Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 3597/QĐ-BGDĐT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Ngọc Thưởng |
Ngày ban hành: | 11/11/2020 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 11/11/2020 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Cán bộ-Công chức-Viên chức, Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ______________ Số: 3597/QĐ-BGDĐT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ______________________ Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Công nhận kết quả thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp
giảng viên chính (hạng II) năm 2020
__________________
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 123/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ, cơ quan ngang bộ;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giảo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12 tháng 4 năm 2012 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức; Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 12/2012/TT-BNV ngày 18 tháng 12 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định về chức danh nghề nghiệp và thay đổi chức danh nghề nghiệp đối với viên chức; Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14 tháng 05 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 2077/QĐ-BGDĐT ngày 19 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các đơn vị giúp Bộ trưởng thực hiện chức năng quản lý nhà nước thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận kết quả kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) nàm 2020 do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức (có danh sách kèm theo).
Hội đồng thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo có trách nhiệm công bố công khai và thông báo kết quả thi tới các đơn vị có người tham gia thi và cá nhân dự thi biết.
Điều 2. Thời hạn bổ nhiệm và hưởng chế độ theo chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) đói với người đạt kết quả được tính từ ngày 01/12/2020.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và các ông (bà) có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Cổng TTĐT Bộ GDĐT; - Lưu: VT, NGCBQLGD. | KT .BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Phạm Ngọc Thưởng |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ______________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ______________________ Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020 |
KẾT QUẢ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIẢNG VIÊN CHÍNH (Hạng II)
(Kèm theo Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)
TT | Số BD | Họ và tên | Đơn vị | Ngày sinh | Kết quả điểm thi | Đạt | Không đạt | ||||||
Nam | Nữ | Kiến thức chung | Ch.môn nghiệp vụ | Ngoại ngữ | Tin học | ||||||||
1 | GVC001 | Phạm Thị Nguyên | Ái | Trường ĐHNN, Đại học Huế |
| 10/02/1973 | 72 | 82 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
2 | GVC002 | Hoàng Đức | An | Trường ĐH Quy Nhơn | 22/08/1981 |
| 84 | 97 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
3 | GVC003 | Lê Thanh | An | Trường ĐHKT, Đại học Huế | 01/01/1984 |
| 80 | 87 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
4 | GVC004 | Lê Thị Thúy | An | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 02/12/1986 | 76 | 87 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
5 | GVC005 | Lê Việt | An | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 22/11/1981 | 92 | 90 | 95 | 97,5 | Đạt |
| |
6 | GVC006 | Thái Thị Hoài | An | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 08/06/1975 | 80 | 80 | 89 | 92,5 | Đạt |
| |
7 | GVC007 | Đoàn Lê | Anh | Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nẵng | 14/10/1985 | +
| 82 | 92 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
8 | GVC008 | Hồ Thị Vân | Anh | Trường ĐH Luật, Đại học Huế |
| 29/11/1982 | 80 | 93 | 76 | 95 | Đạt |
| |
9 | GVC009 | Hoàng Dương Việt | Anh | Đại học Đà Nẵng | 12/01/1984 |
| 78 | 94 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
10 | GVC010 | Kiều Mai | Anh | Trường ĐHYK Vinh |
| 22/05/1983 | 75 | 81 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
11 | GVC011 | Lê Thị Ngọc | Anh | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 01/10/1986 | 91 | 92 | 84 | 97,5 | Đạt |
| |
12 | GVC012 | Lê Việt | Anh | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 21/04/1985 | 81 | 88 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
13 | GVC013 | Mai Thị Hải | Anh | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 20/10/1984 | 88 | 91 | 96 | 95 | Đạt |
| |
14 | GVC014 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng |
| 22/04/1984 | 81 | 95 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
15 | GVC015 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Trường ĐH Vinh |
| 21/01/1977 | 94 | 84 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
16 | GVC016 | Nguyễn Tuấn | Anh | Trường ĐH Quy Nhơn | 02/01/1986 |
| 77 | 75 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
17 | GVC017 | Bùi Thị Thuận | Ánh | Trường ĐH Luật, Đại học Huế |
| 20/09/1986 | 82 | 90 | 81 | 92,5 | Đạt |
| |
18 | GVC018 | Trần Thị Ngọc | Ánh | Trường ĐHSP, Đại học Huế |
| 04/07/1986 | 85 | 94 | 98 | 97,5 | Đạt |
| |
19 | GVC019 | Trần Thị | Ân | Đại học Đà Nẵng |
| 28/08/1986 | 82 | 91 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
20 | GVC020 | Tôn Nữ Hải | Âu | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 16/09/1983 | 84 | 92 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
21 | GVC021 | Võ Đinh | Ba | Trường ĐHKH, Đại học Huế | 12/12/1978 |
| 85 | 91 | 95 | 92,5 | Đạt |
| |
22 | GVC022 | Lê Thị Ngọc | Bảo | Trường ĐHKH, Đại học Huế |
| 31/10/1983 | 90 | 95 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
23 | GVC023 | Hô Xuân | Bằng | Trường ĐHSPKT Vinh | 23/10/1974 |
| 81 | 84 | 80 | 85 | Đạt |
| |
24 | GVC024 | Nguyễn Thị | Bé | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 20/02/1981 | 83 | 60 | 64 | 87,5 | Đạt |
| |
25 | GVC025 | Trần Ngọc | Bích | Trường ĐH Quảng Bình |
| 23/08/1985 | 91 | 93 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
26 | GVC026 | Bùi Quang | Bình | Trường ĐH Quy Nhơn | 15/06/1974 |
| 81 | 90 | 99 | 100 | Đạt |
| |
27 | GVC027 | Cao Tấn | Bình | Trường ĐH Quy Nhơn | 14/02/1983 |
| 78 | 89 | 89 | 95 | Đạt |
| |
28 | GVC028 | Lê Thị Mỹ | Bình | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 05/11/1970 | 83 | 85 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
29 | GVC029 | Mạc Như | Bình | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 25/10/1977 |
| 86 | 85 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
30 | GVC030 | Nguyễn Thị | Bình | Trường ĐH Luật, Đại học Huế |
| 20/10/1987 | 81 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
31 | GVC031 | Nguyễn Thị Hương | Bình | Trường ĐH Quảng Bình |
| 24/01/1982 | 86 | 87 | 98 | 90 | Đạt |
| |
32 | GVC032 | Y Cuôr | Bkrông | Trường ĐH Tây Nguyên | 29/05/1987 |
| 86 | 87 | 90 | 92,5 | Đạt |
| |
33 | GVC033 | Đỗ Thị | Bông | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 20/08/1986 | 82 | 88 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
34 | GVC034 | Phan Thị | Châu | Trường CĐSP Nghệ An |
| 09/05/1981 | 84 | 82 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
35 | GVC035 | Diệp Thị Lệ | Chi | Trường ĐH Quảng Bình |
| 09/02/1983 | 90 | 79 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
36 | GVC036 | Lê Thị Loan | Chi | Trường ĐHYD, Đại học Huế |
| 24/05/1983 | 92 | 89 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
37 | GVC037 | Phan Anh | Chi | Trường ĐHYD, Đại học Huế |
| 24/08/1983 | 91 | 93 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
38 | GVC038 | Võ Văn | Chí | Trường ĐH Quy Nhơn | 26/04/1985 |
| 85 | 96 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
39 | GVC039 | Lại Cầm | Chiêu | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 14/01/1984 | 90 | 70 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
40 | GVC040 | Nguyễn Văn | Chính | Đại học Đà Nẵng | 11/06/1983 |
| 92 | 94 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
41 | GVC041 | Phan Đình | Chung | Đại học Đà Nẵng | 10/07/1980 |
| 86 | 88 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
42 | GVC042 | Vũ Huy | Công | Đại học Đà Nẵng | 09/01/1983 |
| 88 | 87 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
43 | GVC043 | Vũ Hoàng | Cúc | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 02/04/1984 | 88 | 82 | 91 | 100 | Đạt |
| |
44 | GVC044 | Nguyễn Quốc | Cường | Trường ĐH Tây Nguyên | 06/10/1985 |
| 73 | 80 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
45 | GVC045 | Nguyễn Thanh | Cường | Đại học Đà Nẵng | 10/09/1980 |
| 92 | 87 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
46 | GVC046 | Trần Văn | Cường | Trường ĐH Quảng Bình | 26/12/1981 |
| 78 | 89 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
47 | GVC047 | Văn Đình | Cường | Trường ĐH Vinh | 06/05/1980 |
| 74 | 89 | 87 | 82,5 | Đạt |
| |
48 | GVC048 | Phan Thị Thanh | Diễm | Trường ĐH Quảng Nam |
| 25/11/1978 | 94 | 92 | 96 | 77,5 | Đạt |
| |
49 | GVC049 | Trần Thị Hoài | Diễm | Trường ĐHNT, Đại học Huế |
| 27/10/1981 | 91 | 91,5 | 96 | 67,5 | Đạt |
| |
50 | GVC050 | Bùi Thị Thanh | Diệu | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng |
| 02/06/1982 | 83 | 90 | Miễn | 72,5 | Đạt |
| |
51 | GVC051 | Lưu Thị | Dịu | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 14/05/1985 | 87 | 85 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
52 | GVC052 | Nguyễn Hoài | Dung | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 16/02/1978 | 83 | 87 | 84 | 90 | Đạt |
| |
53 | GVC053 | Phạm Mỹ | Dung | Trường ĐH Vinh |
| 24/08/1981 | 85 | 86 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
54 | GVC054 | Phan Thị An | Dung | Trường ĐHYK Vinh |
| 17/08/1987 | 83 | 80 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
55 | GVC055 | Trần Thị Vân | Dung | Trường CĐSP TT Huế |
| 28/08/1978 | 85 | 75 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
56 | GVC056 | Chu Thanh | Dũng | Trường CĐSP Gia Lai | 05/01/1975 |
| 75 | 84 | 92 | 87,5 | Đạt |
| |
57 | GVC057 | Hồ Văn | Dũng | Trường ĐHSP, Đại học Huế | 30/03/1972 |
| 78 | 90 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
58 | GVC058 | Võ Tiến | Dũng | Trường ĐHSPKT Vinh | 28/02/1984 |
| 84 | 79 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
59 | GVC059 | Nguyên Văn | Duy | Trường ĐH Quảng Bình | 25/02/1979 |
| 83 | 75 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
60 | GVC060 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | Trường ĐHNN, Đại học Huế |
| 08/03/1980 | 72 | 75 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
61 | GVC061 | Hoàng Thùy | Dương | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 23/10/1985 | 83 | 90 | 90 | 97,5 | Đạt |
| |
62 | GVC062 | Lê Anh | Dương | Trường ĐH Tây Nguyên | 08/06/1977 |
| 81 | 89 | 86 | 97,5 | Đạt |
| |
63 | GVC063 | Mai Thị Thùy | Dương | Đại học Đà Nẵng |
| 01/05/1985 | 82 | 86 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
64 | GVC064 | Nguyễn Thái | Dương | Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nẵng | 28/12/1986 |
| 89 | 89 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
65 | GVC065 | Nguyễn Thị Thúy | Dương | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng |
| 20/03/1983 | 85 | 90 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
66 | GVC066 | Trương Văn | Đàn | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 24/03/1986 |
| 82 | 90 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
67 | GVC067 | Bùi Thị | Đào | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 10/09/1977 | 88 | 94 | 83 | 82,5 | Đạt |
| |
68 | GVC068 | Thái Thị | Đào | Trường CĐSP Nghệ An |
| 24/11/1983 | 89 | 82 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
69 | GVC069 | Nguyễn Thị Hồng | Điệp | Trường ĐHYK Vinh |
| 11/11/1980 | 84 | 75 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
70 | GVC070 | Lê Văn | Đoài | Trường ĐH Vinh | 24/12/1981 |
| 80 | 92 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
71 | GVC071 | Bùi Xuân | Đông | Trường ĐHBK, Đại học Đà Nẵng | 13/02/1983 |
| 77 | 94 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
72 | GVC072 | Nguyễn Văn | Đông | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng | 02/01/1977 |
| 75 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
73 | GVC073 | Đậu Minh | Đức | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 09/01/1984 | 85 | 60 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
74 | GVC074 | Phạm Việt | Đức | Khoa GDTC, Đại học Huế |
| 13/03/1981 | 75 | 80 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
75 | GVC075 | Võ Duy | Đức | Trường ĐH Quy Nhơn | 05/06/1972 |
| 86 | 94 | 82 | 87,5 | Đạt |
| |
76 | GVC076 | Lê Thị Hương | Giang | Trường ĐH Quảng Bình |
| 20/11/1983 | 90 | 91 | 92 | 92,5 | Đạt |
| |
77 | GVC077 | Mai Thu | Giang | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 12/07/1986 | 85 | 89 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
78 | GVC078 | Ngô Thị Hương | Giang | Trường ĐHNL, Đại học Huế |
| 28/01/1984 | 81 | 91 | 86 | 95 | Đạt |
| |
79 | GVC079 | Trần Hương | Giang | Trường ĐH Quảng Bình |
| 11/02/1983 | 89 | 75 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
80 | GVC080 | Trần Thị Hoàng | Giang | Trường ĐHBK, Đại học Đà Nẵng |
| 16/07/1987 | 79 | 91 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
81 | GVC081 | Trương Thị Linh | Giang | Trường ĐHYD, Đại học Huế |
| 11/10/1979 | 80 | 90 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
82 | GVC082 | Phạm Đức | Giáp | Trường ĐHKT Nghệ An | 12/02/1984 |
| 86 | 91 | 91 | 95 | Đạt |
| |
83 | GVC083 | Đặng Thị Thanh | Hà | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 08/12/1983 | 84 | 85 | 83 | 97,5 | Đạt |
| |
84 | GVC084 | Hoàng Thị An | Hà | Trường ĐHYK Vinh |
| 13/11/1983 | 80 | 86 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
85 | GVC085 | Lê Thị Vân | Hà | Trường ĐHKT Nghệ An |
| 30/08/1976 | 85 | 89 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
86 | GVC086 | Phan Thị Thu | Hà | Trường ĐH Quảng Bình |
| 20/08/1982 | 84 | 75 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
87 | GVC087 | Phan Thị Thu | Hà | Trường ĐH Quảng Bình |
| 27/05/1985 | 81 | 90 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
88 | GVC088 | Phan Thị Thu | Hà | Trường CĐSP Nghệ An |
| 05/09/1981 | 80 | 85 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
89 | GVC089 | Quách Thị | Hà | Trường CĐSPTT Huế |
| 23/09/1978 | 81 | 60 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
90 | GVC090 | Võ Thị Thanh | Hà | Trường CĐSP Nghệ An |
| 30/12/1981 | 84 | 87 | 89 | 97,5 | Đạt |
| |
91 | GVC091 | Vương Thị Hải | Hà | Trường ĐHYK Vinh |
| 07/07/1975 | 90 | 90 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
92 | GVC092 | Đỗ Việt | Hải | Trường ĐHBK, Đại học Đà Nẵng | 20/12/1982 |
| 68 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
93 | GVC093 | Hoàng Thế | Hải | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng | 03/11/1982 |
| 82 | 90 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
94 | GVC094 | Lê Thị Thanh | Hải | Trường ĐHNN, Đại học Huế |
| 15/02/1979 | 81 | 90 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
95 | GVC095 | Nguyễn Thanh | Hải | Đại học Đà Nẵng | 03/08/1985 |
| 78 | 90 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
96 | GVC096 | Phan Quốc | Hải | Trường ĐHKH, Đại học Huế | 01/07/1977 |
| 88 | 98 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
97 | GVC097 | Trần Bích | Hải | Trường CĐSP Nghệ An |
| 25/04/1977 | 75 | 87 | 84 | 85 | Đạt |
| |
98 | GVC098 | Đinh Thị Mỹ | Hạnh | Đại học Đà Nẵng |
| 17/10/1983 | 80 | 80 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
99 | GVC099 | Hồ Thị Kim | Hạnh | Trường ĐH Quảng Nam |
| 14/04/1980 | 91 | 90 | 95 | Miễn | Đạt |
| |
100 | GVC100 | Nguyễn Thị Thu | Hạnh | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 10/10/1973 | 92 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
101 | GVC101 | Trần Thị Ngọc | Hạnh | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 25/04/1987 | 86 | 88 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
102 | GVC102 | Huỳnh Ngọc | Hào | Trường ĐH XD Miền trung | 22/08/1974 |
| 88 | 90 | 70 | Miễn | Đạt |
| |
103 | GVC103 | Hồ Thị | Hảo | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 29/05/1981 | 84 | 85 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
104 | GVC104 | Bùi Thị Thúy | Hằng | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 06/06/1983 | 86 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
105 | GVC105 | Đinh Thị Mỹ | Hằng | Trường CĐSP Gia Lai |
| 01/01/1985 | 91 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
106 | GVC106 | Đinh Thị Thu | Hằng | Trường CĐSP TƯ Nha Trang |
| 20/05/1981 | 88 | 91 | 79 | 97,5 | Đạt |
| |
107 | GVC107 | Hồ Thị Thúy | Hầng | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng |
| 08/07/1985 | 84 | 95 | 88 | 95 | Đạt |
| |
108 | GVC108 | Nguyễn Thị Kim | Hằng | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 26/12/1984 | 78 | 81,5 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
109 | GVC109 | Phạm Dương Thu | Hằng | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng |
| 12/12/1981 | 75 | 85 | 96 | Miễn | Đạt |
| |
110 | GVC110 | Phạm Thị | Hằng | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 02/04/1987 | 81 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
111 | GVC111 | Phạm Thị Thúy | Hằng | Trường ĐHSP, Đại học Huế |
| 10/10/1983 | 71 | 94 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
112 | GVC112 | Phạm Thị Thúy | Hằng | Trường ĐH Vinh |
| 08/05/1983 | 79 | 92 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
113 | GVC113 | Phan Thị | Hằng | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 14/01/1984 | 81 | 85 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
114 | GVC114 | Phan Thị Thúy | Hằng | Đại học Đà Nẵng |
| 11/12/1974 | 82 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
115 | GVC115 | Trương Thị Mỹ | Hậu | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 08/11/1988 | 85 | 84 | 98 | 97,5 | Đạt |
| |
116 | GVC116 | Đậu Thị Thu | Hiền | Trường CĐSP Nghệ An |
| 06/06/1983 | 85 | 75 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
117 | GVC117 | Hồ Thị | Hiền | Trường ĐHKT Nghệ An |
| 12/11/1981 | 91 | 91 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
11S | GVC118 | Hoàng La Phương | Hiền | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 08/01/1983 | 86 | 92 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
119 | GVC119 | Nguyễn Lê Thu | Hiền | Đại học Đà Nẵng |
| 06/08/1982 | 78 | 92,5 | 82 | 92,5 | Đạt |
| |
120 | GVC120 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Trường ĐH Vinh |
| 01/07/1976 | 81 | 80 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
121 | GVC121 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Trường ĐHSPKT Vinh |
| 10/12/1975 | 83 | 75 | 93 | 75 | Đạt |
| |
122 | GVC122 | Nguyễn Xuân | Hiền | Đại học Đà Nẵng | 18/09/1983 |
| 75 | 86,5 | Miễn | 72,5 | Đạt |
| |
123 | GVC123 | Phạm Thị Thu | Hiền | Trường CĐSP Nghệ An |
| 21/10/1978 | 81 | 85 | 80 | Miễn | Đạt |
| |
124 | GVC124 | Phan Thị Thu | Hiền | Trường ĐH Vinh |
| 16/09/1982 | 83 | 90 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
125 | GVC125 | Trần Thúy | Hiền | Trường ĐHYD, Đại học Huế |
| 02/08/1980 | 81 | 91 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
126 | GVC126 | Võ Thị Thu | Hiền | Trường ĐHYK Vinh |
| 12/02/1985 | 83 | 80 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
127 | GVC127 | Trương Quang | Hiển | Trường ĐH Quy Nhơn | 10/06/1984 |
| 91 | 95 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
128 | GVC128 | Đoàn Trần | Hiệp | Đại học Đà Nẵng | 31/10/1976 |
| 72 | 85 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
129 | GVC129 | Đường Văn | Hiếu | Trường ĐHKH, Đại học Huế | 14/12/1975 |
| 80 | 94,5 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
130 | GVC130 | Lê Thanh | Hiếu | Trường ĐH Quy Nhơn | 16/07/1982 |
| 90 | 90 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
131 | GVC131 | Lê Thanh | Hiếu | Trường ĐHSP, Đại học Huế | 17/04/1976 |
| 90 | 95 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
132 | GVC132 | Ngô Thị | Hiếu | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 12/03/1979 | 91 | 75 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
133 | GVC133 | Nguyễn Thị Thu | Hiếu | Trường ĐH XD Miền trung |
| 13/05/1979 | 93 | 88 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
134 | GVC134 | Trịnh Trung | Hiếu | Trường ĐHBK, Đại học Đà Nẵng | 15/04/1983 |
| 87 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
135 | GVC135 | Cù Thị Ngọc | Hoa | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 01/08/1985 | 81 | 83,5 | 88 | 82,5 | Đạt |
| |
136 | GVC136 | Võ Thị | Hoa | Trường ĐH Quảng Nam |
| 15/10/1978 | 81 | 93 | 96 | 82,5 | Đạt |
| |
137 | GVC137 | Nguyễn Lê | Hòa | Đại học Đà Nẵng | 12/08/1979 |
| 81 | 95 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
138 | GVC138 | Cao Thị | Hoài | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 24/06/1986 | 84 | 85 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
139 | GVC139 | Lê Tuấn | Hộ | Trường ĐH Quy Nhơn | 28/02/1981 |
| 83 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
140 | GVC140 | Nguyễn Đức | Hồng | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 07/10/1980 |
| 70 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
141 | GVC141 | Nguyễn Thị Xuân | Hồng | Trường ĐHNL, Đại học Huế |
| 07/08/1979 | 84 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
142 | GVC142 | Trần Thị Mỹ | Hồng | Trường ĐH Quảng Bình |
| 06/11/1972 | 77 | 70 | 92 | 90 | Đạt |
| |
143 | GVC143 | Võ Đình | Hợp | Khoa GDTC, Đại học Đà Nẵng | 11/03/1964 |
| 76 | 84 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
144 | GVC144 | Nguyễn Văn | Huế | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 10/07/1979 |
| 86 | 95 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
145 | GVC145 | Phạm Thị Thanh | Huệ | Trường CĐSP Nghệ An |
| 02/10/1979 | 78 | 75 | 91 | 87,5 | Đạt |
| |
146 | GVC146 | Phan Văn | Huệ | Trường ĐHXD Miền trung | 20/11/1976 |
| 82 | 90 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
147 | GVC147 | Hồ Văn | Hùng | Trường ĐH Quảng Nam | 10/07/1977 |
| 75 | 85 | 92 | Miễn | Đạt |
| |
148 | GVC148 | Lê Thái | Hùng | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 11/11/1981 |
| 77 | 90 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
149 | GVC149 | Nguyễn Hồ Sĩ | Hùng | Trường ĐHBK, Đại học Đà Nẵng | 19/01/1986 |
| 85 | 90 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
150 | GVC150 | Võ Duy | Hùng | Đại học Đà Nẵng | 25/06/1986 |
| 90 | 95 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
151 | GVC151 | Giáp Quang | Huy | Đại học Đà Nẵng | 19/04/1983 |
| 66 | 95 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
152 | GVC152 | Nguyễn Quang | Huy | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng | 05/12/1983 |
| 76 | 90 | 96 | 97,5 | Đạt |
| |
153 | GVC153 | Nguyễn Văn | Huy | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 28/10/1980 |
| 85 | 95 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
154 | GVC154 | Nguyễn Thị Lê | Huyền | Trường ĐH Luật, Đại học Huế |
| 09/08/1987 | 84 | 91 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
155 | GVC155 | Phạm Thị | Huyền | Trường ĐH Vinh |
| 12/03/1976 | 86 | 80 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
156 | GVC156 | Phí Thị Thư | Huyền | Trường CĐSP TƯ Nha Trang |
| 23/05/1977 | 86 | 70 | 94 | 85 | Đạt |
| |
157 | GVC157 | Trần Văn | Hưng | Đại học Đà Nằng | 02/09/1980 |
| 82 | 85 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
158 | GVC158 | Lê Thị Quỳnh | Hương | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 02/12/1983 | 82 | 94 | 96 | 90 | Đạt |
| |
159 | GVC159 | Nguyễn Thị | Hương | Trường CĐSP Nghệ An |
| 25/03/1978 | 90 | 75 | 87 | 80 | Đạt |
| |
160 | GVC160 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Trường ĐHYK Vinh |
| 17/11/1981 | 86 | 65 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
161 | GVC161 | Phạm Thị Thu | Hương | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 25/05/1981 | 80 | 80 | 65 | 75 | Đạt |
| |
162 | GVC162 | Vũ Thị | Hương | Trường ĐH Luật, Đại học Huế |
| 10/08/1985 | 80 | 91 | Miễn | 77,5 | Đạt |
| |
163 | GVC163 | Kiều Thị | Hường | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 12/11/1981 | 84 | 91 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
164 | GVC164 | Huỳnh Tấn | Khải | Trường ĐH Quảng Nam | 09/12/1982 |
| 78 | 90 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
165 | GVC165 | Nguyễn Tuyết | Khanh | Trường ĐH Quảng Bình |
| 08/08/1985 | 85 | 88 | 90 | 95 | Đạt |
| |
166 | GVC166 | Nguyễn Đình | Khóa | Trường ĐH Quảng Bình | 18/12/1969 |
| 75 | 87,5 | 89 | 90 | Đạt |
| |
167 | GVC167 | Phạm Văn | Kiên | Đại học Đà Nẵng | 09/04/1979 |
| 80 | 95 | 89 | 95 | Đạt |
| |
168 | GVC168 | Đặng Thị Thúy | Kiều | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 30/07/1979 | 91 | 85 | 94 | 77,5 | Đạt |
| |
169 | GVC169 | Nguyễn Văn | Lãm | Trường CĐSP Gia Lai | 17/04/1977 |
| 88 | 70 | 90 | 82,5 | Đạt |
| |
170 | GVC170 | Phạm Thị Phương | Lan | Trường ĐHNL, Đại học Huế |
| 18/01/1980 | 86 | 85 | Miễn | 70 | Đạt |
| |
171 | GVC171 | Trần Thị | Lan | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 02/08/1982 | 78 | 90 | 87 | 87,5 | Đạt |
| |
172 | GVC172 | Triệu Thị | Lẳng | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 17/02/1985 | 93 | 72 | 96 | 90 | Đạt |
| |
173 | GVC173 | Đặng Tùng | Lâm | Đại học Đà Nẵng | 29/09/1969 |
| 86 | 95 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
174 | GVC174 | Lê Hồng | Lâm | Đại học Đà Nẵng | 19/01/1987 |
| 88 | 81 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
175 | GVC175 | Trương Bạch | Lê | Trường ĐHNN, Đại học Huế | 03/04/1966 |
| 82 | 90 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
176 | GVC176 | Lê Thị Bạch | Liên | Trường ĐH Quảng Bình |
| 01/02/1983 | 90 | 70 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
177 | GVC177 | Thối Thị Mai | Liên | Trường CĐSP Nghệ An |
| 25/08/1977 | 84 | 75 | 84 | 92,5 | Đạt |
| |
178 | GVC178 | Phạm Thị Thúy | Liễu | Trường ĐH Vinh |
| 17/03/1980 | 84 | 92 | Miễn | 80 | Đạt |
| |
179 | GVC179 | Bùi Thị Xuân | Linh | Trường ĐHSPKT Vinh |
| 16/02/1978 | 90 | 80 | 82 | 75 | Đạt |
| |
180 | GVC18O | Đào Vũ Phương | Linh | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 21/06/1987 | 97 | 92 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
181 | GVC181 | Nguyễn Duy | Linh | Trường ĐH Quảng Nam | 13/10/1981 |
| 81 | 90 | 87 | 87,5 | Đạt |
| |
182 | GVC182 | Nguyễn Hoàng Thùy | Linh | Trường ĐHYD, Đại học Huế |
| 12/04/1987 | 91 | 89 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
183 | GVC183 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 20/02/1983 | 91 | 92 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
184 | GVC184 | Đinh Thị Kiều | Loan | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 12/08/1975 | 86 | 70 | 95 | 77,5 | Đạt |
| |
185 | GVC185 | Lê Thị Phương | Loan | Trường ĐHNN, Đại học Đà Nẵng |
| 18/08/1984 | 89 | 91 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
186 | GVC186 | Trần Viết | Long | Trường ĐH Luật, Đại học Huế | 10/07/1986 |
| 87 | 93 | Miên | 90 | Đạt |
| |
187 | GVC187 | Nguyễn Thị Minh | Lợi | Trường ĐH Quảng Bình |
| 13/07/1976 | 83 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
188 | GVC188 | Nguyễn Văn | Luyện | Trường ĐHSPKT Vinh | 12/03/1976 |
| 78 | 70 | Miễn | 72,5 | Đạt |
| |
189 | GVC189 | Đinh Thị Thanh | Mai | Trường ĐHKH, Đại học Huế |
| 05/01/1982 | 88 | 87,5 | Miễn | 70 | Đạt |
| |
190 | GVC190 | Hồ Thị Phương | Mai | Trường CĐSP Nghệ An |
| 22/05/1978 | 85 | 75 | 81 | 82,5 | Đạt |
| |
191 | GVC191 | Nguyễn Thị Ánh | Mai | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 01/08/1985 | 80 | 80 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
192 | GVC192 | Đặng Hữu | Mần | Trường ĐHKT, Đại học Đà Nẵng | 13/02/1984 |
| 78 | 94 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
193 | GVC193 | Phạm Minh | Mận | Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nẵng | 21/02/1984 |
| 84 | 78 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
194 | GVC194 | Đào Nhật | Minh | Trường ĐH Quy Nhơn | 08/12/1987 |
| 82 | 91 | 95 | 97,5 | Đạt |
| |
195 | GVC195 | Nguyễn Đức | Minh | Trường ĐH Quảng Bình | 10/07/1986 |
| 80 | 93 | 96 | 92,5 | Đạt |
| |
196 | GVC196 | Nguyễn Nhật | Minh | Trường ĐHYD, Đại học Huế | 24/11/1985 |
| 90 | 94 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
197 | GVC197 | Nguyễn Viết Thanh | Minh | Trường CĐSP TT Huế | 05/04/1974 |
| 80 | 80 | Miền | 87,5 | Đạt |
| |
198 | GVC198 | Nguyễn Hoàng Diễm | My | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 07/08/1985 | 86 | 87,5 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
199 | GVC199 | Lê Thị Cẩm | Mỹ | Trường CĐSP Nghệ An |
| 22/10/1982 | 80 | 82 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
200 | GVC200 | Nguyễn Thị Phước | Mỹ | Trường CĐSP Nghệ An |
| 28/09/1982 | 90 | 82 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
201 | GVC201 | Lê Vãn | Nam | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 10/12/1982 |
| 92 | 78 | 92 | 90 | Đạt |
| |
202 | GVC202 | Hoàng Lê Thúy | Nga | Trường ĐHKH, Đại học Huế |
| 12/12/1979 | 82 | 91,5 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
203 | GVC203 | Nguyễn Văn | Nga | Trường ĐH Quy Nhơn | 04/08/1984 |
| 86 | 84 | 89 | 87,5 | Đạt |
| |
204 | GVC204 | Bùi Thị Kim | Ngân | Trường CĐSP Gia Lai |
| 16/09/1980 | 88 | 88 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
205 | GVC205 | Trương Quang | Ngân | Trường ĐHKT Nghệ An | 02/10/1975 |
| 88 | 80 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
206 | GVC206 | Ngô Thanh | Nghị | Đại học Đà Nẵng | 25/10/1983 |
| 88 | 88 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
207 | GVC207 | Tràn Anh | Nghĩa | Trường ĐH Vinh | 13/11/1978 |
| 81 | 92 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
208 | GVC208 | Dương Minh | Ngọc | Trường ĐH Tây Nguyên | 02/09/1983 |
| 86 | 88 | 95 | 90 | Đạt |
| |
209 | GVC209 | Đinh Bảo | Ngọc | Trường ĐHKT, Đại học Đà Nẵng |
| 16/11/1977 | 84 | 94 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
210 | GVC210 | Lê Thị Thanh | Ngọc | Trường ĐHYĐ, Đại học Huế |
| 03/08/1984 | 80 | 87 | 90 | 90 | Đạt |
| |
211 | GVC211 | Nguyễn Bích | Ngọc | Trường ĐHNL, Đại học Huế |
| 22/12/1985 | 90 | 89 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
212 | GVC212 | Trần Thị Thủy Thương | Ngọc | Trường ĐHSP, Đại học Huế |
| 20/11/1978 | 90 | 85,5 | 89 | 87,5 | Đạt |
| |
213 | GVC213 | Bùi Văn | Nguyên | Trường ĐH Khánh Hòa | 08/10/1983 |
| 91 | 93 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
214 | GVC214 | Phạm Nguyễn Hồng | Ngự | Trường ĐH Quảng Nam |
| 01/09/1981 | 91 | 93 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
215 | GVC215 | Liêu Thị Thanh | Nhàn | Trường ĐHNN, Đại học Huế |
| 16/04/1984 | 89 | 90 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
216 | GVC216 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | Trường ĐHYD, Đại học Huế |
| 10/06/1983 | 91 | 91 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
217 | GVC217 | Nguyễn Thị | Nhân | Trường ĐH Vinh |
| 03/04/1976 | 85 | 80 | Miễn | 80 | Đạt |
| |
218 | GVC218 | Nguyên Đăng | Nhật | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 02/10/1982 |
| 88 | 84 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
219 | GVC219 | Trần Thị Thanh | Nhị | Trường ĐHSP, Đại học Huế |
| 14/01/1985 | 83 | 90 | Miễn | 77,5 | Đạt |
| |
220 | GVC220 | Đặng Thị | Nhung | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 10/11/1986 | 90 | 80 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
221 | GVC221 | Lê Thị | Nhung | Trường ĐHSP, Đại học Huế |
| 15/08/1984 | 88 | 90 | 95 | 90 | Đạt |
| |
222 | GVC222 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | Trường ĐH Vinh |
| 28/03/1981 | 87 | 91 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
223 | GVC223 | Nguyễn Thị Thu | Nhung | Trường ĐHSPKT Vinh |
| 10/11/1975 | 80 | 79 | 85 | Miễn | Đạt |
| |
224 | GVC224 | Nguyễn Thị | Nữ | Trường ĐH Luật, Đại học Huế |
| 14/07/1986 | 87 | 80 | 88 | 67,5 | Đạt |
| |
225 | GVC225 | Vũ Thị Kim | Oanh | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 04/04/1968 | 82 | 87 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
226 | GVC226 | Dương Thị Hồng | Phấn | Đại học Đà Nẵng |
| 11/08/1983 | 90 | 82 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
227 | GVC227 | Đàm Hùng | Phi | Khoa GDTC,Đại học Đà Nẵng | 10/05/1982 |
| 88 | 89 | 92 | 82,5 | Đạt |
| |
228 | GVC228 | Đào Nguyên | Phi | Trường ĐHKT, Đại học Huế | 15/04/1980 |
| 85 | 80 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
229 | GVC229 | Nguyễn Bá | Phi | Trường ĐHXD Miền trung | 18/04/1981 |
| 68 | 88 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
230 | GVC230 | Nguyễn Hoàng | Phong | Trường ĐH Quy Nhơn | 25/12/1989 |
| 90 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
231 | GVC231 | Lê Trọng | Phong | Trường ĐHSPKT Vinh | 05/02/1978 |
| 78 | 87 | 89 | 90 | Đạt |
| |
232 | GVC232 | Đoàn Kim | Phúc | Trường ĐH Quảng Bình | 05/05/1972 |
| 78 | 79 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
233 | GVC233 | Nguyễn Đăng Minh | Phúc | Trường ĐHSP, Đại học Huế | 17/10/1982 |
| 76 | 92 | 90 | 87,5 | Đạt |
| |
234 | GVC234 | Bùi Khắc Hoài | Phương | Trường ĐH Quảng Bình |
| 19/05/1984 | 74 | 85 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
235 | GVC235 | Cao | Phương | Trường ĐH Quảng Bình | 15/07/1981 |
| 71 | 79 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
236 | GVC236 | Dương Thị Hải | Phương | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 17/08/1981 | 88 | 80 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
237 | GVC237 | Đinh Thị Thu | Phương | Trường CĐSP Nghệ An |
| 12/03/1978 | 86 | 81 | 82 | 70 | Đạt |
| |
238 | GVC238 | Huỳnh Thị Ánh | Phương | Trường ĐHKH, Đại học Huế |
| 08/07/1979 | 83 | 52,5 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
239 | GVC239 | Lê Trần Hạnh | Phương | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 04/11/1987 | 82 | 85 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
240 | GVC240 | Nguyễn Hồng Việt | Phương | Đại học Đà Nẵng | 12/03/1984 |
| 80 | 89 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
241 | GVC241 | Nguyễn Thị Hằng | Phương | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng |
| 01/09/1980 | 85 | 85,5 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
242 | GVC242 | Trương Hoàng | Phương | Trường ĐHKH, Đại học Huế | 26/06/1977 |
| 91 | 88 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
243 | GVC243 | Võ Thị Vỹ | Phương | Trưởng ĐHSPKT, Đại học Đà Nẵng |
| 11/09/1986 | 86 | 75 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
244 | GVC244 | Vũ Nhật | Phương | Trường ĐH Tây Nguyên | 16/07/1987 |
| 80 | 80 | 87 | 95 | Đạt |
| |
245 | GVC245 | Đinh Thị | Phượng | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng |
| 18/07/1985 | 83 | 92 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
246 | GVC246 | Đỗ Thị | Phượng | Trường ĐHBK, Đại học Đà Nẵng |
| 01/06/1983 | 88 | 80 | 84 | 92,5 | Đạt |
| |
247 | GVC247 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | Trường CĐSP Nghệ An |
| 01/06/1979 | 86 | 83 | 78 | 67,5 | Đạt |
| |
248 | GVC248 | Trần Thị | Phượng | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 15/11/1982 | 81 | 72 | 90 | 77,5 | Đạt |
| |
249 | GVC249 | Lê Trần | Quang | Khoa GDTC, Đại học Huế | 14/12/1980 |
| 70 | 90,5 | Miễn | 60 | Đạt |
| |
250 | GVC250 | Ngô Khoa | Quang | Trường ĐHKH, Đại học Huế | 16/09/1984 |
| 71 | 96 | Miễn | 75 | Đạt |
| |
251 | GVC251 | Dương Minh | Quân | Đại học Đà Nẵng | 29/01/1984 |
| 79 | 89 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
252 | GVC252 | Nguyễn Hải | Quân | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 28/07/1984 |
| 76 | 90 | Miên | 82,5 | Đạt |
| |
253 | GVC253 | Nguyễn Đức | Quận | Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nẵng | 01/01/1977 |
| 80 | 78 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
254 | GVC254 | Lê Thị Hương | Quê | Trường CĐSP Nghệ An |
| 07/05/1977 | 86 | 79 | 75 | 77,5 | Đạt |
| |
255 | GVC255 | Hoàng Thị Hải | Quế | Trường CĐSP Nghệ An |
| 07/03/1979 | 83 | 79 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
256 | GVC256 | Hoàng Thị Hồng | Quế | Trường ĐHNL, Đại học Huế |
| 30/05/1974 | 86 | 78 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
257 | GVC257 | Lê Anh | Quý | Trường ĐHKT, Đại học Huế | 15/10/1984 |
| 73 | 81 | 90 | 85 | Đạt |
| |
258 | GVC258 | Phan Thị | Quý | Trường CĐSP Đắk Lắk |
| 05/03/1973 | 81 | 85 | 87 | 67,5 | Đạt |
| |
259 | GVC259 | Đặng Nữ Hoảng | Quyên | Trường ĐHKH, Đại học Huế |
| 10/11/1980 | 93 | 81 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
260 | GVC260 | Đỗ Phương | Quyên | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 04/08/1982 | 86 | 90 | 90 | 80 | Đạt |
| |
261 | GVC261 | Nguyễn Đức Vũ | Quyên | Trường ĐHKH, Đại học Huế |
| 27/02/1985 | 88 | 97 | 91 | 77,5 | Đạt |
| |
262 | GVC262 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 30/11/1983 | 89 | 85 | 93 | 95 | Đạt |
| |
263 | GVC263 | Nguyễn Văn | Sang | Trường ĐH Vinh | 22/02/1983 |
| 87 | 91 | 92 | 82,5 | Đạt |
| |
264 | GVC264 | Phạm Thị Huyền | Sang | Trường ĐH Vinh |
| 08/05/1984 | 87 | 90 | Miễn | 80 | Đạt |
| |
265 | GVC265 | Nguyễn Chiêu | Sinh | Trường ĐH Quảng Bình | 24/04/1977 |
| 69 | 81 | Miễn | 85 | Đạt |
| |
266 | GVC266 | Đặng Thái | Sơn | Trường ĐH Vinh | 26/12/1981 |
| 81 | 89 | 82 | 97,5 | Đạt |
| |
267 | GVC267 | Ngô Thế | Sơn | Trường ĐH Tây Nguyên | 02/09/1985 |
| 85 | 80 | 88 | 95 | Đạt |
| |
268 | GVC268 | Trần Tuấn | Sơn | Trường ĐHKT, Đại học Đà Nẵng | 10/10/1983 |
| 90 | 80 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
269 | GVC269 | Trần Đức | Sỹ | Trường ĐH Quảng Bình | 22/12/1984 |
| 90 | 93 | 90 | 97,5 | Đạt |
| |
270 | GVC270 | Bùi Thị | Tâm | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 27/08/1984 | 85 | 79 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
271 | GVC271 | Nguyễn Thiện | Tâm | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 17/01/1981 |
| 90 | 75 | Miễn | 75 | Đạt |
| |
272 | GVC272 | Lê Tô Minh | Tân | Trường ĐHKT, Đại học Huế | 30/01/1980 |
| 86 | 80 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
273 | GVC273 | Tăng Văn | Tân | Trường ĐHKT NghệAn | 30/06/1970 |
|
|
|
|
|
| Bỏ thi | |
274 | GVC274 | Nguyễn Văn | Tấn | Đại học Đà Nẵng | 28/04/1978 |
| 86 | 89 | Miễn | 80 | Đạt |
| |
275 | GVC275 | Tràn Trọng | Tấn | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 01/01/1985 |
| 80 | 81 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
276 | GVC276 | Hoàng Thị Mai | Thanh | Trường ĐHYD, Đại học Huế |
| 19/03/1987 | 81 | 89 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
277 | GVC277 | Lê Thị Hà | Thanh | Trường ĐHKH, Đại học Huế |
| 11/06/1985 | 90 | 96 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
278 | GVC278 | Lê Thị Hoài | Thanh | Trường ĐHSP, Đại học Huế |
| 11/12/1984 | 88 | 91 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
279 | GVC279 | Lê Thị Phương | Thanh | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 15/03/1985 | 91 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
280 | GVC280 | Mai Thị | Thanh | Trường ĐH Quảng Nam |
| 22/09/1975 | 78 | 95 | 94 | 82,5 | Đạt |
| |
281 | GVC281 | Nguyễn Thị | Thanh | Trường ĐH Vinh |
| 19/08/1977 | 84 | 91 | 92 | 82,5 | Đạt |
| |
282 | GVC282 | Nguyễn Thị Quế | Thanh | Trường ĐH Quảng Bình |
| 18/06/1975 | 88 | 82 | 85 | 85 | Đạt |
| |
283 | GVC283 | Trần Đoàn Thanh | Thanh | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 01/01/1981 | 86 | 86 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
284 | GVC284 | Trương Thị Bích | Thanh | Đại học Đà Nẵng |
| 10/02/1983 | 75 | 85 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
285 | GVC285 | Nguyễn Công | Thành | Trường ĐH Vinh | 21/10/1974 |
| 80 | 81 | Miễn | 82,5 | Đạt |
| |
286 | GVC286 | Nguyễn Mậu | Thảnh | Trường ĐH Quảng Bình | 20/03/1983 |
| 66 | 94 | Miễn | 80 | Đạt |
| |
287 | GVC287 | Nguyễn Thị Mỹ | Thành | Trường ĐHYK Vinh |
| 17/01/1983 | 76 | 88 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
288 | GVC288 | Phan Thị | Thành | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 15/02/1982 | 94 | 91 | Miễn | 77,5 | Đạt |
| |
289 | GVC289 | Hoàng Văn | Thạnh | Trường ĐHBK, Đại học Đà Nẵng | 27/04/1984 |
| 90 | 89 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
290 | GVC290 | Đặng Thị | Thảo | Trường ĐHKT Nghệ An |
| 30/11/1980 | 94 | 80 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
291 | GVC291 | Đinh Thị | Thảo | Trường ĐH Quy Nhơn |
| 10/05/1985 | 86 | 93 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
292 | GVC292 | Hồ Lê Phương | Thảo | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 24/06/1984 | 78 | 90 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
293 | GVC293 | Hoàng Xuân | Thảo | Trường ĐHSP, Đại học Huế | 26/01/1984 |
| 75 | 94 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
294 | GVC294 | Lê Thị Phương | Thảo | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 30/04/1981 | 90 | 80 | 85 | 92,5 | Đạt |
| |
295 | GVC295 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 03/02/1983 | 82 | 91 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
296 | GVC296 | Trần Thị Thu | Thảo | Đại học Đà Nẵng |
| 10/11/1983 | 83 | 85 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
297 | GVC297 | Trần Thị | Thắm | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 10/07/1985 | 90 | 92,5 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
298 | GVC298 | Nguyễn Đại | Thăng | Trường ĐH Quảng Bình | 26/09/1969 |
| 74 | 88 | 90 | 85 | Đạt |
| |
299 | GVC299 | Đào Quyết | Thắng | Trường ĐH Quy Nhơn | 08/02/1988 |
| 90 | 90 | Miên | 87,5 | Đạt |
| |
300 | GVC300 | Huỳnh Việt | Thắng | Đại học Đà Nẵng | 14/03/1980 |
| 89 | 95 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
301 | GVC301 | Nguyễn Văn | Thắng | Trường ĐH Quy Nhơn | 01/08/1984 |
| 91 | 98 | Miên | 92,5 | Đạt |
| |
302 | GVC302 | Phan | Thắng | Trường ĐHYD, Đại học Huế | 20/07/1986 |
| 92 | 87 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
303 | GVC303 | Phạm Trần | Thiện | Trường ĐH Quy Nhơn | 01/06/1982 |
| 85 | 85 | 88 | Miễn | Đạt |
| |
304 | GVC304 | Trần Viết | Thiện | Trường ĐH Khánh Hòa | 01/07/1978 |
| 86 | 93 | 94 | 90 | Đạt |
| |
305 | GVC305 | Nguyễn Hữu Hoàng | Thọ | Trường ĐHKT, Đại học Huế | 02/01/1984 |
| 84 | 80 | 93 | Miễn | Đạt |
| |
306 | GVC306 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Trường ĐH Quảng Nam |
| 06/06/1976 | 85 | 87 | 92 | Miễn | Đạt |
| |
307 | GVC307 | Đặng Nguyên | Thoại | Trường ĐH Quy Nhơn | 31/07/1982 |
| 81 | 97 | 88 | 92,5 | Đạt |
| |
308 | GVC308 | Đoàn Thị | Thông | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng |
| 17/11/1984 | 86 | 90 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
309 | GVC309 | Nguyễn Thị Mai | Thơ | Trường ĐHYK Vinh |
| 14/08/1984 | 76 | 86 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
310 | GVC310 | Cao Thị Hoài | Thu | Trường ĐHSP, Đại học Huế |
| 19/01/1985 | 78 | 80 | 93 | 95 | Đạt |
| |
311 | GVC311 | Nguyễn Văn | Thu | Trường CĐSP TT Huế | 19/05/1975 |
| 80 | 96 | Miễn | 70 | Đạt |
| |
312 | GVC312 | Trần Nhật | Thu | Trường ĐHKH, Đại học Huế |
| 04/07/1982 | 88 | 94 | Miễn | 77,5 | Đạt |
| |
313 | GVC313 | Dương Thị Bích | Thuận | Trường ĐHYD, Đại học Huế |
| 02/07/1984 | 84 | 91 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
314 | GVC314 | Ngô Thị Như | Thùy | Trường ĐH Khánh Hòa |
| 09/11/1974 | 88 | 80 | Miễn | 87,5 | Đạt |
| |
315 | GVC315 | Ngụy Vân | Thùy | Trường ĐHKT Nghệ An |
| 07/12/1976 | 70 | 90 | 61 | 75 | Đạt |
| |
316 | GVC316 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | Trường ĐH Quảng Bình |
| 21/07/1983 | 75 | 88 | 93 | 77,5 | Đạt |
| |
317 | GVC317 | Cao Thị Thanh | Thủy | Trường ĐH Quảng Bình |
| 18/10/1976 | 74 | 95 | 94 | 75 | Đạt |
| |
318 | GVC318 | Hoàng Thị Diệu | Thúy | Trường ĐHKT, Đại học Huế |
| 27/01/1977 | 85 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
319 | GVC319 | Mai Thị Thanh | Thủy | Trường ĐHSP, Đại học Huế |
| 18/08/1987 | 85 | 97 | 96 | 82,5 | Đạt |
| |
320 | GVC320 | Nguyền ThỊ Thanh | Thủy | Trường ĐHNL, Đại học Huế |
| 24/07/1985 | 68 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
321 | GVC321 | Trần Thị Thanh | Thủy | Trường ĐH Vinh |
| 20/02/1983 | 76 | 80 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
322 | GVC322 | Trần Thị Thu | Thủy | Trường ĐH Quảng Bình |
| 10/11/1981 | 80 | 80 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
323 | GVC323 | Trịnh Thị | Thủy | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 06/06/1985 | 87 | 80 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
354 | GVC354 | Lê Tràn Uyên | Tú | Trường ĐHKH, Đại học Huế |
| 04/11/1981 | 85 | 97 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
355 | GVC355 | Tôn Thất | Tú | Trường ĐHSP, Đại học Đà Nẵng | 17/12/1986 |
| 76 | 90 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
356 | GVC356 | Đậu Anh | Tuấn | Trường CĐSP Nghệ An | 02/01/1981 |
| 72 | 94 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
357 | GVC357 | Nguyễn Anh | Tuấn | Trường ĐH Quảng Bình | 01/11/1982 |
| 78 | 87 | Miễn | 90 | Đạt |
| |
358 | GVC358 | Nguyễn Đình | Tuấn | Trưởng ĐHSPKT Vinh | 06/06/1979 |
| 78 | 87 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
359 | GVC359 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Trường ĐHKT, Đại học Huế | 12/05/1983 |
| 80 | 80 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
360 | GVC360 | Vũ Anh | Tuấn | Trường ĐH Tây Nguyên | 20/11/1985 |
| 78 | 80 | 90 | Miễn | Đạt |
| |
361 | GVC361 | Nguyễn Thanh | Tùng | Trường ĐH Luật, Đại học Huế | 17/09/1987 |
| 88 | 80 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
362 | GVC362 | Hoàng Đình | Tuyền | Trường ĐH Quảng Bình | 10/01/1986 |
| 77 | 88 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
363 | GVC363 | Nguyễn Thị | Tuyền | Trường ĐH Tây Nguyên |
| 01/01/1988 | 84 | 80 | 79 | 95 | Đạt |
| |
364 | GVC364 | Nguyễn Thị | Tuyến | Trường ĐH Quảng Bình |
| 22/06/1973 | 81 | 87 | 81 | 97,5 | Đạt |
| |
365 | GVC365 | Nguyễn Đình | Tường | Trường ĐHKT Nghệ An | 08/11/1975 |
| 78 | 86 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
366 | GVC366 | Trần Cao | Úy | Trường ĐHNL, Đại học Huế | 04/01/1984 |
| 80 | 88 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
367 | GVC367 | Phan Thị Thục | Uyên | Trưởng ĐH Tây Nguyên |
| 05/08/1985 | 90 | 86 | 91 | 100 | Đạt |
| |
368 | GVC368 | Nguyễn Phạm Thanh | Vân | Trường ĐHNN, Đại học Huế |
| 26/11/1977 | 85 | 85 | Miễn | 92,5 | Đạt |
| |
369 | GVC369 | Nguyễn Thị Mỹ | Vân | Trường CĐSP Gia Lai |
| 24/06/1975 | 80 | 87 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
370 | GVC370 | Nguyễn Thị Thành | Vân | Trường CĐSP Nghệ An |
| 16/10/1981 | 81 | 92 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
371 | GVC371 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | Trường ĐH Quảng Bình |
| 23/10/1979 | 85 | 95 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
372 | G VC 372 | Trương Thùy | Vân | Trường ĐH Quảng Bình |
| 04/06/1985 | 85 | 80 | 93 | 95 | Đạt |
| |
373 | GVC373 | Hoàng Thị Tường | Vi | Trường ĐH Quảng Bình |
| 07/10/1979 | 83 | 95 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
374 | GVC374 | Trịnh Hồng | Việt | Trường ĐHXD Miền trung | 31/10/1978 |
| 83 | 92 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
375 | GVC375 | Nguyễn Hồng | Vinh | Trưởng ĐH Vinh |
| 29/09/1980 | 90 | 92,5 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
376 | GVC376 | Nguyễn Thị Thúy | Vinh | Trường ĐH Vinh |
| 09/11/1977 | 87 | 80 | Miễn | 95 | Đạt |
| |
378 | GVC378 | Nguyễn Văn | Vinh | Trưởng CĐSP Đắk Lắk | 06/11/1973 |
| 86 | 87 | 84 | 90 | Đạt |
| |
379 | GVC379 | Nguyễn Hoàng | Vĩnh | Đại học Đà Nẵng | 16/04/1975 |
| 85 | 88 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
380 | GVC380 | Hà Phước | Vũ | Trường ĐHKT, Đại học Đà Nẵng | 28/12/1987 |
| 91 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
381 | GVC381 | Nguyễn Xuân | Vững | Trường ĐH Tây Nguyên | 19/12/1978 |
| 85 | 87 | 89 | 97,5 | Đạt |
| |
382 | GVC382 | Lê Thị Thanh . | Xuân | Trường ĐHNN, Đại học Huế |
| 14/03/1984 | 85 | 92 | Miễn | 100 | Đạt |
| |
383 | GVC383 | Trần Thị | Yên | Trường ĐH Quảng Bình |
| 15/04/1984 | 90 | 87 | 93 | 95 | Đạt |
| |
384 | GVC384 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Trường ĐHBK, Đại học Đà Nẵng |
| 01/01/1985 | 90 | 89 | Miễn | 97,5 | Đạt |
| |
385 | GVC385 | Phạm Thị | Yến | Trường ĐH Quảng Bình |
| 22/02/1980 | 86 | 95 | Miễn | Miễn | Đạt |
| |
386 | GVC386 | Phạm Thị Hải | Yến | Trường ĐHYK Vinh |
| 13/10/1983 | 83 | 90 | 89 | 100 | Đạt |
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ______________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ______________________ Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020 |
KẾT QUẢ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIẢNG VIÊN CHÍNH (Hạng II)
(Kèm theo Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)
TT | Số BD | Họ và Tên | Đơn vị | Ngày sinh | Kết quả điểm thi | Đạt | Không đạt | |||||
Nam | Nữ | Kiến thức chung | Ch.môn nghiệp vụ | Ngoại ngữ | Tin học | |||||||
1 | SP3042 | Nguyễn Hữu | Cường | Trường ĐH TNMTTPHCM | 01/8/1982 |
| 81 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
|
2 | SP3122 | Lý Cẩm | Hùng | Trường ĐH TNMTTPHCM | 01/9/1977 |
| 77 | 90 | Miễn | 90 | Đạt |
|
3 | SP3270 | Nguyễn Hồng | Sơn | Trường ĐH TNMTTPHCM | 28/1/1970 |
| 77 | 75 | 66 | 75 | Đạt |
|
4 | SP3390 | Cấn Thu | Văn | Trường ĐH TNMTTPHCM | 02/8/1981 |
| 88 | 90 | 84 | 90 | Đạt |
|
5 | SP3383 | Nguyễn Thị | Tuyết | Trường ĐH TNMTTPHCM |
| 07/8/1970 | 82 | 80 | 86 | 77,5 | Đạt |
|
6 | SP3175 | Từ Thị Cẩm | Loan | Trường ĐH TNMTTPHCM |
| 12/1/1967 | 65 | 80 | 70 | 90 | Đạt |
|
7 | SP3376 | Báo Văn | Tuy | Trường ĐH TNMTTPHCM | 08/3/1966 |
| 63 | 93 | Miễn | 95 | Đạt |
|
8 | SP3222 | Trần Thống | Nhất | Trường ĐH TNMTTPHCM | 24/12/1976 |
| 81 | 90 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
9 | SP3202 | Đinh Thị | Nga | Trường ĐH TNMTTPHCM |
| 10/4/1983 | 77 | 93 | Miễn | 95 | Đạt |
|
10 | SP3166 | Bùi Phương | Linh | Trường ĐH TNMTTPHCM |
| 22.08.1972 | 80 | 77 | 81 | 85 | Đạt |
|
11 | SP3110 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | Trường ĐH TNMTTPHCM |
| 19.08.1981 | 82 | 88 | 85 | 85 | Đạt |
|
12 | SP3276 | Trần Văn | Sơn | Trường ĐH TNMTTPHCM | 19/1/1968 |
| 65 | 80 | 65 | 62,5 | Đạt |
|
13 | SP3375 | Phạm Văn | Tùng | Trường ĐH TNMTTPHCM | 06/6/1978 |
| 79 | 72 | 76 | 92,5 | Đạt |
|
14 | SP3012 | Hoàng Thị Phương | Anh | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 06/5/1986 | 78 | 90,5 | 75 | 90 | Đạt |
|
15 | SP3014 | Nguyễn Thị | Anh | Trường ĐHKT TP.HCM |
| 24/04/1982 | 81 | 89,5 | Miễn | 95 | Đạt |
|
16 | SP3016 | Trịnh Tú | Anh | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 01/9/1978 | 72 | 95 | Miễn | 82,5 | Đạt |
|
17 | SP3017 | Trần Thị Tuấn | Anh | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 19.06.1979 | 84 | 90 | 96 | 92,5 | Đạt |
|
18 | SP3026 | Phạm Thị Ngọc | Bích | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 29/5/1979 | 80 | 91,5 | Miễn | 95 | Đạt |
|
19 | SP3053 | Nguyễn Khánh | Duy | Trường ĐH KT TP.HCM | 18/01/1981 |
| 71 | 90,5 | 87 | 85 | Đạt |
|
20 | SP3054 | Phạm Khánh | Duy | Trường ĐH KT TP.HCM | 21/3/1980 |
| 66 | 87,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
21 | SP3071 | Huỳnh Thị Cẩm | Hà | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 28/02/1982 | 75 | 92 | 92 | 92,5 | Đạt |
|
22 | SP3100 | Phan Thu | Hiền | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 16/6/1979 | 88 | 82,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
23 | SP3120 | Nguyên Hữu | Huân | Trường ĐH KT TP.HCM | 02/01/1988 |
| 85 | 97,5 | 91 | 87,5 | Đạt |
|
24 | SP3131 | Bùi Thị | Huyền | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 15/10/1981 | 65 | 86 | 81 | 80 | Đạt |
|
25 | SP3155 | Phạm Trà | Lam | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 03/3/1986 | 74 | 87,5 | Miễn | 82,5 | Đạt |
|
26 | SP3188 | Lê Thị Hồng | Minh | Trường ĐH KTTP.HCM |
| 05/11/1983 | 83 | 87,5 | 84 | 97,5 | Đạt |
|
27 | SP3152 | Trần Trung | Kiên | Trường ĐH KT TP.HCM | 21/9/1987 |
| 67 | 77,5 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
28 | SP3212 | Chu Nguyễn Mộng | Ngọc | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 02/9/1978 | 75 | 89 | 86 | Miễn | Đạt |
|
29 | SP3234 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | Trưởng ĐH KT TP.HCM |
| 29/5/1984 | 72 | 87,5 | 93 | 95 | Đạt |
|
30 | SP3302 | Đậu Thị Kim | Thoa | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 30/6/1985 | 84 | 91 | Miễn | 80 | Đạt |
|
31 | SP3306 | Nguyễn Trung | Thông | Trường ĐH KT TP.HCM | 03/12/1985 |
| 84 | 91 | Miễn | 95 | Đạt |
|
32 | SP3327 | Phạm Ngọc | Toàn | Trường ĐH KT TP.HCM | 30/12/1968 |
| Vắng | Vắng | Miễn | Vắng |
| Vắng |
33 | SP3370 | Trương Minh | Tuấn | Trường ĐH KT TP.HCM | 29/12/1985 |
| 85 | 90 | 88 | 92,5 | Đạt |
|
34 | SP3373 | Bùi Duy | Tùng | Trường ĐH KT TP.HCM | 01/12/1988 |
| 80 | 95 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
35 | SP3354 | Nguyễn Tấn | Trung | Trường ĐH KT TP.HCM | 05/11/1982 |
| 81 | 90 | 85 | 90 | Đạt |
|
36 | SP3402 | Võ Đức Hoàng | Vũ | Trường ĐH KT TP.HCM | 04/7/1978 |
| 77 | 90 | 96 | 85 | Đạt |
|
37 | SP3141 | Vũ Thu | Hương | Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp |
| 1/10/1964 | 82 | 89 | 88 | 92,5 | Đạt |
|
38 | SP3033 | Mai Hải | Châu | Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp | 06/08/1980 |
| 85 | 89 | 73 | 85 | Đạt |
|
39 | SP3128 | Trần Văn | Hùng | Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp | 13/07/1978 |
| 67 | 89,5 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
40 | SP3074 | Nguyễn Thị | Hà | Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp |
| 10/07/1980 | 76 | 84 | 83 | 95 | Đạt |
|
41 | SP3143 | Phạm Văn | Hường | Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp | 10/02/1982 |
| 79 | 70 | Miễn | 85 | Đạt |
|
42 | SP3064 | Nguyễn Trung | Đông | Trường Cán bộ QLNN và PTNT II | 01.12.1975 |
| 79 | 90 | Miễn | 95 | Đạt |
|
43 | SP3136 | Bùi Thị Lan | Hương | Trường Cán bộ QLNN và PTNT II |
| 12.11.1967 | 58 | 72 | 71 | 85 | Đạt |
|
44 | SP3022 | Nguyễn Thành Ngọc | Bảo | Trường ĐH SP TPHCM |
| 13/02/1982 | 81 | 82 | 87 | 77,5 | Đạt |
|
45 | SP3037 | Lê Thị Ngọc | Chi | Trường ĐH SP TPHCM |
| 23/08/1984 | 82 | 85 | Miễn | 90 | Đạt |
|
46 | SP3047 | Trần Thị Phương | Dung | Trường ĐH SP TPHCM |
| 06/12/1987 | 83 | 95 | 78 | 92,5 | Đạt |
|
47 | SP3050 | Phạm Đức | Dũng | Trường ĐH SP TPHCM | 12/11/1985 |
| 70 | 92 | 80 | 95 | Đạt |
|
48 | SP3O51 | Tăng Minh | Dũng | Trường ĐH SP TPHCM | 20/12/1983 |
| 73 | 88 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
49 | SP3140 | Đàm Thị Thu | Hương | Trường ĐH SP TPHCM |
| 28/11/1985 | 72 | 84 | Miễn | 80 | Đạt |
|
50 | SP3132 | Lê Thị | Huyền | Trường ĐH SP TPHCM |
| 15/07/1982 | 83 | 78 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
51 | SP3171 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Trường ĐH SP TPHCM |
| 28/11/1982 | 77 | 95 | 86 | 87,5 | Đạt |
|
52 | SP3190 | Trần Thụy Ngọc | Minh | Trường ĐH SP TPHCM |
| 06/10/1982 | 72 | 80 | Miễn | 77,5 | Đạt |
|
53 | SP3193 | Đỗ Công | Nam | Trường ĐH SP TPHCM | 15/02/1982 |
| 75 | 80 | Miễn | 77,5 | Đạt |
|
54 | SP3251 | Nguyễn Huỳnh Bích | Phương | Trường ĐH SP TPHCM |
| 15/05/1982 | 88 | 81 | Miễn | 65 | Đạt |
|
55 | SP3280 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Trường ĐH SP TPHCM |
| 31.03.1984 | 79 | 92,5 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
56 | SP3289 | Phạm Mạnh | Thắng | Trường ĐH SP TPHCM | 03/06/1987 |
| 87 | 80 | 72 | 85 | Đạt |
|
57 | SP3281 | Nguyễn Đắc | Thanh | Trường ĐH SP TPHCM | 15/06/1983 |
| 67 | 75 | 78 | 85 | Đạt |
|
58 | SP3318 | Phạm Thị Thu | Thủy | Trường ĐH SP TPHCM |
| 08.12.1983 | 81 | 81,5 | Miễn | 95 | Đạt |
|
59 | SP3330 | Kiều Thị Thanh | Trà | Trường ĐH SP TPHCM |
| 30/11/1988 | 89 | 90 | 98 | 100 | Đạt |
|
60 | SP3353 | Võ Quang | Trung | Trường ĐH SPTPHCM | 04.02.1982 |
| 75 | 90 | Miễn | 80 | Đạt |
|
61 | SP3397 | Phan Thu | Vân | Trường ĐH SPTPHCM |
| 25.05.1981 | 84 | 90 | Miễn | 95 | Đạt |
|
62 | SP3411 | Đỗ Thị Thúy | Yến | Trường ĐH SPTPHCM |
| 21.11.1979 | 84 | 73,5 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
63 | SP3138 | Cao Thị Sông | Hương | Trường ĐHSPTPHCM |
| 26.06.1975 | 83 | 90 | 92 | 85 | Đạt |
|
64 | SP3015 | Tiền Tú | Anh | Trường CĐSP BR-VT |
| 30/5/1978 | 84 | 77 | 77 | Miễn | Đạt |
|
65 | SP3069 | Phạm Thị Thúy | Giang | Trường CĐSP BR-VT |
| 01/9/1982 | 81 | 81 | 84 | Miễn | Đạt |
|
66 | SP3101 | Trần Thu | Hiền | Trường CĐSP BR-VT |
| 17/10/1979 | 72 | 85 | 93 | 82,5 | Đạt |
|
67 | SP3102 | Triệu Thị Thu | Hiền | Trường CĐSP BR-VT |
| 11/5/1982 | 79 | 80 | 77 | 82,5 | Đạt |
|
68 | SP3109 | Phạm Văn | Hiếu | Trường CĐSP BR-VT | 16/9/1968 |
| 72 | 85 | 66 | 67,5 | Đạt |
|
69 | SP3125 | Phạm Phi | Hùng | Trường CĐSP BR-VT | 10/5/1977 |
| 69 | 80 | 50 | 72,5 | Đạt |
|
70 | SP3295 | Nguyễn Hữu | Thế | Trường CĐSP BR-VT | 16/4/1973 |
| 77 | 84 | 60 | 77,5 | Đạt |
|
71 | SP3331 | Vũ Thanh | Trà | Trường CĐSP BR-VT |
| 01/9/1981 | 83 | 80 | 63 | 77,5 | Đạt |
|
72 | SP3339 | Nguyễn Văn | Tráng | Trường CĐSP BR-VT | 26/02/1976 |
| 82 | 78 | 58 | 57,5 | Đạt |
|
73 | SP3355 | Lê Thị | Trung | Trường CĐSP BR-VT |
| 01/3/1975 | 83 | 79 | 82 | 85 | Đạt |
|
74 | SP3363 | Trần Thị Thanh | Tú | Trường CĐSP BR-VT |
| 22/4/1983 | 84 | 85 | 92 | 92,5 | Đạt |
|
75 | SP3029 | Lê Văn | Binh | Trường ĐH Mở TPHCM | 08/02/1978 |
| 80 | 87 | 88 | 95 | Đạt |
|
76 | SP3267 | Trần Thế | Sao | Trường ĐH Mở TPHCM | 15/12/1979 |
| 83 | 90 | 91 | 92,5 | Đạt |
|
77 | SP3305 | Vũ Quốc | Thông | Trường ĐH Mở TPHCM | 20/11/1983 |
| 86 | 82,5 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
78 | SP3345 | Cao Minh | Trí | Trường ĐH Mở TPHCM | 22/05/1977 |
| 73 | 81 | Miễn | 95 | Đạt |
|
79 | SP3116 | Tô Thị Kim | Hồng | Trường ĐH Mở TPHCM |
| 08.01.1977 | 81 | 80 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
80 | SP3250 | Nguyễn Kim | Phước | Trường ĐH Mở TPHCM |
| 25/03/1971 | 84 | 86 | Miễn | 85 | Đạt |
|
81 | SP3084 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Trường ĐH Mở TPHCM |
| 20.04.1971 | 78 | 82,5 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
82 | SP3006 | Nguyễn Hoàng | Anh | Trường ĐH Đồng Tháp | 15.11.1982 |
| 67 | 82 | 81 | 82,5 | Đạt |
|
83 | SP3007 | Trần Hoàng | Anh | Trường ĐH Đồng Tháp | 20.02.1980 |
| 71 | 80 | 81 | 77,5 | Đạt |
|
84 | SP3008 | Lê Thị Kim | Anh | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 19/9/1984 | 83 | 80 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
85 | SP3011 | Trần Thị Ngọc | Anh | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 22.06.1971 | 79 | 74 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
86 | SP3034 | Phạm Thị Kim | Châu | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 03.08.1978 | 71 | 77 | 71 | Miễn | Đạt |
|
87 | SP3070 | Huỳnh Thị Trúc | Giang | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 02.12.1982 | 75 | 77 | 66 | 85 | Đạt |
|
88 | SP3105 | Nguyễn Trung | Hiếu | Trường ĐH Đồng Tháp | 30.04.1983 |
| 75 | 89 | 96 | 92,5 | Đạt |
|
89 | SP3111 | Lê Thị Lệ | Hoa | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 09/11/1981 | 83 | 70,5 | Miễn | 80 | Đạt |
|
90 | SP3124 | Trần Đức | Hùng | Trường ĐH Đồng Tháp | 15.04.1979 |
| 88 | 88 | 85 | 82,5 | Đạt |
|
91 | SP3134 | Nguyễn Văn | Hưng | Trường ĐH Đồng Tháp | 29.04.1977 |
| 65 | 85 | 79 | 82,5 | Đạt |
|
92 | SP3154 | Nguyễn Thị | Kiều | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 24/9/1978 | 86 | 83 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
93 | SP3164 | Đặng Thị Thu | Liễu | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 20.05.1983 | 71 | 67 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
94 | SP3169 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 12.11.1976 | 82 | 81 | 80 | Miễn | Đạt |
|
95 | SP3184 | Lê Hoàng | Mai | Trưởng ĐH Đồng Tháp | 05/10/1971 |
| 79 | 81,5 | 65 | 87,5 | Đạt |
|
96 | SP3186 | Phạm Thị Thanh | Mai | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 02/01/1981 | 83 | 86 | Miễn | 95 | Đạt |
|
97 | SP3208 | Nguyễn Thành | Nghĩa | Trường ĐH Đồng Tháp | 16.01.1971 |
| 72 | 78 | Miễn | 70 | Đạt |
|
98 | SP3209 | Hoàng Thị | Nghiệp | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 18/10/1980 | 79 | 90 | 77 | 72,5 | Đạt |
|
99 | SP3216 | Phạm Quốc | Nguyên | Trường ĐH Đồng Tháp | 31/8/1978 |
| 65 | 91 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
100 | SP3218 | Bùi Thị Minh | Nguyệt | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 22.10.1979 | 72 | 87 | Miễn | 80 | Đạt |
|
101 | SP3260 | Nguyễn Thuận | Quý | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 10.04.1984 | 77 | 83,5 | 70 | 80 | Đạt |
|
102 | SP3283 | Lê Thị | Thanh | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 07/10/1983 | 69 | 82 | 71 | 85 | Đạt |
|
103 | SP3284 | Phạm Việt | Thanh | Trường ĐH Đồng Tháp | 14.06.1983 |
| 61 | 85 | Miễn | 77,5 | Đạt |
|
104 | SP3278 | Phạm Văn | Tặc | Trường ĐH Đồng Tháp | 28.5.1975 |
| 80 | 80 | 71 | 87,5 | Đạt |
|
105 | SP3292 | Bùi Văn | Thắng | Trường ĐH Đồng Tháp | 18.08.1981 |
| 82 | 90 | 78 | 87,5 | Đạt |
|
106 | SP3311 | Trần Thị Kim | Thúy | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 26/02/1975 | 74 | 84 | Miễn | 67,5 | Đạt |
|
107 | SP3329 | Lê Thị Mỹ | Trà | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 05.04.1970 | 88 | 80 | Miễn | 77,5 | Đạt |
|
108 | SP3349 | Lê Thị Tuyết | Trinh | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 12.12.1982 | 74 | 85 | 81 | 77,5 | Đạt |
|
109 | SP3361 | Lê Thị Ngọc | Tú | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 08/7/1983 | 75 | 86 | 86 | 85 | Đạt |
|
110 | SP3359 | Đỗ Duy | Tú | Trường ĐH Đồng Tháp | 30.12.1984 |
| 77 | 77 | 82 | 82,5 | Đạt |
|
111 | SP3371 | Huỳnh Quốc | Tuấn | Trường ĐH Đồng Tháp | 22.03.1987 |
| 69 | 83 | 77 | 87,5 | Đạt |
|
112 | SP3387 | Đỗ Thị Như | Uyên | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 16.07.1982 | 84 | 79 | 66 | 90 | Đạt |
|
113 | SP3396 | Trần Thanh | Vân | Trường ĐH Đồng Tháp |
| 10.10.1980 | 83 | 85 | 72 | 90 | Đạt |
|
114 | SP3403 | Hà Huỳnh Hồng | Vũ | Trường ĐH Đồng Tháp | 20/11/1971 |
| 75 | 80 | Miễn | 85 | Đạt |
|
115 | SP3150 | Phạm Văn | Khoa | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 20.10.1988 |
| 85 | 83 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
116 | SP3O63 | Trần Vi | Đô | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 18/8/1989 |
| 80 | 86 | Miễn | 95 | Đạt |
|
117 | SP3030 | Nguyễn Nhân | Bổn | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 19/02/1974 |
| 82 | 78 | Miễn | 82,5 | Đạt |
|
118 | SP3300 | Trần Quang | Thọ | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 15/9/1973 |
| 73 | 87 | 86 | 95 | Đạt |
|
119 | SP3226 | Lê Thị Hồng | Nhung | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 16/12/1983 | 75 | 74 | 89 | 87,5 | Đạt |
|
120 | SP3271 | Nguyễn Lê Hồng | Sơn | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 17.04.1982 |
| 69 | 76 | 76 | 85 | Đạt |
|
121 | SP3194 | Lại Hoài | Nam | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 07.01.1983 |
| 82 | 75 | 82 | 82,5 | Đạt |
|
122 | SP3374 | Dương Tuấn | Tùng | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 15.07.1980 |
| 71 | 89 | 88 | 92,5 | Đạt |
|
123 | SP3199 | Phạm Thị Hồng | Nga | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 17.07.1983 | 82 | 85 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
124 | SP3389 | Trần Minh Thế | Uyên | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 02.03.1981 |
| 66 | 82 | 90 | 95 | Đạt |
|
125 | SP3277 | Lê Minh | Tài | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 20.04.1984 |
| 83 | 83,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
126 | SP3129 | Vũ Quang | Huy | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 31.10.1978 |
| 80 | 91 | Miễn | 77,5 | Đạt |
|
127 | SP3227 | Hoàng Thị Tuyết | Nhung | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 14.04.1982 | 81 | 92 | 89 | 82,5 | Đạt |
|
128 | SP3010 | Trần Thị Kim | Anh | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 28.05.1982 | 80 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
|
129 | SP3021 | Nguyễn Thị Tịnh | Ắu | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 23.10.1975 | 80 | 70 | 73 | 90 | Đạt |
|
130 | SP3204 | Võ Thị | Ngà | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 09.03.1975 | 76 | 81 | 93 | 90 | Đạt |
|
131 | SP3056 | Nguyễn Đặng Mỹ | Duyên | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 17.12.1980 | 79 | 80 | 86 | 87,5 | Đạt |
|
132 | SP3165 | Nguyễn Mỹ | Linh | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 09.11.1983 | 72 | 90 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
133 | SP3298 | Phạm Đức | Thiện | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 06.10.1984 |
| 83 | 81,5 | Miễn | 95 | Đạt |
|
134 | SP3162 | Nguyễn Thị Bích | Liễu | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 15.11.1984 | 74 | 90 | 73 | 85 | Đạt |
|
135 | SP3091 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 02.10.1981 | 85 | 81 | 81 | 90 | Đạt |
|
136 | SP3093 | Vương Thị Ngọc | Hân | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 03.09.1980 | 81 | 71 | 86 | 77,5 | Đạt |
|
137 | SP3325 | Trần Văn | Tiếng | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 28.08.1983 |
| 81 | 85,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
138 | SP3038 | Diệp Phương | Chi | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 03.12.1983 | 81 | 87 | Miễn | 80 | Đạt |
|
139 | SP3315 | Nguyễn Thanh | Thủy | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 06.11.1984 | 83 | 81 | 94 | 87,5 | Đạt |
|
140 | SP3035 | Nguyễn Ngọc | Châu | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 29.08.1976 |
| 75 | 71 | 79 | 85 | Đạt |
|
141 | SP3358 | Trần Thị Cẩm | Tú | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 1985 | 81 | 80 | 86 | 82,5 | Đạt |
|
142 | SP3384 | Nguyễn Ngọc | Tứ | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 20.09.1985 |
| 82 | 84 | 87 | 95 | Đạt |
|
143 | SP3103 | Phạm Văn | Hiển | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM | 03.11.1977 |
| 74 | 89 | Miễn | 97,5 | Đạt |
|
144 | SP3357 | Huỳnh Thị cẩm | Tú | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 08.01.1980 | 76 | 79 | 90 | 90 | Đạt |
|
145 | SP3176 | Nguyễn Thị Châu | Long | Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM |
| 02.04.1982 | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng |
| Vắng |
146 | SP3019 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Trường ĐH Đà Lạt |
| 16.10.1985 | 84 | 60 | 86 | 80 | Đạt |
|
147 | SP3036 | Trần Thị Khánh | Chi | Trường ĐH Đà Lạt |
| 20/02/1988 | 75 | 68 | 83 | 90 | Đạt |
|
148 | SP3048 | Võ Thị Thùy | Dung | Trường ĐH Đà Lạt |
| 21/8/1979 | 79 | 83,5 | Miễn | 82,5 | Đạt |
|
149 | SP3068 | Nguyễn Thị Hà | Giang | Trường ĐH Đà Lạt |
| 15.01.1986 | 84 | 81 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
150 | SP3073 | Nguyễn Thị Phương | Hà | Trường ĐH Đà Lạt |
| 26.01.1985 | 82 | 74 | 79 | 85 | Đạt |
|
151 | SP3098 | Trần Thị | Hiền | Trường ĐH Đà Lạt |
| 03.12.1984 | 63 | 79 | Miễn | 80 | Đạt |
|
152 | SP3099 | Lê Thị Thu | Hiền | Trường ĐH Đà Lạt |
| 30/12/1986 | 65 | 66,5 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
153 | SP3115 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | Trường ĐH Đà Lạt |
| 29.12.1987 | 76 | 69 | Miễn | 90 | Đạt |
|
154 | SP3135 | Lê Xuân | Hưng | Trường ĐH Đà Lạt | 01.07.1978 |
| 85 | 84 | Miễn | 62,5 | Đạt |
|
155 | SP3167 | Võ Thị Thanh | Linh | Trường ĐH Đà Lạt |
| 12.07.1987 | 81 | 85 | 81 | 80 | Đạt |
|
156 | SP3203 | Trần Thị Thúy | Nga | Trường ĐH Đà Lạt |
| 27.01.1979 | 82 | 80,5 | 68 | 87,5 | Đạt |
|
157 | SP3213 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | Trường ĐH Đà Lạt |
| 02.07.1978 | 82 | 73,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
158 | SP3317 | Phạm Thanh | Thủy | Trường ĐH Đà Lạt |
| 03.12.1980 | 84 | 77 | 77 | 82,5 | Đạt |
|
159 | SP3027 | Võ Phương | Bình | Trường ĐH Đà Lạt | 17.09.1984 |
| 82 | 91 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
160 | SP3159 | Lê Bá | Lê | Trường ĐH Đà Lạt | 26.05.1987 |
| 75 | 80 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
161 | SP3214 | Nguyễn Văn | Ngọc | Trường ĐH Đà Lạt | 01/03/1984 |
| 77 | 92,5 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
162 | SP3224 | Nguyễn Trương Quỳnh | Nhuệ | Trường ĐH Đà Lạt |
| 15.09.1979 | 87 | 77,5 | 89,5 | 92,5 | Đạt |
|
163 | SP3236 | Nguyễn Thị | Oanh | Trường ĐH Đà Lạt |
| 26/02/1984 | 77 | 80 | 81 | 92,5 | Đạt |
|
164 | SP3237 | Lê Vũ Đình | Phi | Trường ĐH Đà Lạt | 10.10.1975 |
| 76 | 75 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
165 | SP3252 | Trần Thị Minh | Phưong | Trường ĐH Đà Lạt |
| 27.06.1984 | 88 | 81,5 | Miễn | 77,5 | Đạt |
|
166 | SP3328 | Đỗ Văn | Toản | Trường ĐH Đà Lạt | 27.12.1983 |
| 87 | 76 | 84 | 75 | Đạt |
|
167 | SP3356 | Phan Bửu | Tú | Trường ĐH Đà Lạt | 06.10.1982 |
| 78 | 80 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
168 | SP3362 | Võ Tấn | Tú | Trường ĐH Đà Lạt | 15/9/1970 |
| 75 | 81 | 55 | 85 | Đạt |
|
169 | SP3351 | Huỳnh Thanh | Trúc | Trường ĐH Đà Lạt |
| 15.01.1988 | 82 | 87 | Miễn | 95 | Đạt |
|
170 | SP3399 | Phạm Hầu Thanh | Việt | Trường ĐH Đà Lạt | 25.04.1980 |
| 74 | 75 | Miễn | 95 | Đạt |
|
171 | SP3151 | Nguyễn Đức | Khuyến | Trường ĐHNLTPHCM | 18/8/1983 |
| 78 | 89 | Miễn | 90 | Đạt |
|
172 | SP3180 | Trần Đức | Luân | Trường ĐHNLTPHCM | 09/12/1978 |
| 70 | 73,5 | Miễn | 97,5 | Đạt |
|
173 | SP3248 | Bùi Thị Kim | Phụng | Trường ĐHNLTPHCM |
| 22/10/1980 | 81 | 83,5 | Miễn | 100 | Đạt |
|
174 | SP3259 | Mai Đình | Quý | Trường ĐHNLTPHCM | 23/04/1983 |
| 75 | 80 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
175 | SP3310 | Nguyễn Ngọc | Thùy | Trường ĐHNLTPHCM | 30/12/1970 |
| 76 | 93 | Miễn | 85 | Đạt |
|
176 | SP3235 | Thiều Thị Hoàng | Oanh | Trường ĐH Kiên Giang |
| 03.06.1981 | 84 | 85 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
177 | SP3020 | Trần Thị | Ánh | Trường ĐH Kiên Giang |
| 06.04.1978 | 75 | 73 | 81 | 90 | Đạt |
|
178 | SP3299 | Nguyễn Hữu | Thọ | Trường ĐH Kiên Giang | 12.03.1980 |
| 82 | 82 | Miễn | 70 | Đạt |
|
179 | SP3342 | Trương Thị Tú | Trân | Trường ĐH Kiên Giang |
| 13.11.1978 | 85 | 82,5 | Miễn | 62,5 | Đạt |
|
180 | SP3346 | Huỳnh Minh | Trí | Trường ĐH Kiên Giang | 15.02.1976 |
| 84 | 90 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
181 | SP3254 | Lê Hoàng | Phượng | Trường ĐH Kiên Giang |
| 01.05.1978 | 85 | 83,5 | Miễn | 77,5 | Đạt |
|
182 | SP3238 | Dương Hồng Thị Phi | Phi | Trường ĐH Luật TP. HCM |
| 30.07.1982 | 74 | 75 | 82 | 77,5 | Đạt |
|
183 | SP3177 | Trần Thăng | Long | Trường ĐH Luật TP. HCM | 08/12/1973 |
| Vẳng | Vắng | Miễn | Vắng |
| Vắng |
184 | SP3249 | Ngô Hữu | Phước | Trường ĐH Luật TP. HCM | 01/6/1972 |
| 81 | 85 | Miễn | 72,5 | Đạt |
|
185 | SP3076 | Trần Thị Thu | Hà | Trường ĐH Luật TP. HCM |
| 29/8/1977 | 82 | 91,5 | 95 | 77,5 | Đạt |
|
186 | SP3192 | Cao Vũ | Minh | Trường ĐH Luật TP. HCM | 11/08/1984 |
| 76 | 85 | 83 | 77,5 | Đạt |
|
187 | SP3049 | Thái Thị Tuyết | Dung | Trường ĐH Luật TP. HCM |
| 24/12/1976 | 75 | 91 | 83 | 82,5 | Đạt |
|
188 | SP3352 | Trần Quang | Trung | Trường ĐH Luật TP. HCM | 01/11/1976 |
| Vắng | Vắng | Vắng | Vắng |
| Vắng |
189 | SP3088 | Nguyễn Văn | Hạnh | Trường ĐH Nha Trang | 26/4/1983 |
| 76 | 81 | Miễn | 75 | Đạt |
|
190 | SP3142 | Nguyễn Văn | Hương | Trường ĐH Nha Trang | 06/09/1978 |
| 74 | 80 | 82 | 95 | Đạt |
|
191 | SP3210 | Phạm Thị Kim | Ngoan | Trường ĐH Nha Trang |
| 25/01/1978 | 79 | 80,5 | 95 | Miễn | Đạt |
|
192 | SP3232 | Phạm Thanh | Nhựt | Trường ĐH Nha Trang | 26/11/1977 |
| 73 | 93,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
193 | SP3246 | Nguyễn Văn | Phúc | Trường ĐH Nha Trang | 25/12/1983 |
| 76 | 91,5 | Miễn | 85 | Đạt |
|
194 | SP3333 | Nguyễn Thủy Đoan | Trang | Trường ĐH Nha Trang |
| 01/09/1976 | 74 | 74,5 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
195 | SP3145 | Nguyễn Thế | Khang | Trường ĐH Đồng Nai | 21.11.1977 |
| 82 | 90 | 82 | 77,5 | Đạt |
|
196 | SP3219 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | Trường ĐH Đồng Nai |
| 15.05.1984 | 80 | 85 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
197 | SP3377 | Nguyễn Thị | Túy | Trường ĐH Đổng Nai |
| 19.09.1980 | 83 | 85 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
198 | SP3341 | Phạm Thị Quế | Trân | Trường ĐH Đồng Nai |
| 27.04.1976 | 81 | 85 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
199 | SP3183 | Võ Văn | Lý | Trường ĐH Đồng Nai | 30.12.1972 |
| 82 | 83 | 50 | 72,5 | Đạt |
|
200 | SP3191 | Nguyên Nghiêm Thái | Minh | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long |
| 18.07.1978 | 77 | 80 | 80 | 87,5 | Đạt |
|
201 | SP3307 | Trịnh Thị Kim | Thơ | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long |
| 25.11.1986 | 80 | 60,5 | 79 | 70 | Đạt |
|
202 | SP3092 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long |
| 08.03.1983 | 80 | 62 | 73 | 77,5 | Đạt |
|
203 | SP3395 | Nguyễn Thái | Vân | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 08.07.1981 |
| 60 | 87,5 | 65 | 90 | Đạt |
|
204 | SP3297 | Mai Nhật | Thiên | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 12.12.1981 |
| 76 | 76,5 | 76 | 97,5 | Đạt |
|
205 | SP3005 | Lê Hoàng | Anh | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 01.12.1983 |
| 69 | 91 | 83 | Miễn | Đạt |
|
206 | SP3043 | Trần Hữu | Danh | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 16.05.1980 |
| 86 | 85,5 | 65 | 77,5 | Đạt |
|
207 | SP3380 | Nguyễn Quang | Tuyến | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 11.09.1965 |
| 75 | 75 | 70 | 80 | Đạt |
|
208 | SP3398 | Trương Thị Thúy | Vân | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long |
| 10.08.1984 | 74 | 85 | 83 | 95 | Đạt |
|
209 | SP3272 | Đặng Thanh | Sơn | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 30.06.1967 |
| 70 | 75 | 68 | 70 | Đạt |
|
210 | SP3264 | Nguyễn Minh | Sang | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 07.12.1978 |
| 68 | 77 | 79 | 95 | Đạt |
|
211 | SP3372 | Phùng Thế | Tuấn | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 24.08.1982 |
| 61 | 81 | 76 | 92,5 | Đạt |
|
212 | SP3094 | Lê Trung | Hậu | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 09.06.1976 |
| 76 | 52 | 65 | 87,5 | Đạt |
|
213 | SP3108 | Nguyễn Văn | Hiếu | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 22.06.1975 |
| 81 | 81 | 87 | Miễn | Đạt |
|
214 | SP3386 | Đặng Thành | Tựu | Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 09.01.1978 |
| 80 | 83,5 | 58 | 92,5 | Đạt |
|
215 | SP3285 | Phạm Ngọc | Thành | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II) | 24.04.1972 |
| 66 | 87,5 | 51 | 77,5 | Đạt |
|
216 | SP3279 | Nguyễn Thị Hoa | Tâm | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sờ II) |
| 20.07.1974 | 84 | 87,5 | 63 | 85 | Đạt |
|
217 | SP3368 | Nguyễn Minh | Tuấn | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II) | 19.09.1979 |
| 77 | 80 | 84 | 92,5 | Đạt |
|
218 | SP3080 | Phạm Thanh | Hải | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II) | 10.09.1972 |
| 70 | 78 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
219 | SP3114 | Hoàng Thị Thu | Hoài | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II) |
| 20.11.1976 | 78 | 87 | 79 | 82,5 | Đạt |
|
220 | SP3253 | Vũ Thị Minh | Phương | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II) |
| 14.01.1982 | 86 | 80 | 73 | 80 | Đạt |
|
221 | SP3367 | Trương Anh | Tuấn | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II) | 17.09.1976 |
| Vắng | Vắng | Vắng | Vắng |
| Vắng |
222 | SP3364 | Phạm Văn | Tuân | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II) | 28.08.1983 |
| 70 | 90 | Miễn | 82,5 | Đạt |
|
223 | SP3160 | Đỗ Thị Hoa | Liên | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II) |
| 03.01.1977 | 77 | 80 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
224 | SP3303 | Nguyễn Thị | Thoa | Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II) |
| 26/09/1980 | 78 | 81 | Miễn | 80 | Đạt |
|
225 | SP3240 | Lê Thanh | Phong | Trường CĐSPTW TP.HCM | 27.07,1979 |
| Vắng | Vắng | Vắng | Vắng |
| Vắng |
226 | SP3097 | Nguyễn Thị | Hiền | Trường CĐSPTW TP.HCM |
| 08/02/1980 | 71 | 79 | 68 | 75 | Đạt |
|
227 | SP3086 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | Trường CĐSPTW TP.HCM |
| 28.11.1980 | 84 | 81 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
228 | SP3201 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | Trường ĐH Ngoại thương |
| 19/11/1977 | 79 | 90 | Miễn | 95 | Đạt |
|
229 | SP3187 | Nguyễn Thị | Mai | Trường ĐH Ngoại thương |
| 19/11/1983 | 79 | 82,5 | 80 | 95 | Đạt |
|
230 | SP3083 | Lưu Thị Bích | Hạnh | Trường ĐH Ngoại thương |
| 04/10/1978 | 75 | 90,5 | 75 | 80 | Đạt |
|
231 | SP3072 | Nguyễn Thị Minh | Hà | Trường ĐH Ngoại thương |
| 04/10/1982 | 78 | 77,5 | Miễn | 95 | Đạt |
|
232 | SP3004 | Trần Vũ | An | Trường ĐH Cần Thơ | 24/08/1981 |
| 70 | 89 | Miễn | 90 | Đạt |
|
233 | SP3002 | Nguyễn Thúy | An | Trường ĐH Cần Thơ |
| 08/11/1983 | 80 | 73 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
234 | SP3018 | Nguyễn Phạm Tuyết | Anh | Trường ĐH Cần Thơ |
| 21/03/1979 | Vắng | Vắng | Miễn | Vắng |
| Vắng |
235 | SP3009 | Sừ Kim | Anh | Trường ĐH Cần Thơ |
| 01/07/1979 | 81 | 81,5 | 69 | Miễn | Đạt |
|
236 | SP3025 | Phạm Văn | Beo | Trường ĐH Cần Thơ | 16/04/1974 |
| 84 | 75 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
237 | SP3028 | Nguyễn Thị Song | Bình | Trường ĐH Cần Thơ |
| 25/12/1973 | 78 | 75 | 58 | 92,5 | Đạt |
|
238 | SP3041 | Đinh Thị | Chinh | Trường ĐH Cần Thơ |
| 22/06/1980 | 77 | 77,5 | 81 | 90 | Đạt |
|
239 | SP3040 | Lê Huỳnh Phương | Chinh | Trường ĐH Cần Thơ |
| 30/11/1980 | 78 | 68 | Miễn | 90 | Đạt |
|
240 | SP3058 | Võ Hải | Đăng | Trường ĐH Cần Thơ | 1985 |
| 83 | 80 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
241 | SP3044 | Phan Kiều | Diễm | Trường ĐH Cần Thơ |
| 29/09/1983 | 85 | 90,5 | Miễn | 97,5 | Đạt |
|
242 | SP3046 | Nguyễn Thị Phương | Dung | Trường ĐH Cần Thơ |
| 16/11/1982 | 89 | 85 | 84 | 87,5 | Đạt |
|
243 | SP3057 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Trường ĐH Cần Thơ |
| 23/05/1983 | 73 | 91 | Miễn | 95 | Đạt |
|
244 | SP3081 | Trần Thanh | Hải | Trường ĐH Cần Thơ | 14/04/1974 |
| 71 | 83 | Miễn | 95 | Đạt |
|
245 | SP3087 | Bùi Lê Thái | Hạnh | Trường ĐH Cần Thơ |
| 27/04/1982 | 68 | 67 | Miễn | 95 | Đạt |
|
246 | SP3095 | Lê Thị Diệu | Hiền | Trường ĐH Cần Thơ |
| 1985 | 83 | 78 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
247 | SP3096 | Huỳnh Minh | Hiền | Trường ĐH Cần Thơ | 16/10/1975 |
| 75 | 79,5 | 88 | 90 | Đạt |
|
248 | SP3118 | Nguyên Thị | Hồng | Trường ĐH Cần Thơ |
| 09/07/1983 | 73 | 94 | Miễn | 97,5 | Đạt |
|
249 | SP3119 | Mai Phú | Hợp | Trường ĐH Cần Thơ | 19/10/1978 |
| 72 | 84 | Miễn | 75 | Đạt |
|
250 | SP3133 | Lưu Nguyễn Quốc | Hưng | Trường ĐH Cần Thơ | 26/01/1970 |
| 67 | 82 | 90 | 87,5 | Đạt |
|
251 | SP3139 | Trịnh Thị | Hương | Trường ĐH Cần Thơ |
| 21/09/1979 | 80 | 77,5 | Miễn | 85 | Đạt |
|
252 | SP3144 | Đỗ Tấn | Khang | Trường ĐH Cần Thơ | 01/01/1983 |
| 77 | 91 | Miễn | 100 | Đạt |
|
253 | SP3146 | Huỳnh Quốc | Khanh | Trường ĐH Cần Thơ | 22/05/1984 |
| 72 | 77 | Miễn | 95 | Đạt |
|
254 | SP3157 | Kim | Lavane | Trường ĐH Cần Thơ | 26/07/1981 |
| 79 | 90 | Miễn | 97,5 | Đạt |
|
255 | SP3163 | Nguyễn Thị Hồng | Liễu | Trường ĐH Cần Thơ |
| 02/02/1979 | 64 | 59 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
256 | SP3170 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Trường ĐH Cần Thơ |
| 17/02/1970 | 65 | 84,5 | 66 | Miễn | Đạt |
|
257 | SP3178 | Huỳnh Thái | Lộc | Trường ĐH Cần Thơ | 11/09/1986 |
| 82 | 88 | 70 | 90 | Đạt |
|
258 | SP3189 | Bùi Thị Lê | Minh | Trường ĐH Cần Thơ |
| 08/11/1976 | 73 | 94,5 | 78 | 92,5 | Đạt |
|
259 | SP3196 | Cao Quốc | Nam | Trường ĐH Cần Thơ | 08/01/1973 |
| 86 | 84,5 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
260 | SP3206 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Trường ĐH Cần Thơ |
| 15/02/1980 | 76 | 84,5 | 88 | 82,5 | Đạt |
|
261 | SP3217 | Đào Vũ | Nguyên | Trường ĐH Cần Thơ | 27.11.1987 |
| 72 | 81 | Miễn | 90 | Đạt |
|
262 | SP3215 | Nguyễn Khắc | Nguyên | Trường ĐH Cần Thơ | 16/02/1979 |
| 64 | 84,5 | 78 | 90 | Đạt |
|
263 | SP3221 | Trần Quốc | Nhân | Trường ĐH Cần Thơ | 01/11/1982 |
| 80 | 77 | Miễn | 80 | Đạt |
|
264 | SP3223 | Lê Thị | Nhiên | Trường ĐH Cần Thơ |
| 28/07/1985 | 84 | 80,5 | 90 | 80 | Đạt |
|
265 | SP3229 | Phạm Đích | Như | Trường ĐH Cần Thơ |
| 09/09/1982 | 67 | 90 | Miễn | 82,5 | Đạt |
|
266 | SP3228 | Thái Thị Tuyết | Nhung | Trường ĐH Cần Thơ |
| 12/03/1979 | 86 | 75 | 74 | 82,5 | Đạt |
|
267 | SP3239 | Lê Thành | Phiêu | Trường ĐH Cần Thơ | 19.03.1975 |
| 71 | 74 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
268 | SP3256 | Đặng Long | Quân | Trường ĐH Cần Thơ | 26/04/1981 |
| 73 | 74,5 | Miên | 92,5 | Đạt |
|
269 | SP3258 | Hà Thị Kim | Quy | Trường ĐH Cần Thơ |
| 19/05/1988 | 79 | 87 | Miễn | 85 | Đạt |
|
270 | SP3263 | Nguyễn Duy | Sang | Trường ĐH Cần Thơ | 26/05/1982 |
| 64 | 72 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
271 | SP3274 | Nguyễn Lê Trường | Sơn | Trường ĐH Cần Thơ | 09/09/1981 |
| 71 | 80 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
272 | SP3293 | Trịnh Chí | Thâm | Trường ĐH Cần Thơ | 01/01/1986 |
| 80 | 88 | Miễn | 85 | Đạt |
|
273 | SP3294 | Cao Tấn Ngọc | Thân | Trường ĐH Cần Thơ | 05/05/1980 |
| 80 | 88,5 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
274 | SP3290 | Cù Ngọc | Thắng | Trường ĐH Cần Thơ | 11/10/1987 |
| 82 | 90 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
275 | SP3286 | Đỗ Thị Phưong | Thảo | Trường ĐH Cần Thơ |
| 03/09/1982 | 80 | 83 | Miễn | 97,5 | Đạt |
|
276 | SP3308 | Trương Thị Mộng | Thu | Trường ĐH Cần Thơ |
| 01/01/1982 | 64 | 89 | Miễn | 85 | Đạt |
|
277 | SP3313 | Trương Thị Kim | Thủy | Trường ĐH Cần Thơ |
| 12/05/1986 | 82 | 82,5 | 83 | 82,5 | Đạt |
|
278 | SP3312 | Phạm Thị Bích | Thủy | Trường ĐH Cần Thơ |
| 15/12/1976 | 84 | 69 | 83 | 82,5 | Đạt |
|
279 | SP3314 | Lê Thị Minh | Thủy | Trường ĐH Cần Thơ |
| 26/10/1979 | 77 | 93 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
280 | SP3322 | Đặng Thụy Mai | Thy | Trường ĐH Cần Thơ |
| 20/11/1976 | 78 | 86,5 | 78 | 87,5 | Đạt |
|
281 | SP3337 | Hồ Lê Thu | Trang | Trường ĐH Cần Thơ |
| 13/01/1983 | 84 | 89 | Miễn | 95 | Đạt |
|
282 | SP3338 | Lê Thị Thu | Trang | Trường ĐH Cần Thơ |
| 16/12/1982 | 78 | 78 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
283 | SP3335 | Huỳnh Ngọc | Trang | Trường ĐH Cần Thơ |
| 06/05/1979 | 78 | 83 | 87 | 77,5 | Đạt |
|
284 | SP3344 | Nguyễn Hữu | Tri | Trường ĐH Cần Thơ | 01/01/1986 |
| 79 | 76 | 84 | 85 | Đạt |
|
285 | SP3360 | Võ Hồng | Tú | Trường ĐH Cần Thơ | 15/09/1988 |
| 70 | 95 | Miễn | 82,5 | Đạt |
|
286 | SP3378 | Trương Phong | Tuyên | Trường ĐH Cần Thơ | 10/05/1979 |
| 81 | 91 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
287 | SP3381 | Nguyễn Văn | Tuyến | Trường ĐH Cần Thơ | 13/08/1973 |
| 80 | 90 | 83 | 80 | Đạt |
|
288 | SP3379 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | Trường ĐH Cần Thơ |
| 21/07/1984 | 81 | 75,5 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
289 | SP3388 | Bùi Phương | Uyên | Trường ĐH Cần Thơ |
| 12/06/1986 | 80 | 85 | 88 | 92,5 | Đạt |
|
290 | SP3393 | Trương Thị Bích | Vân | Trường ĐH Cần Thơ |
| 09/03/1978 | 73 | 85 | Miễn | 62,5 | Đạt |
|
291 | SP3391 | Mai Viết | Văn | Trường ĐH Cần Thơ | 10/06/1973 |
| 90 | 89 | Miễn | 80 | Đạt |
|
292 | SP3400 | Trần Văn | Việt | Trường ĐH Cần Thơ | 07/12/1972 |
| 61 | 88 | Miễn | 72,5 | Đạt |
|
293 | SP3410 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Trường ĐH Cần Thơ |
| 10/02/1977 | 77 | 80 | Miễn | 85 | Đạt |
|
294 | SP3O52 | Hà Văn | Dũng | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM | 20.03.1979 |
| 74 | 83 | Miễn | 95 | Đạt |
|
295 | SP3078 | Lê Đình | Hạc | Trường ĐH Ngàn hàng TP.HCM | 22.12.1966 |
| 66 | 80 | Miễn | 85 | Đạt |
|
296 | SP3127 | Hồ Trần | Hùng | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM | 26.03.1981 |
| 76 | 93 | Miễn | 82,5 | Đạt |
|
297 | SP3161 | Ngô Thị Kim | Liên | Trường ĐH Ngân hảng TP.HCM |
| 10.12.1979 | 74 | 90 | 80 | 85 | Đạt |
|
298 | SP3179 | Nguyễn Hoàng Vĩnh | Lộc | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM | 29.03.1974 |
| 66 | 80 | 71 | 97,5 | Đạt |
|
299 | SP3198 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM |
| 26.06.1978 | 83 | 85 | Miễn | 90 | Đạt |
|
300 | SP3200 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM |
| 13.12.1977 | 75 | 80 | Miễn | 80 | Đạt |
|
301 | SP3244 | Nguyễn Trần | Phúc | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM | 24.10.1966 |
| 82 | 81,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
302 | SP3266 | Nguyễn Minh | Sáng | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM | 30.10.1986 |
| 70 | 88,5 | Miễn | 95 | Đạt |
|
303 | SP3321 | Trần Dục | Thức | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM | 01.03.1970 |
| 74 | 81,5 | Miễn | 85 | Đạt |
|
304 | SP3334 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM |
| 20.07.1982 | 74 | 82 | 89 | 90 | Đạt |
|
305 | SP3350 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM |
| 21.09.1984 | 83 | 86 | 91 | 90 | Đạt |
|
306 | SP3401 | Nguyễn Thị Hồng | Vinh | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM |
| 22.09.1982 | 85 | 81 | 90 | 90 | Đạt |
|
307 | SP3404 | Lưu Hớn | Vũ | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM | 18.10.1984 |
| 83 | 82 | Miễn | 90 | Đạt |
|
308 | SP3001 | Hoàng Bắc | An | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 2/10/1975 |
| 71 | 82 | Miễn | 90 | Đạt |
|
309 | SP3406 | Nguyễn Hoàng Minh | Vũ | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 16/11/1974 |
| 88 | 88 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
310 | SP3247 | Trần Văn | Phúc | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 18/7/1975 |
| 61 | 89 | Miễn | 97,5 | Đạt |
|
311 | SP3211 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM |
| 11/5/1977 | 83 | 84,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
312 | SP3085 | Vũ Thị Hồng | Hạnh | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM |
| 7/6/1976 | 79 | 86 | Miễn | 85 | Đạt |
|
313 | SP3245 | Mã Văn | Phúc | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 19/8/1963 |
| 79 | 88,5 | Miễn | 80 | Đạt |
|
314 | SP3168 | Đỗ Thùy | Linh | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM |
| 11/8/1983 | 86 | 79 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
315 | SP3089 | Trần Thị Nguyên | Hảo | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM |
| 27/9/1969 | 66 | 70 | 78 | 92,5 | Đạt |
|
316 | SP3113 | Cao Văn | Hóa | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 26/9/1959 |
| 78 | 83 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
317 | SP3077 | Nguyễn Thị Việt | Hà | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM |
| 28/10/1979 | 70 | 92 | 70 | 77,5 | Đạt |
|
318 | SP3324 | Bùi Quang | Tiến | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 13/10/1970 |
| 78 | 90 | Miễn | 67,5 | Đạt |
|
319 | SP3273 | Nguyễn Thành | Sơn | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 4/7/1983 |
| 61 | 80 | 88 | 90 | Đạt |
|
320 | SP3347 | Nguyễn Anh | Triết | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 7/6/1985 |
| 78 | 86 | 83 | 85 | Đạt |
|
321 | SP3197 | Trần Thanh | Nam | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 31/7/1965 |
| 82 | 93 | Miễn | 65 | Đạt |
|
322 | SP3174 | Võ Ngọc | Lĩnh | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 24/3/1977 |
| 66 | 78 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
323 | SP3392 | Nguyễn Thị Bích | Vân | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM |
| 1/4/1983 | 82 | 92 | 91 | 85 | Đạt |
|
324 | SP3265 | Đinh Ngọc | Sang | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 3/1/1972 |
| 70 | 80 | 63 | 92,5 | Đạt |
|
325 | SP3275 | Nguyễn Văn | Sơn | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 07/10/1976 |
| 72 | 76 | 84 | 92,5 | Đạt |
|
326 | SP3082 | Trương Thanh | Hải | Trường ĐH Kiến trúc TPHCM | 15/6/1975 |
| 83 | 89 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
327 | SP3067 | Lương Phúc | Đức | Trường CĐSP Long An | 13/7/1970 |
| 66 | 84 | Miễn | 95 | Đạt |
|
328 | SP3013 | Lê Văn Quốc | Anh | Trưởng ĐH GTVTTP HCM | 10.08.1980 |
| 75 | 80 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
329 | SP3320 | Đoàn Công | Thức | Trường ĐH GTVTTP HCM | 05.11.1976 |
| 78 | 75 | 81 | 82,5 | Đạt |
|
330 | SP3365 | Nguyễn Anh | Tuấn | Trường ĐH GTVTTP HCM | 03.07.1984 |
| 81 | 84 | 91 | 92,5 | Đạt |
|
331 | SP3369 | Nguyễn Minh | Tuấn | Trường ĐH GTVTTP HCM | 13.09.1981 |
| 81 | 81 | Miễn | 90 | Đạt |
|
332 | SP3385 | Trần Đình | Tướng | Trường ĐH GTVTTP HCM | 17.10.1978 |
| 79 | 84 | Miễn | 90 | Đạt |
|
333 | SP3309 | Lê Ngô Ngọc | Thu | Học viện HK Việt Nam | 19.07.1982 |
| 74 | 72,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
334 | SP3024 | Lê Văn | Bé | Trường CĐSP Kiên Giang | 28/09/1986 |
| 83 | 83 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
335 | SP3023 | Nguyễn Thị | Bảy | Trường CĐSP Kiên Giang |
| 02/07/1973 | 78 | 78 | 61 | 67,5 | Đạt |
|
336 | SP3032 | Hoàng Thị | Cảnh | Trường CĐSP Kiên Giang |
| 03/09/1975 | 74 | 80 | 60 | 85 | Đạt |
|
337 | SP3060 | Phan | Đầu | Trường CĐSP Kiên Giang | 15/01/1977 |
| 83 | 85 | Miễn | Miễn | 1 Đạt |
|
338 | SP3117 | Lê Thị | Hồng | Trường CĐSP Kiên Giang |
| 22/10/1980 | 71 | 86 | 79 | 65 | Đạt |
|
339 | SP3153 | Nguyễn Tấn | Kiệt | Trường CĐSP Kiên Giang | 16/09/1977 |
| 80 | 81 | 83 | 85 | Đạt |
|
340 | SP3185 | Đinh Thị Thanh | Mai | Trường CĐSP Kiên Giang |
| 15/05/1978 | 77 | 77 | 69 | 90 | Đạt |
|
341 | SP3207 | Nguyễn Trọng | Nghi | Trường CĐSP Kiên Giang | 01/07/1974 |
| 72 | 80 | 74 | Miễn | Đạt |
|
342 | SP3319 | Ma Thị Minh | Thư | Trường CĐSP Kiên Giang |
| 14/02/1976 | 77 | 80 | 87 | 92,5 | Đạt |
|
343 | SP3382 | Nguyễn Phùng | Tuyển | Trường CĐSP Kiên Giang | 09/09/1976 |
| 84 | 90 | Miễn | 85 | Đạt |
|
344 | SP3394 | Lê Thị Hồng | Vân | Trường CĐSP Kiên Giang |
| 04/08/1976 | 79 | 70 | 60 | Miễn | Đạt |
|
345 | SP3055 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | Trường CĐCĐ Sóc Trăng |
| 12.02.1985 | 81 | 82 | 96 | 97,5 | Đạt |
|
346 | SP3106 | Nguyễn Trung | Hiếu | Trường CĐCĐ Sóc Trăng | 12.09.1984 |
| 74 | 81 | 67 | 95 | Đạt |
|
347 | SP3156 | Mai Thị Yến | Lan | Trường CĐCĐ Sóc Trăng |
| 04.11.1978 | 72 | 76 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
348 | SP3262 | Quách Mỹ | Quyên | Trường CĐCĐ Sóc Trăng |
| 04.12.1985 | 82 | 81 | 64 | 80 | Đạt |
|
349 | SP3343 | Nguyễn Lê | Trần | Trường CĐCĐ Sóc Trăng | 10.01.1972 |
| 69 | 83 | 50 | 70 | Đạt |
|
350 | SP3408 | Lê Thị | Xã | Trường CĐCĐ Sóc Trăng |
| 17.10.1982 | 61 | 82 | 81 | 87,5 | Đạt |
|
351 | SP3059 | Đỗ Trọng | Đăng | Trường ĐH Phú Yên | 11.08.1984 |
| 80 | 85 | Miễn | 90 | Đạt |
|
352 | SP3255 | Đào Văn | Phượng | Trường ĐH Phú Yên | 30/08/1978 |
| 69 | 73,5 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
353 | SP3231 | Văn Thị Phương | Như | Trường ĐH Phú Yên |
| 13.05.1972 | 75 | 85 | 87 | Miễn | Đạt |
|
354 | SP3405 | Nguyễn Huy | Vũ | Trường ĐH Phú Yên | 02.03.1985 |
| 79 | 80 | Miễn | 90 | Đạt |
|
355 | SP3340 | Nguyễn Quốc | Trầm | Trường ĐH Phú Yên | 12.10.1983 |
| 78 | 83 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
356 | SP3045 | Đoàn Thị Mỹ | Dung | Trường ĐH Phú Yên |
| 19/9/1979 | 86 | 81 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
357 | SP3301 | Nguyễn Thị Ái | Thoa | Trường ĐH Phú Yên |
| 28.02.1981 | 77 | 84 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
358 | SP3205 | Nguyễn Thị | Ngạn | Trường ĐH Phú Yên |
| 23/2/1980 | 78 | 86 | 79 | 77,5 | Đạt |
|
359 | SP3079 | Mai Thị Lê | Hải | Trường ĐH Phú Yên |
| 06/07/1983 | 82 | 75 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
360 | SP3031 | Trần Minh | Cảnh | Trường ĐH Phú Yên | 02.12.1968 |
| 74 | 81 | 50 | Miễn | Đạt |
|
361 | SP3296 | Đỗ Đắc | Thiểm | Trường ĐH Thủ Dầu Một | 25.10.1975 |
| 66 | 79 | 75 | 87,5 | Đạt |
|
362 | SP3288 | Võ Thị Hồng | Thắm | Trường ĐH Thủ Dầu Một |
| 01/8/1982 | 77 | 89 | 93 | Miễn | Đạt |
|
363 | SP3121 | Nguyễn Hoàng | Huế | Trường ĐH Thủ Dầu Một | 18.02 1985 |
| 79 | 84 | Miễn | 85 | Đạt |
|
364 | SP3065 | Lê Đoàn Minh | Đức | Trường ĐH Thủ Dầu Một | 27.08.1978 |
| 70 | 91 | Miễn | 80 | Đạt |
|
365 | SP3181 | Mai Văn | Luông | Trường ĐH Thủ Dầu Một | 11.11.1969 |
| 74 | 87,5 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
366 | SP3407 | Nguyễn Thạnh | Vượng | Trường ĐH Tiền Giang | 29/04/1969 |
| 85 | 93,5 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
367 | SP3220 | Võ Kim | Nhạn | Trường ĐH Tiền Giang |
| 17/05/1980 | 81 | 81 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
368 | SP3323 | Nguyễn Hoàng | Tiến | Trường ĐH Tiền Giang | 09/08/1980 |
| 83 | 90,5 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
369 | SP3282 | Đoàn Thị Ngọc | Thanh | Trường ĐH Tiền Giang |
| 10/10/1981 | 79 | 93 | Miễn | 90 | Đạt |
|
370 | SP3225 | Đặng Thị Cẩm | Nhung | Trường ĐH Tiền Giang |
| 26/11/1976 | 75 | 74 | 61 | 77,5 | Đạt |
|
371 | SP3291 | Nguyễn Ngọc | Thắng | Trường ĐH Tiền Giang | 13/08/1979 |
| 80 | 69 | Miễn | 85 | Đạt |
|
372 | SP3241 | Trần Thanh | Phong | Trường ĐH Tiền Giang | 02/09/1986 |
| 82 | 89 | Miễn | 92,5 | Đạt |
|
373 | SP3107 | Đương Văn | Hiếu | Trường ĐH Tiền Giang | 15/02/1975 |
| 75 | 86 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
374 | SP3336 | Lý Thiên | Trang | Trường ĐH Tiền Giang |
| 14/02/1979 | 78 | 85 | 81 | Miễn | Đạt |
|
375 | SP3149 | Nguyễn Minh | Khoa | Trường ĐH Tiền Giang |
| 30/03/1975 | 85 | 71 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
376 | SP3332 | Trần Thị Diễm | Trang | Trường ĐH Tiền Giang |
| 25/09/1971 | 75 | 84 | 82 | Miễn | Đạt |
|
377 | SP3061 | Võ Lê Ngọc | Điền | Trường ĐH Tiền Giang | 17/02/1984 |
| 80 | 84 | 87 | 87,5 | Đạt |
|
378 | SP3269 | Lê Thị | Son | Trường ĐH Tiền Giang |
| 01/02/1981 | 86 | 83 | Miễn | 75 | Đạt |
|
379 | SP3039 | Huỳnh Quán | Chi | Trường ĐH Tiền Giang | 24/11/1969 |
| 75 | 87 | 56 | 72,5 | Đạt |
|
380 | SP3123 | Hà Danh | Hùng | Trường ĐH Tiền Giang | 14/04/1970 |
| 85 | 85 | Miễn | 80 | Đạt |
|
381 | SP3242 | Trần Thanh | Phong | Trường ĐH Tiền Giang | 06/06/1972 |
| 81 | 90 | 50 | 62,5 | Đạt |
|
382 | SP3287 | Hà Trọng | Thảo | Trường ĐH Tiền Giang | 01/01/1976 |
| 71 | 87 | 69 | 97,5 | Đạt |
|
383 | SP3066 | Tăng Phú | Đức | Trường ĐH Tiền Giang | 13/09/1978 |
| 71 | 86 | 67 | 67,5 | Đạt |
|
384 | SP3062 | Phan Thị Khánh | Đoan | Trường ĐH Tiền Giang |
| 10/10/1977 | 69 | 80 | Miễn | 65 | Đạt |
|
385 | SP3137 | Lê Nguyễn Quỳnh | Hương | Trường ĐH KT TP.HCM |
| 11/11/1987 | 83 | 93,5 | 93 | 100 | Đạt |
|
386 | SP3230 | Võ Nguyễn Hoài | Như | Trường CĐSPNinh Thuận |
| 05/11/1979 | 86 | 75,5 | Miễn | 65 | Đạt |
|
387 | SP3182 | Nguyễn Vũ | Lực | Trường ĐH Trà Vinh | 20/10/1977 |
| 82 | 85 | 62 | 92,5 | Đạt |
|
388 | SP3104 | Huỳnh Văn | Hiệp | Trường ĐH Trà Vinh | 11.02.1978 |
| 70 | 86 | 69 | 87,5 | Đạt |
|
389 | SP3195 | Phan Thị Phương | Nam | Trường ĐH Trà Vinh |
| 13.02.1977 | 77 | 84 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
390 | SP3257 | Nguyễn Khắc | Quốc | Trường ĐH Trà Vinh | 16/5/1975 |
| 77 | 85 | 59 | Miễn | Đạt |
|
391 | SP3243 | Nhan Minh | Phúc | Trường ĐH Trà Vinh | 04.10.1979 |
| 81 | 86 | Miễn | Miễn | Đạt |
|
392 | SP3233 | Phan Thị | Nở | Trường ĐH Trà Vinh |
| 15.05.1973 | 78 | 82 | Miễn | 70 | Đạt |
|
393 | SP3158 | Nguyễn Trọng | Lăng | Trường ĐH Trà Vinh | 02.10.1977 |
| 79 | 82 | Miễn | 75 | Đạt |
|
394 | SP3304 | Nguyễn Thị | Thoa | Trưởng ĐH Trà Vinh |
| 02.04.1976 | 86 | 80 | 81 | 80 | Đạt |
|
395 | SP3268 | Nguyễn Văn | Sáu | Trường ĐH Trà Vinh | 10.10.1971 |
| 80 | 80 | 70 | 67,5 | Đạt |
|
396 | SP3173 | Nguyễn Thị Yến | Linh | Trường ĐH Trà Vinh |
| 26.02.1973 | 74 | 71 | 80 | 87,5 | Đạt |
|
397 | SP3348 | Huỳnh Thị Ngọc | Trinh | Trường ĐH Trà Vinh |
| 27.02.1987 | 71 | 65 | 86 | 85 | Đạt |
|
398 | SP3112 | Cao Hữu | Hòa | Trường ĐH Trà Vinh | 26.05.1973 |
| 75 | 85 | 88 | 72,5 | Đạt |
|
399 | SP3366 | Thi Trần Anh | Tuấn | Trường ĐH Trà Vinh | 05.08.1981 |
| 79 | 82,5 | Miễn | 90 | Đạt |
|
400 | SP3075 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Trường ĐH Trà Vinh |
| 18.04.1984 | 80 | 89 | Miễn | 87,5 | Đạt |
|
401 | SP3316 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Trường ĐH Trà Vinh |
| 04.01.1980 | 87 | 85 | 80 | 87,5 | Đạt |
|
402 | SP3130 | Phan Thanh | Huyền | Trường ĐH Trà Vinh |
| 15/12/1979 | 67 | 80 | 63 | 85 | Đạt |
|
403 | SP3261 | Nguyễn Thị Kim | Quyên | Trường ĐH Trà Vinh |
| 07.05.1975 | 69 | 87 | 55 | 72,5 | Đạt |
|
404 | SP3172 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Trường ĐH Trà Vinh |
| 06.06.1982 | 81 | 89 | 80 | 85 | Đạt |
|
405 | SP3409 | Nguyễn Thị Ngọc | Xuân | Trường ĐH Trà Vinh |
| 30.12.1979 | 71 | 78 | 75 | 85 | Đạt |
|
406 | SP3126 | Nguyễn Thanh | Hùng | Trường ĐH Trà Vinh | 12/02/1985 |
| 69 | 86,5 | 84 | 90 | Đạt |
|
407 | SP3003 | Nguyễn Văn Vũ | An | Trường ĐH Trà Vinh | 01.01.1987 |
| 63 | 83,5 | 88 | 95 | Đạt |
|
408 | SP3090 | Nguyễn Thị Nhật | Hằng | Trường ĐH Thủ Dầu Một |
| 30.12.1981 | 81 | 91 | 74 | 95 | Đạt |
|
Danh sách gồm có 408 viên chức./.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ______________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ______________________ Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020 |
KẾT QUẢ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIẢNG VIÊN CHÍNH (Hạng II)
(Kèm theo Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)
TT | SHS | Họ và | Tên | Ngày sinh | Đơn vị công tác | Kết quả điểm thi | Đạt | Không Đạt | GHI CHÚ | ||||
Nam | Nữ | Kiến thức chung | Kiến thức CM, NV | Ngoại ngữ | Tin học | ||||||||
1 | GVC0813 | Nguyễn Nhân | Ái |
| 24.7.1979 | Học viện KHXHVN | 81 | 84 | 77 | 92,5 | Đạt |
|
|
2 | GVC0347 | Phạm Minh | Ái |
| 08.02.1983 | HVBCVT | 84 | 91 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
3 | GVC0891 | Đặng Thùy | An |
| 03.07.1982 | Trường CĐSP Nam Định | 80 | 65 | 93 | 87,5 | Đạt |
|
|
4 | GVC1344 | Lê Đào Hải | An |
| 04.04.1979 | Trường ĐH Hàng Hải VN | 74 | 81 | Miễn thi | 87,5 | Đạt |
|
|
5 | GVC0716 | Mai Hải | An | 09.01.1980 |
| Trường ĐH Thương mại | 79 | 80 | 87 | 90 | Đạt |
|
|
6 | GVC1123 | Nguyễn Thị Hoài | An |
| 29.11.1971 | Trường ĐH GTVT | 76 | 92 | Miễn thi | 92,5 | Đạt |
|
|
7 | GVC1317 | Nguyễn Thị Thái | An |
| 26.09.1975 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 75 | 81 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
8 | GVC0300 | Nguyên Thị Thanh | An |
| 06.03.1974 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 78 | 84 | Miễn thi | 97,5 | Đạt |
|
|
9 | GVC0690 | Đặng Hoàng | Anh |
| 11.06.1986 | Trường ĐH Thương mại | 78 | 77 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
10 | GVC1286 | Đặng Thị Kim | Anh |
| 10.11.1977 | Trường CĐSP Hà Tây | 79 | 83 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
11 | GVC0269 | Đặng Xuân | Anh | 13.12.1977 |
| Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 74 | 95 | Miễn thi | 77,5 | Đạt |
|
|
12 | GVC0923 | Đào Minh | Anh |
| 09.4.1981 | Trường ĐH Ngoại thương | 86 | 82 | Miễn thi | 77,5 | Đạt |
|
|
13 | GVC0584 | Đào Thị Ngọc | Anh |
| 09.10.1980 | Trương ĐHSP Hà Nội | 85 | 90 | Miễn thi | 97,5 | Đạt |
|
|
14 | GVC0244 | Đào Thị Vân | Anh |
| 14.04.1984 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 88 | 81 | 81 | 92,5 | Đạt |
|
|
15 | GVC0525 | Doãn Ngọc | Anh |
| 10.08.1977 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 85 | 80 | 64 | 87,5 | Đạt |
|
|
16 | GVC0849 | Đoàn Thị Quỳnh | Anh |
| 05.01.1981 | Trường ĐH LĐ-XH | 84 | 86 | Miễn thi | 82,5 | Đạt |
|
|
17 | GVC0609 | Hà Thị Thu | Anh |
| 16.03.1969 | Trường ĐH Bách khoa HN | 77 | 76 | 90 | 90 | Đạt |
|
|
TT | SHS | Họ và | Tên | Ngày sinh | Đơn vị công tác | Kết quả điểm thi | Đạt | Không Đạt | GHI CHÚ | GHI CHÚ | Bộ chủ quản | |||||||
Nam | Nữ | Kiến thức chung | Kiến thức CM, NV | Ngoại ngữ | Tin học | |||||||||||||
18 | GVC0075 | Lê Lan | Anh |
| 16.04.1974 | Trường ĐH TNMTHN | 85 | 75 | 78 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
19 | GVC0989 | Lê Thị | Anh |
| 21.04.1983 | Học viện Ngân hàng | 83 | 81 | 81 | 82.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
20 | GVC0466 | Lê Thị Lan | Anh |
| 8.8.1985 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 73 | 89 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
21 | GVC0329 | Lê Tuấn | Anh | 24.6.1980 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 65 | 78 | 93 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
22 | GVC1174 | Lý Việt | Anh | 25.10.1984 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 85 | 86 | 75 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
23 | GVC0722 | Mai Ngọc | Anh |
| 15.02.1987 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 84 | 94 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
24 | GVC1144 | Mai Việt | Anh | 24.9.1983 |
| Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 85 | 71 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
25 | GVC0391 | Ngô Thị Phương | Anh |
| 23.2.1987 | Trường CĐ Sư phạm TN | 86 | 74 | 78 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
26 | GVC0667 | Nguyễn Hiền | Anh |
| 07.12.1987 | Trường ĐH Thương mại | 86 | 79 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
27 | GVC0339 | Nguyễn Hoàng | Anh | 02.09.1984 |
| HV BCVT | 85 | 70 | 86.5 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
28 | GVC1351 | Nguyễn Kim | Anh |
| 24.10.1982 | Trường ĐH Hàng hải VN | 72 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
29 | GVC0977 | Nguyễn Phạm | Anh | 26.5.1976 |
| Trường ĐH KTQD | 75 | 86 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
30 | GVC1357 | Nguyễn Phan | Anh | 24.10.1980 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 68 | 86 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
31 | GVC1246 | Nguyễn Thị | Anh |
| 01.11.1981 | Trường ĐHYD.ĐHTN | 70 | 85 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
32 | GVC113Ũ | Nguyễn Thị Kim | Anh |
| 17,9.1973 | Trường ĐIIKT& QTKD, ĐHTN | 74 | 88 | 82 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
33 | GVCŨ988 | Nguyễn Thị Lâm | Anh |
| 08.05.1978 | Học viện Ngân hàng | 80 | 81 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
34 | GVC0763 | Nguyễn Thị Mai | Anh |
| 01.02.1980 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 80 | 65 | 84 | 80 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
35 | GVC0477 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh |
| 09.12.1982 | Trường ĐH Hùng Vương | 74 | 78 | 89 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
36 | GVC0559 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh |
| 15.09.1986 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 85 | 73 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
37 | GVC1093 | Nguyễn Thị Tú | Anh |
| 14.06.1976 | Trường Đại học Hà Nội | 70 | 89 | 89 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
38 | GVC0871 | Nguyễn Thị Vân | Anh |
| 20.11.1983 | Trường ĐH LĐ-XH | 80 | 85 | 82 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
39 | GVC1188 | Nguyễn Thị Vân | Anh |
| 15.08.1985 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 85 | 86 | 77 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
40 | GVC1276 | Nguyễn Tú | Anh |
| 10.10.1986 | Khoa QT, ĐHTN | 85 | 79 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
41 | GVC1153 | Nguyễn Tuấn | Anh | 14.04.1980 |
| Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 79 | 84 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
42 | GVC0789 | Nguyễn Vân | Anh |
| 22.10.1981 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 80 | 80 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
43 | GVC0608 | Phạm Hoài | Anh |
| 20.06.1982 | Trường ĐH Bảch khoa HN | 80 | 78 | 89 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
44 | GVC0298 | Phạm Thế | Anh | 15.10.1980 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 75 | 71 | 85 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
45 | GVC1152 | Phạm Thị Hồng | Anh |
| 20.10.1986 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 80 | 80 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
46 | GVC1360 | Phạm Thị Hồng | Anh |
| 02.01.1984 | Trường ĐH Hàng hải VN | 83 | 81 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
47 | GVC1293 | Phạm Tuấn | Anh | 22.11.1980 |
| Trường CB Thanh tra | 72 | 85 | 72 | 90 | Đạt |
|
|
| Thanh tra CP | |||
48 | GVC1330 | Phạm Tuấn | Anh | 30.04.1983 |
| Trưởng ĐH Công nghệ GTVT | 75 | 87 | 75 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
49 | GVC0677 | Tô Thị Vân | Anh |
| 09.09.1987 | Trưởng ĐH Thương mại | 72 | 81 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
50 | GVC0607 | Trần Hoàng | Anh | 26.01.1976 |
| Trưởng ĐH Bách khoa HN | 57 | 80 | 89 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
51 | GVC0664 | Trần Thị Kim | Anh |
| 02.07.1987 | Trường ĐH Thương mại | 70 | 85 | 91 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
52 | GVC1233 | Trần Tuấn | Anh | 24.01.1986 |
| Trường ĐHYD,ĐHTN | 80 | 88 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
53 | GVC0585 | Trần Tuyết | Anh |
| 13.03.1979 | Trường ĐHSP Hà Nội | 75 | 80 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
54 | GVC0067 | Trương Vân | Anh |
| 15.04.1981 | Trường ĐH TNMTHN | 70 | 81 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
55 | GVC1055 | Vũ | Anh |
| 22.3.1967 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 80 | 95 | 78 | 62.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
56 | GVC1308 | Vũ Thị Hải | Anh |
| 11.12.1982 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 80 | 85 | 85 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
57 | GVC0353 | Vũ Thị Ngọc | Anh |
| 09.01.1981 | Trường ĐH Xây dựng | 75 | 85 | 78 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
58 | GVC0108 | Vũ Tuấn | Anh | 25.8.1981 |
| HV Ngoại giao | 80 | 91 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Ngoại giao | |||
59 | GVC0880 | Đỗ Thị Ngọc | Anh |
| 11.11.1980 | Trường ĐH LĐ-XH | 80 | 81 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
60 | GVC1193 | Ngô Thị Hồng | Ánh |
| 12.11.1977 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 78 | 85 | 88 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
61 | GVC0560 | Nguyễn Thị Nguyệt | Ánh |
| 09.09.1976 | Trường ĐH Mò - ĐC | 75 | 85 | 82 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
62 | GVC1249 | Tạ Thị | Ánh |
| 22.9.1985 | Khoa NN, ĐHTN | 80 | 80 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GĐĐT | |||
63 | GVC1056 | Vũ Lê | Ánh |
| 21.5.1977 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 73 | 70 | 80 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
64 | GVC0012 | Nguyễn Xuân | Bắc | 02.12.1984 |
| Trường ĐH TNMTHN | 69 | 87 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
65 | GVC1427 | Trịnh Văn | Bắc | 26.12.1974 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 73 | 80 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
66 | GVC0068 | Bùi Sỹ | Bách | 03.8.1982 |
| Trường ĐH TNMTHN | 71 | 83 | 74 | 87,5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
67 | GVC0267 | Nguyễn Văn | Bài | 02.01.1977 |
| Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 73 | 86 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| BỘNNPTNN | |||
68 | GVC0434 | Hoàng Thị | Bàng |
| 20.10,1974 | Trường ĐH Hoa Lư | 64 | 90 | 85 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
69 | GVC1347 | Phạm Đồng | Bằng | 12.10.1980 |
| Trường ĐH Hàng hài VN | 62 | 93 | 94 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
70 | GVC0979 | Mai Anh | Bảo | 14.12.1981 |
| Trường ĐH KTQD | 60 | 85 | 95 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
71 | GVC0354 | Nguyễn Quốc | Bảo | 01.06.1980 |
| Trường ĐH Xây dựng | 60 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ ODĐT | |||
72 | GVC0610 | Hoàng Văn | Bạo | 04.01.1975 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 85 | 70 | 74.5 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
73 | GVC1527 | Phạm Thị | Bền |
| 06.06.1979 | Trường ĐHSP Hà Nội | 87 | 90 | Miễn thi | 87,5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
74 | GVC0554 | Mạc Thị | Bích |
| 01.01.1987 | Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 87 | 85 | 77 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
75 | GVC1232 | Nguyễn Thị | Bích |
| 12.02.1984 | Trường ĐHYD,ĐHTN | 85 | 89 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
76 | GVC0313 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích |
| 27.01.1979 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 76.5 | 75 | Miễn thi | 87,5 | Đạt |
|
|
| BỘNNPTNN | |||
77 | GVC0497 | Phạm Thị | Bích |
| 30.11.1969 | Trường ĐH Hùng Vưong | 77 | 80 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
78 | GVC1454 | Chu Văn | Biên | 02.12.1970 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 70.5 | 95 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
79 | GVC0464 | Bùi Duy | Bình | 25.08.1976 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 74 | 70 | 89 | 67.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
80 | GVC0824 | Đặng Thi Thanh | Bình |
| 19.01.1977 | Trường ĐH Hà Tĩnh | 70 | 80 | 91 | 80 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hà Tĩnh | ||||
81 | GVC0990 | Đinh Thị Bắc | Bình |
| 20.03.1976 | Học viện Ngân hàng | 80 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
82 | GVC0929 | Đinh Thị Thanh | Bình |
| 10.03.1979 | Trường ĐH Ngoại thương | 80 | 92 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
83 | GVC1287 | Dư Thị Hòa | Bình |
| 26.3.1983 | Trường CĐSP Hà Tây | 84 | 80 | 86 | 75 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
84 | GVC0193 | Lê Thái | Bình | 18.04.1983 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 72 | 81 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
85 | GVC0832 | Ngô Thanh | Bình | 18,10.1983 |
| Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định | 70 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
86 | GVC0917 | Nguyễn Thị | Bình |
| 19.07.1980 | Trường ĐH Ngoại thương | 85 | 90 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
87 | GVC1466 | Nguyễn Thi | Bình |
| 3.3.1988 | Trường ĐH Hồng Đức | 86 | 82 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
88 | GVC0388 | Nguyễn Văn | Bình | 20.02.1976 |
| Trường ĐH Mỹ thuật CN | 75 | 91 | 79 | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
89 | GVC0561 | Nguyễn Văn | Bình | 30.08.1982 |
| Trường ĐH Mỏ - ĐC | 80 | 87 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
90 | GVC0282 | Nguyễn Vũ Cẩm | Bình |
| 08.03.1982 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 76 | 91 | 94.5 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
91 | GVC1323 | Phạm Thái | Bình | 26.04.1986 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 85 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
92 | GVC0245 | Phạm Thị | Bình |
| 05.12.1982 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 62 | 80 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
93 | GVC0123 | Hà Xuân | Bộ | 27.08.1981 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 72 | 86 | 81.5 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
94 | GVC0087 | Phạm Ngọc | Cảnh | 15.10.1980 |
| Trường CĐSP ĐB | 68 | 80 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
95 | GVC0117 | Lê Thị Tuyết | Châm |
| 11.08.1979 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 69 | 84 | Miễn thí | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
96 | GVC1528 | Trần Ngọc | Chất | 14.10.1981 |
| Trường ĐHSP Hà Nội | 78 | 90 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
97 | GVC1206 | Lê Minh | Châu | 30.04.1980 |
| Trường ĐHNL, ĐHTN | 76 | 80 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
98 | GVC0194 | Ngô Thị Hải | Châu |
| 29.10.1981 | Trường ĐH Thủy lợi | 79 | 82 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
99 | GVC1338 | Thẩm Bội | Châu | 01.11.1964 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 75 | 80 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
100 | GVC0991 | Trần Nguyễn Hợp | Châu |
| 13.05.1976 | Học viện Ngân hàng | 81 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
101 | GVC0782 | Đào Thị Phương | Chi |
| 18.10.1974 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 66 | 80 | 86.5 | 87.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
102 | QVC0355 | Lê Thị Phương | Chi |
| 08.06.1981 | Trường ĐH Xây dựng | 75 | 80 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
103 | GVC0783 | Ngô Hải | Chi |
| 31.10.1981 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 85 | 85 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
104 | OVC0924 | Nguyễn Phương | Chi |
| 01.10.1983 | Trường ĐH Ngoại thương | 85 | 90 | 82 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
105 | GVC0800 | Nguyễn Thị Vân | Chi |
| 15.5.1980 | Trường CĐSP Cao Bằng | 80 | 72 | 89 | 82,5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Cao Bằng | ||||
106 | GVC0846 | Trịnh Khánh | Chi |
| 25.03.1984 | Trường ĐH LĐ-XH | 75 | 85 | 84 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
107 | GVC0183 | Nguyễn Thị Hồng | Chiên |
| 24.04.1983 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 82 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
108 | GVC0526 | Trần Thị | Chiên |
| 05.07.1988 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 80 | 80 | 83.5 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
109 | GVC0287 | Lê Hùng | Chiến | 12.06.1981 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 75 | 77 | 85 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
110 | GVC0769 | Nguyễn Hồng | Chiến |
| 09.11.1975 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 80 | 80 | 70 | 92.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
111 | GVC1529 | Nguyễn Quyết | Chiến | 12.01.1976 |
| Trường ĐHSP Hà Nội | 75 | 93 | 74 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
112 | GVC1503 | Đinh Ngọc | Chính | 07.7.1977 |
| Trường ĐH Thái Bình | 81.5 | 83 | 60 | 62.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
113 | GVC0196 | Đỗ Văn | Chính | 16.07,1984 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 82 | 82 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
114 | GVC0766 | Hà Thị Minh | Chính |
| 09.05.1977 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 81 | 90 | 79 | 85 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
115 | GVC1457 | Hoàng Văn | Chính | 18.08.1974 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 80 | 93 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
116 | GVC1461 | Lê Huy | Chính | 21.01.1981 |
| Trường ĐH Hàng Đức | 78 | 92 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
117 | GVC0195 | Lê Văn | Chính | 10.12.1975 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 78 | 74.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
118 | GVC0558 | Vương Quốc | Chính | 09.09.1976 |
| Trường ĐH Mở HN | 71 | 88 | 72 | 90 | Đạt |
|
|
| 0 | |||
119 | GVC1207 | Đỗ Hoàng | Chung | 24.05.1978 |
| Trường ĐHNL, ĐHTN | 74 | 75 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
120 | GVC0808 | Vũ Văn | Chung | 27.8.1983 |
| ĐH Quốc gia Hà Nội | 80 | 91 | 82 | 95 | Đạt |
|
|
| ĐHQG HàNội | |||
121 | GVC1094 | Trần Văn | Công | 02.11.1969 |
| Trường Đại học Hà Nội | 75 | 99 | 85 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
122 | GVC0197 | Trịnh Quốc | Công | 02.07.1978 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 66 | 71.5 | Miễn thi | 92,5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
123 | GVC0285 | Bùi Thị | Cúc |
| 26.10.1978 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 78 | 77 | 87.5 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
124 | GVC0562 | Nguyễn Thị | Cúc |
| 22.4.1985 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 75 | 91 | 94 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
125 | GVC1239 | Hoàng Minh | Cương | 08.09.1985 |
| Trường ĐHYD, ĐHTN | 80 | 88 | 97 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
126 | GVC1504 | Nguyễn Tiến | Cương | 07.3.1974 |
| Trường ĐH Thái Bình | 72 | 78 | 89 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
127 | GVCO760 | Đỗ Hồng | Cường | 09.12.1974 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 80 | 95 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| UBND TPHN | |||
128 | GVC1337 | Hoàng Mạnh | Cường | 27.08.1978 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 70 | 85 | 88 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
129 | GVC0357 | Lê Mạnh | Cường | 21.04.1988 |
| Trường ĐH Xây dựng | 72 | 94 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
130 | GVCO713 | Lê Ngọc | Cường | 18.09.1986 |
| Trường ĐH Thương mại | 83 | 77 | 86 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
131 | GVC0198 | Lê Quang | Cường | 14.02.1974 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 74 | 85 | Miễn thi | Miền thi | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
132 | GVC0685 | Lê Quốc | Cường | 08.08.1984 |
| Trường ĐH Thương mại | 80.5 | 82 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
133 | GVC1424 | Lê Văn | Cường | 26.6.1984 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 90.5 | 83 | 89 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
134 | GVC0356 | Lê Viết | Cường |
| 18.11.1984 | Trường ĐH Xây dựng | 88 | 81 | 89 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
135 | GVC0478 | Nguyễn Hùng | Cường | 20.9.1986 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 66 | 79 | 92 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
136 | GVC1165 | Nguyễn Mạnh | Cường | 10.12.1979 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 90 | 77 | 90 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
137 | GVC0757 | Nguyễn Ngọc | Cường | 24.01.1985 |
| Trường CĐSP Lạng Sơn | 80 | 75 | 79 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
138 | GVC1439 | Nguyễn Thế | Cường | 11.10.1982 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 85 | 80 | Miền thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
139 | GVCO825 | Trần Viết | Cường | 07.09.1976 |
| Trường ĐH Hà Tĩnh | 80 | 92 | 89 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hà Tĩnh | ||||
140 | GVC1442 | Trịnh Viết | Cường | 02.09.1980 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 85 | 73.5 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
141 | GVC0759 | Vũ Minh | Cường | 09.07.1971 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 77 | 90 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND TP HN | ||||
142 | GVCŨ201 | Nguyễn Văn | Đắc | 26.08.1977 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 84 | 76 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
143 | GVC0202 | Phạm Đức | Đại | 10.11.1979 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 87 | 76.5 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
144 | GVC0349 | Bùi Thị | Dân |
| 01.01.1978 | HV BCVT | 80 | 76 | 84 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
145 | GVC0392 | Nguyễn Thị | Dân |
| 07.12.1977 | Trường CĐ Sư phạm TN | 78 | 70 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
146 | GVC1057 | Nguyễn Huy | Dần | 29.5.1974 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 76 | 73.5 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dụng | |||
147 | GVC1522 | Ngô Quý | Đăng | 02.01.1976 |
| Trường CĐSP Thái Bình | 71 | 80 | 82 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
148 | GVC1085 | Ngô Sách | Đăng | 08.12.1983 |
| Trường CĐSP Bắc Ninh | 77 | 68 | 90 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Bắc Ninh | ||||
149 | GVC0180 | Nguyễn Viết | Đăng | 10.09.1975 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 92 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
150 | GVC1414 | Nguyễn Thị | Đào |
| 07,07.1975 | Trường ĐH Hái Dương | 78 | 80 | 87 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
151 | GVC1058 | Phạm Văn | Đạt | 09.02.1980 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 82 | 74 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
152 | GVC1486 | Trịnh Tất | Đạt | 20.02.1982 |
| Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 80 | 90 | 92 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
153 | GVC1227 | Lương Thị Kiều | Diễm |
| 03.05.1976 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 81 | 88 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
154 | GVC0255 | Nguyễn Thị | Diễm |
| 10.02.1984 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 83 | 80 | 92 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
155 | GVC0264 | Nguyễn Thị Mỹ | Diên |
| 09.07.1978 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 83 | 75 | 93 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
156 | GVC0136 | Đỗ Thị | Diệp |
| 18.09.1985 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 79 | 90 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
157 | GVC1381 | Hoàng Thị Ngọc | Diệp |
| 01.10.1976 | Trường ĐH Hàng hải VN | 76 | 70 | Miền thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
158 | GVC0309 | Nguyễn Thị Bích | Diệp |
| 10.07.1978 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 79 | 80 | 80 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
159 | GVC0969 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp |
| 18.07.1977 | Trường ĐH KTQD | 80 | 85 | 87 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
160 | GVC0972 | Nguyễn Thị Thanh | Diệp |
| 09.03.1984 | Trường ĐH KTQD | 76 | 90 | 83 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
161 | GVC0240 | Trần Hồng | Diệp |
| 18.07.1971 | Trường ĐH Thủy lợi | 76 | 81.5 | Miền thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
162 | GVC0336 | Nguyền Ngọc | Điệp | 25.05.1980 |
| HV BCVT | 72 | 76.5 | Miễn thi | Miền thi | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
163 | GVC1409 | Đào Hồng | Diệu |
| 15.03.1985 | Trường CĐ Hải Dương | 77 | 70 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
164 | GVC0611 | Bùi Xuân | Diệu | 17.02.1985 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 84 | 85 | Miền thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
165 | GVC0028 | Mai Ngọc | Diệu |
| 06.3.1979 | Trường ĐH TNMTHN | 88 | 75 | 95 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
166 | GVC0023 | Đỗ Thị | Dinh |
| 10.09.1980 | Trường ĐH TNMTHN | 84 | 82 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
167 | GVC0116 | Nguyễn Thị Ngọc | Dinh |
| 13.09.1984 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 87 | 95 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
168 | GVC1341 | Nguyễn Hữu | Dĩnh | 06.08.1980 |
| Trường ĐH Hảng hài VN | 83 | 75 | 91 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
169 | GVC1436 | Nguyễn Thi | Định |
| 06.06.1974 | Trường ĐH Hồng Đức | 82 | 88 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
170 | GVC0362 | Trần Binh | Định | 12.10.1984 |
| Trường ĐH Xây dựng | 81 | 80 | 91 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
171 | GVC0668 | Đào Thị | Dịu |
| 20.04.1985 | Trường ĐH Thương mại | 85 | 88 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
172 | GVC0187 | Phạm Thị Hương | Dịu |
| 03.11.1978 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 88 | Miền thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
173 | GVC0203 | Phan Văn | Độ | 16.02.1971 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 70 | 94 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
174 | GVC0966 | Dương Công | Doanh | 22.8.1987 |
| Trường ĐH KTQD | 75 | 90 | Miễn thỉ | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
175 | GVC0048 | Vũ Văn | Doanh | 09.3.1981 |
| Trường ĐHTNMTHN | 65 | 94 | 86 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
176 | GVC1325 | Đặng Thúy | Đông |
| 17.08.1988 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 87 | 90 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
177 | GVC0547 | Đặng Quang | Đồng | 26.01.1982 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 82 | 75 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
178 | GVC1426 | Lê Trọng | Đồng | 16.05.1979 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 85 | 86 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
179 | GVC0612 | Nguyễn Trọng | Du | 14.10.1982 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 81 | 95 | 82 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
180 | GVC0911 | Đỗ Văn | Dư | 01.07.1979 |
| Trường CĐSP Nam Định | 58 | 76 | 87 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
181 | GVC1059 | Phạm Khánh | Dư | 04.10.1979 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 70 | 87 | 71 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
182 | GVC0131 | Bùi Việt | Đức | 08.06.1967 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 70 | 85 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
183 | GVC0586 | Đào Minh | Đức | 01.11.1974 |
| Trường ĐHSP Hà Nội | 70 | 82 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
184 | GVC0338 | Dương Trần | Đức | 23.2.1978 |
| HV BCVT | 82 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
185 | GVC0544 | Hoàng Minh | Đức | 22.6.1980 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 76 | 88.5 | 63 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
186 | GVC0953 | Lê Anh | Đức | 20.04.1982 |
| Trường ĐH KTQD | 82 | 80 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
187 | GVC0323 | Lê Minh | Đức | 17.08.1978 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 71 | 76 | 78 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
188 | GVC0177 | Nguyễn Minh | Đức | 30.03.1978 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
189 | GVC1192 | Nguyễn Tiến | Đức | 14.01.1980 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 65 | 80 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
190 | GVC1349 | Nguyễn Trung | Đức | 21.09.1980 |
| Trường ĐH Hảng hải VN | 80 | 90 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
191 | GVC0274 | Nguyễn Việt | Đúc | 09.04,1978 |
| Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 83 | 81 | 90 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
192 | GVC0088 | Phạm Việt | Đức | 25.02.1976 |
| Trường CĐSP ĐB | 77 | 80 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
193 | GVC0429 | Đinh Thị Kim | Dung |
| 21.11.1979 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 92 | 77 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
194 | GVC1469 | Đinh Thị Thùy | Dung |
| 12.11.1981 | Trường ĐH Hồng Đức | 80 | 80 | 76 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
195 | GVC0587 | Lê Mỹ | Dung |
| 12.08.1987 | Trưởng ĐHSP Hà Nội | 82 | 82 | 94 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
196 | GVC1366 | Lương Thị Kim | Dung |
| 03.11.1978 | Trường ĐH Hàng hải VN | 78 | 85 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
197 | GVC0393 | Lưu Hồng | Dung |
| 10.02.1977 | Trường CĐ Sư phạm TN | 83 | 80 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
198 | GVC0847 | Mai Thị | Dung |
| 17.08.1986 | Trường ĐH LD-XH | 84 | 85 | 90 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
199 | GVC1060 | Ngô Thị Kim | Dung |
| 02.01.1971 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 79 | 97 | 84 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
200 | GVCO133 | Nguyễn Kim | Dung |
| 01,01.1985 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 72 | 80 | 75 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
201 | GVC0761 | Nguyễn Ngọc | Dung |
| 06.04.1982 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 60 | 80 | 87 | 95 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
202 | GVC0199 | Nguyễn Phương | Dung |
| 01.05.1982 | Trường ĐH Thủy lợi | 72 | 80 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
203 | GVC0250 | Nguyễn Thị | Dung |
| 26.11.1981 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 74 | 75 | Miền thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
204 | GVC0254 | Nguyễn Thị | Dung |
| 30.08.1983 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 82 | 80 | 76 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
205 | GVC1198 | Nguyễn Thị | Dung |
| 11.12.1986 | Trường ĐHKH, ĐHTN | 80 | 95 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
206 | GVC1452 | Nguyễn Thị | Dung |
| 08.12.1981 | Trường ĐH Hồng Đức | 75 | 94 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
207 | GVC0563 | Nguyễn Thị Kim | Dung |
| 03.9.1978 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 75 | 89.5 | 84.5 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
208 | GVC0614 | Nguyễn Thị Kim | Dung |
| 30.10.1975 | Trường ĐH Bách khoa HN | 75 | 89 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
209 | GVC0613 | Nguyễn Thị Phương | Dung |
| 01.09.1973 | Trường ĐH Bách khoa HN | 80 | 75 | 89 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
210 | GVC1061 | Nguyễn Thị Tuyết | Dung |
| 30.5.1977 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 80 | 80 | Miễn thỉ | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
211 | GVC0082 | Nguyễn Vân | Dung |
| 10.4.1987 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 80 | 93.5 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
212 | GVC1142 | Nông Thị | Dung |
| 16.01.1981 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 80 | 85 | Miền thí | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
213 | GVC0106 | Phạm Lan | Dung |
| 12.07.1968 | HV Ngoại giao | 75 | 95 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ Ngoại giao | |||
214 | GVC0908 | Vũ Thị Kim | Dung |
| 01.10.1985 | Trường CĐSP Nam Định | 80 | 78 | 90 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
215 | GVC0189 | Cao Hùng | Dũng | 23.12.1972 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 93 | 59.5 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
216 | GVC1505 | Đặng Gia | Dũng | 03.10.1971 |
| Trường ĐH Thái Bình | 75 | 91 | 54 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
217 | GVC0992 | Đào Hoàng | Dũng | 11.11.1982 |
| Học viện Ngân hàng | 71 | 85 | 87 | 82.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVV | ||||
218 | GVC1506 | Đào Ngọc | Dũng | 08.01.1973 |
| Trường ĐH Thái Binh | 79 | 90 | 90 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
219 | GVCO352 | Hà Đình | Dũng | 10.02.1977 |
| HV BCVT | 62 | 71 | 63.5 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
220 | GVC0615 | Lê Tiến | Dũng | 03.10.1976 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 60 | 91.5 | 65 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
221 | GVC1459 | Lê Xuân | Dũng | 30.11.1981 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 75 | 90 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
222 | GVC0984 | Nguyễn Hữu | Dũng | 17.04.1978 |
| Trường ĐH KTQD | 75 | 95 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
223 | GVC0200 | Nguyễn Thiện | Dũng | 21.09.1981 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 72 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
224 | GVC0358 | Nguyễn Tiến | Dũng | 18.11.1983 |
| Trường ĐH Xây dựng | 86 | 95 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
225 | GVC1095 | Nguyễn Tiến | Dũng | 22.11.1971 |
| Trường Đại học Hà Nội | 85 | 96 | 83 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
226 | GVC1062 | Nguyễn Trí | Dũng | 09.9.1978 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 83 | 91 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
227 | GVC1443 | Nguyễn Văn | Dũng | 10.02.1983 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 87 | 90 | Miễn thỉ | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
228 | OVC1388 | Phạm Quang | Dũng | 27.12.1982 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 77.5 | 90 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
229 | GVC0967 | Trần Đức | Dũng | 23.5.1970 |
| Trường ĐH KTQD | 76 | 85 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
230 | GVC1378 | Trần Việt | Dũng | 03.11.1978 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 77.5 | 87 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
231 | GVC0551 | Tường Mạnh | Dũng | 20.3.1974 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 75.5 | 92 | 88.5 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
232 | GVC0361 | Bạch | Dương | 18.09.1972 |
| Trường ĐH Xây dựng | 64 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
233 | GVC0418 | Đỗ Thế | Dương | 24.3.1980 |
| Học viện CSPT | 63 | 71 | 82 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
234 | GVC0011 | Đỗ Văn | Dương | 28.07.1979 |
| Trường ĐH TNMTHN | 83 | 75 | 55 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
235 | GVC0303 | Kiều Thị | Dương |
| 07.05.1981 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 86 | 73 | 86 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
236 | GVC0359 | Lê Thị Thùy | Dương |
| 04.11.1979 | Trường ĐH Xây dựng | 78 | 79 | 83 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
237 | GVC0360 | Nguyễn Hướng | Dương |
| 12.05.1983 | Trường ĐH Xây dựng | 78 | 92 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
238 | GVC1284 | Trần Thùy | Dương |
| 19.4.1982 | Học viện Dân tộc | 80 | 88 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Ủy ban Dân tộc | |||
239 | GVC0460 | Trương Ngọc | Dương | 22.4.1985 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 78 | 70 | 73 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
240 | GVC0994 | Trương Thị Thùy | Dương |
| 09.3.1980 | Học viện Ngân hàng | 70 | 95 | Miền thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
241 | GVC0925 | Hoàng Anh | Duy | 05.4.1984 |
| Trường ĐH Ngoại thương | 90 | 95 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
242 | GVC0337 | Phạm Hoàng | Duy | 20.11.1975 |
| HV BCVT | 65 | 88 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
243 | GVC0993 | Đặng Thị Thuý | Duyên |
| 20.6.1983 | Học viện Ngân hàng | 90 | 90 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
244 | GVC0071 | Nguyễn Thị | Duyên |
| 12.02.1982 | Trường ĐH TNMTHN | 72 | 70 | 80 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
245 | GVC0031 | Trần Thị | Duyên |
| 14.04.1979 | Trường ĐH TNMTHN | 66 | 75 | 72 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
246 | GVC1208 | Ngô Thị Hồng | Gấm |
| 02.07.1980 | Trường ĐHNL, ĐHTN | 72 | 88 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
247 | GVC1250 | Nguyễn Thị | Gấm |
| 5.9.1985 | Khoa NN, ĐHTN | 81 | 80 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
248 | GVC0277 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm |
| 03.08.1981 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 86 | 90 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNT | |||
249 | GVC0449 | Bùi Thị Hồng | Giang |
| 16.11.1983 | Trường ĐH Hoa Lư | 85 | 80 | 78 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
250 | GVC0814 | Đặng Nguyên | Giang | 03.01.1979 |
| Học viện KHXHVN | 74 | 90 | 74 | 77.5 | Đạt |
|
| Viện HLKHXH Việt Nam | ||||
251 | GVC0363 | Dương Trường | Giang | 26.10.1977 |
| Trường ĐH Xây dựng | 80 | 78 | 75 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
252 | GVC0896 | Hoàng | Giang | 10.01.1979 |
| Trường CĐSP Nam Định | 85 | 75 | 68 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
253 | GVC1064 | Lè Hương | Giang |
| 13.12.1978 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 80 | 73 | 79 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
254 | GVC1228 | Lê Thị | Giang |
| 28.02.1980 | Trường ĐHYD,ĐHTN | 80 | 92 | 75 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
255 | GVC0715 | Lê Thi Thu | Giang |
| 28.02.1984 | Trường ĐH Thương mại | 76 | 83 | 81 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
256 | GVC1097 | Ngô Văn | Giang | 19.01.1978 |
| Trường Đại học Hà Nội | 80 | 90 | 85 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
257 | GVC1063 | Nguyễn Công | Giang | 13.12.1963 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 75 | 90 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
258 | GVC1353 | Nguyễn Duy Trường | Giang | 23.04.1981 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 77 | 90 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
259 | GVC1096 | Nguyễn Hồng | Giang |
| 01.11.1976 | Trường Đại học Hà Nội | 80 | 82 | 84 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
260 | GVC0124 | Nguyễn Thị | Giang |
| 18.11.1981 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 90 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
261 | GVC0243 | Nguyễn Thị Hương | Giang |
| 27.06.1981 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 87.5 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
262 | GVC0293 | Nguyễn Thi Hương | Giang |
| 07.04.1982 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 75 | 89 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
263 | GVC0689 | Nguyễn Thị Hương | Giang |
| 15.11.1984 | Trường ĐH Thương mại | 80.5 | 85 | 71 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
264 | GVC1526 | Nguyễn Thị Hương | Giang |
| 06.06.1980 | Trường CĐSP Thái Bình | 84 | 90 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
265 | GVC0066 | Nguyền Thị Linh | Giang |
| 29.12.1985 | Trường ĐH TNMTHN | 83 | 91 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
266 | GVC0173 | Nguyễn Thị Phương | Giang |
| 18.10.1981 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 82 | 73 | 78 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
267 | GVC0424 | Nguyễn Thị Thu | Giang |
| 19.02.1977 | Trường ĐH Hoa Lư | 75 | 78 | 86 | 80 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
268 | GVC1121 | Nguyễn Trường | Giang | 06.02.1979 |
| Trường ĐH GTVT | 77 | 89 | 82 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
269 | GVC1489 | Phạm Quý | Giang | 10.10.1983 |
| Trường ĐH Hạ Long | 78 | 88.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
270 | GVC0762 | Trần Thị Hả | Giang |
| 02.10.1981 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 84 | 83 | 77 | 85 | Đạt |
|
|
| UBNDTP HN | |||
271 | GVC0448 | Vũ Thị Hương | Giang |
| 21.04.1984 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 79 | 87 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
272 | GVC1098 | Thái Tâm | Giao |
| 06.02.1978 | Trường Đại học Hà Nội | 76 | 89 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
273 | GVC0260 | Bùi Thị Thanh | Hà |
| 14.01.1978 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 84 | 61 | 95 | 87.5 | Đạt |
|
|
| BỘNNPTNN | |||
274 | GVC0708 | Bùi Thị Thu | Hà |
| 09.10.1986 | Trường ĐH Thương mại | 88 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
275 | GVC0898 | Bùi Thu | Hà |
| 11.10.1974 | Trường CĐSP Nam Định | 80 | 79 | 67 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
276 | GVC0655 | Cao Hồng | Hà | 12.06.1977 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 77.5 | 95 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
277 | GVC1275 | Đặng Hoàng | Hà | 28.5.1975 |
| Khoa QT, ĐHTN | 72 | 92 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
278 | GVC0326 | Đặng Thị | Hà |
| 11.02.1980 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 85 | 80 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
279 | GVC0912 | Đặng Thị Thu | Hà |
| 16.06.1987 | Trường CĐSP Nam Định | 80 | 75 | 98 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
280 | GVC0937 | Đào Thị Thu | Hà |
| 23.08.1983 | Trường ĐH Ngoại thương | 85 | 75 | 91 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
281 | GVC0256 | Đinh Thị Thanh | Hà |
| 07.02.1982 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 85 | 75 | 94 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
282 | GVC0498 | Đoàn Thị Khánh | Hà |
| 24.10.1980 | Trường ĐH Hùng Vương | 72 | 83 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
283 | GVC0882 | Đoàn Thị Thu | Hà |
| 10.05.1980 | Trường ĐH LĐ-XH | 86.5 | 89 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
284 | GVC1100 | Đoàn Thị Thu | Hà |
| 19.01.1975 | Trường Đại học Hà Nội | 80.5 | 85 | 90 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
285 | GVC0703 | Hà Thị Vũ | Hà |
| 16.10.1987 | Trường ĐH Thương mại | 84.5 | 76 | 95 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
286 | GVC1065 | Hoàng Mạnh | Hà | 08.10.1982 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 66.5 | 95 | 86 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
287 | GVC0459 | Hoàng Thị Ngọc | Hà |
| 13.09.1980 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 70 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
288 | GVC0712 | Hoàng Thị Thu | Hà |
| 06.11.1979 | Trường ĐH Thương mại | 75 | 80 | Miễn thi | 87,5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
289 | GVC1380 | Hoàng Thị Thu | Hà |
| 03.10.1972 | Trường ĐH Hàng hải VN | 55 | 78 | 73 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
290 | GVC0499 | Hoàng Thị Thúy | Hà |
| 14.9.1981 | Trường ĐH Hùng Vương | 70 | 75 | 87 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
291 | GVC0259 | Khương Mạnh | Hà | 07.11.1978 |
| Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 87 | 85.5 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
292 | GVC1310 | Lâm Phạm Thị Hải | Hà |
| 15.12.1977 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 83 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
293 | GVC0107 | Lâm Thanh | Hà |
| 15.12.1978 | HV Ngoại giao | 79 | 86 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Ngoại giao | |||
294 | GVC1490 | Lê Mạnh | Hà | 28.09.1979 |
| Trường ĐH Hạ Long | 80 | 80 | 91 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
295 | GVC0874 | Lê Thị Hải | Hà |
| 22.02.1980 | Trường ĐH LĐ-XH | 73 | 80 | 93 | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
296 | GVC1440 | Lê Thị Hồng | Hà |
| 19.04.1982 | Trường ĐH Hồng Đức | 77 | 85 | 94 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
297 | GVC0897 | Lê Thị Thanh | Hà |
| 17.09.1975 | Trường CĐSP Nam Định | 74 | 79 | 62 | 75 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
298 | GVC0996 | Lê Thị Thu | Hà |
| 24.4.1977 | Học viện Ngân hàng | 80 | 89 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
299 | GVC1138 | Lê Thu | Hà |
| 03.11.1982 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 81 | 84 | 81 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
300 | GVC0588 | Lương Thị | Hà |
| 01.12.1979 | Trường ĐHSP Hà Nội | 78 | 82 | 84 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
301 | GVC0589 | Lương Thị Ngọc | Hà |
| 03.11.1985 | Trường ĐHSP Hà Nội | 80 | 77 | 90 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
302 | GVC0056 | Ngô Thị | Hà |
| 03.8.1981 | Trường ĐH TNMTHN | 82 | 72 | 89 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
303 | GVC0998 | Ngô Thị Thu | Hà |
| 16.10.1973 | Học viện Ngân hàng | 81 | 85 | 77 | 62.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVV | ||||
304 | GVC1251 | Nguyễn Dương | Hà |
| 7.11.1987 | Khoa NN, ĐHTN | 81 | 80 | 66 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
305 | GVC0090 | Nguyễn Sơn | Hà | 01.6.1974 |
| Trường CĐSP ĐB | 81 | 78 | 76 | 77.5 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
306 | GVC0826 | Nguyễn Thị | Hà |
| 22.12.1976 | Trường ĐH Hà Tĩnh | 82 | 80 | 81 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hà Tĩnh | ||||
307 | GVC1252 | Nguyễn Thị Hồng | Hà |
| 26.11.1985 | Khoa NN, ĐHTN | 80 | 80 | 63 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
308 | GVC0148 | Nguyễn Thị Thanh | Hà |
| 16.12.1983 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 76 | 90 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
309 | GVC0590 | Nguyễn Thị Thanh | Hà |
| 05.03.1985 | Trường ĐHSP HàNội | 84 | 83 | 88 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
310 | GVC1222 | Nguyễn Thị Thu | Hà |
| 20.2.1983 | Trường ĐHSP, ĐHTN | 79 | 91 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
311 | GVC1396 | Nguyễn Thị Thu | Hà |
| 04.03.1977 | Trường CĐ Hải Dương | 79 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
312 | GVC1523 | Nguyễn Thị Thu | Hà |
| 10.08.1978 | Trường CĐSP Thái Bình | 78 | 82 | 89.5 | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
313 | GVC0997 | Nguyễn Thị Việt | Hà |
| 12.11.1980 | Học viện Ngân hàng | 80 | 86 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| Ngàn hàng NNVN | ||||
314 | GVC0191 | Nguyễn Thu | Hà |
| 09.12.1980 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 79 | 91 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
315 | GVC0810 | Nguyễn Thu | Hà |
| 17.09.1982 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 86 | 90 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| ĐHQG Hà Nội | |||
316 | GVC1O99 | Nguyễn Vũ Thu | Hà |
| 28.10.1982 | Trường Đại học Hà Nội | 88 | 89 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
317 | GVC0252 | Phạm Thanh | Hà | 12.06.1979 |
| Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 87 | 81.5 | Miễn thi | 70 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
318 | GVC0304 | Phạm Thanh | Hà | 12.02.1982 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 82 | 95 | 86.5 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
319 | GVC1183 | Phùng Thị Thu | Hà |
| 08.12.1975 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 83 | 90 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
320 | GVC1374 | Quách Thị | Hà |
| 24.10.1980 | Trường ĐH Hàng hải VN | 84 | 80.5 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
321 | GVC0955 | Trần Mạnh | Hà | 10.03.1978 |
| Trường ĐH KTQD | 81 | 85 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
322 | GVCO565 | Trần Thanh | Hà |
| 03.03.1981 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 79 | 95 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
323 | GVC0564 | Trần Thị | Hà |
| 10.07.1984 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 75 | 95 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
324 | GVC1253 | Trần Thị Ngọc | Hà |
| 28.10.1985 | Khoa NN, ĐHTN | 80 | 90 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
325 | GVC0295 | Trần Việt | Hà | 04.06.1973 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 75 | 84 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
326 | GVC0809 | Trịnh Thanh | Hà |
| 05.11.1978 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 82 | 92 | Miền thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| ĐHQG HàNội | |||
327 | GVC1372 | Trương Thị Như | Hà |
| 17.09.1976 | Trường ĐH Hàng hải VN | 87 | 85 | 89 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
328 | GVC0027 | Vũ Lệ | Hà |
| 20.08.1978 | Trường ĐH TNMTHN | 83 | 93 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| BộTNMT | |||
329 | GVC1435 | Vũ Thanh | Hà | 10.04.1970 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 85 | 88 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
330 | GVC0417 | Vũ Thị Thái | Hà |
| 29.7.1985 | Học viện CSPT | 83 | 72 | 79 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
331 | GVC0050 | Vũ Thị Thu | Hà |
| 28.10.1979 | Trường ĐH TNMTHN | 72 | 93 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
332 | GVC0702 | Vũ Thị Thu | Hà |
| 29.03.1981 | Trường ĐH Thương mại | 74 | 71.5 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
333 | GVC0999 | Chu Thị Hồng | Hải |
| 05.3.1977 | Học viện Ngân hàng | 73 | 90 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
334 | GVC0394 | Đỗ Hoàng | Hải | 20.11.1974 |
| Trường CĐ Sư phạm TN | 65 | 76 | 79 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
335 | OVC1224 | Đỗ Mạnh | Hải | 05.09.1983 |
| Trường ĐHSP ĐHTN | 80 | 71 | 68 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
336 | GVC0268 | Lê Đình | Hải | 23.02.1978 |
| Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 51 | 79 | 72 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
337 | GVC1369 | Nguyễn Đình | Hải | 27.12.1977 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 56 | 83.5 | 77 | 65 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
338 | GVC0296 | Nguyễn Hồng | Hải | 03.02.1974 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 60 | 84 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
339 | GVC1279 | Nguyễn Hồng | Hải |
| 3.9.1982 | Học viện Dân tộc | 83 | 87 | 73 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Ủy ban Dân tộc | |||
340 | GVC0132 | Nguyễn Thanh | Hải | 10.02.1974 |
| HV Nông nghiệp Việt Nain | 70 | 84 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
341 | GVC0113 | Nguyễn Thị Thanh | Hải |
| 28.01.1982 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 73 | 81 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
342 | GVC0242 | Nguyễn Thị Thanh | Hải |
| 24.08,1981 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 81.5 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
343 | GVC1292 | Nguyễn Vãn | Hải | 14.01.1979 |
| Trường ĐH GTVT | 83 | 91.5 | 69 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
344 | OVCIOOO | Phan Đăng | Hải | 12.02.1988 |
| Học viện Ngân hàng | 80 | 85 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
345 | GVC1507 | Trần Minh | Hải | 16.8.1981 |
| Trường ĐH Thái Binh | 82 | 90 | 90 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
346 | GVC0616 | Trịnh Ngọc | Hải | 12.10.1983 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 82 | 83.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
347 | GVC1508 | Vũ Thanh | Hải | 18.4.1975 |
| Trường ĐH Thái Bình | 80 | 91 | 83 | 72.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
348 | GVC0155 | Vũ Thị | Hải |
| 14.01.1985 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
349 | GVC0320 | Đoàn Thị | Hân |
| 11.12.1986 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 82 | 85 | 76 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
350 | GVC1410 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng |
| 04.12.1983 | Trường CĐ Hải Dưong | 75 | 64 | 88 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
351 | GVC1245 | Hà Thị | Hằng |
| 02.10.1982 | Trường ĐHYD,ĐHTN | 56 | 82 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
352 | GVC0299 | Hoàng Thị | Hằng |
| 15.05.1981 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 76 | 90 | 91 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
353 | GVC0938 | Hoàng Thị Minh | Hằng |
| 23.5.1986 | Trường ĐH Ngoại thương | 70 | 80 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
354 | GVC0341 | Lê Thị | Hằng |
| 24.08.1980 | HV BCVT | 60 | 71.5 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
355 | GVC0970 | Lương Thi Thu | Hằng |
| 29.01.1986 | Trường ĐH KTQD | 80 | 90 | 90 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
356 | GVC1509 | Ngô Thị Ánh | Hằng |
| 02.02.1982 | Trường ĐH Thái Bình | 80 | 85 | 90 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tinh Thái Bình | ||||
357 | GVC0061 | Nguyễn Thị | Hằng |
| 04.6.1979 | Trường ĐH TNMTHN | 82 | 85 | 78.5 | 62.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
358 | GVC1339 | Nguyễn Thị | Hằng |
| 19.03.1978 | Trường ĐH Hàng hải VN | 75 | 65 | 85 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
359 | GVC0013 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng |
| 08.4.1984 | Trường ĐH TNMTHN | 73 | 75 | 84 | 70 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
360 | GVC1129 | Nguyễn Thị Minh | Hằng |
| 23.02.1986 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 75 | 80 | 87.5 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
361 | GVC0278 | Nguyễn Thị Thu | Hằng |
| 18.06.1978 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 75 | 83.5 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
362 | GVC1297 | Nguyễn Thị Thu | Hằng |
| 30.08.1980 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 78 | 85.5 | 74.5 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
363 | GVC0130 | Phạm Thị | Hằng |
| 03.04.1984 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 86 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
364 | GVC0253 | Phạm Thi | Hằng |
| 21.01.1970 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 60 | 77 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
365 | GVC1003 | Phạm Thu | Hằng |
| 11.9.1984 | Học viện Ngân hàng | 75 | 95 | 91.5 | 87.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
366 | GVC0091 | Phan Thị | Hằng |
| 20.06.1981 | Trường CĐSP ĐB | 75 | 66 | 79 | 72.5 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
367 | GVC0045 | Phùng Thị Bích | Hằng |
| 10.12.1975 | Trường ĐH TNMTHN | 70 | 71 | Miễn thi | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
368 | GVC0744 | Tạ Thị Thu | Hằng |
| 14.07.1978 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 82 | 90 | Miền thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
369 | GVC086Ũ | Tạ Thị Thuý | Hằng |
| 24.11.1982 | Trường ĐH LĐ-XH | 77 | 85 | 76 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
370 | GVC0395 | Trần Thị Xuân | Hằng |
| 29.12.1976 | Trường CĐ Sư phạm TN | 76 | 78 | 91 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
371 | GVC0617 | Trịnh Thị Ánh | Hằng |
| 07.07.1976 | Trường ĐH Bách khoa HN | 70 | 95 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
372 | GVC0872 | Vũ Thi Thu | Hằng |
| 22.06.1977 | Trường ĐH LĐ-XH | 73 | 82 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
373 | GVC0171 | Vũ Thị Thuý | Hằng |
| 29.04.1980 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 86.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
374 | GVC0698 | Vũ Thị Thúy | Hằng |
| 08.11.1986 | Trường ĐH Thương mại | 78 | 90 | 80 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
375 | GVC1313 | Chu Thị Bích | Hạnh |
| 07.04.1979 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 86 | 84 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
376 | GVC0433 | Dương Trọng | Hạnh | 26.03.1969 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 81 | 83 | 81 | 57.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
377 | GVC0470 | Lê Thị Hồng | Hạnh |
| 22.12.1982 | Trường ĐH Hoa Lư | 85 | 92 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
378 | GVC1002 | Lê Thu | Hạnh |
| 02.11.1984 | Học viện Ngân hàng | 86 | 85 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
379 | GVC0115 | Nguyễn Hồng | Hạnh |
| 29.09.1981 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 74.5 | 84.5 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
380 | GVC0777 | Nguyễn Hồng | Hạnh |
| 24.10.1985 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 72.5 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
381 | GVCO 927 | Nguyễn Thị | Hạnh |
| 05.03.1987 | Trường ĐH Ngoại thương | 74 | 90 | 93 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
382 | GVC0815 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh |
| 01.01. 1977 | Học viện KHXHVN | 78 | 94.5 | 87 | 75 | Đạt |
|
| Viện HLKHXH Việt Nam | ||||
383 | GVC1324 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh |
| 01.07.1979 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 87 | 70 | 70 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
384 | GVC0005 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh |
| 05.11.1977 | Trường ĐH TNMTHN | 87 | 92 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
385 | GVC0385 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh |
| 12.08.1984 | Trường ĐH Xây dựng | 81 | 82 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
386 | GVC1066 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh |
| 06.12.1977 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 81 | 83 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
387 | GVC0775 | Nguyễn Thu | Hạnh |
| 24.01.1974 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 81 | 74 | 71 | 70 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
388 | GVC0527 | Ninh Thị | Hạnh |
| 20.11.1987 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 82 | 95 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
389 | GVC0566 | Phạm Thị Hồng | Hạnh |
| 30.05.1979 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 76 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
390 | GVC0618 | Thái Minh | Hạnh |
| 27.01.1980 | Trường ĐH Bách khoa HN | 80 | 80 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
391 | GVC1254 | Trần Thị Hồng | Hạnh |
| 15.10.1986 | Khoa NN, ĐHTN | 88 | 90 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
392 | GVC1001 | Trịnh Hồng | Hạnh |
| 17.12.1975 | Học viện Ngân hàng | 71 | 75 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| Ngàn hàng NNVN | ||||
393 | GVC1209 | Vũ Kiều | Hạnh |
| 14.11.1985 | Trường ĐHNL, ĐHTN | 73 | 87.5 | 83.5 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
394 | GVC0918 | Vũ Thị | Hạnh |
| 20.4.1978 | Trường ĐH Ngoại thương | 80 | 85 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
395 | GVC0876 | Hà Duy | Hào | 29.10.1980 |
| Trường ĐH LĐ-XH | 70 | 80 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
396 | GVC0467 | Nguyen Thị | Hào |
| 05.11.1985 | Trường ĐH Hoa Lư | 70 | 82 | 95 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
397 | GVC0364 | Nguyễn Thị | Hào |
| 13.08.1983 | Trường ĐH Xây dựng | 70 | 72 | 52 | 65 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
398 | GVC1491 | Nguyễn Thị | Hảo |
| 08.02.1975 | Trường ĐH Hạ Long | 58 | 80 | 88 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
399 | GVC0092 | Bùi Thị | Hậu |
| 17.5.1983 | Trường CĐSP ĐB | 85 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
UBND tỉnh ĐB | ||||
400 | GVC0205 | Nguyễn Đức | Hậu | 14.07.1979 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 86 | 89 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
401 | GVCO793 | Mai | Hiên |
| 25.06.1982 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 83 | 89 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
402 | GVC0714 | Nguyễn Thị | Hiên |
| 01.05.1983 | Trường ĐH Thương mại | 85 | 70 | 86 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
403 | GVC1405 | Nguyễn Thị Thu | Hiền |
| 27.08.1984 | Trường CĐ Hải Dương | 75 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
404 | GVC1164 | Bùi Thanh | Hiền |
| 9.5.1984 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 75 | 95 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
405 | GVC0297 | Cao Thị Thu | Hiền |
| 30.11.1983 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 81 | 95 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
406 | GVC0084 | Đặng Thị | Hiền |
| 17.10.1987 | Trường ĐH TNMTHN | 75 | 83 | 75 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
407 | GVC0945 | Đặng Thị Minh | Hiền |
| 10.12.1981 | Học viện QLGD | 75 | 81 | 89 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
408 | GVC0454 | Đặng Thị Thu | Hiền |
| 25.03.1985 | Trường ĐH Hoa Lư | 76 | 91 | 82 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
409 | GVC0207 | Hà Thị | Hiền |
| 06.11.1976 | Trường ĐH Thủy lợi | 75 | 91 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
410 | GVC0943 | Hà Thị Thu | Hiền |
| 15.9.1977 | Trường ĐH Ngoại thương | 80 | 75 | 94 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
411 | GVC0500 | Hán Thị Thu | Hiền |
| 03.08.1984 | Trường ĐH Hùng Vương | 80 | 81 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
412 | GVC1004 | Hoàng Thị Thu | Hiền |
| 07.8.1976 | Học viện Ngân hàng | 75 | 80 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
413 | GVC0330 | Hoàng Thị Thu | Hiên |
| 02.08.1983 | Trường Cán bộ QLNN và PTNT I | 80 | 80 | 85 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
414 | GVC1430 | Lê Thị | Hiền |
| 20.08.1982 | Trường ĐH Hồng Đức | 80 | 81 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
415 | GVC0206 | Lê Thị Thu | Hiền |
| 28.09.1978 | Trường ĐH Thủy lợi | 85 | 91 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
416 | GVC0022 | Mai Thị | Hiền |
| 05.10.1979 | Trường ĐH TNMTHN | 85 | 72 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
417 | GVC0862 | Nguyễn Thị | Hiền |
| 20.10.1982 | Trường ĐH LĐ-XH | 83 | 93.5 | 94 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
418 | GVC1530 | Nguyễn Thị Thu | Hiền |
| 21.05.1978 | Trường ĐHSP Hà Nội | 80 | 93 | 90 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
419 | GVC0501 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền |
| 16.02.1981 | Trường ĐH Hùng Vương | 76 | 85 | Miễn thi | 70 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
420 | GVC1101 | Nguyễn Thu | Hiền |
| 23.03.1978 | Trường Đại học Hà Nội | 76 | 91 | 90 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
421 | GVC0440 | Phạm Thị Thu | Hiền |
| 01.06.1982 | Trường ĐH Hoa Lư | 75 | 90 | 87 | 70 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
422 | GVC1236 | Phạm Thu | Hiền |
| 08.01.1982 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 88 | 92 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
423 | GVC0502 | Tạ Thị Thu | Hiền |
| 07.9.1975 | Trường ĐH Hùng Vương | 76 | 90 | 71 | 75 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
424 | GVC0705 | Trần Thị Thu | Hiền |
| 07.07.1985 | Trường ĐH Thương mại | 78 | 81 | 96 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
425 | GVC1005 | Vũ Thị Thu | Hiền |
| 30.10.1984 | Học viện Ngân hàng | 77 | 78.5 | 69 | 82.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVV | ||||
426 | GVC0816 | Hồ Ngọc | Hiển | 22.02.1976 |
| Học viện KHXHVN | 71 | 93.5 | 95 | 87.5 | Đạt |
|
| Viện HLKHXH Việt Nam | ||||
427 | GVCO157 | Nguyễn Thị | Hiển |
| 30.09.1985 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 93 | 85 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
428 | GVC1068 | Nguyễn Văn | Hiển | 12.8.1978 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 75 | 80 | 79 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
429 | GVC0158 | Hoàng | Hiệp | 06.09.1977 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 70 | 94.5 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
430 | GVC0453 | Lã Đăng | Hiệp | 08.04.1985 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 72 | 60 | 67 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
431 | GVC1154 | Lê Hoàng | Hiệp | 01.02.1986 |
| Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 78 | 91 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
432 | GVC0567 | Lê Quốc | Hiệp | 21.9.1973 |
| Trường ĐH Mỏ - ĐC | 75 | 85 | 70 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GĐĐT | |||
433 | GVC0389 | Bùi Duy | Hiếu | 02.01.1982 |
| Trường ĐH Mỹ thuật CN | 70 | 83.5 | 78 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
434 | GVC0397 | Nông Thị | Hiếu |
| 22.11.1982 | Trường CĐ Sư phạm TN | 79 | 79 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
435 | GVC1327 | Trần Trung | Hiếu | 23.06.1982 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 87.5 | 85.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
436 | GVC1331 | Trần Trung | Hiếu | 15.05.1982 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 88 | 81 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
437 | GVC0591 | Đỗ Văn | Hiểu | 03.01.1979 |
| Trường ĐHSP Hả Nội | 92.5 | 87 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
438 | GVC0318 | Đặng Thị | Hoa |
| 31.05.1979 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 83.5 | 87 | 75 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
439 | GVC0185 | Đặng Thị Kim | Hoa |
| 09.09.1978 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 55 | 85 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
440 | GVC0438 | Đinh Thị | Hoa |
| 10.4.1982 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 79 | Miễn thi | 70 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
441 | GVC1148 | Đỗ Quỳnh | Hoa |
| 03.03.1983 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 60 | 74 | Miễn thi | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
442 | GVCŨ693 | Đỗ Thị | Hoa |
| 29.12.1985 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 85 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
443 | GVC1448 | Lê Thị | Hoa |
| 05.03.1982 | Trường ĐH Hồng Đức | 80 | 79 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
444 | GVC0038 | Nguyễn Tài | Hoa | 05.4.1980 |
| Trường ĐH TNMTHN | 85 | 75.5 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
445 | GVC1006 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa |
| 04.3.1980 | Học viện Ngân hàng | 80 | 86 | 84 | 92.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
446 | GVC1I02 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa |
| 18.08.1976 | Trường Đại học Hà Nội | 85 | 90 | 74 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
447 | GVC0980 | Phạm Hồng | Hoa |
| 21.8.1977 | Trường ĐH KTQD | 82 | 90 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
448 | GVC0961 | Phan Thi Thanh | Hoa |
| 22.4.1987 | Trường ĐH KTQD | 69 | 88 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
449 | GVC1147 | Phùng Thanh | Hoa |
| 01.01.1987 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 85 | 72 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
450 | GVC1288 | Thân Thị | Hoa |
| 06.9.1981 | Trường CĐSP Hà Tây | 81 | 85 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
451 | GVC1223 | Trần Thị Kim | Hoa |
| 26.5.1978 | Trường ĐHSP, ĐHTN | 80 | 85 | 68 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
452 | GVC0208 | Trần Thị Mai | Hoa |
| 31.7.1973 | Trường ĐH Thủy lợi | 80 | 80 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
453 | GVC0704 | Vũ Thị Thanh | Hoa |
| 26.01.1983 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 73.5 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
454 | GVC1492 | Vũ Thanh | Hoà |
| 05.6.1980 | Trường ĐH Hạ Long | 79 | 90 | 81 | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
455 | GVC0892 | Hoàng Thị | Hòa |
| 19.10.1980 | Trường CĐSP Nam Định | 82 | 80 | 83 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
456 | GVC0475 | Nguyễn Thanh | Hòa | 01.08.1983 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 85 | 82 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
457 | GVC0836 | Nguyễn Thị | Hòa |
| 21.8.1978 | Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định | 81 | 62 | 70 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
458 | GVC1397 | Nguyễn Thị | Hòa |
| 23.05.1974 | Trường CĐ Hải Dương | 81 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
459 | GVC0794 | Nguyễn Thị Thanh | Hòa |
| 18.11.1983 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 80 | 90 | Miễn thì | 85 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
460 | GVC0327 | Nguyễn Thị Vân | Hòa |
| 15.04.1978 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 80 | 76 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
461 | GVC0619 | Nguyễn Thị Xuân | Hòa |
| 01.01.1979 | Trường ĐH Bách khoa HN | 85 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
462 | GVC1400 | Phạm Thị | Hòa |
| 01.05.1977 | Trường CĐ Hải Dương | 80 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
463 | GVC1305 | Tô Vân | Hòa |
| 30.10.1980 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 82 | 68 | 77.5 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
464 | GVC0432 | Lê Thị Thu | Hoài |
| 6.6.1980 | Trường ĐH Hoa Lư | 78 | 53.5 | 91 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
465 | GVC0803 | Lường Thị Thu | Hoài |
| 01.6.1982 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 76 | 95 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| ĐHQG Hà Nội | |||
466 | GVC0752 | Nông Thu | Hoài |
| 08.12.1976 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 71 | 53.5 | 78 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
467 | GVC1343 | Phạm Thị Thu | Hoài |
| 28.07.1978 | Trường ĐH Hàng hải VN | 89 | 70 | 76 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
468 | GVC0166 | Trương Đình | Hoài | 12.06.1984 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 89 | 95 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
469 | GVC0209 | Bùi Thị | Hoàn |
| 05.11.1982 | Trường ĐH Thủy lợi | 87 | 89 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
470 | GVC0167 | Đặng Đức | Hoàn | 10.10.1982 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 84 | 92.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
471 | GVC0479 | Trần Quốc | Hoàn | 18.3.1987 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 80 | 88 | Miễn thi | 87,5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
472 | GVC0160 | Vũ Thị | Hoàn |
| 24.07.1979 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 84 | 93 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| bộ nnptnn | |||
473 | GVC0767 | Vũ Thúy | Hoàn |
| 08.08.1977 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 81 | 88 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
474 | GVC1493 | Ngô Thị | Hoàn |
| 02.04.1976 | Trường ĐH Hạ Long | 82 | 70 | 82 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
475 | GVC0568 | Diêm Công | Hoảng | 18.4.1982 |
| Trường ĐH Mỏ - ĐC | 80 | 90 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
476 | GVC0169 | Đinh Thái | Hoàng | 04.09.1984 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 84 | 89.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
477 | GVC0726 | Lã Huy | Hoàng | 28.7.1982 |
| Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 75 | 82 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
478 | GVC0365 | Lê Huy | Hoàng | 15.11.1982 |
| Trường ĐH Xây dựng | 80 | 90.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
479 | GVC1277 | Nguyễn | Hoàng | 15.4.1982 |
| Phân hiệu ĐHTN, Lào Cai | 82 | 69 | 91 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
480 | GVC1355 | Nguyễn | Hoàng | 28.09.1984 |
| Trường ĐH Hảng hải VN | 82 | 80 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
481 | GVC1145 | Phạm Minh | Hoàng | 16.5.1984 |
| Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 82 | 70 | 80 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
482 | GVC0592 | Phạm Văn | Hoàng | 28.01.1976 |
| Trường ĐHSP Hả Nội | 76 | 73 | 82.5 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
483 | GVC1241 | Trần Thế | Hoàng | 04,10.1980 |
| Trường ĐHYD, ĐHTN | 71 | 94 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
484 | GVC1069 | Vũ Huy | Hoàng | 29.6,1976 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 69 | 75.5 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
485 | GVC1172 | Vũ Lai | Hoàng | 02.6.1978 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 74 | 80.5 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
486 | GVC0755 | Bế Diệu | Hồng |
| 10.09.1984 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 74 | 61 | 83 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
487 | GVC0480 | Đặng Thị Bích | Hồng |
| 17.12.1986 | Trường ĐH Hùng Vương | 71 | 73 | 91 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
488 | GVC1298 | Đỗ Như | Hồng |
| 16.02.1984 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 68 | 73 | 88 | 70 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
489 | GVC1210 | Lê Sỹ | Hồng | 15.05.1975 |
| Trường ĐHNL, ĐHTN | 63 | 74 | 69 | 62.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
490 | GVC1441 | Lê Thị | Hồng |
| 01.07.1983 | Trường ĐH Hồng Đức | 64 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
491 | GVC1446 | Mai Thị | Hồng |
| 12.8.1980 | Trường ĐH Hồng Đức | 65 | 84 | Mỉễn thi | 75 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
492 | GVC1467 | Nguyễn T. Minh | Hòng |
| 08.08.1979 | Trường ĐH Hồng Đức | 65 | 75 | 74 | 67.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
493 | GVC0877 | Nguyễn Thị | Hồng |
| 17.04.1988 | Trường ĐH LĐ-XH | 83 | 87 | 91 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
494 | GVC0930 | Nguyễn Thị | Hồng |
| 14.08.1982 | Trường ĐH Ngoại thương | 80 | 85 | 91 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
495 | GVC1376 | Nguyễn Thị Kim | Hồng |
| 14.12.1984 | Trường ĐH Hàng hải VN | 76 | 62 | 77 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
496 | GVC0765 | Nguyễn Thị Thuý | Hồng |
| 12.12.1974 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 76 | 82 | 86.5 | 85 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
497 | GVC1371 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng |
| 22.12.1974 | Trường ĐH Hàng hải VN | 70 | 90 | 91.5 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
498 | GVC0294 | Phạm Thị Ánh | Hồng |
| 01.10.1981 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 74 | 80 | Miễn thỉ | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
499 | GVC0150 | Phan Thị Thu | Hồng |
| 30.10.1982 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 79 | 90 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
500 | GVC0151 | Phí Thị Diễm | Hồng |
| 05.06.1979 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 81 | 90 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
501 | GVC1199 | Trần Thị | Hồng |
| 15.12.1983 | Trường ĐHKH, ĐHTN | 80 | 82 | 82 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
502 | GVC0265 | Diêm Đăng | Huân | 13.07.1980 |
| Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 88 | Miễn thi | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
503 | GVC0175 | Dương Thành | Huân | 05.03.1985 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 53 | 90 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
504 | GVC1155 | Phùng Thế | Huân | 24.01.1985 |
| Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 70 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
505 | GVC0058 | Vũ Văn | Huân | 19.02.1983 |
| Trường ĐH TNMTHN | 55 | 82 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
506 | GVC1447 | Trịnh Thị | Huấn |
| 22.12.1978 | Trường ĐH Hồng Đức | 70 | 83 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
507 | GVC0040 | Hoàng Thị | Huê |
| 15.11.1984 | Trường ĐH TNMTHN | 85 | 73 | 80 | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
508 | GVC0553 | Phan Thị | Huê |
| 15.4.1979 | Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 70 | 70 | 70 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
509 | GVC1181 | Trần Thị | Huê |
| 03.09.1980 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 75 | 86.5 | 89 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
510 | GVC1315 | Đặng Thị | Huế |
| 24.05.1980 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 75 | 86 | 69 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
511 | GVC0620 | Đặng Thị Hồng | Huế |
| 06.02.1979 | Trường ĐH Bách khoa HN | 78 | 84 | 76.5 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
512 | GVC1220 | Đỗ Thị | Huế |
| 02.05.1987 | Trường ĐHSP, ĐHTN | 80 | 85 | 89 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
513 | GVC0444 | Nguyễn Thị Hoàng | Huế |
| 27.9.1982 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 80 | 93 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
514 | GVC1403 | Nguyền Thị Tím | Huế |
| 17.11.1979 | Trường CĐ Hải Dương | 80 | 78.5 | 68 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
515 | GVC0319 | Phạm Thị | Huế |
| 02.11.1984 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 80 | 85 | 86 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
516 | GVC1462 | Tôn Hoàng Thanh | Huế |
| 19.06.1978 | Trường ĐH Hồng Đức | 80 | 75 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
517 | GVC1531 | Đặng Thị | Huệ |
| 17.06.1976 | Trường ĐHSP Hà Nội | 75 | 81.5 | 93 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
518 | GVC0210 | Đặng Thị Minh | Huệ |
| 01.04.1975 | Trường ĐH Thủy lợi | 75 | 89 | 81 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
519 | GVC1211 | Dương Thị Kim | Huệ |
| 23.11.1984 | Trường ĐHNL, ĐHTN | S3 | 95.5 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
520 | GVC1475 | Hoàng Thị | Huệ |
| 16.03.1980 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 74 | 68 | 78 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
521 | GVC0426 | Lê Thị | Huệ |
| 25.09.1977 | Trường ĐH Hoa Lư | 72 | 70 | 83 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
522 | GVC0785 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ |
| 01.04.1980 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 80 | 85 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
523 | GVC0829 | Nguyễn Thị Xuân | Huệ |
| 18.02.1976 | Trường CĐ Bắc Kạn | 85 | 68 | 89 | 62.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Bắc Kạn | ||||
524 | GVCJ255 | Phạm Thị Bích | Huệ |
| 19.8.1982 | Khoa NN, ĐHTN | 82 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
525 | GVC0503 | Phạm Thị Kim | Huệ |
| 21.01.1979 | Trường ĐH Hùng Vương | 81 | 80 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
526 | GVC0899 | Trần Thị | Huệ |
| 26.03.1977 | Trường CĐSP Nam Định | 75 | 72 | 67 | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
527 | GVC0211 | Vũ Thi Minh | Huệ |
| 07.01.1983 | Trường ĐH Thủy lợi | 85 | 90 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
528 | GVCI425 | Hoàng Ngọc | Hùng | 10.9.1984 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 85 | 83 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
529 | GVC033I | Lê Đắc | Hùng | 24.07.1979 |
| Trường Cán bộ QLNN và PTNT 1 | 86 | 73.5 | 82 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
530 | GVC1510 | Lê Thanh | Hùng | 24.8.1969 |
| Trường ĐH Thái Bình | 80 | 72 | 81 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
531 | GVC0139 | Lê Văn | Hùng | 14.11.1978 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 82 | 94 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
532 | GVC0569 | Lương Anh | Hùng | 30.10.1978 |
| Trường ĐH Mỏe - ĐC | 75.5 | 75 | 93 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
533 | GVC1070 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 22.01.1978 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 77 | 73 | 92 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
534 | GVC1460 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 07.11.1969 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 80.5 | 77 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
535 | GVC0416 | Nguyễn Thế | Hùng | 11.5.1977 |
| Học viện CSPT | 87 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
536 | GVC1007 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 01.5.1983 |
| Học viện Ngân hàng | 75 | 73 | 84 | 80 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
537 | GVC0366 | Phạm Tuấn | Hùng | 18.04.1973 |
| Trường ĐH Xây dựng | 72 | 100 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
538 | GVC1471 | Phạm Văn | Hùng | 29.09.1975 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 65 | 65.5 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
539 | GVC0660 | Phùng Mạnh | Hùng | 08.12.1986 |
| Trường ĐH Thương mại | 76 | 85 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
540 | GVC0422 | Trần Việt | Hùng | 22.2.1969 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 76 | 82 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
541 | GVC0909 | Vũ Văn | Hùng | 26.01.1985 |
| Trường CĐSP Nam Định | 78 | 73.5 | 68 | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
542 | GVC1179 | Dương Quốc | Hưng | 30.07.1983 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 78 | 90 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
543 | OVC1166 | Lê Xuân | Hưng | 28.02.1985 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 70 | 83 | 96 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
544 | OVC0985 | Nguyễn Hà | Hưng | 10.10.1981 |
| Trường ĐH KTQD | 72 | 80 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
545 | GVC0504 | Nguyễn Quang | Hưng |
| 27.8.1977 | Trường ĐH Hùng Vương | 83 | 88 | 88 | 67.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
546 | GVC1434 | Nguyễn T Việt | Hưng |
| 22.04.1985 | Trường ĐH Hồng Đức | 85 | 85.5 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
547 | GVC1393 | Nguyễn Thái | Hưng | 03.11.1976 |
| Trường CĐ Hải Dương | 68 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
548 | QVC0729 | Nguyễn Thành | Hưng | 11.8.1982 |
| Trường ĐHSP TDTT HàNội | 60 | 76 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
549 | GVC1013 | Nguyễn Thị Thái | Hưng |
| 23.01.1977 | Học viện Ngân hàng | 70 | 80 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
550 | GVC0987 | Nguyễn Việt | Hưng | 07.11.1980 |
| Trường ĐH KTQD | 68 | 85 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
551 | GVC0481 | Phạm Duy | Hưng | 14.2.1982 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 85 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
552 | GVC0848 | Phạm Hải | Hưng | 16.10.1976 |
| Trường ĐH LĐ-XH | 82 | 80 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
553 | GVC0965 | Phạm Ngọc | Hưng | 25.09.1975 |
| Trường ĐH KTQD | 84 | 85 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
554 | GVC1359 | Phạm Việt | Hưng | 12.02.1980 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 80 | 85 | 89 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
555 | GVC0873 | Phan Thành | Hưng | 15.7.1978 |
| Trường ĐH LĐ-XH | 76 | 91 | 90 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
556 | GVC0368 | Bùi Thanh | Hương |
| 12.04.1977 | Trường ĐH Xây dựng | 75 | 91 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
557 | GVC0942 | Đặng Thị Huyền | Hương |
| 02.03.1979 | Trường ĐH Ngoại thương | 88 | 80 | Miễn thi | 62.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
558 | GVC0545 | Đào Thị | Hương |
| 25.05.1984 | Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 80 | 83 | 89 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
559 | GVC1018 | Đào Thị Lan | Hương |
| 10.5.1976 | Học viện Ngân hàng | 85 | 85 | 72 | 90 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
560 | GVC0093 | Đinh Thanh | Hương |
| 12.8.1979 | Trường CĐSP ĐB | 70 | 80 | Miễn thi | 70 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
561 | GVC1071 | Đinh Thanh | Hương |
| 19.4.1970 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 80 | 72 | 92 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
562 | GVC1103 | Đinh Thị Bảo | Hương |
| 19.04.1979 | Trường Đại học Hà Nội | 85 | 95.5 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
563 | GVC0141 | Đỗ Thị Kim | Hương |
| 04.11.1984 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 86.5 | 90 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
564 | GVC0505 | Đỗ Thi Thu | Hương |
| 07.121986 | Trường ĐH Hùng Vương | 75 | 90.5 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
565 | GVC0946 | Hà Thanh | Hương |
| 07.4.1976 | Học viện QLGD | 80 | 85 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
566 | GVC0213 | Lâm Thị Lan | Hương |
| 12.02.1979 | Trường ĐH Thủy lợi | 83 | 85 | 95 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
567 | GVC0062 | Lê Thị | Hương |
| 22.04.1978 | Trường ĐH TNMTHN | 81 | 74 | 85 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
568 | GVC0080 | Lê Thị Lan | Hương |
| 05.9.1976 | Trường ĐH TNMTHN | 82 | 78.5 | 71 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
569 | GVC0910 | Lê Thị Thanh | Hương |
| 18.06.1985 | Trường CĐSP Nam Định | 84 | 75 | 76 | 80 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
570 | GVC0981 | Lê Thùy | Hương |
| 31.10.1978 | Trường ĐH KTQD | 81 | 90 | 92 | 77,5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
571 | GVC1368 | Mai Xuân | Hương | 26.06.1976 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 78 | 92 | Miên thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
572 | GVC1017 | Ngô Thị Thu | Hương |
| 22.7.1982 | Học viện Ngân hàng | 84 | 80 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
573 | GVC1212 | Nguyễn Lan | Hương |
| 23.07.1983 | Trường ĐHNL, ĐHTN | 86 | 68 | 64 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
574 | GVC0212 | Nguyễn Lan | Hương |
| 18.07.1979 | Trường ĐH Thủy lợi | 79 | 81 | 93 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
575 | GVC0867 | Nguyễn Thị | Hương |
| 25.09.1976 | Trường ĐH LĐ-XH | 80 | 95.5 | Miễn thi | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
576 | GVC0054 | Nguyễn Thị Hồng | Hương |
| 26.8.1974 | Trường ĐH TNMTHN | 77 | 74 | 87 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
577 | GVC1137 | Nguyễn Thị Lan | Hương |
| 18.6.1983 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 83 | 91 | Miền thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
578 | GVC1173 | Nguyễn Thị Mai | Hương |
| 15.01.1979 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 80 | 91 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
579 | GVC1014 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương |
| 30.06.1982 | Học viện Ngân hàng | 76.5 | 75 | Miền thi | 85 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
580 | GVC0506 | Nguyễn Thị Thanh | Hương |
| 21.3.1979 | Trường ĐH Hùng Vương | 80 | 93 | 87 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
581 | GVC0482 | Nguyễn Thị Thanh | Hương |
| 18.2.1982 | Trường ĐH Hùng Vương | 72 | 72 | 75 | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
582 | GVC0126 | Nguyễn Thị Thu | Hương |
| 29.10.1981 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 70 | 75 | 81 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
583 | GVC0843 | Nguyễn Thị Thu | Hương |
| 13.02.1977 | Trường ĐH LĐ-XH | 64 | 76 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
584 | GVC0687 | Nguyễn Thị Vinh | Hương |
| 11.09.1985 | Trường ĐH Thương mại | 74 | 80 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
585 | GVC1335 | Nguyễn Thị Xuân | Hương |
| 27.02.1976 | Trường ĐH Hàng hải VN | 85 | 76 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
586 | GVC0367 | Nguyễn Thu | Hương |
| 05.09.1982 | Trường ĐH Xây dựng | 88.5 | 77 | 90 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
587 | GVC0621 | Nguyễn Thu | Hương |
| 06.06.1971 | Trường ĐH Bách khoa HN | 91 | 91 | 91 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
588 | G VC 1156 | Nguyễn Thu | Hương |
| 19.11.1981 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 91.5 | 83 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
589 | GVC0457 | Phạm Thị | Hương |
| 09.11.1984 | Trường ĐH Hoa Lư | 87.5 | 82 | 88 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
590 | GVC0147 | Phạm Thị Lan | Hương |
| 19.12.1982 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 90 | 91 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
591 | GVC1256 | Phạm Thị Thu | Hương |
| 30.5.1986 | Khoa NN, ĐHTN | 80 | 81 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
592 | GVC0817 | Phan Lan | Hương |
| 18.4.1974 | Học viện KHXHVN | 50 | 90 | 72 | 75 | Đạt |
|
| Viện HLKHXH Việt Nam | ||||
593 | GVC0959 | Trần Lan | Hương |
| 17.02.1987 | Trường ĐH KTQD | 75 | 92 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
594 | GVC0302 | Trần Thị | Hương |
| 13.11.1980 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 84 | 95 | 87 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
595 | GVC0855 | Trần Thị | Hương |
| 06.05.1978 | Trường ĐH LĐ-XH | 85 | 83 | Miền thi | 70 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
596 | GVC1016 | Trần Thị Thanh | Hương |
| 08.12.1976 | Học viện Ngân hàng | 85 | 95 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
597 | GVC0593 | Trần Thị Thu | Hương |
| 30.05.1979 | Trường ĐHSP Hà Nội | 84 | 96.5 | Miễn thỉ | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
598 | GVC1257 | Trịnh Thị Thu | Hương |
| 7.4.1983 | Khoa NN, ĐHTN | 76 | 75 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
599 | GVC1191 | Vi Thị Mai | hương |
| 21.10.1981 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 77 | 84 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
600 | GVC0839 | Vũ Thị Lan | Hương |
| 10.12.1981 | Trường ĐH LĐ-XH | 76 | 90 | 90 | Miễn thí | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
601 | GVC1532 | Vũ Thị Mai | Hương |
| 07.03.1976 | Trường ĐHSP Hà Nội | 68 | 92 | 83.5 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
602 | GVC0907 | Vũ Thị Thanh | Hương |
| 13.12.1986 | Trường CĐSP Nam Định | 80 | 68 | 71.5 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
603 | GVC1494 | Vũ Thị Thu | Hương |
| 07.11.1984 | Trường ĐH Hạ Long | 83 | 69 | 78 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
604 | GVCO170 | Đỗ Thị | Hường |
| 12.01.1975 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 76 | 91 | 89 | 85 | Đạt |
|
|
| BỘNNPTNN | |||
605 | GVC0439 | Hoàng Thị | Hường |
| 27.01.1984 | Trường ĐH Hoa Lư | 70 | 85 | 82 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
606 | GVC0756 | Hoàng Thị | Hưởng |
| 05.06.1979 | Trường CĐSP Lạng Son | 81 | 69 | 62.5 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
607 | GVC1086 | Lưu Thị | Hưởng |
| 17.01.1984 | Trường CĐSP Bắc Ninh | 83 | 75 | 85 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Bắc Ninh | ||||
608 | GVC0845 | Mai Thị | Hường |
| 13.05.1986 | Trường ĐH LĐ-XH | 83 | 80 | Miễr»thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
609 | GVC0622 | Nguyễn Thanh | Hưởng |
| 02.06.1984 | Trường ĐH Bách khoa HN | 84 | 92 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
610 | GVC1449 | Nguyễn Thị | Hưởng |
| 26.3.1977 | Trường ĐH Hồng Đức | 83 | 85 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
611 | GVC0483 | Phạm Thị Thu | Hương |
| 27.8.1984 | Trường ĐH Hùng Vưong | 89 | 90 | 85 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
612 | GVC0Ũ73 | Trần Thị | Hường |
| 05.01.1982 | Trường ĐH TNMTHN | 79 | 76.5 | 75 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| BỘTNMT | |||
613 | GVC0718 | Trịnh Thị | Hường |
| 05.11.1984 | Trường ĐH Thương mại | 75 | 91 | Miền thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
614 | GVC1019 | Đào Thị | Hữu |
| 03.4.1983 | Học viện Ngân hàng | 77 | 90 | 88.5 | 80 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
615 | GVC1054 | Chu Văn | Huy | 22.12.1986 |
| Học viện Ngân hàng | 80 | 95 | 81 | Miễn thi | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
616 | GVC0853 | Đào Mạnh | Huy | 27.01.1979 |
| Trường ĐH LĐ-XH | 78 | 85 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
617 | GVC1445 | Ngô Sĩ | Huy | 16.11.1983 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 75 | 92 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
618 | GVCŨ623 | Nguyễn Danh | Huy | 28.07.1975 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 86 | 95 | 81.5 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
619 | GVC0974 | Nguyễn Quang | Huy | 21.10.1972 |
| Trường ĐH KTQD | 85 | 92 | 87 | 77,5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
620 | GVC1072 | Nguyễn Trường | Huy | 8.12.1979 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 87 | 84 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
621 | GVC0594 | Nguyễn Tường | Huy | 18.10.1972 |
| Trường ĐHSP Hà Nội | 82 | 97.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
622 | GVC1073 | Phạm Thanh | Huy | 14.10.1978 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 79 | 90 | 75 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
623 | GVC1285 | Trần Quang | Huy | 14.9.1975 |
| HV KH, CN và Đổi mới sáng tạo | 86 | 86 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ KHCN | |||
624 | GVC0727 | Vũ Quốc | Huy | 8.10.1984 |
| Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 80 | 77 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
625 | GVC0214 | Nguyễn Ngọc | Huyên | 05.09.1980 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 82 | 92 | 90 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
626 | GVC0679 | Chu Thị | Huyến |
| 05.01.1986 | Trường ĐH Thương mại | 75 | 82 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
627 | GVCŨ657 | Lê Thị | Huyến |
| 10.06.1981 | Trường CĐSPTW | 85 | 86 | 85 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
628 | GVC0728 | Đào Thị Ngân | Huyền |
| 17.01.1977 | Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 75 | 53.5 | 87 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
629 | GVC0262 | Đỗ Thị | Huyên |
| 07.7.1985 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 85 | 69 | 70 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
630 | GVC0178 | Đỗ Thị Thanh | Huyền |
| 17.06.1980 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 84 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
631 | GVC0711 | Đỗ Thị Thanh | HuyỀn |
| 17.07.1986 | Trường ĐH Thương mại | 79 | 82 | 83 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
632 | GVC0724 | Đỗ Thị Thu | Huyền |
| 08.07.1984 | Trường ĐH Thương mại | 85 | 85.5 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
633 | GVC1011 | Giang Thị Thu | Huyền |
| 07.12.1983 | Học viện Ngân hàng | 82 | 91 | 91 | Miễn thi | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
634 | GVCŨ658 | Hoàng Thị Thương | Huyền |
| 21.07.1980 | Trường CDSPTW | 70 | 93 | 72 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
635 | GVC0697 | Lê Thanh | Huyền |
| 24.04.1987 | Trường ĐH Thương mại | 74 | 82 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
636 | GVC0851 | Lương Thị | Huyền |
| 08.05.1982 | Trường ĐH LĐ-XH | 82 | 84 | 92 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
637 | GVC0006 | Lưu Văn | Huyền | 16.12.1976 |
| Trường ĐH TNMTHN | 71 | 94 | 81 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
638 | GVC0686 | Mai Thanh | Huyền |
| 18.04.1981 | Trường ĐH Thương mại | 69 | 83 | 79 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
639 | GVC1008 | Nguyễn Bảo | Huyền |
| 22.08.1976 | Học viện Ngân hàng | 68 | 89 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
640 | GVC0866 | Nguyễn Thanh | Huyền |
| 01.05.1981 | Trường ĐH LĐ-XH | 67 | 75 | 75 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
641 | GVC0316 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền |
| 24.09.1983 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 69 | 81.5 | 75 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
642 | GVC0776 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền |
| 09.10.1977 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 80 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
643 | GVC0933 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền |
| 04.02.1981 | Trường ĐH Ngoại thương | 70 | 92 | 93 | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
644 | GVC1074 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền |
| 25.6.1978 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 68 | 88 | 81 | 65 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
645 | GVC0656 | Nguyễn Thị Thu | Huyền |
| 01.01.1977 | Trường ĐH Bách khoa HN | 65 | 92 | 73 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
646 | GVC1133 | Nguyễn Thị Thu | Huyền |
| 06.7.1984 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 75 | 79 | 77 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
647 | GVC0451 | Nguyễn Thị Thúy | Huyền |
| 08.02.1986 | Trường ĐH Hoa Lư | 76 | 71 | 78 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
648 | GVC1009 | Phạm Ngọc | Huyền |
| 01.01.1980 | Học viện Ngân hàng | 82 | 84 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
649 | GVC0674 | Phạm Thị | Huyền |
| 10.06.1986 | Trường ĐH Thương mại | 82 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
650 | GVC1010 | Phạm Thị Vân | Huyền |
| 10.02.1979 | Học viện Ngân hàng | 75 | 82 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
651 | GVC0060 | Trần Thị Thanh | Huyền |
| 28.11.1979 | Trường ĐH TNMTHN | 75 | 91 | 77 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
652 | GVC1012 | Trần Thị Thanh | Huyền |
| 01.11.1983 | Học viện Ngân hàng | 81 | 85 | 91 | 80 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
653 | GVC0986 | Trần Thị Thu | Huyền |
| 18.02.1983 | Trường ĐH KTQD | 80 | 90 | 72 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
654 | GVC0159 | Vũ Thị | Huyền |
| 14.08.1981 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 70 | 87 | Miền thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
655 | GVC1541 | Vũ Thị | Huyền |
| 28.1.1969 | Trường CĐSP Thái Bình | 70 | 80 | Miễn thi | 67.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
656 | GVC0964 | Vũ Thị Thanh | Huyền |
| 04.07.1984 | Trường ĐH KTQD | 78 | 85 | Miền thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
657 | GVC1177 | Nguyễn Văn | Huỳnh | 22.08.1981 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 74 | 75 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
658 | GVC0399 | Nguyễn Thị Minh | Khai |
| 16.2.1976 | Trường CĐ Sư phạm TN | 80 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
659 | GVC0624 | Đặng Quốc | Khánh | 02.09.1980 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 75 | 90 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
660 | GVC0450 | Đinh Thị Kim | Khánh |
| 09.12.1982 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 80 | 86 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
661 | GVC1306 | Dương Quang | Khánh | 15.10.1984 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 70 | 9! | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
662 | GVC0730 | Nguyễn Thị Diệu | Khánh |
| 07.8.1983 | Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 80 | 61 | 86 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
663 | GVC0834 | Trần Gia | Khánh | 07.10.1979 |
| Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định | 75.5 | 90 | 68 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
664 | GVC1495 | Nguyễn Thị | Khiên |
| 19.05.1975 | Trường ĐH Hạ Long | 70.5 | 70 | 65 | 67.5 | Đạt |
|
| UBND tinh Quảng N | ||||
665 | GVC0127 | Phan Văn | Khuê | 20.03.1977 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 78 | 85 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
666 | GVC0018 | Nguyễn Thị | Khuy |
| 27.01.1976 | Trường ĐH TNMTHN | 76 | 90 | Miễn thi | 60 | Đạt |
|
|
| BộTNMT | |||
667 | GVC0625 | Nguyễn Thị Vũ | Khuyên |
| 15.11.1985 | Trường ĐH Bách khoa HN | 75 | 83 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
668 | GVC1278 | Cao Hoàng | Khuyến | 27.01.1986 |
| Phân hiệu ĐHTN, Lào Cai | 70 | 86.5 | Miễn thi | 62.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
669 | GVC1200 | Lê Trung | Kiên | 19.04.1982 |
| Trường ĐHKH, ĐHTN | 70 | 91 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
670 | GVC0900 | Nguyễn Trung | Kiên | 07.05.1985 |
| Trường CĐSP Nam Định | 80 | 80 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
671 | GVC0796 | Phan Trung | Kiên | 12.02.1981 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 71 | 81 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| UBND tp HN | |||
672 | GVC0484 | Trần Trung | Kiên | 14.4.1983 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 70 | 73 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
673 | GVC1312 | Trần Trung | Kiên | 16.02.1981 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 81 | 80 | Miễn thì | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
674 | GVC1020 | Trần Văn | Kiên | 04.5.1977 |
| Học viện Ngân hàng | 75 | 84 | 85 | 87.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
675 | GVC0507 | Đinh Quang | Kiều | 10.2.1973 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 75 | 86 | 61 | 62.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
676 | GVC0886 | Trần Xuân | Kiều | 01.05.1980 |
| Trường CĐSP Nam Định | 65 | 61 | 62 | 62.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
677 | GVC1162 | Đinh Xuân | Lâm | 01.12.1983 |
| Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 80 | 95 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ gdđt | |||
678 | GVC0138 | Đỗ Trường | Lâm | 13.08.1979 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 86 | 90 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
679 | GVC1120 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 21.01.1977 |
| Trường ĐH GTVT | 86 | 85 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ gdđt | |||
680 | GVC0086 | Nguyễn Thị | Lâm |
| 10.3.1983 | Trường ĐH TNMTHN | 81 | 85 | 76 | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
681 | GVC0952 | Phạm Xuân | Lâm | 30.06.1983 |
| Trường ĐH KTQD | 70 | 82 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
682 | GVC1496 | Trần Vũ | Lâm | 04.12.1975 |
| Trường ĐH Hạ Long | 69.5 | 88 | 51 | 75 | Đạt |
|
| UBND tinh Quảng N | ||||
683 | GVC1134 | Dương Thi Hương | Lan |
| 23.10.1978 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 80.5 | 90 | 71 | 62.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
684 | GVC0747 | Hoàng Phương | Lan |
| 22.02.1975 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 71.5 | 59 | 75.5 | 55 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
685 | GVC1384 | Hoàng Thị Phương | Lan |
| 13.09.1977 | Trường ĐH Hàng hải VN | 70 | 82 | 67 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
686 | GVC0939 | Lê Phương | Lan |
| 29.3.1980 | Trường ĐH Ngoại thương | 88 | 86 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
687 | GVC0076 | Lê Thị Bích | Lan |
| 30.12.1977 | Trường ĐH TNMTHN | 85 | 80 | 62 | 77.5 | Đạt |
|
|
| BỘTNMT | |||
688 | GVC0190 | Lê Thị Kim | Lan |
| 09.10.1979 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 63 | 85 | 86 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
689 | GVC0743 | Lô Mai | Lan |
| 24.07.1979 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 77 | 65 | 85 | 65 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
690 | GVC0774 | Nguyễn Ngọc | Lan |
| 09.06.1977 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 82 | 71 | Miễn thi | 62.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
691 | G VC 1429 | Nguyễn Phương | Lan |
| 20.01.1975 | Trường ĐH Hồng Đức | 80 | 56 | Miễn thi | 65 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
692 | GVC0753 | Nguyễn Thị Mai | Lan |
| 08.12.1983 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 76 | 67 | 75 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
693 | GVC0528 | Nguyễn Thị Thu | Lan |
| 18.08.1971 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 77 | 79 | 85 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
694 | GVC0983 | Nguyễn Thu | Lan |
| 20.5.1979 | Trường ĐH KTQD | 81 | 86 | Miền thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
695 | GVC0135 | Phạm Thanh | Lan |
| 10.09.1980 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 72 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
696 | GVC1540 | Phan Thị Hồng | Lan |
| 28.3.1973 | Trường CĐSP Thái Bình | 75 | 57 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
697 | GVC0857 | Tô Thị Ngọc | Lan |
| 23.05.1982 | Trường ĐH LĐ-XH | 55 | 91 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
698 | GVC0889 | Trần Thị Tuyết | Lan |
| 22.12.1981 | Trường CĐSP Nam Định | 74 | 70 | 81 | 65 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
699 | GVCO369 | Vũ Thị Hương | Lan |
| 09.09.1979 | Trường ĐH Xây dựng | 68 | 85 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
700 | GVC1104 | Nguyễn Ngọc | Lân | 27.6.1978 |
| Trường Đại học HàNội | 68 | 88 | 77 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
701 | GVC0094 | Phan Đình | Lập | 01.01.1979 |
| Trường CĐSP ĐB | 74 | 73 | 80 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
702 | GVC0742 | Đỗ Thị | Lê |
| 17.10.1982 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 73 | 63 | 85 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
703 | GVC0042 | Nguyễn Đình Tuấn | Lê |
| 08.02.1985 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 76 | Miễn thi | 65 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
704 | GVC1367 | Nguyền Thành | Lê | 15.10.1979 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 82 | 88 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
705 | GVC1478 | Nguyễn Thị Hồng | Lê |
| 15.08.1985 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 86 | 80 | Miền thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
706 | GVC0684 | Nguyễn Vi | Lê |
| 25.06.1986 | Trường ĐH Thương mại | 89 | 83 | 92 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
707 | GVC0247 | Phạm Thị Thanh | Lê |
| 11.11.1978 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 90 | 80 | 89 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
708 | GVC0003 | Trần Thành | Lê | 22.10.1981 |
| Trường ĐH TNMTHN | 81 | 90 | 90 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
709 | GVC0370 | Vũ Quỳnh | Lê |
| 11.12.1982 | Trường ĐH Xây dựng | 82 | 91 | 88 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
710 | GVC0710 | Nguyễn Thị | Lệ |
| 26.07.1987 | Trường ĐH Thương mại | 75 | 80 | 88 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
711 | GVC1370 | Hoàng Thị . | Lịch |
| 10.04.1976 | Trường ĐH Hàng hải VN | 82 | 91 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
712 | GVC0699 | Nghiêm Thị | Lịch |
| 07.02.1985 | Trường ĐH Thương mại | 82 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
713 | GVCO731 | Lê Thị Vân | Liêm |
| 26.9.1981 | Trường DHSP TDTT Hà Nội | 80 | 58 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
714 | GVC0452 | Bùi Thùy | Liên |
| 2.2.1985 | Trường ĐH Hoa Lư | 85 | 84 | 90 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
715 | GVC0400 | Đinh Thị Hồng | Liên |
| 26.3.1976 | Trường CĐ Sư phạm TN | 80 | 79 | 81 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
716 | GVC1115 | Nguyễn Thị Yến | Liên |
| 16.4.1981 | Trường ĐH GTVT | 85 | 95 | 77.5 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
717 | GVC1105 | Vũ Thị Hồng | Liên |
| 09.05.1975 | Trường Đại học Hà Nội | 82 | 92 | 87 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
718 | GVC0831 | Đào Thị | Liễu |
| 11.4.1980 | Trường CĐ Bắc Kạn | 83 | 85 | 68 | 57.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Bắc Kạn | ||||
719 | GVC0791 | Nguyễn Thị | Liễu |
| 07.05.1980 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 83.5 | 74 | 70 | 77.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
720 | GVC0555 | Nguyễn Thị Bích | Liễu |
| 24.02.1984 | Trường ĐH Mở HN | 83 | 89 | Miễn thi | 70 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
721 | GVC1143 | Bùi Đức | Linh | 24.01.1985 |
| Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 75 | 93 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
722 | GVC0035 | Đặng Thị Khánh | Linh |
| 26.12.1983 | Trường ĐH TNMTHN | 78 | 75 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
723 | GVC1513 | Đào Thị Mỹ | Linh |
| 02.11.1981 | Trường ĐH Thái Bình | 80 | 80 | 85 | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
724 | GVC1O22 | Đinh Văn | Linh |
| 31.12.1986 | Học viện Ngân hàng | 89 | 80 | 86 | 82.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
725 | GVC0570 | Lã Ngọc | Linh |
| 20.4.1981 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 70 | 81 | 78 | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
726 | GVC1091 | Lê Thị Thúy | Linh |
| 18.6.1986 | Trường CĐSP Bắc Ninh | 78 | 71.5 | 77 | 67.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Bắc Ninh | ||||
727 | GVC1201 | Ngô Ngọc | Linh | 04.10.1981 |
| Trường ĐHKH, ĐHTN | 72 | 76 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
728 | G VC 1258 | Ngô Thị Hoài | Linh |
| 14.5.1983 | Khoa NN, ĐHTN | 71 | 85 | 89.5 | 67.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
729 | GVC0865 | Nguyễn Hồng | Linh |
| 25.10.1977 | Trường ĐH LĐ-XH | 80 | 81 | 87 | 60 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
730 | GVC0024 | Nguyễn Ngọc | Linh |
| 15.03.1982 | Trường ĐH TNMTHN | 76 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
731 | GVC1259 | Nguyễn Phạm Nguyệt | Linh |
| 06.11.1984 | Khoa NN, ĐHTN | 80 | 71 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
732 | GVC1533 | Nguyễn Thị Diệu | Linh |
| 25.08.1979 | Trường ĐHSP Hà Nội | 72 | 86 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
733 | GVC0960 | Nguyễn Thị Phương | Linh |
| 29.11.1987 | Trường ĐH KTQD | 83 | 91 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
734 | G VC 1021 | Phạm Hồng | Linh |
| 16.3.1985 | Học viện Ngân hàng | 74 | 85 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
735 | GVC0052 | Phạm Thị . | Linh |
| 03.02.1986 | Trường ĐH TNMTHN | 77 | 90 | Miễn thỉ | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
736 | GVC0415 | Phạm Thị Diệu | Linh |
| 30.7.1985 | Học viện CSPT | 80 | 84 | Miễn thi | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
737 | GVC0595 | Phùng Diệu | Linh |
| 06.05.1983 | Trường ĐHSP Hà Nội | 87.5 | 88 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
738 | GVC0371 | Tạ Thị Mỹ | Linh |
| 03.08.1982 | Trường ĐH Xây dựng | 87 | 86 | 69 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
739 | GVC0732 | Trần Mai | Linh |
| 17.8.1986 | Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 87 | 58 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
740 | GVC0956 | Trần Mạnh | Linh | 19.10.1988 |
| Trường ĐH KTQD | 92.5 | 83 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
741 | GVC0893 | Trần Thị | Linh |
| 02.09.1985 | Trường CĐSP Nam Định | 80 | 81 | 88 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
742 | G VC 1149 | Trần Thùy | Linh |
| 07.05.1984 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 85 | 82 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
743 | GVC0249 | Võ Thị Khánh | Linh |
| 14.02.1980 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 75 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
744 | GVC0324 | Đinh Hải | Lĩnh |
| 15.12.1982 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 80 | 90 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
745 | GVC0906 | Hoàng Thị Phương | Loan |
| 20.05.1986 | Trường CĐSP Nam Định | 87 | 81 | 90 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
746 | GVC0181 | Lê Thị Thanh | Loan |
| 02.09.1985 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 83 | 95 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
747 | GVC0430 | Nguyễn Thị | Loan |
| 06.02.1979 | Trường ĐH Hoa Lư | 81 | 89 | 83 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
748 | GVC1455 | Nguyễn Thị | Loan |
| 07.03.1982 | Trường ĐH Hồng Đức | 84 | 88 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
749 | GVC1463 | Nguyễn Thị | Loan |
| 04.08.1983 | Trường ĐH Hồng Đức | 68 | 91 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
750 | GVC1470 | Nguyễn Thị | Loan |
| 03.04.1980 | Trường ĐH Hồng Đức | 74 | 85 | Miễn thỉ | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
751 | GVC0079 | Nguyễn Thị Hồng | Loan |
| 08.5.1977 | Trường ĐH TNMTHN | 77 | 80 | Miễn thi | Miền thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
752 | GVC0508 | Nguyễn Thị Tố | Loan |
| 07.11.1984 | Trường ĐH Hùng Vương | 77 | 80 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
753 | GVC0485 | Phạm Thanh | Loan | 14.8.1984 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 73 | 93 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
754 | GVC1407 | Phạm Thị | Loan |
| 25.06.1985 | Trường CĐ Hải Dương | 84 | 57 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
755 | GVC0626 | Tô Thanh | Loan |
| 10.12.1985 | Trường ĐH Bách khoa HN | 77 | 89 | Miền thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
756 | GVCO529 | Trần Thị | Loan |
| 15.12.1985 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 73 | 90 | 76 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
757 | GVC0840 | Trần Thị Mai | Loan |
| 10.01.1984 | Trường ĐH LĐ-XH | 84 | 85 | 87 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
758 | GVC0114 | Nguyễn Văn | Lộc | 10.12.1983 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 81 | 91 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
759 | GVC0733 | Nguyễn Tiến | Lợi | 14.11.1982 |
| Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 81 | 64 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
760 | GVC0627 | Lê Duy | Long | 02.03.1977 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 80 | 71 | 79 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
761 | GVC0096 | Lò Ngọc | Long | 18.3.1976 |
| Trường CĐSP ĐB | 75 | 79 | 80 | 90 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
762 | GVC0982 | Nguyễn Hoài | Long | 07.3.1976 |
| Trường ĐH KTQD | 79 | 95 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
763 | GVC1391 | Nguyễn Thành | Long | 07.03.1980 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 75 | 81 | 70 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
764 | GVC0215 | Phan Trần Hồng | Long | 18.11.1980 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 75 | 85 | 76 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
765 | GVC1318 | Vũ Phi | Long | 29.05.1976 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 73 | 87 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
766 | GVC1075 | Vương Hải | Long | 24.9.1968 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 77 | 94 | 70 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
767 | GVC1307 | Lê Chí | Luận | 08.03.1980 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 77 | 89 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
768 | GVC1076 | Trịnh Tự | Lực | 17.11.1972 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 67 | 88 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
769 | GVC0095 | Phan Thị | Lung |
| 04.01.1982 | Trường CĐSP ĐB | 87 | 53 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
770 | GVC1260 | Cao Thị Thu | Lương |
| 20.11.1976 | Khoa NN, ĐHTN | 84 | 79 | Miễn thỉ | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
771 | GVC0978 | Lưu Vũ | Lương |
| 09.01.1983 | Trường ĐH KTQD | 85 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
772 | GVC0596 | Hồ Công | Lưu | 08.09.1981 |
| Trường ĐHSP Hà Nội | 86 | 91 | 84 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
773 | GVC0462 | Dương Trọng | Luyện | 18.2.1984 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 83 | 83.5 | 81 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
774 | GVC0721 | Trần Đình | Luyện | 26.05,1985 |
| Trường ĐH Thương mại | 81 | 76 | 72 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
775 | GVC0807 | Đặng Kim Khánh | Ly |
| 20.12.1979 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 83 | 91 | 82 | 90 | Đạt |
|
|
| ĐHQG HàNội | |||
776 | GVC1261 | Nguyễn Ngọc Lưu | Ly |
| 19.01.1986 | Khoa NN, ĐHTN | 82 | 76.5 | 86 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
777 | G VC 1231 | Nguyễn Thị Khánh | Ly |
| 12.03.1984 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 85 | 85.5 | 77 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
778 | GVC1187 | Phạm Thị Cẩm | Ly |
| 06.05.1980 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 75 | 77 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
779 | GVC0922 | Trần Hải | Ly |
| 07.2.1982 | Trường ĐH Ngoại thương | 65 | 85 | 91 | 92.5 | Đạt |
|
|
| BỘGDĐT | |||
780 | GVC1296 | Vũ Thị Kiều | Ly |
| 8.16.1978 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 65 | 81 | 81 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
781 | GVC1320 | Lê Ngọc | Lý | 15.11.1978 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 72 | 85 | 81 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
782 | GVC0628 | Lê Xuân | Lý | 07.08.1981 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 70 | 85 | 87 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
783 | GVCO811 | Nguyễn Thanh | Lý |
| 26.7.1981 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 83 | 83 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| ĐHQG Hà Nội | |||
784 | GVC1432 | Nguyễn Thị | Lý |
| 02.04.1086 | Trường ĐH Hồng Đức | 87 | 86 | 79 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
785 | GVC0805 | Nhâm Thị Thanh | Lý |
| 10.02.1976 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 73 | 90 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| ĐHQG Hà Nội | |||
786 | GVC1289 | Quản Thương | Lý |
| 28.5.1973 | Trường CĐSP Hà Tây | 72 | 76.5 | 87 | 87.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
787 | GVC0700 | Vũ Thị Hải | Lý |
| 10.08.1987 | Trường ĐH Thương mại | 81 | 87.5 | 94 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
788 | GVC0411 | Bùi Thị Hoàng | Mai |
| 01.8.1982 | Học viện CSPT | 75 | 92 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
789 | GVC0663 | Đào Thị Phương | Mai |
| 12.09.1986 | Trường ĐH Thương mại | 73 | 87 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
790 | GVC1437 | Đỗ Hoàng | Mai |
| 13.01.1975 | Trường ĐH Hồng Đức | 74 | 80 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
791 | GVC0597 | Đỗ Thị Phương | Mai |
| 05.03.1985 | Trường ĐHSP Hà Nội | 62 | 85 | 96 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
792 | GVC1421 | Hà Thúy | Mai |
| 14.7.1985 | Trường ĐH Tân Trào | 70 | 89 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Tuyên Quang | ||||
793 | GVC0270 | Hoàng Thị | Mai |
| 10.02.1985 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 85 | 74 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
794 | GVC0787 | Hoàng Thị | Mai |
| 31.10.1976 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 85 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
795 | GVC0629 | Lương Thanh | Mai |
| 24.08.1982 | Trường ĐH Bách khoa HN | 83 | 78 | 84.5 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
796 | GVC0672 | Ngạc Thị Phương | Mai |
| 02.09.1987 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 88.5 | 88 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
797 | GVC0630 | Nguyễn Thanh | Mai |
| 17.07.1985 | Trường ĐH Bách khoa HN | 81 | 80 | 93 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
798 | GVC0678 | Nguyễn Thị | Mai |
| 02.12.1987 | Trường ĐH Thương mại | 77 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
799 | GVC0039 | Nguyễn Thị Phương | Mai |
| 08.11.1977 | Trường ĐH TNMTHN | 75 | 91 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
800 | GVC0941 | Nguyễn Thị Phượng | Mai |
| 28.4.1986 | Trường ĐH Ngoại thương | 76 | 90 | 80 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
801 | GVC0751 | Phạm Thanh | Mai |
| 21.01.1977 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 75 | 75 | 88 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
802 | GVC0850 | Phan Thị Thu | Mai |
| 22.12.1976 | Trường ĐH LĐ-XH | 71 | 83 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
803 | GVC0140 | Trần Thị | Mai |
| 24.04.1976 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 76 | 71 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
804 | GVC0975 | Trần Thị Phương | Mai |
| 11.11.1988 | Trường ĐH KTQD | 84 | 83 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
805 | GVC0894 | Vũ Thị | Mai |
| 05.08.1985 | Trường CĐSP Nam Định | 70 | 75 | 80 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
806 | GVC1497 | Mạc Thị | Mận |
| 26.9.1982 | Trường ĐH Hạ Long | 72 | 80 | 82 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
807 | GVC1418 | Đinh Quang | Mạnh | 08.5.1981 |
| Trường ĐH Tân Trào | 74 | 86 | Miễn thỉ | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Tuyên Quang | ||||
808 | GVC1329 | Lê Văn | Mạnh | 10.10.1982 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 70 | 89 | Miền thi | 92,5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
809 | GVC0550 | Nguyễn Quốc | Mạnh | 18.03.1978 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 80 | 87 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
810 | GVC1248 | Triệu Văn | Mạnh | 18.05.1983 |
| Trường ĐHYD, ĐHTN | 75 | 88 | Miền thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
811 | GVC1511 | Nguyễn Thúy | May |
| 16.01.1979 | Trường ĐH Thái Bình | 70 | 85 | 84 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
812 | GVC1023 | Bùi Thị | Mến |
| 19.8.1985 | Học viện Ngân hàng | 80 | 88 | 85 | 92.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
813 | GVC1375 | Mai Thị | Mến |
| 06.09.1980 | Trường ĐH Hàng hải VN | 80 | 75 | 77 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
814 | GVC0390 | Phùng Hoa | Miên |
| 02.08.1972 | Trường ĐH Mỹ thuật CN | 80 | 90 | 69 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
815 | GVC1524 | Hoàng Thị | Miền |
| 10.02.1977 | Trường CĐSP Thái Binh | 80 | 80 | 64 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
816 | GVC0778 | Bùi Thị Hồng | Minh |
| 07.11.1976 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 85 | 80 | 50 | 95 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
817 | GVC0008 | Hoàng Thị Ngọc | Minh |
| 10.10.1984 | Trường ĐH TNMTHN | 75 | 89 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
818 | GVC1280 | La Đức | Minh | 10.3.1979 |
| Học viện Dân tộc | 65 | 85 | 64 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Ủy ban Dân tộc | |||
819 | GVC0795 | Ngô Thị | Minh |
| 28.09.1985 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 75 | 85 | 73 | 97.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
820 | GVC0861 | Ngô Thị | Minh |
| 4.11.1987 | Trường ĐH LĐ-XH | 75 | 81 | 72 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
821 | GVC0717 | Nguyễn Đức | Minh | 20.04.1976 |
| Trường ĐH Thương mại | 66 | 85 | 69 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
822 | GVC1242 | Nguyễn Ngọc | Minh | 23.10.1986 |
| Trường ĐHYD, ĐHTN | 78 | 70 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
823 | GVC0372 | Nguyễn Tuấn | Minh | 16.01.1981 |
| Trường ĐH Xây dựng | 67 | 86 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
824 | GVC0798 | Phạm Thị | Minh |
| 05.06.1973 | Trường ĐHTD Hà Nội | 78 | 80 | 63 | 87.5 | Đạt |
|
|
| UBND TPHN | |||
825 | G VC 1024 | Phạm Thị Tuyết | Minh |
| 20.11.1980 | Học viện Ngân hàng | 80 | 85.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
826 | GVC1348 | Phạm Trung | Minh | 07.05.1980 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 75 | 85 | 69 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
827 | GVC0373 | Phạm Văn | Minh | 25.08.1983 |
| Trường ĐH Xây dựng | 78 | 92 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
828 | GVC0431 | Tạ Hoàng | Minh |
| 02.07.1979 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 75 | 67 | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
829 | GVC0025 | Trần Thị Hồng | Minh |
| 30.01.1977 | Trường ĐH TNMTHN | 86 | 75 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
830 | GVC1087 | Trần Thị Hồng | Minh |
| 13.8.1976 | Trưởng CĐSP Bắc Ninh | 82 | 80 | 66 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Bắc Ninh | ||||
831 | GVC0820 | Võ Khánh | Minh | 26.12.1985 |
| Học viện KHXHVN | 86 | 76 | 76 | 95 | Đạt |
|
| Viện HLKHXH Việt Nam | ||||
832 | GVC1361 | Vũ Ngọc | Minh | 23.04.1979 |
| Trường ĐH Hàng hài VN | 85 | 94 | 70 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
833 | GVC1512 | Đào Thị | Mơ |
| 25.01.1980 | Trường ĐH Thái Bình | 80.5 | 80 | 90.5 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
834 | GVC1534 | Nguyễn Thị | Mơ |
| 15.11.1982 | Trường ĐHSP Hà Nội | 79 | 86 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
835 | GVC1444 | Nguyễn Thị | Mùi |
| 15.02.1978 | Trường ĐH Hồng Đức | 79 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
836 | GVC0509 | Nguyễn Thị Cẩm | Mỹ |
| 03.4.1977 | Trường ĐH Hùng Vương | 79.5 | 70 | 70 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
837 | GVC0734 | Nguyễn Thị Hoài | Mỹ |
| 24.02.1980 | Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 84 | 80 | 74 | Miễn thỉ | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
838 | GVC1088 | Trương Thị Hồng | Mỵ |
| 05.06.1979 | Trường CĐSP Bắc Ninh | 80 | 80 | 65 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Bắc Ninh | ||||
839 | GVC0374 | Nguyễn Hải | Nam | 02.11.1981 |
| Trường ĐH Xây dựng | 74 | 75 | 84 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
840 | GVC0184 | Nguyễn Hoài | Nam | 26.06.1982 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 72 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
841 | GVC1026 | Nguyễn Hoài | Nam | 21.9.1977 |
| Học viện Ngàn hàng | 74 | 91 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
842 | GVC0995 | Nguyễn Thanh | Nam | 18.10.1972 |
| Học viện Ngân hàng | 67 | 88.5 | 80 | 95 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
843 | GVC1077 | Nguyễn Văn | Nam | 09.11.1979 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 74 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
844 | GVC1025 | Phạm Hoài | Nam |
| 19.02.1983 | Học viện Ngân hàng | 82 | 82.5 | 82 | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
845 | GVC1229 | Triệu Thành | Nam | 07.09.1983 |
| Trường ĐHYD, ĐHTN | 73 | 70 | 67 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
846 | GVC1213 | Trương Thành | Nam | 30.03.1978 |
| Trường ĐHNL, ĐHTN | 75 | 95 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
847 | GVC1451 | Vũ Hồng | Nam |
| 03.2.1974 | Trường ĐH Hồng Đức | 78 | 78.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
848 | GVC1515 | Phạm Hữu | Năm | 15.11.1980 |
| Trường ĐH Thái Bình | 82 | 77.5 | 86 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
849 | GVC0305 | Bùi Văn | Năng | 05.02.1983 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 66 | 81 | 90.5 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
850 | GVC1373 | Bùi Thị Thanh | Nga |
| 06.03.1981 | Trường ĐH Hàng hải VN | 62 | 87 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
851 | GVC0375 | Dương Quỳnh | Nga |
| 18.08.1984 | Trường ĐH Xây dựng | 72 | 84 | 95 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
852 | GVC1178 | Dương Quỳnh | Nga |
| 20.11.1985 | Trường ĐH KTCN, DHTN | 74 | 74 | 90 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
853 | GVC0081 | Khuất Thị | Nga |
| 10.11.1986 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 88 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
854 | GVC0216 | Lê Thị Thu | Nga |
| 29.10.1978 | Trường ĐH Thủy lợi | 70 | 80 | 87 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
855 | GVC1262 | Lê Vũ Quỳnh | Nga |
| 28.01.1984 | Khoa NN, ĐHTN | 75 | 70 | 85 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
856 | GVC1186 | Lương Thị Thúy | Nga |
| 25.07.1988 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 88 | 80 | 83 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
857 | GVC0837 | Nghiêm Thi Thúy | Nga |
| 29.8.1976 | Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định | 75 | 65 | 73 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
858 | GVC0346 | Nguyễn Hồng | Nga |
| 01.02.1976 | HV BCVT | 75 | 90 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
859 | GVC0682 | Nguyễn Hồng | Nga |
| 25.10.1985 | Trường ĐH Thương mại | 81 | 81 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
860 | GVC0852 | Nguyễn Thị | Nga |
| 01.08.1982 | Trường ĐH LĐ-XH | 82 | 88 | 88.5 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
861 | GVC1456 | Nguyễn Thị | Nga |
| 12.10.1977 | Trường ĐH Hồng Đức | 76 | 81 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
862 | GVC1514 | Nguyễn Thị | Nga |
| 27.11.1981 | Trường ĐH Thái Bình | 80 | 75 | 90 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
863 | GVC0218 | Nguyễn Thị | Nga |
| 27.11.1980 | Trường ĐH Thủy lợi | 85 | 88 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
864 | GVC0410 | Nguyễn Thị Thanh | Nga |
| 20.11.1984 | Học viện CSPT | 80 | 83.5 | 84 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
865 | GVC0669 | Nguyễn Thị Thanh | Nga |
| 08.08.1984 | Trường ĐH Thương mại | 85 | 81 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
866 | GVC0822 | Nguyễn Thị Thanh | Nga |
| 12.6.1984 | Học viện KHXHVN | 80 | 81 | 75 | 87.5 | Đạt |
|
| Viện HLKHXH Việt Nam | ||||
867 | GVC1167 | Nguyễn Thị Thanh | Nga |
| 25.04.1982 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 75 | 100 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
868 | GVC0145 | Nguyễn Thị Thu | Nga |
| 29.01.1984 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
869 | GVC0217 | Phạm Thị Thanh | Nga |
| 23.11.1975 | Trường ĐH Thủy lợi | 84 | 91 | 81 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
870 | GVC0469 | Phan Thị Hằng | Nga |
| 05.10.1983 | Trường ĐH Hoa Lư | 78 | 85 | 90 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
871 | GVC0097 | Phan Vũ Quỳnh | Nga |
| 16.4.1982 | Trường CĐSP ĐB | 81 | 83 | Miền thi | 90 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
872 | GVC0631 | Trần Thị Việt | Nga |
| 08.06.1981 | Trường ĐH Bách khoa HN | 80 | 91 | 76 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
873 | GVC0348 | Vũ Thị Hồng | Nga |
| 14.12.1974 | HV BCVT | 85 | 81 | 57 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
874 | GVC0735 | Đặng Thị Kim | Ngân |
| 04.9.1979 | Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 80 | 70 | 61 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
875 | GVC0053 | Đỗ Thị | Ngân |
| 10.11.1982 | Trường ĐH TNMTHN | 78 | 82 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
876 | GVC0963 | Dương Thị | Ngân |
| 26.08.1975 | Trường ĐH KTQD | 81 | 91 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
877 | GVC0676 | Lương Thị Hồng | Ngđn |
| 24.09.1985 | Trường ĐH Thương mại | 83 | 89 | 90.5 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
878 | GVC1244 | Ngô Thị Thúy | Ngân |
| 01.12.1970 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 75 | 79.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
879 | GVC1157 | Nguyễn Thị | Ngân |
| 31.08.1984 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 80 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
880 | GVC0926 | Nguyễn Thị Kim | Ngân |
| 25.8.1982 | Trường ĐH Ngoại thương | 81 | 90 | 90.5 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
881 | GVC1235 | Thân Thị Thu | Ngân |
| 10.09.1985 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 77 | 78 | 90 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
882 | GVC1412 | Hoàng Thị | Ngát |
| 13.01.1982 | Trường CĐ Hải Dương | 80 | 75 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
883 | GVC0510 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 11.22.1984 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 85 | 75 | 70 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
884 | GVC0486 | Phan Chí | Nghĩa | 12.4.1987 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 80 | 90 | 86 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
885 | GVC0143 | Trần Thị Hà | Nghĩa |
| 27.10.1975 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 65 | 84.5 | 80 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
886 | GVC1122 | Vũ Duy | Nghĩa | 21.10.1974 |
| Trường ĐH GTVT | 75 | 79 | 75 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
887 | GVC1422 | Lê Đình | Nghiệp | 09.9.1983 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 70 | 76.5 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
888 | GVC0083 | Phạm Thị | Ngoan |
| 05.10.1985 | Trường ĐH TNMTHN | 70 | 83 | 85 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
889 | GVC0895 | Lê Thị | Ngoãn |
| 02.09.1982 | Trường CĐSP Nam Định | 90 | 80 | 52 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
890 | GVC0016 | Bùi Thị Cẩm | Ngọc |
| 14.08.1983 | Trường ĐH TNMTHN | 89.5 | 90 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
891 | GVC0936 | Đặng Thị Minh | Ngọc |
| 02.6.1982 | Trường ĐH Ngoại thương | 86 | 86 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
892 | GVC0334 | Đỗ Thi Bích | Ngọc |
| 08.03.1981 | HV BCVT | 83.5 | 85 | 94 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
893 | GVC0344 | Lê Văn | Ngọc | 26.04.1981 |
| HV BCVT | 50 | 83.5 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
894 | GVC0673 | Nguyễn Bảo | Ngọc |
| 14.10.1986 | Trường ĐH Thương mại | 70 | 88 | 91 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
895 | GVC1163 | Nguyễn Đình | Ngọc | 19.05.1984 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 80 | 90 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
896 | GVC1078 | Nguyễn Minh | Ngọc | 03.02.1979 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 80 | 75 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
897 | GVC0279 | Nguyễn Như | Ngọc |
| 18.06.1982 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 84 | 85.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
898 | GVC1415 | Nguyễn Phương | Ngọc |
| 19.01.1977 | Trường ĐH Hải Dương | 84 | 80 | 74 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
899 | GVC0376 | Nguyễn Thị | Ngọc |
| 06.01.1979 | Trường ĐH Xây dựng | 84 | 71 | 91 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
900 | GVC0428 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc |
| 28.8.1978 | Trường ĐH Hoa Lư | 82 | 85 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
901 | GVC0740 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc |
| 02.10.1984 | Trường ĐHSP Nghệ thuật TW | 75 | 90 | 82 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
902 | GVC1106 | Phạm Bích | Ngọc |
| 12.04.1984 | Trường Đại học Hà Nội | 77 | 92 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
903 | GVC0118 | Phạm Thị | Ngọc |
| 13.10.1982 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 74 | 80 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
904 | GVC1290 | Phạm Thị Bích | Ngọc |
| 02.11.1972 | Trường CĐSP Hà Tây | 73 | 85 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
905 | G VC 1146 | Trần Huy | Ngọc | 25.10.1987 |
| Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 73 | 70 | 83 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
906 | GVC1382 | Vũ Minh | Ngọc | 11.05.1982 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 74 | 80 | 83 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
907 | GVC0541 | Khổng Văn | Nguyên | 25.01.1984 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 80 | 80 | 84 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
908 | GVC0802 | Nguyễn Đình | Nguyên | 30.8.1971 |
| ĐH Quốc gia Hà Nội | 73 | 90.5 | 79 | 95 | Đạt |
|
|
| ĐHQG Hà Nội | |||
909 | GVC0251 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyên |
| 12.05.1978 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 79 | 70 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
910 | GVC0954 | Lê Hoàng Minh | Nguyệt |
| 19.01.1980 | Trường ĐH KTQD | 84 | 94 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
911 | GVC0146 | Lê Minh | Nguyệt |
| 23.07.1975 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 79 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
912 | GVC0377 | Nguyễn Minh | Nguyệt |
| 05.04.1977 | Trường ĐH Xây dựng | 81 | 61 | Miền thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
913 | GVC1311 | Nguyễn Minh | Nguyệt |
| 10.09.1987 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 78 | 88 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
914 | GVC0694 | Nguyễn Thị | Nguyệt |
| 04.08.1987 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 86 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
915 | GVC0598 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt |
| 25.12.1982 | Trường ĐHSP Hà Nội | 76 | 78 | 81 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
916 | GVC0378 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt |
| 10.05.1978 | Trường ĐH Xây dựng | 76 | 80 | 82 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
917 | GVC1263 | Nguyễn Thị Như | Nguyệt |
| 12.6.1986 | Khoa NN, ĐHTN | 78 | 73 | 92 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
918 | GVC0021 | Trần Minh | Nguyệt |
| 02.10.1982 | Trường ĐH TNMTHN | 75 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
919 | GVC0692 | Trần Thị | Nguyệt |
| 26.01.1983 | Trường ĐH Thương mại | 73 | 91 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
920 | GVC0976 | Trần Thị | Nguyệt |
| 10.6.1972 | Trường ĐH KTQD | 79 | 93 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
921 | GVC0556 | Trần Thị Ánh | Nguyệt |
| 05.03.1978 | Trường ĐH Mở HN | 87 | 83.5 | 95 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
922 | GVC0379 | Trần Thị Minh | Nguyệt |
| 06.08.1974 | Trường ĐH Xây dựng | 83 | 79 | 83 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
923 | GVC1124 | Đỗ Thị Hòa | Nhx |
| 27.02.1979 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 88 | 91 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
924 | GVC0179 | Đỗ Thị | Nhài |
| 25.10.1984 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 88 | 88 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
925 | GVC0472 | Nguyễn Thị | Nhàn |
| 23.7.1987 | Trường ĐH Hoa Lư | 88 | 78 | 85 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
926 | GVC1321 | Phan Thanh | Nhàn |
| 05.12.1978 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 82 | 80 | 92 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
927 | GVC1394 | Vũ Thị Yến | Nhi |
| 16.07.1977 | Trường CĐ Hải Dương | 87 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
928 | GVC0380 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 10.11.1985 |
| Trường ĐH Xây dựng | 83 | 75 | 93 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
929 | GVC0443 | Đào Sỹ | Nhiên | 09.08.1979 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 75 | 73 | 86 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
930 | GVC0948 | Nguyễn Thị | Như |
| 11.9.1984 | Học viện QLGD | 80 | 81 | 86 | 92,5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
931 | GVC1117 | Đỗ Thị | Nhự |
| 09.09.1978 | Trường ĐH GTVT | 75 | 76 | 80 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
932 | GVC0935 | Đỗ Hồng | Nhung |
| 18.3.1981 | Trường ĐH Ngoại thương | 80 | 85 | 87.5 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
933 | GVC0665 | Dương Thị Hồng | Nhung |
| 28.08.1983 | Trường ĐH Thương mại | 87 | 80 | 91.5 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
934 | GVC0571 | Dương Thị Tuyết | Nhung |
| 08.9.1976 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 83 | 82 | 79.5 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
935 | GVC0903 | Hà Thị Hồng | Nhung |
| 24.06.1986 | Trường CĐSP Nam Định | 82 | 70 | 85 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
936 | GVC0064 | Hoàng Thị Tuyết | Nhung |
| 31.08.1977 | Trường ĐH TNMTHN | 78 | 78 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
937 | GVC0149 | Lê Thị | Nhung |
| 13.06.1984 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 73 | 70 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
938 | GVC0412 | Lê Thị | Nhung |
| 13.8.1986 | Học viện CSPT | 72 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
939 | GVC1226 | Lương Thị Hồng | Nhung |
| 31.05.1976 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 64 | 90 | 80.5 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
940 | GVC1140 | Ngô Thị | Nhung |
| 16.3.1984 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 71 | 93 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
941 | GVC1465 | Nguyễn Thị | Nhung |
| 31.7.1979 | Trường ĐH Hồng Đức | 80 | 89 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
942 | GVC1480 | Nguyễn Thị | Nhung |
| 20.02.1983 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 79 | 86 | 91 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
943 | GVC1498 | Nguyễn Thị | Nhung |
| 31.01.1977 | Trường ĐH Hạ Long | 72 | 82 | 86 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
944 | GVC0461 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung |
| 8.7.1985 | Trường ĐH Hoa Lư | 72 | 76 | 78 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
945 | GVC1150 | Phạm Thị Hồng | Nhung |
| 20.11.1977 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 60 | 82 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
946 | GVC1419 | Phan Thị Hồng | Nhung |
| 29.5.1985 | Trường ĐH Tân Trào | 70 | 80 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Tuyên Quang | ||||
947 | GVC1535 | Tô Thị Hồng | Nhung |
| 19.05.1976 | Trường ĐHSP Hà Nội | 80 | 88 | 91 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
948 | GVC1089 | Vương Hồng | Nhung |
| 29.9.1987 | Trường CĐSP Bắc Ninh | 65 | 70 | 83.5 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Bắc Ninh | ||||
949 | GVC0666 | Đoàn Ngọc | Ninh | 16.08.1984 |
| Trường ĐH Thương mại | 81 | 91 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
950 | GVC0280 | Khuất Thị Hải | Ninh |
| 19.11.1981 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 78 | 78 | 77 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
951 | GVC0465 | Lê Nguyệt Hải | Ninh |
| 16.06.1983 | Trường ĐH Hoa Lư | 82 | 89 | 73 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
952 | GVC0311 | Nguyễn Thị Hải | Ninh |
| 20.09.1978 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 74 | 90 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
953 | GVC0842 | Phạm Thị | Ninh |
| 17.07.1977 | Trường ĐH LĐ-XH | 80 | 65 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
954 | GVC0069 | Đỗ Thị | Nụ |
| 20.11.1984 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 79 | 71 | 95 | Đạt |
|
|
| BộTNMT | |||
955 | GVC0283 | Dương Xuân | Núi | 14.09.1979 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 75 | 88 | 71 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
956 | GVC0154 | Nguyễn Hải | Núi | 20.10.1984 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 80 | Miễn thỉ | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
957 | GVC1158 | Nguyễn Văn | Núi | 10.10.1981 |
| Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 70 | 87.5 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
958 | GVC1431 | Lê Thị | Nương |
| 10.10.1982 | Trường ĐH Hồng Đức | 70 | 80 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
959 | GVC0973 | Đàm Thị Kim | Oanh |
| 30.07.1984 | Trường ĐH KTQD | 78 | 89 | 83 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
960 | GVC1214 | Lê Thị Kiều | Oanh |
| 15.08.1977 | Trường ĐHNL, ĐHTN | 70 | 72,5 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
961 | GVC0856 | Lê Thị Tú | Oanh |
| 22.01.1977 | Trường ĐH LĐ-XH | 75 | 95 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
962 | GVC0572 | Nguyễn Thị Kim | Oanh |
| 06.01.1979 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 75 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
963 | GVC0401 | Phó Thị Hồng | Oanh |
| 04.08.1983 | Trường CĐ Sư phạm TN | 82 | 80 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
964 | GVC0632 | Trần Thị | Oanh |
| 31.12.1974 | Trường ĐH Bách khoa HN | 75 | 85 | 78 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
965 | GVC1474 | Vũ Thị Hoàng | Oanh |
| 15.12.1977 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 80 | 78 | 60.5 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
966 | GVC0144 | Vũ Thị Kim | Oanh |
| 12.12.1976 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 77.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
967 | GVC1027 | Vũ Thị Kim | Oanh |
| 07.10.1983 | Học viện Ngân hàng | 80 | 90 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
968 | GVC0098 | Lò Văn | Pấng | 15.8.1976 |
| Trường CĐSP ĐB | 80 | 80.5 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| UBND tỉh ĐB | |||
969 | GVC0220 | Nguyễn Quang | Phi | 02.09.1977 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 75 | 77.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
970 | GVC0221 | Lê Trung | Phong | 01.4.1976 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 70 | 77.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
971 | GVC0780 | Nguyễn Như | Phong | 20.06.1972 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 60 | 80 | 74 | 82.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
972 | GVC0738 | Phạm Minh | Phong | 01.7.1977 |
| Trường ĐHSP Nghệ thuật TW | 75 | 91 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
973 | GVC0573 | Phí Mạnh | Phong | 12.01.1978 |
| Trường ĐH Mỏ - ĐC | 71 | 95 | 87 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
974 | GVC1354 | Trần Đức | Phú | 10.03.1984 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 75 | 72.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
975 | GVC0818 | Nguyễn Đình | Phúc | 8.10.1980 |
| Học viện KHXHVN | 77 | 89 | 74 | 100 | Đạt |
|
| Viện HLKHXH Việt Nam | ||||
976 | GVC0552 | Vũ Đức | Phúc | 19.01.1984 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 78 | 81 | 56 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDBT | |||
977 | GVC0476 | Bùi Thị Kim | Phụng |
| 06.11.1982 | Trường ĐH Hoa Lư | 81 | 70 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
978 | GVC0883 | Đào Mai | Phước | 21.01.1980 |
| Trường ĐH LĐ-XH | 75 | 87 | 66 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
979 | GVC0014 | Bùi Thu | Phương |
| 01.9.1983 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 90 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
980 | GVC0511 | Cao Huy | Phương | 05.12.1980 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 78 | 83 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
981 | GVC0932 | Chu Thị Mai | Phương |
| 25.9.1984 | Trường ĐH Ngoại thương | 86 | 90 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
982 | GVC0768 | Đặng Lan | Phương |
| 13.05.1970 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 86 | 86 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
983 | GVC0315 | Đào Lan | Phương |
| 09.11.1983 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 88 | 88 | 81 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
984 | GVC1322 | Đoàn Lan | Phương |
| 12.08.1979 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 86 | 73 | 78 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
985 | GVC1536 | Đoàn Thị Thanh | Phương |
| 19.06.1977 | Trường ĐHSP Hà Nội | 75 | 80 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
986 | GVC1458 | Hà Thị | Phương |
| 16.10.1976 | Trường ĐH Hồng Đức | 80.5 | 80 | 78 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
987 | GVC1190 | Hoàng Lê | Phương |
| 23.11.1980 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 79.5 | 86 | 87 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
988 | GVC0487 | Hoàng Thanh | Phương |
| 11.1.1983 | Trường ĐH Hùng Vương | 81.5 | 80 | 71 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
989 | GVC1385 | Lê Thanh | Phương | 31.01.1981 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 72 | 85 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
990 | GVC1336 | Lê Thị Minh | Phương |
| 23.07.1977 | Trường ĐH Hàng hải VN | 72 | 67.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
991 | GVC0172 | Lê Việt | Phương | 05.09.1970 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 72 | 82.5 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
992 | GVC1028 | Nguyễn Minh | Phương |
| 23.7.1980 | Học viện Ngân hàng | 72 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
993 | GVC0695 | Nguyễn Thanh | Phương |
| 14.08.1982 | Trường ĐH Thương mại | 84 | 83 | 75 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
994 | GVC0420 | Nguyễn Thị Bích | Phương |
| 20.8.1984 | Học viện CSPT | 78 | 81 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
995 | GVC0574 | Nguyễn Thị Hữu | Phương |
| 26.12.1985 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 81 | 85 | 84 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
996 | GVC1029 | Nguyễn Thị Khánh | Phương |
| 02.9.1987 | Học viện Ngân hàng | 81 | 84 | 80 | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
997 | GVC0474 | Nguyễn Thị Lan | Phương |
| 12.01.1987 | Trường ĐH Hoa Lư | 78 | 73 | 87 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
998 | GVC0633 | Nguyễn Thị Lan | Phương |
| 28.10.1973 | Trường ĐH Bách khoa HN | 80 | 95 | 94 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
999 | GVC0134 | Nguyễn Thị Thu | Phương |
| 08.09.1979 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 84 | 90 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1000 | GVC0706 | Nguyễn Thị Xuân | Phương |
| 03.12.1984 | Trường ĐH Thương mại | 86 | 83 | 93 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1001 | GVC0153 | Nguyễn Văn | Phương | 24.08.1983 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 70 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1002 | GVC0383 | Phạm Mai | Phương |
| 05.12.1984 | Trường ĐH Xây dựng | 76 | 67.5 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1003 | GVC0041 | Phạm Quang | Phương | 21.12.1972 |
| Trường ĐHTNMTHN | 62 | 80 | 85 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1004 | GVC1521 | Phạm Thị Hồng | Phương |
| 20.03.1981 | Trường CĐSP Thái Bình | 68 | 78 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
1005 | GVC0634 | Phạm Việt | Phương | 24.12.1980 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 82 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1006 | GVCO125 | Quyền Thị Lan | Phương |
| 22.03.1980 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 74 | 85 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1007 | GVCO875 | Trần Thị Minh | Phương |
| 03.12.1982 | Trường ĐH LĐ-XH | 75 | 90 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1008 | GVC1283 | Vì Thị Lan | Phương |
| 15.2.1983 | Học viện Dân tộc | 80 | 77 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Ủy ban Dân tộc | |||
1009 | GVC0471 | Võ Thị Lan | Phương |
| 11.02.1984 | Trường ĐH Hoa Lư | 90 | 73 | 97 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1010 | GVC0723 | Đỗ Minh | Phượng |
| 19.02.1984 | Trường ĐH Thương mại | 76 | 83 | 90 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1011 | GVC1264 | Dương Minh | Phượng |
| 14.9.1983 | Khoa NN, ĐHTN | 75 | 75 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1012 | GVC0427 | Lê Hồng | Phượng | 26.10.1978 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 74 | 75 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1013 | GVC1402 | Nguyễn Thị | Phượng |
| 02.09.1983 | Trường CĐ Hải Dương | 75 | 80 | 75 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1014 | GVC0248 | Phạm Thị | Phượng |
| 26.03.1980 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 75 | 85 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1015 | GVCO223 | Đinh Hoàng | Quân | 22.12.1983 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 80 | 75 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1016 | GVC0222 | Lưu Văn | Quân | 26.02.1978 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 75 | 81 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1017 | GVC1195 | Trần Văn | Quân | 22.01.1983 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 75 | 85 | 79 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1018 | GVC1364 | Đỗ Quang | Quận | 04.10.1979 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 75 | 78 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1019 | GVC1180 | Nguyễn Hồng | Quang | 17.05.1984 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 80 | 90 | 80 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1020 | GVC0858 | Trần Anh | Quang | 20.07.1987 |
| Trường ĐH LĐ-XH | 80 | 82 | 76 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1021 | GVC0224 | Vũ Minh | Quang | 08.01.1976 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 80 | 80 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1022 | GVC0332 | Dương Hương | Quế |
| 14.07.1980 | Trường Cán bộ QLNN và PTNT I | 80 | 78 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1023 | GVC1030 | Lê Thị Minh | Quế |
| 09.12.1978 | Học viện Ngân hàng | 80 | 82 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1024 | GVC1433 | Nguyễn Thị | Quế |
| 15.8.1984 | Trường ĐH Hồng Đức | 80 | 80 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1025 | GVC0284 | Phạm Thanh | Quế |
| 06.10.1980 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 82 | 76 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1026 | GVC0065 | Phạm Thị Hồng | Quế |
| 13.02.1977 | Trường ĐH TNMTHN | 76 | 83.5 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1027 | GVC0691 | Phạm Minh | Quốc | 06.04.1975 |
| Trường ĐH Thương mại | 83 | 80 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1028 | GVC0186 | Bùi Hồng | Quý |
| 16.02.1984 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 74 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1029 | GVC0599 | Dương Xuân | Quý | 23.03.1970 |
| Trường ĐHSP Hà Nội | 77 | 85 | 65 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1030 | GVC1395 | Nguyễn Văn | Quyên | 20.08.1980 |
| Trường CĐ Hải Dương | 79 | 82 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1031 | GVC0072 | Đỗ Mai | Quyên |
| 04.8.1975 | Trường ĐH TNMTHN | 73 | 87 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1032 | GVC0272 | Hoàng Nguyệt | Quyên |
| 09.12.1977 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 79 | 80 | 68 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1033 | GVC1537 | Hoàng Thị Lệ | Quyên |
| 09.04.1985 | Trường ĐHSP Hà Nội | 70 | 85 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1034 | GVC0290 | Nguyễn Thị | Quyên |
| 14.12.1982 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 77 | 85 | 73 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1035 | GVC0488 | Nguyễn Thị | Quyên |
| 16.7.1985 | Trường ĐH Hùng Vương | 85 | 80 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1036 | GVC0530 | Nguyễn Thị | Quyên |
| 05.10,1985 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 85 | 86 | 71 | Miền thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1037 | GVC1428 | Nguyễn Thị | Quyên |
| 05.11.1979 | Trường ĐH Hồng Đức | 70 | 80 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1038 | GVC1438 | Nguyễn Thị | Quyên |
| 15.07.1982 | Trường ĐH Hồng Đức | 76 | 72 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1039 | GVC0707 | Nguyễn Thị Tú | Quyên |
| 03.08.1987 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 95 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1040 | GVC0445 | Lương Duy | Quyền | 25.06.1981 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 70 | 74 | 71 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1041 | GVC1363 | Nguyễn Hữu | Quyền | 05.11.1982 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 88.5 | 90 | 81 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1042 | GVC0635 | Nguyễn Văn | Quyền | 30.10.1986 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 86 | 90 | 82 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GĐĐT | |||
1043 | GVC0962 | Đoàn Thị Trúc | Quỳnh |
| 07.11.1981 | Trường ĐH KTQD | 86 | 95 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1044 | GVC1107 | Kiều Thị Thúy | Quỳnh |
| 06.07.1975 | Trường Đại học Hà Nội | 83 | 87 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1045 | GVC0489 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 27.3.1983 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 85 | 85 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1046 | GVC0176 | Nguyễn Thị Thu | Quỳnh |
| 05.12.1983 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1047 | GVC0670 | Nguyễn Thị Vân | Quỳnh |
| 15.05.1986 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 84 | 71 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1048 | GVC0772 | Phạm Việt | Quỳnh |
| 17.05.1984 | Trường ĐH TĐ Hà Nội | 80 | 80 | 81 | 100 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1049 | GVC0662 | Vũ Thị Như | Quỳnh |
| 02.12.1982 | Trường ĐH Thương mại | 81 | 90 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1050 | GVC0328 | Nguyễn Quang | San | 20.08.1980 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 82 | 82 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1051 | GVC0291 | Bùi Thị | Sen |
| 23.7.1973 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 83 | 85 | 68 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1052 | GVC0099 | Nguyễn Thị | Sen |
| 29.12.1984 | Trường CĐSP ĐB | 83 | 74 | 92 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh ĐB | ||||
1053 | GVC0165 | Cao Trường | Sơn | 30.04.1986 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 77 | 93 | 89 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1054 | GVC0671 | Đào Cao | Sơn | 10.04.1987 |
| Trường ĐH Thương mại | 73 | 80 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1055 | GVC1265 | Đỗ Thị | Sơn |
| 23.4.1982 | Khoa NN, ĐHTN | 73 | 73.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1056 | GVC1031 | Hà Ngọc | Sơn | 21.11.1978 |
| Học viện Ngân hàng | 70 | 84 | 82 | 92.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1057 | GVC0944 | Lâm Văn | Sơn | 09.10.1980 |
| Trường ĐH Ngoại thương | 80 | 85 | 81 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1058 | GVC0512 | Lưu Ngọc | Sơn | 12.2.1982 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 78 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1059 | GVC0636 | Nguyễn Hải | Sơn | 15.05.1983 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 73 | 95 | 95 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1060 | GVC1159 | Nguyễn Kim | Sơn |
| 01.11.1985 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 82 | 75 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1061 | GVC0773 | Phạm Ngọc | Sơn | 16.09.1978 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 82 | 90 | 80 | 90 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1062 | GVC1520 | Trần Ngọc | Sơn | 20.10.1977 |
| Trường CĐSP Thái Bình | 80 | 79 | 75 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
1063 | GVC1202 | Bùi Trọng | Tài | 10.08.1987 |
| Trường ĐHKH, ĐHTN | 82 | 88 | 80.5 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1064 | GVC0854 | Đỗ Đức | Tài | 27.02.1980 |
| Trường ĐH LĐ-XH | 82 | 95 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1065 | GVC0531 | Bùi Ngân | Tâm |
| 21.03.1971 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 80 | 92 | 76.5 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1066 | GVC0675 | Hoàng Thị | Tâm |
| 21.07.1981 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1067 | GVC0838 | Lê Thị Hồng | Tâm |
| 01.06.1984 | Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định | 83 | 82 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1068 | GVC0513 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm |
| 20.8.1983 | Trường ĐH Hùng Vương | 76 | 85 | 77.5 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1069 | GVC1240 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm |
| 09.08.1985 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 80 | 93 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1070 | GVC0950 | Ninh Thị Thanh | Tâm |
| 21.8.1984 | Học viện QLGD | 77 | 78 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1071 | GVC0447 | Phạm Thị Hồng | Tâm |
| 24.6.1985 | Trường ĐH Hoa Lư | 71 | 85 | 56 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1072 | GVC0913 | Phạm Thị Minh | Tâm |
| 06.02.1984 | Trường CĐSP Nam Định | 75 | 89 | 89 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
1073 | GVC0049 | Tống Hưng | Tâm |
| 01.11.1969 | Trường ĐH TNMTHN | 87 | 84 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1074 | GVC0902 | Trần Thị | Tâm |
| 22.12.1986 | Trường CĐSP Nam Định | 86 | 83 | 73 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
1075 | GVCI300 | Trần Thị | Tâm |
| 12.12.1984 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 88 | 91 | 85 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1076 | GVC1247 | Vũ Thị | Tâm |
| 29.12.1984 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 87 | 94 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1077 | GVC1136 | Đào Thị | Tân |
| 19.9.1984 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 84 | 85 | 59 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1078 | GVCO314 | Phạm Thị | Tân |
| 25.09.1978 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 87 | 95 | 57 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1079 | GVC1387 | Phạm Văn | Tân | 05.12.1975 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 82 | 81 | 60 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1080 | GVCO79O | Tạ Anh | Tấn | 31.07.1970 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 79 | 90 | 82 | 92.5 | Đạt |
|
|
| UBND TPHN | |||
1081 | GVC1304 | Hoàng Thị Cẩm | Thạch |
| 30.08.1980 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 75 | 81 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1082 | GVC0015 | Lương Thanh | Thạch | 10.09.1984 |
| Trường ĐH TNMTHN | 75 | 90 | 65 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1083 | GVC1333 | Đỗ Văn | Thái | 14.05.1965 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 75 | 75 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1084 | GVC1328 | Lê Xuân | Thái | 15.02.1982 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 70 | 81 | 74 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1085 | GVC1194 | Mai Trung | Thái | 11.05.1977 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 80 | 79 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1086 | GVC0934 | Nguyễn Diệu | Thái |
| 15.5.1981 | Trường ĐH Ngoại thương | 84 | 90 | 88 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1087 | GVC1481 | Nguyễn Thị | Thải |
| 12.10.1978 | Trường ĐHVHTT và DL Thanh Hóa | 83 | 80.5 | 63.5 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1088 | GVC0007 | Trịnh Thị | Thắm |
| 22.4.1982 | Trường ĐH TNMTHN | 81 | 88 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1089 | GVC0833 | Nguyễn Văn | Thẩm | 27.06.1982 |
| Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định | 70 | 81 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1090 | GVC0351 | Cao Minh | Thắng | 12.11.1981 |
| HVBCVT | 63 | 90 | 89 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
1091 | GVC0576 | Đào Việt | Thắng | 03.6.1983 |
| Trường ĐH Mỏ - ĐC | 71 | 94 | 86 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1092 | GVC1038 | Đoàn Ngọc | Thăng | 02.9.1988 |
| Học viện Ngân hàng | 72 | 95 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1093 | GVC1266 | Hồ Thị Nguyệt | Thắng |
| 21.5.1986 | Khoa NN, ĐHTN | 70 | 90 | 89 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1094 | GVC1221 | Hoàng Trung | Thắng | 6.7.1978 |
| Trường ĐHSP, ĐHTN | 70 | 87.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1095 | GVC0225 | Nguyễn Công | Thắng | 16.02.1972 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 64 | 82 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1096 | GVC0577 | Nguyễn Đức | Thắng | 27.02.1982 |
| Trường ĐH Mỏ - ĐC | 76 | 90 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1097 | GVC0436 | Nguyễn Tất | Thắng | 20.12.1979 |
| Trường ĐH Hoa Lư | 70 | 86 | 59 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1098 | GVC0786 | Nguyễn Văn | Thắng | 03.10.1978 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 75 | 95 | 53 | 82.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1099 | GVC11O8 | Nguyễn Xuân | Thắng | 04.12.1980 |
| Trường Đại học Hà Nội | 73 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1100 | GVC1039 | Phạm Vĩnh | Thắng | 19.8.1982 |
| Học viện Ngân hàng | 80 | 90 | 76 | 80 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1101 | GVC0968 | Trần Đức | Thắng | 12.7.1981 |
| Trường ĐH KTQD | 77 | 95 | 81 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1102 | GVC0112 | Vũ Ngọc | Thắng | 30.12.1977 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 84 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1103 | GVC0835 | Vũ Thị | Thắng |
| 21.02.1978 | Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định | 73 | 80 | 72 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1104 | GVC0321 | Đặng Văn | Thanh | 03.01.1975 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 74 | 79 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1105 | GVC0490 | Đặng Văn | Thanh | 18.6.1980 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 70 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1106 | GVC1109 | Đỗ Hồng | Thanh |
| 21.05.1978 | Trường Đại học Hà Nội | 75 | 91 | 78 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1107 | GVC1538 | Đỗ Văn | Thanh | 17.09.1973 |
| Trường ĐHSP Hà Nội | 80 | 92 | 81 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1108 | GVC1171 | Hồ Ký | Thanh | 23.8.1980 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 80 | 82 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1109 | GVC1525 | Hoàng Thị Loan | Thanh |
| 04.12.1984 | Trường CĐSP Thái Bình | 72 | 71 | 78 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
1110 | GVC0246 | Khổng Thị | Thanh |
| 19.08.1982 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 72 | 85 | 80 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1111 | GVC1468 | Lại Thị | Thanh |
| 25.11.1981 | Trường ĐH Hồng Đức | 74 | 76 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1112 | GVC1477 | Lê Thị | Thanh |
| 07.06.1981 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 70 | 87 | 81 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1113 | GVC1282 | Lê Thị Thu | Thanh |
| 19.5.1981 | Học viện Dân tộc | 75 | 83 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| Ủy ban Dân tộc | ||||
1114 | GVC1036 | Ngô Kim | Thanh |
| 27.10.1968 | Học viện Ngân hàng | 75 | 88 | 76 | 95 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1115 | GVC1197 | Ngô Phương | Thanh | 02.10.1982 |
| Trường ĐH KTCN, DHTN | 70 | 82 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1116 | GVCI079 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 05.10.1979 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 75 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
1117 | GVC1267 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh |
| 14.02.1985 | Khoa NN, ĐHTN | 75 | 83.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1118 | GVC1035 | Nguyễn Thị Lê | Thanh |
| 05.9.1982 | Học viện Ngân hàng | 80 | 95 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1119 | GVC1302 | Nguyễn Văn | Thanh | 04.06.1986 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 80 | 84 | 79 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1120 | GVC0381 | Phạm Thị Tuyết | Thanh |
| 24.05.1981 | Trường ĐH Xây dựng | 80 | 71 | 93 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1121 | GVC0382 | Vũ Thị Minh | Thanh |
| 21.06.1970 | Trường ĐH Xây dựng | 75 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1122 | GVC0784 | Đào Trường | Thành | 02.10.1987 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 80 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1123 | GVC1037 | Hoàng Văn | Thành | 17.4.1987 |
| Học viện Ngân hàng | 80 | 90 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngàn hàng NNVN | ||||
1124 | GVC0121 | Nguyễn Chí | Thành | 27.09.1977 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 74 | 91 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1125 | GVC1488 | Nguyễn Tiến | Thành | 19.05.1976 |
| Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 63 | 85 | 71 | 70 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1126 | GVC0002 | Phi Trường | Thành | 07.09.1972 |
| Trường ĐH TNMTHN | 68 | 98 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1127 | GVC0275 | Trương Văn | Thành | 10.03.1978 |
| Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 73 | 79.5 | 90 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1128 | GVC0258 | Hoàng Thị | Thao |
| 18.11.1984 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 71 | 75 | 93 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1129 | GVC0306 | Nguyễn Tiến | Thao | 05.01.1977 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 75 | 80 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1130 | GVC0473 | Phùng Thị | Thao |
| 27.9.1986 | Trường ĐH Hoa Lư | 63 | 81 | 94 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1131 | GVC0543 | Đặng Thị Hương | Thảo |
| 07.01.1979 | Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 75 | 88.5 | 93 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1132 | GVCO637 | Đào Lê Thu | Thảo |
| 19.08.1977 | Trường ĐH Bách khoa HN | 80 | 80 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1133 | GVC0051 | Hoàng Diệu | Thảo |
| 10.5.1986 | Trường ĐH TNMTHN | 86 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1134 | GVC0491 | Hoàng Mai | Thảo |
| 12.04.1984 | Trường ĐH Hùng Vương | 86 | 61 | 86 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1135 | GVC0100 | Hoàng Thị | Thảo |
| 14.4.1982 | Trường CĐSP ĐB | 85 | 86.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
1136 | GVC1483 | Hoàng Thị | Thảo |
| 03.08.1981 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 86 | 82.5 | 85 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1137 | GVC0074 | Hoàng Thị Phương | Thảo |
| 07.9.1983 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 76 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1138 | GVC0156 | Lại Phương | Thảo |
| 25.08.1983 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 87 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1139 | GVC1268 | Lê Thị | Thảo |
| 12.01.1976 | Khoa NN, ĐHTN | 82 | 80 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1140 | GVC1479 | Lê Thị | Thảo |
| 07.04.1983 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 79.5 | 85.5 | 89 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1141 | GVC0549 | Ngô Thị | Thảo |
| 16.07.1984 | Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 81 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1142 | GVC0403 | Ngô Thi Phương | Thảo |
| 11.5.1985 | Trường CĐ Sư phạm TN | 84 | 83.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
1143 | GVC0070 | Nguyễn Thị | Thảo |
| 21.09.1982 | Trường ĐH TNMTHN | 87 | 81 | 81 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1144 | GVC0456 | Nguyễn Thị | Thảo |
| 16.2.1984 | Trường ĐH Hoa Lư | 84 | 80 | 91 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1145 | GVC0578 | Nguyễn Thị | Thảo |
| 02.09.1978 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 83 | 84.5 | 82 | Miễn thỉ | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1146 | GVC0958 | Nguyễn Thị | Thảo |
| 29.07.1980 | Trường ĐH KTQD | 74 | 93.5 | 89.5 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1147 | GVC1269 | Nguyễn Thị | Thảo |
| 2.10.1984 | Khoa NN, ĐHTN | 80 | 82.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1148 | GVC1453 | Nguyễn Thị | Thảo |
| 18.11.1977 | Trường ĐH Hồng Đức | 81 | 84 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1149 | GVC0350 | Nguyễn Thị Hương | Thảo |
| 30.12.1980 | HVBCVT | 87 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
1150 | GVC0226 | Nguyền Thị Phương | Thảo |
| 01.08.1977 | Trường ĐH Thủy lợi | 72 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1151 | GVC0047 | Phạm Phương | Thảo |
| 20.12.1986 | Trường ĐH TNMTHN | 85 | 82 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1152 | GVC0638 | Phạm Phương | Thảo |
| 24.02.1974 | Trường ĐH Bách khoa HN | 81 | 85 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1153 | GVC0437 | Phạm Thị Hương | Thảo |
| 03.04.1981 | Trường ĐH Hoa Lư | 72 | 87 | 86 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1154 | GVC0801 | Phương | Thảo |
| '28.10.1981 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 70 | 91 | 94 | 95 | Đạt |
|
|
| ĐHQG Hà Nội | |||
1155 | GVC1169 | Trần Thị Phương | Thảo |
| 12.10.1982 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 70 | 56 | 91 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1156 | GVC0288 | Xuân Thị Thu | Thảo |
| 09.03.1985 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 66 | 55 | 75 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1157 | GVC0770 | Phan Thị Hồng | The |
| 29.06.1973 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 75 | 90 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| UBND TPHN | |||
1158 | GVC1291 | Trần Văn | Thế | 20.7.1983 |
| Trường CĐSP Hà Tây | 78 | 90 | 76 | 85 | Đạt |
|
|
| UBND TPHN | |||
1159 | GVC0101 | Lê Thị | Thêm |
| 04.02.1985 | Trường CĐSP ĐB | 79 | 83 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
1160 | GVC0017 | Bùi Thị | Then |
| 19.03.1978 | Trường ĐHTNMTHN | 79 | 76 | 85 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1161 | GVC0754 | Lê Thị Minh | Thi |
| 22.11.1982 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 79 | 90 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1162 | GVC0161 | Nguyễn Đình | Thi | 14.02.1965 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 72 | 85 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1163 | GVC0137 | Nguyễn Thị | Thiêm |
| 03.08.1980 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 87 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1164 | GVC1270 | Nguyễn Thị | Thiết |
| 15.11.1976 | Khoa NN, ĐHTN | 81 | 80 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1165 | GVC0129 | Nguyễn Xuân | Thiết | 12.08.1975 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1166 | GVC0227 | Nguyễn Văn | Thìn | 10.10.1975 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 75 | 61 | 88 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1167 | GVC0639 | Đào Quý | Thịnh | 01.01.1984 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 75 | 85 | Miền thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1168 | GVC1234 | Đào Tiến | Thinh | 04.07.1986 |
| Trường ĐHYD, ĐHTN | 75 | 88 | 74 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1169 | GVC0345 | Nguyễn Đức | Thịnh | 15.4.1972 |
| HV BCVT | 80 | 86 | 66 | 57.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
1170 | GVC0122 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | 16.10.1979 |
| HV Nông nghiệp ViệtNam | 75 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1171 | GVC1356 | Nguyễn Xuân | Thinh | 07.12.1981 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 75 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1172 | GVC1417 | Phạm Quang | Thịnh | 13.05.1979 |
| Trường ĐH Hải Dương | 75 | 86 | 89 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1173 | GVC1080 | Lê Thi Ái | Thơ |
| 14.09.1979 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 82 | 85 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
1174 | GVC1040 | Nguyễn Quỳnh | Thơ |
| 21.12.1986 | Học viện Ngân hàng | 83 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1175 | GVC0281 | Nguyễn Thị | Thơ |
| 30.05.1980 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 81 | 81 | 90 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1176 | GVC1299 | Nguyễn Thị | Thơ |
| 04.03.1981 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 84 | 81 | 86 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1177 | GVC0228 | Nguyễn Hữu | Thọ | 18.04.1967 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 72 | 90 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1178 | GVC1420 | Vũ Quang | Thọ | 09.5.1982 |
| Trường ĐH Tân Trào | 76 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Tuyên Quang | ||||
1179 | GVC0640 | Mạc Thị | Thoa |
| 27.09.1983 | Trường ĐH Bách khoa HN | 75 | 95 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1180 | GVC0514 | Nguyễn Thị Hồng | Thoa |
| 07.11.1985 | Trường ĐH Hùng Vương | 72 | 75 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1181 | GVC0579 | Nguyễn Thị Kim | Thoa |
| 23.10.1985 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 75 | 83.5 | Miền thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1182 | GVC1151 | Trịnh Thị Kim | Thoa |
| 12.04.1986 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 83 | 83 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1183 | GVC0310 | Trịnh Quang | Thoại | 28.05.1978 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 79 | 83 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1184 | GVC1350 | Hồ Thị Hương | Thơm |
| 05.08.1978 | Trường ĐH Hàng hải VN | 76 | 71 | 76 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1185 | GVC0174 | Nguyễn Chung | Thông | 29.10.1983 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 76 | 78 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1186 | GVC0580 | Nguyễn Huy | Thông | 18.09.1983 |
| Trường ĐH Mỏ - ĐC | 72 | 81.5 | 75 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1187 | GVC0032 | Bùi Thị | Thu |
| 04.02.1987 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 90 | 90 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1188 | GVC0404 | Bùi Thi Minh | Thu |
| 10.11.1981 | Trường CĐ Sư phạm TN | 80 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
1189 | GVC0317 | Chu Thị | Thu |
| 26.12.1983 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 85 | 90 | 85 | 92.5 | Đạt |
|
|
| BỘNNPTNN | |||
1190 | GVC1053 | Đỗ Thị | Thu |
| 03.12.1987 | Học viện Ngân hàng | 77 | 95 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVh | ||||
1191 | GVC0063 | Dương Thị Hoài | Thu |
| 05.9.1983 | Trường ĐH TNMTHN | 75 | 89 | 76 | 92.5 | Đạt |
|
|
| BỘTNMT | |||
1192 | GVC0515 | Hoàng Thị Lệ | Thu |
| 14.9.1980 | Trường ĐH Hùng Vương | 76 | 85 | 70 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1193 | GVC1464 | Lã Thị | Thu |
| 18.12.1984 | Trường ĐH Hồng Đức | 83.5 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1194 | GVC0799 | Liêu Ngọc | Thu |
| 10.10.1979 | Truờng CĐSP Cao Bằng | 84.5 | 73 | 75 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tinh Cao Bằ | ||||
1195 | GVC1131 | Nguyền Hữu | Thu | 01.10.1979 |
| Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 85.5 | 95 | 66 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1196 | GVC0405 | Nguyễn Lệ | Thu |
| 08.11.1976 | Truờng CĐ Sư phạm TN | 85 | 76 | 90 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
1197 | GVC0421 | Nguyễn Thị | Thu |
| 27.02.1978 | Học viện CSPT | 80 | 85 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
1198 | GVC0441 | Nguyễn Thị | Thu |
| 05.11.1982 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 80 | 87 | 80 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1199 | GVC0641 | Nguyễn Thị | Thu |
| 28.09.1986 | Trường ĐH Bách khoa HN | 75 | 83.5 | 74 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1200 | GVC0736 | Nguyền Thị | Thu |
| 15.6.1982 | Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 75 | 72 | 59 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1201 | GVC0881 | Nguyễn Thị | Thu |
| 23.12.1982 | Trường ĐH LĐ-XH | 80 | 84 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1202 | GVC1125 | Nguyễn Thị | Thu |
| 22.11.1979 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 79 | 95 | 60 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1203 | GVC1332 | Nguyễn Thị | Thu |
| 12.07.1987 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 85 | 81 | 84 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1204 | GVC1316 | Nguyễn Thị Diệu | Thu |
| 04.12..1982 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 85 | 95 | 86 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1205 | GVC0905 | Nguyễn Thị Hoài | Thu |
| 29.01.1983 | Trường CĐSP Nam Định | 72 | 77 | 92 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
1206 | GVC1041 | Nguyễn Thị Hoài | Thu |
| 10.11.1987 | Học viện Ngân hàng | 77 | 90 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1207 | GVC1377 | Phạm Thị | Thu |
| 17.05.1978 | Trường ĐH Hàng hải VN | 75 | 70 | 76 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1208 | GVC1406 | Luyện Thị Minh | Thư |
| 02.04.1983 | Trường CĐ Hải Dương | 75 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1209 | GVC0009 | Bùi Thị | Thư |
| 16.7.1984 | Trường ĐH TNMTHN | 83 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1210 | GVC1230 | Nguyễn Duy | Thư | 19.03.1981 |
| Trường ĐHYD, ĐHTN | 80 | 89 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1211 | GVC1516 | Nguyễn Thị Bảo | Thư |
| 11.12.1986 | Trường ĐH Thái Bình | 79 | 77.5 | 82 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
1212 | GVC0931 | Nguyễn Thị Minh | Thư |
| 28.2.1986 | Trường ĐH Ngoại thương | 81 | 88 | 96 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1213 | GVC0033 | Lê Ngọc | Thuấn | 08.01.1981 |
| Trường ĐH TNMTHN | 83 | 90 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1214 | GVC0771 | Nguyễn Thị | Thuần |
| 25.11.1975 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 81 | 90 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1215 | GVC0921 | Hoàng Ngọc | Thuận | 14.9.1986 |
| Trường ĐH Ngoại thương | 79 | 87 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1216 | GVC1203 | Mai Viết | Thuận | 08.01.1985 |
| Trường ĐHKH, ĐHTN | 81 | 90 | 71 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1217 | GVC1281 | Nguyễn Thị | Thuận |
| 17.03.1980 | Học viện Dân tộc | 81 | 70 | 51 | 90 | Đạt |
|
|
| Ủy ban Dân tộc | |||
1218 | GVC0890 | Ngô Thị | Thục |
| 17.09.1979 | Trường CĐSP Nam Định | 80 | 78 | 82 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
1219 | GVC1042 | Nguyễn Thị | Thục |
| 02.9.1974 | Học viện Ngân hàng | 80 | 85 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1220 | GVC1423 | Đinh Ngọc | Thức | 20.04.1977 |
| Trường ĐH Hồng Đức | 75 | 89 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1221 | GVC1517 | Trần Công | Thức | 10.9.1980 |
| Trường ĐH Thái Bình | 72 | 80 | 86 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
1222 | GVC0792 | Đinh Thị Kim | Thương |
| 27.07.1986 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 76 | 70 | 85 | 85 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1223 | GVC1160 | Dương Thị Mai | Thương |
| 18.01.1985 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 77 | 90 | Miền thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1224 | GVC0642 | Nghiêm Thị | Thương |
| 23.07.1984 | Trường ĐH Bách khoa HN | 79 | 90 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1225 | GVC1189 | Ngô Minh | Thương |
| 16.03,1988 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 84 | 70.5 | 81 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1226 | GVC1499 | Nguyễn Thị | Thương |
| 18.01.1975 | Trường ĐH Hạ Long | 88 | 77 | 84 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
1227 | GVC1196 | Nguyễn Thị Kim | Thương |
| 04.12.1984 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 88 | 84 | 51 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1228 | GVC0600 | Nguyễn Thị Minh | Thương |
| 25.08.1986 | Trường ĐHSP Hà Nội | 84 | 88 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1229 | GVC1301 | Phạm Thị | Thương |
| 12.02.1981 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 84 | 85 | 81 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1230 | GVC0764 | Vũ Thị | Thương |
| 04.8.1985 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 84 | 85 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1231 | GVC0828 | Đào Thị | Thuý |
| 09.09.1978 | Trường ĐH Hà Tĩnh | 81 | 80 | 59 | 80 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hà Tĩnh | ||||
1232 | GVC0879 | Đoàn Thanh | Thuý |
| 10.08.1983 | Trường ĐH LĐ-XH | 83 | 84 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1233 | GVC0827 | Trần Thu | Thuý |
| 29.10.1983 | Trường ĐH Hà Tĩnh | 85 | 87 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hà Tĩnh | ||||
1234 | GVC1045 | Bùi Thị Hồng | Thúy |
| 18.9.1983 | Học viện Ngân hàng | 75 | 90.5 | 76 | 90 | Đạt |
|
| Ngàn hàng NNVN | ||||
1235 | GVC0468 | Đinh Thị | Thúy |
| 27.09.1985 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 82 | 70 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1236 | GVC0241 | Đoàn Phương | Thúy |
| 27.10.1985 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 75 | 80 | 71 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1237 | GVC0750 | Hoàng Minh | Thúy |
| 02.11.1976 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 81 | 84 | 79.5 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1238 | GVC0273 | Hoàng Thị | Thúy |
| 01.09.1983 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 82 | 82 | 71 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1239 | GVC0601 | Hoàng Thị Mỹ | Thúy |
| 22.02.1976 | Trường ĐHSP Hà Nội | 83 | 82 | 82 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1240 | GVC0680 | Nguyễn Thị | Thúy |
| 23.05.1987 | Trường ĐH Thương mại | 83 | 87 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1241 | GVC1216 | Nguyễn Thị | Thúy |
| 02.09.1983 | Trường ĐHNL, ĐHTN | 76 | 80 | 80 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1242 | GVC1294 | Nguyễn Thị Hồng | Thúy |
| 06.10.1980 | Trường CB Thanh tra | 77 | 86 | Miễn thi | 72.5 | Đạt |
|
|
| Thanh tra CP | |||
1243 | GVC1482 | Nguyễn Thị Hồng | Thúy |
| 13.03.1980 | Trường ĐHVHTT và DL Thanh Hóa | 56 | 80 | 58 | 72.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1244 | GVC1204 | Nguyễn Thị Thu | Thúy |
| 19.01.1984 | Trường ĐHKH, ĐHTN | 73 | 86.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1245 | GVC1342 | Phạm Thị | Thúy |
| 19.02.1979 | Trường ĐH Hàng hải VN | 72 | 80 | 69 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1246 | GVC0163 | Phan Thị | Thúy |
| 31.10.1973 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 79 | 81.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1247 | GVC0229 | Trần Thị Ngọc | Thúy |
| 05,10.1981 | Trường ĐH Thủy lợi | 80 | 85 | 83 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1248 | GVC1237 | Vũ Thị | Thúy |
| 19.07.1985 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 85 | 57 | 81 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1249 | GVC0078 | Bùi Thị | Thùy |
| 28.01.1987 | Trường ĐH TNMTHN | 73 | 89 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1250 | GVC0446 | Lê Thị Ngọc | Thùy |
| 23.03.1983 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 75 | 67 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1251 | GVC0162 | Nguyễn Thu | Thùy |
| 05.11.1984 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 73 | 89 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1252 | GVC1215 | Nguyễn Thu | Thùy |
| 12.10.1976 | Trường ĐHNL, ĐHTN | 73 | 80 | 85 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1253 | GVC0164 | Phạm Châu | Thùy |
| 20.02.1977 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 79 | 86.5 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1254 | GVC1401 | Bùi Thị | Thủy |
| 20,05,1982 | Trường CĐ Hài Dương | 74 | 85 | Miễn thi | Miền thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1255 | GVC0493 | Bùi Thị Thu | Thủy |
| 15.08.1983 | Trường ĐH Hùng Vương | 82 | 85 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1256 | GVC0442 | Đinh Thị | Thủy |
| 15.9.1984 | Trường ĐH Hoa Lư | 80 | 80 | 82 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1257 | GVC0029 | Hà Thị Thanh | Thủy |
| 18.01.1979 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 82 | 80 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1258 | GVC1271 | Hồ Thị | Thủy |
| 01.11.1983 | Khoa NN, ĐHTN | 80 | 85 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1259 | GVC0746 | Hoàng Thị Thanh | Thủy |
| 20.06.1979 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 81 | 85 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1260 | GVC0055 | Lê Thanh | Thùy |
| 22.11.1981 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 79 | 72 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1261 | GVC1295 | Lê Thanh | Thủy |
| 23.7.1978 | Trường CB Thanh tra | 71 | 90 | 73 | 72.5 | Đạt |
|
|
| Thanh tra CP | |||
1262 | GVC0737 | Mai Thị Thanh | Thủy |
| 14.11.1979 | Trường ĐHSP TDTT Hà Nội | 71 | 85 | 73 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1263 | GVC0307 | Ngô Thị | Thủy |
| 08.07.1978 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 64 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1264 | GVC1081 | Nguyễn Lệ | Thùy |
| 20.6.1975 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 58 | 85 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
1265 | GVC1272 | Nguyễn Phương | Thủy |
| 05.11.1981 | Khoa NN, ĐHTN | 70 | 80 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1266 | GVC0105 | Nguyễn Thị | Thùy |
| 02.04.1984 | Trường CĐSP ĐB | 80 | 82 | 71 | 85 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
1267 | GVC0152 | Nguyễn Thị | Thủy |
| 01.08.1978 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 80 | 90 | Miễn thi | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1268 | GVC1485 | Nguyễn Thị | Thủy |
| 10.11.1983 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 75 | 80 | 69 | 72.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1269 | GVC1044 | Nguyễn Thị cẩm | Thủy |
| 01.5.1976 | Học viện Ngân hàng | 75 | 90 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1270 | GVC0335 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy |
| 20.01.1981 | HV BCVT | 80 | 90 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
1271 | GVC0779 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy |
| 24.01.1969 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 80 | 70 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1272 | GVC1176 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy |
| 30.09.1978 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 75 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1273 | GVC0492 | Nguyễn Thị Thu | Thủy |
| 17.08.1980 | Trường ĐH Húng Vương | 80 | 85 | 79 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1274 | GVC1184 | Nguyễn Thị Thu | Thủy |
| 25.05.1982 | Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 80 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1275 | GVC0940 | Nguyễn Thu | Thủy |
| 27.9.1986 | Trường ĐH Ngoại thương | 82 | 95 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1276 | GVC1126 | Nguyễn Thu | Thủy |
| 12.11.1985 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 75 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1277 | GVC0019 | Nguyễn Xuân | Thủy | 24.06.1976 |
| Trường ĐH TNMTHN | 66 | 80 | 84 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1278 | GVC0494 | Phạm Thái | Thủy | 08.6.1982 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 85 | 85 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1279 | GVC0034 | Phạm Thị Thanh | Thùy |
| 12.12.1981 | Trường ĐH TNMTHN | 76 | 85 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1280 | GVC0644 | Phạm Thị Thanh | Thủy |
| 27.05.1979 | Trường ĐH Bách khoa HN | 87 | 85 | 84 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1281 | GVC1043 | Phạm Thu | Thủy |
| 11.3.1980 | Học viện Ngân hàng | 83 | 85 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVN | ||||
1282 | GVC0788 | Tạ Thị | Thủy |
| 20.04.1981 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 83 | 90 | 88 | 67.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1283 | GVC1484 | Tạ Thị | Thủy |
| 18.09.1984 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 80 | 75.5 | 67 | 67.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1284 | GVC0928 | Tăng Thị Thanh | Thủy |
| 21.4.1987 | Trường ĐH Ngoại thương | 82 | 83 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1285 | GVC0643 | Thái Thu | Thủy |
| 09.09.1984 | Trường ĐH Bách khoa HN | 87 | 85 | 82 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1286 | GVC0645 | Trần Hồng | Thủy |
| 04.12.1973 | Trường ĐH Bách khoa HN | 85 | 90 | 92 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1287 | GVC0602 | Trần Thị Thanh | Thủy |
| 15.10.1982 | Trường ĐHSP Hà Nội | 84 | 85 | 81 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1288 | GVC1217 | Vũ Thị | Thủy |
| 12.07.1986 | Trường ĐHSP, ĐHTN | 89 | 84 | 85 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1289 | GVC0043 | Vũ Thị Thanh | Thủy |
| 27.03.1975 | Trường ĐH TNMTHN | 79 | 93 | 82 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1290 | GVC0230 | Vũ Thị Thu | Thủy |
| 22.08.1973 | Trường ĐH Thủy lợi | 75.5 | 93 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1291 | GVC0004 | Bùi Đắc | Thuyết | 02.9.1975 |
| Trường ĐH TNMTHN | 76 | 94 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1292 | GVC0231 | Ngô Văn | Thuyết | 09.05.1986 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 76 | 94 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1293 | GVC0532 | Chu Văn | Tiềm | 01.08.1987 |
| Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 81 | 83.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1294 | GVC0806 | Đinh Đức | Tiến | 13.12.1977 |
| ĐH Quốc gia Hà Nội | 83 | 93 | 68 | 75 | Đạt |
|
|
| ĐHQG Hà Nội | |||
1295 | GVC0308 | Nguyễn Thị | Tiến |
| 20.03.1977 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 78 | 83 | 79 | 77.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1296 | GVC1518 | Nguyễn Trung | Tiến | 19.9.1983 |
| Trường ĐH Thái Bình | 74 | 80 | 75 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
1297 | GVC0037 | Phạm Minh | Tiến | 20.07.1978 |
| Trường ĐH TNMTHN | 75 | 93 | 78.5 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1298 | GVC0386 | Phạm Văn | Tiến | 14.08.1968 |
| Trường ĐH Mỹ thuật CN | 60 | 90 | 50.5 | 65 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1299 | GVC0340 | Vũ Hữu | Tiến | 13.10.1979 |
| HV BCVT | 78 | 99 | 85 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TTTT | |||
1300 | GVC0111 | Chu Anh | Tiệp | 26.12.1975 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 65 | 93 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1301 | GVC0646 | Trịnh Đồng | Tính | 03.02.1964 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 73 | 85 | 87.5 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1302 | GVC1032 | Bùi Thị Thanh | Tình |
| 06.02.1976 | Học viện Ngân hàng | 81 | 86 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| Ngân hảng NNVN | ||||
1303 | GVC0745 | Đinh Thị | Tình |
| 07.02.1976 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 75 | 85 | 67 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1304 | GVC1127 | Dương Thị | Tình |
| 03.10.1978 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 84 | 87 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1305 | GVC1487 | Nguyễn Thị | Tình |
| 30.04.1985 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 64 | 93 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1306 | GVC0725 | Lê Đức | Tồ | 15.11.1985 |
| Trường ĐH Thương mại | 64 | 83 | 79 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1307 | GVC0804 | Dương Thị | Toan |
| 10.09.1981 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 70 | 93 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| ĐHQG Hà Nội | |||
1308 | GVC1416 | Tăng Thể | Toan | 04.12.1976 |
| Trường ĐH Hài Dương | 74 | 85 | 95 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1309 | GVC0533 | Lê Chi | Toàn | 16.12.1989 |
| Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 80 | 84.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1310 | GVC0289 | Lê Khánh | Toàn | 05.6.1982 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 70 | 80 | 95 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1311 | GVC1404 | Nguyễn Đức | Toàn | 21.11.1981 |
| Trường CĐ Hải Dương | 75 | 66.5 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1312 | GVC0648 | Nguyễn Thị | Toàn |
| 15.09.1976 | Trường ĐH Bách khoa HN | 75 | 90 | 82 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1313 | GVC0647 | Trần Đức | Toàn | 21.05.1980 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 76 | 75 | 81 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1314 | GVC1218 | Trần Quốc | Toàn | 4.7.1984 |
| Trường ĐHSP, ĐHTN | 76 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1315 | GVC0232 | Trương Đức | Toàn | 23.03.1971 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 66 | 95 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1316 | GVCO819 | Vũ Mạnh | Toàn | 02.04.1977 |
| Học viện KHXHVN | 75 | 93 | 78 | 80 | Đạt |
|
| Viện HLKHXHViệt ĩ | ||||
1317 | GVCO919 | Vũ Thành | Toàn | 14.03.1978 |
| Trường ĐH Ngoại thương | 70 | 85 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1318 | GVCO168 | Nguyễn Văn | Toàn | 07.03.1977 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 95 | 93 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1319 | GVC0603 | Chu Đình | Tới | 24.04.1983 |
| Trưởng ĐHSP Hà Nội | 75 | 93 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1320 | GVC1049 | Đỗ Ngọc | Trâm |
| 13.01.1977 | Học viện Ngân hàng | 85 | 85 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| Ngân hảng NNVh | ||||
1321 | GVC0869 | Nguyễn Thị Anh | Trâm |
| 11.06.1974 | Trường ĐH LĐ-XH | 80 | 85 | 92 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1322 | GVC0036 | Bùi Thị Thu | Trang |
| 26.04.1985 | Trường ĐH TNMTHN | 85 | 85 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1323 | GVC0044 | Đinh Thị Như | Trang |
| 15.02.1978 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 75 | 79 | 70 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1324 | GVC0104 | Đỗ Thị Thu | Trang |
| 07.01.1983 | Trường CĐSP ĐB | 75 | 83 | 94 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
1325 | GVC1048 | Đỗ Thị Vân | Trang |
| 18.8.1978 | Học viện Ngân hàng | 82 | 85 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVh | ||||
1326 | GVC1225 | Giáp Thị Thúy | Trang |
| 07.08.1987 | Trường ĐHSP, ĐHTN | 80 | 85 | 86 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1327 | GVC0920 | Hoàng Thị Đoan | Trang |
| 14.9.1981 | Trường ĐH Ngoại thương | 82 | 82 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1328 | GVC0516 | Lê Thị Thu | Trang |
| 21.10.1985 | Trường ĐH Hùng Vương | 81 | 70 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1329 | GVC0406 | Lê Thu | Trang |
| 21.12.1981 | Trường CĐ Sư phạm TN | 72 | 70 | Miễn thi | 77.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
1330 | GVC1161 | Lê Thu | Trang |
| 19.01.1978 | Trường ĐH CNTT&TT, ĐHTN | 74 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1331 | GVC0534 | Ngô Thị | Trang |
| 27.07.1982 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 82 | 66 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1332 | GVC0701 | Ngô Thị Huyền | Trang |
| 18.08.1986 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 90.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1333 | GVC0030 | Ngô Thị Kiều | Trang |
| 24.02.1986 | Trường ĐH TNMTHN | 80 | 84 | 95 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1334 | GVCO517 | Nguyễn Huyền | Trang |
| 25.6.1986 | Trường ĐH Hùng Vương | 82 | 72 | 92 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1335 | GVC1182 | Nguyễn Minh | Trang |
| 05.12.1982 | Trương ĐH KTCN, ĐHTN | 74 | 91 | 96 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1336 | GVC1128 | Nguyễn Như | Trang |
| 22.6.1986 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 78 | 90 | 95 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1337 | GVC0681 | Nguyễn Quỳnh | Trang |
| 24.08.1987 | Trường ĐH Thương mại | 85 | 92 | 88 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1338 | GVC0384 | Nguyễn Thị Nha | Trang |
| 26.05.1984 | Trường ĐH Xây dụng | 80 | 83 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1339 | GVC1046 | Nguyễn Thị Thu | Trang |
| 11.02.1987 | Học viện Ngân hàng | 75 | 83 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVh | ||||
1340 | GVC1168 | Nguyễn Văn | Trang | 5.9.1987 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 72 | 85 | 89 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1341 | GVC0863 | Phạm Hồng | Trang |
| 30.12.1981 | Trường ĐH LĐ-XH | 78 | 93.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1342 | GVC1047 | Phạm Thu | Trang |
| 18.5.1986 | Học viện Ngân hảng | 82 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVh | ||||
1343 | GVC0688 | Tạ Thị Thùy | Trang |
| 19.08.1987 | Trường ĐH Thương mại | 75 | 80 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1344 | GVC1132 | Thái Thị Thu | Trang |
| 14.4.1983 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 81 | 80 | 95 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1345 | GVC0696 | Trần Thị Thu | Trang |
| 21.12.1986 | Trường ĐH Thương mại | 81 | 86 | 95 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1346 | GVC1273 | Trần Thị Thu | Trang |
| 30.3.1985 | Khoa NN, ĐHTN | 83.5 | 85 | 58 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1347 | GVC1500 | Trần Thi Thu | Trang |
| 16.06.1983 | Trường ĐH Hạ Long | 80.5 | 89 | 88.5 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tình Quảng N | ||||
1348 | GVC0887 | Triệu Quỳnh | Trang |
| 14.04.1984 | Trường CĐSP Nam Định | 83 | 91 | 83 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
1349 | GVC0812 | Vũ Minh | Trang |
| 12.01.1984 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 65 | 76.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| ĐHQGHà Nội | |||
1350 | GVC0823 | Vũ Thị | Trang |
| 26.5.1985 | Học viện KHXHVN | 75 | 95 | 80 | 97.5 | Đạt |
|
| Viện HLKHXHViệt ĩ | ||||
1351 | GVC1274 | Vũ Thị Huyền | Trang |
| 18.01.1985 | Khoa NN, ĐHTN | 50 | 79 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| BỘGDĐT | |||
1352 | GVC0407 | Lê Hải | Triều | 16.2.1979 |
| Trường CĐ Sư phạm TN | 75 | 66.5 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
1353 | GVC0387 | Bùi Mai | Trinh |
| 29.07.1983 | Trường ĐH Mỹ thuật CN | 85 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1354 | GVC0233 | Bùi Thị Kiên | Trinh |
| 23.04.1978 | Trường ĐH Thủy lợi | 83 | 85 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1355 | GVC0885 | Triệu Thị | Trinh |
| 18.10.1980 | Trường ĐH LĐ-XH | 83 | 90.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1356 | GVC0971 | Phí Văn | Trọng | 01.07.1980 |
| Trường ĐH KTQD | 84 | 85 | 79 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1357 | GVC0414 | Phạm Ngọc | Trụ | 30.11.1986 |
| Học viện CSPT | 74 | 93 | 91 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
1358 | GVC0435 | Phạm Thị | Trúc |
| 20.08.1980 | Trường ĐH Hoa Lư | 77 | 79 | 83 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1359 | GVC0413 | Trần Thị | Trúc |
| 17.7.1973 | Học viện CSPT | 77 | 90 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
1360 | GVC0868 | Đặng Quang | Trung | 17.5.1984 |
| Trường ĐH LĐ-XH | 73 | 85 | 91 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1361 | GVC0604 | Đặng Thành | Trung | 11.12.1980 |
| Trưởng ĐHSP Hà Nội | 80 | 90 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1362 | GVC0266 | Đỗ Thành | Trung | 11.12.1981 |
| Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 72 | 88 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1363 | GVC0606 | Đỗ Thành | Trung | 01.10.1985 |
| Trường ĐHSP Hà Nội | 75 | 91 | 83 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1364 | GVC1110 | Đoàn Quang | Trung | 13.12.1976 |
| Trường Đại học Hà Nội | 82 | 95 | 86 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1365 | GVC0059 | Lê Anh | Trung | 30.05.1981 |
| Trường ĐH TNMTHN | 82 | 85 | 73 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1366 | GVC1O5O | Lê Hải | Trung | 14.10.1989 |
| Học viện Ngân hàng | 84 | 84 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| Ngân hàngNNVh | ||||
1367 | GVC0797 | Nguyền Đăng | Trung | 27.01.1977 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 79 | 71 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1368 | GVC0128 | Nguyễn Đinh | Trung | 12.01.1983 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 83 | 83 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1369 | GVC0649 | Nguyễn Kiên | Trung | 22.02.1985 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 76 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1370 | GVC0605 | Nguyễn Thành | Trung | 22.08.1976 |
| Trường ĐHSP Hà Nội | 75 | 83 | 77 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1371 | GVC1472 | Trịnh Ngọc | Trung | 10.10.1980 |
| Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 75 | 71 | Miễn thi | 70 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1372 | GVC0650 | Trịnh Văn | Trung | 09.10.1982 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 79 | 95 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1373 | GVC1141 | Đặng Phi | Trường | 17.06.1985 |
| Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 80 | 87 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1374 | GVC0046 | Lê Đắc | Trường | 01.8.1980 |
| Trường ĐH TNMTHN | 80 | 89 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1375 | GVC1135 | Phạm Hồng | Trường | 14.5.1980 |
| Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 71 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1376 | GVC1501 | Vũ Vương | Trưởng | 09.08.1979 |
| Trường ĐH Hạ Long | 69 | 85 | 88 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng h | ||||
1377 | GVC0409 | Đàm Thanh | Tú | 20.9.1981 |
| Học viện CSPT | 84 | 90 | 89 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
1378 | GVC1119 | Đoàn Văn | Tú | 04.08.1980 |
| Trường ĐH GTVT | 83 | 85 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1379 | GVC1118 | Nguyễn Thanh | Tú |
| 19.03.1980 | Trường ĐH GTVT | 83 | 94.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1380 | GVC0709 | Vũ Ngọc | Tú | 16.06.1986 |
| Trường ĐH Thương mại | 88 | 75 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1381 | GVC0951 | Đỗ Viết | Tuân | 16.11.1980 |
| Học viện QLGD | 79 | 78 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1382 | GVC1352 | Nguyễn Hữu | Tuân | 28.03.1980 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 82 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1383 | GVC0758 | Nguyễn Văn | Tuân | 01.07.1980 |
| Trường ĐHTĐ Hà Nội | 82 | 87 | 80 | 87.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1384 | GVC1319 | Nguyễn Văn | Tuân | 09.05.1982 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 80 | 83 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1385 | GVC0020 | Đàm Thanh | Tuấn | 29.08.1985 |
| Trường ĐH TNMTHN | 75 | 75 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1386 | GVC0548 | Đào Minh | Tuấn | 05.05.1980 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 75 | 83 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1387 | GVC0542 | Đoàn Văn | Tuấn | 22.07.1979 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 75 | 72 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1388 | GVC0236 | Hoàng Công | Tuấn | 01.02.1977 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 70 | 81 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1389 | GVC0844 | Hoàng Minh | Tuấn | 13.09.1982 |
| Trường ĐH LĐ-XH | 82 | 90 | 76 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1390 | GVC1033 | Lê | Tuấn | 12.4.1983 |
| Học viện Ngân hàng | 83 | 75 | 82 | 95 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVh | ||||
1391 | GVC0720 | Lê Văn | Tuấn | 15.05.1980 |
| Trường ĐH Thương mại | 80 | 81 | 82 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1392 | GVC0581 | Lê Viết | Tuấn | 23.11.1978 |
| Trường ĐH Mỏ - ĐC | 80 | 88.5 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1393 | GVC0237 | Lý Anh | Tuấn | 24.11.1978 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 69 | 85 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1394 | GVCO235 | Mai Lâm | Tuấn | 30.12.1983 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 68 | 84 | 69 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1395 | GVC0057 | Mai Quang | Tuấn | 15.08.1980 |
| Trường ĐH TNMTHN | 52 | 80 | 72 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1396 | GVC0904 | Ngô Anh | Tuấn | 17.11.1979 |
| Trường CĐSP Nam Định | 68 | 81 | 83 | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
1397 | GVC1170 | Ngô Minh | Tuấn | 10.04.1985 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 85 | 90 | 84 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1398 | GVC0518 | Nguyễn Anh | Tuấn | 11.6.1978 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 85 | 73 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1399 | GVC0557 | Nguyễn Đức | Tuấn | 26.07.1982 |
| Trường ĐH Mở HN | 76 | 92 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1400 | GVC0234 | Nguyễn Hùng | Tuấn | 16.01.1978 |
| Trường ĐH Thủy lợi | 70 | 80 | 72 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1401 | GVC0535 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 21.03.1984 |
| Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 60 | 87 | 91 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1402 | GVC1090 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 26.10.1976 |
| Trường CĐSP Bắc Ninh | 65 | 83 | 79 | 90 | Đạt |
|
| UBND tìnhBắc Nir | ||||
1403 | GVC0119 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 14.07.1982 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 65 | 86 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1404 | GVC0301 | Nguyễn Thành | Tuấn | 06.02.1977 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 60 | 75 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1405 | GVC0419 | Nguyễn Văn | Tuấn | 02.8.1979 |
| Học viện CSPT | 78 | 70 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ KHĐT | |||
1406 | GVC1390 | Nguyễn Văn | Tuấn | 16.07.1980 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 79 | 83 | 81 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1407 | GVC0120 | Trần Anh | Tuấn | 14.11.1974 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 75 | 83 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1408 | GVC1303 | Trần Quốc | Tuấn | 12.11.1981 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | 74 | 94 | 93 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1409 | GVC0683 | Vũ Anh | Tuấn | 31.10.1987 |
| Trường ĐH Thương mại | 80 | 90 | 90 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1410 | GVC1340 | Vũ Anh | Tuấn | 16.09.1981 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 75 | 88 | 80 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1411 | GVC1392 | Vũ Quốc | Tuấn | 08.06.1982 |
| Trường CĐ Hải Dương | 75 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1412 | GVC1365 | Phạm Văn | Tuất | 28.03.1973 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 70 | 82 | 75 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1413 | GVC0651 | Nguyễn Đăng | Tuệ | 24.04.1981 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 66 | 80 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1414 | GVC0652 | Nguyễn Ngọc | Tuệ | 26.10.1979 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 66 | 91.5 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1415 | GVC1034 | Phạm Thị Minh | Tuệ |
| 27.4.1980 | Học viện Ngân hàng | 72 | 90 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
| Ngân hàng NNVh | ||||
1416 | GVC1082 | Đỗ Xuân | Tùng | 27.3.1983 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | 74 | 86.5 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
1417 | GVC1175 | Hà Thanh | Tùng | 08.04.1986 |
| Trường ĐH KTCN, ĐHTN | 80 | 86 | Miễn thi | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1418 | GVC0653 | Lê Đức | Tùng | 28.03.1984 |
| Trường ĐH Bách khoa HN | 75 | 94 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1419 | GVC0659 | Phạm Minh | Tùng | 03.4.1983 |
| Trường CĐSPTW | 70 | 91 | 86 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1420 | GVC0719 | Phan Thanh | Tùng | 26.09.1982 |
| Trường ĐH Thương mại | 80 | 90 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1421 | GVC1I11 | Trần Thanh | Tùng | 29.07.1978 |
| Trường Đại học Hà Nội | 75 | 94 | 83.5 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1422 | GVC0325 | Trần Văn | Tùng | 16.03.1982 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 80 | 88 | 72 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1423 | GVC0322 | Trần Văn | Tường | 05.10.1980 |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | 75 | 90 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1424 | GVC0520 | Lương Công | Tuyên | 18.3.1970 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 75 | 91 | 66.5 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1425 | GVC0519 | Nguyễn Long | Tuyên | 13.2.1980 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 80 | 88 | 78.5 | 97.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1426 | GVC0425 | Nguyễn Thị Hồng | Tuyên |
| 09.11.1978 | Trường ĐH Hoa Lư | 75 | 91 | 87 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1427 | GVC0495 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyên |
| 15.6.1983 | Trường ĐH Hùng Vương | 80 | 91 | 78.5 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1428 | GVC0001 | Vũ Danh | Tuyên | 05.9.1980 |
| Trường ĐH TNMTHN | 75 | 70 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1429 | GVC1411 | Trần Thị | Tuyền |
| 09.01.1983 | Trường CĐ Hải Dương | 74 | 70 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1430 | GVC0102 | Đỗ Thị Thanh | Tuyền |
| 08.10.1984 | Trường CĐSP ĐB | 86 | 81 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
1431 | GVC0781 | Huỳnh Thị | Tuyển |
| 12.07.1976 | Trường ĐHTĐ Hà Nội | 65 | 75 | 80 | 57.5 | Đạt |
|
|
| UBND TP HN | |||
1432 | GVC0458 | Bùi Thị | Tuyết |
| 27.07.1985 | Trường ĐH Hoa Lư | 71 | 75 | 80 | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1433 | GVC0830 | Dương Thị | Tuyết |
| 29.12.1986 | Trưởng CĐ Bắc Kạn | 75 | 64 | 71 | 75 | Đạt |
|
| UBND tìnhBắc Kạ | ||||
1434 | GVC1238 | Lưu Thị Ánh | Tuyết |
| 04.09.1987 | Trường ĐHYD, ĐHTN | 75 | 91 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1435 | GVC1092 | Lưu Thị Ngọc | Tuyết |
| 18.9.1981 | Trưởng CĐSP Bắc Ninh | 75 | 70 | 80 | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnhBắc Nir | ||||
1436 | GVC0263 | Ngô Thị | Tuyết |
| 19.03.1982 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 75 | 74 | 83.5 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1437 | GVC1Ỉ16 | Phạm Thị | Tuyết |
| 25.3.1978 | Trường ĐH GTVT | 83 | 65 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1438 | GVC1083 | Tạ Ánh | Tuyết |
| 13.8.1975 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 81 | 75 | 68 | 70 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
1439 | GVC0103 | Trần Thị | Tuyết |
| 12.07.1978 | Trường CĐSP ĐB | 89 | 77 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| UBND tỉnh ĐB | |||
1440 | GVC0312 | Trần Thị | Tuyết |
| 25.04.1981 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 84 | 81 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1441 | GVC0536 | Vũ Thị | Tuyết |
| 26.11.1989 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 80 | 80 | 77 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1442 | GVC0077 | Vũ Thị Ánh | Tuyết |
| 16.11.1983 | Trường ĐH TNMTHN | 79 | 80 | 88 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1443 | GVC0878 | Vũ Thị Ánh | Tuyết |
| 19.09.1983 | Trường ĐH LĐ-XH | 76 | 85 | 85 | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1444 | GVC1314 | Vương Thị Bạch | Tuyết |
| 27.10.1984 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 79 | 85 | 69 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1445 | GVC0276 | Nguyễn Thị | Ưng |
| 20.02.1983 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 84 | 75 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1446 | GVC0142 | Nguyễn Còng | Ước | 10.04.1974 |
| HV Nông nghiệp Việt Nam | 84 | 85 | 90 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1447 | GVC0496 | Diệp Tố | Uyên |
| 25.12.1987 | Trường ĐH Hùng Vương | 79 | 84 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1448 | GVC0463 | Lê Thị | Uyên |
| 24.3.1980 | Trường ĐH Hoa Lư | 77 | 80 | 84 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1449 | GVC1413 | Vũ Thị Ngọc | Uyên |
| 20.07.1974 | Trường CĐ Hải Dương | 78 | 70 | Miễn thi | Miễn thi | Đựt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1450 | GVC1399 | Nguyễn Thị Hồng | Vân |
| 26.01.1975 | Trường CĐ Hải Dương | 76 | 60 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1451 | GVC0521 | Cao Thị | Vân |
| 03.04.1983 | Trường ĐH Hùng Vương | 83 | 88 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1452 | GVC0455 | Đàm Thu | Vân |
| 10.02.1983 | Trường ĐH Hoa Lư | 78 | 70 | 83 | 92.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Ninh Bình | ||||
1453 | GVC0188 | Đinh Thị Hải | Vân |
| 05.11.1975 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 71 | 86.5 | Miền thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1454 | GVC1219 | Đinh Thúy | Vân |
| 11.9.1987 | Trường ĐHSP, ĐHTN | 85 | 80 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1455 | GVC0821 | Đỗ Thị Thúy | Ván |
| 18.8.198! | Học viện KHXHVN | 79 | 91.5 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| Viện HLKHXHViệt ĩ | ||||
1456 | GVC1309 | Đỗ Thị Hồng | Vân |
| 02.03.1981 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 76 | 81 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1457 | GVC0859 | Hoảng Khánh | Vân |
| 02.12.1984 | Trường ĐH LĐ-XH | 73 | 90 | 83 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1458 | GVC0949 | Hoàng Thị Ái | Ván |
| 05.9.1972 | Học viện QLGD | 62 | 76 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1459 | GVC0238 | Khúc Hồng | Vân |
| 16.08.1982 | Trường ĐH Thủy lợi | 58 | 75 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1460 | GVC1326 | Mai Thị Hải | Vân |
| 28.12.1980 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 74 | 91 | 88 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1461 | GVC1476 | Mai Thị Thanh | Vân |
| 13.03.1979 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 80 | 75 | 71 | 60 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1462 | GVCI1I2 | Nghiêm Hồng | Vân |
| 03.12.1980 | Trường Đại học Hà Nội | 83 | 95 | 95 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1463 | GVC0582 | Nguyễn Hồng | Vân |
| 18.8.1975 | Trường ĐH Mỏ - ĐC | 75 | 69 | 87 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1464 | GVC1358 | Nguyễn Thanh | Vân |
| 30.11.1982 | Trường ĐH Hàng hải VN | 85 | 81 | 90 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1465 | GVC1362 | Nguyễn Thanh | Vân |
| 03.05.1981 | Trường ĐH Hàng hải VN | 78 | 75 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1466 | GVC0661 | Nguyễn Thị | Vân |
| 05.08.1987 | Trường ĐH Thương mại | 80 | 90 | 95 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1467 | GVC1185 | Nguyễn Thị | Vân |
| 10.06.1984 | Trường ĐH KTCN, DHTN | 83 | 93.5 | Miễn thi | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1468 | GVC0537 | Nguyễn Thị Hải | Vân |
| 15.09.1986 | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 75 | 80 | 85 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1469 | GVC1408 | Nguyễn Thị Hải | Vân |
| 16.01.1977 | Trường CĐ Hải Dương | 80 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1470 | GVC1379 | Nguyễn Thị Hồng | Vân |
| 05.01.1983 | Trường ĐH Hàng hải VN | 75 | 84 | 85 | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1471 | GVC0870 | Phạm Thị Thuý | Vân |
| 18.02.1979 | Trường ĐH LĐ-XH | 82 | 85 | 75 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1472 | GVC0026 | Phùng Thị Hồng | Vân |
| 05.8.1982 | Trường ĐH TNMTHN | 75 | 75 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ TNMT | |||
1473 | GVC0741 | Trần Thị | Vân |
| 15.9.1976 | Trường ĐHSP Nghệ thuật TW | 80 | 91 | 85 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1474 | GVC0901 | Trần Thị | Vân |
| 05.04.1983 | Trường CĐSP Nam Định | 80 | 80 | 83 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định
| ||||
1475 | GVC1473 | Trần Thị | Vân |
| 21.09.1979 | Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa | 75 | 77 | 94 | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1476 | GVC1084 | Trần Thị Thúy | Vân |
| 21.12.1979 | Trường ĐH Kiến trúc HN | 75 | 80 | Miễn thi | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Xây dựng | |||
1477 | GVC0286 | Trịnh Hải | Vân |
| 15.04.1982 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 81 | 82 | 89 | 80 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1478 | GVC1519 | Vũ Thị | Vân |
| 26.9.1984 | Trường ĐH Thái Bình | 82 | 85 | 82 | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Bình | ||||
1479 | GVC0957 | Vũ Thị Thúy | Vân |
| 15.07.1987 | Trường ĐH KTQD | 82 | 95 | 91 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1480 | GVC0522 | Nguyễn Thị Xuân | Viên |
| 25.3.1981 | Trường ĐH Hùng Vương | 82 | 89 | 89 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1481 | GVC1502 | Vũ Văn | Viện | 28.5.1978 |
| Trường ĐH Hạ Long | 74 | 93 | 85 | 82.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Quảng N | ||||
1482 | GVC1398 | Nguyễn Văn | Viết | 09.07.1979 |
| Trường CĐ Hải Dương | 78 | 80 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
| UBND tỉnh Hải Dương | ||||
1483 | GVC0749 | Đàm Minh | Việt | 12.02.1977 |
| Trường CĐSP Lạng Sơn | 75 | 75 | 63 | 75 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1484 | GVC1450 | Nguyễn Thị Ngọc | Vinh |
| 24.8.1982 | Trường ĐH Hồng Đức | 85 | 80 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thanh Hóa | ||||
1485 | GVC0538 | Nguyễn Văn | Vinh | 20.03.1987 |
| Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 75 | 85 | 74 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1486 | GVC0546 | Nguyễn Văn | Vinh | 10.11.1972 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 68 | 80 | Miễn thi | 70 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1487 | GVC0523 | Trần Thành | Vinh | 20.11.1987 |
| Trường ĐH Hùng Vương | 86 | 80 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
1488 | GVC0539 | Trần Tuấn | Vinh | 08.10.1976 |
| Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 74 | 85 | 77 | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1489 | GVC1205 | Mai Thị Hồng | Vĩnh |
| 15.05.1985 | Trường ĐHKH, ĐHTN | 71 | 9! | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1490 | GVC1113 | Nguyễn Quang | Vịnh | 09.09.1976 |
| Trường Đại học Hà Nội | 72 | 97 | 77 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1491 | GVC0540 | Lê Anh | Vũ | 11.05.1980 |
| Trường ĐHSPKT Hưng Yên | 75 | 90 | 94 | 97.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1492 | GVC1243 | Phạm Tuấn | Vũ | 25.11.1987 |
| Trường ĐHYD, ĐHTN | 80 | 92 | Miễn thi | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1493 | GVC0583 | Nguyễn Tuấn | Vương | 13.10.1981 |
| Trường ĐH Mỏ - ĐC | 74 | 71 | 79 | Mỉễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1494 | GVC1383 | Nguyễn Anh | Xuân | 10.10.1979 |
| Trường ĐH Hàng hải VN | 70 | 80 | Miễn thi | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1495 | GVC1346 | Nguyễn Thị | Xuân |
| 01.11.1982 | Trường ĐH Hàng hải VN | 83 | 89 | 88 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1496 | GVC1139 | Trần Thị | Xuân |
| 04.02.1984 | Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN | 78 | 65 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1497 | GVC0292 | Nguyền Thị | Yên |
| 19.5.1981 | Trường ĐH Lâm nghiệp | 80.5 | 86 | 79 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1498 | GVC0864 | Chu Thị Huyền | Yến |
| 07.10.1980 | Trường ĐH LĐ-XH | 82 | 81 | 91 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1499 | GVC0884 | Đỗ Thị | Yến |
| 14.07.1976 | Trường ĐH LĐ-XH | 85 | 83 | 92 | 90 | Đạt |
|
|
| Bộ LĐTBXH | |||
1500 | GVC0257 | Đoàn Thị Hoàng | Yến |
| 12.08.1984 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 83 | 72 | 82 | 82.5 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
1501 | GVC0408 | Hà Thị Kim | Yến |
| 20.10.1977 | Trường CĐ Sư phạm TN | 75 | 80 | 88 | 87.5 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Thái Nguyên | ||||
1502 | GVC1386 | Lư Thị | Yến |
| 04.11.1983 | Trường ĐH Công nghệ GTVT | 70 | 92.5 | Miễn thi | 100 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1503 | GVC0110 | Lý Thị Hải | Yến |
| 01.01.1975 | HV Ngoại giao | 80 | 91 | 86 | 92.5 | Đạt |
|
|
| Bộ Ngoại giao | |||
1504 | GVC1539 | Ngô Thị Hải | Yến |
| 02.10.1976 | Trường ĐHSP Hà Nội | 80 | 82 | 84 | 85 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1505 | GVC1345 | Nguyễn Hải | Yến |
| 05.08.1980 | Trường ĐH Hàng hải VN | 83 | 82 | 85 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GTVT | |||
1506 | GVC0654 | Nguyễn Thị | Yến |
| 21.02.1978 | Trường ĐH Bách khoa HN | 82 | 80 | 69 | 87.5 | Đạt |
|
|
| Bộ GDĐT | |||
1507 | GVC0888 | Nguyễn Thị | Yến |
| 08.12.1978 | Trường CĐSP Nam Định | 86 | 75 | 84.5 | 80 | Đạt |
|
| UBND tỉnh Nam Định | ||||
1508 | GVCO182 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến |
| 25.12.1981 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 84 | 90 | Miễn thi | 95 | Đạt |
|
|
| Bộ NNPTNN | |||
TT | SHS | Họ và | Tên | Ngày sinh | Đơn vị công tác | Kết quả điểm thi | Đạt | Không Đạt | GHI CHÚ | ||||
Nam | Nữ | Kiến thức chung | Kiến thức CM,NV | Ngoại Ngữ | Tin học | ||||||||
1509 | GVC0841 | Phạm Ngọc | Yến |
| 09.07.1976 | Trường ĐH LĐ-XH | 72 | 70 | Miễn thi | Miễn thi | Đạt |
|
|
1510 | GVC1334 | Phạm Thị | Yến |
| 31.08.1975 | Trường ĐH Hàng hải VN | 69 | 80 | 83 | 95 | Đạt |
|
|
1511 | GVC0239 | Phạm Thị Hài | Yến |
| 05.09.1984 | Trường ĐH Thủy lợi | 74 | 85 | Miễn thi | 92,5 | Đạt |
|
|
1512 | GVC0524 | Phan Thị | Yến |
| 25.10.1983 | Trường ĐH Hùng Vương | 71 | 80 | Miễn thi | 92,5 | Đạt |
|
|
1513 | GVC1051 | Phan Thị Hoàng | Yến |
| 18.11.1976 | Học viện Ngân hàng | 82 | 82 | Miễn thi | 85 | Đạt |
|
|
1514 | GVC0085 | Phùng Thị Kim | Yến |
| 09.02.1973 | Trường ĐH TNMTHN | 72 | 80 | 69 | Miễn thi | Đạt |
|
|
1515 | GVC1114 | Thân Thị Hải | Yến |
| 27.8.1979 | Trường ĐH GTVT | 82 | 82 | 80,5 | 95 | Đạt |
|
|
1516 | GVC0271 | Tống Hải | Yến |
| 16.12.1984 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | 80 | 80 | 76,5 | 92,5 | Đạt |
|
|
1517 | GVC0109 | Trịnh Hải | Yến |
| 19.10.1978 | HV Ngoại giao | 80 | 87 | Miễn thi | 97,5 | Đạt |
|
|
1518 | GVC0089 | Nguyên Thị Hương | Giang |
| 18.08.1982 | Trường CĐSP ĐB | 70 | 78 |
| 62,5 |
| K. Đạt |
|
1519 | GVC1015 | Đào Thị Hồ | Hương |
| 13.8.1982 | Học viện Ngân hàng | 70 | 80 | 85 | 45 |
| K. Đạt |
|
1520 | GVC0748 | Hứa Thị | Khuyên |
| 30.05.1974 | Trường CĐSP Lạng Sơn | 65 | 63 | 66 | 40 |
| K. Đạt |
|
1521 | GVC1389 | Lê Hoàng | Anh | 28.05.1981 |
| Trường ĐH Công nghệ GTVT | V | V | V | V | V | V |
|
1522 | GVC0192 | Nguyễn Lương | Bằng | 01.06.1977 |
| Trường ĐH Thủy lợi | V | V | V | V | V | V |
|
1523 | GVC0739 | Nguyễn Văn | Cường | 11.12.1976 |
| Trường ĐHSP Nghệ thuật TW | V | V | V | V | V | V | Vắng thi |
1524 | GVC0343 | Nguyễn Viết | Đảm | 30.10.1973 |
| HV BCVT | V | V | V | V | V | V | Vắng thi |
1525 | GVC0204 | Đặng Minh | Hải | 19.08.1979 |
| Trường ĐH Thủy lợi | V | V | V | V | V | V | Vắng thi |
1526 | GVC0010 | Nguyễn Thị Thúy | Hạnh |
| 12.4.1982 | Trường ĐH TNMTHN | V | V | V | V | V | V | Vắng thi |
1527 | GVC1067 | Đặng Thể | Hiến | 09.9.1984 |
| Trường ĐH Kiến trúc HN | V | V | V | V | V | V |
|
1528 | GVC0342 | Nguyễn Việt | Hưng | 11.03.1985 |
| HV BCVT | V | V | V | V | V | V | Vắng thi |
1529 | GVC0333 | Nguyễn Trọng | Khánh | 14.04.1982 |
| HV BCVT | V | V | V | V | V | V | Vắng thi |
TT | SHS | Họ và | Tên | Ngày sinh | Đơn vị công tác | Kết quả điểm thi | Đạt | Không Đạt | GHI CHÚ | GHI CHÚ | Bộ chủ quản | ||||
Nam | Nữ | Kiến thức chung | Kiến thức CM, NV | Ngoại ngữ | Tin học | ||||||||||
1530 | GVC0947 | Lương Khánh | Lượng | 14.7.1983 |
| Học viện QLGD | V | V | V | V | V | V | Vắng thi |
| Bộ GDĐT |
1531 | GVC0219 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 13.03.1983 |
| Trường ĐH Thủy lợi | V | V | V | V | V | V |
| Vắng thi | Bộ NNPTNN |
1532 | GVC0423 | Nguyễn Mạnh | Quỳnh | 13.10.1970 |
| Trường ĐH Hoa Lư | V | V | V | V | V | V |
| Vắng thi | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình |
1533 | GVC0261 | Cấn Văn | Toàn | 10.10.1978 |
| Trưởng ĐH Nông lâm Bắc Giang | V | V | V | V | V | V | Vắng thi |
| Bộ NNPTNN |
1534 | GVC1052 | Vũ Hải | Yến |
| 24.11.1986 | Học viện Ngân hàng | V | V | V | V | V | V |
| Vắng thi | Ngân hàng NNVN |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT công nhận kết quả thi thăng hạng giảng viên chính (hạng II) năm 2020
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Số hiệu: | 3597/QĐ-BGDĐT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 11/11/2020 |
Hiệu lực: | 11/11/2020 |
Lĩnh vực: | Cán bộ-Công chức-Viên chức, Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Phạm Ngọc Thưởng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |