Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 392/QĐ-BTTTT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thành Hưng |
Ngày ban hành: | 22/03/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 22/03/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Cơ cấu tổ chức |
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ---------------------- Số: 392/QĐ-BTTTT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------- Hà Nội, ngày 22 tháng 03 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng (để b/c); - Trung tâm Thông tin (để đăng website); - Các tổ chức kiểm định, tổ chứng nhận hợp quy (để thực hiện); - Lưu: VT, KHCN (1), VTĐ.15. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thành Hưng |
TT | Danh mục | Quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn, chỉ tiêu kỹ thuật |
I | Sản phẩm viễn thông | |
1. | Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây | QCVN 19:2010/BTTTT QCVN 22:2010/BTTTT TCVN 8240 : 2009 |
2. | Máy điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) | QCVN 10:2010/BTTTT QCVN 19:2010/BTTTT QCVN 22:2010/BTTTT TCVN 8240 : 2009 |
3. | Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất công cộng | QCVN 11:2010/BTTTT QCVN 12:2010/BTTTT QCVN 13:2010/BTTTT QCVN 15:2010/BTTTT |
4. | Tổng đài PABX | QCVN 19:2010/BTTTT QCVN 22:2010/BTTTT |
5. | Thiết bị đầu cuối xDSL | QCVN 22:2010/BTTTT |
6. | Thiết bị truyền dẫn viba số | TCN 68-137 : 1995 TCN 68-156 : 1996 TCN 68-158 : 1996 TCN 68-234: 2006 |
7. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện dùng trong các nghiệp vụ thông tin vô tuyến điện cố định hoặc lưu động mặt đất | TCN 68-219 : 2004 TCN 68-220 : 2004 TCN 68-229 : 2005 TCN 68-230 : 2005 TCN 68-231 : 2005 TCN 68-232 : 2005 TCN 68-233 : 2005 TCN 68-235 : 2006 TCN 68-236 : 2006 TCN 68-237 : 2006 TCN 68-238 : 2006 TCN 68-242 : 2006 TCN 68-251 : 2006 TCN 68-252 : 2006 *** |
8. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá | TCN 68-246 : 2006 *** |
9. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát thanh quảng bá | *** |
10. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát chuẩn (tần số, thời gian) | *** |
11. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho định vị và đo đạc từ xa (trừ thiết bị dùng ngoài khơi cho ngành dầu khí) | TCN 68-243 : 2000 *** |
12. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho thông tin vệ tinh (trừ các thiết bị lưu động dùng trong hàng hải và hàng không) | TCN 68-180 : 1999 TCN 68-214 : 2002 TCN 68-215 : 2002 *** |
13. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải (kể cả các thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh) | TCN 68-198 : 2001 TCN 68-199 : 2001 TCN 68-201 : 2001 TCN 68-202 : 2001 TCN 68-204 : 2001 TCN 68-205 : 2001 TCN 68-206 : 2001 TCN 68-239 : 2006 TCN 68-240 : 2006 TCN 68-241 : 2006 TCN 68-247 : 2006 TCN 68-248 : 2006 TCN 68-249 : 2006 TCN 68-250 : 2006 *** |
14. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện nghiệp dư | TCN 68-244 : 2006 *** |
15. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng không (kể cả thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh) | *** |
16. | Thiết bị Rada | *** |
17. | Thiết bị vô tuyến dẫn đường | *** |
18. | Thiết bị cảnh báo, điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến điện | TCN 68-243 : 2006 *** |
19. | Thiết bị nhận dạng bằng sóng vô tuyến điện | TCN 68-243 : 2006 *** |
II | Dịch vụ viễn thông | |
20. | Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất | TCN 68-176 : 2006(1) |
21. | Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất | TCN 68-186 : 2006(2) |
22. | Dịch vụ truy nhập Internet ADSL | TCN 68-227 : 2006(3) |
23. | Dịch vụ truy nhập Internet gián tiếp qua mạng viễn thông cố định mặt đất | TCN 68-218 : 2006 |
24. | Dịch vụ kết nối Internet | TCN 68-218 : 2006 |
25. | Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS | TCVN 8069 : 2009 |
26. | Dịch vụ điện thoại VoIP | TCVN 8068 : 2009 |
III | Công trình viễn thông | |
27. | Trạm truyền dẫn phát sóng vô tuyến điện (phát thanh, truyền hình) | QCVN 9:2010/BTTTT(4) TCN 68-135:2001 |
28. | Trạm truyền dẫn vi ba đường dài trong nước | QCVN 9:2010/BTTTT(4) TCN 68-135:2001 |
29. | Trạm mặt đất thông tin vệ tinh loại D, E và F | QCVN 9:2010/BTTTT(4) TCN 68-135:2001 |
30. | Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) | QCVN 8:2010/BTTTT QCVN 9:2010/BTTTT(4) TCN 68-135:2001 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 392/QĐ-BTTTT chỉ định Phòng đo kiểm của Bộ Thông tin và Truyền thông
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Số hiệu: | 392/QĐ-BTTTT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 22/03/2011 |
Hiệu lực: | 22/03/2011 |
Lĩnh vực: | Cơ cấu tổ chức |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Thành Hưng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!