Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 942/QĐ-BCT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hoàng Quốc Vượng |
Ngày ban hành: | 11/03/2016 | Hết hiệu lực: | 31/12/2016 |
Áp dụng: | 01/01/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Công nghiệp, Điện lực |
BỘ CÔNG THƯƠNG ------- Số: 942/QĐ-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 11 tháng 03 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như điều 4; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Tập đoàn Điện lực Việt Nam; - Các Tổng công ty Điện lực; - Lưu: VT, TCNL (02). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hoàng Quốc Vượng |
Thành phần giá | Chi phí (đồng/ kWh) | Tương đương (US$ Cent/ kWh) | |
A. | Chi phí điện năng tránh được | ||
A.1 | Chi phí điện năng phát điện tránh được | 924 | 4,1341 |
A.2. | Chi phí tổn thất truyền tải tránh được | ||
A.2.1 | Miền Bắc | -15 | -0,0685 |
A.2.2 | Miền Trung | -18 | -0,0805 |
A.2.3 | Miền Nam | 14 | 0,0604 |
B. | Chi phí công suất phát điện tránh được | 736 | 3,2923 |
C. | Chi phí thuế các bon tránh được * | N/A | N/A |
D. | Chi phí xã hội tránh được * | N/A | N/A |
Tổng | |||
PMB | Miền Bắc | 1.644 | 7,5551 |
PMT | Miền Trung | 1.642 | 7,3458 |
PMN | Miền Nam | 1.673 | 7,4846 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 942/QĐ-BCT Biểu giá chi phí tránh được áp dụng cho các dự án điện sinh khối năm 2016
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số hiệu: | 942/QĐ-BCT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 11/03/2016 |
Hiệu lực: | 01/01/2016 |
Lĩnh vực: | Công nghiệp, Điện lực |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hoàng Quốc Vượng |
Ngày hết hiệu lực: | 31/12/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!