Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | 209 & 210 - 04/2009 |
Số hiệu: | 19/2009/TT-BNN | Ngày đăng công báo: | 19/04/2009 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Diệp Kỉnh Tần |
Ngày ban hành: | 30/03/2009 | Hết hiệu lực: | 17/05/2010 |
Áp dụng: | 14/05/2009 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
THÔNG TƯ
CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 19/2009/TT-BNN
NGÀY 30 THÁNG 3 NĂM 2009
BAN HÀNH DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 28/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Thú y;
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này: Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2009.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số 42/2008/QĐ-BNN, ngày 05/3/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2008.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Diệp Kỉnh Tần
DANH MỤC
VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 19 /2009/TT-BNN ngày 30 tháng 3 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢ C SẢN XUẤT
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Methyl salicilat | Methyl salicilat | Lọ | 50ml | Giảm đau tại chỗ, trị giãn dây chằng, đau gân, đau khớp, bệnh ghẻ ong | TWI-X3-12 |
2. | Calcium fort | Calci gluconate | Ống, Lọ | 5ml 50, 100, 500ml | Trị bại liệt, hạ canxi huyết, còi xương, co giật | TWI-X3-47 |
3. | Nước cất | Nước cất 2 lần | Ống | 5ml | Dùng để pha tiêm | TWI-X3-65 |
4. | Stimulant 200 | Vitamin,Acid amin, Men | Gói | 50, 100, 500g | Kích thích tăng trọng | TWI-X3-76 |
5. | Mg-calcium fort | Magie clorid, Calci gluconat | Lọ | 50, 100ml | Trị bại liệt, co giật, còi xương, táo bón, viêm khớp, sốt sữa | TWI-X3-147 |
6. | Enzymbiosub | Men tiêu hoá | Gói | 5, 50, 100, 500g | Kích thích tiêu hóa, ổn định hệ vi sinh vật đường ruột, tiêu chảy | TWI-X3-164 |
7. | Dung môi pha tiêm | Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen | Lọ | 100, 500ml | Pha thuốc tiêm | TWI-X3-165 |
8. | Oxytocin | Oxytocin | Ống | 20UI | Kích sữa, tăng co bóp dạ con, kích đẻ | TWI-X3-175 |
9. | Nước sinh lý 0,9% | Natri clorid | Lọ | 100ml | Pha vaccin | TWI-X3-176 |
10. | Zn-Vinavet | Zn gluconat | Gói | 20g, 50g, 100g | Bổ sung kẽm, chống viêm da, kích thích sinh sản, chống xù lông | TWI-X3-180 |
11. | Vinadin | PVP Iodine | Lọ Can | 100; 250; 500ml 2;5;10;20;30 lít | Diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm gây bệnh, Mycoplasma | TWI-X3-190 |
12. | B.K.Vet | Glutaraldehyde; Benzal- konium chloride | Lọ Can | 100; 250; 500ml 2;5;10;20;30 lít | Thuốc sát trùng, có tác dụng tiêu diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, Mycoplasma | TWI-X3-191 |
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Iod 2% | Iod | Chai | 50 ml | Thuốc sát trùng ngoài da. | TW-X2-19 |
2. | Cồn methylsalysilat 5% | Methyl salysilat | Chai | 50 ml | Cồn xoa bóp | TW-X2-20 |
3. | Oxytocin | Oxytocin | Ống | 2;5;10;20;50; 100ml | Thuốc thúc đẻ, tiết sữa | TW-X2-45 |
4. | Calcium-F | Calcium gluconate | Ống; lọ | 5 ml; 100ml | Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khoẻ | TW-X2-46 |
5. | Oestradiol | Oestradiol benzoate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Hormon sinh dục cái | TW-X2-49 |
6. | Gona-estrol® | Chorionic Gonadotropin, Oestradiol | Lọ | 4 ml | Điều tiết sinh sản, gây động dục | TW-X2-58 |
7. | Natri Chloride đẳng trương 0,9% | Natri chloride | Ống | 1 ml, 100ml | Chống mất nước, dung môi pha thuốc tiêm | TW-X2-64 |
8. | Calmaphos®plus | Calcium gluconate, Calci hypophosphite, Magnesium | Ống; Lọ | 5 ml; 100 ml | Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, P, Mg gây liệt, quỵ | TW-X2-79 |
9. | Hanvet-K.T.G.® | Kháng thể Gumboro | Chai | 50 ml, 100 ml | Trị bệnh Gumboro. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho gà | TW-X2-93 |
10. | Hantox-spray | Pyrethroid | Chai, Bình | 50,100, 300 ml, | Thuốc phun diệt ngoại ký sinh trùng | TW-X2-109 |
11. | Magnesi sulfate 25% | Magnesi sulfate | ống; Chai lọ | 5 ml; 50 ml, 100 ml | Nhuận tràng, tẩy rửa ruột, chữa táo bón, kích thích tiết mật | TW-X2-113 |
12. | Hantox-shampoo | Pyrethroid | Chai, Bình | 200 ml, 300 ml, | Nhũ dịch tắm diệt ngoại ký sinh | TW-X2-110 |
13. | Halamid | Chloramin-T | Gói | 50;100;500g; 1;5; 25kg | Thuốc tẩy trùng | TW-X2-117 |
14. | Han-iodine | Polyvidone iodine | Chai,can | 50,1000 ml;3 lít | Thuốc sát trùng | TW-X2-126 |
15. | Hanvet-K.T.V.® | Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan | Chai | 50 ml, 100 ml | Chữa viêm gan SVT vịt, ngan; bệnh dịch tả vịt ngan. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho cơ thể | TW-X2-129 |
16. | Han-Prost® | Cloprostenol sodium (Prostagladin F2a) | Lọ | 5 ml, 10 ml, | Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh, không động dục, động dục ẩn. | TW-X2-138 |
17. | Han-Lacvet | Lactobacillus acidophilus | Túi | 4,10,50,100,500g | Phòng, trị bệnh đường ruột, tăng sức đề kháng cho gia súc | TW-X2-146 |
18. | Hanvet K.T.E® Hi | Kháng thể E.coli | Lọ nhựa | 20; 50; 100 ml | Phòng, trị tiêu chảy và sưng phù đầu do E.coli cho Lợn | TW-X2-150 |
19. | Oxidan - TCA | Trichloriocyanuric | Túi, hộp, lon | 100; 500; 1000g | Sát trùng, tẩy uế chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, môi trường. | TW-X2-151 |
20. | Progesteron | Progesteron, Vitamin E | Lọ, Ống | 2; 5; 10ml, 20,50 ml. | Gây động dục hàng loạt, ổn định tử cung, an thai . | TW-X2-149 |
21. | Cồn sát trùng 700 | Ethanol | Chai, Lọ | 100; 500ml; 1l | Sát trùng ngoài da, vết thương | TW-X2-163 |
22. | Iodcid | Iode, Sulphuric acid, Phosphoric acid. | Chai, lọ | 100; 500ml; 1l; 5l | Tiêu độc chuồng trại | TW-X2-171 |
23. | Glucose 10% | Glucose (monohydrate) | Chai | 100, 250, 500 ml | Trị hạ đường huyết, keton/acetone huyết, quỵ, liệt sau đẻ, sau phẫu thuật, tổn thương gan do ngộ độc trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó mèo. | TW-X2-174 |
24. | Glucose 20% | Glucose (monohydrate) | Chai | 100, 250, 500 ml | Trị hạ đường huyết, keton/acetone huyết, quỵ, liệt sau đẻ trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó mèo. | TW-X2-175 |
25. | Fip-Tox Spray | Fipronil | Lọ, chai | 100, 250, 500 ml | Diệt, phòng bọ chét và ve ở chó mèo, thú cảnh. | TW-X2-176 |
3. CÔNG TY TNHH TM &SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn salicylat methyl 10% | Salicylat methyl | Lọ | 50ml | Xoa bóp, giảm đau | UHN-2 |
2. | Bại liệt gà,vịt,ngan, ngỗng | Can xi (Ca), Phốtpho (P) | Gói | 10; 20; 50; 100g | Bổ xung vitamin, vi lượng | UHN-33 |
3. | Bại liệt gia súc | Calci gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu | Gói | 5; 10; 20; 50g | Bổ xung can xi, phốtpho, vitamin | UHN-57 |
4. | Calci-Mg-glutamat | Ca, Mg, acid glutamic | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu Ca, Mg | UHN-66 |
5. | Calci-Mg-B12 | Ca, Mg, Vitamin B12 | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu Ca, Mg | UHN-67 |
6. | Hupha- Bacteriolact | Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae, Aspegillus oryzae,VitA,D3,E | Gói | 10; 20; 50; 100g | Phòng chống ỉa chảy trên bê con, gà con, lợn con, ngựa con | UHN-80 |
7. | Hupha-PVP-Iodin 10% | PVP iodin, Glycerin | Lọ, Can | 100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l | Tiêu độc chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, rửa vết thương, | UHN-83 |
4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cồn salicilat Methyl 10% | Cồn salicilat methyl | Lọ | 50ml | Chống viêm | HCN-10 |
2 | Xanh methylen 1% | Xanh methylen | Lọ | 50ml | Chống nhiễm trùng | HCN-11 |
3 | Nước sinh lý 0,9% | NaCL | Lọ | 100ml | Chống mất nước, cần bằng điện giải | HCN-21 |
4 | Điện giải PO-SO-MIX | NaCl, KCl, glucose, Vitamin | Gói | 100g | Chống mất nước, cần bằng điện giải | HCN-23 |
5 | Extopa | Pyrethroid | Lọ Bình | 10; 50; 100; 200; 300; 450; 600ml | Trị ký sinh trùng ngoài da | HCN-26 |
5. CÔNG TY TNHH TÂN MINH HÀ
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sub Til | Nha bào B. subtilis 105-7/1g | Gói | 3, 6, 60; 120; 1200g | Chữa ỉa chảy gia súc gia cầm, kích thích tiêu hoá | TMH-3 |
2. | Thuốc trị ghẻ nấm | Sulfure, Kalium cabonic, Oxít kẽm | Lọ, chai | 40; 50; 60; 150ml | Trị ghẻ và nấm ở trâu, bò, lợn chó | TMH-04 |
6. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG 5
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Five-Canci.B | Canxi gluconat | Ống, lọ | 5,10;20;50;100ml | Bại liệt, còi xương, co giật | TW5-42 |
2. | Five-Kẽm | Zn- Gluconate | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Chống bại liệt, nâng cao sức đề kháng, chống sừng hóa, nứt da tạo vẩy trên gia súc, gia cầm. | TW5-44 |
3. | Five-Magie | MgSO4 | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Chống táo bón, nhuận tràng trên gia súc. | TW5-45 |
4. | Five-Iodin | PVP iodine | Lọ | 10; 20; 100; 500ml | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, | TW5-3 |
7. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Via–iodine | Povidone iodine | Chai, Can | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Thuốc sát khuẩn, chống nấm, sát trùng chuồng trại. | VA-17 |
2. | Via–Electral | Sodium hydrocarbonat Sodium clorid Potassium clorid | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Phòng, trị các chứng thiếu hụt, mất cân bằng các chất điện giải của cơ thể | VA-22 |
3. | Via.Calma Fort | Ca. gluconat Magie clorua | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng,trị các chứng thiếu canxi và Magie do rối loạn trao đổi chất | VA-28 |
4. | Viatox-Shampoo | Deltamethrine, Methylparaben, Propyl paraben, Acid benzoic | Túi, Lọ | 10; 15; 25; 40; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị ve, ghẻ, bọ chét trên chó. | VA-53 |
8. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Iod 5% | Iod | Lọ | 20, 50ml | Sát trùng ngoài da | XHC-10 |
2. | Canxi Clorua 10% | Calci clorid | Ống | 2, 5, 10ml | Trị bại liệt trước và sau khi đẻ | XHC-20 |
3. | Cồn metylsalixilat | Metyl salixilat | Lọ | 10, 20, 50ml | Giảm đau khớp | XHC-39 |
4. | Kẽm Sulfat | Kẽm Sulfat | Gói | 2, 3, 5, 10, 20g | Bổ xung nguyên tố vi lượng | XHC-48 |
9. CÔNG TY TNHH TMSX THUỐC THÚ Y NAHATVET
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | NN-Iodine | Povidone Iodine, Glycerine | Chai, Can | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l. | Thuốc sát trùng | NN-19 |
10. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
Canxigluconat (5%; 10%) | Canxigluconat | Ống | 5,10,20,50,100,500ml | Phòng chống sốt sữa, các chứng co giật, bại liệt trước và sau khi đẻ, chữa còi xương, loãng xương,.. | VTY-X-14 | |
Nhuận tràng-thông mật (chống táo bón) | MgSO4 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250g | Nhuận tràng, thông mạt, kích thích tiêu hóa, giải độc,… | VTY-X-33 | |
Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%) | Methyl Salysilat | Lọ | 50ml | Giảm đau, chống viêm, bong gân, chống thấp khấp | VTY-X-19 | |
Cồn iode 2% | Iode | Lọ | 50ml | Sát trùng ngoài da, vết mổ, vết thương, niêm mạc,… | VTY-X-28 | |
Vacxin Tụ huyết trùng gia cầm keo phèn | Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm, chủng N41 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng gà, vịt, ngan, ngỗng | VTY-X-39 | |
Vacxin Tụ huyết trùng trâu bò nhũ hóa | Vi khuẩn Tụ huyết trùng trâu bò, chủng IR; P52 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò | VTY-X-40 | |
Vacxin Tụ huyết trùng dê | Vi khuẩn Tụ huyết trùng phân lập từ dê | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng dê | VTY-X-41 | |
Vacxin E.coli phòng bệnh phù đầu lợn | Vi khuẩn E.coli dung huyết, chủng E1, E2, E3, E4, E5 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh phù đầu lợn | VTY-X-42 | |
Vacxin Lasota chịu nhiệt | Chủng virus Lasota | Lọ | 5; 10; 20ml | Phòng bệnh Newcastle | VTY-X-43 | |
VTY-Lugo Iode 3% | Iode, Ioduakali | Lọ | 50;100;250;500;1000ml | Thuốc sát trùng, diệt trùng và chống viêm | VTY-X-44 | |
VTY-Chloramin T | Chloramin T | Gói | 10;20;50;100;250; 500;1000g | Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y | VTY-X-45 | |
VTY- Iodine 10% | P.V.P iodine | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chưồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng ngoài da. | VTY-X-48 |
11. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | THI. Vamidin | Dimethylphtalat | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị ghẻ da, mò mạt, chống muỗi, xua đuổi côn trùng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ. | THV-20 |
2. | Xanh methylen 1% | Xanh methylen | Chai | 20; 50; 100ml; 1l. | Thuốc sát trùng | THV-21 |
3. | Nước sinh lý 0,9% | NaCl | Chai | 50; 100; 500ml; 1l. | Chống mất nước, cần bằng điện giải | THV-22 |
12. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYÊN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | HN. Oxytocin | Oxytocin | Ống, Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | HN-30 |
2. | Anolit | NaCL, HOCL, NaOCL, CL2 , O3 | Chai, Can, Thùng | 500ml; 1; 3; 5l | Khử trùng nước, bề mặt dụng cụ thiết bị chăn nuôi, khử thùng không khí | HN-38 |
3. | Waterchlo | NaCl, NaOCl | Can, Bình | 1; 2; 5l | Khử trùng nước uống, môi trường chăn nuôi | HN-45 |
13. TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ SINH HỌC ĐÔNG NAM Á
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Kích dục tố | Gravohormon | Lọ | 14ml | Kích thích sinh sản | TW-XI-63 |
14. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | PVP-Iodine | PVP iodine | Lọ, Can | 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Sát trùng chưồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng ngoài da. | MB-31 |
2. | N-Oresol | Natri Clorua, Kali clorua Na.bicacbonat, Glucose | Gói | 27,5g | Dùng khi cơ thể mất nước (do ỉa chảy) mất máu, suy nhược | MB-36 |
15. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
Phartocin | Oxytocin | Ống Lọ | 2;5 ml 10;20;50;100ml | Điều trị liệt dạ con, sót nhau. Thúc đẻ, | PHAR-53 | |
Cloramin T | Chloramin T | Túi | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | PHAR-43 | |
Pharmalox | MgSO4 , Na2SO4 | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị chuớng bụng, táo bón trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu,lơn, chó, mèo. | PHAR-60 | |
PharCalci-F | Calcigluconat | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung Ca, trị bại liệt | PHAR-19 | |
PharCalci-C | Calcigluconat,Vit C | Ống,lọ | 5,10; 20; 50; 100ml | Bổ sung Ca, vit C, tăng sức đề kháng | PHAR-20 | |
PharCalci-B12 | Calcigluconat Vit B12 | Ống,lọ | 5,10; 20; 50; 100; 500ml | Bổ sung Ca, trị bại liệt, giải độc | PHAR-21 | |
Calci-Mg-B6 | Calcigluconat, Vit B6 Magnesi chlorid; | Ống,lọ | ,10; 20; 50; 100ml | Bổ sung Ca, trị bại liệt, giải độc, táo bón | PHAR-22 | |
Ringer-Pharm | Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid dihydrat, Natri lactat | Chai | 100; 250; 500ml; 1l | Trị rối loạn cân bằng điện giải trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, chó, mèo. | PHAR-71 | |
Phar-F.B 1080 | Sắt (Dextran), Vitamin B12, Phenol | Ống, Chai | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị thiếu máu do thiếu sắt trên bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | PHAR-72 |
16. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Đóng dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc | Lọ | 20 liều | Phòng bệnh đóng dấu lợn | TW-XI-1 |
2. | Đóng dấu lợn vô hoạt | Vi khuẩn đóng dấu lợn | Lọ | 50 liều | Phòng bệnh đóng dấu lợn | TW-XI-2 |
3. | Tụ dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu, THT lợn nhược độc | Lọ | 5; 15 liều | Phòng bệnh Tụ đấu lợn | TW-XI-3 |
4. | Tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Lọ | 20 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng lợn | TW-XI-4 |
5. | Phó thương hàn lợn vô hoạt | Vi khuẩn phó thương hàn lợn vô hoạt | Lọ | 5; 20 liều | Phòng bệnh Phó thương hàn lợn | TW-XI-5 |
6. | Leptospira | KN LT | Lọ | 7 liều | Phòng bệnh Lép tô | TW-XI-6 |
7. | Ung khí thán vô hoạt | Vi khuẩn ung khí thán vô hoạt | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Ung khí thán | TW-XI-7 |
8. | Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Lọ | 20; 50 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng gia cầm | TW-XI-8 |
9. | Nhiệt thán vô độc nha bào đông khô | Nha báo nhiệt thán vô hoạt | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Nhiệt thán | TW-XI-9 |
10. | Dại cố định | Kháng nguyên Dại | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh Dại chó | TW-XI-11 |
11. | Dịch tả lợn đông khô | Kháng nguyên DTL | Lọ | 5;10;20;25; 50 liều | Phòng bệnh Dịch tả lợn | TW-XI-12 |
12. | Dịch tả trâu bò đông khô | Kháng nguyên Dịch tả trâu bò | Lọ | 50 liều | Phòng bệnh Dịch tả trâu bò | TW-XI-13 |
13. | Dịch tả vịt đông khô | Kháng nguyên dịch tả vịt | Lọ | 150; 500; 1000liều | Phòng bệnh Dịch tả vịt | TW-XI-14 |
14. | Newcastle đông khô | Kháng nguyên Newcastle | Lọ | 20; 40; 250 liều | Phòng bệnh Newcastle | TW-XI-15 |
15. | Lasota đông khô | Kháng nguyên Newcastle, chủng Lasota | Lọ | 20; 50; 100 liều | Phòng bệnh Lasota | TW-XI-16 |
16. | Đậu gà đông khô | Kháng nguyên đậu gà | Lọ | 100 liều | Phòng bệnh Đậu gà | TW-XI-17 |
17. | Mỡ oxyt kẽm | Oxyt Zn | Lọ | 100g | Trị các bệnh ngoài da do thiếu kẽm | TW-XI-31 |
18. | Muối tiêu (sulf carolinfatitium) | Na2SO4 , NaHCO3 | Gói | 50; 100g | Trị táo bón kích thích tiêu hoá | TW-XI-32 |
19. | Nước cất 2 lần | Nước cất 2 lần | Ông, lọ | 5; 50; 100ml | Hòa tan thuốc bột để tiêm | TW-XI-44 |
20. | Sinh lý mặn | NaCl | Lọ | 20; 50; 100; 500ml | Trợ lực khi mất máu, mất nước , lợi tiểu, giải độc | TW-XI-46 |
21. | Afaron | Các loại khoáng | Gói | 50; 100; 200g | Bổ xung các chất khoáng | TW-XI-52 |
22. | Cồn sát trùng | Cồn | Lọ | 20; 50; 100ml | Sát trùng da trước khi tiêm, dụng cụ | TW-XI-51 |
23. | Lở mồm long móng | Kháng nguyên LMLM | Lọ | 25 liều | Phòng bệnh Lở mồm long móng | TW-XI-62 |
24. | Nhiệt thán vô độc nha bào dạng lỏng | Kháng nguyên (nha bào) nhiệt thán | Lọ | 15; 50 liều | Phòng bệnh Nhiệt thán | TW-XI-18 |
25. | Gumboro đông khô | Kháng nguyên Gumboro | Lọ | 100 liều | Phòng bệnh Gumboro | TW-XI-54 |
26. | Tụ huyết trùng trâu bò vô hoạt | Kháng nguyên THT trâu bò | Lọ | 10; 20 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng trâu bò | TW-XI-55 |
27. | Carre đông khô | Kháng nguyên Carre | Lọ | 1; 5 liều | Phòng bệnh sài sốt chó | TW-XI-57 |
28. | Vaccine Parvo | Kháng nguyên Parvo | Lọ | 1; 10 liều | Phòng bệnh Rối loạn sinh sản lợn | TW-XI-58 |
29. | Phó thương hàn lợn con nhược độc | Kháng nguyên phó thương hàn | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Phó thương hàn lợn | TW-XI-59 |
30. | Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL Pháp | Kháng nguyên Dại | Lọ | 1; 10 liều | Phòng bệnh Dại chó | TW-XI-61 |
31. | Dại FLURY – Lép đông khô | Kháng nguyên Dại FLURY | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh Dại | TW-XI-56 |
32. | Phó thương hàn lợn F | Chủng S1, S2 | Lọ | 15ml | Phòng bệnh Phó thương hàn | TW-XI-64 |
33. | Phudin - C | Vitamin C, NaCl, KCl, natricitrat | Túi | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Phòng, trị mất nước do tiêu chảy, cân bằng điện giải, phòng chống Stress | TW-XI-65 |
34. | Dịch tả trâu bò | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh Dịch tả trâu bò | TW-XI-19 |
35. | Đóng dấu lợn | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh Đóng dấu lợn | TW-XI-20 |
36. | Tụ huyết trùng nhị giá | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh Tụ huyết trùng | TW-XI-21 |
37. | Oxy già 3% | Oxy già | Lọ | 20; 50; 100ml | Rửa vết thương | TW-XI-47 |
38. | Cồn Salisilat Methyl 10% | Sali sulfat methyl | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị các bệnh tê thấp, bong gân, sưng | TW-XI-49 |
39. | Subtilis | B. Subtilis | Lọ | 500ml | Ổn định vi khuẩn đường ruột | TW-XI-53 |
40. | Vắc xin viêm gan vịt nhược độc đông khô | Kháng nguyên vi rút nhược độc viêm gan vịt | Lọ | 50; 100; 150 liều | Phòng bệnh viêm gan truyền nhiễm vịt, ngan | TW-XI-82 |
41. | Vắc xin vô hoạt xuất huyết truyền nhiễm thỏ | Kháng nguyên vi rút xuất huyết thỏ | Lọ | 10; 20;50;100 liều. | Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do virut cho thỏ | TW-XI-83 |
42. | Thuốc sát trùng PVI | Iodine | Chai | 1l | Sát trùng da, vết thương; Tiêu độc, khử trùng chuồng trại, dụng cụ. | TW-XI-84 |
43. | Vắc xin vô hoạt đậu dê | Vi rut đậu dê vô hoạt | lọ | 10 ; 20 ;50 ;100ml | Phòng bệnh đậu dê | TW-XI-85 |
17. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Antipara | Đồng, Sắt , Kẽm, Magie, Phốt pho, Ca, Vit A,C | Gói | 5, 10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg | Phòng, trị bại liệt gia cầm như các chứng xốp xương, đau xương, nhuyễn xương,… | RTD-20 |
2. | Lactovet | L-Lysine, Tế bào L.A, Vitamin và tá dược | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg | Giữ cân bằng hệ sinh vật đường ruột, phòng chống tiêu chảy, kích thích tiêu hoá | RTD-38 |
3. | Xanh-me-thy-len | Xanh methylen | Chai | 10, 20, 50, 100ml | Chữa bệnh viêm da toàn phần, mụn nhọt, lở loét, vết thương, nốt sần, đậu mùa, rộp | RTD-43 |
4. | RTD-Sinh lý mặn | Natriclorid | Chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Pha kháng sinh, vaccine. Sát khuẩn, rửa vết thương, ổ viêm, các tế bào chết | RTD-67 |
5. | RTD-Bonspray | Pyrethroid | Lọ, chai | 50, 100, 200, 300, 500ml | Điều trị ngoại ký sinh trùng trên Chó-Mèo (Thú cảnh) | RTD-105 |
6. | Kháng thể Gumboro | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Gumboro trên gia cầm | RTD-106 |
7. | Kháng thể Newcastle | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Newcastle trên gia cầm | RTD-107 |
8. | Kháng thể Newcastle + Gumboro | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle gia cầm | RTD-108 |
9. | Kháng thể dịch tả + viêm gan vịt | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh dịch tả vịt, viêm gan vịt, ngan | RTD-109 |
10. | RTD-Iodine | Povidone iodine | Sát trùng, chữa viêm tử cung | RTD-124 | ||
11. | RTD-B.K.C | Benzalkonium chloride, Amylacetat | Chai, can | 500ml; 1; 2; 3; 5; 10 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, | RTD-129 |
12. | RTD-TC 01 | Glutararaldehyde, Alkyl benzyl ammonium chloride | Chai, can | 100ml; 1; 2; 3; 5; 10 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng,... | RTD-130 |
13. | RTD-Bon Shampoo | Pyethroid | Chai, lọ | 100; 200; 300; 500ml; 1lít | Diệt ngoại ký sinh trùng như ve, bọ chét, ghẻ, rận cho chó, mèo | RTD-131 |
14. | RTD-Kháng thể E.coli | Kháng thể E.coli | Lọ | 10;20; 50; 100 ml | Phòng, trị bệnh phù đầu và tiêu chảy cho Lợn | RTD-139 |
15. | Iodophor | Iodine phosphoric acid, sulphuric acid | Chai, can | 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20; 25 lít | Sát trùng | RTD-155 |
18. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, khối lợng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cồn Salisilat Methyl | Methylsalisilat | Lọ | 50 ml | Giảm đau, thuốc dùng ngoài | SH-1 |
2. | Xanh Methylen | Xanh methylen (1%) | Lọ, chai | 50 ml | Chống nhiễm trùng ngoài da | SH-53 |
3. | Nước cất pha tiêm | Nước cất | Ống, lọ | 5; 10; 100 ml | Nước cất pha tiêm | SH-43 |
4. | Nước muối sinh lý | NaCl (0,9%) | Ống, lọ | 5; 100 ml | Chống mất nước | SH-45 |
5. | PVP.Iodin | Iodine | Lọ, Can | 50; 100; 200; 500ml; 1l. 2; 5; 10; 20l | Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ chăn nuôi. | SH-77 |
6. | B-Kacid | Glutaraldehyd Benzalkonium clorid | Lọ Can | 50; 100; 200; 500ml 1; 2; 5; 10; 20 lít | sát trùng đối với các loại vi khuẩn, vi rút, nấm, v.v | SH-109 |
7. | Kháng thể Lepto-A | Kháng thể L. grippotyphosa và L. icterohaemorrhagiae | Lọ | 2; 3; 5; 10ml | Phòng bệnh Lepto do L. grippotyphosa và L. icterohaemorrhagiae cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa, chó. | SH-120 |
8. | Kháng thể Lepto- C | Kháng thể L. bataviae và L. canicola | Lọ | 2; 3; 5; 10ml | Phòng bệnh Lepto do L. bataviae, và L. canicola cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa, chó. | SH-121 |
9. | Hitecx-KT-GUM | Kháng thể Gumboro | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh Gumboro | SH-122 |
19. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | BM- Mg.Calci B12 | Calci gluconate, Vit B12 Magnesi clorua, Glucose | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị rối loạn do thiếu Calci và Magiê trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | BM-43 |
20. CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | BTV- Điện giải Gluco C | Sodium Clorid, Glucose Postassium Clorid, Sodium Citrat, | Túi | 10; 20; 30; 50; 100g | Tăng cường sức đề kháng, cung cấp chất điện giải cho cơ thể, chống nóng, stress cho gia súc, gia cầm. | BTV- 16 |
2. | BTV- Kháng thể E.Coli | Kháng thể E.Coli | Lọ | 50; 100ml | Phòng trị bệnh phù đầu, phân trẳng, tiêu chảy trên lợn con | BTV-42 |
3. | BTV- Kháng thể Newcastle-Gumboro | Kháng thể Newcastle, Gumboro | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh Newcastle, Gumboro trên gà. | BTV-43 |
4. | BTV- Iodine | Iodine- Polyvidine | Chai, Can | 100; 200; 500ml; 1; 2; 5l | Tiêu độc chuồng trại, sát trùng da, vết thương, rửa âm đạo, thụt rửa tử cung. | BTV-44 |
5. | BTV- Glutar | Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethyl ammonium chloride. | Lọ, Can | 100ml; 1; 2; 3; 5; 10l | Tiêu độc chuồng trại, phương tiện vận chuyển, khử trùng máng ăn, máng uống, dụng cụ, sát trùng trực tiếp trên vật nuôi | BTV-46 |
6. | BTV- Sắt- Dextran | Fe (dạng Dextran) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu trên lợn con | BTV-48 |
7. | BTV- Sắt- B12 | Fe( dạng Dextran) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu, tránh stress trên lợn con | BTV-50 |
8. | BTV- Kháng thể dịch tả & viêm gan vịt, ngan | Kháng thể dịch tả, Kháng thể viêm gan | Lọ | 50; 100ml | Phòng trị bệnh dịch tả, viêm gan vịt, ngan | BTV-62 |
9. | BTV-Kháng thể E.coli&THT lợn | Kháng thể THT, Kháng thể E.coli | Túi | 100; 500g; 1kg | Phòng trị bệnh THT và E.coli trên lợn | BTV-63 |
HƯNG YÊN
21. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Thuốc sát trùng | Phenol, Glutaraldehyd | Lọ | 20;100;400;500ml 1000; 2000ml | Sát trùng | ND-18 |
2. | Mỡ ghẻ | Diethyl phtalate, Vitamin E | Lọ | 30; 40; 50; 100;250g | Thuốc mỡ trị ghẻ | ND-19 |
3. | TD.Oxytoxin | Oxytoxin | Ống | 2;5ml | Kích thích đẻ | ND-48 |
4. | Điện giải | Muối Na, K, Ca, Mg, Vitamin C | Gói | 20;50;100;300; 500;1000g | Cung cấp muối khoáng | ND-53 |
5. | Sinh lý mặn | Nacl | Lọ | 20;50;100ml | Nước muối đẳng trơng | ND-68 |
6. | TD. E.C.P | Estradiol, Vitamin E | Lọ | 5;10ml | Kích dục | ND-64 |
7. | Thuốc sát trùng | Chloramine B; Benzalkonium | Lọ | 10;20;50;100;400; 500ml | Sát trùng | ND-94 |
8. | TD.Calciron 45% | Calcium Acid boric | Ống Chai/lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh do thiếu can-xi: bại liệt, còi , mềm, xốp xương | ND-101 |
9. | ND. Iodine | PVP. Iodine; Potasium Iodide | Lọ; bình xịt | 50; 100; 400; 500; 1000; 2000ml | Sát trùng ngoài da, chuồng trại | ND-111 |
10. | Dear Doket | Tinh dầu sả, Pơ mu, thông, tràm, Natri benzoat | Lọ | 50; 80; 100; 200; 500; 1.000ml | Tắm cho chó | ND-148 |
11. | Dear Cleanser | Tinh dầu hơng nhu, xá xị, sả, màng tang, pơ mu, thông, khuynh diệp, húng, quế, Sodium benzoat | Lọ | 200; 300; 1000; 2000; 5000ml | Diệt ve, bọ chét, khử trùng chuồng trại | ND-150 |
12. | Dear Newtab | Hoàng bá, phèn nhôm, CuSO4 | Túi | 1kg | Viên đặt tử cung cho gia súc | ND-154 |
13. | Bacillus Enzym | Bacillus subtilis, Lactobacillus spp, Streptococcus spp, Saccharomyces spp, Protease | Túi | 10; 20;30;50;100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị rối loạn tiêu hóa, tăng sức đề kháng của cơ thể | ND-171 |
14. | TD. Gesteron | Progesterone, Vitamin E | Chai | 10; 100ml | Điều chỉnh chu kỳ động dục, loạn sản trâu, bò, ngựa, heo. | ND-192 |
15. | TD.Calcium-D | Gluconate calcium, Magnesium hypophosphite, Vit D3 | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị bệnh do thiếu Ca, Magie và Vit D3 trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | ND-195 |
16. | TD. Estrol | Cloprostenol | Ống, Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Kiểm soát động dục trên trâu, bò cái, lợn cái | ND-221 |
17. | TD.Antiflu 1 | Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldimethyl benzylammonium chloride | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước. | ND-222 |
18. | TD.Antiflu 2 | Alkyldimethyl benzylammonium chloride, Dedeccyldimethylamonium chloride, Glutaraldehyde | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước. | ND-223 |
19. | TD.Percid | Peracetic, Hydrogen peroxide | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Tẩy uế và xử lý nguồn nước trong chăn nuôi. | ND-225 |
22. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Deptol | Dietylphtalat | Lọ | 50ml | Trị ghẻ gia súc | GRV-18 |
2. | Puppy Ring | Dimpylate (Diazinon) | Vòng(Hộp) | 40cm(10 vòng) | Trị ve, rận, chó mèo | GRV-23 |
NAM ĐỊNH
23. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
Thuốc trị ghẻ nấm | S, Ca(OH)2 | Lọ | 50ml | Trị ghẻ, nấm ở lợn, trâu bò, chó, mèo | HACO-01 | |
Xanh Methylen | Xanh Methylen | Lọ | 50ml | Sát trùng, trị nấm ở trâu bò, chó, mèo | HACO-02 |
THÁI BÌNH
24. CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Thuốc sát trùng số 1 | Calcium hypochorite, Sodiumper carbonate, vôi bột | Túi | 190g | Sát trùng nhà nuôi, dụng cụ và khu vực nuôi tằm | LDBG-1 |
2. | Thuốc sát trùng số 2 | Calciumhypo chorite, vôi bột | Túi | 200g | Sát trùng thân tằm, nong tầm | LDBG-2 |
3. | Thuốc diệt kiến, dán | Phoxim | Túi | 4g | Diệt kiến, dán | LDBG-4 |
25. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y TRƯỜNG HẰNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Tr’ Han-Elec | Sodium hydrocarbonate, Potassium clorid | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị mất cân bằng các chất điện giải. | TH-12 |
TỈNH KHÁNH HOÀ
26. PHÂN VIỆN THÚ Y MIỀN TRUNG - VIỆN THÚ Y
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Vacxin phó thương hàn lợn con | Chủng phó thương hàn lợn | Lọ | 5, 25, 50liều (2ml/liều) | Phòng bệnh phó thương hàn cho lợn | TW IV -1 |
2. | Vacxin đậu gà | Chủng virus đậu gà | Lọ | 20, 50, 100liều (2ml đk) | Phòng bệnh đậu cho gà | TW IV -2 |
3. | Vacxin dịch tả lợn | Virus dịch tả lợn chủng C | Lọ | 10, 25, 50liều (2ml đk) | Phòng bệnh dịch tả lợn | TW IV -3 |
4. | Vacxin tụ huyết trùng trâu bò | Chủng tụ huyết trùng trâu bò | Lọ | 10, 25, 50liều (2ml/liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng cho trâu bò | TW IV -4 |
5. | Vacxin dịch tả vịt | Virus dịch tả vịt | Lọ | 100,250, 500, 1000liều | Phòng bệnh dịch tả cho vịt | TW IV -5 |
6. | Vacxin Lasota | Virus Newcastle nhược độc | Lọ | 20, 50, 100liều (2mlđk) | Phòng bệnh newcastle cho gà | TW IV -6 |
7. | Vacxin Newcastle | Virus Newcastle hệ I | Lọ | 20, 50, 100liều (2mlđk) | Phòng bệnh newcastle cho gà | TW IV -7 |
8. | Vacxin tụ huyết trùng lợn | Vi trùng tụ huyết trùng lợn | Lọ | 5, 25, 50 liều (2ml/liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng lợn | TW IV -8 |
9. | Vacxin tụ huyết trùng gia cầm | Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm | Lọ | 10, 20, 50 và 100 liều (1ml / liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng cho cho gia cầm | TW IV -9 |
10. | Vacxin kép tụ huyết trùng - phó thương hàn lợn nhược độc | Chủng AvPs -3 Chủng W.H.Smith | Lọ | 10, 25 liều (2ml ĐK) | Phòng bệnh tụ huyết trùng và phó thương hàn cho lợn | TW IV -24 |
11. | Vacxin Lasota chịu nhiệt | Chủng Lasota | Lọ | 20 liều (5ml) | Phòng bệnh newcastle cho gà | TW IV-25 |
12. | Kháng thể Gumboro - Newcastle | Lòng đỏ trứng chứa kháng thể Gumboro, Newcastle | Chai | 50; 100ml | Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle | TW IV-20 |
13. | Biosubstil | Bacillus subtilis | Gói | 50g | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, ổn định VSV đường ruột | TW IV-21 |
TỈNH LÂM ĐỒNG
27. PHÂN VIỆN VẮC XIN ĐÀ LẠT
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enzymbiosub | Bacillus subtilis, Men tiêu hoá | Gói | 5, 10, 100g | Tăng cường tiêu hóa | BC-01 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
28. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG (NAVETCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. 1 | Tụ huyết trùng P52 | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10,20 ml, 50 ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò | TWII-12 |
2. 2 | Nhiệt thán | Nha bào Nhiệt thán nhược độc. | Chai (10-20-40 liều) | 1 ml | Phòng bệnh nhiệt thán. | TWII-64 |
3. | Dịch tả heo | Siêu vi trùng Dịch tả heo nhược độc | Chai (10-25 liều) | 1 ml | Phòng bệnh dịch tả heo | TWII-2 |
4. | Tụ huyết trùng heo | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10 ml; 20 ml; 50 ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng heo | TWII-9 |
5. | Thương hàn heo | Vi khuẩn Phó thương hàn vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10 ml; 20 ml; 50 ml | Phòng bệnh thương hàn heo | TWII-10 |
6. | Newcastle hệ F | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-3 |
7. | Newcastle hệ M | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-4 |
8. | Laxota | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-5 |
9. | Đậu gà | Siêu vi trùng đậu gà nhược độc | Chai (100 liều) | 1ml | Phòng bệnh đậu gà | TW2-6 |
10. | Dịch tả vịt | Siêu vi trùng dịch tả vịt nhược độc | Chai (200,500,1000liều) | 1 ml 1,5ml | Phòng bệnh dịch tả vịt | TWII-8 |
11. | Sinh lý mặn | Natri chlorua | Chai | 25, 100ml, 500 ml | Phòng và chữa bệnh mất nước trong,̀ ngoài tế bào | TWII-32 |
12. | Calcifort | Calci | Chai | 20ml,50ml, 100ml | Thuốc bổ sung calci | TWII-36 |
13. | Gumboro | Siêu vi trùng Gumboro nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Gumboro | TW2-65 |
14. | Newcastle chịu nhiệt | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (25-50 liều) | 0,8 ml 1 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-66 |
15. | Tụ huyết trùng gia cầm | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (10-25 liều) | 50 ml 20 ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm. | TWII-72 |
16. | Vacxin dịch tả vịt tế bào đông khô | Giống virus Dịch tả vịt nhược độc trên tế bào | Chai | 4ml | Phòng bệnh dịch tả vịt | TWII-96 |
17. | Oxytocin 10 UI | Oxytocin | Ống | 2ml | Thuốc dục đẻ | TWII-51 |
18. | Navet- iodine | PVP iodine | Bình | 100; 500ml; 1; 2; 5; 20lít | Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ, | TWII-100 |
19. 21 | B-K-A | Benzalkonium | Bình | 100,500ml, 1;2lít | Sát trùng, tiêu độc | TWII-86 |
20. | Benkocid | Benzalkonium,glutaradehyde | Chai, can | 500ml; 1; 2; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | TWII-97 |
21. | Chloramin T | Chloramin T | Gói | 1kg | Sát trùng chuồng trại, lò mổ, máy ấp trứng,…, | TWII-99 |
22. | Vắc xin xuất huyết thỏ | Vi rút xuất huyết thỏ callicivirus | chai | 20; 50liều | Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do callicivirus cho thỏ | TWII-101 |
23. | Navetcide | Glutaraldehyde, Benzalkonium cloride | Bình | 100; 500ml; 1; 2; 5; 20l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết. | TWII-104 |
24. | Navetkon-S | Potassium monopersulfate, Sodium dodecyl benzene sulphonate, Acid malic, Acid Sulphamic, Sodium hexametaphosphate | Gói | 50; 100; 500g; 1kg | Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiên vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết. | TWII-114 |
25. | Vắc xin tụ huyết trùng trâu bò nhũ dầu chủng P52 | Vi khuẩn P.multocida serotype B:2 vô hoạt | Chai | 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò. | TWII-115 |
29. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
|
1. | BIO-OXYTOCIN | Oxytocin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Đẻ khó, cơ tử cung co bóp yếu, sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết sữa | LD-BP-60 |
|
2. | BIO-CALCIUM | Calcium | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Điều trị các bệnh thiếu calci, bảo vệ mạch máu, làm tăng đông máu. | LD-BP-104 |
|
3. | BIODINE | P.V.P.Iodine | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Tiêu diệt các loài virus, vi trùng, bào tử nấm móc | LD-BP-266 |
|
4. | BIO-POVIDINE | 1-Vinyl-2-yrrolidinone polymers, iodine complex | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Thuốc sát trùng chuồng trại gia súc gia cầm | LD-BP-332 |
|
5. | BIOXIDE | Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethyl, Ammonium chloride | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | diệt virus, vi trùng, bào tử nấm mốc Mycoplasma . | LD-BP-342 |
|
5. | BIO-CALCI FORT | Calcium | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Phòng trị các bệnh thiếu calci, magnesium ở trâu bò, heo, dê cừu. | LD-BP-343 |
|
6. | BIO-ELECTROJECT | Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate, Sodium chloride | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250ml | Cung cấp chất điện giải, trị tiêu chảy, ói, ngộ độc, | LD-BP-348 |
|
7. | BIOSEPT | Glutaraldehyde; Octyldecyldimethylammonium chloride | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít | Sát trùng hiệu quả các mầm bệnh, virus, vi khuẩn G-, G+, bào tử, nấm mốc, Mycoplasma. | LD-BP-350 |
|
8. | BIO-CALCIMAX | Calcium, Boric acid | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị các bệnh thiếu calci trên trâu bò, heo, dê, cừu. | LD-BP-370 |
|
9. | Bio-shampoo 1 (Care) | Permethrin | Chai, lọ Can | 50,60,100,150,200,250,500ml1,2,5,20 Lít | Điều trị hiệu quả ghẻ, rận trên heo nái, chó mèo | LD-BP-393 |
|
10. | Bio-shampoo 2 (Skin) | Amitraz | Chai, lọ Can | 60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít | Phòng, trị ghẻ do demodex, sarcoptes. | LD-BP-394 |
|
11. | Bio-shampoo 3 (Pet) | Amitraz | Chai, lọ Can | 60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít | Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes. | LD-BP-395 |
|
12. | Bio-shampoo 4 (Jolie) | Vitamin E, B6 | Chai, lọ Can | 60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít | Khử mùi hôi, làm sạch lông, chống rụng lông, tăng sức đề kháng | LD-BP-397 |
|
13. | Bio-shampoo 5 (Derma) | Amitraz, Ketoconazole | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex, Carcoptes, bọ chét,... | LD-BP-426 |
|
14. | Bio-Shampoo 6 (Fresh) | Xà phòng; vitamin E, B6. | Chai/ống | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Tẩy sạch lông da, dưỡng da lông. | LD-BP-442 | |
15. | Bio-Finil | Fipronil | Chai,ống | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Diệt ve, rận, bọ chét ở chó, mèo | LD-BP- 440 | |
16. | Bio-Gestrone | Progesteron | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng ngừa sẩy thai trên heo nái, trị chậm lên giống trên heo hậu bị. | LD-BP-451 |
30. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC THÚ Y THUẬN KIỀU
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Oxytoxin | Oxytoxin | Ống̣ chai | 2ml 50, 100ml | Tăng cường co bóp tử cung, kích thích tăng tiết sữa | HCM-X1-41 |
2. | Probizyme | Lactic acid Bacteria, Enzyme | Gói | 30, 50, 100, 500, 1000g | Tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi | HCM-X1-50 |
3. | Vetrolyte | Sodium, Potassum, Bicarbonate | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị cảm nóng, giải nhiệt | HCM-X1-32 |
4. | Gluconate Ca | Gluconate calcium | Ống Lọ, chai | 5, 10, 20ml 50, 100ml | Cung cấp Calci | HCM-X1-62 |
5. | Gluconat De Ca10% | Gluconate calcium | Ống | 5ml | Cung cấp Calci | HCM-X1-12 |
31. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
|
1. | SG. Oresal | Natri clorua, Natri citrate, Kali clorua, | Gói | 10, 20, 30, 56, 100, 500g, 1kg | Bù nước khi thú bị tiêu chảy | HCM-X2-65 |
|
2. | Antivirus-FMB | Alkyldimethylbenzyl ammonium,Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride, Dioctyl-dimethylam monium, Didecyl-dimethylam monium chloride,Thymol | Lọ, chai | 10; 20; 60; 100; 120; 250; 500 ml; 1 lít | Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt virus, vi khuẩn gây bệnh Gumboro, Newcatle, CRD, FMD | HCM-X2-66 |
|
3. | Electrolyte | Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4 | Gói, Hộp, | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg. 100g, 1kg | Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy | HCM-X2-122 |
|
4. | S.G Subtyl | Bacillus subtillis | Gói, hộp, bao | 5;20;30;50;100;500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg | Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa | HCM-X2-142 |
|
5. | S.G Oxytocin | Oxytocin | Ống, lọ,chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10,20,50,100ml | Kích thích co thắt cơ trơn, giúp thú sinh đẻ dễ dàng | HCM-X2-154 |
|
6. | Shampoo for pet | Permethrin, natri lauryl sulfate, Chloride etyl sulfate, Glycerin | Tuýp | 190ml | Dầu tắm trị ghẻ, ve, bọ chét cho chó | HCM-X2- 166 | |
7. | Calci-Max | Calcium gluconate, Acid boric, Magnesium chloride, Dextrose | Ống, Chai | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu canxi, magiê, rối loạn chuyển hóa canxi, các trường hợp ngộ độc, chứng chảy máu ở gia súc. | HCM-X2- 174 | |
8. | SG Blue SP | Neomycin sulfate Blue Methylen | Chai | 100ml | Sát khuẩn, diệt bào tử vi khuẩn, nấm mốc, sát trùng vết thương ngoài da | HCM-X2- 192 | |
9. | Pividine | PVP Iodine | Chai | 60; 120; 250; 500ml; 1l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, vết thương, bầu vú, khử trùng nguồn nước uống. | HCM-X2-222 | |
10. | Aclimat 3.0 | Sweet cumin | Tuýp | 10; 20; 30; 50; 100; 200ml | Giúp thú nuôi giảm bớt hung dữ. Trị các vết xà mâu, ghẻ lở, vết cọ xước, trầy sưng, chảy nước vàng và các vết thương do nhiễm trùng da. | HCM-X2-232 | |
11. | Dextro-Sol | NaCl, KCl, CaCl2 , MgCL2 , Sorbitol, | Ống, Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Cung cấp các chất điện giải cho thú , | HCM-X2-233 | |
12. | SG. Methomyl | Methomyl | Gói, Hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Diệt ruồi trong các trại chăn nuôi gia súc, gia cầm. | HCM-X2-234 |
32. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | ECP | Estradiol benzoat | Lọ, chai | 4ml | Điều hòa sự giảm động dục và thụ thai, rối loại sự rụng trứng | HCM-X4-43 |
2. | Xanh methylen | Methylen blue | Lọ, chai | 50, 100ml | Xát trùng vết thương ngoài da | HCM-X4-55 |
3. | Cồn Iod | Iod, IK | Lọ, chai | 50, 100ml | Xát trùng vết thương ngoài da | HCM-X4-56 |
4. | Sulfat Kẽm | ZnSO4 | Gói | 5g,10g | Bổ sung khoáng | HCM-X4-72 |
5. | Sulfat Magnesium | MgSO4 | Gói | 5g,10g | Phòng và trị bệnh do thiếu Mg | HCM-X4-73 |
33. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Calci gluconat | Calci gluconat | Ống | 5ml | Tăng cường calci | HCM-X5-10 |
2. | Calcifort | Calci gluconat | Ống | 5, 100,1000ml | Tăng cường calci | HCM-X5-19 |
3. | E.C.P | Estradiol benzoat, Vitamin E | Lọ | 5ml | Kích thích sinh sản | HCM-X5-23 |
4. | KN.Benko | Benzalkonium | Chai | 50; 100; 500; 1000ml | Điều trị tụ huyết trùng, bệnh do Mycoplasma, E.coli,… | HCM-X5-44 |
5. | KN-Yucca | Saponin | Gói | 50; 100; 500g; 1kg | Khử mùi hôi và khí amoniac từ chất thải; phân giải các chất hữu cơ,… | HCM-X5-48 |
6. | KN-Mangin | Mangiferin, Camphor, Menthol | Lọ | 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Sát trùng ngoài da; vệ sinh cơ quan sinh dục trên gia súc | HCM-X5-56 |
7. | Arsunman (KN-Alsarin) | Mangiferin | Lọ | 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị lở loét do virus Herpes; ghẻ, nấm ngoài da | HCM-X5-57 |
34. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat kẽm | Sulfat kẽm | Gói | 5 g | Trị xà mâu | HCM-X7-25 |
2. | Magnesium sulfat | Sulfat magnesium | Gói | 5 g | Nhuận tràng | HCM-X7-26 |
3. | Bộ̣t khoáng gia súc Avioplastin | CuSO4; FeSO4 ZnSO4; MnSO4 | Gói Hộp | 20; 200 g 500; 1000g | Cung cấp khoáng | HCM-X7-38 |
4. | Lacticomix | Lactobacillus, Acidophilus | Gói Hộp | 5; 10; 20; 50 g 100; 500; 1000g | Men tiêu hóa trị tiêu chảy | HCM-X7-42 |
5. | Xanh methylen | Xanh Methylen | Chai | 50; 100ml | Sát trùng | HCM-X7-45 |
35. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | E C P | Estradiol-Benzoat | Lọ | 4ml | Kích thích phát triển dạ con âm đạo, buồng trứng, kích dục, khó thụ thai. | HCM X9-33 |
2. | Oxytocin | Oxytocin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích co bóp tử cung - kích thích đẻ nhanh, tiết sữa,… | HCM X9-113 |
36. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Biotyl | Bacillus subtilis, Lactose | Gói | 5, 50, 100, 500g; 1kg | Bổ sung men tiêu hóa – giúp tăng tiêu hóa cho heo, gia cầm | HCM-X11-82 |
37. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
Sulfate-Kẽm | ZnSO4 | Gói,Lon | 5;10;50;100;500g;1kg | Bổ sung kẽm | HCM-X13-31 | |
Sulfate-Magnesium | MgSO4 | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Bổ sung magne (nhuận tràng) | HCM-X13-32 | |
Ensubtol-PT | Lactobacillus | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Kích thích tiêu hóa | HCM-X13-29 | |
Sinh lý mặn | NaCL | Ống Chai | 5ml 100; 500ml | Bổ sung nước cho cơ thể khi bị chảy máy, ỉa chảy nặng | HCM-X13-44 | |
Calcigluconat 10% | Calcium gluconate | Ống, Lọ, chai | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Chống liệt, bổ sung calci | HCM-X13-14 | |
PT-Electrolyte CK | HCO3-, PO43-, CL-, Na+, K+, Vita C, K | Gói Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Bổ sung chất điện giải, Vitamin C, K | HCM-X13-50 |
38. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | KHOÁNG HEO | Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca. | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | Phòng chống còi xương, loãng xương, rụng lông, da khô, bại liệt ở heo nái đang cho con bú,…. | HCM-X15-18 |
2. | KHOÁNG GIA CẦM | Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca. | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | Phòng chống các bệnh thiếu khoáng trên gia cầm như: còi cọc, xù lông, vỏ trứng mềm, bại liệt,... | HCM-X15-19 |
3. | ORALYTE | NaHCO3, KCl, NaCl. | Gói Bao | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg | Phòng và trị mất nước do tiêu chảy hoạc sốt cao, các trường hợp stress do thời tiết thay đổi hoặc di chuyển | HCM-X15-20 |
4. | Thuốc mỡ ghẻ | S, CuSO4, ZnSO4 | Lọ,chai | 2,5,10,20,30,50 g | Diệt cái ghẻ, bệnh ngoài da | HCM-X15-113 |
5. | Aquadone-50 | Polyvinyl pyrolidone iodine | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít | Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và protozoa gây bệnh | HCM-X15-139 |
6. | Aquadone-100 | Polyvinyl pyrolidone iodine | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và prôtozoa gây bệnh | HCM-X15-140 |
7. | Kilimax-100 | [mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15) | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma | HCM-X15-141 |
8. | Kilimax-200 | [mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15) | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma | HCM-X15-142 |
9. | Titandor-50 | Akylbenzyldimethylammonium chloride | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, | HCM-X15-143 |
10. | Titandor-100 | Akylbenzyldimethylammonium chloride | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma | HCM-X15-144 |
11. | Biocid-300 | Sodium dichloroisocyanurate | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-145 |
12. | Biocid-600 | Sodium dichloroisocyanurate | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít;2; 5 lít | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-146 |
13. | Multi-Germ | Sodium hypochloride | Túi | 10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5kg | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-147 |
14. | VIVFERUM | Iron dextran | Ống Lọ; Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Phòng và trị các bệnh thiếu máu do giảm thiểu sắt trên heo con | HCM-X15-46 |
15. | CALCIGLUCONAT 10% | Calci gluconate | Ống Lọ, Chai | 2; 5; 20ml 10;20;50,100ml | Phòng và trị các chứng bại liệt do thiếu calci ở gia súc, gia cầm. | HCM-X15-96 |
39. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
1. | Gava Lactogen | Khoáng, Folic acid | Gói | 500g; 1kg | Phòng và trị các bệnh thiếu khoáng cho gà,vịt, cút: bại liệt, rụng lông, còi xương. | HCM-X17-18 |
|
2. | Khoáng gia súc | Khoáng, Folic acid | Gói | 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh thiếu khoáng cho Gia súc: Heo, Trâu, Bò, Dê, Cừu. | HCM-X17-19 |
|
3. | Gavaferm – HG | A, D3, E, nhóm B, Men vi sinh | Gói | 1kg | Phòng và chống bệnh thiếu protein, vitamin và khoáng. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Tăng sức đề kháng, chống Stress. | HCM-X17-95 |
|
4. | Gava 7 way | Amylase, Lactobacillus, Streptococcus faecalis | Gói | 20g, 1kg | Phòng, trị chứng tiêu chảy heo con theo mẹ và heo con cai sữa. Phục hồi hệ vi sinh đường ruột | HCM-X17-98 |
|
5. | Bacizyme Corn | Enzyme, Khoáng | Gói | 50g, 1kg | Chống trướng hơi, sinh bụng, tiêu chảy | HCM-X17-100 |
|
6. | Gava Chick | Khoáng, Vitamin, Đạm sinh học | Gói | 1kg | Cung cấp và cân bằng các amino acid, khoáng, hữu cơ vi-đa lượng và các enzyme cho gà con. | HCM-X17-103 |
|
7. | O.R.S | Glucose, Sodium chloride, Trisodium citrate, Potassium chlorid | Gói | 30g | Phục hồi chất điện giải khi thú bị Stress. Thay thế dịch thể đã mất khi thú bị tiêu chảy, mất nước. | HCM-X17-113 |
|
8. | Electrolytes | Citricacid,Sodiumcloride , Potassium cloride , Sodium bicarbonate | Gói | 100g | Cân bằng các chất điện giải cho gia súc, gia cầm. Phòng và trị mất nước do tiêu chảy, chống Stress. | HCM-X17-115 |
|
9. | Gava 100 | Vitamin, Khoáng, Enzyme | Gói | 2kg | Giúp heo con tập ăn và heo con cai sữa tăng trọng nhanh. Phòng ngừa tiêu chảy, viêm phổi | HCM-X17-123 |
|
10. | Gavalactyl | Nhóm vi khuẩn lactis | Gói Gói | 3g 50g | Phòng và trị các chứng viêm ruột, tiêu chảy do E. coli , rối loạn hệ vi sinh đường ruột. | HCM-X17-128 |
|
11. | Gavalact | Lactobacillus, B. subtilis, Sac.cerevisiae Vit B1, B6, C | Lon | 500g | Tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng. Tăng tỉ lệ tiêu hóa thức ăn. Ngăn ngừa sự phát triển vi khuẩn có hại trong đường ruột | HCM-X17-136 |
|
12. | Gavatin | Strep. faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C | Lon | 500g | Tăng khả năng tiêu hóa, phòng ngừa sự phát triển các vi khuẩn có hại trong đường ruột. | HCM-X17-137 |
|
13. | Men B. S | Bacillus subtilis | Gói | 100g, 1kg | Tăng cường và ổn định hệ vi sinh đường ruột. Tăng tỉ lệ tiêu hóa, tăng trọng nhanh. | HCM-X17-138 |
|
14. | Sát Trùng – GB | Glutaraldehyd, Benzalkonium chloride | Lọ Can | 100ml 1lít, 4lít | Thuốc diệt các loại vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma spp.,… nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh cho gia súc, gia cầm .. | HCM-X17-154 | |
15. | ECOF 400 | Cipermethrin | Chai/ ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1L;4L | Diệt bọ chét, ve, rận, mạt, ruồi, gián, kiến. Sát trùng vết thương, chuồng trại | HCM-X17-163 | |
16. | Enrozyme 198 | Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C | Lon | 1kg | Phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng. Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn | HCM-X17-139 | |
17. | Gava 300 | Acid amin, Chất béo, Chất xơ, Khoáng vi-đa lượng, Vit A, D3, E, K, B. Complex, Enzyme và các dòng men vi sinh. | Gói Gói | 2kg | Cung cấp đầy đủ các Amino acid, các dòng men vi sinh hữu ích, chống hội chứng sốt sữa, viêm vú, viêm tử cung, bại liệt, hư móng... các Vitamin và 25 loại Khoáng hữu cơ vi-đa lượng | HCM-X17-149 |
40. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
Oxytocin | Oxytocin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Sử dụng cho trường hợp gia súc sinh khó | HCM-X19-86 |
41. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Entra levure | Men tiêu hoá B.Subtilis | Gói Lọ,chai | 10,50,100g 10,50,1000,1,5 Kg | Chống rối loạn tiêu hoá,cân bằng hệ thống men tiêu hoá | HCM-X18-21 |
2. | Mosquaty | Pyrithroid permethrin | Bình,xịt | 100,200, 250ml | Trị KST ngoài da, ve, bọ, rận, muỗi. | HCM-X18-49 |
3. | Neocidog | Diazinon | Chai | 100,250,500ml | Diệt côn trùng, bọ, ve, chấy, rận | HMC-X18-30 |
4. | Solamid | Chloramin | Gói, chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g, | Sát trùng, tẩy uế, rửa vết thương. | HCM-X18-55 |
5. | Super – Milk | Muối Natri, Kali, Canxi PO4,CO3, khoáng | Gói Lọ,chai | 100,250,500g 100,250,500g | Tăng cường sản lượng sữa,phòng một số bệnh như sốt sữa,bại liệt | HCM-X18-22 |
6. | OresolSV | Natri clorua, Kali clorua, Natri citrat, Glucoza | Gói Lọ,chai | 10,50,100g 10,50,100g | Bổ sung năng lượng, muối khoảng, điện giải. | HCM-X18-35 |
7. | Calciboma | Calci gluconat, Magie clorua | Ống, lọ | 10ml. 50,100,250,500ml | Bổ sung năng lượng, điện giải, giảm các cơn đau do co thắt | HCM-X18-48 |
42. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | QM-Laczyme Soluble | Lactobacillus Acidophilus | Gói Hộp, Bao | 5;10;20;30;50;100;200;500g; 1, 10; 20kg, | Cung cấp các vi khuẩn có lợi giúp kích thích tiêu hóa ngăn ngừa tiêu chảy, tiêu phân sống | HCM-X20-14 |
2. | QM Oxytocin | Oxytocin | Ống, | 2 ml, 5 ml 10 ml | Điều trị sinh khó do tử cung co bóp yếu, sót nhau, sa tử cung, viêm tử cung, viêm vú, thuốc kích thích thải sữa, giúp bầu vú sạch, | HCM-X20-55 |
3. | QM-Supercide | Glutaraldehyde, Alkylbenzyl dimethyl Ammonium chloride | Lọ, Chai | 100; 250; 500ml; 1; 2l | Sát trùng chuồng trại, lò ấp trứng, dụng cụ, thiết bị. | HCM-X20-88 |
4. | QM-Skin Shampoo | Deltarmethrin | Gói, Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Diệt ve, chí, rận, giúp lông sạch, mượt trên chó, mèo. | HCM-X20-97 |
43. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Lukenmix | L. Bacilus, Amylase, Proteinase, các Vitamin. | Gói-hộp | 5, 10, 50, 100 g 500, 1000g;10 Kg | Chống tiêu chảy, kích thích tiêu hóa. Bổ sung vitamin cho vật nuôi, | HCM-X23-11 |
44. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sinh lý mặn đẳng trương 0, 9% | NaCl | Lọ, Chai | 100, 500ml | Chống mất nước ở thú bị tiêu chảy nhiều và kéo dài; Dùng pha thuốc để tiêm | MNV-10 |
2. | Calcigluconat 20% | Calcium gluconate | Ống, Lọ | 5; 50; 100ml | Trị các chứng thiếu calcium | MNV-11 |
3. | Calphos-Vita | Vitamin A, D3, E, Dicalcium phosphate | Gói | 200, 500, 1.000g | Bổ sung calci, phospho và các loại Vitamin cần thiết; Phòng và trị bệnh còi xương | MNV-31 |
4. | Elect Oresol | NaCl, KCl, glucose | Gói Hộp | 10; 15; 18; 30; 50g 100; 500; 1000g | Dùng bù nước và chất điện giải cho gia súc, gia cầm bị tiêu chảy | MNV-32 |
5. | Vi khoáng gia cầm | Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se | Gói,Hộp | 50, 100, 200, 500g,1,5,10kg | Ngừa và điều trị các bệnh về dinh dưỡng do thiếu khoáng vi lượng | MNV-54 |
6. | Vi khoáng heo | Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se | Gói Hộp | 100;200;500;1kg; 1; 5; 10 Kg | Ngăn ngừa và điều trị thiếu hụt khoáng vi lượng cho heo | MNV-58 |
7. | Xanh Methylen | Bleu methylen | Lọ, Chai | 60, 100, 500, 1.000ml | Thuốc sát trùng ngoài da, sát trùng vết thương lở loét | MNV-67 |
8. | Digestive Enzym Plus | Enzym tiêu hoá tổng hợp, Saccaromyces, Vitamin nhóm B | Hộp, gói | 5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Kích thích tiêu hoá, Ngăn ngừa và trị nhiễm trùng đường ruột do : E.coli, Vibrio, Aeromonas.; | MNV-72 |
9. | Estradiol benzoate | Estradiol benzoate, Vitamin E | ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích gây động dục ở thú; Điều trị chứng không rụng trứng, | MNV-81 |
10. | Oxytocin (5UI/ml) | Oxytocin | Ống,Lọ | 2ml, 10; 50ml | Gây co bóp tử cung, thúc đẩy tiết sữa; | MNV-87 |
11. | Cồn Iod | Iod | Lọ | 60; 100; 500; 1000ml | Sát trùng vết thương, phẩu thuật, thiến hoạn, tiêm, và băng rốn heo con sơ sinh | MNV-91 |
12. | MN Iodine Complex | Polyvidone iodine | Lọ, bình | 10;20; 50; 100; 250; 500; 1000; 2000ml | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | MNV-94 |
13. | Benkona | Benzalkonium chloride, Amyl acetate | Lọ | 50; 100; 250; 500; 1000ml | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cấm. | MNV-92 |
15. | Fer | Fe3+ | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở gia súc | MNV-82 |
16. | Fer-B12 | Fe3+, Vitamin B12 | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị bệnh thiếu máu ở gia súc non, bệnh thiếu máu do KST | MNV-83 |
45. CƠ SỞ HOÀNG ANH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Dầu tắm chó, mèo FAY | Sodium Lauryl, Ether Sulfate, hương liệu | Chai | 100; 120; 200; 220; 300; 330; 750ml | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo | HCM-X25-1 |
2. | Xà phòng tắm chó, mèo FAY | Xà phòng, hương liệu | Hộp | 50; 90; 100g | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận | HCM-X25-2 |
3. | Nước hoa chó, mèo FAY | Ethylic , hương liệu | Chai | 90; 100; 125; 150; 175;200;350;375;400; 650;700ml | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận | HCM-X25-3 |
4. | Nước hoa chó, mèo Palma | Etylic, Tinh dầu họ Citrus | Chai | 90;100;120;150 ;175;200;350;375;400; 650;700ml | Khử mùi da lông, làm sạch ve rận | HCM-X25-4 |
5. | Dầu tắm chó, mèo Palma | Sodium lauryl Ether sunfate ( SLSE), Tinh dầu họ Citrus | Chai nhựa | 100; 120; 150; 200 300, 750ml | Vệ sinh da lông thú, khử mùi hôi, làm sạch ve rận | HCM-X25-5 |
6. | Phấn thơm Fay powder (Xà phòng khô Fay powder) | Talcum, ZnO, Cornstarch, tinh dầu Citrus | Chai nhựa | 100;120g | Khử mùi, làm sạch da lông, trừ ký sinh trùng trên da, lông. | HCM-X25-6 |
7. | Fay xịt phòng trừ ve, rận | Fipronil | Chai | 100; 200; 300; 400; 500ml | Diệt ve, rận, bọ chét ký sinh trên da | HCM-X25-8 |
46. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | PVD-Iodine | Povidone iodine | Chai, Can | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l. | Sát khuẩn, chống nấm. | HCM-X24-74 |
2. | NP-Fe+B12 | Fe (Dextran), Vitamin B12 | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con, bê, nghé, dê non, cừu non. | HCM-X24-35 |
3. | Oxytocin | Oxytocin | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | HCM-X24-20 |
4. | NP-Calcium-Fort | Calcium gluconate | Điều trị sốt sữa, bại liệt trước và sau khi đẻ, chứng co giật | HCM-X24-64 | ||
5. | NP-FER 100 (Fe 10%) | Sắt (Fe) | Phòng và trị thiếu sắt, thiếu máu | HCM-X24-63 |
47. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
Xanh Methylen 1% | Xanh Methylen | Lọ | 10, 50, 100, 250 ml | Sát trùng vết thương, vết nứt nẻ ở chân, vú, miệng cho trâu, bò lợn. | HHN - 1 | |
Mỡ ghẻ | Tesyichloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate, Parafin | Lọ nhựa | 25; 50; 100 g | Trị viêm da, xà mâu, hà móng, vết thương lở loét, hoại tử trên gia súc, gia cầm | HHN - 5 |
48. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRUNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sinh lý mặn 0,9% | NaCl | Lọ, chai | 5, 50, 100, 500ml | Cung cấp chất điện giải cho cơ thể, phòng chống mất nước trong tiêu chảy, ói mửa | HCM-X10-36 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
49. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | De-Odorase | Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera | Gói Xô Thùng | 20g; 100g; 500g;750g; 1kg 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg | Khử mùi amoniac hạn chế ô nhiễm môi trường không khí và nước. | BAS-41 |
2 | A-T 110 Electrolytes Water Soluble | Citric acid; Sodium chloride; Sodium bicarbonate; Potassium chloride | Gói Xô;Thùng | 100g; 250g 500g;1kg;2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg | Phòng và trị các trường hợp mất nước gây ra bởi các bệnh đuờng ruột | BAS-62 |
50. CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH ANOVA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | NOVAZYME | B.subtilis, Sac. Cerevisiae, Amylase, lipase,protease, hemicellulase, acid amin, phospho, calcium, khoáng; vitamin B1, B2, B6, E, pantothenic acid, niacin, choline, folic acid và acid hữu cơ | Gói Túi Hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg 100; 200; 500g; 1kg 10kg; 25kg | Ổn định và cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp phòng ngừa hữu hiệu các bệnh viêm ruột, tiêu chảy. Nâng cao khả năng tiêu hóa, phòng ngừa chứng tiêu phân sống, giúp thú mau lớn, tiết kiệm thức ăn. | LD-AB-21 |
2. | NOVA-AMINOLYTES | Sodium bicarbonate, Potassium chloride, Sodium chloride, Calcium,Methionine, | Gói Túi, Hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 10kg; 25kg | Chống cắn mổ. Chống stress lúc tiêm phòng hoặc trời nắng nóng. Giải nhiệt và chống mất nước trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy. | LD-AB-33 |
3. | NOVA-DEXTROLYTES | Dextrose, potassium chloride, citric acid, sodium chloride | Gói Túi,Hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg,100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Chống stress và cắn mổ lúc trời nắng nóng. Chống mất nước và mất chất điện giải trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy. | LD-AB-36 |
4. | NOVADINE | Iodine | Chai, lọ Can | 30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. | Tiêu diệt virus, vi khuẩn, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh | LD-AB-40 |
5. | NOVACIDE | Glutaraldehyde, Dimethyl Alkylbenzyl C12-C14-C16 ammonium. | Chai, lọ Can | 30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. | Có phổ diệt khuẩn rộng đối với virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc | LD-AB-39 |
6. | NOVASEPT | Alkyldimethylbenzyl ammonium chloride, Didecyldimethylammonium chloride, Glutaraldehyde. | Chai, lọ Can | 30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. | Thuốc sát trùng đối với các loại mầm bệnh như virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh. | LD-AB-41 |
7. | Nova-Acilac | Acid Lactic, L-acid Tartric, acid malic, Orthophosphoric acid, acid citric; Enzyme tiêu hóa: Amylase, Protease, Lipase, Hemicellulase, Glucanase; Chất khoáng; Vitamin | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg 100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg | Nâng cao tỷ lệ tiêu hóa hấp thu dinh dưỡng; tiêu diệt vi trùng gây bệnh đường ruột; phòng ngừa các bệnh về đường tiêu hóa | LD-AB-71 |
8. | Nova-Calcium-D | Calci gluconate, Calci glucohepatonat, Calci D- saccharate,Vit B12. | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Cung cấp calcium, điều trị kịp thời và hiệu quả bệnh do thiếu Calcium xảy ra trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo | LD-AB-80 |
9. | Nova- Elecject | Dextrose monohydrate, Sorbitol, Sodium lactase, Sodium chloride, Potassium chloride, Mg chloride, Ca.chloride, Chloride | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Điều trị mất nước, thiếu năng lượng và mất chất điện giải trong trường hợp sốt cao. Tiêu chảy kéo dài, ói mửa, các trường hợp giảm huyết áp do Shock, ngộ độc cấp tính, mất máu. | LD-AB-90 |
10. | Dinospray | PVP Iodine | Ống, Lọ, Chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 4l | Khử trùng vết thương, vết thiến, vết mổ. | LD-AB-107 |
11. | Nova-Yellow shampoo | D- Pantanol, Vitamin E, B6 , Biotin, Zinc | Chai, Lọ | 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Khử mùi, sạch lông, chống rụng lông, dưỡng da trên chó, mèo. | LD-AB-120 |
12. | Nova- Green shampoo | Permethrin | Chai, Lọ | 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Trị ve, rận, bọ chét trên chó, mèo. | LD-AB-121 |
13. | Nova- Pink shampoo | Amitraz, Ketoconazole | Chai, Lọ | 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Phòng và trị ghẻ, bọ chét kết hợp với nấm da trên chó, mèo. | LD-AB-122 |
14. | Nova- Oxytocin | Oxytocin | Ống, Lọ, Chai | 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | LD-AB-134 |
15. | Nova-MC.A30 | Didecyl dimethyl ammonium chloride, Protectol, Edetate | Ống, Lọ, Chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 2; 5; 10; 25l | Khử trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, khử trùng lò mổ, khử trùng nước. | LD-AB-148 |
51. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | MD Electrolytes | Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Dextrose; Potassium Chloride | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Cung cấp chất điện giải trong các trường hợp bị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, chống stress khi có sự thay đổi môi trường. | HCM-X22-21 |
2. | MD Biolaczym | Bacillus sustilis | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị bệnh đường ruột do vi khuẩn E. coli, Salmonella, Clostridium, giúp tiêu hoá thức ăn, ngừa rối loạn tiêu hoá, loạn khuẩn do sử dụng kháng sinh. | HCM-X22-23 |
3. | MD Anti Stress | Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Calcium gluconate; Potasium chloride; Magnesium -sulfate; Vitamin C | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Chống stress, tăng sức đề kháng, chống mất nước, mất chất điện giải, giải nhiệt trong các trường hợp nóng bức, thay đổi môi trường. | HCM-X22-27 |
4. | MD Aminolyte | Lysin; Calcium Gluconate; Methionin; Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Ðiều trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng. Chống stress do thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, thay đổi thức ăn. | HCM-X22-34 |
5. | MD Bacilac Plus | Bacillus; Organic acid; Vit A, D3 | Gói, Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị các bệnh đường ruột: E.coli, Salmonella, Clostridium, rối loạn đường ruột. | HCM-X22-41 |
6. | MD LACTIC | Acid lactic, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Folic acid. | Gói, Bao | 5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg | Cung cấp vitamin tổng hợp, giúp tăng sức kháng bệnh, hạ độ pH đường ruột, tăng khả năng hấp thụ thức ăn. | HCM-X22-49 |
7. | MD PHEXID | Phenol | Chai, Lọ, can | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít | Điều trị các chứng lở loét ngoài da, viêm móng,nứt móng, thối móng, da hóa sừng. | HCM-X22-53 |
8. | MD DIODINE | P.V.P Iodine | Chai, Lọ,can | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít | Khử trùng nguồn nước uống, sát trùng vết thương, sát trùng chuồng trại… | HCM-X22-55 |
9. | MD Prozyme | Bacillus subtilis, Saccharomyces | Gói, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh tiêu chảy, tăng sức đề kháng | HCM-X22-116 |
10. | MD Biofat | B.subtilis, Lysin, Methionine, S.cerevisiae. | Gói, Hộp, Bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1kg; 5; 10kg | Ngăn ngừa tiêu chảy, sưng phù mặt do E.coli, giúp heo ăn nhiều, tiêu hóa tốt, mau lớn, | HCM-X22-145 |
11. | MD Oxytocin | Oxytocin | Chai, Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | HCM-X22-166 |
12. | MD Oxide ADC | N-akyldimethyl, Glutaraldehyde | Chai, Lọ, Can | 100; 500; 1; 5 lít. | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương. | HCM-X22-180 |
52 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SAPHA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký | |
Lactizym | Lactobacilus-Acidophilus | Gói, bao, hộp | 5g, 10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg | Men tiêu hoá sống, ngừa tiêu chảy và Ecoli | SAFA-21 | ||
Saviod | Polyvinyl pyrrolidone- Iodine | Chai, Can | 10;20;40;80;100;200ml 500ml; 1; 2; 3; 5; 6; 7; 8; 9; 10; 15;20lít | Sát trùng chuồng trại dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, bầu vú. | SAFA-39 | ||
SAFA E – Terone | Progesterone, Vitamin E | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Sử dụng điều chỉnh chu kỳ động dục, sinh non, xẩy thai, loạn sản. | SAFA-62 | ||
TỈNH ĐỒNG NAI
53. CÔNG TY TNHH VIRBAC
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Protect | Potassium peroxymonosulfate, Malic acid, Sulfamic acid, Dodecyl sodium sulfate | Gói, Hộp, Xô | 10; 20; 100g; 1; 10; 25kg | Sát trùng bề mặt và không khí chuồng nuôi gia súc, gia cầm. | LDVV-28 |
TỈNH LONG AN
54. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Lavecide-LA | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Chai, Bình | 50; 100; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, lò ấp, lò giết mổ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc. | LAV-8 |
2. | ENZYM. SUBTYL.B | B. subtilic, L.acidophills, Saccharomyces,Vit B1 | Gói, Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg | Phòng, Trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, loạn khuẩn đường ruột, rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng sinh lâu dài. | LAV-59 |
3. | ENZYM. SUBTYL Amylase, Protease | Bacilus subtilic | Gói, Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg | Phòng, trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, các chứng rối loạn tiêu hóa ... | LAV-65 |
4. | SÁT TRÙNG A.C.A | Benzal konium , CuSO4, acid citric | Lọ | 50ml, 100ml, 200ml, 500ml, 1l, 5l | Sát trùng dụng cụ, chuồng trại, máy ấp, lò ấp và trứng, vết thương, vết mổ. | LAV-80 |
5. | Oxytoxin-LA | Oxytoxin | Ống, Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, giúp sinh đẻ nhanh, | LAV-72 |
TỈNH TIỀN GIANG
55. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký | |
1. | E.C.P | Estradiol Cypionate; Vitamin E | Ống Lọ | 2;5;10;20;50;100;250ml | Tăng khả năng sinh sản: kích thích rụng trứng, động dục, tăng khả năng thụ thai | CL-09 | |
2. | Sinh lý mặn 9‰ | Muối NaCl | Chai | 100;250;500ml; 1;5l | Dùng cho các bệnh mất nước, thiếu máu, pha thuốc tiêm | CL-66 | |
3. | Fer-Dextran 5% | Fer-Dextran | Ống Lọ, chai | 2ml 10;20;50;100ml | Phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, trị bệnh còi cọc, giúp tăng trọng | CL-41 | |
4. | Oxytocin | Oxytocin | Ống Lọ, chai | 2ml 10;20;50;100;250ml | Kích thích đẻ, ra nhau sớm, tiết sữa, tăng cường co bóp đẩy các chất dơ bẩn | CL-69 | |
5. | Calcium fort | Gluconate Ca | Ống Chai | 5ml 20;50;100ml | Trị còi xương, mềm xương, bại liệt trước và sau sinh, sốt sữa, | CL-72 | |
6. | Mỡ ghẻ xanh | Deltamethrin; ZnSO4 | Lọ | 5;10;30;50;100;200;500g;1;2;5;10kg | Trị bệnh ngoài da: xà mâu, ghẻ, rận, rệp | CL-100 | |
7. | Magie-Sulfate | Sulfate magie | Gói | 5g | Trị bệnh táo bón,chống co giật | CL-107 | |
8. | Sulfate kẽm | Sulfate kẽm | Gói | 5;10;20;50;100;200;500g;1;2;5;10kg | Điều trị bệnh do thiếu kẽm như da bị nổi sần đỏ, rụng lông, thuốc | CL-108 | |
9. | Calcimix | Vitamin A;E ; D3; Ca; P; khoáng vi lượng; Enzyme | Gói Lon | 30;50;100;200;500; 1000g 30; 50; 100; 200; 500;1000g 100;200;500;1000g | Ngừa và trị chứng còi cọc chậm lớn do suy dinh dưỡng ở heo con gà vịt con, bê, nghé, phòng chứng mềm, xốp , cong xương | CL-113 | |
10. | E.C.P Complex | Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E | Ống;Lọ | 2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Tăng cường khả năng sinh sản, kích thích động dục và khả năng thụ thai ở gia súc. | CL-122 | |
11. | Mỡ ghẻ vàng | Deltamethrin | Lọ | 5;10;25;50;100;200;500g;1;2;5;10kg | Trị các bệnh ngoài da ở gia súc như: xà mâu, ghẻ, rận, rệp, chí. | CL-142 | |
12. | Bye-Cilox | Colistin sulfate, Lincomycin, acid lactic, Hemicellulase men a-amylase, Protease b-glucanase, | Túi, lon | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g 2;5;10kg | Trị và ngừa bệnh tiêu chảy ở heo do nhiễm khuẩn đường ruột | CL-166 | |
13. | Gluconate Ca 10% | Gluconate Ca | Ống | 2;5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu canxi như: còi xương, loãng xương, co giật, sốt sữa, bại liệt | CL-185 | |
14. | Shampoo-antipara | Deltamethrin | Chai | 100;200;250;500; 1000ml | Tắm sạch, trị ghẻ, ve, xà mâu, rận, chí, bọ chét ở heo, chó, mèo và gia súc khác. | CL-243 | |
15. | Thuốc sát trùng chuồng trại | Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, lò ấp, khử trùng nước, trứng trước khi ấp, tiêu độc xác chết. | CL-270 | |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
56. CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM )
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfate Kẽm | Sulfate Kẽm | Gói, hộp | 5-10-20-50-100-200-500g | Bổ sung kẽm, phòng các bệnh về da và móng | CT-59 |
2. | Sulfate Magne | Sulfate Magne | Gói, hộp | 5-10-20-50-100-200-500g | Bổ sung Magne, phòng trị táo bón | CT-60 |
3. | Dung môi pha tiêm | Propylen Glycol Benzyl Alcohol | Chai, lọ ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Dùng pha các loại thuốc tiêm khó tan | CT-96 |
4. | Sinh lý mặn | NaCl 0, 9%) | Chai, lọ ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Pha các loại thuốc tiêm | CT-99 |
5. | Hemofer (10-20%)+ B12 | Iron Dextran Vitamin B12 | Chai, lọ ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít,2; 5; 10ml | Bổ sung sắt cho heo (lợn), phòng thiếu máu ở heo con | CT-102 |
6. | Mineral | Khoáng các loại | Chai, lọ, Can | 20-50-100-200-250-500ml- 1-5-10-20-25Lít | Bổ sung khoáng cho GS-GC, chống mất nước trong các bệnh tiêu chảy | CT-138 |
7. | Feriron | Iron Dextran | Chai, lọ ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt | CT-141 |
8. | Hemofer (10-20%) | Iron Dextran | Chai, lọ ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít,5; 10ml | Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt | CT-147 |
9. | Oxytocin | Oxytocin | Chai, lọ ống | 2-5-10-20-50-100-200ml 2; 5; 10ml | Tăng co bóp tử cung, cầm máu trong trường hợp chảy máu sau khi sinh | CT-164 |
10. | Vimeral | Lysine, Methionin, Ca, P, Se, KI, Co, Mg, Cu, Fe, Zn, Mn | Gói, hộp bao, xô, thùng | 20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg | Bổ sung acid amin và khoáng | CT-183 |
11. | Vime-Iodine | Iodine | Chai, Can | 20;50;60;90 100; 120, 200-250-500ml;1-2-5Lít | Sát trùng vết thương | CT-206 |
12. | Vime- CLOT | Tosyl chloramide Na, Hypochroride | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Sát trùng vết thương. | CT- 239 |
13. | Vime-Subtyl | Bacillus subtilis | Gói; Lon, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 100g; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm đại tràng, còi cọc, rối loạn tiêu hóa | CT- 240 |
14. | Vime-Baciflor | Florfenicol, Bacilus subtilis | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Tiêu chảy heo và hô hấp trâu bò | CT- 243 |
15. | Vime-Protex | Alkyldimethylbenzyl amonium chloride, 1-5-pentanedial | Chai, can | 100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chuyên chở gia súc, lò giết mổ, tảy trùng dụng cụ chăn nuôi | CT-262 |
16. | Spray dog | M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 60; 90 ; 100;120 ; 250; 500ml; 1;2;5 lít | Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò | CT-274 |
17. | Thuốc diệt ruồi | S-methyl N[(methylcarbamoxyl) oxy] thioacetimidate | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Diệt ruồi, muỗi trong chăn nuôi thú y | CT-275 |
18. | Vime-Shampo | M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate, Sod.Lauryl sulfte | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml; 1;-5 lít | Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò | CT-276 |
19. | Vizyme | Vi khuẩn sinh lactic, Bacillus subtilis, vitamin C, Lactobacillus spp, NaCl, KCl, Lactose, | Gói, hộp, Xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh, phòng chống stress, cân bằng điện giải | CT-286 |
20. | Vime-Bacilac | Nấm saccharomyces, Lactobacillus, Bacillus subtilus | Gói, hộp, Xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Phòng chống tiêu chảy, viêm đại tràng, còi cọc; giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, trị rối loạn tiêu hóa | CT-288 |
21. | Vime-Blue | Bluemethylen, Oxytetracyclin, 1,5- Pentanedial, Isopropyl alcol | Chai, lọ | 5; 10; 20;50; 60;100;120;200; 250; 500ml; 1lít; 5lít | Trị nhiễm trùng vết thương ngoài da Sát trùng da khu vực chuẩn bị phẫu thuật, nơi tiêm, thiến.… | CT-293 |
22. | Diptivet | Tosylchloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate | Hộp/ tuýp | 30, 500g | Điều trị bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm. | CT-294 |
23. | O.S.T | Oestradiol cypionate | Ống, Chai, Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị chứng không rụng trứng, gia súc cái động dục ẩn, khó thụ thai. | CT-301 |
24. | Vimekon | Potassium monopersulfate, Malic acid, Sodiumhexameta phosphate, | Gói, Hộp, Xô, Bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 10; 15; 20; 25kg | Thuốc sát trùng chuồng trại, thiết bị, vệ sinh nước uống | CT-302 |
25. | Vime-Yucca | Yucca schidigera ( Saponin) | Gói, Hộp, Xô, Bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Khử mùi hôi trong chuồng trại. | CT-328 |
26. | Anti-Flu | Citric acid, Ascorbic acid, Malic acid, Glutamic acid, a- tocopherol, Selenium | Gói, Hộp, Xô, Bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Tăng sức đề kháng, phòng chống stress do nhiệt, vận chuyển trên gia cầm, heo con | CT-329 |
27. | Chloramin – T | Chloramin T | Gói, Hộp, Xô, Bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg. | Thuốc sát trùng | CT-333 |
28. | BKC | Benzalkonium Chloride | Chai/lọ Can | 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển | CT-334 |
57. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng | Khối lượng/ thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat Mg | Mg | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Bổ sung Mange | CT(TH)-82 |
2. | Sulfat Zn | Zn | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Bổ sung kẽm | CT(TH)-83 |
58. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat kẽm | Zn | Gói | 5g | Cung cấp chất kẽm cho gia súc, gia cầm | CT(X2-9)-64 |
2. | Plastin-Iod | Mineral | Gói | 250g | Ngừa và trị chứng ăn lông, rụng lông, bại liệt, còi xương, | CT(X2-9)-74 |
3. | Sulfat Magné | Sulfat Magné | Gói | 5;20;50g | Ngừa rụng lông, nhuận trường | CT(X2-9)-96 |
59. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat Magne | MgSO4 | Gói | 5,10,20,50,100,1000g | Trị rụng lông, xổ phèn | CT(HG)-2 |
2. | Sulfat Kẽm | ZnSO4 | Gói | 5,10,20,50,100, 1000g | Trị xà mâu nứt da, yếu xương | CT(HG)-3 |
3. | Khoáng - Electrolytes | Acid citric, Sodium bicarbonate, Postassium chloride, Sodium chloride, ZnSO4, Mg SO4, Fe SO4 | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Duy trì cân bằng dịch thể ở gia súc, gia cầm | CT(HG)-66 |
4. | Khoáng gia súc, gia cầm (Plastin-Iodin) | MnSO4, Mg SO4, FeSO4, ZnSO4, CuSO4, Dicalcium phosphat, Postassium Iod | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Phòng và trị thiếu khoáng ở gia súc, gia cầm | CT(HG)-68 |
5. | Sinh lý mặn 9‰ | Nacl | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Duy trì cân bằng Ion, mất nước ngoại tế bào | CT(HG)-76 |
60. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng /Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sulfat Kẽm | Sulfat Kẽm | Gói Hộp | 5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg | Bổ xung khoáng | CT(X1/5-23) |
2. | Sulfat Mange | MnSO4 | Gói Hộp | 5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg | Bổ xung khoáng | CT(X1/5-24) |
3. | Plastin | Ca,Cu,Fe,Mn,Zn.. | Gói Hộp | 5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg | Bổ xung Vitamin, khoáng | CT(X1/5-32) |
4. | Milkmilac | Vitamin A, E, B1, Ca PP, Lysin, Methionin, , chất xơ,béo, chất đạm | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con. | CT(X1/5-26) |
5. | Promilk | Vitamin A, D3, E, Casein, Iodine, Lysin, Methionin, Calcium Tryptophan, Phospho, NL tiêu hoá, chất đạm, béo. | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con.. | CT(X1/5-27) |
6. | Men UB-Vit | Bacillus spp, Lactobacillus spp, Protease, Amylase, Cellulase,VitA,D3, B1. | Gói | 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị rối loạn tiêu hoá gây tiêu chảy, kém tăng trọng do mất cân bằng hệ VSV hệ tiêu hoá trên trâu, bò, heo, gà, vịt.trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-39) |
7. | Biocid | 1-Vinyl-2 pyrrolidinone polimers, Iodine complex | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Sát trùng vết thương ngoài da, lở loét, sát trùng vùng mổ, bầu vú, núm vú, chống nấm lông. | CT(X1/5-47) |
8. | Milkmilac | Vitamin A, E, B1, PP, Lysin, Methionin, Ca, chất xơ,béo, đạm | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con. | CT(X1/5-26) |
61. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Plastin | Iron sulfate, Magnesium sulfate, Manganese sulfate, Zinc sulfate, Coper sulfate, Cobalt sulfate, Iodine caselnate, Selenium sodium, C5H11O2NS, C6H14N2O2 Hcl, Calcium carbonat , Calcium Diphosphate | Gói Hộp | 5g,20g,50g,100g, 250g,500g,1kg 100g,250g,500g,1kg | Trị thiếu khoáng, chứng ăn lông và rụng lông, bại liệt ở gia cầm, chứng còi xương và khoèo chân, loãng xương, chứng bại liệt. | APC-33 |
2. | Calcium-Fort | Calcium gluconat | Ống chai, lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị bệnh do thiếu canxi, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm, | APC-115 |
3. | Sulfat Magne | Mg | Gói | 5, 10,20,100g | Trị chứng rụng lông của gia súc, nhuận tràng, tạo vỏ trứng bóng láng | APC-129 |
4. | Sulfat Zn | Zn | Gói | 5, 10,20,100g | Tăng cường chức năng sinh sản, chống da nỏi đỏ có vảy, rụng lông, xà mâu. | APC-130 |
5. | Calcium C | Calcium, C | Lọ, chai | 5, 10,30,60,100ml | Trị các bệnh do thiếu canxi, bổ sung vitamin giúp thú mau lại sức sau khi bệnh | APC-145 |
6. | Sinh lý mặn | Natri clorua | Lọ, chai | 100,200,500ml | Bổ sung nước, thiếu muối, pha thuốc tiêm | APC-146 |
7. | Vita C -Electrolyte | Potassium, Vitamin C, Sodium Chloride. | Gói | 5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg | Phòng chống stress và nâng cao đề kháng cho gia súc, gia cầm | APC-154 |
8. | Electrolyte | Sodium Bicarbonate, Sodium, Potassium | Gói | 5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg | Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng. Điều trị mất nước, điện giải | APC-155 |
B. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯƠC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIỆN NGUYỄN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | UGF-2000 | Men tiêu hoá | Gói | 1kg | Femented Product | FP-2-3 |
2. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT RUBY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, Khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Zeolite Poder | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3 | Bao | 10; 15; 20; 25kg | Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia | DPAI-1 |
2 | Seolite Pallte RouND | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3 | Bao | 10; 15; 20; 25kg | Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia | DPAI-2 |
4 | Povidine Iodine | Povidine Iodine | Lon | 100; 250; 500g; 1kg | Glide Chem Pvt-Canada | GCC-1 |
3. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Intercept | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Chai | 50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5; 1lít | Anupco-England | AP-17 |
4. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
Aftopor | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) | Chai (50 liều | 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn | Anh,Pháp | MRA-19 | |
Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 | Chai (50 liều) | 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | Anh,Pháp | MRA-32 | |
Aftopor monovalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A ( A22 Iraq, A May 97) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại | Anh, Pháp | MRA-204 | |
Aftopor bivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O( O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A May 97) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại | Anh, Pháp | MRA-205 | |
Aftopor trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại | Anh, Pháp | MRA-206 | |
Aftovaxpur trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O(O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại | Anh, Pháp | MRA-207 |
5. CÔNG TY TNHH ASIALAND VIỆT NAM
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Vetophos | Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 L | Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia súc gia cầm | MRA-96 |
2. | Iodavic | Iodine | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 L | Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống | MRA-146 |
3. | Prophyl | Phenol tổng hợp | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 L | Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng | MRA-147 |
6. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á (ASIFAC)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Iron Dextran 10% | Sắt (Fe) | Thùng | 200lít | Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con | TA/DP-1 |
2. | Iron Dextran 10%-B12 | Sắt (Fe) + Vitamin B12 | Thùng | 200lít | Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con | TA/DP-2 |
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
Aftopor | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) | Chai (50 liều | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn | Anh,Pháp | MRA-19 | |
Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 | Chai (50 liều) | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | Anh,Pháp | MRA-32 | |
Swivac C | Virus dịch tả lợn nhược độc ( GPE chủng) | Chai | 10; 20; 50ml | Phòng dịch tả lợn | Nhật | KSC-1 |
C. DANH MỤC VAC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU
ANH (ENGLAND)
1.CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | DSC 1000 | Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate, non-ionic surfactant | Lọ Chai Bình | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Diệt vi sinh vật, chống vi khuẩn, nấm mốc và các loại men gây độc | ATI-1 |
2. | Virudine | Iodine, Phosphoric acid | Lọ Chai Bình | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng | ATI-3 |
3. | Farm Fluid S | Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid | Lọ Chai Thùng | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít | Thuốc sát trùng | ATI-4 |
4. | Long Life 250 S | Organic acids, Biocides, Surfactants | Lọ, chai Thùng | 10; 20; 25; 50; 100; 250;500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít | Thuốc sát trùng | ATI-5 |
5. | Virkon S | Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system | Gói Túi | 5; 10; 20; 25; 50g 100; 200; 250; 500; 750g 1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng | ATI-6 |
6. | Hyperox | Peracetic acid, Hydrogen Peroxide | Thùng | 100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500lít | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | ATI-7 |
2. CÔNG TY ANUPCO
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạngđóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Intercept | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Can, thùng | 5; 25 lít | Thuốc sát trùng | AP-17 |
3. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Multicide 150 (Disinfectant) | Glutaradehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia chloride | Chai, Can | 500ml; 1lit; 5; 25lít | Thuốc sát trùng | MRD-01 |
4. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | SWC MAXVI-5 | Glutaraldehyde | Can, Thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-01 |
2. | SWC BROADOL | Glutaraldehyde | Can, Thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-02 |
3. | SWC MAXIKILEEN | Tar.acid | Can, Thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-03 |
5. CÔNG TY EVANS VANODINE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | GPC8 | Glutaradehyde, Didecyl dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric acid | Lọ bình, thùng | 100, 500ml 1; 2; 4 ; 5; 25 lít | Thuốc sát trùng | EVE-02 |
6. CÔNG TY CONVENTRY CHEMICALS
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Omnicide | Glutaradyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride | Bình | 5; 25; 200 lít | sát trùng dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm | CVTUK-1 |
7. CÔNG TY QUATCHEM LTD
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Iodocleanse | Iodine | Chai, Bình, Thùng | 1; 5; 25; 210l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, vệ sinh nước uống. | QC-1 |
8. CÔNG TY AGIL
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Credence 1000 | Chlorine, Sodium dichloroisocyanurate | Viên | 17,36 g | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nguồn nước. | AGI-1 |
9. CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Ecotraz 250 | Amitraz | Chai, Can | 100; 200ml; 1; 5; 10l | Trị ve, chấy, rận, ghẻ trên trâu, bò, dê, cừu | ECO-8 |
ẤN ĐỘ (INDIA)
1. CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Qualitrol | Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol | Lọ, chai, can | 100; 250; 500ml; 1; 5lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | RBXI-4 |
2. CÔNG TY CIPLA Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Protektor | Fipronil | Lọ | 100; 250ml | Phòng trị ve, bọ chét trên chó, mèo | CIPLA-25 |
AUSTRALIA
1. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sectalin | Pyrethrins, Piperonyl sutoxide | Chai | 250ml, 375ml | Xà bông tắm, trị ký sinh trùng trên thú nuôi | TROY-1 |
IRELAND
1. CÔNG TY MEDENTECH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Aquatabs 150 | Sodium dichloroisocyanurate | Vỉ | 6 viên | Sản phẩm khử trùng nước | MDT-4 |
2. | Aquasept F | Sodium dichloroisocyanurate | Hộp | 60 viên | Sản phẩm khử trùng nước | MDT-5 |
BELGIUM
1. CÔNG TY V.M.D.N.V
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | D4+Disinfectant (VMD Disinfectant 5) | Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride | Chai, thùng | 1; 5; 10; 200 lít | Sát trùng trang thiết bị, chuồng trại | VMD-34 |
2. | Oxytocin 10 | Oxytocin | Chai | 10; 30; 50; 100ml | Thúc đẻ | VMD-37 |
3. | Cloprostenol | Cloprostenol | Chai | 10; 30; 50; 100ml | Điều hòa việc lên giống của gia súc | VMD-39 |
4. | Ferridon-200 | Sắt (Fe3+) | Chai, bình | 50;100ml;25;200 l | Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt | VMD-38 |
2. CÔNG TY OLMIX LE LINTAN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Mistral | CaCO3, MgCO3 | Bao, thùng | 1;5;10; 15; 25; 100kg | Hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non | OLMIX-1 |
3. CÔNG TY CIDLINE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Cid 20 | Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde | Can | 1; 5; 10; 25 lít | Sát trùng chuồng trại | CID-1 |
4. CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Clinafarm Smoke | Enilconazole | Lọ (6 lọ/hộp) | 33,4g; 38,4g; 66g 5; 66g | Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm | JSPB-1 |
2. | Clinafarm Spray | Enilconazole | Chai | 1 lít | Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở | JSPB-2 |
CANNADA
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Immucox vaccine for chicken I | Uniformly low does of live oocysts | Lọ | 15ml | Phòng bệnh cầu trùng | VTL-1 |
2. | Immucox vaccine for chicken II | Uniformly low does of live oocysts | Lọ | 15ml | Phòng bệnh cầu trùng | VTL-2 |
2. CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Povidone – Iodine (PVP Iodine) | Povidone iodine | Thùng | 70kg | Dùng làm thuốc sát trùng | GCC-01 |
3. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Iron Dextran 10% | Sắt (Fe) | Thùng | 200lít | Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm | DP-1 |
2. | Iron Dextran 10%-B12 | Sắt (Fe) + Vitamin B12 | Thùng | 200lít | Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm | DP-2 |
3. | Iron Dextran 20% | Sắt (Fe) | Thùng | 200lít | Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm | DP-3 |
SCOTLAND
1. CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Viroguard | Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ, phương tiện vận chuyển và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-2 |
2. | Ovasan | Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate | Gói, bao | 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng vỏ trứng trong quá trình ấp | KILCO-3 |
3. | Cleantray | Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-4 |
4. | Ecofoam | Sodium hydroxide | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-5 |
5. | Virex | Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate | Gói, bao | 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại và xử lý hệ thống nước | KILCO-6 |
TAIWAN
1. CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Iron-G100 | Iron (Fe2+) | Bao | 25kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt | CBL-1 |
2. | Bestaquam-S | Didecyl dimethyl amonium bromide | Can | 0,5; 1; 5; 20 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi | CBL-2 |
GERMANY
1. CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Sốđăng ký |
1. | Solfac WP 10 | Cyfluthrin | Gói,Bao | 4;8;20;100g;1,2; 5; 20kg | Diệt côn trùng gây hại | Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan | BYA-7 |
2. | Solfac EW 050 | Cyfluthrin | Chai Thùng | 4; 8; 20; 100ml; 500ml; 1000ml; 3; 5lít | Diệt côn trùng gây hại | Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan | BYA-8 |
3. | Kiltix collar for dogs | Propoxur, Flumethrin | vòng | 35;48;66cm | Kiểm soát ve, bọ chét trên chó. | Germany, | BYA-14 |
4. | Quick Bayt | Imidacloprid | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 250g; 500g; 1kg; 5kg; 40kg | Diệt ruồi | Germany, Hà lan, Thái lan | BYA-17 |
5. | Delegol CD 250 | Preventol CMK; 1,2- Propandiol; Texapon N70; Salicylic acid | Lọ Chai | 100, 500; 1000ml 10; 50; 100; 200; 1000lít | Thuốc sát trùng | Germany | BYA-18 |
6. | Racumin Paste 0.0375 | Coumatetralyl | Gói, bao | 20; 100; 200; 500g 1; 2; 25; 50kg | Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi | Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan | BYA-20 |
7. | Racumin PT 0.75 | Coumatetralyl | Gói, bao | 20; 100; 200; 500g 1; 2; 25; 50kg | Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi | Germany, Thái lan | BYA-21 |
8. | Advantix spot-on | Imidacloprid, Permethrin | Tuýp | 0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml | Phòng và trị ve, bọ chét và xua đuổi muỗi, ruồi trên chó. | Germany | BYA-25 |
9. | Advocate spot-on for dogs | Imidacloprid, Moxidectin | Tuýp | 0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml | Phòng và trị bọ chét, ghẻ tai, ghẻ Sarcoptic, giun tim, giun đũa dạ dày ruột trên chó. | Germany | BYA-26 |
10. | Perizin | Coumaphos | Chai | 10ml | Điều trị chí trên ong mật | Germany | BYA-27 |
11. | Asuntol Soap | Coumaphos | Bánh xà phòng | 75g | Diệt ngoại ký sinh trùng trên chó | India | BYA-28 |
2. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Sốđăng ký |
1. | Gonestrol Chai 25ml | Choronic gonadotrophin | Chai | 25ml, 50ml | Bổ sung Choronic gonadotrophin | Spain | BASF-28 |
2. | PVP-Iodine 30/06 | Polyvinylpyrrolidone Iodine complet | Thùng | 70kg | Cung cấp Iodine complet Polyvinylpyrrolidone | Mỹ | BASF-32 |
3. CÔNG TY EWABO CHEMIKALIEN GMBH KG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Aldekol Des FF | Glutaraldehyde, Quaternary Ammonium chloride | Chai, Can | 100; 500ml; 1; 3; 5; 10; 20; 25l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển. | ECG-1 |
2 | Oxykol | Peracetic acid, Benzalkonium chloride | Túi, Bao | 100; 200; 500g; 1; 3; 5; 10; 25kg | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, cơ sở chế biến, trạm ấp. | ECG-2 |
3 | Aldekol Des 03 | Formaldehyde, Glutaraldehyde | Chai, Can | 100; 500ml; 1; 3; 5; 10; 20; 25l | Sát trùng trại chăn nuôi bò, lợn, gà. | ECG-3 |
4 | Idosan 30 | Iodine | Bình, Can, Phuy | 100; 500ml; 1; 5; 10; 25; 200l | Sát trùng chuồng trại, lò mổ, trạm ấp, phương tiện vận chuyển, dụng cụ | ECG-4 |
DENMARK
1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Benzal konium chloride 50, 80% | Benzal konium chloride | Thùng, bình | 1; 2; 5; 10; 25; 200kg | Sát trùng chuồng, dụng cụ, nước, ao, | FFC-1 |
NEITHERLAND
1. CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Oxytoxin | Oxytocin acetate | Lọ | 100ml | Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém sữa, viêm vú | ERV-7 |
2. | Synovet 600 | Serium gona clotrophin, Chorionic goraclotropin | Lọ | 1 liều (x 5ml dung môi) | Kích thích lên giống | ERV-21 |
2. CÔNG TY INTERVET
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký | |||||||||||
1. | Nobilis Duck Plague | Virus dịch tả vịt nhược độc | Lọ | 250, 500,1000 liều | Phòng bệnh Dịch tả vịt | Intervet Hà Lan | IT-2 | |||||||||||
2. | Nobilis Coryza | Vi khuẩn Coryza | Chai | 250ml; 500ml | Phòng bệnh sưng phù đầu gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-4 | |||||||||||
3. | Nobilis MA 5 | Virus IB dòng MA5 nhược độc | Lọ | 500,1000; 2500, 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-5 | |||||||||||
4. | Nobilis IB+G+ND | Virus IB, G,ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-6 | |||||||||||
5. | Nobilis Gumboro Inac | Virus Gumboro | Chai | 500ml | Phòng bệnh Gumboro trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-7 | |||||||||||
6. | Nobilis Gumboro 228E | Virus Gumboro | Lọ | 500, 1000; 2500 liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-8 | |||||||||||
7. | Nobilis ND+EDS 0.25; Nobilis ND+EDS 0.5 | Virus ND, EDS | Lọ, Chai | 250ml 500ml | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-9 | |||||||||||
8. | Nobilis REO 1133 | Virus REO 1133 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khớp trên gà | Intervet Hà Lan | IT-10 | |||||||||||
9. | Nobilis Gumboro D78 | Virus Gumboro D78 nhược độc | Lọ | 200, 500;1000; 2500,5000 liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-11 | |||||||||||
10. | Nobilis REO+IB+G+ND | Virus REO, IB, G,ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-12 | |||||||||||
11. | Nobilis IB+ND | Virus IB, ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-13 | |||||||||||
12. | Nobilis REO inac | Virus Reo | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm khớp trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-14 | |||||||||||
13. | Nobilis MG 6/85 | Vi khuẩn MG nhược độc | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà | Intervet Hà Lan | IT-15 | |||||||||||
14. | Nobilis Marek THV Lyo | Virus Marek | Lọ | 250;1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Intervet Hà Lan | IT-16 | |||||||||||
15. | Nobilis FC Inac | Vi khuẩn FC | Chai | 500ml | Phòng Tụ huyết trùng trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-17 | |||||||||||
16. | Nobilis Marexin SB1 | Virus Marek | Týp | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Intervet Hà Lan | IT-18 | |||||||||||
17. | Nobilis SG 9R | Vi khuẩn SG 9R nhược độc | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Salmonella trên gà | Intervet Hà Lan | IT-19 | |||||||||||
18. | Nobilis Rismavac | Virus Marek | Ống | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Intervet Hà Lan | IT-20 | |||||||||||
19. | Nobilis G+ND+EDS | Virus G, ND, EDS | Chai | 500ml | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, Hội chứng giảm đẻ trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-21 | |||||||||||
20. | Nobilis Marexin CA126 | Virus Marek | Ống | 1000, 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Intervet Hà Lan | IT-22 | |||||||||||
21. | Nobilis MA5 +Clone 30 | Virus IB, ND nhược độc | Lọ | 500; 1000; 2500 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-23 | |||||||||||
22. | Nobilis AE +Pox | Virus AE, Pox nhược độc | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm, đậu trên gà | Intervet Hà Lan | IT-24 | |||||||||||
23. | Nobilis ILT | Virus ILT nhược độc | Lọ | 1000; 2500 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-25 | |||||||||||
24. | Nobilis MG inac | Vi khuẩn MG | Chai | 500ml | Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-26 | |||||||||||
25. | Nobilis IB+ND+EDS | Virus IB, ND, EDS | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle, Hội chứng giảm đẻ trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-27 | |||||||||||
26. | Nobilis IB H 120 | Virus IB nhược độc | Lọ | 1000; 2500 , 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-28 | |||||||||||
27. | Nobilis G+ND | Virus G, ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-29 | |||||||||||
28. | Nobilis MG Antigen | Vi khuẩn MG vô hoạt | Lọ | 200 test/10ml | Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Mycoplasma trên gà | Intervet Hà Lan | IT-30 | |||||||||||
29. | Nobilis MS Antigen | Vi khuẩn MS vô hoạt | Lọ | 200 test/10ml | Kháng nguyên chẩn đoán bệnh viêm khớp do Mycoplasma synoviae trên gà | Intervet Hà Lan | IT-31 | |||||||||||
30. | Nobilis SP Antigen | Vi khuẩn SP vô hoạt | Lọ | 200 test/10ml | Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Salmonella trên gà | Intervet Hà Lan | IT-32 | |||||||||||
31. | Nobilis ND Hichner | Virus ND vô hoạt | Lọ | 500, 1000; 2500 liều | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan | IT-33 | |||||||||||
32. | Porcilis Aujeszky | Virus Aujeszky | Lọ | 20; 100ml | Phòng bệnh Giả dại trên heo | Intervet Hà Lan | IT-34 | |||||||||||
33. | Porcilis Begonia | Virus Aujeszky nhược độc | Lọ | 10;25; 50;100 liều | Phòng bệnh Giả dại trên heo | Intervet Hà Lan | IT-35 | |||||||||||
34. | Porcilis Aujeszky +Coli | Virus Aujeszky + Coli | Lọ | 20;50ml | Phòng bệnh Giả dại, E coli trên heo | Intervet Hà Lan | IT-36 | |||||||||||
35. | Porcilis Aujeszky+Parvo | Virus Aujeszky + Parvo | Lọ | 20ml | Phòng bệnh Giả dại, khô thai trên heo | Intervet Hà Lan | IT-37 | |||||||||||
36. | Porcilis Parvo | Virus Parvo | Lọ | 20;50ml | Phòng bệnh khô thai trên heo | Intervet Hà Lan | IT-38 | |||||||||||
37. | Porcilis Porcili DF | Vi khuẩn Coli | Lọ | 20;50ml | Phòng bệnh tiêu chảy do E coli trên heo con | Intervet Hà Lan | IT-39 | |||||||||||
38. | Nobivac Lepto | Vi khuẩn Lepto nhược độc | Lọ | 1 liều; 50 liều | Phòng bệnh Lepto trên chó | Intervet Hà Lan | IT-40 | |||||||||||
39. | Nobivac DHP | Virus DHP | Lọ | 1 liều; 50 liều | Phòng bệnh Care, Viêm gan, khô thai trên chó | Intervet Hà Lan | IT-41 | |||||||||||
40. | Nobivac Rabies | Virus dại | Lọ | 1 liều ;10 liều | Phòng bệnh dại chó | Intervet Hà Lan | IT-42 | |||||||||||
41. | Nobivac DHPPi | Virus DHPPi | Lọ | 1 liều; 50 liều | Phòng bệnh Care, Viêm gan, khô thai, phó cúm trên chó | Intervet Hà Lan | IT-43 | |||||||||||
42. | Nobi-Equenza T | Virus influenza | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh uốn ván và hô hấp do virus cúm gây ra trên ngựa | Intervet Hà Lan | IT-44 | |||||||||||
43. | PG 600 | Serum gonadotrophin, HCG | Lọ | 1 liều + 5ml nước pha; 5liều+25ml nuớc pha | Kích thích heo lên giống | Intervet Hà Lan | IT-60 | |||||||||||
44. | Halamid | Chloramin-T | Thùng | 1;5;10;25kg | Thuốc sát trùng | Intervet Hà Lan | IT-64 | |||||||||||
45. | S.O.A | Androstone | Chai | 12 x75ml | Phát hiện heo cái lên giống | Intervet Hà Lan | IT-65 | |||||||||||
46. | Decivac FMD DOE Monovalent | Virus FMD DOE | Lọ | 20, 50;100;250ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng trên trâu bò, heo | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-66 | |||||||||||
47. | Nobilis ND Clone 30 | Virus ND nhược độc | Lọ | 200, 500, 1000, 2500, 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-67 | |||||||||||
48. | Nobilis Newcavac | Virus ND | Lọ | 500,1000; 2500 liều | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-68 | |||||||||||
49. | Nobilis EDS | Virus EDS | Lọ | 500,1000; 2500 liều | Phòng hội chứng giảm để trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-69 | |||||||||||
50. | Prosolvin | Luprostiol | Lọ | 2,10,20 ml | Gây xảy thai, thúc đẻ trên trâu bò | Intervet Hà Lan | IT-70 | |||||||||||
51. | Decivac FMD ALSA | Virus FMD ALSA | Lọ | 20, 50, 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng trên trâu bò | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-71 | |||||||||||
52. | Nobilis Ovo-Diptherin | Virus đậu nhược độc | Lọ | 500;1000 liều | Phòng bệnh đậu gà | Intervet Hà Lan | IT-76 | |||||||||||
53. | Nobilis Coryza +ND | Vi khuẩn Coryza, virus ND | Chai | 12 x 500ml | Phòng bệnh sưng phù đầu, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-77 | |||||||||||
54. | Nobilis CAV P4 | Virus CA | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-78 | |||||||||||
55. | Porcilis Ery+Parvo | Vi khuẩn Ery, virus parvo | Lọ | 20, 50 ml | Phòng đóng đấu lợn, khô thai trên heo | Intervet Hà Lan | IT-79 | |||||||||||
56. | Nobilis ND Lasota | Virus ND Lasota nhược độc | Lọ | 10x 200, 500;1000; 2500 liều | Phòng bệnh Newcastle | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-80 | |||||||||||
57. | Chorulon | HCG | Lọ | 1500 UI & 5000 UI | Cải thiện tỷ lệ thụ thai trên trâu bò, ngựa, chó | Intervet Hà Lan | IT-81 | |||||||||||
58. | Intertocine -S | Oxytocin | Lọ | 10; 25; 50ml ( 10 I.U/ml)ọ | Tăng bình phục tử cung sau sinh, giảm xuất huyết sau sinh, kích thích tiết sữa trên trâu bò ngựa | Intervet Hà Lan | IT-82 | |||||||||||
59. | Nymfalon | HCG, Progesterone | Lọ | 1 liều + 5ml nước pha | Trị u nang buồng trứng trên trâu bò | Intervet Hà Lan | IT-83 | |||||||||||
60. | Fertagyl | Gonadorelin | Lọ | 5ml | Cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, thỏ | Intervet Hà Lan | IT-84 | |||||||||||
61. | Folligon | Manitol, Serum Gonadotrophin | Lọ | 1000 UI & 5000 UI/PMSG | Kích thích lên giống, cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, dê, thỏ cừu, chó | Intervet Hà Lan | IT-85 | |||||||||||
62. | Delvosteron (Covinan) | Proligestone | Lọ | 20ml | Ngăn chặn lên giống trên chó mèo | Intervet Hà Lan | IT-86 | |||||||||||
63. | Nobilis ND Broiler | Virus ND | Lọ | 200, 500ml | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan | IT-87 | |||||||||||
64. | Nobilis IB 4/91 | Virus IB 4/91 nhược độc | Lọ | 500;1000;2500;5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-88 | |||||||||||
65. | Nobilis RT +IBmulti +G+ND | Virus RT, IB,G,ND | Chai | 12 x 500ml | Phòng viêm mũi, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-89 | |||||||||||
66. | Nobilis IB D 1466 | Virus IB, D 1466 nhược độc | Lọ | 10, 500, 1000, 2500, 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan | IT-90 | |||||||||||
67. | Nobilis RT Inac | Virus RT | Chai | 12 x 500ml | Phòng bệnh viêm mũi truyền nhiễm trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-91 | |||||||||||
68. | Nobilis Rismavac + CA 126 | Virus Marek nhược độc | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek gà | Intervet Hà Lan | IT-92 | |||||||||||
69. | Nobilis Marexine CA 126 + SB1 | Virus Marek nhược độc | Lọ | 1000 ; 2000 liều | Phòng bệnh Marek gà | Intervet Hà Lan | IT-93 | |||||||||||
70. | Porcilis Pesti | Virus CSF | Lọ | 50,100,250ml | Phòng bệnh Dịch tả lợn | Intervet Hà Lan | IT-94 | |||||||||||
71. | Porcilis M | Vi khuẩn Mycoplasma | Lọ | 20,50,100ml | Phòng bệnh suyễn lợn | Intervet Hà Lan, Mỹ | IT-95 | |||||||||||
72. | Porcilis APP | độc tố Apx1,2,3,OMP | Lọ | 20,100,200ml | Phòng bệnh viêm phổi màng phổi lợn | Intervet Hà Lan | IT-96 | |||||||||||
73. | Regumate Porcine | Altrenogest | Chai | 360ml | Làm lên giống đồng loạt, tăng số heo con mỗi lứa | Intervet Pháp | IT-118 | |||||||||||
74. | Dri-Vac HVT | Virus Marek | Lọ | 500,1000,5000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà | Tribio Mỹ | IT-119 | |||||||||||
75. | Bio-Burs | Virus Gumboro | Lọ | 500,1000,5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | Tribio Mỹ | IT-120 | |||||||||||
76. | Bio-Sola Bron MM | Virus IB | Lọ | 500,1000,5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Tribio Mỹ | IT-121 | |||||||||||
77. | Solvens Oculo/Nasal | Patent Blue V | Lọ | 36ml | Nước pha vaccine gà | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-122 | |||||||||||
78. | Nobilis E.Coli Inac | Kháng nguyên F11, FT | Lọ | 500ml | Phòng bệnh E.coli trên gà | Intervet Hà Lan | IT-123 | |||||||||||
79. | Nobilis Cox ATM | Noãn nang E. acervulina, E.Tenalla,E. maxima | Lọ | 100; 500ml | Phòng bệnh Cầu trùng gà | Intervet Hà Lan | IT-124 | |||||||||||
80. | Porcilis CSF live | virus Hogcholera nhược độc | Lọ | 10;20;50;100 liều | Phòng bệnh Dịch tả lợn | Intervet Ấn Độ, Japan | IT-126 | |||||||||||
81. | Nobilis IB multi + G+ND | virus IB, G, ND vô hoạt | Lọ | 1000 liều (500ml) | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-127 | |||||||||||
82. | Bovine PPD Turberculin | Mycobacterium | Lọ | 2,2ml (20 liều) 1,6ml (15 liều) | Chẩn đoán bệnh lao bò | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-128 | |||||||||||
83. | Porcilis PRRS | Virus PRRS | Lọ | 10,25,50,100 liều | Phòng hội chứng rối loạn hô hấp, sinh sản lợn | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-129 | |||||||||||
84. | Nobilis ND C2 | Virus Newcastle type B1, dòng C2 | Lọ | 1000, 2000, 10000, 25000 liều | Phòng bệnh Newcastle | Intervet Hà Lan, Ấn Độ, USA | IT-130 | |||||||||||
85. | Unisolve | Sucrose, Disodium phoshate dihydrate | Lọ | Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml | Nước pha vaccine heo | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-131 | |||||||||||
86. | Diluvac Forte | dl-tocopherol acetate, disodium phosphate dihydrate | Lọ | Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml | Nước pha vaccine heo | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-132 | |||||||||||
87. | Prosystem BPM (Porcilis BPM) | Bordella bronchiseptica, Pasteurella multocida type A, D và Myco. hyopneumoniae | Lọ | 50; 100ml | Phòng viêm teo mũi truyền nhiễm, bệnh tụ huyết trùng và bệnh suyễn lợn | Mỹ, Hà Lan | IT-133 | |||||||||||
88. | Chlorasol | Chloramine T | Bao Thùng | 1kg 25kg | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y | Intervet Ấn Độ | IT-134 | |||||||||||
89. | Nobivac RL | Kháng nguyên virus dại dòng Pasteur RIV, Leptospira interogans: L.Caniola, L.Icterohaemorrhagiae | Lọ | 1ml (1 liều) | Phòng bệnh Dại, Lepto ở chó | Intervet Hà Lan | IT-135 | |||||||||||
90. | Nobilis Salenvac T | S. enteritidis PT4 S. typhimurium DT 104 | Lọ | 10ml | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh do Salmonella ở gà | Intervet Hà Lan | IT-136 | |||||||||||
91. | Preloban | R-cloprostenol sodium; Chlorocresol | Lọ | 10ml | Rối loạn chức năng sinh sản, u nang hoàng thể,… | Intervet Đức | IT-137 | |||||||||||
92. | Porcilis® Myco silencer once | Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia strain 11 | Lọ (PE) | 20;50;100ml; 200;500ml (2ml / 1 liều) | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumonia | Intervet USA | IT-139 | |||||||||||
93. | Nobilis® Covac- 4 | Kháng nguyên Haemophilus paragallinarum: | Lọ (PE) | 500ml (0,5ml/1 liều) | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Coryza do H. paragallinarum. | Intervet Hà Lan | IT-140 | |||||||||||
94. | Prosystem® 2*1*4*3 (ProSystem Trec) | - ProSystem 2*1: Kháng nguyên Rotavirut (serotype G4,5) và virut viêm dạ dày ruột truyền nhiễm. - ProSystem 4*3: Giải độc tố vi khuẩn E.coli và Cl.perfringen (typeC) | Lọ | 1lọ đđông khô + 1 lọ 20ml dung dịch (mười liều) | Phòng viêm dạ dày ruột truyền nhiễm (TGE) và tiêu chảy do Rotavirut. Phòng, khống chế bệnh do E.coli (K88, K99, F41, 987P) và do Cl.perfringens type C cho lợn. | Intervet USA | IT-141 | |||||||||||
95. | Nobilis Diluent FD | Đường, Potassium dihydrogen , Disodium phosphate dihydrate, Sodium chloride, Phenol sulfonpyphthalein, | Lọ | 200; 400ml 200; 400; 500ml | Dung dịch pha vắc xin sống đông khô | Intervet Hà lan | IT-142 | |||||||||||
96. | Nobilis Diluent CA | Đường, Pancreatic digest of casein, Kali dihydrogen phosphate, Phenol sulfonpyphthalein, | Lọ | 200; 400; 500 ml 200; 400; 500; 600; 800ml; 1; 1,2l | Dung dịch pha vắc xin liên kết tế bào | Intervet Hà lan | IT-143 | |||||||||||
97. | Porcilis M Hyo | Mycoplasma hyopneumonia dòng 11 vô hoạt | Lọ | 20ml (10liều); 50ml (25liều); 100ml (50liều); 200ml (100liều); 250ml (125liều) | Phòng viêm phổi do M. hyopneumonia cho lợn | Intervet Hà lan | IT-144 | |||||||||||
98. | Porcilis AR-T | Giải độc tố Pasteurella multocida, Bordetella bronchiseptica vô hoạt | Lọ | 20ml (10liều); 50ml (25liều) | Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm trên lợn | Intervet Hà lan | IT-145 | |||||||||||
99. | Nobilis Influenza H5 | Kháng nguyên vi rút cúm gia cầm vô hoạt týp A, týp phụ H5N2, | Chai | 500ml | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà do virút cúm chủng A, phân chủng H5 | Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-146 | |||||||||||
100 | DECIVAC FMD DOE- Trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O1, A22, Asia1. | Lọ | 20ml(10liều); 30ml(15 liều); 50ml(25liều); 100ml(50liều) | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, cừu, dê, lợn | Ấn Độ | IT-148 | |||||||||||
101 | DECIVAC FMD DOE | Kháng nguyên LMLM vô hoạt chủng O1 Manisa | Chai | 20; 50ml 100; 250; 500ml | Phòng bệnh lở mồm long móng | Hà Lan | IT-149 | |||||||||||
102 | Porcilis® Glasser | Haemophillus parasuis serotype 5(vô hoạt) | Lọ | 20ml (10 liều), 50ml (25 liều), 100ml (50 liều) | Phòng bệnh viêm phổi thể kính do Haemophillus parasuis serotype 5 gây ra trên lợn. | Hà Lan | IT-150 | |||||||||||
3. CÔNG TY POLYMIX B.V
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Disinfectant (thuốc sát trùng) | Isopropanol, Glutaradehyde, Formaldehyde, Dedeccyldimethylamonium chloride, Fatalcoholpolyglycolether | Chai, thùng | 100ml; 5 lít | Thuốc sát trùng | PLM-10 |
4. CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Iron Dextran 10% | Iron Dextran, Complex | Chai | 50; 100 ml | Bổ sung sắt cho gia súc non | DUTCH-1 |
2. | Iron Dextran 20% | Iron Dextran , Complex | Chai | 50; 100 ml | Bổ sung sắt cho gia súc non | DUTCH-2 |
5. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Corpulin | Gonadotrophin, Oestradiol | Lọ | 10ml | Kích thích lên giống, chậm lên giống, không lên giống | AFSI-7 |
LIÊN BANG NGA (RUSSIA)
1. CÔNG TY KHOA HỌC - SẢN XUẤT "TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU" KOLTSOVO, TỈNH NOVOSIBISK
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Vetom 1.1 | Bacillus subtilis | Gói, hộp | 1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa cho gà, lợn | VETO-1 |
2. | Vetom 3 | Bacillus subtilis | Gói, hộp | 1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa cho gà, lợn | VETO-2 |
2. FEDERAL GOVERNMENTAL INSTITUTION “ FEDERAL CENTRE FOR ANIMAL HEALTH” (FGI “ARRIAH”)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa, A22) | Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, A22 | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, heo | FGI-1 |
2. | Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa, Asia 1 shamir) | Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, Asia 1 shamir | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, heo | FGI-2 |
3. | Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa, A22, Asia 1 shamir) | Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, A22, Asia 1 shamir | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, heo | FGI-3 |
4. | Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa) | Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, heo | FGI-4 |
KOREA
1. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | CYC-100 | Saccharomyces cerevisiae | Gói, bao | 100g; 1; 25kg | Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con | CAC-6 |
2. | Super CYC | Men saccharomyces cerevisiae | Gói, bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con | CAC-15 |
3. | Super Zin-Methi | Zine, Methionine, live yeast culture | Gói, Bao | 10; 20; 30; 100g; 1kg 5; 10; 20kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu kẽm | CAC-20 |
2. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Tissue-Culture Rabies Vac | Vaccin sống đông khô | Lọ | 1; 2; 5; 10liều | Phòng bệnh dại | KMB-4 |
2. | IBD-VAC | Bursal disease virus | Lọ | 1000liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà | KMB-5 |
3. | HC Vac (hog cholera vaccin) | Hog Cholera | Chai | 2; 5;10; 20; 50liều | Vaccin dịch tả heo | KMB-18 |
4. | Rabies vaccine | Virus dại | Lọ | 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều | Phòng bệnh dại | KMB-19 |
5. | Komi Oxytocin Inj. | Oxytocin | Lọ | 10; 50ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | KMB-20 |
3. CÔNG TY GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Porcine parvovirus gene vaccine | Porcine parvovirus VP2 protein | Lọ | 5 liều | Phòng bệnh do Parvovirus gây ra | GGVK-01 |
2. | Swine E.coli vaccine | K88 ab, K88 ac, K99, 987P K88 ab pili, K88 ac pili | Lọ | 5 liều | Phòng bệnh do E.coli gây ra | GGVK-02 |
3. | IB1 Live/IB vaccine | Infectious bronchitis virus (H-20 strain) Newcastle disease virus (B1 strain) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và bệnh Viêm thanh khí quản truyền nhiễm | GGVK-03 |
4 .CÔNG TY CHOONG ANG VACCINE LABORATORY.
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. 1 | NDLS-VAC | Virut Newcastle sống, (chủng Lasota, B1). | Lọ | 500;1000 liều | Phòng bệnh Newcastle của gà | CADL-1 |
2. 2 | NBLH-VAC (vắcxin) | Virut Newcastle sống (chủng Lasota, type B1); Virut viêm phế quản truyền nhiễm sống (Type Mass, chủng H-120) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và bệnh Viêm phế quản truyền nhiễm của gà | CADL-2 |
3. 3 | IBD-VAC (vắcxin) | Virut Gumboro sống (chủng CAG). | Lọ | 500;1000 liều | Phòng bệnh Gumboro (viêm túi Bursa) của gà | CADL-3 |
4. 4 | NBBH-VAC (vắcxin) | Virut Newcastle (chủng B1, Type B1); Virut viêm phế quản truyền nhiễm của gà (Type Mass, chủng H-120) | Lọ | 500;1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm của gà | CADL-4 |
5. 5 | IB-VAC (vắcxin) | Virut viêm phế quản truyền nhiễm, sống (Type Mass, chủng H-120) | Lọ | 1000 liều | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm của gà | CADL-5 |
6. 6 | ILT-VAC (vắcxin) | Virut bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm của gà, sống (chủng IVR-12) | Lọ | 1000 liều | Phòng viêm thanh khí quản truyền nhiễm của gà. | CADL-6 |
7. 7 | HC-VAC | Virut Dịch tả lợn nhược độc (chủng LOM) | Lọ | 10; 20 liều | Phòng Dịch tả lợn | CADL-7 |
8. 8 | PPV-VAC (vắcxin) | Virut Parvo của lợn (chủng PVK 1-3) vô hoạt | Lọ | 5;10 liều | Phòng bệnh do Parvovirus của lợn | CADL-8 |
9. | SuiShotR Aujeszky | Inactivated Aujeszky’s Disease virus(NYJ-G strain OMP antigen) | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | CADL-9 |
10. | PoulShort R NDO | Virus Newcastle vô hoạt chủng Lasota | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | CADL-10 |
11. | PoulShort R Coryza | Haemophilus paragallinarum serotype A, Haemophilus paragallinarum serotype C | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gà | CADL-11 |
12. | PoulShort R BNE | Vius IB, EDS, Newcastle | Chai | 1000 liều | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle và hội chứng giảm đẻ trên gà. | CADL-12 |
5. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Lactolase pow | Lactic bacterium, Amilase, Protease, Cellulase | Gói, bao | 100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg | Trị tiêu chảy do Ecoli ở heo | SPC-7 |
2. | Esron Inj | Estradiol benzoate | Chai | 10; 20; 100; 200ml | Điều trị chứng không rụng trứng, không động dục | SPC-8 |
3. | Cymex e.c | High cis - Cypermethrin, Dursban-R | Chai | 100; 200ml | Diệt côn trùng | SPC-9 |
4. | Hymex w.p | High cis - Cypermethrin, Dursban-R | Gói, bao | 6; 10; 15; 30; 60g; 10kg | Diệt côn trùng | SPC-10 |
5. | Safari gra | Imidacloprid | Gói, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 10kg | Diệt côn trùng | SPC-11 |
6. | Ovaron Inj | Progesteron | Chai | 10; 20; 100; 200ml | Phòng sảy thai, chữa vô sinh, | SPC-12 |
7. | SY-C.M.D Inj | Calcium borogluconate, Magnesium, Dextrose | Chai | 100; 500ml; 1 lít | Trị bệnh sốt sữa, thiếu calcium ở gia súc, gia cầm | SPC-13 |
6. CÔNG TY RNL LIFE SCIENCE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | SNUCOP | Acid Citric, Acid malic, Natridodecyl sunphate, Kẽm sunphate, Natri hecxa metaphotphate | Chai | 500 ml | Tiệt trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nước uống | RNLK-01 |
7. CÔNG TY HAN POONG INDUSTRY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Greencide | Sodium dichlorosocyanur, Adipic acid, Sodium bicarbonate, Sodium carbonate | Hộp | 20; 50; 100 viên | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ trong chăn nuôi | HPIK-1 |
8. CÔNG TY WOOSUNG Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Farm Safe | Didecyl Dimethyl ammonium chloride, | Chai, Bình | 1; 5; 10; 18; 20l | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp trứng. | WOS-1 |
CZECH REPUBLIC
1. CÔNG TY BIOVETA, A.S
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Polypleurosin (inj.ad us.vet.) | Pasteurella multocida (type A; D) ; Actinobacillus pleuropneumoniae (type 2; 9) ; Bordetella bronchiseptica | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Vaccin phòng hội chứng ho thở trên lợn | BVTC-1 |
2. | Rokovac (Inj.ad us.vet.) | Rotavirus suis; -Escherichia coli (O 101:K99; O 147:K88; O 149:K88; K85:987P) | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Vaccin phòng hội chứng lợn con phân trắng | BVTC-2 |
3. | Parvoerysin (inj.ad us.vet.) | Parvovirus enteritidis Erysipelothrix rhusiopathiae | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Phòng bệnh Parvo và bệnh đóng dấu lợn | BVTC-3 |
4. | Parvosin - OL (inj.ad us.vet.) | Parvovirus suis inactivatum | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100,200ml. | Phòng bệnh Parvo virus lợn | BVTC-4 |
5. | Biocan Puppy inj | Kháng nguyên Virus Febris contagiosae canis và Parvovirus enteritidis canis inact. | Chai | 1; 5; 10; 20; 25; 50;100ml. (1ml/1liều) | Phòng bệnh sài sốt và bệnh Parvovirus cho chó. | BVTC-8 |
6. | Biocan DHPPi | Kháng nguyên Virus Febris, Infectious canine laryngotracheis, parvovirus, parainfluenza virus | Chai | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 100 ml. (1ml/1liều) | Phòng bệnh sài sốt, bệnh Parvovirus, viêm phổi do Adenovirus và bệnh Cúm cho chó. | BVTC-9 |
2. CÔNG TY BOCHEMIE CO.,LTD
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Chirox | Potassium hydrogen peroxosulphate; Sodium carbonate anhydrous; C12-C15-oxo-alkohol-EO-PO-adduct | Túi hộp, xô | 100;500g; 1;3;5;15;25;50 kg | Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y | BOCHE-1 |
2 | Chloramin T | Chloramin T | Túi, Xô, Thùng | 1; 6; 25 kg | Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong thú y. | BOCHE-2 |
INDONESIA
1. CÔNG TY DWIJAYA PERKASA ABADI
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Zeolite Powder | SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 20, 25, 50kg | Dùng xử lý nước | DPAI-1 |
2. | Zeolite Pallet Round | SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 20, 25, 50kg | Dùng xử lý nước | DPAI-2 |
2. CÔNG TY P.T. SURYA HYDUP SATWA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Bivalent Coryza Vaccine | Kháng nguyên Coryza | Lọ | 100; 200;250; 500 liều 500; 1000 liều | Phòng trị bệnh Coryza ở gia cầm | SHS-01 |
2. | All-cide | Glutaradehyde, Dimethyl coco benzyl; Ammonium chloride | Can | 1; 5; 20 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ phương tiện, máy ấp trứng | SHS-02 |
3. CÔNG TY P.T. MEDION
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Medivac ND Lasota | ND chủng virus La Sota | Lọ | 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MDI-01 |
2. | Medivac Gumboro B | IBD chủng virus D22 | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MDI-02 |
3. | Medivac Coryza B | Haemophylus paragallinarum W chủng strain và Modesto | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Coryza | MDI-03 |
4. | Medivac Coryza T | Haemophylus paragallinarum W, chủng Spross và Modesto | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Coryza | MDI-04 |
5. | Medivac ILT | Vaccin ILT chủng virus A 96 | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm | MDI-05 |
6. | Medivac Pox | Fowl Pox virus M-92 strain | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà | MDI-06 |
7. | Medivac ND Emulsion | Newcastle virus, chủng Lasota | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MDI-07 |
8. | Medivac ND Hitchner B1 | Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1 strain | Lọ | 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MDI-08 |
9. | Medivac ND clone 45 | Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 | Lọ | 100, 200, 500, 1000, 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MDI-09 |
10. | Medivac ND-IB | Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 và IB virus H-120 Massachusetts | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | MDI-10 |
11. | Medivac Gumboro A | Vaccin IBD chủng virus Cheville (1/68) | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MDI-11 |
12. | Medivac ND – EDS Emulsion | Vaccin Newcastle chủng La Sota , Adenovirus 127 Mc Ferran | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và hội chứng giảm đẻ | MDI-12 |
13. | Medivac IB H–120 | Vaccin IB chủng virus H-120 Massachusetts | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | MDI-13 |
14. | Medivac IB H–52 | Vaccin IB chủng virus H-52 Massachusetts | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | MDI-14 |
15. | Formades | Formalin, Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Chai, can | 100 ml, 1, 5, 20, 60lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | MDI-42 |
16. | Antisep | Iodine, Potassium iodide | Chai,thùng | 60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | MDI-43 |
17. | Medivac Gumboro Emulsion | Gumboro virus | Chai, lọ | 200; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MDI-47 |
18. | Medivac ND-EDS-IB Emulsion | Newcastle virus lasota strain, Infectious bronchitis virus mass 41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran | Chai, lọ | 200; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm gia cầm | MDI-48 |
19. | Medivac ND-IB-IBD Emulsion | Newcastle virus, Infectious bronchitis virus, Infectious Bursal Disease virus | Chai, lọ | 200; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và bệnh Gumboro ở gia cầm | MDI-49 |
20. | Medisep | Cetyl pyridinium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Benzakonium chloride | Chai, thùng | 100ml; 1; 5; 20; 60 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại chăn nuôi | MDI-51 |
4. CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA (BIS CHEM)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Zeolite Granular | SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2 | Bao | 10; 20; 25; 50kg | Dùng xử lý nước | BISI-01 |
2. | Zeo One | SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2 | Bao | 20; 25; 50kg | Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng | BISI-02 |
3. | Zeotech | SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2 | Bao | 20; 25; 50kg | Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng | BISI-03 |
5. CÔNG TY ANTEROMAS
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Natural Green Zeolite | SiO3, AlO3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, | Bao | 10; 20; 25; 50kg | Dùng xử lý nước | ATRMI-01 |
6. CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Zeolite Granular | SiO3, Al2O3, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 20; 25kg | Dùng xử lý nước | PDPI-01 |
7. CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1 | L-Lysine Monohydrolodide | L-Lysine Monohydrolodide | Bao | 25kg | Bổ sung Lysine | CSJ-01 |
8. CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Dextrose monohydrate | Dextrose monohydrate | Bao | 25kg | Tá dược dùng để sản xuất thuốc thú y | SRI-01 |
MALAYSIA
1. CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | KISTOCIN Inj | Oxytocin | Lọ | 10ml, 50ml | Tăng co bóp tử cung | Taiwan | YSPM-16 |
2. | LOVER Inj | Chorionic gonadotrophin Oestradiol benzoate | Lọ | 2ml | Trị chứng không rụng trứng, rối loạn chức năng buồng trứng | Taiwan | YSPM-17 |
3. | ASEPTIC Solution | Povidone-iodine | Chai, Thùng | 200ml, 0,5L, 1L, 3,8L, 25L | Nhiễm trùng da trước và sau khi phẫu thuật. tẩy uế chuồng trại | Malaysia | YSPM-24 |
2. CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.BHD
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | My vac HC(GPE-) Hog Cholera Vaccin | Virus nhược độc dịch tả lợn, chủng GPE-ve | Lọ | 10; 20; 50; 100 liều | Phòng dịch tả lợn | Malaysia | MVP-1 |
2. | My vac ND-S Newcastle Disease Vaccin | Virus nhược độc Newcastle, chủng Mukteswar ‘S’ | Lọ | 200; 500; 1.000; 2.000liều | Phòng Newcastle cho gà từ 6 tuần tuổi | Malaysia | MVP-2 |
3. | My vac ND-F Newcastle Disease Vaccin | Virus nhược độc Newcastle, chủng Asplin ‘F’ | Lọ | 200; 500; 1.000; 2.000liều | Phòng Newcastle cho gà 1 ngày tuổi | Malaysia | MVP-3 |
4. | My vac Gumboro Plus Vaccin Gumboro V877 | Virus nhược độc Gumboro, chủng V877 | Lọ | 200; 500; 1.000; 2.000liều | Phòng Gumboro cho gà từ 10-14 ngày tuổi. | Malaysia | MVP-4 |
5. | My vac Fox Fowl Pox Vaccin | Virus nhược độc đậu gà, chủng Beaudette | Lọ | 200; 500; 1.000; 2.000liều | Phòng đậu gà cho gà 2 tuần tuổi trở lên. | Malaysia | MVP-5 |
6. | Myvac 201 | Virus ND chủng Lasota, Virus IB chủng H120 | Lọ | 1000liều | Phòng Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | Malaysia | MVP-6 |
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | De-Odorase Liquid | Chai Can Thùng | 10; 20; 100; 500ml; 1lít 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít 100; 200lít | Khử mùi amoniac, hạn chế ô nhiễm trong môi trường không khí và nước | ABC-9 |
2. CÔNG TY NHBT INTERNATIONAL
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Nutri-Mix Pak | SiO2, Al2O3 | Gói, bao | 1; 20; 22,5; 25kg | Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi | NHBT-1 |
3. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Multiferm 40 | Dried extracted streptomyces Fermentation soluble | Bao, xô, gói | 500gr,1kg,10kg, 25kg ; 50kg, 200kg | Kích thích thèm ăn, cải thiện chức năng tiêu hóa | IN-1 |
2 | Microferm II | Dried extracted streptomyces, Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus, Acidophillus fermen | Bao, Xô , Gói | 500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg | Hỗn hợp cấy men vi sinh. Kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình chuyển hóa thức ăn | IN-2 |
3. | Microferm | Dried extracted streptomyces, Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus, Acidophillus fermen, Vit B12 | Bao, Xô , Gói | 500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg | Hỗn hợp cấy men vi sinh, kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình chuyển hóa thức ăn | IN-3 |
4. | Swine Trace Mineral | Iron, Zinc, Manganese, Copper, Cobalt, Iodine, Selenium | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Bổ sung các vi khoáng thiết yếu | IN-9 |
5. | Spectralyte Plus | Dried Lactobacillus acidophillus, Dried Lactobacillus lactis, Dried Streptococcus faecium, Dried Lactobacillus plantarum, Dried Bacillus subtilis, Dried Aspergillus oryzae, Active dry yeast, Vitamin E, Zinc, Potassium, Sodium | Bao, xô, gói, thùng | 100gr,1kg, 5kg, 10kg, 25kg” | Điều trị và ngăn ngừa các bệnh đường ruột. Ổn định và cân bằng các biến dưỡng cơ thể | IN-10 |
6. | Poultry Trace Mineral | Fe, Zn, Mn, Cu, Iodine, Selenium | Bao,xô,gói | 1, 5, 10, 25kg | Bổ sung các vi khoáng thiết yếu | IN-17 |
7. | Coli-Curb 1200 | Bacillus Subtillis, Aspergillus oryzae, Ferrous sulfate, Zinc Sulfate, Mn | Bao, Xô | 1, 5, 20lb | Ngăn ngừa tiêu chảy, bệnh đường ruột ở thú non. | IN-22 |
8. | Zinc Proteinate 15% | Zn | Bao, Xô | 1, 5, 10, 25kg | Bổ sung kẽm dạng hữu cơ | IN-35 |
4. CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nướcsản xuất | Sốđăng ký |
1. | Poxin | Chứa virus đậu sống | Lọ | 500, 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà ở gia cầm | Mỹ | SAH-1 |
2. | MD Vac Lyo CFL | Herpesvirus sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm đa dây thần kinh ở gia cầm. | Mỹ | SAH-2 |
3. | Newcastle K ( New- Vac K) | Virus Newcastle chết | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | Mỹ, Brazil | SAH-3 |
4. | Newcastle Lasota + Bron Mass | Virus Newcastle sống - Lasota; Virus Bronchitis sống – Massachusset | Lọ | 1000 liều | Phòng Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm. | Mỹ | SAH-4 |
5. | Bursine K | Virus Gumboro chết | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | Mỹ | SAH-5 |
6. | Bursine 2 | Virus Gumboro | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | Mỹ | SAH-6 |
7. | Newcastle B1+Bron Conn | Virus Newcastle-B1 Virus Bronchitis-Connecticut | Lọ | 1000 liều | Phòng Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm. | Mỹ | SAH-7 |
8. | Suvaxyn PrV (Aujeszky vaccine) | Pseudorabies | Lọ | 25; 100 liều | Phòng giả dại | Mỹ | SAH-8 |
9. | Vitamin&Electrolytes | Các Vitamin + Khoáng | Gói | 227 g | Cung cấp khoáng và vitamin | Mỹ | SAH-9 |
10. | Rabvac 3 TM | Virus dại | Lọ | 1; 10liều | Phòng bệnh dại | Mỹ | SAH-10 |
11. | Duramune DA2L | Virus Distemper sống Adenovirus sống, Leptospira vô hoạt | Lọ | 1; 10 liều | Phòng Care, Lepto, Adenovirus | Mỹ | SAH-11 |
12. | Duramune Max 5/4L | Virus Distemper, Adenovirus, Parvovirus sống, Khuẩn Leptospira | Lọ | 1 liều 10 liều | Phòng Care, Leptospira, Adenovirus, Parvovirus gây ra | Mỹ | SAH-12 |
13. | Bursine N-K TM | Virus Gumboro, Newcastle | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng Gumboro, Newcastle | Mỹ | SAH-13 |
14. | New Bronz TM | Virus Newcastle chết Virus Bronchitis chết | Lọ | 500 1000 liều | phòng dịch tả ở gia cầm giai đoạn gà con | Mỹ | SAH-14 |
15. | Laryngo Vac TM | Virus sống Laryngotracheitis | Lọ | 1000 liều | Phòng viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gia cầm. | Mỹ | SAH-15 |
16. | Bursine Plus | Virus Gumboro | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | Mỹ | SAH-16 |
17. | Suvaxyn RespiFend MH | Khuẩn Mycoplasma Hyopneumonia vô hoạt | Lọ | 10; 50 liều | Phòng viêm phổi địa phương trên heo. | Mỹ | SAH-17 |
18. | Pest-Vac | Pestivirus sống | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng dịch tả heo. | Brazil | SAH-18 |
19. | Poulvac Coryza ABC IC3 | Haemophilus paragallinarum | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Coryza | Mỹ | FDA-3 |
20. | Newcastle Disease B1 Type, B1 Strain | Virus Newcastle sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | Mỹ | FDA-4 |
21. | Newcastle B1 Type, Lasota Strain | Virus Newcastle sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | Mỹ | FDA-5 |
22. | Bursal Disease-Newcastle Disease Bronchitis Vaccine ( Provac- 3) | Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis chết | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm | Mỹ | FDA-6 |
23. | Mycoplasma gallisepticum bacterin ( MG- Bac) | Mycoplasma gallisepticum bacterin | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh do Mycoplasma gallisepticum bacterin gây ra | Mỹ | FDA-7 |
24. | Avian Reovirus Vaccine (Tri- Reo) | Reovirus | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khớp | Mỹ | FDA-8 |
25. | Suvaxyn Aujeszky NIA3- 783 | Dòng virus Aujeszky NIA3-783 | Lọ | 10; 50 liều | Phòng bệnh giả dại | Hà Lan | FDA-9 |
26. | Tenosynovitis Vaccine (V.A-Vac) | Reo virus sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Reo | Mỹ | FDA-10 |
27. | Bursal Disease – Newcastle Disease–Bronchitis – Reovirus vaccine ( Provac –4) | Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis và Reovirus chết | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro và bệnh dịch tả, viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm | Mỹ | FDA-11 |
28. | EDS – New vaccine | Virus Newcastle và E.D.S | Chai | 1000 liều | Phòng bênh Newcastle và Hội chứng giảm đẻ | Brazil | FDA-12 |
29. | Suvaxyn MH-One | Kháng nguyên Mycoplasma Hyopneumoniae, chủng P-5722-3 | Lọ | 30ml(10liều); 120ml(50liều); 250ml(125liều); 500ml(250liều); | Phòng bệnh đường hô hấp do Mycoplasma Hyopneumoniae gây ra trên heo | Mỹ | SAH-19 |
30. | Chick i N-K Newcastle Disease vaccine | Kháng nguyên virus gây bệnh Newcastle vô hoạt | Lọ | 250ml(2500liều); 500ml(5000liều) | Phòng bệnh Newcastle do virus Newcastle, type B1, chủng Lasota gây ra trên gà. | Brazil | FDA-14 |
31. | Poulvac EDS New Bronz Vaccine | Kháng nguyên virus: Egg Drop, chủng AD 127; Newcastle, type B1, chủng Lasota ND; virus gây viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 | Lọ | 250ml(500liều); 500ml(1000liều) | Phòng hội chứng suy giảm để trứng, bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Brazil | FDA-15 |
32. | Poulvac i-AI H5N3 | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp H5N3, chủng rg-A/ck/VN/C58/04 | Lọ | 500ml | Phòng bệnh cúm gia cầm do vi rút subtype H5 chủng rg-A/ck/VN/C58/04 trên gà, gà tây, vịt. | Mỹ | FDA-17 |
5. CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH INT.
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type | Virus Newcastle và Infectious bronchitis | Lọ | 1000,2000,2500,5000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản ở gà | VL-1 |
2. | Fowl Pox vaccine | Virus sống, có nguồn gốc phôi gà | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh đậu ở gia cầm . | VL-2 |
3. | Avian encephalo-myclitis Fowl vaccine | Virus sống, có nguồn gốc phôi gà | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh viêm não tủy và đậu gà ở gia cầm | VL-3 |
4. | Fowl Laryngo –trachetis Modified | Virus sống, có nguồn gốc phôi gà | Lọ | 1000; 2000, 2500, 5000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm | VL-4 |
5. | Bursal Disease Newcastle Brochitis Reovirus vaccine | Virus IBD, Newcastle, Reovirus và Infectious bronchitis | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản, viêm khớp –chống còi cọc | VL-5 |
6. | Bursal Disease vaccine | Virus IBD,nguồn gốc phôi gà | Lọ | 1000; 2500, liều | Vaccine phòng Gumboro ở gia cầm | VL-6 |
7. | Bursal Disease vaccine | Virus IBD, nguồn gốc phôi gà | Lọ | 1000; 2000, 2500 liều | Phòng bệnh Gumboro | VL-7 |
8. | Newcastle Disease vaccine | Virus Newcastle | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Dịch tả gà | VL-8 |
9. | Bursal – Newcastle Disease vaccine | Virus vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng Gumboro, Dịch tả | VL-9 |
10. | Marek’s disease vaccine | Virus sống | Lọ | 1000; 2000, liều | Phòng viêm đa dây thần kinh | VL-10 |
11. | Haemophilus para-galinarum bacterin | Vi khuẩn Haemophilus paragallinarum | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm ở gia cầm . | VL-11 |
12. | Avian Reo Bursal Disease vaccine | Virus IBD, Reovirus | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng viêm khớp - còi cọc và bệnh Gumboro | VL-12 |
13. | Avian Reovirus | Virus Reovirus | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng viêm khớp gia cầm. | VL-13 |
14. | Pasteurella multocida baterin | Vi khuẩn pasteurella multocida | Lọ | 1000 liều | Phòng Tụ huyết trùng ở gia cầm | VL-14 |
15. | Tenosynovitis vaccine | Reovirus | Lọ | 1000; 2000, 2500 liều | Phòng viêm khớp ở gia cầm | VL-15 |
16. | Mycoplasma gallisepticum | Mycoplasma gallisepticum | Lọ | 1000 liều | Phòng C.R.D ở gia cầm | VL-16 |
17. | Pasteurella multocida vaccine | Vi khuẩn pasteurella multocida | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Tụ huyết trùng ở gia cầm | VL-17 |
18. | Newcastle Disease vaccine | Virus Newcstle | Lọ | 1000, 2000, 2500 liều | Phòng Newcstle ở gia cầm | VL-18 |
6 CÔNG TY EMBREX, INC
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine) | Bursal disease vaccine-Live virus | Lọ | 1000; 8000 liều | Phòng bệnh Gumboro | EMB-1 |
7 CÔNG TY PFIZER
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Respisure | M.Hyopneumonia bacterin | Lọ | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) 250 ds (500ml) | Phòng viêm phổi địa phơng truyền nhiễm trên heo | USA | PFU-1 |
2. | Farrowsure B | Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.gardio L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava | Lọ | 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) | Phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto | USA | PFU-2 |
3. | Brativac-6 | L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio | Lọ | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh Lepto | USA | PFU-3 |
4. | PR-Vac Plus | Pseudorabies MLV; Amphigen | Lọ | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) | Phòng giả dại ở heo | USA | PFU-4 |
5. | LitterGuard LT-C | E.coli, Clostridium perfringen + LT-Toxoid | Lọ | 1ds (2ml); 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) | Phòng tiêu chảy do E.coli, độc tố E.colivà độc tố do Clostridium perfingen | USA | PFU-5 |
6. | Biocid 30 | Iodine | Chai | 100, 500 ml 1,2,4,5,25 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | Phillipines | PFU-14 |
7. | Respisure-One TM | Mycoplasma pneumonia Bacterin | Lọ | 10 ds (20 ml) 50 ds (100 ml) | Phòng viêm phổi truyền nhiễm trên heo, | USA | PFU-19 |
8. | VanGuard Plus 5 | Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng care, viêm ruột do Parvovirus, hô hấp type 2 | USA | PFU-22 |
9. | Vanguard Plus 5/L | Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2, Leptospira | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng care, Para-influenza, Parvovirus, bệnh Lepto | USA | PFU-23 |
10. | Vanguard Plus CPV | Canie Parvovirus | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh Parvovirus | USA | PFU-24 |
11. | Vanguard Plus 5/CV-L | Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospirosis, Coronavirus | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng care, Para-ifluenza, Parvovirus, Lepto, viêm ruột do Coronavirus | USA | PFU-25 |
12. | Aradicator | Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida | Chai | 1; 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh THT và viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo | USA | PFU-29 |
13. | Leptoferm 5 | L.canicola, L.pomona, L. pripotiphosa, L.hardjo, L. icerohaemorrhagiae | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh Lepto ở heo và bò | USA | PFU-30 |
14. | Farrowsure-PRV | Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona , L.bratislava, Pseudorabies virus | Chai | 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) | Phòng bệnh do Parvo virus, đóng dấu, giả dại và Lepto trên heo nái | USA | PFU-31 |
15. | Cattle-Master 4-5L | Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus | Chai | 5 ds (25ml) 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) | Phòng 5 bệnh trên bò: viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm Rhinotracheitis, tiêu chay do virus IBR, bệnh virus Parainfluenza Pl3; bệnh virus hợp bào đường hô hấp (BRSV)và 5 chủng Lepto | USA | PFU-32 |
16. | OneShot | Pasteurella haemolityca | Chai | 5 ds (10ml) 10 ds (20ml) | Phòng tụ huyết trùng trên bò | USA | PFU-33 |
17. | Defensor 1 | Rabies vaccin, killed virus | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh dại ở chó | USA | PFU-34 |
18. | Defensor 3 | Rabies vaccin, killed virus | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh dại ở chó | USA | PFU-35 |
19. | PR-Vac MLV | Pseudorabies MLV | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh giả dại | USA | PFU-44 |
20. | PR-Vac Killed | Pseudorabies inactivated | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh giả dại | USA | PFU-45 |
21. | CoughGuard B | Bordertella bronchiseptica | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh ho cũi chó | USA | PFU-47 |
22. | Vanguard 5/B | Canine adenovirus type 2, Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper | Chai | 1ds (1ml) | Phòng Parainfluenza, viêm ruột do Parvovirus, Bordetella | USA | PFU-48 |
23. | LitterGuard LT | E.coli bacterin, Toxoid | Chai | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh tiêu chảy do vi khuẩn E.coli | USA | PFU-50 |
24. | Farrowsure Plus B | Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava Amphigen | Chai | 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) 100 ds (500ml) | Phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto | USA | PFU-51 |
25. | Scourguard 3K/C | Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium perfringen chủng C | Chai | 1; 10; 50liều | Phòng Rotavirus, Coronavirus, E.coli chủng K99, Clo.perfringen chủng C | USA | PFU-53 |
26. | Lutalyse | Dinoprost tromethamine | Ống | 5; 10; 30ml | Kích dục tố, loại trừ sản dịch | Thái Lan, T. Quốc, Bỉ. Brazil, USA | PFU-56 |
27. | Raksharab | Kháng nguyên vi rút Dại vô hoạt | Lọ | 1ml;5ml;10ml (1ml/1liều) | Phòng bệnh Dại cho Chó | INDIA | PFU-60 |
28. | Cholera vac® | Kháng nguyên vi rút dịch tả lợn | Lọ | 10; 20; 50ml (1ml/1liều) | Phòng bệnh Dịch tả lợn | Croatia | PFU-61 |
29. | Pestikal | Virus Newcastle vô hoạt, chủng Lasota | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Newcastle ở gà | Croatia | VAHC-1 |
30. | Gumpeskal+IB+EDS | Kháng nguyên virus Gumboro chủng, Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV)chủng Massachussets 41; Hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà | Croatia | VAHC-2 |
31. | Pestikal+EDS+IB | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Virus gây hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà | Croatia | VAHC-3 |
32. | Gumbokal | Kháng nguyên virus Gumboro vô hoạt, chủng Winterfield 2512 | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Gumboro ở gà | Croatia | VAHC-4 |
33. | Gumpeskal+IB | Kháng nguyên virus Gumboro chủng Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; Viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41 | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) ở gà | Croatia | VAHC-5 |
34. | Bodikal® SPF | Kháng nguyên VR đậu nhược độc | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng đậu gà | Croatia | PFU-67 |
35. | Bronhopest® SPF | Kháng nguyên Newcastle chủng Lasota, Kháng nguyên IB chủng H-120 | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng Newcastle và viêm thanh khí quản truyền nhiêm. | Croatia | PFU-68 |
36. | Bronhikal® SPF | Kháng nguyên vi rút Viêm phế quản truyền nhiễm nhược độc, chủng H-5 | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng viêm phế quản TN cho gà mái đẻ. | Croatia | PFU-69 |
42. | Fam-30 | Iodine, Sulfủic acid, Phosphoric acid, Hydrocid acid, Sodium sulphate, 8EO | Chai, thùng | 1; 5; 25; 250l | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi, thú y | Anh | PFU-70 |
43. | Vanoquat | Benzalkonium chloride, 7EO, Dimethylammonium chloride, Trisodium nitrilotriacetate, Ethylen diamin tetraacetic, Diaminpropan | Chai, thùng | 1; 5; 25; 210l | Thuốc sát trùng dùng trong chăn, nuôi, thú y và công nghệ chế biến thực phẩm | Anh | PFU-71 |
44. | Kháng nguyên FMD chủng O1, A, Asian 1 | Chai | 30; 100; 200ml | Phòng Lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê. | Ấn Độ | PFU-75 | |
45. | (Monovalent) | Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa | Chai | 30; 100; 200ml | Phòng Lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê. | Ấn Độ | PFU-76 |
8. CÔNG TY SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Newcastle B1 | Virus Newcastle | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MKV-1 |
2. | Bursa- Vac | Virus Gumboro | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MKV-2 |
3. | AE+POX | Fowl pox vaccine (AE + POX) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh đậu gà | MKV-3 |
4. | Polybron-B1 | B1 type, lasota strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản | MKV-4 |
5. | Polybron-N63 | B1 typ, Lasota strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản | MKV-5 |
6. | Coccivac D | Coccidiosis vaccine | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh cầu trùng | MKV-6 |
7. | Broiler | B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H-N – 79) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản | MKV-7 |
8. | Newcastle disease vaccine | Castle – vac-K | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MKV-8 |
9. | Broilertrake-M | Fowl – Laryngotrachetis vaccine | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh | MKV-9 |
10. | Fowl Pox vaccine | AVA – POX – CE | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh đậu gà | MKV-10 |
11. | Newcastle N 63 | B1 typeLasota strain (Newcastle N 63) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MKV-11 |
12. | Newcastle N 79 | B1 type Lasota strain N 79 | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MKV-12 |
13. | Bursa-Vac 3 | Virus Gumboro | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | MKV-13 |
14. | M+Pac | Mycoplasma hyopneumoniae bacterin | Chai | 10; 50; 100; 250; 500 liều | Phòng bệnh viêm phổi lợn | MKV-14 |
15. | Planate injection | Cloprostenol | Chai | 10; 20;50ml | Kích thích sinh đẻ trên heo. | MKV-18 |
16. | Myco-PacÒ | Mycoplasma hyopneumonia | Lọ | 10; 50; 100; 250ml | Phòng viêm phổi do M. hyopneumonia trên heo. | MKV-19 |
17. | PRV/ Marker GoldÒ | Virus giả dại nhược độc dòng S-PRV-155 | Lọ | 20; 50; 100; 200ml | Phòng bệnh giả dại trên heo | MKV-20 |
9. CÔNG TY AMECO-BIOS
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | EZF-150PS | Natural Yucca Schidigera | Bao, Thùng | 1; 5; 25kg | Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ | ABU-01 |
2. | EZF-150PT | Natural Yucca Schidigera | Bao, Thùng | 1; 5; 25kg | Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ | ABU-02 |
3. | EZF-300PW | Natural Yucca Schidigera | Bao, Thùng | 1; 5; 25kg | Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ | ABU-03 |
10. CÔNG TY BERGHAUSEN (CORP)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Bio-Yucca 30 spray dry powder | Yucca Schidigera tự nhiờn | Gói,Bao Thùng | 100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS | Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường | BHSU-1 |
2. | Bio-Yucca liquid 50 | Yucca Schidigera tự nhiên | Gói,Bao Thùng | 100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS | Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường | BHSU-2 |
3. | Quillaja / Yucca Blend | Yucca Schidigera tự nhiên | Chai Can | 100ml 1 lít; 5; 10; 30; 50 lít; 5; 50 Gallon | Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường | BHSU-3 |
11. CÔNG TY AGRIPHARM
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Anem - X - 100 | Dextran Fe | Chai | 100ml | Bổ sung sắt | RXV-5 |
2 | CMPK | Calci phospho, Potas | Chai | 500ml | Bổ sung calci, phospho | RXV-6 |
3 | Calcium Gluconate | Calcium gluconate | Chai | 500ml | Bổ sung calci | RXV-7 |
12. CÔNG TY DOW CHEMICAL
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
2. | Ucarsan Sanitizer 420 | Glutaradehyde | Phi, Thùng | 19,522; 213,38kg | Sát trùng chuồng trại | DCC-1 |
NEW ZEALAND
1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
TT | Tên thuốc, | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Prolongal ADE | Iron Dextran, Vit A, D, E | Chai | 100ml, 200ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con | BLL-1 |
2. | Feron 10 | Iron Dextran | Chai | 100ml, 200ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con | BLL-2 |
3. | Satongal | Iron (Fe3+) | Chai | 20; 50; 100; 200ml; | Bổ sung sắt | BLL-7 |
4. | Feron 10 + B12 | Iron Dextran, B12 | Lọ | 100, 200ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu ADE ở heo con | BLL-9 |
5. | Dermaleen | 2- bromo-2-nitropropane-1,3-diol Dichlorobenzyl alchohol, Biosulphur fluid, Sedaphant richter | Chai, Can | 250ml; 2l | Nước tắm thảo dược trị bệnh ngoài da cho chó. | BLL-10 |
JAPAN
1. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Amitetu | Iron peptide | Bao | 25kg | Bổ sung sắt cho vật nuôi | SS-1 |
2. | Pacoma | Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene | Thùng | 1; 18, 180 lít | Sát trùng chuồng trại | SS-2 |
3. | Pacoma 200 | Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene | Thùng | 1; 18, 180 lí | Sát trùng chuồng trại | SS-3 |
2. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Live Hog Cholera Vaccine | Live Hog Cholera virus | Lọ | 20; 50liều | Phòng dịch tả lợn | KTS-1 |
3. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Crente | Sodiumdichloroisocyanurat | Gói Bao, thùng | 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg; 40kg | Sát trùng chuồng trại | NCIJ-1 |
4. CÔNG TY KYORITSU SEIYAKU CORPORATION
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Swivac C | Virus dịch tả lợn nhược độc ( GPE chủng) | Chai | 20ml | Phòng dịch tả lợn | KSC-1 |
FRANCE
1. CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
1. | Aviffa RTI | Virút RTI-SIGT (chủng VCO3 cải tiến) | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng viêm mũi , viêm khí quản truyền nhiễm ở gà tây và hội chứng sưng phù đầu ở gà mái tơ | PHÁP | MRA-1 |
2. | Gallimune 302 ND+IB+EDS | Vi-rút viêm phế quản, Niu-cát-xơn vô hoạt; vi-rút gây hội chứng giảm đẻ chủng 127 vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà | Italy | MRA-5 |
3. | Bioral H120 | Vi-rút viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 nhược độc | Lọ | 1000; 5000; 15000 liều | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 ở gà | PHÁP | MRA-7 |
4. | Bipestos | Vi rút gây bệnh Niu-cát-xơnnhược độc; viêm phế quản truyền nhiễm | Lọ | 1000; 5000 liều | Phòng Niu-cát-xơn, viêm phế quản truyền nhiễm ở gà | PHÁP | MRA-8 |
5. | Bur 706 | Virút gây bệnh gumboro nhược độc, chủng S706 | Lọ | 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro ở gà | PHÁP | MRA-9 |
6. | Gallimune 204 ND+IBD | Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng Niu-Cát-xơn và Gumboro ở gà | Italy | MRA-10 |
7. | Gumboriffa | Vi-rút gây bệnh gumboro vô hoạt chủng VNJO | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro ở gà | PHÁP | MRA-12 |
8. | Haemovax | Heamophilus paragallinarum typ A,typ C | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm | PHÁP | MRA-13 |
9. | Hepatovax | Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng E 52 | Lọ | 100; 500 liều | Phòng bệnh viêm gan siêu vi ở vịt | PHÁP | MRA-14 |
10. | Marek, s disease vaccine, Serotype 3 live virus | chủng HVT FC 126 | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek ở gà | Mỹ | MRA-15 |
11. | Myelovax | Vi-rút Calnek chủng 1143 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm gia cầm | PHÁP | MRA-16 |
12. | Newvaxidrop | Vi-rút gây hội chứng giảm đẻ, Niu-cát-xơn vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Niu-Cát-Xơn, hội chứng giảm đẻ ở gà. | PHÁP | MRA-18 |
13. | Aftopor | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) | Chai | 25 liều/ 50ml; 50liều/100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn | ANH PHÁP | MRA-19 |
14. | Geskypur | Dung dịch glycoproteine (gII,gIII) | Lọ | 1; 10; 50 liều | Phòng bệnh giả dại ở heo | PHÁP | MRA-20 |
15. | Neocolipor | Chủng F4,F5,F6,F41 | Lọ | 5; 10; 25 liều | Phòng tiêu chảy do E coli ở heo | PHÁP | MRA-23 |
16. | Parvovax | Vi-rút vô hoạt | Lọ | 5; 25 liều | Phòng bệnh do parvovirus ở heo | PHÁP | MRA-24 |
17. | Parvoruvax | Vi-rút parvo và vi-rút erysipelothrix týp 2 | lọ | 5; 25 liều | Phòng bệnh do parvovirus và đóng dấu son | PHÁP | MRA-25 |
18. | Tetradog | Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L. icterohaemorragiae vô hoạt | Lọ | 1;10 bl; 100 liều | Phòng carré, bệnh do Adenovirus do parvovirus, do leptospira | PHÁP | MRA-27 |
19. | Hexadog | Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L. icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt | Lọ | 1; 10 b; 100 liều | Phòng carré, bệnh do parvovirus, do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại | PHÁP | MRA-28 |
20. | Leucorifelin | Vi-rút giảm bạch cầu, sống cải tiến , nhược độc chủng PLI-IV. Kháng nguyên calici vi-rút thuần khiết. virút herps nhược độc | Lọ | 1; 10; 50 liều | Phòng bệnh giảm bạch cầu và sổ mũi do herpes virút và calici virút ở mèo | PHÁP | MRA-30 |
21. | Rabisin | Virus Dại vô hoạt | Lọ | 1;100;1000 liều | Phòng bệnh Dại | PHÁP | MRA-31 |
22. | Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 | Chai (50 liều) | 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | ANH PHÁP | MRA-32 |
23. | Miloxan | Giải độc tố vi khuẩn Clostridium perfringens typ A,C,D Cl. septicum; Cl. novyi; Cl. Tetani | Chai | 4ml; 50ml; 250ml | Phòng bệnh nhiễm do vi khuẩn yếm khí ở bò,cừu, dê | PHÁP | MRA-33 |
24. | Rhiniffa T | Vi khuẩn Bordetella bronchiseptica vô hoạt | Chai | 2; 10 ml | Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo | PHÁP | MRA-35 |
25. | Diftosec CT | Vi-rút đậu gà, chủng DCEP25 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà và gà tây | PHÁP | MRA-36 |
26. | Gallimune 407 ND+ IB+ EDS+ ART | vi-rút viêm phế quản, hội chúng giảm đẻ, Niu-cát-xơn, song phù đầu vô hoạt. | Chai | 500; 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà | Ý | MRA-37 |
27. | Palmivax | Vi-rút Derrzy nhược độc , chủng Hoekstra | Lọ | 30; 150 ml | Phòng bệnh Derzsy ở vịt, ngỗng | PHÁP | MRA-38 |
28. | Cryomarex HVT | Vi-rút nhược độc đông khô , chủng HVT FC 126 ở gà | Lọ | 1000 liều (+ lọ nước pha200ml) | Phòng bệnh Marek | PHÁP | MRA-39 |
29. | Marek, s disease vaccine, Serotype 1 Live virus | Vi-rút nhược độc đông khô , chủng Rispen | Lọ | 1000 liều (+ lọ nước pha200ml) | Phòng bệnh Marek ở gà | PHÁP | MRA-39 |
30. | Cryomarex RISPENS+HVT | Vi-rút nhược độc đông khô chủng Rispen, HVT+ FC126 | Lọ | 1000 liều (+ lọ nước pha 200ml) | Phòng bệnh marek | PHÁP | MRA-39 |
31. | Cofacalcium | Calcium gluconate | Bình | 250; 500 ml | Phòng, trị thiếu can-xi và magnê | PHÁP | MRA-92 |
32. | Vetophos | Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn | Bình | 1; 5 L; 200L | Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia súc gia cầm | PHÁP | MRA-96 |
33. | Ferro 2000 | Fe 3+ | Chai | 100 ml | Phòng chứng thiếu máu trên heo con | PHÁP | MRA-104 |
34. | Vaxiduk | Vi-rút dịch tả chủng Jansen | Lọ | 100; 500 ds | Phòng bệnh dịch tả vịt | PHÁP | MRA-98 |
35. | Cofafer | Sắt | Chai | 50; 100 ml | Phòng chứng thiếu máu | PHÁP | MRA-143 |
36. | Iodavic | Iodine | Bình | 1 L, 5L; 60L | Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống | PHÁP | MRA-146 |
37. | Prophyl | Phenol tổng hợp | Bình | 1 L, 5L; 60L | Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng | PHÁP | MRA-147 |
38. | COR 2 | Coronavi-rút vô hoạt chủng PL 84084, CR88121. | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng giảm đẻ do coronavirus | PHÁP | MRA-156 |
39. | Aftopor/BOV | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039,, O Philipine) | Chai (25 liều) | 50ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | PHÁP | MRA-157 |
40. | Avinew | Kháng nguyên Vi-rút Niu-cát-xơn, chủng VG/GA | Lọ | 500; 1000; 2000 2500 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn ở gia cầm | PHÁP | MRA-158 |
41. | IBD Blen | Vi-rút | Lọ | 500; 1000; 2000 2500 liều | Phòng bệnh gumboro cho gà | MỸ | MRA-159 |
42. | Pestiffa | K. nguyên virus dịch tả lợn | Lọ | 10; 25; 50 ds | Phòng bệnh dịch tả heo | PHÁP | MRA-160 |
43. | Gallimune ND | Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn vô hoat | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn | Italy | MRA-166 |
44. | Mycofax 25-100-500 | Thiabendazol | Hộp | 5 vien | Thuốc sát trùng kho tàng | PHÁP | MRA-167 |
45. | Iodamam | Polividone Iode | Bình | 10 lít | Sát trùng bầu vú bò | PHÁP | MRA-168 |
46. | Akipor 6.3 | chủng gE-Bartha | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng bệnh giả dại ở heo | PHÁP | MRA-169 |
47. | Nemovac | Kháng nguyên virút viêm phổi chủng PL21 | Lọ | 1000 liều | Phòng hội chứng sưng phù đầu ở gà | PHÁP | MRA-170 |
48. | Homoserum | Kháng huyết thanh | Lọ | 50 ml | Phòng và trị bệnh do virút carré, adeno típ 1,2, Bordetella | PHÁP | MRA-171 |
49. | Hyoresp | Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoạt | Lọ | 10; 50; 100 liều | Phòng bệnh viêm phổi địa phương ở heo | PHÁP | MRA-173 |
50. | Eurican DHPPI2 (CHPPI2) | Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 | Lọ | 1 liều (hộp 100 lọ) | Phòng bệnh carré, do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ2 | PHÁP | MRA-180 |
51. | Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L) | Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 và vi khuẩn L.canicola; L. icterohaemorhagiae vô hoạt | Lọ | 1 liều (hộp 100 lọ) | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira | PHÁP | MRA-181 |
52. | Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR) | Kháng nguyên vi-rút carré, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô và L. canicola, L.icterohaemorhagiae | Lọ | 1 liều (hộp 100 lọ) | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira và bệnh dại | PHÁP | MRA-182 |
53. | Gallimune 503 | Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn, viêm phế quản, giảm đẻ và coryza vô hoạt | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za | Ý | MRA-183 |
54. | Gallivac IB 88 | chủng CR88121 | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm | PHÁP | MRA-184 |
55. | Burcell –S706+HVT | chủng 706, Marek chủng HVT+FC126 | Lọ | 1000 liều, 2000 liều | Phòng bệnh Gumboro, bệnh Marek | PHÁP | MRA-185 |
56. | Gallimune SE | Vắc-xin vi khuẩn Salmonella vô hoạt | Lọ | 1000 liều | Phòng viêm ruột do Salmonella trên gà | Ý | MRA-192 |
57. | Nebutol | Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde | Bình | 1; 5; 60 lít | Thuốc sát trùng | Pháp | MRA-193 |
58. | Ambioseptyl M775 | 4-chloro 3 - methylphenol; 2-Benzy l 4 - chlorophenol; Terpineol, camphor, eucalytus oil, methylsalicyate, isopropy | Bình | 1; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại chăn nuôi | Pháp | MRA-197 |
59. | Fronline Plus for Cats | Fipronil; S-methoprene | Hộp | 3 tuýp (tuýp: 1; 3; 6 x 0,5ml) | Diệt bọ chét và ve trên mèo | Pháp | MRA-198 |
60. | Fronline Plus for Dogs | Fipronil; S-methoprene | Hộp | 3 tuýp (tuýp: 0,67; 1,34; 2,68 4,0ml) | Diệt bọ chét và ve trên chó | Pháp | MRA-199 |
61. | Recombitek® C6/CV | Vi rút nhược độc Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza , vi khuẩn L. canicola và L. icterohaemorrhagiae. | Lọ | 1ml/ 1 liều | Phòng bệnh do vi rút Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza và vi khuẩn Leptospira canicola L.icterohaemorrhagiae cho chó. | Mỹ | MRA- 201 |
62. | Primodog | Vi rút Parvo sống nhược độc | Lọ | 1ml/1 liều | Phòng bệnh do Parvovirus gây ra cho chó. | Pháp | MRA-202 |
63. | Gallivac AE | Kháng nguyên vi rut Encephalomyelitis | Lọ | 1liều | Phòng bệnh viêm não tuỷ truyền nhiễm trên gà | Mỹ | MRA- 203 |
64. | Aftopor monovalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A ( A22 Iraq, A May 97) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại | Anh, Pháp | MRA-204 |
65. | Aftopor bivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O( O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A May 97) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại | Anh, Pháp | MRA-205 |
66. | Aftopor trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại | Anh, Pháp | MRA-206 |
67. | Aftovaxpur trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O(O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại | Anh, Pháp | MRA-207 |
68. | Trovac-AIV H5 | Virus tái tổ hợp cúm gà trên véc tơ đậu gà | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh cúm gà gây ra do týp H5 và đậu gà. | Mỹ | MRA-208 |
69. | Circovac | Circovirus type 2 | Chai | 5; 25 liều | Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây gầy còm sau cai sữa trên heo | Mỹ | MRA-209 |
2. CÔNG TY NOE SOCOPHARM
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Nocytocine | Oxytoxin | Chai | 50ml | Kích thích rặn đẻ | NOEF-5 |
2. | Bactersup pro | Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde | Chai, thùng | 100;200;500ml,1;5;20 lít | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi | NOEF-13 |
3. | Septicid | Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde | Chai, thùng | 100; 500ml, 1; 5 lít; 200 lít | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi | NOEF-14 |
4. | Vagel LA | Polyvide iod | Bình | 1 lít | Sát trùng đường sinh dục, rốn cho gia súc | NOEF-15 |
3. CÔNG TY PRODETA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Paciflor C10 | Bacillus cereus | Bao | 25kg | Chất trợ sinh | PDT-1 |
4. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cevac IBD K | Kháng nguyên virus Gumboro | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | SNF-46 |
2. | Cevac ND EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả gà-hội chứng giảm đẻ | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả gà, hội chứng giảm đẻ | SNF-49 |
3. | Aujecpig K | Kháng nguyên Aujeszky vô hoạt | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky | SNF-51 |
4. | Coglapest | Kháng nguyên virus dịch tả heo, chủng Thiverval | Lọ | 10;25;50 liều | Phòng dịch tả heo | SNF-52 |
5. | Kapevac | Kháng nguyên virus dịch tả vịt | Lọ | 100;200;500ml | Phòng dịch tả vịt | SNF-53 |
6. | Enzaprost | Prostaglandin F2, Excipients | Lọ | 5mlx10 | Hóc môn sinh sản | SNF-54 |
7. | Cevac ND-IB-IBD K | Kháng nguyên virus Newcastle chủng lasota, viêm phế quản truyền nhiễm chủng Massachusetts, Gumboro | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và Gumboro gà | SNF-80 |
8. | Cevamune | Sodium thiosulphate(Na2S2O3) | Viên | 20g | Trung hoà Chlorine, cân bằng pH nước pha vắc xin cho gà uống. | SNF-82 |
9. | Virakil | Alkyl dimethyl benzyldimethyl ammonium chloride, Glutaraldehyde | Chai, Phuy | 1; 5; 10; 25; 60; 200l | Sát trùng chuồng trại | SNF-83 |
5. CÔNG TY VETOQUINOL
TT | Tên thuốc, | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Vit-Esterone | Progesterone, Vitamine E | Lọ | 10ml | Dưỡng thai, điều hoà q.trình sinh sản | VQ-26 |
2. | Theracalcium | Calcium Gluconate, Calcium Glucoheptonate | Lọ | 100ml | Bổ sung calcium | VQ-28 |
3. | Aluspray | Nhôm(Al) | Chai | 210ml | Xịt bề mặt bao phủ vết thương | VQ-36 |
4. | Frecardyl Inj | Heptaminol HCL, Diprophylline | Chai | 50ml | Thuốc hồi sức, tăng lực trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | VQ-37 |
5. | Supprestral suspension Inj | Medroxyprogesterone acetate | Lọ | 5ml | Phòng ngừa và làm gián đoạn sự động dục trên chó, mèo. | VQ-38 |
6. CÔNG TY VIRBAC
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | |||
1. | Dinaforcyl Inj | Fe, Co, Cu | Chai | 100ml | Cung cấp sắt, cobalt và đồng | AV-10 | |||
2. | Golden-Sperm | Enzymes, vitamin, khoáng | Gói | 100g; 1kg | Cung cấp vitamin, chất khoáng | AV-12 | |||
3. | Fleadom | 0,0 Diethyl-0 (2-isopropyl-$-Methylpyrididyl-6) thiophosphate | Hộp | 1vòng | Diệt bọ chét cho chó, mèo | VB-11 | |||
4. | Preventef vòng đeo (cổ chó) | Diazinon | Hộp | 1 vòng | Phòng và trị ve, bọ chét cho chó, mèo | VB-20 | |||
5. | Canigen DHA2PPi/L | Canine distemper live virus, Canine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived | Lọ | 1 liều | Phòng các bệnh truyền nhiễm trên chó | VB-24 | |||
6. | Suigen-Aujeszky Live | Chủng bartha | Lọ | 10; 25; 50liều | Phòng bệnh giải dại trên heo | VB-25 | |||
7. | Suigen-Aujeszky Inactivated | Chủng bartha K/61 | Lọ | 25; 50liều | Phòng bệnh giải dại trên heo | VB-26 | |||
8. | Suigen Swine Fever | Chinese strain | Lọ | 10; 25; 50liều | Phòng bệnh dịch tả trên heo | VB-27 | |||
9. | Rabigen-Mono | Rabie virus, chủng PV 12 | Lọ | 1; 10; 25liều | Phòng bệnh dại chó mèo | VB-28 | |||
10. | Suiprost | Etiproston tromethamine | Lọ | 2; 20ml | Kích thích tố thúc đẻ | VB-44 | |||
11. | Remanol plus | Chlorure de didecyl dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal | Chai, can, thùng | 1 lít 5; 20 lít 200 lít | Sát trùng trong chăn nuôi | VB-46 | |||
12. | Calci-delice | Calci gluconate monohydrate Cal. hydrogen phosphate dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3 | Hộp | 30; 100viên, (10 viên/vỉ) | Phòng, trị bệnh do thiếu Calci, Phospho, Fluor và Vitamin D3 | VB-53 | |||
13. | Neomycin, Lindane, Fludrocortisone, Amyleine | Lọ | 25ml | Trị viêm tai ngoài do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra trên chó, mèo. | VB-55 | ||||
14. | Epi-Otic | Salicyclic acid, Lactic acid | Lọ | 60; 125ml | Sát trùng, làm khô ráo tai chó, mèo. | VB-56 | |||
15. | Dexprol 200 | Fe | Lọ | 10; 100ml | Phòng và trị các bệnh thiếu máu | VB-42 | |||
16. | Eutherphos | Magne. hypophosphyte hexahydrate, Copper gluconate, Zin gluconate, | Chai | 100ml | Trị bệnh do thiếu phosphor và mất cân bằng phospho/calci. | VB-61 | |||
7. CÔNG TY LABORATORIES SOGEVAL
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | TH4+ | Amonium bậc 4; Glutaraldehyde | Chai, thùng | 50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít | Thuốc sát trùng | SGV-1 |
8. CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Biocytocine | Oxytocine | Lọ | 50ml | Kích thích hocmon dục đẻ | BIOVE-11 |
9. CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Franbactol | Alkyl dimethyl benzel amonium chloride, Glutaraldehyde | Can | 5; 20; 60lít | Thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại | FRAN-6 |
10. CÔNG TY COBIOTEX CRT Agir
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Biofilm+ | Bacillus subtilis, Lactobacillus, Pediococcus, Lactococcus, Candida, Aspergillus. | Gói, Bao | 1; 25kg | Vệ sinh môi trường chăn nuôi. | CRT-1 |
HUNGARY
1. CÔNG TY CEVA –PHYLAXIA VETERINARY BIOLOGICALS Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Cevac ND-IB K | Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà | SNF-47 |
2. | Cevac ND IB EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả-viêm phế quản truyền nhiễm gà-hội chứng giảm đẻ | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà-hội chứng giảm đẻ | SNF-48 |
3. | Cevac ND IB IBD EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ | SNF-50 |
4. | Cevac New K | Kháng nguyên Newcastle vô hoạt | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả gà | SNF-60 |
5. | Cevac Gumbo L | Kháng nguyên virus Gumboro, chủng LIBDV | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | SNF-62 |
6. | Cevac Bron L | Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản, chủng H120 | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà | SNF-64 | ||
7. | Cevac LTL | Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà | SNF-69 |
8. | Cevac IBD L | Kháng nguyên virus Gumboro Chủng 2512 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro | SNF-70 |
9. | Cevac New L | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | SNF-72 |
10. | Cevac BI L | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota, virus phòng bệnh viêm thanh khí quản chủng B48 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm khí quản truyền nhiễm gà | SNF-73 |
11. | Cevac UNI L | Kháng nguyên virus Newcastle, chủng hitchner B1 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | SNF-74 |
12. | Cevac Mass | Kháng nguyên virus gây viêm thanh khí quản , chủng B48 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm gà | SNF-75 |
13. | Cevac FP L | Virus phòng bệnh viêm đậu gà | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà | SNF-76 |
14. | Cevac Vitapest L | Virus Newcasle arirulent, chủng NDV 6/10 | Lọ | 1000, 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | SNF-81 |
SINGAPORE
1. CÔNG TY BESTAR LABORATORIES
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | BAK-ND+EDS | Newcastle virus | Lọ | 500 liều/250ml; 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle, Hội chứng giảm đẻ | BTS-1 |
2. | BAL – IBD | Gumboro virus | Lọ | 500; 1000 liều; 2000 liều | Phòng bệnh Gumboro | BTS-2 |
3. | BDK – PM | Vi khuẩn Pasteurella multocida vô hoạt | Lọ | 250 liều/250ml 500liều/500ml | Phòng bệnh Tụ huyết trùng ở vịt | BTS-3 |
4. | BAK-ND+IBD | Newcastle, Gumboro inactived virus | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle, Gumboro | BTS-4 |
5. | BAK-ND+MG | Newcastle virus, Mycoplasma gallisepticum | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle, Mycoplasma | BTS-5 |
6. | BAK-IC | Heamophilus paragallinarum serotype A, C | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Coryza | BTS-6 |
7. | BAK-ND | Newcastle inactived virus | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle | BTS-7 |
8. | BAL-ND ‘S’ | Newcastle inactived virus | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | BTS-8 |
9. | BAL-ND ‘Lasota’ | Newcastle virus, Lasota strain | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | BTS-9 |
10. | BAL-ND ‘B1’ | Newcastle virus, B1 strain | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle | BTS-10 |
11. | BAL-ND+IB | Newcastle virus, Bronchitis virus | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản | BTS-11 |
12. | BSK-Auj.gI | Inactivated Aujeszky virus | Lọ | 10; 20; 25; 50liều | Phòng bệnh Aujeszky | BTS-12 |
13. | BSL-PS 100 | PPRS virus | Lọ | 10;20;25;50 liều | Phòng hội chứng rối loại hô hấp, sinh sản | BTS-13 |
14. | BSL-HC | Lyophilized live GPE, strain swine fever | Lọ | 10;20;25;50 liều | Phòng bệnh Dịch tả lợn | BTS-14 |
2. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Ioguard 300 | Iodine | Bình | 1;3;5;25;200L | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | ZEL-3 |
2. | Ultraxide | Thuốc sát trùng | Bình | 100ml; 1; 5; 10lít | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | ZEL-17 |
3. | Kleenguard | Bình | 1;3;20;100L | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | ZEL-13 | |
4 | Haltox | Acid citric | Bao | 25kg | Cung cấp acid citric | ZEL-14 |
SPAIN
1. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Hipramastivac | Corynebacterium pyogen, E. coli, Staphylococus, Streptococus, Pseudomona aeruginosa | Lọ | 1, 5, 30, liều | Phòng bệnh viêm vú bò | HP-15 |
2. | Auskipra-BK | Inactivated ADV, strain Bartha K61 gI negativa | Lọ | 10, 20, 50 liều | Phòng bệnh giả dại (Ausjecki) | HP-16 |
3. | Hipra Viar-S | vi rut Newcastle train Lasota | Lọ | 100; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | HP-17 |
4. | Hipra Gumboro | IBD Virus W2512 | Lọ | 500, 1000; 2500; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | HP-18 |
5. | Hipra Gumboro-CH/80 | IBDV, clone CH/80 | Lọ | 500, 1000; 2500; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro | HP-19 |
6. | Ferrohipra-100 | Iron dextran | Chai | 10;20;50;100;250ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt | HP-20 |
7. | Amervac PRRS | Vacxin sống đông khô chủng VP-046 BIS | Lọ | 10; 50 liều | Ngừa hội chứng sảy thai và hô hấp lợn | HP-25 |
8. | Mypravac suis | Vacxin chủng Mycoplasma suis | Lọ | 10; 25; 50 liều | Ngừa bệnh viêm phổi địa phương | HP-26 |
9. | Hipradog - 7 | Canine parvovirosis, distemper, hepatitis, Laringotracheitis, Canine Tracheobronchitis, Leptospira vô hoạt | Lọ | 1 liều | Phòng 7 bệnh trên chó | HP-27 |
10. | Auskipra - GN | Vacxin sống đông khô chủng Bartha K.61 (gE-) | Lọ | 10; 25; 50 liều | Ngừa bệnh giả dại trên lợn | HP-28 |
11. | Parvosuin-Mr | Parvovirus chủng NADL-2, E.rhusiopathiae chủng R32E11 | Chai | 10liều;25liều; 50liều | Phòng đóng dấu và hội chứng thai gỗ, thai chết lưu trên heo. | HP-35 |
12. | Colisuin-CL | E.coli, Độc tố Cl. Perfringens, Cl. Novyi type B | Chai | 10liều(20ml); 25liều(50ml) 50liều(100ml) | Phòng độc tố đường ruột do E.coli, viêm ruột hoại tử trên heo con, heo nái. | HP-36 |
2. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
TT | Tên thuốc, | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Cuats-80 (Disinfectant solution) | Benzalkonium chloride | Chai, can,thùng | 100ml; 1lít; 5; 25; 60; 100; 200; 1000 lít | Cung cấp amino acid cho gia súc, gia cầm | SPV-33 |
3. CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS
TT | Tên thuốc, | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Formycine Gold PX | Formaldehyde (E240), Propionic (E280) | Gói, bao | 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm | IQF-1 |
2. | Formycin Liquido | Formaldehyde (E240), Propionic (E280), Formic acid (E260) | Chai, thùng | 20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm | IQF-3 |
3. | Toxiban AM | Bentonite- Montmorrill (E558), Ammomium carbonate | Gói, bao | 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm | IQF-4 |
4. | Desinkap® | Glyoxal, Formaldehyde, Benzalkonium Chloride, Glutaraldehyde. | Chai thùng | 1; 5; 25 lít | Thuốc sát trùng diệt vi khuẩn, virut, nâm, trong trại chăn nuôi lò ấp, | IQF-5 |
5. | Sintokap® | Cypermethrin | Chai, thùng | 1; 5 lít | Trị ngoại ký sinh trùng trong trại chăn nuôi. | IQF-6 |
6. | Chlorine® tablet | Symclosene | Gói, bao | 5kg (200g/1viên) | Thuốc sát trùng trong trại chăn nuôi và khử trùng nguồn nước. | IQF-7 |
7. | Nidokap® | Formaldehyde | Gói, bao | 25kg | Thuốc sát trùng rong chăn nuôi | IQF-8 |
4. CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Despadac 22 | Didecyl dimethyl ammonia chloride, glutaradehyde | Lọ, bình | 10ml; 1lít; 5; 25lít | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | CALIER-13 |
2. | Despadac | Didecyl dimethyl ammonia chloride, Glutaraldehyde, Formaldehyde | Bình | 10; 20; 50; 100; 500ml; 1; 5; 25; 200; 250; 500; 1000l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp, xe vận chuyển, trang thiết bị, dụng cụ vắt sữa. | CALIER-18 |
3. | Cali-Dex 100 | Dextran iron complex | Bình | 10; 20; 50; 100ml; 200; 250; 500; 1000l | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con | CALIER-20 |
5. CÔNG TY LABORATORIOS SYVA, S.A
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Syvayesky-2 | Aujeszky’s Disease virus Bartha strain | Lọ | 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | SYVAS-12 |
2. | Syvayesky inactivada | Inactivated Aujeszky’s virus Bartha strain | Lọ | 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | SYVAS-13 |
3. | Rhinanvac Cerdos | Bordetella bronchiseptica, Haemophilus suis, Mycoplasma hyopneumoniae, Pasteurella haemolytica, Pasteurella multocida | Chai | 5liều(10ml); 50liều(100ml) | Phòng viêm teo mũi và hội chứng viêm đường hô hấp trên heo | SYVAS-14 |
THAILAND
1. CÔNG TY BETTER PHAMA
TT | Tên thuốc, | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Bioclean | Benzalkonium chloride | Chai, bình | 100; 500ml; 5; 20lít | Sát trùng vi khuẩn, nấm mốc và virus, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, và máy ấp trứng | BP-4 |
2. | Iodox | Iodine complex | Chai, thùng | 100; 500ml; 1; 20kg; 1gallon | Thuốc sát trùng các mầm bệnh tồn tại trong chuồng trại chăn nuôi. | BP-27 |
3. | BP Providone Iodine | Povidone Iodine | Chai, Bình | 10,30,50,100,500ml; 1; 5; 20l | Thuốc sát trùng và chống nhiễm trùng cục bộ, dụng cụ và môi trường . | BP-33 |
2. CÔNG TY MIXWELL MAKETING
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1. | HCG-150 | Glutaraldehyde, Alky Dimethyl Benzyl Ammonium chloride, Poly ethydene glucol, NS8 Chocolate Brown color | Chai, Thùng | 1; 5; 20; 200l | Sát trùng chuồng trại. | MMC-1 |
3. CÔNG TY NB. LABORATORYES
TT | Tên thuốc, | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1. | Diluent for Swine Fever Vaccine | Sodium chloride, Potassium chloride, Potassium dihydrogen phosphate, Disodium hydrogen phosphate | Chai | 20; 100ml | Dùng pha vắc xin dịch tả heo | ANB-1 |
4. CÔNG TY NUTRICHEM
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Welluent | Dipotassium Hydrogen Phosphate (K2HPO4), Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4) | Chai nhựa | 10; 20; 30; 50; 60; 75; 80; 90; 100; 120; 150; 200; 240ml | Pha loãng vắc xin cho gia cầm | NCT-1 |
2. | Welluent-Blue | Dipotassium Hydrogen Phosphate (K2HPO4), Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4), Brilliant Blue FCF | Chai nhựa | 10; 20; 30; 50; 60; 75; 80; 90; 100; 120; 150; 200; 240ml | Pha loãng vắc xin cho gia cầm | NCT-2 |
THỤY SỸ (SWISS)
1. CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Agita 10 WG | Thiamethoxam | Bao, gói | 10,20, 100,250, 400g, 70kg | Thuốc diệt ruồi | NVT-4 |
2. | Pleurostar APP | Actinobacillus (Heamophilus) | Lọ | 100ml | Phòng các bệnh về đường hô hấp | NVT-5 |
3. | Agita 1 GB ( Trung Quốc, Áo, Bỉ, Thụy Sỹ) | Thiamethoxam | Bao Thùng | 10; 20; 100; 250;400g 25; 30; 40; 50kg | Diệt ruồi trong chuồng trại chăn nuôi | NVT-6 |
4. | Coxabic® | Gametocyte protein (APGA). | Chai | 50ml; 250ml; 500ml. (0,5ml/liều) | Phòng bệnh Cầu trùng cho gà. | NVT-7 |
5. | Alfacron Plus 10 WP | Azamethiphos | Bột | 250, 500g; 25, 40, 50kg | Thuốc diệt ruồi | CGN-04 |
6. | Snip | Azamethiphos | Bột | 20, 250, 500g; 5; 25, 50kg | Thuốc diệt ruồi | CGN-05 |
7. | Larvadex 1% Premix | Cyromazine | Bao, gói | 1kg, 5kg, 25kg & 50kg | Thuốc diệt ấu trùng ruồi | CGN-12 |
8. | Neporex 2% SG | Cyromazine | Bao, gói | 250g, 5kg | Thuốc diệt ấu trùng ruồi | CGN-13 |
9. | Neporex 50 SP | Cyromazine | Bao, gói | 250g, 5kg, 40kg & 50kg | Thuốc diệt ấu trùng ruồi | CGN-14 |
10. | Vira Shield 5 | Herpes virus, Pestivirus, Paramyxovirus, Pneumovirus | Lọ | 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml) | Phòng viêm xoang mũi, tiêu chảy, cảm cúm, viêm đường hô hấp | GRA-1 |
11. | VIB Shield L5 | Campylobacter fetus và 5 chủng Leptospira | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh xảy thai truyền nhiễm | GRA-2 |
12. | Bovine Ecolizer | Máu ngựa 4 dòng E.coli KN K99 | Lọ | 10ml | Kháng huyết thanh phòng bệnh E. coli | GRA-3 |
13. | Parvo Shield L5E | Parvo virus, 5 chủng Leptospira, Erysipelothrix, | Lọ | 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml) | Phòng bệnh sẩy thai, chết thai | GRA-4 |
14. | Rhinicell | Bordetella bronchiseptica | Lọ | 30 liều (30ml, 1000 ml) | Phòng viêm mũi, viêm teo mũi | GRA-5 |
15. | Borde Shield 4 | Bordetella bronchiseptica P.multocida, E.rhusiopathiae | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Viêm teo mũi truyền nhiễm, đóng dấu, viêm phổi. | GRA-6 |
16. | Parapleuro Shield P | Actinobacillus pleuropneumoniae, Haemophilus Parasuis – P. Multocida bacterin | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh Glasser’s, viêm màng phổi, viêm phổi. | GRA-7 |
17. | Porcine Ecolizer | Kháng huyết thanh E.coli | Lọ | 5; 6, 50, 100 liều (10; 12; 100; 200ml) | Kháng huyết thanh phòng bệnh E.coli. | GRA-8 |
18. | Parapleuro Shield P+BE | Bordetella bronchiseptica, Ery. rhusiopathiae | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh viêm mũi và đóng dấu | GRA-9 |
19. | Porcine pili shield (vi khuẩn E.coli) | E.coli K99, K88, 987P, F41 | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng phòng bệnh tiêu chảy và phù đầu ở heo | GRA-12 |
20. | Myco shield TM | Mycoplasma hyopneumoniae | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng viêm phổi địa phương ở heo | GRA-13 |
CHINA
1. LANZHOU VETERINARY RESEARCH INSTITUTE
TT No | Tên thuốc, | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng(Indications) | Sốđăng ký |
1. | Vắc xin LMLM vô hoạt type O | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O | Chai | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò. | VLC-1 |
2. | Vắc xin LMLM vô hoạt type O(II) | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O(II) | Chai | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM trên lợn. | VLC-2 |
2. CÔNG TY CHINA AGRICULTURAL VETERINARY BIOLOGICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY
| Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Vắc xin Lở mồm long móng vô hoạt nhị giá Type O-Asia 1 | Virút LMLM type O (ONXC/92), Asia 1 | Chai | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh Lở mồm long móng do vi rut type O, Asia1 trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | CAV-1 |
TT No | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Barquat MB 80 | Alkydimethyl Benzyl Ammonium chloride, Ethyl alcohol | Thùng | 25; 50; 100; 200kg | Khử trùng, tiêu độc | LZA-1 |
4 . CÔNG TY MERIAL NANJING ANIMAL HEALTH
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 | Lọ | 250ml | Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên gà, vịt, ngỗng | MNA-1 |
5. CÔNG TY QIAN YUAN HAO BIOLOGICAL
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt | Kháng nguyên Vi rút cúm cầm , subtype H5N1, Re-1 | Lọ | 250ml | Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên gà, vịt | QYH-1 |
6. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HARBIN
TT No | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng | Sốđăng ký |
1 | Vắc xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ dầu (H5N1) | Kháng nguyên vi rút cúm vô hoạt chủng A/ Re-1/2003(H5N1) | Chai | 500liều | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5 | HBD-1 |
2 | Vắc xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ dầu ( H5, N28) | Kháng nguyên vi rút cúm vô hoạt chủng A/N28/1973(H5N2) | Chai | 500liều | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5 | HBD-2 |
7. CÔNG TY CHENGDU MEDICAL E&P OF CHINA ANIMAL HUSBANDRY
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Vắc xin dịch tả lợn nhược độc chủng C ( Swine Fever Vaccine) | Virút dịch tả lợn nhược độc chủng C (Chinese) | Chai | 20; 40; 50; 60liều | Phòng bệnh dịch tả lợn | CME-1 |
TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RÂP (UEA)
1. CÔNG TY PHARM CARE INTERNATIONAL
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Viru-Gard | Potas. peroxymonosulphate, Sodium chloride, Malic acid, Sulphamic acid, Sodium hexametaphosphate | Bao, Thùng, Xô | 50; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 20; 25; 50; 100kg | Thuốc sát trùng, khử trùng nước, không khí, môi trường, dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm. | PI-1 |
CHI LÊ
1. CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1. | Sekir | Iodine- nonyl phenol, phosphoric acid, iodine | Chai, Thùng | 1lít 5; 10; 20; 200l | Sát trùng cho gia súc, gia cầm, tẩy trùng thiết bị chuồng trại. | LACE-2 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản hết hiệu lực |
05 | Văn bản thay thế |
06 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 19/2009/TT-BNN danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 19/2009/TT-BNN |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 30/03/2009 |
Hiệu lực: | 14/05/2009 |
Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | 19/04/2009 |
Số công báo: | 209 & 210 - 04/2009 |
Người ký: | Diệp Kỉnh Tần |
Ngày hết hiệu lực: | 17/05/2010 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!