Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 6242/QĐ-BCT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Cao Quốc Hưng |
Ngày ban hành: | 22/06/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 22/06/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
BỘ CÔNG THƯƠNG -------- Số: 6242/QĐ-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 22 tháng 06 năm 2015 |
Nơi nhận: - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND tỉnh Lào Cai; - Website Bộ Công Thương; - Lưu: VT, KH, PC, CNNg. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Cao Quốc Hưng |
Tên mỏ | Diện tích (ha) | Điểm góc | Hệ tọa độ VN 2000, KTT 104o múi chiếu 3o | Hệ tọa độ VN 2000 KTT 105o múi chiếu 6o | ||
X (m) | Y (m) | X (m) | Y (m) | |||
Khu vực quặng grafit Làng Khoai, xã Bảo Hà và xã Kim Sơn, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai | 286 | 1 | 2460750,73 | 458657,51 | 2460101,98 | 432908,49 |
2 | 2460814,53 | 458778,76 | 2460165,56 | 433029,82 | ||
3 | 2459198,12 | 460098,80 | 2458547,41 | 434346,83 | ||
4 | 2459245,32 | 460267,54 | 2458594,31 | 434515,60 | ||
5 | 2457088,52 | 462146,00 | 2456434,99 | 436390,00 | ||
6 | 2456806,07 | 461714,35 | 2456153,34 | 435958,00 | ||
7 | 2456481,02 | 461948,53 | 2455827,98 | 436191,59 | ||
8 | 2456164,89 | 461570,78 | 2455512,56 | 435813,42 | ||
9 | 2459115,68 | 459655,76 | 2458465,73 | 433903,77 | ||
10 | 2459204,73 | 459820,52 | 2458554,48 | 434068,63 | ||
Khu vực quặng grafit Làng Mạ, xã Bảo Hà, Yên Sơn và Minh Tân, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai | 426 | 11 | 2457615,31 | 464155,79 | 2456958,32 | 438400,12 |
12 | 2458664,86 | 465410,23 | 2458005,52 | 439655,95 | ||
13 | 2455943,99 | 468626,34 | 2455280,08 | 442866,70 | ||
14 | 2455226,82 | 467867,29 | 2454564,37 | 442106,67 | ||
15 | 2455018,48 | 468007,01 | 2454355,85 | 442246,02 | ||
16 | 2454910,97 | 467819,19 | 2454248,68 | 442058,07 | ||
17 | 2455282,96 | 467648,35 | 2454620,86 | 441887,88 | ||
18 | 2455516,53 | 467442,08 | 2454854,69 | 441682,05 | ||
19 | 2455763,59 | 466940,29 | 2455102,52 | 441180,81 | ||
20 | 2456484,52 | 466626,13 | 2455823,77 | 440867,92 | ||
21 | 2456875,52 | 466174,90 | 2456215,40 | 440417,46 | ||
22 | 2457118,43 | 466858,66 | 2456457,13 | 441101,43 | ||
23 | 2457602,14 | 466233,42 | 2456941,74 | 440477,16 | ||
24 | 2457409,44 | 466021,98 | 2456749,44 | 440265,46 | ||
25 | 2457747,00 | 465533,16 | 2457087,72 | 439777,33 | ||
26 | 2457003,32 | 464656,20 | 2456345,68 | 438899,38 | ||
Khu vực quặng grafit Bông 2, xã Bảo Hà, huyện Bảo Hà, tỉnh Lào Cai | 156 | 27 | 2455492,54 | 462098,72 | 2454839,52 | 436340,10 |
28 | 2456158,90 | 462989,95 | 2455504,23 | 437232,19 | ||
29 | 2455164,24 | 463840,18 | 2454508,44 | 438080,55 | ||
30 | 2454330,12 | 463191,68 | 2453675,62 | 437430,85 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 6242/QĐ-BCT bổ sung Quy hoạch phân vùng thăm dò nhóm khoáng chất công nghiệp
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số hiệu: | 6242/QĐ-BCT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 22/06/2015 |
Hiệu lực: | 22/06/2015 |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Cao Quốc Hưng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!