Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2313/QĐ-TTg | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày ban hành: | 18/12/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 18/12/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Chính sách |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ ------- Số: 2313/QĐ-TTg | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như Điều 5; - Ban Bí thư Trung ương Đảng; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; - Văn phòng Quốc hội; - Tòa án nhân dân tối cao; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc; - Lưu: VT, KTTH (3b). | THỦ TƯỚNG Nguyễn Tấn Dũng |
Số lượng trang | |
- Phụ lục | 01 |
STT | Chỉ tiêu | Kế hoạch năm 2016 |
1 | Tốc độ tăng tổng sản phẩm trong nước (GDP) | Khoảng 6,7 |
2 | Tốc độ tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | Dưới 5 |
3 | Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội so GDP | Khoảng 31 |
4 | Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất đang hoạt động có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn môi trường | 85 |
Số lượng trang | |
- Phụ lục I | 01 |
- Phụ lục II | 01 |
- Phụ lục III | 01 |
STT | Bộ | Kế hoạch năm 2016 |
TỔNG SỐ | 770.000 | |
1 | Bộ Tài chính | 250.000 |
2 | Bộ Quốc phòng | 220.000 |
3 | Bộ Công an | 220.000 |
4 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 80.000 |
STT | Chỉ tiêu | Kế hoạch năm 2016 |
I | Lương thực tồn kho đầu kỳ (quy thóc) | 502.234 |
- | Thóc | 162.234 |
- | Gạo | 170.000 |
II | Lương thực xuất ra (quy thóc) | 429.234 |
- | Thóc | 89.234 |
- | Gạo | 170.000 |
III | Lương thực mua vào (quy thóc) | 420.000 |
- | Thóc | 80.000 |
- | Gạo | 170.000 |
IV | Lương thực dự trữ cuối năm (quy thóc) | 493.000 |
- | Thóc | 153.000 |
- | Gạo | 170.000 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
TỔNG GIÁ TRỊ | Triệu đồng | 250.000 | |
1 | Máy phát điện loại 100-150 KVA | Chiếc | 20 |
2 | Máy bơm nước chữa cháy | Bộ | 200 |
3 | Xuồng cao tốc | Bộ | 50 |
- Loại DT3 | Bộ | 20 | |
- Loại DT2 | Bộ | 30 | |
4 | Thiết bị khoan cắt | Bộ | 30 |
5 | Nhà bạt | Bộ | 2.500 |
- Loại 16,5 m2 | Bộ | 1.000 | |
- Loại 24,75 m2 | Bộ | 1.000 | |
- Loại 60 m2 | Bộ | 500 | |
6 | Phao áo cứu sinh | Chiếc | 50.000 |
7 | Phao tròn cứu sinh | Chiếc | 50.000 |
Số lượng trang | |
- Phụ lục I | 01 |
- Phụ lục II | 01 |
- Phụ lục III | 01 |
- Phụ lục IV | 01 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
TỔNG GIÁ TRỊ | Triệu đồng | 220.000 | |
1 | Xe ô tô URAL-4320 (6x6) | Chiếc | 10 |
2 | Xe tra nạp xăng dầu loại 12,5 m3 cho máy bay Su-27, Su-30 | Chiếc | 2 |
3 | Kim loại màu | Tấn | 85 |
4 | Thuốc nổ Octogen tinh khiết (HMX) loại 1 | Tấn | 20 |
5 | Thủy tinh quang học | Tấn | 10 |
6 | Áo giáp các loại | Chiếc | 1.650 |
7 | Mũ chống đạn AK | Chiếc | 400 |
8 | Trạm nguồn điện ESP 15 KW (ESP-15KW) | Tổ | 15 |
9 | Camera ảnh nhiệt tích hợp đo xa laser JIM RL | Bộ | 5 |
10 | Hệ trục chân vịt và chân vịt đồng bộ (tàu TT400) | Bộ | 2 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
1 | Giấy in chuyên dụng bản đồ | Tấn | 100 |
2 | Nhiên liệu TC-1 | m3 | 4.000 |
3 | Săm lốp máy bay | Bộ | 300 |
4 | Bình điện máy bay | Bộ | 40 |
5 | Đèn linh kiện điện tử GИ-19Ь | Bộ | 10 |
6 | Dù giảm tốc máy bay | Chiếc | 40 |
7 | Khóa NV KS-32/64, 32/64M | Chiếc | 400 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
TỔNG GIÁ TRỊ | Triệu đồng | 47.819 | |
1 | Xe KAMAZ-53212 | Xe | 5 |
2 | Máy điện thoại TA-57 | Chiếc | 2.990 |
3 | Bộ khí tài phòng da OZK | Bộ | 5.172 |
4 | Ống nhòm nhìn đêm NL-91/M1-XD4 | Chiếc | 49 |
5 | Ống nhòm nhìn đêm NL-92/M1-XD4 | Chiếc | 160 |
6 | Áo giáp mặc trong ASA 100 VIP | Chiếc | 50 |
7 | Mũ chống đạn ZETTA-4 | Chiếc | 150 |
8 | Máy mã thoại DCT-98 | Bộ | 45 |
9 | Máy mã thoại VR-01 | Bộ | 50 |
10 | Khóa thuật toán | Bộ | 50 |
11 | Thuốc nổ TNT cốm | Kg | 12 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
TỔNG GIÁ TRỊ | Triệu đồng | 5.068 | |
1 | Thuốc nổ TNT bánh 200g | Kg | 99.969,6 |
2 | Thuốc nổ TNT bánh 400g | Kg | 99.960,6 |
Số lượng trang | |
- Phụ lục I | 01 |
- Phụ lục II | 01 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
TỔNG GIÁ TRỊ | Triệu đồng | 220.000 | |
1 | Xe chở quân trung đội | Chiếc | 20 |
2 | Xe chữa cháy công nghệ cao | Chiếc | 3 |
3 | Xe tác chiến thiết lập Barrie phòng chống bạo loạn | Chiếc | 3 |
4 | Xe chuyên dùng phục vụ cứu hộ đa năng | Bộ | 3 |
5 | Thiết bị cơ động thu chặn, định vị điện thoại di động vệ tinh Thuraya/Isatphone Pro | Hệ thống | 1 |
6 | Tháp đèn chiếu sáng cơ động | Bộ | 55 |
7 | Thiết bị phát hiện và nhận dạng chất nổ | Bộ | 10 |
8 | Súng tiểu liên | Khẩu | 500 |
9 | Đạn 9x19mm | Viên | 2.000.000 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
TỔNG GIÁ TRỊ | Triệu đồng | 73.002 | |
1 | Xe bọc thép chống đạn RAM2000 | Chiếc | 1 |
2 | Xe chở quân trung đội | Chiếc | 26 |
3 | Xe bọc thép chống đạn Hummer | Chiếc | 5 |
4 | Xe bọc thép phóng thang chống đạn tác chiến F550 (cả lốp dự phòng) | Chiếc | 1 |
5 | Thiết bị giám sát thu ghi bí mật âm thanh, hình ảnh | Bộ | 15 |
6 | Hệ thống sào đẩy thang dây bằng khí nén đánh chiếm mục tiêu cao tầng | Hệ thống | 20 |
Số lượng trang | |
- Phụ lục I | 01 |
- Phụ lục II | 01 |
- Phụ lục III | 01 |
Chỉ tiêu | Kế hoạch năm 2016 |
Tỷ lệ che phủ rừng | 41 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
TỔNG GIÁ TRỊ | Triệu đồng | 80.000 | |
1 | Hạt giống ngô | Tấn | 200 |
2 | Hóa chất sát trùng Sodium Chlorite 20% | Tấn | 200 |
3 | Hóa chất sát trùng Chlorine 65% min | Tấn | 500 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
1 | Hạt giống lúa | Tấn | 3.500 |
2 | Hạt giống ngô | Tấn | 300 |
3 | Hạt giống rau | Tấn | 110 |
4 | Thuốc bảo vệ thực vật | Tấn | 350 |
5 | Vắc xin thuốc thú y (vắc xin lở mồm long móng; vắc xin dịch tả heo; vắc xin tụ huyết trùng) | Liều | 5.000.000 |
6 | Hóa chất sát trùng cho gia súc (Han-Iodine, Benkocid, Vetvaco-Iodine) | Lít | 500.000 |
7 | Hóa chất sát trùng Chlorine cho thủy sản | Tấn | 600 |
Số lượng trang | |
- Phụ lục I | 01 |
- Phụ lục II | 01 |
STT | Chỉ tiêu | Kế hoạch năm 2016 |
1 | Tốc độ tăng tổng kim ngạch xuất khẩu | Khoảng 10 |
2 | Tỷ lệ nhập siêu so với kim ngạch xuất khẩu | Dưới 5 |
3 | Mức giảm tỷ suất tiêu hao năng lượng trên một đơn vị GDP so với năm 2015 | 1,5 |
STT | Chỉ tiêu | Kế hoạch năm 2016 |
1 | Thuốc nổ TNT | 842 |
2 | Thuốc nổ TEN | 50 |
Số lượng trang | |
- Phụ lục | 01 |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Kế hoạch năm 2016 |
1 | Số giường bệnh trên 1 vạn dân (không bao gồm giường trạm y tế xã) | Giường | 24,5 |
2 | Tỷ lệ dân số tham gia bảo hiểm y tế | % | 76 |
Số lượng trang | |
- Phụ lục | 01 |
STT | Chỉ tiêu | Kế hoạch năm 2016 |
1 | Mức giảm tỷ lệ hộ nghèo (theo chuẩn nghèo đa chiều) | 1,3 - 1,5 |
- Trong đó: Giảm tỷ lệ hộ nghèo tại các huyện nghèo | 4 | |
2 | Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị | Dưới 4 |
3 | Tỷ lệ lao động qua đào tạo | 53 |
- Trong đó: Tỷ lệ lao động qua đào tạo từ 3 tháng trở lên có văn bằng chứng chỉ công nhận kết quả đào tạo | 21 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản dẫn chiếu |
04 | Văn bản dẫn chiếu |
Quyết định 2313/QĐ-TTg giao chỉ tiêu kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 2016
In lược đồCơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Số hiệu: | 2313/QĐ-TTg |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 18/12/2015 |
Hiệu lực: | 18/12/2015 |
Lĩnh vực: | Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!