Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3663/2012/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Đức Quyền |
Ngày ban hành: | 06/11/2012 | Hết hiệu lực: | 23/03/2015 |
Áp dụng: | 16/11/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA ----------- Số: 3663/2012/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------- Thanh Hóa, ngày 06 tháng 11 năm 2012 |
STT | Độ tuổi cây cao su | Đơn giá |
1 | Chi phí đầu tư và chăm sóc hết năm thứ 1 | 38.247.000 |
2 | Chi phí đầu tư và chăm sóc hết năm thứ 2 | 49.097.000 |
3 | Chi phí đầu tư và chăm sóc hết năm thứ 3 | 62.807.000 |
4 | Chi phí đầu tư và chăm sóc hết năm thứ 4 | 73.967.000 |
5 | Chi phí đầu tư và chăm sóc hết năm thứ 5 | 84.287.000 |
6 | Chi phí đầu tư và chăm sóc hết năm thứ 6 | 93.827.000 |
7 | Chi phí đầu tư và chăm sóc hết năm thứ 7 | 102.527.000 |
+ Còn lại 19 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 19 năm | = | 97.413.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 18 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 18 năm | = | 92.286.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 17 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 17 năm | = | 87.159.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 16 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 16 năm | = | 82.032.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 15 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 15 năm | = | 76.905.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 14 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 14 năm | = | 71.778.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 13 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 13 năm | = | 66.651.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 12 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 12 năm | = | 61.524.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 11 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 11 năm | = | 56.397.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 10 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 10 năm | = | 51.270.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 9 năm: | 5.127.000 | đồng | x | 09 năm | = | 46.143.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 8 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 08 năm | = | 41.016.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 7 năm: | 5.127.000 | đồng | x | 07 năm | = | 35.889.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 6 năm: | 5.127.000 | đồng | x | 06 năm | = | 30.762.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 5 năm: | 5.127.000 | đồng | x | 05 năm | = | 25.635.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 4 năm: | 5.127.000 | đồng | x | 04 năm | = | 20.508.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 3 năm: | 5.127.000 | đồng | x | 03 năm | = | 15.381.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 2 năm: | 5.127.000 | đồng | x | 02 năm | = | 10.254.000 | đồng/ha |
+ Còn lại 1 năm : | 5.127.000 | đồng | x | 01 năm | = | 5.127.000 | đồng/ha |
Nơi nhận: - Như điều 3 QĐ (để thực hiện); - Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (báo cáo); - CT, các PCT UBND tỉnh; - Bộ NN&PTNT (báo cáo); - Bộ Tài chính (báo cáo); - Bộ Tư pháp (báo cáo); - Lưu: VT, KTTC. QĐCD 12-020 | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Đức Quyền |
Quyết định 3663/2012/QĐ-UBND đơn giá bồi thường cây cao su trồng tập trung tỉnh Thanh Hóa
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa |
Số hiệu: | 3663/2012/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 06/11/2012 |
Hiệu lực: | 16/11/2012 |
Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Đức Quyền |
Ngày hết hiệu lực: | 23/03/2015 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!