hieuluat

Quyết định 27/2018/QĐ-TTg ban hành Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Thủ tướng Chính phủSố công báo:803&810-07/2018
    Số hiệu:27/2018/QĐ-TTgNgày đăng công báo:23/07/2018
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Xuân Phúc
    Ngày ban hành:06/07/2018Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:20/08/2018Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Chính sách, Doanh nghiệp
  • THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
    -------

    Số: 27/2018/QĐ-TTg

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2018

    QUYẾT ĐỊNH

    BAN HÀNH HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

    Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;

    Căn cứ Luật thống kê ngày 23 tháng 11 năm 2015;

    Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư;

    Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.

    Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

    Quyết định này quy định chi tiết Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm danh mục (Phụ lục I đính kèm) và nội dung (Phụ lục II đính kèm) được sử dụng thống nhất trong hoạt động thống kê nhà nước.

    Điều 2. Đối tượng áp dụng

    Đối tượng áp dụng của Quyết định này là cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của Luật thống kê 2015.

    Điều 3. Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm danh mục và nội dung

    Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục và Nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam

    1. Danh mục Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm 5 cấp:

    - Ngành cấp 1 gồm 21 ngành được mã hóa theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến U;

    - Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng hai số theo ngành cấp 1 tương ứng;

    - Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng ba số theo ngành cấp 2 tương ứng;

    - Ngành cấp 4 gồm 486 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng bốn số theo ngành cấp 3 tương ứng;

    - Ngành cấp 5 gồm 734 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng năm số theo ngành cấp 4 tương ứng.

    2. Nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam giải thích rõ những hoạt động kinh tế gồm các yếu tố được xếp vào từng bộ phận, trong đó:

    - Bao gồm: Những hoạt động kinh tế được xác định trong ngành kinh tế;

    - Loại trừ: Những hoạt động kinh tế không được xác định trong ngành kinh tế nhưng thuộc các ngành kinh tế khác.

    Điều 4. Hiệu lực thi hành

    Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 20 tháng 8 năm 2018.

    Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam hết hiệu lực kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực.

    Điều 5. Tổ chức thực hiện

    Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

    Nơi nhận:
    - Ban Bí thư Trung ương Đảng;
    - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
    - Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
    - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
    - Văn phòng Tổng Bí thư;
    - Văn phòng Chủ tịch nước;
    - Hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Tòa án nhân dân tối cao;
    - Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
    - Kiểm toán nhà nước;
    - Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia;
    - Ngân hàng Chính sách xã hội;
    - Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
    - Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
    - Cơ quan trung ương của các đoàn thể;
    - VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT,
    các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo;
    - Lưu: VT, KTTH (2).

    THỦ TƯỚNG




    Nguyễn Xuân Phúc

    PHỤ LỤC I

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)

    Cấp 1

    Cấp 2

    Cấp 3

    Cấp 4

    Cấp 5

    Tên ngành

    A

    NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

    01

    Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

    011

    Trồng cây hàng năm

    0111

    01110

    Trồng lúa

    0112

    01120

    Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

    0113

    01130

    Trồng cây lấy củ có chất bột

    0114

    01140

    Trồng cây mía

    0115

    01150

    Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

    0116

    01160

    Trồng cây lấy sợi

    0117

    01170

    Trồng cây có hạt chứa dầu

    0118

    Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa

    01181

    Trồng rau các loại

    01182

    Trồng đậu các loại

    01183

    Trồng hoa hàng năm

    0119

    Trồng cây hàng năm khác

    01191

    Trồng cây gia vị hàng năm

    01192

    Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm

    01199

    Trồng cây hàng năm khác còn lại

    012

    Trồng cây lâu năm

    0121

    Trồng cây ăn quả

    01211

    Trồng nho

    01212

    Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

    01213

    Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác

    01214

    Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo

    01215

    Trồng nhãn, vải, chôm chôm

    01219

    Trồng cây ăn quả khác

    0122

    01220

    Trồng cây lấy quả chứa dầu

    0123

    01230

    Trồng cây điều

    0124

    01240

    Trồng cây hồ tiêu

    0125

    01250

    Trồng cây cao su

    0126

    01260

    Trồng cây cà phê

    0127

    01270

    Trồng cây chè

    0128

    Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm

    01281

    Trồng cây gia vị lâu năm

    01282

    Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm

    0129

    Trồng cây lâu năm khác

    01291

    Trồng cây cảnh lâu năm

    01299

    Trồng cây lâu năm khác còn lại

    013

    Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

    0131

    01310

    Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

    0132

    01320

    Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

    014

    Chăn nuôi

    0141

    Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò

    01411

    Sản xuất giống trâu, bò

    01412

    Chăn nuôi trâu, bò

    0142

    Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa

    01421

    Sản xuất giống ngựa, lừa

    01422

    Chăn nuôi ngựa, lừa, la

    0144

    Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

    01441

    Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

    01442

    Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai

    0145

    Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

    01451

    Sản xuất giống lợn

    01452

    Chăn nuôi lợn

    0146

    Chăn nuôi gia cầm

    01461

    Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

    01462

    Chăn nuôi gà

    01463

    Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

    01469

    Chăn nuôi gia cầm khác

    0149

    01490

    Chăn nuôi khác

    015

    0150

    01500

    Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

    016

    Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

    0161

    01610

    Hoạt động dịch vụ trồng trọt

    0162

    01620

    Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

    0163

    01630

    Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

    0164

    01640

    Xử lý hạt giống để nhân giống

    017

    0170

    01700

    Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

    02

    Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

    021

    0210

    Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp

    02101

    Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ

    02102

    Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre

    02103

    Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

    02104

    Ươm giống cây lâm nghiệp

    022

    0220

    02200

    Khai thác gỗ

    023

    Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

    0231

    02310

    Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

    0232

    02320

    Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

    024

    0240

    02400

    Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

    03

    Khai thác, nuôi trồng thủy sản

    031

    Khai thác thủy sản

    0311

    03110

    Khai thác thủy sản biển

    0312

    03120

    Khai thác thủy sản nội địa

    032

    Nuôi trồng thủy sản

    0321

    Nuôi trồng thủy sản biển

    03211

    Nuôi cá

    03212

    Nuôi tôm

    03213

    Nuôi thủy sản khác

    03214

    Sản xuất giống thủy sản biển

    0322

    Nuôi trồng thủy sản nội địa

    03221

    Nuôi cá

    03222

    Nuôi tôm

    03223

    Nuôi thủy sản khác

    03224

    Sản xuất giống thủy sản nội địa

    B

    KHAI KHOÁNG

    05

    Khai thác than cứng và than non

    051

    0510

    05100

    Khai thác và thu gom than cứng

    052

    0520

    05200

    Khai thác và thu gom than non

    06

    Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

    061

    0610

    06100

    Khai thác dầu thô

    062

    0620

    06200

    Khai thác khí đốt tự nhiên

    07

    Khai thác quặng kim loại

    071

    0710

    07100

    Khai thác quặng sắt

    072

    Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)

    0721

    07210

    Khai thác quặng uranium và quặng thorium

    0722

    Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

    07221

    Khai thác quặng bôxít

    07229

    Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

    073

    0730

    07300

    Khai thác quặng kim loại quý hiếm

    08

    Khai khoáng khác

    081

    0810

    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

    08101

    Khai thác đá

    08102

    Khai thác cát, sỏi

    08103

    Khai thác đất sét

    089

    Khai khoáng chưa được phân vào đâu

    0891

    08910

    Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

    0892

    08920

    Khai thác và thu gom than bùn

    0893

    08930

    Khai thác muối

    0899

    08990

    Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

    09

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng

    091

    0910

    09100

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

    099

    0990

    09900

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác

    C

    CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

    10

    Sản xuất, chế biến thực phẩm

    101

    1010

    Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

    10101

    Giết mổ gia súc, gia cầm

    10102

    Chế biến và bảo quản thịt

    10109

    Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt

    102

    1020

    Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

    10201

    Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh

    10202

    Chế biến và bảo quản thủy sản khô

    10203

    Chế biến và bảo quản nước mắm

    10209

    Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản

    103

    1030

    Chế biến và bảo quản rau quả

    10301

    Sản xuất nước ép từ rau quả

    10309

    Chế biến và bảo quản rau quả khác

    104

    1040

    Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

    10401

    Sản xuất dầu, mỡ động vật

    10402

    Sản xuất dầu, bơ thực vật

    105

    1050

    10500

    Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

    106

    Xay xát và sản xuất bột

    1061

    Xay xát và sản xuất bột thô

    10611

    Xay xát

    10612

    Sản xuất bột thô

    1062

    10620

    Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

    107

    Sản xuất thực phẩm khác

    1071

    10710

    Sản xuất các loại bánh từ bột

    1072

    10720

    Sản xuất đường

    1073

    10730

    Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

    1074

    10740

    Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

    1075

    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

    10751

    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt

    10752

    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản

    10759

    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác

    1076

    10760

    Sản xuất chè

    1077

    10770

    Sản xuất cà phê

    1079

    10790

    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

    108

    1080

    10800

    Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

    11

    110

    Sản xuất đồ uống

    1101

    11010

    Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

    1102

    11020

    Sản xuất rượu vang

    1103

    11030

    Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

    1104

    Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

    11041

    Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

    11042

    Sản xuất đồ uống không cồn

    12

    120

    1200

    Sản xuất sản phẩm thuốc lá

    12001

    Sản xuất thuốc lá

    12009

    Sản xuất thuốc hút khác

    13

    Dệt

    131

    Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

    1311

    13110

    Sản xuất sợi

    1312

    13120

    Sản xuất vải dệt thoi

    1313

    13130

    Hoàn thiện sản phẩm dệt

    139

    Sản xuất hàng dệt khác

    1391

    13910

    Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

    1392

    13920

    Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)

    1393

    13930

    Sản xuất thảm, chăn, đệm

    1394

    13940

    Sản xuất các loại dây bện và lưới

    1399

    13990

    Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

    14

    Sản xuất trang phục

    141

    1410

    14100

    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

    142

    1420

    14200

    Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

    143

    1430

    14300

    Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

    15

    Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

    151

    Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

    1511

    15110

    Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

    1512

    15120

    Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

    152

    1520

    15200

    Sản xuất giày, dép

    16

    Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

    161

    1610

    Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

    16101

    Cưa, xẻ và bào gỗ

    16102

    Bảo quản gỗ

    162

    Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

    1621

    16210

    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

    1622

    16220

    Sản xuất đồ gỗ xây dựng

    1623

    16230

    Sản xuất bao bì bằng gỗ

    1629

    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

    16291

    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

    16292

    Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

    17

    170

    Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

    1701

    17010

    Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

    1702

    Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

    17021

    Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

    17022

    Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

    1709

    17090

    Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

    18

    In, sao chép bản ghi các loại

    181

    In ấn và dịch vụ liên quan đến in

    1811

    18110

    In ấn

    1812

    18120

    Dịch vụ liên quan đến in

    182

    1820

    18200

    Sao chép bản ghi các loại

    19

    Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

    191

    1910

    19100

    Sản xuất than cốc

    192

    1920

    19200

    Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

    20

    Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

    201

    Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

    2011

    Sản xuất hoá chất cơ bản

    20111

    Sản xuất khí công nghiệp

    20112

    Sản xuất chất nhuộm và chất màu

    20113

    Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác

    20114

    Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác

    20119

    Sản xuất hóa chất cơ bản khác

    2012

    20120

    Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

    2013

    Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

    20131

    Sản xuất plastic nguyên sinh

    20132

    Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

    202

    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

    2021

    20210

    Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

    2022

    Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

    20221

    Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

    20222

    Sản xuất mực in

    2023

    Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

    20231

    Sản xuất mỹ phẩm

    20232

    Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

    2029

    20290

    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

    203

    2030

    20300

    Sản xuất sợi nhân tạo

    21

    Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

    210

    2100

    Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

    21001

    Sản xuất thuốc các loại

    21002

    Sản xuất hoá dược và dược liệu

    22

    Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

    221

    Sản xuất sản phẩm từ cao su

    2211

    22110

    Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

    2219

    22190

    Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

    222

    2220

    Sản xuất sản phẩm từ plastic

    22201

    Sản xuất bao bì từ plastic

    22209

    Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

    23

    Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

    231

    2310

    Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh

    23101

    Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng

    23102

    Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng

    23103

    Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh

    23109

    Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh

    239

    Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

    2391

    23910

    Sản xuất sản phẩm chịu lửa

    2392

    23920

    Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

    2393

    23930

    Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

    2394

    Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

    23941

    Sản xuất xi măng

    23942

    Sản xuất vôi

    23943

    Sản xuất thạch cao

    2395

    23950

    Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao

    2396

    23960

    Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

    2399

    23990

    Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

    24

    Sản xuất kim loại

    241

    2410

    24100

    Sản xuất sắt, thép, gang

    242

    2420

    Sản xuất kim loại quý và kim loại màu

    24201

    Sản xuất kim loại quý

    24202

    Sản xuất kim loại màu

    243

    Đúc kim loại

    2431

    24310

    Đúc sắt, thép

    2432

    24320

    Đúc kim loại màu

    25

    Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

    251

    Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

    2511

    25110

    Sản xuất các cấu kiện kim loại

    2512

    25120

    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

    2513

    25130

    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

    252

    2520

    25200

    Sản xuất vũ khí và đạn dược

    259

    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

    2591

    25910

    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

    2592

    25920

    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

    2593

    25930

    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

    2599

    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

    25991

    Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

    25999

    Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

    26

    Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

    261

    2610

    26100

    Sản xuất linh kiện điện tử

    262

    2620

    26200

    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

    263

    2630

    26300

    Sản xuất thiết bị truyền thông

    264

    2640

    26400

    Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

    265

    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

    2651

    26510

    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

    2652

    26520

    Sản xuất đồng hồ

    266

    2660

    26600

    Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

    267

    2670

    26700

    Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

    268

    2680

    26800

    Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

    27

    Sản xuất thiết bị điện

    271

    2710

    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

    27101

    Sản xuất mô tơ, máy phát

    27102

    Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

    272

    2720

    27200

    Sản xuất pin và ắc quy

    273

    Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

    2731

    27310

    Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

    2732

    27320

    Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

    2733

    27330

    Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

    274

    2740

    27400

    Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

    275

    2750

    27500

    Sản xuất đồ điện dân dụng

    279

    2790

    27900

    Sản xuất thiết bị điện khác

    28

    Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

    281

    Sản xuất máy thông dụng

    2811

    28110

    Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

    2812

    28120

    Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

    2813

    28130

    Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

    2814

    28140

    Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

    2815

    28150

    Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

    2816

    28160

    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

    2817

    28170

    Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

    2818

    28180

    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

    2819

    28190

    Sản xuất máy thông dụng khác

    282

    Sản xuất máy chuyên dụng

    2821

    28210

    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

    2822

    28220

    Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

    2823

    28230

    Sản xuất máy luyện kim

    2824

    28240

    Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

    2825

    28250

    Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

    2826

    28260

    Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

    2829

    Sản xuất máy chuyên dụng khác

    28291

    Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

    28299

    Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

    29

    Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

    291

    2910

    29100

    Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

    292

    2920

    29200

    Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc

    293

    2930

    29300

    Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác

    30

    Sản xuất phương tiện vận tải khác

    301

    Đóng tàu và thuyền

    3011

    30110

    Đóng tàu và cấu kiện nổi

    3012

    30120

    Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

    302

    3020

    30200

    Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

    303

    3030

    30300

    Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan

    304

    3040

    30400

    Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội

    309

    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

    3091

    30910

    Sản xuất mô tô, xe máy

    3092

    30920

    Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật

    3099

    30990

    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

    31

    310

    3100

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

    31001

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

    31002

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại

    31009

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

    32

    Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

    321

    Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

    3211

    32110

    Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

    3212

    32120

    Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

    322

    3220

    32200

    Sản xuất nhạc cụ

    323

    3230

    32300

    Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

    324

    3240

    32400

    Sản xuất đồ chơi, trò chơi

    325

    3250

    Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

    32501

    Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa

    32502

    Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng

    329

    3290

    32900

    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

    33

    Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

    331

    Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

    3311

    33110

    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

    3312

    33120

    Sửa chữa máy móc, thiết bị

    3313

    33130

    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

    3314

    33140

    Sửa chữa thiết bị điện

    3315

    33150

    Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

    3319

    33190

    Sửa chữa thiết bị khác

    332

    3320

    33200

    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

    D

    SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

    35

    Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

    351

    Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

    3511

    Sản xuất điện

    35111

    Thủy điện

    35112

    Nhiệt điện than

    35113

    Nhiệt điện khí

    35114

    Điện hạt nhân

    35115

    Điện gió

    35116

    Điện mặt trời

    35119

    Điện khác

    3512

    Truyền tải và phân phối điện

    35121

    Truyền tải điện

    35122

    Phân phối điện

    352

    3520

    Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

    35201

    Sản xuất khí đốt

    35202

    Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

    353

    3530

    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

    35301

    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

    35302

    Sản xuất nước đá

    E

    CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

    36

    360

    3600

    36000

    Khai thác, xử lý và cung cấp nước

    37

    370

    3700

    Thoát nước và xử lý nước thải

    37001

    Thoát nước

    37002

    Xử lý nước thải

    38

    Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu

    381

    Thu gom rác thải

    3811

    38110

    Thu gom rác thải không độc hại

    3812

    Thu gom rác thải độc hại

    38121

    Thu gom rác thải y tế

    38129

    Thu gom rác thải độc hại khác

    382

    Xử lý và tiêu hủy rác thải

    3821

    38210

    Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại

    3822

    Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại

    38221

    Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế

    38229

    Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác

    383

    3830

    Tái chế phế liệu

    38301

    Tái chế phế liệu kim loại

    38302

    Tái chế phế liệu phi kim loại

    39

    390

    3900

    39000

    Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

    F

    XÂY DỰNG

    41

    410

    Xây dựng nhà các loại

    4101

    41010

    Xây dựng nhà để ở

    4102

    41020

    Xây dựng nhà không để ở

    42

    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

    421

    Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

    4211

    42110

    Xây dựng công trình đường sắt

    4212

    42120

    Xây dựng công trình đường bộ

    422

    Xây dựng công trình công ích

    4221

    42210

    Xây dựng công trình điện

    4222

    42220

    Xây dựng công trình cấp, thoát nước

    4223

    42230

    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

    4229

    42290

    Xây dựng công trình công ích khác

    429

    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

    4291

    42910

    Xây dựng công trình thủy

    4292

    42920

    Xây dựng công trình khai khoáng

    4293

    42930

    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

    4299

    42990

    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

    43

    Hoạt động xây dựng chuyên dụng

    431

    Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

    4311

    43110

    Phá dỡ

    4312

    43120

    Chuẩn bị mặt bằng

    432

    Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác

    4321

    43210

    Lắp đặt hệ thống điện

    4322

    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí

    43221

    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

    43222

    Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí

    4329

    43290

    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

    433

    4330

    43300

    Hoàn thiện công trình xây dựng

    439

    4390

    43900

    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

    G

    BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

    45

    Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

    451

    Bán ô tô và xe có động cơ khác

    4511

    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

    45111

    Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

    45119

    Bán buôn xe có động cơ khác

    4512

    45120

    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

    4513

    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

    45131

    Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

    45139

    Đại lý xe có động cơ khác

    452

    4520

    45200

    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

    453

    4530

    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

    45301

    Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

    45302

    Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

    45303

    Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

    454

    Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

    4541

    Bán mô tô, xe máy

    45411

    Bán buôn mô tô, xe máy

    45412

    Bán lẻ mô tô, xe máy

    45413

    Đại lý mô tô, xe máy

    4542

    45420

    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

    4543

    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

    45431

    Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

    45432

    Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

    45433

    Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

    46

    Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

    461

    4610

    Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

    46101

    Đại lý bán hàng hóa

    46102

    Môi giới mua bán hàng hóa

    46103

    Đấu giá hàng hóa

    462

    4620

    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

    46201

    Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

    46202

    Bán buôn hoa và cây

    46203

    Bán buôn động vật sống

    46204

    Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản

    46209

    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

    463

    Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

    4631

    46310

    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

    4632

    Bán buôn thực phẩm

    46321

    Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

    46322

    Bán buôn thủy sản

    46323

    Bán buôn rau, quả

    46324

    Bán buôn cà phê

    46325

    Bán buôn chè

    46326

    Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

    46329

    Bán buôn thực phẩm khác

    4633

    Bán buôn đồ uống

    46331

    Bán buôn đồ uống có cồn

    46332

    Bán buôn đồ uống không có cồn

    4634

    46340

    Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

    464

    Bán buôn đồ dùng gia đình

    4641

    Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép

    46411

    Bán buôn vải

    46412

    Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

    46413

    Bán buôn hàng may mặc

    46414

    Bán buôn giày dép

    4649

    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

    46491

    Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

    46492

    Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

    46493

    Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

    46494

    Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

    46495

    Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

    46496

    Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

    46497

    Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

    46498

    Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

    46499

    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

    465

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

    4651

    46510

    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

    4652

    46520

    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

    4653

    46530

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

    4659

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

    46591

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

    46592

    Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

    46593

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

    46594

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

    46595

    Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

    46599

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

    466

    Bán buôn chuyên doanh khác

    4661

    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

    46611

    Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

    46612

    Bán buôn dầu thô

    46613

    Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

    46614

    Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

    4662

    Bán buôn kim loại và quặng kim loại

    46621

    Bán buôn quặng kim loại

    46622

    Bán buôn sắt, thép

    46623

    Bán buôn kim loại khác

    46624

    Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

    4663

    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

    46631

    Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

    46632

    Bán buôn xi măng

    46633

    Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

    46634

    Bán buôn kính xây dựng

    46635

    Bán buôn sơn, vécni

    46636

    Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

    46637

    Bán buôn đồ ngũ kim

    46639

    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

    4669

    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

    46691

    Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

    46692

    Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

    46693

    Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

    46694

    Bán buôn cao su

    46695

    Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

    46696

    Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

    46697

    Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

    46699

    Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

    469

    4690

    46900

    Bán buôn tổng hợp

    47

    Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

    471

    Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

    4711

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

    47111

    Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)

    47112

    Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)

    47119

    Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

    4719

    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

    47191

    Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)

    47192

    Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)

    47199

    Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

    472

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

    4721

    47210

    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

    4722

    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

    47221

    Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

    47222

    Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

    47223

    Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

    47224

    Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

    47229

    Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

    4723

    47230

    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

    4724

    47240

    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

    473

    4730

    47300

    Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

    474

    Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh

    4741

    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

    47411

    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

    47412

    Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

    4742

    47420

    Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

    475

    Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

    4751

    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

    47511

    Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

    47519

    Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

    4752

    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

    47521

    Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

    47522

    Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

    47523

    Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

    47524

    Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

    47525

    Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

    47529

    Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

    4753

    47530

    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

    4759

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

    47591

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

    47592

    Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh

    47593

    Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

    47594

    Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

    47599

    Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

    476

    Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh

    4761

    47610

    Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

    4762

    47620

    Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

    4763

    47630

    Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

    4764

    47640

    Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

    477

    Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

    4771

    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

    47711

    Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

    47712

    Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

    47713

    Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

    4772

    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

    47721

    Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

    47722

    Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

    47723

    Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh

    4773

    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

    47731

    Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

    47732

    Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh

    47733

    Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

    47734

    Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh

    47735

    Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh

    47736

    Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

    47737

    Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

    47738

    Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

    47739

    Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

    4774

    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

    47741

    Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

    47749

    Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

    478

    Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ

    4781

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

    47811

    Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

    47812

    Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ

    47813

    Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

    47814

    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

    47815

    Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ

    47816

    Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ

    47817

    Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ

    47818

    Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ

    47819

    Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu

    4782

    Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

    47821

    Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

    47822

    Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ

    47823

    Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

    4783

    47830

    Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ

    4784

    Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ

    47841

    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ

    47842

    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ

    47843

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ

    4785

    47850

    Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ

    4789

    Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

    47891

    Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

    47892

    Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

    47893

    Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

    47894

    Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ

    47895

    Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ

    47896

    Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ

    47897

    Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ

    47898

    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ

    47899

    Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

    479

    Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

    4791

    47910

    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

    4799

    47990

    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

    H

    VẬN TẢI KHO BÃI

    49

    Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

    491

    Vận tải đường sắt

    4911

    49110

    Vận tải hành khách đường sắt

    4912

    49120

    Vận tải hàng hóa đường sắt

    492

    Vận tải hành khách bằng xe buýt

    4921

    49210

    Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành

    4922

    49220

    Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh

    4929

    49290

    Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác

    493

    Vận tải đường bộ khác

    4931

    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

    49311

    Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao

    49312

    Vận tải hành khách bằng taxi

    49313

    Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

    49319

    Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)

    4932

    Vận tải hành khách đường bộ khác

    49321

    Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

    49329

    Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

    4933

    Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

    49331

    Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

    49332

    Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

    49333

    Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác

    49334

    Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

    49339

    Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

    494

    4940

    49400

    Vận tải đường ống

    50

    Vận tải đường thủy

    501

    Vận tải ven biển và viễn dương

    5011

    Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

    50111

    Vận tải hành khách ven biển

    50112

    Vận tải hành khách viễn dương

    5012

    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

    50121

    Vận tải hàng hóa ven biển

    50122

    Vận tải hàng hóa viễn dương

    502

    Vận tải đường thủy nội địa

    5021

    Vận tải hành khách đường thủy nội địa

    50211

    Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

    50212

    Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

    5022

    Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa

    50221

    Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

    50222

    Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

    51

    Vận tải hàng không

    511

    5110

    Vận tải hành khách hàng không

    51101

    Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

    51109

    Vận tải hành khách hàng không loại khác

    512

    5120

    Vận tải hàng hóa hàng không

    51201

    Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

    51209

    Vận tải hàng hóa hàng không loại khác

    52

    Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

    521

    5210

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

    52101

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

    52102

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

    52109

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác

    522

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

    5221

    52210

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

    5222

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

    52221

    Hoạt động điều hành cảng biển

    52222

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương

    52223

    Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa

    52224

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa

    5223

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

    52231

    Dịch vụ điều hành bay

    52232

    Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không

    52239

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không

    5224

    Bốc xếp hàng hóa

    52241

    Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

    52242

    Bốc xếp hàng hóa đường bộ

    52243

    Bốc xếp hàng hóa cảng biển

    52244

    Bốc xếp hàng hóa cảng sông

    52245

    Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

    52249

    Bốc xếp hàng hóa loại khác

    5225

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

    52251

    Hoạt động điều hành bến xe

    52252

    Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ

    52253

    Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ

    52259

    Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ

    5229

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

    52291

    Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển

    52292

    Logistics

    52299

    Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

    53

    Bưu chính và chuyển phát

    531

    5310

    53100

    Bưu chính

    532

    5320

    53200

    Chuyển phát

    I

    DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

    55

    Dịch vụ lưu trú

    551

    5510

    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

    55101

    Khách sạn

    55102

    Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

    55103

    Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

    55104

    Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự

    559

    5590

    Cơ sở lưu trú khác

    55901

    Ký túc xá học sinh, sinh viên

    55902

    Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

    55909

    Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

    56

    Dịch vụ ăn uống

    561

    5610

    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

    56101

    Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)

    56102

    Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh

    56109

    Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

    562

    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

    5621

    56210

    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng

    5629

    56290

    Dịch vụ ăn uống khác

    563

    5630

    Dịch vụ phục vụ đồ uống

    56301

    Quán rượu, bia, quầy bar

    56302

    Quán cà phê, giải khát

    56309

    Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

    J

    THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

    58

    Hoạt động xuất bản

    581

    Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

    5811

    Xuất bản sách

    58111

    Xuất bản sách trực tuyến

    58112

    Xuất bản sách khác

    5812

    Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

    58121

    Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến

    58122

    Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác

    5813

    Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

    58131

    Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến

    58132

    Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác

    5819

    Hoạt động xuất bản khác

    58191

    Hoạt động xuất bản trực tuyến khác

    58192

    Hoạt động xuất bản khác

    582

    5820

    58200

    Xuất bản phần mềm

    59

    Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

    591

    Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

    5911

    Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

    59111

    Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

    59112

    Hoạt động sản xuất phim video

    59113

    Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

    5912

    59120

    Hoạt động hậu kỳ

    5913

    59130

    Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

    5914

    Hoạt động chiếu phim

    59141

    Hoạt động chiếu phim cố định

    59142

    Hoạt động chiếu phim lưu động

    592

    5920

    59200

    Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

    60

    Hoạt động phát thanh, truyền hình

    601

    6010

    60100

    Hoạt động phát thanh

    602

    Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

    6021

    60210

    Hoạt động truyền hình

    6022

    60220

    Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

    61

    Viễn thông

    611

    6110

    Hoạt động viễn thông có dây

    61101

    Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây

    61102

    Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác

    612

    6120

    Hoạt động viễn thông không dây

    61201

    Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây

    61202

    Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác

    613

    6130

    61300

    Hoạt động viễn thông vệ tinh

    619

    6190

    Hoạt động viễn thông khác

    61901

    Hoạt động của các điểm truy cập internet

    61909

    Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu

    62

    620

    Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

    6201

    62010

    Lập trình máy vi tính

    6202

    62020

    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

    6209

    62090

    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

    63

    Hoạt động dịch vụ thông tin

    631

    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

    6311

    63110

    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

    6312

    63120

    Cổng thông tin

    639

    Dịch vụ thông tin khác

    6391

    63910

    Hoạt động thông tấn

    6399

    63990

    Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

    K

    HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

    64

    Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

    641

    Hoạt động trung gian tiền tệ

    6411

    64110

    Hoạt động ngân hàng trung ương