Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1686/QĐ-BHXH | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thế Mạnh |
Ngày ban hành: | 07/12/2020 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 07/12/2020 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Cán bộ-Công chức-Viên chức, Bảo hiểm |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM _____________ Số: 1686/QĐ-BHXH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc _________________________ Hà Nội, ngày 07 tháng 12 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả kỳ thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính ngành Bảo hiểm xã hội năm 2020
_________________
TỔNG GIÁM ĐỐC BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
Căn cứ Nghị định số 89/2020/NĐ-CP ngày 04/8/2020 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Căn cứ Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15/3/2010 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;
Căn cứ Nghị định số 115/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức;
Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ sưa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Công văn số 6428/BNV-CCVC ngày 04/12/2020 của Bộ Nội vụ về việc thời điểm bổ nhiệm ngạch, chức danh nghề nghiệp đối với người trúng tuyển kỳ thi nâng ngạch, thăng hạng năm 2020;
Theo đề nghị của Chủ tịch Hội đồng thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính ngành Bảo hiểm xã hội năm 2020 về việc đề nghị công nhận kết quả kỳ thi nâng ngạch công chức thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính ngành Bảo hiểm xã hội năm 2020;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận kết quả kỳ thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính năm 2020 do Bảo hiểm xã hội Việt Nam tổ chức (có danh sách kèm theo).
Điều 2. Công chức, viên chức trúng tuyển kỳ thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính năm 2020 được bổ nhiệm vào ngạch chuyên viên chính (mã số 01.002) và hưởng lương ở ngạch mới kể từ ngày 01/10/2020.
Đối với công chức, viên chức tham dự kỳ thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ ngạch chuyên viên lên ngạch chuyên viên chính của Bộ Tài chính, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Ngoại giao, Bộ Kế hoạch và đầu tư, Kiểm toán Nhà nước, Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Hội Mỹ thuật Việt Nam, Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, Hội Luật gia Việt Nam, Ủy ban Nhân dân tỉnh Quảng Ngãi đề nghị Thủ trưởng các đơn vị căn cứ chỉ tiêu đã được Bộ Nội vụ thông báo để ra quyết định bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch chuyên viên chính đối với công chức, viên chức trúng tuyển kỳ thi. Các đơn vị chịu trách nhiệm rà soát danh sách công chức, viên chức trúng tuyển kỳ thi, bảo đảm đủ tiêu chuẩn, điều kiện dự thi theo quy định (bao gồm cả điều kiện miễn thi môn ngoại ngữ).
Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký. Chủ tịch Hội đồng thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính năm 2020 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Chánh Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam và các ông, bà có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Vụ CCVC, Bộ Nội vụ (để b/c); - Bộ Tài chính, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Ngoại giao, Bộ Kế hoạch và đầu tư, Kiểm toán Nhà nước, Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hội Mỹ thuật Việt Nam, Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, Hội Luật gia Việt Nam, UBND tỉnh Quảng Ngãi; - Các thành viên Hội đồng thi; - Ban Giám sát kỳ thi; - Website BHXH Việt Nam; - Lưu: VT, TCCB (05). | TỔNG GIÁM ĐỐC Nguyễn Thế Mạnh |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM _____________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ |
KẾT QUẢ
ĐIỂM THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC TỪ CHUYÊN VIÊN LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH NĂM 2020 (Ngành Bảo hiểm xã hội)
(Kèm theo Quyết định số 1686/QĐ-BHXH ngày 07 tháng 12 năm 2020 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
TT | Họ và tên đệm | Tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ hoặc chức danh công tác | Cơ quan đơn vị đang làm việc | Môn thi KTC/ 60 | Môn thi tiếng Anh/30 | Môn thi CMNV/ 100 | Kết quả | Ghi chú | |
Nam | Nữ | ||||||||||
1 | Huỳnh Nguyễn Phương | Oanh | 17/05/1976 | Phó Giám đốc | BHXH tỉnh Đồng Tháp | 49 | 22 | 51 | Đạt | ||
2 | Phạm Văn | Tâm | 01/01/1964 | Phó Giám đốc | BHXH tỉnh Tây Ninh | 45 | Miễn thi | 50 | Đạt | ||
3 | Lê Thành | Liếp | 19/5/1964 | Phó Giám đốc | BHXH tỉnh Long An | Miễn thi | Không thi |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM _____________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________
|
KẾT QUẢ
KỲ THI THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC TỪ CHUYÊN VIÊN LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH NĂM 2020 (Ngành Bảo hiểm xã hội)
(Kèm theo Quyết định số 1686/QĐ-BHXH ngày 07 tháng 12 năm 2020 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
II | Họ và tên đệm | Tên | Ngày, tháng năm sinh | Các đơn vị trực thuộc BHXH Việt Nam, BHXH các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương | Môn thi KTC/ 60 | Môn thi tiếng Anh/ 30 | Môn thi CMNV/ 100 | Kết quả | Ghi chú | |
Nam | Nữ | |||||||||
1 | Trần Quốc | An | 20/11/1979 |
| Cần Thơ | 51 | 24 | 54 | Đạt |
|
2 | Nguyễn Thanh | An | 12/5/1982 |
| Tây Ninh | 36 | 23 | 50 | Đạt |
|
3 | Nguyễn Hoàng Lan | Anh |
| 22/10/1978 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 37 | 23 | 50 | Đạt |
|
4 | Lê Việt | Anh | 06/07/1978 |
| Bắc Ninh | 34 | 25 | 51 | Đạt |
|
5 | Ngô Duy | Anh | 05/12/1975 |
| Ban QLDA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH | 46 | 26 | 50 | Đạt |
|
6 | Vũ Thị Lan | Anh |
| 07/12/1973 | Ban Thu | 42 | 25 | 51 | Đạt |
|
7 | Lê Hải | Anh |
| 23/11/1986 | Ban Thực hiện chính sách BHXH | 55 | 28 | 56 | Đạt |
|
8 | Nguyễn Đức | Anh | 18/04/1963 |
| Bình Định | 35 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
9 | Nguyễn Thị Tú | Anh |
| 20/4/1985 | Đắk Lắk | 45 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
10 | Nguyễn Thị Lan | Anh |
| 26/7/1984 | Đắk Nông | 52 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
11 | Đàm Thị Lan | Anh |
| 24/12/1984 | Điện Biên | 38 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
12 | Ngô Thị Phi | Anh |
| 27/01/1968 | Hưng Yên | 30 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
13 | Đặng Đinh | Anh | 01/4/1984 |
| Lai Châu | 34 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
14 | Lê Thị Vân | Anh |
| 01/01/1983 | Lạng Sơn | 30 | 20 | 58 | Đạt |
|
15 | Lê Thị Phương | Anh |
| 13/3/1982 | Nghệ An | 38 | 26 | 57 | Đạt |
|
16 | Nguyễn Tuấn | Anh | 29/6/1985 |
| TT Giám định BHYT và TT đa tuyến | 41 | 25 | 50 | Đạt |
|
17 | Trần Thị Vân | Anh |
| 10/11/1984 | Vụ Hợp tác quốc tế | 47 | 26 | 52 | Đạt |
|
18 | Nguyễn Thị Hoài | Anh |
| 16/07/1974 | Vụ Thi đua - Khen thưởng | 39 | 26 | 56 | Đạt |
|
19 | Nguyễn Văn | Ánh | 5/15/1970 |
| Bình Phước | 29 | Miễn thi |
| Không đạt |
|
20 | Trần Quang | Ánh | 02/6/1968 |
| Hà Nội | 45 | 19 | 51 | Đạt |
|
21 | Nguyễn Văn | Ba | 06/8/1965 |
| Cần Thơ | 38 | Miễn thi | 46 | Không đạt |
|
22 | Phạm Hoàng | Bắc | 16/4/1986 |
| Bạc Liêu | 42 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
23 | Vũ Huy | Bắc | 09/12/1984 |
| Sơn La | 45 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
24 | Nguyễn Thanh | Bằng |
| 5/10/1971 | BHXH Việt Nam | 32 | 26 | 51 | Đạt |
|
25 | Nguyễn Công | Bằng | 30/8/1985 |
| Lạng Sơn | 40 | 17 | 50 | Đạt |
|
26 | Dương Cao | Bằng | 19/5/1984 |
| Phú Thọ | 47 | 20 | 50 | Đạt |
|
27 | Lê Quốc | Bảo | 13/03/1982 |
| Hồ Chí Minh | 44 | 24 | 50 | Đạt |
|
28 | Bùi Nguyên | Bảo | 01/10/1977 |
| Lâm Đồng | 43 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
29 | Nguyễn Đức | Bảo | 30/05/1965 |
| Quảng Trị |
| Miễn thi |
|
| Không thi |
30 | Trần Thị Ngọc | Bích |
| 03/11/1983 | Thái Bình | 54 | 30 | 52 | Đạt |
|
31 | Trần Thị | Biên |
| 20/02/1982 | Tây Ninh | 35 | 20 | 55 | Đạt |
|
32 | Nguyễn Thu | Bình |
| 26/3/1976 | Thái Bình | 42 | 26 | 56 | Đạt |
|
33 | Nguyễn Huy | Bình | 03/6/1984 |
| Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH | 47 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
34 | Nguyễn Thị | Bông |
| 02/02/1982 | Hậu Giang | 45 | 22 | 51 | Đạt |
|
35 | Lê Hoài | Bửu | 07/11/1979 |
| Bình Thuận | 38 | 24 | 51 | Đạt |
|
36 | Huỳnh Phước | Cần | 19/11/1983 |
| Cà Mau | 42 | 24 | 50 | Đạt |
|
37 | Hoàng Văn | Cao | 24/01/1983 |
| Phú Thọ | 40 | 25 | 52 | Đạt |
|
38 | Nguyễn Thị | Châm |
| 28/4/1973 | Lai Châu | 50 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
39 | Nguyễn Thị | Chang |
| 02/08/1971 | Văn phòng BHXH Việt Nam | 44 | 29 | 50 | Đạt |
|
40 | Lâm Văn | Chanh | 12/02/1978 |
| Cần Thơ | 40 | 23 | 52 | Đạt |
|
41 | Nguyễn Thị Hồng | Châu |
| 19/04/1973 | Hồ Chí Minh | 30 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
42 | Nguyễn Văn | Châu | 06/12/1981 |
| Thừa Thiên Huế | 45 | 22 | 52 | Đạt |
|
43 | Nguyễn Vân | Chi |
| 26/01/1984 | Ban Thực hiện chính sách BHYT | 45 | Miễn thi | 58 | Đạt |
|
44 | Dương Thị Bích | Chi |
| 25/8/1973 | Tiền Giang | 33 | 20 | 50 | Đạt |
|
45 | Phạm Thị Phương | Chi |
| 16/11/1984 | Trung tâm Truyền thông | 46 | 29 | 55 | Đạt |
|
46 | Nguyễn Văn | Chiến | 03/02/1968 |
| Bạc Liêu | 25 |
|
| Không đạt |
|
47 | Phạm Đình | Chiến | 02/05/1982 |
| Bình Định | 47 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
48 | Nguyễn Kim | Chiến | 20/10/1980 |
| Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH | 38 | 21 | 53 | Đạt |
|
49 | Nguyễn Văn | Chinh | 06/10/1980 |
| Ninh Bình | 45 | 19 | 52 | Đạt |
|
50 | Trần Anh | Chính | 01/6/1976 |
| Ninh Thuận | 44 | 24 | 51 | Đạt |
|
51 | Nguyễn Anh | Chung | 23/8/1978 |
| Ban QLĐA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH | 41 | 24 | 54 | Đạt |
|
52 | Châu Hoàng | Chương | 17/07/1982 |
| An Giang | 42 | 26 | 51 | Đạt |
|
53 | Nguyễn Văn | Chương | 15/6/1965 |
| Bến Tre | 41 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
54 | Võ Văn | Cư | 09/11/1975 |
| Hồ Chí Minh | 41 | 17 | 50 | Đạt |
|
55 | Nguyễn Tất | Cừ | 19/5/1973 |
| Nghệ An | 38 | 17 | 51 | Đạt |
|
56 | Vũ Như | Cường | 04/3/1980 |
| Bắc Kạn | 41 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
57 | Từ Minh | Cường | 12/10/1970 |
| Bạc Liêu | 28 |
|
| Không đạt |
|
58 | Lê Hùng | Cường | 13/12/1978 |
| Cà Mau | 44 | 20 | 50 | Đạt |
|
59 | Trần Đình | Cường | 15/12/1967 |
| Gia Lai | 35 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
60 | Nguyễn Hùng | Cường | 14/4/1981 |
| Hà Nội | 42 | 15 | 50 | Đạt |
|
61 | Nguyễn Đoan | Cường | 8/3/1981 |
| Quảng Nam | 47 | 21 | 50 | Đạt |
|
62 | Vũ Cao | Cường | 15/10/1982 |
| Thanh Hóa | 43 | 25 | 50 | Đạt |
|
63 | Nguyễn Văn | Cường | 11/7/1977 |
| Yên Bái | 50 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
64 | Ngô Quang | Đại | 27/11/1981 |
| Bắc Ninh | 39 | 17 | 50 | Đạt |
|
65 | Ngô Văn | Dân | 21/05/1985 |
| Hải Phòng | 44 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
66 | Đỗ Hải | Đăng | 20/10/1975 |
| Thái Bình | 41 | 23 | 50 | Đạt |
|
67 | Nguyễn Ánh | Đăng | 07/11/1967 |
| Hồ Chí Minh | 51 | 22 | 52 | Đạt |
|
68 | Đỗ Đức | Đạo | 19/10/1975 |
| Kiên Giang | 40 | 27 | 51 | Đạt |
|
69 | Nguyễn Quý | Đạt | 09/12/1982 |
| Hà Nội | 46 | 18 | 50 | Đạt |
|
70
| Ngô Thị Thúy | Diễm |
| 11/02/1978 | Phú Yên | 44 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
71 | Lý Thị Kiều | Diễm |
| 16/7/1981 | Hậu Giang | 32 | 19 | 52 | Đạt |
|
72 | Trần Thị | Diễm |
| 15/06/1987 | Đồng Tháp | 47 | 20 | 52 | Đạt |
|
73 | Quảng Văn | Diên | 04/04/1973 |
| Sơn La | 41 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
74 | Lê Văn | Điệp | 01/06/1975 |
| Khánh Hòa | 40 | 24 | 54 | Đạt |
|
75 | Trần Thị | Dinh |
| 12/4/1982 | Hà Nam | 37 | 16 | 54 | Đạt |
|
76 | Nguyễn Thị | Dinh |
| 21/02/1984 | Nghệ An | 30 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
77 | Tôn Thất Cẩm | Đính | 22/09/1961 |
| An Giang | 33 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
78 | Nguyễn | Định | 02/7/1970 |
| Thừa Thiên Huế | 39 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
79 | Lê Công | Doanh | 23/01/1983 |
| Hải Phòng | 46 | 20 | 54 | Đạt |
|
80 | Hồ Văn | Dớn | 10/05/1976 |
| Sóc Trăng | 36 | 15 | 52 | Đạt |
|
81 | Nguyễn Xuân | Đông | 04/04/1978 |
| Bắc Giang | 41 | 22 | 53 | Đạt |
|
82 | Đinh Trọng | Đông | 19/8/1984 |
| Ban Quản lý Thu - sổ, Thẻ | 35 | 22 | 51 | Đạt |
|
83 | Trần Trung | Đông | 15/3/1983 |
| Cao Bằng | 50 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
84 | Bế | Đông | 26/5/1983 |
| Lạng Sơn | 33 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
85 | Nguyễn Văn | Đợt | 03/03/1975 |
| Cà Mau | 47 | 23 | 50 | Đạt |
|
86 | Nguyễn Văn | Đức | 21/09/1982 |
| Bắc Ninh | 44 | 17 | 53 | Đạt |
|
87 | Huỳnh Tấn | Đức | 10/10/1979 |
| Báo Bảo hiểm xã hội | 30 | 18 | 50 | Đạt |
|
88 | Trần Huy | Đức | 04/06/1983 |
| Lạng Sơn | 35 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
89 | Trần Ngọc | Đức | 20/03/1964 |
| Nam Định | 40 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
90 | Nguyễn Kim | Đức | 12/11/1979 |
| Trung tâm Truyền thông | 44 | 25 | 51 | Đạt |
|
91 | Ngô Thiện Mỹ | Dung |
| 03/09/1971 | An Giang | 40 | 25 | 56 | Đạt |
|
92 | Hoàng Thị Kim | Dung |
| 18/12/1981 | Hà Nam | 47 | 24 | 52 | Đạt |
|
93 | Huỳnh Trung | Dũng | 16/8/1977 |
| Bạc Liêu | 45 | 18 | 50 | Đạt |
|
94 | Nguyễn Tiến | Dũng | 03/04/1982 |
| Bắc Ninh | 39 | 25 | 50 | Đạt |
|
95 | Nguyễn Đức | Dũng | 25/12/1977 |
| Bắc Ninh | 47 | 20 | 50 | Đạt |
|
96 | Ngô Tiến | Dũng | 20/7/1976 |
| Đồng Nai | 48 | 27 | 50 | Đạt |
|
97 | Chu Quang | Dũng | 01/11/1980 |
| Hà Nội | 39 | 22 | 51 | Đạt |
|
98 | Phạm Tiến | Dũng | 17/6/1983 |
| Lạng Sơn | 32 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
99 | Ngô Xuân | Dũng | 25/10/1973 |
| Nghệ An | 32 | 21 | 53 | Đạt |
|
100 | Nguyễn Thanh | Dũng | 12/29/1975 |
| Quảng Nam | 34 | 22 | 52 | Đạt |
|
101 | Đặng Tiến | Dũng | 20/10/1977 |
| Quảng Ninh | 45 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
102 | Nguyễn Văn | Dũng | 03/10/1977 |
| Thái Bình | 37 | 23 | 50 | Đạt |
|
103 | Lê Trọng | Dũng | 23/5/1980 |
| Thanh Hóa | 36 | 26 | 51 | Đạt |
|
104 | Lương Tuấn | Dũng | 07/11/1981 |
| Văn phòng BHXH Việt Nam | 41 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
105 | Nguyễn Tiến | Dũng | 12/11/1974 |
| Hồ Chí Minh | 47 | 26 | 50 | Đạt |
|
106 | Đinh Quang | Dũng | 28/04/1982 |
| Hải Dương | 41 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
107 | Hồ Thị Thùy | Dương |
| 11/05/1979 | Bình Định | 49 | 23 | 50 | Đạt |
|
108 | Nguyễn Thị Thùy | Dương |
| 14/05/1983 | Bình Định | 42 | 27 | 55 | Đạt |
|
109 | Vũ Văn | Dương | 09/08/1982 |
| Hải Dương | 43 | 25 | 58 | Đạt |
|
110 | Trịnh Thị Thùy | Dương |
| 04/05/1983 | Hải Dương | 52 | 22 | 54 | Đạt |
|
111 | Nguyễn Văn | Dương | 20/09/1976 |
| Lâm Đồng | 39 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
112 | Phạm Thùy | Dương |
| 10/11/1983 | Thái Bình | 44 | 28 | 50 | Đạt |
|
113 | Nguyễn Bảo | Duy | 08/09/1981 |
| Tây Ninh | 45 | 21 | 50 | Đạt |
|
114 | Huỳnh Lê | Duy | 31/3/1983 |
| Thừa Thiên Huế | 48 | 20 | 51 | Đạt |
|
115 | Ngô Thị | Duyên |
| 25/12/1983 | Hải Phòng | 42 | 24 | 50 | Đạt |
|
116 | Trần Thị | Duyên |
| 30/06/1973 | Sơn La | 41 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
117 | Ngô Văn | Em | 16/03/1967 |
| Sóc Trăng | 47 | 25 | 50 | Đạt |
|
118 | Lê Thị Hà | Giang |
| 10/01/1983 | An Giang | 48 | 21 | 52 | Đạt |
|
119 | Nguyễn Đức | Giang | 03/05/1975 |
| Bắc Giang | 28 |
|
| Không đạt |
|
120 | Huỳnh Minh | Giang | 15/07/1979 |
| Cà Mau | 36 | 19 | 45 | Không đạt |
|
121 | Trần Thị Thu | Giang |
| 12/12/1969 | Hậu Giang | 44 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
122 | Đậu Thị | Giang |
| 20/5/1978 | Hòa Bình | 42 | Miễn thi | 56 | Đạt |
|
123 | Đặng Thị Hồng | Giang |
| 23/01/1976 | Sơn La | 43 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
124 | Nguyễn Thị Ninh | Giang |
| 07/12/1976 | Tây Ninh | 44 | 19 | 53 | Đạt |
|
125 | Nguyễn Lê | Giang | 29/12/1985 |
| Vụ Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 25 | 50 | Đạt |
|
126 | Nguyễn Hoàng | Giang |
| 16/11/1983 | Ninh Bình | 40 | 16 | 57 | Đạt |
|
127 | Hoàng Việt | Hà |
| 14/04/1979 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 35 | 24 | 51 | Đạt |
|
128 | Dương Thúy | Hà |
| 21/8/1978 | Cần Thơ | 36 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
129 | Trần Thị Thu | Hà |
| 22/09/1972 | Hải Dương | 37 | 16 | 55 | Đạt |
|
130 | Trần Văn | Hà | 20/7/1986 |
| Nghệ An | 47 | 26 | 51 | Đạt |
|
131 | Đinh Mạnh | Hà | 14/6/1983 |
| Ninh Bình | 46 | 19 | 50 | Đạt |
|
132 | Trần Thị Thanh | Hà |
| 08/6/1972 | Quảng Bình | 38 | 18 | 56 | Đạt |
|
133 | Lưu Văn | Hà | 29/11/1979 |
| Quảng Ninh | 35 | 26 | 50 | Đạt |
|
134 | Nguyễn Thị Thu | Hà |
| 27/01/1972 | Sơn La | 36 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
135 | Trịnh Văn | Hà | 18/10/1980 |
| Thanh Hóa | 42 | 19 | 50 | Đạt |
|
136 | Đỗ Thị Việt | Hà |
| 20/4/1983 | Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH | 45 | 22 | 56 | Đạt |
|
137 | Vũ Thị Thúy | Hà |
| 09/12/1979 | Văn phòng BHXH Việt Nam | 41 | 26 | 50 | Đạt |
|
138 | Hoàng Minh | Hải | 28/4/1984 |
| Đắk Lắk | 48 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
139 | Vũ Thị Minh | Hải |
| 05/03/1978 | Hà Giang | 37 | Miẽn thi | 50 | Đạt |
|
140 | Vũ Minh | Hải | 04/04/1981 |
| Hải Dương | 44 | 25 | 54 | Đạt |
|
141 | Nguyễn Văn | Hải | 09/09/1978 |
| Hải Phòng | 41 | 21 | 56 | Đạt |
|
142 | Phạm Xuân | Hải | 18/11/1972 |
| Khánh Hòa | 43 | 17 | 50 | Đạt |
|
143 | Đỗ Mạnh | Hải | 10/9/1980 |
| Thanh Hóa | 46 | 18 | 56 | Đạt |
|
144 | Trần Mạnh | Hải | 23/9/1979 |
| TT Giám định BHYT và TT đa tuyến | 44 | 24 | 50 | Đạt |
|
145 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hân |
| 24/4/1980 | Hậu Giang | 42 | 18 | 52 | Đạt |
|
146 | Nguyễn Đồng | Hận | 30/10/1983 |
| Bạc Liêu | 45 | 20 | 54 | Đạt |
|
147 | Đinh Thị Thúy | Hằng |
| 14/9/1982 | Bạc Liêu | 32 | 25 | 50 | Đạt |
|
148 | Nguyễn Thị | Hằng |
| 20/8/1970 | Kon Tum | 43 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
149 | Trần Thị Cẩm | Hằng |
| 03/03/1982 | Sóc Trăng | 34 | 19 | 51 | Đạt |
|
150 | Đặng Thị Nguyệt | Hằng |
| 19/05/1979 | Tiền Giang | 43 | 25 | 50 | Đạt |
|
151 | Nguyễn Thị | Hằng |
| 30/12/1985 | TT Giám định BHYT và TT đa tuyến | 40 | 26 | 56 | Đạt |
|
152 | Doãn Thị | Hằng |
| 05/7/1970 | Hà Nội | 45 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
153 | Phạm Văn | Hạnh | 01/11/1976 |
| Bà Rịa-Vũng Tàu | 42 | 20 | 52 | Đạt |
|
154 | Đỗ Thị Minh | Hạnh |
| 24/08/1978 | Hải Phòng | 34 | 18 | 56 | Đạt |
|
155 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh |
| 15/11/1978 | Tây Ninh | 40 | 21 | 50 | Đạt |
|
156 | Nguyễn Tiến | Hảo | 19/11/1980 |
| Hà Giang | 42 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
157 | Nguyễn Sinh | Hậu |
| 06/04/1984 | Quảng Ninh | 43 | 17 | 52 | Đạt |
|
158 | Đỗ Minh | Hậu | 30/08/1973 |
| Thanh Hóa | 41 | 24 | 50 | Đạt |
|
159 | Vũ Quốc | Hiến | 20/4/1973 |
| Hưng Yên | 42 | 20 | 54 | Đạt |
|
160 | Hà Thị | Hiền |
| 25/5/1982 | Ban Thực hiện chính sách BHXH | 51 | 27 | 51 | Đạt |
|
161 | Nguyễn Thị Thu | Hiền |
| 07/3/1986 | Nghệ An | 41 | 18 | 54 | Đạt |
|
162 | Nguyễn Thị | Hiền |
| 06/05/1981 | Quảng Trị | 41 | 18 | 52 | Đạt |
|
163 | Đinh Thị | Hiền |
| 21/10/1981 | Tạp chí BHXH | 40 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
164 | Mai Thị | Hiền |
| 01/01/1974 | Thanh Hóa | 47 | 20 | 50 | Đạt |
|
165 | Bùi Khánh | Hiền |
| 14/9/1986 | Vụ TCCB | 49 | 19 | 55 | Đạt |
|
166 | Nguyễn Văn | Hiệp | 25/10/1981 |
| An Giang | 38 | 24 | 53 | Đạt |
|
167 | Lê Trung | Hiếu | 31/10/1985 |
| Bạc Liêu | 43 | 23 | 50 | Đạt |
|
168 | Nguyễn Thị Minh | Hiếu |
| 13/6/1967 | Bến Tre | 32 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
169 | Nguyễn Thị | Hiếu |
| 16/3/1978 | Quảng Bình | 33 | 22 | 51 | Đạt |
|
170 | Lê Quang | Hiếu | 7/2/1979 |
| Quảng Nam | 40 | 23 | 50 | Đạt |
|
171 | Phạm Thị Ngọc | Hiếu |
| 02/01/1976 | Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH | 40 | 22 | 51 | Đạt |
|
172 | Trình Xuân | Hiệu | 27/4/1983 |
| Thái Bình | 42 | 16 | 50 | Đạt |
|
173 | Nguyễn Ngọc | Hổ | 12/7/1986 |
| Bình Phước | 35 | 23 | 52 | Đạt |
|
174 | Thái Phương | Hoa |
| 22/04/1978 | An Giang | 47 | 19 | 52 | Đạt |
|
175 | Võ Mai | Hoa |
| 15/12/1969 | Bạc Liêu | 44 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
176 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa |
| 15/01/1983 | Ban Thu | 34 | 26 | 52 | Đạt |
|
177 | Lê Thị Huỳnh | Hoa |
| 19/12/1977 | Long An | 39 | 22 | 54 | Đạt |
|
178 | Vũ Thị | Hoa |
| 06/12/1980 | Thái Bình | 38 | 19 | 53 | Đạt |
|
179 | Lê Xuân | Hòa | 16/6/1974 |
| Bạc Liêu | 34 | 28 | 50 | Đạt |
|
180 | Phan Thị Thúy | Hòa |
| 9/9/1976 | Gia Lai | 40 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
181 | Nguyễn Thị | Hòa |
| 18/6/1977 | Kon Tum | 46 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
182 | Phạm Huy | Hòa | 03/03/1979 |
| Lâm Đồng | 39 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
183 | Vương Đình | Hòa | 22/4/1977 |
| Nghệ An | 43 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
184 | Ngô Đức | Hòa | 22/07/1975 |
| Quảng Ngãi | 36 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
185 | Lê Minh | Hòa | 20/8/1981 |
| Thanh Hóa | 37 | Miễn thi | 58 | Đạt |
|
186 | Trần Thị Thúy | Hòa |
| 28/02/1973 | Vụ KTNB | 36 | 25 | 54 | Đạt |
|
187 | Tô Thanh | Hoài | 04/07/1978 |
| Cà Mau | 38 | 19 | 51 | Đạt |
|
188 | Nguyễn Thị Thu | Hoài |
| 29/6/1986 | Trung tâm Công nghệ thông tin | 42 | 21 | 56 | Đạt |
|
189 | Đặng Đình | Hoan | 22/9/1975 |
| Lai Châu | 45 | Miễn thi | 56 | Đạt |
|
190 | Phan | Hoàn | 24/10/1975 |
| Hà Tĩnh | 40 | 25 | 53 | Đạt |
|
191 | Hoàng Thị | Hoàn |
| 10/04/1983 | Quảng Ninh | 45 | 17 | 56 | Đạt |
|
192 | Nguyễn Khải | Hoàn | 21/9/1976 |
| Vĩnh Phúc | 41 | 19 | 55 | Đạt |
|
193 | Bế Đình | Hoàng | 02/7/1984 |
| Bắc Kạn | 45 | Miễn thi | 56 | Đạt |
|
194 | Nguyễn Huy | Hoàng | 31/03/1978 |
| Lâm Đồng | 40 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
195 | Lương Lê | Hoàng | 10/9/1985 |
| Phú Thọ | 42 | 23 | 54 | Đạt |
|
196 | Nguyễn Tuấn | Hoàng | 27/9/1985 |
| Phú Thọ | 47 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
197 | Nguyễn Minh | Hoạt | 13/11/1976 |
| Đắk Lắk | 41 | Miễn thi | 46 | Không đạt |
|
198 | Trần Công | Hoạt | 16/6/1976 |
| Gia Lai | 48 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
199 | Nông Văn | Hội | 08/03/1971 |
| Lạng Sơn | 34 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
200 | Phạm Văn | Hồng | 31/08/1962 |
| An Giang | 46 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
201 | Vũ Thị | Hồng |
| 19/01/1970 | Bình Thuận | 46 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
202 | Nguyễn Thị | Hồng |
| 18/8/1987 | Đắk Nông | 46 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
203 | Trần Thị Mỹ | Hồng |
| 20/11/1979 | Hậu Giang | 44 | 23 | 55 | Đạt |
|
204 | Trần Thị | Hồng |
| 14/3/1978 | Kon Tum | 46 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
205 | Nguyễn Thị Bích | Hồng |
| 12/08/1979 | Quảng Ninh | 35 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
206 | Trịnh Sơn | Hồng | 23/4/1985 |
| Vụ KTNB | 47 | 24 | 50 | Đạt |
|
207 | Ngô Tiến | Huân | 10/8/1971 |
| Vụ Kế hoạch và đầu tư | 41 | 22 | 50 | Đạt |
|
208 | Đinh Tuyên | Huấn | 14/08/1985 |
| Bình Định | 49 | 23 | 52 | Đạt |
|
209 | Phạm Thị | Huấn |
| 18/04/1984 | Sơn La | 45 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
210 | Đồng Thị | Huệ |
| 06/7/1968 | Bến Tre | 41 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
211 | Nguyễn Thị | Huệ |
| 20/01/1976 | Lạng Sơn | 30 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
212 | Nguyễn Văn | Hùng | 09/12/1963 |
| An Giang | 33 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
213 | Kim Mạnh | Hùng | 14/6/1968 |
| Điện Biên | 31 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
214 | Huỳnh Thiên | Hùng | 28/12/1976 |
| Khánh Hòa | 36 | 20 | 56 | Đạt |
|
215 | Nguyễn Văn | Hùng | 30/12/1975 |
| Khánh Hòa | 35 | 24 | 50 | Đạt |
|
216 | Lê Thiết | Hùng | 17/7/1971 |
| Nghệ An | 50 | 22 | 53 | Đạt |
|
217 | Nguyễn Phi | Hùng | 01/01/1977 |
| Quảng Ninh | 50 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
218 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/10/1982 |
| Thanh Hóa | 47 | 19 | 53 | Đạt |
|
219 | Nguyễn Hữu | Hưng | 6/11/1976 |
| Gia Lai | 52 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
220 | Lưu Quang | Hưng | 11/11/1973 |
| Hà Nội | 37 | 21 | 50 | Đạt |
|
221 | Nguyễn Đức | Hưng | 09/3/1979 |
| Nghệ An | 38 | 20 | 51 | Đạt |
|
222 | Đỗ Thế | Hưng | 29/11/1981 |
| Thanh Hóa | 31 | 23 | 52 | Đạt |
|
223 | Thiều Hữu | Hưng | 15/10/1978 |
| Thanh Hóa | 31 | 24 | 54 | Đạt |
|
224 | Đồng Công | Hưng | 21/6/1980 |
| Trà Vinh | 41 | 20 | 51 | Đạt |
|
225 | Nguyễn Lan | Hương |
| 29/08/1977 | Bắc Giang | 40 | 24 | 55 | Đạt |
|
226 | Nguyễn Thị Thư | Hương |
| 02/09/1980 | Ban QLDA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH | 31 | 26 | 53 | Đạt |
|
227 | Dương Thị Thanh | Hương |
| 07/5/1974 | Ban Thực hiện chính sách BHYT | 42 | 28 | 50 | Đạt |
|
228 | Trần Thị | Hương |
| 01/11/1975 | Hà Nam | 52 | 20 | 52 | Đạt |
|
229 | Nguyễn Thị Mai | Hương |
| 20/12/1983 | Lạng Sơn | 41 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
230 | Trịnh Thị | Hương |
| 20/8/1985 | Nghệ An | 41 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
231 | Trần Thị Thu | Hương |
| 27/9/1983 | Ninh Bình | 47 | 19 | 52 | Đạt |
|
232 | Trần Thị Thanh | Hương |
| 10/01/1973 | Phú Thọ | 42 | 21 | 50 | Đạt |
|
233 | Vũ Mai | Hương |
| 12/12/1973 | Phú Thọ | 37 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
234 | Phạm Thị Lệ | Hương |
| 12/28/1982 | Quảng Nam | 43 | 25 | 52 | Đạt |
|
235 | Lê Thị Hoàng | Hương |
| 27/8/1971 | Tây Ninh | 44 | 16 | 50 | Đạt |
|
236 | Nguyễn Thu | Hương |
| 16/02/1984 | Thái Nguyên | 49 | 22 | 50 | Đạt |
|
237 | Huỳnh Văn Thị Thùy | Hương |
| 06/12/1982 | Hồ Chí Minh | 45 | 26 | 53 | Đạt |
|
238 | Cáp Thị Lan | Hương |
| 05/10/1982 | Hải Phòng | 49 | 27 | 50 | Đạt |
|
239 | Đỗ Thanh | Hương |
| 07/02/1986 | Trung tâm Truyền thông | 43 | 24 | 55 | Đạt |
|
240 | Phạm Thị | Hường |
| 10/01/1976 | Bắc Ninh | 37 | 23 | 53 | Đạt |
|
241 | Trần Thị | Hường |
| 29/03/1976 | Lạng Sơn | 39 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
242 | Bùi Thị | Hường |
| 02/12/1982 | Lào Cai | 53 | 25 | 54 | Đạt |
|
243 | Nguyễn Thị | Hường |
| 28/02/1985 | Thái Nguyên | 47 | 21 | 57 | Đạt |
|
244 | Đỗ Thị | Hường |
| 26/8/1970 | Hà Nội | 44 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
245 | Chu Quang | Huy | 14/9/1968 |
| Bắc Kạn | 44 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
246 | Nguyễn Ngọc | Huy | 20/11/1984 |
| Bắc Ninh | 40 | 17 | 51 | Đạt |
|
247 | Bế Quốc | Huy | 05/3/1981 |
| Cao Bằng | 50 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
248 | Nguyễn Văn | Huy | 01/9/1979 |
| Hà Nội | 39 | 24 | 50 | Đạt |
|
249 | Phạm Thị | Huy |
| 21/9/1986 | Hòa bình | 41 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
250 | Đào Ngọc | Huy | 20/06/1982 |
| Quảng Ngãi | 42 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
251 | Lê Quốc | Huy | 12/06/1978 |
| Quảng Ninh | 41 | 26 | 54 | Đạt |
|
252 | Nguyễn Thị | Huyền |
| 10/10/1967 | Cao Bằng | 44 | Miễn thi | 45 | Không đạt |
|
253 | Đàm Thị | Huyền |
| 11/10/1977 | Hà Nội | 41 | 24 | 60 | Đạt |
|
254 | Y Vân | Huyền |
| 23/10/1980 | Kon Tum | 48 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
255 | Hoàng Thị | Huyền |
| 21/7/1984 | Lạng Sơn | 45 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
256 | Lê Thị Minh | Huyền |
| 19/11/1982 | Lào Cai | 45 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
257 | Hoàng Thị Thanh | Huyền |
| 17/9/1980 | Phú Thọ | 33 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
258 | Hoàng Thị | Huyền |
| 20/04/1978 | Quảng Ninh | 33 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
259 | Hà Mỹ | Huyền |
| 20/10/1975 | Thái Nguyên | 43 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
260 | Vũ Lương | Huyền |
| 11/11/1981 | Vụ TCCB | 44 | 29 | 55 | Đạt |
|
261 | Phạm Văn | Khả | 29/01/1977 |
| Hải Dương | 42 | 23 | 54 | Đạt |
|
262 | Phạm Văn | Khắc | 06/3/1977 |
| Thái Bình | 45 | 21 | 52 | Đạt |
|
263 | Nguyễn Văn | Khải | 28/7/1971 |
| Hà Nội | 42 | 22 | 52 | Đạt |
|
264 | Lê Quang | Khải | 22/6/1971 |
| Hậu Giang | 40 | 29 | 51 | Đạt |
|
265 | Lê Quang | Khải | 27/10/1984 |
| Hưng Yên | 43 | 21 | 55 | Đạt |
|
266 | Nguyễn Xuân | Khải | 23/4/1984 |
| Thái Bình | 41 | 27 | 57 | Đạt |
|
267 | Nguyễn Quang | Khải | 27/6/1969 |
| Vụ KTNB | 43 | 25 | 56 | Đạt |
|
268 | Lê Văn | Khanh | 06/02/1983 |
| Lào Cai | 44 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
269 | Nguyễn Văn | Khanh | 04/07/1981 |
| Thái bình | 35 | 28 | 54 | Đạt |
|
270 | Nguyễn Quốc | Khánh | 10/10/1983 |
| An Giang | 46 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
271 | Đào Duy | Khánh | 06/6/1981 |
| Cao Bằng | 42 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
272 | Lê Gia | Khánh | 25/8/1980 |
| Đồng Nai | 33 | 25 | 54 | Đạt |
|
273 | Phan Trần Duy | Khiêm | 27/01/1985 |
| Long An | 48 | 22 | 50 | Đạt |
|
274 | Nguyễn Văn | Khoa | 15/02/1979 |
| Hưng Yên | 33 | 28 | 50 | Đạt |
|
275 | Nông Văn | Khoa | 19/10/1965 |
| Lạng Sơn | 41 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
276 | Nguyễn Văn | Khoan | 12/8/1974 |
| Đắk Lắk | 41 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
277 | Nguyễn Quang | Khôi | 01/05/1984 |
| Ban QLDA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH | 41 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
278 | Phan Ngọc | Khương | 02/8/1981 |
| Cần Thơ | 47 | 21 | 50 | Đạt |
|
279 | Lê Nguyễn Đình | Khương | 19/10/1977 |
| Phú Yên | 42 | 27 | 54 | Đạt |
|
280 | Trần Văn | Kiệm | 26/6/1978 |
| Nghệ An | 42 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
281 | Trần Văn | Kiên | 13/5/1979 |
| Bạc Liêu | 42 | 28 | 50 | Đạt |
|
282 | Nguyễn Quang | Kiên | 26/10/1975 |
| Thừa Thiên Huế | 41 | 24 | 50 | Đạt |
|
283 | Phùng Đắc | Kiên | 11/02/1978 |
| Vĩnh Phúc | 37 | 27 | 54 | Đạt |
|
284 | Hoàng Đức | Kính | 31/12/1977 |
| Yên Bái | 32 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
285 | Nguyễn Trọng | Lai | 25/12/1975 |
| Sóc Trăng | 37 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
286 | Võ Đức | Lâm | 2/16/1984 |
| Quảng Nam | 54 | 29 | 55 | Đạt |
|
287 | Nguyễn Văn | Lâm | 06/09/1965 |
| Quảng Ngãi | 51 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
288 | Trần | Lãm | 19/05/1984 |
| Cà Mau | 41 | 27 | 52 | Đạt |
|
289 | Hoàng Quang | Lãm | 30/01/1976 |
| Hưng Yên | 36 | 23 | 53 | Đạt |
|
290 | Bùi Thị Tuyết | Lan |
| 17/10/1975 | Ban Thực hiện chính sách BHXH | 39 | 27 | 50 | Đạt |
|
291 | Nông Thị Hà | Lan |
| 04/02/1981 | Cao Bằng | 42 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
292 | Đoàn Ngọc | Lan |
| 06/11/1980 | Đồng Tháp | 35 | 24 | 44 | Không đạt |
|
293 | Chu Thị Kim | Lan |
| 17/6/1972 | Hà Nội | 44 | 23 | 53 | Đạt |
|
294 | Lưu Phương | Lan |
| 25/12/1977 | Lào Cai | 30 | 25 | 50 | Đạt |
|
295 | Nguyễn Thị Hoa | Lan |
| 16/7/1979 | Phú Thọ | 43 | 22 | 52 | Đạt |
|
296 | Nguyễn Thu | Lan |
| 21/12/1984 | Phú Thọ | 40 | 21 | 50 | Đạt |
|
297 | Lê Thị Mỹ | Lệ |
| 24/10/1969 | Bình Thuận | 44 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
298
| Trần Thị Mỹ | Lệ |
| 12/07/1976 | Khánh Hòa | 39 | 17 | 56 | Đạt |
|
299 | Nguyễn Thị Kim | Liên |
| 11/8/1978 | Long An | 44 | 22 | 51 | Đạt |
|
300 | Phạm Thị Kim | Liên |
| 08/08/1976 | Quảng Ngãi | 39 | 16 | 50 | Đạt |
|
301 | Nguyễn Thị | Liễu |
| 30/10/1978 | Lạng Sơn | 34 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
302 | Nguyễn Thị Thùy | Linh |
| 13/10/1979 | Tây Ninh | 46 | 22 | 55 | Đạt |
|
303 | Hoàng Mạnh | Linh | 2/3/1983 |
| Bình Phước | 44 | 18 | 53 | Đạt |
|
304 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh |
| 25/6/1980 | Cần Thơ | 52 | 17 | 52 | Đạt |
|
305 | Đinh Thị Thùy | Linh |
| 19/05/1977 | Hà Tĩnh | 35 | 16 | 50 | Đạt |
|
306 | Đào Diệu | Linh |
| 06/08/1984 | Lào Cai | 38 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
307 | Nguyễn Thị Trúc | Linh |
| 08/8/1976 | Long An | 39 | 15 | 51 | Đạt |
|
308 | Nguyễn Thị | Loan |
| 06/3/1985 | Đắk Nông | 44 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
309 | Trần Thị Hồng | Loan |
| 06/8/1982 | Kiên Giang | 37 | 22 | 53 | Đạt |
|
310 | Trần Châu | Loan |
| 01/10/1985 | Nam Định | 43 | 22 | 50 | Đạt |
|
311 | Đinh Thị Thu | Lộc |
| 18/01/1970 | Gia Lai | 39 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
312 | Hà Thị | Lộc |
| 19/12/1981 | Khánh Hóa | 47 | 20 | 50 | Đạt |
|
313 | Nguyễn Văn | Lợi | 11/03/1975 |
| Hải Dương | 41 | 16 | 54 | Đạt |
|
314 | Đào Trọng | Long | 02/6/1976 |
| Hà Nội | 47 | 24 | 52 | Đạt |
|
315 | Nguyễn Ngọc | Long | 11/5/1978 |
| Hòa Bình | 38 | 20 | 53 | Đạt |
|
316 | Trần Hữu | Luận | 22/06/1977 |
| An Giang | 39 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
317 | Hoàng Thị Cẩm | Lương |
| 23/03/1971 | Hải Dương | 34 | 20 | 53 | Đạt |
|
318 | Tô Hồng | Lương | 03/01/1978 |
| TT Giám định BHYT và TT đa tuyến | 47 | 24 | 54 | Đạt |
|
319 | Võ Văn | Lường | 02/12/1965 |
| Tiền Giang | 35 | 21 | 53 | Đạt |
|
320 | Bùi Thị | Lưu |
| 12/16/1979 | Hà Nội | 36 | 19 | 50 | Đạt |
|
321 | Phạm Thị Hải | Ly |
| 15/08/1983 | Sơn La | 47 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
322 | Nguyễn Hải | Lý |
| 04/9/1977 | Ban Thực hiện chính sách BHYT | 45 | 30 | 50 | Đạt |
|
323 | Đặng Văn | Lý | 11/03/1978 |
| Bình Định | 45 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
324 | Nguyễn Thị | Lý |
| 12/9/1984 | Nam Định | 41 | 20 | 51 | Đạt |
|
325 | Hoàng Thị | Lý |
| 18/12/1981 | Quảng Trị | 48 | 21 | 50 | Đạt |
|
326 | Nguyễn Thị Thiên | Lý |
| 22/5/1986 | Vụ Thanh tra - Kiểm tra | 41 | 27 | 52 | Đạt |
|
327 | Vương Lan | Mai |
| 07/11/1977 | Ban Thực hiện chính sách BHYT | 36 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
328 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai |
| 15/12/1984 | Bình Dương | 49 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
329 | Phạm Thị Thu | Mai |
| 09/10/1983 | Hải Phòng | 43 | 22 | 50 | Đạt |
|
330 | Lương Thị | Mai |
| 15/08/1975 | Hồ Chí Minh | 46 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
331 | Ngô Thị Thu | Mai |
| 19/3/1976 | Thái Nguyên | 44 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
332 | Đỗ Thị | Mai |
| 29/9/1977 | Thanh Hóa | 36 | 24 | 52 | Đạt |
|
333 | Nguyễn Thị | Mận |
| 10/7/1978 | Nam Định | 37 | 24 | 56 | Đạt |
|
334 | Lê Bá | Mạnh | 24/02/1981 |
| Lào Cai | 50 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
335 | Lê Văn | Mến | 26/8/1978 |
| Trà Vinh | 43 | 26 | 51 | Đạt |
|
336 | Trần Văn | Minh | 18/11/1979 |
| Đắk Nông | 42 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
337 | Vũ Thị Nguyệt | Minh |
| 07/03/1986 | Điện Biên | 45 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
338 | Phạm Thị Thúy | Minh |
| 22/10/1977 | Long An | 42 | 26 | 50 | Đạt |
|
339 | Nguyễn Thị Thu | Minh |
| 14/5/1984 | Trung tâm Lưu trữ | 51 | 23 | 55 | Đạt |
|
340 | Đỗ Đức | Minh | 19/12/1983 |
| Vụ Quản lý đầu tư quỹ | 41 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
341 | Phạm Thị Ngọc | Minh |
| 09/07/1982 | Hải Phòng | 48 | 21 | 54 | Đạt |
|
342 | Nông Thị | Mơ |
| 22/04/1966 | Lạng Sơn | 36 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
343 | Lê Hoài | Nam | 19/09/1979 |
| An Giang | 43 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
344 | Lê Trần | Nam | 11/06/1982 |
| Bà Rịa-Vũng Tàu | 47 | 25 | 52 | Đạt |
|
345 | Lê Thế | Nam | 12/6/1981 |
| Ban Thực hiện chính sách BHYT | 45 | 23 | 53 | Đạt |
|
346 | Nguyễn | Nam | 07/06/1981 |
| Cà Mau | 43 | 24 | 50 | Đạt |
|
347 | Hoàng Vĩnh | Nam | 19/5/1979 |
| Phú Thọ | 39 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
348 | Hồng Quốc | Nam | 25/5/1986 |
| Hậu Giang | 41 | 19 | 50 | Đạt |
|
349 | Nguyễn Văn | Nên | 01/11/1979 |
| An Giang | 43 | 24 | 52 | Đạt |
|
350 | Lê Thị Kiều | Nga |
| 02/10/1975 | An Giang | 41 | 25 | 53 | Đạt |
|
351 | Lê Hoàng Mộng | Nga |
| 21/3/1975 | Bình Thuận | 35 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
352 | Lê Thị | Nga |
| 18/6/1979 | Đắk Nông | 35 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
353 | Đỗ Thị Phi | Nga |
| 29/6/1977 | Phú Thọ | 41 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
354 | Nguyễn Thị Thúy | Nga |
| 17/01/1984 | Trung tâm Công nghệ thông tin | 35 | 23 | 54 | Đạt |
|
355 | Đặng Thị Tuyết | Nga |
| 21/9/1969 | Hồ Chí Minh | 35 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
356 | Phạm Thị Thanh | Nga |
| 21/9/1975 | Trung tâm Lưu trữ | 35 | 21 | 50 | Đạt |
|
357 | Lại Thị | Nga |
| 02/10/1983 | Trung tâm Truyền thông | 35 | 24 | 55 | Đạt |
|
358 | Hoàng Thị Thanh | Nga |
| 12/02/1982 | Văn phòng BHXH Việt Nam | 46 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
359 | Nguyễn Thị | Ngà |
| 14/07/1979 | Văn phòng BHXH Việt Nam | 46 | 26 | 50 | Đạt |
|
360 | Nguyễn Quang | Ngân | 20/02/1977 |
| Hồ Chí Minh | 43 | 17 | 52 | Đạt |
|
361 | Trần Thị | Ngân |
| 12/7/1970 | Hưng Yên | 37 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
362 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân |
| 10/09/1983 | Lâm Đồng | 40 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
363 | Nguyễn Thị | Ngân |
| 30/6/1981 | Lạng Sơn | 40 | 22 | 52 | Đạt |
|
364 | Lê Thị Thanh | Ngân |
| 06/7/1981 | Phú Thọ | 50 | Miễn thi | 56 | Đạt |
|
365 | Đỗ Thị Kim | Ngân |
| 27/4/1980 | Vụ Kế hoạch và Đầu tư | 51 | 22 | 53 | Đạt |
|
366 | Nguyễn Kim | Ngân |
| 19/07/1986 | Vụ Quản lý đầu tư quỹ | 54 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
367 | Trần Thị Thúy | Ngần |
| 22/12/1982 | Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH | 38 | 25 | 50 | Đạt |
|
368 | Trần Đại | Nghĩa | 17/05/1980 |
| Hải Dương | 41 | 25 | 57 | Đạt |
|
369 | Thái Quy | Nghiêm | 28/10/1980 |
| Sóc Trăng | 44 | 23 | 45 | Không đạt |
|
370 | Hồ Văn | Nghiệm | 19/9/1975 |
| Long An | 50 | 25 | 52 | Đạt |
|
371 | Thạch Thị Khánh | Ngọc |
| 03/03/1982 | An Giang | 47 | 19 | 50 | Đạt |
|
372 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc |
| 16/01/1975 | Hà Giang | 44 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
373 | Phạm Thị | Ngọc |
| 15/11/1981 | Kiên Giang | 36 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
374 | Giàng Xuân | Ngọc | 23/10/1985 |
| Lào Cai | 48 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
375 | Dương Bích | Ngọc |
| 02/02/1981 | Trà Vinh | 40 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
376 | Nguyễn Văn | Nguyên | 13/10/1981 |
| Bình Dương | 44 | 20 | 55 | Đạt |
|
377 | Nguyễn Giáp | Nguyên | 20/6/1977 |
| Trà Vinh | 45 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
378 | Lâm Chí | Nguyện | 05/08/1974 |
| Cà Mau | 42 | 24 | 52 | Đạt |
|
379 | Vũ Thị Ánh | Nguyệt |
| 24/11/1981 | Ban Thực hiện chính sách BHYT | 34 | 25 | 54 | Đạt |
|
380 | Nguyễn Thị Trang | Nhâm |
| 02/08/1970 | Quảng Ninh | 34 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
381 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn |
| 08/11/1980 | Hà Nội | 38 | 26 | 50 | Đạt |
|
382 | Ngô Hùng | Nhân | 15/02/1980 |
| Cà Mau | 40 | 21 | 52 | Đạt |
|
383 | Vũ Trần Duệ | Nhân |
| 01/04/1982 | Hồ Chí Minh | 49 | 22 | 53 | Đạt |
|
384 | Lê Thành | Nhân | 13/11/1969 |
| Hồ Chí Minh | 46 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
385 | Nguyễn Thành | Nhân | 01/10/1979 |
| Hồ Chí Minh | 40 | 24 | 55 | Đạt |
|
386 | Nguyễn Văn | Nhanh | 26/5/1973 |
| Tây Ninh | 42 | 22 | 54 | Đạt |
|
387 | Vũ Thị | Nhiên |
| 20/12/1978 | Tạp chí Bảo hiểm xã hội | 44 | 22 | 51 | Đạt |
|
388 | Nguyễn Thị | Nhớ |
| 29/9/1985 | Trung tâm Lưu trữ | 44 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
389 | Nguyễn Thị | Nhu |
| 12/5/1974 | Tiền Giang | 39 | 26 | 50 | Đạt |
|
390 | Trần Thị Tố | Như |
| 26/7/1982 | Tây Ninh | 37 | 20 | 50 | Đạt |
|
391 | Nông Thị | Như |
| 16/02/1978 | Cao Bằng | 40 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
392 | Lê Thị | Nhung |
| 09/9/1968 | Đắk Lắk | 50 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
393 | Võ Thị Tuyết | Nhung |
| 27/10/1975 | Long An | 36 | 22 | 52 | Đạt |
|
394 | Lưu Hoàng Tuyết | Nhung |
| 27/12/1979 | Sóc Trăng | 41 | 16 | 52 | Đạt |
|
395 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 01/01/1968 |
| Khánh Hòa | 43 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
396 | Hà Nam | Ninh |
| 20/01/1982 | Khánh Hòa | 50 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
397 | Hoàng Thị | Nơ |
| 04/10/1983 | Cao Bằng | 43 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
398 | Nguyễn Thị Kim | Oanh |
| 20/06/1982 | Bình Định | 42 | 25 | 52 | Đạt |
|
399 | Nguyễn Thị | Oanh |
| 13/7/1988 | Cao Bằng | 43 | Miễn thi | 56 | Đạt |
|
400 | Lê Hoàng Phương | Oanh |
| 08/3/1982 | Tiền Giang | 41 | 25 | 58 | Đạt |
|
401 | Nguyễn Hoàng | Phi | 17/12/1972 |
| Cần Thơ | 39 | 24 | 50 | Đạt |
|
402 | Lê Thanh | Phong | 20/4/1971 |
| Tây Ninh | 41 | 21 | 50 | Đạt |
|
403 | Lê Tuấn | Phong | 12/5/1977 |
| Bạc Liêu | 40 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
404 | Nguyễn Văn | Phong | 1979 |
| Bình Dương | 34 | 24 | 54 | Đạt |
|
405 | Mai Thị Thanh | Phong |
| 29/03/1975 | Cà Mau | 45 | 26 | 55 | Đạt |
|
406 | Nguyễn Thị | Phúc |
| 14/09/1985 | Vụ Quản lý đầu tư quỹ | 43 | 26 | 50 | Đạt |
|
407 | Nguyễn Vân | Phước | 07/06/1981 |
| An Giang | 52 | 24 | 52 | Đạt |
|
408 | Trần Ngọc | Phước | 07/8/1986 |
| Thừa Thiên Huế | 47 | 25 | 55 | Đạt |
|
409 | Lê Thị | Phương |
| 17/9/1983 | Ban Sổ - Thẻ | 48 | 27 | 52 | Đạt |
|
410 | Nguyễn Kiều | Phương |
| 31/10/1986 | Điện Biên | 47 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
411 | Lê Tấn | Phương | 15/6/1977 |
| Đồng Nai | 36 | 24 | 54 | Đạt |
|
412 | Phạm Thế | Phương | 12/02/1982 |
| Gia Lai | 52 | Miễn thi | 56 | Đạt |
|
413 | Nguyễn Hoàng | Phương | 19/9/1986 |
| Hậu Giang | 41 | 24 | 51 | Đạt |
|
414 | Bùi Thị Kim | Phương |
| 08/3/1982 | Long An | 40 | 27 | 54 | Đạt |
|
415 | Nguyễn Việt | Phương | 15/12/1980 |
| Quảng Ninh | 36 | 24 | 53 | Đạt |
|
416 | Bùi Thị Mai | Phương |
| 09/12/1971 | Sơn La | 40 | Miễn thi | 56 | Đạt |
|
417 | Hoàng Thị | Phương |
| 20/03/1969 | Sơn La | 31 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
418 | Trần Thị Yến | Phương |
| 25/4/1978 | Tây Ninh | 44 | 25 | 54 | Đạt |
|
419 | Hoàng Trần Minh | Phương |
| 04/7/1983 | Trung tâm Lưu trữ | 47 | 26 | 50 | Đạt |
|
420 | Trịnh Văn | Phương | 04/4/1974 |
| Hồ Chí Minh | 43 | 22 | 50 | Đạt |
|
421 | Nguyễn Nguyên | Phường | 20/10/1964 |
| Quảng Ngãi | 43 | Miễn thi | 46 | Không đạt |
|
422 | Phan Thị Diễm | Phượng |
| 12/25/1987 | Bình Phước | 47 | 21 | 52 | Đạt |
|
423 | Lương Thị Kim | Phượng |
| 26/10/1978 | Phú Thọ | 49 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
424 | Trương Thị | Phượng |
| 01/02/1981 | Phú Yên | 50 | 23 | 56 | Đạt |
|
425 | Lê Minh | Phượng |
| 01/9/1985 | Trung tâm Công nghệ thông tin | 34 | 25 | 52 | Đạt |
|
426 | Ngô Thị Quỳnh | Phượng |
| 17/8/1977 | Vĩnh Phúc | 39 | 27 | 50 | Đạt |
|
427 | Nguyễn Hồng | Quân | 05/02/1968 |
| Hòa Bình | 43 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
428 | Bùi Khắc | Quân | 04/04/1967 |
| Khánh Hòa | 50 | 23 | 50 | Đạt |
|
429 | Hoàng Việt | Quân | 20/07/1981 |
| Khánh Hòa | 48 | 27 | 50 | Đạt |
|
430 | Phạm Hồng | Quân | 20/02/1977 |
| Thái Bình | 40 | 29 | 50 | Đạt |
|
431 | Nguyễn Tường Vũ | Quang | 17/4/1974 |
| Bình Thuận | 33 | 29 | 50 | Đạt |
|
432 | Võ Minh | Quang | 01/09/1978 |
| Cà Mau | 46 | 26 | 50 | Đạt |
|
433 | Nguyễn Thanh | Quyền | 25/11/1976 |
| Long An | 34 | 24 | 50 | Đạt |
|
434 | Trần Ngọc | Quyết | 17/03/1985 |
| Sơn La | 43 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
435 | Trần Thị Thúy | Quỳnh |
| 07/05/1975 | Hà Nam | 50 | 24 | 50 | Đạt |
|
436 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 14/02/1977 |
| Nghệ An | 47 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
437 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh |
| 2/11/1987 | Vụ KTNB | 44 | 26 | 53 | Đạt |
|
438 | Nguyễn Thúy | Quỳnh |
| 14/8/1969 | Nam Định | 44 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
439 | Lê | Sa | 02/02/1980 |
| Quảng Ngãi | 48 | 27 | 53 | Đạt |
|
440 | Phạm Ngọc | Sâm | 05/01/1964 |
| Kon Tum | 46 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
441 | Trần Minh | Sang | 18/7/1974 |
| Hậu Giang | 44 | 23 | 50 | Đạt |
|
442 | Nguyễn Thị Mỹ | Sen |
| 14/10/1987 | Kon Tum | 47 | Miễn thi | 56 | Đạt |
|
443 | Hoàng Trọng | Sơn | 21/6/1982 |
| Phú Thọ | 34 | 26 | 52 | Đạt |
|
444 | Đặng Ngọc | Sơn | 6/6/1976 |
| Quảng Bình | 34 | 27 | 54 | Đạt |
|
445 | Trần Mạnh | Sơn | 18/12/1983 |
| Văn phòng BHXH Việt Nam | 40 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
446 | Vũ Hùng | Sơn | 20/6/1971 |
| Yên Bái | 52 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
447 | Nguyễn Kim | Sơn | 30/03/1968 |
| Hải Phòng | 46 | 22 | 56 | Đạt |
|
448 | Nguyễn Cảnh | Sỹ | 10/6/1985 |
| Nghệ An | 45 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
449 | Huỳnh Văn | Tài | 06/5/1980 |
| Hậu Giang | 38 | 23 | 52 | Đạt |
|
450 | Ngô Chí | Tâm | 3/10/1984 |
| An Giang | 43 | 27 | 51 | Đạt |
|
451 | Lê Minh | Tâm | 31/08/1964 |
| An Giang | 38 | Miễn thi | 45 | Không đạt |
|
452 | Nguyễn Thanh | Tâm | 09/6/1978 |
| Cần Thơ | 49 | 25 | 45 | Không đạt |
|
453 | Lam Minh | Tâm | 27/8/1978 |
| Hậu Giang | 42 | 21 | 51 | Đạt |
|
454 | Lê Văn | Tâm | 15/04/1972 |
| Sóc Trăng | 41 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
455 | Nguyễn Thị Minh | Tâm |
| 01/8/1976 | Ninh Thuận | 43 | 28 | 52 | Đạt |
|
456 | Chu Việt | Tân | 17/02/1980 |
| Quảng Ninh | 36 | 26 | 50 | Đạt |
|
457 | Nguyễn Thị Minh | Tân |
| 26/3/1977 | Ninh Bình | 43 | 23 | 52 | Đạt |
|
458 | Đỗ Quang | Thái | 29/03/1963 |
| An Giang | 43 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
459 | Phạm Thông | Thái | 20/11/1983 |
| Vĩnh Long | 39 | 24 | 50 | Đạt |
|
460 | Nguyễn Công | Thái | 26/02/1975 |
| Vụ Thanh tra – Kiểm tra | 40 | 23 | 50 | Đạt |
|
461 | Đinh Thị | Thắm |
| 28/12/1975 | Hà Nội | 45 | 20 | 52 | Đạt |
|
462 | Hoàng Minh | Thậm | 21/01/1967 |
| Lạng Sơn | 37 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
463 | Nguyễn Văn | Thắng | 27/8/1974 |
| Hà Nội | 47 | 26 | 50 | Đạt |
|
464 | Vũ Mạnh | Thắng | 07/03/1973 |
| Hải Dương | 39 | 23 | 50 | Đạt |
|
465 | Vũ Văn | Thắng | 06/6/1974 |
| Hòa Bình | 41 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
466 | Phạm Đức | Thắng | 08/7/1979 |
| Hòa bình | 47 | 22 | 52 | Đạt |
|
467 | Đỗ Đức | Thắng | 12/7/1971 |
| Hưng Yên | 49 | 26 | 56 | Đạt |
|
468 | Trần Minh | Thắng | 13/10/1982 |
| Nam Định | 48 | 27 | 55 | Đạt |
|
469 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 15/8/1968 |
| Nghệ An | 31 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
470 | Hà Ngọc | Thắng | 12/01/1978 |
| Sơn La | 47 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
471 | Tống Văn | Thắng | 20/01/1976 |
| Sơn La | 44 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
472 | Ngô Minh | Thắng | 07/04/1979 |
| Vĩnh Long | 34 | 26 | 54 | Đạt |
|
473 | Trịnh Toàn | Thắng | 30/4/1977 |
| Vụ Pháp chế | 46 | 23 | 55 | Đạt |
|
474 | Bùi Thị Tuyết | Thanh |
| 12/02/1985 | Bến Tre | 39 | 23 | 53 | Đạt |
|
475 | Nguyễn Thị | Thanh |
| 17/07/1983 | Bình Định | 46 | 22 | 54 | Đạt |
|
476 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh |
| 30/10/1983 | Đồng Nai | 41 | 25 | 54 | Đạt |
|
477 | Ngô Ngọc | Thanh | 01/5/1979 |
| Hà Nam | 42 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
478 | Phạm Trần Phương | Thanh | 26/5/1976 |
| Long An | 39 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
479 | Nguyễn Mậu | Thanh | 12/8/1977 |
| Quảng Nam | 43 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
480 | Phạm Thị | Thanh |
| 28/9/1984 | Thanh Hóa | 50 | 27 | 52 | Đạt |
|
481 | Lâm Hữu | Thanh | 12/10/1971 |
| Trà Vinh | 44 | 28 | 51 | Đạt |
|
482 | Đào Thị | Thanh |
| 04/04/1986 | Vụ Tài chính – Kế toán | 47 | 28 | 50 | Đạt |
|
483 | Trần Công | Thành | 08/01/1985 |
| Nam Định | 46 | 23 | 50 | Đạt |
|
484 | Trần Trung | Thành | 15/06/1976 |
| Quảng Trị |
|
|
|
| Không thi |
485 | Đỗ Chí | Thành | 03/10/1972 |
| Thanh Hóa | 41 | 29 | 54 | Đạt |
|
486 | Bùi Minh | Thành | 10/5/1985 |
| Thanh Hóa | 45 | 25 | 54 | Đạt |
|
487 | Hoàng Khắc | Thành | 11/11/1981 |
| Thanh Hóa | 45 | 26 | 52 | Đạt |
|
488 | Phan | Thành | 27/7/1985 |
| Vụ Thanh tra - Kiểm tra | 48 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
489 | Trần Trung | Thành | 13/7/1987 |
| Vụ Thi đua - Khen thưởng | 48 | 24 | 52 | Đạt |
|
490 | Tạ Quang | Thạnh | 01/02/1978 |
| Bình Định | 36 | 22 | 50 | Đạt |
|
491 | Đậu Đức | Thao | 16/01/1968 |
| Sóc Trăng | 40 | 26 | 52 | Đạt |
|
492 | Nguyễn Ngọc Dã | Thảo |
| 1973 | An Giang | 45 | 22 | 45 | Không đạt |
|
493 | Nguyễn Thị Thu | Thảo |
| 08/3/1981 | Bình Thuận | 42 | 20 | 51 | Đạt |
|
494 | Đào Thị | Thảo |
| 19/6/1977 | Đắk Nông | 40 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
495 | Hồ Thị Phương | Thảo |
| 09/4/1981 | Hà Nội | 33 | 19 | 59 | Đạt |
|
496 | Trần Thị Kim | Thảo |
| 01/01/1981 | Hậu Giang | 39 | 21 | 55 | Đạt |
|
497 | Lê Thị Phương | Thảo |
| 17/10/1982 | Hưng Yên | 35 | 25 | 56 | Đạt |
|
498 | Hà Minh | Thảo |
| 10/10/1976 | Kiên Giang | 46 | 25 | 50 | Đạt |
|
499 | Nguyễn Thị | Thảo |
| 26/4/1976 | Nghệ An | 46 | 27 | 50 | Đạt |
|
500 | Nguyễn Hoàng | Thảo |
| 06/08/1982 | Quảng Ninh | 46 | 24 | 50 | Đạt |
|
501 | Nguyễn Văn | Thể | 02/11/1975 |
| Lào Cai | 37 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
502 | Triệu Thị | Thêm |
| 24/8/1978 | Bắc Kạn | 40 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
503 | Phan Thị Minh | Thêu |
| 17/6/1978 | Long An | 35 | 26 | 53 | Đạt |
|
504 | Bùi Vũ Diễm | Thi |
| 28/5/1976 | Bình Phước | 44 | 25 | 50 | Đạt |
|
505 | Nguyễn Xuân | Thiêm | 24/11/1983 |
| Ban Thu | 32 | 24 | 54 | Đạt |
|
506 | Trần Thị | Thơ |
| 06/8/1982 | Bình Thuận | 52 | 27 | 56 | Đạt |
|
507 | Trần Thị Hoa | Thọ |
| 3/3/1983 | Quảng Nam | 49 | 25 | 52 | Đạt |
|
508 | Nguyễn Đức | Thọ | 15/04/1976 |
| Quảng Ninh | 45 | 24 | 54 | Đạt |
|
509 | Trịnh Hữu | Thọ | 02/6/1985 |
| Tây Ninh | 42 | 23 | 51 | Đạt |
|
510 | Lê Văn | Thọ | 08/03/1981 |
| Thái bình | 43 | 29 | 50 | Đạt |
|
511 | Nguyễn Thị Vân | Thoa |
| 6/2/1972 | Quảng Ninh | 37 | 29 | 50 | Đạt |
|
512 | Hoàng Thị Minh | Thu |
| 07/9/1977 | Lạng Sơn | 44 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
513 | Cái Thị Hoài | Thu |
| 10/9/1982 | Quảng Bình | 45 | 20 | 50 | Đạt |
|
514 | Phạm Tiến | Thu | 10/01/1977 |
| Thái Nguyên | 43 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
515 | Lý Thị | Thu |
| 16/12/1977 | Thanh Hóa | 42 | 24 | 55 | Đạt |
|
516 | Trần Việt | Thù | 1968 |
| Kiên Giang | 32 | 27 | 50 | Đạt |
|
517 | Bùi Thị Anh | Thư |
| 08/02/1981 | Trung tâm Truyền thông | 43 | 28 | 55 | Đạt |
|
518 | Trần Minh | Thụ | 11/21/1963 |
| Bình Định | 35 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
519 | Nguyễn Đức | Thuận | 15/11/1970 |
| Bắc Giang | 40 | 27 | 51 | Đạt |
|
520 | Ngô Quang | Thuận | 08/4/1983 |
| Hà Nội | 31 | 25 | 58 | Đạt |
|
521 | Lê Văn | Thuận | 24/5/1981 |
| Long An | 42 | 26 | 55 | Đạt |
|
522 | Trần Thanh | Thuận | 10/6/1983 |
| Trà Vinh | 48 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
523 | Mai | Thương |
| 19/04/1981 | Quảng Trị | 52 | 29 | 50 | Đạt |
|
524 | Nguyễn Minh | Thường | 28/05/1980 |
| Sóc Trăng | 43 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
525 | Tạ Mạnh | Thường | 09/06/1985 |
| Thái Bình | 47 | 20 | 50 | Đạt |
|
526 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy |
| 19/7/1982 | Hà Nam | 32 | 27 | 54 | Đạt |
|
527 | Lê Thị | Thúy |
| 01/5/1980 | Lai Châu | 49 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
528 | Bùi Thị | Thúy |
| 02/10/1981 | Nghệ An | 45 | 25 | 52 | Đạt |
|
529 | Lê Thị Diệp | Thúy |
| 02/7/1975 | Thanh Hóa | 38 | 28 | 50 | Đạt |
|
530 | Lưu Thị | Thúy |
| 05/6/1980 | Thanh Hóa | 42 | 27 | 51 | Đạt |
|
531 | Nguyễn Thị Khai | Thùy |
| 02/5/1978 | Bạc Liêu | 41 | 25 | 52 | Đạt |
|
532 | Phạm Thị Vinh | Thủy |
| 20/09/1980 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 37 | 27 | 50 | Đạt |
|
533 | Nguyễn Thu | Thủy |
| 21/06/1979 | Cà Mau | 51 | 24 | 50 | Đạt |
|
534 | Đặng Thu | Thủy |
| 14/5/1980 | Kon Tum | 50 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
535 | Hoàng Thị Thanh | Thủy |
| 07/01/1980 | Nam Định | 43 | 27 | 54 | Đạt |
|
536 | Hồ Thị | Thủy |
| 25/07/1981 | Quảng Ngãi | 47 | 27 | 52 | Đạt |
|
537 | Ngô Thị | Thủy |
| 09/01/1982 | Quảng Ninh | 45 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
538 | Nguyễn Thị Thu | Thủy |
| 05/01/1985 | Sơn La | 36 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
539 | Trần Thị Bích | Thủy |
| 23/5/1983 | Trung tâm Truyền thông | 50 | 23 | 53 | Đạt |
|
540 | Trần Thị | Thủy |
| 29/12/1979 | Vụ Thanh tra - Kiểm tra | 48 | 25 | 55 | Đạt |
|
541 | Lê Văn | Tiến | 2/10/1977 |
| Bình Phước | 40 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
542 | Nguyễn Trung | Tiến | 22/6/1975 |
| Hà Nam | 48 | 25 | 50 | Đạt |
|
543 | Cao Anh | Tiến | 13/02/1979 |
| Hưng Yên | 44 | 25 | 58 | Đạt |
|
544 | Đàm Kiến | Tiến | 19/01/1974 |
| Kiên Giang | 38 | 28 | 52 | Đạt |
|
545 | Đặng Quang | Tiến | 19/9/1982 |
| Nghệ An | 39 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
546 | Nguyễn Thị Khánh | Tiễn |
| 24/02/1983 | Nghệ An | 40 | 25 | 51 | Đạt |
|
547 | Lê Văn | Tĩnh | 24/5/1986 |
| Hà Giang | 48 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
548 | Nguyễn Thị Thanh | Tịnh |
| 05/10/1975 | Văn phòng BHXH Việt Nam | 41 | 25 | 52 | Đạt |
|
549 | Nguyễn Trọng | Toàn | 29/9/1982 |
| Đắk Lắk | 49 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
550 | Trần Quốc | Toàn | 27/9/1984 |
| Hà Giang | 47 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
551 | Nguyễn Đăng | Toàn | 01/6/1975 |
| Thanh Hóa | 32 | 26 | 50 | Đạt |
|
552 | Nguyễn Quốc | Toán | 28/10/1982 |
| Tây Ninh | 42 | 25 | 58 | Đạt |
|
553 | Dư Thanh | Tòng | 09/9/1968 |
| Cần Thơ | 41 | 26 | 50 | Đạt |
|
554 | Nguyễn Thị Thanh | Trà |
| 19/12/1969 | Đắk Lắk | 49 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
555 | Bạch Trà | Hương |
| 04/9/1984 | TT Giám định BHYT và TT đa tuyến | 44 | 26 | 50 | Đạt |
|
556 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trâm |
| 05/10/1986 | Hải Phòng | 36 | 20 | 55 | Đạt |
|
557 | Nguyễn Ngọc | Trâm |
| 25/4/1982 | Hậu Giang | 46 | 25 | 55 | Đạt |
|
558 | Phạm Thị Thanh | Trâm |
| 09/8/1973 | Trung tâm Công nghệ thông tin | 39 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
559 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm |
| 13/11/1982 | Vụ TCCB | 45 | 29 | 54 | Đạt |
|
560 | Lê Ngọc | Trầm |
| 27/05/1977 | Đồng Tháp | 45 | 22 | 52 | Đạt |
|
561 | Trương Lý Quế | Trân |
| 21/02/1980 | Vĩnh Long | 43 | 22 | 52 | Đạt |
|
562 | Mạch Long | Trận | 15/03/1981 |
| Sóc Trăng | 50 | 21 | 54 | Đạt |
|
563 | Đỗ Thu | Trang |
| 25/02/1984 | Ban Quản lý Thu - sổ, Thẻ | 44 | 26 | 51 | Đạt |
|
564 | Hoàng Thị | Trang |
| 11/7/1985 | Hà Giang | 51 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
565 | Trương Thị Hồng | Trang |
| 08/11/1979 | Kiên Giang | 34 | 25 | 50 | Đạt |
|
566 | Đỗ Thị Thu | Trang |
| 10/02/1975 | Long An | 37 | 26 | 50 | Đạt |
|
567 | Nguyễn Thị | Trang |
| 18/12/1967 | Long An | 44 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
568 | Nguyễn Thị Thu | Trang |
| 03/12/1977 | Quảng Trị | 41 | 23 | 52 | Đạt |
|
569 | Nguyễn Thị Thùy | Trang |
| 06/7/1976 | Tây Ninh | 33 | 28 | 50 | Đạt |
|
570 | Lê Thị Thùy | Trang |
| 05/10/1970 | Trà Vinh | 40 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
571 | Lê Thị Thu | Trang |
| 04/9/1985 | Vụ Kế hoạch và Đầu tư | 41 | 29 | 50 | Đạt |
|
572 | Bùi Hồng | Tràng | 1977 |
| An Giang | 44 | Miễn thi | 45 | Không đạt |
|
573 | Nguyễn Thanh | Trí | 20/4/1976 |
| Trà Vinh | 45 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
574 | Trần Trung | Trị | 13/11/1979 |
| Cà Mau | 43 | 26 | 45 | Không đạt |
|
575 | Trịnh Thị | Trinh |
| 15/04/1981 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 40 | 26 | 50 | Đạt |
|
576 | Lê Thị Yến | Trinh |
| 22/10/1976 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 42 | 29 | 56 | Đạt |
|
577 | Trần Thị Thu | Trinh |
| 15/01/1983 | Bến Tre | 48 | 29 | 50 | Đạt |
|
578 | Hoàng Thị Tuyết | Trinh |
| 13/10/1977 | Đắk Lắk | 46 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
579 | Bùi Văn | Trình | 04/4/1963 |
| Bình Thuận | 49 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
580 | Phạm Văn | Trơn | 1984 |
| Bến Tre | 40 | 26 | 50 | Đạt |
|
581 | Nguyễn Tấn | Trọng | 16/09/1980 |
| Đà Nẵng | 45 | 25 | 50 | Đạt |
|
582 | Nguyễn Hoài | Trung | 23/11/1979 |
| Bình Thuận | 41 | 26 | 50 | Đạt |
|
583 | Phan Thành | Trung | 12/25/1982 |
| Quảng Nam | 49 | 25 | 50 | Đạt |
|
584 | Bùi Thành | Trung | 09/06/1978 |
| Quảng Ninh | 39 | 22 | 55 | Đạt |
|
585 | Lê Thị | Trung |
| 25/01/1978 | Bình Định | 43 | 25 | 54 | Đạt |
|
586 | Trần Quang | Truyền | 19/02/1978 |
| Trà Vinh | 48 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
587 | Nguyễn Ngọc | Tú |
| 25/7/1986 | Tây Ninh | 49 | 26 | 50 | Đạt |
|
588 | Đỗ Xuân | Tú | 30/9/1983 |
| Văn phòng BHXH Việt Nam | 43 | 23 | 51 | Đạt |
|
589 | Phan Cẩm | Tú |
| 20/8/1983 | TT Giám định BHYT và TT đa tuyến | 49 | Miễn thi | 51 | Đạt |
|
590 | Đặng Quang | Tự | 30/01/1972 |
| Thái Bình | 38 | 18 | 50 | Đạt |
|
591 | Nguyễn Văn | Tuấn | 26/05/1984 |
| Bắc Ninh | 43 | 25 | 51 | Đạt |
|
592 | Đương Vương | Tuấn | 07/02/1986 |
| Ban QLDA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH | 42 | 28 | 55 | Đạt |
|
593 | Trần Minh | Tuấn | 06/10/1980 |
| Ban Quản lý Thu - sổ, Thẻ | 42 | 27 | 55 | Đạt |
|
594 | Trần Ngọc | Tuấn | 08/12/1970 |
| Bình Thuận | 41 | 25 | 53 | Đạt |
|
595 | Trần Hoàng | Tuấn | 08/5/1981 |
| Cần Thơ | 48 | 25 | 50 | Đạt |
|
596 | Lê Anh | Tuấn | 21/11/1977 |
| Điện Biên | 45 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
597 | Lương Quốc | Tuấn | 27/12/1977 |
| Khánh Hòa | 43 | 24 | 54 | Đạt |
|
598 | Lý Quốc | Tuấn | 24/4/1977 |
| Kiên Giang | 46 | 25 | 55 | Đạt |
|
599 | Vương Thanh | Tuấn | 15/08/1981 |
| Lâm Đồng | 48 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
600 | Trần Anh | Tuấn | 16/10/1981 |
| Lạng Sơn | 48 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
601 | Bùi Anh | Tuấn | 22/12/1982 |
| Lào Cai | 47 | 25 | 50 | Đạt |
|
602 | Đỗ Tường | Tuấn | 16/3/1973 |
| Long An | 46 | 27 | 54 | Đạt |
|
603 | Đặng Anh | Tuấn | 13/11/1984 |
| Phú Thọ | 51 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
604 | Đặng Ngọc | Tuấn | 20/5/1985 |
| Quảng Bình | 45 | 22 | 50 | Đạt |
|
605 | Lê Quang | Tuấn | 29/02/1968 |
| Thừa Thiên Huế | 41 | 26 | 50 | Đạt |
|
606 | Phan Thanh | Tuấn | 09/01/1982 |
| Tiền Giang | 46 | 25 | 50 | Đạt |
|
607 | Phạm Thanh | Tuân | 28/01/1978 |
| Hải Phòng | 39 | 20 | 50 | Đạt |
|
608 | Nguyễn Mạnh | Tuất | 16/09/1970 |
| Bắc Ninh | 40 | 22 | 50 | Đạt |
|
609 | Võ Thị Thanh | Tùng |
| 27/07/1974 | Bình Định | 45 | 23 | 58 | Đạt |
|
610 | Nguyễn Thanh | Tùng | 18/06/1977 |
| Đồng Tháp | 47 | 23 | 57 | Đạt |
|
61 1 | Nguyễn Xuân | Tùng | 09/01/1978 |
| Hà Giang | 31 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
612 | Trần Quang | Tùng | 19/11/1976 |
| Hải Dương | 44 | 23 | 56 | Đạt |
|
613 | Ngô Thanh | Tùng | 08/12/1982 |
| Hải Phòng | 40 | 25 | 53 | Đạt |
|
614 | Tẩn Khánh | Tùng | 08/5/1978 |
| Lai Châu | 34 | Miễn thi | 54 | Đạt |
|
615 | Nguyễn Xuân | Tùng | 25/5/1982 |
| Nam Định | 50 | 27 | 55 | Đạt |
|
616 | Quách Thanh | Tùng | 02/05/1969 |
| Sóc Trăng | 36 | 25 | 50 | Đạt |
|
617 | Trần Thanh | Tùng | 24/6/1979 |
| Tiền Giang | 46 | 27 | 53 | Đạt |
|
618 | Lưu Kim | Tuyến |
| 17/4/1972 | Bắc Kạn | 38 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
619 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền |
| 11/8/1981 | Bình Dương | 36 | 22 | 55 | Đạt |
|
620 | Vũ Kim | Tuyển | 08/10/1983 |
| Hải Dương | 44 | 25 | 56 | Đạt |
|
621 | Bùi Thị | Tuyết |
| 27/11/1977 | Hải Dương | 38 | 28 | 56 | Đạt |
|
622 | Đoàn Thị | Tuyết |
| 16/01/1974 | Quảng Ninh | 38 | 25 | 54 | Đạt |
|
623 | Trần Ngọc | Tý | 05/06/1983 |
| Bắc Ninh | 38 | 25 | 50 | Đạt |
|
624 | Trương Bá | Uyên | 17/01/1983 |
| Phú Thọ | 42 | Miễn thi | 53 | Đạt |
|
625 | Nguyễn Thị Thúy | Vân |
| 11/07/1984 | An Giang | 49 | 27 | 55 | Đạt |
|
626 | Nguyễn Ánh | Vân |
| 27/08/1982 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 43 | 23 | 54 | Đạt |
|
627 | Hà Thị Ái | Vân |
| 02/6/1973 | Cao Bằng | 40 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
628 | Lê Thị Bích | Vân |
| 14/10/1982 | Kiên Giang | 39 | 23 | 50 | Đạt |
|
629 | Mai Văn | Vân | 07/08/1978 |
| Nam Định | 46 | 26 | 51 | Đạt |
|
630 | Ngô Thị Phương | Vân |
| 23/7/1984 | Phú Thọ | 43 | 26 | 54 | Đạt |
|
631 | Bùi Thị | Vân |
| 23/11/1975 | Vụ KTNB | 52 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
632 | Phạm Công | Văn | 30/12/1976 |
| Bắc Ninh | 47 | 26 | 51 | Đạt |
|
633 | Thái Hoàng | Việt | 02/7/1984 |
| Thừa Thiên Huế | 48 | 23 | 52 | Đạt |
|
634 | Trương Mai | Việt |
| 17/01/1984 | Trung tâm Truyền thông | 49 | 26 | 58 | Đạt |
|
635 | Nguyễn Trọng | Vinh | 16/09/1979 |
| Bắc Giang | 37 | 27 | 52 | Đạt |
|
636 | Nguyễn Hải | Vinh | 29/12/1978 |
| Bắc Kạn | 41 | Miễn thi | 57 | Đạt |
|
637 | Lê Thành | Vĩnh | 08/06/1980 |
| Quảng Ngãi | 40 | 27 | 55 | Đạt |
|
638 | Tạ Quang | Võ | 08/11/1975 |
| Phú Thọ | 37 | 25 | 52 | Đạt |
|
639 | Trang Liệt | Võ | 22/02/1975 |
| Sóc Trăng | 40 | 18 | 53 | Đạt |
|
640 | Phạm Thị | Vui |
| 11/01/1970 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 43 | Miễn thi | 52 | Đạt |
|
641 | Trần Quốc | Vượng | 06/12/1987 |
| Phú Thọ | 41 | Miễn thi | 55 | Đạt |
|
642 | Nguyễn Thanh | Xuân |
| 21/3/1978 | Bắc Kạn | 43 | 23 | 50 | Đạt |
|
643 | Nguyễn Quang | Xuân | 04/04/1975 |
| Bắc Ninh | 39 | 26 | 51 | Đạt |
|
644 | Đào Văn | Xuân | 04/02/1980 |
| Hà Nam | 45 | 23 | 50 | Đạt |
|
645 | Trần Viết | Xuân | 17/03/1977 |
| Quảng Ngãi | 36 | 23 | 50 | Đạt |
|
646 | Lê Thị Kim | Yên |
| 09/10/1986 | Cà Mau | 40 | 24 | 51 | Đạt |
|
647 | Lê Thị Hoàng | Yến |
| 12/08/1970 | Bình Định | 38 | Miễn thi | 50 | Đạt |
|
648 | Bùi Thị Hải | Yến |
| 26/8/1975 | Phú Thọ | 38 | 26 | 52 | Đạt |
|
649 | Nguyễn Hải | Yến |
| 23/8/1984 | Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH | 49 | 30 | 55 | Đạt |
|
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 1686/QĐ-BHXH công nhận kết quả kỳ thi nâng ngạch công chức ngành Bảo hiểm xã hội năm 2020
In lược đồCơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số hiệu: | 1686/QĐ-BHXH |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 07/12/2020 |
Hiệu lực: | 07/12/2020 |
Lĩnh vực: | Cán bộ-Công chức-Viên chức, Bảo hiểm |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Nguyễn Thế Mạnh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |