hieuluat

Công văn 3135/BYT-TB-CT cấp phép nhập khẩu hóa chất cho máy xét nghiệm sinh hóa

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Y tếSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:3135/BYT-TB-CTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Công vănNgười ký:Nguyễn Viết Tiến
    Ngày ban hành:26/05/2016Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:26/05/2016Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe
  • BỘ Y TẾ
    -------
    Số: 3135/BYT-TB-CT
    V/v: Cấp phép nhập khẩu TTBYT
    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------
    Hà Nội, ngày 26 tháng 5 năm 2016
     
     
    Kính gửi: Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Việt Nhật
     
    Căn cứ Thông tư s30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
    Xét nội dung đề nghị tại công văn 110116/JVC ngày 26/02/2016 và công văn 04059/JV16 bổ sung ngày 04/5/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
     

    TT
    TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
    CHNG LOẠI
    HÃNG, NƯC SN XUẤT
    HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU
    1
    Hóa chất cho máy xét nghiệm sinh hóa
    Danh mục đính kèm
    Agappe, Thụy Sỹ
    Agappe, Thụy Sỹ
     
    Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
    Giấy phép nhp khẩu này có hiu lc một (01) năm kể từ ngày ký ban hành.
     

    Nơi nhận:
    - Như trên;
    - Bộ trưởng Bộ Y tế (để báo cáo);
    - Hải quan cửa khẩu;
    - Thanh tra Bộ;
    - Cổng TTĐT Bộ Y tế;
    - Lưu: VT, TB-CT(2b).
    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Viết Tiến
     
     
    DANH MỤC
    (Kèm theo Công văn s 3135/BYT-TB-CT ngày 26/5/2016 của Bộ Y tế)
     
    Hóa chất cho máy xét nghiệm sinh hóa do hãng Agappe, Thụy Sỹ sản xuất:
     

    TT
    Mã Hóa chất
    Tên Hóa chất
    Quy cách đóng gói
    Biolis 24i (36 tray)
    1
    52002001
    Albumin
    4x40 mL
    2
    52002002
    Alkaline Phosphatase
    6x25 mL/6x8 mL
    3
    52002003
    Amylase
    4x40 mL
    4
    52002004
    Bilirubin Direct
    6x24 mL/6x 3 mL
    5
    52002005
    Bilirubin Total-Tab
    6x24 mL/6x 3 mL
    6
    52002006
    Calcium (Arsenazo)
    4x40 mL
    7
    52002007
    Chloride
    4x40 mL
    8
    52002008
    Cholesterol
    6x40 mL
    9
    52002010
    CK-NAC
    4x25 mL/4x8 mL
    10
    52002012
    Enzymatie Creatinine
    4x24 mL/4x9 mL
    11
    52002013
    Gamma GT
    4x25 mL/4x8 mL
    12
    52002014
    Glucose
    6 x 40 mL
    13
    52002015
    HDL-CHOLESTEROL (D)
    4 x 24/4x9 mL
    14
    52002016
    LDH-P
    4 x 25 mL/4x 8 mL
    15
    52002017
    LDL-CHOLESTEROL (D)
    2 x 24 mL/2x9mL
    16
    52002018
    Magnesium
    4x40 mL
    17
    52002019
    INORGANIC PHOSPHOROUS
    4x40 mL
    18
    52002020
    SGOT
    6 x 25 mL/6x8 ml
    19
    52002021
    SGPT
    6 x 25 mL/6x8 ml
    20
    52002022
    Total protein
    6x 20 mL
    21
    52002023
    TRIGLYCERIDES
    6 x 40 ml
    22
    52002024
    UREA U.V
    6 x 25mL /6x8ml
    23
    52002025
    URIC ACID
    4 x 40mL
    24
    52002052
    Alpha 1 Acid Glycoprotein
    1 x 25ml/1x4 ml
    25
    52002030
    Apo A1
    2 x 25 mL/ 2 x 5.5 ml
    26
    52002031
    Apo B
    2 x 25 mL/ 2 x 5.5 ml
    27
    52002040
    ASO
    1 x 24 mL/1 x 9 ml
    28
    52002050
    C3
    1x25ml/1x5.5ml
    29
    52002051
    C4
    1x25ml/1x5.5ml
    30
    52002032
    Ceruloplasmin
    2 x 25 mL/ 2 x 5.5 ml
    31
    52002041
    CRP
    2 x 24 mL /2 x 9 ml
    32
    52002042
    CRP ULTRA
    1x23 ml/1x12 ml
    33
    52002033
    Cystatin C
    1x23 mL/1x6 mL
    34
    52002043
    Ferritin
    1x24 mL/1x9 mL
    35
    52002056
    HbA1C DIRECT
    1x25/1x10/2x53 mL
    36
    52002035
    IgA
    1 x 25 mL /1 x 9.5 ml
    37
    52002044
    IgE
    1x23 mL/1x7 mL
    38
    52002036
    IgG
    2 x 13 mL/ 2 x 13 ml
    39
    52002037
    IgM
    1 x 25 mL / 1 x 9.5ml
    40
    52002045
    Lp(a)
    1 x 23 mL/1x6 ml
    41
    52002046
    MICROALBUMIN
    2 x 23 mL/ 2x6 ml
    42
    52002053
    Prealbumin
    1x25 ml/1x4ml
    43
    52002028
    RF
    2 x 24 mL / 2 x 9 ml
    44
    52002054
    Transferrin
    1 x 24 mL / 1 x 4 ml
    Biolis 15i
    45
    52010002
    ALBUMIN
    10x 8 mL
    46
    52010003
    ALKALINE PHOSPHATASE
    6x 8 / 6 x 3 mL
    47
    52010004
    AMYLASE
    10 x 8 mL
    48
    52010005
    BILIRUBIN DIRECT
    6 x8 /6x2 mL
    49
    52010006
    BILIRUBIN TOTAL-TAB
    6 x8 /6x2 mL
    50
    52010007
    CALCIUM(ARSENAZO)
    10x 8 mL
    51
    52010008
    CHLORIDE
    10x 8 mL
    52
    52010009
    CHOLESTEROL
    10x 8 mL
    53
    52010012
    CK-NAC
    6x 8 / 6 x 3 mL
    54
    52010013
    ENZYMATIC CREATININE
    6x 8 / 6 x 3.5 mL
    55
    52010014
    GAMMA GT
    6 x 8/6 x 3 mL
    56
    52010015
    GLUCOSE
    10 x 8 mL
    57
    52010016
    HDL-CHOLESTEROL (D)
    6 x 8 / 6 x 3.5 mL
    58
    52010018
    LDH-P
    6 x 8/6 x 3 mL
    59
    52010019
    LDL-CHOLESTEROL (D)
    6 x 8 / 6 x 3.5 mL
    60
    52010021
    MAGNESIUM
    10x 8 mL
    61
    52010017
    INORGANIC PHOSPHOROUS
    10x 8 mL
    62
    52010023
    SGOT
    6x8/6x3mL
    63
    52010024
    SGPT
    6 x 8/6 x 3 mL
    64
    52010025
    TOTAL PROTEIN
    10x 8 mL
    65
    52010026
    TRIGLYCERIDES
    10x 8 mL
    66
    52010027
    UREA U.V
    6x8/6x3mL
    67
    52010028
    URIC ACID
    10x 8 mL
    68
    52010031
    Apo A1
    1x8/1 x2.5 mL
    69
    52010032
    Apo B
    1x 8 /1 x2.5 mL
    70
    52010029
    ASO
    3 x 7 / 3 x 3.5 mL
    71
    52010033
    Ceruloplasmin
    1x8/1 x 2.5 mL
    72
    52010036
    CRP
    3x7/ 3 x 3.5 mL
    73
    52010037
    CRP ULTRA
    2x8/ 2 x 5 mL
    74
    52010038
    Cystatin C
    1x8/1x3 mL
    75
    52010039
    Ferritin
    1 x 7/ 1 x 3.5 mL
    76
    52010040
    HbA1C DIRECT
    3X8/3X3.3/6X30 mL
    77
    52010041
    IgA
    2 x 7 / 2 x 3 mL
    78
    52010042
    IgE
    2 x 7 / 2 x 3.5 mL
    79
    52010043
    IgG
    1 x 6 / 1 x 6 mL
    80
    52010044
    IgM
    2x 7 / 2 x 3 mL
    81
    52010045
    Lp(A)
    1x 8/1x 3 mL
    82
    52010046
    Micro Albumin
    2x 8/2x3 mL
    83
    52010049
    RF
    3x7/3 x3.5 mL
    84
    52010030
    Alpha 1 Acid Glycoprotein
    1x8/1 x2 ml
    85
    52010034
    C3
    1x8/1x2ml
    86
    52010035
    C4
    1x8/1x2ml
    87
    52010048
    Pre Albumin
    1x8/1x2ml
    88
    52010050
    Transferrin
    1x8/1x2ml
     
     
  • Loại liên kết văn bản
    01
    Thông tư 30/2015/TT-BYT của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế
    Ban hành: 12/10/2015 Hiệu lực: 30/11/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X