyết định 46/2016/QĐ-UBND Tỷ lệ quy đổi từ số lượng khoáng sản thành phẩm ra nguyên khai tỉnh Vĩnh Phúc
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc |
Số hiệu: | 46/2016/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 14/12/2016 |
Hiệu lực: | 01/01/2017 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Vũ Chí Giang |
Ngày hết hiệu lực: | 13/06/2017 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!