Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | 599 & 600 - 10/2010 |
Số hiệu: | 57/2010/TT-BNNPTNT | Ngày đăng công báo: | 21/10/2010 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Diệp Kỉnh Tần |
Ngày ban hành: | 04/10/2010 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 18/11/2010 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------------- Số: 57/2010/TT-BNNPTNT | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 04 tháng 10 năm 2010 |
Nơi nhận: - VP TW Đảng; - VP Quốc Hội; - VP Chủ Tịch nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ; - Các cơ quan thuộc Chính phủ; - Viện KSNDTC; - Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - VP Ban chỉ đạo TW về phòng chống tham nhũng; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Tổng cục Dự trữ Nhà nước; - Công ty cổ phần Giống cây trồng trung ương ; - Công báo; - Website Chính phủ; Website, Bộ NN & PTNT; - Cục TT, Vụ PC - Bộ NN & PTNT; - Lưu: VT, KH. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký) Diệp Kinh Tần |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- |
TT | Danh mục định mức | ĐVT | Định mức (đồng) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Lúa giống | |||
1 | Định mức nhập kho giống lúa | đồng/tấn | 65.979 | Phụ lục 1 |
2 | Định mức bảo quản giống lúa | đồng/tấn/6tháng | 644.893 | Phụ lục 2 |
3 | Định mức xuất kho giống lúa | đồng/tấn | 46.431 | Phụ lục 3 |
II | Ngô giống | |||
1 | Định mức nhập kho giống ngô | đồng/tấn | 65.979 | Phụ lục 4 |
2 | Định mức bảo quản giống ngô | đồng/tấn/1năm | 2.746.073 | Phụ lục 5 |
3 | Định mức xuất kho giống ngô | đồng/tấn | 46.431 | Phụ lục 6 |
TT | Danh mục | Đơn vị tính | Định mức | ||
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
1 | Chổi | chiếc | 0.01333 | 30,000 | 400 |
2 | Xẻng | chiếc | 0.01333 | 20,000 | 267 |
3 | Khẩu trang | chiếc | 0.06667 | 4,000 | 267 |
4 | Công vệ sinh kho | công | 0.01670 | 70,000 | 1,169 |
5 | Thuốc sát trùng kho | lít | 0.01330 | 80,000 | 1,064 |
6 | Kệ kê | chiếc | 0.40000 | 50,000 | 20,000 |
7 | Công kê kệ | công | 0.00830 | 70,000 | 581 |
8 | Công Cán bộ quản lý và nghiệm thu trước khi nhập hàng vào kho | công | 0.00330 | 70,000 | 231 |
9 | Công bốc vác xếp hàng vào kho | công | 0.60000 | 70,000 | 42,000 |
Tổng cộng | 65.979 |
TT | Danh mục | Đơn vị tính | Định mức | ||
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
1 | Tiền lương thủ kho | công | 0.85710 | 70,000 | 59,997 |
2 | Thang tre | chiếc | 0.00667 | 100,000 | 667 |
3 | Bảo hộ lao động | bộ | 0.00250 | 500,000 | 1,250 |
4 | Phòng chống chữa cháy | bình | 0.01667 | 250,000 | 4,167 |
5 | Thuốc xử lý mọt | kg | 0.20000 | 155,000 | 31,000 |
6 | Chi phí kiểm nghiệm | mẫu | 0.40000 | 450,000 | 180,000 |
7 | Công xử lý mọt | công | 0.20000 | 70,000 | 14,000 |
8 | Công lao động đảo kho | công | 0.73330 | 70,000 | 51,331 |
9 | Điện bảo vệ kho | kw | 1.50000 | 1,500 | 2,250 |
10 | Bạt chống bão | m | 2.00000 | 6,000 | 12,000 |
11 | Khấu hao kho | gian | 0.06670 | 3,840,000 | 256,000 |
12 | Hao kho do lấy mẫu hàng tháng | kg | 0.40000 | 11,000 | 4,400 |
13 | Công cán bộ chỉ đạo, quản lý | công | 0.03330 | 70,000 | 2,331 |
14 | Bảo hiểm kho giống | đồng | 25,500 | ||
Tổng cộng | 644,893 |
TT | Danh mục | Đơn vị tính | Định mức | ||
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
1 | Bốc vác hàng xuất lên xe ôtô | công | 0.6000 | 70,000 | 42,000 |
2 | Công cán bộ quản lý | công | 0.0500 | 70,000 | 3,500 |
3 | Công vệ sinh kho | công | 0.0133 | 70,000 | 931 |
Tổng cộng | 46,431 |
TT | Danh mục | Đơn vị tính | Định mức | ||
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
1 | Chổi | chiếc | 0.01333 | 30,000 | 400 |
2 | Xẻng | chiếc | 0.01333 | 20,000 | 267 |
3 | Khẩu trang | chiếc | 0.06667 | 4,000 | 267 |
4 | Công vệ sinh kho | công | 0.01670 | 70,000 | 1,169 |
5 | Thuốc sát trùng kho | lít | 0.01330 | 80,000 | 1,064 |
6 | Kệ kê | chiếc | 0.40000 | 50,000 | 20,000 |
7 | Công kê kệ | công | 0.00830 | 70,000 | 581 |
8 | Công bốc vác xếp hàng vào kho | công | 0.00330 | 70,000 | 231 |
9 | Công Cán bộ quản lý và nghiệm thu trước khi nhập hàng vào kho | công | 0.60000 | 70,000 | 42,000 |
Tổng cộng | 65.979 |
TT | Danh mục | Đơn vị tính | Định mức | ||
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
1 | Tiền lương thủ kho | công | 1.7143 | 70,000 | 120,000 |
2 | Thang tre | chiếc | 0.0067 | 100,000 | 667 |
3 | Bảo hộ lao động | bộ | 0.0050 | 500,000 | 2,500 |
4 | Phòng chống chữa cháy | bình | 0.0333 | 250,000 | 8,325 |
5 | Chi phí kiểm nghiệm | mẫu | 0.8000 | 450,000 | 360,000 |
6 | Công lao động đảo kho | công | 2.2000 | 70,000 | 154,000 |
7 | Điện bảo vệ kho | kw | 3.0000 | 1,500 | 4,500 |
8 | Điện kho lạnh bảo quản giống | kw | 916 | 1,500 | 1,374,000 |
9 | Bạt chống bão | m2 | 2.0000 | 6,000 | 12,000 |
10 | Khấu hao kho | gian | 0.0667 | 7,680,000 | 512,000 |
11 | Khấu hao máy lạnh | gian | 90,000 | ||
12 | Hao kho do lấy mẫu hàng tháng | kg | 0.8000 | 35,250 | 28,200 |
13 | Công cán bộ chỉ đạo, quản lý | công | 0.0333 | 70,000 | 2,331 |
14 | Bảo hiểm kho giống | đồng | 77,550 | ||
Tổng cộng | 2.746.073 |
TT | Danh mục | Đơn vị tính | Định mức | ||
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
1 | Bốc vác hàng xuất lên xe ôtô | công | 0.6000 | 70,000 | 42,000 |
2 | Công cán bộ quản lý | công | 0.0500 | 70,000 | 3,500 |
3 | Công vệ sinh kho | công | 0.0133 | 70,000 | 931 |
Tổng cộng | 46,431 |
Không có văn bản liên quan. |
Thông tư 57/2010/TT-BNNPTNT định mức nhập, xuất, bảo quản giống lúa, giống ngô Dự trữ Nhà nước
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 57/2010/TT-BNNPTNT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 04/10/2010 |
Hiệu lực: | 18/11/2010 |
Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | 21/10/2010 |
Số công báo: | 599 & 600 - 10/2010 |
Người ký: | Diệp Kỉnh Tần |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!