Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3903/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Tiến Dũng |
Ngày ban hành: | 05/12/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 05/12/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH -------- Số: 3903/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Quảng Bình, ngày 05 tháng 12 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - CT. các PCT UBND tỉnh; - Cục Dự trữ Nhà nước KV BTT; - Lãnh đạo VPUBND tỉnh - Lưu: VT. VX. KTTH. | KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Tiến Dũng |
TT | Họ và tên | Tổng số học sinh thuộc đối tượng hỗ trợ | Định mức hỗ trợ/học sinh (kg gạo) | Số tháng đề nghị hỗ trợ (tháng) | Tổng số gạo được hỗ trợ (kg) | |
1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 9 = 7 x 8 | |
TỔNG CỘNG TOÀN TỈNH | 6.178 | 318.180 | ||||
I | HUYỆN MINH HÓA | 1.141 | 51.345 | |||
1 | Trường THCS&THPT Hóa Tiến | 81 | 15 | 3 | 3.645 | |
2 | Trường THCS&THPT Trung Hóa | 23 | 15 | 3 | 1.035 | |
3 | Trường THPT Minh Hóa | 18 | 15 | 3 | 810 | |
4 | Tiểu học Bãi Dinh | 89 | 15 | 3 | 4.005 | |
5 | Tiểu học Hưng | 33 | 15 | 3 | 1.485 | |
6 | Tiểu học Tiến Nhất | 2 | 15 | 3 | 90 | |
7 | Tiểu học Phú Nhiêu | 1 | 15 | 3 | 45 | |
8 | Tiểu học Hồng Hóa | 3 | 15 | 3 | 135 | |
9 | TH&THCS Thượng Hóa | 1 | 15 | 3 | 45 | |
10 | THCS Thượng Hóa | 64 | 15 | 3 | 2.880 | |
11 | THCS Hồng Hóa | 1 | 15 | 3 | 45 | |
12 | TH&THCS Số 1 Trọng Hóa | 92 | 15 | 3 | 4.140 | |
13 | TH&THCS Hóa Sơn | 156 | 15 | 3 | 7.020 | |
14 | TH&THCS Hóa Phúc | 11 | 15 | 3 | 495 | |
15 | PTDTBT TH&THCS Dân Hóa | 300 | 15 | 3 | 13.500 | |
16 | PTDTBT TH&THCS Số 2 Trọng Hóa | 266 | 15 | 3 | 11.970 | |
II | HUYỆN BỐ TRẠCH | 1.073 | 46.605 | |||
4 | Trường TH Liên Trạch | 27 | 15 | 3 | 1.215 | |
5 | Trường TH Phú Trạch | 54 | 15 | 3 | 2.430 | |
6 | Trường TH Số 1 Phúc Trạch | 7 | 15 | 3 | 315 | |
7 | Trường TH số 2 Phúc Trạch | 22 | 15 | 3 | 990 | |
8 | Trường TH Số 3 Phúc Trạch | 87 | 15 | 3 | 3.915 | |
9 | Trường THCS Liên Trạch | 20 | 15 | 3 | 900 | |
10 | Trường THCS Số 2 Hưng Trạch | 82 | 15 | 3 | 3.690 | |
11 | Trường TH-THCS Hưng Trạch | 4 | 15 | 3 | 180 | |
12 | Trường THCS Sơn Trạch | 91 | 15 | 3 | 4.095 | |
13 | Trường THCS Phúc Trạch | 460 | 15 | 3 | 20.700 | |
14 | Trường PTDTBT TH-THCS Ba Rền | 75 | 15 | 3 | 3.375 | |
15 | Trường PTDTBT TH-THCS Tân Trạch | 88 | 15 | 3 | 3.960 | |
III | HUYỆN LỆ THỦY | 854 | 36.750 | |||
3 | Trường TH&THCS số 1 Kim Thủy | 160 | 15 | 3 | 7.200 | |
4 | Trường TH Kim Thủy | 49 | 15 | 3 | 2.205 | |
5 | Trường TH&THCS Lâm Thủy | 217 | 15 | 3 | 9.765 | |
6 | Trường TH&THCS Ngân Thủy | 186 | 15 | 3 | 8.370 | |
7 | Trường TH&THCS số 2 Kim Thủy | 186 | 15 | 3 | 8.370 | |
IV | HUYỆN QUẢNG NINH | 393 | 17.685 | |||
1 | Trường THPT Quảng Ninh | 10 | 15 | 3 | 450 | |
2 | Trường THCS Trường Xuân | 37 | 15 | 3 | 1.665 | |
3 | Trường PTDT BT THCS Trường Sơn | 184 | 15 | 3 | 8.280 | |
4 | Trường PTDT BT TH Trường Xuân | 101 | 15 | 3 | 4.545 | |
5 | Trường TH Trường Sơn | 52 | 15 | 3 | 2.340 | |
6 | Trường Tiểu học Long Sơn | 9 | 15 | 3 | 405 | |
V | HUYỆN TUYÊN HÓA | 1.040 | 64.800 | |||
5 | Trường THCS Thuận Hóa | 89 | 15 | 5 | 6.675 | |
6 | Trường THCS Mai Hóa | 5 | 15 | 5 | 375 | |
7 | Trường THCS Hương Hóa | 4 | 15 | 5 | 300 | |
8 | Trường TH&THCS Ngư Hóa | 23 | 15 | 5 | 1.725 | |
9 | Trường TH&THCS Lâm Hóa | 61 | 15 | 5 | 4.575 | |
10 | Trường THCS Lê Hóa | 65 | 15 | 5 | 4.875 | |
11 | Trường THCS Thanh Hóa | 9 | 15 | 5 | 675 | |
12 | Trường THCS Đồng Hóa | 53 | 15 | 5 | 3.975 | |
13 | Trường THCS Phong Hóa | 156 | 15 | 5 | 11.700 | |
14 | Trường THCS Kim Hóa | 16 | 15 | 5 | 1.200 | |
15 | Trường THCS Sơn Hóa | 3 | 15 | 5 | 225 | |
16 | Trường TH Thuận Hóa | 54 | 15 | 5 | 4.050 | |
17 | Trường TH Thanh Lạng | 13 | 15 | 5 | 975 | |
18 | Trường TH Sơn Hóa | 16 | 15 | 5 | 1.200 | |
19 | Trường TH Bắc Sơn | 53 | 15 | 5 | 3.975 | |
20 | Trường TH Huyền Thủy | 42 | 15 | 5 | 3.150 | |
21 | Trường TH Liên Sơn | 13 | 15 | 5 | 975 | |
22 | Trường TH Thanh Thủy | 75 | 15 | 5 | 5.625 | |
23 | Trường TH Hương Hóa | 6 | 15 | 5 | 450 | |
24 | Trường TH Cao Quảng | 4 | 15 | 5 | 300 | |
25 | Trường TH Thiết Sơn | 17 | 15 | 5 | 1.275 | |
26 | Trường TH Đồng Hóa | 42 | 15 | 5 | 3.150 | |
27 | Trường TH Kim Lũ | 1 | 15 | 5 | 75 | |
VI | HUYỆN QUẢNG TRẠCH | 785 | 35.325 | |||
1 | Trường THPT Quang Trung | 59 | 15 | 3 | 2.655 | |
2 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 18 | 15 | 3 | 810 | |
3 | Trung tâm Giáo dục trẻ Khuyết tật | 30 | 15 | 3 | 1.350 | |
4 | Trường Tiểu học Quảng Kim | 139 | 15 | 3 | 6.255 | |
5 | Trường Quảng Thạch | 146 | 15 | 3 | 6.570 | |
6 | Trường THCS Quảng Hưng | 33 | 15 | 3 | 1.485 | |
7 | Trường THCS Quảng Liên | 13 | 15 | 3 | 585 | |
8 | Trường THCS Quảng Thạch | 170 | 15 | 3 | 7.650 | |
9 | Trường THCS Quảng Hợp | 177 | 15 | 3 | 7.965 | |
VII | THỊ XÃ BA ĐỒN | 892 | 65.670 | |||
1 | Trường THPT Lương Thế Vinh | 29 | 15 | 3 | 1.305 | |
2 | Trường THPT Lê Hồng Phong | 12 | 15 | 3 | 540 | |
3 | Trường THPT Lê Lợi | 67 | 15 | 5 | 5.025 | |
4 | Trường Tiểu học số 2 Quảng Sơn | 1 | 15 | 5 | 75 | |
5 | Trường Tiểu học số 2 Quảng Hòa | 8 | 15 | 5 | 600 | |
6 | Trường Tiểu học Quảng Hải | 120 | 15 | 5 | 9.000 | |
7 | Trường Tiểu học Cồn Sẽ | 486 | 15 | 5 | 36.450 | |
8 | Trường THCS Quảng Phong | 1 | 15 | 5 | 75 | |
9 | Trường THCS Quảng Hòa | 10 | 15 | 5 | 750 | |
10 | Trường THCS Quảng Hải | 96 | 15 | 5 | 7.200 | |
11 | Trường Tiểu học Quảng Minh A | 62 | 15 | 5 | 4.650 |
Quyết định 3903/QĐ-UBND Quảng Bình phân bổ gạo hỗ trợ học sinh học kỳ I năm học 2016-2017
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình |
Số hiệu: | 3903/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 05/12/2016 |
Hiệu lực: | 05/12/2016 |
Lĩnh vực: | Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Tiến Dũng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!