Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3135/BYT-TB-CT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
Ngày ban hành: | 26/05/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 26/05/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe |
BỘ Y TẾ ------- Số: 3135/BYT-TB-CT V/v: Cấp phép nhập khẩu TTBYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 26 tháng 5 năm 2016 |
TT | TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | CHỦNG LOẠI | HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT | HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
1 | Hóa chất cho máy xét nghiệm sinh hóa | Danh mục đính kèm | Agappe, Thụy Sỹ | Agappe, Thụy Sỹ |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng Bộ Y tế (để báo cáo); - Hải quan cửa khẩu; - Thanh tra Bộ; - Cổng TTĐT Bộ Y tế; - Lưu: VT, TB-CT(2b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Viết Tiến |
TT | Mã Hóa chất | Tên Hóa chất | Quy cách đóng gói |
Biolis 24i (36 tray) | |||
1 | 52002001 | Albumin | 4x40 mL |
2 | 52002002 | Alkaline Phosphatase | 6x25 mL/6x8 mL |
3 | 52002003 | Amylase | 4x40 mL |
4 | 52002004 | Bilirubin Direct | 6x24 mL/6x 3 mL |
5 | 52002005 | Bilirubin Total-Tab | 6x24 mL/6x 3 mL |
6 | 52002006 | Calcium (Arsenazo) | 4x40 mL |
7 | 52002007 | Chloride | 4x40 mL |
8 | 52002008 | Cholesterol | 6x40 mL |
9 | 52002010 | CK-NAC | 4x25 mL/4x8 mL |
10 | 52002012 | Enzymatie Creatinine | 4x24 mL/4x9 mL |
11 | 52002013 | Gamma GT | 4x25 mL/4x8 mL |
12 | 52002014 | Glucose | 6 x 40 mL |
13 | 52002015 | HDL-CHOLESTEROL (D) | 4 x 24/4x9 mL |
14 | 52002016 | LDH-P | 4 x 25 mL/4x 8 mL |
15 | 52002017 | LDL-CHOLESTEROL (D) | 2 x 24 mL/2x9mL |
16 | 52002018 | Magnesium | 4x40 mL |
17 | 52002019 | INORGANIC PHOSPHOROUS | 4x40 mL |
18 | 52002020 | SGOT | 6 x 25 mL/6x8 ml |
19 | 52002021 | SGPT | 6 x 25 mL/6x8 ml |
20 | 52002022 | Total protein | 6x 20 mL |
21 | 52002023 | TRIGLYCERIDES | 6 x 40 ml |
22 | 52002024 | UREA U.V | 6 x 25mL /6x8ml |
23 | 52002025 | URIC ACID | 4 x 40mL |
24 | 52002052 | Alpha 1 Acid Glycoprotein | 1 x 25ml/1x4 ml |
25 | 52002030 | Apo A1 | 2 x 25 mL/ 2 x 5.5 ml |
26 | 52002031 | Apo B | 2 x 25 mL/ 2 x 5.5 ml |
27 | 52002040 | ASO | 1 x 24 mL/1 x 9 ml |
28 | 52002050 | C3 | 1x25ml/1x5.5ml |
29 | 52002051 | C4 | 1x25ml/1x5.5ml |
30 | 52002032 | Ceruloplasmin | 2 x 25 mL/ 2 x 5.5 ml |
31 | 52002041 | CRP | 2 x 24 mL /2 x 9 ml |
32 | 52002042 | CRP ULTRA | 1x23 ml/1x12 ml |
33 | 52002033 | Cystatin C | 1x23 mL/1x6 mL |
34 | 52002043 | Ferritin | 1x24 mL/1x9 mL |
35 | 52002056 | HbA1C DIRECT | 1x25/1x10/2x53 mL |
36 | 52002035 | IgA | 1 x 25 mL /1 x 9.5 ml |
37 | 52002044 | IgE | 1x23 mL/1x7 mL |
38 | 52002036 | IgG | 2 x 13 mL/ 2 x 13 ml |
39 | 52002037 | IgM | 1 x 25 mL / 1 x 9.5ml |
40 | 52002045 | Lp(a) | 1 x 23 mL/1x6 ml |
41 | 52002046 | MICROALBUMIN | 2 x 23 mL/ 2x6 ml |
42 | 52002053 | Prealbumin | 1x25 ml/1x4ml |
43 | 52002028 | RF | 2 x 24 mL / 2 x 9 ml |
44 | 52002054 | Transferrin | 1 x 24 mL / 1 x 4 ml |
Biolis 15i | |||
45 | 52010002 | ALBUMIN | 10x 8 mL |
46 | 52010003 | ALKALINE PHOSPHATASE | 6x 8 / 6 x 3 mL |
47 | 52010004 | AMYLASE | 10 x 8 mL |
48 | 52010005 | BILIRUBIN DIRECT | 6 x8 /6x2 mL |
49 | 52010006 | BILIRUBIN TOTAL-TAB | 6 x8 /6x2 mL |
50 | 52010007 | CALCIUM(ARSENAZO) | 10x 8 mL |
51 | 52010008 | CHLORIDE | 10x 8 mL |
52 | 52010009 | CHOLESTEROL | 10x 8 mL |
53 | 52010012 | CK-NAC | 6x 8 / 6 x 3 mL |
54 | 52010013 | ENZYMATIC CREATININE | 6x 8 / 6 x 3.5 mL |
55 | 52010014 | GAMMA GT | 6 x 8/6 x 3 mL |
56 | 52010015 | GLUCOSE | 10 x 8 mL |
57 | 52010016 | HDL-CHOLESTEROL (D) | 6 x 8 / 6 x 3.5 mL |
58 | 52010018 | LDH-P | 6 x 8/6 x 3 mL |
59 | 52010019 | LDL-CHOLESTEROL (D) | 6 x 8 / 6 x 3.5 mL |
60 | 52010021 | MAGNESIUM | 10x 8 mL |
61 | 52010017 | INORGANIC PHOSPHOROUS | 10x 8 mL |
62 | 52010023 | SGOT | 6x8/6x3mL |
63 | 52010024 | SGPT | 6 x 8/6 x 3 mL |
64 | 52010025 | TOTAL PROTEIN | 10x 8 mL |
65 | 52010026 | TRIGLYCERIDES | 10x 8 mL |
66 | 52010027 | UREA U.V | 6x8/6x3mL |
67 | 52010028 | URIC ACID | 10x 8 mL |
68 | 52010031 | Apo A1 | 1x8/1 x2.5 mL |
69 | 52010032 | Apo B | 1x 8 /1 x2.5 mL |
70 | 52010029 | ASO | 3 x 7 / 3 x 3.5 mL |
71 | 52010033 | Ceruloplasmin | 1x8/1 x 2.5 mL |
72 | 52010036 | CRP | 3x7/ 3 x 3.5 mL |
73 | 52010037 | CRP ULTRA | 2x8/ 2 x 5 mL |
74 | 52010038 | Cystatin C | 1x8/1x3 mL |
75 | 52010039 | Ferritin | 1 x 7/ 1 x 3.5 mL |
76 | 52010040 | HbA1C DIRECT | 3X8/3X3.3/6X30 mL |
77 | 52010041 | IgA | 2 x 7 / 2 x 3 mL |
78 | 52010042 | IgE | 2 x 7 / 2 x 3.5 mL |
79 | 52010043 | IgG | 1 x 6 / 1 x 6 mL |
80 | 52010044 | IgM | 2x 7 / 2 x 3 mL |
81 | 52010045 | Lp(A) | 1x 8/1x 3 mL |
82 | 52010046 | Micro Albumin | 2x 8/2x3 mL |
83 | 52010049 | RF | 3x7/3 x3.5 mL |
84 | 52010030 | Alpha 1 Acid Glycoprotein | 1x8/1 x2 ml |
85 | 52010034 | C3 | 1x8/1x2ml |
86 | 52010035 | C4 | 1x8/1x2ml |
87 | 52010048 | Pre Albumin | 1x8/1x2ml |
88 | 52010050 | Transferrin | 1x8/1x2ml |
Công văn 3135/BYT-TB-CT cấp phép nhập khẩu hóa chất cho máy xét nghiệm sinh hóa
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số hiệu: | 3135/BYT-TB-CT |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 26/05/2016 |
Hiệu lực: | 26/05/2016 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!