Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3002/QĐ-BCT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Cao Quốc Hưng |
Ngày ban hành: | 19/07/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 19/07/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
BỘ CÔNG THƯƠNG ------- Số: 3002/QĐ-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 19 tháng 7 năm 2016 |
Nơi nhận: - Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ: KH&ĐT; TC; NN&PTNT; Y tế; GTVT; TT&TT; XD; KHCN; - Ngân hàng Nhà nước; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Các TĐ, TCT 90,91, CT thuộc Bộ; - Website BCT; - Lưu: VT, KH (3). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Cao Quốc Hưng |
TT | Mã số HS | Tên sản phẩm | Kí hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | Tỷ lệ phần trăm giá trị sản xuất trong nước (%) | ||
Nhóm | Phân nhóm | |||||
1 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 100A - 27kV - Cách điện Polymer | FCO 2-1, 100A - 27kV - Cách điện Polymer | 60% |
2 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 100A - 27kV - Cách điện sứ | FCO 2-1, 100A - 27kV - Cách điện sứ | 44% |
3 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 200A - 27kV - Cách điện Polymer | FCO 2-2, 200A - 27kV - Cách điện Polymer | 55% |
4 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 200A - 27kV - Cách điện sứ | FCO 2-2, 200A - 27kV - Cách điện sứ | 41% |
5 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 100A - 38.5kV - Cách điện Polymer | FCO 3-1, 100A - 38.5kV - Cách điện Polymer | 59% |
6 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 100A - 38.5kV - Cách điện sứ | FCO 3-1, 100A - 38.5kV - Cách điện sứ | 41% |
7 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 100A-27kV-Cách điện Polymer | LBFCO 2-1, 100A-27kV-Cách điện Polymer | 77% |
8 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 100A-27kV-Cách điện sứ | LBFCO 2-1, 100A-27kV-Cách điện sứ | 63% |
9 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 200A-27kV-Cách điện Polymer | LBFCO 2-2, 200A-27kV-Cách điện Polymer | 68% |
10 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 200A-27kV-Cách điện sứ | LBFCO 2-2, 200A-27kV-Cách điện sứ | 60% |
11 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 12kV | LA 12-10, 12kV | 53% |
12 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 18kV | LA 18-10, 18kV | 54% |
13 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 21kV | LA 21-10, 21kV | 51% |
14 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 24kV | LA 24-10, 24kV | 50% |
15 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 42kV | LA 42-10, 42kV | 49% |
16 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 48kV | LA 48-10, 48kV | 46% |
17 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 20A | MS100, 1 pha - 1 cực 20A | 46% |
18 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 32A | MS100, 1 pha - 1 cực 32A | 46% |
19 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 40A | MS100, 1 pha - 1 cực 40A | 46% |
20 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 50A | MS100, 1 pha - 1 cực 50A | 46% |
21 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 63A | MS100, 1 pha - 1 cực 63A | 45% |
22 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 20A | MS100, 1 pha - 2 cực 20A | 45% |
23 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 32A | MS100, 1 pha - 2 cực 32A | 45% |
24 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 40A | MS100, 1 pha - 2 cực 40A | 45% |
25 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 50A | MS100, 1 pha - 2 cực 50A | 45% |
26 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 63A | MS100, 1 pha - 2 cực 63A | 46% |
27 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 20A | MS100, 3 pha - 3 cực 20A | 46% |
28 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 32A | MS100, 3 pha - 3 cực 32A | 46% |
29 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 40A | MS100, 3 pha - 3 cực 40A | 45% |
30 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 50A | MS100, 3 pha - 3 cực 50A | 46% |
31 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 63A | MS100, 3 pha - 3 cực 63A | 45% |
32 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 20A | MS100, 3 pha - 4 cực 20A | 45% |
33 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 32A | MS100, 3 pha - 4 cực 32A | 45% |
34 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 40A | MS100, 3 pha - 4 cực 40A | 45% |
35 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 50A | MS100, 3 pha - 4 cực 50A | 45% |
36 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 63A | MS100, 3 pha - 4 cực 63A | 45% |
37 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 95-35mm2 | IPC 95-35, 95-35mm2 | 100% |
38 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 95-70mm2 | IPC 95-70, 95-70mm2 | 100% |
39 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 95-95mm2 | IPC 95-95, 95-95mm2 | 100% |
40 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 120-120mm2 | IPC 120-120, 120-120mm2 | 100% |
41 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 185-150mm2 | IPC 185-150, 185-150mm2 | 100% |
42 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 95-240mm2 | IPC 95-240, 95-240mm2 | 100% |
Quyết định 3002/QĐ-BCT máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số hiệu: | 3002/QĐ-BCT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 19/07/2016 |
Hiệu lực: | 19/07/2016 |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Cao Quốc Hưng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!