Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1643/QĐ-BTTTT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Xuân Công |
Ngày ban hành: | 05/10/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 05/10/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Cơ cấu tổ chức, Thông tin-Truyền thông |
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ------- Số: 1643/QĐ-BTTTT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 05 tháng 10 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng (để b/c); - TT. Nguyễn Minh Hồng (để b/c); - Trung tâm Thông tin (để p/h); - Các Tổ chức CNHQ (để t/h); - Lưu: VT, KHCN. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ Lê Xuân Công |
TT | Tên sản phẩm | Quy định kỹ thuật | |
1. | Thiết bị đầu cuốiThiết bị đầu cuối | ||
1.1 | |||
Thiết bị đầu cuối kết nối mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) TCVN 7317:2003 (CISPR 24:1997) | ||
1.2 | Máy điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) | TCVN 7317:2003 (CISPR 24:1997) | |
1.3 | Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng ISDN sử dụng tốc độ truy nhập cơ bản (BRA) | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) TCVN 7317:2003 (CISPR 24:1997) | |
2. | Thiết bị vô tuyếnThiết bị vô tuyến | ||
2.1 | |||
Thiết bị vô tuyến hoạt động trong băng tần 2,4 GHz sử dụng kỹ thuật trải phổ | QCVN 54:2011/BTTTT | ||
3. | Thiết bị công nghệ thông tinThiết bị công nghệ thông tin | ||
3.1 | |||
Máy tính cá nhân để bàn, máy chủ (desktop, server) | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) | ||
3.2 | Máy tính xách tay (laptop and portable computer) | TCVN 7189:2009(CISPR 22:2006) | |
3.3 | Thiết bị trợ giúp cá nhân (PDA) | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) | |
3.4 | Thiết bị định tuyến (router) | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) | |
3.5 | Thiết bị tập trung (hub) | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) | |
3.6 | Thiết bị chuyển mạch (switch) | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) | |
3.7 | Thiết bị cổng (gateway) | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) | |
3.8 | Thiết bị cầu (bridge) | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) | |
3.9 | Thiết bị tường lửa (firewall) | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 1643/QĐ-BTTTT thừa nhận phòng thử nghiệm Korea Testing Certification - KR0006
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Số hiệu: | 1643/QĐ-BTTTT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 05/10/2015 |
Hiệu lực: | 05/10/2015 |
Lĩnh vực: | Cơ cấu tổ chức, Thông tin-Truyền thông |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Xuân Công |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!