Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Số công báo: | 863 đến 868-11/2019 |
Số hiệu: | 1469/QĐ-TTg | Ngày đăng công báo: | 06/11/2019 |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trịnh Đình Dũng |
Ngày ban hành: | 28/10/2019 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 28/10/2019 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ -------------- Số: 1469/QĐ-TTg | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 10 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018
-----------------
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Bộ Công Thương:
a) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
b) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố thuộc trung ương tổ chức cập nhật và trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở trọng điểm để công bố trước ngày 31 tháng 3 hàng năm.
2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương:
a) Chỉ đạo các sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở;
b) Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm.
3. Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước:
a) Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo Tập đoàn, Tổng công ty để tổng hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b) Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước 01 tháng 02 hàng năm.
4. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, người đứng đầu Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty nhà nước và các cơ sở có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Ban Bí thư Trung ương Đảng; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Quốc hội; - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; - Ngân hàng Chính sách xã hội; - Ngân hàng Phát triển Việt Nam; - Các tập đoàn kinh tế và tổng công ty nhà nước; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ cổng TTĐT, các Vụ, Công báo; - Lưu: VT, CN(2). | KT. THỦ TƯỚNG PHÓ THỦ TƯỚNG Trịnh Đình Dũng |
PHỤ LỤC
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2018
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1469/QĐ-TTg ngày 28 tháng 10 năm 2019 của Thủ tưởng Chính phủ)
-------------------------
| STT |
Tên Cơ sở | Địa chỉ | Lĩnh vực | Ngành nghề | Tiêu thụ NL quy đổi (TOE) | Ghi chú | |||||||||||||
| I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG | |||||||||||||||||||
| 1. Thành Phố Hà Nội | |||||||||||||||||||
| 1 | Bệnh viện Bạch Mai | Số 78, đường Giải Phóng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Văn phòng làm việc | 2.842 | SCT | |||||||||||||
| 2 | Bệnh viện Bưu Điện | Số 49 phố Trần Điền, phường Định Công, quận Hoàng Mai | Công trình xây dựng | Hoạt động cùa các bệnh viện | 555 | SCT | |||||||||||||
| 3 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Số 54, Phố Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 672 | SCT | |||||||||||||
| 4 | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức | Số 40, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 3.700 | SCT | |||||||||||||
| 5 | Bệnh viện K | Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.175 | SCT | |||||||||||||
| 6 | Bệnh viện Nhi Trung ưong | 18/879 La Thành, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.763 | SCT | |||||||||||||
| 7 | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | Số 929, Đường La Thành, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 538 | SCT | |||||||||||||
| 8 | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Số 43, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 701 | SCT | |||||||||||||
| 9 | Bệnh viện Quân Y 103 | Số 261, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 528 | SCT | |||||||||||||
| 10 | Bệnh viện Quân Y 354 – Tổng cục Hậu cần | Số 120 Đốc Ngữ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 586 | SCT | |||||||||||||
| 11 | Chi nhánh công ty TNHH Tenma (HCM) Việt Nam | Kho Bãi Trám, xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sàn xuất sản phẩm từ plastic | 2.169 | SCT | |||||||||||||
| 12 | Chi nhánh ALMAZ - Công ty cồ phần đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng | Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 604 | SCT | |||||||||||||
| 13 | Công ty cổ phần Đồng Phát | Km 16 - Đại lộ thăng long, Khu CN Quốc Oai, Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.867 | SCT | |||||||||||||
| 14 | Công ty cổ phần Sài Sơn | Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.333 | SCT | |||||||||||||
| 15 | Công ty cồ phần sứ Viglacera Thanh Trì | Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, huyện Thanh Trì | Công nghiệp | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 2.090 | SCT | |||||||||||||
| 16 | Công ty cổ phần tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A | KCN Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Khai thác đá | 1.532 | SCT | |||||||||||||
| 17 | Công ty cổ phần bia Sài Gòn Hà Nội | A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ, xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.483 | SCT | |||||||||||||
| 18 | Công ty cồ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông | Số 87, 89 phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2.148 | SCT | |||||||||||||
| 19 | Công ty cồ phần cơ điện và xây dựng Việt Nam | Số 102, Trường Chinh, Quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Vãn phòng làm việc | 551 | SCT | |||||||||||||
| 20 | Công ty cổ phần cơ điện Trần Phú | Số 41 phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 1.114 | SCT | |||||||||||||
| 21 | Công ty cồ phần cơ khí Đông Anh LICOGI | Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 104.273 | SCT | |||||||||||||
| 22 | Công ty cổ phần đầu tư bất động sản Hapulico | Số 01, đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | 2.435 | SCT | |||||||||||||
| 23 | Công ty cổ phần đầu tư T&M Việt Nam | TTTM Mê Linh Plaza, Km8 Thăng Long, xã Quang Minh, huyện Mê Linh | Công trình xây dựng | Thông tin và truyền thông | 607 | SCT | |||||||||||||
| 24 | Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà Nội | Tầng 2 tòa nhà CT2A khu ĐTM Nghĩa Đô, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 668 | SCT | |||||||||||||
| 25 | Công ty cổ phần dệt công nghiệp Hà Nội | Số 93, Đường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Dệt | 2.345 | SCT | |||||||||||||
| 26 | Công ty cổ phần dịch vụ đô thị Him Lam | Khu công viên Công nghệ thông tin, phường Phúc Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | Thoát nước và xử lý nước thải | 4.106 | SCT | |||||||||||||
| 27 | Công ty cổ phần du lịch thương mại và đầu tư Thủ Đô | Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm. | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú | 664 | SCT | |||||||||||||
| 28 | Công ty cổ phần dụng cụ cơ khí xuất khẩu | Lô 15 A - Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 1.305 | SCT | |||||||||||||
| 29 | Công ty cổ phần giấy và bao bì Việt Thắng | CCN Hà Bình Phương, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 5.524 | SCT | |||||||||||||
| 30 | Công ty cổ phần khóa Việt-Tiệp | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh. | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 192.486 | SCT | |||||||||||||
| 31 | Công ty cổ phần kim khí Thăng Long | Phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | Gia công sắt thép | 1.602 | SCT | |||||||||||||
| 32 | Công ty cổ phần may Hồ Gươm | Tầng 10 HOGUOM PLAZA, số 102 Trần Phú, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 703 | SCT | |||||||||||||
| 33 | Công ty cổ phần MIZA | CCN vừa và nhỏ Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 3.435 | SCT | |||||||||||||
| 34 | Công ty CP phân lân nung chảy Văn Điển | Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì. | Công nghiệp | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 41.357 | SCT | |||||||||||||
| 35 | Công ty cổ phần Style Stone | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.401 | SCT | |||||||||||||
| 36 | Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Việt Nam | Khu đô thị Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Hoạt động cùa trụ sở vãn phòng | 757 | SCT | |||||||||||||
| 37 | Công ty cổ phần thép Gia Trung | Xóm Đông, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.312 | SCT | |||||||||||||
| 38 | Công ty cổ phần Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long | Lô 14 KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sàn xuất sắt, thép, gang | 3.408 | SCT | |||||||||||||
| 39 | Công ty cổ phần trung tâm thương mại EVER-FORTUNE | Số 83B, đường Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 921 | SCT | |||||||||||||
| 40 | Công ty cồ phần Vincom Retail | 54A, Nguyễn Chí Thanh , quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.590 | SCT | |||||||||||||
| 41 | Công ty cồ phần xích líp Đông Anh | Số 11,Tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh. | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 1.518 | SCT | |||||||||||||
| 42 | Công ty Hùng Phương | Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.241 | SCT | |||||||||||||
| 43 | Công ty liên doanh tháp Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam | Số 194, đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 731 | SCT | |||||||||||||
| 44 | Công ty liên doanh TNHH BERJAYA Hồ Tây | Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.093 | SCT | |||||||||||||
| 45 | Công ty liên doanh TNHH Crown Hà Nội | Km 24, xã Quất Động, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2.483 | SCT | |||||||||||||
| 46 | Công ty phát triển du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm | Số 1A, đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.541 | SCT | |||||||||||||
| 47 | Công ty TNHH khách sạn Hà Nội Fortuna | Số 6B, Phố Láng Hạ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.226 | SCT | |||||||||||||
| 48 | Công ty TNHH ABB | Km 9, Quốc lộ 1A, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.468 | SCT | |||||||||||||
| 49 | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội | Lô G03, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 2.484 | SCT | |||||||||||||
| 50 | Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam | CCN Thanh Oai, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 1.797 | SCT | |||||||||||||
| 51 | Công ty TNHH Canon Việt Nam | Lô A1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 9.421 | SCT | |||||||||||||
| 52 | Công ty TNHH cao ốc Vietcombank 198 | Số 198 Phố Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 898 | SCT | |||||||||||||
| 53 | Công ty TNHH công nghệ Muto Hà Nội | Lô 37, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.359 | SCT | |||||||||||||
| 54 | Công ty TNHH công nghiệp Credit Up Việt Nam | Lô 45A, KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.676 | SCT | |||||||||||||
| 55 | Công ty TNHH công nghiệp KYB Việt Nam | Lô 110-111-112, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 2.236 | SCT | |||||||||||||
| 56 | Công ty TNHH DAIBIRU CSB | Số 16, phố Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 672 | SCT | |||||||||||||
| 57 | Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long | Lô K8, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.223 | SCT | |||||||||||||
| 58 | Công ty TNHH Denso Việt Nam | Lô E1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.570 | SCT | |||||||||||||
| 59 | Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 5.023 | SCT | |||||||||||||
| 60 | Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long | Lô J1-J2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.874 | SCT | |||||||||||||
| 61 | Công ty TNHH điện tử Meiko Việt Nam | Lô LD4, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 20.665 | SCT | |||||||||||||
| 62 | Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội) | KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ Plastic | 1.318 | SCT | |||||||||||||
| 63 | Công ty TNHH Enkei Việt Nam | Lô N-2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.487 | SCT | |||||||||||||
| 64 | Công ty TNHH FCC Việt Nam | Lô A5, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.619 | SCT | |||||||||||||
| 65 | Công ty TNHH Fujikin Việt Nam | Lô H-2B, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.007 | SCT | |||||||||||||
| 66 | Công ty TNHH Global Toserco | Số 40, Phố Cát Linh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú | 851 | SCT | |||||||||||||
| 67 | Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội 1 | Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.265 | SCT | |||||||||||||
| 68 | Công ty TNHH HAL Việt Nam | Lô B-19, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 7.876 | SCT | |||||||||||||
| 69 | Công ty TNHH hệ thống dây SUMI HANEL | KCN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên. | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.296 | SCT | |||||||||||||
| 70 | Công ty TNHH Hoà Bình | Số 106, đường Hoàng Quốc Việt, quận cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý | 561 | SCT | |||||||||||||
| 71 | Công ty TNHH HOYA Glass Disk Việt Nam | Lô J3 & 4, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 500.938 | SCT | |||||||||||||
| 72 | Công ty TNHH khách sạn Grand Plaza Hà Nội | Số 117, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Khách sạn | 3.530 | SCT | |||||||||||||
| 73 | Công ty TNHH khách sạn Nhà Hát | Số 1 đường Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 919 | SCT | |||||||||||||
| 74 | Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba Việt Nam | Lô A6, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, Quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.363 | SCT | |||||||||||||
| 75 | Công ty TNHH kính kỹ thuật Luminois Việt Nam | Lô 2, 1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh | 1.935 | SCT | |||||||||||||
| 76 | Công ty TNHH linh kiện điện từ SEI Việt Nam | Lô C6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 13.068 | SCT | |||||||||||||
| 77 | Công ty TNHH LIXIL Việt Nam | Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm. | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 7.556 | SCT | |||||||||||||
| 78 | Công ty TNHH LOTTE CORALIS | Số 54, Liễu Giai, phường cống Vị, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 7.438 | SCT | |||||||||||||
| 79 | Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng | Số 23, đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 588 | SCT | |||||||||||||
| 80 | Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam | Lô C10, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.566 | SCT | |||||||||||||
| 81 | Công ty TNHH MTV AON VINA | Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.359 | SCT | |||||||||||||
| 82 | Công ty TNHH MTV đầu tư và thương mại The Garden | Tầng 2 TTTM The Garden KĐT The Manor Đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 822 | SCT | |||||||||||||
| 83 | Công ty TNHH MTV thuốc lá Thăng Long | Số 235, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân. | Công nghiệp | Sẩn xuất thuốc lá | 2.401 | SCT | |||||||||||||
| 84 | Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 | Số 1, phố Yersin, quận Hai Bà Trưng. | Công nghiệp | Sàn xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 1.008 | SCT | |||||||||||||
| 85 | Công ty TNHH nhà máy bia HEINEKEN Hà Nội | Km 15+500, đường 427, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.304 | SCT | |||||||||||||
| 86 | Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội | Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.131 | SCT | |||||||||||||
| 87 | Công ty TNHH OGINO Việt Nam | Lô N9, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,thiết bị) | 1.517 | SCT | |||||||||||||
| 88 | Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam | Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.305 | SCT | |||||||||||||
| 89 | Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam | Lô C1-2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 2.274 | SCT | |||||||||||||
| 90 | Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô Showa Việt Nam | Lô M6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy | 4.992 | SCT | |||||||||||||
| 91 | Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô Goshi Thăng Long | Số 134, phố Sài Đồng, Tổ 15, Phuờng Việt Hưng, Quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy | 3.993 | SCT | |||||||||||||
| 92 | Công ty TNHH quản lý khách sạn Bitexco | Số 8, Đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.747 | SCT | |||||||||||||
| 93 | Công ty TNHH quốc tế Hồ Tây | Số 3, phố Phó Đức Chính, Quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 989 | SCT | |||||||||||||
| 94 | Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam | Lô 42, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn. | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.031 | SCT | |||||||||||||
| 95 | Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD | Số 44, Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.350 | SCT | |||||||||||||
| 96 | Công ty TNHH sản phẩm RICOH IMAGING (Việt Nam) | Lô A7, KCN Sài Đồng B, Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.308 | SCT | |||||||||||||
| 97 | Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật | Phố Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.423 | SCT | |||||||||||||
| 98 | Công ty TNHH sản xuất phụ tùng YAMAHA MOTOR Việt Nam | Lô G1-G2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh. | Công nghiệp | Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy | 6.324 | SCT | |||||||||||||
| 99 | Công ty TNHH SATURN | Số 9, Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 598 | SCT | |||||||||||||
| 100 | Công ty TNHH Tamron optical Việt Nam | Lô 69B-70A, KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn. | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.113 | SCT | |||||||||||||
| 101 | Công ty TNHH Terumo Việt Nam | Lô 44A-44B-44C KCN Quang Minh, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 2.885 | SCT | |||||||||||||
| 102 | Công ty TNHH tháp Láng Hạ Hà Nội | Số 89, phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 526 | SCT | |||||||||||||
| 103 | Công ty TNHH tháp Trung Tâm Hà Nội | Số 49, Phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 873 | SCT | |||||||||||||
| 104 | Công ty TNHH thép An Khánh | Khu Thuỷ Lợi 2, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 14.517 | SCT | |||||||||||||
| 105 | Công ty TNHH thép Việt Đức Đông Anh | Xã Dục Tú, huện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xừ lý,gia công kim loai | 1.015 | SCT | |||||||||||||
| 106 | Công ty TNHH thương mại quốc tế và dịch vụ siêu thị Big C Thăng Long | số 222, Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.577 | SCT | |||||||||||||
| 107 | Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân | Số 36, Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.537 | SCT | |||||||||||||
| 108 | Công ty TNHH trung tâm thương mại và nhà ở Hà Nội | Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội, số 241 đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 1.717 | SCT | |||||||||||||
| 109 | Công ty TNHH URC Hà Nội | Lô CN 2.2, KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 2.400 | SCT | |||||||||||||
| 110 | Công ty TNHH VIETNERGY | Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, TT Quốc Oai, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 4.455 | SCT | |||||||||||||
| 111 | Công ty TNHH Viettel-CHT | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng - Hòa Lạc, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Cung cấp dịch vụ viễn thông | 2.028 | SCT | |||||||||||||
| 112 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | 72A, Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Tòa nhà hỗn hợp | 6.238 | SCT | |||||||||||||
| 113 | Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc | Số 2, Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, Quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Tòa nhà hỗn hợp | 957 | SCT | |||||||||||||
| 114 | Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ | Lô 9 CN2, CCN Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 749 | SCT | |||||||||||||
| 115 | Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam | xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Phụ Tùng Ô Tô, xe máy | 5.297 | SCT | |||||||||||||
| 116 | Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics (Việt Nam) | Lô CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.134 | SCT | |||||||||||||
| 117 | Học Viện Quân Y | Số 160, Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Trường học | 810 | SCT | |||||||||||||
| 118 | Kho bạc Nhà Nước | Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Trụ sở làm việc | 747 | SCT | |||||||||||||
| 119 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Trung tâm công nghệ thông tin | Nhà C3, Phường Phưong Liệt, Quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Trụ sở làm việc | 609 | SCT | |||||||||||||
| 120 | Nhà máy in tiền Quốc gia. | Số 30, Đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận cầu Giấy. | Công nghiệp | In ấn | 2.526 | SCT | |||||||||||||
| 121 | Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương | Thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm. | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.625 | SCT | |||||||||||||
| 122 | Tâp đoàn Dầu Khí | Số 18, đường Láng Hạ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 4.186 | SCT | |||||||||||||
| 123 | Tổng công ty CP Bia - Rượu - nước giải khát Hà Nội | Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất bia | 2.958 | SCT | |||||||||||||
| 124 | Tổng công ty hạ tầng mạng | Số 30 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Sản xuất thiết bị viễn thông | 691 | SCT | |||||||||||||
| 125 | Tổng công ty May 10 - Công ty cổ phần | Số 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 1.486 | SCT | |||||||||||||
| 126 | Tổng công ty viễn thông Mobifone | Lô đất VP1-Khu đô thị Yên Hoà, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 2.470 | SCT | |||||||||||||
| 127 | Tổng công ty viễn thông Viettel - Chi nhánh Tập đoàn viễn thông quân đội | Số 1, Giang Văn Minh, quận Ba Đình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 834 | SCT | |||||||||||||
| 128 | Trung tâm Hội nghị Quốc gia | Số 57, Đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Tòa nhà hỗn hợp | 1.252 | SCT | |||||||||||||
| 129 | Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế | Dốc đoàn kết, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 519 | SCT | |||||||||||||
| 130 | Trường đại học FPT | Khu Giáo dục và Đào tạo - Khu Công nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất | Công trình xây dựng | Trường học | 549 | SCT | |||||||||||||
| 131 | Trường đại học Kinh Tế Quốc Dân | Số 207, đường Giải Phóng, Quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Trường học | 544 | SCT | |||||||||||||
| 132 | TT mạng lưới Mobifone Miền Bắc - Chi nhánh Tổng công ty viễn thông Mobifone | Số 811, Giải Phóng, Phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai | Công trình xây dựng | Dịch vụ trung tâm dữ liệu | 1.628 | SCT | |||||||||||||
| 133 | Văn phòng cục tần số vô tuyến điện - Bộ thông tin và truyền thông | Số 115, Trần Duy Hưng, quận cầu Giấy | Công trình xây dựng | Dịch vụ trung tâm dữ liệu | 532 | SCT | |||||||||||||
| 134 | Văn phòng Quốc Hội | Số 22, Hùng Vương, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.726 | SCT | |||||||||||||
| 135 | Văn phòng Tổng cục Hải Quan | Lô E3,đường Dương Đình Nghệ, quận cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 944 | SCT | |||||||||||||
| 136 | Viện Dầu khí Việt Nam | Số 167 Phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, quận cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 893 | SCT | |||||||||||||
| 137 | Viện Huyết học truyền máu Trung ương | Số 14, Trần Thái Tông, Phường Yên Hoà, Quận cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.081 | SCT | |||||||||||||
| 138 | Bệnh viện Hữu Nghị | Số 1, Trần Khánh Dư, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 877 | SCT | |||||||||||||
| 139 | Bệnh viện Trung ương Quân Đội 108 | Số 1 Trần Hưng Đạo, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 564 | SCT | |||||||||||||
| 140 | Bộ tham mưu - Quân chủng phòng không không quân | Phi trường Bạch Mai, Khương Mai | Công trình xây dựng | Cơ quan hành chính | 629 | SCT | |||||||||||||
| 141 | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn | Giao thông vận tải | Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không | 13.666 | SCT | |||||||||||||
| 142 | Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc té Vinmec -Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City | Số 458, Minh Khai, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 2.355 | SCT | |||||||||||||
| 143 | Chi nhánh công ty TNHH MM Mega Market Việt Nam tại thành phố Hà Nội | Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm | Công nghiệp | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 648 | SCT | |||||||||||||
| 144 | Chi nhánh công ty TNHH MTV thoát nước Hà Nội - Xí nghiệp quản lý cụm công trình đầu mối Yên Sở | Cụm công trình đầu mối Yên Sở, Phường Yên Sở, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác | 1.038 | SCT | |||||||||||||
| 145 | Chi nhánh công ty TNHH nước giải khát CoCa-CoLa Việt Nam tại Hà Nội | Km17, quốc lộ 1A, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 2.880 | SCT | |||||||||||||
| 146 | Chi nhánh công ty TNHH XNK liên Thái Bình Dương - Hà Nội | 24B Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 744 | SCT | |||||||||||||
| 147 | Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường Hà Nội | T4 Tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn Lương kéo dài, La Khê, quận Hà Đông | Công nghiệp | Thi công, quản lý tòa nhà | 1.121 | SCT | |||||||||||||
| 148 | Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Long Biên | TTTM Gia Thụy, khu X2, phường.Gia Thụy, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Trung tâm Thương mại | 647 | SCT | |||||||||||||
| 149 | Công ty cổ phần ACC- Thăng Long | Số 3 Lê Trọng Tấn, p. Khương Mai, Q. Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Tòa nhà | 1.956 | SCT | |||||||||||||
| 150 | Công ty cổ phần ACC-Thăng Long | Số 3 Lê Trọng Tấn, p. Khương Mai, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 1.662 | SCT | |||||||||||||
| 151 | Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội | Trung tâm giống màu, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 6.094 | SCT | |||||||||||||
| 152 | Công ty cổ phần Daeha | TG TMDAEHA -360 Kim Mã, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | KD khách sạn | 2.291 | SCT | |||||||||||||
| 153 | Công ty cổ phần FPT | Lô B2 Cụm sx TTCN và CNN, quận cầu Giấy | Công nghiệp | Hoạt động viễn thông khác | 1.511 | SCT | |||||||||||||
| 154 | Công ty cổ phần PVI | Tòa nhà văn phòng PVI thuộc lô VP2 KĐT Yên Hòa, Phường Yên Hoà, quận cầu Giấy | Công trình xây dựng | Văn phòng | 1.353 | SCT | |||||||||||||
| 155 | Công ty cổ phần Savico Hà Nội | KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Trung tâm Thương mại | 1.053 | SCT | |||||||||||||
| 156 | Công ty cổ phần SYRENA | số 51 đường Xuân Diệu,Tây Hồ | Công trình xây dựng | Kinh doanh | 984 | SCT | |||||||||||||
| 157 | Công ty cổ phần Tập đoàn công nghệ CMC | Tòa nhà CMC Tower số 11 phố Duy Tân, quận cầu Giấy | Công nghiệp | mạng truyền dẫn + dịch vụ máy tính | 1.355 | SCT | |||||||||||||
| 158 | Công ty cổ phần Vicostone | Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sx vật liệu xây dựng | 2.693 | SCT | |||||||||||||
| 159 | Công ty cổ phần viễn thông FPT | Tầng 1 Tòa nhà FPT Phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận cầu Giấy | Công nghiệp | Hoạt động viễn thông khác | 1.326 | SCT | |||||||||||||
| 160 | Công ty cổ phần viễn thông FPT | Toà nhà FPT Cụm TTCN và CNN quận cầu Giấy | Công nghiệp | Hoạt động viễn thông khác | 614 | SCT | |||||||||||||
| 161 | Công ty cổ phần xi măng Sài Sơn | Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất xi mãng | 12.099 | SCT | |||||||||||||
| 162 | Công ty công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông khác | 728 | SCT | |||||||||||||
| 163 | Công ty công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông khác | 730 | SCT | |||||||||||||
| 164 | Công ty cổ phần bia Hà Nội Kim Bài | Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất bia | 3.043 | SCT | |||||||||||||
| 165 | Công ty cổ phần cao su Sao Vàng | Số 231-Nguyên Trãi, P.Thượng Đình, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất lốp | 7.344 | SCT | |||||||||||||
| 166 | Công ty cổ phần cơ khí Đông Anh | Tổ 8 Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 3.505 | SCT | |||||||||||||
| 167 | Công ty cổ phần đầu tư Hải Phát | Tầng 5, Tòa nhà CT3, The Pride, Khu ĐTM An Hưng, phường La Khê, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ | 770 | SCT | |||||||||||||
| 168 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển địa ốc thành phố Hoàng Gia | Số 72A, đường Nguyên Trãi, Phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Kinh doanh dịch vụ | 2.503 | SCT | |||||||||||||
| 169 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng | Phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm | Công nghiệp | kinh doanh | 2.817 | SCT | |||||||||||||
| 170 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển nhà số 6 Hà Nội | Tầng 6A, tòa nhà Diamond Flower, 48 đường Lê Văn Lương, p. Nhân chính, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Tòa nhà hỗn hợp đa năng | 571 | SCT | |||||||||||||
| 171 | Công ty cổ phần đầu tư và quản lý bất động sản UDIC | Tổ hợp chung cư cao tầng và dịch vụ KĐT Đông Nam Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Văn phòng | 554 | SCT | |||||||||||||
| 172 | Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4 | Số 243 Đê La Thành, quận Ba Đình | Công nghiệp | KD dịch vụ | 557 | SCT | |||||||||||||
| 173 | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Phú Điền | Nhà máy xử lý nước thải Yên Sở, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Xử lý nước thải | 1.368 | SCT | |||||||||||||
| 174 | Công ty cổ phần HANEL xốp nhựa | B15 đường CN 6 KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất xốp nhựa | 10.402 | SCT | |||||||||||||
| 175 | Công ty cổ phần nhôm Việt Dũng | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 2.149 | SCT | |||||||||||||
| 176 | Công ty cổ phần nhựa Hà Nội | Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.948 | SCT | |||||||||||||
| 177 | Công ty cổ phần viễn thông di động Vietnamobile | Tầng 6, tòa nhà King Building, số 7 phố Chùa Bộc, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông khác | 725 | SCT | |||||||||||||
| 178 | Công ty cổ phần viễn thông di động Vietnamobile | Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông khác | 931 | SCT | |||||||||||||
| 179 | Công ty cổ phần Viglacera Đông Anh | Tổ 35, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.544 | SCT | |||||||||||||
| 180 | Công ty cổ phần Woodland | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.676 | SCT | |||||||||||||
| 181 | Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội | 324 Tây Sơn, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Văn phòng | 1.348 | SCT | |||||||||||||
| 182 | Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội | Lô 3.7 Lê Văn Lương, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 645 | SCT | |||||||||||||
| 183 | Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội | Nhân Chính, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 705 | SCT | |||||||||||||
| 184 | Công ty giấy TISSUE Sông Đuống | Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên | Công nghiệp | Sx các sản phẩm về giấy | 1.455 | SCT | |||||||||||||
| 185 | Công ty liên doanh khách sạn TNHH Hà Nội Hotel | D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Khách sạn | 667 | SCT | |||||||||||||
| 186 | Công ty Synopex Việt Nam | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.293 | SCT | |||||||||||||
| 187 | Công ty TNHH Biệt Thự Vàng | Số 2 đường Tây Hồ, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Kinh doanh | 677 | SCT | |||||||||||||
| 188 | Công ty TNHH BLD VINA | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.305 | SCT | |||||||||||||
| 189 | Công ty TNHH cao su Inoue Việt Nam | Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất săm, lốp ô tô, xe máy | 3.630 | SCT | |||||||||||||
| 190 | Công ty TNHH Capitaland - Hoàng Thành | Khu CT08, Khu Cồ Ngựa, KĐT Mỗ Lao, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ | 503 | SCT . | |||||||||||||
| 191 | Công ty TNHH Denso Việt Nam | Lô El KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.931 | SCT | |||||||||||||
| 192 | Công ty TNHH dịch vụ cao cấp Cuộc sống Vàng | Tòa nhà Golden Palace, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Các hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.471 | SCT | |||||||||||||
| 193 | Công ty TNHH dịch vụ và quản lý Mipec | 2 phố Long Biên II, quận Long Biên | Công nghiệp | Trung tâm Thương mại | 1.210 | SCT | |||||||||||||
| 194 | Công ty TNHH Elentec Việt Nam | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 6.708 | SCT | |||||||||||||
| 195 | Công ty TNHH Five Star Kim Giang | Số 2 Kim Giang, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 790 | SCT | |||||||||||||
| 196 | Công ty TNHH Fukoku Việt Nam | Lô 1A và 1B KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.086 | SCT | |||||||||||||
| 197 | Công ty TNHH Hanwha Aero Engines | Lỗ CN1-02B-4-8 KCN công nghệ cao 1, Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.021 | SCT | |||||||||||||
| 198 | Công ty TNHH Iki Cast Việt Nam | KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.318 | SCT | |||||||||||||
| 199 | Công ty TNHH Inoac Việt Nam | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.024 | SCT | |||||||||||||
| 200 | Công ty TNHH Kangaroo-VP | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.638 | SCT | |||||||||||||
| 201 | Công ty TNHH KCC Hanoi Plaza | 84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.100 | SCT | |||||||||||||
| 202 | Công ty TNHH khu công nghiệp Thăng Long | KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.551 | SCT | |||||||||||||
| 203 | Công ty TNHH liên doanh khách sạn Thống Nhất Metropole | Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.666 | SCT | |||||||||||||
| 204 | Công ty TNHH linh kiện điện tử Sei (Việt Nam) | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.789 | SCT | |||||||||||||
| 205 | Công ty TNHH MTV Aon Vina | Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.621 | SCT | |||||||||||||
| 206 | Công ty TNHH MTV Aon Vina | Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 4.334 | SCT | |||||||||||||
| 207 | Công ty TNHH MTV Aon Vina | Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.220 | SCT | |||||||||||||
| 208 | Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông | Số 2A phố Nguyên Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông | Công nghiệp | cung cấp nước sạch | 1.467 | SCT | |||||||||||||
| 209 | Công ty TNHH MTV Sino Việt Nam | CCN Liên Phương, xã Liên Phương, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sx thiết bị dụng cụ điện | 2.570 | SCT | |||||||||||||
| 210 | Công ty TNHH MTV kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội | Số 25, phố Văn Miếu, phường Văn Miếu, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Văn phòng | 664 | SCT | |||||||||||||
| 211 | Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 2.102 | SCT | |||||||||||||
| 212 | Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội | Lô 13-14-15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 3.182 | SCT | |||||||||||||
| 213 | Công ty TNHH Panasonic Industrial Devices Việt Nam | Lô J1-J2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.413 | SCT | |||||||||||||
| 214 | Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật | Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú cầu, huyện Ứng Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm nhựa | 3.045 | SCT | |||||||||||||
| 215 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hải Long | Tiểu Khu Mỹ Lâm, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất kính | 2.374 | SCT | |||||||||||||
| 216 | Công ty TNHH sợi dệt Vĩnh Phúc | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 2.468 | SCT | |||||||||||||
| 217 | Công ty TNHH sợi Vinh Phát | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 3.064 | SCT | |||||||||||||
| 218 | Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) | Lô 17,18,19,M2,M3 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.873 | SCT | |||||||||||||
| 219 | Công ty TNHH swcc Showa (Việt Nam) | Lô B8 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 1.188 | SCT | |||||||||||||
| 220 | Công ty TNHH Toto Việt Nam | Lô F1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 11.886 | SCT | |||||||||||||
| 221 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | TTTM Vincom Megamall Times City, 458 Minh Khai, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4.360 | SCT | |||||||||||||
| 222 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | 114 Mai Hắc Đê, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 689 | SCT | |||||||||||||
| 223 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | TTTM Vicom Center Bà Triệu, số 191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 2.485 | SCT | |||||||||||||
| 224 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | Khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 913 | SCT | |||||||||||||
| 225 | CPV-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội | Lô CN-B3, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.875 | SCT | |||||||||||||
| 226 | Cục Hậu cần - Bộ Công an | Số 47 Phạm Văn Đồng, quận cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hành chính sự nghiệp | 2.225 | SCT | |||||||||||||
| 227 | Cục hậu cần - Bộ Tổng Tham Mưu | Số 34 Trần Phú, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | CQ hành chính | 2.726 | SCT | |||||||||||||
| 228 | Cục quản trị A - Văn Phòng Trung ương Đảng | Số 7 Nguyên Cảnh Chân, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | CQ hành chính | 841 | SCT | |||||||||||||
| 229 | Cục Quản trị Văn phòng Chính phủ | Số 1 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | CQ hành chính | 507 | SCT | |||||||||||||
| 230 | Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC | 65 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Hành chính sự nghiệp | 756 | SCT | |||||||||||||
| 231 | Đài Truyền hình Việt Nam | 43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Cơ quan hành chính | 3.431 | SCT | |||||||||||||
| 232 | Doanh nghiệp chế xuất Nitori | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sx công nghiệp | 4.096 | SCT | |||||||||||||
| 233 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | Số 11 phố Cửa Bắc, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Văn phòng điều hành kinh doanh | 539 | SCT | |||||||||||||
| 234 | Tổng công ty cổ phần bia rượu nước giải khát Hà Nội | Số 183 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 1.469 | SCT | |||||||||||||
| 235 | Tổng công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | Số 01 Đào Duy Anh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Các hoạt động của trụ sở văn phòng | 543 | SCT | |||||||||||||
| 236 | Tổng công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông Quân đội | Phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông khác | 2.226 | SCT | |||||||||||||
| 237 | Tổng công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội | Số 16, Pháo Đài Láng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông khác | 2.012 | SCT | |||||||||||||
| 238 | Trung tâm hạ tầng IDC - Chi nhánh Công ty công nghệ thông tin VNPT | KCN Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông khác | 757 | SCT | |||||||||||||
| 239 | Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc – Chi nhánh tổng công ty hạ tầng mạng (VNPT - Netl) | Số 97, Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 630 | SCT | |||||||||||||
| 240 | Trung tâm Viễn thông 2 Viễn thông Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | Số 75, Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông khác | 796 | SCT | |||||||||||||
| 241 | Viện Nghiên cứu và phát triển Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn Thông Quân Đội | Khu công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông khác | 1.036 | SCT | |||||||||||||
| 242 | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên | 27 Cổ Linh, Long Biên, hà Nội | Công trình xây dựng | Trụng tâm Thương mại | 3.818 | SCT | |||||||||||||
| 243 | Trường Quốc tế LHQ Hà Nội | Phường Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội | Công trình xây dựng | Trường học | 537 | SCT | |||||||||||||
| 244 | Khu liên hợp thể thao quốc gia | Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Công trình xây dựng | Hoạt động thể thao | 1.496 | SCT | |||||||||||||
| 245 | Công ty TNHH Hoàng Vũ | CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2.826 | SCT | |||||||||||||
| 246 | Công ty TNHH MTV Sơn Hà SPP Việt Nam | CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.609 | SCT | |||||||||||||
| 247 | Công ty CP tập đoàn Gang thép Hàn Việt | Cụm công nghiệp Quất Động, Thường Tín, Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại | 8.062 | SCT | |||||||||||||
| 2. Tỉnh Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||
| 1 | Công ty cổ phần Prime Tiền Phong | KCN Bình Xuyên-Huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.270 | SCT | |||||||||||||
| 2 | Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam | Xã Quất Lưu - Huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện khác | 4.685 | SCT | |||||||||||||
| 3 | Công ty cổ phần Prime Ngói Việt | KCN Bình xuyên, Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.784 | SCT | |||||||||||||
| 4 | Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức | KCN Bình Xuyên,xã Đạo Đức,huyện Bình Xuyên,VP | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 7.485 | SCT | |||||||||||||
| 5 | Công ty cổ phần Prime Vmh Phúc | Thị trấn Hương Canh - huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 6.790 | SCT | |||||||||||||
| 6 | Công ty cổ phần ống thép Việt - Đức VGPIPE | KCN Bình Xuyên,xã Đạo Đức,huyện Bình Xuyên,VP, | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 7.846 | SCT | |||||||||||||
| 7 | Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam | Lô M, KCN Bình xuyên, Thị trấn Hương Canh, H. Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 2.288 | SCT | |||||||||||||
| 8 | Công ty Honda Việt Nam | P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 17.499 | SCT | |||||||||||||
| 9 | Công ty ô tô Toyota Việt Nam | P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 3.042 | SCT | |||||||||||||
| 10 | Công ty cổ phần VIGLACERA Thăng Long | P.Phúc Thắng -TX .Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.800 | SCT | |||||||||||||
| 11 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh | Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.341 | SCT | |||||||||||||
| 12 | Công ty cổ phần Prime Đại Việt | Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.078 | SCT | |||||||||||||
| 13 | Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập VietSheng | KCN Khai Quang-TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và đông cơ xe | 1.105 | SCT | |||||||||||||
| 14 | Công ty TNHH Partron Vina | Lô 11 KCN Khai Quang, p Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 10.826 | SCT | |||||||||||||
| 15 | Công ty TNHH BHFLEX VINA | KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.188 | SCT | |||||||||||||
| 16 | Công ty TNHH Power Logics Vina | KCN Khai Quang-Phường Khai Quang-TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.081 | SCT | |||||||||||||
| 17 | Chi nhánh công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc | Khu TTTM Vĩnh Phúc, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công trình xây dựng | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 578 | SCT | |||||||||||||
| 18 | Công ty TNHH HAESUNG VINA | Lô CN7, KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 6.738 | SCT | |||||||||||||
| 19 | Công ty TNHH DKT VINA | KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện từ | 1.229 | SCT | |||||||||||||
| 20 | Công ty TNHH Hoàn Mỹ | Thôn Hán Lữ-P.Khai Quang-TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 7.775 | SCT | |||||||||||||
| 21 | Công ty TNHH công nghiệp chính xác Việt Nam 1 | KCN Khai Quang, p Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và đông cơ xe | 6.394 | SCT | |||||||||||||
| 22 | Công ty TNHH JAHWA VINA | Lô CN10, KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.882 | SCT | |||||||||||||
| 23 | Công ty cồ phần Prime - Yên Bình | Xóm Phổ, Xã Quất Lưu-Huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.419 | SCT | |||||||||||||
| 24 | Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng | Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, H Yên Lạc | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 3.726 | SCT | |||||||||||||
| 25 | CôngtyTNHH Việt Nga | Hợp Thịnh - Tam Dương | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.294 | SCT | |||||||||||||
| 26 | Công ty cổ phần công nghiệp Việt Nam | Đồng Văn - Yên Lạc | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 4.520 | SCT | |||||||||||||
| 27 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại thép Việt Nga | Thôn Hùng Vỹ, xã Đồng Văn, H. Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 6.294 | SCT | |||||||||||||
| 28 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất phôi thép Thành Công | Xã Đồng Vãn - Huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 2.119 | SCT | |||||||||||||
| 29 | Công ty cổ phần thép Trường Biện | Khu CN Đồng Vãn, xã Đồng Vãn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 5.041 | SCT | |||||||||||||
| 30 | Công ty TNHH thương mại Khánh Dư | Xã Đồng Vãn, Huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại | 9.442 | SCT | |||||||||||||
| 31 | Công ty TNHH Cammsys Việt Nam | KCN Bá Thiện - H. Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.282 | SCT | |||||||||||||
| 32 | Công ty cổ phần Bang Joo Electronics Việt Nam | KCN Bá Thiện, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.207 | SCT | |||||||||||||
| 33 | Công ty TNHH Interflex Vina | Lô CN5, KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.970 | SCT | |||||||||||||
| 34 | Công ty TNHH DST Vina | KCN Bá Thiện II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.396 | SCT | |||||||||||||
| 35 | Công ty TNHH Sekonix Vina | KCN Bá Thiện 2 - Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 4.417 | SCT | |||||||||||||
| 36 | Công ty cổ phần TTC | Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.053 | SCT | |||||||||||||
| 35 | Công ty TNHH Vitto - VP | Lô 1, khu vực A, KCN Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương | Công nghiệp | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 8.119
| SCT | |||||||||||||
| 38 | Công ty cồ phần công nghiệp Á Mỹ | Lô 1, KCN Thái Hòa, Liễn Sơn - Liên Hòa, thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 4.971 | SCT | |||||||||||||
| 39 | Công ty TNHH KOHSEI Multipack Việt Nam | Lô C- KCN Bình Xuyên - Huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 1.062 | SCT | |||||||||||||
| 40 | Công ty TNHH DIOSTECH VINA | KCN Bình Xuyên II, Xã Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên,Tỉnh Vĩnh Phúc | Công nghiệp | Sàn xuất linh kiện điện tử | 4.478 | SCT | |||||||||||||
| 41 | Công ty TNHH KCIVINA | Lô CN06-8, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.535 | SCT | |||||||||||||
| 42 | Công ty TNHH ELK DUMO VINA | Lô CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.085 | SCT | |||||||||||||
| 43 | Công ty TNHH YOUNG POONG Electronics VINA | Nhà xưởng CNO6-6,Lô đất CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.089 | SCT | |||||||||||||
| 44 | Công ty TNHH UJU Vina | KCN Khai Quang, p Khai Quang, TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.858 | SCT | |||||||||||||
| 45 | Công ty cổ phần Hồng Hạc Đại Lải | Thôn Ngọc Quang, xã Ngọc Thanh, TP Phúc Yên, T Vĩnh Phúc | Công nghiệp | Xây dựng nhà các loại | 1.549 | SCT | |||||||||||||
| 46 | CôngtyTNHH MTV 95 | Xã Hợp châu - Huyện Tam Đảo | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.440 | SCT | |||||||||||||
| 47 | Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc | Lô 13, Đường Nguyên Tống Lỗi, KCN Khai Quang, p Khai Quang, TPVrnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và đông cơ xe | 1.096 | SCT | |||||||||||||
| 48 | Công ty TNHH Vina Union | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 1.047 | SCT | |||||||||||||
| 49 | Công ty TNHH Actro Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 1.620 | SCT | |||||||||||||
| 50 | Công ty TNHH Optrontec Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.661 | SCT | |||||||||||||
| 51 | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Việt Nam | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất trang phục | 1.718 | SCT | |||||||||||||
| 52 | Công ty TNHH Solum Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.060 | SCT | |||||||||||||
| 53 | Chi nhánh công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Phúc | Lô G, KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.204 | SCT | |||||||||||||
| 3. Tỉnh Bắc Ninh | |||||||||||||||||||
| 1 | Công ty Đường Man | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.025 | SCT | |||||||||||||
| 2 | Công ty TNHH INTOPS Việt Nam | KCN Yên Phong, Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.576 | SCT | |||||||||||||
| 3 | Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông | KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng | 3.241 | SCT | |||||||||||||
| 4 | Công ty TNHH Vina Yong Sejong | KCN Đại Đồng- Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Tiên Du | Công nghiệp | Linh kiện điện tử | 1.804 | SCT | |||||||||||||
| 5 | Công ty cổ phần giấy Thăng Long | CCN Phong Khê 2, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.909 | SCT | |||||||||||||
| 6 | Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam | KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.887 | SCT | |||||||||||||
| 7 | Công ty TNHH SUNGWOO VINA | KCN Thuận Thành 3, X Thanh Khương, H Thuận Thành | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện từ | 2.473 | SCT | |||||||||||||
| 8 | Công ty cồ phần Tuấn Cường | (CCN Mả ông, Phường Đình Bảng, Tx Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép | 2.474 | SCT | |||||||||||||
| 9 | Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Hợp Lực | Lô II-1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II - Xã Ngọc Xá - Huyện Quế Võ - Tỉnh Bắc ninh | Công nghiệp | Đúc thép | 8.538 | SCT | |||||||||||||
| 10 | Công ty TNHH GOERTEK VĨNA | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.260 | SCT | |||||||||||||
| 11 | Công ty TNHH DAEIL Tech Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.699 | SCT | |||||||||||||
| 12 | Công ty TNHH WOOJEON VINA | KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.750 | SCT | |||||||||||||
| 13 | Công ty TNHH YOƯNGBO VINA | KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.716 | SCT | |||||||||||||
| 14 | Công ty TNHH thương mại Phú Thái | Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ | Công trình xây dựng | Xây dựng nhà các loại | 1.166 | SCT | |||||||||||||
| 15 | Công ty TNHH M-TECH VIỆT NAM | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.034 | SCT | |||||||||||||
| 16 | Công ty TNHH Mai Phương | KCN Tiên Sơn, Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác | 1.022 | SCT | |||||||||||||
| 17 | Công ty TNHH ABB Việt Nam | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.138 | SCT | |||||||||||||
| 18 | Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh - Chi nhánh công ty cổ phần đường Quảng Ngãi | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.483 | SCT | |||||||||||||
| 19 | Công ty TNHH SEOJIN VINA | Đường TS3, KCN Tiên Sơn, X Hoàn Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 8.980 | SCT | |||||||||||||
| 20 | Công ty TNHH Cedo Việt Nam | KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 4.434 | SCT | |||||||||||||
| 21 | Công ty cổ phần HANACANS | KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, VN | Công nghiệp | Vỏ bao bì kim loại | 4.556 | SCT | |||||||||||||
| 22 | Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam | KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành | Công nghiệp | Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men cao cấp | 5.193 | SCT | |||||||||||||
| 23 | Chi nhánh Tổng công ty cổ phần dệt may Hà Nội | Km12, QL18, Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.126 | SCT | |||||||||||||
| 24 | Công ty TNHH Tiến Minh | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Vố | Công nghiệp | Sản xuất ống nhựa | 1.610 | SCT | |||||||||||||
| 25 | Công ty TNHH M&c Electronics Vina | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.408 | SCT | |||||||||||||
| 26 | Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.649 | SCT | |||||||||||||
| 27 | Công ty TNHH công nghệ sinh học Konishi Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu | 1.565 | SCT | |||||||||||||
| 28 | Công ty TNHH JANG WON TECH VINA | KCN Quế VÕ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.652 | SCT | |||||||||||||
| 29 | Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.205 | SCT | |||||||||||||
| 30 | Công ty TNHH Jebsen&Jessen Packaging Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.105 | SCT | |||||||||||||
| 31 | Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học điện tử | 4.538 | SCT | |||||||||||||
| 32 | Công ty giấy và bao bì Phú Giang | CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1.706 | SCT | |||||||||||||
| 33 | Công ty TNHH S-MAC Vina | KCN Quế Võ, TP Bấc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.724 | SCT | |||||||||||||
| 34 | Công ty TNHH MTV Vina Paper | CCN Tân Chi, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy | 4.250 | SCT | |||||||||||||
| 35 | Chi nhánh công ty Diana ưnicharm tại Bắc Ninh | CCN Tân Chi, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất giấy, sản phẩm từ giấy | 4.858 | SCT | |||||||||||||
| 36 | Công ty TNHH Crucialtec Vina | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.256 | SCT | |||||||||||||
| 37 | Công ty TNHH NRK Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.337 | SCT | |||||||||||||
| 38 | Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam | KCN Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.995 | SCT | |||||||||||||
| 39 | Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.100 | SCT | |||||||||||||
| 40 | Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 142.777 | SCT | |||||||||||||
| 41 | Công ty TNHH SAMSUNG SDI Việt Nam | KCN Yên Phong 1, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 2.343 | SCT | |||||||||||||
| 42 | Công ty TNHH điện tử FOSTER (Bắc Ninh) | Số 1,đường 11,KCN ĐT&DV VSIP Bắc Ninh,TX Từ Sơn,tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.903 | SCT | |||||||||||||
| 43 | Chi nhánh công ty Asia packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh | KCN Vsip, Phù Cẩm, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Vỏ bao bì lim loại | 1.329 | SCT | |||||||||||||
| 44 | Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.043 | SCT | |||||||||||||
| 45 | Công ty TNHH Microsoft Mobile | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 4.313 | SCT | |||||||||||||
| 46 | Công ty TNHH Air Liquide | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí | 10.845 | SCT | |||||||||||||
| 47 | Công ty TNHH kính nổi Việt Nam | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 24.640 | SCT | |||||||||||||
| 48 | Công ty TNHH Mitac Precision | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2.692 | SCT | |||||||||||||
| 49 | Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 15.485 | SCT | |||||||||||||
| 50 | Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Quế Võ | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.180 | SCT | |||||||||||||
| 51 | Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.240 | SCT | |||||||||||||
| 52 | Công ty TNHH Seiyo Việt Nam | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.846 | SCT | |||||||||||||
| 53 | Công ty TNHH vs Industry Việt Nam | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.526 | SCT | |||||||||||||
| 54 | Công ty cổ phần Catalan | Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát | 69.865 | SCT | |||||||||||||
| 55 | Công ty cổ phần Dabaco Việt Nam | Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 4.267 | SCT | |||||||||||||
| 56 | Công ty cổ phần Ngân Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 2.845 | SCT | |||||||||||||
| 57 | Công ty TNHH MTV khai thác công trình thuỷ lợi Bắc Đuống | Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | 2.467 | SCT | |||||||||||||
| 58 | Công ty TNHH MTV khai thác công trình thuỷ lợi Nam Đuống | Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | 1.624 | SCT | |||||||||||||
| 59 | Công ty TNHH Mobase Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 10.029 | SCT | |||||||||||||
| 60 | Công ty công phổ sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 3.862 | SCT | |||||||||||||
| 61 | Công ty TNHH Tenma - Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.151 | SCT | |||||||||||||
| 62 | Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) | KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.748 | SCT | |||||||||||||
| 63 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh | Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 39.584 | SCT | |||||||||||||
| 64 | Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất máy in | 3.454 | SCT | |||||||||||||
| 65 | Công ty TNHH Hà Nội Seowonlntech | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.275 | SCT | |||||||||||||
| 66 | Công ty PepsiCo Việt Nam tại Bắc Ninh | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 3.187 | SCT | |||||||||||||
| 67 | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 109.673 | SCT | |||||||||||||
| 68 | Công ty cổ phần Diana | KCN Tân Chi, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất bỉm, băng vệ sinh | 6.879 | SCT | |||||||||||||
| 69 | Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam | KCN Quế Võ, huyện Quế Võ 1, TP. Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất khuôn mẫu | 2.984 | SCT | |||||||||||||
| 70 | Công ty TNHH SAMHO PRESS Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.275 | SCT | |||||||||||||
| 71 | Công ty TNHH Fusan Technology Việt Nam | KCN VSIP ,TX Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.445 | SCT | |||||||||||||
| 72 | Công ty TNHH UIL VIỆT NAM | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 4.190 | SCT | |||||||||||||
| 73 | Công ty TNHH SYNOPEX Vina 2 | Xã Đông Thọ Huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.625 | SCT | |||||||||||||
| 74 | Công ty cổ phần Tiến Hưng | KCN Tiên Sơn, Tiên Du | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.010 | SCT | |||||||||||||
| 75 | Công ty TNHH Tenma - Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.994 | SCT | |||||||||||||
| 76 | Công ty TNHH DK Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.556 | SCT | |||||||||||||
| 77 | Công ty TNHH sản xuất BIEL CRYSTAR Việt Nam | KCN VSIP, Phù Chấn, Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.738 | SCT | |||||||||||||
| 78 | Công ty cổ phần Mỹ Á | Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liêu tết bên | 1.476 | SCT | |||||||||||||
| 79 | Công ty đầu tư phát triển hạ tầng VIGLACERA Yên Phong | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công trình xây dựng | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 1.292 | SCT | |||||||||||||
| 80 | Nhà máy VIGLACERA Yên Phong | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.897 | SCT | |||||||||||||
| 81 | Công ty TNHH USER INTERFACE TECHNOLOGY Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.500 | SCT | |||||||||||||
| 82 | Công ty TNHH SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS Việt Nam | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.226 | SCT | |||||||||||||
| 83 | Công ty TNHH SEOJIN AUTO | Lô J5. KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.142 | SCT | |||||||||||||
| 84 | Công ty TNHH LongTech Precision Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.186 | SCT | |||||||||||||
| 85 | Công ty TNHH Orion Vina | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.763 | SCT | |||||||||||||
| 86 | Công Ty TNHH JMT Việt Nam | KCN Quế Võ 2, Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.059 | SCT | |||||||||||||
| 4. Tỉnh Quảng Ninh | |||||||||||||||||||
| 1 | Chi nhánh công ty cổ phần vật tư - Than khoáng sản - Xí nghiệp vật tư Cẩm Phả | Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 1.371 | SCT | |||||||||||||
| 2 | Công ty cổ phần vận tải Quảng Ninh | Tổ 3 Khu 6B p Hồng Hải, TP Hạ Long | Giao thông vận tài | Vận tài hàng hóa bằng đường bộ | 4.774 | SCT | |||||||||||||
| 3 | Công ty cổ phần đầu tư và dịch vụ vận tài Trung Nghĩa | Khu 3 p Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Giao thông vận tải | Phá dỡ | 6.338 | SCT | |||||||||||||
| 4 | Công ty cổ phần hàng hải Quảng Hưng | Tổ 2, khu 6C, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long | Công nghiệp | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 1.525 | SCT | |||||||||||||
| 5 | Chi nhánh công ty TNHH Sao Vàng | p Yên Thanh, TP Uông Bí | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.212 | SCT | |||||||||||||
| 6 | Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam | KCN Cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà | Công nghiệp | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 60.222 | SCT | |||||||||||||
| 7 | Công ty cổ phần gạch ClinKer- Vigalacera | Khu Kim Sơn Thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 15.618 | SCT | |||||||||||||
| 8 | Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức | p Yên Thanh, Thành phố Uông Bí | Công nghiệp | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 8.864 | SCT | |||||||||||||
| 9 | Công ty TNHH Cô Tô Quảng Ninh | Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại | 1.189 | SCT | |||||||||||||
| 10 | Công ty TNHH Vinpeal Hạ Long | Đảo Rều, Bãi Cháy, Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.243 | SCT | |||||||||||||
| 11 | Công ty TNHH xay lúa mì VFM- Wilmar | Lô 21, KCN Cái Lân MR, Bãi Cháy, Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 3.038 | SCT | |||||||||||||
| 12 | Công ty chế tạo máy TKV | Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 4.365 | SCT | |||||||||||||
| 13 | Công ty cổ phần than Cọc Sáu | Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 36.241 | SCT | |||||||||||||
| 14 | Công ty cổ phần than Vàng Danh | Phường Vàng Danh, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 12.907 | SCT | |||||||||||||
| 15 | Công ty than Cao Sơn | Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 44.817 | SCT | |||||||||||||
| 16 | Công ty than Đèo Nai | Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 27.574 | SCT | |||||||||||||
| 17 | Công ty than Dương Huy | Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.893 | SCT | |||||||||||||
| 18 | Công ty than Hà Lầm | Phường Hà Lầm, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 10.764 | SCT | |||||||||||||
| 19 | Công ty than Hạ Long | Phường Cao Xanh, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.491 | SCT | |||||||||||||
| 20 | Công ty than Hà Tu | Phường Hà Tu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 13.871 | SCT | |||||||||||||
| 21 | Công ty than Hòn Gai | 169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 13.455 | SCT | |||||||||||||
| 22 | Công ty than Khe Chàm | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 8.403 | SCT | |||||||||||||
| 23 | Công ty than Mạo Khê | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 11.345 | SCT | |||||||||||||
| 24 | Công ty than Mông Dương | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.853 | SCT | |||||||||||||
| 25 | Công ty than Nam Mau | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 9.072 | SCT | |||||||||||||
| 26 | Công ty than Núi Béo | 799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 12.918 | SCT | |||||||||||||
| 27 | Công ty than Quang Hanh | 302 Trần Phú, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 9.843 | SCT | |||||||||||||
| 28 | Công ty than Thống Nhất | Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.095 | SCT | |||||||||||||
| 29 | Công ty than Uông Bí | Phường Trưng Vương, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 11.378 | SCT | |||||||||||||
| 30 | Công ty tuyển than Cửa Ông | Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 14.553 | SCT | |||||||||||||
| 31 | Công ty tuyển than Hòn Gai | Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.820 | SCT | |||||||||||||
| 32 | Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 180.408 | SCT | |||||||||||||
| 33 | Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 107.632 | SCT | |||||||||||||
| 34 | Công ty cổ phần xi măng Hạ Long | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 205.764 | SCT | |||||||||||||
| 35 | Công ty cồ phần xi măng Thăng Long | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 244.751 | SCT | |||||||||||||
| 36 | Công ty cổ phần xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng Hà Khẩu | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.280 | SCT | |||||||||||||
| 37 | Công ty cồ phần Viglacera Hạ Long | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dụng từ đất sét | 56.598 | SCT | |||||||||||||
| 38 | Công ty dầu thực vật Cái Lân | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động thực vật | 21.177 | SCT | |||||||||||||
| 39 | Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nồi | 3.177 | SCT | |||||||||||||
| 40 | Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 4.433 | SCT | |||||||||||||
| 41 | Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.589 | SCT | |||||||||||||
| 42 | Công ty TNHH Vi Sơn | 36 Kim Thành, Kim Sơn, Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 7.291 | SCT | |||||||||||||
| 43 | Công ty TNHH Hưng Long | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.954 | SCT | |||||||||||||
| 44 | Công ty cổ phần tập đoàn Hoàng Hà | KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.715 | SCT | |||||||||||||
| 45 | Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Kim Sơn | TT Mạo Khê, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.959 | SCT | |||||||||||||
| 46 | Công ty TNHH xây dựng Thắng Lợi | Xã Đức Chính, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng tìr đất sét | 1.297 | SCT | |||||||||||||
| 47 | Công ty cổ phần Đông Triều Viglacera | Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.810 | SCT | |||||||||||||
| 48 | Công ty cổ phần Sông Hồng 12 | Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.420 | SCT | |||||||||||||
| 49 | Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long 1 | Xã Cộng Hòa, TX Quảng Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 16.269 | SCT | |||||||||||||
| 50 | Công ty cổ phần gốm xây dựng Yên Thọ | Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.457 | SCT | |||||||||||||
| 51 | Công ty TNHH sản xuất bột mì VIMAFLOUR | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 4.360 | SCT | |||||||||||||
| 52 | Công ty TNHH CN Young Sun Wolfram | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 1.358 | SCT | |||||||||||||
| 53 | Công ty TNHH Integral Materials Invesment Việt Nam | KCN Việt Hưng, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 3.252 | SCT | |||||||||||||
| 54 | Nhà máy nước Diễn Vọng | Phường Quag Hanh, Tp Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.634 | SCT | |||||||||||||
| 55 | Công ty cổ phần Vĩnh Thắng | CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 32.178 | SCT | |||||||||||||
| 56 | Công ty cổ phần gạch ngói Đất Việt | Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.557 | SCT | |||||||||||||
| 57 | Công ty TNHH khoa học Texhong Ngân Long | KCN Hải Yên, TP Móng Cái | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 53.681 | SCT | |||||||||||||
| 58 | Công ty gốm xây dựng Hoàng Quê Quảng Ninh | Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.204 | SCT | |||||||||||||
| 59 | Công ty cổ phần công nghiệp Tân Tiến | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.923 | SCT | |||||||||||||
| 60 | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Quang Minh | Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Chuẩn bị mặt bằng | 8.800 | SCT | |||||||||||||
| 61 | Công ty cổ phần Hoàng Trường | Phường Cầm Thủy, TP cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.820 | SCT | |||||||||||||
| 62 | Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1 | Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 8.239 | SCT | |||||||||||||
| 63 | Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2 | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.208 | SCT | |||||||||||||
| 64 | Công ty TNHH MTV môi trường - Vinacomin | Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.290 | SCT | |||||||||||||
| 65 | Công ty cổ phần than Tây Nam Đá Mài | Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 25.609 | SCT | |||||||||||||
| 66 | Công ty cổ phần thương mại Tuấn Tiến | TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 12.401 | SCT | |||||||||||||
| 67 | Công ty cổ phần Vĩnh Tiến | TT Mạo Khê, Thị xã Đông Trièu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.189 | SCT | |||||||||||||
| 68 | Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng Hải Hà | Phường Quang Hanh, TP cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.130 | SCT | |||||||||||||
| 69 | Công ty cổ phần Thành Đạt | Phường Ka Long, TP Móng Cái | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.412 | SCT | |||||||||||||
| 70 | Xí nghiệp khai thác đá Phương Đông | Phường Phương Đông, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác đá | 1.142 | SCT | |||||||||||||
| 71 | Công tyTNHH MTV 86 | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 4.153 | SCT | |||||||||||||
| 72 | Công tyTNHH MTV 790 | Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thư gom than cứng | 1.064 | SCT | |||||||||||||
| 73 | Công ty TNHH MTV 35 | Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.399 | SCT | |||||||||||||
| 74 | Công ty TNHH MTV 91 | TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 1.735 | SCT | |||||||||||||
| 75 | Công ty TNHH MTV 397 | TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.169 | SCT | |||||||||||||
| 76 | Công ty TNHH MTV Khe Sim | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 15.713 | SCT | |||||||||||||
| 77 | Công ty TNHH MTV Vận tải và chế biến than Đông Bắc | Phường Cầm Thịnh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 3.212 | SCT | |||||||||||||
| 78 | Công ty PT Vietmindo Energitama | Uông Thượng, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 1.835 | SCT | |||||||||||||
| 79 | Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh | Phường Phương Đông, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 1.431 | SCT | |||||||||||||
| 80 | Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển | Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí | Công trình xây dựng | Khám chữa bệnh | 804 | SCT | |||||||||||||
| 81 | Công ty địa chất mỏ | Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.239 | SCT | |||||||||||||
| 82 | Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả | Phường Cửa Ông, Tp Cẩm Phả | Giao thông vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5.127 | SCT | |||||||||||||
| 83 | Công ty kho vận Đá Bạc TKV | Phường Trưng Vương, TP Uông Bí | Giao thông vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 7.573 | SCT | |||||||||||||
| 84 | Công ty vật tư vận tải và xếp dỡ TKV | Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả | Giao thông vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 1.623 | SCT | |||||||||||||
| 85 | Công ty kho vận Hòn Gai | Phường Hồng Hà, TP Hạ Long | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 3.016 | SCT | |||||||||||||
| 86 | Công ty cổ phần vận tải thủy | 169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 2.895 | SCT | |||||||||||||
| 87 | Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ | Phường Cầm Đông, TP Cẩm Phả | Giao thông vận tài | Vận tải bằng xe buýt | 3.514 | SCT | |||||||||||||
| 88 | Công ty cổ phần Hoa Son | Phường Hà Trung, TP Hạ Long | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa | 1.687 | SCT | |||||||||||||
| 89 | Công ty TNHH Phúc Xuyên | Phường Yên Thanh, TP Uông Bí | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa | 3.233 | SCT | |||||||||||||
| 90 | Chi nhánh công ty vật liệu xây dựng và xây lắp thương mại Quảng Ninh | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa | 12.759 | SCT | |||||||||||||
| 91 | Công ty cổ phần Vinashin Hạ Long | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Giao thông vận tài | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 2.067 | SCT | |||||||||||||
| 92 | Ban quản lý các dịch vụ công ích thành phố Hạ Long | 18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Xây dựng công trình công ích | 720 | SCT | |||||||||||||
| 93 | Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh | Phường Tuần Châu, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.066 | SCT | |||||||||||||
| 94 | Công ty cổ phần quốc tế Hoàng Gia | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.172 | SCT | |||||||||||||
| 95 | Công ty cổ phần giải trí Lợi Lai | Phường Ka Long, TP Móng Cái | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.130 | SCT | |||||||||||||
| 96 | Công ty cổ phần sản xuất và thương mại than Uông Bí | Phường Trưng Vương, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.845 | SCT | |||||||||||||
| 97 | Công ty cổ phần bất động sản Việt Nhật (BigC) | Phường Hồng Hải, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 847 | SCT | |||||||||||||
| 98 | Công ty cổ phần gốm mầu Hoàng Hà | CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.716 | SCT | |||||||||||||
| 99 | Công ty nhiệt điện Uông Bí | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | Công nghiệp | Sản xuất điện | 32.575 | A0 | |||||||||||||
| 100 | Công ty cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Phường Hà Khánh, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất điện | 104.929 | A0 | |||||||||||||
| 101 | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất điện | 90.017 | A0 | |||||||||||||
| 102 | Công ty cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả | Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phà | Công nghiệp | Sản xuất điện | 94.523 | SCT | |||||||||||||
| 103 | Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê | Xã Bình Khê, Thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất điện | 84.111 | SCT | |||||||||||||
| 104 | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất điện | 214.720 | SCT | |||||||||||||
| 105 | Công ty TNHH MTV khai thác khoáng sản- Đông Bắc | Phường Cẩm Sơn - TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 19.003 | SCT | |||||||||||||
| 106 | Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc | Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 905 | SCT | |||||||||||||
| 107 | Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh- Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Mường Thanh | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 841 | SCT | |||||||||||||
| 108 | Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh | P Bạch Đằng, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh vỉện | 699 | SCT | |||||||||||||
| 109 | Xí nghiệp kho vận xăng dầu K130 | Khu 6 P Hà Khẩu, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải | 916 | SCT | |||||||||||||
| 110 | Công ty cổ phần gạch ngói Kim Sơn | Kim Sơn, Đông Triều | Công trình xây dựng | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 1.257 | SCT | |||||||||||||
| 111 | Bệnh viện Bãi Cháy | Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 660 | SCT | |||||||||||||
| 112 | Công ty TNHH cảng công ten nơ quốc tế Cái Lân | Số 1 Đường Bãi Cháy, P bãi Cháy, TP Hạ Long | Giao thông vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 1.304 | SCT | |||||||||||||
| 113 | Công ty TNHH mặt trời Hạ Long | P Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long | Công trình xây dựng | Hoạt động vui chơi giải trí khác | 1.515 | SCT | |||||||||||||
| 114 | Chi nhánh công ty bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec- Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Ha Long | P Hòn Gai, Thành phố Hạ Long | Công trình xây dựng | Các hoạt động các bệnh viện | 537 | SCT | |||||||||||||
| 115 | Công ty cổ phần khách sạn Hồng Vận | P Ka Long, TP Móng Cái | Công trình xây dựng | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 1.071 | SCT | |||||||||||||
| 116 | Công ty cổ phần gốm Đất Việt | Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 15.958 | SCT | |||||||||||||
| 117 | Công ty cổ phần công nghiệp tàu thủy Đông Bắc | Quang Hanh- Cẩm Phả | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 1.565 | SCT | |||||||||||||
| 118 | Công ty xây lắp mỏ-TKV | Số 804, khu 7B- Phường Cẩm Phú-TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng | 1.644 | SCT | |||||||||||||
| 119 | Công ty cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai | Số 130 Lê Lợi P Yết Kiêu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.737 | SCT | |||||||||||||
| 120 | Công ty cổ phần cơ khí và thiết bị Thành Công | P Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Bốc xếp hàng hóa | 1.796 | SCT | |||||||||||||
| 121 | Công ty cổ phần TĐKT Đông Bắc Hạ Long | Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long | Công nghiệp | Vận tải hành khách đường thủy nội địa | 1.300 | SCT | |||||||||||||
| 122 | Công ty TNHH Antimon Dương Huy | Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 4.842 | SCT | |||||||||||||
| 123 | Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết | P Mạo Khê, TX Đông Triều | Công nghiệp | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 2.618 | SCT | |||||||||||||
| 124 | Công ty TNHH MTV Hướng Tâm | Phường Hồng Hà, TP Hạ Long | Công nghiệp | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.302 | SCT | |||||||||||||
| 125 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển 324 | Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả | Công nghiệp | Xây dựng công trình mỏ, công nghiệp | 1.199 | SCT | |||||||||||||
| 126 | Công ty cổ phần tập đoàn FLC | Phường Hồng Hải, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn, vui chơi giải trí | 585 | SCT | |||||||||||||
| 127 | Công ty cổ phần Tùng Lâm | Xã Thượng Yên Công, Thành phố Uông Bí | Công trình xây dựng | Khách sạn, vui chơi giải trí | 625 | SCT | |||||||||||||
| 128 | Công ty cổ phần thực phẩm Bim- Chi nhánh Quảng Yên | Phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên | Nông nghiệp | Nuôi trồng thủy sản | 2.201 | SCT | |||||||||||||
| 129 | Công ty cổ phần thực phẩm Bim- Chi nhánh Đầm Hà | Xã Đại Bình, huyện Đầm Hà | Nông nghiệp | Nuôi trồng thủy sản | 1.102 | SCT | |||||||||||||
| 130 | Công ty TNHH Thanh Lâm | P Quang Hanh, Tp Cẩm Phả | Nông nghiệp | Chế biến lâm sản | 1.102 | SCT | |||||||||||||
| 131 | Công ty chế biến than Quảng Ninh- TKV | P Cao Xanh, Tp Hạ Long | Công nghiệp | Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than | 1.107 | SCT | |||||||||||||
| 132 | Công ty cổ phần kinh doanh than Cẩm Phả | Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 1.104 | SCT | |||||||||||||
| 133 | Trường cao đẳng than khoáng sản Việt Nam | P Hồng Hải, Thành phố Hạ Long | Công nghiệp | Đào tạo và sản xuất kinh doanh, dịch vụ | 1.307 | SCT | |||||||||||||
| 134 | Công Ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Đô Thị Quảng Ninh | Tổ 18 Khu 2 Phường Hà Phong, TP Hạ Long | Công nghiệp | Thu gom, xử lý rác thải không độc hại, dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 2.708 | SCT | |||||||||||||
| 135 | Công ty TNHH MTV Thăng Long | Khu 1 Thị trấn Trới huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Khai thác, thu gom than cứng | 1.248 | SCT | |||||||||||||
| 136 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Minh Đạt | Tổ 10, Khu 8, P Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Chuẩn bị mặt bằng | 2.312 | SCT | |||||||||||||
| 137 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Biển Hồng Gai | Tầng 11 Chung cư Hạ Long đường 25/4 P Hồng Gai, TP Hạ Long | Công nghiệp | Vận tải | 4.017 | SCT | |||||||||||||
| 138 | Công ty TNHH Hoàng Quế 22-12 | Thôn Tràng Bạch xã Hoàng Quế, TX Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 21.915 | SCT | |||||||||||||
| 139 | Xí nghiệp nước Bãi Cháy | Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | 1.149 | SCT | |||||||||||||
5. Tỉnh Hải Dương |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô SUMIDEN Việt Nam | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.330 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH KEFICO Việt Nam | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.453 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.165 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty TNHH sợi Vĩ Sơn | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.124 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH may Tinh Lợi | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 2.369 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.340 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần nhựa và môi trường xanh An Phát | CCN An Đồng, Nam Sách | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 10.807 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH AIDEN Việt Nam | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.488 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Hải Dương | Km54+100, quốc lộ 5, Khu 3, phường Nhị Châu, TP Hải Dương | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 573 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Chi nhánh công ty cổ phần Viglacera Hà Nội - NM Viglacera Hải Dương | 108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng | 1.132 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty cổ phần Chemilens Việt Nam | Lô đất XN42-I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại | 1.443 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty TNHH FORD Việt Nam | Phường Tứ Minh, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.145 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty cổ phần nhiệt điện Phả Lại | Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 81.633 | A0 |
| |||||||||||||
14 | Công ty cổ phần Gốm Mỹ | Xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.655 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty TNHH thương mại Bảo Long | KDC Bình Giang, Phường Phả Lại, Thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.869 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty TNHH nhôm Đông Á | Xã Tân Dân, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 4.288 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty cổ phần Thế Giới | Cụm công nghiệp Tân Dân, xã Tân Dân, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng | 21.754 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty cổ phần Trúc Thôn | Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.140 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 108.557 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty xi măng Phúc Sơn | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 31.458 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty cổ phần xi măng Trung Hải - Hải Dương | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.203 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH Phú Tân | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 6.385 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH VIETORY | Xã Hiệp An, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.472 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty cổ phần Sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công III | Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 47.207 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty cổ phần Tân Hà Kiều | Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu | 25.572 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch | Khu 2, Bích Nhôi, thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 353.452 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty TNHH Thành Dũng | Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 3.492 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài | Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.555 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty cổ phần thép Hòa Phát | Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 93.045 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty cổ phần Trường Phú | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng. | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 1.049 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Công ty TNHH điện tử TOWADA Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.137 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện khác | 1.721 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.883 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Công ty TNHH ShinYang Metal Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | SX các sản phẩm từ kim loại | 1.112 | SCT |
| |||||||||||||
35 | Công ty cổ phần thép Minh Phú - Hải Dương | Lô CN7-3, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.776 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học | 4.353 | SCT |
| |||||||||||||
37 | Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam | Lô 5.1- KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 1.046 | SCT |
| |||||||||||||
38 | Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - chi nhánh Hải Dương | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 3.643 | SCT |
| |||||||||||||
39 | Công ty TNHH ANT (Hà Nội) | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 2.132 | SCT |
| |||||||||||||
40 | Công ty TNHH điện tử UMC Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.680 | SCT |
| |||||||||||||
41 | Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 2.497 | SCT |
| |||||||||||||
42 | Công ty TNHH điện tử IRISO Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.555 | SCT |
| |||||||||||||
43 | Công ty TNHH TUNG YANG | Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 1.680 | SCT |
| |||||||||||||
44 | Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình - NM Bắc Dương | Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 2.461 | SCT |
| |||||||||||||
45 | Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình - NM Hoàng Dương | CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 1.161 | SCT |
| |||||||||||||
46 | Công ty TNHH SD Global Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.471 | SCT |
| |||||||||||||
47 | Công ty cổ phần giầy Cẩm Bình | Lai Cách- Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.280 | SCT |
| |||||||||||||
48 | Công ty TNHH KPF Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 6.282 | SCT |
| |||||||||||||
49 | Công ty cổ phần giấy Hải Dương | Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1.581 | SCT |
| |||||||||||||
50 | Công ty TNHH GFT Việt Nam | Xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ | Công nghiệp | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3.308 | SCT |
| |||||||||||||
51 | Công ty cổ phần Trung Kiên | Thị trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 2.545 | SCT |
| |||||||||||||
52 | Công ty TNHH dệt PACIPIC CRYSTAL | KCN Lai Vu, huyện Kim Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 2.142 | SCT |
| |||||||||||||
53 | Công ty TNHH Sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công | Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.623 | SCT |
| |||||||||||||
54 | Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương | Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.505 | SCT |
| |||||||||||||
55 | Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Hoa Kỳ | Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1.511 | SCT |
| |||||||||||||
56 | Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt nam | Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ Plastic | 1.449 | SCT |
| |||||||||||||
57 | Công ty TNHH kết cấu thép 568 | Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, VN | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.813 | SCT |
| |||||||||||||
58 | Công ty TNHH NICE CERAMIC | KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.653 | SCT |
| |||||||||||||
59 | Công ty cổ phần Hoàng Tiến | Xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.179 | SCT |
| |||||||||||||
60 | Công ty TNHH chế xuất sợi thép Dusco Vina | Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, TP.Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.145 | SCT |
| |||||||||||||
61 | Công ty TNHH CN ORIENTAL-SPORTS | Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.061 | SCT |
| |||||||||||||
62 | Công ty cổ phần Tấn Hưng | Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa | 1.597 | SCT |
| |||||||||||||
63 | Công ty TNHH NISHOKU TECHNOLOGY Việt Nam | KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.594 | SCT |
| |||||||||||||
64 | Công ty TNHH DURING Việt Nam | Lô đất XN 1-1, KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.179 | SCT |
| |||||||||||||
65 | Công ty TNHH BEST PACIFIC Việt Nam | Lô đất IN4.1.1 KCN Cẩm Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 2.736 | SCT |
| |||||||||||||
66 | Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Dương | Phố Quán Thánh, phường Bình Hàn, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.218 | SCT |
| |||||||||||||
6. Tỉnh Hải Phòng |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty TNHH nhựa Phú Lâm | Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 5.534 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc -tại Hải Phòng | Số 1 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền | Công trình xây dựng | Hoạt động kinh doanh bất động sản | 1.780 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần nhiệt điện Hải Phòng | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất điện | 98.856 | A0 |
| |||||||||||||
4 | Công ty xi măng Chinfon | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 329.947 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần cảng Hải Phòng | 8A Trần Phú, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Giao thông vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 4.480 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải phòng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 129.572 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần luyện thép Việt Ý | KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất thép | 32.809 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH Sunmax Việt Nam | Km8, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 24.560 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty sản xuất thép Úc SSE | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 16.599 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thùy Dương | 519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Công trình xây dựng | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 1.072 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty thép VSC Posco | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 11.786 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty cổ phần thép Việt Nhật | Km9, QL5, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.710 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam- Hải Phòng | KCN Tràng Duệ, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 10.136 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 6.890 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công Ty TNHH Sản xuất lốp xe Bridgestone việt nam | KCN Đình Vũ, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 6.082 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 6.101 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty cổ phần cáp điện LS Vina | Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 3.657 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty liên doanh sản xuất thép Vinausteel | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 9.969 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần hóa chất Minh Đức | Xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 8.741 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty TNHH MTV DAP Vinachem | Lô G17, Khu KT Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất | 34.782 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty TNHH vật liệu nam châm Shin Etsu Việt nam | Lô CN5.20, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 4.507 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH MTV Thương mại đầu tư phát triển đô thị | Số 1 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 523 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH công nghiệp giầy Aurora Việt Nam | Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.180 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng | 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.510 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.700 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH cơ khí Việt Nhật | Km9, phường Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 2.414 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Chi nhánh công ty TNHH Ge Việt Nam - Chi nhánh Hải phòng | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 3.060 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH Đỉnh Vàng | 1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.693 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty CNTT Nam Triệu | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Đóng tàu và thuyền | 1.696 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty cổ phần kinh doanh chế biến hàng xuất nhập khẩu Đà Nẵng | Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa đươc phân vào đâu | 3.504 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2.455 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng | Lô IN-1-3, Khu công nghiệp Vsip, Thủy Nguyên, | Công nghiệp | Sản xuất máy thông dụng khác | 1.745 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Công ty công nghiệp nhựa CHINHUEI | Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.803 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Công ty TNHH MTV cấp nước Hải phòng | 54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.923 | SCT |
| |||||||||||||
35 | Công ty TNHH HAPACO H.P.P | Km 17 Quốc lộ 5,Thôn Tiên Nông, Xã Đại Bản, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 6.328 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 1.975 | SCT |
| |||||||||||||
37 | Công ty TNHH công nghệ Kyocera Mita Việt Nam | Lô 56A KCN Vsip, Thuỷ Nguyên Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 1.188 | SCT |
| |||||||||||||
38 | Công ty TNHH Nipro Pharma Việt Nam | Lô IN-1-4A, KCN Vsip, Thuỷ Nguyên, HP | Công nghiệp | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2.500 | SCT |
| |||||||||||||
39 | Công ty TNHH Regina Miracle international Việt Nam | Số 9 đường Đông Tây, KCN Vsip Thuỷ Nguyên HP | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 15.361 | SCT |
| |||||||||||||
40 | Công ty TNHH Jasan Việt Nam | Số 2 , đường 17, KCN Vsip, Thuỷ Nguyên HP | Công nghiệp | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 4.227 | SCT |
| |||||||||||||
41 | Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam | Số 143/145, đường 10, KCN Vsip, Thuỷ Nguyên HP | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.450 | SCT |
| |||||||||||||
42 | Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam | D11 số 5 đường Đông Tây, KCN Vsip, Thuỷ Nguyên, HP | Công nghiệp | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 1.234 | SCT |
| |||||||||||||
43 | Công ty TNHH Cheng - V | Lô L3.5B KCN Đồ Sơn, HP | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 1.387 | SCT |
| |||||||||||||
44 | Công ty TNHH Zhongxin Ya Tai | Lô L1.9A & L1.9B KCN Đồ Sơn, quận Đồ sơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ Plastic | 1.220 | SCT |
| |||||||||||||
45 | Công ty TNHH điện tử Dong Yang | Lô C5-3 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.860 | SCT |
| |||||||||||||
46 | Công ty TNHH Haengsung Electronics | Lô K1 KCN Tràng Duệ, An Dương | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.361 | SCT |
| |||||||||||||
47 | Công ty TNHH Halla Electronics Vina | Lô L4 KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.876 | SCT |
| |||||||||||||
48 | Công ty TNHH HT Solar Việt Nam | Lô F3, KCN Tràng Duệ, Hồng Phong, An Dương | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 1.470 | SCT |
| |||||||||||||
49 | Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam | Lô I - 4, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 8.802 | SCT |
| |||||||||||||
50 | Công ty TNHH Woosung Electronics | Lô K2 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.115 | SCT |
| |||||||||||||
51 | Công ty cổ phần luyện thép cao cấp Việt Nhật | KCN Nam Cầu Kiền, Thuỷ Nguyên | Công nghiệp | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 26.702 | SCT |
| |||||||||||||
52 | Công ty TNHH SIK Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ Plastic | 1.333 | SCT |
| |||||||||||||
53 | Công ty TNHH chế tạo máy Citizen Việt Nam | Lô J2, J3, J4 KCN Nomura, An Dương | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 1.228 | SCT |
| |||||||||||||
54 | Công ty cổ phần Habeco Hải Phòng | TT Trường Sơn, An Lão | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men | 15.862 | SCT |
| |||||||||||||
55 | Công ty TNHH Synztec Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 1.989 | SCT |
| |||||||||||||
56 | Công ty TNHH Takahata Precision Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán | 1.611 | SCT |
| |||||||||||||
57 | Công ty cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ | Km 6 đường Đình Vũ - Phường Đông Hài 2, quận Hải An - TP. Hải Phòng | Giao thông vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.834 | SCT |
| |||||||||||||
58 | Công ty TNHH Sao Vàng | TT Trường Sơn, An Lão | Công nghiệp | Sản phẩm giày, dép | 1.358 | SCT |
| |||||||||||||
59 | Công ty TNHH thủy tinh SANMIGUEL YAMAMURA Hải Phòng | 17A đường Ngô Quyền-Ngô Quyền-Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 8.923 | SCT |
| |||||||||||||
60 | Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.230 | SCT |
| |||||||||||||
61 | Công ty cổ phần Thuận Ích | Tầng 3 Tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 1.562 | SCT |
| |||||||||||||
62 | Công ty TNHH Fujikura Composites Hải phòng | Lô D3-D6, KCN Nomura Hải Phòng, An Dương, HP | Công nghiệp | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.279 | SCT |
| |||||||||||||
63 | Công ty TNHH quốc tế Vĩnh Chân | Lô CN16 CCN Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo | Công nghiệp | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 1.307 | SCT |
| |||||||||||||
64 | Công ty TNHH New Hope Hà Nội-Chi nhánh Hải Phòng | KCN ĐìnhVũ, Hải An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản | 1.475 | SCT |
| |||||||||||||
65 | Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Proconco | KCN Đình Vũ, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản | 2.118 | SCT |
| |||||||||||||
66 | Công ty TNHH ống thép VINAPIPE | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công Nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.696 | SCT |
| |||||||||||||
67 | Công ty TNHH LG Dislay Việt Nam Hải Phòng | Lô E KCN Tràng Duệ, HP | Công Nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 17.889 | SCT |
| |||||||||||||
68 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ | Cảng Đình Vũ, Đông Hải, HA | Giao thông vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 1.834 | SCT |
| |||||||||||||
69 | Công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO | 37 Phan Bội Châu | Giao thông vận tải | Vận tải đường thủy | 26.468 | SCT |
| |||||||||||||
70 | Công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam | 215 Lạch Tray, NQ, Hp | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 8.083 | SCT |
| |||||||||||||
71 | Công ty TNHH Kaiyang | Phan Đăng Lưu, KA, HP | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.188 | SCT |
| |||||||||||||
72 | Công ty Container Việt Nam | 11 Võ Thị Sáu, Ngô Quyền | Công trình xây dựng | Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải | 557 | SCT |
| |||||||||||||
73 | Chi nhánh công ty TNHH đầu tư phát triển Nam Thuận | Khu CN Đình Vũ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.349 | SCT |
| |||||||||||||
74 | Công ty TNHH Knauf Việt Nam | Khu CN Đình Vũ | Công nghiệp | Hoạt động tư vấn quản lý | 1.090 | SCT |
| |||||||||||||
75 | Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt Nam | KCN Nomurra, An Dương, HP | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 1.090 | SCT |
| |||||||||||||
76 | Công ty TNHH ROSE ROBOTECH | KCN Nomura, huyện An Dương, HP | Công nghiệp | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 1.386 | SCT |
| |||||||||||||
77 | Công ty TNHH Terai Vina | KCN Nomura, huyện An Dương, HP | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.098 | SCT |
| |||||||||||||
78 | Công ty TNHH Nichias Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương, HP | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.032 | SCT |
| |||||||||||||
79 | Công ty TNHH chế tạo máy EBA | KCN Nomura, huyện An Dương, HP | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.095 | SCT |
| |||||||||||||
80 | Công ty TNHH KR EMS Việt Nam | Lô N4, Khu CN Tràng Duệ, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.063 | SCT |
| |||||||||||||
81 | Công ty TNHH giầy STATEWAY Việt Nam | Hưng Đạo-Dương Kinh- HP | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.233 | SCT |
| |||||||||||||
82 | Công ty TNHH Vân Long | KCN An Trì (số 15A An Trì, P.Hùng Vương, HB | Công nghiệp | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 1.028 | SCT |
| |||||||||||||
83 | Công ty TNHH Tân Vĩnh Hưng | Quang Trung-An Lão | Công nghiệp | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa đươc phân vào đâu | 1.168 | SCT |
| |||||||||||||
84 | Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Vinfast | KKT Đình Vũ- Cát Hải, huyện Cát Hải | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.452 | SCT |
| |||||||||||||
7. Tỉnh Hưng Yên |
| |||||||||||||||||||
1 | Chi nhánh công ty cổ phần bánh kẹo Hải Châu | Thôn Đồng Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1.374 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh công ty TNHH LIXIL Việt Nam tại Hưng Yên | Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị từ đất sét | 2.990 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Hưng Yên | KCN Như Quỳnh A ,huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1.523 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Chi nhánh công ty TNHH ống thép Hòa Phát | TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 6.001 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Chi nhánh sản xuất công ty TNHH La vie tại Hưng Yên | TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1.202 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần ABC Việt Nam | T.Khả Duy - X.Đoàn Đào - H.Phù Cừ | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác | 1.103 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần công nghệ cao TRAPHACO | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2.627 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần gas Việt Nhật - chi nhánh Hưng Yên | KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 6.027 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty cổ phần Hưng Phú | KCN Dệt May Phố Nối B, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.703 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần Hyundai Aluminum ViNa | Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 8.088 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty cổ phần kính an toàn Việt Nhật | Km29+500 QL5A-Cầu Lường, xã Bạch Sam, H Mỹ hào | Công nghiệp | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 1.024 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty cổ phần nhựa Hưng Yên | Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh Khai | Công nghiệp | Sản phẩm từ plastic | 1.454 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty cổ phần nhựa OPEC | Lô 16, đường 206, Khu A, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản phẩm từ plastic | 1.220 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty cổ phần NPG-Hưng Yên | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.315 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần thép không gỉ A&T | Km 31, QL 5A, thôn Trại, xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 1.228 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phần thép Việt - Ý | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 19.913 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty cổ phần Thuận Đức | TT Lương Bằng, huyện Kim Động | Công nghiệp | Sản phẩm từ plastic | 2.456 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ bia - rượu - nước giải khát Hà Nội | Đường 206, KCN Phố Nối A, Trưng Trắc, Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.561 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần đầu tư ROYAL Việt Nam | Xã Tân Dân, huyện Khoái Châu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.162 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty cổ phần ống đồng Toàn Phát | Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 3.521 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Trung Sơn Hưng Yên | TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm | 1.745 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH An Quý Hưng Yên | Xã Bạch Sam, Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.202 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH bao bì Việt Hưng | TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.468 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty TNHH công nghiệp Chính Đại | TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 5.037 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH đầu tư ứng dụng sản xuất Bao Bì Việt | Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.835 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH dây và cáp điện Ngọc Khánh | Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, H. Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 1.716 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty TNHH dây và cáp điện ô tô Sumiden Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên | Lô đất E-7 & E-8, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 1.790 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH dệt 8-3 | TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Dệt | 1.674 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty TNHH dệt và nhuộm Hưng Yên | TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Dệt | 2.858 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty TNHH DORCO VINA | Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, H.Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 4.021 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên | KM7 Quốc lộ 39, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.031 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH Hamaden Việt Nam | KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện ô tô | 2.279 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II | KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 11.767 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Công ty TNHH in và sản xuất bao bì Thiên Hà | Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất bao bì | 1.436 | SCT |
| |||||||||||||
35 | Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam) | Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3.462 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Công ty TNHH Kyocera Việt Nam | Lô đất B-l, Khu công nghiệp Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.788 | SCT |
| |||||||||||||
37 | Công ty TNHH MEKTEC MANUFACTURING (Việt Nam) | Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.855 | SCT |
| |||||||||||||
38 | Công ty TNHH MTV Kinh Đô Miền Bắc | Km 22 QL5A TT Bần Yên Nhân Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1.133 | SCT |
| |||||||||||||
39 | Công ty TNHH MTV thép Hoà Phát | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 34.682 | SCT |
| |||||||||||||
40 | Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi tỉnh Hưng Yên | Số 47 đường Trưng Trắc, phường Quang Trung, TP Hưng Yên | Nông nghiệp | Thoát nước | 2.832 | SCT |
| |||||||||||||
41 | Công ty TNHH MTV nhựa Bình Minh Miền Bắc | Đường D1, KCN Phố Nối A, Văn Lâm | Công nghiệp | Sản phẩm từ plastic | 1.391 | SCT |
| |||||||||||||
42 | Công ty TNHH MUSASHI AUTO PARTS Việt Nam | KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản phẩm từ plastic | 1.844 | SCT |
| |||||||||||||
43 | Công ty TNHH Nestle Việt Nam | Lô P1A, -KCN Thăng Long II, H. Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1.464 | SCT |
| |||||||||||||
44 | Công ty TNHH Ngọc Quyền | Xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Tái chế phế liệu | 2.451 | SCT |
| |||||||||||||
45 | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 1.925 | SCT |
| |||||||||||||
46 | Công ty TNHH PIC Việt Nam | Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.793 | SCT |
| |||||||||||||
47 | Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam | TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 7.126 | SCT |
| |||||||||||||
48 | Công ty TNHH sản xuất và thưong mại Minh Ngọc | Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, H.Văn Lâm | Công nghiệp | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 7.145 | SCT |
| |||||||||||||
49 | Công ty TNHH SOC Việt Nam | Lô đất G7-KCN Thăng Long II, Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất | 1.319 | SCT |
| |||||||||||||
50 | Công ty TNHH Song Long | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 3.390 | SCT |
| |||||||||||||
51 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Tân Á Hưng Yên | TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.230 | SCT |
| |||||||||||||
52 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hòa Bình | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.375 | SCT |
| |||||||||||||
53 | Công ty TNHH Taeyang Hà Nội | TT Lương Bằng, huyện Kim Động | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 3.000 | SCT |
| |||||||||||||
54 | Công ty TNHH Taeyang Việt Nam | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm Inox | 4.195 | SCT |
| |||||||||||||
55 | Công ty TNHH thép cán nguội Hoà Phát | Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.764 | SCT |
| |||||||||||||
56 | Công ty TNHH thép Nhật Quang | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.515 | SCT |
| |||||||||||||
57 | Công ty TNHH thiết bị điện Lioa | Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 2.983 | SCT |
| |||||||||||||
58 | Công ty TNHH thiết bị điện nước Phúc Hà | Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.049 | SCT |
| |||||||||||||
59 | Công ty TNHH thương mại và công nghiệp Mỹ Việt | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 1.597 | SCT |
| |||||||||||||
60 | Công ty TNHH TOKO Việt Nam | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác | 4.033 | SCT |
| |||||||||||||
61 | Công ty TNHH tôn Hòa Phát | Đường E1, khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 2.828 | SCT |
| |||||||||||||
62 | Công ty TNHH Toto Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên | Lô đất số M7, M8, KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.993 | SCT |
| |||||||||||||
63 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thái Dương | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm Inox | 3.516 | SCT |
| |||||||||||||
64 | Công ty TNHH Sews-Components Việt Nam | Lô D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.060 | SCT |
| |||||||||||||
65 | Công ty TNHH thép không gỉ Hà Anh | Xã Dị Sử huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 1.153 | SCT |
| |||||||||||||
66 | Công ty TNHH Dong Yang E&P Việt Nam | Thôn Nguyên Xá, Xã Nhân Hòa, Huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.005 | SCT |
| |||||||||||||
67 | Công ty Cổ phần Daikin Air Conditioning (VietNam) | KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | Công nghiệp | Sản xuất máy thông dụng khác | 1.060 | SCT |
| |||||||||||||
68 | Công Ty CP Thực Phẩm Đức Việt | Thôn Liêu Xá, xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | Công nghiệp | Chế biến bảo quản thịt và các sản phẩm từ Thịt | 1.122 | SCT |
| |||||||||||||
69 | Công ty Cổ phần Quốc Tế Inox Hoà Bình | Thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 1.453 | SCT |
| |||||||||||||
70 | Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên | KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, Hưng Yên | Công nghiệp | Bán lẻ hàng hóa trong cửa hàng chuyên doanh | 1.485 | SCT |
| |||||||||||||
71 | Công ty Cổ phần Euroha | KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, Hưng Yên | Công nghiệp | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 1.851 | SCT |
| |||||||||||||
72 | Công ty THH Sampung Inox | Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 1.872 | SCT |
| |||||||||||||
73 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Ecopark | Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | công trình xây dựng | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | 2.906 | SCT |
| |||||||||||||
8. Tỉnh Thái Bình |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển Đức Quân | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.443 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu DATEX | Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ lông thú) | 2.203 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần đầu tư thương mại quốc tế Minh Long | Phường Hoàng Diệu, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 5.074 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Nhà máy gạch men Mikado | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét | 5.251 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất ngành hàng may sẵn (trừ trang phục) | 2.073 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần công nghiệp Ngũ Kim Fortress Việt Nam | Lô B8+9+10 KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 1.025 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH Hợp Thành | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.902 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất ngành hàng may sẵn (trừ trang phục) | 2.562 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty hóa chất mỏ Thái Bình -MICCO | Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, TP Thái bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.162 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần BITEXCO Nam Long | Lô A2, khu Công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 2.882 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao MXP chi nhánh Thái Bình | Lô DT 86.112,4m2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.233 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty TNHH TAV | Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.524 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty cổ phần sợi Trà Lý | Số 128, Lê Quý Đôn, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 6.303 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Số 530, Lý Bôn, phường Kỳ Bá, TP Thái Bình | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 656 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển Đức Quân | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Công ty TNHH Thương Mại dệt may An Nam | 3.281 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty TNHH thương mại dệt may An Nam | Lô 10.7, đường Nguyễn Đình Chính, tổ 37, phường Trần Lãm, TP Thái Bình | Công nghiệp | Bán buôn chuyên doanh khác chưa đươc phân vào đâu | 1.004 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty cổ phần sợi EIFFEL | Lô 159/14 KCN Gia Lê, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.366 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty cổ phần dệt sợi Dam San | Lô A4, đường Bùi Viện, khu Công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.435 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần Đam San | Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.083 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty cổ phần tập đoàn Hương Sen | Số 18, Trần Thái Tông, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất Bia và mạch nha ủ mem bia | 1.247 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty TNHH may TEXHONG Thái Bình | Khu CP Phúc Khánh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.845 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH nhựa COTEC | Lô E4+E5 KCN Phúc Khánh TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế | 4.551 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH SXKD Sứ Hảo Cảnh | Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.729 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty cổ phần gạch ốp lát Thái Bình | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.141 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH xây dựng Trường Tú | Lô D2,G2, KCN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 3.494 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình | KCN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.079 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Chi nhánh công ty cổ phần phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam - Xí nghiệp phân phối khí thấp áp Miền Bắc | KCN Tiền Hải, xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất khí đốt phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 1.797 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Đức Quân | Lô A3, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.120 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Chi nhánh công ty TNHH YAZAKI Hải Phòng Việt Nam Tại Thái Bình | Lô CN1+CN2, KCN Sông Trà, xã Tân Bình, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất máy thông dụng khác | 1.103 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty TNHH công nghiệp TACTICIAN | KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.255 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Chi nhánh công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh Phụ | CCN Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.524 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam | KCN Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 69.128 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Công ty TNHH công nghiệp Sheng Fang | KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | 1.298 | SCT |
| |||||||||||||
9. Tỉnh Hà Nam |
| |||||||||||||||||||
1 | Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Hà Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.002 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh tổng công ty cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam | KCN Đồng Văn II, Xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 5.224 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần đầu tư công nghệ và thương mại HANA | Thôn Lê Lợi, phường Châu Sơn, TP. Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất Sợi | 11.198 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần APPE JV Việt Nam | Km50, Quốc lộ 1A, xã Tiên Tân, TP. Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.029 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần bia Sài Gòn- Phủ Lý | Số 104-106 đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 8.436 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần dinh dưỡng Hồng Hà | Lô C, KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 4.006 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần GreenFeed Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam | Lô E- KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.951 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần nhựa Châu Âu | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 4.759 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP | Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.382 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Vina - chi nhánh Hà Nam | Đường D2, khu E, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 1.885 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty cổ phần Vải địa kỹ thuật Việt Nam | Lô 80C, KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 1.004 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty cổ phần xi măng Hoàng Long | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 7.683 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty cổ phần xi măng Thành Thắng Group | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 60.035 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty cổ phần xi măng Vissai Hà Nam | Thôn Nam Công, xã Thanh Tân - Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 218.297 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần xi măng Vixem Bút Sơn | Xã Thanh Sơn - huyện Kim Bảng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 267.077 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phần xi măng Xuân Thành | Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 44.281 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty Friesland Campina Hà Nam | CCN Tây Nam, TP. Phủ Lý | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.386 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty HACERA | CCN Tây Nam, TP. Phủ Lý | Công nghiệp | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 3.158 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty Honda Việt Nam - chi nhánh Hà Nam | KCN Đồng Văn II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 6.777 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty TNHH ACE ANTENNA | KCN Đồng Văn II, Xã Bạch Thượng huyện Duy Tiên ĐT:0979665786 | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 1.027 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi nhánh Hà Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên ĐT:02263546789 | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.503 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH dệt Đài Nguyên Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 8.413 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH dệt Hà Nam | KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 8.865 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty TNHH dệt may Châu Giang | Xã Hòa Hậu, Huyện Lý Nhân | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.371 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH Dorco Vina - chi nhánh Hà Nam | Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 3.613 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH Dream Plastic | Lô C, KCN Châu Sơn, TP.Phủ lý | Công nghiệp | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 1.219 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty TNHH Essa Hi-Tech | Lô N2-1, KCN Đồng Văn II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.107 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH Finetek Việt Nam | Lô A1-3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.485 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty TNHH Hankook A1 Tec Vina | KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.822 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam | Lô B1- KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Công nghiệp | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 1.520 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Công ty TNHH MTV dệt 19/5 Hà Nội | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Công nghiệp | Dệt | 1.619 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH nhựa Đông Á | KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.266 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Công ty TNHH Nittoku Việt Nam | CCN Thi Sơn, huyện Kim Bảng | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 5.214 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Công ty TNHH Number One Hà Nam | KCN Kiện Khê, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 3.006 | SCT |
| |||||||||||||
35 | Công ty TNHH Quang Quân | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.204 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Công ty TNHH Seoul Semiconductor Vina | KCN Đồng Văn I mở rộng, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 6.355 | SCT |
| |||||||||||||
37 | Công ty TNHH Showa Denko Rare - Earth Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.553 | SCT |
| |||||||||||||
38 | Công ty TNHH sợi Long Vân | KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 6.620 | SCT |
| |||||||||||||
39 | Công ty TNHH SRE Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 1.217 | SCT |
| |||||||||||||
40 | Công ty TNHH Tân Thủy | Thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân - Thanh Liêm | Công nghiệp | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 1.183 | SCT |
| |||||||||||||
41 | Công ty TNHH Việt Phương Hà Nam | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.089 | SCT |
| |||||||||||||
10. Tỉnh Nam Định |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần dệt lụa Nam Định | Số 4, đường Hà Huy Tập, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.079 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần dệt may Sơn Nam | Số 63, Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.242 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Tổng công ty cổ phần dệt may Nam Định | Số 43, Tô Hiệu, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 3.901 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần dệt nhuộm Thiên Nam SUNRISE | KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 7.199 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần TCE Vina Denim | KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.533 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH Đúc Thắng Lợi | Số 5, đường N1, cụm CN An Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | Đúc kim loại | 1.018 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH giầy AMARA VN | Thị Trấn cồ Lễ, Thị trấn cổ Lễ, Huyện Trực Ninh | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.055 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH kim khí Anh Tú | Km số 9, Thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.766 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Bắc Nam Hà | Ô D2 khu Đông Mạc-phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định | Công nghiệp | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | 2.200 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty TNHH Sunrise Spinning Việt Nam | KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa đưực phân vào đâu | 2.782 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định | KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.614 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty cổ phần lâm sản Nam Định | KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.592 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH may YSS | KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.995 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH sợi dệt nhuộm YULUN Việt Nam | Lô F, Đường D1, KCN Bảo Minh, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 4.294 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty TNHH Sunrise Fabric | Lô G2+G3, KCN Bảo Minh, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.953 | SCT |
| |||||||||||||
11. Tỉnh Ninh Bình |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty TNHH MTV đạm Ninh Bình | KCN Khánh Phú | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 287.004 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH tập đoàn xi măng The Vissai | KCN Gián Khẩu | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 253.837 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam Điệp | KCN Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 139.855 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Chi nhánh công ty TNHH Duyên Hà - nhà máy xi măng Duyên Hà | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 234.328 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần xi măng Hệ Dưỡng | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 167.934 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần xi măng Hướng Dương | Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 213.982 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH giày Adora Việt Nam | KCN Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.699 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) | KCN Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 11.583 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Nhà máy kính nổi Tràng An | KCN Khánh Phú | Công nghiệp | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 19.740 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần phân lân Ninh Bình | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 34.404 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty cổ phần nhiệt điện Ninh Bình | Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình | Công nghiệp | Sản xuất điện | 5.590 | A0 |
| |||||||||||||
12 | Công ty TNHH MCNEX VINA | KCN Phúc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.158 | EVN |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH may NIENHSING Ninh Bình | KCN Khánh Phú | Công nghiệp | Sản xuất trang phục | 5.858 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty cổ phần ô tô Thành Công Ninh Bình (Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Công Việt Nam) | KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 3.955 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình | TP Ninh Bình | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 753 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty TNHH Chang xin Việt Nam | Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 4.074 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty TNHH sản xuất giày CHUNG JYE Ninh Bình Việt Nam | CCN Khánh Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện Yên khánh | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.139 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang | Km 3, đường 1A, phường Ninh Phong, TP Ninh Bình | Công nghiệp | Sản xuất Sợi | 2.435 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần Bình Điền - Ninh Bình | KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.039 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty cổ phần xuất khẩu Đồng Giao | Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Buôn bán thực phẩm | 1.553 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty cổ phần gốm xây dựng Quỳnh Lưu | Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.483 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty cổ phần gạch Cầu Rào | Xã Yên Phong, huyện Yên Mô | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.966 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Nhà máy kính tiết kiệm năng lượng chất lượng cao CFG | KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh | Công nghiệp | Sản xuất kính | 4.220 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty TNHH giầy Athena Việt Nam | CCN Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.002 | SCT |
| |||||||||||||
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC |
| |||||||||||||||||||
12. Tỉnh Cao Bằng |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần gang thép Cao Bằng | Chu Trinh, Hòa An, Cao Bằng | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 107.874 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng và công trình mỏ | Ngũ Lão, Hòa An, Cao Bằng | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 21.772 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam | H. Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 7.387 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng | P. Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.385 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần gốm-xây dựng Nam Phong | Nam Phong 1, Hưng Đạo, Cao Bằng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.759 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Chi nhánh công ty cổ phần mang gan Cao Bằng | Nặm Loát, Trưng Vương, Hòa An, Cao Bằng | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 1.779 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH MTV khoáng sản Phát Đạt | Số nhà 022 tổ 7, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tĩnh Cao Bằng. | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 1.640 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ Hợp Lực | Khuổi Sảo, Chu Trinh, thành phố Cao Bằng | Công nghiệp | Sản xuất vôi nung | 3.589 | SCT |
| |||||||||||||
13. Tỉnh Bắc Kạn |
| |||||||||||||||||||
1 | Chi nhánh Bắc Kạn - Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng và công trình mỏ | Tổ 10, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 3.373 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần khoáng sản Bắc Kạn | Tổ 4, phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 1.016 | SCT |
| |||||||||||||
14. Tỉnh Điện Biên |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần xi măng Điện Biên | Số 15, tổ dân phố 12, phường Mường thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 37.334 | SCT |
| |||||||||||||
15. Tỉnh Lai Châu |
| |||||||||||||||||||
1 | Nhà máy thủy điện Lai Châu | Xã Nậm Hàng, huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu | Công nghiệp | Sản xuất điện | 54.681 | A0 |
| |||||||||||||
2 | Nhà máy thủy điện Huội Quảng | Công ty thủy điện Huội Quảng - Bản Chát, Bản Nà Khiết - Xã Mường Cang - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | Công nghiệp | Sản xuất điện | 2.081 | A0 |
| |||||||||||||
16. Tỉnh Hà Giang |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty TNHH Sơn Lâm | Tổ 1, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Công nghiệp | Sản xuất Mangan | 6.064 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH MTV Bình Vàng | Số 415, đường Trần Phú, TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang | Công nghiệp | Sản xuất Sắt vê viên | 8.738 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông | Số 415 Đường Trần Phú, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 4.917 | SCT |
| |||||||||||||
17. Tỉnh Tuyên Quang |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần vật liệu Viên Châu | Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.987 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH MTV cơ khí hoá chất 13 | Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 141.154 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần xi măng Tân Quang | Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 71.638 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần giấy An Hòa | Xã Vinh Lợi, huyện Sơn Dương | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy | 97.384 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần xi măng Tuyên Quang | Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 14.362 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Nhà máy hợp kim sắt- Mimeco Tuyên Quang thuộc công ty cổ phần khoáng sản và cơ khí | KCN Long Bình An | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 6.712 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH gang thép Tuyên Quang | KCN Long Bình An, xã Đội cấn, thành phố Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 124.666 | SCT |
| |||||||||||||
18. Tỉnh Lào Cai |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 35.938 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty luyện đồng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 14.286 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần Phốt Pho vàng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 33.786 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 39.597 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần phốt pho Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa đươc phân vào đâu | 18.930 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 48.660 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 1.058.367 | EVN |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai | Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim Tân | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 6.418 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty cổ phần sản xuất - xuất nhập khẩu Phú Hưng | Thôn 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 9.165 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần khoáng sản 3 - Vimico | Tổ 30, phường Duyên Hải | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 1.434 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai | Xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 12.314 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Khách sạn quốc tế ARISTO | Số 028 Yết Kiêu, phường Kim Tân | Công trình xây dựng | Khách sạn | 3.573 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty Cổ phần DAP số 2 - VINACHEM | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 5.198 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty cổ phần hóa chất Phúc Lâm | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Xây dựng công trình có ích | 3.126 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty TNHH MTV chế biến nông sản thực phẩm Hiếu Hưng | Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn | Công nghiệp | Xây dựng công trình có ích | 1.273 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phần Nam Tiến Lào Cai | Số 157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu | Công nghiệp | Xây dựng nhà các loại | 36.458 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Doanh nghiệp tư nhân Đức Tiến | Đội 3, xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 1.103 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty TNHH dịch vụ du lịch cáp treo FANSIPAN Sa Pa | SN89B, Đg.Nguyễn Chí Thanh, Thị trấn Sa Pa, H.Sa Pa | Công trình xây dựng | Vận tải hành khách đường bộ khác | 1.241 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam | Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai | Công nghiệp | Xây dựng công trình đường sắt đường bộ | 31.252 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty TNHH MTV Su pe lân APROMACO Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | 2.874 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai | Đường Trường On, phường Bình Minh | Công trình xây dựng | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 601 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH MTV dịch vụ du lịch và thương mại Ngân Nga | SN 117, đường Ngọc Uyền TT Bắc Hà | Công trình xây dựng | Xây dựng nhà các loại | 542 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH xây dựng Lan Anh | Đường D2, tổ 35, phường Kim Tân | Công trình xây dựng | Xây dựng nhà các loại | 595 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty TNHH Đức Bộ | SN 360, QL 4E, tổ 13, phường Bắc Cường, TP Lào Cai. | Giao thông vận tải | Kinh doanh vận tải | 1.510 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH Xây lắp Cương Lĩnh | SN 001, phố Cao Sơn, phường Kim Tân, TP Lào Cai. | Công nghiệp | XD công trình, khai thác, chế biến khoáng sản, chăn nuôi gia súc. | 1.973 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH vận tải Hà Sơn- Hải Vân | Bến xe Trung tâm Lào Cai, tổ 19, Phường Bình Minh thành phố Lào Cai. | Giao thông vận tải | Kinh doanh vận tải | 3.426 | SCT |
| |||||||||||||
19. Tỉnh Yên Bái |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần khoáng sản công nghiệp Yên Bái | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 3.860 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR | Tổ 13, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 1.344 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần xi măng Yên Bình | Tổ 5 thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 93.159 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần xi măng và khoáng sản Yên Bái | Tổ 19 thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 47.660 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | Tổ 34 Phường Yên Ninh, TP Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.241 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Yên Bái | Tổ 40 phường Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 6.605 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần Mông Sơn | Tổ 18 thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 1.123 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần nhựa và khoáng sản An Phát | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất chất nhựa phụ gia | 1.947 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty cổ phần Quốc tế khoáng sản Việt Nam | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất bột đá Canxi cacbonat (CaCO3) | 1.437 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Chi nhánh công ty phát triển số 1 TNHH MTV-nhà máy chế biến quặng sắt làng Mỵ | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên Bái | Công nghiệp | Khai thác kim loại đen, màu | 1.164 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Nhà máy chế biến Graphite Yên Bái | Xã Báo Đáp huyện Trấn Yên | Công nghiệp | Khai thác, chế biến Graphite | 1.028 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty TNHH Tân Tiến | Xã Lương Thịnh huyện Trấn Yên | Công nghiệp | Khai thác, chế biến kim loai | 1.426 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công Ty Cổ Phần Vận tải Thuỷ Bộ Yên Bái | Phường Nguyễn Thái Học Thành Phố Yên Bái | Giao thông vận tải | Vận tải hành khách | 3.182 | SCT |
| |||||||||||||
20. Tỉnh Thái Nguyên |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần phụ tùng máy số 1 | Đường 3/2 Tổ 10, phường mỏ chè, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.290 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ | Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 3.680 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần kim loại màu Thái Nguyên | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 8.915 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần cơ khí Phổ Yên | Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.879 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty Diesel Sông Công | 362 Đường CMT10, Phường Lương Châu, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 3.301 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH Hansol Electronics Việt Nam | KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.991 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH SamSung Electro mechanics VN | KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 34.614 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần nhiệt điện An Khánh | Tổ 22, phường Quang Trung, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nhiệp | 323.042 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty nhiệt điện Cao Ngạn | Phường Quan Chiều, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất điện | 36.127 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất gang thép | 48.506 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH MTV cơ điện và vật liệu nổ 31 | Tổ dân phố Đại Cát, phường Bãi Bông, TX Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 1.432 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty than Khánh Hòa | Xã Sơn Cổng, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 6.935 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty cổ phần xi măng Quán Triều | Xã An Khánh, huyện Đại Từ, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng vôi và thạch cao | 11.153 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH MTV xi măng Quang Sơn | Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỉ | Công nghiệp | Xây dựng | 7.884 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần xi măng La Hiên | Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng vôi và thạch cao | 4.093 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo | Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ | Công nghiệp | Khai khoáng | 21.273 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty TNHH tinh luyện VONFRAM Núi Pháo | Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2.746 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty TNHH MTV 27 | P.Quán Triều, TP. Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất, thép, gang | 3.310 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần cán thép Thái Trung | Tổ 21, phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất, thép, gang | 13.887 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty TNHH NatsteelVina | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất, thép, gang | 2.158 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty cổ phần hợp kim sắt gang thép Thái Nguyên | Tổ 31, phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 8.563 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty cổ phần Alutec Vina | Lô CN6 KCN Điểm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2.532 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH Mani Hà Nội | Xóm vàng, xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 1.848 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty TNHH Xây dựng và PTNT miền núi | 598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 4.770 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty cổ phần PRIME Phổ Yên | Xã Thuận Thành, Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 4.011 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) | KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 235.541 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh | Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 11.839 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH Hiệp Hương | Khu A, KCN Sông Công 1, Phường Mỏ Chè, TP Sông Công | Công nghiệp | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 10.027 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty cổ phần thép Toàn Thắng | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 14.493 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty cổ phần Nhật Anh | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công | Công nghiệp | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 2.248 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Công ty TNHH Hương Đông | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.222 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH Glonics Việt Nam | Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3.307 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và khai thác khoáng sản Thăng Long | Tầng 2, số 217 đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.790 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Chi nhánh công ty nhà máy gạch ốp lát Việt Ý | KCN Sông Công, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.032 | SCT |
| |||||||||||||
35 | Công ty cổ phần luyện kim đen Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.034 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Công ty TNHH Bokwang Vina | KCN Điềm Thụy, Phú Bình | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 2.315 | SCT |
| |||||||||||||
37 | Công ty Rftech | KCN Điềm Thụy, Phú Bình | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện khác | 1.730 | SCT |
| |||||||||||||
38 | Công ty cổ phần đầu tư thương mại TNG | Số 434/1 đường Bắc Kạn, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.835 | SCT |
| |||||||||||||
39 | Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina | Lô CN5 khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.490 | SCT |
| |||||||||||||
40 | Công ty cổ phần MEINFA | Tổ 10, Phường Mỏ Chè, Thành Phố Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 1.070 | SCT |
| |||||||||||||
41 | Công ty cổ phần cơ khí Gang Thép | Tổ 21 Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 7.574 | SCT |
| |||||||||||||
42 | Công ty TNHH UJU Vina Thái Nguyên | Lô CN 2-5/6, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Công nghiệp | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | 2.099 | SCT |
| |||||||||||||
43 | Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam | Lô CN8-1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.527 | SCT |
| |||||||||||||
44 | Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam | Lô CN 5-2 Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thuy, huyên Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 1.695 | SCT |
| |||||||||||||
45 | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Tuân | Xóm Mãn Chiêm Xã Hồng Tiến, huyện Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.149 | SCT |
| |||||||||||||
46 | Công ty cổ phần Kim Quy Thái Nguyên | 19 Đường Gang Thép, Tổ 11, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên | Công nghiệp | Buôn bán kim loại và quặng kim loại | 1.921 | SCT |
| |||||||||||||
47 | Công ty cổ phần giấy Trường Xuân | SN40, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1.283 | SCT |
| |||||||||||||
48 | Công ty TNHH nhựa Châu Âu Xanh | AL3, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.144 | SCT |
| |||||||||||||
49 | Công ty TNHH BJSTEEL Việt Nam | Khu A, khu công nghiệp Sông Công 1, P.Mỏ Chè, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.069 | SCT |
| |||||||||||||
50 | Công ty TNHH đúc Nam Ninh | Tổ 10 phường Mỏ Chè, T.P Sông Công | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 1.014 | SCT |
| |||||||||||||
51 | Công ty cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành | Khu B, KCN Sông công, phường Bách Quang, tp Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 4.197 | SCT |
| |||||||||||||
52 | Công ty CP Gạch Cao Ngạn | Xóm Ao Vàng, xã Cao Ngạn, Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất gạch | 2.703 | SCT |
| |||||||||||||
53 | Công ty CP tập đoàn Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên | Tổ 21 phường Cam Giá, Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2.188 | SCT |
| |||||||||||||
54 | Doanh nghiệp tư nhân vận tải Thương mại Việt Đức Anh | Tổ 12, Phường Tân Lập, Thái Nguyên | Giao thông vận tải | Vận tải | 3.579 | SCT |
| |||||||||||||
55 | Công ty CP đầu tư và sản xuất công nghiệp | Phường Trung Thành, Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 6.036 | SCT |
| |||||||||||||
56 | Công ty TNHH Đúc Nam Ninh | Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên | Công nghiệp | Đúc sắt thép | 1.014 | SCT |
| |||||||||||||
21. Tỉnh Lạng Sơn |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần xi măng Hồng Phong | Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh, TP Lạng Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.161 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần đá mài Hải Dương | Xã Tân Mỹ, H.Văn Lãng | Công nghiệp | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 5.881 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần xi măng Đồng Bành | Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 16.392 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty nhiệt điện Na Dương | Thị trấn Na Dương, H.Lộc Bình | Công nghiệp | Sản xuất điện | 116.600 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH công nghệ luyện kim Vicmet Việt Nam | Thông Tân Hoa, xã Hòa Sơn, H. Hữu Lũng | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 1.098 | SCT |
| |||||||||||||
22. Tỉnh Bắc Giang |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty TNHH MTV phân đạm và hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 445.282 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần may xuất khẩu Hà Phong | Đoan Bái - Hiệp Hòa | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu | 1.003 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty nhiệt điện Sơn Động - Vinacomin | Thôn Đồng Rì - TT Thanh Sơn - Sơn Động | Công nghiệp | Sản xuất điện | 50.661 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty xi măng Bắc Giang | Xã Hương Sơn - Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.334 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang | KCN Đình Trám - Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học | 6.845 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang | KCN Song Khê - Nội Hoàng, TP Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 4.946 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) | CCN Già Khê - Tiên Hưng - Lục Nam | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 6.670 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH MTV 45 | Xã Thanh Sơn - Sơn Động | Công nghiệp | Khai thác chế biến than | 2.366 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Nhà máy gạch Bích Sơn - Công ty cổ phần Tân Xyên | T.T Bích Động - Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.667 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Nhà máy Tân Xuyên - Công ty cổ phần Tân Xuyên | Xã Tân Dĩnh - huyện Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 9.453 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH Italisa Việt Nam | Số 3, Nguyễn Thị Minh Khai, p. Thọ Xương | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị vệ sinh cao cấp | 1.379 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty TNHH Abrasives Việt Nam | Lô B5,B6 Khu CN Song Khê, Nội Hoàng | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu | 3.492 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet | Lô B5, B6 KCN Song Khê, TP Bắc Giang | Công nghiệp | Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời | 10.720 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH SI Flex Việt Nam | Lô A, KCN Quang Châu, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.399 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam | Khu CN Đình Trám, Việt yên | Công nghiệp | Sản xuất nhựa, giấy | 1.403 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phần Casablanca | Xã Tân Dĩnh - huyện Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.220 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty TNHH Bắc Hà | Thôn Lịm xuyên, xã Song Khê, TP. Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1.022 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam | Lô số CN-16, KCN Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.680 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) | KCN Vân Trung, Xã Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.135 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science & Technology | Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên, BG | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 8.914 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty TNHH Vina Cell Technology | Lô CN, 05, KCN Vân Trung,Việt Yên, Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 10.202 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty cổ phần Ngôi Sao | Xã Tân dĩnh, Lạng Giang, BG | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 8.999 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH Wonjin Vina | Lô CN-16, KCN Vân Trung, Việt Yên - BG | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loai | 1.656 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty TNHH Daeyang Ha Noi | CCN Đồng Đình, Tân Yên,BG | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.472 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam | Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam, BG | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 4.294 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH Jeil-Tech Vina | Lô CN-01, KCN Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 1.993 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty TNHH Thạch Bàn | Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên Dũng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 8.035 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina | Lô B5, B6 KCN Song Khê-Nôi Hoàng, TP BG | Công nghiệp | Sản xuất vật kim loại | 1.267 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty TNHH Hosiden Việt Nam | Lô C1 - KCN Quang Châu - Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.588 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam | R(R2) KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Việt Yên | Công nghiệp | SX, gia công kính ốp màn hình cảm ứng | 2.899 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) | Lô R (Rl) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên | Công nghiệp | SX hàng may mặc | 1.131 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH DYT Việt Nam | Lô CN-10,KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | SX băng dính điện tử và tấm dán màn hình | 1.000 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Công ty TNHH JA SOLAR VIỆT NAM | Lô G, KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 6.272 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Công ty TNHH Vina Solar Technology | Lô CN 03, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | SX pin năng lượng mặt trời | 9.935 | SCT |
| |||||||||||||
35 | Công ty TNHH Luxshare-Ict (Việt Nam) | Lô E, KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Việt Yên | Công nghiệp | SX dây, cáp điện và linh kiện điện tử | 1.355 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Công ty TNHH S-Connect BG Vina | Lô CN-17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | SX linh kiện điện tử | 1.612 | SCT |
| |||||||||||||
37 | Công ty TNHH Daeyang BG | Lô CN-17 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.644 | SCT |
| |||||||||||||
38 | Công ty TNHH Sejong Wise Vina | Lô số CN-17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | SX linh kiện điện tử | 2.010 | SCT |
| |||||||||||||
39 | Công ty TNHH VJCO | KCN Đình Trám - Việt Yên | Công nghiệp | SX thép | 1.085 | SCT |
| |||||||||||||
40 | Chi nhánh Công ty cổ phần bất động sản Việt-Nhật tại Bắc Giang | Trung tâm thương mại EB Bắc Giang Xã Tân Tiến, Thành phố Bắc Giang | Công trình xây dựng | Siêu thị | 584 | SCT |
| |||||||||||||
41 | Công ty TNHH Younyi Electronics Vina | Lô đất FJ24 KCN Song Khê-Nội Hoàng phía Nam, Xã Tiền Phong, Yên Dũng | Công nghiệp | SX linh kiện điện tử | 1.105 | SCT |
| |||||||||||||
42 | Chi Nhánh công ty cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng - Nhà máy gạch Cotto Mikado | Thôn Trung Thành, Xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa | Công nghiệp | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 1.706 | SCT |
| |||||||||||||
43 | Công ty TNHH Thống Nhất | Thôn 14, xóm Chùa, Hương Lạc, Lạng Giang | Giao thông vận tải | Vận chuyển hàng hóa | 3.124 | SCT |
| |||||||||||||
44 | Công ty TNHH Điện tử Taeyang Việt Nam | Lô B10-B12 KCN Đình Trám, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.000 | SCT |
| |||||||||||||
45 | Công ty TNHH Haem Vina | Lô B14 KCN Song Khê-Nội Hoàng,TP BG | Công nghiệp | Sx sạc điện thoại | 1.060 | SCT |
| |||||||||||||
46 | Công ty cổ phần xe khách Bắc Giang | Số 167, Xương Giang, TP Bắc Giang | Giao thông vận tải | Vận chuyển hành khách | 2.703 | SCT |
| |||||||||||||
47 | Công ty TNHH thương mại Dương Tiên | Xã Tiền Phong, Yên Dũng | Công nghiệp | Sản xuất thép | 1.060 | SCT |
| |||||||||||||
48 | Công ty TNHH Nichirin Việt Nam | Lô B4, KCN Quang Châu, xã Quang Châu Việt Yên | Công nghiệp | SX ống dẫn cho oto, xe máy | 1.194 | SCT |
| |||||||||||||
49 | Công ty CP Hồng Thái | Hồng Thái - Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu đất sét nung | 1.556 | SCT |
| |||||||||||||
50 | Công ty TNHH sản xuất thương mại xuất nhập khẩu Bích thủy | Km 96, quốc lộ 1A, Cụm công nghiệp Tân Dĩnh,Phi Mô, Xã Phi Mô, Huyện Lạng Giang | Giao thông vận tải | Vận tải, sản xuất | 4.811 | SCT |
| |||||||||||||
51 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gloverland Vina | Lô B7,B8 Khu CN Đình Trám, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | 1.059 | SCT |
| |||||||||||||
52 | Công ty Cổ Phần Gạch Trường Sơn Bắc Giang | Thôn Yên Tập, Xã Yên Lư, Huyện Yên Dũng | Công nghiệp | Sản xuất gạch | 1.699 | SCT |
| |||||||||||||
23. Tỉnh Phú Thọ |
| |||||||||||||||||||
1 | Chi nhánh tại tỉnh Phú Thọ-Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Bắc | Phường Tiên Cát | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 571 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Phú Thọ | Phường Thanh Miếu | Công trình xây dựng | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | 550 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty gốm sứ CTH | Xã Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.357 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần nhôm Sông Hồng | Phường Bến Gót | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2.010 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH Tarpline Hà Nội | CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.071 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH MTV hóa chất 21 | Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.606 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH JM Plastic Việt Nam | CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.716 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần sản xuất thương mại Hữu Nghị | Phường Nông Trang | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.194 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty TNHH Kapstex Vina | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.175 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần CMC | Phường Tiên Cát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 9.018 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH dệt Phú Thọ | KCN Thụy Vân | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.551 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty cổ phần KSA Polymer Hà Nội | KCN Thụy Vân | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 2.880 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty cổ phần dệt Vĩnh Phú | Phường Nông Trang | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.059 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH công nghệ NAMUGA Phú Thọ | KCN Thụy Vân | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.590 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần xi măng Phú Thọ | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.431 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phần Đông Á | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 4.592 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty TNHH JNTC VINA | KCN Thụy Vân | Công nghiệp | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 7.264 | SCT |
| |||||||||||||
18. | Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Phường Thọ Sơn | Công nghiệp | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 6.677 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần giấy Việt Trì | Phường Bến Gót | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 8.499 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty TNHH MTV Panggrim Neotex | Phường Bến Gót | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 7.959 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 7.275 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty cổ phần xi măng Vicem Sông Thao | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 12.277 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty cổ phần gạch men TASA | KCN Thụy Vân | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 11.958 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Tổng công ty giấy Việt Nam | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 14.285 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty cổ phần hóa chất Việt Trì | Phường Thọ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 15.635 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH MK NOAH VINA | Cụm CN làng nghề Nam Thanh Ba - Xã Đỗ Sơn - Huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.074 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty cổ phần nhôm Sông Hồng | Thành phố Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.111 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH Thắng Cường | Tổ 12, phố Đoàn Kết, Phường Bạch Hac | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng | 1.385 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty TNHH phát triển công nghiệp | KCN Thụy Vân, Xã Thụy vân | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.260 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty TNHH Shillim Việt Nam | Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.440 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | đường Nguyên Tất Thành, Tân Dân, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Công trình xây dựng | Khám chữa bệnh | 798 | SCT |
| |||||||||||||
24. Tỉnh Sơn La |
| |||||||||||||||||||
1 | Nhà máy gạch tuynel Nà Bó | Xã Na Bó huyện Mai Sơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.774 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Nhà máy gạch tuynel Phù Yên | Tân Ban, xã Huy Thượng, huyện Phù Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.791 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Nhà máy gạch tuynel Sơn La | Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.191 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Nhà máy gạch tuynel Sơn Hưng trung | Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.880 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Nhà máy gạch tuynel Mộc Châu | Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.832 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Nhà máy gạch tuynel Sông Mã | Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.476 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Nhà máy gạch Chiềng Pha | Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.167 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Nhà máy gạch Vạn Thành | Bản Tông, phường Chiềng Xôm, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.090 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung | Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.170 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần xi măng Mai Sơn | Xã Na Bó, huyện Mai Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 39.310 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Nhà máy thủy điện Sơn La | Số 56 - đường Lò Văn Giá - tổ 3 - phường Chiềng Lê - thành phố Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất điện | 10.268 | A0 |
| |||||||||||||
12 | Nhà máy gạch tuynel Quyết Tiến Sông Mã | Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện sồng Mã | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.349 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Nhà máy gạch tuynel xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ | Xã chiềng khoa, huyện Vân Hồ | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.038 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty cổ phần xe khách Sơn La | Tổ 9- Phường Quyết Thẳng, TP Sơn La | Giao thông vận tải | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 1.645 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La | Tổ 9- Phường Quyết Thắng, TP Sơn La | Giao thông vận tải | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 1.149 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phần vận tải hành khách 2-9 | Tổ 9- Phường Quyết Thắng, TP Sơn La | Giao thông vận tải | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bàng xe buýt) | 1.001 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty cổ phần Mía Đường Sơn La | Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất đường | 4.555 | SCT |
| |||||||||||||
25. Tỉnh Hòa Bình |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty TNHH xi măng Vĩnh Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 44.554 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH HNT VINA | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.242 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty TNHH một thành viên xi măng Trung Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 76.824 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Nhà máy thủy điện Hoà Bình | Số 428 đường Hòa Bình - phường Tân Thịnh - thành phố Hòa Bình | Công nghiệp | Sản xuất điện | 3.471 | AO |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần sản xuất xi măng X18 | Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 48.488 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần nước sạch Vinaconex | Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn | Công nghiệp | Khai thác, xử lí và cung cấp nước sạch | 4.842 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình | Xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 2.072 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH Almine Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất Nhôm sợi và Nhôm thanh | 1.792 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | May mặc | 1.435 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty TNHH nghiên cứu kỹ thuật R Việt Nam | Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình | Công nghiệp | Sản xuất thấu kính | 1.034 | SCT |
| |||||||||||||
III. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG |
| |||||||||||||||||||
26. Tỉnh Thanh Hóa |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty xi măng Bỉm Sơn | Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 310.292 | VICEM |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần xi măng Nghi Sơn | Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 382.824 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần xi măng Công Thanh | Xã Tân Trường, Huyện Tĩhh Gia | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 392.992 | VICEM |
| |||||||||||||
4 | Công ty xi măng Long Sơn | Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 399.440 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần đầu tư phát ưiển đô thị | KCN Lễ Môn, Xã Quảng Hung, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 16.524 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam | Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TPTH | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.746 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Nam Sông Mã | Xã Yên Phong, Huyện Yên Định | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | 1.005 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần mía đường Lam Sơn | Khu 6, Thị trấn Lam sơn, Huyện Thọ Xuân | Công nghiệp | Sản xuất đường | 9.726 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty cổ phần mía đường Nông cống | Xã Thăng Long, Huyện Nông cống | Công nghiệp | Sản xuất đường | 1.263 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty TNHH giày HONGFU Việt Nam | KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.775 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH giày SUNJADE Việt Nam | Lô B, KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.494 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty TNHH giày ANNORA Việt Nam | Xã Xuân Lâm, Khu kinh tế Nghi Sơn, Huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 8.151 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH giày ALENA Việt Nam | Xã Định Liên, Huyện Yên Định | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 6.295 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH giày Roll sport Việt Nam | KCN Hoàng Long, Phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 7.181 | SCT |
| |||||||||||||
15 | TTTM BIG C Thanh Hóa - Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Thanh Hóa | Xã Đông Hải, TP Thanh Hóa | Công trình xây dựng | Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại | 698 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty TNHH giày Aleron Việt Nam | KCN Hoàng Long, p Tào Xuyên, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.508 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 | xa Hải Hà, huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất điện | 52.352 | A0 |
| |||||||||||||
18. | Công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Lam Sơn | Khu Công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TPTH | Công nghiệp | Sản suất và chế biến sữa | 6.668 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần giấy Mục Sơn | Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 2.779 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty cổ phần bia Hà Nội - Thanh Hóa | 152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 5.803 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty TNHH lọc hóa dầu Nghi Sơn | KKT Nghi Sơn, Xã Hải yến, Huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 2.142 | EVN |
| |||||||||||||
27. Tỉnh Nghệ An |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần xi măng Sông Lam | Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 24.238 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần xi măng Vicem Hoàng Mai | Khối 7, Phường Quỳnh Thiện, Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 23.347 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An | Lô CN 1-8 KCN Đông Hồi, Q.Lập, Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 25.215 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần xi măng Sông Lam 2 | Hội Sơn, huyện Anh Sơn, | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 8.269 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần thực phẩm sữa TH | Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 10.977 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty dệt may Hoàng Thị Loan | Số 33, đường Nguyễn Văn Trỗi, Tp Vinh | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 7.676 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần xi măng Sông Lam | Xóm Mới xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 14.306 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần lâm nghiệp Tháng nãm | Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn | Nông nghiệp | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 4.105 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty bao bì Sabeco Sông Lam | Đường Đặng Thai Mai - KCN Bắc Vinh | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 2.166 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần Trung Đô | 205 Đường Lê Duẩn - TP. Vinh | Công nghiệp | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 2.109 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty cổ phần bia Sài Gòn-Sông Lam | Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.717 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty cổ phần ván nhân tạo Tân Việt Trung | Khu CN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1.729 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH MTV nhựa Châu Âu Nghệ An | Khu C, KCN Nam cấm, xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc | Công nghiệp | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2.376 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH điện tử BSE Việt Nam | KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học | 1.078 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần Khoáng sản Toàn cầu | Cụm công nghiệp, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn | Công nghiệp | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1.273 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Cống ty cổ phần bia Sài Gòn-Nghệ Tĩnh | Số 54-Đường Phan Đăng Lưu,Tp Vinh | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.093 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty TNHH một thành viên Masan MB | Khu B KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam NA | Công nghiệp | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1.456 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty cổ phần khoáng sản và thương mại Trung Hải | Khối Bắc Hồ, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | Công nghiệp | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 2.084 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Bệnh viện hữu nghị đa khoa Nghệ An | Km 5, đường Lê Nin, TP Vinh | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 909 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Khách sạn Mường Thanh Sông Lam | Số 13, Quang Trung, TP Vinh | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 503 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty cổ phần Nhật Thăng VNT 7 | KCN Nam cấm, huyện Nghi Lộc | Công nghiệp | Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 1.341 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty cổ phần bột đá trắng Thọ Hợp | Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.194 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty cổ phần khoáng sản Á Châu | KCN Nam cấm, huyện Nghi Lộc | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.178 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty xăng dầu Nghệ An | Số 4 Nguyễn Sỹ Sách, p. Hưng Bình, TP Vinh | Công trình xây dựng | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 694 | SCT |
| |||||||||||||
28. Tỉnh Hà Tĩnh |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần tập đoàn Hoành Sơn | Phường Đức Thuận ,TX Hồng Lĩnh | Giao thông vận tải | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 1.540 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty điện lực dầu khí Hà Tĩnh (Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 1) | Xóm Hài Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 165.673 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty TNHH MTV bia Sài Gòn - Hà Tĩnh | Km12, đường tránh TP Hà Tĩnh, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 3.260 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần Vinatex-Hồng Lĩnh | Cụm CN-TTCN Nam Hồng - TX Hồng Lĩnh | Công nghiệp | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy | 2.744 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh | Khu kinh tế Vũng Áng Kỳ Long, Kỳ Anh | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.676.879 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần nhựa bao bì Vinh | KCN Gia Lách, huyện Nghi Xuân | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1.942 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần chè Hà Tĩnh | Số 166, đường Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh | Công nghiệp | Bán buôn chè | 1.146 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Chi nhánh Hà Tĩnh- Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | Ngã tư đường Hàm Nghi giao đường Hà Huy Tập, p. Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 911 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty cổ phần vận tải ô tô Hà Tĩnh | Số 141, đường Hà Huy Tập. Tp Hà Tĩnh | Giao thông vận tải | Vận tải bằng xe buýt | 2.172 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Viết Hải | Xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh | Công nghiệp | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 1.654 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty cổ phần vận tải Thọ Lam | Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn | Giao thông vận tải | Vận tải hành khách đường bộ khác | 1.337 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Bình Nguyên | Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 1.129 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty Cổ phần gạch ngói Cầu Họ | Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên | Công nghiệp | Công nghiệp/sản xuất gạch nung | 5.056 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công Ty Cổ Phần Việt Hà | Số 01, ngõ 18, đường Lê Duy Điếm, phường Đại Nài, TP Hà Tĩnh | Công nghiệp | Công nghiệp/sản xuất gạch nung | 2.526 | SCT |
| |||||||||||||
29. Tỉnh Quảng Bình |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần xi măng Sông Gianh | Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 202.979 | đổi tên |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Việt Nam | Thôn Xuân Hạ, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 191.945 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty cổ phần xi măng Vicem Hải Vân) | Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 56.578 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn) | Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh | Công nghiệp | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 9.964 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần gốm sứ & xây dựng Cosevco | Xã Lộc Ninh, TP Đông Hới | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 33.370 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần khai thác khoáng sản Miền Trung (Trạm 2) | Xóm Đồn, xã Sen Thủy,huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 1.131 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần khoáng sản Hoàng Long | Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 4.127 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Sông Gianh | Phường Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng Bình | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất Ni tơ | 29.744 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mai Lê Dũng Linh | Phường Quảng Thọ, Ba Đồn, Quảng Bình | Công nghiệp | Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu và đông vật sống | 3.675 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng 1/5 Quảng Bình | Phường Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bỉnh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.053 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Biển Trường Tâm | Phường Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình | Giao thông vận tải | Vận tải hang hóa ven biển và viễn dương | 2,514 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Thương Mại Lê Nam | Phường Ba Đồn, Ba Đồn, Quảng Bình | Công nghiệp | Vận tải hang hóa bằng đường bộ | 2.506 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Phiêm | TT Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.725 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Hải Sơn | Xã Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Binh | Công nghiệp | Vận tải hang hóa bằng đường bộ | 1.667 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên Lợi | Phường Quảng Thọ, Ba Đồn, Quảng Bình | Công nghiệp | Vận tải hang hóa bằng đường bộ | 1.369 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hằng Dương | Phường Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng Bình | Công trình xây dựng | Bán lẻ đồ ngũ kim, Sơn, Kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong cửa hàng chuyên doanh | 1.336 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tổng Hợp 179 | Phường Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng Bỉnh | Công nghiệp | Bán lẻ đồ ngũ kim, Sơn, Kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong cừa hàng chuyên doanh | 1.281 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Gạch Ngói Tuynel cầu 4 | Xã Thuận Đức, Đồng Hới, Quảng Bình | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.224 | SCT |
| |||||||||||||
30. Tỉnh Quảng Trị |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty CP tổng công ty thương mại Quảng Trị | Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, TP Đông Hà | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.772 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần gỗ MDF- Geruco Quảng Trị | KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, TP Đông Hà | Công nghiệp | Sản xuất gỗ ván ép | 11.707 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng Trị | KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, TP Đông Hà | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.318 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty TNHH cao su CAMEL Việt Nam | Thị Trấn Lao Bảo, Huyện Hướng Hóa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.054 | SCT |
| |||||||||||||
31. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty hữu hạn xi măng Luks (Việt Nam) | Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 135.501 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần xi măng Đồng Lâm | Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 144.924 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần dệt may Huế | Số 122 Dương Thiệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất may mặc | 6.926 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần sợi Phú Bài | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 6.109 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần sợi Phú Mai | Lô D, Khu CN Phú Bài, TX Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.910 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần sợi Phú Thạnh | KCN Phú Bài,phường Phú Bài,thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.009 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH Vitto Phú Lộc | Số 18 Phan Đãng Lưu, phường Phú Hòa, thành phố Huế | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.301 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần sợi Phú Anh | KCN Phú Bài, P. Phú Bài, Thị xã Hương Thủy | Công trình xây dựng | Sản xuất sợi | 3.287 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty cổ phần sợi Phú Nam | KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX. Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.586 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần đầu tư dệt may Thiên An Thịnh | Lô C-2-4 KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất may mặc | 2.406 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam) | Thôn Cù Dù, Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.213 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Phú Hưng | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.326 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty cổ phần sợi Phú Bài 2 | Lô B-5-4, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.014 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Bệnh viện Trung ương Huế | 16 Lê Lợi, P.Vĩnh Ninh, Tp Huế | Công trình xây dựng | Hoạt động các bệnh viện | 1.613 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần sợi Phú Việt | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.097 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phân sản xuất sợi Phú An | Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.866 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) | Lô B-13, KCN Phú Bài, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.256 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty cổ phần chăn nuôi c.p. Việt Nam - Chi nhánh đông lạnh Thừa Thiên Huế | Lô AI đến A12,Khu A,KCN Phong Điền,huyện Phong Điền | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.928 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần Sợi Phú Gia | KCN Phú Bài, Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.473 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty TNHH bia Carlsberg Việt Nam | Lỗ B8, KCN Phú Bài, p. Phú Bài, Thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất bia | 4.533 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty cổ phần Espace Business Huế | Khu Quy Hoạch Đống Đa-Hùng Vương-Bà Triệu, P.Phú Hội, Tp Huế | Công trình xây dựng | Khách sạn | 707 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH Hùng Vương Huế | 105A Hùng Vương, Phường Phú Hội, Tp Huế | Công trình xây dựng | Khách sạn | 525 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Chi nhánh tại tỉnh T.T.Huế - Công ty cổ phần VINCOM RETAIL | Số 50A Hùng Vương, P.Phú Nhuận, Tp Huế | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 699 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty cổ phần cấp nước Thừa Thiên Huế | Số 103 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Tp Huế (Vạn Niên 2) | Công nghiệp | Sản xuất phân phối nước sạch | 1.143 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty cổ phần chăn nuôi c.p. Việt Nam - Chi nhánh 2 tại Huế | Thôn Trung Đồng Tây, xã Điền Hương, huyện Phong Điền | Nông nghiệp | Nuôi trồng thủy sản | 2.520 | SCT |
| |||||||||||||
32. Thành Phố Đà Nẵng |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần cao su Đà Nẵng | KCN Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 9.528 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần thép DANA - Ý | Đường số 1 IB, KCN Thanh Vinh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 15.868 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần thép Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu-KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 14.833 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Tổng công ty cổ phần dệt may Hòa Thọ | Số 36 Ông ích Đường, quận Cẩm Lệ | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 4.185 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần thép DANA - Úc | Đường số 1, Cụm công nghiệp Thanh Vinh, Huyện Hòa Vang và quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 7.020 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần gạch men Cosevco | Đường số 9 , KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 7.376 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.526 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH kiến trúc và thương mại Á Châu | Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.216 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty TNHH Daiwa Việt Nam | Lô M,đường số 5,KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sản phầm từ plastic | 2.175 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Mỹ | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.494 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng | Lô A2, Đường 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 4.881 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty cổ phần cấp nước Đà Nẵng | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 2.343 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH điện tử Việt Hoa | KCN Hoà Khánh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.118 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH điện tử Foster Đà Nẵng | Đường số 1 - KCN Hoà Cầm | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.074 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 2.679 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam - Đà Nẵng | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.551 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty cổ phần thủy sản và thương mại Thuận Phước | KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thuỳ sản đông lạnh | 1.336 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng | Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.445 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty TNHH MTV xi măng miền Trung | Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện Hoà Vang | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.244 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Chi nhánh công ty cổ phần công nghiệp nhựa Chin Huei | Đường số 2, KCN Hòa Khánh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.135 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Chi nhánh thành phố Đà Nẵng - Công ty cổ phần Vinatex Quốc Tế | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.335 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH ống thép Hòa Phát Đà Nẵng | Đường số 7, KCN Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 4.599 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Đà Nẵng | Lô Q, Đường số 7, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.503 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Tỏng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Số 27B Nguyễn Thành Hãn, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | Công trinh xây dựng | Dịch vụ trung tâm dữ liệu | 598 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH Massda Land | KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà | Công nghiệp | Khách sạn | 4.756 | SCT |
| |||||||||||||
26 | CN công ty TNHH nước giải khát Coca- Cola Việt Nam tại Đà Nẵng | Phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 1.287 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường Hựu | Lô Q, đường số 7 KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.060 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH Matrix Việt Nam | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 2.010 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty TNHH Niwa Foundry Việt nam | Lô A14-1 đường Trung tâm, Khu công nghệ cao, huyện Hòa Vang | Công nghiệp | Sản xuất máy móc và. thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 1.183 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty cổ phần quản lý và khai thác hầm đường bộ Hải Vân | 27 Bùi Chát, Phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu | Giao thông vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 2.312 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng - Chi nhánh Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam | Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | Giao thông vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 1.841 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga quốc té Đà Nẵng | Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | Giao thông vận tải | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | 2.159 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Khách sạn Crowne Plaza Danang - Công ty TNHH đầu tư và phát triển Silver Shores | Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.968 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty cổ phần khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn | Số 5 đường Trường Sa, phường Hòa Hài, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.931 | SCT |
| |||||||||||||
35 | Công ty cổ phần khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) | Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc, Bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.231 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Khách sạn Pullman Danang Beach Resort - Công ty TNHH du lịch-Thương mại Phú An Thịnh | Số 101 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 869 | SCT |
| |||||||||||||
37 | Khu du lịch Bà Nà - Công ty cổ phần dịch vụ cáp treo Bà Nà | Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, Huyện Hoà Vang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 591 | SCT |
| |||||||||||||
38 | Khách sạn Vinpearl Luxury- Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty cổ phần Vinpearl | Số 07 đường Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.423 | SCT |
| |||||||||||||
39 | Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn | 36 Bạch Đằng, quận Hải Châu | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.759 | SCT |
| |||||||||||||
40 | Khách sạn Furama - Công ty cổ phần khu du lịch Bắc Mỹ An | Số 103-105 đường Võ Nguyên Giáp, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 700 | SCT |
| |||||||||||||
41 | Khu biệt thự Premier Village - Công ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp Sunrise | Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.187 | SCT |
| |||||||||||||
42 | Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng - Công ty TNHH khu du lịch biển VINACAPITAL Đà Nana | Phường Hoà Hài, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 879 | SCT |
| |||||||||||||
43 | Khách sạn Mường Thanh Luxury Đà Nẵng - Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Mường Thanh | Số 270 đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 796 | SCT |
| |||||||||||||
44 | Khu nghỉ dưỡng Cocobay - Công ty cổ phần đầu tư phát triển và xây dựng Thành Đô | Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 890 | SCT |
| |||||||||||||
45 | Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng | Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu | Công trinh xây dựng | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | 542 | SCT |
| |||||||||||||
46 | Chi nhánh công ty cổ phần EB Hải Phòng tại thành phố Đà Nẵng | Khu thương mại Vĩnh Trung, đường Hùng Vương, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khế | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 887 | SCT |
| |||||||||||||
47 | Công ty cổ phần trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng | Số 06 Nại Nam, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trụng tâm thương mại | 971 | SCT |
| |||||||||||||
48 | Siêu thị Vincom Plaza -Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty TNHH Vincom Retail miền Nam | 91 OA Ngô Quyền quận Sơn Trà | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.152 | SCT |
| |||||||||||||
49 | Bệnh viện phụ sản - Nhi Đà Nẵng | 402 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 682 | SCT |
| |||||||||||||
50 | Chi nhánh công ty TNHH Mega Market Việt Nam tại Đà Nẵng | Đường CMT8, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 529 | SCT |
| |||||||||||||
51 | Công ty cổ phần lương thực Đà Nẵng | Tòa nhà F-home, 16 Lý Thường Kiệt, phường Thạch Thang, quận Hải Châu | Công trình xây dựng | Khách sạn | 876 | SCT |
| |||||||||||||
52 | Công ty cổ phần Naman | Tổ 53 Tân Trà, đường Trưởng Sa, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú ngắn ngắy | 890 | SCT |
| |||||||||||||
53 | Công ty TNHH phần mềm FPT miền Trung | Tòa nhà FPT Complex, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | xuất bản phần mềm | 516 | SCT |
| |||||||||||||
54 | Công ty cổ phần biệt thự và khách sạn biển Đông Phương | Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.597 | SCT |
| |||||||||||||
55 | Chi nhánh công ty cổ phần địa ốc Alphanam Đà Nẵng | Số 118 -120 Võ Nguyên Giáp, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà | Công trình xây dựng | Khách sạn | 869 | SCT |
| |||||||||||||
56 | Công ty TNHH Hòa Bình - Chi nhánh Đà Nẵng | Lô 01/A1-2 Khu phức hợp đô thị, thương mại, dịch vụ, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.059 | SCT |
| |||||||||||||
57 | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng Nam Việt Á | Khách sạn Grand Mercure, Lô AI Khu biệt thự đảo xanh, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu | Công trinh xây dựng | Khách sạn | 729 | SCT |
| |||||||||||||
33. Tỉnh Quảng Nam |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần - Tập đoàn THAIGROUP - Chi nhánh Quảng Nam | TT Thạnh Mỹ - Nam Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 80.258 | SCT |
| |||||||||||||
2, | Công ty TNHH nhà máy bia Heniken Việt Nam - Quảng Nam | Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.803 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Chi nhánh công ty TNHH nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung | Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 3.443 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần Đồng Tâm Miền Trung | KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 8.221 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty giày Riker Việt Nam | KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.375 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần giấy Sài Gòn Miền Trung | KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1.287 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Chi nhánh công ty TNHH UNI- PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam | KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất thức ãn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 5.134 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH thép Việt Pháp | Cụm CN Thương Tín, Điện Nam Đông, Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.358 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty TNHH Indochina Resort Hội An | Thôn 1, Điện Dương, Điện Bàn | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 1.384 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty cổ phần dịch vụ hỗ trợ và phát triển đầu tư | Hội An, Quảng Nam | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 627 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam | Cụm CN - TTCN Đại An, Thị Trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.853 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty cổ phần Prime Đại Lộc | Đại Quang - Đại Lộc | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 40.595 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Phan Ngọc Anh | Duy Xuyên, Quảng Nam | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 12.060 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Nhà máy gạch An Hòa | Thôn Mỹ Sơn, Duy Phú, Duy Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.680 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty TNHH MTV Sedo Vinako | CCN Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.921 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phần Nam Sơn | Thôn 8, Hương An, Quế Sơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.077 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty cổ phần kính nổi Chu Lai - INDEVCO | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 138.753 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty TNHH CCI Việt Nam | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.738 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty TNHH MTV vận tải biển Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 4.296 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty TNHH MTV sản xuất và lắp ráp ô tô tải Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.247 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty TNHH sản xuất lắp ráp ô tô du lịch Trường Hải-Kia | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 2.988 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam | Tam Hiệp, Núi Thành | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 565 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty cổ phần gạch men Anh Em DIC | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 10.276 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty cổ phần sợi Hòa Thọ - Thăng Bình | Thăng Bình, Quảng Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.125 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng | Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 2.701 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty cổ phần HanaCans | Lô số 15, KCN Điện Nam-Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 1.118 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty LD HH thức ăn thủy sản Việt Hoa | Lô 6B KCN Điện Nam-Điện Ngọc, TX Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.685 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty cổ phần nhiên liệu sinh học Tùng Lâm | Cụm Công nghiệp Làng Nghề Đại Tân, Đại Lộc | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 1.400 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty TNHH sản xuất sợi chỉ Rio Quảng Nam | Lô A4.2 CCN Tây An, Xã Duy Trung, Duy Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 4.560 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty TNHH MTX sản xuất xe bus Thaco | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 2.053 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Công ty TNHH MTV sản xuất ThaCo MazDa | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 2.821 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH Number One Chu Lai | KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Bán buôn đồ uống | 2.178.208 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Công ty TNHH Ducksan Vina | Lô 01 KCN Tam Thăng, Tam Kỳ | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 1.144 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Chi nhánh Quảng Nam-Công ty cổ phần Vinpearl | Tổ 6, Khối Phước Hải, P.Cửa Đại, TP.Hội An | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú, khu vui chơi | 3.857 | SCT |
| |||||||||||||
35 | Công ty TNHH MTV Vận tải Đường Bộ Chu Lai - Trường Hải | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Giao thông vận tải | Vận tải đường bộ | 3.391 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Công ty TNHH MTV Cơ Khí Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | 1.153 | SCT |
| |||||||||||||
34. Tỉnh Quảng Ngãi |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.669 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi | Số 02, Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Sản xuất đường | 1.316 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty TNHH Doosan Việt Nam | KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 4.512 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty TNHH Việt Quang | Lô C6 KCN Tịnh Phong, xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.272 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (Việt Nam) | số 1, Đại lộ hữu nghị, KCN Việt Nam-Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | , 7.193 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Nhà máy bia Dung Quất | Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.130 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Nhà máy lọc dầu Dung Quất | Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 78.221 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi | Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 9.561 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Sơn Hải) | Xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 8.155 | SCT |
| |||||||||||||
35. Tỉnh Bình Định |
| |||||||||||||||||||
1 | Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm - Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh | Xã Canh Thuận, huyện Vân Canh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phậm từ tinh bột | 2.625 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh công ty cổ phần bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn | KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất máy ché biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 59.758 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định | Lô 1-6, khu CN Long Mỹ, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.208 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Khu vực 8, phường Nhơn Phú, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thuốc các loại | 3.037 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định | Lô D2.2 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.116 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần khoáng sản Bình Định | 11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Khai khoáng chưa được phân vào đâu | 2.738 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt | Quốc Lộ 1A, khu vục 7, phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 2.163 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần Tập đoàn FLC | Khu số 4, Khu du lịch biển Nhơn Lý-Cát Tiến, xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn | Công trình xây dựng | Xây dựng nhà các loại | 1.932 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty cổ phần BICEM | 505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.338 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty TNHH ANT (MV) | Lô A1.5 và A1.6, KCN Nhơn Hòa, p. Nhơn Hòa, TX An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.446 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty cổ phần khoáng sản BIOTAN | Số 422, đường Nguyễn Thái Họ, thành phố Quy Nhơn | Công nghiệp | Khai thác chế biến khoáng sản | . 2.392 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Nguyên Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thuốc các loại | 1.012 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH đá granite Đông Á | TT Diêu Trì, huyện Tuy Phước | Công nghiệp | Sản xuất đá, cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2.053 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định | KCN Nhơn Hòa, p. Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.209 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Nhà máy sữa Bình Đình | 87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.147 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định thuộc công ty cổ phần chăn nuôi cổ phần Việt Nam | Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.728 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Xí nghiệp 380 - Chi nhánh công ty cổ phần Phú Tài | Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.662 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Xí nghiệp Thắng Lợi - Chi nhánh công ty cổ phần Phú Tài | Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.275 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Bình Định | Khu đô thị xanh Vũng Chua,Phường Ghềnh Ráng,Thành phố Quy Nhơn | Công trình xây dựng | Hoạt động kinh doanh bất động sản | 798 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Nhà máy chế biến đá ốp lát Bình Định - Chi nhánh công ty cổ phần Phú Tài | Lô A3, A4, A5,A6 - CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát | Công nghiệp | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 1.221 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty cổ phần GREEN CERAMIC Việt Nam (Nhà máy gạch ốp lát Ceramic Cosevco cũ) | KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.022 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhon Hội- Bình Định | Thôn Hộ Sơn, Xã Nhơn Hội, Thành phố Quy Nhơn (KKT Nhơn Hội) | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.464 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty cổ phần năng lượng Vân Canh | Thôn Can Thành, xã Canh Hòa, huyện Vân Canh | Công nghiệp | SX sản phẩm từ gỗ tre nứa rơn rạ và vật liệu tết bện | 1.522 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty cổ phần năng lượng Bình Định | CCN Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ | Công nghiệp | SX sản phẩm từ gỗ tre nứa rơn rạ và vật liệu tết bện | 1.330 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam | CCN Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | 1.669 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát | 132 Trần Hưng Đạo, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1.911 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Nhà máy chế biến gỗ Phù Cát- Chi nhánh công ty cổ phần Phú Tài | CCN Cát Nhơn, huyện Phù Cát | Công nghiệp | Chế biến các sản phẩm từ gỗ | 1.175 | SCT |
| |||||||||||||
36. Tỉnh Phú Yên |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần PYMEPHARCO | 166-170 Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2.295 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần tinh bột sẳn Phú Yên | Xã EaBia, huyện Sông Hinh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 5.196 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân | Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.703 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty TNHH công nghiệp KCP Việt Nam | Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa | Công nghiệp | Sản xuất đường | 3.767 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần khoáng sản Phú Yên | 01 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 7, Tp.Tuy Hòa | Công nghiệp | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1.776 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH vận tải - Du lịch Cúc Tư | 65 Lê Lợi, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Giao thông vận tải | Vận tải | 1.239 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Gia Thành | Thôn Đá Mài, xã Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên | Công nghiệp | Sản xuất VLXD từ đất sét | 1.066 | SCT |
| |||||||||||||
37. Tỉnh Khánh Hòa |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần nhà ga Quốc Tế Cam Ranh | Sân bay Cam Ranh, TP Cam Ranh | Công trình xây dựng | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 2.645 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Nha Trang | Lô số 4- Đường 19/5 Khu Đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 893 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Chi nhánh Công ty cổ phần Hải Vân Nam | 38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.476 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Chi Nhánh công ty cổ phần hóa dầu Quân Đội | 62 Trần Phú P.LỘc Thọ, TP.Nha TRang, T.Khánh Hòa, Việt Nam | Công trình xây dựng | Khách sạn | 525 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Chi nhánh công ty TNHH Duyên Hà - Cam Ranh | Lô D9B - Khu 3 Khu du lịch Bắc Bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.864 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Chi nhánh Nha Trang - Công ty cổ phần VINPEARL | Khách sạn Vinpearl Empừe Condotel | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.825 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Chi nhánh Nha Trang - Công ty cổ phần VINPEARL | Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 11.492 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Chi nhánh Nha Trang- Công ty cổ phần Vinpearl | Lô D6B2&D7A1, khu 2 Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hài Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh | Công trình xây dựng | Khách sạn | 986 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty cổ phần Vinpearl | Khách sạn Vinpearl Beachfont Condotel | Công trình xây dựng | Khách sạn | 768 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Chi nhánh Công ty cổ phần Phú Tài - Nhà máy chế biến đá ốp lát Diên Tân, Khánh | Thôn Cây Sung Xã Diên Tân, Huyện Diên Khánh,t Khánh Hòa | Công nghiệp | Chế biến đá ốp lát | 1.233 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang | Đường Trần Phú, TDP Tây Sơn, phường Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 605 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Chi nhánh Công ty cổ phần Thủy Sản Bạc Liệu | Lô A9, A10 Khu CN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, Khánh Hòa | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 931 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Chi nhánh công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh | Thôn Hòn Qui, xã Cam Thạnh Đông, TP Cam Ranh, Khánh Hòa | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.287 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty cổ phần Cam Ranh Riviera Resort | Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa | Công trình xây dựng | Khách sạn | 587 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty cổ phần đầu tư Champagroup | 304 Đường 2/4 P.Vĩnh Phước,TP.Nha Trang, T.Khánh Hòa | Công trình xây dựng | Khách sạn | 708 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty cổ phần dệt may Nha Trang | Km 1447 QL1, xã Vĩnh Phương, TP Nha Trang | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 7.356 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty cổ phần địa ốc - du lịch Đông Hải | Số 26, 28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.108 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty cổ phần du lịch Nhật Minh | 18 Trần Hưng Đạo Phường Lộc Thọ, TP Nha Trang, T.Khánh Hòa, Việt Nam | Công trình xây dựng | Khách sạn | 560 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần Hoàn cầu Nha Trang | Thôn Phước Hạ, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Công trình xây dựng | Khách sạn | 591 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty cổ phần T.D | 32, 34 Trần Phú, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.248 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty cổ phần trung tâm thương mại LOTTE Việt Nam - Chi Nhánh Nha Trang | Số 58, đường 23/10 phường Phương Sơn, TP. Nha Trang | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 818 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty cổ phần Hòn Tằm Biển Nha Trang | 88A Trần Phú (Khu du lịch Hòn Tằm) | Công trình xây dựng | Khách sạn | 548 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam | Lô A4-A8 Khu Công Nghiệp Suối Dầu, Xã Suối Tân, huyện Cam Lâm | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.131 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty TNHH đầu tư Đại Phước Lộc ĐL | ĐL Nguyễn Tất Thành, T. Phước Hạ, xã Phước Đồng, Tp. Nha Trang, | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.302 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công Ty TNHH đinh Vàng Nha Trang | Khu du lịch Đĩnh Vàng, Cam Nghĩa, Cam Ranh | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.710 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH Hồ Tiên | Đường Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hòa, Tp.Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 620 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty TNHH MTV Biển Đông Bãi Dài | Lô D3 , KDL Bán Đảo Cam Ranh, Cam Hải Đông, Cam Lâm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 715 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH nhà máy tàu biển HyunDai - Vinashin | 01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa | Công nghiệp | Đóng tàu và thuyền | 12.629 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty TNHH PEGAS Việt Nam - Chi nhánh Bãi Dài | Lô D13 KM11, Đại lộ Nguyễn Tất Thành, xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 777 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ty TNHH Tài Thành Công | Lô D10 Khu Du Lịch Bắc Bán Đảo Cam Ranh ,Xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 507 | SCT |
| |||||||||||||
31 | Công ty TNHH Thịnh Hưng | Huyện Cam Lâm | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 521 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang | Lô C3,C4,C5,C6 và một phần C7 , KCN Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm | Công nghiệp | Chế biến Thủy Sản | 901 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Lữ Đoàn 189 Quân Chủng Hải Quân | Bán Đảo Cam Ranh | Công trình xây dựng | Cơ quan Đảng, nhà nước | 719 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Khách sạn Mường Thanh LUXURY Nha Trang Hotel | 60 Trần Phú, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 958 | SCT |
| |||||||||||||
35 | NM Thuốc Lá KhaToCo Khánh Hòa -Chi nhánh Tổng công ty Khánh Việt | Đường Trường Sơn, Bình Tân, Vĩnh Trường, Nha Trang | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác | 1.696 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Công ty cổ phần Nha Trang Seafoods-F17 | 58B Đường 2/4, phường Vĩnh Hải, TP Nha Trang | Công nghiệp | Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1.012 | SCT |
| |||||||||||||
38. Tỉnh Ninh Thuận |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần dệt may Quảng Phú | Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn | Công nghiệp | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1.441 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH bia Sài Gòn - Ninh Thuận | Khu Công nghiệp Thành Hải, xã Thành Hải, TP. Phan Rang- Thán Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Công nghiệp | Sản xuất bia (CNXD) | 1.087 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty TNHH Thông Thuận | Thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tinh Bình Thuận (khu công nghiệp Thành Hải, xã Thành Hải, TPPR Thán Chàm) | Công nghiệp | Chế biến thủy sản (CNXD) | 1.069 | SCT |
| |||||||||||||
39. Tỉnh Bình Thuận |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty TNHH Sea Links City | Khu phố 5, phường Phú Hài, TP.Phan Thiết | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 987 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh - Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam tại Bình Thuận | Khu dân cư Hùng Vương 1, phường Phú Thủy, TP. Phan Thiết | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 805 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần khai thác khoáng sản và sản xuất VLXD Trung Nguyên | Cụm CN-TTCN Bắc Bình 2, Thị trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.375 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận | Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức Linh | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.191 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Nhà máy điện Diesel Phú Qúy | Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Qúy | Công nghiệp | Sản xuất điện | 2.772 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2 | xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Công nghiệp | Sản xuất điện | 80.362 | A0 |
| |||||||||||||
7 | Doanh nghiệp tư nhân Tiến Phát | Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh | Công nghiệp | Buôn bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 1.095 | SCT |
| |||||||||||||
8 | VPĐH NMNĐ Vĩnh Tân 1 tại Bình Thuận | xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong | Công nghiệp | Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật | 53.596 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | xẫ Vĩhh Tân, huyện Tuy Phong | Công nghiệp | Sản xuất điện | 127.941 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Chi nhánh công ty TNHH thương mại Đức Cảnh | Thôn Hồng Hài, Xã Hòa Thắng, Huyện Bắc Bình | Công nghiệp | Buỗn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 1.857 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH đầu tư Sài Gòn | số 3E/3 Phố Quang P.2 Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh | Công nghiệp | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.310 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Chi nhánh công ty TNHH thương mại Tân Quang Cường | Thôn Thuận Thành, Xã Thuận Quý, Huyện Hàm Thuận Nam | Công nghiệp | Buôn bán chuyên danh khác chưa được phân vào đâu | 1.887 | SCT |
| |||||||||||||
IV. TÂY NGUYÊN |
| |||||||||||||||||||
40. Tỉnh Kon Tum |
| |||||||||||||||||||
1 | Chi nhánh công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy cồn & tinh bột sắn Đăk Tô) | Thôn l,xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.285 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH tinh bột sắn Kon Tum | Thôn Binh Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.101 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty TNHH tinh bột sắn Tây Nguyên Đăk Ha | Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.541 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu nông sản VINA | Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy | Công nghiệp | Sản xuất tỉnh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.650 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần Xây Dựng 47 | 08 Biên Cương ,TP Quy Nhơn | Công trình xây dựng | Xây dựng | 2.196 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH Minh Quốc | 647, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum | Giao thông vận tải | Vận tải đường bộ khác | 1.283 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH MTV Hoài Phương Kon Tum | Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, TP. Kon Tum | Giao thông vận tải | Vận tải đường bộ khác | 1.263 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Hợp tác xã vận tải Đồng Tiến | 649, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum | Giao thông vận tải | Vận tải đường bộ khác | 1.532 | SCT |
| |||||||||||||
41. Tỉnh Gia Lai |
| |||||||||||||||||||
1 | Chi nhánh công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai) | Thôn Nhơn Tân, xã Đăk Ta Lây, huyện Mang Yang | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.510 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần FOCOCEV Việt Nam - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai | 289 Hùng Vương, Thị trấn Phú Túc, Krông Pa | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.212 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty TNHH MTV MDF Vinafor Gia Lai | Km 74, Quốc lộ 19, xã Song An, TX An Khê | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 3.884 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Nhà máy thủy điện Ia Ly | Thị trấn Ia Ly, H. Chư Păh tỉnh Gia Lai | Công nghiệp | Sản xuất điện | 4.409 | A0 |
| |||||||||||||
5 | Nhà máy thúy điện Sê San 3 | Xã la Kreng, H. Chư Păh, tỉnh Gia Lai và xã Ia Tăng, H. Sa Thầy, tỉnh Kon Tum | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.924 | A0 |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai | 561 Trần Hung Đạo, xã Ayun Pa | Công nghiệp | Sản xuất Đường | 31.528 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công Ty TNHH MTV Vận tải Trường Tín Gia Lai | Xã Cư An, Đak Pơ | Giao thông vận tải | Vận tải | 1.237 | SCT |
| |||||||||||||
42. Tỉnh Đắk Lắk |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần bia Sài Gòn miền Trung- Nhà máy bia Đắk Lắk | Số: 01 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân An, TP. Buôn Ma Thuột | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 5363,9 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty TNHH thương mại Khánh Dương Đăk Lăk. | Thôn 3, Xã Krông Jing, Huyện M'Drak, | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2881,5 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần lương thực vật tư nông nghiệp Đắk Lắk | Số 18 Nguyễn Tất Thành, TP.Buôn Ma Thuột | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1995,2 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần thép Đông Nam Á | KCN Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 30381,6 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH cà phê Ngon | CCN Cư Kuin, huyện Cư Kuin | Công nghiệp | Chế biến cà phê | 1157,2 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần Mía Đường Đắk Lắk | Tiểu khu 206, xã Ya Tờ Mốt, huyện Ea Súp | Công nghiệp | sản xuất đường | 1975,2 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH taxi du lịch Quyết Tiến | số: 30A Lế Thị Hồng Gấm,TP.Buôn Ma Thuột | Giao thông vận tải | Vận tải hành khách bằng taxi | 1927,2 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty cổ phần vận tải ô tô Đắk Lắk | số:38 Y ơn ,TP.Buôn Ma Thuột | Giao thông vận tải | Vận tải hành khách bằng xe Bus | 3588,6 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Hợp tác xã Công nghiệp Ea Uy | Xã Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk | Công nghiệp | Sản xuất gạch, vật liệu xây dựng | 3.225 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Nguyễn Hòa | Km 38 Quốc lộ 26, xã Ea Phê, Krông Pắc, Đắk Lắk | Giao thông vận tải | Vận tải hàng hóa | 2.189 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Hoàng Nam | Số: 174 Y Jút, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Giao thông vận tải | Xây dựng công trình kỹ thuật công nghiệp | 2.176 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Viễn Thông Đắk Lắk | Số: 06 Lê Duẩn, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Công trình xây dựng | Viễn thông | 2.124 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH An Nguyên | Số: 33 Bà Triệu, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Công nghiệp | Xây dựng cầu đường | 1.701 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu 2-9 Đắk Lắk | Số: 23 Ngô Quyền, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Công nghiệp | Chế biến, xuất nhập khẩu cà phê | 1.190 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty TNHH MTV Quản lý Đô thị và Vệ sinh Môi trường | Số: 01 Đào Duy Từ, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Công nghiệp | Hoạt động công ích | 1.110 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty TNHH Bình Minh | Số: 273 Lê Hồng Phong, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Công nghiệp | Sản xuất bê tông | 1.107 | SCT |
| |||||||||||||
43. Tỉnh Đắk Nông |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần kỹ nghệ gỗ MDF Bison | Xã Thuận Hạnh, huyện Đắc Song | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 2.029 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam - Công ty nhôm Đăk Nông-TKV | Xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 3.148 | SCT |
| |||||||||||||
44. Tỉnh Lâm Đồng |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty cổ phần Bình Điền Lâm Đồng | - Địa chỉ: Quốc lộ 20, Xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tĩnh Lâm Đồng. | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | 1.056 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần Hiệp Thành | - Địa chỉ: Hiệp Thành I, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng. | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.056 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần Thắng Đạt | - Địa chỉ: thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.056 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty TNHH Lang Hanh | - Địa chỉ: Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tinh Lâm Đồng. | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.056 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH cấp thoát nước Lâm đồng | Đường Phan Đình Phùng ,khu phố 4,TT Lộc Thắng,H Bảo Lâm,T Lâm Đồng | Công nghiệp | Cung cấp nước sạch | 1.056 | EVN |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH MTV nhôm Lâm Đồng - TKV | Đường Phan Đình Phùng ,khu phố 4,TT Lộc Thắng,H Bảo Lâm,T Lâm Đồng | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.947 | EVN |
| |||||||||||||
V. ĐÔNG NAM BỘ |
| |||||||||||||||||||
45. Tỉnh Bình Phước |
| |||||||||||||||||||
1 | Chi nhánh công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Ngọc tại Bình Phước | H. Chơn Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản rau quả | 1.111 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Công ty cổ phần FSC VIỆT NAM | KCN Nam Đồng Phú, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 3.032 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty cổ phần giấy Minh Hưng | KCN Minh Hưng 3,X Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Tái chế phế liệu | 2.222 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần gỗ MDF VRG DONGWHA (3) | Lô G,KCN Minh Hưng III, X Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 12.485 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty TNHH BEESCO VINA (1) | Thành Tâm, Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.015 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty TNHH dệt nhuộm Quốc tế RADIANT (1) | Lô K1&K2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc,X, Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | hoàn thiện sản phẩm dệt | 1.431 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty TNHH Dream Textile (1) | 23/1 - NR 201B/473 Minh Hưng | Công nghiệp | hoàn thiện sản phẩm dệt | 1.494 | SCT |
| |||||||||||||
s | Công ty TNHH LONG FA (Việt Nam) (1) | Lô D,Đường NI 1,KCN Minh Hưng III, X,Minh Hung, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | sản xuất giày dép | 3.070 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty TNHH MTV C&T VINA (3) | KCN Minh Hưng-Hàn Quốc,X,Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 1.067 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty TNHH MTV C&T VINA (5) | KCN Minh Hưng-Hàn Quốc,X,Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | hoàn thiện sản phẩm dệt | 1.366 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH MTV C&T VINA (1) | KCN Minh Hưng-Hàn Quốc,X,Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | hoàn thiện sản phẩm dệt | 1.177 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty TNHH NANTONG XINFEI (Việt Nam) Textile | Lô F1,F2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 1.256 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH SHYANG TA (1) | Xã Thành Tâm, H, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | sản xuất giày dép | 2.862 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHH SHYANG TA (2) | Lô A8, KCN Chơn Thành 1, Ấp 2, X, Thành Tâm, H, Chơn Thành | Công nghiệp | sản xuất giày dép | 1.678 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty TNHH sản xuất bao bì Thiên Ý | 13/5B/03/479; Lô A4,l-A4,5 KCN CThành I, ấp 2 xã T,Tâm,CThành | Công nghiệp | sản xuất sợi | 1.195 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty TNHH thương mại VINA | Xã Minh Hưng, H, Chơn Thành, T, Bình Phước | Công nghiệp | sản xuất sợi, vải sợi thoi và hoàn thiện sản phẩm sợi | 1.007 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty TNHH YAKJIN Intertex (ỉ) | Lô E6, E8, Gl, G2, G3-1, G4-1, KCN Minh-Hưng - Hàn Quốc, Minh Hưng, Chơn Thành | Công nghiệp | sản xuất sợi, vải sợi thoi và hoàn thiện sản phẩm sợi | 1.526 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty cổ phần Kim Tín MDF | Tân Phú, Đồng Phú | Công nghiệp | sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.064 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty cổ phần gỗ MDF VRG Dongwha (1) | Minh Hưng, Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 11.085 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty cổ phần gỗ MDF VRG Dongwha (2) | X, Minh Hưng, H, Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mòng khác | 6.819 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty TNHH Freewell Việt Nam | Tân Phú, Đồng Phú | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 4.087 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Linh Hương | T55/10 thôn 8 xã Long Hưng huyện Phú Riềng | Công nghiệp | sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.194 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH sản xuất giày dép Grand Gain | Lô DI đến D14, KCN Đồng Xoài II, xã Tiến Thành, TX Đồng Xoài | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.722 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty TNHH SHYANG YING | KCN Đồng Xoài 2, xa Tiến Thành, TX,Đồng Xoài | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.075 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH Techseal - Đại Bình | Tân Thành, Đồng Xoài | Công nghiệp | sản xuất các cấu kiện kim loại | 2.977 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH thép Tân Thành Phát | Thành Tâm, Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.424 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Nhà máy xi măng Bình Phước | Xã Thanh Lương, TX Bình Long | Công nghiệp | khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 28.170 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH Beesco Vina (2) | Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da, giầy dép | 1.301 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN (Việt Nam) | KCN Bắc Đồng Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | Công nghiệp | SX trang phục, nhuộm | 1.092 | SCT |
| |||||||||||||
46. Tỉnh Tây Ninh |
| |||||||||||||||||||
1 | Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây Ninh | Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.756 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chinh nhánh công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 16.945 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Công ty Can Sports Việt Nam | Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 4.019 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển, chi nhánh Thanh Thanh Xuân | Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phậm từ tinh bột | 1.271 | SCT |
| |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần dệt may đầu tư - thương mại Thành Công | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.666 | SCT |
| |||||||||||||
6 | Công ty cổ phần PET Quốc Tế | Khu Chê xuất, Công nghiệp Linh Trùng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.117 | SCT |
| |||||||||||||
7 | Công ty cổ phần Việt Nam Mộc Bài | Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu | Công nghiệp | Sản xuất giày thể thao | 8.351 | SCT |
| |||||||||||||
8 | Công ty TNHH BROTEX Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 68.521 | SCT |
| |||||||||||||
9 | Công ty TNHH cao su Thời ích | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 2.095 | SCT |
| |||||||||||||
10 | Công ty TNHH công nghiệp cao su An cố | Ảp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 2.251 | SCT |
| |||||||||||||
11 | Công ty TNHH công nghiệp nhựa XINGSHENG (Việt Nam) | Khu Chê xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 1.512 | SCT |
| |||||||||||||
12 | Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam | Khu CN Phước Đông , xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 28.081 | SCT |
| |||||||||||||
13 | Công ty TNHH ICHIHIRO (Việt Nam) | Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1.296 | SCT |
| |||||||||||||
14 | Công ty TNHHILSHIN Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 8.540 | SCT |
| |||||||||||||
15 | Công ty TNHH lốp xe HA VINA | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sãm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 5.139 | SCT |
| |||||||||||||
16 | Công ty TNHH Lu Thai Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 13.823 | SCT |
| |||||||||||||
17 | Công ty TNHH may mặc First Team Việt Nam | KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 1.001 | SCT |
| |||||||||||||
18 | Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam | Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 8.500 | SCT |
| |||||||||||||
19 | Công ty TNHH POULI Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | 1.524 | SCT |
| |||||||||||||
20 | Công ty TNHH SAILƯN Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 26.739 | SCT |
| |||||||||||||
21 | Công ty TNHH sầm Nhứt | Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.953 | SCT |
| |||||||||||||
22 | Công ty TNHH sản xuất Phú Lực (Việt Nam) | Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.651 | SCT |
| |||||||||||||
23 | Công ty TNHH sản xuất tinh bột khoai mì Bình Minh | Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.139 | SCT |
| |||||||||||||
24 | Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phù Tây Ninh | Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.078 | SCT |
| |||||||||||||
25 | Công ty TNHH sản xuất - thương mại GNG | Xã Phước Vinh, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.137 | SCT |
| |||||||||||||
26 | Công ty TNHH SX-TM-DV tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh | Ấp Suối Dộp Xã Thái Bình, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.538 | SCT |
| |||||||||||||
27 | Công ty TNHH SX-TM-TV-DV-XNK Hữu Đức Tây Ninh | Ấp Tân Kiên, Xã Tân Hà, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phậm từ tinh bột | 2.329 | SCT |
| |||||||||||||
28 | Công ty TNHH tinh bột sắn Dương Minh Châu | Thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.149 | SCT |
| |||||||||||||
29 | Công ty TNHH Trường Hưng | Xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.250 | SCT |
| |||||||||||||
30 | Công ly TNHH Trường Thịnh | Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.477 | SCT |
| |||||||||||||
31 | CôngtyTNHH Việt-Úc | Xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.180 | SCT |
| |||||||||||||
32 | Công ty TNHH VMC Hoàng Gia | Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.079 | SCT |
| |||||||||||||
33 | Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam | KCN Bour An Hòa, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ da | 2.593 | SCT |
| |||||||||||||
34 | Doanh nghiệp tư nhân Thành Thái | Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.384 | SCT |
| |||||||||||||
35 | Công ty TNHH chê biến XNK Xuân Hồng | Số 86, tổ 13m ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.358 | SCT |
| |||||||||||||
36 | Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây Ninh | Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.753 | SCT |
| |||||||||||||
37 | Công ty HANSAE TN | Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) | 1.003 | SCT |
| |||||||||||||
38 | Công ty Ngọc Nghĩa | Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất plastic nguyên sinh | 1.327 | SCT |
| |||||||||||||
39 | Công ty TNHH sản xuất tinh bột khoai mì Nhựt Phát | Xã Tân Đông, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.078 | SCT |
| |||||||||||||
40 | Công ty cổ phần khoai mì Nước Trong | Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.318 | SCT |
| |||||||||||||
41 | Công ty TNHH nông sản quốc tế Hiệp Phát | Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.688 | SCT |
| |||||||||||||
42 | Công ty TNHH Newwide Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyền Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 3.666 | SCT |
| |||||||||||||
43 | Công ty TNHH XNK TM-CN-DV Hùng Duy | số 250 Lý Thường Kiệt, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.614 | SCT |
| |||||||||||||
44 | Công ty TNHH dệt may Rise Sun Hồng Kông (Việt Nam) | Lô A12 , đường D3, KCN Thành Thành Công, xã An Hoà, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 2.209 | SCT |
| |||||||||||||
45 | Công ty TNHH Ritar Power (Việt Nam) | Lô A12 , đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hoà, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 1.545 | SCT |
| |||||||||||||
46 | Công ty TNHH cao su và nhựa Wantai Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Công nghiệp | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.085 | SCT |
| |||||||||||||
47 | Chi nhánh công ty TNHH XNK TM-CN- DV Hùng Duy 8- nhà máy sản xuất tinh bột mì | Cụm công nghiệp Ninh Điền, ấp Gò Nổi, xã Ninh Điền huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 3.659 | SCT |
| |||||||||||||
48 | Công ty TNHH Golbal Hantex | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất vải thành phẩm | 1.255 | SCT |
| |||||||||||||
49 | Chi nhánh công ty TNHH TMDV&SX Đông Nguyễn -NMSXCB mủ cao su | Số 42 Ấp Cầu, xã Tân Phong huyện Tân Biên | Công nghiệp | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.097 | SCT |
| |||||||||||||
50 | Công ty TNHH sản xuất- thương mại Minh Viễn | Tổ 4, ấp Thanh Thọ, xã Thanh Binh huyện Tân Biên | Công nghiệp | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.066 | SCT |
| |||||||||||||
51 | Chi nhánh công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam - Trang trại bò sữa Tây Ninh | Tổ 60 ấp Long Thịnh xã Long Khánh, huyện Bến cầu | Công nghiệp | Chăn nuôi bò sữa | 1.434 | SCT |
| |||||||||||||
52 | Công ty TNHH Haojiao (Việt Nam) | Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gia súc | 1.080 | SCT |
| |||||||||||||
53 | Công ty TNHH gỗ Khang Đạt (Việt Nam) | Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1.065 | SCT |
| |||||||||||||
54 | Công ty TNHH MTV Phúc Thắng Tây Ninh | Tổ 2, ấp Thạnh Tân ,xã Thanh Bình huyện Tân Biên | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.459 | SCT |
| |||||||||||||
55 | Công ty TNHH QL VN Agroresources | Xã Mỏ Công huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chăn nuôi gia cầm | 1.093 | SCT |
| |||||||||||||
56 | Công ty TNHH MTV nông sản XNK Hoàng Huy | Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.211 | SCT |
| |||||||||||||
47. Tỉnh Bình Dương |
| |||||||||||||||||||
1 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương | Số 5, đường Phạm Ngọc Thạch, P.Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 569 | SCT |
| |||||||||||||
2 | Chi nhánh công ty TNHH nhôm Tiến Đạt | ấp Suối Sâu, Xã Đất Cuốc, Huyện Bắc Tân Uyên, | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.235 | SCT |
| |||||||||||||
3 | Chi nhánh công ty cổ phần Acecook Việt Nam tại Bình Dương | Khu Phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận an, | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 4.708 | SCT |
| |||||||||||||
4 | Chi nhánh công ty cổ phần nhựa Bình Minh | Số 7, Đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | sản xuất các sản phẩm từ plastic | 3.595 | SCT |
| |||||||||||||
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản được hướng dẫn |
05 | Văn bản được hướng dẫn |
Quyết định 1469/QĐ-TTg ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018
In lược đồCơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Số hiệu: | 1469/QĐ-TTg |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 28/10/2019 |
Hiệu lực: | 28/10/2019 |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
Ngày công báo: | 06/11/2019 |
Số công báo: | 863 đến 868-11/2019 |
Người ký: | Trịnh Đình Dũng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |