hieuluat

Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT công nhận kết quả thi thăng hạng giảng viên chính (hạng II) năm 2020

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Giáo dục và Đào tạoSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:3597/QĐ-BGDĐTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Phạm Ngọc Thưởng
    Ngày ban hành:11/11/2020Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:11/11/2020Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Cán bộ-Công chức-Viên chức, Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề
  • BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

    ______________

    Số: 3597/QĐ-BGDĐT

    CỘNG HÒA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập Tự do Hạnh phúc

    ______________________

    Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020

     

     

    QUYT ĐỊNH

    Công nhận kết quả thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp
    giảng viên chính (hạng II) năm 2020

    __________________

    B TRƯỞNG B GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

     

    Căn cứ Nghị định s 123/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu t chức của bộ, cơ quan ngang bộ;

    Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giảo dục và Đào tạo;

    Căn cứ Nghị định s 29/2012/NĐ-CP ngày 12 tháng 4 năm 2012 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức; Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, b sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;

    Căn cứ Thông tư s 12/2012/TT-BNV ngày 18 tháng 12 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định về chức danh nghề nghiệp và thay đổi chức danh nghề nghiệp đối với viên chức; Thông tư s 03/2019/TT-BNV ngày 14 tháng 05 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, b sung một số quy định về tuyn dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một s loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;

    Căn cứ Quyết định số 2077/QĐ-BGDĐT ngày 19 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu t chức của các đơn vị giúp Bộ trưởng thực hiện chức năng quản lý nhà nước thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo;

    Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục.

    QUYT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Công nhận kết quả kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) nàm 2020 do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức (có danh sách kèm theo).

    Hội đồng thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo có trách nhiệm công b công khai và thông báo kết quả thi tới các đơn vị có người tham gia thi và cá nhân dự thi biết.

    Điều 2. Thời hạn bổ nhiệm và hưởng chế độ theo chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) đói với người đạt kết quả được tính từ ngày 01/12/2020.

    Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

    Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thtrưởng các cơ quan có liên quan và các ông (bà) có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

     

    Nơi nhận:

    - Như Điều 3;

    - Bộ trưởng (để báo cáo);

    - Cổng TTĐT Bộ GDĐT;

    - Lưu: VT, NGCBQLGD.

    KT .BỘ TRƯỞNG

    THỨ TRƯỞNG

     

     

    Phạm Ngọc Thưởng

                                      

     

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

    ______________

    CỘNG HÒA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập Tự do Hạnh phúc

    ______________________

    Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020

     

    KẾT QUẢ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIẢNG VIÊN CHÍNH (Hạng II)

    (Kèm theo Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)

     

    TT

    Số BD

    Họ và tên

    Đơn vị

    Ngày sinh

    Kết quả điểm thi

    Đạt

    Không đạt

    Nam

    Nữ

    Kiến thức chung

    Ch.môn nghiệp vụ

    Ngoại ngữ

    Tin học

    1

    GVC001

    Phạm Thị Nguyên

    Ái

    Trường ĐHNN, Đại học Huế

     

    10/02/1973

    72

    82

    Miễn

    95

    Đạt

     

    2

    GVC002

    Hoàng Đức

    An

    Trường ĐH Quy Nhơn

    22/08/1981

     

    84

    97

    Miễn

    100

    Đạt

     

    3

    GVC003

    Lê Thanh

    An

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

    01/01/1984

     

    80

    87

    Miễn

    100

    Đạt

     

    4

    GVC004

    Lê Thị Thúy

    An

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    02/12/1986

    76

    87

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    5

    GVC005

    Lê Việt

    An

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    22/11/1981

    92

    90

    95

    97,5

    Đạt

     

    6

    GVC006

    Thái Thị Hoài

    An

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    08/06/1975

    80

    80

    89

    92,5

    Đạt

     

    7

    GVC007

    Đoàn Lê

    Anh

    Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

    14/10/1985

    +

     

     

    82

    92

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    8

    GVC008

    H Thị Vân

    Anh

    Trường ĐH Luật, Đại học Huế

     

    29/11/1982

    80

    93

    76

    95

    Đạt

     

    9

    GVC009

    Hoàng Dương Việt

    Anh

    Đại học Đà Nng

    12/01/1984

     

    78

    94

    Miễn

    95

    Đạt

     

    10

    GVC010

    Kiều Mai

    Anh

    Trường ĐHYK Vinh

     

    22/05/1983

    75

    81

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    11

    GVC011

    Lê Thị Ngọc

    Anh

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    01/10/1986

    91

    92

    84

    97,5

    Đạt

     

    12

    GVC012

    Lê Việt

    Anh

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    21/04/1985

    81

    88

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    13

    GVC013

    Mai Thị Hải

    Anh

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    20/10/1984

    88

    91

    96

    95

    Đạt

     

    14

    GVC014

    Nguyễn Thị Ngọc

    Anh

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

     

    22/04/1984

    81

    95

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    15

    GVC015

    Nguyễn Thị Quỳnh

    Anh

    Trường ĐH Vinh

     

    21/01/1977

    94

    84

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    16

    GVC016

    Nguyễn Tuấn

    Anh

    Trường ĐH Quy Nhơn

    02/01/1986

     

    77

    75

    Miễn

    90

    Đạt

     

    17

    GVC017

    Bùi Thị Thuận

    Ánh

    Trường ĐH Luật, Đại học Huế

     

    20/09/1986

    82

    90

    81

    92,5

    Đạt

     

    18

    GVC018

    Trần Thị Ngọc

    Ánh

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

     

    04/07/1986

    85

    94

    98

    97,5

    Đạt

     

    19

    GVC019

    Trần Thị

    Ân

    Đại học Đà Nng

     

    28/08/1986

    82

    91

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    20

    GVC020

    Tôn Nữ Hải

    Âu

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    16/09/1983

    84

    92

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    21

    GVC021

    Võ Đinh

    Ba

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

    12/12/1978

     

    85

    91

    95

    92,5

    Đạt

     

    22

    GVC022

    Lê Thị Ngọc

    Bảo

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

     

    31/10/1983

    90

    95

    Miễn

    95

    Đạt

     

    23

    GVC023

    Hô Xuân

    Bằng

    Trường ĐHSPKT Vinh

    23/10/1974

     

    81

    84

    80

    85

    Đạt

     

    24

    GVC024

    Nguyễn Thị

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    20/02/1981

    83

    60

    64

    87,5

    Đạt

     

    25

    GVC025

    Trần Ngọc

    Bích

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    23/08/1985

    91

    93

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    26

    GVC026

    Bùi Quang

    Bình

    Trường ĐH Quy Nhơn

    15/06/1974

     

    81

    90

    99

    100

    Đạt

     

    27

    GVC027

    Cao Tấn

    Bình

    Trường ĐH Quy Nhơn

    14/02/1983

     

    78

    89

    89

    95

    Đạt

     

    28

    GVC028

    Lê Thị Mỹ

    Bình

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    05/11/1970

    83

    85

    Miễn

    90

    Đạt

     

    29

    GVC029

    Mạc Như

    Bình

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    25/10/1977

     

    86

    85

    Miễn

    85

    Đạt

     

    30

    GVC030

    Nguyễn Thị

    Bình

    Trường ĐH Luật, Đại học Huế

     

    20/10/1987

    81

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    31

    GVC031

    Nguyễn Thị Hương

    Bình

    Trường ĐH Qung Bình

     

    24/01/1982

    86

    87

    98

    90

    Đạt

     

    32

    GVC032

    Y Cuôr

    Bkrông

    Trường ĐH Tây Nguyên

    29/05/1987

     

    86

    87

    90

    92,5

    Đạt

     

    33

    GVC033

    Đỗ Thị

    Bông

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    20/08/1986

    82

    88

    Miễn

    95

    Đạt

     

    34

    GVC034

    Phan Thị

    Châu

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    09/05/1981

    84

    82

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    35

    GVC035

    Diệp Thị Lệ

    Chi

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    09/02/1983

    90

    79

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    36

    GVC036

    Lê Thị Loan

    Chi

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

     

    24/05/1983

    92

    89

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    37

    GVC037

    Phan Anh

    Chi

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

     

    24/08/1983

    91

    93

    Miễn

    100

    Đạt

     

    38

    GVC038

    Võ Văn

    Chí

    Trường ĐH Quy Nhơn

    26/04/1985

     

    85

    96

    Miễn

    100

    Đạt

     

    39

    GVC039

    Lại Cầm

    Chiêu

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    14/01/1984

    90

    70

    Miễn

    100

    Đạt

     

    40

    GVC040

    Nguyễn Văn

    Chính

    Đại học Đà Nng

    11/06/1983

     

    92

    94

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    41

    GVC041

    Phan Đình

    Chung

    Đại học Đà Nng

    10/07/1980

     

    86

    88

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    42

    GVC042

    Vũ Huy

    Công

    Đại học Đà Nng

    09/01/1983

     

    88

    87

    Miễn

    100

    Đạt

     

    43

    GVC043

    Vũ Hoàng

    Cúc

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    02/04/1984

    88

    82

    91

    100

    Đạt

     

    44

    GVC044

    Nguyễn Quốc

    Cường

    Trường ĐH Tây Nguyên

    06/10/1985

     

    73

    80

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    45

    GVC045

    Nguyễn Thanh

    Cường

    Đại học Đà Nng

    10/09/1980

     

    92

    87

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    46

    GVC046

    Trần Văn

    Cường

    Trường ĐH Quảng Bình

    26/12/1981

     

    78

    89

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    47

    GVC047

    Văn Đình

    Cường

    Trường ĐH Vinh

    06/05/1980

     

    74

    89

    87

    82,5

    Đạt

     

    48

    GVC048

    Phan Thị Thanh

    Diễm

    Trường ĐH Qung Nam

     

    25/11/1978

    94

    92

    96

    77,5

    Đạt

     

    49

    GVC049

    Trần Thị Hoài

    Diễm

    Trường ĐHNT, Đại học Huế

     

    27/10/1981

    91

    91,5

    96

    67,5

    Đạt

     

    50

    GVC050

    Bùi Thị Thanh

    Diệu

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

     

    02/06/1982

    83

    90

    Miễn

    72,5

    Đạt

     

    51

    GVC051

    Lưu Thị

    Dịu

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    14/05/1985

    87

    85

    Miễn

    95

    Đạt

     

    52

    GVC052

    Nguyn Hoài

    Dung

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    16/02/1978

    83

    87

    84

    90

    Đạt

     

    53

    GVC053

    Phạm Mỹ

    Dung

    Trường ĐH Vinh

     

    24/08/1981

    85

    86

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    54

    GVC054

    Phan Thị An

    Dung

    Trường ĐHYK Vinh

     

    17/08/1987

    83

    80

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    55

    GVC055

    Trần Thị Vân

    Dung

    Trường CĐSP TT Huế

     

    28/08/1978

    85

    75

    Miễn

    90

    Đạt

     

    56

    GVC056

    Chu Thanh

    Dũng

    Trường CĐSP Gia Lai

    05/01/1975

     

    75

    84

    92

    87,5

    Đạt

     

    57

    GVC057

    Hồ Văn

    Dũng

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

    30/03/1972

     

    78

    90

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    58

    GVC058

    Võ Tiến

    Dũng

    Trường ĐHSPKT Vinh

    28/02/1984

     

    84

    79

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    59

    GVC059

    Nguyên Văn

    Duy

    Trường ĐH Quảng Bình

    25/02/1979

     

    83

    75

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    60

    GVC060

    Nguyễn Thị Hồng

    Duyên

    Trường ĐHNN, Đại học Huế

     

    08/03/1980

    72

    75

    Miễn

    100

    Đạt

     

    61

    GVC061

    Hoàng Thùy

    Dương

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    23/10/1985

    83

    90

    90

    97,5

    Đạt

     

    62

    GVC062

    Lê Anh

    Dương

    Trường ĐH Tây Nguyên

    08/06/1977

     

    81

    89

    86

    97,5

    Đạt

     

    63

    GVC063

    Mai Thị Thùy

    Dương

    Đại học Đà Nng

     

    01/05/1985

    82

    86

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    64

    GVC064

    Nguyễn Thái

    Dương

    Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

    28/12/1986

     

    89

    89

    Miễn

    100

    Đạt

     

    65

    GVC065

    Nguyễn Thị Thúy

    Dương

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

     

    20/03/1983

    85

    90

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    66

    GVC066

    Trương Văn

    Đàn

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    24/03/1986

     

    82

    90

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    67

    GVC067

    Bùi Thị

    Đào

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    10/09/1977

    88

    94

    83

    82,5

    Đạt

     

    68

    GVC068

    Thái Thị

    Đào

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    24/11/1983

    89

    82

    Miễn

    90

    Đạt

     

    69

    GVC069

    Nguyn Th Hồng

    Điệp

    Trường ĐHYK Vinh

     

    11/11/1980

    84

    75

    Miễn

    85

    Đạt

     

    70

    GVC070

    Lê Văn

    Đoài

    Trường ĐH Vinh

    24/12/1981

     

    80

    92

    Miễn

    90

    Đạt

     

    71

    GVC071

    Bùi Xuân

    Đông

    Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

    13/02/1983

     

    77

    94

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    72

    GVC072

    Nguyễn Văn

    Đông

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

    02/01/1977

     

    75

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    73

    GVC073

    Đậu Minh

    Đức

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    09/01/1984

    85

    60

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    74

    GVC074

    Phạm Việt

    Đức

    Khoa GDTC, Đại học Huế

     

    13/03/1981

    75

    80

    Miễn

    95

    Đạt

     

    75

    GVC075

    Võ Duy

    Đức

    Trường ĐH Quy Nhơn

    05/06/1972

     

    86

    94

    82

    87,5

    Đạt

     

    76

    GVC076

    Lê Thị Hương

    Giang

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    20/11/1983

    90

    91

    92

    92,5

    Đạt

     

    77

    GVC077

    Mai Thu

    Giang

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    12/07/1986

    85

    89

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    78

    GVC078

    Ngô Thị Hương

    Giang

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

     

    28/01/1984

    81

    91

    86

    95

    Đạt

     

    79

    GVC079

    Trần Hương

    Giang

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    11/02/1983

    89

    75

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    80

    GVC080

    Trần Thị Hoàng

    Giang

    Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

     

    16/07/1987

    79

    91

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    81

    GVC081

    Trương Thị Linh

    Giang

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

     

    11/10/1979

    80

    90

    Miễn

    85

    Đạt

     

    82

    GVC082

    Phạm Đức

    Giáp

    Trường ĐHKT Nghệ An

    12/02/1984

     

    86

    91

    91

    95

    Đạt

     

    83

    GVC083

    Đặng Thị Thanh

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    08/12/1983

    84

    85

    83

    97,5

    Đạt

     

    84

    GVC084

    Hoàng Thị An

    Trường ĐHYK Vinh

     

    13/11/1983

    80

    86

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    85

    GVC085

    Lê Thị Vân

    Trường ĐHKT Nghệ An

     

    30/08/1976

    85

    89

    Miễn

    90

    Đạt

     

    86

    GVC086

    Phan Thị Thu

    Trường ĐH Qung Bình

     

    20/08/1982

    84

    75

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    87

    GVC087

    Phan Thị Thu

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    27/05/1985

    81

    90

    Miễn

    95

    Đạt

     

    88

    GVC088

    Phan Thị Thu

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    05/09/1981

    80

    85

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    89

    GVC089

    Quách Thị

    Trường CĐSPTT Huế

     

    23/09/1978

    81

    60

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    90

    GVC090

    Võ Thị Thanh

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    30/12/1981

    84

    87

    89

    97,5

    Đạt

     

    91

    GVC091

    Vương Thị Hải

    Trường ĐHYK Vinh

     

    07/07/1975

    90

    90

    Miễn

    100

    Đạt

     

    92

    GVC092

    Đỗ Việt

    Hi

    Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

    20/12/1982

     

    68

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    93

    GVC093

    Hoàng Thế

    Hi

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

    03/11/1982

     

    82

    90

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    94

    GVC094

    Lê Thị Thanh

    Hải

    Trường ĐHNN, Đại học Huế

     

    15/02/1979

    81

    90

    Miễn

    100

    Đạt

     

    95

    GVC095

    Nguyễn Thanh

    Hải

    Đại học Đà Nng

    03/08/1985

     

    78

    90

    Miễn

    95

    Đạt

     

    96

    GVC096

    Phan Quốc

    Hải

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

    01/07/1977

     

    88

    98

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    97

    GVC097

    Trần Bích

    Hi

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    25/04/1977

    75

    87

    84

    85

    Đạt

     

    98

    GVC098

    Đinh Thị Mỹ

    Hạnh

    Đại học Đà Nng

     

    17/10/1983

    80

    80

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    99

    GVC099

    HThị Kim

    Hạnh

    Trường ĐH Qung Nam

     

    14/04/1980

    91

    90

    95

    Miễn

    Đạt

     

    100

    GVC100

    Nguyễn Thị Thu

    Hạnh

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    10/10/1973

    92

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    101

    GVC101

    Trần Thị Ngọc

    Hạnh

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    25/04/1987

    86

    88

    Miễn

    100

    Đạt

     

    102

    GVC102

    Huỳnh Ngọc

    Hào

    Trường ĐH XD Miền trung

    22/08/1974

     

    88

    90

    70

    Miễn

    Đạt

     

    103

    GVC103

    H Thị

    Hảo

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    29/05/1981

    84

    85

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    104

    GVC104

    Bùi Thị Thúy

    Hằng

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    06/06/1983

    86

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    105

    GVC105

    Đinh Thị Mỹ

    Hằng

    Trường CĐSP Gia Lai

     

    01/01/1985

    91

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    106

    GVC106

    Đinh Thị Thu

    Hằng

    Trường CĐSP TƯ Nha Trang

     

    20/05/1981

    88

    91

    79

    97,5

    Đạt

     

    107

    GVC107

    Hồ Thị Thúy

    Hầng

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

     

    08/07/1985

    84

    95

    88

    95

    Đạt

     

    108

    GVC108

    Nguyễn Thị Kim

    Hằng

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    26/12/1984

    78

    81,5

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    109

    GVC109

    Phạm Dương Thu

    Hằng

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

     

    12/12/1981

    75

    85

    96

    Miễn

    Đạt

     

    110

    GVC110

    Phạm Thị

    Hằng

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    02/04/1987

    81

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    111

    GVC111

    Phạm Thị Thúy

    Hằng

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

     

    10/10/1983

    71

    94

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    112

    GVC112

    Phạm Thị Thúy

    Hằng

    Trường ĐH Vinh

     

    08/05/1983

    79

    92

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    113

    GVC113

    Phan Thị

    Hằng

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    14/01/1984

    81

    85

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    114

    GVC114

    Phan Thị Thúy

    Hằng

    Đại học Đà Nng

     

    11/12/1974

    82

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    115

    GVC115

    Trương Thị Mỹ

    Hậu

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    08/11/1988

    85

    84

    98

    97,5

    Đạt

     

    116

    GVC116

    Đậu Thị Thu

    Hiền

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    06/06/1983

    85

    75

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    117

    GVC117

    H Thị

    Hiền

    Trường ĐHKT Nghệ An

     

    12/11/1981

    91

    91

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    11S

    GVC118

    Hoàng La Phương

    Hiền

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    08/01/1983

    86

    92

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    119

    GVC119

    Nguyễn Lê Thu

    Hin

    Đại học Đà Nng

     

    06/08/1982

    78

    92,5

    82

    92,5

    Đạt

     

    120

    GVC120

    Nguyn Thị Thanh

    Hiền

    Trường ĐH Vinh

     

    01/07/1976

    81

    80

    Miễn

    90

    Đạt

     

    121

    GVC121

    Nguyễn Thị Thu

    Hiền

    Trường ĐHSPKT Vinh

     

    10/12/1975

    83

    75

    93

    75

    Đạt

     

    122

    GVC122

    Nguyễn Xuân

    Hiền

    Đại học Đà Nng

    18/09/1983

     

    75

    86,5

    Miễn

    72,5

    Đạt

     

    123

    GVC123

    Phạm Thị Thu

    Hiền

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    21/10/1978

    81

    85

    80

    Miễn

    Đạt

     

    124

    GVC124

    Phan Thị Thu

    Hiền

    Trường ĐH Vinh

     

    16/09/1982

    83

    90

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    125

    GVC125

    Trần Thúy

    Hiền

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

     

    02/08/1980

    81

    91

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    126

    GVC126

    Võ Thị Thu

    Hiền

    Trường ĐHYK Vinh

     

    12/02/1985

    83

    80

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    127

    GVC127

    Trương Quang

    Hiển

    Trường ĐH Quy Nhơn

    10/06/1984

     

    91

    95

    Miễn

    90

    Đạt

     

    128

    GVC128

    Đoàn Trn

    Hiệp

    Đại học Đà Nng

    31/10/1976

     

    72

    85

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    129

    GVC129

    Đường Văn

    Hiếu

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

    14/12/1975

     

    80

    94,5

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    130

    GVC130

    Lê Thanh

    Hiếu

    Trường ĐH Quy Nhơn

    16/07/1982

     

    90

    90

    Miễn

    95

    Đạt

     

    131

    GVC131

    Lê Thanh

    Hiếu

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

    17/04/1976

     

    90

    95

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    132

    GVC132

    Ngô Thị

    Hiếu

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    12/03/1979

    91

    75

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    133

    GVC133

    Nguyễn Thị Thu

    Hiếu

    Trường ĐH XD Miền trung

     

    13/05/1979

    93

    88

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    134

    GVC134

    Trịnh Trung

    Hiếu

    Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

    15/04/1983

     

    87

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    135

    GVC135

    Cù Thị Ngọc

    Hoa

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    01/08/1985

    81

    83,5

    88

    82,5

    Đạt

     

    136

    GVC136

    Võ Thị

    Hoa

    Trường ĐH Qung Nam

     

    15/10/1978

    81

    93

    96

    82,5

    Đạt

     

    137

    GVC137

    Nguyễn Lê

    Hòa

    Đại học Đà Nng

    12/08/1979

     

    81

    95

    Miễn

    85

    Đạt

     

    138

    GVC138

    Cao Thị

    Hoài

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    24/06/1986

    84

    85

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    139

    GVC139

    Lê Tuấn

    Hộ

    Trường ĐH Quy Nhơn

    28/02/1981

     

    83

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    140

    GVC140

    Nguyễn Đức

    Hồng

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    07/10/1980

     

    70

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    141

    GVC141

    Nguyễn Thị Xuân

    Hồng

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

     

    07/08/1979

    84

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    142

    GVC142

    Trần Thị Mỹ

    Hồng

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    06/11/1972

    77

    70

    92

    90

    Đạt

     

    143

    GVC143

    Võ Đình

    Hợp

    Khoa GDTC, Đại học Đà Nng

    11/03/1964

     

    76

    84

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    144

    GVC144

    Nguyễn Văn

    Huế

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    10/07/1979

     

    86

    95

    Miễn

    85

    Đạt

     

    145

    GVC145

    Phạm Thị Thanh

    Huệ

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    02/10/1979

    78

    75

    91

    87,5

    Đạt

     

    146

    GVC146

    Phan Văn

    Huệ

    Trường ĐHXD Miền trung

    20/11/1976

     

    82

    90

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    147

    GVC147

    Hồ Văn

    Hùng

    Trường ĐH Quảng Nam

    10/07/1977

     

    75

    85

    92

    Miễn

    Đạt

     

    148

    GVC148

    Lê Thái

    Hùng

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    11/11/1981

     

    77

    90

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    149

    GVC149

    Nguyễn Hồ Sĩ

    Hùng

    Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

    19/01/1986

     

    85

    90

    Miễn

    95

    Đạt

     

    150

    GVC150

    Võ Duy

    Hùng

    Đại học Đà Nng

    25/06/1986

     

    90

    95

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    151

    GVC151

    Giáp Quang

    Huy

    Đại học Đà Nng

    19/04/1983

     

    66

    95

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    152

    GVC152

    Nguyễn Quang

    Huy

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

    05/12/1983

     

    76

    90

    96

    97,5

    Đạt

     

    153

    GVC153

    Nguyễn Văn

    Huy

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    28/10/1980

     

    85

    95

    Miễn

    90

    Đạt

     

    154

    GVC154

    Nguyễn Thị Lê

    Huyền

    Trường ĐH Luật, Đại học Huế

     

    09/08/1987

    84

    91

    Miễn

    85

    Đạt

     

    155

    GVC155

    Phạm Thị

    Huyền

    Trường ĐH Vinh

     

    12/03/1976

    86

    80

    Miễn

    90

    Đạt

     

    156

    GVC156

    Phí Thị Thư

    Huyền

    Trường CĐSP TƯ Nha Trang

     

    23/05/1977

    86

    70

    94

    85

    Đạt

     

    157

    GVC157

    Trần Văn

    Hưng

    Đại học Đà Nằng

    02/09/1980

     

    82

    85

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    158

    GVC158

    Lê Thị Quỳnh

    Hương

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    02/12/1983

    82

    94

    96

    90

    Đạt

     

    159

    GVC159

    Nguyễn Thị

    Hương

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    25/03/1978

    90

    75

    87

    80

    Đạt

     

    160

    GVC160

    Nguyễn Thị Thanh

    Hương

    Trường ĐHYK Vinh

     

    17/11/1981

    86

    65

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    161

    GVC161

    Phạm Thị Thu

    Hương

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    25/05/1981

    80

    80

    65

    75

    Đạt

     

    162

    GVC162

    Vũ Thị

    Hương

    Trường ĐH Luật, Đại học Huế

     

    10/08/1985

    80

    91

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    163

    GVC163

    Kiều Thị

    Hường

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    12/11/1981

    84

    91

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    164

    GVC164

    Huỳnh Tấn

    Khải

    Trường ĐH Quảng Nam

    09/12/1982

     

    78

    90

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    165

    GVC165

    Nguyễn Tuyết

    Khanh

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    08/08/1985

    85

    88

    90

    95

    Đạt

     

    166

    GVC166

    Nguyễn Đình

    Khóa

    Trường ĐH Quảng Bình

    18/12/1969

     

    75

    87,5

    89

    90

    Đạt

     

    167

    GVC167

    Phạm Văn

    Kiên

    Đại học Đà Nng

    09/04/1979

     

    80

    95

    89

    95

    Đạt

     

    168

    GVC168

    Đặng Thị Thúy

    Kiều

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    30/07/1979

    91

    85

    94

    77,5

    Đạt

     

    169

    GVC169

    Nguyễn Văn

    Lãm

    Trường CĐSP Gia Lai

    17/04/1977

     

    88

    70

    90

    82,5

    Đạt

     

    170

    GVC170

    Phạm Thị Phương

    Lan

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

     

    18/01/1980

    86

    85

    Miễn

    70

    Đạt

     

    171

    GVC171

    Trần Thị

    Lan

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    02/08/1982

    78

    90

    87

    87,5

    Đạt

     

    172

    GVC172

    Triệu Thị

    Lẳng

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    17/02/1985

    93

    72

    96

    90

    Đạt

     

    173

    GVC173

    Đặng Tùng

    Lâm

    Đại học Đà Nng

    29/09/1969

     

    86

    95

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    174

    GVC174

    Lê Hồng

    Lâm

    Đại học Đà Nng

    19/01/1987

     

    88

    81

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    175

    GVC175

    Trương Bạch

    Trường ĐHNN, Đại học Huế

    03/04/1966

     

    82

    90

    Miễn

    85

    Đạt

     

    176

    GVC176

    Lê Thị Bạch

    Liên

    Trường ĐH Qung Bình

     

    01/02/1983

    90

    70

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    177

    GVC177

    Thối Thị Mai

    Liên

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    25/08/1977

    84

    75

    84

    92,5

    Đạt

     

    178

    GVC178

    Phạm Thị Thúy

    Liễu

    Trường ĐH Vinh

     

    17/03/1980

    84

    92

    Miễn

    80

    Đạt

     

    179

    GVC179

    Bùi Thị Xuân

    Linh

    Trường ĐHSPKT Vinh

     

    16/02/1978

    90

    80

    82

    75

    Đạt

     

    180

    GVC18O

    Đào Vũ Phương

    Linh

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    21/06/1987

    97

    92

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    181

    GVC181

    Nguyễn Duy

    Linh

    Trường ĐH Quảng Nam

    13/10/1981

     

    81

    90

    87

    87,5

    Đạt

     

    182

    GVC182

    Nguyễn Hoàng Thùy

    Linh

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

     

    12/04/1987

    91

    89

    Miễn

    90

    Đạt

     

    183

    GVC183

    Nguyễn Thị Diệu

    Linh

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    20/02/1983

    91

    92

    Miễn

    90

    Đạt

     

    184

    GVC184

    Đinh Thị Kiều

    Loan

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    12/08/1975

    86

    70

    95

    77,5

    Đạt

     

    185

    GVC185

    Lê Thị Phương

    Loan

    Trường ĐHNN, Đại học Đà Nng

     

    18/08/1984

    89

    91

    Miễn

    95

    Đạt

     

    186

    GVC186

    Trần Viết

    Long

    Trường ĐH Luật, Đại học Huế

    10/07/1986

     

    87

    93

    Miên

    90

    Đạt

     

    187

    GVC187

    Nguyễn Thị Minh

    Lợi

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    13/07/1976

    83

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    188

    GVC188

    Nguyễn Văn

    Luyện

    Trường ĐHSPKT Vinh

    12/03/1976

     

    78

    70

    Miễn

    72,5

    Đạt

     

    189

    GVC189

    Đinh Thị Thanh

    Mai

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

     

    05/01/1982

    88

    87,5

    Miễn

    70

    Đạt

     

    190

    GVC190

    Hồ Thị Phương

    Mai

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    22/05/1978

    85

    75

    81

    82,5

    Đạt

     

    191

    GVC191

    Nguyễn Thị Ánh

    Mai

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    01/08/1985

    80

    80

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    192

    GVC192

    Đặng Hữu

    Mần

    Trường ĐHKT, Đại học Đà Nng

    13/02/1984

     

    78

    94

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    193

    GVC193

    Phạm Minh

    Mận

    Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

    21/02/1984

     

    84

    78

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    194

    GVC194

    Đào Nhật

    Minh

    Trường ĐH Quy Nhơn

    08/12/1987

     

    82

    91

    95

    97,5

    Đạt

     

    195

    GVC195

    Nguyễn Đức

    Minh

    Trường ĐH Quảng Bình

    10/07/1986

     

    80

    93

    96

    92,5

    Đạt

     

    196

    GVC196

    Nguyễn Nhật

    Minh

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

    24/11/1985

     

    90

    94

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    197

    GVC197

    Nguyễn Viết Thanh

    Minh

    Trường CĐSP TT Huế

    05/04/1974

     

    80

    80

    Miền

    87,5

    Đạt

     

    198

    GVC198

    Nguyễn Hoàng Diễm

    My

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    07/08/1985

    86

    87,5

    Miễn

    95

    Đạt

     

    199

    GVC199

    Lê Thị Cẩm

    Mỹ

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    22/10/1982

    80

    82

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    200

    GVC200

    Nguyễn Thị Phước

    Mỹ

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    28/09/1982

    90

    82

    Miễn

    90

    Đạt

     

    201

    GVC201

    Lê Vãn

    Nam

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    10/12/1982

     

    92

    78

    92

    90

    Đạt

     

    202

    GVC202

    Hoàng Lê Thúy

    Nga

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

     

    12/12/1979

    82

    91,5

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    203

    GVC203

    Nguyễn Văn

    Nga

    Trường ĐH Quy Nhơn

    04/08/1984

     

    86

    84

    89

    87,5

    Đạt

     

    204

    GVC204

    Bùi Thị Kim

    Ngân

    Trường CĐSP Gia Lai

     

    16/09/1980

    88

    88

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    205

    GVC205

    Trương Quang

    Ngân

    Trường ĐHKT Nghệ An

    02/10/1975

     

    88

    80

    Miễn

    90

    Đạt

     

    206

    GVC206

    Ngô Thanh

    Nghị

    Đại học Đà Nng

    25/10/1983

     

    88

    88

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    207

    GVC207

    Tràn Anh

    Nghĩa

    Trường ĐH Vinh

    13/11/1978

     

    81

    92

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    208

    GVC208

    Dương Minh

    Ngọc

    Trường ĐH Tây Nguyên

    02/09/1983

     

    86

    88

    95

    90

    Đạt

     

    209

    GVC209

    Đinh Bo

    Ngọc

    Trường ĐHKT, Đại học Đà Nng

     

    16/11/1977

    84

    94

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    210

    GVC210

    Lê Thị Thanh

    Ngọc

    Trường ĐHYĐ, Đại học Huế

     

    03/08/1984

    80

    87

    90

    90

    Đạt

     

    211

    GVC211

    Nguyễn Bích

    Ngọc

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

     

    22/12/1985

    90

    89

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    212

    GVC212

    Trần Thị Thủy Thương

    Ngọc

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

     

    20/11/1978

    90

    85,5

    89

    87,5

    Đạt

     

    213

    GVC213

    Bùi Văn

    Nguyên

    Trường ĐH Khánh Hòa

    08/10/1983

     

    91

    93

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    214

    GVC214

    Phạm Nguyễn Hồng

    Ngự

    Trường ĐH Quảng Nam

     

    01/09/1981

    91

    93

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    215

    GVC215

    Liêu Thị Thanh

    Nhàn

    Trường ĐHNN, Đại học Huế

     

    16/04/1984

    89

    90

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    216

    GVC216

    Nguyễn Thị Thanh

    Nhàn

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

     

    10/06/1983

    91

    91

    Miễn

    90

    Đạt

     

    217

    GVC217

    Nguyễn Thị

    Nhân

    Trường ĐH Vinh

     

    03/04/1976

    85

    80

    Miễn

    80

    Đạt

     

    218

    GVC218

    Nguyên Đăng

    Nhật

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    02/10/1982

     

    88

    84

    Miễn

    90

    Đạt

     

    219

    GVC219

    Trần Thị Thanh

    Nhị

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

     

    14/01/1985

    83

    90

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    220

    GVC220

    Đặng Thị

    Nhung

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    10/11/1986

    90

    80

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    221

    GVC221

    Lê Thị

    Nhung

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

     

    15/08/1984

    88

    90

    95

    90

    Đạt

     

    222

    GVC222

    Nguyễn Thị Phương

    Nhung

    Trường ĐH Vinh

     

    28/03/1981

    87

    91

    Miễn

    85

    Đạt

     

    223

    GVC223

    Nguyễn Thị Thu

    Nhung

    Trường ĐHSPKT Vinh

     

    10/11/1975

    80

    79

    85

    Miễn

    Đạt

     

    224

    GVC224

    Nguyễn Thị

    Nữ

    Trường ĐH Luật, Đại học Huế

     

    14/07/1986

    87

    80

    88

    67,5

    Đạt

     

    225

    GVC225

    Vũ Thị Kim

    Oanh

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    04/04/1968

    82

    87

    Miễn

    90

    Đạt

     

    226

    GVC226

    Dương Thị Hồng

    Phấn

    Đại học Đà Nng

     

    11/08/1983

    90

    82

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    227

    GVC227

    Đàm Hùng

    Phi

    Khoa GDTC,Đại học Đà Nng

    10/05/1982

     

    88

    89

    92

    82,5

    Đạt

     

    228

    GVC228

    Đào Nguyên

    Phi

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

    15/04/1980

     

    85

    80

    Miễn

    85

    Đạt

     

    229

    GVC229

    Nguyễn Bá

    Phi

    Trường ĐHXD Miền trung

    18/04/1981

     

    68

    88

    Miễn

    85

    Đạt

     

    230

    GVC230

    Nguyễn Hoàng

    Phong

    Trường ĐH Quy Nhơn

    25/12/1989

     

    90

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    231

    GVC231

    Lê Trọng

    Phong

    Trường ĐHSPKT Vinh

    05/02/1978

     

    78

    87

    89

    90

    Đạt

     

    232

    GVC232

    Đoàn Kim

    Phúc

    Trường ĐH Quảng Bình

    05/05/1972

     

    78

    79

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    233

    GVC233

    Nguyễn Đăng Minh

    Phúc

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

    17/10/1982

     

    76

    92

    90

    87,5

    Đạt

     

    234

    GVC234

    Bùi Khắc Hoài

    Phương

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    19/05/1984

    74

    85

    Miễn

    85

    Đạt

     

    235

    GVC235

    Cao

    Phương

    Trường ĐH Quảng Bình

    15/07/1981

     

    71

    79

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    236

    GVC236

    Dương Thị Hải

    Phương

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    17/08/1981

    88

    80

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    237

    GVC237

    Đinh Thị Thu

    Phương

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    12/03/1978

    86

    81

    82

    70

    Đạt

     

    238

    GVC238

    Huỳnh Thị Ánh

    Phương

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

     

    08/07/1979

    83

    52,5

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    239

    GVC239

    Lê Trần Hạnh

    Phương

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    04/11/1987

    82

    85

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    240

    GVC240

    Nguyn Hồng Việt

    Phương

    Đại học Đà Nng

    12/03/1984

     

    80

    89

    Miễn

    95

    Đạt

     

    241

    GVC241

    Nguyễn Thị Hằng

    Phương

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

     

    01/09/1980

    85

    85,5

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    242

    GVC242

    Trương Hoàng

    Phương

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

    26/06/1977

     

    91

    88

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    243

    GVC243

    Võ Thị Vỹ

    Phương

    Trưởng ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

     

    11/09/1986

    86

    75

    Miễn

    90

    Đạt

     

    244

    GVC244

    Vũ Nhật

    Phương

    Trường ĐH Tây Nguyên

    16/07/1987

     

    80

    80

    87

    95

    Đạt

     

    245

    GVC245

    Đinh Thị

    Phượng

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

     

    18/07/1985

    83

    92

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    246

    GVC246

    Đ Thị

    Phượng

    Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

     

    01/06/1983

    88

    80

    84

    92,5

    Đạt

     

    247

    GVC247

    Nguyễn Thị Hồng

    Phượng

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    01/06/1979

    86

    83

    78

    67,5

    Đạt

     

    248

    GVC248

    Trần Thị

    Phượng

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    15/11/1982

    81

    72

    90

    77,5

    Đạt

     

    249

    GVC249

    Lê Trần

    Quang

    Khoa GDTC, Đại học Huế

    14/12/1980

     

    70

    90,5

    Miễn

    60

    Đạt

     

    250

    GVC250

    Ngô Khoa

    Quang

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

    16/09/1984

     

    71

    96

    Miễn

    75

    Đạt

     

    251

    GVC251

    Dương Minh

    Quân

    Đại học Đà Nng

    29/01/1984

     

    79

    89

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    252

    GVC252

    Nguyễn Hải

    Quân

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    28/07/1984

     

    76

    90

    Miên

    82,5

    Đạt

     

    253

    GVC253

    Nguyễn Đức

    Quận

    Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

    01/01/1977

     

    80

    78

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    254

    GVC254

    Lê Thị Hương

    Quê

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    07/05/1977

    86

    79

    75

    77,5

    Đạt

     

    255

    GVC255

    Hoàng Thị Hải

    Quế

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    07/03/1979

    83

    79

    Miễn

    85

    Đạt

     

    256

    GVC256

    Hoàng Thị Hồng

    Quế

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

     

    30/05/1974

    86

    78

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    257

    GVC257

    Lê Anh

    Quý

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

    15/10/1984

     

    73

    81

    90

    85

    Đạt

     

    258

    GVC258

    Phan Thị

    Quý

    Trường CĐSP Đắk Lắk

     

    05/03/1973

    81

    85

    87

    67,5

    Đạt

     

    259

    GVC259

    Đặng Nữ Hoảng

    Quyên

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

     

    10/11/1980

    93

    81

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    260

    GVC260

    Đỗ Phương

    Quyên

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    04/08/1982

    86

    90

    90

    80

    Đạt

     

    261

    GVC261

    Nguyễn Đức Vũ

    Quyên

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

     

    27/02/1985

    88

    97

    91

    77,5

    Đạt

     

    262

    GVC262

    Nguyễn Thị Ngọc

    Quyên

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    30/11/1983

    89

    85

    93

    95

    Đạt

     

    263

    GVC263

    Nguyễn Văn

    Sang

    Trường ĐH Vinh

    22/02/1983

     

    87

    91

    92

    82,5

    Đạt

     

    264

    GVC264

    Phạm Thị Huyền

    Sang

    Trường ĐH Vinh

     

    08/05/1984

    87

    90

    Miễn

    80

    Đạt

     

    265

    GVC265

    Nguyễn Chiêu

    Sinh

    Trường ĐH Qung Bình

    24/04/1977

     

    69

    81

    Miễn

    85

    Đạt

     

    266

    GVC266

    Đặng Thái

    Sơn

    Trường ĐH Vinh

    26/12/1981

     

    81

    89

    82

    97,5

    Đạt

     

    267

    GVC267

    Ngô Thế

    Sơn

    Trường ĐH Tây Nguyên

    02/09/1985

     

    85

    80

    88

    95

    Đạt

     

    268

    GVC268

    Trần Tuấn

    Sơn

    Trường ĐHKT, Đại học Đà Nng

    10/10/1983

     

    90

    80

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    269

    GVC269

    Trần Đức

    Sỹ

    Trường ĐH Qung Bình

    22/12/1984

     

    90

    93

    90

    97,5

    Đạt

     

    270

    GVC270

    Bùi Thị

    Tâm

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    27/08/1984

    85

    79

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    271

    GVC271

    Nguyễn Thiện

    Tâm

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    17/01/1981

     

    90

    75

    Miễn

    75

    Đạt

     

    272

    GVC272

    Lê Tô Minh

    Tân

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

    30/01/1980

     

    86

    80

    Miễn

    90

    Đạt

     

    273

    GVC273

    Tăng Văn

    Tân

    Trường ĐHKT NghệAn

    30/06/1970

     

     

     

     

     

     

    Bỏ thi

    274

    GVC274

    Nguyễn Văn

    Tấn

    Đại học Đà Nng

    28/04/1978

     

    86

    89

    Miễn

    80

    Đạt

     

    275

    GVC275

    Tràn Trọng

    Tấn

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    01/01/1985

     

    80

    81

    Miễn

    90

    Đạt

     

    276

    GVC276

    Hoàng Thị Mai

    Thanh

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

     

    19/03/1987

    81

    89

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    277

    GVC277

    Lê Thị Hà

    Thanh

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

     

    11/06/1985

    90

    96

    Miễn

    95

    Đạt

     

    278

    GVC278

    Lê Thị Hoài

    Thanh

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

     

    11/12/1984

    88

    91

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    279

    GVC279

    Lê Thị Phương

    Thanh

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    15/03/1985

    91

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    280

    GVC280

    Mai Thị

    Thanh

    Trường ĐH Quảng Nam

     

    22/09/1975

    78

    95

    94

    82,5

    Đạt

     

    281

    GVC281

    Nguyễn Thị

    Thanh

    Trường ĐH Vinh

     

    19/08/1977

    84

    91

    92

    82,5

    Đạt

     

    282

    GVC282

    Nguyễn Thị Quế

    Thanh

    Trường ĐH Qung Bình

     

    18/06/1975

    88

    82

    85

    85

    Đạt

     

    283

    GVC283

    Trần Đoàn Thanh

    Thanh

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    01/01/1981

    86

    86

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    284

    GVC284

    Trương Thị Bích

    Thanh

    Đại học Đà Nng

     

    10/02/1983

    75

    85

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    285

    GVC285

    Nguyễn Công

    Thành

    Trường ĐH Vinh

    21/10/1974

     

    80

    81

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    286

    GVC286

    Nguyễn Mậu

    Thảnh

    Trường ĐH Quảng Bình

    20/03/1983

     

    66

    94

    Miễn

    80

    Đạt

     

    287

    GVC287

    Nguyễn Thị Mỹ

    Thành

    Trường ĐHYK Vinh

     

    17/01/1983

    76

    88

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    288

    GVC288

    Phan Thị

    Thành

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    15/02/1982

    94

    91

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    289

    GVC289

    Hoàng Văn

    Thạnh

    Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

    27/04/1984

     

    90

    89

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    290

    GVC290

    Đặng Thị

    Tho

    Trường ĐHKT Nghệ An

     

    30/11/1980

    94

    80

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    291

    GVC291

    Đinh Thị

    Tho

    Trường ĐH Quy Nhơn

     

    10/05/1985

    86

    93

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    292

    GVC292

    Hồ Lê Phương

    Thảo

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    24/06/1984

    78

    90

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    293

    GVC293

    Hoàng Xuân

    Thảo

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

    26/01/1984

     

    75

    94

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    294

    GVC294

    Lê Thị Phương

    Thảo

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    30/04/1981

    90

    80

    85

    92,5

    Đạt

     

    295

    GVC295

    Nguyễn Thị Phương

    Tho

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    03/02/1983

    82

    91

    Miễn

    90

    Đạt

     

    296

    GVC296

    Trần Thị Thu

    Tho

    Đại học Đà Nng

     

    10/11/1983

    83

    85

    Miễn

    95

    Đạt

     

    297

    GVC297

    Trần Thị

    Thắm

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    10/07/1985

    90

    92,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    298

    GVC298

    Nguyễn Đại

    Thăng

    Trường ĐH Quảng Bình

    26/09/1969

     

    74

    88

    90

    85

    Đạt

     

    299

    GVC299

    Đào Quyết

    Thắng

    Trường ĐH Quy Nhơn

    08/02/1988

     

    90

    90

    Miên

    87,5

    Đạt

     

    300

    GVC300

    Huỳnh Việt

    Thắng

    Đại học Đà Nng

    14/03/1980

     

    89

    95

    Miễn

    90

    Đạt

     

    301

    GVC301

    Nguyễn Văn

    Thắng

    Trường ĐH Quy Nhơn

    01/08/1984

     

    91

    98

    Miên

    92,5

    Đạt

     

    302

    GVC302

    Phan

    Thắng

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

    20/07/1986

     

    92

    87

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    303

    GVC303

    Phạm Trần

    Thiện

    Trường ĐH Quy Nhơn

    01/06/1982

     

    85

    85

    88

    Miễn

    Đạt

     

    304

    GVC304

    Trần Viết

    Thiện

    Trường ĐH Khánh Hòa

    01/07/1978

     

    86

    93

    94

    90

    Đạt

     

    305

    GVC305

    Nguyễn Hữu Hoàng

    Thọ

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

    02/01/1984

     

    84

    80

    93

    Miễn

    Đạt

     

    306

    GVC306

    Nguyễn Thị Kim

    Thoa

    Trường ĐH Qung Nam

     

    06/06/1976

    85

    87

    92

    Miễn

    Đạt

     

    307

    GVC307

    Đặng Nguyên

    Thoại

    Trường ĐH Quy Nhơn

    31/07/1982

     

    81

    97

    88

    92,5

    Đạt

     

    308

    GVC308

    Đoàn Thị

    Thông

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

     

    17/11/1984

    86

    90

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    309

    GVC309

    Nguyễn Thị Mai

    Thơ

    Trường ĐHYK Vinh

     

    14/08/1984

    76

    86

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    310

    GVC310

    Cao Thị Hoài

    Thu

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

     

    19/01/1985

    78

    80

    93

    95

    Đạt

     

    311

    GVC311

    Nguyễn Văn

    Thu

    Trường CĐSP TT Huế

    19/05/1975

     

    80

    96

    Miễn

    70

    Đạt

     

    312

    GVC312

    Trần Nhật

    Thu

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

     

    04/07/1982

    88

    94

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    313

    GVC313

    Dương Thị Bích

    Thuận

    Trường ĐHYD, Đại học Huế

     

    02/07/1984

    84

    91

    Miễn

    95

    Đạt

     

    314

    GVC314

    Ngô Thị Như

    Thùy

    Trường ĐH Khánh Hòa

     

    09/11/1974

    88

    80

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    315

    GVC315

    Ngụy Vân

    Thùy

    Trường ĐHKT Nghệ An

     

    07/12/1976

    70

    90

    61

    75

    Đạt

     

    316

    GVC316

    Nguyễn Thị Thanh

    Thùy

    Trường ĐH Qung Bình

     

    21/07/1983

    75

    88

    93

    77,5

    Đạt

     

    317

    GVC317

    Cao Thị Thanh

    Thủy

    Trường ĐH Qung Bình

     

    18/10/1976

    74

    95

    94

    75

    Đạt

     

    318

    GVC318

    Hoàng Thị Diệu

    Thúy

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

     

    27/01/1977

    85

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    319

    GVC319

    Mai Thị Thanh

    Thủy

    Trường ĐHSP, Đại học Huế

     

    18/08/1987

    85

    97

    96

    82,5

    Đạt

     

    320

    GVC320

    Nguyền ThỊ Thanh

    Thủy

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

     

    24/07/1985

    68

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    321

    GVC321

    Trần Thị Thanh

    Thủy

    Trường ĐH Vinh

     

    20/02/1983

    76

    80

    Miễn

    100

    Đạt

     

    322

    GVC322

    Trần Thị Thu

    Thủy

    Trường ĐH Qung Bình

     

    10/11/1981

    80

    80

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    323

    GVC323

    Trịnh Thị

    Thủy

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    06/06/1985

    87

    80

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    354

    GVC354

    Lê Tràn Uyên

    Trường ĐHKH, Đại học Huế

     

    04/11/1981

    85

    97

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    355

    GVC355

    Tôn Thất

    Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

    17/12/1986

     

    76

    90

    Miễn

    95

    Đạt

     

    356

    GVC356

    Đậu Anh

    Tuấn

    Trường CĐSP Nghệ An

    02/01/1981

     

    72

    94

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    357

    GVC357

    Nguyễn Anh

    Tuấn

    Trường ĐH Quảng Bình

    01/11/1982

     

    78

    87

    Miễn

    90

    Đạt

     

    358

    GVC358

    Nguyễn Đình

    Tuấn

    Trưởng ĐHSPKT Vinh

    06/06/1979

     

    78

    87

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    359

    GVC359

    Nguyễn Thanh

    Tuấn

    Trường ĐHKT, Đại học Huế

    12/05/1983

     

    80

    80

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    360

    GVC360

    Vũ Anh

    Tuấn

    Trường ĐH Tây Nguyên

    20/11/1985

     

    78

    80

    90

    Miễn

    Đạt

     

    361

    GVC361

    Nguyễn Thanh

    Tùng

    Trường ĐH Luật, Đại học Huế

    17/09/1987

     

    88

    80

    Miễn

    95

    Đạt

     

    362

    GVC362

    Hoàng Đình

    Tuyền

    Trường ĐH Quảng Bình

    10/01/1986

     

    77

    88

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    363

    GVC363

    Nguyễn Thị

    Tuyền

    Trường ĐH Tây Nguyên

     

    01/01/1988

    84

    80

    79

    95

    Đạt

     

    364

    GVC364

    Nguyễn Thị

    Tuyến

    Trường ĐH Qung Bình

     

    22/06/1973

    81

    87

    81

    97,5

    Đạt

     

    365

    GVC365

    Nguyễn Đình

    Tường

    Trường ĐHKT Nghệ An

    08/11/1975

     

    78

    86

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    366

    GVC366

    Trần Cao

    Úy

    Trường ĐHNL, Đại học Huế

    04/01/1984

     

    80

    88

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    367

    GVC367

    Phan Thị Thục

    Uyên

    Trưởng ĐH Tây Nguyên

     

    05/08/1985

    90

    86

    91

    100

    Đạt

     

    368

    GVC368

    Nguyễn Phạm Thanh

    Vân

    Trường ĐHNN, Đại học Huế

     

    26/11/1977

    85

    85

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    369

    GVC369

    Nguyễn Thị Mỹ

    Vân

    Trường CĐSP Gia Lai

     

    24/06/1975

    80

    87

    Miễn

    95

    Đạt

     

    370

    GVC370

    Nguyễn Thị Thành

    Vân

    Trường CĐSP Nghệ An

     

    16/10/1981

    81

    92

    Miễn

    100

    Đạt

     

    371

    GVC371

    Nguyễn Thị Thùy

    Vân

    Trường ĐH Qung Bình

     

    23/10/1979

    85

    95

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    372

    G VC 372

    Trương Thùy

    Vân

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    04/06/1985

    85

    80

    93

    95

    Đạt

     

    373

    GVC373

    Hoàng Thị Tường

    Vi

    Trường ĐH Qung Bình

     

    07/10/1979

    83

    95

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    374

    GVC374

    Trịnh Hồng

    Việt

    Trường ĐHXD Miền trung

    31/10/1978

     

    83

    92

    Miễn

    100

    Đạt

     

    375

    GVC375

    Nguyễn Hồng

    Vinh

    Trưởng ĐH Vinh

     

    29/09/1980

    90

    92,5

    Miễn

    95

    Đạt

     

    376

    GVC376

    Nguyễn Thị Thúy

    Vinh

    Trường ĐH Vinh

     

    09/11/1977

    87

    80

    Miễn

    95

    Đạt

     

    378

    GVC378

    Nguyễn Văn

    Vinh

    Trưởng CĐSP Đắk Lắk

    06/11/1973

     

    86

    87

    84

    90

    Đạt

     

    379

    GVC379

    Nguyễn Hoàng

    Vĩnh

    Đại học Đà Nng

    16/04/1975

     

    85

    88

    Miễn

    100

    Đạt

     

    380

    GVC380

    Hà Phước

    Trường ĐHKT, Đại học Đà Nng

    28/12/1987

     

    91

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    381

    GVC381

    Nguyễn Xuân

    Vững

    Trường ĐH Tây Nguyên

    19/12/1978

     

    85

    87

    89

    97,5

    Đạt

     

    382

    GVC382

    Lê Thị Thanh .

    Xuân

    Trường ĐHNN, Đại học Huế

     

    14/03/1984

    85

    92

    Miễn

    100

    Đạt

     

    383

    GVC383

    Trần Thị

    Yên

    Trường ĐH Quảng Bình

     

    15/04/1984

    90

    87

    93

    95

    Đạt

     

    384

    GVC384

    Nguyễn Thị Ngọc

    Yến

    Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

     

    01/01/1985

    90

    89

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    385

    GVC385

    Phạm Thị

    Yến

    Trường ĐH Qung Bình

     

    22/02/1980

    86

    95

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    386

    GVC386

    Phạm Thị Hải

    Yến

    Trường ĐHYK Vinh

     

    13/10/1983

    83

    90

    89

    100

    Đạt

     

     

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

    ______________

    CỘNG HÒA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập Tự do Hạnh phúc

    ______________________

    Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020

     

    KẾT QUẢ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIẢNG VIÊN CHÍNH (Hạng II)

    (Kèm theo Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)

     

     

    TT

    SBD

    Họ và Tên

    Đơn vị

    Ngày sinh

    Kết quả điểm thi

    Đạt

    Không đạt

    Nam

    Nữ

    Kiến thức chung

    Ch.môn nghiệp vụ

    Ngoại ngữ

    Tin học

    1

    SP3042

    Nguyn Hữu

    Cường

    Trưng ĐH TNMTTPHCM

    01/8/1982

     

    81

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    2

    SP3122

    Lý Cẩm

    Hùng

    Trường ĐH TNMTTPHCM

    01/9/1977

     

    77

    90

    Miễn

    90

    Đạt

     

    3

    SP3270

    Nguyễn Hồng

    Sơn

    Trường ĐH TNMTTPHCM

    28/1/1970

     

    77

    75

    66

    75

    Đạt

     

    4

    SP3390

    Cấn Thu

    Văn

    Trường ĐH TNMTTPHCM

    02/8/1981

     

    88

    90

    84

    90

    Đạt

     

    5

    SP3383

    Nguyễn Thị

    Tuyết

    Trường ĐH TNMTTPHCM

     

    07/8/1970

    82

    80

    86

    77,5

    Đạt

     

    6

    SP3175

    Từ Thị Cẩm

    Loan

    Trường ĐH TNMTTPHCM

     

    12/1/1967

    65

    80

    70

    90

    Đạt

     

    7

    SP3376

    Báo Văn

    Tuy

    Trường ĐH TNMTTPHCM

    08/3/1966

     

    63

    93

    Miễn

    95

    Đạt

     

    8

    SP3222

    Trần Thống

    Nhất

    Trường ĐH TNMTTPHCM

    24/12/1976

     

    81

    90

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    9

    SP3202

    Đinh Thị

    Nga

    Trường ĐH TNMTTPHCM

     

    10/4/1983

    77

    93

    Miễn

    95

    Đạt

     

    10

    SP3166

    Bùi Phương

    Linh

    Trường ĐH TNMTTPHCM

     

    22.08.1972

    80

    77

    81

    85

    Đạt

     

    11

    SP3110

    Nguyễn Thị Hồng

    Hoa

    Trường ĐH TNMTTPHCM

     

    19.08.1981

    82

    88

    85

    85

    Đạt

     

    12

    SP3276

    Trần Văn

    Sơn

    Trường ĐH TNMTTPHCM

    19/1/1968

     

    65

    80

    65

    62,5

    Đạt

     

    13

    SP3375

    Phạm Văn

    Tùng

    Trường ĐH TNMTTPHCM

    06/6/1978

     

    79

    72

    76

    92,5

    Đạt

     

    14

    SP3012

    Hoàng Thị Phương

    Anh

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    06/5/1986

    78

    90,5

    75

    90

    Đạt

     

    15

    SP3014

    Nguyễn Thị

    Anh

    Trường ĐHKT TP.HCM

     

    24/04/1982

    81

    89,5

    Miễn

    95

    Đạt

     

    16

    SP3016

    Trịnh Tú

    Anh

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    01/9/1978

    72

    95

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    17

    SP3017

    Trần Thị Tun

    Anh

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    19.06.1979

    84

    90

    96

    92,5

    Đạt

     

    18

    SP3026

    Phạm Thị Ngọc

    Bích

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    29/5/1979

    80

    91,5

    Miễn

    95

    Đạt

     

    19

    SP3053

    Nguyễn Khánh

    Duy

    Trường ĐH KT TP.HCM

    18/01/1981

     

    71

    90,5

    87

    85

    Đạt

     

    20

    SP3054

    Phạm Khánh

    Duy

    Trường ĐH KT TP.HCM

    21/3/1980

     

    66

    87,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    21

    SP3071

    Huỳnh Thị Cẩm

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    28/02/1982

    75

    92

    92

    92,5

    Đạt

     

    22

    SP3100

    Phan Thu

    Hiền

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    16/6/1979

    88

    82,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    23

    SP3120

    Nguyên Hữu

    Huân

    Trường ĐH KT TP.HCM

    02/01/1988

     

    85

    97,5

    91

    87,5

    Đạt

     

    24

    SP3131

    Bùi Thị

    Huyền

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    15/10/1981

    65

    86

    81

    80

    Đạt

     

    25

    SP3155

    Phạm Trà

    Lam

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    03/3/1986

    74

    87,5

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    26

    SP3188

    Lê Thị Hồng

    Minh

    Trường ĐH KTTP.HCM

     

    05/11/1983

    83

    87,5

    84

    97,5

    Đạt

     

    27

    SP3152

    Trần Trung

    Kiên

    Trường ĐH KT TP.HCM

    21/9/1987

     

    67

    77,5

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    28

    SP3212

    Chu Nguyễn Mộng

    Ngọc

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    02/9/1978

    75

    89

    86

    Miễn

    Đạt

     

    29

    SP3234

    Nguyễn Thị Hoàng

    Oanh

    Trưởng ĐH KT TP.HCM

     

    29/5/1984

    72

    87,5

    93

    95

    Đạt

     

    30

    SP3302

    Đậu Thị Kim

    Thoa

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    30/6/1985

    84

    91

    Miễn

    80

    Đạt

     

    31

    SP3306

    Nguyễn Trung

    Thông

    Trường ĐH KT TP.HCM

    03/12/1985

     

    84

    91

    Miễn

    95

    Đạt

     

    32

    SP3327

    Phạm Ngọc

    Toàn

    Trường ĐH KT TP.HCM

    30/12/1968

     

    Vắng

    Vắng

    Miễn

    Vắng

     

    Vắng

    33

    SP3370

    Trương Minh

    Tuấn

    Trường ĐH KT TP.HCM

    29/12/1985

     

    85

    90

    88

    92,5

    Đạt

     

    34

    SP3373

    Bùi Duy

    Tùng

    Trường ĐH KT TP.HCM

    01/12/1988

     

    80

    95

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    35

    SP3354

    Nguyễn Tấn

    Trung

    Trường ĐH KT TP.HCM

    05/11/1982

     

    81

    90

    85

    90

    Đạt

     

    36

    SP3402

    Võ Đức Hoàng

    Trường ĐH KT TP.HCM

    04/7/1978

     

    77

    90

    96

    85

    Đạt

     

    37

    SP3141

    Vũ Thu

    Hương

    Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

     

    1/10/1964

    82

    89

    88

    92,5

    Đạt

     

    38

    SP3033

    Mai Hi

    Châu

    Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

    06/08/1980

     

    85

    89

    73

    85

    Đạt

     

    39

    SP3128

    Trần Văn

    Hùng

    Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

    13/07/1978

     

    67

    89,5

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    40

    SP3074

    Nguyễn Thị

    Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

     

    10/07/1980

    76

    84

    83

    95

    Đạt

     

    41

    SP3143

    Phạm Văn

    Hường

    Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

    10/02/1982

     

    79

    70

    Miễn

    85

    Đạt

     

    42

    SP3064

    Nguyễn Trung

    Đông

    Trường Cán bộ QLNN và PTNT II

    01.12.1975

     

    79

    90

    Miễn

    95

    Đạt

     

    43

    SP3136

    Bùi Thị Lan

    Hương

    Trường Cán bộ QLNN và PTNT II

     

    12.11.1967

    58

    72

    71

    85

    Đạt

     

    44

    SP3022

    Nguyễn Thành Ngọc

    Bảo

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    13/02/1982

    81

    82

    87

    77,5

    Đạt

     

    45

    SP3037

    Lê Thị Ngọc

    Chi

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    23/08/1984

    82

    85

    Miễn

    90

    Đạt

     

    46

    SP3047

    Trần Thị Phương

    Dung

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    06/12/1987

    83

    95

    78

    92,5

    Đạt

     

    47

    SP3050

    Phạm Đức

    Dũng

    Trường ĐH SP TPHCM

    12/11/1985

     

    70

    92

    80

    95

    Đạt

     

    48

    SP3O51

    Tăng Minh

    Dũng

    Trường ĐH SP TPHCM

    20/12/1983

     

    73

    88

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    49

    SP3140

    Đàm Thị Thu

    Hương

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    28/11/1985

    72

    84

    Miễn

    80

    Đạt

     

    50

    SP3132

    Lê Thị

    Huyền

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    15/07/1982

    83

    78

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    51

    SP3171

    Nguyễn Thị Trúc

    Linh

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    28/11/1982

    77

    95

    86

    87,5

    Đạt

     

    52

    SP3190

    Trần Thụy Ngọc

    Minh

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    06/10/1982

    72

    80

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    53

    SP3193

    Đỗ Công

    Nam

    Trường ĐH SP TPHCM

    15/02/1982

     

    75

    80

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    54

    SP3251

    Nguyễn Huỳnh Bích

    Phương

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    15/05/1982

    88

    81

    Miễn

    65

    Đạt

     

    55

    SP3280

    Nguyễn Thị Thanh

    Tâm

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    31.03.1984

    79

    92,5

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    56

    SP3289

    Phạm Mạnh

    Thắng

    Trường ĐH SP TPHCM

    03/06/1987

     

    87

    80

    72

    85

    Đạt

     

    57

    SP3281

    Nguyễn Đắc

    Thanh

    Trường ĐH SP TPHCM

    15/06/1983

     

    67

    75

    78

    85

    Đạt

     

    58

    SP3318

    Phạm Thị Thu

    Thủy

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    08.12.1983

    81

    81,5

    Miễn

    95

    Đạt

     

    59

    SP3330

    Kiều Thị Thanh

    Trà

    Trường ĐH SP TPHCM

     

    30/11/1988

    89

    90

    98

    100

    Đạt

     

    60

    SP3353

    Võ Quang

    Trung

    Trường ĐH SPTPHCM

    04.02.1982

     

    75

    90

    Miễn

    80

    Đạt

     

    61

    SP3397

    Phan Thu

    Vân

    Trường ĐH SPTPHCM

     

    25.05.1981

    84

    90

    Miễn

    95

    Đạt

     

    62

    SP3411

    Đỗ Thị Thúy

    Yến

    Trường ĐH SPTPHCM

     

    21.11.1979

    84

    73,5

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    63

    SP3138

    Cao Thị Sông

    Hương

    Trường ĐHSPTPHCM

     

    26.06.1975

    83

    90

    92

    85

    Đạt

     

    64

    SP3015

    Tiền Tú

    Anh

    Trường CĐSP BR-VT

     

    30/5/1978

    84

    77

    77

    Miễn

    Đạt

     

    65

    SP3069

    Phạm Thị Thúy

    Giang

    Trường CĐSP BR-VT

     

    01/9/1982

    81

    81

    84

    Miễn

    Đạt

     

    66

    SP3101

    Trần Thu

    Hiền

    Trường CĐSP BR-VT

     

    17/10/1979

    72

    85

    93

    82,5

    Đạt

     

    67

    SP3102

    Triệu Thị Thu

    Hiền

    Trường CĐSP BR-VT

     

    11/5/1982

    79

    80

    77

    82,5

    Đạt

     

    68

    SP3109

    Phạm Văn

    Hiếu

    Trường CĐSP BR-VT

    16/9/1968

     

    72

    85

    66

    67,5

    Đạt

     

    69

    SP3125

    Phạm Phi

    Hùng

    Trường CĐSP BR-VT

    10/5/1977

     

    69

    80

    50

    72,5

    Đạt

     

    70

    SP3295

    Nguyễn Hữu

    Thế

    Trường CĐSP BR-VT

    16/4/1973

     

    77

    84

    60

    77,5

    Đạt

     

    71

    SP3331

    Vũ Thanh

    Trà

    Trường CĐSP BR-VT

     

    01/9/1981

    83

    80

    63

    77,5

    Đạt

     

    72

    SP3339

    Nguyễn Văn

    Tráng

    Trường CĐSP BR-VT

    26/02/1976

     

    82

    78

    58

    57,5

    Đạt

     

    73

    SP3355

    Lê Thị

    Trung

    Trường CĐSP BR-VT

     

    01/3/1975

    83

    79

    82

    85

    Đạt

     

    74

    SP3363

    Trần Thị Thanh

    Trường CĐSP BR-VT

     

    22/4/1983

    84

    85

    92

    92,5

    Đạt

     

    75

    SP3029

    Lê Văn

    Binh

    Trường ĐH Mở TPHCM

    08/02/1978

     

    80

    87

    88

    95

    Đạt

     

    76

    SP3267

    Trần Thế

    Sao

    Trường ĐH Mở TPHCM

    15/12/1979

     

    83

    90

    91

    92,5

    Đạt

     

    77

    SP3305

    Vũ Quốc

    Thông

    Trường ĐH Mở TPHCM

    20/11/1983

     

    86

    82,5

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    78

    SP3345

    Cao Minh

    Trí

    Trường ĐH Mở TPHCM

    22/05/1977

     

    73

    81

    Miễn

    95

    Đạt

     

    79

    SP3116

    Tô Thị Kim

    Hồng

    Trường ĐH Mở TPHCM

     

    08.01.1977

    81

    80

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    80

    SP3250

    Nguyễn Kim

    Phước

    Trường ĐH Mở TPHCM

     

    25/03/1971

    84

    86

    Miễn

    85

    Đạt

     

    81

    SP3084

    Nguyễn Thị Hồng

    Hạnh

    Trường ĐH Mở TPHCM

     

    20.04.1971

    78

    82,5

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    82

    SP3006

    Nguyễn Hoàng

    Anh

    Trường ĐH Đồng Tháp

    15.11.1982

     

    67

    82

    81

    82,5

    Đạt

     

    83

    SP3007

    Trần Hoàng

    Anh

    Trường ĐH Đồng Tháp

    20.02.1980

     

    71

    80

    81

    77,5

    Đạt

     

    84

    SP3008

    Lê Thị Kim

    Anh

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    19/9/1984

    83

    80

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    85

    SP3011

    Trần Thị Ngọc

    Anh

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    22.06.1971

    79

    74

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    86

    SP3034

    Phạm Thị Kim

    Châu

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    03.08.1978

    71

    77

    71

    Miễn

    Đạt

     

    87

    SP3070

    Huỳnh Thị Trúc

    Giang

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    02.12.1982

    75

    77

    66

    85

    Đạt

     

    88

    SP3105

    Nguyễn Trung

    Hiếu

    Trường ĐH Đồng Tháp

    30.04.1983

     

    75

    89

    96

    92,5

    Đạt

     

    89

    SP3111

    Lê Thị Lệ

    Hoa

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    09/11/1981

    83

    70,5

    Miễn

    80

    Đạt

     

    90

    SP3124

    Trần Đức

    Hùng

    Trường ĐH Đồng Tháp

    15.04.1979

     

    88

    88

    85

    82,5

    Đạt

     

    91

    SP3134

    Nguyễn Văn

    Hưng

    Trường ĐH Đồng Tháp

    29.04.1977

     

    65

    85

    79

    82,5

    Đạt

     

    92

    SP3154

    Nguyn Thị

    Kiều

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    24/9/1978

    86

    83

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    93

    SP3164

    Đặng Thị Thu

    Liễu

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    20.05.1983

    71

    67

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    94

    SP3169

    Nguyễn Thị Thùy

    Linh

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    12.11.1976

    82

    81

    80

    Miễn

    Đạt

     

    95

    SP3184

    Lê Hoàng

    Mai

    Trưởng ĐH Đồng Tháp

    05/10/1971

     

    79

    81,5

    65

    87,5

    Đạt

     

    96

    SP3186

    Phạm Thị Thanh

    Mai

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    02/01/1981

    83

    86

    Miễn

    95

    Đạt

     

    97

    SP3208

    Nguyễn Thành

    Nghĩa

    Trường ĐH Đồng Tháp

    16.01.1971

     

    72

    78

    Miễn

    70

    Đạt

     

    98

    SP3209

    Hoàng Thị

    Nghiệp

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    18/10/1980

    79

    90

    77

    72,5

    Đạt

     

    99

    SP3216

    Phạm Quốc

    Nguyên

    Trường ĐH Đồng Tháp

    31/8/1978

     

    65

    91

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    100

    SP3218

    Bùi Thị Minh

    Nguyệt

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    22.10.1979

    72

    87

    Miễn

    80

    Đạt

     

    101

    SP3260

    Nguyễn Thuận

    Quý

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    10.04.1984

    77

    83,5

    70

    80

    Đạt

     

    102

    SP3283

    Lê Thị

    Thanh

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    07/10/1983

    69

    82

    71

    85

    Đạt

     

    103

    SP3284

    Phạm Việt

    Thanh

    Trường ĐH Đồng Tháp

    14.06.1983

     

    61

    85

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    104

    SP3278

    Phạm Văn

    Tặc

    Trường ĐH Đồng Tháp

    28.5.1975

     

    80

    80

    71

    87,5

    Đạt

     

    105

    SP3292

    Bùi Văn

    Thắng

    Trường ĐH Đồng Tháp

    18.08.1981

     

    82

    90

    78

    87,5

    Đạt

     

    106

    SP3311

    Trần Thị Kim

    Thúy

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    26/02/1975

    74

    84

    Miễn

    67,5

    Đạt

     

    107

    SP3329

    Lê Thị Mỹ

    Trà

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    05.04.1970

    88

    80

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    108

    SP3349

    Lê Thị Tuyết

    Trinh

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    12.12.1982

    74

    85

    81

    77,5

    Đạt

     

    109

    SP3361

    Lê Thị Ngọc

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    08/7/1983

    75

    86

    86

    85

    Đạt

     

    110

    SP3359

    Đỗ Duy

    Tú

    Trường ĐH Đồng Tháp

    30.12.1984

     

    77

    77

    82

    82,5

    Đạt

     

    111

    SP3371

    Huỳnh Quốc

    Tuấn

    Trường ĐH Đồng Tháp

    22.03.1987

     

    69

    83

    77

    87,5

    Đạt

     

    112

    SP3387

    Đỗ Thị Như

    Uyên

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    16.07.1982

    84

    79

    66

    90

    Đạt

     

    113

    SP3396

    Trn Thanh

    Vân

    Trường ĐH Đồng Tháp

     

    10.10.1980

    83

    85

    72

    90

    Đạt

     

    114

    SP3403

    Hà Huỳnh Hồng

    Trường ĐH Đồng Tháp

    20/11/1971

     

    75

    80

    Miễn

    85

    Đạt

     

    115

    SP3150

    Phạm Văn

    Khoa

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    20.10.1988

     

    85

    83

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    116

    SP3O63

    Trần Vi

    Đô

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    18/8/1989

     

    80

    86

    Miễn

    95

    Đạt

     

    117

    SP3030

    Nguyễn Nhân

    Bổn

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    19/02/1974

     

    82

    78

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    118

    SP3300

    Trn Quang

    Thọ

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    15/9/1973

     

    73

    87

    86

    95

    Đạt

     

    119

    SP3226

    Lê Thị Hồng

    Nhung

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    16/12/1983

    75

    74

    89

    87,5

    Đạt

     

    120

    SP3271

    Nguyễn Lê Hồng

    Sơn

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    17.04.1982

     

    69

    76

    76

    85

    Đạt

     

    121

    SP3194

    Lại Hoài

    Nam

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    07.01.1983

     

    82

    75

    82

    82,5

    Đạt

     

    122

    SP3374

    Dương Tuấn

    Tùng

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    15.07.1980

     

    71

    89

    88

    92,5

    Đạt

     

    123

    SP3199

    Phạm Thị Hồng

    Nga

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    17.07.1983

    82

    85

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    124

    SP3389

    Trần Minh Thế

    Uyên

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    02.03.1981

     

    66

    82

    90

    95

    Đạt

     

    125

    SP3277

    Lê Minh

    Tài

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    20.04.1984

     

    83

    83,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    126

    SP3129

    Vũ Quang

    Huy

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    31.10.1978

     

    80

    91

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    127

    SP3227

    Hoàng Thị Tuyết

    Nhung

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    14.04.1982

    81

    92

    89

    82,5

    Đạt

     

    128

    SP3010

    Trần Thị Kim

    Anh

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    28.05.1982

    80

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    129

    SP3021

    Nguyễn Thị Tịnh

    Ắu

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    23.10.1975

    80

    70

    73

    90

    Đạt

     

    130

    SP3204

    Võ Thị

    Ngà

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    09.03.1975

    76

    81

    93

    90

    Đạt

     

    131

    SP3056

    Nguyễn Đặng Mỹ

    Duyên

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    17.12.1980

    79

    80

    86

    87,5

    Đạt

     

    132

    SP3165

    Nguyễn Mỹ

    Linh

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    09.11.1983

    72

    90

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    133

    SP3298

    Phạm Đức

    Thiện

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    06.10.1984

     

    83

    81,5

    Miễn

    95

    Đạt

     

    134

    SP3162

    Nguyễn Thị Bích

    Liễu

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    15.11.1984

    74

    90

    73

    85

    Đạt

     

    135

    SP3091

    Nguyễn Thị Thúy

    Hằng

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    02.10.1981

    85

    81

    81

    90

    Đạt

     

    136

    SP3093

    Vương Thị Ngọc

    Hân

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    03.09.1980

    81

    71

    86

    77,5

    Đạt

     

    137

    SP3325

    Trần Văn

    Tiếng

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    28.08.1983

     

    81

    85,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    138

    SP3038

    Diệp Phương

    Chi

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    03.12.1983

    81

    87

    Miễn

    80

    Đạt

     

    139

    SP3315

    Nguyễn Thanh

    Thủy

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    06.11.1984

    83

    81

    94

    87,5

    Đạt

     

    140

    SP3035

    Nguyễn Ngọc

    Châu

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    29.08.1976

     

    75

    71

    79

    85

    Đạt

     

    141

    SP3358

    Trần Thị Cẩm

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    1985

    81

    80

    86

    82,5

    Đạt

     

    142

    SP3384

    Nguyễn Ngọc

    Tứ

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    20.09.1985

     

    82

    84

    87

    95

    Đạt

     

    143

    SP3103

    Phạm Văn

    Hiển

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

    03.11.1977

     

    74

    89

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    144

    SP3357

    Huỳnh Thị cẩm

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    08.01.1980

    76

    79

    90

    90

    Đạt

     

    145

    SP3176

    Nguyễn Thị Châu

    Long

    Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

     

    02.04.1982

    Vắng

    Vắng

    Vắng

    Vắng

     

    Vắng

    146

    SP3019

    Nguyễn Thị Vân

    Anh

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    16.10.1985

    84

    60

    86

    80

    Đạt

     

    147

    SP3036

    Trần Thị Khánh

    Chi

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    20/02/1988

    75

    68

    83

    90

    Đạt

     

    148

    SP3048

    Võ Thị Thùy

    Dung

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    21/8/1979

    79

    83,5

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    149

    SP3068

    Nguyễn Thị Hà

    Giang

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    15.01.1986

    84

    81

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    150

    SP3073

    Nguyễn Thị Phương

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    26.01.1985

    82

    74

    79

    85

    Đạt

     

    151

    SP3098

    Trần Thị

    Hiền

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    03.12.1984

    63

    79

    Miễn

    80

    Đạt

     

    152

    SP3099

    Lê Thị Thu

    Hiền

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    30/12/1986

    65

    66,5

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    153

    SP3115

    Nguyễn Thị Thu

    Hoài

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    29.12.1987

    76

    69

    Miễn

    90

    Đạt

     

    154

    SP3135

    Lê Xuân

    Hưng

    Trường ĐH Đà Lạt

    01.07.1978

     

    85

    84

    Miễn

    62,5

    Đạt

     

    155

    SP3167

    Võ Thị Thanh

    Linh

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    12.07.1987

    81

    85

    81

    80

    Đạt

     

    156

    SP3203

    Trần Thị Thúy

    Nga

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    27.01.1979

    82

    80,5

    68

    87,5

    Đạt

     

    157

    SP3213

    Nguyễn Thị Thanh

    Ngọc

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    02.07.1978

    82

    73,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    158

    SP3317

    Phạm Thanh

    Thủy

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    03.12.1980

    84

    77

    77

    82,5

    Đạt

     

    159

    SP3027

    Võ Phương

    Bình

    Trường ĐH Đà Lạt

    17.09.1984

     

    82

    91

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    160

    SP3159

    Lê Bá

    Trường ĐH Đà Lạt

    26.05.1987

     

    75

    80

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    161

    SP3214

    Nguyễn Văn

    Ngọc

    Trường ĐH Đà Lạt

    01/03/1984

     

    77

    92,5

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    162

    SP3224

    Nguyễn Trương Quỳnh

    Nhuệ

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    15.09.1979

    87

    77,5

    89,5

    92,5

    Đạt

     

    163

    SP3236

    Nguyễn Thị

    Oanh

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    26/02/1984

    77

    80

    81

    92,5

    Đạt

     

    164

    SP3237

    Lê Vũ Đình

    Phi

    Trường ĐH Đà Lạt

    10.10.1975

     

    76

    75

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    165

    SP3252

    Trần Thị Minh

    Phưong

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    27.06.1984

    88

    81,5

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    166

    SP3328

    Đỗ Văn

    Toản

    Trường ĐH Đà Lạt

    27.12.1983

     

    87

    76

    84

    75

    Đạt

     

    167

    SP3356

    Phan Bửu

    Trường ĐH Đà Lạt

    06.10.1982

     

    78

    80

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    168

    SP3362

    Võ Tấn

    Trường ĐH Đà Lạt

    15/9/1970

     

    75

    81

    55

    85

    Đạt

     

    169

    SP3351

    Huỳnh Thanh

    Trúc

    Trường ĐH Đà Lạt

     

    15.01.1988

    82

    87

    Miễn

    95

    Đạt

     

    170

    SP3399

    Phạm Hầu Thanh

    Việt

    Trường ĐH Đà Lạt

    25.04.1980

     

    74

    75

    Miễn

    95

    Đạt

     

    171

    SP3151

    Nguyễn Đức

    Khuyến

    Trường ĐHNLTPHCM

    18/8/1983

     

    78

    89

    Miễn

    90

    Đạt

     

    172

    SP3180

    Trần Đức

    Luân

    Trường ĐHNLTPHCM

    09/12/1978

     

    70

    73,5

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    173

    SP3248

    Bùi Thị Kim

    Phụng

    Trường ĐHNLTPHCM

     

    22/10/1980

    81

    83,5

    Miễn

    100

    Đạt

     

    174

    SP3259

    Mai Đình

    Quý

    Trường ĐHNLTPHCM

    23/04/1983

     

    75

    80

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    175

    SP3310

    Nguyễn Ngọc

    Thùy

    Trường ĐHNLTPHCM

    30/12/1970

     

    76

    93

    Miễn

    85

    Đạt

     

    176

    SP3235

    Thiều Thị Hoàng

    Oanh

    Trường ĐH Kiên Giang

     

    03.06.1981

    84

    85

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    177

    SP3020

    Trần Thị

    Ánh

    Trường ĐH Kiên Giang

     

    06.04.1978

    75

    73

    81

    90

    Đạt

     

    178

    SP3299

    Nguyễn Hữu

    Thọ

    Trường ĐH Kiên Giang

    12.03.1980

     

    82

    82

    Miễn

    70

    Đạt

     

    179

    SP3342

    Trương Thị Tú

    Trân

    Trường ĐH Kiên Giang

     

    13.11.1978

    85

    82,5

    Miễn

    62,5

    Đạt

     

    180

    SP3346

    Huỳnh Minh

    Trí

    Trường ĐH Kiên Giang

    15.02.1976

     

    84

    90

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    181

    SP3254

    Lê Hoàng

    Phượng

    Trường ĐH Kiên Giang

     

    01.05.1978

    85

    83,5

    Miễn

    77,5

    Đạt

     

    182

    SP3238

    Dương Hồng Thị Phi

    Phi

    Trường ĐH Luật TP. HCM

     

    30.07.1982

    74

    75

    82

    77,5

    Đạt

     

    183

    SP3177

    Trần Thăng

    Long

    Trường ĐH Luật TP. HCM

    08/12/1973

     

    Vẳng

    Vắng

    Miễn

    Vắng

     

    Vắng

    184

    SP3249

    Ngô Hữu

    Phước

    Trường ĐH Luật TP. HCM

    01/6/1972

     

    81

    85

    Miễn

    72,5

    Đạt

     

    185

    SP3076

    Trần Thị Thu

    Trường ĐH Luật TP. HCM

     

    29/8/1977

    82

    91,5

    95

    77,5

    Đạt

     

    186

    SP3192

    Cao Vũ

    Minh

    Trường ĐH Luật TP. HCM

    11/08/1984

     

    76

    85

    83

    77,5

    Đạt

     

    187

    SP3049

    Thái Thị Tuyết

    Dung

    Trường ĐH Luật TP. HCM

     

    24/12/1976

    75

    91

    83

    82,5

    Đạt

     

    188

    SP3352

    Trần Quang

    Trung

    Trường ĐH Luật TP. HCM

    01/11/1976

     

    Vắng

    Vắng

    Vắng

    Vắng

     

    Vắng

    189

    SP3088

    Nguyễn Văn

    Hạnh

    Trường ĐH Nha Trang

    26/4/1983

     

    76

    81

    Miễn

    75

    Đạt

     

    190

    SP3142

    Nguyễn Văn

    Hương

    Trường ĐH Nha Trang

    06/09/1978

     

    74

    80

    82

    95

    Đạt

     

    191

    SP3210

    Phạm Thị Kim

    Ngoan

    Trường ĐH Nha Trang

     

    25/01/1978

    79

    80,5

    95

    Miễn

    Đạt

     

    192

    SP3232

    Phạm Thanh

    Nhựt

    Trường ĐH Nha Trang

    26/11/1977

     

    73

    93,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    193

    SP3246

    Nguyễn Văn

    Phúc

    Trường ĐH Nha Trang

    25/12/1983

     

    76

    91,5

    Miễn

    85

    Đạt

     

    194

    SP3333

    Nguyễn Thủy Đoan

    Trang

    Trường ĐH Nha Trang

     

    01/09/1976

    74

    74,5

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    195

    SP3145

    Nguyễn Thế

    Khang

    Trường ĐH Đồng Nai

    21.11.1977

     

    82

    90

    82

    77,5

    Đạt

     

    196

    SP3219

    Phạm Thị Minh

    Nguyệt

    Trường ĐH Đồng Nai

     

    15.05.1984

    80

    85

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    197

    SP3377

    Nguyễn Thị

    Túy

    Trường ĐH Đổng Nai

     

    19.09.1980

    83

    85

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    198

    SP3341

    Phạm Thị Quế

    Trân

    Trường ĐH Đồng Nai

     

    27.04.1976

    81

    85

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    199

    SP3183

    Võ Văn

    Trường ĐH Đồng Nai

    30.12.1972

     

    82

    83

    50

    72,5

    Đạt

     

    200

    SP3191

    Nguyên Nghiêm Thái

    Minh

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

     

    18.07.1978

    77

    80

    80

    87,5

    Đạt

     

    201

    SP3307

    Trịnh Thị Kim

    Thơ

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

     

    25.11.1986

    80

    60,5

    79

    70

    Đạt

     

    202

    SP3092

    Nguyễn Thị Thúy

    Hằng

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

     

    08.03.1983

    80

    62

    73

    77,5

    Đạt

     

    203

    SP3395

    Nguyễn Thái

    Vân

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    08.07.1981

     

    60

    87,5

    65

    90

    Đạt

     

    204

    SP3297

    Mai Nhật

    Thiên

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    12.12.1981

     

    76

    76,5

    76

    97,5

    Đạt

     

    205

    SP3005

    Lê Hoàng

    Anh

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    01.12.1983

     

    69

    91

    83

    Miễn

    Đạt

     

    206

    SP3043

    Trần Hữu

    Danh

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    16.05.1980

     

    86

    85,5

    65

    77,5

    Đạt

     

    207

    SP3380

    Nguyễn Quang

    Tuyến

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    11.09.1965

     

    75

    75

    70

    80

    Đạt

     

    208

    SP3398

    Trương Thị Thúy

    Vân

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

     

    10.08.1984

    74

    85

    83

    95

    Đạt

     

    209

    SP3272

    Đặng Thanh

    Sơn

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    30.06.1967

     

    70

    75

    68

    70

    Đạt

     

    210

    SP3264

    Nguyễn Minh

    Sang

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    07.12.1978

     

    68

    77

    79

    95

    Đạt

     

    211

    SP3372

    Phùng Thế

    Tuấn

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    24.08.1982

     

    61

    81

    76

    92,5

    Đạt

     

    212

    SP3094

    Lê Trung

    Hậu

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    09.06.1976

     

    76

    52

    65

    87,5

    Đạt

     

    213

    SP3108

    Nguyễn Văn

    Hiếu

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    22.06.1975

     

    81

    81

    87

    Miễn

    Đạt

     

    214

    SP3386

    Đặng Thành

    Tựu

    Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

    09.01.1978

     

    80

    83,5

    58

    92,5

    Đạt

     

    215

    SP3285

    Phạm Ngọc

    Thành

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

    24.04.1972

     

    66

    87,5

    51

    77,5

    Đạt

     

    216

    SP3279

    Nguyễn Thị Hoa

    Tâm

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sờ II)

     

    20.07.1974

    84

    87,5

    63

    85

    Đạt

     

    217

    SP3368

    Nguyễn Minh

    Tuấn

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

    19.09.1979

     

    77

    80

    84

    92,5

    Đạt

     

    218

    SP3080

    Phạm Thanh

    Hải

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

    10.09.1972

     

    70

    78

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    219

    SP3114

    Hoàng Thị Thu

    Hoài

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

     

    20.11.1976

    78

    87

    79

    82,5

    Đạt

     

    220

    SP3253

    Vũ Thị Minh

    Phương

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ s II)

     

    14.01.1982

    86

    80

    73

    80

    Đạt

     

    221

    SP3367

    Trương Anh

    Tuấn

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ s II)

    17.09.1976

     

    Vắng

    Vắng

    Vắng

    Vắng

     

    Vắng

    222

    SP3364

    Phạm Văn

    Tuân

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

    28.08.1983

     

    70

    90

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    223

    SP3160

    Đỗ Thị Hoa

    Liên

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

     

    03.01.1977

    77

    80

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    224

    SP3303

    Nguyễn Thị

    Thoa

    Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

     

    26/09/1980

    78

    81

    Miễn

    80

    Đạt

     

    225

    SP3240

    Lê Thanh

    Phong

    Trường CĐSPTW TP.HCM

    27.07,1979

     

    Vắng

    Vắng

    Vắng

    Vắng

     

    Vắng

    226

    SP3097

    Nguyễn Thị

    Hiền

    Trường CĐSPTW TP.HCM

     

    08/02/1980

    71

    79

    68

    75

    Đạt

     

    227

    SP3086

    Trần Thị Mỹ

    Hạnh

    Trường CĐSPTW TP.HCM

     

    28.11.1980

    84

    81

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    228

    SP3201

    Nguyễn Thị Quỳnh

    Nga

    Trường ĐH Ngoại thương

     

    19/11/1977

    79

    90

    Miễn

    95

    Đạt

     

    229

    SP3187

    Nguyễn Thị

    Mai

    Trường ĐH Ngoại thương

     

    19/11/1983

    79

    82,5

    80

    95

    Đạt

     

    230

    SP3083

    Lưu Thị Bích

    Hạnh

    Trường ĐH Ngoại thương

     

    04/10/1978

    75

    90,5

    75

    80

    Đạt

     

    231

    SP3072

    Nguyễn Thị Minh

    Trường ĐH Ngoại thương

     

    04/10/1982

    78

    77,5

    Miễn

    95

    Đạt

     

    232

    SP3004

    Trần Vũ

    An

    Trường ĐH Cần Thơ

    24/08/1981

     

    70

    89

    Miễn

    90

    Đạt

     

    233

    SP3002

    Nguyễn Thúy

    An

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    08/11/1983

    80

    73

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    234

    SP3018

    Nguyễn Phạm Tuyết

    Anh

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    21/03/1979

    Vắng

    Vắng

    Miễn

    Vắng

     

    Vắng

    235

    SP3009

    Sừ Kim

    Anh

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    01/07/1979

    81

    81,5

    69

    Miễn

    Đạt

     

    236

    SP3025

    Phạm Văn

    Beo

    Trường ĐH Cần Thơ

    16/04/1974

     

    84

    75

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    237

    SP3028

    Nguyễn Thị Song

    Bình

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    25/12/1973

    78

    75

    58

    92,5

    Đạt

     

    238

    SP3041

    Đinh Thị

    Chinh

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    22/06/1980

    77

    77,5

    81

    90

    Đạt

     

    239

    SP3040

    Lê Huỳnh Phương

    Chinh

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    30/11/1980

    78

    68

    Miễn

    90

    Đạt

     

    240

    SP3058

    Võ Hi

    Đăng

    Trường ĐH Cần Thơ

    1985

     

    83

    80

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    241

    SP3044

    Phan Kiều

    Diễm

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    29/09/1983

    85

    90,5

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    242

    SP3046

    Nguyễn Thị Phương

    Dung

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    16/11/1982

    89

    85

    84

    87,5

    Đạt

     

    243

    SP3057

    Trần Thị Mỹ

    Duyên

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    23/05/1983

    73

    91

    Miễn

    95

    Đạt

     

    244

    SP3081

    Trần Thanh

    Hải

    Trường ĐH Cần Thơ

    14/04/1974

     

    71

    83

    Miễn

    95

    Đạt

     

    245

    SP3087

    Bùi Lê Thái

    Hạnh

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    27/04/1982

    68

    67

    Miễn

    95

    Đạt

     

    246

    SP3095

    Lê Thị Diệu

    Hiền

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    1985

    83

    78

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    247

    SP3096

    Huỳnh Minh

    Hiền

    Trường ĐH Cần Thơ

    16/10/1975

     

    75

    79,5

    88

    90

    Đạt

     

    248

    SP3118

    Nguyên Thị

    Hồng

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    09/07/1983

    73

    94

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    249

    SP3119

    Mai Phú

    Hợp

    Trường ĐH Cần Thơ

    19/10/1978

     

    72

    84

    Miễn

    75

    Đạt

     

    250

    SP3133

    Lưu Nguyễn Quốc

    Hưng

    Trường ĐH Cần Thơ

    26/01/1970

     

    67

    82

    90

    87,5

    Đạt

     

    251

    SP3139

    Trịnh Thị

    Hương

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    21/09/1979

    80

    77,5

    Miễn

    85

    Đạt

     

    252

    SP3144

    Đỗ Tấn

    Khang

    Trường ĐH Cần Thơ

    01/01/1983

     

    77

    91

    Miễn

    100

    Đạt

     

    253

    SP3146

    Huỳnh Quốc

    Khanh

    Trường ĐH Cần Thơ

    22/05/1984

     

    72

    77

    Miễn

    95

    Đạt

     

    254

    SP3157

    Kim

    Lavane

    Trường ĐH Cần Thơ

    26/07/1981

     

    79

    90

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    255

    SP3163

    Nguyễn Thị Hồng

    Liễu

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    02/02/1979

    64

    59

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    256

    SP3170

    Nguyễn Thị Thùy

    Linh

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    17/02/1970

    65

    84,5

    66

    Miễn

    Đạt

     

    257

    SP3178

    Huỳnh Thái

    Lộc

    Trường ĐH Cần Thơ

    11/09/1986

     

    82

    88

    70

    90

    Đạt

     

    258

    SP3189

    Bùi Thị Lê

    Minh

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    08/11/1976

    73

    94,5

    78

    92,5

    Đạt

     

    259

    SP3196

    Cao Quốc

    Nam

    Trường ĐH Cần Thơ

    08/01/1973

     

    86

    84,5

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    260

    SP3206

    Nguyễn Thị Kim

    Ngân

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    15/02/1980

    76

    84,5

    88

    82,5

    Đạt

     

    261

    SP3217

    Đào Vũ

    Nguyên

    Trường ĐH Cần Thơ

    27.11.1987

     

    72

    81

    Miễn

    90

    Đạt

     

    262

    SP3215

    Nguyễn Khắc

    Nguyên

    Trường ĐH Cần Thơ

    16/02/1979

     

    64

    84,5

    78

    90

    Đạt

     

    263

    SP3221

    Trn Quốc

    Nhân

    Trường ĐH Cần Thơ

    01/11/1982

     

    80

    77

    Miễn

    80

    Đạt

     

    264

    SP3223

    Lê Thị

    Nhiên

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    28/07/1985

    84

    80,5

    90

    80

    Đạt

     

    265

    SP3229

    Phạm Đích

    Như

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    09/09/1982

    67

    90

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    266

    SP3228

    Thái Thị Tuyết

    Nhung

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    12/03/1979

    86

    75

    74

    82,5

    Đạt

     

    267

    SP3239

    Lê Thành

    Phiêu

    Trường ĐH Cần Thơ

    19.03.1975

     

    71

    74

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    268

    SP3256

    Đặng Long

    Quân

    Trường ĐH Cần Thơ

    26/04/1981

     

    73

    74,5

    Miên

    92,5

    Đạt

     

    269

    SP3258

    Hà Thị Kim

    Quy

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    19/05/1988

    79

    87

    Miễn

    85

    Đạt

     

    270

    SP3263

    Nguyn Duy

    Sang

    Trường ĐH Cần Thơ

    26/05/1982

     

    64

    72

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    271

    SP3274

    Nguyn Lê Trường

    Sơn

    Trường ĐH Cần Thơ

    09/09/1981

     

    71

    80

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    272

    SP3293

    Trịnh Chí

    Thâm

    Trường ĐH Cần Thơ

    01/01/1986

     

    80

    88

    Miễn

    85

    Đạt

     

    273

    SP3294

    Cao Tấn Ngọc

    Thân

    Trường ĐH Cần Thơ

    05/05/1980

     

    80

    88,5

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    274

    SP3290

    Cù Ngọc

    Thắng

    Trường ĐH Cần Thơ

    11/10/1987

     

    82

    90

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    275

    SP3286

    Đỗ Thị Phưong

    Thảo

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    03/09/1982

    80

    83

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    276

    SP3308

    Trương Thị Mộng

    Thu

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    01/01/1982

    64

    89

    Miễn

    85

    Đạt

     

    277

    SP3313

    Trương Thị Kim

    Thủy

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    12/05/1986

    82

    82,5

    83

    82,5

    Đạt

     

    278

    SP3312

    Phạm Thị Bích

    Thủy

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    15/12/1976

    84

    69

    83

    82,5

    Đạt

     

    279

    SP3314

    Lê Thị Minh

    Thủy

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    26/10/1979

    77

    93

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    280

    SP3322

    Đặng Thụy Mai

    Thy

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    20/11/1976

    78

    86,5

    78

    87,5

    Đạt

     

    281

    SP3337

    Hồ Lê Thu

    Trang

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    13/01/1983

    84

    89

    Miễn

    95

    Đạt

     

    282

    SP3338

    Lê Thị Thu

    Trang

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    16/12/1982

    78

    78

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    283

    SP3335

    Huỳnh Ngọc

    Trang

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    06/05/1979

    78

    83

    87

    77,5

    Đạt

     

    284

    SP3344

    Nguyễn Hữu

    Tri

    Trường ĐH Cần Thơ

    01/01/1986

     

    79

    76

    84

    85

    Đạt

     

    285

    SP3360

    Võ Hồng

    Trường ĐH Cần Thơ

    15/09/1988

     

    70

    95

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    286

    SP3378

    Trương Phong

    Tuyên

    Trường ĐH Cần Thơ

    10/05/1979

     

    81

    91

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    287

    SP3381

    Nguyễn Văn

    Tuyến

    Trường ĐH Cần Thơ

    13/08/1973

     

    80

    90

    83

    80

    Đạt

     

    288

    SP3379

    Nguyễn Thị Ngọc

    Tuyền

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    21/07/1984

    81

    75,5

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    289

    SP3388

    Bùi Phương

    Uyên

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    12/06/1986

    80

    85

    88

    92,5

    Đạt

     

    290

    SP3393

    Trương Thị Bích

    Vân

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    09/03/1978

    73

    85

    Miễn

    62,5

    Đạt

     

    291

    SP3391

    Mai Viết

    Văn

    Trường ĐH Cần Thơ

    10/06/1973

     

    90

    89

    Miễn

    80

    Đạt

     

    292

    SP3400

    Trn Văn

    Việt

    Trường ĐH Cần Thơ

    07/12/1972

     

    61

    88

    Miễn

    72,5

    Đạt

     

    293

    SP3410

    Nguyễn Thị Thanh

    Xuân

    Trường ĐH Cần Thơ

     

    10/02/1977

    77

    80

    Miễn

    85

    Đạt

     

    294

    SP3O52

    Hà Văn

    Dũng

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

    20.03.1979

     

    74

    83

    Miễn

    95

    Đạt

     

    295

    SP3078

    Lê Đình

    Hạc

    Trường ĐH Ngàn hàng TP.HCM

    22.12.1966

     

    66

    80

    Miễn

    85

    Đạt

     

    296

    SP3127

    H Trn

    Hùng

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

    26.03.1981

     

    76

    93

    Miễn

    82,5

    Đạt

     

    297

    SP3161

    Ngô Thị Kim

    Liên

    Trường ĐH Ngân hảng TP.HCM

     

    10.12.1979

    74

    90

    80

    85

    Đạt

     

    298

    SP3179

    Nguyễn Hoàng Vĩnh

    Lộc

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

    29.03.1974

     

    66

    80

    71

    97,5

    Đạt

     

    299

    SP3198

    Nguyễn Thị Hằng

    Nga

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

     

    26.06.1978

    83

    85

    Miễn

    90

    Đạt

     

    300

    SP3200

    Nguyễn Thị Ngọc

    Nga

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

     

    13.12.1977

    75

    80

    Miễn

    80

    Đạt

     

    301

    SP3244

    Nguyễn Trần

    Phúc

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

    24.10.1966

     

    82

    81,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    302

    SP3266

    Nguyễn Minh

    Sáng

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

    30.10.1986

     

    70

    88,5

    Miễn

    95

    Đạt

     

    303

    SP3321

    Trần Dục

    Thức

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

    01.03.1970

     

    74

    81,5

    Miễn

    85

    Đạt

     

    304

    SP3334

    Nguyễn Thị Đoan

    Trang

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

     

    20.07.1982

    74

    82

    89

    90

    Đạt

     

    305

    SP3350

    Phạm Thị Tuyết

    Trinh

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

     

    21.09.1984

    83

    86

    91

    90

    Đạt

     

    306

    SP3401

    Nguyễn Thị Hồng

    Vinh

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

     

    22.09.1982

    85

    81

    90

    90

    Đạt

     

    307

    SP3404

    Lưu Hớn

    Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

    18.10.1984

     

    83

    82

    Miễn

    90

    Đạt

     

    308

    SP3001

    Hoàng Bắc

    An

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    2/10/1975

     

    71

    82

    Miễn

    90

    Đạt

     

    309

    SP3406

    Nguyễn Hoàng Minh

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    16/11/1974

     

    88

    88

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    310

    SP3247

    Trần Văn

    Phúc

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    18/7/1975

     

    61

    89

    Miễn

    97,5

    Đạt

     

    311

    SP3211

    Nguyễn Th Bích

    Ngọc

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

     

    11/5/1977

    83

    84,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    312

    SP3085

    Vũ Thị Hồng

    Hạnh

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

     

    7/6/1976

    79

    86

    Miễn

    85

    Đạt

     

    313

    SP3245

    Mã Văn

    Phúc

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    19/8/1963

     

    79

    88,5

    Miễn

    80

    Đạt

     

    314

    SP3168

    Đỗ Thùy

    Linh

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

     

    11/8/1983

    86

    79

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    315

    SP3089

    Trn Thị Nguyên

    Hảo

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

     

    27/9/1969

    66

    70

    78

    92,5

    Đạt

     

    316

    SP3113

    Cao Văn

    Hóa

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    26/9/1959

     

    78

    83

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    317

    SP3077

    Nguyễn Thị Việt

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

     

    28/10/1979

    70

    92

    70

    77,5

    Đạt

     

    318

    SP3324

    Bùi Quang

    Tiến

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    13/10/1970

     

    78

    90

    Miễn

    67,5

    Đạt

     

    319

    SP3273

    Nguyễn Thành

    Sơn

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    4/7/1983

     

    61

    80

    88

    90

    Đạt

     

    320

    SP3347

    Nguyễn Anh

    Triết

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    7/6/1985

     

    78

    86

    83

    85

    Đạt

     

    321

    SP3197

    Trần Thanh

    Nam

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    31/7/1965

     

    82

    93

    Miễn

    65

    Đạt

     

    322

    SP3174

    Võ Ngọc

    Lĩnh

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    24/3/1977

     

    66

    78

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    323

    SP3392

    Nguyn Thị Bích

    Vân

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

     

    1/4/1983

    82

    92

    91

    85

    Đạt

     

    324

    SP3265

    Đinh Ngọc

    Sang

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    3/1/1972

     

    70

    80

    63

    92,5

    Đạt

     

    325

    SP3275

    Nguyễn Văn

    Sơn

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    07/10/1976

     

    72

    76

    84

    92,5

    Đạt

     

    326

    SP3082

    Trương Thanh

    Hải

    Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

    15/6/1975

     

    83

    89

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    327

    SP3067

    Lương Phúc

    Đức

    Trưng CĐSP Long An

    13/7/1970

     

    66

    84

    Miễn

    95

    Đạt

     

    328

    SP3013

    Lê Văn Quốc

    Anh

    Trưởng ĐH GTVTTP HCM

    10.08.1980

     

    75

    80

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    329

    SP3320

    Đoàn Công

    Thức

    Trường ĐH GTVTTP HCM

    05.11.1976

     

    78

    75

    81

    82,5

    Đạt

     

    330

    SP3365

    Nguyễn Anh

    Tuấn

    Trường ĐH GTVTTP HCM

    03.07.1984

     

    81

    84

    91

    92,5

    Đạt

     

    331

    SP3369

    Nguyễn Minh

    Tuấn

    Trường ĐH GTVTTP HCM

    13.09.1981

     

    81

    81

    Miễn

    90

    Đạt

     

    332

    SP3385

    Trần Đình

    Tướng

    Trường ĐH GTVTTP HCM

    17.10.1978

     

    79

    84

    Miễn

    90

    Đạt

     

    333

    SP3309

    Lê Ngô Ngọc

    Thu

    Học viện HK Việt Nam

    19.07.1982

     

    74

    72,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    334

    SP3024

    Lê Văn

    Trường CĐSP Kiên Giang

    28/09/1986

     

    83

    83

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    335

    SP3023

    Nguyễn Thị

    Bảy

    Trường CĐSP Kiên Giang

     

    02/07/1973

    78

    78

    61

    67,5

    Đạt

     

    336

    SP3032

    Hoàng Thị

    Cảnh

    Trường CĐSP Kiên Giang

     

    03/09/1975

    74

    80

    60

    85

    Đạt

     

    337

    SP3060

    Phan

    Đầu

    Trường CĐSP Kiên Giang

    15/01/1977

     

    83

    85

    Miễn

    Miễn

    1 Đạt

     

    338

    SP3117

    Lê Thị

    Hồng

    Trường CĐSP Kiên Giang

     

    22/10/1980

    71

    86

    79

    65

    Đạt

     

    339

    SP3153

    Nguyễn Tấn

    Kiệt

    Trường CĐSP Kiên Giang

    16/09/1977

     

    80

    81

    83

    85

    Đạt

     

    340

    SP3185

    Đinh Thị Thanh

    Mai

    Trường CĐSP Kiên Giang

     

    15/05/1978

    77

    77

    69

    90

    Đạt

     

    341

    SP3207

    Nguyễn Trọng

    Nghi

    Trường CĐSP Kiên Giang

    01/07/1974

     

    72

    80

    74

    Miễn

    Đạt

     

    342

    SP3319

    Ma Thị Minh

    Thư

    Trường CĐSP Kiên Giang

     

    14/02/1976

    77

    80

    87

    92,5

    Đạt

     

    343

    SP3382

    Nguyễn Phùng

    Tuyển

    Trường CĐSP Kiên Giang

    09/09/1976

     

    84

    90

    Miễn

    85

    Đạt

     

    344

    SP3394

    Lê Thị Hồng

    Vân

    Trường CĐSP Kiên Giang

     

    04/08/1976

    79

    70

    60

    Miễn

    Đạt

     

    345

    SP3055

    Nguyễn Thị Hồng

    Duyên

    Trường CĐCĐ Sóc Trăng

     

    12.02.1985

    81

    82

    96

    97,5

    Đạt

     

    346

    SP3106

    Nguyễn Trung

    Hiếu

    Trường CĐCĐ Sóc Trăng

    12.09.1984

     

    74

    81

    67

    95

    Đạt

     

    347

    SP3156

    Mai Thị Yến

    Lan

    Trường CĐCĐ Sóc Trăng

     

    04.11.1978

    72

    76

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    348

    SP3262

    Quách M

    Quyên

    Trường CĐCĐ Sóc Trăng

     

    04.12.1985

    82

    81

    64

    80

    Đạt

     

    349

    SP3343

    Nguyễn Lê

    Trần

    Trường CĐCĐ Sóc Trăng

    10.01.1972

     

    69

    83

    50

    70

    Đạt

     

    350

    SP3408

    Lê Thị

    Trường CĐCĐ Sóc Trăng

     

    17.10.1982

    61

    82

    81

    87,5

    Đạt

     

    351

    SP3059

    Đỗ Trọng

    Đăng

    Trường ĐH Phú Yên

    11.08.1984

     

    80

    85

    Miễn

    90

    Đạt

     

    352

    SP3255

    Đào Văn

    Phượng

    Trường ĐH Phú Yên

    30/08/1978

     

    69

    73,5

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    353

    SP3231

    Văn Thị Phương

    Như

    Trường ĐH Phú Yên

     

    13.05.1972

    75

    85

    87

    Miễn

    Đạt

     

    354

    SP3405

    Nguyễn Huy

    Trường ĐH Phú Yên

    02.03.1985

     

    79

    80

    Miễn

    90

    Đạt

     

    355

    SP3340

    Nguyễn Quốc

    Trầm

    Trường ĐH Phú Yên

    12.10.1983

     

    78

    83

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    356

    SP3045

    Đoàn Thị Mỹ

    Dung

    Trường ĐH Phú Yên

     

    19/9/1979

    86

    81

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    357

    SP3301

    Nguyễn Thị Ái

    Thoa

    Trường ĐH Phú Yên

     

    28.02.1981

    77

    84

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    358

    SP3205

    Nguyễn Thị

    Ngạn

    Trường ĐH Phú Yên

     

    23/2/1980

    78

    86

    79

    77,5

    Đạt

     

    359

    SP3079

    Mai Thị Lê

    Hi

    Trường ĐH Phú Yên

     

    06/07/1983

    82

    75

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    360

    SP3031

    Trần Minh

    Cảnh

    Trường ĐH Phú Yên

    02.12.1968

     

    74

    81

    50

    Miễn

    Đạt

     

    361

    SP3296

    Đỗ Đắc

    Thiểm

    Trường ĐH Thủ Dầu Một

    25.10.1975

     

    66

    79

    75

    87,5

    Đạt

     

    362

    SP3288

    Võ Thị Hồng

    Thắm

    Trường ĐH Thủ Dầu Một

     

    01/8/1982

    77

    89

    93

    Miễn

    Đạt

     

    363

    SP3121

    Nguyễn Hoàng

    Huế

    Trường ĐH Thủ Dầu Một

    18.02 1985

     

    79

    84

    Miễn

    85

    Đạt

     

    364

    SP3065

    Lê Đoàn Minh

    Đức

    Trường ĐH Thủ Dầu Một

    27.08.1978

     

    70

    91

    Miễn

    80

    Đạt

     

    365

    SP3181

    Mai Văn

    Luông

    Trường ĐH Thủ Dầu Một

    11.11.1969

     

    74

    87,5

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    366

    SP3407

    Nguyễn Thạnh

    Vượng

    Trường ĐH Tiền Giang

    29/04/1969

     

    85

    93,5

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    367

    SP3220

    Võ Kim

    Nhạn

    Trường ĐH Tiền Giang

     

    17/05/1980

    81

    81

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    368

    SP3323

    Nguyễn Hoàng

    Tiến

    Trường ĐH Tiền Giang

    09/08/1980

     

    83

    90,5

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    369

    SP3282

    Đoàn Thị Ngọc

    Thanh

    Trường ĐH Tiền Giang

     

    10/10/1981

    79

    93

    Miễn

    90

    Đạt

     

    370

    SP3225

    Đặng Thị Cẩm

    Nhung

    Trường ĐH Tiền Giang

     

    26/11/1976

    75

    74

    61

    77,5

    Đạt

     

    371

    SP3291

    Nguyễn Ngọc

    Thng

    Trường ĐH Tiền Giang

    13/08/1979

     

    80

    69

    Miễn

    85

    Đạt

     

    372

    SP3241

    Trn Thanh

    Phong

    Trường ĐH Tiền Giang

    02/09/1986

     

    82

    89

    Miễn

    92,5

    Đạt

     

    373

    SP3107

    Đương Văn

    Hiếu

    Trường ĐH Tiền Giang

    15/02/1975

     

    75

    86

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    374

    SP3336

    Lý Thiên

    Trang

    Trường ĐH Tiền Giang

     

    14/02/1979

    78

    85

    81

    Miễn

    Đạt

     

    375

    SP3149

    Nguyễn Minh

    Khoa

    Trường ĐH Tiền Giang

     

    30/03/1975

    85

    71

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    376

    SP3332

    Trần Thị Diễm

    Trang

    Trường ĐH Tiền Giang

     

    25/09/1971

    75

    84

    82

    Miễn

    Đạt

     

    377

    SP3061

    Võ Lê Ngọc

    Điền

    Trường ĐH Tiền Giang

    17/02/1984

     

    80

    84

    87

    87,5

    Đạt

     

    378

    SP3269

    Lê Thị

    Son

    Trường ĐH Tiền Giang

     

    01/02/1981

    86

    83

    Miễn

    75

    Đạt

     

    379

    SP3039

    Huỳnh Quán

    Chi

    Trường ĐH Tiền Giang

    24/11/1969

     

    75

    87

    56

    72,5

    Đạt

     

    380

    SP3123

    Hà Danh

    Hùng

    Trường ĐH Tiền Giang

    14/04/1970

     

    85

    85

    Min

    80

    Đạt

     

    381

    SP3242

    Trần Thanh

    Phong

    Trường ĐH Tiền Giang

    06/06/1972

     

    81

    90

    50

    62,5

    Đạt

     

    382

    SP3287

    Hà Trọng

    Thảo

    Trường ĐH Tiền Giang

    01/01/1976

     

    71

    87

    69

    97,5

    Đạt

     

    383

    SP3066

    Tăng Phú

    Đức

    Trường ĐH Tiền Giang

    13/09/1978

     

    71

    86

    67

    67,5

    Đạt

     

    384

    SP3062

    Phan Thị Khánh

    Đoan

    Trường ĐH Tiền Giang

     

    10/10/1977

    69

    80

    Miễn

    65

    Đạt

     

    385

    SP3137

    Lê Nguyn Quỳnh

    Hương

    Trường ĐH KT TP.HCM

     

    11/11/1987

    83

    93,5

    93

    100

    Đạt

     

    386

    SP3230

    Võ Nguyễn Hoài

    Như

    Trường CĐSPNinh Thuận

     

    05/11/1979

    86

    75,5

    Miễn

    65

    Đạt

     

    387

    SP3182

    Nguyn Vũ

    Lực

    Trường ĐH Trà Vinh

    20/10/1977

     

    82

    85

    62

    92,5

    Đạt

     

    388

    SP3104

    Huỳnh Văn

    Hiệp

    Trường ĐH Trà Vinh

    11.02.1978

     

    70

    86

    69

    87,5

    Đạt

     

    389

    SP3195

    Phan Thị Phương

    Nam

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    13.02.1977

    77

    84

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    390

    SP3257

    Nguyễn Khắc

    Quốc

    Trường ĐH Trà Vinh

    16/5/1975

     

    77

    85

    59

    Miễn

    Đạt

     

    391

    SP3243

    Nhan Minh

    Phúc

    Trường ĐH Trà Vinh

    04.10.1979

     

    81

    86

    Miễn

    Miễn

    Đạt

     

    392

    SP3233

    Phan Thị

    Nở

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    15.05.1973

    78

    82

    Miễn

    70

    Đạt

     

    393

    SP3158

    Nguyễn Trọng

    Lăng

    Trường ĐH Trà Vinh

    02.10.1977

     

    79

    82

    Miễn

    75

    Đạt

     

    394

    SP3304

    Nguyn Thị

    Thoa

    Trưởng ĐH Trà Vinh

     

    02.04.1976

    86

    80

    81

    80

    Đạt

     

    395

    SP3268

    Nguyễn Văn

    Sáu

    Trường ĐH Trà Vinh

    10.10.1971

     

    80

    80

    70

    67,5

    Đạt

     

    396

    SP3173

    Nguyễn Thị Yến

    Linh

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    26.02.1973

    74

    71

    80

    87,5

    Đạt

     

    397

    SP3348

    Huỳnh Thị Ngọc

    Trinh

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    27.02.1987

    71

    65

    86

    85

    Đạt

     

    398

    SP3112

    Cao Hữu

    Hòa

    Trường ĐH Trà Vinh

    26.05.1973

     

    75

    85

    88

    72,5

    Đạt

     

    399

    SP3366

    Thi Trần Anh

    Tuấn

    Trường ĐH Trà Vinh

    05.08.1981

     

    79

    82,5

    Miễn

    90

    Đạt

     

    400

    SP3075

    Nguyễn Thị Thu

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    18.04.1984

    80

    89

    Miễn

    87,5

    Đạt

     

    401

    SP3316

    Nguyễn Thị Thanh

    Thủy

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    04.01.1980

    87

    85

    80

    87,5

    Đạt

     

    402

    SP3130

    Phan Thanh

    Huyền

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    15/12/1979

    67

    80

    63

    85

    Đạt

     

    403

    SP3261

    Nguyễn Thị Kim

    Quyên

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    07.05.1975

    69

    87

    55

    72,5

    Đạt

     

    404

    SP3172

    Nguyễn Thị Trúc

    Linh

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    06.06.1982

    81

    89

    80

    85

    Đạt

     

    405

    SP3409

    Nguyễn Thị Ngọc

    Xuân

    Trường ĐH Trà Vinh

     

    30.12.1979

    71

    78

    75

    85

    Đạt

     

    406

    SP3126

    Nguyễn Thanh

    Hùng

    Trường ĐH Trà Vinh

    12/02/1985

     

    69

    86,5

    84

    90

    Đạt

     

    407

    SP3003

    Nguyễn Văn Vũ

    An

    Trường ĐH Trà Vinh

    01.01.1987

     

    63

    83,5

    88

    95

    Đạt

     

    408

    SP3090

    Nguyễn Thị Nhật

    Hằng

    Trường ĐH Thủ Dầu Một

     

    30.12.1981

    81

    91

    74

    95

    Đạt

     

     

     Danh sách gồm có 408 viên chức./.

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

    ______________

    CỘNG HÒA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập Tự do Hạnh phúc

    ______________________

    Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020

     

    KẾT QUẢ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIẢNG VIÊN CHÍNH (Hạng II)

    (Kèm theo Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)

     

    TT

    SHS

    Họ và

    Tên

    Ngày sinh

    Đơn vị công tác

    Kết quả điểm thi

    Đạt

    Không Đạt

    GHI CHÚ

    Nam

    Nữ

    Kiến thức chung

    Kiến thức CM, NV

    Ngoại ngữ

    Tin học

    1

    GVC0813

    Nguyễn Nhân

    Ái

     

    24.7.1979

    Học viện KHXHVN

    81

    84

    77

    92,5

    Đạt

     

     

    2

    GVC0347

    Phạm Minh

    Ái

     

    08.02.1983

    HVBCVT

    84

    91

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    3

    GVC0891

    Đặng Thùy

    An

     

    03.07.1982

    Trường CĐSP Nam Định

    80

    65

    93

    87,5

    Đạt

     

     

    4

    GVC1344

    Lê Đào Hải

    An

     

    04.04.1979

    Trường ĐH Hàng Hải VN

    74

    81

    Miễn thi

    87,5

    Đạt

     

     

    5

    GVC0716

    Mai Hi

    An

    09.01.1980

     

    Trường ĐH Thương mại

    79

    80

    87

    90

    Đạt

     

     

    6

    GVC1123

    Nguyễn Thị Hoài

    An

     

    29.11.1971

    Trường ĐH

    GTVT

    76

    92

    Miễn thi

    92,5

    Đạt

     

     

    7

    GVC1317

    Nguyễn Thị Thái

    An

     

    26.09.1975

    Trường ĐH Công nghệ

    GTVT

    75

    81

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    8

    GVC0300

    Nguyên Thị Thanh

    An

     

    06.03.1974

    Trường ĐH Lâm nghiệp

    78

    84

    Miễn thi

    97,5

    Đạt

     

     

    9

    GVC0690

    Đặng Hoàng

    Anh

     

    11.06.1986

    Trường ĐH Thương mại

    78

    77

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    10

    GVC1286

    Đặng Thị Kim

    Anh

     

    10.11.1977

    Trường CĐSP Hà Tây

    79

    83

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    11

    GVC0269

    Đặng Xuân

    Anh

    13.12.1977

     

    Trường ĐH Nông lâm

    Bắc Giang

    74

    95

    Miễn thi

    77,5

    Đạt

     

     

    12

    GVC0923

    Đào Minh

    Anh

     

    09.4.1981

    Trường ĐH Ngoại thương

    86

    82

    Miễn thi

    77,5

    Đạt

     

     

    13

    GVC0584

    Đào Thị Ngọc

    Anh

     

    09.10.1980

    Trương ĐHSP Hà Nội

    85

    90

    Miễn thi

    97,5

    Đạt

     

     

    14

    GVC0244

    Đào Thị Vân

    Anh

     

    14.04.1984

    Trường ĐH Nông lâm

    Bắc Giang

    88

    81

    81

    92,5

    Đạt

     

     

    15

    GVC0525

    Doãn Ngọc

    Anh

     

    10.08.1977

    Trường ĐHSP Hà Nội 2

    85

    80

    64

    87,5

    Đạt

     

     

    16

    GVC0849

    Đoàn Thị Quỳnh

    Anh

     

    05.01.1981

    Trường ĐH LĐ-XH

    84

    86

    Miễn thi

    82,5

    Đạt

     

     

    17

    GVC0609

    Hà Thị Thu

    Anh

     

    16.03.1969

    Trường ĐH Bách khoa HN

    77

    76

    90

    90

    Đạt

     

     

     

     

    TT

    SHS

    Họ và

    Tên

    Ngày sinh

    Đơn vcông tác

    Kết quả điểm thi

    Đạt

    Không Đạt

    GHI

    CHÚ

    GHI

    CHÚ

    Bộ ch qun

    Nam

    Nữ

    Kiến thức chung

    Kiến thức CM, NV

    Ngoại ng

    Tin học

    18

    GVC0075

    Lan

    Anh

     

    16.04.1974

    Trường ĐH TNMTHN

    85

    75

    78

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    19

    GVC0989

    Lê Th

    Anh

     

    21.04.1983

    Học viện Ngân hàng

    83

    81

    81

    82.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    20

    GVC0466

    Lê Thị Lan

    Anh

     

    8.8.1985

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    73

    89

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    21

    GVC0329

    Lê Tuấn

    Anh

    24.6.1980

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    65

    78

    93

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    22

    GVC1174

    Lý Việt

    Anh

    25.10.1984

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    85

    86

    75

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    23

    GVC0722

    Mai Ngọc

    Anh

     

    15.02.1987

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    84

    94

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    24

    GVC1144

    Mai Việt

    Anh

    24.9.1983

     

    Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    85

    71

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    25

    GVC0391

    Ngô Thị Phương

    Anh

     

    23.2.1987

    Trường CĐ Sư phạm TN

    86

    74

    78

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Nguyên

    26

    GVC0667

    Nguyễn Hiền

    Anh

     

    07.12.1987

    Trường ĐH

    Thương mại

    86

    79

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    27

    GVC0339

    Nguyễn Hoàng

    Anh

    02.09.1984

     

    HV BCVT

    85

    70

    86.5

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TTTT

    28

    GVC1351

    Nguyễn Kim

    Anh

     

    24.10.1982

    Trường ĐH Hàng hải VN

    72

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    29

    GVC0977

    Nguyễn Phạm

    Anh

    26.5.1976

     

    Trường ĐH KTQD

    75

    86

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    30

    GVC1357

    Nguyễn Phan

    Anh

    24.10.1980

     

    Trường ĐH Hàng hi VN

    68

    86

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    31

    GVC1246

    Nguyễn Thị

    Anh

     

    01.11.1981

    Trường ĐHYD.ĐHTN

    70

    85

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    32

    GVC113Ũ

    Nguyễn Thị Kim

    Anh

     

    17,9.1973

    Trường ĐIIKT& QTKD, ĐHTN

    74

    88

    82

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    33

    GVCŨ988

    Nguyn Thị Lâm

    Anh

     

    08.05.1978

    Học viện Ngân hàng

    80

    81

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    34

    GVC0763

    Nguyễn Thị Mai

    Anh

     

    01.02.1980

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    80

    65

    84

    80

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    35

    GVC0477

    Nguyễn Th Ngọc

    Anh

     

    09.12.1982

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    74

    78

    89

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    36

    GVC0559

    Nguyễn Thị Ngọc

    Anh

     

    15.09.1986

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    85

    73

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    37

    GVC1093

    Nguyễn Thị Tú

    Anh

     

    14.06.1976

    Trường Đại học Hà Nội

    70

    89

    89

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    38

    GVC0871

    Nguyễn Thị Vân

    Anh

     

    20.11.1983

    Trường ĐH LĐ-XH

    80

    85

    82

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    39

    GVC1188

    Nguyễn Thị Vân

    Anh

     

    15.08.1985

    Trường ĐH KTCN, ĐHTN

    85

    86

    77

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    40

    GVC1276

    Nguyễn Tú

    Anh

     

    10.10.1986

    Khoa QT, ĐHTN

    85

    79

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    41

    GVC1153

    Nguyễn Tuấn

    Anh

    14.04.1980

     

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    79

    84

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    42

    GVC0789

    Nguyễn Vân

    Anh

     

    22.10.1981

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    80

    80

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    43

    GVC0608

    Phạm Hoài

    Anh

     

    20.06.1982

    Trường ĐH

    Bảch khoa HN

    80

    78

    89

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    44

    GVC0298

    Phạm Thế

    Anh

    15.10.1980

     

    Trường ĐH Lâm nghiệp

    75

    71

    85

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    45

    GVC1152

    Phạm Thị Hồng

    Anh

     

    20.10.1986

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    80

    80

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    46

    GVC1360

    Phạm Thị Hồng

    Anh

     

    02.01.1984

    Trường ĐH Hàng hải VN

    83

    81

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    47

    GVC1293

    Phạm Tuấn

    Anh

    22.11.1980

     

    Trường CB Thanh tra

    72

    85

    72

    90

    Đạt

     

     

     

    Thanh tra CP

    48

    GVC1330

    Phạm Tuấn

    Anh

    30.04.1983

     

    Trưởng ĐH Công nghệ GTVT

    75

    87

    75

    95

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    49

    GVC0677

    Tô Thị Vân

    Anh

     

    09.09.1987

    Trưởng ĐH Thương mại

    72

    81

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    50

    GVC0607

    Trần Hoàng

    Anh

    26.01.1976

     

    Trưởng ĐH Bách khoa HN

    57

    80

    89

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    51

    GVC0664

    Trần Thị Kim

    Anh

     

    02.07.1987

    Trường ĐH Thương mại

    70

    85

    91

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    52

    GVC1233

    Trần Tuấn

    Anh

    24.01.1986

     

    Trường ĐHYD,ĐHTN

    80

    88

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    53

    GVC0585

    Trần Tuyết

    Anh

     

    13.03.1979

    Trường ĐHSP Hà Nội

    75

    80

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    54

    GVC0067

    Trương Vân

    Anh

     

    15.04.1981

    Trường ĐH TNMTHN

    70

    81

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    55

    GVC1055

    Anh

     

    22.3.1967

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    80

    95

    78

    62.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    56

    GVC1308

    Vũ Thị Hải

    Anh

     

    11.12.1982

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    80

    85

    85

    85

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    57

    GVC0353

    Vũ Thị Ngọc

    Anh

     

    09.01.1981

    Trường ĐH Xây dựng

    75

    85

    78

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    58

    GVC0108

    Vũ Tuấn

    Anh

    25.8.1981

     

    HV

    Ngoại giao

    80

    91

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Ngoại giao

    59

    GVC0880

    Đỗ Thị Ngọc

    Anh

     

    11.11.1980

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    80

    81

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    60

    GVC1193

    Ngô Thị Hồng

    Ánh

     

    12.11.1977

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    78

    85

    88

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    61

    GVC0560

    Nguyễn Th Nguyệt

    Ánh

     

    09.09.1976

    Trường ĐH Mò - ĐC

    75

    85

    82

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    62

    GVC1249

    Tạ Thị

    Ánh

     

    22.9.1985

    Khoa NN, ĐHTN

    80

    80

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GĐĐT

    63

    GVC1056

    Vũ Lê

    Ánh

     

    21.5.1977

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    73

    70

    80

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    64

    GVC0012

    Nguyễn Xuân

    Bắc

    02.12.1984

     

    Trường ĐH TNMTHN

    69

    87

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    65

    GVC1427

    Trịnh Văn

    Bc

    26.12.1974

     

    Trưng ĐH

    Hồng Đức

    73

    80

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    66

    GVC0068

    Bùi Sỹ

    Bách

    03.8.1982

     

    Trường ĐH TNMTHN

    71

    83

    74

    87,5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    67

    GVC0267

    Nguyễn Văn

    Bài

    02.01.1977

     

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    73

    86

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BỘNNPTNN

    68

    GVC0434

    Hoàng Thị

    Bàng

     

    20.10,1974

    Trường ĐH Hoa Lư

    64

    90

    85

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Ninh Bình

    69

    GVC1347

    Phạm Đồng

    Bằng

    12.10.1980

     

    Trường ĐH Hàng hài VN

    62

    93

    94

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    70

    GVC0979

    Mai Anh

    Bảo

    14.12.1981

     

    Trường ĐH

    KTQD

    60

    85

    95

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    71

    GVC0354

    Nguyễn Quốc

    Bảo

    01.06.1980

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    60

    85

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ ODĐT

    72

    GVC0610

    Hoàng Văn

    Bạo

    04.01.1975

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    85

    70

    74.5

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    73

    GVC1527

    Phạm Thị

    Bền

     

    06.06.1979

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    87

    90

    Miễn thi

    87,5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    74

    GVC0554

    Mạc Thị

    Bích

     

    01.01.1987

    Trường ĐHSPKT

    Hưng Yên

    87

    85

    77

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    75

    GVC1232

    Nguyễn Thị

    Bích

     

    12.02.1984

    Trường ĐHYD,ĐHTN

    85

    89

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    76

    GVC0313

    Nguyễn Thị Ngọc

    Bích

     

    27.01.1979

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    76.5

    75

    Miễn thi

    87,5

    Đạt

     

     

     

    BỘNNPTNN

    77

    GVC0497

    Phạm Thị

    Bích

     

    30.11.1969

    Trường ĐH

    Hùng Vưong

    77

    80

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    78

    GVC1454

    Chu Văn

    Biên

    02.12.1970

     

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    70.5

    95

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    79

    GVC0464

    Bùi Duy

    Bình

    25.08.1976

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    74

    70

    89

    67.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Ninh Bình

    80

    GVC0824

    Đặng Thi Thanh

    Bình

     

    19.01.1977

    Trường ĐH

    Hà Tĩnh

    70

    80

    91

    80

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hà Tĩnh

    81

    GVC0990

    Đinh Thị Bắc

    Bình

     

    20.03.1976

    Học viện Ngân hàng

    80

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    82

    GVC0929

    Đinh Thị Thanh

    Bình

     

    10.03.1979

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    80

    92

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    83

    GVC1287

    Dư Thị Hòa

    Bình

     

    26.3.1983

    Trường CĐSP Hà Tây

    84

    80

    86

    75

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    84

    GVC0193

    Lê Thái

    Bình

    18.04.1983

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    72

    81

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    85

    GVC0832

    Ngô Thanh

    Bình

    18,10.1983

     

    Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

    70

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    86

    GVC0917

    Nguyễn Thị

    Bình

     

    19.07.1980

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    85

    90

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    87

    GVC1466

    Nguyễn Thi

    Bình

     

    3.3.1988

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    86

    82

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    88

    GVC0388

    Nguyễn Văn

    Bình

    20.02.1976

     

    Trường ĐH Mỹ thuật CN

    75

    91

    79

    67.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    89

    GVC0561

    Nguyễn Văn

    Bình

    30.08.1982

     

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    80

    87

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    90

    GVC0282

    Nguyễn Vũ Cẩm

    Bình

     

    08.03.1982

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    76

    91

    94.5

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    91

    GVC1323

    Phạm Thái

    Bình

    26.04.1986

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    85

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    92

    GVC0245

    Phạm Thị

    Bình

     

    05.12.1982

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    62

    80

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    93

    GVC0123

    Hà Xuân

    Bộ

    27.08.1981

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    72

    86

    81.5

    95

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    94

    GVC0087

    Phạm Ngc

    Cảnh

    15.10.1980

     

    Trường CĐSP ĐB

    68

    80

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    UBND tỉnh ĐB

    95

    GVC0117

    Lê Thị Tuyết

    Châm

     

    11.08.1979

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    69

    84

    Miễn thí

    95

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    96

    GVC1528

    Trần Ngọc

    Chất

    14.10.1981

     

    Trưng ĐHSP

    Hà Nội

    78

    90

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    97

    GVC1206

    Lê Minh

    Châu

    30.04.1980

     

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    76

    80

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    98

    GVC0194

    Ngô Thị Hải

    Châu

     

    29.10.1981

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    79

    82

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    99

    GVC1338

    Thẩm Bội

    Châu

    01.11.1964

     

    Trường ĐH Hàng hi VN

    75

    80

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    100

    GVC0991

    Trần Nguyễn Hợp

    Châu

     

    13.05.1976

    Học viện Ngân hàng

    81

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    101

    GVC0782

    Đào Thị Phương

    Chi

     

    18.10.1974

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    66

    80

    86.5

    87.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    102

    QVC0355

    Thị Phương

    Chi

     

    08.06.1981

    Trường ĐH

    Xây dựng

    75

    80

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    103

    GVC0783

    Ngô Hải

    Chi

     

    31.10.1981

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    85

    85

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    104

    OVC0924

    Nguyễn Phương

    Chi

     

    01.10.1983

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    85

    90

    82

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    105

    GVC0800

    Nguyễn Thị Vân

    Chi

     

    15.5.1980

    Trường CĐSP Cao Bằng

    80

    72

    89

    82,5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Cao Bằng

    106

    GVC0846

    Trịnh Khánh

    Chi

     

    25.03.1984

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    75

    85

    84

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    107

    GVC0183

    Nguyễn Thị Hồng

    Chiên

     

    24.04.1983

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    82

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    108

    GVC0526

    Trần Thị

    Chiên

     

    05.07.1988

    Trưng ĐHSP

    Hà Nội 2

    80

    80

    83.5

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    109

    GVC0287

    Lê Hùng

    Chiến

    12.06.1981

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    75

    77

    85

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    110

    GVC0769

    Nguyễn Hồng

    Chiến

     

    09.11.1975

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    80

    80

    70

    92.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    111

    GVC1529

    Nguyễn Quyết

    Chiến

    12.01.1976

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    75

    93

    74

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    112

    GVC1503

    Đinh Ngọc

    Chính

    07.7.1977

     

    Trường ĐH

    Thái Bình

    81.5

    83

    60

    62.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    113

    GVC0196

    Đỗ Văn

    Chính

    16.07,1984

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    82

    82

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    114

    GVC0766

    Hà Thị Minh

    Chính

     

    09.05.1977

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    81

    90

    79

    85

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    115

    GVC1457

    Hoàng Văn

    Chính

    18.08.1974

     

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    80

    93

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    116

    GVC1461

    Lê Huy

    Chính

    21.01.1981

     

    Trường ĐH

    Hàng Đức

    78

    92

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    117

    GVC0195

    Lê Văn

    Chính

    10.12.1975

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    78

    74.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    118

    GVC0558

    Vương Quốc

    Chính

    09.09.1976

     

    Trường ĐH Mở HN

    71

    88

    72

    90

    Đạt

     

     

     

    0

    119

    GVC1207

    Đỗ Hoàng

    Chung

    24.05.1978

     

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    74

    75

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    120

    GVC0808

    Vũ Văn

    Chung

    27.8.1983

     

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    80

    91

    82

    95

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG HàNội

    121

    GVC1094

    Trần Văn

    Công

    02.11.1969

     

    Trường Đại học Hà Nội

    75

    99

    85

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    122

    GVC0197

    Trịnh Quốc

    Công

    02.07.1978

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    66

    71.5

    Miễn thi

    92,5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    123

    GVC0285

    Bùi Thị

    Cúc

     

    26.10.1978

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    78

    77

    87.5

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    124

    GVC0562

    Nguyễn Thị

    Cúc

     

    22.4.1985

    Trường ĐH M - ĐC

    75

    91

    94

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    125

    GVC1239

    Hoàng Minh

    Cương

    08.09.1985

     

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    80

    88

    97

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    126

    GVC1504

    Nguyễn Tiến

    Cương

    07.3.1974

     

    Trường ĐH Thái Bình

    72

    78

    89

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Bình

    127

    GVCO760

    Đỗ Hồng

    ng

    09.12.1974

     

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    80

    95

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    UBND TPHN

    128

    GVC1337

    Hoàng Mạnh

    Cường

    27.08.1978

     

    Trường ĐH Hàng hi VN

    70

    85

    88

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    129

    GVC0357

    Lê Mạnh

    ng

    21.04.1988

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    72

    94

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    130

    GVCO713

    Lê Ngọc

    Cường

    18.09.1986

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    83

    77

    86

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    131

    GVC0198

    Lê Quang

    ng

    14.02.1974

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    74

    85

    Miễn thi

    Miền thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    132

    GVC0685

    Lê Quốc

    Cường

    08.08.1984

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    80.5

    82

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    133

    GVC1424

    Lê Văn

    Cường

    26.6.1984

     

    Trưng ĐH

    Hồng Đức

    90.5

    83

    89

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    134

    GVC0356

    Lê Viết

    Cường

     

    18.11.1984

    Trưng ĐH Xây dựng

    88

    81

    89

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    135

    GVC0478

    Nguyễn Hùng

    ng

    20.9.1986

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    66

    79

    92

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    136

    GVC1165

    Nguyễn Mạnh

    Cường

    10.12.1979

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    90

    77

    90

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    137

    GVC0757

    Nguyễn Ngọc

    Cường

    24.01.1985

     

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    80

    75

    79

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    138

    GVC1439

    Nguyễn Thế

    ng

    11.10.1982

     

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    85

    80

    Miền thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    139

    GVCO825

    Trần Viết

    Cường

    07.09.1976

     

    Trường ĐH Hà Tĩnh

    80

    92

    89

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hà Tĩnh

    140

    GVC1442

    Trịnh Viết

    Cường

    02.09.1980

     

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    85

    73.5

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    141

    GVC0759

    Vũ Minh

    Cường

    09.07.1971

     

    Trưng ĐHTĐ Hà Nội

    77

    90

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND TP HN

    142

    GVCŨ201

    Nguyễn Văn

    Đắc

    26.08.1977

     

    Trưng ĐH

    Thủy lợi

    84

    76

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    143

    GVC0202

    Phạm Đức

    Đại

    10.11.1979

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    87

    76.5

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    144

    GVC0349

    Bùi Thị

    Dân

     

    01.01.1978

    HV BCVT

    80

    76

    84

    80

    Đạt

     

     

     

    BTTTT

    145

    GVC0392

    Nguyễn Thị

    Dân

     

    07.12.1977

    Trường CĐ Sư phạm TN

    78

    70

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Nguyên

    146

    GVC1057

    Nguyễn Huy

    Dần

    29.5.1974

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    76

    73.5

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dụng

    147

    GVC1522

    Ngô Quý

    Đăng

    02.01.1976

     

    Trường CĐSP Thái Bình

    71

    80

    82

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    148

    GVC1085

    Ngô Sách

    Đăng

    08.12.1983

     

    Trưng CĐSP Bắc Ninh

    77

    68

    90

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Bắc Ninh

    149

    GVC0180

    Nguyễn Viết

    Đăng

    10.09.1975

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    92

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    150

    GVC1414

    Nguyễn Thị

    Đào

     

    07,07.1975

    Trường ĐH

    Hái Dương

    78

    80

    87

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    151

    GVC1058

    Phạm Văn

    Đạt

    09.02.1980

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    82

    74

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    152

    GVC1486

    Trịnh Tất

    Đạt

    20.02.1982

     

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    80

    90

    92

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    153

    GVC1227

    Lương Thị Kiều

    Diễm

     

    03.05.1976

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    81

    88

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    154

    GVC0255

    Nguyễn Thị

    Diễm

     

    10.02.1984

    Trường ĐH Nông lâm

    Bc Giang

    83

    80

    92

    72.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    155

    GVC0264

    Nguyễn Thị Mỹ

    Diên

     

    09.07.1978

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    83

    75

    93

    72.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    156

    GVC0136

    Đỗ Thị

    Diệp

     

    18.09.1985

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    79

    90

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    157

    GVC1381

    Hoàng Thị Ngọc

    Diệp

     

    01.10.1976

    Trường ĐH Hàng hải VN

    76

    70

    Miền thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    158

    GVC0309

    Nguyễn Thị Bích

    Diệp

     

    10.07.1978

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    79

    80

    80

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    159

    GVC0969

    Nguyễn Thị Ngọc

    Diệp

     

    18.07.1977

    Trường ĐH KTQD

    80

    85

    87

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    160

    GVC0972

    Nguyễn Thị Thanh

    Diệp

     

    09.03.1984

    Trường ĐH

    KTQD

    76

    90

    83

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    161

    GVC0240

    Trần Hồng

    Diệp

     

    18.07.1971

    Trường ĐH

    Thy lợi

    76

    81.5

    Miền thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    162

    GVC0336

    Nguyền Ngọc

    Điệp

    25.05.1980

     

    HV BCVT

    72

    76.5

    Miễn thi

    Miền thi

    Đạt

     

     

     

    BTTTT

    163

    GVC1409

    Đào Hồng

    Diệu

     

    15.03.1985

    Trường CĐ

    Hi Dương

    77

    70

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    164

    GVC0611

    Bùi Xuân

    Diệu

    17.02.1985

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    84

    85

    Miền thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    165

    GVC0028

    Mai Ngọc

    Diệu

     

    06.3.1979

    Trường ĐH TNMTHN

    88

    75

    95

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    166

    GVC0023

    Đ Thị

    Dinh

     

    10.09.1980

    Trường ĐH TNMTHN

    84

    82

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    167

    GVC0116

    Nguyễn Thị Ngọc

    Dinh

     

    13.09.1984

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    87

    95

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    168

    GVC1341

    Nguyễn Hữu

    Dĩnh

    06.08.1980

     

    Trường ĐH Hảng hài VN

    83

    75

    91

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    169

    GVC1436

    Nguyn Thi

    Định

     

    06.06.1974

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    82

    88

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    170

    GVC0362

    Trần Binh

    Định

    12.10.1984

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    81

    80

    91

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    171

    GVC0668

    Đào Thị

    Dịu

     

    20.04.1985

    Trường ĐH

    Thương mại

    85

    88

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    172

    GVC0187

    Phạm Thị Hương

    Dịu

     

    03.11.1978

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    88

    Miền thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    173

    GVC0203

    Phan Văn

    Độ

    16.02.1971

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    70

    94

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    174

    GVC0966

    Dương Công

    Doanh

    22.8.1987

     

    Trường ĐH KTQD

    75

    90

    Miễn thỉ

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    175

    GVC0048

    Vũ Văn

    Doanh

    09.3.1981

     

    Trường ĐHTNMTHN

    65

    94

    86

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    176

    GVC1325

    Đặng Thúy

    Đông

     

    17.08.1988

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    87

    90

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    177

    GVC0547

    Đặng Quang

    Đồng

    26.01.1982

     

    Trường ĐHSPKT Hưng Yên

    82

    75

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    178

    GVC1426

    Lê Trọng

    Đồng

    16.05.1979

     

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    85

    86

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    179

    GVC0612

    Nguyễn Trọng

    Du

    14.10.1982

     

    Trường ĐH

    Bách khoa HN

    81

    95

    82

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    180

    GVC0911

    Đ Văn

    01.07.1979

     

    Trường CĐSP Nam Định

    58

    76

    87

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    181

    GVC1059

    Phạm Khánh

    04.10.1979

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    70

    87

    71

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    182

    GVC0131

    Bùi Việt

    Đức

    08.06.1967

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    70

    85

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    183

    GVC0586

    Đào Minh

    Đức

    01.11.1974

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    70

    82

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    184

    GVC0338

    Dương Trần

    Đức

    23.2.1978

     

    HV BCVT

    82

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BTTTT

    185

    GVC0544

    Hoàng Minh

    Đức

    22.6.1980

     

    Trưng ĐHSPKT

    Hưng Yên

    76

    88.5

    63

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    186

    GVC0953

    Lê Anh

    Đức

    20.04.1982

     

    Trường ĐH KTQD

    82

    80

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    187

    GVC0323

    Lê Minh

    Đức

    17.08.1978

     

    Trường ĐH Lâm nghiệp

    71

    76

    78

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    188

    GVC0177

    Nguyễn Minh

    Đức

    30.03.1978

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    189

    GVC1192

    Nguyễn Tiến

    Đức

    14.01.1980

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    65

    80

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    190

    GVC1349

    Nguyễn Trung

    Đức

    21.09.1980

     

    Trường ĐH Hảng hi VN

    80

    90

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    191

    GVC0274

    Nguyễn Việt

    Đúc

    09.04,1978

     

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    83

    81

    90

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    192

    GVC0088

    Phạm Việt

    Đức

    25.02.1976

     

    Trường CĐSP ĐB

    77

    80

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    UBND tnh ĐB

    193

    GVC0429

    Đinh Thị Kim

    Dung

     

    21.11.1979

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    92

    77

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Ninh Bình

    194

    GVC1469

    Đinh Thị Thùy

    Dung

     

    12.11.1981

    Trường ĐH Hồng Đức

    80

    80

    76

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    195

    GVC0587

    Lê Mỹ

    Dung

     

    12.08.1987

    Trưởng ĐHSP Hà Nội

    82

    82

    94

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    196

    GVC1366

    Lương Thị Kim

    Dung

     

    03.11.1978

    Trường ĐH Hàng hải VN

    78

    85

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    197

    GVC0393

    Lưu Hồng

    Dung

     

    10.02.1977

    Trường CĐ Sư phạm TN

    83

    80

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Nguyên

    198

    GVC0847

    Mai Thị

    Dung

     

    17.08.1986

    Trưng ĐH LD-XH

    84

    85

    90

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    199

    GVC1060

    Ngô Thị Kim

    Dung

     

    02.01.1971

    Trưng ĐH Kiến trúc HN

    79

    97

    84

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    200

    GVCO133

    Nguyễn Kim

    Dung

     

    01,01.1985

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    72

    80

    75

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    201

    GVC0761

    Nguyễn Ngọc

    Dung

     

    06.04.1982

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    60

    80

    87

    95

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    202

    GVC0199

    Nguyễn Phương

    Dung

     

    01.05.1982

    Trường ĐH

    Thy lợi

    72

    80

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    203

    GVC0250

    Nguyễn Thị

    Dung

     

    26.11.1981

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    74

    75

    Miền thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    204

    GVC0254

    Nguyễn Thị

    Dung

     

    30.08.1983

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    82

    80

    76

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    205

    GVC1198

    Nguyễn Thị

    Dung

     

    11.12.1986

    Trường ĐHKH, ĐHTN

    80

    95

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    206

    GVC1452

    Nguyễn Thị

    Dung

     

    08.12.1981

    Trường ĐH Hồng Đức

    75

    94

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    207

    GVC0563

    Nguyễn Thị Kim

    Dung

     

    03.9.1978

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    75

    89.5

    84.5

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    208

    GVC0614

    Nguyễn Thị Kim

    Dung

     

    30.10.1975

    Trường ĐH Bách khoa HN

    75

    89

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    209

    GVC0613

    Nguyễn Thị Phương

    Dung

     

    01.09.1973

    Trường ĐH Bách khoa HN

    80

    75

    89

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    210

    GVC1061

    Nguyễn Thị Tuyết

    Dung

     

    30.5.1977

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    80

    80

    Miễn thỉ

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    211

    GVC0082

    Nguyễn Vân

    Dung

     

    10.4.1987

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    80

    93.5

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    212

    GVC1142

    Nông Thị

    Dung

     

    16.01.1981

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    80

    85

    Miền thí

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    213

    GVC0106

    Phạm Lan

    Dung

     

    12.07.1968

    HV

    Ngoại giao

    75

    95

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ Ngoại giao

    214

    GVC0908

    Vũ Thị Kim

    Dung

     

    01.10.1985

    Trường CĐSP

    Nam Định

    80

    78

    90

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Nam Định

    215

    GVC0189

    Cao Hùng

    Dũng

    23.12.1972

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    93

    59.5

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    216

    GVC1505

    Đặng Gia

    Dũng

    03.10.1971

     

    Trường ĐH Thái Bình

    75

    91

    54

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    217

    GVC0992

    Đào Hoàng

    Dũng

    11.11.1982

     

    Học viện Ngân hàng

    71

    85

    87

    82.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVV

    218

    GVC1506

    Đào Ngọc

    Dũng

    08.01.1973

     

    Trường ĐH

    Thái Binh

    79

    90

    90

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    219

    GVCO352

    Hà Đình

    Dũng

    10.02.1977

     

    HV BCVT

    62

    71

    63.5

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TTTT

    220

    GVC0615

    Lê Tiến

    Dũng

    03.10.1976

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    60

    91.5

    65

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    221

    GVC1459

    Lê Xuân

    Dũng

    30.11.1981

     

    Trường ĐH Hồng Đức

    75

    90

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    222

    GVC0984

    Nguyễn Hữu

    Dũng

    17.04.1978

     

    Trường ĐH KTQD

    75

    95

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    223

    GVC0200

    Nguyễn Thiện

    Dũng

    21.09.1981

     

    Trường ĐH Thủy lợi

    72

    85

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    224

    GVC0358

    Nguyễn Tiến

    Dũng

    18.11.1983

     

    Trường ĐH Xây dựng

    86

    95

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    225

    GVC1095

    Nguyễn Tiến

    Dũng

    22.11.1971

     

    Trường Đại học Hà Nội

    85

    96

    83

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    226

    GVC1062

    Nguyễn Trí

    Dũng

    09.9.1978

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    83

    91

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    227

    GVC1443

    Nguyễn Văn

    Dũng

    10.02.1983

     

    Trường ĐH Hồng Đức

    87

    90

    Miễn thỉ

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    228

    OVC1388

    Phạm Quang

    Dũng

    27.12.1982

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    77.5

    90

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    229

    GVC0967

    Trần Đức

    Dũng

    23.5.1970

     

    Trường ĐH

    KTQD

    76

    85

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    230

    GVC1378

    Trần Việt

    Dũng

    03.11.1978

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    77.5

    87

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    231

    GVC0551

    Tường Mạnh

    Dũng

    20.3.1974

     

    Trường ĐHSPKT

    Hưng Yên

    75.5

    92

    88.5

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    232

    GVC0361

    Bạch

    Dương

    18.09.1972

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    64

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    233

    GVC0418

    Đỗ Thế

    Dương

    24.3.1980

     

    Học viện

    CSPT

    63

    71

    82

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BKHĐT

    234

    GVC0011

    Đỗ Văn

    Dương

    28.07.1979

     

    Trường ĐH TNMTHN

    83

    75

    55

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    235

    GVC0303

    Kiều Thị

    Dương

     

    07.05.1981

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    86

    73

    86

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    236

    GVC0359

    Lê Thị Thùy

    Dương

     

    04.11.1979

    Trường ĐH Xây dựng

    78

    79

    83

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    237

    GVC0360

    Nguyễn Hướng

    Dương

     

    12.05.1983

    Trường ĐH

    Xây dựng

    78

    92

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    238

    GVC1284

    Trần Thùy

    Dương

     

    19.4.1982

    Học viện

    Dân tộc

    80

    88

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    y ban Dân tộc

    239

    GVC0460

    Trương Ngọc

    Dương

    22.4.1985

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    78

    70

    73

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Ninh Bình

    240

    GVC0994

    Trương Thị Thùy

    Dương

     

    09.3.1980

    Học viện Ngân hàng

    70

    95

    Miền thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    241

    GVC0925

    Hoàng Anh

    Duy

    05.4.1984

     

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    90

    95

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    242

    GVC0337

    Phạm Hoàng

    Duy

    20.11.1975

     

    HV BCVT

    65

    88

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BTTTT

    243

    GVC0993

    Đặng Thị Thuý

    Duyên

     

    20.6.1983

    Học viện Ngân hàng

    90

    90

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    244

    GVC0071

    Nguyễn Thị

    Duyên

     

    12.02.1982

    Trường ĐH TNMTHN

    72

    70

    80

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    245

    GVC0031

    Trần Thị

    Duyên

     

    14.04.1979

    Trường ĐH TNMTHN

    66

    75

    72

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    246

    GVC1208

    Ngô Thị Hồng

    Gấm

     

    02.07.1980

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    72

    88

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    247

    GVC1250

    Nguyễn Thị

    Gấm

     

    5.9.1985

    Khoa NN, ĐHTN

    81

    80

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    248

    GVC0277

    Nguyễn Thị Hồng

    Gm

     

    03.08.1981

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    86

    90

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNT

    249

    GVC0449

    Bùi Thị Hồng

    Giang

     

    16.11.1983

    Trường ĐH Hoa Lư

    85

    80

    78

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    250

    GVC0814

    Đặng Nguyên

    Giang

    03.01.1979

     

    Học viện KHXHVN

    74

    90

    74

    77.5

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXH Việt Nam

    251

    GVC0363

    Dương Trường

    Giang

    26.10.1977

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    80

    78

    75

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    252

    GVC0896

    Hoàng

    Giang

    10.01.1979

     

    Trường CĐSP

    Nam Định

    85

    75

    68

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    253

    GVC1064

    Lè Hương

    Giang

     

    13.12.1978

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    80

    73

    79

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    254

    GVC1228

    Lê Thị

    Giang

     

    28.02.1980

    Trường ĐHYD,ĐHTN

    80

    92

    75

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    255

    GVC0715

    Lê Thi Thu

    Giang

     

    28.02.1984

    Trường ĐH

    Thương mại

    76

    83

    81

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    256

    GVC1097

    Ngô Văn

    Giang

    19.01.1978

     

    Trường Đại học Hà Nội

    80

    90

    85

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    257

    GVC1063

    Nguyn Công

    Giang

    13.12.1963

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    75

    90

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    258

    GVC1353

    Nguyễn Duy Trường

    Giang

    23.04.1981

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    77

    90

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    259

    GVC1096

    Nguyễn Hồng

    Giang

     

    01.11.1976

    Trường Đại học Hà Nội

    80

    82

    84

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    260

    GVC0124

    Nguyễn Thị

    Giang

     

    18.11.1981

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    90

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    261

    GVC0243

    Nguyễn Thị Hương

    Giang

     

    27.06.1981

    Trường ĐH Nông lâm Bc Giang

    80

    87.5

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    262

    GVC0293

    Nguyễn Thi Hương

    Giang

     

    07.04.1982

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    75

    89

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    263

    GVC0689

    Nguyễn Thị Hương

    Giang

     

    15.11.1984

    Trường ĐH

    Thương mại

    80.5

    85

    71

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    264

    GVC1526

    Nguyễn Thị Hương

    Giang

     

    06.06.1980

    Trường CĐSP Thái Bình

    84

    90

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    265

    GVC0066

    Nguyền Thị Linh

    Giang

     

    29.12.1985

    Trường ĐH TNMTHN

    83

    91

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    266

    GVC0173

    Nguyễn Thị Phương

    Giang

     

    18.10.1981

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    82

    73

    78

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    267

    GVC0424

    Nguyễn Thị Thu

    Giang

     

    19.02.1977

    Trường ĐH Hoa Lư

    75

    78

    86

    80

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    268

    GVC1121

    Nguyễn Trường

    Giang

    06.02.1979

     

    Trường ĐH GTVT

    77

    89

    82

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    269

    GVC1489

    Phạm Quý

    Giang

    10.10.1983

     

    Trường ĐH

    Hạ Long

    78

    88.5

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Quảng N

    270

    GVC0762

    Trần Thị Hả

    Giang

     

    02.10.1981

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    84

    83

    77

    85

    Đạt

     

     

     

    UBNDTP HN

    271

    GVC0448

    Vũ Thị Hương

    Giang

     

    21.04.1984

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    79

    87

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    272

    GVC1098

    Thái Tâm

    Giao

     

    06.02.1978

    Trường Đại học Hà Nội

    76

    89

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    273

    GVC0260

    Bùi Thị Thanh

    Hà

     

    14.01.1978

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    84

    61

    95

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BỘNNPTNN

    274

    GVC0708

    Bùi Thị Thu

    Hà

     

    09.10.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    88

    85

    Min thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    275

    GVC0898

    Bùi Thu

     

    11.10.1974

    Trường CĐSP

    Nam Định

    80

    79

    67

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    276

    GVC0655

    Cao Hồng

    12.06.1977

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    77.5

    95

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    277

    GVC1275

    Đặng Hoàng

    28.5.1975

     

    Khoa QT, ĐHTN

    72

    92

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    278

    GVC0326

    Đặng Thị

    Hà

     

    11.02.1980

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    85

    80

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    279

    GVC0912

    Đặng Thị Thu

     

    16.06.1987

    Trường CĐSP

    Nam Định

    80

    75

    98

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    280

    GVC0937

    Đào Thị Thu

     

    23.08.1983

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    85

    75

    91

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    281

    GVC0256

    Đinh Thị Thanh

     

    07.02.1982

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    85

    75

    94

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    282

    GVC0498

    Đoàn Thị Khánh

     

    24.10.1980

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    72

    83

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    283

    GVC0882

    Đoàn Thị Thu

     

    10.05.1980

    Trường ĐH LĐ-XH

    86.5

    89

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    284

    GVC1100

    Đoàn Thị Thu

     

    19.01.1975

    Trường Đại học Hà Nội

    80.5

    85

    90

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    285

    GVC0703

    Hà Thị Vũ

     

    16.10.1987

    Trường ĐH

    Thương mại

    84.5

    76

    95

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    286

    GVC1065

    Hoàng Mạnh

    08.10.1982

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    66.5

    95

    86

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    287

    GVC0459

    Hoàng Thị Ngọc

     

    13.09.1980

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    70

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    288

    GVC0712

    Hoàng Thị Thu

    Hà

     

    06.11.1979

    Trường ĐH

    Thương mại

    75

    80

    Miễn thi

    87,5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    289

    GVC1380

    Hoàng Thị Thu

    Hà

     

    03.10.1972

    Trường ĐH Hàng hải VN

    55

    78

    73

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    290

    GVC0499

    Hoàng Thị Thúy

     

    14.9.1981

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    70

    75

    87

    85

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    291

    GVC0259

    Khương Mạnh

    07.11.1978

     

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    87

    85.5

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    292

    GVC1310

    Lâm Phạm Thị Hi

     

    15.12.1977

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    83

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    293

    GVC0107

    Lâm Thanh

     

    15.12.1978

    HV

    Ngoại giao

    79

    86

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Ngoại giao

    294

    GVC1490

    Lê Mạnh

    28.09.1979

     

    Trường ĐH

    Hạ Long

    80

    80

    91

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Quảng N

    295

    GVC0874

    Lê Thị Hải

     

    22.02.1980

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    73

    80

    93

    67.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    296

    GVC1440

    Lê Thị Hồng

     

    19.04.1982

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    77

    85

    94

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    297

    GVC0897

    Lê Thị Thanh

     

    17.09.1975

    Trường CĐSP

    Nam Định

    74

    79

    62

    75

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    298

    GVC0996

    Lê Thị Thu

     

    24.4.1977

    Học viện Ngân hàng

    80

    89

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    299

    GVC1138

    Lê Thu

     

    03.11.1982

    Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    81

    84

    81

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    300

    GVC0588

    Lương Thị

     

    01.12.1979

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    78

    82

    84

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    301

    GVC0589

    Lương Thị Ngọc

     

    03.11.1985

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    80

    77

    90

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    302

    GVC0056

    Ngô Thị

     

    03.8.1981

    Trường ĐH TNMTHN

    82

    72

    89

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    303

    GVC0998

    Ngô Thị Thu

     

    16.10.1973

    Học viện Ngân hàng

    81

    85

    77

    62.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVV

    304

    GVC1251

    Nguyễn Dương

     

    7.11.1987

    Khoa NN, ĐHTN

    81

    80

    66

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    305

    GVC0090

    Nguyễn Sơn

    01.6.1974

     

    Trường CĐSP ĐB

    81

    78

    76

    77.5

    Đạt

     

     

     

    UBND tnh ĐB

    306

    GVC0826

    Nguyễn Thị

     

    22.12.1976

    Trường ĐH Hà Tĩnh

    82

    80

    81

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hà Tĩnh

    307

    GVC1252

    Nguyễn Thị Hồng

     

    26.11.1985

    Khoa NN, ĐHTN

    80

    80

    63

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    308

    GVC0148

    Nguyễn Th Thanh

     

    16.12.1983

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    76

    90

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    309

    GVC0590

    Nguyn Thị Thanh

     

    05.03.1985

    Trường ĐHSP HàNội

    84

    83

    88

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    310

    GVC1222

    Nguyễn Thị Thu

     

    20.2.1983

    Trường ĐHSP, ĐHTN

    79

    91

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    311

    GVC1396

    Nguyễn Thị Thu

     

    04.03.1977

    Trường CĐ

    Hi Dương

    79

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    312

    GVC1523

    Nguyễn Thị Thu

     

    10.08.1978

    Trường CĐSP Thái Bình

    78

    82

    89.5

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    313

    GVC0997

    Nguyễn Thị Việt

     

    12.11.1980

    Học viện Ngân hàng

    80

    86

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    Ngàn hàng NNVN

    314

    GVC0191

    Nguyễn Thu

     

    09.12.1980

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    79

    91

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    315

    GVC0810

    Nguyễn Thu

     

    17.09.1982

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    86

    90

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG Hà Nội

    316

    GVC1O99

    Nguyễn Vũ Thu

     

    28.10.1982

    Trường Đại học Hà Nội

    88

    89

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    317

    GVC0252

    Phạm Thanh

    12.06.1979

     

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    87

    81.5

    Miễn thi

    70

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    318

    GVC0304

    Phạm Thanh

    12.02.1982

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    82

    95

    86.5

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    319

    GVC1183

    Phùng Thị Thu

     

    08.12.1975

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    83

    90

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    320

    GVC1374

    Quách Thị

     

    24.10.1980

    Trường ĐH Hàng hi VN

    84

    80.5

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    321

    GVC0955

    Trần Mạnh

    10.03.1978

     

    Trường ĐH

    KTQD

    81

    85

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    322

    GVCO565

    Trần Thanh

     

    03.03.1981

    Trường ĐH M- ĐC

    79

    95

    Miễn thi

    Min thi

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    323

    GVC0564

    Trần Th

     

    10.07.1984

    Trường ĐH M - ĐC

    75

    95

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    324

    GVC1253

    Trần Thị Ngọc

     

    28.10.1985

    Khoa NN, ĐHTN

    80

    90

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    325

    GVC0295

    Trần Việt

    04.06.1973

     

    Trường ĐH Lâm nghiệp

    75

    84

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    326

    GVC0809

    Trịnh Thanh

     

    05.11.1978

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    82

    92

    Miền thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG HàNội

    327

    GVC1372

    Trương Thị Như

     

    17.09.1976

    Trường ĐH Hàng hải VN

    87

    85

    89

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    328

    GVC0027

    Vũ Lệ

     

    20.08.1978

    Trường ĐH TNMTHN

    83

    93

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BộTNMT

    329

    GVC1435

    Vũ Thanh

    10.04.1970

     

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    85

    88

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    330

    GVC0417

    Vũ Thị Thái

     

    29.7.1985

    Học viện

    CSPT

    83

    72

    79

    90

    Đạt

     

     

     

    BKHĐT

    331

    GVC0050

    Vũ Thị Thu

     

    28.10.1979

    Trường ĐH TNMTHN

    72

    93

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    332

    GVC0702

    Vũ Thị Thu

     

    29.03.1981

    Trường ĐH

    Thương mại

    74

    71.5

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    333

    GVC0999

    Chu Thị Hồng

    Hải

     

    05.3.1977

    Học viện Ngân hàng

    73

    90

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    334

    GVC0394

    Đỗ Hoàng

    Hi

    20.11.1974

     

    Trường CĐ Sư phạm TN

    65

    76

    79

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Nguyên

    335

    OVC1224

    Đ Mạnh

    Hải

    05.09.1983

     

    Trường ĐHSP ĐHTN

    80

    71

    68

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    336

    GVC0268

    Lê Đình

    Hi

    23.02.1978

     

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    51

    79

    72

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    337

    GVC1369

    Nguyn Đình

    Hải

    27.12.1977

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    56

    83.5

    77

    65

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    338

    GVC0296

    Nguyễn Hồng

    Hải

    03.02.1974

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    60

    84

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    339

    GVC1279

    Nguyễn Hồng

    Hải

     

    3.9.1982

    Học viện

    Dân tộc

    83

    87

    73

    72.5

    Đạt

     

     

     

    y ban Dân tộc

    340

    GVC0132

    Nguyễn Thanh

    Hải

    10.02.1974

     

    HV Nông nghiệp Việt Nain

    70

    84

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    341

    GVC0113

    Nguyễn Thị Thanh

    Hải

     

    28.01.1982

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    73

    81

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    342

    GVC0242

    Nguyễn Thị Thanh

    Hải

     

    24.08,1981

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    80

    81.5

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    343

    GVC1292

    Nguyễn Vãn

    Hải

    14.01.1979

     

    Trường ĐH GTVT

    83

    91.5

    69

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    344

    OVCIOOO

    Phan Đăng

    Hải

    12.02.1988

     

    Học viện Ngân hàng

    80

    85

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    345

    GVC1507

    Trần Minh

    Hải

    16.8.1981

     

    Trường ĐH Thái Binh

    82

    90

    90

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    346

    GVC0616

    Trịnh Ngọc

    Hải

    12.10.1983

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    82

    83.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    347

    GVC1508

    Vũ Thanh

    Hải

    18.4.1975

     

    Trường ĐH Thái Bình

    80

    91

    83

    72.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    348

    GVC0155

    Vũ Thị

    Hải

     

    14.01.1985

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    349

    GVC0320

    Đoàn Thị

    Hân

     

    11.12.1986

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    82

    85

    76

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    350

    GVC1410

    Nguyễn Thị Ngọc

    Hằng

     

    04.12.1983

    Trường CĐ

    Hải Dưong

    75

    64

    88

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    351

    GVC1245

    Hà Thị

    Hng

     

    02.10.1982

    Trường ĐHYD,ĐHTN

    56

    82

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    352

    GVC0299

    Hoàng Thị

    Hằng

     

    15.05.1981

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    76

    90

    91

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    353

    GVC0938

    Hoàng Thị Minh

    Hằng

     

    23.5.1986

    Trưng ĐH

    Ngoại thương

    70

    80

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    354

    GVC0341

    Lê Thị

    Hằng

     

    24.08.1980

    HV BCVT

    60

    71.5

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ TTTT

    355

    GVC0970

    Lương Thi Thu

    Hng

     

    29.01.1986

    Trường ĐH KTQD

    80

    90

    90

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    356

    GVC1509

    Ngô Thị Ánh

    Hằng

     

    02.02.1982

    Trường ĐH Thái Bình

    80

    85

    90

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tinh Thái Bình

    357

    GVC0061

    Nguyễn Thị

    Hng

     

    04.6.1979

    Trường ĐH TNMTHN

    82

    85

    78.5

    62.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    358

    GVC1339

    Nguyễn Thị

    Hng

     

    19.03.1978

    Trường ĐH Hàng hải VN

    75

    65

    85

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    359

    GVC0013

    Nguyễn Thị Lệ

    Hng

     

    08.4.1984

    Trường ĐH TNMTHN

    73

    75

    84

    70

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    360

    GVC1129

    Nguyễn Thị Minh

    Hng

     

    23.02.1986

    Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    75

    80

    87.5

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    361

    GVC0278

    Nguyễn Thị Thu

    Hằng

     

    18.06.1978

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    75

    83.5

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    362

    GVC1297

    Nguyễn Thị Thu

    Hng

     

    30.08.1980

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    78

    85.5

    74.5

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    363

    GVC0130

    Phạm Thị

    Hng

     

    03.04.1984

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    86

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    364

    GVC0253

    Phạm Thi

    Hằng

     

    21.01.1970

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    80

    60

    77

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    365

    GVC1003

    Phạm Thu

    Hằng

     

    11.9.1984

    Học viện Ngân hàng

    75

    95

    91.5

    87.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    366

    GVC0091

    Phan Thị

    Hằng

     

    20.06.1981

    Trường CĐSP ĐB

    75

    66

    79

    72.5

    Đạt

     

     

     

    UBND tnh ĐB

    367

    GVC0045

    Phùng Thị Bích

    Hằng

     

    10.12.1975

    Trường ĐH TNMTHN

    70

    71

    Miễn thi

    67.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    368

    GVC0744

    Tạ Thị Thu

    Hằng

     

    14.07.1978

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    82

    90

    Miền thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    369

    GVC086Ũ

    Tạ Thị Thuý

    Hằng

     

    24.11.1982

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    77

    85

    76

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    370

    GVC0395

    Trần Thị Xuân

    Hng

     

    29.12.1976

    Trường CĐ Sư phạm TN

    76

    78

    91

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Nguyên

    371

    GVC0617

    Trịnh Thị Ánh

    Hng

     

    07.07.1976

    Trường ĐH Bách khoa HN

    70

    95

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    372

    GVC0872

    Vũ Thi Thu

    Hằng

     

    22.06.1977

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    73

    82

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    373

    GVC0171

    Vũ Thị Thuý

    Hằng

     

    29.04.1980

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    86.5

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    374

    GVC0698

    Vũ Thị Thúy

    Hng

     

    08.11.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    78

    90

    80

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    375

    GVC1313

    Chu Thị Bích

    Hạnh

     

    07.04.1979

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    86

    84

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    376

    GVC0433

    Dương Trọng

    Hạnh

    26.03.1969

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    81

    83

    81

    57.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    377

    GVC0470

    Lê Thị Hồng

    Hạnh

     

    22.12.1982

    Trường ĐH Hoa Lư

    85

    92

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    378

    GVC1002

    Lê Thu

    Hạnh

     

    02.11.1984

    Học viện Ngân hàng

    86

    85

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    379

    GVC0115

    Nguyễn Hồng

    Hạnh

     

    29.09.1981

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    74.5

    84.5

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    380

    GVC0777

    Nguyễn Hồng

    Hạnh

     

    24.10.1985

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    72.5

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    381

    GVCO 927

    Nguyễn Thị

    Hạnh

     

    05.03.1987

    Trưng ĐH Ngoại thương

    74

    90

    93

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    382

    GVC0815

    Nguyễn Thị Bích

    Hạnh

     

    01.01. 1977

    Học viện KHXHVN

    78

    94.5

    87

    75

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXH Việt Nam

    383

    GVC1324

    Nguyễn Thị Bích

    Hạnh

     

    01.07.1979

    Trường ĐH Công nghệ

    GTVT

    87

    70

    70

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    384

    GVC0005

    Nguyễn Thị Hồng

    Hạnh

     

    05.11.1977

    Trường ĐH TNMTHN

    87

    92

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    385

    GVC0385

    Nguyễn Thị Mỹ

    Hạnh

     

    12.08.1984

    Trường ĐH Xây dựng

    81

    82

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    386

    GVC1066

    Nguyễn Thị Mỹ

    Hạnh

     

    06.12.1977

    Trưng ĐH Kiến trúc HN

    81

    83

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    387

    GVC0775

    Nguyễn Thu

    Hạnh

     

    24.01.1974

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    81

    74

    71

    70

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    388

    GVC0527

    Ninh Thị

    Hạnh

     

    20.11.1987

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    82

    95

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    389

    GVC0566

    Phạm Thị Hồng

    Hạnh

     

    30.05.1979

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    76

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    390

    GVC0618

    Thái Minh

    Hạnh

     

    27.01.1980

    Trường ĐH Bách khoa HN

    80

    80

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    391

    GVC1254

    Trần Thị Hồng

    Hạnh

     

    15.10.1986

    Khoa NN, ĐHTN

    88

    90

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    392

    GVC1001

    Trịnh Hồng

    Hạnh

     

    17.12.1975

    Học viện Ngân hàng

    71

    75

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    Ngàn hàng NNVN

    393

    GVC1209

    Vũ Kiều

    Hạnh

     

    14.11.1985

    Trưng ĐHNL, ĐHTN

    73

    87.5

    83.5

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    394

    GVC0918

    Vũ Thị

    Hạnh

     

    20.4.1978

    Trường ĐH Ngoại thương

    80

    85

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    395

    GVC0876

    Hà Duy

    Hào

    29.10.1980

     

    Trường ĐH LĐ-XH

    70

    80

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    396

    GVC0467

    Nguyen Thị

    Hào

     

    05.11.1985

    Trường ĐH Hoa Lư

    70

    82

    95

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    397

    GVC0364

    Nguyễn Thị

    Hào

     

    13.08.1983

    Trường ĐH

    Xây dựng

    70

    72

    52

    65

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    398

    GVC1491

    Nguyễn Thị

    Hảo

     

    08.02.1975

    Trường ĐH

    Hạ Long

    58

    80

    88

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Qung N

    399

    GVC0092

    Bùi Thị

    Hậu

     

    17.5.1983

    Trường CĐSP ĐB

    85

    85

    Min thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    UBND tỉnh ĐB

    400

    GVC0205

    Nguyễn Đức

    Hậu

    14.07.1979

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    86

    89

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    401

    GVCO793

    Mai

    Hiên

     

    25.06.1982

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    83

    89

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    402

    GVC0714

    Nguyễn Thị

    Hiên

     

    01.05.1983

    Trường ĐH

    Thương mại

    85

    70

    86

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    403

    GVC1405

    Nguyễn Thị Thu

    Hiền

     

    27.08.1984

    Trường CĐ

    Hải Dương

    75

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hải Dương

    404

    GVC1164

    Bùi Thanh

    Hiền

     

    9.5.1984

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    75

    95

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    405

    GVC0297

    Cao Thị Thu

    Hiền

     

    30.11.1983

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    81

    95

    Min thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    406

    GVC0084

    Đặng Thị

    Hiền

     

    17.10.1987

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    83

    75

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    407

    GVC0945

    Đặng Thị Minh

    Hiền

     

    10.12.1981

    Học viện QLGD

    75

    81

    89

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    408

    GVC0454

    Đặng Thị Thu

    Hiền

     

    25.03.1985

    Trường ĐH Hoa Lư

    76

    91

    82

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Ninh Bình

    409

    GVC0207

    Hà Thị

    Hiền

     

    06.11.1976

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    75

    91

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    410

    GVC0943

    Hà Thị Thu

    Hiền

     

    15.9.1977

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    80

    75

    94

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    411

    GVC0500

    Hán Thị Thu

    Hiền

     

    03.08.1984

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    80

    81

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    412

    GVC1004

    Hoàng Thị Thu

    Hiền

     

    07.8.1976

    Học viện Ngân hàng

    75

    80

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    413

    GVC0330

    Hoàng Thị Thu

    Hiên

     

    02.08.1983

    Trường Cán bộ QLNN và PTNT I

    80

    80

    85

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    414

    GVC1430

    Lê Thị

    Hiền

     

    20.08.1982

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    80

    81

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    415

    GVC0206

    Lê Thị Thu

    Hiền

     

    28.09.1978

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    85

    91

    Min thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    416

    GVC0022

    Mai Thị

    Hiền

     

    05.10.1979

    Trường ĐH TNMTHN

    85

    72

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    417

    GVC0862

    Nguyễn Thị

    Hiền

     

    20.10.1982

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    83

    93.5

    94

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    418

    GVC1530

    Nguyễn Thị Thu

    Hiền

     

    21.05.1978

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    80

    93

    90

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    419

    GVC0501

    Nguyễn Thị Thanh

    Hiền

     

    16.02.1981

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    76

    85

    Miễn thi

    70

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    420

    GVC1101

    Nguyễn Thu

    Hiền

     

    23.03.1978

    Trường Đại học Hà Nội

    76

    91

    90

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    421

    GVC0440

    Phạm Thị Thu

    Hiền

     

    01.06.1982

    Trường ĐH Hoa Lư

    75

    90

    87

    70

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    422

    GVC1236

    Phạm Thu

    Hiền

     

    08.01.1982

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    88

    92

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    423

    GVC0502

    Tạ Thị Thu

    Hiền

     

    07.9.1975

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    76

    90

    71

    75

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    424

    GVC0705

    Trần Thị Thu

    Hiền

     

    07.07.1985

    Trường ĐH

    Thương mại

    78

    81

    96

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    425

    GVC1005

    Vũ Thị Thu

    Hiền

     

    30.10.1984

    Học viện Ngân hàng

    77

    78.5

    69

    82.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVV

    426

    GVC0816

    Hồ Ngọc

    Hiển

    22.02.1976

     

    Học viện KHXHVN

    71

    93.5

    95

    87.5

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXH Việt Nam

    427

    GVCO157

    Nguyễn Thị

    Hiển

     

    30.09.1985

    HV Nông nghiệp

    Việt Nam

    80

    93

    85

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    428

    GVC1068

    Nguyễn Văn

    Hiển

    12.8.1978

     

    Trưng ĐH Kiến trúc HN

    75

    80

    79

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    429

    GVC0158

    Hoàng

    Hiệp

    06.09.1977

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    70

    94.5

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    430

    GVC0453

    Lã Đăng

    Hiệp

    08.04.1985

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    72

    60

    67

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Ninh Bình

    431

    GVC1154

    Lê Hoàng

    Hiệp

    01.02.1986

     

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    78

    91

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    432

    GVC0567

    Lê Quốc

    Hiệp

    21.9.1973

     

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    75

    85

    70

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GĐĐT

    433

    GVC0389

    Bùi Duy

    Hiếu

    02.01.1982

     

    Trường ĐH Mỹ thuật CN

    70

    83.5

    78

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    434

    GVC0397

    Nông Thị

    Hiếu

     

    22.11.1982

    Trường CĐ

    Sư phạm TN

    79

    79

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Nguyên

    435

    GVC1327

    Trần Trung

    Hiếu

    23.06.1982

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    87.5

    85.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    436

    GVC1331

    Trần Trung

    Hiếu

    15.05.1982

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    88

    81

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    437

    GVC0591

    Đỗ Văn

    Hiểu

    03.01.1979

     

    Trường ĐHSP

    Hả Nội

    92.5

    87

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    438

    GVC0318

    Đặng Thị

    Hoa

     

    31.05.1979

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    83.5

    87

    75

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    439

    GVC0185

    Đặng Thị Kim

    Hoa

     

    09.09.1978

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    55

    85

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    440

    GVC0438

    Đinh Thị

    Hoa

     

    10.4.1982

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    79

    Miễn thi

    70

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    441

    GVC1148

    Đỗ Quỳnh

    Hoa

     

    03.03.1983

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    60

    74

    Miễn thi

    67.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    442

    GVCŨ693

    Đỗ Thị

    Hoa

     

    29.12.1985

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    85

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    443

    GVC1448

    Lê Thị

    Hoa

     

    05.03.1982

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    80

    79

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    444

    GVC0038

    Nguyễn Tài

    Hoa

    05.4.1980

     

    Trưng ĐH TNMTHN

    85

    75.5

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    445

    GVC1006

    Nguyễn Thị Quỳnh

    Hoa

     

    04.3.1980

    Học viện Ngân hàng

    80

    86

    84

    92.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    446

    GVC1I02

    Nguyễn Thị Quỳnh

    Hoa

     

    18.08.1976

    Trường Đại học Hà Nội

    85

    90

    74

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    447

    GVC0980

    Phạm Hồng

    Hoa

     

    21.8.1977

    Trường ĐH

    KTQD

    82

    90

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    448

    GVC0961

    Phan Thi Thanh

    Hoa

     

    22.4.1987

    Trường ĐH

    KTQD

    69

    88

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    449

    GVC1147

    Phùng Thanh

    Hoa

     

    01.01.1987

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    85

    72

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    450

    GVC1288

    Thân Thị

    Hoa

     

    06.9.1981

    Trường CĐSP Hà Tây

    81

    85

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    451

    GVC1223

    Trần Thị Kim

    Hoa

     

    26.5.1978

    Trường ĐHSP, ĐHTN

    80

    85

    68

    80

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    452

    GVC0208

    Trần Thị Mai

    Hoa

     

    31.7.1973

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    80

    80

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    453

    GVC0704

    Vũ Thị Thanh

    Hoa

     

    26.01.1983

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    73.5

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    454

    GVC1492

    Vũ Thanh

    Hoà

     

    05.6.1980

    Trường ĐH

    Hạ Long

    79

    90

    81

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Quảng N

    455

    GVC0892

    Hoàng Thị

    Hòa

     

    19.10.1980

    Trường CĐSP

    Nam Định

    82

    80

    83

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    456

    GVC0475

    Nguyễn Thanh

    Hòa

    01.08.1983

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    85

    82

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    457

    GVC0836

    Nguyễn Thị

    Hòa

     

    21.8.1978

    Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

    81

    62

    70

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    458

    GVC1397

    Nguyễn Thị

    Hòa

     

    23.05.1974

    Trường CĐ

    Hải Dương

    81

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hi Dương

    459

    GVC0794

    Nguyễn Thị Thanh

    Hòa

     

    18.11.1983

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    80

    90

    Miễn thì

    85

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    460

    GVC0327

    Nguyễn Thị Vân

    Hòa

     

    15.04.1978

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    80

    76

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    461

    GVC0619

    Nguyễn Thị Xuân

    Hòa

     

    01.01.1979

    Trường ĐH

    Bách khoa HN

    85

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    462

    GVC1400

    Phạm Thị

    Hòa

     

    01.05.1977

    Trường CĐ

    Hi Dương

    80

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    463

    GVC1305

    Tô Vân

    Hòa

     

    30.10.1980

    Trường ĐH Công nghệ

    GTVT

    82

    68

    77.5

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    464

    GVC0432

    Lê Thị Thu

    Hoài

     

    6.6.1980

    Trường ĐH Hoa Lư

    78

    53.5

    91

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    465

    GVC0803

    Lường Thị Thu

    Hoài

     

    01.6.1982

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    76

    95

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG Hà Nội

    466

    GVC0752

    Nông Thu

    Hoài

     

    08.12.1976

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    71

    53.5

    78

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    467

    GVC1343

    Phạm Thị Thu

    Hoài

     

    28.07.1978

    Trường ĐH Hàng hải VN

    89

    70

    76

    72.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    468

    GVC0166

    Trương Đình

    Hoài

    12.06.1984

     

    HV Nông nghiệp

    Việt Nam

    89

    95

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    469

    GVC0209

    Bùi Thị

    Hoàn

     

    05.11.1982

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    87

    89

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    470

    GVC0167

    Đặng Đức

    Hoàn

    10.10.1982

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    84

    92.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    471

    GVC0479

    Trần Quốc

    Hoàn

    18.3.1987

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    80

    88

    Miễn thi

    87,5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    472

    GVC0160

    Vũ Thị

    Hoàn

     

    24.07.1979

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    84

    93

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    b nnptnn

    473

    GVC0767

    Vũ Thúy

    Hoàn

     

    08.08.1977

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    81

    88

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    474

    GVC1493

    Ngô Thị

    Hoàn

     

    02.04.1976

    Trường ĐH

    Hạ Long

    82

    70

    82

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Quảng N

    475

    GVC0568

    Diêm Công

    Hoảng

    18.4.1982

     

    Trường ĐH M - ĐC

    80

    90

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    476

    GVC0169

    Đinh Thái

    Hoàng

    04.09.1984

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    84

    89.5

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    477

    GVC0726

    Lã Huy

    Hoàng

    28.7.1982

     

    Trường ĐHSP

    TDTT Hà Nội

    75

    82

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    478

    GVC0365

    Lê Huy

    Hoàng

    15.11.1982

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    80

    90.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    479

    GVC1277

    Nguyễn

    Hoàng

    15.4.1982

     

    Phân hiệu ĐHTN, Lào Cai

    82

    69

    91

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    480

    GVC1355

    Nguyễn

    Hoàng

    28.09.1984

     

    Trường ĐH Hảng hi VN

    82

    80

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    481

    GVC1145

    Phạm Minh

    Hoàng

    16.5.1984

     

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    82

    70

    80

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    482

    GVC0592

    Phạm Văn

    Hoàng

    28.01.1976

     

    Trường ĐHSP Hả Nội

    76

    73

    82.5

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    483

    GVC1241

    Trần Thế

    Hoàng

    04,10.1980

     

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    71

    94

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    484

    GVC1069

    Vũ Huy

    Hoàng

    29.6,1976

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    69

    75.5

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    485

    GVC1172

    Vũ Lai

    Hoàng

    02.6.1978

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    74

    80.5

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    486

    GVC0755

    Bế Diệu

    Hồng

     

    10.09.1984

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    74

    61

    83

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    487

    GVC0480

    Đặng Thị Bích

    Hồng

     

    17.12.1986

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    71

    73

    91

    85

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    488

    GVC1298

    Đỗ Như

    Hồng

     

    16.02.1984

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    68

    73

    88

    70

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    489

    GVC1210

    Lê Sỹ

    Hồng

    15.05.1975

     

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    63

    74

    69

    62.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    490

    GVC1441

    Lê Thị

    Hồng

     

    01.07.1983

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    64

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    491

    GVC1446

    Mai Thị

    Hồng

     

    12.8.1980

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    65

    84

    Mỉễn thi

    75

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    492

    GVC1467

    Nguyễn T. Minh

    Hòng

     

    08.08.1979

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    65

    75

    74

    67.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    493

    GVC0877

    Nguyễn Thị

    Hồng

     

    17.04.1988

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    83

    87

    91

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    494

    GVC0930

    Nguyễn Thị

    Hồng

     

    14.08.1982

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    80

    85

    91

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    495

    GVC1376

    Nguyễn Thị Kim

    Hồng

     

    14.12.1984

    Trường ĐH Hàng hải VN

    76

    62

    77

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    496

    GVC0765

    Nguyễn Thị Thuý

    Hồng

     

    12.12.1974

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    76

    82

    86.5

    85

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    497

    GVC1371

    Nguyễn Thị Thúy

    Hồng

     

    22.12.1974

    Trường ĐH Hàng hải VN

    70

    90

    91.5

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    498

    GVC0294

    Phạm Thị Ánh

    Hồng

     

    01.10.1981

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    74

    80

    Miễn thỉ

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    499

    GVC0150

    Phan Thị Thu

    Hồng

     

    30.10.1982

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    79

    90

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    500

    GVC0151

    Phí Thị Diễm

    Hồng

     

    05.06.1979

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    81

    90

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    501

    GVC1199

    Trần Thị

    Hng

     

    15.12.1983

    Trường ĐHKH, ĐHTN

    80

    82

    82

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    502

    GVC0265

    Diêm Đăng

    Huân

    13.07.1980

     

    Trường ĐH Nông lâm Bc Giang

    80

    88

    Miễn thi

    67.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    503

    GVC0175

    Dương Thành

    Huân

    05.03.1985

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    53

    90

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    504

    GVC1155

    Phùng Thế

    Huân

    24.01.1985

     

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    70

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    505

    GVC0058

    Vũ Văn

    Huân

    19.02.1983

     

    Trường ĐH TNMTHN

    55

    82

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    506

    GVC1447

    Trịnh Thị

    Huấn

     

    22.12.1978

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    70

    83

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    507

    GVC0040

    Hoàng Thị

    Huê

     

    15.11.1984

    Trường ĐH TNMTHN

    85

    73

    80

    67.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    508

    GVC0553

    Phan Thị

    Huê

     

    15.4.1979

    Trường ĐHSPKT

    Hưng Yên

    70

    70

    70

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    509

    GVC1181

    Trần Thị

    Huê

     

    03.09.1980

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    75

    86.5

    89

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    510

    GVC1315

    Đặng Thị

    Huế

     

    24.05.1980

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    75

    86

    69

    75

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    511

    GVC0620

    Đặng Thị Hồng

    Huế

     

    06.02.1979

    Trường ĐH

    Bách khoa HN

    78

    84

    76.5

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    512

    GVC1220

    Đỗ Thị

    Huế

     

    02.05.1987

    Trường ĐHSP, ĐHTN

    80

    85

    89

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    513

    GVC0444

    Nguyễn Thị Hoàng

    Huế

     

    27.9.1982

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    80

    93

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    514

    GVC1403

    Nguyền Thị Tím

    Huế

     

    17.11.1979

    Trường CĐ

    Hải Dương

    80

    78.5

    68

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    515

    GVC0319

    Phạm Thị

    Huế

     

    02.11.1984

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    80

    85

    86

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    516

    GVC1462

    Tôn Hoàng Thanh

    Huế

     

    19.06.1978

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    80

    75

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    517

    GVC1531

    Đặng Thị

    Huệ

     

    17.06.1976

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    75

    81.5

    93

    77.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    518

    GVC0210

    Đặng Thị Minh

    Huệ

     

    01.04.1975

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    75

    89

    81

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    519

    GVC1211

    Dương Thị Kim

    Huệ

     

    23.11.1984

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    S3

    95.5

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    520

    GVC1475

    Hoàng Thị

    Huệ

     

    16.03.1980

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    74

    68

    78

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    521

    GVC0426

    Lê Thị

    Huệ

     

    25.09.1977

    Trường ĐH Hoa Lư

    72

    70

    83

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    522

    GVC0785

    Nguyễn Thị Thanh

    Huệ

     

    01.04.1980

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    80

    85

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    523

    GVC0829

    Nguyễn Thị Xuân

    Huệ

     

    18.02.1976

    Trường CĐ

    Bắc Kạn

    85

    68

    89

    62.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Bắc Kạn

    524

    GVCJ255

    Phạm Thị Bích

    Huệ

     

    19.8.1982

    Khoa NN, ĐHTN

    82

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    525

    GVC0503

    Phạm Thị Kim

    Huệ

     

    21.01.1979

    Trưng ĐH

    Hùng Vương

    81

    80

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    526

    GVC0899

    Trần Thị

    Huệ

     

    26.03.1977

    Trường CĐSP

    Nam Định

    75

    72

    67

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    527

    GVC0211

    Vũ Thi Minh

    Huệ

     

    07.01.1983

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    85

    90

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    528

    GVCI425

    Hoàng Ngọc

    Hùng

    10.9.1984

     

    Trưng ĐH

    Hồng Đức

    85

    83

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    529

    GVC033I

    Lê Đắc

    Hùng

    24.07.1979

     

    Trường Cán bộ QLNN và PTNT 1

    86

    73.5

    82

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    530

    GVC1510

    Lê Thanh

    Hùng

    24.8.1969

     

    Trường ĐH Thái Bình

    80

    72

    81

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    531

    GVC0139

    Lê Văn

    Hùng

    14.11.1978

     

    HV Nông nghiệp

    Việt Nam

    75

    82

    94

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    532

    GVC0569

    Lương Anh

    Hùng

    30.10.1978

     

    Trường ĐH Mỏe - ĐC

    75.5

    75

    93

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    533

    GVC1070

    Nguyễn Mạnh

    Hùng

    22.01.1978

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    77

    73

    92

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    534

    GVC1460

    Nguyễn Mạnh

    Hùng

    07.11.1969

     

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    80.5

    77

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    535

    GVC0416

    Nguyễn Thế

    Hùng

    11.5.1977

     

    Học viện

    CSPT

    87

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    BKHĐT

    536

    GVC1007

    Nguyễn Tuấn

    Hùng

    01.5.1983

     

    Học viện Ngân hàng

    75

    73

    84

    80

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    537

    GVC0366

    Phạm Tuấn

    Hùng

    18.04.1973

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    72

    100

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    538

    GVC1471

    Phạm Văn

    Hùng

    29.09.1975

     

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    65

    65.5

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    539

    GVC0660

    Phùng Mạnh

    Hùng

    08.12.1986

     

    Trưng ĐH

    Thương mại

    76

    85

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    540

    GVC0422

    Trần Việt

    Hùng

    22.2.1969

     

    Trưng ĐH Hoa Lư

    76

    82

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    541

    GVC0909

    Vũ Văn

    Hùng

    26.01.1985

     

    Trường CĐSP

    Nam Định

    78

    73.5

    68

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    542

    GVC1179

    Dương Quốc

    Hưng

    30.07.1983

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    78

    90

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    543

    OVC1166

    Lê Xuân

    Hưng

    28.02.1985

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    70

    83

    96

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    544

    OVC0985

    Nguyễn Hà

    Hưng

    10.10.1981

     

    Trưng ĐH

    KTQD

    72

    80

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    545

    GVC0504

    Nguyễn Quang

    Hưng

     

    27.8.1977

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    83

    88

    88

    67.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    546

    GVC1434

    Nguyễn T Việt

    Hưng

     

    22.04.1985

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    85

    85.5

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    547

    GVC1393

    Nguyễn Thái

    Hưng

    03.11.1976

     

    Trường CĐ

    Hi Dương

    68

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    548

    QVC0729

    Nguyễn Thành

    Hưng

    11.8.1982

     

    Trường ĐHSP

    TDTT HàNội

    60

    76

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    549

    GVC1013

    Nguyễn Thị Thái

    Hưng

     

    23.01.1977

    Học viện Ngân hàng

    70

    80

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    550

    GVC0987

    Nguyễn Việt

    Hưng

    07.11.1980

     

    Trường ĐH

    KTQD

    68

    85

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    551

    GVC0481

    Phạm Duy

    Hưng

    14.2.1982

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    85

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    552

    GVC0848

    Phạm Hi

    Hưng

    16.10.1976

     

    Trường ĐH LĐ-XH

    82

    80

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    553

    GVC0965

    Phạm Ngọc

    Hưng

    25.09.1975

     

    Trường ĐH

    KTQD

    84

    85

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    554

    GVC1359

    Phạm Việt

    Hưng

    12.02.1980

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    80

    85

    89

    80

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    555

    GVC0873

    Phan Thành

    Hưng

    15.7.1978

     

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    76

    91

    90

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    556

    GVC0368

    Bùi Thanh

    Hương

     

    12.04.1977

    Trường ĐH

    Xây dựng

    75

    91

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    557

    GVC0942

    Đặng Thị Huyền

    Hương

     

    02.03.1979

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    88

    80

    Miễn thi

    62.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    558

    GVC0545

    Đào Thị

    Hương

     

    25.05.1984

    Trường ĐHSPKT

    Hưng Yên

    80

    83

    89

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    559

    GVC1018

    Đào Thị Lan

    Hương

     

    10.5.1976

    Học viện Ngân hàng

    85

    85

    72

    90

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    560

    GVC0093

    Đinh Thanh

    ơng

     

    12.8.1979

    Trường CĐSP ĐB

    70

    80

    Miễn thi

    70

    Đạt

     

     

     

    UBND tỉnh ĐB

    561

    GVC1071

    Đinh Thanh

    Hương

     

    19.4.1970

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    80

    72

    92

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    562

    GVC1103

    Đinh Thị Bảo

    Hương

     

    19.04.1979

    Trường Đại học Hà Nội

    85

    95.5

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    563

    GVC0141

    Đỗ Thị Kim

    Hương

     

    04.11.1984

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    86.5

    90

    80

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    564

    GVC0505

    Đỗ Thi Thu

    Hương

     

    07.121986

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    75

    90.5

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    565

    GVC0946

    Hà Thanh

    Hương

     

    07.4.1976

    Học viện QLGD

    80

    85

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    566

    GVC0213

    Lâm Thị Lan

    Hương

     

    12.02.1979

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    83

    85

    95

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    567

    GVC0062

    Lê Thị

    Hương

     

    22.04.1978

    Trường ĐH TNMTHN

    81

    74

    85

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    568

    GVC0080

    Lê Thị Lan

    Hương

     

    05.9.1976

    Trường ĐH TNMTHN

    82

    78.5

    71

    75

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    569

    GVC0910

    Lê Thị Thanh

    Hương

     

    18.06.1985

    Trường CĐSP

    Nam Định

    84

    75

    76

    80

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    570

    GVC0981

    Lê Thùy

    Hương

     

    31.10.1978

    Trường ĐH

    KTQD

    81

    90

    92

    77,5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    571

    GVC1368

    Mai Xuân

    Hương

    26.06.1976

     

    Trường ĐH Hàng hi VN

    78

    92

    Miên thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    572

    GVC1017

    Ngô Thị Thu

    Hương

     

    22.7.1982

    Học viện Ngân hàng

    84

    80

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    573

    GVC1212

    Nguyễn Lan

    Hương

     

    23.07.1983

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    86

    68

    64

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    574

    GVC0212

    Nguyễn Lan

    Hương

     

    18.07.1979

    Trường ĐH

    Thy lợi

    79

    81

    93

    72.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    575

    GVC0867

    Nguyễn Thị

    Hương

     

    25.09.1976

    Trường ĐH LĐ-XH

    80

    95.5

    Miễn thi

    67.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    576

    GVC0054

    Nguyễn Thị Hồng

    Hương

     

    26.8.1974

    Trường ĐH TNMTHN

    77

    74

    87

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    577

    GVC1137

    Nguyễn Thị Lan

    Hương

     

    18.6.1983

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    83

    91

    Miền thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    578

    GVC1173

    Nguyễn Thị Mai

    Hương

     

    15.01.1979

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    80

    91

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    579

    GVC1014

    Nguyễn Thị Quỳnh

    Hương

     

    30.06.1982

    Học viện Ngân hàng

    76.5

    75

    Miền thi

    85

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    580

    GVC0506

    Nguyễn Thị Thanh

    Hương

     

    21.3.1979

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    80

    93

    87

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    581

    GVC0482

    Nguyễn Thị Thanh

    Hương

     

    18.2.1982

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    72

    72

    75

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    582

    GVC0126

    Nguyễn Thị Thu

    Hương

     

    29.10.1981

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    70

    75

    81

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    583

    GVC0843

    Nguyễn Thị Thu

    Hương

     

    13.02.1977

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    64

    76

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    584

    GVC0687

    Nguyễn Thị Vinh

    Hương

     

    11.09.1985

    Trường ĐH

    Thương mại

    74

    80

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    585

    GVC1335

    Nguyễn Thị Xuân

    Hương

     

    27.02.1976

    Trường ĐH Hàng hải VN

    85

    76

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    586

    GVC0367

    Nguyễn Thu

    Hương

     

    05.09.1982

    Trường ĐH

    Xây dựng

    88.5

    77

    90

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    587

    GVC0621

    Nguyễn Thu

    Hương

     

    06.06.1971

    Trường ĐH Bách khoa HN

    91

    91

    91

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    588

    G VC 1156

    Nguyễn Thu

    Hương

     

    19.11.1981

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    91.5

    83

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    589

    GVC0457

    Phạm Th

    Hương

     

    09.11.1984

    Trường ĐH Hoa Lư

    87.5

    82

    88

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    590

    GVC0147

    Phạm Thị Lan

    Hương

     

    19.12.1982

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    90

    91

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    591

    GVC1256

    Phạm Thị Thu

    Hương

     

    30.5.1986

    Khoa NN, ĐHTN

    80

    81

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    592

    GVC0817

    Phan Lan

    Hương

     

    18.4.1974

    Học viện KHXHVN

    50

    90

    72

    75

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXH Việt Nam

    593

    GVC0959

    Trần Lan

    Hương

     

    17.02.1987

    Trường ĐH

    KTQD

    75

    92

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    594

    GVC0302

    Trần Thị

    Hương

     

    13.11.1980

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    84

    95

    87

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    595

    GVC0855

    Trần Thị

    Hương

     

    06.05.1978

    Trường ĐH LĐ-XH

    85

    83

    Miền thi

    70

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    596

    GVC1016

    Trần Thị Thanh

    Hương

     

    08.12.1976

    Học viện Ngân hàng

    85

    95

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    597

    GVC0593

    Trần Thị Thu

    Hương

     

    30.05.1979

    Trường ĐHSP Hà Nội

    84

    96.5

    Miễn thỉ

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    598

    GVC1257

    Trịnh Thị Thu

    Hương

     

    7.4.1983

    Khoa NN, ĐHTN

    76

    75

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    599

    GVC1191

    Vi Thị Mai

    hương

     

    21.10.1981

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    77

    84

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    600

    GVC0839

    Vũ Thị Lan

    Hương

     

    10.12.1981

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    76

    90

    90

    Miễn thí

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    601

    GVC1532

    Vũ Thị Mai

    Hương

     

    07.03.1976

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    68

    92

    83.5

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    602

    GVC0907

    Vũ Thị Thanh

    Hương

     

    13.12.1986

    Trường CĐSP

    Nam Định

    80

    68

    71.5

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    603

    GVC1494

    Vũ Thị Thu

    Hương

     

    07.11.1984

    Trường ĐH

    Hạ Long

    83

    69

    78

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Qung N

    604

    GVCO170

    Đỗ Thị

    ng

     

    12.01.1975

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    76

    91

    89

    85

    Đạt

     

     

     

    BỘNNPTNN

    605

    GVC0439

    Hoàng Thị

    Hường

     

    27.01.1984

    Trường ĐH Hoa Lư

    70

    85

    82

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    606

    GVC0756

    Hoàng Thị

    Hưởng

     

    05.06.1979

    Trường CĐSP Lạng Son

    81

    69

    62.5

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    607

    GVC1086

    Lưu Thị

    Hưởng

     

    17.01.1984

    Trường CĐSP Bắc Ninh

    83

    75

    85

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Bắc Ninh

    608

    GVC0845

    Mai Thị

    Hường

     

    13.05.1986

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    83

    80

    Miễr»thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    609

    GVC0622

    Nguyễn Thanh

    Hưởng

     

    02.06.1984

    Trường ĐH

    Bách khoa HN

    84

    92

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    610

    GVC1449

    Nguyễn Thị

    Hưởng

     

    26.3.1977

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    83

    85

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    611

    GVC0483

    Phạm Thị Thu

    ơng

     

    27.8.1984

    Trường ĐH

    Hùng Vưong

    89

    90

    85

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    612

    GVC0Ũ73

    Trần Thị

    Hường

     

    05.01.1982

    Trường ĐH TNMTHN

    79

    76.5

    75

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BỘTNMT

    613

    GVC0718

    Trịnh Thị

    ng

     

    05.11.1984

    Trường ĐH

    Thương mại

    75

    91

    Miền thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    614

    GVC1019

    Đào Thị

    Hữu

     

    03.4.1983

    Học viện Ngân hàng

    77

    90

    88.5

    80

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    615

    GVC1054

    Chu Văn

    Huy

    22.12.1986

     

    Học viện Ngân hàng

    80

    95

    81

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    616

    GVC0853

    Đào Mạnh

    Huy

    27.01.1979

     

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    78

    85

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    617

    GVC1445

    Ngô Sĩ

    Huy

    16.11.1983

     

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    75

    92

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    618

    GVCŨ623

    Nguyễn Danh

    Huy

    28.07.1975

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    86

    95

    81.5

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    619

    GVC0974

    Nguyễn Quang

    Huy

    21.10.1972

     

    Trường ĐH

    KTQD

    85

    92

    87

    77,5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    620

    GVC1072

    Nguyễn Trường

    Huy

    8.12.1979

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    87

    84

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    621

    GVC0594

    Nguyễn Tường

    Huy

    18.10.1972

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    82

    97.5

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    622

    GVC1073

    Phạm Thanh

    Huy

    14.10.1978

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    79

    90

    75

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    623

    GVC1285

    Trần Quang

    Huy

    14.9.1975

     

    HV KH, CN và Đổi mới sáng tạo

    86

    86

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ KHCN

    624

    GVC0727

    Vũ Quc

    Huy

    8.10.1984

     

    Trưng ĐHSP TDTT Hà Nội

    80

    77

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    625

    GVC0214

    Nguyễn Ngọc

    Huyên

    05.09.1980

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    82

    92

    90

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    626

    GVC0679

    Chu Thị

    Huyến

     

    05.01.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    75

    82

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    627

    GVCŨ657

    Lê Thị

    Huyến

     

    10.06.1981

    Trường CĐSPTW

    85

    86

    85

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    628

    GVC0728

    Đào Thị Ngân

    Huyền

     

    17.01.1977

    Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

    75

    53.5

    87

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    629

    GVC0262

    Đ Thị

    Huyên

     

    07.7.1985

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    85

    69

    70

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    630

    GVC0178

    Đ Thị Thanh

    Huyền

     

    17.06.1980

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    84

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    631

    GVC0711

    Đỗ Thị Thanh

    HuyỀn

     

    17.07.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    79

    82

    83

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    632

    GVC0724

    Đ Thị Thu

    Huyền

     

    08.07.1984

    Trường ĐH

    Thương mại

    85

    85.5

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    633

    GVC1011

    Giang Thị Thu

    Huyền

     

    07.12.1983

    Học viện Ngân hàng

    82

    91

    91

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    634

    GVCŨ658

    Hoàng Thị Thương

    Huyền

     

    21.07.1980

    Trường CDSPTW

    70

    93

    72

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    635

    GVC0697

    Lê Thanh

    Huyền

     

    24.04.1987

    Trường ĐH

    Thương mại

    74

    82

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    636

    GVC0851

    Lương Thị

    Huyền

     

    08.05.1982

    Trường ĐH LĐ-XH

    82

    84

    92

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    637

    GVC0006

    Lưu Văn

    Huyền

    16.12.1976

     

    Trường ĐH TNMTHN

    71

    94

    81

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    638

    GVC0686

    Mai Thanh

    Huyền

     

    18.04.1981

    Trường ĐH

    Thương mại

    69

    83

    79

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    639

    GVC1008

    Nguyễn Bảo

    Huyền

     

    22.08.1976

    Học viện Ngân hàng

    68

    89

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    640

    GVC0866

    Nguyễn Thanh

    Huyền

     

    01.05.1981

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    67

    75

    75

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    641

    GVC0316

    Nguyễn Thị Thanh

    Huyn

     

    24.09.1983

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    69

    81.5

    75

    85

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    642

    GVC0776

    Nguyễn Thị Thanh

    Huyền

     

    09.10.1977

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    80

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    643

    GVC0933

    Nguyễn Thị Thanh

    Huyền

     

    04.02.1981

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    70

    92

    93

    67.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    644

    GVC1074

    Nguyễn Thị Thanh

    Huyền

     

    25.6.1978

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    68

    88

    81

    65

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    645

    GVC0656

    Nguyễn Thị Thu

    Huyền

     

    01.01.1977

    Trường ĐH Bách khoa HN

    65

    92

    73

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    646

    GVC1133

    Nguyễn Thị Thu

    Huyền

     

    06.7.1984

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    75

    79

    77

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    647

    GVC0451

    Nguyễn Thị Thúy

    Huyền

     

    08.02.1986

    Trường ĐH Hoa Lư

    76

    71

    78

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    648

    GVC1009

    Phạm Ngọc

    Huyền

     

    01.01.1980

    Học viện Ngân hàng

    82

    84

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    649

    GVC0674

    Phạm Thị

    Huyền

     

    10.06.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    82

    85

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    650

    GVC1010

    Phạm Thị Vân

    Huyền

     

    10.02.1979

    Học viện Ngân hàng

    75

    82

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    651

    GVC0060

    Trần Thị Thanh

    Huyền

     

    28.11.1979

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    91

    77

    77.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    652

    GVC1012

    Trần Thị Thanh

    Huyền

     

    01.11.1983

    Học viện Ngân hàng

    81

    85

    91

    80

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    653

    GVC0986

    Trần Thị Thu

    Huyền

     

    18.02.1983

    Trưng ĐH KTQD

    80

    90

    72

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    654

    GVC0159

    Vũ Thị

    Huyền

     

    14.08.1981

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    70

    87

    Miền thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    655

    GVC1541

    Vũ Thị

    Huyền

     

    28.1.1969

    Trường CĐSP Thái Bình

    70

    80

    Miễn thi

    67.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    656

    GVC0964

    Vũ Thị Thanh

    Huyền

     

    04.07.1984

    Trường ĐH KTQD

    78

    85

    Miền thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    657

    GVC1177

    Nguyễn Văn

    Huỳnh

    22.08.1981

     

    Trưng ĐH

    KTCN, ĐHTN

    74

    75

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    658

    GVC0399

    Nguyễn Thị Minh

    Khai

     

    16.2.1976

    Trường CĐ Sư phạm TN

    80

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Nguyên

    659

    GVC0624

    Đặng Quốc

    Khánh

    02.09.1980

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    75

    90

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    660

    GVC0450

    Đinh Thị Kim

    Khánh

     

    09.12.1982

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    80

    86

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    661

    GVC1306

    Dương Quang

    Khánh

    15.10.1984

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    70

    9!

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    662

    GVC0730

    Nguyễn Thị Diệu

    Khánh

     

    07.8.1983

    Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

    80

    61

    86

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    663

    GVC0834

    Trần Gia

    Khánh

    07.10.1979

     

    Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

    75.5

    90

    68

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    664

    GVC1495

    Nguyễn Thị

    Khiên

     

    19.05.1975

    Trường ĐH

    Hạ Long

    70.5

    70

    65

    67.5

    Đạt

     

     

    UBND tinh Qung N

    665

    GVC0127

    Phan Văn

    Khuê

    20.03.1977

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    78

    85

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    666

    GVC0018

    Nguyễn Thị

    Khuy

     

    27.01.1976

    Trường ĐH TNMTHN

    76

    90

    Miễn thi

    60

    Đạt

     

     

     

    BộTNMT

    667

    GVC0625

    Nguyn Thị Vũ

    Khuyên

     

    15.11.1985

    Trường ĐH

    Bách khoa HN

    75

    83

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    668

    GVC1278

    Cao Hoàng

    Khuyến

    27.01.1986

     

    Phân hiệu ĐHTN, Lào Cai

    70

    86.5

    Miễn thi

    62.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    669

    GVC1200

    Lê Trung

    Kiên

    19.04.1982

     

    Trường ĐHKH, ĐHTN

    70

    91

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    670

    GVC0900

    Nguyễn Trung

    Kiên

    07.05.1985

     

    Trường CĐSP Nam Định

    80

    80

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    671

    GVC0796

    Phan Trung

    Kiên

    12.02.1981

     

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    71

    81

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    UBND tp HN

    672

    GVC0484

    Trần Trung

    Kiên

    14.4.1983

     

    Trường ĐH Hùng Vương

    70

    73

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    673

    GVC1312

    Trần Trung

    Kiên

    16.02.1981

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    81

    80

    Miễn thì

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    674

    GVC1020

    Trần Văn

    Kiên

    04.5.1977

     

    Học viện Ngân hàng

    75

    84

    85

    87.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    675

    GVC0507

    Đinh Quang

    Kiều

    10.2.1973

     

    Trường ĐH Hùng Vương

    75

    86

    61

    62.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    676

    GVC0886

    Trần Xuân

    Kiều

    01.05.1980

     

    Trường CĐSP

    Nam Định

    65

    61

    62

    62.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    677

    GVC1162

    Đinh Xuân

    Lâm

    01.12.1983

     

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    80

    95

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ gdđt

    678

    GVC0138

    Đỗ Trường

    Lâm

    13.08.1979

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    86

    90

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    679

    GVC1120

    Nguyễn Ngọc

    Lâm

    21.01.1977

     

    Trường ĐH GTVT

    86

    85

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ gdđt

    680

    GVC0086

    Nguyễn Thị

    Lâm

     

    10.3.1983

    Trường ĐH TNMTHN

    81

    85

    76

    67.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    681

    GVC0952

    Phạm Xuân

    Lâm

    30.06.1983

     

    Trường ĐH KTQD

    70

    82

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    682

    GVC1496

    Trần Vũ

    Lâm

    04.12.1975

     

    Trường ĐH Hạ Long

    69.5

    88

    51

    75

    Đạt

     

     

    UBND tinh Quảng N

    683

    GVC1134

    Dương Thi Hương

    Lan

     

    23.10.1978

    Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    80.5

    90

    71

    62.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    684

    GVC0747

    Hoàng Phương

    Lan

     

    22.02.1975

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    71.5

    59

    75.5

    55

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    685

    GVC1384

    Hoàng Thị Phương

    Lan

     

    13.09.1977

    Trường ĐH Hàng hải VN

    70

    82

    67

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    686

    GVC0939

    Lê Phương

    Lan

     

    29.3.1980

    Trường ĐH Ngoại thương

    88

    86

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    687

    GVC0076

    Lê Thị Bích

    Lan

     

    30.12.1977

    Trường ĐH TNMTHN

    85

    80

    62

    77.5

    Đạt

     

     

     

    BỘTNMT

    688

    GVC0190

    Lê Thị Kim

    Lan

     

    09.10.1979

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    63

    85

    86

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    689

    GVC0743

    Lô Mai

    Lan

     

    24.07.1979

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    77

    65

    85

    65

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    690

    GVC0774

    Nguyễn Ngọc

    Lan

     

    09.06.1977

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    82

    71

    Miễn thi

    62.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    691

    G VC 1429

    Nguyễn Phương

    Lan

     

    20.01.1975

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    80

    56

    Miễn thi

    65

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    692

    GVC0753

    Nguyễn Thị Mai

    Lan

     

    08.12.1983

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    76

    67

    75

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    693

    GVC0528

    Nguyn Thị Thu

    Lan

     

    18.08.1971

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    77

    79

    85

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    694

    GVC0983

    Nguyễn Thu

    Lan

     

    20.5.1979

    Trường ĐH KTQD

    81

    86

    Miền thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    695

    GVC0135

    Phạm Thanh

    Lan

     

    10.09.1980

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    72

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    696

    GVC1540

    Phan Thị Hồng

    Lan

     

    28.3.1973

    Trường CĐSP Thái Bình

    75

    57

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    697

    GVC0857

    Tô Thị Ngọc

    Lan

     

    23.05.1982

    Trường ĐH LĐ-XH

    55

    91

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    698

    GVC0889

    Trần Thị Tuyết

    Lan

     

    22.12.1981

    Trường CĐSP Nam Định

    74

    70

    81

    65

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    699

    GVCO369

    Vũ Thị Hương

    Lan

     

    09.09.1979

    Trường ĐH Xây dựng

    68

    85

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    700

    GVC1104

    Nguyễn Ngọc

    Lân

    27.6.1978

     

    Trường Đại học HàNội

    68

    88

    77

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    701

    GVC0094

    Phan Đình

    Lập

    01.01.1979

     

    Trường CĐSP ĐB

    74

    73

    80

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    UBND tnh ĐB

    702

    GVC0742

    Đỗ Thị

     

    17.10.1982

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    73

    63

    85

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    703

    GVC0042

    Nguyễn Đình Tuấn

    Lê

     

    08.02.1985

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    76

    Miễn thi

    65

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    704

    GVC1367

    Nguyền Thành

    15.10.1979

     

    Trưng ĐH Hàng hi VN

    82

    88

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    705

    GVC1478

    Nguyễn Thị Hồng

     

    15.08.1985

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    86

    80

    Miền thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    706

    GVC0684

    Nguyễn Vi

    Lê

     

    25.06.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    89

    83

    92

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    707

    GVC0247

    Phạm Thị Thanh

     

    11.11.1978

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    90

    80

    89

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    708

    GVC0003

    Trần Thành

    Lê

    22.10.1981

     

    Trường ĐH TNMTHN

    81

    90

    90

    77.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    709

    GVC0370

    Vũ Quỳnh

     

    11.12.1982

    Trường ĐH Xây dựng

    82

    91

    88

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    710

    GVC0710

    Nguyễn Thị

    Lệ

     

    26.07.1987

    Trường ĐH Thương mại

    75

    80

    88

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    711

    GVC1370

    Hoàng Thị        .

    Lch

     

    10.04.1976

    Trường ĐH Hàng hải VN

    82

    91

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    712

    GVC0699

    Nghiêm Thị

    Lịch

     

    07.02.1985

    Trường ĐH Thương mại

    82

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    713

    GVCO731

    Lê Thị Vân

    Liêm

     

    26.9.1981

    Trường DHSP TDTT Hà Nội

    80

    58

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    714

    GVC0452

    Bùi Thùy

    Liên

     

    2.2.1985

    Trường ĐH Hoa Lư

    85

    84

    90

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    715

    GVC0400

    Đinh Thị Hồng

    Liên

     

    26.3.1976

    Trường CĐ Sư phạm TN

    80

    79

    81

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Nguyên

    716

    GVC1115

    Nguyễn Thị Yến

    Liên

     

    16.4.1981

    Trường ĐH GTVT

    85

    95

    77.5

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    717

    GVC1105

    Vũ Thị Hồng

    Liên

     

    09.05.1975

    Trường Đại học Hà Nội

    82

    92

    87

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    718

    GVC0831

    Đào Thị

    Liễu

     

    11.4.1980

    Trường CĐ Bắc Kạn

    83

    85

    68

    57.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Bắc Kạn

    719

    GVC0791

    Nguyễn Thị

    Liễu

     

    07.05.1980

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    83.5

    74

    70

    77.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    720

    GVC0555

    Nguyễn Thị Bích

    Liễu

     

    24.02.1984

    Trường ĐH Mở HN

    83

    89

    Miễn thi

    70

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    721

    GVC1143

    Bùi Đức

    Linh

    24.01.1985

     

    Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    75

    93

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    722

    GVC0035

    Đặng Thị Khánh

    Linh

     

    26.12.1983

    Trường ĐH TNMTHN

    78

    75

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    723

    GVC1513

    Đào Thị Mỹ

    Linh

     

    02.11.1981

    Trường ĐH Thái Bình

    80

    80

    85

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    724

    GVC1O22

    Đinh Văn

    Linh

     

    31.12.1986

    Học viện Ngân hàng

    89

    80

    86

    82.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    725

    GVC0570

    Lã Ngọc

    Linh

     

    20.4.1981

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    70

    81

    78

    67.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    726

    GVC1091

    Lê Thị Thúy

    Linh

     

    18.6.1986

    Trường CĐSP Bắc Ninh

    78

    71.5

    77

    67.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Bắc Ninh

    727

    GVC1201

    Ngô Ngọc

    Linh

    04.10.1981

     

    Trưng ĐHKH, ĐHTN

    72

    76

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    728

    G VC 1258

    Ngô Thị Hoài

    Linh

     

    14.5.1983

    Khoa NN, ĐHTN

    71

    85

    89.5

    67.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    729

    GVC0865

    Nguyễn Hồng

    Linh

     

    25.10.1977

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    80

    81

    87

    60

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    730

    GVC0024

    Nguyễn Ngọc

    Linh

     

    15.03.1982

    Trường ĐH TNMTHN

    76

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    731

    GVC1259

    Nguyn Phạm Nguyệt

    Linh

     

    06.11.1984

    Khoa NN, ĐHTN

    80

    71

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    732

    GVC1533

    Nguyn Thị Diệu

    Linh

     

    25.08.1979

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    72

    86

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    733

    GVC0960

    Nguyễn Thị Phương

    Linh

     

    29.11.1987

    Trường ĐH

    KTQD

    83

    91

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    734

    G VC 1021

    Phạm Hồng

    Linh

     

    16.3.1985

    Học viện Ngân hàng

    74

    85

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    735

    GVC0052

    Phạm Thị         .

    Linh

     

    03.02.1986

    Trường ĐH TNMTHN

    77

    90

    Miễn thỉ

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    736

    GVC0415

    Phạm Thị Diệu

    Linh

     

    30.7.1985

    Học viện

    CSPT

    80

    84

    Miễn thi

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ KHĐT

    737

    GVC0595

    Phùng Diệu

    Linh

     

    06.05.1983

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    87.5

    88

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    738

    GVC0371

    Tạ Thị Mỹ

    Linh

     

    03.08.1982

    Trường ĐH

    Xây dựng

    87

    86

    69

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    739

    GVC0732

    Trần Mai

    Linh

     

    17.8.1986

    Trường ĐHSP

    TDTT Hà Nội

    87

    58

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    740

    GVC0956

    Trần Mạnh

    Linh

    19.10.1988

     

    Trường ĐH

    KTQD

    92.5

    83

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    741

    GVC0893

    Trần Thị

    Linh

     

    02.09.1985

    Trường CĐSP

    Nam Định

    80

    81

    88

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    742

    G VC 1149

    Trần Thùy

    Linh

     

    07.05.1984

    Trưng ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    85

    82

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    743

    GVC0249

    Võ Th Khánh

    Linh

     

    14.02.1980

    Trường ĐH Nông lâm

    Bc Giang

    80

    75

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    744

    GVC0324

    Đinh Hải

    Lĩnh

     

    15.12.1982

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    80

    90

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    745

    GVC0906

    Hoàng Thị Phương

    Loan

     

    20.05.1986

    Trường CĐSP

    Nam Định

    87

    81

    90

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    746

    GVC0181

    Lê Thị Thanh

    Loan

     

    02.09.1985

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    83

    95

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    747

    GVC0430

    Nguyễn Thị

    Loan

     

    06.02.1979

    Trường ĐH Hoa Lư

    81

    89

    83

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    748

    GVC1455

    Nguyễn Thị

    Loan

     

    07.03.1982

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    84

    88

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    749

    GVC1463

    Nguyễn Thị

    Loan

     

    04.08.1983

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    68

    91

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    750

    GVC1470

    Nguyễn Thị

    Loan

     

    03.04.1980

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    74

    85

    Miễn thỉ

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    751

    GVC0079

    Nguyễn Thị Hồng

    Loan

     

    08.5.1977

    Trường ĐH TNMTHN

    77

    80

    Miễn thi

    Miền thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    752

    GVC0508

    Nguyễn Thị Tố

    Loan

     

    07.11.1984

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    77

    80

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    753

    GVC0485

    Phạm Thanh

    Loan

    14.8.1984

     

    Trường ĐH Hùng Vương

    73

    93

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    754

    GVC1407

    Phạm Thị

    Loan

     

    25.06.1985

    Trường CĐ

    Hi Dương

    84

    57

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    755

    GVC0626

    Tô Thanh

    Loan

     

    10.12.1985

    Trưng ĐH Bách khoa HN

    77

    89

    Miền thi

    85

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    756

    GVCO529

    Trần Thị

    Loan

     

    15.12.1985

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    73

    90

    76

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    757

    GVC0840

    Trần Thị Mai

    Loan

     

    10.01.1984

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    84

    85

    87

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    758

    GVC0114

    Nguyễn Văn

    Lộc

    10.12.1983

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    81

    91

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    759

    GVC0733

    Nguyễn Tiến

    Lợi

    14.11.1982

     

    Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

    81

    64

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    760

    GVC0627

    Lê Duy

    Long

    02.03.1977

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    80

    71

    79

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    761

    GVC0096

    Lò Ngọc

    Long

    18.3.1976

     

    Trưng CĐSP ĐB

    75

    79

    80

    90

    Đạt

     

     

     

    UBND tnh ĐB

    762

    GVC0982

    Nguyễn Hoài

    Long

    07.3.1976

     

    Trường ĐH KTQD

    79

    95

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    763

    GVC1391

    Nguyễn Thành

    Long

    07.03.1980

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    75

    81

    70

    77.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    764

    GVC0215

    Phan Trần Hồng

    Long

    18.11.1980

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    75

    85

    76

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    765

    GVC1318

    Vũ Phi

    Long

    29.05.1976

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    73

    87

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    766

    GVC1075

    Vương Hải

    Long

    24.9.1968

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    77

    94

    70

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    767

    GVC1307

    Lê Chí

    Luận

    08.03.1980

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    77

    89

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    768

    GVC1076

    Trịnh Tự

    Lực

    17.11.1972

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    67

    88

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    769

    GVC0095

    Phan Thị

    Lung

     

    04.01.1982

    Trường CĐSP ĐB

    87

    53

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    UBND tnh ĐB

    770

    GVC1260

    Cao Thị Thu

    Lương

     

    20.11.1976

    Khoa NN, ĐHTN

    84

    79

    Miễn thỉ

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    771

    GVC0978

    Lưu Vũ

    Lương

     

    09.01.1983

    Trường ĐH KTQD

    85

    85

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    772

    GVC0596

    Hồ Công

    Lưu

    08.09.1981

     

    Trường ĐHSP Hà Nội

    86

    91

    84

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    773

    GVC0462

    ơng Trọng

    Luyện

    18.2.1984

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    83

    83.5

    81

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    774

    GVC0721

    Trần Đình

    Luyện

    26.05,1985

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    81

    76

    72

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    775

    GVC0807

    Đặng Kim Khánh

    Ly

     

    20.12.1979

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    83

    91

    82

    90

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG HàNội

    776

    GVC1261

    Nguyễn Ngọc Lưu

    Ly

     

    19.01.1986

    Khoa NN, ĐHTN

    82

    76.5

    86

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    777

    G VC 1231

    Nguyễn Thị Khánh

    Ly

     

    12.03.1984

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    85

    85.5

    77

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    778

    GVC1187

    Phạm Thị Cẩm

    Ly

     

    06.05.1980

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    75

    77

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    779

    GVC0922

    Trần Hi     

    Ly

     

    07.2.1982

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    65

    85

    91

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BỘGDĐT

    780

    GVC1296

    Vũ Thị Kiều

    Ly

     

    8.16.1978

    Trường ĐH Công nghệ

    GTVT

    65

    81

    81

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    781

    GVC1320

    Lê Ngọc

    15.11.1978

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    72

    85

    81

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    782

    GVC0628

    Lê Xuân

    07.08.1981

     

    Trưng ĐH Bách khoa HN

    70

    85

    87

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    783

    GVCO811

    Nguyễn Thanh

     

    26.7.1981

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    83

    83

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG Hà Nội

    784

    GVC1432

    Nguyễn Thị

     

    02.04.1086

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    87

    86

    79

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    785

    GVC0805

    Nhâm Thị Thanh

     

    10.02.1976

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    73

    90

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG Hà Nội

    786

    GVC1289

    Qun Thương

     

    28.5.1973

    Trường CĐSP Hà Tây

    72

    76.5

    87

    87.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    787

    GVC0700

    Vũ Thị Hải

     

    10.08.1987

    Trường ĐH

    Thương mại

    81

    87.5

    94

    95

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    788

    GVC0411

    Bùi Thị Hoàng

    Mai

     

    01.8.1982

    Học viện

    CSPT

    75

    92

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ KHĐT

    789

    GVC0663

    Đào Thị Phương

    Mai

     

    12.09.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    73

    87

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    790

    GVC1437

    Đỗ Hoàng

    Mai

     

    13.01.1975

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    74

    80

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    791

    GVC0597

    Đỗ Thị Phương

    Mai

     

    05.03.1985

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    62

    85

    96

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    792

    GVC1421

    Hà Thúy

    Mai

     

    14.7.1985

    Trường ĐH

    Tân Trào

    70

    89

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Tuyên Quang

    793

    GVC0270

    Hoàng Th

    Mai

     

    10.02.1985

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    80

    85

    74

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    794

    GVC0787

    Hoàng Thị

    Mai

     

    31.10.1976

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    85

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    795

    GVC0629

    Lương Thanh

    Mai

     

    24.08.1982

    Trường ĐH Bách khoa HN

    83

    78

    84.5

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    796

    GVC0672

    Ngạc Thị Phương

    Mai

     

    02.09.1987

    Trường ĐH Thương mại

    80

    88.5

    88

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    797

    GVC0630

    Nguyễn Thanh

    Mai

     

    17.07.1985

    Trường ĐH Bách khoa HN

    81

    80

    93

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    798

    GVC0678

    Nguyễn Thị

    Mai

     

    02.12.1987

    Trường ĐH Thương mại

    77

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    799

    GVC0039

    Nguyễn Thị Phương

    Mai

     

    08.11.1977

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    91

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    800

    GVC0941

    Nguyễn Thị Phượng

    Mai

     

    28.4.1986

    Trường ĐH Ngoại thương

    76

    90

    80

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    801

    GVC0751

    Phạm Thanh

    Mai

     

    21.01.1977

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    75

    75

    88

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    802

    GVC0850

    Phan Thị Thu

    Mai

     

    22.12.1976

    Trường ĐH LĐ-XH

    71

    83

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    803

    GVC0140

    Trần Thị

    Mai

     

    24.04.1976

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    76

    71

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    804

    GVC0975

    Trần Thị Phương

    Mai

     

    11.11.1988

    Trường ĐH KTQD

    84

    83

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    805

    GVC0894

    Vũ Thị

    Mai

     

    05.08.1985

    Trường CĐSP Nam Định

    70

    75

    80

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    806

    GVC1497

    Mạc Thị

    Mận

     

    26.9.1982

    Trường ĐH Hạ Long

    72

    80

    82

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Qung N

    807

    GVC1418

    Đinh Quang

    Mạnh

    08.5.1981

     

    Trường ĐH Tân Trào

    74

    86

    Miễn thỉ

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Tuyên Quang

    808

    GVC1329

    Lê Văn

    Mạnh

    10.10.1982

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    70

    89

    Miền thi

    92,5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    809

    GVC0550

    Nguyễn Quốc

    Mạnh

    18.03.1978

     

    Trường ĐHSPKT Hưng Yên

    80

    87

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    810

    GVC1248

    Triệu Văn

    Mạnh

    18.05.1983

     

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    75

    88

    Miền thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    811

    GVC1511

    Nguyễn Thúy

    May

     

    16.01.1979

    Trường ĐH Thái Bình

    70

    85

    84

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    812

    GVC1023

    Bùi Thị

    Mến

     

    19.8.1985

    Học viện Ngân hàng

    80

    88

    85

    92.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    813

    GVC1375

    Mai Thị

    Mến

     

    06.09.1980

    Trường ĐH Hàng hi VN

    80

    75

    77

    95

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    814

    GVC0390

    Phùng Hoa

    Miên

     

    02.08.1972

    Trường ĐH Mỹ thuật CN

    80

    90

    69

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    815

    GVC1524

    Hoàng Thị

    Min

     

    10.02.1977

    Trường CĐSP Thái Binh

    80

    80

    64

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    816

    GVC0778

    Bùi Thị Hồng

    Minh

     

    07.11.1976

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    85

    80

    50

    95

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    817

    GVC0008

    Hoàng Thị Ngọc

    Minh

     

    10.10.1984

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    89

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    818

    GVC1280

    La Đức

    Minh

    10.3.1979

     

    Học viện

    Dân tộc

    65

    85

    64

    92.5

    Đạt

     

     

     

    y ban Dân tộc

    819

    GVC0795

    Ngô Thị

    Minh

     

    28.09.1985

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    75

    85

    73

    97.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    820

    GVC0861

    Ngô Thị

    Minh

     

    4.11.1987

    Trường ĐH LĐ-XH

    75

    81

    72

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    821

    GVC0717

    Nguyễn Đức

    Minh

    20.04.1976

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    66

    85

    69

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    822

    GVC1242

    Nguyễn Ngọc

    Minh

    23.10.1986

     

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    78

    70

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    823

    GVC0372

    Nguyễn Tuấn

    Minh

    16.01.1981

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    67

    86

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    824

    GVC0798

    Phạm Thị

    Minh

     

    05.06.1973

    Trường ĐHTD

    Hà Nội

    78

    80

    63

    87.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TPHN

    825

    G VC 1024

    Phạm Thị Tuyết

    Minh

     

    20.11.1980

    Học viện Ngân hàng

    80

    85.5

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    826

    GVC1348

    Phạm Trung

    Minh

    07.05.1980

     

    Trường ĐH Hàng hi VN

    75

    85

    69

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    827

    GVC0373

    Phạm Văn

    Minh

    25.08.1983

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    78

    92

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    828

    GVC0431

    Tạ Hoàng

    Minh

     

    02.07.1979

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    75

    67

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    829

    GVC0025

    Trần Thị Hồng

    Minh

     

    30.01.1977

    Trường ĐH TNMTHN

    86

    75

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    830

    GVC1087

    Trần Thị Hồng

    Minh

     

    13.8.1976

    Trưởng CĐSP Bc Ninh

    82

    80

    66

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Bắc Ninh

    831

    GVC0820

    Võ Khánh

    Minh

    26.12.1985

     

    Học viện KHXHVN

    86

    76

    76

    95

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXH Việt Nam

    832

    GVC1361

    Vũ Ngọc

    Minh

    23.04.1979

     

    Trường ĐH Hàng hài VN

    85

    94

    70

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    833

    GVC1512

    Đào Thị

     

    25.01.1980

    Trường ĐH Thái Bình

    80.5

    80

    90.5

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    834

    GVC1534

    Nguyễn Thị

     

    15.11.1982

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    79

    86

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    835

    GVC1444

    Nguyễn Thị

    Mùi

     

    15.02.1978

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    79

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    836

    GVC0509

    Nguyễn Thị Cẩm

    Mỹ

     

    03.4.1977

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    79.5

    70

    70

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    837

    GVC0734

    Nguyễn Thị Hoài

    Mỹ

     

    24.02.1980

    Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

    84

    80

    74

    Miễn thỉ

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    838

    GVC1088

    Trương Thị Hồng

    Mỵ

     

    05.06.1979

    Trưng CĐSP Bắc Ninh

    80

    80

    65

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Bắc Ninh

    839

    GVC0374

    Nguyễn Hi

    Nam

    02.11.1981

     

    Trưng ĐH

    Xây dựng

    74

    75

    84

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    840

    GVC0184

    Nguyễn Hoài

    Nam

    26.06.1982

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    72

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    841

    GVC1026

    Nguyễn Hoài

    Nam

    21.9.1977

     

    Học viện Ngàn hàng

    74

    91

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    842

    GVC0995

    Nguyễn Thanh

    Nam

    18.10.1972

     

    Học viện Ngân hàng

    67

    88.5

    80

    95

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    843

    GVC1077

    Nguyễn Văn

    Nam

    09.11.1979

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    74

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    844

    GVC1025

    Phạm Hoài

    Nam

     

    19.02.1983

    Học viện Ngân hàng

    82

    82.5

    82

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    845

    GVC1229

    Triệu Thành

    Nam

    07.09.1983

     

    Trưng ĐHYD, ĐHTN

    73

    70

    67

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    846

    GVC1213

    Trương Thành

    Nam

    30.03.1978

     

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    75

    95

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    847

    GVC1451

    Vũ Hồng

    Nam

     

    03.2.1974

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    78

    78.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    848

    GVC1515

    Phạm Hữu

    Năm

    15.11.1980

     

    Trường ĐH Thái Bình

    82

    77.5

    86

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    849

    GVC0305

    Bùi Văn

    Năng

    05.02.1983

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    66

    81

    90.5

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    850

    GVC1373

    Bùi Thị Thanh

    Nga

     

    06.03.1981

    Trường ĐH Hàng hải VN

    62

    87

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    851

    GVC0375

    Dương Quỳnh

    Nga

     

    18.08.1984

    Trường ĐH

    Xây dựng

    72

    84

    95

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    852

    GVC1178

    Dương Quỳnh

    Nga

     

    20.11.1985

    Trường ĐH

    KTCN, DHTN

    74

    74

    90

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    853

    GVC0081

    Khuất Thị

    Nga

     

    10.11.1986

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    88

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    854

    GVC0216

    Lê Thị Thu

    Nga

     

    29.10.1978

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    70

    80

    87

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    855

    GVC1262

    Lê Vũ Quỳnh

    Nga

     

    28.01.1984

    Khoa NN, ĐHTN

    75

    70

    85

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    856

    GVC1186

    Lương Thị Thúy

    Nga

     

    25.07.1988

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    88

    80

    83

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    857

    GVC0837

    Nghiêm Thi Thúy

    Nga

     

    29.8.1976

    Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

    75

    65

    73

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    858

    GVC0346

    Nguyễn Hồng

    Nga

     

    01.02.1976

    HV BCVT

    75

    90

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ TTTT

    859

    GVC0682

    Nguyễn Hồng

    Nga

     

    25.10.1985

    Trường ĐH

    Thương mại

    81

    81

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    860

    GVC0852

    Nguyễn Thị

    Nga

     

    01.08.1982

    Trường ĐH LĐ-XH

    82

    88

    88.5

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    861

    GVC1456

    Nguyễn Thị

    Nga

     

    12.10.1977

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    76

    81

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    862

    GVC1514

    Nguyễn Thị

    Nga

     

    27.11.1981

    Trường ĐH Thái Bình

    80

    75

    90

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    863

    GVC0218

    Nguyễn Thị

    Nga

     

    27.11.1980

    Trường ĐH

    Thy lợi

    85

    88

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    864

    GVC0410

    Nguyễn Thị Thanh

    Nga

     

    20.11.1984

    Học viện CSPT

    80

    83.5

    84

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ KHĐT

    865

    GVC0669

    Nguyễn Thị Thanh

    Nga

     

    08.08.1984

    Trường ĐH

    Thương mại

    85

    81

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    866

    GVC0822

    Nguyễn Thị Thanh

    Nga

     

    12.6.1984

    Học viện KHXHVN

    80

    81

    75

    87.5

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXH Việt Nam

    867

    GVC1167

    Nguyễn Thị Thanh

    Nga

     

    25.04.1982

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    75

    100

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    868

    GVC0145

    Nguyễn Thị Thu

    Nga

     

    29.01.1984

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    869

    GVC0217

    Phạm Thị Thanh

    Nga

     

    23.11.1975

    Trường ĐH Thủy lợi

    84

    91

    81

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    870

    GVC0469

    Phan Thị Hằng

    Nga

     

    05.10.1983

    Trường ĐH Hoa Lư

    78

    85

    90

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    871

    GVC0097

    Phan Vũ Quỳnh

    Nga

     

    16.4.1982

    Trường CĐSP ĐB

    81

    83

    Miền thi

    90

    Đạt

     

     

     

    UBND tỉnh ĐB

    872

    GVC0631

    Trần Thị Việt

    Nga

     

    08.06.1981

    Trường ĐH Bách khoa HN

    80

    91

    76

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    873

    GVC0348

    Vũ Thị Hồng

    Nga

     

    14.12.1974

    HV BCVT

    85

    81

    57

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TTTT

    874

    GVC0735

    Đặng Thị Kim

    Ngân

     

    04.9.1979

    Trường ĐHSP

    TDTT Hà Nội

    80

    70

    61

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    875

    GVC0053

    Đ Thị

    Ngân

     

    10.11.1982

    Trường ĐH TNMTHN

    78

    82

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    876

    GVC0963

    Dương Thị

    Ngân

     

    26.08.1975

    Trường ĐH

    KTQD

    81

    91

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    877

    GVC0676

    Lương Thị Hồng

    Ngđn

     

    24.09.1985

    Trường ĐH

    Thương mại

    83

    89

    90.5

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    878

    GVC1244

    Ngô Thị Thúy

    Ngân

     

    01.12.1970

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    75

    79.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    879

    GVC1157

    Nguyễn Thị

    Ngân

     

    31.08.1984

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    80

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    880

    GVC0926

    Nguyễn Thị Kim

    Ngân

     

    25.8.1982

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    81

    90

    90.5

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    881

    GVC1235

    Thân Thị Thu

    Ngân

     

    10.09.1985

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    77

    78

    90

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    882

    GVC1412

    Hoàng Thị

    Ngát

     

    13.01.1982

    Trường CĐ

    Hi Dương

    80

    75

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    883

    GVC0510

    Nguyễn Văn

    Nghĩa

    11.22.1984

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    85

    75

    70

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    884

    GVC0486

    Phan Chí

    Nghĩa

    12.4.1987

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    80

    90

    86

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    885

    GVC0143

    Trần Thị Hà

    Nghĩa

     

    27.10.1975

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    65

    84.5

    80

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    886

    GVC1122

    Vũ Duy

    Nghĩa

    21.10.1974

     

    Trường ĐH

    GTVT

    75

    79

    75

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    887

    GVC1422

    Lê Đình

    Nghiệp

    09.9.1983

     

    Trưng ĐH

    Hồng Đc

    70

    76.5

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    888

    GVC0083

    Phạm Thị

    Ngoan

     

    05.10.1985

    Trường ĐH TNMTHN

    70

    83

    85

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    889

    GVC0895

    Lê Thị

    Ngoãn

     

    02.09.1982

    Trường CĐSP

    Nam Định

    90

    80

    52

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    890

    GVC0016

    Bùi Thị Cẩm

    Ngọc

     

    14.08.1983

    Trường ĐH TNMTHN

    89.5

    90

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    891

    GVC0936

    Đặng Thị Minh

    Ngọc

     

    02.6.1982

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    86

    86

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    892

    GVC0334

    Đỗ Thi Bích

    Ngọc

     

    08.03.1981

    HV BCVT

    83.5

    85

    94

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TTTT

    893

    GVC0344

    Lê Văn

    Ngọc

    26.04.1981

     

    HV BCVT

    50

    83.5

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TTTT

    894

    GVC0673

    Nguyễn Bảo

    Ngọc

     

    14.10.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    70

    88

    91

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    895

    GVC1163

    Nguyễn Đình

    Ngọc

    19.05.1984

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    80

    90

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    896

    GVC1078

    Nguyễn Minh

    Ngọc

    03.02.1979

     

    Trưng ĐH Kiến trúc HN

    80

    75

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    897

    GVC0279

    Nguyễn Như

    Ngọc

     

    18.06.1982

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    84

    85.5

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    898

    GVC1415

    Nguyễn Phương

    Ngọc

     

    19.01.1977

    Trường ĐH

    Hi Dương

    84

    80

    74

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    899

    GVC0376

    Nguyễn Thị

    Ngọc

     

    06.01.1979

    Trường ĐH Xây dựng

    84

    71

    91

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    900

    GVC0428

    Nguyn Thị Bích

    Ngọc

     

    28.8.1978

    Trường ĐH Hoa Lư

    82

    85

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Ninh Bình

    901

    GVC0740

    Nguyễn Thị Minh

    Ngọc

     

    02.10.1984

    Trường ĐHSP Nghệ thuật

    TW

    75

    90

    82

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    902

    GVC1106

    Phạm Bích

    Ngọc

     

    12.04.1984

    Trường Đại học Hà Nội

    77

    92

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    903

    GVC0118

    Phạm Thị

    Ngọc

     

    13.10.1982

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    74

    80

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    904

    GVC1290

    Phạm Thị Bích

    Ngọc

     

    02.11.1972

    Trường CĐSP Hà Tây

    73

    85

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    905

    G VC 1146

    Trần Huy

    Ngọc

    25.10.1987

     

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    73

    70

    83

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    906

    GVC1382

    Vũ Minh

    Ngọc

    11.05.1982

     

    Trường ĐH Hàng hi VN

    74

    80

    83

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    907

    GVC0541

    Khổng Văn

    Nguyên

    25.01.1984

     

    Trưng ĐHSPKT

    Hưng Yên

    80

    80

    84

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    908

    GVC0802

    Nguyễn Đình

    Nguyên

    30.8.1971

     

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    73

    90.5

    79

    95

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG Hà Nội

    909

    GVC0251

    Nguyễn Thị Thanh

    Nguyên

     

    12.05.1978

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    80

    79

    70

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    910

    GVC0954

    Lê Hoàng Minh

    Nguyệt

     

    19.01.1980

    Trường ĐH

    KTQD

    84

    94

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    911

    GVC0146

    Lê Minh

    Nguyệt

     

    23.07.1975

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    79

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    912

    GVC0377

    Nguyễn Minh

    Nguyệt

     

    05.04.1977

    Trường ĐH Xây dựng

    81

    61

    Miền thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    913

    GVC1311

    Nguyễn Minh

    Nguyệt

     

    10.09.1987

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    78

    88

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    914

    GVC0694

    Nguyễn Thị

    Nguyệt

     

    04.08.1987

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    86

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    915

    GVC0598

    Nguyễn Thị Ánh

    Nguyệt

     

    25.12.1982

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    76

    78

    81

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    916

    GVC0378

    Nguyễn Thị Minh

    Nguyệt

     

    10.05.1978

    Trường ĐH

    Xây dựng

    76

    80

    82

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    917

    GVC1263

    Nguyễn Thị Như

    Nguyệt

     

    12.6.1986

    Khoa NN, ĐHTN

    78

    73

    92

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    918

    GVC0021

    Trần Minh

    Nguyệt

     

    02.10.1982

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    919

    GVC0692

    Trần Thị

    Nguyệt

     

    26.01.1983

    Trường ĐH

    Thương mại

    73

    91

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    920

    GVC0976

    Trần Thị

    Nguyệt

     

    10.6.1972

    Trường ĐH KTQD

    79

    93

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    921

    GVC0556

    Trần Thị Ánh

    Nguyệt

     

    05.03.1978

    Trường ĐH M HN

    87

    83.5

    95

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    922

    GVC0379

    Trần Thị Minh

    Nguyệt

     

    06.08.1974

    Trường ĐH

    Xây dựng

    83

    79

    83

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    923

    GVC1124

    Đỗ Thị Hòa

    Nhx

     

    27.02.1979

    Trưng ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    88

    91

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    924

    GVC0179

    Đỗ Thị

    Nhài

     

    25.10.1984

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    88

    88

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    925

    GVC0472

    Nguyễn Thị

    Nhàn

     

    23.7.1987

    Trường ĐH Hoa Lư

    88

    78

    85

    100

    Đạt

     

     

    UBND tnh Ninh Bình

    926

    GVC1321

    Phan Thanh

    Nhàn

     

    05.12.1978

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    82

    80

    92

    95

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    927

    GVC1394

    Vũ Thị Yến

    Nhi

     

    16.07.1977

    Trường CĐ

    Hải Dương

    87

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    928

    GVC0380

    Nguyễn Ngọc

    Nhi

    10.11.1985

     

    Trường ĐH

    Xây dựng

    83

    75

    93

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    929

    GVC0443

    Đào Sỹ

    Nhiên

    09.08.1979

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    75

    73

    86

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    930

    GVC0948

    Nguyễn Thị

    Như

     

    11.9.1984

    Học viện QLGD

    80

    81

    86

    92,5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    931

    GVC1117

    Đỗ Thị

    Nhự

     

    09.09.1978

    Trường ĐH GTVT

    75

    76

    80

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    932

    GVC0935

    Đỗ Hồng

    Nhung

     

    18.3.1981

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    80

    85

    87.5

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    933

    GVC0665

    Dương Thị Hồng

    Nhung

     

    28.08.1983

    Trưng ĐH

    Thương mại

    87

    80

    91.5

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    934

    GVC0571

    Dương Thị Tuyết

    Nhung

     

    08.9.1976

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    83

    82

    79.5

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    935

    GVC0903

    Hà Thị Hồng

    Nhung

     

    24.06.1986

    Trường CĐSP

    Nam Định

    82

    70

    85

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Nam Định

    936

    GVC0064

    Hoàng Thị Tuyết

    Nhung

     

    31.08.1977

    Trường ĐH TNMTHN

    78

    78

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    937

    GVC0149

    Lê Thị

    Nhung

     

    13.06.1984

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    73

    70

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    938

    GVC0412

    Lê Thị

    Nhung

     

    13.8.1986

    Học viện CSPT

    72

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ KHĐT

    939

    GVC1226

    Lương Thị Hồng

    Nhung

     

    31.05.1976

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    64

    90

    80.5

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    940

    GVC1140

    Ngô Thị

    Nhung

     

    16.3.1984

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    71

    93

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    941

    GVC1465

    Nguyễn Thị

    Nhung

     

    31.7.1979

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    80

    89

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    942

    GVC1480

    Nguyễn Thị

    Nhung

     

    20.02.1983

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    79

    86

    91

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    943

    GVC1498

    Nguyễn Thị

    Nhung

     

    31.01.1977

    Trường ĐH

    Hạ Long

    72

    82

    86

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Qung N

    944

    GVC0461

    Nguyễn Thị Hồng

    Nhung

     

    8.7.1985

    Trường ĐH Hoa Lư

    72

    76

    78

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    945

    GVC1150

    Phạm Thị Hồng

    Nhung

     

    20.11.1977

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    60

    82

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    946

    GVC1419

    Phan Thị Hồng

    Nhung

     

    29.5.1985

    Trường ĐH

    Tân Trào

    70

    80

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Tuyên Quang

    947

    GVC1535

    Tô Thị Hồng

    Nhung

     

    19.05.1976

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    80

    88

    91

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    948

    GVC1089

    Vương Hồng

    Nhung

     

    29.9.1987

    Trường CĐSP Bắc Ninh

    65

    70

    83.5

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Bc Ninh

    949

    GVC0666

    Đoàn Ngọc

    Ninh

    16.08.1984

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    81

    91

    Min thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    950

    GVC0280

    Khuất Thị Hải

    Ninh

     

    19.11.1981

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    78

    78

    77

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    951

    GVC0465

    Lê Nguyệt Hải

    Ninh

     

    16.06.1983

    Trường ĐH Hoa Lư

    82

    89

    73

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    952

    GVC0311

    Nguyễn Thị Hải

    Ninh

     

    20.09.1978

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    74

    90

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    953

    GVC0842

    Phạm Thị

    Ninh

     

    17.07.1977

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    80

    65

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    954

    GVC0069

    Đ Th

    Nụ

     

    20.11.1984

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    79

    71

    95

    Đạt

     

     

     

    BộTNMT

    955

    GVC0283

    Dương Xuân

    Núi

    14.09.1979

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    75

    88

    71

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    956

    GVC0154

    Nguyễn Hi

    Núi

    20.10.1984

     

    HV Nông nghiệp

    Việt Nam

    75

    80

    Miễn thỉ

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    957

    GVC1158

    Nguyễn Văn

    Núi

    10.10.1981

     

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    70

    87.5

    Min thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    958

    GVC1431

    Lê Thị

    Nương

     

    10.10.1982

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    70

    80

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    959

    GVC0973

    Đàm Thị Kim

    Oanh

     

    30.07.1984

    Trường ĐH KTQD

    78

    89

    83

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    960

    GVC1214

    Lê Thị Kiều

    Oanh

     

    15.08.1977

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    70

    72,5

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    961

    GVC0856

    Lê Thị Tú

    Oanh

     

    22.01.1977

    Trường ĐH LĐ-XH

    75

    95

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    962

    GVC0572

    Nguyễn Thị Kim

    Oanh

     

    06.01.1979

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    75

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    963

    GVC0401

    Phó Thị Hồng

    Oanh

     

    04.08.1983

    Trường CĐ Sư phạm TN

    82

    80

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Nguyên

    964

    GVC0632

    Trần Thị

    Oanh

     

    31.12.1974

    Trường ĐH Bách khoa HN

    75

    85

    78

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    965

    GVC1474

    Vũ Thị Hoàng

    Oanh

     

    15.12.1977

    Trường ĐH VHTT và DL

    Thanh Hóa

    80

    78

    60.5

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    966

    GVC0144

    Vũ Thị Kim

    Oanh

     

    12.12.1976

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    77.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    967

    GVC1027

    Vũ Thị Kim

    Oanh

     

    07.10.1983

    Học viện Ngân hàng

    80

    90

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    968

    GVC0098

    Lò Văn

    Pấng

    15.8.1976

     

    Trưng CĐSP ĐB

    80

    80.5

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    UBND th ĐB

    969

    GVC0220

    Nguyễn Quang

    Phi

    02.09.1977

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    75

    77.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    970

    GVC0221

    Lê Trung

    Phong

    01.4.1976

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    70

    77.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    971

    GVC0780

    Nguyễn Như

    Phong

    20.06.1972

     

    Trưng ĐHTĐ

    Hà Nội

    60

    80

    74

    82.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    972

    GVC0738

    Phạm Minh

    Phong

    01.7.1977

     

    Trường ĐHSP Nghệ thuật

    TW

    75

    91

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    973

    GVC0573

    Phí Mạnh

    Phong

    12.01.1978

     

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    71

    95

    87

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    974

    GVC1354

    Trần Đức

    Phú

    10.03.1984

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    75

    72.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    975

    GVC0818

    Nguyễn Đình

    Phúc

    8.10.1980

     

    Học viện KHXHVN

    77

    89

    74

    100

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXH Việt Nam

    976

    GVC0552

    Vũ Đức

    Phúc

    19.01.1984

     

    Trường ĐHSPKT

    Hưng Yên

    78

    81

    56

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDBT

    977

    GVC0476

    Bùi Thị Kim

    Phụng

     

    06.11.1982

    Trường ĐH Hoa Lư

    81

    70

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    978

    GVC0883

    Đào Mai

    Phước

    21.01.1980

     

    Trường ĐH LĐ-XH

    75

    87

    66

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    979

    GVC0014

    Bùi Thu

    Phương

     

    01.9.1983

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    90

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    980

    GVC0511

    Cao Huy

    Phương

    05.12.1980

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    78

    83

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    981

    GVC0932

    Chu Thị Mai

    Phương

     

    25.9.1984

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    86

    90

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    982

    GVC0768

    Đặng Lan

    Phương

     

    13.05.1970

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    86

    86

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    983

    GVC0315

    Đào Lan

    Phương

     

    09.11.1983

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    88

    88

    81

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    984

    GVC1322

    Đoàn Lan

    Phương

     

    12.08.1979

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    86

    73

    78

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    985

    GVC1536

    Đoàn Thị Thanh

    Phương

     

    19.06.1977

    Trường ĐHSP Hà Nội

    75

    80

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    986

    GVC1458

    Hà Thị

    Phương

     

    16.10.1976

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    80.5

    80

    78

    100

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    987

    GVC1190

    Hoàng Lê

    Phương

     

    23.11.1980

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    79.5

    86

    87

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    988

    GVC0487

    Hoàng Thanh

    Phương

     

    11.1.1983

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    81.5

    80

    71

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    989

    GVC1385

    Lê Thanh

    Phương

    31.01.1981

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    72

    85

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    990

    GVC1336

    Lê Thị Minh

    Phương

     

    23.07.1977

    Trường ĐH Hàng hải VN

    72

    67.5

    Min thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    991

    GVC0172

    Lê Việt

    Phương

    05.09.1970

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    72

    82.5

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    992

    GVC1028

    Nguyễn Minh

    Phương

     

    23.7.1980

    Học viện Ngân hàng

    72

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    993

    GVC0695

    Nguyễn Thanh

    Phương

     

    14.08.1982

    Trường ĐH

    Thương mại

    84

    83

    75

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    994

    GVC0420

    Nguyễn Thị Bích

    Phương

     

    20.8.1984

    Học viện CSPT

    78

    81

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ KHĐT

    995

    GVC0574

    Nguyễn Thị Hữu

    Phương

     

    26.12.1985

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    81

    85

    84

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    996

    GVC1029

    Nguyễn Thị Khánh

    Phương

     

    02.9.1987

    Học viện Ngân hàng

    81

    84

    80

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    997

    GVC0474

    Nguyn Thị Lan

    Phương

     

    12.01.1987

    Trường ĐH Hoa Lư

    78

    73

    87

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    998

    GVC0633

    Nguyễn Thị Lan

    Phương

     

    28.10.1973

    Trường ĐH Bách khoa HN

    80

    95

    94

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    999

    GVC0134

    Nguyễn Thị Thu

    Phương

     

    08.09.1979

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    84

    90

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1000

    GVC0706

    Nguyễn Thị Xuân

    Phương

     

    03.12.1984

    Trường ĐH

    Thương mại

    86

    83

    93

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1001

    GVC0153

    Nguyễn Văn

    Phương

    24.08.1983

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    70

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1002

    GVC0383

    Phạm Mai

    Phương

     

    05.12.1984

    Trường ĐH

    Xây dựng

    76

    67.5

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1003

    GVC0041

    Phạm Quang

    Phương

    21.12.1972

     

    Trường ĐHTNMTHN

    62

    80

    85

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1004

    GVC1521

    Phạm Thị Hồng

    Phương

     

    20.03.1981

    Trường CĐSP Thái Bình

    68

    78

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Bình

    1005

    GVC0634

    Phạm Việt

    Phương

    24.12.1980

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    82

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1006

    GVCO125

    Quyền Thị Lan

    Phương

     

    22.03.1980

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    74

    85

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1007

    GVCO875

    Trần Thị Minh

    Phương

     

    03.12.1982

    Trường ĐH LĐ-XH

    75

    90

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1008

    GVC1283

    Vì Thị Lan

    Phương

     

    15.2.1983

    Học viện

    Dân tộc

    80

    77

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    y ban Dân tộc

    1009

    GVC0471

    Võ Thị Lan

    Phương

     

    11.02.1984

    Trường ĐH Hoa Lư

    90

    73

    97

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1010

    GVC0723

    Đỗ Minh

    Phượng

     

    19.02.1984

    Trường ĐH

    Thương mại

    76

    83

    90

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1011

    GVC1264

    Dương Minh

    Phượng

     

    14.9.1983

    Khoa NN, ĐHTN

    75

    75

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1012

    GVC0427

    Lê Hồng

    Phượng

    26.10.1978

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    74

    75

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1013

    GVC1402

    Nguyễn Thị

    Phượng

     

    02.09.1983

    Trường CĐ

    Hải Dương

    75

    80

    75

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hải Dương

    1014

    GVC0248

    Phạm Thị

    Phượng

     

    26.03.1980

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    80

    75

    85

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1015

    GVCO223

    Đinh Hoàng

    Quân

    22.12.1983

     

    Trường ĐH

    Thy lợi

    80

    75

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1016

    GVC0222

    Lưu Văn

    Quân

    26.02.1978

     

    Trường ĐH

    Thy lợi

    75

    81

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1017

    GVC1195

    Trần Văn

    Quân

    22.01.1983

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    75

    85

    79

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1018

    GVC1364

    Đỗ Quang

    Quận

    04.10.1979

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    75

    78

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1019

    GVC1180

    Nguyễn Hồng

    Quang

    17.05.1984

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    80

    90

    80

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1020

    GVC0858

    Trần Anh

    Quang

    20.07.1987

     

    Trường ĐH LĐ-XH

    80

    82

    76

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1021

    GVC0224

    Vũ Minh

    Quang

    08.01.1976

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    80

    80

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1022

    GVC0332

    Dương Hương

    Quế

     

    14.07.1980

    Trường Cán bộ QLNN và PTNT I

    80

    78

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1023

    GVC1030

    Lê Thị Minh

    Quế

     

    09.12.1978

    Học viện Ngân hàng

    80

    82

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1024

    GVC1433

    Nguyễn Thị

    Quế

     

    15.8.1984

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    80

    80

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thanh Hóa

    1025

    GVC0284

    Phạm Thanh

    Quế

     

    06.10.1980

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    82

    76

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1026

    GVC0065

    Phạm Thị Hồng

    Quế

     

    13.02.1977

    Trường ĐH TNMTHN

    76

    83.5

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1027

    GVC0691

    Phạm Minh

    Quốc

    06.04.1975

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    83

    80

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1028

    GVC0186

    Bùi Hồng

    Quý

     

    16.02.1984

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    74

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1029

    GVC0599

    Dương Xuân

    Quý

    23.03.1970

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    77

    85

    65

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1030

    GVC1395

    Nguyn Văn

    Quyên

    20.08.1980

     

    Trường CĐ

    Hải Dương

    79

    82

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1031

    GVC0072

    ĐMai

    Quyên

     

    04.8.1975

    Trường ĐH TNMTHN

    73

    87

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1032

    GVC0272

    Hoàng Nguyệt

    Quyên

     

    09.12.1977

    Trường ĐH Nông lâm Bc Giang

    79

    80

    68

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1033

    GVC1537

    Hoàng Thị Lệ

    Quyên

     

    09.04.1985

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    70

    85

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1034

    GVC0290

    Nguyễn Thị

    Quyên

     

    14.12.1982

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    77

    85

    73

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1035

    GVC0488

    Nguyn Thị

    Quyên

     

    16.7.1985

    Trưng ĐH

    Hùng Vương

    85

    80

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1036

    GVC0530

    Nguyễn Thị

    Quyên

     

    05.10,1985

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    85

    86

    71

    Miền thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1037

    GVC1428

    Nguyễn Thị

    Quyên

     

    05.11.1979

    Trưng ĐH

    Hồng Đức

    70

    80

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1038

    GVC1438

    Nguyễn Thị

    Quyên

     

    15.07.1982

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    76

    72

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1039

    GVC0707

    Nguyễn Thị Tú

    Quyên

     

    03.08.1987

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    95

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1040

    GVC0445

    Lương Duy

    Quyền

    25.06.1981

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    70

    74

    71

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1041

    GVC1363

    Nguyễn Hữu

    Quyền

    05.11.1982

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    88.5

    90

    81

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1042

    GVC0635

    Nguyễn Văn

    Quyền

    30.10.1986

     

    Trưng ĐH

    Bách khoa HN

    86

    90

    82

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GĐĐT

    1043

    GVC0962

    Đoàn Thị Trúc

    Quỳnh

     

    07.11.1981

    Trường ĐH

    KTQD

    86

    95

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1044

    GVC1107

    Kiều Thị Thúy

    Quỳnh

     

    06.07.1975

    Trường Đại học Hà Nội

    83

    87

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1045

    GVC0489

    Nguyn Ngọc

    Quỳnh

    27.3.1983

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    85

    85

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1046

    GVC0176

    Nguyễn Thị Thu

    Quỳnh

     

    05.12.1983

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1047

    GVC0670

    Nguyễn Thị Vân

    Quỳnh

     

    15.05.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    84

    71

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1048

    GVC0772

    Phạm Việt

    Quỳnh

     

    17.05.1984

    Trường ĐH TĐ Hà Nội

    80

    80

    81

    100

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1049

    GVC0662

    Vũ Thị Như

    Quỳnh

     

    02.12.1982

    Trường ĐH

    Thương mại

    81

    90

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1050

    GVC0328

    Nguyễn Quang

    San

    20.08.1980

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    82

    82

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1051

    GVC0291

    Bùi Thị

    Sen

     

    23.7.1973

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    83

    85

    68

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1052

    GVC0099

    Nguyễn Thị

    Sen

     

    29.12.1984

    Trường CĐSP ĐB

    83

    74

    92

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh ĐB

    1053

    GVC0165

    Cao Trường

    Sơn

    30.04.1986

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    77

    93

    89

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1054

    GVC0671

    Đào Cao

    Sơn

    10.04.1987

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    73

    80

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1055

    GVC1265

    Đ Thị

    Sơn

     

    23.4.1982

    Khoa NN, ĐHTN

    73

    73.5

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1056

    GVC1031

    Hà Ngọc

    Sơn

    21.11.1978

     

    Học viện Ngân hàng

    70

    84

    82

    92.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1057

    GVC0944

    Lâm Văn

    Sơn

    09.10.1980

     

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    80

    85

    81

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1058

    GVC0512

    Lưu Ngọc

    Sơn

    12.2.1982

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    78

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1059

    GVC0636

    Nguyễn Hải

    Sơn

    15.05.1983

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    73

    95

    95

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1060

    GVC1159

    Nguyễn Kim

    Sơn

     

    01.11.1985

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    82

    75

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1061

    GVC0773

    Phạm Ngọc

    Sơn

    16.09.1978

     

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    82

    90

    80

    90

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1062

    GVC1520

    Trần Ngọc

    Sơn

    20.10.1977

     

    Trường CĐSP Thái Bình

    80

    79

    75

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Bình

    1063

    GVC1202

    Bùi Trọng

    Tài

    10.08.1987

     

    Trường ĐHKH, ĐHTN

    82

    88

    80.5

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1064

    GVC0854

    Đỗ Đức

    Tài

    27.02.1980

     

    Trường ĐH LĐ-XH

    82

    95

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1065

    GVC0531

    Bùi Ngân

    Tâm

     

    21.03.1971

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    80

    92

    76.5

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1066

    GVC0675

    Hoàng Thị

    Tâm

     

    21.07.1981

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1067

    GVC0838

    Lê Thị Hồng

    Tâm

     

    01.06.1984

    Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

    83

    82

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1068

    GVC0513

    Nguyễn Thị Thanh

    Tâm

     

    20.8.1983

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    76

    85

    77.5

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Phú Thọ

    1069

    GVC1240

    Nguyễn Thị Thanh

    Tâm

     

    09.08.1985

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    80

    93

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1070

    GVC0950

    Ninh Thị Thanh

    Tâm

     

    21.8.1984

    Học viện QLGD

    77

    78

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1071

    GVC0447

    Phạm Thị Hồng

    Tâm

     

    24.6.1985

    Trường ĐH Hoa Lư

    71

    85

    56

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1072

    GVC0913

    Phạm Thị Minh

    Tâm

     

    06.02.1984

    Trường CĐSP

    Nam Định

    75

    89

    89

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Nam Định

    1073

    GVC0049

    Tống Hưng

    Tâm

     

    01.11.1969

    Trường ĐH TNMTHN

    87

    84

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1074

    GVC0902

    Trần Thị

    Tâm

     

    22.12.1986

    Trường CĐSP

    Nam Định

    86

    83

    73

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Nam Định

    1075

    GVCI300

    Trần Thị

    Tâm

     

    12.12.1984

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    88

    91

    85

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1076

    GVC1247

    Vũ Thị

    Tâm

     

    29.12.1984

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    87

    94

    Min thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1077

    GVC1136

    Đào Th

    Tân

     

    19.9.1984

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    84

    85

    59

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1078

    GVCO314

    Phạm Thị

    Tân

     

    25.09.1978

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    87

    95

    57

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1079

    GVC1387

    Phạm Văn

    Tân

    05.12.1975

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    82

    81

    60

    75

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1080

    GVCO79O

    Tạ Anh

    Tấn

    31.07.1970

     

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    79

    90

    82

    92.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TPHN

    1081

    GVC1304

    Hoàng Thị Cẩm

    Thạch

     

    30.08.1980

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    75

    81

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1082

    GVC0015

    Lương Thanh

    Thạch

    10.09.1984

     

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    90

    65

    90

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1083

    GVC1333

    Đ Văn

    Thái

    14.05.1965

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    75

    75

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1084

    GVC1328

    Lê Xuân

    Thái

    15.02.1982

     

    Trường ĐH Công nghệ

    GTVT

    70

    81

    74

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1085

    GVC1194

    Mai Trung

    Thái

    11.05.1977

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    80

    79

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1086

    GVC0934

    Nguyễn Diệu

    Thái

     

    15.5.1981

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    84

    90

    88

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1087

    GVC1481

    Nguyễn Thị

    Thải

     

    12.10.1978

    Trường ĐHVHTT và DL Thanh Hóa

    83

    80.5

    63.5

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1088

    GVC0007

    Trịnh Thị

    Thm

     

    22.4.1982

    Trường ĐH TNMTHN

    81

    88

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1089

    GVC0833

    Nguyễn Văn

    Thẩm

    27.06.1982

     

    Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

    70

    81

    Min thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1090

    GVC0351

    Cao Minh

    Thắng

    12.11.1981

     

    HVBCVT

    63

    90

    89

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BTTTT

    1091

    GVC0576

    Đào Việt

    Thắng

    03.6.1983

     

    Trường ĐH M - ĐC

    71

    94

    86

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1092

    GVC1038

    Đoàn Ngọc

    Thăng

    02.9.1988

     

    Học viện Ngân hàng

    72

    95

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1093

    GVC1266

    H Thị Nguyệt

    Thng

     

    21.5.1986

    Khoa NN, ĐHTN

    70

    90

    89

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1094

    GVC1221

    Hoàng Trung

    Thắng

    6.7.1978

     

    Trường ĐHSP, ĐHTN

    70

    87.5

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1095

    GVC0225

    Nguyễn Công

    Thắng

    16.02.1972

     

    Trường ĐH

    Thy lợi

    64

    82

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1096

    GVC0577

    Nguyễn Đức

    Thng

    27.02.1982

     

    Trường ĐH M - ĐC

    76

    90

    Min thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1097

    GVC0436

    Nguyn Tất

    Thng

    20.12.1979

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    70

    86

    59

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1098

    GVC0786

    Nguyễn Văn

    Thng

    03.10.1978

     

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    75

    95

    53

    82.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1099

    GVC11O8

    Nguyễn Xuân

    Thắng

    04.12.1980

     

    Trường Đại học Hà Nội

    73

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1100

    GVC1039

    Phạm Vĩnh

    Thắng

    19.8.1982

     

    Học viện Ngân hàng

    80

    90

    76

    80

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1101

    GVC0968

    Trần Đức

    Thng

    12.7.1981

     

    Trường ĐH KTQD

    77

    95

    81

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1102

    GVC0112

    Vũ Ngọc

    Thắng

    30.12.1977

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    84

    85

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1103

    GVC0835

    Vũ Thị

    Thắng

     

    21.02.1978

    Trường ĐHSP K thuật Nam Định

    73

    80

    72

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1104

    GVC0321

    Đặng Văn

    Thanh

    03.01.1975

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    74

    79

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1105

    GVC0490

    Đặng Văn

    Thanh

    18.6.1980

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    70

    90

    Min thi

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1106

    GVC1109

    Đỗ Hồng

    Thanh

     

    21.05.1978

    Trường Đại học Hà Nội

    75

    91

    78

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1107

    GVC1538

    Đỗ Văn

    Thanh

    17.09.1973

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    80

    92

    81

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1108

    GVC1171

    Hồ Ký

    Thanh

    23.8.1980

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    80

    82

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1109

    GVC1525

    Hoàng Thị Loan

    Thanh

     

    04.12.1984

    Trường CĐSP Thái Bình

    72

    71

    78

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Bình

    1110

    GVC0246

    Khổng Thị

    Thanh

     

    19.08.1982

    Trưng ĐH Nông lâm Bắc Giang

    72

    85

    80

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1111

    GVC1468

    Lại Thị

    Thanh

     

    25.11.1981

    Trường ĐH Hồng Đức

    74

    76

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1112

    GVC1477

    Lê Thị

    Thanh

     

    07.06.1981

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    70

    87

    81

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1113

    GVC1282

    Lê Thị Thu

    Thanh

     

    19.5.1981

    Học viện

    Dân tộc

    75

    83

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    y ban Dân tộc

    1114

    GVC1036

    Ngô Kim

    Thanh

     

    27.10.1968

    Học viện Ngân hàng

    75

    88

    76

    95

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1115

    GVC1197

    Ngô Phương

    Thanh

    02.10.1982

     

    Trường ĐH KTCN, DHTN

    70

    82

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1116

    GVCI079

    Nguyễn Ngọc

    Thanh

    05.10.1979

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    75

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    1117

    GVC1267

    Nguyễn Thị Hoài

    Thanh

     

    14.02.1985

    Khoa NN, ĐHTN

    75

    83.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1118

    GVC1035

    Nguyễn Thị Lê

    Thanh

     

    05.9.1982

    Học viện Ngân hàng

    80

    95

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1119

    GVC1302

    Nguyễn Văn

    Thanh

    04.06.1986

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    80

    84

    79

    72.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1120

    GVC0381

    Phạm Thị Tuyết

    Thanh

     

    24.05.1981

    Trường ĐH Xây dựng

    80

    71

    93

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1121

    GVC0382

    Vũ Thị Minh

    Thanh

     

    21.06.1970

    Trường ĐH Xây dựng

    75

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1122

    GVC0784

    Đào Trường

    Thành

    02.10.1987

     

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    80

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1123

    GVC1037

    Hoàng Văn

    Thành

    17.4.1987

     

    Học viện Ngân hàng

    80

    90

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngàn hàng NNVN

    1124

    GVC0121

    Nguyễn Chí

    Thành

    27.09.1977

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    74

    91

    77.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1125

    GVC1488

    Nguyễn Tiến

    Thành

    19.05.1976

     

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    63

    85

    71

    70

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1126

    GVC0002

    Phi Trường

    Thành

    07.09.1972

     

    Trường ĐH TNMTHN

    68

    98

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1127

    GVC0275

    Trương Văn

    Thành

    10.03.1978

     

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    73

    79.5

    90

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1128

    GVC0258

    Hoàng Thị

    Thao

     

    18.11.1984

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    71

    75

    93

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1129

    GVC0306

    Nguyễn Tiến

    Thao

    05.01.1977

     

    Trường ĐH Lâm nghiệp

    75

    80

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1130

    GVC0473

    Phùng Thị

    Thao

     

    27.9.1986

    Trường ĐH Hoa Lư

    63

    81

    94

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1131

    GVC0543

    Đặng Thị Hương

    Tho

     

    07.01.1979

    Trường ĐHSPKT

    Hưng Yên

    75

    88.5

    93

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1132

    GVCO637

    Đào Lê Thu

    Thảo

     

    19.08.1977

    Trường ĐH Bách khoa HN

    80

    80

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1133

    GVC0051

    Hoàng Diệu

    Thảo

     

    10.5.1986

    Trường ĐH TNMTHN

    86

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1134

    GVC0491

    Hoàng Mai

    Thảo

     

    12.04.1984

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    86

    61

    86

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1135

    GVC0100

    Hoàng Thị

    Tho

     

    14.4.1982

    Trường CĐSP ĐB

    85

    86.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    UBND tnh ĐB

    1136

    GVC1483

    Hoàng Thị

    Thảo

     

    03.08.1981

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    86

    82.5

    85

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1137

    GVC0074

    Hoàng Thị Phương

    Thảo

     

    07.9.1983

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    76

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1138

    GVC0156

    Lại Phương

    Tho

     

    25.08.1983

    HV Nông nghiệp

    Việt Nam

    80

    87

    Min thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1139

    GVC1268

    Lê Thị

    Thảo

     

    12.01.1976

    Khoa NN, ĐHTN

    82

    80

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1140

    GVC1479

    Lê Thị

    Tho

     

    07.04.1983

    Trường ĐH VHTT và DL

    Thanh Hóa

    79.5

    85.5

    89

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1141

    GVC0549

    Ngô Thị

    Thảo

     

    16.07.1984

    Trường ĐHSPKT

    Hưng Yên

    81

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1142

    GVC0403

    Ngô Thi Phương

    Thảo

     

    11.5.1985

    Trường CĐ Sư phạm TN

    84

    83.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Nguyên

    1143

    GVC0070

    Nguyễn Thị

    Tho

     

    21.09.1982

    Trường ĐH TNMTHN

    87

    81

    81

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1144

    GVC0456

    Nguyễn Thị

    Thảo

     

    16.2.1984

    Trường ĐH Hoa Lư

    84

    80

    91

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1145

    GVC0578

    Nguyễn Thị

    Thảo

     

    02.09.1978

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    83

    84.5

    82

    Miễn thỉ

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1146

    GVC0958

    Nguyễn Thị

    Thảo

     

    29.07.1980

    Trường ĐH KTQD

    74

    93.5

    89.5

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1147

    GVC1269

    Nguyễn Thị

    Thảo

     

    2.10.1984

    Khoa NN, ĐHTN

    80

    82.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1148

    GVC1453

    Nguyễn Thị

    Thảo

     

    18.11.1977

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    81

    84

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1149

    GVC0350

    Nguyễn Thị Hương

    Thảo

     

    30.12.1980

    HVBCVT

    87

    85

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ TTTT

    1150

    GVC0226

    Nguyền Thị Phương

    Thảo

     

    01.08.1977

    Trưng ĐH

    Thủy lợi

    72

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1151

    GVC0047

    Phạm Phương

    Thảo

     

    20.12.1986

    Trường ĐH TNMTHN

    85

    82

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1152

    GVC0638

    Phạm Phương

    Thảo

     

    24.02.1974

    Trường ĐH Bách khoa HN

    81

    85

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1153

    GVC0437

    Phạm Thị Hương

    Tho

     

    03.04.1981

    Trường ĐH Hoa Lư

    72

    87

    86

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1154

    GVC0801

    Phương

    Tho

     

    '28.10.1981

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    70

    91

    94

    95

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG Nội

    1155

    GVC1169

    Trần Thị Phương

    Tho

     

    12.10.1982

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    70

    56

    91

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1156

    GVC0288

    Xuân Thị Thu

    Tho

     

    09.03.1985

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    66

    55

    75

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1157

    GVC0770

    Phan Thị Hồng

    The

     

    29.06.1973

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    75

    90

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TPHN

    1158

    GVC1291

    Trần Văn

    Thế

    20.7.1983

     

    Trường CĐSP Hà Tây

    78

    90

    76

    85

    Đạt

     

     

     

    UBND TPHN

    1159

    GVC0101

    Lê Thị

    Thêm

     

    04.02.1985

    Trường CĐSP ĐB

    79

    83

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    UBND tỉnh ĐB

    1160

    GVC0017

    Bùi Thị

    Then

     

    19.03.1978

    Trường ĐHTNMTHN

    79

    76

    85

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1161

    GVC0754

    Lê Thị Minh

    Thi

     

    22.11.1982

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    79

    90

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1162

    GVC0161

    Nguyễn Đình

    Thi

    14.02.1965

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    72

    85

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1163

    GVC0137

    Nguyễn Thị

    Thiêm

     

    03.08.1980

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    87

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1164

    GVC1270

    Nguyễn Thị

    Thiết

     

    15.11.1976

    Khoa NN, ĐHTN

    81

    80

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1165

    GVC0129

    Nguyễn Xuân

    Thiết

    12.08.1975

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1166

    GVC0227

    Nguyễn Văn

    Thìn

    10.10.1975

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    75

    61

    88

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1167

    GVC0639

    Đào Quý

    Thịnh

    01.01.1984

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    75

    85

    Miền thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1168

    GVC1234

    Đào Tiến

    Thinh

    04.07.1986

     

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    75

    88

    74

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1169

    GVC0345

    Nguyễn Đức

    Thịnh

    15.4.1972

     

    HV BCVT

    80

    86

    66

    57.5

    Đạt

     

     

     

    BTTTT

    1170

    GVC0122

    Nguyễn Hoàng

    Thịnh

    16.10.1979

     

    HV Nông nghiệp ViệtNam

    75

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1171

    GVC1356

    Nguyễn Xuân

    Thinh

    07.12.1981

     

    Trường ĐH Hàng hi VN

    75

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1172

    GVC1417

    Phạm Quang

    Thịnh

    13.05.1979

     

    Trường ĐH

    Hi Dương

    75

    86

    89

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1173

    GVC1080

    Lê Thi Ái

    Thơ

     

    14.09.1979

    Trường ĐH

    Kiến trúc HN

    82

    85

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    1174

    GVC1040

    Nguyễn Quỳnh

    Thơ

     

    21.12.1986

    Học viện Ngân hàng

    83

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1175

    GVC0281

    Nguyễn Thị

    Thơ

     

    30.05.1980

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    81

    81

    90

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1176

    GVC1299

    Nguyễn Thị

    Thơ

     

    04.03.1981

    Trường ĐH Công nghệ

    GTVT

    84

    81

    86

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1177

    GVC0228

    Nguyễn Hữu

    Thọ

    18.04.1967

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    72

    90

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1178

    GVC1420

    Vũ Quang

    Thọ

    09.5.1982

     

    Trường ĐH

    Tân Trào

    76

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Tuyên Quang

    1179

    GVC0640

    Mạc Thị

    Thoa

     

    27.09.1983

    Trường ĐH Bách khoa HN

    75

    95

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1180

    GVC0514

    Nguyễn Thị Hồng

    Thoa

     

    07.11.1985

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    72

    75

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1181

    GVC0579

    Nguyễn Thị Kim

    Thoa

     

    23.10.1985

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    75

    83.5

    Miền thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1182

    GVC1151

    Trịnh Thị Kim

    Thoa

     

    12.04.1986

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    83

    83

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1183

    GVC0310

    Trịnh Quang

    Thoại

    28.05.1978

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    79

    83

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1184

    GVC1350

    Hồ Thị Hương

    Thơm

     

    05.08.1978

    Trường ĐH Hàng hải VN

    76

    71

    76

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1185

    GVC0174

    Nguyễn Chung

    Thông

    29.10.1983

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    76

    78

    90

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1186

    GVC0580

    Nguyễn Huy

    Thông

    18.09.1983

     

    Trường ĐH M - ĐC

    72

    81.5

    75

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1187

    GVC0032

    Bùi Thị

    Thu

     

    04.02.1987

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    90

    90

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1188

    GVC0404

    Bùi Thi Minh

    Thu

     

    10.11.1981

    Trường CĐ

    Sư phạm TN

    80

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Nguyên

    1189

    GVC0317

    Chu Thị

    Thu

     

    26.12.1983

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    85

    90

    85

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BỘNNPTNN

    1190

    GVC1053

    Đỗ Thị

    Thu

     

    03.12.1987

    Học viện Ngân hàng

    77

    95

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVh

    1191

    GVC0063

    Dương Thị Hoài

    Thu

     

    05.9.1983

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    89

    76

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BỘTNMT

    1192

    GVC0515

    Hoàng Thị Lệ

    Thu

     

    14.9.1980

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    76

    85

    70

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1193

    GVC1464

    Lã Thị

    Thu

     

    18.12.1984

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    83.5

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1194

    GVC0799

    Liêu Ngọc

    Thu

     

    10.10.1979

    Truờng CĐSP Cao Bằng

    84.5

    73

    75

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tinh Cao Bằ

    1195

    GVC1131

    Nguyền Hữu

    Thu

    01.10.1979

     

    Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    85.5

    95

    66

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1196

    GVC0405

    Nguyễn Lệ

    Thu

     

    08.11.1976

    Truờng CĐ Sư phạm TN

    85

    76

    90

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Nguyên

    1197

    GVC0421

    Nguyễn Thị

    Thu

     

    27.02.1978

    Học viện

    CSPT

    80

    85

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ KHĐT

    1198

    GVC0441

    Nguyễn Thị

    Thu

     

    05.11.1982

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    80

    87

    80

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1199

    GVC0641

    Nguyễn Thị

    Thu

     

    28.09.1986

    Trường ĐH Bách khoa HN

    75

    83.5

    74

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1200

    GVC0736

    Nguyền Thị

    Thu

     

    15.6.1982

    Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

    75

    72

    59

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1201

    GVC0881

    Nguyễn Thị

    Thu

     

    23.12.1982

    Trưng ĐH

    LĐ-XH

    80

    84

    Min thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1202

    GVC1125

    Nguyễn Thị

    Thu

     

    22.11.1979

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    79

    95

    60

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1203

    GVC1332

    Nguyễn Thị

    Thu

     

    12.07.1987

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    85

    81

    84

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1204

    GVC1316

    Nguyễn Thị Diệu

    Thu

     

    04.12..1982

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    85

    95

    86

    100

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1205

    GVC0905

    Nguyễn Thị Hoài

    Thu

     

    29.01.1983

    Trường CĐSP

    Nam Định

    72

    77

    92

    100

    Đạt

     

     

    UBND tnh Nam Định

    1206

    GVC1041

    Nguyễn Thị Hoài

    Thu

     

    10.11.1987

    Học viện Ngân hàng

    77

    90

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1207

    GVC1377

    Phạm Thị

    Thu

     

    17.05.1978

    Trường ĐH Hàng hi VN

    75

    70

    76

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1208

    GVC1406

    Luyện Thị Minh

    Thư

     

    02.04.1983

    Trường CĐ

    Hi Dương

    75

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1209

    GVC0009

    Bùi Thị

    Thư

     

    16.7.1984

    Trường ĐH TNMTHN

    83

    85

    Min thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1210

    GVC1230

    Nguyễn Duy

    Thư

    19.03.1981

     

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    80

    89

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1211

    GVC1516

    Nguyễn Thị Bo

    Thư

     

    11.12.1986

    Trường ĐH Thái Bình

    79

    77.5

    82

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Bình

    1212

    GVC0931

    Nguyễn Thị Minh

    T

     

    28.2.1986

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    81

    88

    96

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1213

    GVC0033

    Lê Ngọc

    Thun

    08.01.1981

     

    Trường ĐH TNMTHN

    83

    90

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1214

    GVC0771

    Nguyễn Thị

    Thuần

     

    25.11.1975

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    81

    90

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1215

    GVC0921

    Hoàng Ngọc

    Thuận

    14.9.1986

     

    Trường ĐH Ngoại thương

    79

    87

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1216

    GVC1203

    Mai Viết

    Thuận

    08.01.1985

     

    Trường ĐHKH, ĐHTN

    81

    90

    71

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1217

    GVC1281

    Nguyễn Thị

    Thuận

     

    17.03.1980

    Học viện

    Dân tộc

    81

    70

    51

    90

    Đạt

     

     

     

    Ủy ban Dân tộc

    1218

    GVC0890

    Ngô Th

    Thục

     

    17.09.1979

    Trường CĐSP

    Nam Định

    80

    78

    82

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Nam Định

    1219

    GVC1042

    Nguyễn Thị

    Thục

     

    02.9.1974

    Học viện Ngân hàng

    80

    85

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1220

    GVC1423

    Đinh Ngọc

    Thức

    20.04.1977

     

    Trường ĐH Hồng Đức

    75

    89

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1221

    GVC1517

    Trần Công

    Thức

    10.9.1980

     

    Trường ĐH Thái Bình

    72

    80

    86

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Bình

    1222

    GVC0792

    Đinh Thị Kim

    Thương

     

    27.07.1986

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    76

    70

    85

    85

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1223

    GVC1160

    Dương Thị Mai

    Thương

     

    18.01.1985

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    77

    90

    Miền thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1224

    GVC0642

    Nghiêm Thị

    Thương

     

    23.07.1984

    Trường ĐH Bách khoa HN

    79

    90

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1225

    GVC1189

    Ngô Minh

    Thương

     

    16.03,1988

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    84

    70.5

    81

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1226

    GVC1499

    Nguyễn Thị

    Thương

     

    18.01.1975

    Trường ĐH Hạ Long

    88

    77

    84

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Quảng N

    1227

    GVC1196

    Nguyễn Thị Kim

    Thương

     

    04.12.1984

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    88

    84

    51

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1228

    GVC0600

    Nguyễn Thị Minh

    Thương

     

    25.08.1986

    Trường ĐHSP Hà Nội

    84

    88

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1229

    GVC1301

    Phạm Thị

    Thương

     

    12.02.1981

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    84

    85

    81

    100

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1230

    GVC0764

    Vũ Th

    Thương

     

    04.8.1985

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    84

    85

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1231

    GVC0828

    Đào Thị

    Thuý

     

    09.09.1978

    Trường ĐH Hà Tĩnh

    81

    80

    59

    80

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Hà Tĩnh

    1232

    GVC0879

    Đoàn Thanh

    Thuý

     

    10.08.1983

    Trường ĐH LĐ-XH

    83

    84

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1233

    GVC0827

    Trần Thu

    Thuý

     

    29.10.1983

    Trường ĐH Hà Tĩnh

    85

    87

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hà Tĩnh

    1234

    GVC1045

    Bùi Thị Hồng

    Thúy

     

    18.9.1983

    Học viện Ngân hàng

    75

    90.5

    76

    90

    Đạt

     

     

    Ngàn hàng NNVN

    1235

    GVC0468

    Đinh Thị

    Thúy

     

    27.09.1985

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    82

    70

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1236

    GVC0241

    Đoàn Phương

    Thúy

     

    27.10.1985

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    75

    80

    71

    85

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1237

    GVC0750

    Hoàng Minh

    Thúy

     

    02.11.1976

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    81

    84

    79.5

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1238

    GVC0273

    Hoàng Thị

    Thúy

     

    01.09.1983

    Trường ĐH Nông lâm Bc Giang

    82

    82

    71

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1239

    GVC0601

    Hoàng Thị Mỹ

    Thúy

     

    22.02.1976

    Trường ĐHSP Hà Nội

    83

    82

    82

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1240

    GVC0680

    Nguyễn Thị

    Thúy

     

    23.05.1987

    Trường ĐH Thương mại

    83

    87

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1241

    GVC1216

    Nguyn Thị

    Thúy

     

    02.09.1983

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    76

    80

    80

    95

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1242

    GVC1294

    Nguyễn Thị Hồng

    Thúy

     

    06.10.1980

    Trường CB Thanh tra

    77

    86

    Miễn thi

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Thanh tra CP

    1243

    GVC1482

    Nguyễn Thị Hồng

    Thúy

     

    13.03.1980

    Trường ĐHVHTT và DL Thanh Hóa

    56

    80

    58

    72.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1244

    GVC1204

    Nguyễn Thị Thu

    Thúy

     

    19.01.1984

    Trường ĐHKH, ĐHTN

    73

    86.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1245

    GVC1342

    Phạm Thị

    Thúy

     

    19.02.1979

    Trường ĐH Hàng hải VN

    72

    80

    69

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1246

    GVC0163

    Phan Thị

    Thúy

     

    31.10.1973

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    79

    81.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1247

    GVC0229

    Trần Thị Ngọc

    Thúy

     

    05,10.1981

    Trường ĐH Thủy lợi

    80

    85

    83

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1248

    GVC1237

    Vũ Thị

    Thúy

     

    19.07.1985

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    85

    57

    81

    90

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1249

    GVC0078

    Bùi Thị

    Thùy

     

    28.01.1987

    Trường ĐH TNMTHN

    73

    89

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1250

    GVC0446

    Lê Thị Ngọc

    Thùy

     

    23.03.1983

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    75

    67

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1251

    GVC0162

    Nguyễn Thu

    Thùy

     

    05.11.1984

    HV Nông nghiệp

    Việt Nam

    73

    89

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1252

    GVC1215

    Nguyễn Thu

    Thùy

     

    12.10.1976

    Trường ĐHNL, ĐHTN

    73

    80

    85

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1253

    GVC0164

    Phạm Châu

    Thùy

     

    20.02.1977

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    79

    86.5

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1254

    GVC1401

    Bùi Thị

    Thủy

     

    20,05,1982

    Trường CĐ

    Hài Dương

    74

    85

    Miễn thi

    Miền thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1255

    GVC0493

    Bùi Thị Thu

    Thủy

     

    15.08.1983

    Trường ĐH Hùng Vương

    82

    85

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1256

    GVC0442

    Đinh Thị

    Thủy

     

    15.9.1984

    Trường ĐH Hoa Lư

    80

    80

    82

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1257

    GVC0029

    Hà Thị Thanh

    Thủy

     

    18.01.1979

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    82

    80

    80

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1258

    GVC1271

    Hồ Thị

    Thủy

     

    01.11.1983

    Khoa NN, ĐHTN

    80

    85

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1259

    GVC0746

    Hoàng Thị Thanh

    Thủy

     

    20.06.1979

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    81

    85

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1260

    GVC0055

    Lê Thanh

    Thùy

     

    22.11.1981

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    79

    72

    80

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1261

    GVC1295

    Lê Thanh

    Thy

     

    23.7.1978

    Trường CB Thanh tra

    71

    90

    73

    72.5

    Đạt

     

     

     

    Thanh tra CP

    1262

    GVC0737

    Mai Thị Thanh

    Thủy

     

    14.11.1979

    Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

    71

    85

    73

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1263

    GVC0307

    Ngô Thị

    Thủy

     

    08.07.1978

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    64

    85

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1264

    GVC1081

    Nguyễn Lệ

    Thùy

     

    20.6.1975

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    58

    85

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    1265

    GVC1272

    Nguyễn Phương

    Thủy

     

    05.11.1981

    Khoa NN, ĐHTN

    70

    80

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1266

    GVC0105

    Nguyễn Thị

    Thùy

     

    02.04.1984

    Trường CĐSP ĐB

    80

    82

    71

    85

    Đạt

     

     

     

    UBND tỉnh ĐB

    1267

    GVC0152

    Nguyễn Thị

    Thủy

     

    01.08.1978

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    80

    90

    Miễn thi

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1268

    GVC1485

    Nguyn Thị

    Thủy

     

    10.11.1983

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    75

    80

    69

    72.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1269

    GVC1044

    Nguyễn Thị cẩm

    Thủy

     

    01.5.1976

    Học viện Ngân hàng

    75

    90

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1270

    GVC0335

    Nguyễn Thị Thanh

    Thùy

     

    20.01.1981

    HV BCVT

    80

    90

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BTTTT

    1271

    GVC0779

    Nguyễn Thị Thanh

    Thủy

     

    24.01.1969

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    80

    70

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1272

    GVC1176

    Nguyễn Thị Thanh

    Thủy

     

    30.09.1978

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    75

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1273

    GVC0492

    Nguyễn Thị Thu

    Thủy

     

    17.08.1980

    Trường ĐH

    Húng Vương

    80

    85

    79

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1274

    GVC1184

    Nguyễn Thị Thu

    Thủy

     

    25.05.1982

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    80

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1275

    GVC0940

    Nguyễn Thu

    Thủy

     

    27.9.1986

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    82

    95

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1276

    GVC1126

    Nguyễn Thu

    Thy

     

    12.11.1985

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    75

    85

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1277

    GVC0019

    Nguyễn Xuân

    Thủy

    24.06.1976

     

    Trường ĐH TNMTHN

    66

    80

    84

    95

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1278

    GVC0494

    Phạm Thái

    Thủy

    08.6.1982

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    85

    85

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1279

    GVC0034

    Phạm Thị Thanh

    Thùy

     

    12.12.1981

    Trường ĐH TNMTHN

    76

    85

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1280

    GVC0644

    Phạm Thị Thanh

    Thủy

     

    27.05.1979

    Trường ĐH

    Bách khoa HN

    87

    85

    84

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1281

    GVC1043

    Phạm Thu

    Thủy

     

    11.3.1980

    Học viện Ngân hàng

    83

    85

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVN

    1282

    GVC0788

    Tạ Thị

    Thy

     

    20.04.1981

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    83

    90

    88

    67.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1283

    GVC1484

    Tạ Thị

    Thy

     

    18.09.1984

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    80

    75.5

    67

    67.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1284

    GVC0928

    Tăng Thị Thanh

    Thy

     

    21.4.1987

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    82

    83

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1285

    GVC0643

    Thái Thu

    Thủy

     

    09.09.1984

    Trường ĐH

    Bách khoa HN

    87

    85

    82

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1286

    GVC0645

    Trần Hồng

    Thủy

     

    04.12.1973

    Trường ĐH Bách khoa HN

    85

    90

    92

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1287

    GVC0602

    Trần Thị Thanh

    Thủy

     

    15.10.1982

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    84

    85

    81

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1288

    GVC1217

    Vũ Thị

    Thủy

     

    12.07.1986

    Trường ĐHSP, ĐHTN

    89

    84

    85

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1289

    GVC0043

    Vũ Thị Thanh

    Thy

     

    27.03.1975

    Trường ĐH TNMTHN

    79

    93

    82

    100

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1290

    GVC0230

    Vũ Thị Thu

    Thủy

     

    22.08.1973

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    75.5

    93

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1291

    GVC0004

    Bùi Đắc

    Thuyết

    02.9.1975

     

    Trường ĐH TNMTHN

    76

    94

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1292

    GVC0231

    Ngô Văn

    Thuyết

    09.05.1986

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    76

    94

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1293

    GVC0532

    Chu Văn

    Tiềm

    01.08.1987

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    81

    83.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1294

    GVC0806

    Đinh Đc

    Tiến

    13.12.1977

     

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    83

    93

    68

    75

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG Hà Nội

    1295

    GVC0308

    Nguyễn Thị

    Tiến

     

    20.03.1977

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    78

    83

    79

    77.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1296

    GVC1518

    Nguyễn Trung

    Tiến

    19.9.1983

     

    Trường ĐH Thái Bình

    74

    80

    75

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Bình

    1297

    GVC0037

    Phạm Minh

    Tiến

    20.07.1978

     

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    93

    78.5

    85

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1298

    GVC0386

    Phạm Văn

    Tiến

    14.08.1968

     

    Trường ĐH Mỹ thuật CN

    60

    90

    50.5

    65

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1299

    GVC0340

    Vũ Hữu

    Tiến

    13.10.1979

     

    HV BCVT

    78

    99

    85

    95

    Đạt

     

     

     

    BTTTT

    1300

    GVC0111

    Chu Anh

    Tiệp

    26.12.1975

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    65

    93

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1301

    GVC0646

    Trịnh Đồng

    Tính

    03.02.1964

     

    Trưng ĐH Bách khoa HN

    73

    85

    87.5

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1302

    GVC1032

    Bùi Thị Thanh

    Tình

     

    06.02.1976

    Học viện Ngân hàng

    81

    86

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    Ngân hảng NNVN

    1303

    GVC0745

    Đinh Thị

    Tình

     

    07.02.1976

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    75

    85

    67

    85

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1304

    GVC1127

    Dương Thị

    Tình

     

    03.10.1978

    Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    84

    87

    Min thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1305

    GVC1487

    Nguyễn Thị

    Tình

     

    30.04.1985

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    64

    93

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1306

    GVC0725

    Lê Đức

    Tồ

    15.11.1985

     

    Trường ĐH Thương mại

    64

    83

    79

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1307

    GVC0804

    Dương Thị

    Toan

     

    10.09.1981

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    70

    93

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    ĐHQG Hà Nội

    1308

    GVC1416

    Tăng Thể

    Toan

    04.12.1976

     

    Trường ĐH Hài Dương

    74

    85

    95

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1309

    GVC0533

    Lê Chi

    Toàn

    16.12.1989

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    80

    84.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1310

    GVC0289

    Lê Khánh

    Toàn

    05.6.1982

     

    Trường ĐH Lâm nghiệp

    70

    80

    95

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1311

    GVC1404

    Nguyễn Đức

    Toàn

    21.11.1981

     

    Trường CĐ Hi Dương

    75

    66.5

    Min thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1312

    GVC0648

    Nguyễn Thị

    Toàn

     

    15.09.1976

    Trưng ĐH Bách khoa HN

    75

    90

    82

    100

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1313

    GVC0647

    Trần Đức

    Toàn

    21.05.1980

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    76

    75

    81

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1314

    GVC1218

    Trần Quốc

    Toàn

    4.7.1984

     

    Trường ĐHSP, ĐHTN

    76

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1315

    GVC0232

    Trương Đức

    Toàn

    23.03.1971

     

    Trường ĐH

    Thy lợi

    66

    95

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1316

    GVCO819

    Vũ Mạnh

    Toàn

    02.04.1977

     

    Học viện KHXHVN

    75

    93

    78

    80

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXHViệt ĩ

    1317

    GVCO919

    Vũ Thành

    Toàn

    14.03.1978

     

    Trường ĐH Ngoại thương

    70

    85

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1318

    GVCO168

    Nguyễn Văn

    Toàn

    07.03.1977

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    95

    93

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1319

    GVC0603

    Chu Đình

    Tới

    24.04.1983

     

    Trưởng ĐHSP Hà Nội

    75

    93

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1320

    GVC1049

    Đỗ Ngọc

    Trâm

     

    13.01.1977

    Học viện Ngân hàng

    85

    85

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    Ngân hảng NNVh

    1321

    GVC0869

    Nguyễn Thị Anh

    Trâm

     

    11.06.1974

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    80

    85

    92

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1322

    GVC0036

    Bùi Thị Thu

    Trang

     

    26.04.1985

    Trường ĐH TNMTHN

    85

    85

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1323

    GVC0044

    Đinh Thị Như

    Trang

     

    15.02.1978

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    75

    79

    70

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1324

    GVC0104

    Đỗ Thị Thu

    Trang

     

    07.01.1983

    Trường CĐSP ĐB

    75

    83

    94

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    UBND tnh ĐB

    1325

    GVC1048

    Đỗ Thị Vân

    Trang

     

    18.8.1978

    Học viện Ngân hàng

    82

    85

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVh

    1326

    GVC1225

    Giáp Thị Thúy

    Trang

     

    07.08.1987

    Trường ĐHSP, ĐHTN

    80

    85

    86

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1327

    GVC0920

    Hoàng Thị Đoan

    Trang

     

    14.9.1981

    Trường ĐH

    Ngoại thương

    82

    82

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1328

    GVC0516

    Lê Thị Thu

    Trang

     

    21.10.1985

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    81

    70

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1329

    GVC0406

    Lê Thu

    Trang

     

    21.12.1981

    Trường CĐ Sư phạm TN

    72

    70

    Miễn thi

    77.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Nguyên

    1330

    GVC1161

    Lê Thu

    Trang

     

    19.01.1978

    Trường ĐH

    CNTT&TT, ĐHTN

    74

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1331

    GVC0534

    Ngô Thị

    Trang

     

    27.07.1982

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    82

    66

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1332

    GVC0701

    Ngô Thị Huyền

    Trang

     

    18.08.1986

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    90.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1333

    GVC0030

    Ngô Thị Kiều

    Trang

     

    24.02.1986

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    84

    95

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1334

    GVCO517

    Nguyễn Huyền

    Trang

     

    25.6.1986

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    82

    72

    92

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1335

    GVC1182

    Nguyễn Minh

    Trang

     

    05.12.1982

    Trương ĐH

    KTCN, ĐHTN

    74

    91

    96

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1336

    GVC1128

    Nguyễn Như

    Trang

     

    22.6.1986

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    78

    90

    95

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1337

    GVC0681

    Nguyễn Quỳnh

    Trang

     

    24.08.1987

    Trường ĐH

    Thương mại

    85

    92

    88

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1338

    GVC0384

    Nguyễn Thị Nha

    Trang

     

    26.05.1984

    Trường ĐH Xây dụng

    80

    83

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1339

    GVC1046

    Nguyễn Thị Thu

    Trang

     

    11.02.1987

    Học viện Ngân hàng

    75

    83

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVh

    1340

    GVC1168

    Nguyễn Văn

    Trang

    5.9.1987

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    72

    85

    89

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1341

    GVC0863

    Phạm Hồng

    Trang

     

    30.12.1981

    Trường ĐH LĐ-XH

    78

    93.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1342

    GVC1047

    Phạm Thu

    Trang

     

    18.5.1986

    Học viện Ngân hảng

    82

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVh

    1343

    GVC0688

    Tạ Thị Thùy

    Trang

     

    19.08.1987

    Trường ĐH Thương mại

    75

    80

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1344

    GVC1132

    Thái Thị Thu

    Trang

     

    14.4.1983

    Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    81

    80

    95

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1345

    GVC0696

    Trần Thị Thu

    Trang

     

    21.12.1986

    Trường ĐH Thương mại

    81

    86

    95

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1346

    GVC1273

    Trần Thị Thu

    Trang

     

    30.3.1985

    Khoa NN, ĐHTN

    83.5

    85

    58

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1347

    GVC1500

    Trần Thi Thu

    Trang

     

    16.06.1983

    Trường ĐH Hạ Long

    80.5

    89

    88.5

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tình Quảng N

    1348

    GVC0887

    Triệu Quỳnh

    Trang

     

    14.04.1984

    Trường CĐSP

    Nam Định

    83

    91

    83

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Nam Định

    1349

    GVC0812

    Vũ Minh

    Trang

     

    12.01.1984

    ĐH Quốc gia Hà Nội

    65

    76.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    ĐHQGHà Nội

    1350

    GVC0823

    Vũ Thị

    Trang

     

    26.5.1985

    Học viện KHXHVN

    75

    95

    80

    97.5

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXHViệt ĩ

    1351

    GVC1274

    Vũ Thị Huyền

    Trang

     

    18.01.1985

    Khoa NN, ĐHTN

    50

    79

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BỘGDĐT

    1352

    GVC0407

    Lê Hải

    Triều

    16.2.1979

     

    Trường CĐ Sư phạm TN

    75

    66.5

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Nguyên

    1353

    GVC0387

    Bùi Mai

    Trinh

     

    29.07.1983

    Trường ĐH Mỹ thuật CN

    85

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1354

    GVC0233

    Bùi Thị Kiên

    Trinh

     

    23.04.1978

    Trường ĐH Thy lợi

    83

    85

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1355

    GVC0885

    Triệu Thị

    Trinh

     

    18.10.1980

    Trường ĐH LĐ-XH

    83

    90.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1356

    GVC0971

    Phí Văn

    Trọng

    01.07.1980

     

    Trường ĐH

    KTQD

    84

    85

    79

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1357

    GVC0414

    Phạm Ngọc

    Trụ

    30.11.1986

     

    Học viện

    CSPT

    74

    93

    91

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BKHĐT

    1358

    GVC0435

    Phạm Thị

    Trúc

     

    20.08.1980

    Trường ĐH Hoa Lư

    77

    79

    83

    100

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1359

    GVC0413

    Trần Thị

    Trúc

     

    17.7.1973

    Học viện CSPT

    77

    90

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BKHĐT

    1360

    GVC0868

    Đặng Quang

    Trung

    17.5.1984

     

    Trường ĐH LĐ-XH

    73

    85

    91

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1361

    GVC0604

    Đặng Thành

    Trung

    11.12.1980

     

    Trưởng ĐHSP Hà Nội

    80

    90

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1362

    GVC0266

    Đỗ Thành

    Trung

    11.12.1981

     

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    72

    88

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1363

    GVC0606

    Đỗ Thành

    Trung

    01.10.1985

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    75

    91

    83

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1364

    GVC1110

    Đoàn Quang

    Trung

    13.12.1976

     

    Trường Đại học Hà Nội

    82

    95

    86

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1365

    GVC0059

    Lê Anh

    Trung

    30.05.1981

     

    Trường ĐH TNMTHN

    82

    85

    73

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1366

    GVC1O5O

    Lê Hải

    Trung

    14.10.1989

     

    Học viện Ngân hàng

    84

    84

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    Ngân hàngNNVh

    1367

    GVC0797

    Nguyền Đăng

    Trung

    27.01.1977

     

    Trường ĐHTĐ

    Hà Nội

    79

    71

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1368

    GVC0128

    Nguyễn Đinh

    Trung

    12.01.1983

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    83

    83

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1369

    GVC0649

    Nguyễn Kiên

    Trung

    22.02.1985

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    76

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1370

    GVC0605

    Nguyễn Thành

    Trung

    22.08.1976

     

    Trường ĐHSP

    Nội

    75

    83

    77

    90

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1371

    GVC1472

    Trịnh Ngọc

    Trung

    10.10.1980

     

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    75

    71

    Miễn thi

    70

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1372

    GVC0650

    Trịnh Văn

    Trung

    09.10.1982

     

    Trường ĐH

    Bách khoa HN

    79

    95

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1373

    GVC1141

    Đặng Phi

    Trường

    17.06.1985

     

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    80

    87

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1374

    GVC0046

    Lê Đắc

    Trường

    01.8.1980

     

    Trường ĐH TNMTHN

    80

    89

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1375

    GVC1135

    Phạm Hồng

    Trường

    14.5.1980

     

    Trường ĐHKT&

    QTKD, ĐHTN

    71

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1376

    GVC1501

    Vũ Vương

    Trưởng

    09.08.1979

     

    Trường ĐH

    Hạ Long

    69

    85

    88

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Quảng h

    1377

    GVC0409

    Đàm Thanh

    20.9.1981

     

    Học viện

    CSPT

    84

    90

    89

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ KHĐT

    1378

    GVC1119

    Đoàn Văn

    04.08.1980

     

    Trường ĐH GTVT

    83

    85

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1379

    GVC1118

    Nguyễn Thanh

     

    19.03.1980

    Trường ĐH

    GTVT

    83

    94.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1380

    GVC0709

    Vũ Ngọc

    16.06.1986

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    88

    75

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1381

    GVC0951

    Đỗ Viết

    Tuân

    16.11.1980

     

    Học viện QLGD

    79

    78

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1382

    GVC1352

    Nguyễn Hữu

    Tuân

    28.03.1980

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    82

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1383

    GVC0758

    Nguyễn Văn

    Tuân

    01.07.1980

     

    Trường ĐHTĐ Hà Nội

    82

    87

    80

    87.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1384

    GVC1319

    Nguyễn Văn

    Tuân

    09.05.1982

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    80

    83

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1385

    GVC0020

    Đàm Thanh

    Tuấn

    29.08.1985

     

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    75

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1386

    GVC0548

    Đào Minh

    Tuấn

    05.05.1980

     

    Trường ĐHSPKT Hưng Yên

    75

    83

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1387

    GVC0542

    Đoàn Văn

    Tuấn

    22.07.1979

     

    Trường ĐHSPKT

    Hưng Yên

    75

    72

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1388

    GVC0236

    Hoàng Công

    Tuấn

    01.02.1977

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    70

    81

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1389

    GVC0844

    Hoàng Minh

    Tuấn

    13.09.1982

     

    Trường ĐH LĐ-XH

    82

    90

    76

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1390

    GVC1033

    Tuấn

    12.4.1983

     

    Học viện Ngân hàng

    83

    75

    82

    95

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVh

    1391

    GVC0720

    Lê Văn

    Tun

    15.05.1980

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    81

    82

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1392

    GVC0581

    Lê Viết

    Tuấn

    23.11.1978

     

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    80

    88.5

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1393

    GVC0237

    Lý Anh

    Tuấn

    24.11.1978

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    69

    85

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1394

    GVCO235

    Mai Lâm

    Tuấn

    30.12.1983

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    68

    84

    69

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1395

    GVC0057

    Mai Quang

    Tuấn

    15.08.1980

     

    Trường ĐH TNMTHN

    52

    80

    72

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1396

    GVC0904

    Ngô Anh

    Tuấn

    17.11.1979

     

    Trưng CĐSP

    Nam Định

    68

    81

    83

    100

    Đạt

     

     

    UBND tnh Nam Định

    1397

    GVC1170

    Ngô Minh

    Tuấn

    10.04.1985

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    85

    90

    84

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1398

    GVC0518

    Nguyễn Anh

    Tuấn

    11.6.1978

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    85

    73

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1399

    GVC0557

    Nguyễn Đức

    Tuấn

    26.07.1982

     

    Trường ĐH Mở HN

    76

    92

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1400

    GVC0234

    Nguyễn Hùng

    Tuấn

    16.01.1978

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    70

    80

    72

    90

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1401

    GVC0535

    Nguyễn Quốc

    Tuấn

    21.03.1984

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    60

    87

    91

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1402

    GVC1090

    Nguyễn Quốc

    Tuấn

    26.10.1976

     

    Trường CĐSP Bắc Ninh

    65

    83

    79

    90

    Đạt

     

     

    UBND tìnhBắc Nir

    1403

    GVC0119

    Nguyễn Thanh

    Tuấn

    14.07.1982

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    65

    86

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1404

    GVC0301

    Nguyễn Thành

    Tuấn

    06.02.1977

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    60

    75

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1405

    GVC0419

    Nguyễn Văn

    Tun

    02.8.1979

     

    Học viện

    CSPT

    78

    70

    Min thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ KHĐT

    1406

    GVC1390

    Nguyễn Văn

    Tuấn

    16.07.1980

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    79

    83

    81

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1407

    GVC0120

    Trần Anh

    Tuấn

    14.11.1974

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    75

    83

    Min thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1408

    GVC1303

    Trần Quốc

    Tuấn

    12.11.1981

     

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    74

    94

    93

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1409

    GVC0683

    Vũ Anh

    Tun

    31.10.1987

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    90

    90

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1410

    GVC1340

    Vũ Anh

    Tuấn

    16.09.1981

     

    Trường ĐH Hàng hi VN

    75

    88

    80

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1411

    GVC1392

    Vũ Quốc

    Tuấn

    08.06.1982

     

    Trường CĐ

    Hi Dương

    75

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1412

    GVC1365

    Phạm Văn

    Tuất

    28.03.1973

     

    Trường ĐH Hàng hải VN

    70

    82

    75

    90

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1413

    GVC0651

    Nguyễn Đăng

    Tuệ

    24.04.1981

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    66

    80

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1414

    GVC0652

    Nguyễn Ngọc

    Tuệ

    26.10.1979

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    66

    91.5

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1415

    GVC1034

    Phạm Thị Minh

    Tuệ

     

    27.4.1980

    Học viện Ngân hàng

    72

    90

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

    Ngân hàng NNVh

    1416

    GVC1082

    Đ Xuân

    Tùng

    27.3.1983

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    74

    86.5

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    1417

    GVC1175

    Hà Thanh

    Tùng

    08.04.1986

     

    Trường ĐH

    KTCN, ĐHTN

    80

    86

    Miễn thi

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1418

    GVC0653

    Lê Đức

    Tùng

    28.03.1984

     

    Trường ĐH Bách khoa HN

    75

    94

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1419

    GVC0659

    Phạm Minh

    Tùng

    03.4.1983

     

    Trường CĐSPTW

    70

    91

    86

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1420

    GVC0719

    Phan Thanh

    Tùng

    26.09.1982

     

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    90

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1421

    GVC1I11

    Trần Thanh

    Tùng

    29.07.1978

     

    Trưng Đại học Hà Nội

    75

    94

    83.5

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1422

    GVC0325

    Trần Văn

    Tùng

    16.03.1982

     

    Trường ĐH

    m nghiệp

    80

    88

    72

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1423

    GVC0322

    Trần Văn

    ng

    05.10.1980

     

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    75

    90

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1424

    GVC0520

    Lương Công

    Tuyên

    18.3.1970

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    75

    91

    66.5

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1425

    GVC0519

    Nguyễn Long

    Tuyên

    13.2.1980

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    80

    88

    78.5

    97.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1426

    GVC0425

    Nguyễn Thị Hồng

    Tuyên

     

    09.11.1978

    Trường ĐH Hoa Lư

    75

    91

    87

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1427

    GVC0495

    Nguyễn Thị Thanh

    Tuyên

     

    15.6.1983

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    80

    91

    78.5

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1428

    GVC0001

    Vũ Danh

    Tuyên

    05.9.1980

     

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    70

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1429

    GVC1411

    Trần Thị

    Tuyền

     

    09.01.1983

    Trường CĐ

    Hi Dương

    74

    70

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1430

    GVC0102

    Đỗ Thị Thanh

    Tuyền

     

    08.10.1984

    Trường CĐSP ĐB

    86

    81

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    UBND tỉnh ĐB

    1431

    GVC0781

    Huỳnh Thị

    Tuyển

     

    12.07.1976

    Trưng ĐHTĐ

    Hà Nội

    65

    75

    80

    57.5

    Đạt

     

     

     

    UBND TP HN

    1432

    GVC0458

    Bùi Thị

    Tuyết

     

    27.07.1985

    Trường ĐH Hoa Lư

    71

    75

    80

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1433

    GVC0830

    Dương Thị

    Tuyết

     

    29.12.1986

    Trưởng CĐ Bắc Kạn

    75

    64

    71

    75

    Đạt

     

     

    UBND tìnhBắc Kạ

    1434

    GVC1238

    Lưu Thị Ánh

    Tuyết

     

    04.09.1987

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    75

    91

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1435

    GVC1092

    Lưu Thị Ngọc

    Tuyết

     

    18.9.1981

    Trưởng CĐSP Bắc Ninh

    75

    70

    80

    90

    Đạt

     

     

    UBND tỉnhBắc Nir

    1436

    GVC0263

    Ngô Thị

    Tuyết

     

    19.03.1982

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    75

    74

    83.5

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1437

    GVC1Ỉ16

    Phạm Thị

    Tuyết

     

    25.3.1978

    Trường ĐH GTVT

    83

    65

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1438

    GVC1083

    Tạ Ánh

    Tuyết

     

    13.8.1975

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    81

    75

    68

    70

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    1439

    GVC0103

    Trần Thị

    Tuyết

     

    12.07.1978

    Trường CĐSP ĐB

    89

    77

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    UBND tnh ĐB

    1440

    GVC0312

    Trần Thị

    Tuyết

     

    25.04.1981

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    84

    81

    Min thi

    85

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1441

    GVC0536

    Vũ Thị

    Tuyết

     

    26.11.1989

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    80

    80

    77

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1442

    GVC0077

    Vũ Thị Ánh

    Tuyết

     

    16.11.1983

    Trường ĐH TNMTHN

    79

    80

    88

    85

    Đạt

     

     

     

    BTNMT

    1443

    GVC0878

    Vũ Thị Ánh

    Tuyết

     

    19.09.1983

    Trường ĐH LĐ-XH

    76

    85

    85

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1444

    GVC1314

    Vương Thị Bạch

    Tuyết

     

    27.10.1984

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    79

    85

    69

    100

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1445

    GVC0276

    Nguyễn Thị

    Ưng

     

    20.02.1983

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    80

    84

    75

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1446

    GVC0142

    Nguyễn Còng

    Ước

    10.04.1974

     

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    84

    85

    90

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1447

    GVC0496

    Diệp Tố

    Uyên

     

    25.12.1987

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    79

    84

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1448

    GVC0463

    Lê Thị

    Uyên

     

    24.3.1980

    Trường ĐH Hoa Lư

    77

    80

    84

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1449

    GVC1413

    Vũ Thị Ngọc

    Uyên

     

    20.07.1974

    Trường CĐ

    Hải Dương

    78

    70

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đựt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1450

    GVC1399

    Nguyễn Thị Hồng

    Vân

     

    26.01.1975

    Trường CĐ

    Hải Dương

    76

    60

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1451

    GVC0521

    Cao Thị

    Vân

     

    03.04.1983

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    83

    88

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1452

    GVC0455

    Đàm Thu

    Vân

     

    10.02.1983

    Trường ĐH Hoa Lư

    78

    70

    83

    92.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Ninh Bình

    1453

    GVC0188

    Đinh Thị Hải

    Vân

     

    05.11.1975

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    71

    86.5

    Miền thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1454

    GVC1219

    Đinh Thúy

    Vân

     

    11.9.1987

    Trường ĐHSP, ĐHTN

    85

    80

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1455

    GVC0821

    Đỗ Thị Thúy

    Ván

     

    18.8.198!

    Học viện KHXHVN

    79

    91.5

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    Viện HLKHXHViệt ĩ

    1456

    GVC1309

    Đỗ Thị Hồng

    Vân

     

    02.03.1981

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    76

    81

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1457

    GVC0859

    Hoảng Khánh

    Vân

     

    02.12.1984

    Trường ĐH LĐ-XH

    73

    90

    83

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1458

    GVC0949

    Hoàng Thị Ái

    Ván

     

    05.9.1972

    Học viện QLGD

    62

    76

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1459

    GVC0238

    Khúc Hồng

    Vân

     

    16.08.1982

    Trường ĐH Thy lợi

    58

    75

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

    1460

    GVC1326

    Mai Thị Hải

    Vân

     

    28.12.1980

    Trường ĐH Công nghệ GTVT

    74

    91

    88

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1461

    GVC1476

    Mai Thị Thanh

    Vân

     

    13.03.1979

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    80

    75

    71

    60

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1462

    GVCI1I2

    Nghiêm Hồng

    Vân

     

    03.12.1980

    Trường Đại học Hà Nội

    83

    95

    95

    97.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1463

    GVC0582

    Nguyễn Hồng

    Vân

     

    18.8.1975

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    75

    69

    87

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1464

    GVC1358

    Nguyễn Thanh

    Vân

     

    30.11.1982

    Trường ĐH Hàng hải VN

    85

    81

    90

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1465

    GVC1362

    Nguyễn Thanh

    Vân

     

    03.05.1981

    Trường ĐH Hàng hải VN

    78

    75

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1466

    GVC0661

    Nguyn Thị

    Vân

     

    05.08.1987

    Trường ĐH

    Thương mại

    80

    90

    95

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1467

    GVC1185

    Nguyễn Thị

    Vân

     

    10.06.1984

    Trường ĐH

    KTCN, DHTN

    83

    93.5

    Miễn thi

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1468

    GVC0537

    Nguyễn Thị Hải

    Vân

     

    15.09.1986

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    75

    80

    85

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1469

    GVC1408

    Nguyễn Thị Hải

    Vân

     

    16.01.1977

    Trường CĐ

    Hải Dương

    80

    80

    Min thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1470

    GVC1379

    Nguyễn Thị Hồng

    Vân

     

    05.01.1983

    Trường ĐH Hàng hải VN

    75

    84

    85

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1471

    GVC0870

    Phạm Thị Thuý

    Vân

     

    18.02.1979

    Trường ĐH

    LĐ-XH

    82

    85

    75

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1472

    GVC0026

    Phùng Thị Hồng

    Vân

     

    05.8.1982

    Trường ĐH TNMTHN

    75

    75

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ TNMT

    1473

    GVC0741

    Trần Thị

    Vân

     

    15.9.1976

    Trường ĐHSP Nghệ thuật

    TW

    80

    91

    85

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1474

    GVC0901

    Trần Thị

    Vân

     

    05.04.1983

    Trường CĐSP

    Nam Định

    80

    80

    83

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Nam Định

     

    1475

    GVC1473

    Trần Thị

    Vân

     

    21.09.1979

    Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

    75

    77

    94

    95

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1476

    GVC1084

    Trần Thị Thúy

    Vân

     

    21.12.1979

    Trường ĐH

    Kiến trúc HN

    75

    80

    Miễn thi

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Xây dựng

    1477

    GVC0286

    Trịnh Hải

    Vân

     

    15.04.1982

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    81

    82

    89

    80

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1478

    GVC1519

    Vũ Thị

    Vân

     

    26.9.1984

    Trường ĐH Thái Bình

    82

    85

    82

    85

    Đạt

     

     

    UBND tnh Thái Bình

    1479

    GVC0957

    Vũ Thị Thúy

    Vân

     

    15.07.1987

    Trường ĐH

    KTQD

    82

    95

    91

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1480

    GVC0522

    Nguyễn Thị Xuân

    Viên

     

    25.3.1981

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    82

    89

    89

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1481

    GVC1502

    Vũ Văn

    Viện

    28.5.1978

     

    Trường ĐH

    Hạ Long

    74

    93

    85

    82.5

    Đạt

     

     

    UBND tnh Quảng N

    1482

    GVC1398

    Nguyễn Văn

    Viết

    09.07.1979

     

    Trường CĐ

    Hải Dương

    78

    80

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    UBND tnh Hi Dương

    1483

    GVC0749

    Đàm Minh

    Việt

    12.02.1977

     

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    75

    75

    63

    75

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1484

    GVC1450

    Nguyễn Thị Ngọc

    Vinh

     

    24.8.1982

    Trường ĐH

    Hồng Đức

    85

    80

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thanh Hóa

    1485

    GVC0538

    Nguyễn Văn

    Vinh

    20.03.1987

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    75

    85

    74

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1486

    GVC0546

    Nguyễn Văn

    Vinh

    10.11.1972

     

    Trường ĐHSPKT

    Hưng Yên

    68

    80

    Miễn thi

    70

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1487

    GVC0523

    Trần Thành

    Vinh

    20.11.1987

     

    Trường ĐH

    Hùng Vương

    86

    80

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

    UBND tnh Phú Thọ

    1488

    GVC0539

    Trần Tuấn

    Vinh

    08.10.1976

     

    Trường ĐHSP

    Hà Nội 2

    74

    85

    77

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1489

    GVC1205

    Mai Thị Hồng

    Vĩnh

     

    15.05.1985

    Trường ĐHKH, ĐHTN

    71

    9!

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1490

    GVC1113

    Nguyễn Quang

    Vịnh

    09.09.1976

     

    Trường Đại học Hà Nội

    72

    97

    77

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1491

    GVC0540

    Lê Anh

    11.05.1980

     

    Trường ĐHSPKT Hưng Yên

    75

    90

    94

    97.5

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1492

    GVC1243

    Phạm Tuấn

    Vũ

    25.11.1987

     

    Trường ĐHYD, ĐHTN

    80

    92

    Miễn thi

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1493

    GVC0583

    Nguyễn Tuấn

    Vương

    13.10.1981

     

    Trường ĐH Mỏ - ĐC

    74

    71

    79

    Mỉễn thi

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1494

    GVC1383

    Nguyễn Anh

    Xuân

    10.10.1979

     

    Trường ĐH Hàng hi VN

    70

    80

    Miễn thi

    82.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1495

    GVC1346

    Nguyễn Thị

    Xuân

     

    01.11.1982

    Trường ĐH Hàng hải VN

    83

    89

    88

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1496

    GVC1139

    Trần Thị

    Xuân

     

    04.02.1984

    Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

    78

    65

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

     

    BGDĐT

    1497

    GVC0292

    Nguyền Thị

    Yên

     

    19.5.1981

    Trường ĐH

    Lâm nghiệp

    80.5

    86

    79

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1498

    GVC0864

    Chu Thị Huyền

    Yến

     

    07.10.1980

    Trường ĐH LĐ-XH

    82

    81

    91

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1499

    GVC0884

    Đỗ Thị

    Yến

     

    14.07.1976

    Trường ĐH LĐ-XH

    85

    83

    92

    90

    Đạt

     

     

     

    Bộ LĐTBXH

    1500

    GVC0257

    Đoàn Thị Hoàng

    Yến

     

    12.08.1984

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    83

    72

    82

    82.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ NNPTNN

    1501

    GVC0408

    Hà Thị Kim

    Yến

     

    20.10.1977

    Trường CĐ Sư phạm TN

    75

    80

    88

    87.5

    Đạt

     

     

    UBND tỉnh Thái Nguyên

    1502

    GVC1386

    Lư Thị

    Yến

     

    04.11.1983

    Trường ĐH Công nghệ

    GTVT

    70

    92.5

    Miễn thi

    100

    Đạt

     

     

     

    Bộ GTVT

    1503

    GVC0110

    Lý Thị Hải

    Yến

     

    01.01.1975

    HV

    Ngoại giao

    80

    91

    86

    92.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ Ngoại giao

    1504

    GVC1539

    Ngô Thị Hải

    Yến

     

    02.10.1976

    Trường ĐHSP

    Hà Nội

    80

    82

    84

    85

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1505

    GVC1345

    Nguyễn Hải

    Yến

     

    05.08.1980

    Trường ĐH Hàng hải VN

    83

    82

    85

    87.5

    Đạt

     

     

     

    BGTVT

    1506

    GVC0654

    Nguyễn Thị

    Yến

     

    21.02.1978

    Trường ĐH Bách khoa HN

    82

    80

    69

    87.5

    Đạt

     

     

     

    Bộ GDĐT

    1507

    GVC0888

    Nguyễn Thị

    Yến

     

    08.12.1978

    Trường CĐSP

    Nam Định

    86

    75

    84.5

    80

    Đạt

     

     

    UBND tnh Nam Định

    1508

    GVCO182

    Nguyễn Thị Hoàng

    Yến

     

    25.12.1981

    HV Nông nghiệp Việt Nam

    84

    90

    Miễn thi

    95

    Đạt

     

     

     

    BNNPTNN

                       
     

     

    TT

    SHS

    Họ và

    Tên

    Ngày sinh

    Đơn vị công tác

    Kết quả điểm thi

    Đạt

    Không Đạt

    GHI

    CHÚ

    Nam

    Nữ

    Kiến thức chung

    Kiến thức CM,NV

    Ngoại

    Ng

    Tin học

    1509

    GVC0841

    Phạm Ngọc

    Yến

     

    09.07.1976

    Trường ĐH LĐ-XH

    72

    70

    Miễn thi

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    1510

    GVC1334

    Phạm Thị

    Yến

     

    31.08.1975

    Trường ĐH Hàng hi VN

    69

    80

    83

    95

    Đạt

     

     

    1511

    GVC0239

    Phạm Thị Hài

    Yến

     

    05.09.1984

    Trường ĐH Thủy lợi

    74

    85

    Miễn thi

    92,5

    Đạt

     

     

    1512

    GVC0524

    Phan Thị

    Yến

     

    25.10.1983

    Trường ĐH Hùng Vương

    71

    80

    Miễn thi

    92,5

    Đạt

     

     

    1513

    GVC1051

    Phan Thị Hoàng

    Yến

     

    18.11.1976

    Học viện Ngân hàng

    82

    82

    Miễn thi

    85

    Đạt

     

     

    1514

    GVC0085

    Phùng Thị Kim

    Yến

     

    09.02.1973

    Trường ĐH TNMTHN

    72

    80

    69

    Miễn thi

    Đạt

     

     

    1515

    GVC1114

    Thân Thị Hải

    Yến

     

    27.8.1979

    Trường ĐH

    GTVT

    82

    82

    80,5

    95

    Đạt

     

     

    1516

    GVC0271

    Tống Hải

    Yến

     

    16.12.1984

    Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

    80

    80

    76,5

    92,5

    Đạt

     

     

    1517

    GVC0109

    Trịnh Hải

    Yến

     

    19.10.1978

    HV

    Ngoại giao

    80

    87

    Miễn thi

    97,5

    Đạt

     

     

    1518

    GVC0089

    Nguyên Thị Hương

    Giang

     

    18.08.1982

    Trường CĐSP ĐB

    70

    78

     

    62,5

     

    K. Đạt

     

    1519

    GVC1015

    Đào Thị Hồ

    Hương

     

    13.8.1982

    Học viện Ngân hàng

    70

    80

    85

    45

     

    K. Đạt

     

    1520

    GVC0748

    Hứa Thị

    Khuyên

     

    30.05.1974

    Trường CĐSP Lạng Sơn

    65

    63

    66

    40

     

    K. Đạt

     

    1521

    GVC1389

    Lê Hoàng

    Anh

    28.05.1981

     

    Trường ĐH Công nghệ

    GTVT

    V

    V

    V

    V

    V

    V

     

    1522

    GVC0192

    Nguyn Lương

    Bằng

    01.06.1977

     

    Trường ĐH Thủy lợi

    V

    V

    V

    V

    V

    V

     

    1523

    GVC0739

    Nguyễn Văn

    Cường

    11.12.1976

     

    Trường ĐHSP Nghệ thuật

    TW

    V

    V

    V

    V

    V

    V

    Vắng thi

    1524

    GVC0343

    Nguyễn Viết

    Đảm

    30.10.1973

     

    HV BCVT

    V

    V

    V

    V

    V

    V

    Vắng thi

    1525

    GVC0204

    Đặng Minh

    Hải

    19.08.1979

     

    Trường ĐH

    Thủy lợi

    V

    V

    V

    V

    V

    V

    Vắng thi

    1526

    GVC0010

    Nguyễn Thị Thúy

    Hạnh

     

    12.4.1982

    Trường ĐH TNMTHN

    V

    V

    V

    V

    V

    V

    Vắng thi

    1527

    GVC1067

    Đặng Thể

    Hiến

    09.9.1984

     

    Trường ĐH Kiến trúc HN

    V

    V

    V

    V

    V

    V

     

    1528

    GVC0342

    Nguyễn Việt

    Hưng

    11.03.1985

     

    HV BCVT

    V

    V

    V

    V

    V

    V

    Vắng thi

    1529

    GVC0333

    Nguyễn Trọng

    Khánh

    14.04.1982

     

    HV BCVT

    V

    V

    V

    V

    V

    V

    Vắng thi


     

     

    TT

    SHS

    Họ và

    Tên

    Ngày sinh

    Đơn vị công tác

    Kết quả điểm thi

    Đạt

    Không Đạt

    GHI

    CHÚ

    GHI

    CHÚ

    Bộ chủ qun

    Nam

    Nữ

    Kiến thức chung

    Kiến thức CM, NV

    Ngoại ngữ

    Tin học

    1530

    GVC0947

    Lương Khánh

    Lượng

    14.7.1983

     

    Học viện QLGD

    V

    V

    V

    V

    V

    V

    Vắng thi

     

    Bộ GDĐT

    1531

    GVC0219

    Nguyễn Văn

    Nghĩa

    13.03.1983

     

    Trường ĐH Thủy lợi

    V

    V

    V

    V

    V

    V

     

    Vắng thi

    Bộ NNPTNN

    1532

    GVC0423

    Nguyễn Mạnh

    Quỳnh

    13.10.1970

     

    Trường ĐH Hoa Lư

    V

    V

    V

    V

    V

    V

     

    Vắng thi

    Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình

    1533

    GVC0261

    Cấn Văn

    Toàn

    10.10.1978

     

    Trưởng ĐH Nông lâm Bắc Giang

    V

    V

    V

    V

    V

    V

    Vắng thi

     

    Bộ NNPTNN

    1534

    GVC1052

    Vũ Hải

    Yến

     

    24.11.1986

    Học viện Ngân hàng

    V

    V

    V

    V

    V

    V

     

    Vắng thi

    Ngân hàng NNVN

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 29/2012/NĐ-CP của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức
    Ban hành: 12/04/2012 Hiệu lực: 01/06/2012 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 123/2016/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ
    Ban hành: 01/09/2016 Hiệu lực: 15/10/2016 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản căn cứ
    03
    Nghị định 69/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Ban hành: 25/05/2017 Hiệu lực: 25/05/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Quyết định 2077/QĐ-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các đơn vị giúp Bộ trưởng thực hiện chức năng quản lý Nhà nước thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Ban hành: 19/06/2017 Hiệu lực: 19/06/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    05
    Nghị định 161/2018/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập
    Ban hành: 29/11/2018 Hiệu lực: 15/01/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    06
    Thông tư 03/2019/TT-BNV của Bộ Nội vụ về việc sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập
    Ban hành: 14/05/2019 Hiệu lực: 01/07/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT công nhận kết quả thi thăng hạng giảng viên chính (hạng II) năm 2020

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Số hiệu:3597/QĐ-BGDĐT
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:11/11/2020
    Hiệu lực:11/11/2020
    Lĩnh vực:Cán bộ-Công chức-Viên chức, Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Phạm Ngọc Thưởng
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ (6)
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT công nhận kết quả thi thăng hạng giảng viên chính (hạng II) năm 2020 (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT công nhận kết quả thi thăng hạng giảng viên chính (hạng II) năm 2020 (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X