hieuluat

Quyết định 02/2020/QĐ-UBND Bảng giá đất Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Ủy ban nhân dân TP. HCMSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:02/2020/QĐ-UBNDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Thành Phong
    Ngày ban hành:16/01/2020Hết hiệu lực:01/01/2026
    Áp dụng:26/01/2020Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực một phần
    Lĩnh vực:Đất đai-Nhà ở
  • ỦY BAN NHÂN DÂN

    THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    ---------------

    Số: 02/2020/QĐ-UBND

    CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ------------------

    Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 01 năm 2020

     

     

     

    QUYẾT ĐỊNH

    Về ban hành Quy định về Bảng giá đất trên địa bàn
    Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024

    ----------------

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

     

    Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

    Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;

    Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

    Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai năm 2013;

    Căn cứ Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất;

    Căn cứ Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;

    Căn cứ Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

    Căn cứ Nghị định số 47/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;

    Căn cứ Nghị định số 135/2016/NĐ-CP ngày 09 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

    Căn cứ Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

    Căn cứ Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong khu kinh tế, khu công nghệ cao;

    Căn cứ Nghị định số 123/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

    Căn cứ Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất;

    Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất;

    Căn cứ Nghị quyết số 01/2020/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân thành phố ngày 15 tháng 01 năm 2020 về thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

    Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 11186/TTr- STNMT-KTĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019 và Công văn số 416/STNMT-KTĐ ngày 15 tháng 01 năm 2020; ý kiến của Ban Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Thành phố tại Công văn số 845/MTTQ-BTT ngày 20 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Hội đồng Thẩm định Bảng giá đất thành phố tại Thông báo số 292/TB-HĐTĐBGĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Sở Tư pháp tại Công văn số 7525/STP-VB ngày 23 tháng 12 năm 2019,

     

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.

    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 01 năm 2020. Quyết định này thay thế Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về ban hành quy định về giá các loại đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019 và Quyết định số 30/2017/QĐ-UBND ngày 22 tháng 7 năm 2017 của Ủy ban nhân dân thành phố về điều chỉnh, bổ sung Bảng giá đất ở ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

    Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các sở, ngành thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận - huyện, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

     

    Nơi nhận:

    - Như Điều 3;

    - Thủ tướng Chính phủ;

    - Văn phòng Chính phủ;

    - Bộ Tài chính; Bộ Xây dựng;

    - Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;

    - Thường trực Thành ủy;

    - Thường trực HĐND thành phố;

    - Đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố;

    - Ủy ban MTTQ Việt Nam thành phố;

    - TTUB: CT các PCT;

    - Các Ban HĐND thành phố;

    - VPUB: các PCVP;

    - Phòng ĐT, DA, KT, VX, TH (5);

    - Trung tâm Công báo;

    - Lưu: VT, (ĐT/Tr) H.20

    TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

    CHỦ TỊCH

     

     

     

     

     

     

    Nguyễn Thành Phong

     
     

    ỦY BAN NHÂN DÂN

    THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    ---------------

    CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ------------------

     

     

     

    QUY ĐỊNH

    Về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

    -----------------

    Chương I. PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG

     

    Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

    1. Quy định này quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

    2. Bảng giá đất này được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

    a) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

    b) Tính thuế sử dụng đất;

    c) Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

    d) Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

    đ) Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

    e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

    g) Bảng giá đất này là căn cứ để xác định giá cụ thể theo phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất quy định tại Điều 18 Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất.

    h) Tính tiền thuê đất trong Khu công nghệ cao quy định tại Điều 12 Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong Khu kinh tế, Khu công nghệ cao.

    Điều 2. Đối tượng áp dụng

    1. Cơ quan thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đất đai; cơ quan có chức năng xây dựng, điều chỉnh, thẩm định bảng giá đất, định giá đất cụ thể.

    2. Tổ chức có chức năng tư vấn xác định giá đất, cá nhân hành nghề tư vấn xác định giá đất.

    3. Người sử dụng đất, tổ chức, cá nhân khác có liên quan.

     

    Chương II. BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT

     

    Điều 3. Đối với đất nông nghiệp

    1. Phân khu vực và vị trí đất:

    a) Khu vực: đất nông nghiệp được phân thành ba (03) khu vực:

    - Khu vực I: thuộc địa bàn các quận;

    - Khu vực II: thuộc địa bàn các huyện Hóc Môn, huyện Bình Chánh, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi;

    - Khu vực III: địa bàn huyện Cần Giờ.

    b) Vị trí:

    - Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

    + Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

    + Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

    + Vị trí 3: các vị trí còn lại.

    - Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

    + Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

    + Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

    + Vị trí 3: các vị trí còn lại.

    2. Bảng giá các loại đất nông nghiệp:

    a) Bảng giá đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác (Bảng 1):

    Đơn vị tính: đồng/m2

    Vị trí

    Khu vực I

    Khu vực II

    Khu vực III

    Vị trí 1

    250.000

    200.000

    160.000

    Vị trí 2

    200.000

    160.000

    128.000

    Vị trí 3

    160.000

    128.000

    102.400

     

    b) Bảng giá đất trồng cây lâu năm (Bảng 2):

    Đơn vị tính: đồng/m2

    Vị trí

    Khu vực I

    Khu vực II

    Khu vực III

    Vị trí 1

    300.000

    240.000

    192.000

    Vị trí 2

    240.000

    192.000

    153.600

    Vị trí 3

    192.000

    153.600

    122.900

     

    c) Bảng giá đất rừng sản xuất (Bảng 3):

     

    Đơn vị tính: đồng/m2

    Vị trí

    Đơn giá

    Vị trí 1

    190.000

    Vị trí 2

    152.000

    Vị trí 3

    121.600

     

    * Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất.

    d) Bảng giá đất nuôi trồng thủy sản (Bảng 4):

    Đơn vị tính: đồng/m2

    Vị trí

    Khu vực I

    Khu vực II

    Khu vực III

    Vị trí 1

    250.000

    200.000

    160.000

    Vị trí 2

    200.000

    160.000

    128.000

    Vị trí 3

    160.000

    128.000

    102.400

     

    đ) Bảng giá đất làm muối (Bảng 5):

    Đơn vị tính: đồng/m2

    Vị trí

    Đơn giá

    Vị trí 1

    135.000

    Vị trí 2

    108.000

    Vị trí 3

    86.400

     

    e) Đối với đất nông nghiệp trong khu dân cư, trong địa giới hành chính phường được tính bằng 150% đất nông nghiệp cùng khu vực của cùng loại đất.

    Điều 4. Đối với đất phi nông nghiệp.

    1. Phân loại đô thị:

    a) Đối với 19 quận trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng khung giá đất của đô thị đặc biệt theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất.

    b) Đối với thị trấn của 05 huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng theo khung giá đất của đô thị loại V.

    c) Đối với các xã thuộc 05 huyện áp dụng theo khung giá đất của xã đồng bằng.

    2. Phân loại vị trí:

    a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.

    b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

    - Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.

    - Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.

    - Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

    Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo bản đồ địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí.

    Khi áp dụng quy định trên thì giá đất thuộc đô thị đặc biệt tại vị trí không mặt tiền đường không được thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.

    3. Bảng giá các loại đất phi nông nghiệp.

    a) Bảng giá đất ở:

    - Giá đất ở của vị trí 1: Phụ lục Bảng 6 đính kèm.

    b) Đất thương mại, dịch vụ:

    - Giá đất: tính bằng 80% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này).

    - Giá đất không được thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực.

    c) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ; Đất sử dụng vào các mục đích công cộng có mục đích kinh doanh; Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất công trình sự nghiệp:

    - Giá đất: tính bằng 60% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này).

    - Giá đất không đuợc thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực.

    d) Đất nghĩa trang, nghĩa địa (tập trung): tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

    đ) Đất giáo dục, y tế: tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

    e) Đất tôn giáo: tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

    g) Đối với đất trong Khu Công nghệ cao: tính theo mặt bằng giá đất ở, sau đó quy định bảng giá các loại đất trong Khu Công nghệ cao như sau:

    - Đất với đất thương mại, dịch vụ: tính bằng 80% giá đất ở: Phụ lục Bảng 7 đính kèm.

    - Đối với đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ: tính bằng 60% giá đất ở: Phụ lục Bảng 8 đính kèm.

    h) Các loại đất phi nông nghiệp còn lại: căn cứ vào phương pháp định giá, so sánh các loại đất liền kề để quy định mức giá đất.

    Điều 5. Đối với các loại đất khác

    1. Các loại đất nông nghiệp khác:

    Giá đất nông nghiệp khác được tính bằng giá của loại đất nông nghiệp liền kề. Trường hợp không có giá của loại đất nông nghiệp liền kề thì tính bằng giá của loại đất nông nghiệp trước khi chuyển sang loại đất nông nghiệp khác.

    2. Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản:

    a) Sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản: tính bằng 100 % giá đất nuôi trồng thủy sản.

    b) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp: tính bằng 50% giá loại đất phi nông nghiệp liền kề cùng loại đất.

    c) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp kết hợp nuôi trồng thủy sản: giá đất được xác định trên diện tích từng loại đất cụ thể. Trường hợp không xác định được diện tích từng loại thì tính theo loại đất sử dụng chính.

    3. Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng:

    Tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất.

    4. Đối với đất chưa sử dụng, khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất để đưa vào sử dụng thì căn cứ phương pháp định giá đất và giá của loại đất cùng mục đích sử dụng đã được giao đất, cho thuê đất tại khu vực lân cận để xác định mức giá.

    Điều 6. Về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất sử dụng có thời hạn

    Quy định về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất thương mại, dịch vụ; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ là 50 năm, trường hợp đối với dự án có quy định thời hạn sử dụng đất trên 50 năm thì số năm vượt quy định (50 năm) được tính theo quy tắc tam xuất, nhưng không vượt quá giá đất ở tại cùng vị trí.

     

    Chương III. ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH

     

    Điều 7. Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính, Cục Thuế thành phố, các sở - ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các quận - huyện có trách nhiệm triển khai thi hành quy định này. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc phát sinh, giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với các sở - ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các quận - huyện tham mưu, đề xuất, trình Ủy ban nhân dân thành phố hướng dẫn hoặc quyết định sửa đổi, bổ sung cho phù hợp và kịp thời./.

     

    TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

    CHỦ TỊCH

     

     

     

    Nguyễn Thành Phong
     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 1

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    ALEXANDRE DE RHODES

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    92.400

    2

    BÀ LÊ CHÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.600

    3

    BÙI THỊ XUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    59.800

    4

    BÙI VIỆN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    52.800

    5

    CALMETTE

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    57.800

    6

    CAO BÁ NHẠ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.900

    7

    CAO BÁ QUÁT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    46.200

    8

    CHU MẠNH TRINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    52.800

    9

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    66.000

    10

    CỐNG QUỲNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    58.100

    11

    CÔ BẮC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    35.500

    12

    CÔ GIANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    35.600

    13

    CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    115.900

    14

    CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

     

     

    96.800

    15

    CÔNG XÃ PARIS

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    96.800

    16

    CÂY ĐIỆP

    TRỌN ĐUỪNG

     

    21.400

    17

    ĐINH CÔNG TRÁNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.600

    18

    ĐINH TIÊN HOÀNG

    LÊ DUẨN

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    36.400

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    VÕ THỊ SÁU

    45.200

    VÕ THỊ SÁU

    CẦU BÔNG

    35.000

    19

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

    ĐINH TIÊN HOÀNG

    35.000

    ĐINH TIÊN HOÀNG

    HAI BÀ TRƯNG

    45.500

    20

    ĐẶNG DUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.000

    21

    ĐẶNG THỊ NHU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    56.700

    22

    ĐẶNG TRẦN CÔN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.400

    23

    ĐẶNG TẤT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.000

    24

    ĐỀ THÁM

    VÕ VĂN KIỆT

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    30.300

    24

    ĐỀ THÁM

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    PHẠM NGŨ LÃO

    36.500

    25

    ĐỒNG KHỞI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    162.000

    26

    ĐỖ QUANG ĐẦU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    39.600

    27

    ĐÔNG DU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    88.000

    28

    HAI BÀ TRƯNG

    BẾN BẠCH ĐẰNG

    NGUYỄN THỊ MINH KHAI

    96.800

    NGUYỄN THỊ MINH KHAI

    VÕ THỊ SÁU

    65.600

    VÕ THỊ SÁU

    NGÃ 3

    TRẰN QUANG KHẢI

    72.700

    NGÃ 3

    TRẦN QUANG KHẢI

    CẦU KIỆU

    58.200

    29

    HOÀ MỸ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.100

    30

    HUYỀN QUANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.600

    31

    HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.000

    32

    HUỲNH THÚC KHÁNG

    NGUYỄN HUỆ

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    92.400

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    QUÁCH THỊ TRANG

    70.000

    33

    HUỲNH KHƯƠNG NINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.300

    34

    HÀM NGHI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    101.200

    35

    HÀN THUYÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    92.400

    36

    HẢI TRIỀU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    86.000

    37

    HOÀNG SA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    38

    HỒ HUẤN NGHIỆP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    92.400

    39

    HỒ HẢO HỚN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    30.200

    40

    HỒ TÙNG MẬU

    VÕ VĂN KIỆT

    HÀM NGHI

    41.300

    HÀM NGHI

    TÔN THẤT THIỆP

    68.900

    41

    KÝ CON

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    58.200

    42

    LÝ TỰ TRỌNG

    NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG

    HAI BÀ TRƯNG

    101.200

    HAI BÀ TRƯNG

    TÔN ĐỨC THẮNG

    78.500

    43

    LÝ VĂN PHỨC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    28.100

    44

    LƯƠNG HỮU KHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    38.800

    45

    LÊ ANH XUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    66.000

    46

    LÊ CÔNG KIỀU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    46.600

    47

    LÊ DUẨN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    110.000

    48

    LÊ LAI

    CHỢ BẾN THÀNH

    NGUYỄN THỊ NGHĨA

    88.000

    NGUYỄN THỊ NGHĨA

    NGUYỄN TRÃI

    79.200

    49

    LÊ LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    162.000

    50

    LÊ THÁNH TÔN

    PHẠM HỒNG THÁI

    HAI BÀ TRƯNG

    115.900

    HAI BÀ TRƯNG

    TÔN ĐỨC THẮNG

    110.000

    51

    LÊ THỊ HỒNG GẤM

    NGUYỄN THÁI HỌC

    CALMETTE

    48.400

    CALMETTE

    PHÓ ĐỨC CHÍNH

    59.400

    52

    LÊ THỊ RIÊNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    66.000

    53

    LƯU VĂN LANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    83.600

    54

    LÊ VĂN HƯU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    57.200

    55

    MAI THỊ LỰU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    40.600

    56

    MÃ LỘ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.400

    57

    MẠC THỊ BƯỞI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    88.000

    58

    MẠC ĐĨNH CHI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    59.400

    59

    NGUYỄN THỊ MINH KHAI

    CẦU THỊ NGHÈ

    HAI BÀ TRƯNG

    61.400

    HAI BÀ TRƯNG

    CỒNG QUỲNH

    77.000

    CỐNG QUỲNH

    NGÃ SÁU

    NGUYỄN VĂN CỪ

    66.000

    60

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    VÕ VĂN KIỆT

    HÀM NGHI

    79.200

    HÀM NGHI

    NGUYỄN THỊ MINH KHAI

    75.600

    61

    NGUYỄN AN NINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    79.200

    62

    NGUYỄN CẢNH CHÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.800

    63

    NGUYỄN CÔNG TRỨ

    NGUYỄN THÁI HỌC

    PHÓ ĐỨC CHÍNH

    57.200

    PHÓ ĐỨC CHÍNH

    HỒ TÙNG MẬU

    73.000

    64

    NGUYỄN CƯ TRINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    57.500

    65

    NGUYỄN DU

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    57.200

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    HAI BÀ TRƯNG

    66.000

    HAI BÀ TRƯNG

    TÔN ĐỨC THẮNG

    57.200

    66

    NGUYỄN HUY TỰ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    35.100

    67

    NGUYỄN HUỆ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    162.000

    68

    NGUYỄN VĂN BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    57.200

    69

    NGUYỄN VĂN NGUYỄN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.400

    70

    NGUYỄN HỮU CẦU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    34.100

    71

    NGUYỄN KHẮC NHU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.000

    72

    NGUYỄN PHI KHANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.400

    73

    NAM QUỐC CANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.000

    74

    NGUYỄN SIÊU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    46.200

    75

    NGUYỄN THIỆP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    74.800

    76

    NGUYỄN THÁI BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    57.100

    77

    NGUYỄN THÁI HỌC

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    PHẠM NGŨ LÃO

    61.600

    ĐOẠN CÒN LẠI

     

    48.400

    78

    NGUYỄN THÀNH Ý

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.200

    79

    NGUYỄN THỊ NGHĨA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    61.600

    80

    NGUYỄN TRUNG NGẠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.000

    81

    NGUYỄN TRUNG TRỰC

    LÊ LỢI

    LÊ THÁNH TÔN

    82.200

    LÊ THÁNH TÔN

    NGUYỄN DU

    77.000

    82

    NGUYỄN TRÃI

    NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG

    CỐNG QUỲNH

    88.000

    CỐNG QUỲNH

    NGUYỄN VĂN CỪ

    66.000

    83

    NGUYỄN VĂN CHIÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    66.000

    84

    NGUYỄN VĂN CỪ

    VÕ VĂN KIỆT

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    33.600

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

    42.700

    85

    NGUYỄN VĂN GIAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.000

    86

    NGUYỄN VĂN THỦ

    HAI BÀ TRƯNG

    MẠC ĐĨNH CHI

    48.400

    MẠC ĐĨNH CHI

    HOÀNG SA

    44.000

    87

    NGUYỄN VĂN TRÁNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.000

    88

    NGUYỄN VĂN NGHĨA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.300

    89

    NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

    HAI BÀ TRƯNG

    NGUYỄN BỈNH KHIÊM

    66.000

    NGUYỄN BỈNH KHIÊM

    HOÀNG SA

    45.000

    90

    NGUYỄN BỈNH KHIÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    48.800

    91

    NGÔ VĂN NĂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    47.700

    92

    NGÔ ĐỨC KẾ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    88.000

    93

    PASTEUR

    NGUYỄN THỊ MINH KHAI

    HÀM NGHI

    79.500

    HÀM NGHI

    VÕ VĂN KIỆT

    69.600

    94

    PHAN BỘI CHÂU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    88.000

    95

    PHAN CHÂU TRINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    88.000

    96

    PHAN KẾ BÍNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.300

    97

    PHAN LIÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.800

    98

    PHAN NGỮ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.000

    99

    PHAN TÔN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.000

    100

    PHAN VĂN TRƯỜNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    35.200

    101

    PHAN VĂN ĐẠT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    57.200

    102

    PHẠM HỒNG THÁI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    83.600

    103

    PHẠM NGỌC THẠCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    65.000

    104

    PHẠM NGŨ LÃO

    PHÓ ĐỨC CHÍNH

    NGUYỄN THỊ NGHĨA

    51.200

    NGUYỄN THỊ NGHĨA

    NGUYỄN TRÃI

    70.400

    105

    PHẠM VIẾT CHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.000

    106

    PHÓ ĐỨC CHÍNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    63.200

    107

    PHÙNG KHẮC KHOAN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    38.400

    108

    SƯƠNG NGUYỆT ÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    77.000

    109

    THI SÁCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    57.200

    110

    THÁI VĂN LUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    79.700

    111

    THẠCH THỊ THANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    35.200

    112

    THỦ KHOA HUÂN

    NGUYỄN DU

    LÝ TỰ TRỌNG

    88.000

    LÝ TỰ TRỌNG

    LÊ THÁNH TÔN

    88.000

    113

    TRẦN CAO VÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    63.200

    114

    TRẦN DOÃN KHANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.000

    115

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    QUÁCH THỊ TRANG

    NGUYỄN THÁI HỌC

    68.900

    NGUYỄN THÁI HỌC

    NGUYỄN KHẮC NHU

    76.000

    NGUYỄN KHẮC NHU

    NGUYỄN VĂN CỪ

    58.700

    116

    TRẦN KHÁNH DƯ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.000

    117

    TRẦN KHẮC CHÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.000

    118

    TRẦN NHẬT DUẬT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.000

    119

    TRẦN QUANG KHẢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    38.700

    120

    TRẦN QUÝ KHOÁCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.400

    121

    TRẦN ĐÌNH XU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    31.200

    122

    TRỊNH VĂN CẤN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.400

    123

    TRƯƠNG HÁN SIÊU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    124

    TRƯƠNG ĐỊNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    88.000

    125

    TÔN THẤT THIỆP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    68.200

    126

    TÔN THẤT TÙNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    63.200

    127

    TÔN THẤT ĐẠM

    TÔN THẤT THIỆP

    HÀM NGHI

    79.200

    HÀM NGHI

    VÕ VĂN KIỆT

    63.200

    128

    TÔN ĐỨC THẮNG

    LÊ DUẨN

    CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

    89.300

    CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

    CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH

    105.600

    129

    VÕ VĂN KIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    36.800

    130

    VÕ THỊ SÁU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    56.000

    131

    YERSIN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    63.800

    132

    NGUYỄN HỮU CẢNH

    TÔN ĐỨC THẮNG

    NGUYỄN BỈNH KHIÊM

    79.200

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG GIÁ 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    TRẦN NÃO

    XA LỘ HÀ NỘI

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    22.000

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    CUỐI ĐƯỜNG

    13.200

    2

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    MAI CHÍ THỌ

    (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)

    13.200

    3

    ĐƯỜNG SỐ 1,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    4

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    5

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    7.800

    6

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.800

    7

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.800

    8

    ĐƯỜNG SỐ 6,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    5.800

    9

    ĐƯỜNG SỐ 7,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG Bình an

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    5.800

    10

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 9,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    5.800

    11

    ĐƯỜNG SỐ 9,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 13,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    5.800

    12

    ĐƯỜNG SỐ 10,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    7.800

    13

    ĐƯỜNG SỐ 11,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    14

    ĐƯỜNG SỐ 12,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    15

    ĐƯỜNG SỐ 13,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 12,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 9,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    7.800

    16

    ĐƯỜNG SỐ 14, 15,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 12,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    17

    ĐƯỜNG SỐ 16,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 14,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    KHU DÂN CƯ HIM LAM

    7.800

    18

    ĐƯỜNG SỐ 17, 18,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    7.700

    19

    ĐƯỜNG SỐ 19,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    ĐƯỜNG 20

    7.800

    20

    ĐƯỜNG SỐ 19B,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 19,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 20,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    7.800

    21

    ĐƯỜNG SỐ 20,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.600

    22

    ĐƯỜNG SỐ 21,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    ĐƯỜNG SỐ 20,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    8.600

    23

    ĐƯỜNG SỐ 22,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 21,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    24

    ĐƯỜNG SỐ 23,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.600

    25

    ĐƯỜNG SỐ 24,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    ĐƯỜNG 25

    7.800

    26

    ĐƯỜNG SỐ 25,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 29,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    27

    ĐƯỜNG SỐ 26, 28

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 25,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    28

    ĐƯỜNG SỐ 27,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    ĐƯỜNG SỐ 25,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    7.800

    29

    ĐƯỜNG SỐ 29,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    30

    ĐƯỜNG SỐ 30,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    KHU DÂN CƯ DỰ ÁN

    CÔNG TY PHÚ NHUẬN

    7.800

    31

    ĐƯỜNG SỐ 30B,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 30,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    32

    ĐƯỜNG SỐ 31,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    33

    ĐƯỜNG SỐ 32,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 31,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    34

    ĐƯỜNG SỐ 33,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    KHU DÂN CƯ DỰ ÁN

    HÀ QUANG

    7.800

    35

    ĐƯỜNG SỐ 34,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRẦN NÃO

    ĐƯỜNG SỐ 39,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    7.800

    ĐƯỜNG SỐ 39,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    36

    ĐƯỜNG SỐ 35,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 34,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    37

    ĐƯỜNG SỐ 36,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 41,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    38

    ĐƯỜNG SỐ 37,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 38,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    39

    ĐƯỜNG SỐ 38,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.800

    40

    ĐƯỜNG SỐ 39,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.800

    41

    ĐƯỜNG SỐ 40,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 37,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 39,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    7.800

    42

    ĐƯỜNG SỐ 41,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 38,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    43

    ĐƯỜNG SỐ 45,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    ĐƯỜNG SỐ 47,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    7.800

    44

    ĐƯỜNG SỐ 46,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG SỐ 45,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    45

    ĐƯỜNG SỐ 47,

    PHƯỜNG BÌNH AN

    ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    46

    ĐẶNG HỮU PHỔ,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 39,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    7.800

    47

    ĐỖ QUANG,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XUÂN THỦY

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    48

    ĐƯỜNG 4,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    49

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    50

    ĐƯỜNG 8,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    LÊ THƯỚC

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    51

    ĐƯỜNG 9,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    LÊ THƯỚC

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.400

    52

    ĐƯỜNG 10,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    VÕ TRƯỜNG TOẢN

    CUỐI ĐƯỜNG

    10.500

    53

    ĐƯỜNG 11,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    VÕ TRƯỜNG TOẢN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    54

    ĐƯỜNG 12,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    VÕ TRƯỜNG TOẢN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    55

    ĐƯỜNG 16,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.800

    56

    ĐƯỜNG 39,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XUÂN THỦY

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    57

    ĐƯỜNG 40,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    NGUYỄN VĂN HƯỞNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    58

    ĐƯỜNG 41,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    QUỐC HƯƠNG

    NGUYỄN BÁ HUÂN

    7.800

    59

    ĐƯỜNG 42,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 41,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 48,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    6.600

    60

    ĐƯỜNG 43,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    61

    ĐƯỜNG 44,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 41,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    62

    ĐƯỜNG 46,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    QUỐC HƯƠNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    63

    ĐƯỜNG 47,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 59,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 66,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    6.600

    64

    ĐƯỜNG 48, 59

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.800

    65

    ĐƯỜNG 49B,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XUÂN THỦY

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    66

    ĐƯỜNG 50,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XUÂN THUỶ

    LÊ VĂN MIẾN

    7.400

    67

    ĐƯỜNG 54,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 49B,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    68

    ĐƯỜNG 55,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 41

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    69

    ĐƯỜNG 56,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    70

    ĐƯỜNG 57,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 44

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    71

    ĐƯỜNG 58,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 55

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    72

    ĐƯỜNG 60,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 59,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 61,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    6.600

    73

    ĐƯỜNG 61,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 47,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    74

    ĐƯỜNG 62,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 61,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    75

    ĐƯỜNG 63,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 64,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    76

    ĐƯỜNG 64,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 66,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    77

    ĐƯỜNG 65,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    QUỐC HƯƠNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.500

    78

    ĐƯỜNG 66,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    QUỐC HƯƠNG

    ĐƯỜNG 47,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    6.600

    79

    ĐƯỜNG SỐ 1,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    80

    ĐƯỜNG 2,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    81

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    NGUYỄN Ư DĨ

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    82

    ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    NGUYỄN Ư DĨ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.100

    83

    ĐƯỜNG 5,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    84

    LÊ THƯỚC,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XA LỘ HÀ NỘI

    ĐƯỜNG 12,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    8.400

    85

    LÊ VĂN MIẾN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    QUỐC HƯƠNG

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    7.800

    86

    NGÔ QUANG HUY,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    QUỐC HƯƠNG

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    8.400

    87

    NGUYỄN BÁ HUÂN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XUÂN THỦY

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.400

    88

    NGUYỄN BÁ LÂN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XUÂN THỦY

    XA LỘ HÀ NỘI

    8.400

    89

    NGUYỄN CỪ,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XUÂN THUỶ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.400

    90

    NGUYỄN ĐĂNG GIAI,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.400

    91

    NGUYỄN DUY HIỆU,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.400

    92

    NGUYỄN Ư DĨ,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    TRẦN NGỌC DIỆN

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.400

    93

    NGUYỄN VĂN HƯỞNG,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    ĐƯỜNG 4,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.200

    94

    QUỐC HƯƠNG,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XA LỘ HÀ NỘI

    ĐƯỜNG 47,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    9.200

    95

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    XA LỘ HÀ NỘI

    ĐƯỜNG 4,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

    14.600

    96

    TỐNG HỮU ĐỊNH,

    PHƯỜNG THẢO điền

    QUỐC HƯƠNG

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    8.400

    97

    TRẦN NGỌC DIỆN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.200

    98

    TRÚC ĐƯỜNG,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    10.200

    99

    VÕ TRƯỜNG TOẢN

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.600

    100

    XA LỘ HÀ NỘI

    CHÂN CẦU SÀI GÒN

    CẦU RẠCH CHIẾC

    14.400

    101

    XUÂN THỦY,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    THẢO ĐIỀN

    QUỐC HƯƠNG

    11.000

    QUỐC HƯƠNG

    NGUYỄN VĂN HƯỞNG

    9.600

    102

    ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO),

    LỘ GIỚI 12M- 17M,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    THẢO ĐIỀN,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.400

    103

    ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO),

    LỘ GIỚI 7M-12M,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.800

    104

    AN PHÚ,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.200

    105

    ĐẶNG TIẾN ĐÔNG,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐOÀN HỮU TRƯNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    106

    ĐỖ XUÂN HỢP,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG

    ĐÔNG - AN PHÚ

    NGUYỄN DUY TRINH

    CẦU NAM LÝ

    6.000

    107

    ĐOÀN HỮU TRƯNG,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.800

    108

    ĐƯỜNG 51-AP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.000

    109

    ĐƯỜNG 52-AP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.000

    110

    ĐƯỜNG 53-AP

    ĐƯỜNG 51-AP

    ĐƯỜNG 59-AP

    7.000

    111

    ĐƯỜNG 54-AP

    THÂN VĂN NHIẾP

    ĐƯỜNG 53-AP

    7.000

    112

    ĐƯỜNG 55-AP

    THÂN VĂN NHIẾP

    ĐƯỜNG 59-AP

    7.000

    113

    ĐƯỜNG 63-AP

    ĐƯỜNG 57-AP

    ĐƯỜNG 51-AP

    7.000

    114

    ĐƯỜNG 57-AP

    ĐƯỜNG 51-AP

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.000

    115

    ĐƯỜNG 58-AP

    ĐƯỜNG 51-AP

    THÂN VĂN NHIẾP

    7.000

    116

    ĐƯỜNG 59-AP

    ĐƯỜNG 51-AP

    THÂN VĂN NHIẾP

    7.000

    117

    ĐƯỜNG 60-AP

    ĐƯỜNG 51-AP

    THÂN VĂN NHIẾP

    7.000

    118

    ĐƯỜNG 61-AP

    ĐƯỜNG 51-AP

    ĐƯỜNG 53-AP

    7.000

    119

    ĐƯỜNG 62-AP

    ĐƯỜNG 53-AP

    ĐƯỜNG 54-AP

    7.000

    120

    ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    121

    ĐƯỜNG 1, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    XA LỘ HÀ NỘI

    ĐƯỜNG 8

    9.200

    122

    ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.200

    123

    ĐƯỜNG 2, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    124

    ĐƯỜNG 3, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 2, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

    8.800

    125

    ĐƯỜNG 4, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 3, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 8

    6.600

    126

    ĐƯỜNG 5, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 4, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    AN PHÚ

    7.000

    127

    ĐƯỜNG 7, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 1, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐOÀN HỮU TRƯNG

    6.600

    128

    ĐƯỜNG 8, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    AN PHÚ

    ĐOÀN HỮU TRƯNG

    8.800

    129

    ĐƯỜNG 9, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐOÀN HỮU TRƯNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.300

    130

    ĐƯỜNG 10, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐOÀN HỮU TRƯNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    131

    ĐƯỜNG 11, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐOÀN HỮU TRƯNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    132

    ĐƯỜNG 12, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    133

    ĐƯỜNG 13, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    AN PHÚ

    GIANG VĂN MINH

    5.200

    134

    ĐƯỜNG 14, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 13, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    135

    ĐƯỜNG 15, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    136

    ĐƯỜNG 16, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    137

    ĐƯỜNG 17, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.500

    138

    ĐƯỜNG 18, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    VÕ TRƯỜNG TOẢN

    ĐƯỜNG 20, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    10.500

    139

    ĐƯỜNG 19, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    VÕ TRƯỜNG TOẢN

    ĐƯỜNG 20, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    9.200

    140

    ĐƯỜNG 20, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 18

    ĐƯỜNG 19, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    9.200

    141

    ĐƯỜNG 21, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    GIANG VĂN MINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    142

    ĐƯỜNG 22, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 21, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    143

    ĐƯỜNG 23, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 2, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    144

    ĐƯỜNG 24, KP5,

    PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    10.200

    145

    ĐƯỜNG 25, KP5,

    PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.900

    146

    ĐƯỜNG 26, KP5,

    PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    ĐƯỜNG 29, KP5,

    PHƯỜNG AN PHÚ,

    (QH 87HA)

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.900

    147

    ĐƯỜNG 27, KP5,

    PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    ĐƯỜNG 26, KP5,

    PHƯỜNG AN PHÚ,

    (QH 87HA)

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.900

    148

    ĐƯỜNG 28, KP5,

    PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    ĐƯỜNG 27, KP5,

    PHƯỜNG AN PHÚ,

    (QH 87HA)

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.900

    149

    ĐƯỜNG 29, KP5,

    PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.900

    150

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    THÂN VĂN NHIẾP

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    151

    THÂN VĂN NHIẾP

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    152

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ1

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    153

    ĐƯỜNG SỐ 3

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    8.000

    154

    ĐƯỜNG SỐ 4

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 3

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    8.000

    155

    ĐƯỜNG SỐ 5

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    THÂN VĂN NHIẾP

    8.000

    156

    ĐƯỜNG SỐ 6

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 3

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    8.000

    157

    ĐƯỜNG SỐ 7

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    158

    ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.600

    159

    ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

    MAI CHÍ THỌ

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.600

    160

    ĐƯỜNG SỐ 1,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    161

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    162

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    163

    ĐƯỜNG SỐ 4

    (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    164

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    165

    ĐƯỜNG SỐ 6,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

    ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    21.000

    166

    ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    167

    ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    8.000

    168

    ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    8.000

    169

    ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    8.000

    170

    ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    8.000

    171

    ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    8.000

    172

    ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    8.000

    173

    ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    174

    ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    175

    ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    8.000

    176

    ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    8.000

    177

    ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    8.400

    178

    ĐƯỜNG 6, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

    ĐƯỜNG 8, KP4,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    8.000

    179

    GIANG VĂN MINH,

    PHƯỜNG AN PHÚ

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.200

    180

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    MAI CHÍ THỌ

    CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2

    6.800

    CẦU GIÔNG ÔNG TỐ 2

    ĐƯỜNG VÀNH ĐAI

    PHÍA ĐÔNG

    8.400

    181

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC

    TPHCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY

    CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1

    8.000

    CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1

    VÕ CHÍ CÔNG

    9.800

    VÕ CHÍ CÔNG

    PHÀ CÁT LÁI

    7.500

    182

    ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    TRẦN NÃO

    MAI CHÍ THỌ

    15.000

    183

    NGUYỄN HOÀNG

    XA LỘ HÀ NỘI

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    14.000

    184

    NGUYỄN QUÝ ĐỨC

    ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    14.400

    185

    VŨ TÔNG PHAN

    NGUYỄN HOÀNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    13.500

    186

    TRẦN LỰU

    VŨ TÔNG PHAN

    CUỐI ĐƯỜNG

    13.500

    187

    ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    TRẦN LỰU

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    12.400

    188

    ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    TRẦN LỰU

    CUỐI ĐƯỜNG

    12.200

    189

    ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    TRẦN NÃO

    NGUYỄN QUÝ CẢNH

    12.400

    190

    THÁI THUẬN

    NGUYỄN QUÝ CẢNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    12.600

    191

    ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    THÁI THUẬN

    13.500

    192

    ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    193

    NGUYỄN QUÝ CẢNH

    ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    VŨ TÔNG PHAN

    13.500

    194

    ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    195

    ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    NGUYỄN QUÝ ĐỨC

    THÁI THUẬN

    12.600

    196

    ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN

    VŨ TÔNG PHAN

    ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

    12.600

    197

    ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN

    ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    12.600

    198

    ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    TRẦN LỰU

    ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    12.000

    199

    ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    VŨ TÔNG PHAN

    13.500

    200

    ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    NGUYỄN HOÀNG

    ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    12.200

    201

    DƯƠNG VĂN AN

    NGUYỄN HOÀNG

    ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    202

    ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    THÁI THUẬN

    ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    203

    ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    204

    ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    THÁI THUẬN

    ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    205

    ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    THÁI THUẬN

    ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    206

    ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    DƯƠNG VĂN AN

    13.500

    207

    ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    VŨ TÔNG PHAN

    ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    208

    ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    DƯƠNG VĂN AN

    ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    12.200

    209

    ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    VŨ TÔNG PHAN

    ĐỖ PHÁP THUẬN

    12.400

    210

    ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    VŨ TÔNG PHAN

    ĐỖ PHÁP THUẬN

    12.400

    211

    ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐỖ PHÁP THUẬN

    ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    12.400

    212

    ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.400

    213

    CAO ĐỨC LÂN

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    NGUYỄN HOÀNG

    13.500

    214

    ĐỖ PHÁP THUẬN

    CAO ĐỨC LÂN

    ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    215

    BÙI TÁ HÁN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.500

    216

    ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    BÙI TÁ HÁN

    CUỐI ĐƯỜNG

    11.900

    217

    ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    BÙI TÁ HÁN

    CUỐI ĐƯỜNG

    13.500

    218

    ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    BÙI TÁ HÁN

    ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    219

    ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    BÙI TÁ HÁN

    ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    220

    ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    BÙI TÁ HÁN

    ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    221

    ĐƯỜNG SỐ31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    BÙI TÁ HÁN

    ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    222

    ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    CAO ĐỨC LÂN

    TRẦN LỰU

    12.000

    223

    ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    224

    ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    12.000

    225

    ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    12.000

    226

    ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    BÙI TÁ HÁN

    ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    12.000

    227

    ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    TRẦN LỰU

    CAO ĐỨC LÂN

    12.400

    228

    ĐƯỜNG 3,5,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 42,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.400

    229

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 17,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.200

    ĐƯỜNG 17,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN VĂN GIÁP

    5.200

    230

    ĐƯỜNG 7,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 9,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.200

    ĐƯỜNG 9,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 17,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.800

    231

    ĐƯỜNG 8,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 9,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 17,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.400

    232

    ĐƯỜNG 9,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 8,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    233

    ĐƯỜNG 10, 11,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 8,

    PHƯỜNG Bình TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 18,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.800

    234

    ĐƯỜNG 12,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông

    ĐƯỜNG 8,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    GIÁO XỨ MỸ HÒA

    4.800

    235

    ĐƯỜNG 13,15,16

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 8,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 18,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.800

    236

    ĐƯỜNG 14,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    GIÁO XỨ MỸ HÒA

    ĐƯỜNG 8,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.800

    237

    ĐƯỜNG 18,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 10,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông

    ĐƯỜNG 17,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.400

    238

    ĐƯỜNG 19,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 9,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 11,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    239

    ĐƯỜNG 20,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.800

    240

    ĐƯỜNG 21,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 23,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    ĐƯỜNG 23,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 37,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.400

    241

    ĐƯỜNG 22,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 21,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 28,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    3.700

    242

    ĐƯỜNG 23,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 21,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 31,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.500

    243

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 9,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 23,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    3.900

    244

    ĐƯỜNG 25,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    245

    ĐƯỜNG 26,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 27,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 25,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    3.700

    246

    ĐƯỜNG 27,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    247

    ĐƯỜNG 28,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 21,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.500

    248

    ĐƯỜNG 29,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 21,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.200

    249

    ĐƯỜNG 30,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 31,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.800

    250

    ĐƯỜNG 31,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 23,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    251

    ĐƯỜNG 32,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 31,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.500

    252

    ĐƯỜNG 33,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM

    4.500

    KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU

    ĐƯỜNG 51,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    253

    ĐƯỜNG 34,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    254

    ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 13,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 17,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.500

    255

    ĐƯỜNG 37,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 21,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    256

    ĐƯỜNG 38,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    LÊ VĂN THỊNH

    NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

    4.800

    257

    ĐƯỜNG 39,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

    4.800

    258

    ĐƯỜNG 40,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN VĂN GIÁP

    NGUYỄN ĐÔN TIẾT

    3.700

    259

    ĐƯỜNG 41,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

    ĐƯỜNG 42,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.200

    260

    ĐƯỜNG 42,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    LÊ VĂN THỊNH

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.800

    261

    ĐƯỜNG 43,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    262

    ĐƯỜNG 44,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    263

    ĐƯỜNG 46,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 48,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    264

    ĐƯỜNG 47,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 50,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.400

    265

    ĐƯỜNG 48,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 46,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.500

    266

    ĐƯỜNG 49,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 52,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    6.000

    267

    ĐƯỜNG 50,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 46,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 49,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    268

    ĐƯỜNG 53,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 54,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 33,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.400

    269

    ĐƯỜNG 54,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 51,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.400

    270

    ĐƯỜNG 56,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 63,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐỖ XUÂN HỢP

    5.100

    271

    ĐƯỜNG 60,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 56,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 59,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    272

    ĐƯỜNG 61,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 56,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 53,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    273

    ĐƯỜNG 62,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 51,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 56,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    274

    ĐƯỜNG 63,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 51,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    275

    ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.100

    276

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    277

    ĐƯỜNG SỐ 5

    (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG SỐ 8

    (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    6.200

    278

    ĐƯỜNG SỐ 6

    (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG SƠ 1

    (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG SỐ 5

    (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    6.200

    279

    ĐƯỜNG SỐ 8

    (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.200

    280

    NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 42,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.400

     

     

    ĐƯỜNG BÌNH TRUNG

    HẺM 112, ĐƯỜNG 42

    4.200

    281

    NGUYỄN VĂN GIÁP,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    HẺM 112, ĐƯỜNG 42

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.800

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    282

    ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI

    LÊ VĂN THỊNH

    NGUYỄN VĂN GIÁP

    3.700

    283

    ĐƯỜNG 1,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 38,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    4.400

    284

    LÊ HỮU KIỀU

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    BÁT NÀN

    6.000

    285

    ĐƯỜNG 3,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 38,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    4.000

    286

    ĐƯỜNG 53-BTT

    LÊ HỮU KIỀU

    BÁT NÀN

    5.200

    287

    BÁT NÀN

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    288

    ĐƯỜNG 5,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    4.400

    289

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    NGUYỄN TƯ NGHIÊM

    4.400

    290

    NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO

    ĐƯỜNG 47-BTT

    ĐƯỜNG 53-BTT

    5.200

    291

    ĐƯỜNG 47-BTT

    LÊ HỮU KIỀU

    BÁT NÀN

    5.200

    292

    ĐƯỜNG 48-BTT

    LÊ HỮU KIÊU

    BÁT NÀN

    5.200

    293

    ĐƯỜNG 49-BTT

    LÊ HỮU KIỀU

    BÁT NÀN

    5.200

    294

    ĐƯỜNG 50-BTT

    LÊ HỮU KIỀU

    NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

    5.200

    295

    ĐƯỜNG 51-BTT

    LÊ HỮU KIỀU

    NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

    5.200

    296

    ĐƯỜNG 52-BTT

    LÊ HỮU KIỀU

    BÁT NÀN

    5.200

    297

    ĐƯỜNG 8,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    298

    ĐƯỜNG 13,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 14,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 39,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    4.400

    299

    ĐƯỜNG 10,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)

    ĐƯỜNG 39,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    4.400

    ĐƯỜNG 39,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 30,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    4.400

    300

    ĐƯỜNG 14,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 33,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    4.400

    301

    ĐƯỜNG 11,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 39,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 42,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    302

    ĐƯỜNG 15,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 38,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    303

    ĐƯỜNG 17,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ

    3.700

    304

    ĐƯỜNG 18,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 3,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 28,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    305

    ĐƯỜNG 19,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 38,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    306

    ĐƯỜNG 21,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 22,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 38,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    307

    ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 21,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    308

    ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    309

    ĐƯỜNG 23,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    310

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 5,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    311

    ĐƯỜNG 28,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 38,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    312

    ĐƯỜNG 29,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    LÊ HỮU KIỀU

    3.700

    313

    ĐƯỜNG 30,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)

    NGUYỄN TƯ NGHIÊM

    3.700

    314

    ĐƯỜNG 31,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN TUYỂN

    ĐƯỜNG 13,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    315

    ĐƯỜNG 32,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    316

    ĐƯỜNG 33,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 13,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    LÊ VĂN THỊNH

    3.700

    317

    ĐƯỜNG 34,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 5,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    318

    ĐƯỜNG 35,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN TUYỂN

    NGUYỄN DUY TRINH

    4.000

    319

    ĐƯỜNG 36,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    320

    ĐƯỜNG 37,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 13,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 35,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    321

    ĐƯỜNG 38,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 1,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 19,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    3.700

    322

    ĐƯỜNG 39,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG 10,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    LÊ VĂN THỊNH

    4.400

    323

    ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 10,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    4.400

    324

    ĐƯỜNG SỐ 7,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG SỐ 27,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    325

    ĐƯỜNG SỐ 9,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    326

    ĐƯỜNG SỐ 25,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    327

    ĐƯỜNG SỐ 26,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    328

    ĐƯỜNG SỐ 27,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    329

    ĐƯỜNG SỐ 41,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    330

    ĐƯỜNG SỐ 42,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG SỐ 11,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    331

    LÊ VĂN THỊNH

    NGUYỄN DUY TRINH

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    5.800

    332

    NGUYỄN DUY TRINH

    CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1

    CẦU XÂY DỰNG

    6.600

    333

    NGUYỄN TƯ NGHIÊM,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    NGUYỄN DUY TRINH

    NGUYỄN TUYỂN

    5.800

    334

    NGUYỄN TUYỂN,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.800

    335

    ĐƯỜNG 2,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    TRỊNH KHẮC LẬP

    6.600

    336

    ĐƯỜNG 3,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    6.600

    337

    ĐƯỜNG 4,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    338

    ĐƯỜNG 5,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 3,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    4.400

    339

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    ĐƯỜNG 3,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    ĐƯỜNG 4,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    6.000

    340

    ĐƯỜNG 7,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    THÍCH MẬT THỂ

    5.400

    341

    ĐƯỜNG 16,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 18,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    6.000

    342

    ĐƯỜNG 18,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    5.400

    343

    ĐƯỜNG 19,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 18,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    4.400

    344

    ĐƯỜNG 20,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    345

    ĐƯỜNG 21,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.100

    346

    ĐƯỜNG SỐ 22,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.900

    347

    ĐƯỜNG SỐ 23,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.900

    348

    ĐƯỜNG SỐ 24,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.900

    349

    ĐƯỜNG SỐ 25,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.900

    350

    THẠNH MỸ LỢI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 16,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    6.000

    351

    THÍCH MẬT THỂ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    ĐƯỜNG 16,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    5.400

    352

    TRỊNH KHẮC LẬP,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    5.700

    353

    ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI

    4.800

    354

    ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    355

    ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.200

    356

    ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.200

    357

    ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    358

    ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    359

    ĐƯỜNG 12,13,

    PHƯỜNG CÁT LÁI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.600

    360

    ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI

    LÊ VĂN THỊNH

    LÊ ĐÌNH QUẢN

    4.800

    361

    ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI

    LÊ VĂN THỊNH

    LÊ ĐÌNH QUẢN

    4.800

    362

    ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI

    ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI

    NGUYỄN ĐÔN TIẾT

    5.100

    363

    ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI

    LÊ VĂN THỊNH

    NGUYỄN ĐÔN TIẾT

    4.600

    364

    ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI

    4.800

    365

    ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    LÊ ĐÌNH QUẢN

    4.500

    366

    LÊ PHỤNG HIẾU,

    PHƯỜNG CÁT LÁI

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CẢNG CÁT LÁI

    4.500

    367

    LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI

    NGÃ 3

    ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24

    ĐƯỜNG 5,

    PHƯỜNG CÁT LÁI

    5.100

    368

    LÊ ĐÌNH QUẢN,

    PHƯỜNG CÁT LÁI

    ĐƯỜNG 5,

    PHƯỜNG CÁT LÁI

    ĐƯỜNG 28,

    PHƯỜNG CÁT LÁI

    4.800

    369

    NGUYỄN ĐÔN TIẾT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.000

    370

    HẺM 112, ĐƯỜNG 42,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 42,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN VĂN GIÁP

    5.700

    371

    ĐƯỜNG 52-TML

    BÁT NÀN

    LÊ HIẾN MAI

    6.800

    372

    ĐƯỜNG 54-TML

    TRƯƠNG VĂN BANG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    6.800

    373

    ĐƯỜNG 55-TML

    BÁT NÀN

    TẠ HIỆN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    6.800

    374

    ĐƯỜNG 56-TML

    ĐƯỜNG 52-TML

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.800

    375

    ĐƯỜNG 57-TML

    ĐƯỜNG 52-TML

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    6.800

    376

    ĐƯỜNG 58-TML

    NGUYỄN VĂN KỈNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐƯỜNG 103-TML

    7.000

    377

    ĐƯỜNG 59-TML

    TẠ HIỆN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    NGUYỄN AN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    378

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.800

    379

    ĐƯỜNG 60-TML

    LÊ HIẾN MAI

    ĐẶNG NHƯ MAI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    380

    ĐƯỜNG 61-TML

    ĐƯỜNG 62-TML

    ĐƯỜNG 60-TML

    6.800

    381

    ĐƯỜNG 68-TML

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.800

    382

    ĐƯỜNG 62-TML

    NGUYỄN THANH SƠN

    ĐẶNG NHƯ MAI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    383

    ĐƯỜNG 64-TML

    NGUYỄN VĂN KỈNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐƯỜNG 103-TML

    7.000

    384

    ĐƯỜNG 67-TML

    ĐẶNG NHƯ MAI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    PHAN BÁ VÀNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    6.600

    385

    ĐƯỜNG 69-TML

    ĐẶNG NHƯ MAI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.800

    386

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152,92HA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.500

    387

    ĐƯỜNG 43-CL

    ĐƯỜNG 71-CL

    ĐƯỜNG 69-CL

    4.500

    388

    ĐƯỜNG 57-CL

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    389

    ĐƯỜNG 60-CL

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    390

    ĐƯỜNG 65-CL

    ĐƯỜNG 39-CL

    ĐƯỜNG 57-CL

    4.200

    391

    ĐƯỜNG 66-CL

    ĐƯỜNG 39-CL

    ĐƯỜNG 57-CL

    4.100

    392

    ĐƯỜNG 69-CL

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.900

    393

    ĐƯỜNG 70-CL

    ĐƯỜNG 57-CL

    DỰ ÁN

    CÔNG TY CP XD SÀI GÒN

    4.500

    394

    MAI CHÍ THỌ

    HẦM SÔNG SÀI GÒN

    NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI

    9.000

    395

    ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN

    ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    12.000

    396

    ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    TRẦN LỰU

    ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    12.000

    397

    ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    12.400

    398

    ĐƯỜNG SỐ 43-BTT

    LÊ VĂN THỊNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.600

    399

    ĐƯỜNG SỐ 44-BTT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    400

    ĐƯỜNG SỐ 45-BTT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    401

    PHAN VĂN ĐÁNG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    TRƯƠNG VĂN BANG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    8.000

    402

    NGUYỄN AN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

    NGUYỄN VĂN KỈNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY

    HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

    8.000

    403

    TRƯƠNG VĂN BANG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    LÊ HỮU KIỀU

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    404

    NGUYỄN VĂN KỈNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    BÁT NÀN

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    405

    NGUYỄN THANH SƠN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

    8.000

    406

    LÊ HIẾN MAI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

    8.000

    407

    TẠ HIỆN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

    8.000

    408

    ĐẶNG NHƯ MAI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    ĐƯỜNG 103-TML

    8.000

    409

    NGUYỄN ĐỊA LÔ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    410

    LÂM QUANG KY,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    SỬ HY NHAN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    8.000

    411

    NGUYỄN KHOA ĐĂNG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    412

    PHAN BÁ VÀNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.000

    413

    NGUYỄN MỘNG TUÂN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    TRƯƠNG VĂN BANG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.500

    414

    TRƯƠNG GIA MÔ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    415

    NGUYỄN QUANG BẬT,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    TRƯƠNG GIA MÔ,

    PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

    PHẠM HY LƯỢNG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    7.000

    416

    ĐÀM VĂN LỄ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    TRƯƠNG GIA MÔ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

    NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    8.000

    417

    PHẠM THẬN DUẬT,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    TRƯƠNG GIA MÔ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

    NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    6.600

    418

    PHẠM CÔNG TRỨ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.500

    419

    PHẠM HY LƯỢNG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    PHẠM CÔNG TRỨ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.500

    420

    PHẠM ĐÔN LỄ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    ĐÀM VĂN LỄ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    6.600

    421

    NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    PHẠM CÔNG TRỨ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.500

    422

    VŨ PHƯƠNG ĐỀ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.500

    423

    QUÁCH GIAI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

    SỬ HY NHAN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.500

    424

    SỬ HY NHAN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.500

    425

    ĐƯỜNG 4,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    ĐƯỜNG SỐ 23,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

    4.000

    426

    ĐƯỜNG 39-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐỖ XUÂN HỢP

    ĐƯỜNG 50-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    4.800

    427

    ĐƯỜNG 40-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐỖ XUÂN HỢP

    ĐƯỜNG 50-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    4.800

    428

    ĐUỜNG 41-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 44-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 45-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    4.800

    429

    ĐƯỜNG 42-AP

    (ỌH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 40-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 50-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    4.800

    430

    ĐƯỜNG 43-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 40-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 42-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    4.800

    431

    ĐƯỜNG 44-AP

    (ỌH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 39-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    432

    ĐƯỜNG 45-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 40-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 42-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    4.800

    433

    ĐƯỜNG 46-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 39-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    434

    ĐƯỜNG 47-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 40-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 42-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    4.800

    435

    ĐƯỜNG 48-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 40-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 42-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    4.800

    436

    ĐƯỜNG 49-AP

    (ỌH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 39-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    437

    ĐƯỜNG 50-AP

    (ỌH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    ĐƯỜNG 39-AP

    (QH TĐC KHU LH TDTT

    VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    438

    ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN

    CÔNG TY CARIC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.800

    439

    ĐƯỜNG 51,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 58,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.400

    440

    ĐƯỜNG 52,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.400

    441

    ĐƯỜNG 55,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 54,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 63,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    442

    ĐƯỜNG 57,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.100

    443

    ĐƯỜNG 58,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 51,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 56,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    444

    ĐƯỜNG 59,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 51,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 56,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    5.100

    445

    ĐƯỜNG 64,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 65,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    6.000

    446

    ĐƯỜNG 65,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.000

    447

    ĐƯỜNG 46-BTT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.600

    448

    VÕ CHÍ CÔNG

    CẦU BÀ CUA

    CẦU PHÚ MỸ

    7.000

    449

    ĐƯỜNG 53-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)

    BÁT NÀN

    TẠ HIỆN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    450

    ĐƯỜNG 63-TML

    (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA)

    NGUYỄN AN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐẶNG NHƯ MAI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    451

    ĐƯỜNG 65-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH

    TRUNG TIẾN)

    ĐẶNG NHƯ MAI,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    NGUYỄN ĐỊA LÔ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    452

    ĐƯỜNG 66-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH

    TRUNG TIẾN)

    PHAN BÁ VÀNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH

    TRUNG TIẾN)

    7.000

    453

    ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

    PHU NHUẬN)

    ĐƯỜNG 74-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

    ĐƯỜNG 69-TML

    7.000

    454

    ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

    PHÚ NHUẬN)

    NGUYỄN VĂN KỈNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    ĐƯỜNG 103-TML

    (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    7.000

    455

    ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

    PHÚ NHUẬN)

    ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

    PHÚ NHUẬN)

    ĐƯỜNG 69-TML

    7.000

    456

    ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

    PHÚ NHUẬN)

    PHAN BÁ VÀNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.000

    457

    ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

    PHÚ NHUẬN)

    PHAN BÁ VÀNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.000

    458

    ĐƯỜNG 75-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH

    ĐÁ BÌNH DƯƠNG)

    NGUYỄN ĐỊA LÔ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    459

    ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    7.000

    460

    ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    7.000

    461

    ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    ĐỒNG VĂN CỐNG

    7.000

    462

    ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    LÂM QUANG KY,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    7.000

    463

    ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    ĐƯỜNG 79-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI

    GÒN)

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.000

    464

    ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

    SÀI GÒN)

    LÂM QUANG KY,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    7.000

    465

    ĐƯỜNG 82-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

    NGUYỄN ĐỊA LÔ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

    LÂM QUANG KY,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    466

    ĐƯỜNG 83-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

    NGUYỄN ĐỊA LÔ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    LÂM QUANG KY,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    467

    ĐƯỜNG 84-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

    NGUYỄN VĂN KỈNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

    TRƯƠNG VĂN BANG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỘI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    468

    ĐƯỜNG 85-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

    NGUYỄN VĂN KỈNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

    TRƯƠNG VĂN BANG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    469

    ĐƯỜNG 86-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG

    TRUNG)

    LÂM QUANG KY,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

    NGUYỄN VĂN KỈNH,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 174HA)

    7.000

    470

    ĐƯỜNG 87-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 103-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    QUÁCH GIAI

    7.000

    471

    ĐƯỜNG 88-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 103-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 96-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    7.000

    472

    ĐƯỜNG 89-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.000

    473

    ĐƯỜNG 90-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 103-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    QUÁCH GIAI

    7.000

    474

    ĐƯỜNG 91-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    VŨ PHƯƠNG ĐỀ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

    SỬ HY NHAN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

    7.000

    475

    ĐƯỜNG 92-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    VŨ PHƯƠNG ĐỀ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    ĐƯỜNG 96-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    7.000

    476

    ĐƯỜNG 93-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 92-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 96-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM)

    7.000

    477

    ĐƯỜNG 94-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    VŨ PHƯƠNG ĐỀ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    SỬ HY NHAN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    7.000

    478

    ĐƯỜNG 95-TML

    (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 88-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    SỬ HY NHAN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    7.000

    479

    ĐƯỜNG 96-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM)

    ĐƯỜNG 88-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    SỪ HY NHAN,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    7.000

    480

    ĐƯỜNG 97-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 102-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐÀM VĂN LỄ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    7.000

    481

    ĐƯỜNG 98-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    NGUYỄN KHOA ĐĂNG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    ĐƯỜNG 99-TML

    (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    7.000

    482

    ĐƯỜNG 99-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 102-TML

    (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.000

    483

    ĐƯỜNG 100-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 102-TML

    (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

    7.000

    484

    ĐƯỜNG 101-TML

    (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐƯỜNG 102-TML

    (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    ĐÀM VĂN LỄ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    7.000

    485

    ĐƯỜNG 102-TML

    (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    NGUYỄN KHOA ĐĂNG,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

    TRƯƠNG GIA MÔ,

    PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

    7.000

    486

    ĐƯỜNG 103-TML

    (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    BÁT NÀN

    ĐƯỜNG 90-TML

    (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

    CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

    8.000

    487

    ĐƯỜNG 104-TML

    (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    488

    ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ

    CÁT LÁI 44HA)

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 69-CL

    3.900

    489

    ĐƯỜNG 33-CL

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 69-CL

    3.900

    490

    ĐƯỜNG 34-CL

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.500

    491

    ĐƯỜNG 35-CL

    NGUYỄN THỊ ĐỊNH

    ĐƯỜNG 66-CL

    4.200

    492

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    493

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.900

    494

    ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.900

    495

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.000

    496

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    497

    ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    498

    ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    8.000

    499

    ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    8.000

    500

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.400

    501

    ĐƯỜNG 43

    (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.500

    502

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M

    (KHU A - DỰ ÁN 131HA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

    503

    ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    13.500

    504

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.400

    505

    ĐƯỜNG D

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG K

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIÉC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG T

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    4.800

    506

    ĐƯỜNG K

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG S

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    507

    ĐƯỜNG M

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG D

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG S

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    4.800

    508

    ĐƯỜNG R

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG D

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐỖ XUÂN HỢP

    4.800

    509

    ĐƯỜNG S

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG K

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG T

    (KHU 3 0,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

    4.800

    510

    ĐƯỜNG T

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIẾC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    ĐƯỜNG S

    (KHU 30,1 HA NAM RẠCH

    CHIÊC - LAKEVIEW),

    PHƯỜNG AN PHÚ

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    511

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    512

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    513

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

    TRONG KHU LIÊN HỢP

    TDTT RẠCH CHIẾC

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.000

    514

    ĐƯỜNG 2,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    ĐƯỜNG 41,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.400

    515

    ĐƯỜNG 17,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 6,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    ĐƯỜNG 18,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    4.800

    516

    ĐƯỜNG QUA UBND,

    PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

    NGUYỄN DUY TRINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.000

    517

    ĐƯỜNG 45

    (KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.800

    518

    ĐƯỜNG 38,

    PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

    QUỐC HƯƠNG

    XUÂN THỦY

    7.800

    519

    ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    LƯƠNG ĐỊNH CỦA

    MAI CHÍ THỌ

    9.000

    520

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    DỰ ÁN 38,4HA,

    PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 3

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    BÀ HUYỆN THANH QUAN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    46.400

    2

    BÀN CỜ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.700

    3

    CÁC ĐƯỜNG TRONG

    CƯ XÁ ĐÔ THÀNH

     

     

    26.400

    4

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    NGUYỄN THỊ MINH KHAI

    VÕ THỊ SÁU

    61.600

    VÕ THỊ SÁU

    RANH QUẬN TÂN BÌNH

    43.800

    5

    CAO THẮNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    57.200

    6

    CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    79.200

    7

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    NGÃ BẢY

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    38.400

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    HAI BÀ TRƯNG

    45.500

    8

    ĐOÀN CÔNG BỬU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.400

    9

    HAI BÀ TRƯNG

    NGUYỄN THỊ MINH KHAI

    VÕ THỊ SÁU

    65.600

    VÕ THỊ SÁU

    LÝ CHÍNH THẮNG

    72.700

    LÝ CHÍNH THẮNG

    CẦU KIỆU

    58.800

    10

    HOÀNG SA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    11

    HỒ XUÂN HƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    42.600

    12

    HUỲNH TỊNH CỦA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    30.000

    13

    KỲ ĐỒNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.000

    14

    LÊ NGÔ CÁT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.000

    15

    LÊ QUÝ ĐÔN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    55.000

    16

    LÊ VĂN SỸ

    CẦU LÊ VĂN SỸ

    TRẦN QUANG DIỆU

    42.600

    TRẦN QUANG DIỆU

    RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

    39.600

    17

    LÝ CHÍNH THẮNG

    RANH QUẬN 10

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    37.400

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    RANH QUẬN 1

    41.400

    18

    LÝ THÁI TỔ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    52.800

    19

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    64.600

    20

    NGÔ THỜI NHIỆM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.000

    21

    NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    61.500

    22

    NGUYỄN GIA THIỀU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    39.600

    23

    NGUYỄN HIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    28.600

    24

    NGUYỄN PHÚC NGUYÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    25

    NGUYỄN SƠN HÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    28.600

    26

    NGUYỄN THỊ DIỆU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    47.000

    27

    NGUYỄN THỊ MINH KHAI

    HAI BÀ TRƯNG

    CAO THẮNG

    77.000

    CAO THẮNG

    NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

    66.000

    28

    NGUYỄN THIỆN THUẬT

    NGUYỄN THỊ MINH KHAI

    NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

    44.000

    NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    39.600

    29

    NGUYỄN THÔNG

    HỒ XUÂN HƯƠNG

    KỲ ĐỒNG

    44.000

    KỲ ĐỒNG

    TRẦN VĂN ĐANG

    35.200

    30

    NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    28.000

    31

    NGUYỄN VĂN MAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    28.600

    32

    PASTEUR

    TRẦN QUỐC TOẢN

    VÕ THỊ SÁU

    49.500

    VÕ THỊ SÁU

    RANH QUẬN 1

    63.300

    33

    PHẠM ĐÌNH TOÁI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.600

    34

    PHẠM NGỌC THẠCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    63.000

    35

    CỐNG HỘP

    RẠCH BÙNG BINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.600

    36

    SƯ THIỆN CHIẾU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    34.500

    37

    TRẦN CAO VÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    60.000

    38

    TRẦN QUANG DIỆU

    TRẦN VĂN ĐANG

    LÊ VĂN SỸ

    33.000

    LÊ VĂN SỸ

    RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

    35.200

    39

    TRẦN QUỐC THẢO

    VÕ VĂN TẦN

    LÝ CHÍNH THẮNG

    55.000

    LÝ CHÍNH THẮNG

    CẦU LÊ VĂN SỸ

    48.400

    40

    TRẦN QUỐC TOẢN

    TRẦN QUỐC THẢO

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    35.600

    NAM KỲ KHỞI NGHĨA

    RANH QUẬN 1

    41.000

    41

    TRẦN VĂN ĐANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    29.600

    42

    TRƯƠNG ĐỊNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    57.200

    43

    TRƯƠNG QUYỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    34.500

    44

    TRƯỜNG SA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    45

    TÚ XƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    44.000

    46

    VÕ THỊ SÁU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    52.800

    47

    VÕ VĂN TẦN

    HỒ CON RÙA

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    63.800

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    CAO THẮNG

    55.000

    48

    VƯỜN CHUỐI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.600

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 4

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

                                                                                                                                                       

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    BẾN VÂN ĐỒN

    CẦU NGUYỄN KIỆU

    NGUYỄN KHOÁI

    17.900

    NGUYỄN KHOÁI

    CẦU DỪA

    20.000

    CẦU DỪA

    NGUYỄN TẤT THÀNH

    24.000

    2

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    CHUNG CƯ PHƯỜNG 3

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.500

    3

    CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ

    CƯ XÁ VĨNH HỘI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.500

    4

    ĐINH LỄ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    30.800

    5

    ĐOÀN NHƯ HÀI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.700

    6

    ĐOÀN VĂN BƠ

    CHÂN CẦU CALMET

    HOÀNG DIỆU

    26.400

    HOÀNG DIỆU

    TÔN ĐẢN

    23.300

    TÔN ĐẢN

    XÓM CHIẾU

    18.000

    XÓM CHIẾU

    NGUYỄN THẦN HIẾN

    9.600

    7

    ĐƯỜNG DÂN SINH

    HAI BÊN CẦU CALMETTE

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.400

    8

    ĐƯỜNG 10C

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.900

    9

    ĐƯỜNG 20 THƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

    10

    ĐƯỜNG DÂN SINH

    HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.400

    11

    ĐƯỜNG PHƯỜNG 1

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.800

    12

    ĐƯỜNG SỐ 1

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.900

    13

    ĐƯỜNG SỐ 2

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    14

    ĐƯỜNG SỐ 3

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    15

    ĐƯỜNG SỐ 4

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    16

    ĐƯỜNG SỐ 5

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    17

    ĐƯỜNG SỐ 6

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    18

    ĐƯỜNG SỐ 7

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    19

    ĐƯỜNG SỐ 8

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    20

    ĐƯỜNG SỐ 9

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    21

    ĐƯỜNG SỐ 10

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    22

    ĐƯỜNG SỐ 10A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    23

    ĐƯỜNG SỐ 10B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    24

    ĐƯỜNG SỐ 11

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.000

    25

    ĐƯỜNG SỐ 12

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    26

    ĐƯỜNG SỐ 12A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.400

    27

    ĐƯỜNG SỐ 13

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    28

    ĐƯỜNG SỐ 15

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    29

    ĐƯỜNG SỐ 16

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.000

    30

    ĐƯỜNG SỐ 17

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    31

    ĐƯỜNG SỐ 18

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    32

    ĐƯỜNG SỐ 19

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    33

    ĐƯỜNG SỐ 20

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.900

    34

    ĐƯỜNG SỐ 21

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    35

    ĐƯỜNG SỐ 22

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    36

    ĐƯỜNG SỐ 23

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    37

    ĐƯỜNG SỐ 24

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    38

    ĐƯỜNG SỐ 25

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    39

    ĐƯỜNG SỐ 28

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.700

    40

    ĐƯỜNG SỐ 29

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    41

    ĐƯỜNG SỐ 30

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    42

    ĐƯỜNG SỐ 31

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    43

    ĐƯỜNG SỐ 32

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    44

    ĐƯỜNG SỐ 32A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.700

    45

    ĐƯỜNG SỐ 33

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    46

    ĐƯỜNG SỐ 34

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    47

    ĐƯỜNG SỐ 35

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.700

    48

    ĐƯỜNG SỐ 36

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    49

    ĐƯỜNG SỐ 37

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    50

    ĐƯỜNG SỐ 38

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    51

    ĐƯỜNG SỐ 39

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    52

    ĐƯỜNG SỐ 40

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    53

    ĐƯỜNG SỐ 42

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    54

    ĐƯỜNG SỐ 43

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    55

    ĐƯỜNG SỐ 44

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    56

    ĐƯỜNG SỐ 45

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    57

    ĐƯỜNG SỐ 46

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.600

    58

    ĐƯỜNG SỐ 47

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.500

    59

    ĐƯỜNG SỐ 48

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.000

    60

    ĐƯỜNG SỐ 49

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    61

    ĐƯỜNG SỐ 50

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.200

    62

    HOÀNG DIỆU

    SÁT CẢNG SÀI GÒN

    NGUYỄN TẤT THÀNH

    24.000

    NGUYỄN TẤT THÀNH

    ĐOÀN VĂN BƠ

    34.500

    ĐOÀN VĂN BƠ

    KHÁNH HỘI

    31.500

    KHÁNH HỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    30.000

    63

    KHÁNH HỘI

    BẾN VÂN ĐỒN

    HOÀNG DIỆU

    31.500

    HOÀNG DIỆU

    CẦU KÊNH TẺ

    29.400

    CẦU KÊNH TẺ

    TÔN THẤT THUYẾT

    17.400

    64

    LÊ QUỐC HƯNG

    BẾN VÂN ĐỒN

    HOÀNG DIỆU

    23.900

    HOÀNG DIỆU

    LÊ VĂN LINH

    33.000

    65

    LÊ THẠCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.000

    66

    LÊ VĂN LINH

    NGUYỄN TẤT THÀNH

    LÊ QUỐC HƯNG

    33.000

    LÊ QUỐC HƯNG

    ĐOÀN VĂN BƠ

    20.200

    67

    LÊ VĂN LINH NỐI DÀI

    ĐƯỜNG 48

    NGUYỄN HỮU HÀO

    31.500

    68

    NGÔ VĂN SỞ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.500

    69

    NGUYỄN HỮU HÀO

    BẾN VÂN ĐỒN

    HOÀNG DIỆU

    17.100

    HOÀNG DIỆU

    CUỐI ĐƯỜNG

    14.700

    70

    NGUYỄN KHOÁI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.400

    71

    NGUYỄN TẤT THÀNH

    CẦU KHÁNH HỘI

    LÊ VĂN LINH

    34.500

    LÊ VĂN LINH

    XÓM CHIẾU

    28.500

    XÓM CHIẾU

    CẦU TÂN THUẬN

    20.600

    72

    NGUYỄN THẦN HIẾN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.000

    73

    NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.200

    74

    TÂN VĨNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.600

    75

    TÔN ĐẢN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.900

    76

    TÔN THẤT THUYẾT

    NGUYỄN TẤT THÀNH

    NGUYỀN THẦN HIẾN

    12.800

    NGUYỄN THẦN HIẾN

    XÓM CHIẾU

    15.000

    XÓM CHIẾU

    TÔN ĐẢN

    13.700

    TÔN ĐẢN

    NGUYỄN KHOÁI

    16.800

    NGUYỄN KHOÁI

    CUỐI ĐƯỜNG

    11.400

    77

    TRƯƠNG ĐÌNH HỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.800

    78

    VĨNH HỘI

    TÔN ĐẢN

    KHÁNH HỘI

    24.000

    KHÁNH HỘI

    TRƯỜNG THCS

    QUANG TRUNG

    24.000

    79

    VĨNH KHÁNH

    BẾN VÂN ĐỒN

    HOÀNG DIỆU

    18.000

    HOÀNG DIỆU

    TÔN ĐẢN

    16.500

    80

    XÓM CHIẾU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.600

    81

    MAI LỢI TRINH

    TÔN THẤT THUYẾT

    VĨNH HỘI

    17.400

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 5

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    AN BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.900

    2

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    NGUYỄN VĂN CỪ

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    58.200

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    NGÔ QUYỀN

    29.600

    3

    AN ĐIỀM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.600

    4

    BẠCH VÂN

    VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

    TRẦN TUẤN KHẢI

    33.000

    TRẦN TUẤN KHẢI

    AN BÌNH

    28.600

    5

    BÀ TRIỆU

    NGUYỄN KIM

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    33.000

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    TRIỆU QUANG PHỤC

    18.600

    6

    BÃI SẬY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.200

    7

    BÙI HỮU NGHĨA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.000

    8

    CAO ĐẠT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.000

    9

    CHÂU VĂN LIÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    49.300

    10

    CHIÊU ANH CÁC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    30.800

    11

    CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    38.600

    12

    DƯƠNG TỬ GIANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    34.300

    13

    ĐẶNG THÁI THÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.200

    14

    ĐÀO TÁN

     

     

    26.400

    15

    ĐỖ NGỌC THẠNH

    HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

    NGUYỄN CHÍ THANH

    33.900

    16

    ĐỖ VĂN SỬU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    17

    GIA PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.600

    18

    GÒ CÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    19

    HÀ TÔN QUYỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.000

    20

    HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

    VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ)

    CHÂU VĂN LIÊM

    38.400

    CHÂU VĂN LIÊM

    HỌC LẠC

    45.500

    21

    HỒNG BÀNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    42.600

    22

    HỌC LẠC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.000

    23

    HÙNG VƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    39.600

    24

    HUỲNH MÃN ĐẠT

    VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    28.600

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    TRẦN PHÚ

    33.000

    25

    KIM BIÊN

    VÕ VĂN KIỆT

    BÃI SẬY

    32.400

    PHAN VĂN KHỎE

    HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

    32.400

    26

    KÝ HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.600

    27

    LÃO TỬ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.300

    28

    LÊ HỒNG PHONG

    HÙNG VƯƠNG

    NGUYỄN TRÃI

    39.600

    NGUYỄN TRÃI

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    28.600

    29

    LÊ QUANG ĐỊNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    28.400

    30

    LƯƠNG NHỮ HỌC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    30.000

    31

    LƯU XUÂN TÍN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.300

    32

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    35.200

    33

    MẠC CỬU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    31.600

    34

    MẠC THIÊN TÍCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.200

    35

    NGHĨA THỤC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.600

    36

    NGÔ GIA TỰ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    35.200

    37

    NGÔ NHÂN TỊNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    30.000

    38

    NGÔ QUYỀN

    VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    24.100

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    30.100

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    NGUYỄN CHÍ THANH

    23.500

    39

    NGUYỄN AN KHƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.200

    40

    NGUYỄN ÁN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    21.600

    41

    NGUYỄN BIỂU

    NGUYỄN TRÃI

    CAO ĐẠT

    36.000

    CAO ĐẠT

    VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

    30.000

    42

    NGUYỄN CHÍ THANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    35.100

    43

    NGUYỄN DUY DƯƠNG

    NGUYỄN TRÃI

    NGUYỄN CHÍ THANH

    33.000

    44

    NGUYỄN KIM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.900

    45

    NGUYỄN THI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.400

    46

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.000

    47

    NGUYỄN THỜI TRUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    21.000

    48

    NGUYỄN TRÃI

    NGUYỄN VĂN CỪ

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    66.000

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    HỌC LẠC

    48.400

    HỌC LẠC

    HỒNG BÀNG

    41.800

    49

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    22.300

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    NGUYỄN CHÍ THANH

    41.700

    50

    NGUYỄN VĂN CỪ

    VÕ VĂN KIỆT

    (BẾN CHƯƠNG DƯƠNG cũ)

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    33.600

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    NGÃ SÁU

    NGUYỄN VĂN CỪ

    42.700

    51

    NGUYỄN VĂN ĐỪNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.100

    52

    NHIÊU TÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.400

    53

    PHẠM BÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.000

    54

    PHẠM HỮU CHÍ

    NGUYỄN KIM

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    27.400

    TRIỆU QUANG PHỤC

    THUẬN KIỀU

    20.500

    THUẬN KIỀU

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    23.900

    55

    PHẠM ĐÔN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.700

    56

    PHAN HUY CHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.600

    57

    PHAN PHÚ TIÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    58

    PHAN VĂN KHOẺ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    21.300

    59

    PHAN VĂN TRỊ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    31.600

    60

    PHƯỚC HƯNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    41.800

    61

    PHÓ CƠ ĐIỀU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.800

    62

    PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.300

    63

    PHÙNG HƯNG

    VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ)

    TRỊNH HOÀI ĐỨC

    33.000

    TRỊNH HOÀI ĐỨC

    HỒNG BÀNG

    37.400

    64

    PHÚ GIÁO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    65

    PHÚ HỮU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    30.400

    66

    PHÚ ĐINH

    TRỘN ĐƯỜNG

     

    17.000

    67

    SƯ VẠN HẠNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    29.000

    68

    TÂN HÀNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.000

    69

    TÂN HƯNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.700

    70

    TÂN THÀNH

    THUẬN KIỀU

    ĐỖ NGỌC THẠNH

    30.800

    ĐỖ NGỌC THẠNH

    TẠ UYÊN

    35.200

    TẠ UYÊN

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    30.800

    71

    TĂNG BẠT HỔ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    30.500

    72

    TẠ UYÊN

    HỒNG BÀNG

    NGUYỄN CHÍ THANH

    48.400

    73

    TẢN ĐÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    40.400

    74

    THUẬN KIỀU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.000

    75

    TỐNG DUY TÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.000

    76

    TRẦN BÌNH TRỌNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    39.600

    77

    TRẦN CHÁNH CHIẾU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    28.600

    78

    TRẦN HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.000

    79

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    NGUYỄN VĂN CỪ

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    58.700

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    CHÂU VĂN LIÊM

    38.400

    CHÂU VĂN LIÊM

    HỌC LẠC

    46.700

    80

    TRẦN NHÂN TÔN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.800

    81

    TRẦN ĐIỆN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    82

    TRẦN PHÚ

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    NGUYỄN TRÃI

    29.100

    NGUYỄN TRÃI

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    39.600

    AN DƯƠNG VUƠNG

    NGÃ SÁU

    NGUYỄN VĂN CỪ

    33.900

    83

    TRẦN TƯỚNG CÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.000

    84

    TRẦN TUẤN KHẢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    30.400

    85

    VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

    NGUYỄN VĂN CỪ

    HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

    36.800

    86

    VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỀU cũ)

    ĐOẠN CÒN LẠI

     

    33.000

    87

    TRẦN XUÂN HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.500

    88

    TRANG TỬ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    31.600

    89

    TRIỆU QUANG PHỤC

    VÕ VĂN KIỆT

    HỒNG BÀNG

    31.600

    HỒNG BÀNG

    BÀ TRIỆU

    31.600

    90

    TRỊNH HOÀI ĐỨC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.400

    91

    VẠN KIẾP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    29.000

    92

    VẠN TƯỢNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.000

    93

    VÕ TRƯƠNG TOÀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.700

    94

    VŨ CHÍ HIẾU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.400

    95

    XÓM CHỈ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.300

    96

    XÓM VÔI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    97

    YẾT KIÊU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.200

          
     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 6

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    TÂN HOÀ ĐÔNG

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    11.200

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    LÝ CHIÊU HOÀNG

    12.400

    LÝ CHIÊU HOÀNG

    RANH QUẬN 8

    8.600

    2

    BÀ HOM

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    HẺM 76 BÀ HOM

    17.000

    HẺM 76 BÀ HOM

    AN DUƠNG VUƠNG

    13.800

    3

    BÀ KÝ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    4

    BÀ LÀI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.700

    5

    BÃI SẬY

    NGÔ NHÂN TỊNH

    MAI XUÂN THƯỞNG

    18.800

    MAI XUÂN THUƠNG

    BÌNH TIÊN

    18.800

    BÌNH TIÊN

    LÒ GỐM

    13.400

    6

    BẾN LÒ GỐM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.870

    7

    BẾN PHÚ LÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.800

    8

    BÌNH PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.500

    9

    BÌNH TÂY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.600

    10

    BÌNH TIÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.800

    11

    BỬU ĐÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.900

    12

    CAO VĂN LẦU

    LÊ QUANG SUNG

    BÃI SẬY

    19.000

    BÃI SẬY

    VÕ VĂN KIỆT

    17.700

    13

    CHỢ LỚN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.100

    14

    CHU VĂN AN

    LÊ QUANG SUNG

    BÃI SẬY

    28.200

    BÃI SẬY

    VÕ VĂN KIỆT

    19.200

    15

    ĐẶNG NGUYÊN CẨN

    TÂN HOÁ

    TÂN HOÀ ĐÔNG

    10.200

    TÂN HOÀ ĐÔNG

    BÀ HOM

    13.200

    BÀ HOM

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    11.800

    16

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    CƯ XÁ ĐÀI RAĐA

    PHƯỜNG 13

     

    9.600

    17

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    CƯ XÁ PHÚ LÂM A

    PHƯỜNG 12

     

    8.500

    18

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    CƯ XÁ PHÚ LÂM B

    PHƯỜNG 13

     

    8.500

    19

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    CƯ XÁ PHÚ LÂM D

    PHƯỜNG 10

     

    8.500

    20

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM

    PHƯỜNG 13, 14

     

    8.500

    21

    ĐƯỜNG SỐ 10

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    BÀ HOM

    9.600

    22

    ĐƯỜNG SỐ 11

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    ĐƯỜNG SỐ 10

    11.400

    23

    GIA PHÚ

    NGÔ NHÂN TỊNH

    PHẠM PHÚ THỨ

    18.000

    24

    HẬU GIANG

    PHẠM ĐÌNH HỔ

    MINH PHỤNG

    34.200

    MINH PHỤNG

    NGUYỄN VĂN LUÔNG

    20.400

    NGUYỄN VĂN LUÔNG

    MŨI TÀU

    18.200

    25

    HỒNG BÀNG

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    CẦU PHÚ LÂM

    24.300

    CẦU PHÚ LÂM

    VÒNG XOAY PHÚ LÂM

    22.700

    26

    HOÀNG LÊ KHA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.000

    27

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    VÒNG XOAY PHÚ LÂM

    MŨI TÀU

    18.400

    28

    LÊ QUANG SUNG

    NGÔ NHÂN TỊNH

    MAI XUÂN THƯỞNG

    27.800

    MAI XUÂN THƯƠNG

    MINH PHỤNG

    19.100

    MINH PHỤNG

    LÒ GỐM

    11.400

    29

    LÊ TẤN KẾ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    36.400

    30

    LÊ TRỰC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.600

    31

    LÊ TUẤN MẬU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.500

    32

    LÝ CHIÊU HOÀNG

    NGUYỄN VĂN LUÔNG

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    11.700

    33

    MAI XUÂN THƯỞNG

    LÊ QUANG SUNG

    PHAN VĂN KHOẺ

    18.700

    PHAN VĂN KHOẺ

    VÕ VĂN KIỆT

    15.200

    34

    MINH PHỤNG

    PHAN VĂN KHOẺ

    HỒNG BÀNG

    22.500

    35

    NGÔ NHÂN TỊNH

    LÊ QUANG SUNG

    VÕ VĂN KIỆT

    30.000

    36

    NGUYỄN HỮU THẬN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.500

    37

    NGUYỄN ĐÌNH CHI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.800

    38

    NGUYỄN PHẠM TUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.700

    39

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    LÊ QUANG SUNG

    HỒNG BÀNG

    26.000

    40

    NGUYỄN VĂN LUÔNG

    VÒNG XOAY PHÚ LÂM

    HẬU GIANG

    23.300

    HẬU GIANG

    ĐƯỜNG SỐ 26

    19.400

    ĐƯỜNG SỐ 26

    LÝ CHIÊU HOÀNG

    12.000

    41

    NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)

    LÝ CHIÊU HOÀNG

    VÕ VĂN KIỆT

    9.800

    42

    NGUYỄN XUÂN PHỤNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.700

    43

    PHẠM ĐÌNH HỔ

    HỒNG BÀNG

    BÃI SẬY

    25.600

    BÃI SẬY

    PHẠM VĂN CHÍ

    18.500

    44

    PHẠM PHÚ THỨ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.900

    45

    PHẠM VĂN CHÍ

    BÌNH TÂY

    BÌNH TIÊN

    23.200

    BÌNH TIÊN

    LÝ CHIÊU HOÀNG

    14.300

    46

    PHAN ANH

    TÂN HÒA ĐÔNG

    RANH QUẬN TÂN PHÚ

    11.100

    47

    PHAN VÂN KHOẺ

    NGÔ NHÂN TỊNH

    MAI XUÂN THƯỞNG

    21.400

    MAI XUÂN THƯỞNG

    BÌNH TIÊN

    14.900

    BÌNH TIÊN

    LÒ GỐM

    13.100

    48

    TÂN HOÀ ĐỐNG

    VÒNG XOAY PHÚ LÂM

    ĐẶNG NGUYÊN CẨN

    14.300

    ĐẶNG NGUYÊN CẨN

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    10.700

    49

    TÂN HOÁ

    HỒNG BÀNG

    ĐẶNG NGUYÊN CẨN

    14.000

    ĐẶNG NGUYÊN CẨN

    CẦU TÂN HOÁ

    13.200

    50

    THÁP MƯỜI

    PHẠM ĐÌNH HỔ

    NGÔ NHÂN TỊNH

    43.600

    51

    TRẦN BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    31.500

    52

    TRẦN TRUNG LẬP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.900

    53

    VÕ VĂN KIỆT

    NGÔ NHÂN TỊNH (P.1)

    CẦU LÒ GỐM (P.7)

    24.400

    CẦU LÒ GỐM (P.7)

    RẠCH NHẢY (P.10)

    19.800

    54

    TRANG TỬ

    ĐỖ NGỌC THẠCH

    PHẠM ĐÌNH HỔ

    22.100

    55

    VĂN THÂN

    BÌNH TIÊN

    BÀ LÀI

    14.600

    BÀ LÀI

    LÒ GỐM

    9.300

    56

    TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11

    KHU DÂN CƯ BÌNH PHÚ)

    HẬU GIANG

    LÝ CHIÊU HOÀNG

    13.600

    LÝ CHIÊU HOÀNG

    VÀNH ĐAI

    11.400

    57

    ĐƯỜNG SỐ 22

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.100

    58

    ĐƯỜNG SỐ 23

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.000

    59

    ĐƯỜNG SỐ 24

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.100

    60

    ĐƯỜNG SỐ 26

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.000

    61

    ĐƯỜNG SONG HÀNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.400

    62

    ĐƯỜNG SỐ 5

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    63

    ĐƯỜNG SỐ 8

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    64

    ĐƯỜNG SỐ 17

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.100

    65

    ĐƯỜNG SỐ 20

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.100

    66

    ĐƯỜNG SỐ 32

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    67

    ĐƯỜNG SỐ 33

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.100

    68

    ĐƯỜNG SỐ 42

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    69

    ĐƯỜNG SỐ 44

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    70

    ĐƯỜNG SỐ 52

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    71

    ĐƯỜNG SỐ 54

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    72

    ĐƯỜNG VÀNH ĐAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    73

    ĐƯỜNG SỐ 35

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    74

    ĐƯỜNG SỐ 64

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    75

    ĐƯỜNG SỐ 72

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    76

    ĐƯỜNG SỐ 74

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    77

    ĐƯỜNG SỐ 76

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    78

    ĐƯỜNG SỐ 9

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 7

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    BẾ VĂN CẤM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    2

    BẾN NGHÉ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.700

    5

    BÙI VĂN BA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.400

    4

    CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ

    NGÂN HÀNG

     

     

    8.800

    5

    CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG

     

     

    8.800

    6

    CHUYÊN DÙNG 9

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    7

    ĐÀO TRÍ

    NGUYỄN VĂN QUỲ

    GÒ Ô MÔI

    3.600

    GÒ Ô MÔI

    HOÀNG QUỐC VIỆT

    3.600

    HOÀNG QUỐC VIỆT

    TRƯỜNG HÀNG GIANG

    3.600

    8

    VÕ THỊ NHỜ

    HUỲNH TẤN PHÁT

    ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG

    5.500

    9

    ĐƯỜNG SỐ 10

     

     

    6.400

    10

    ĐƯỜNG 17

    ĐƯỜNG SỐ 6

    ĐƯỜNG SỐ 10

    8.800

    ĐƯỜNG SỐ 10

    MAI VĂN VĨNH

    8.800

    11

    ĐƯỜNG 17

    (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY)

    TÂN MỸ

    LÂM VĂN BỀN

    8.200

    12

    ĐƯỜNG 15B

    (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

    PHẠM HỮU LẦU

    SÔNG PHÚ XUÂN

    6.400

    PHẠM HỮU LẦU

    HOÀNG QUỐC VIỆT

    7.600

    13

    ĐƯỜNG 60, 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỀNG)

    LÂM VĂN BỀN

    CUỐI TRƯỜNG

    NGUYỄN HỮU THỌ

    6.000

    14

    ĐƯỜNG 67

     

     

    7.800

    15

    ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2

    CẦU TÂN THUẬN 2

    NGUYỄN VĂN LINH

    8.300

    16

    NGUYỄN THỊ XIẾU

    TRẦN XUÂN SOẠN

    CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2

    7.500

    17

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY

     

     

    7.400

    18

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG

     

     

    -

    ĐƯỜNG >= 16M

     

     

    8.800

    ĐƯỜNG < 16M

     

     

    7.400

    19

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ VEN SÔNG

     

     

    -

    ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI

    ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH

     

     

    11.100

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M

     

     

    7.900

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI 16M

     

     

    5.200

    20

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU NHÀ Ở TÂN PHONG

     

     

    -

    ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI

    ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

     

     

    11.000

    ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG

    VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

     

     

    8.800

    ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M

     

     

    7.400

    21

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG

     

     

    -

    ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT

    NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

     

     

    7.500

    ĐƯỜNG >= 16M

     

     

    6.100

    ĐƯỜNG < 16M

     

     

    5.100

    22

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ

    CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ

    KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

     

     

    -

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M

     

     

    4.300

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M

     

     

    3.400

    23

    ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

     

     

    7.300

    24

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

     

     

    3.600

    25

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHƯ CƯ XÁ

    NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG

     

     

    3.600

    26

    ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ

     

     

    8.000

    27

    ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG

     

     

    8.000

    28

    ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG

    VỚI NGUYỄN HỮU THỌ

    NGUYỄN HỮU THỌ

    LÊ VĂN LƯƠNG

    13.200

    29

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

    KHU DÂN CƯ CÔNG TY

    VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    30

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    31

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU

    DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

     

     

    6.600

    32

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

     

     

    5.200

    33

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)

     

     

    10.200

    34

    ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)

     

     

    5.300

    35

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M

    KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

     

     

    6.100

    36

    ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M

    KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

     

     

    3.800

    37

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

    TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ

     

     

    11.000

    38

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ

     

     

    8.800

    39

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

    KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1

     

     

    11.000

    40

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M

     

     

    7.400

    41

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M

     

     

    8.800

    42

    ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ

    BỘ CÔNG AN

    NGUYỄN VĂN QUỲ

    KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN

    6.600

    43

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4,6 HA)

     

     

    -

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.200

    ĐƯỜNG NHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.300

    44

    PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

    ĐÀO TRÍ

    HUỲNH TẤN PHÁT

    7.400

    HUỲNH TẤN PHÁT

    TÂN PHÚ

    8.800

    45

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

     

     

    -

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.100

    ĐƯỜNG NHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    46

    ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.400

    47

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    48

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

     

     

    -

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.400

    ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    49

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ

    ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

     

     

    -

    ĐƯỜNG NHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.900

    50

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

     

     

    -

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

     

     

    3.500

    ĐƯỜNG NHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.600

    51

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)

     

     

    -

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.000

    ĐƯỜNG NHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.800

    52

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    53

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    54

    ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)

     

     

    -

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M

     

     

    7.400

    ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M

     

     

    6.600

    55

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)

     

     

    -

    ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M

     

     

    6.200

    ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M

     

     

    5.500

    56

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

     

     

    -

    ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    ĐƯỜNG NHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    57

    GÒ Ô MÔI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.600

    58

    HOÀNG QUỐC VIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.600

    59

    HUỲNH TẤN PHÁT

    CẦU TÂN THUẬN

    NGUYỄN THỊ THẬP

    11.100

    NGUYỄN THỊ THẬP

    CẦU PHÚ XUÂN

    10.200

    60

    LÂM VĂN BỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.800

    61

    LÊ VĂN LƯƠNG

    TRẦN XUÂN SOẠN

    CẦU RẠCH BÀNG

    11.900

    CẦU RẠCH BÀNG

    CẦU RẠCH ĐĨA

    10.100

    62

    LƯU TRỌNG LƯ

    HUỲNH TẤN PHÁT

    KHO 18

    7.800

    63

    LÝ PHỤC MAN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.900

    64

    MAI VĂN VĨNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.700

    65

    NGUYỄN HỮU THỌ

    CẦU KÊNH TẺ

    BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA

    12.600

    66

    NGUYỄN THỊ THẬP

    HUỲNH TẤN PHÁT

    CẦU HIM LAM

    16.300

    67

    NGUYỄN VĂN LINH

    HUỲNH TÂN PHÁT

    RẠCH THẦY TIÊU

    15.400

    RẠCH THẦY TIÊU

    LÊ VĂN LƯƠNG

    23.500

    LÊ VĂN LƯƠNG

    RẠCH ÔNG LỚN

    13.000

    68

    NGUYỄN VĂN QUỲ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.700

    69

    PHẠM HỮU LẦU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    70

    PHAN HUY THỰC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.800

    71

    TÂN MỸ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    72

    TÂN THUẬN TÂY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.800

    73

    TRẦN TRỌNG CUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    74

    TRẦN VĂN KHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.400

    75

    TRẦN XUÂN SOẠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.300

     

    CÁC TUYẾN ĐƯỜNG

    KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ

     

     

    -

    76

    BERTRAND RUSSELL (CR.2102 + C22102)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.900

    77

    BÙI BẰNG ĐOÀN

    (BẮC PARK WAY)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    78

    CAO TRIỀU PHÁT (R.2102)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.200

    79

    ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R.2105)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.700

    80

    ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H.2103)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.300

    81

    ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN.2106)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.000

    82

    ĐƯỜNG 10

    TRỌN ĐƯ ỜNG

     

    14.200

    83

    ĐƯỜNG 15

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.000

    84

    ĐƯỜNG 16

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.200

    85

    ĐƯỜNG 17

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.200

    86

    ĐƯỜNG 18

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.800

    87

    ĐƯỜNG 19

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.300

    88

    ĐƯỜNG 2

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.300

    89

    ĐƯỜNG 20

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.300

    90

    ĐƯỜNG 21

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.600

    91

    ĐƯỜNG 22

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.100

    92

    ĐƯỜNG 23

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.800

    93

    ĐƯỜNG 6

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.600

    94

    ĐƯỜNG B

    HOÀNG VĂN THÁI

    TRẦN VĂN TRÀ

    12.900

    ĐƯỜNG 15

    ĐƯỜNG 16

    10.200

    95

    ĐƯỜNG C

    HOÀNG VĂN THÁI

    RẠCH CẢ CẤM

    16.100

    RẠCH CẢ CẤM

    ĐƯỜNG 23

    12.500

    96

    ĐƯỜNG D

    HOÀNG VĂN THÁI

    TRẦN VĂN TRÀ

    12.500

    ĐƯỜNG 15

    ĐƯỜNG 16

    10.400

    97

    ĐƯỜNG G

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.800

    98

    ĐƯỜNG N

    TRẦN VĂN TRÀ

    TÔN DẬT TIÊN

    13.300

    NGUYỄN VĂN LINH

    NGUYỄN ĐỔNG CHI

    17.600

    99

    ĐƯỜNG O

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.900

    100

    ĐƯỜNG P

    NGUYỄN VĂN LINH

    HÀ HUY TẬP

    15.700

    ĐƯỜNG 10

    TRẦN VĂN TRÀ

    17.000

    101

    ĐƯỜNG U

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.900

    102

    HÀ HUY TẬP (H.2102)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.700

    103

    HOÀNG VĂN THÁI

    (CR.2101 +C.2101)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.300

    104

    HƯNG LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.300

    105

    LÊ VĂN THÊM (R.2103)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.300

    106

    LUTHER KING (CR.2106)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.800

    107

    LONG TƯỜNG (H.2105)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.200

    108

    MORISON (CR.2103+C.2103)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.600

    109

    NGUYỄN BÍNH (H.2109)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.600

    110

    NGUYỄN CAO (R.2106)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.400

    111

    NGUYỄN ĐỨC CẢNH

    (NAM PARK WAY)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.800

    112

    NGUYỄN ĐỔNG CHI

    RẠCH KÍCH

    PHAN VĂN NGHỊ

    18.400

    PHAN VĂN NGHỊ

    ĐƯỜNG N (BẮC)

    19.000

    ĐƯỜNG N (BẮC)

    NGUYỄN LƯƠNG BẰNG

    17.700

    113

    NGUYỄN KHẮC VIỆN (C.2105)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.200

    1 14

    NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.700

    115

    NGUYỄN PHAN CHÁNH (H.2106)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.100

    116

    PHẠM THÁI BƯỜNG (H.2101)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    21.900

    117

    PHẠM THIỀU

    (CR.2104 + C.2104)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.800

    118

    PHẠM VĂN NGHỊ (H.2108)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.100

    119

    PHAN KHIÊM ÍCH (R.2101)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.800

    120

    PHAN VĂN CHƯƠNG (R.2107)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.800

    121

    PHỐ TIỂU BẮC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.200

    122

    PHỐ TIỂU ĐÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.800

    123

    PHỐ TIỂU NAM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.800

    124

    RAYMONDIENNE (C.2104)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    125

    TÂN PHÚ (C.2109)

    NGUYỄN VĂN LINH

    CẦU CẢ CẤM 1

    24.200

    CẦU CẢ CẤM 1

    ĐƯỜNG 23

    21.400

    126

    TÂN TRÀO (MARKET STREET)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.800

    127

    TÔN DẬT TIÊN (CR.2105)

    NGUYỄN VĂN LINH

    TRẦN VĂN TRÀ

    22.000

    128

    TRẦN VĂN TRÀ

    (C.2401+C.2404 ROI RIVER DRIVE)

    TÂN PHÚ

    PHAN VĂN CHƯƠNG

    17.800

    ĐÔ ĐỐC TUYẾT

    TÔN DẬT TIÊN

    16.900

    129

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU PHÚ MỸ HƯNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    130

    LÊ THỊ CHỢ

    HUỲNH TẤN PHÁT

    ĐÀO TRÍ

    8.100

    131

    NGÔ THỊ NHẠN

    TÂN MỸ

    NGÔ THỊ XIẾU

    6.800

    132

    ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

     

     

     

    ĐƯỜNG >= 16 M

     

     

    7.400

    ĐƯỜNG < 16 M

     

     

    6.600

    133

    KHU DÂN CƯ DVC1 QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

     

     

     

    ĐƯỜNG >= 16 M

     

     

    4.300

    ĐƯỜNG < 16 M

     

     

    3.400

    134

    KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

     

     

     

    ĐƯỜNG >= 16M

     

     

    4.300

    ĐƯỜNG < 16 M

     

     

    3.400

    135

    KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

     

     

     

    ĐƯỜNG >= 12M

     

     

    4.300

    ĐƯỜNG < 12M

     

     

    3.400

    136

    KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

     

     

     

    ĐƯỜNG >= 16M

     

     

    13.040

    ĐƯỜNG < 16 M

     

     

    9.780

    137

    ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

    HOÀNG QUỐC VIỆT

    SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7

    6.000

    138

    LIÊN CẢNG A5

    BẾN NGHÉ

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.700

    139

    HOÀNG TRỌNG MẬU

    ĐƯỜNG D4

    ĐƯỜNG SỐ 18

    KHU HIM LAM

    8.400

    140

    CAO THỊ CHÍNH

    ĐƯỜNG N5

    CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ

    ĐÀO CHIẾN THẮNG

    6.200

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 8

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

     

    TỪ ĐOẠN

    ĐẾN ĐOẠN

     

    1

    2

    3

    4

    5

     

    1

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    CẢNG PHÚ ĐỊNH

    CẦU MỸ THUẬN

    8.600

     

    2

    ÂU DƯƠNG LÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.000

     

    3

    BA ĐÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.800

     

    4

    BẾN CẦN GIUỘC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.400

     

    5

    BẾN PHÚ ĐỊNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.200

     

    6

    BẾN XÓM CỦI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

     

    7

    BẾN Ụ CÂY

    CẦU CHÁNH HƯNG

    CẦU PHÁT TRIỂN

    4.800

     

    8

    BÌNH ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11)

    CẦU CHÀ VÀ

    9.800

     

    CẦU CHÀ VÀ

    CẦU SỐ 1

    14.600

     

    CẦU SỐ 1

    CẦU VĨNH MẬU

    7.200

     

    9

    BÌNH ĐỨC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.300

     

    10

    BÔNG SAO

    PHẠM THẾ HIỂN

    BÙI MINH TRỰC

    7.000

     

    BÙI MINH TRỰC

    TẠ QUANG BỬU

    7.200

     

    11

    BÙI HUY BÍCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

     

    12

    BÙI MINH TRỰC

    BÔNG SAO

    QUỐC LỘ 50

    11.200

     

    QUỐC LỘ 50

    CUỐI ĐƯỜNG

    10.500

     

    13

    CÂY SUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.900

     

    14

    CAO LỖ

    PHẠM THẾ HIỂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    11.200

     

    15

    CAO XUÂN DỤC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

     

    16

    CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.000

     

    17

    CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.800

     

    18

    CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ

    PHƯỜNG 4, 5

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.800

     

    19

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M

     

    9.600

     

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

     

    8.400

     

    20

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M

     

    9.600

     

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

     

    8.400

     

    21

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M

     

    11.000

     

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

     

    9.200

     

    22

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M

     

    7.600

     

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI< 12M

     

    7.000

     

    23

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M

     

    4.000

     

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI< 12M

     

    3.300

     

    24

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M

     

    4.500

     

    ĐƯỜNG LỘ GIỚI <12M

     

    3.900

     

    25

    DẠ NAM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

     

    26

    DÃ TƯỢNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.600

     

    27

    DƯƠNG BÁ TRẠC

    PHẠM THẾ HIỂN

    CẦU SÔNG XÁNG

    25.800

     

     

     

    TRƯỜNG RẠCH ÔNG

    CẢNG PHƯỜNG 1

    15.400

     

    28

    ĐẶNG CHẤT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.300

     

    29

    ĐÀO CAM MỘC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.800

     

    30

    ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

     

    31

    ĐÌNH AN TÀI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.800

     

    32

    ĐINH HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

     

    33

     

    ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.100

     

    34

    DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011

    PHẠM THẾ HIỂN CŨ)

    PHẠM THẾ HIỂN

    ĐƯỜNG SỐ 394

    TẠ QUANG BỬU

    13.600

     

    35

    DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107

    PHẠM THẾ HIỂN CŨ)

    PHẠM THẾ HIỂN

    ĐƯỜNG SỐ 394

    TẠ QUANG BỬU

    11.000

     

    36

    HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ)

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    PHÚ ĐỊNH

    6.200

     

    37

    PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 - 44 CŨ)

    ĐƯỜNG SỐ 41

    TRƯƠNG ĐÌNH HỘI

    6.200

     

    38

    LÊ BÔI

    (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ)

    PHẠM THẾ HIỂN

    TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ)

    4.200

     

    39

    ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

     

    40

    ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI

     

     

    4.100

     

    41

    ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

     

    42

    HỒ HỌC LÃM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.500

     

    43

    HOÀNG MINH ĐẠO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.000

     

    44

    HƯNG PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.600

     

    45

    HOÀI THANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.000

     

    46

    HOÀNG ĐẠO THUÝ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.100

     

    47

    HOÀNG SĨ KHẢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.600

     

    48

    HUỲNH THỊ PHỤNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.400

     

    49

    LÊ QUANG KIM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.600

     

    50

    LÊ THÀNH PHƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

     

    51

    LƯƠNG NGỌC QUYẾN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.600

     

    52

    LƯƠNG VĂN CAN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.900

     

    53

    LƯU HỮU PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

     

    54

    LƯU QUÝ KỲ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

     

    55

    LÝ ĐẠO THÀNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.600

     

    56

    MẶC VÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

     

    57

    MAI HẮC ĐẾ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.300

     

    58

    MAI AM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.600

     

    59

    MỄ CỐC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.300

     

    60

    NGÔ SĨ LIÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.600

     

    61

    NGUYỄN CHẾ NGHĨA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

    62

    NGUYỄN DUY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    63

    NGUYỄN NGỌC CUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.600

    64

    NGUYỄN NHƯỢC THỊ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.600

    65

    NGUYỄN QUYỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    66

    NGUYỄN SĨ CỐ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    67

    NGUYỄN THỊ THẬP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.200

    68

    NGUYỄN THỊ TẦN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.800

    69

    NGUYỄN VĂN CỦA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.200

    70

    NGUYỄN VĂN LINH

    ĐOẠN QUẬN 8

     

    8.400

    71

    PHẠM HÙNG (P4, P5)

    PHẠM THẾ HIỂN

    CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG

    12.800

    CHÂN CẦU

    CHÁNH HƯNG

    RANH HUYỆN

    BÌNH CHÁNH

    25.800

    72

    PHẠM HÙNG (P9, P10)

    BA ĐÌNH

    HƯNG PHÚ

    12.800

    HƯNG PHÚ

    NGUYỄN DUY

    8.400

    73

    PHẠM THẾ HIỂN

    CẦU RẠCH ÔNG

    CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

    13.600

    CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

    CẦU BÀ TÀNG

    12.000

    CẦU BÀ TÀNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.700

    74

    PHONG PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

    75

    QUỐC LỘ 50

    PHẠM THẾ HIỂN

    CHÂN CẦU

    NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

    9.800

    CHÂN CẦU

    NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

    RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

    16.400

    76

    RẠCH CÁT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.300

    77

    RẠCH CÙNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.800

    78

    RẠCH LỒNG ĐÈN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.800

    79

    TẠ QUANG BỬU

    CẢNG PHƯỜNG 1

    DƯƠNG BÁ TRẠC

    11.200

    DƯƠNG BÁ TRẠC

    ÂU DƯƠNG LÂN

    11.200

    ÂU DƯƠNG LÂN

    PHẠM HÙNG

    11.200

    PHẠM HÙNG

    BÔNG SAO

    16.200

    BÔNG SAO

    QUỐC LỘ 50

    14.600

    QUỐC LỘ 50

    RẠCH BÀ TÀNG

    9.800

    80

    TRẦN NGUYÊN HÃN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.200

    81

    TRẦN VĂN THÀNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.200

    82

    TRỊNH QUANG NGHỊ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    83

    TRƯƠNG ĐÌNH HỘI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.200

    84

    TÙNG THIỆN VƯƠNG

    CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU)

    NGUYỄN VĂN CỦA

    9.900

    NGUYỄN VĂN CỦA

    ĐINH HOÀ

    18.200

    ĐINH HOÀ

    CUỐI ĐƯỜNG

    12.600

    85

    TUY LÝ VƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

    86

    ƯU LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    87

    VẠN KIẾP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.100

    88

    VĨNH NAM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    89

    VÕ TRỨ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    90

    BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ)

    HỒ THÀNH BIÊN

    CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)

    9.800

    91

    CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ)

    ĐƯỜNG SỐ 783

    TẠ QUANG BỬU

    CAO LỖ

    9.800

    92

    ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ)

    ĐỖ NGỌC QUANG

    CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)

    9.800

    93

    ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ)

    PHẠM THẾ HIỂN

    HỔ THÀNH BIÊN

    8.800

    94

    HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ)

    PHẠM HÙNG

    RẠCH DU

    9.800

    95

    HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332

    PHẠM HÙNG CŨ)

    PHẠM HÙNG

    DƯƠNG BẠCH MAI

    9.600

    96

    LÊ NINH

    (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ)

    HUỲNH THỊ PHỤNG

    ĐƯỜNG SỐ 31

    9.800

    97

    LÊ QUYỀN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ)

    DƯƠNG QUANG ĐÔNG

    ĐÔNG HỒ

    9.800

    98

    NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ)

    ĐƯỜNG SÔ 31

    ĐÔNG HỒ

    9.800

    99

    NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204

    CAO LỖ CŨ)

    ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU

    CAO LỖ

    9.600

    100

    PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643

    TẠ QUANG BỬU CŨ)

    TẠ QUANG BỬU

    TRẦN THỊ NGÔI

    9.600

    101

    PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152

    CAO LỖ CŨ)

    ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU

    CAO LỖ

    9.600

    102

    QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI

    BÌNH ĐIỀN)

    NGUYỄN VĂN LINH

    SÔNG CẦN GIUỘC

    8.400

    103

    TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ)

    BÙI ĐIỀN

    HẺM LÔ ĐƯỜNG

    PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU)

    8.800

    104

    TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130

    CAO LỖ CŨ)

    ĐƯỜNG SỐ 715

    TẠ QUANG BỬU

    CAO LỖ

    9.600

    105

    TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284

    CAO LỖ CŨ)

    ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU

    CAO LỖ

    9.600

    106

    THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ)

    PHẠM HÙNG

    DƯƠNG QUANG ĐÔNG

    9.600

    107

    VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ)

    TẠ QUANG BỬU

    TRẦN THỊ NGÔI

    9.600

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 9

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    BÙI QUỐC KHÁI

    NGUYỄN VĂN TĂNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    1.800

    2

    BƯNG ÔNG THOÀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    3

    CẦU ĐÌNH

    GIAO ĐƯỜNG

    LONG PHƯỚC

    SÔNG ĐỒNG NAI

    1.500

    4

    CẦU XÂY 1

    ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM)

    CUỐI TUYẾN NAM CAO

    2.800

    5

    CẦU XÂY 2

    ĐẦU TUYẾN NAM CAO

    CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1)

    2.800

    6

    DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    HAI BÀ TRƯNG

    ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO

    4.800

    7

    DƯƠNG ĐÌNH HỘI

    ĐỖ XUÂN HỢP

    NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN

    3.400

    8

    ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.000

    9

    ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.400

    10

    ĐÌNH PHONG PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    11

    ĐỖ XUÂN HỢP

    NGÃ 4 BÌNH THÁI

    CẦU NĂM LÝ

    7.000

    CẦU NĂM LÝ

    NGUYỄN DUY TRINH

    5.400

    12

    ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ

    CẦU XÂY 1

    ĐƯỜNG 671

    2.400

    13

    ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1,

    PHƯỜNG TÂN PHÚ

    QUỐC LỘ 1A

    CỔNG 1 SUỐI TIÊN

    3.600

    CỔNG 1 SUỐI TIÊN

    NAM CAO

    2.400

    14

    ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    15

    ĐƯỜNG 11

    NGUYỄN VĂN TĂNG

    HÀNG TRE

    2.100

    16

    ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    TRƯƠNG VĂN HẢI

    ĐƯỜNG 8

    2.400

    17

    ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    QUANG TRUNG

    ĐƯỜNG 11

    2.400

    18

    ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    19

    ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.700

    20

    ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.700

    21

    ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ

    XA LỘ HÀ NỘI

    ĐƯỜNG 138

    3.000

    22

    ĐƯỜNG 147,

    PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    23

    ĐƯỜNG 15

    NGUYỄN VĂN TĂNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    1.800

    24

    ĐƯỜNG 16,

    PHƯỜNG LONG BÌNH

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    25

    ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÃ XUÂN OAI

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    26

    ĐƯỜNG 179,

    PHƯỜNG TÂN PHÚ

    HOÀNG HỮU NAM

    TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY

    2.800

    27

    ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    28

    ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    ĐƯỜNG SỐ 6A

    ĐƯỜNG SỐ 9

    3.600

    29

    ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    ĐẠI LỘ 2

    ĐƯỜNG SỐ 6D

    3.600

    30

    ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ

    HOÀNG HỮU NAM

    TRỌN ĐƯỜNG

    2.700

    31

    ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    32

    ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ

    HOÀNG HỮU NAM

    TRỌN ĐƯỜNG

    2.400

    33

    ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.300

    34

    ĐƯỜNG 22-25,

    PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    35

    ĐƯỜNG 23

    NGUYỄN XIỂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    1.500

    36

    ĐƯỜNG 24

    NGUYỄN XIỂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    1.800

    37

    ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ

    HOÀNG HỮU NAM

    TRỌN ĐƯỜNG

    2.400

    38

    ĐƯỜNG 29

    NGUYỄN XIỂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    1.500

    39

    ĐƯỜNG 297,

    PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    40

    ĐƯỜNG 339,

    PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    41

    ĐƯỜNG 359,

    PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    ĐỖ XUÂN HỢP

    DƯƠNG ĐÌNH HỘI

    3.000

    42

    ĐƯỜNG 400,

    PHƯỜNG TÂN PHÚ

    QUỖC LỘ 1A

    HOÀNG HỮU NAM

    3.600

    43

    ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT

    LÃ XUÂN OAI

    2.400

    44

    ĐƯỜNG 475,

    PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    45

    ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    ĐỖ XUÂN HỢP

    NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

    3.000

     

     

    NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

    TĂNG NHƠN PHÚ

    3.800

    46

    ĐƯỜNG 671,

    PHƯỜNG TÂN PHÚ

    LÊ VĂN VIỆT

    ĐƯỜNG 100

    3.000

    47

    ĐƯỜNG 6A,

    PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    ĐƯỜNG SỐ 18

    ĐƯỜNG 18B

    3.600

    48

    ĐƯỜNG 6B,

    PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    ĐƯỜNG 18A

    ĐƯỜNG 18B

    3.600

    49

    ĐƯỜNG 6C,

    PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    ĐƯỜNG 18A

    ĐƯỜNG 18B

    3.600

    50

    ĐƯỜNG 6D,

    PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

    ĐƯỜNG 18A

    ĐƯỜNG SỐ 21

    3.600

    5]

    ĐƯỜNG 79,

    PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    52

    ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.100

    53

    ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.800

    54

    ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    55

    HỒ THỊ TƯ

    LÊ VĂN VIỆT

    NGÔ QUYỀN

    5.400

    56

    ĐƯỜNG SỐ 1,

    PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

    HOÀNG HỮU NAM

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.100

    57

    ĐƯỜNG SỐ 11,

    PHƯỜNG LONG BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    58

    ĐƯỜNG SỐ 12,

    PHƯỜNG LONG BÌNH

    LONG SƠN

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.100

    59

    ĐƯỜNG SỐ 12,

    PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

    NGUYỄN VĂN TĂNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.100

    60

    ĐƯỜNG SỐ 12,

    PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

    TAM ĐA

    SÔNG TẮC

    2.100

    61

    ĐƯỜNG SỐ 13,

    PHƯỜNG LONG BÌNH

    XA LỘ HÀ NỘI

    ĐƯỜNG SỐ 11

    2.100

    62

    ĐƯỜNG SỐ 13,

    PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

    NGUYỄN VĂN TĂNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    1.800

    63

    ĐƯỜNG SỐ 14,

    PHƯỜNG LONG BÌNH

    HOÀNG HỮU NAM

    CUỐI ĐƯỜNG

    1.800

    64

    ĐƯỜNG SỐ 15,

    PHƯỜNG LONG BÌNH

    XA LỘ HÀ NỘI

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    65

    ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    66

    ĐƯỜNG SỐ 16,

    PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

    NGUYỄN VĂN TĂNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    67

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

    HOÀNG HỮU NAM

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    68

    ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    69

    ĐƯỜNG SỐ 20,

    PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

    HOÀNG HỮU NAM

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    70

    ĐƯỜNG SỐ 207,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    LÊ VĂN VIỆT

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.900

    71

    ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    NGÃ 3

    TRƯƠNG VĂN THÀNH

    ĐÌNH TĂNG PHÚ

    2.400

    72

    ĐƯỜNG SỐ 265,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    LÊ VĂN VIỆT

    MAN THIỆN

    3.600

    73

    ĐƯỜNG SỐ 275,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    LÊ VĂN VIỆT

    ĐƯỜNG SỐ 265

    3.600

    74

    ĐƯỜNG SỐ 311,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    LÊ VĂN VIỆT

    ĐƯỜNG SỐ 265

    3.600

    75

    ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.900

    76

    ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN 11)

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.900

    77

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

    HOÀNG HỮU NAM

    CUỐI ĐƯỜNG

    1.800

    78

    ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    79

    ĐƯỜNG SỐ 6,

    PHƯỜNG LONG BÌNH

    NGUYỄN XIỂN

    SÔNG ĐỒNG NAI

    1.500

    80

    ĐƯỜNG SỐ 6,

    PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

    LÒ LU

    NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7)

    2.400

    81

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

    LÒ LU

    DỰ ÁN

    ĐÔNG TĂNG LONG

    1.800

    82

    ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    83

    ĐƯỜNG SỐ 68,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    LÊ VĂN VIỆT

    NGÔ QUYỀN

    4.800

    84

    ĐƯỜNG SỐ 7,

    PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

    LÒ LU

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    85

    ĐƯỜNG SỐ 8

    NGUYỄN VĂN TĂNG

    HÀNG TRE

    1.500

    86

    ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    87

    ĐƯỜNG SỐ 85,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    LÊ VĂN VIỆT

    TÂN LẬP 1

    3.600

    88

    ĐƯỜNG SỐ 904,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    QUỐC LỘ 22

    TÂN HOÀ II

    3.600

    89

    ĐƯỜNG TỔ 1

    KHU PHỐ LONG HÒA

    NGUYỄN XIỂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    1.800

    90

    GÒ CÁT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    91

    GÒ NỔI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.100

    92

    HAI BÀ TRƯNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.500

    93

    HÀNG TRE

    LÊ VĂN VIỆT

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.100

    94

    HỒ BÁ PHẤN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    95

    HOÀNG HỮU NAM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    96

    HỒNG SẾN

    ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI)

    CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24)

    1.500

    97

    HUỲNH THÚC KHÁNG

    NGÔ QUYỀN

    KHỔNG TỬ

    4.500

    98

    ÍCH THẠNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    99

    KHỔNG TỬ

    HAI BÀ TRƯNG

    NGÔ QUYỀN

    4.500

    100

    LÃ XUÂN OAI

    NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

    CẦU TĂNG LONG

    6.000

    CẦU TĂNG LONG

    NGÃ BA LONG TRƯỜNG

    4.500

    101

    LÊ LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.000

    102

    LÊ VĂN VIỆT

    NGÃ 4 THỦ ĐỨC

    NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

    13.500

    NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

    CẦU BẾN NỌC

    9.000

    CẦU BẾN NỌC

    NGÃ 3 MỸ THÀNH

    5.400

    103

    LÒ LU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.800

    104

    LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    105

    LONG SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.100

    106

    LONG THUẬN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.800

    107

    MẠC HIỂN TÍCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    108

    MAN THIỆN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    109

    NAM CAO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    110

    NAM HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.800

    111

    NGÔ QUYỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.400

    112

    NGUYỄN CÔNG TRỨ

    HAI BÀ TRƯNG

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    4.400

    113

    NGUYỄN DUY TRINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    114

    NGUYỄN THÁI HỌC

    HAI BÀ TRƯNG

    TRẦN QUỐC TOẢN

    4.200

    115

    NGUYỄN VĂN TĂNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    116

    NGUYỄN VĂN THẠNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.100

    117

    NGUYỄN XIỂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.700

    118

    PHAN CHU TRINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.100

    119

    PHAN ĐẠT ĐỨC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.800

    120

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    KHỔNG TỬ

    LÊ LỢI

    4.200

    121

    PHƯỚC THIỆN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.600

    122

    QUANG TRUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.000

    123

    QUANG TRUNG (NỐI DÀI)

    ĐƯỜNG 12

    CUỐI TUYẾN

    4.400

    124

    TAM ĐA

    NGUYỄN DUY TRINH

    CẦU HAI TÝ

    2.600

    CẦU HAI TÝ

    RẠCH MƯƠNG

    2.400

    RẠCH MƯƠNG

    SỐNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI)

    1.500

    125

    TÂN HOÀ II

    TRƯƠNG VĂN THÀNH

    MAN THIỆN

    4.200

    126

    TÂN LẬP I,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    LÊ VĂN VIỆT

    QUỐC LỘ 50

    4.500

    127

    TÂN LẬP II

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.500

    128

    TĂNG NHƠN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    129

    TÂY HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.000

    130

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.000

    131

    TRẦN QUỐC TOẢN

    KHỔNG TỬ

    LÊ LỢI

    4.200

    132

    TRẦN TRỌNG KHIÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    133

    TRỊNH HOÀI ĐỨC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    134

    TRƯƠNG HANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    135

    TRƯỜNG LƯU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    136

    TRƯƠNG VĂN HẢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    137

    TRƯƠNG VĂN THÀNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    138

    TÚ XƯƠNG

    PHAN CHU TRINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    139

    VÕ VĂN HÁT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.700

    140

    XA LỘ HÀ NỘI

    CẦU RẠCH CHIẾC

    NGÃ 4 THỦ ĐỨC

    5.700

    NGÃ 4 THỦ ĐỨC

    NGHĨA TRANG LIỆT SĨ

    4.500

    141

    VÕ CHÍ CÔNG

    CẦU BÀ CỦA

    CẦU PHÚ HỮU

    4.200

    142

    ĐƯỜNG SỐ 1,

    PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    143

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

    LÒ LU

    NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06)

    2.400

    144

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

    LÒ LU

    NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07)

    2.400

    145

    ĐƯỜNG SỐ 1,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    146

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    147

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    148

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    149

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    150

    ĐƯỜNG SỐ 6,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    151

    ĐƯỜNG SỐ 7,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    152

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    153

    ĐƯỜNG SỐ 9,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    154

    ĐƯỜNG SỐ 10,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    155

    ĐƯỜNG SỐ 11,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    156

    ĐƯỜNG SỐ 12,

    PHƯỜNG LONG PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

    157

    ĐƯỜNG SỐ 295,

    PHƯỜNG TÂN PHÚ

    HOÀNG HỮU NAM

    ĐƯỜNG SỐ 154

    2.700

    158

    ĐƯỜNG SỐ 319,

    PHƯỜNG TÂN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.700

    159

    ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    3.900

    160

    ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    MAN THIỆN

    ĐƯỜNG 379

    2.400

    161

    ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT

    ĐƯỜNG 385

    3.900

    162

    ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    163

    ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    164

    ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    165

    ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.900

    166

    ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    167

    ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÊ VĂN VIỆT

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    168

    ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÃ XUÂN OAI

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    169

    ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    LÃ XUÂN OAI

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    170

    ĐƯỜNG 494,

    PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

    NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

    HẺM SỐ 32

    3.900

    HẺM SỐ 32

    NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

    2.400

    171

    ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.400

    172

    ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    LÊ VĂN VIỆT

    ĐƯỜNG 2

    2.000

    173

    ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.000

    174

    ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    TRUONG VĂN HẢI

    ĐƯỜNG 5

    2.400

    175

    ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    176

    ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    ĐƯỜNG 8

    ĐƯỜNG 10

    2.400

    177

    ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

    ĐƯỜNG 8

    ĐƯỜNG 6

    2.400

    178

    ĐƯỜNG SỐ 96,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    TRƯƠNG VĂN THÀNH

    TÂN HÒA 2

    3.600

    179

    ĐƯỜNG SỐ 147,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    TÂN LẬP 2

    XA LỘ HÀ NỘI

    3.600

    180

    TỰ DO,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    DÂN CHỦ

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.200

    181

    ĐƯỜNG D1,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    182

    ĐƯỜNG SỐ 77,

    PHƯỜNG HIỆP PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.500

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 10

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND

    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    BÀ HẠT

    NGÔ GIA TỰ

    NGUYỄN KIM

    24.700

    2

    BA VÌ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    3

    BẠCH MÃ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    4

    BỬU LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    5

    BẮC HẢI

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    ĐỒNG NAI

    17.600

    ĐỒNG NAI

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    20.200

    6

    CAO THẮNG

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    3 THÁNG 2

    39.600

    3 THÁNG 2

    HOÀNG DƯ KHƯƠNG

    35.200

    7

    NGUYỄN GIẢN THANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.000

    8

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    3 THÁNG 2

    GIÁP RANH

    QUẬN TÂN BÌNH

    42.300

    9

    CHÂU THỚI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.800

    10

    CỬU LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.000

    11

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

    NGÃ 3

    NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

    34.800

    12

    ĐỒNG NAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.800

    13

    ĐÀO DUY TỪ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.600

    14

    3 THÁNG 2

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    39.600

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    LÊ HỒNG PHONG

    44.000

    LÊ HỒNG PHONG

    NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ

    48.400

    15

    HỒ BÁ KIỆN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.400

    16

    HỒ THỊ KỶ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.600

    17

    HỒNG LĨNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    18

    HƯNG LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    19

    HÒA HẢO

    NGUYỄN KIM

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    23.400

    TRẦN NHÂN TÔN

    NGÔ QUYỀN

    23.400

    20

    HÒA HƯNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.600

    21

    HOÀNG DƯ KHƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.800

    22

    HƯƠNG GIANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.800

    23

    HÙNG VƯƠNG

    LÝ THÁI TỔ

    NGUYỄN CHÍ THANH

    38.000

    24

    LÊ HỒNG PHONG

    KỲ HÒA

    3 THÁNG 2

    31.900

    3 THÁNG 2

    NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

    36.300

    NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

    HÙNG VƯƠNG

    33.000

    25

    LÝ THÁI TỔ

    3 THÁNG 2

    NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

    33.000

    NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

    HÙNG VƯƠNG

    34.800

    26

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGUYỄN CHÍ THANH

    RANH QUẬN TÂN BÌNH

    39.600

    27

    NGÔ GIA TỰ

    NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

    NGÃ 6

    42.200

    28

    NGÔ QUYỀN

    3 THÁNG 2

    NGUYỄN CHÍ THANH

    28.600

    29

    NGUYỄN NGỌC LỘC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.600

    30

    NGUYỄN CHÍ THANH

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    33.400

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    HÙNG VƯƠNG

    31.900

    31

    NGUYỄN DUY DƯƠNG

    BÀ HẠT

    NGUYỄN CHÍ THANH

    25.600

    32

    NGUYỄN KIM

    3 THÁNG 2

    NGUYỄN CHÍ THANH

    26.600

    33

    NGUYỄN LÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.000

    34

    NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

    NGÃ 6 DÂN CHỦ

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    26.400

    35

    NGUYỄN TIỂU LA

    3 THÁNG 2

    HÒA HẢO

    24.200

    ĐÀO DUY TỪ

    NGUYỄN CHÍ THANH

    24.200

    36

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    3 THÁNG 2

    NGUYỄN CHÍ THANH

    40.600

    37

    NHẬT TẢO

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    26.400

    NGUYỄN TRI PHƯƠNG

    CHUNG CƯ ẤN QUANG

    22.000

    38

    SƯ VẠN HẠNH

    TÔ HIẾN THÀNH

    3 THÁNG 2

    35.200

    3 THÁNG 2

    NGÔ GIA TỰ

    33.000

    NGÔ GIA TỰ

    NGUYỄN CHÍ THANH

    28.600

    39

    TAM ĐẢO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    40

    TÂN PHƯỚC

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGÔ QUYỀN

    25.600

    41

    THẤT SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    42

    THÀNH THÁI

    3 THÁNG 2

    TÔ HIẾN THÀNH

    34.800

    TÔ HIẾN THÀNH

    BẮC HẢI

    44.000

    43

    TÔ HIẾN THÀNH

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    THÀNH THÁI

    34.400

    THÀNH THÁI

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    39.600

    44

    TRẦN BÌNH TRỌNG

    HÙNG VƯƠNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    15.400

    45

    TRẦN MINH QUYỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.800

    46

    TRẦN NHÂN TÔN

    NGÔ GIA TỰ

    HÙNG VƯƠNG

    22.000

    47

    TRẦN THIỆN CHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    48

    TRƯỜNG SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    49

    VĨNH VIỄN

    LÊ HỒNG PHONG

    NGUYỄN LÂM

    24.200

    NGUYỄN LÂM

    NGUYỄN KIM

    17.600

    NGUYỄN KIM

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    22.000

    50

    DƯƠNG QUANG TRUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.600

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 11

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đông/m

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    ÂU CƠ

    BÌNH THỚI

    RANH QUẬN TÂN BÌNH

    20.200

    2

    BÌNH DƯƠNG THI XÃ

    ÂU CƠ

    ÔNG ÍCH KHIÊM

    9.600

    3

    BÌNH THỚI

    LÊ ĐẠI HÀNH

    MINH PHỤNG

    19.400

    MINH PHỤNG

    LẠC LONG QUÂN

    17.010

    4

    CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA

     

     

    14.040

    5

    CÔNG CHÚA NGỌC HÂN

     

     

    14.040

    6

    ĐẶNG MINH KHIÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    7

    ĐÀO NGUYÊN PHỐ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    8

    ĐỖ NGỌC THẠNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.400

    9

    ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.040

    10

    ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI

    BÌNH THỚI

    HẺM 86

    ÔNG ÍCH KHIÊM

    11.340

    11

    ĐƯỜNG 281

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    17.200

    12

    ĐƯỜNG 3/2

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    LÊ ĐẠI HÀNH

    36.450

    LÊ ĐẠI HÀNH

    MINH PHỤNG

    34.290

    13

    ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG

    HỒNG BÀNG

    DỰ PHÓNG

    12.150

    14

    ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG

    HỒNG BÀNG

    LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

    10.800

    15

    ĐƯỜNG SỐ 2

    CƯ XÁ LỮ GIA

    ĐƯỜNG 52

    CƯ XÁ LỮ GIA

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    21.200

    16

    ĐƯỜNG SỐ 3

    CƯ XÁ LỮ GIA

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    21.200

    17

    ĐƯỜNG SỐ 2, 5, 9

    CƯ XÁ BÌNH THỚI

     

    17.550

    18

    ĐƯỜNG SỐ 3, 7

    CƯ XÁ BÌNH THỚI

     

    17.550

    19

    ĐƯỜNG SỐ 3A

    CƯ XÁ BÌNH THỚI

     

    15.120

    20

    ĐƯỜNG SỐ 4,6,8

    CƯ XÁ BÌNH THỚI

     

    15.120

    21

    ĐƯỜNG SỐ 5A

    CƯ XÁ BÌNH THỚI

     

    15.120

    22

    ĐƯỜNG SỐ 7A

    CƯ XÁ BÌNH THỚI

     

    15.120

    23

    DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.900

    24

    DƯƠNG TỬ GIANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.000

    25

    HÀ TÔN QUYỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.000

    26

    HÀN HẢI NGUYÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    27

    HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI)

    PHÚ THỌ

    CUỐI ĐƯỜNG

    16.200

    28

    HỒNG BÀNG

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    TÂN HÓA

    24.300

    29

    HOÀNG ĐỨC TƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.660

    30

    HÒA BÌNH

    LẠC LONG QUÂN

    RANH QUẬN TÂN PHÚ

    19.800

    31

    HÒA HẢO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    32

    HUYỆN TOẠI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.340

    33

    KHUÔNG VIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.040

    34

    LẠC LONG QUÂN

    LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

    HÒA BÌNH

    20.600

    HÒA BÌNH

    ÂU CƠ

    22.000

    35

    LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.120

    36

    LÃNH BINH THĂNG

    ĐƯỜNG 3/2

    BÌNH THỚI

    22.000

    37

    LÊ ĐẠI HÀNH

    NGUYỄN CHÍ THANH

    ĐƯỜNG 3/2

    22.000

     

     

    ĐƯỜNG 3/2

    BÌNH THỚI

    36.600

    38

    LÊ THỊ BẠCH CÁT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.120

    39

    LÊ TUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.340

    40

    LỮ GIA

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    34.800

    41

    LÒ SIÊU

    QUÂN SỰ

    ĐƯỜNG 3/2

    12.150

    ĐƯỜNG 3/2

    HỒNG BÀNG

    18.000

    42

    LÝ NAM ĐẾ

    ĐƯỜNG 3/2

    NGUYỄN CHÍ THANH

    22.000

    43

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    THIÊN PHƯỚC

    NGUYỄN CHÍ THANH

    39.600

    44

    MINH PHỤNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.800

    45

    NGUYỄN BÁ HỌC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.400

    46

    NGUYỄN CHÍ THANH

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    LÊ ĐẠI HÀNH

    35.100

    LÊ ĐẠI HÀNH

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    32.400

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    ĐƯỜNG 3/2

    23.760

    47

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    ĐƯỜNG 3/2

    HỒNG BÀNG

    24.300

    48

    NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)

    BÌNH THỚI

    THIÊN PHƯỚC

    19.400

    49

    NGUYỄN VĂN PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.340

    50

    NHẬT TẢO

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    LÝ NAM ĐẾ

    21.600

    LÝ NAM ĐẾ

    CUỐI ĐƯỜNG

    14.040

    50,2

    PHÓ CƠ ĐIỀU

    TRẦN QUÝ

    NGUYỄN CHÍ THANH

    24.200

    51

    ÔNG ÍCH KHIÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.600

    52

    PHAN XÍCH LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.000

    53

    PHÓ CƠ ĐIỀU

    ĐƯỜNG 3/2

    TRẦN QUÝ

    26.400

    54

    PHÚ THỌ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.390

    55

    QUÂN SỰ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.040

    56

    TÂN HÓA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    57

    TÂN KHAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.000

    58

    TÂN PHƯỚC

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    LÝ NAM ĐẾ

    17.600

    LÊ ĐẠI HÀNH

    LÊ THỊ RIÊNG

    22.000

    59

    TÂN THÀNH

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    LÒ SIÊU

    14.040

    60

    TẠ UYÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    37.400

    61

    THÁI PHIÊN

    ĐỘI CUNG

    ĐƯỜNG 3/2

    14.040

    ĐƯỜNG 3/2

    HỒNG BÀNG

    19.000

    62

    THIÊN PHƯỚC

    NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    13.500

    63

    THUẬN KIỀU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.200

    64

    TÔN THẤT HIỆP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.200

    65

    TỔNG LUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.150

    66

    TỐNG VĂN TRÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.040

    67

    TRẦN QUÝ

    LÊ ĐẠI HÀNH

    TẠ UYÊN

    24.600

    TẠ UYÊN

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    20.600

    68

    TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

    ÂU CƠ

    TỐNG VĂN TRÂN

    8.640

    69

    TUỆ TĨNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.400

    70

    VĨNH VIỄN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    71

    XÓM ĐẤT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.200

    72

    ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA

    HÒA BÌNH

    ĐƯỜNG TÂN HÓA

    12.870

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 12

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    BÙI CÔNG TRỪNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.700

    2

    BÙI VĂN NGỮ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.600

    3

    ĐÌNH GIAO KHẨU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.000

    4

    ĐÔNG HƯNG THUẬN 02

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.400

    5

    HÀ HUY GIÁP

    CẦU AN LỘC

    NGÃ TƯ GA

    5.500

    NGÃ TƯ GA

    SÔNG SÀI GÒN

    3.330

    6

    TRẦN THỊ BẢY

    NGUYỄN THỊ BÚP

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    3.000

    7

    NGUYỄN THỊ TRẦNG

    NGUYỄN THỊ KIỂU

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    3.200

    8

    NGUYỄN THỊ ĐẶNG

    QUỐC LỘ 1

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    3.200

    9

    HƯƠNG LỘ 80B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.500

    10

    LÊ ĐỨC THỌ

    CẦU TRƯỜNG ĐAI

    NGÃ TƯ

    TÂN THỚI HIỆP

    4.400

    11

    LÊ THỊ RIÊNG

    QUỐC LỘ 1

    THỚI AN 16

    4.800

    THỚI AN 16

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.750

    12

    LÊ VĂN KHƯƠNG

    NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP

    CẦU DỪA

    4.500

    13

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    LÊ VĂN KHƯƠNG

    TÔ KÝ

    5.000

    TÔ KÝ

    QUỐC LỘ 22

    7.000

    14

    NGUYỄN THÀNH VĨNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    15

    NGUYỄN VĂN QUÁ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.750

    16

    PHAN VĂN HỚN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.400

    17

    QUỐC LỘ 1

    GIÁP BÌNH TÂN

    NGÃ TƯ GA

    3.700

    NGÃ TƯ GA

    CẦU BÌNH PHƯỚC

    2.880

    18

    QUỐC LỘ 22

    NGÃ TƯ AN SƯƠNG

    NGÃ TƯ

    TRUNG CHÁNH

    5.700

    19

    TÂN CHÁNH HIỆP 10

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    20

    HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13)

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    DƯƠNG THỊ MƯỜI

    3.400

    21

    TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC

    SAU PHẦN MỀM

    QUANG TRUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.400

    22

    DƯƠNG THỊ MƯỜI

    TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC

    SAU PHẦN MỀM

    QUANG TRUNG

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    3.600

    23

    NGUYỄN THỊ CĂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    24

    QUỐC NHẤT 01

    PHAN VĂN HỚN

    QUỐC LỘ 1

    3.400

    25

    QUỐC NHẤT 02

    TÂN THỚI NHẤT 01

    TÂN THỚI NHẤT 05

    3.000

    26

    QUỐC NHẤT 06

    PHAN VĂN HỚN

    QUỐC LỘ 1

    2.800

    27

    QUỐC NHẤT 08

    TÂN THỚI NHẤT 02

    PHAN VĂN HỚN

    3.600

    PHAN VĂN HỚN

    RẠCH CẦU SA

    3.600

    28

    NGUYỄN THỊ SÁU

    HÀ HUY GIÁP

    TRẠI CÁ SẦU HOA CÀ

    2.000

    29

    THẠNH XUÂN 13

    QUỐC LỘ 1

    CỔNG GÒ SAO

    1.800

    30

    NGUYỄN THỊ KIÊU

    LÊ VĂN KHƯƠNG

    LÊ THỊ RIÊNG

    3.200

    31

    TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ)

    CẦU CHỢ CẦU

    QUỐC LỘ 1

    6.250

    32

    TÔ KÝ

    CẦU VƯỢT

    QUANG TRUNG

    NGÃ 3 BẦU

    4.700

    33

    TÔ NGỌC VÂN

    CẦU BẾN PHÂN

    QUỐC LỘ 1

    2.750

    QUỐC LỘ 1

    HÀ HUY GIÁP

    2.500

    34

    TRUNG MỸ TÂY 13

    TÔ KÝ

    TUYẾN NƯỚC SẠCH

    3.800

    35

    TRUNG MỸ TÂY 2A

    QUỐC LỘ 22

    TRƯỜNG QUÂN KHU 7

    3.800

    36

    LÊ THỊ NHO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    37

    TRUNG MỸ TÂY 08

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH

    3.400

    38

    TRƯỜNG CHINH

    CẦU THAM LƯƠNG

    NGÃ TƯ AN SƯƠNG

    8.750

    39

    VƯỜN LÀI

    QUỐC LỘ 1

    BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG

    2.250

    40

    THẠNH LỘC 15

    QUỐC LỘ 1

    SÔNG SÀI GÒN

    2.000

    41

    TÂN THỚI HIỆP 07

    QUỐC LỘ 1

    DƯƠNG THỊ MƯỜI

    3.400

    42

    HÀ THỊ KHIÊM

    QUỐC LỘ 1

    CUỐI TUYẾN

    2.900

    43

    HIỆP THÀNH 44

    HIỆP THÀNH 06

    NGUYỄN THỊ BÚP

    2.400

    44

    TRẦN THỊ HÈ

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    ĐƯỜNG BĐH

    KHU PHỐ 4

    2.400

    45

    ĐƯỜNG VÀO KHU

    TDC 1,3 HA

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4)

    3.000

    46

    HÀ ĐẶC

    TRUNG MỸ TÂY 13

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    3.400

    47

    TÂN CHÁNH HIỆP 25

    HUỲNH THỊ HAI

    TÂN CHÁNH HIỆP 18

    3.000

    48

    TÂN CHÁNH HIỆP 07

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    TÂN CHÁNH HIỆP 03

    3.000

    49

    TÂN CHÁNH HIỆP 03

    TÂN CHÁNH HIỆP 07

    NGUYỄN THỊ BÚP

    3.000

    50

    TÂN CHÁNH HIỆP 18

    TÔ KÝ

    TÂN CHÁNH HIỆP 25

    3.400

    51

    TÂN CHÁNH HIỆP 35

    TÔ KÝ

    TÂN CHÁNH HIỆP 34

    3.400

    52

    TÂN CHÁNH HIỆP 34

    TÂN CHÁNH HIỆP 35

    TÂN CHÁNH HIỆP 36

    3.000

    53

    TÂN CHÁNH HIỆP 36

    TÂN CHÁNH HIỆP 34

    TÂN CHÁNH HIỆP 33

    3.000

    54

    TRẦN THỊ CỜ

    LÊ VĂN KHƯƠNG

    THỚI AN 05

    3.000

    55

    THỚI AN 16

    LÊ VĂN KHƯƠNG

    CẦU SẮT SẬP

    3.000

    56

    THỚI AN 13

    LÊ VĂN KHƯƠNG

    LÊ THỊ RIÊNG

    3.000

    57

    TUYẾN SONG HÀNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.000

    58

    THẠNH LỘC 16

    NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA

    THỬA ĐẤT SỐ 162,

    TỜ 21

    2.000

    59

    TÂN THỚI NHẤT 17

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.200

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN BÌNH

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    ÁP BẮC

    TRƯỜNG CHINH

    CỘNG HOÀ

    13.200

    2

    ÂU CƠ

    MŨI TÀU ĐƯỜNG

    TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ

    VÒNG XOAY

    LÊ ĐẠI HÀNH

    18.000

    3

    BA GIA

    TRẦN TRIỆU LUẬT

    LÊ MINH XUÂN

    17.600

    LÊ MINH XUÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    14.100

    4

    BA VÂN

    NGUYỄN HỒNG ĐÀO

    ÂU CƠ

    13.200

    5

    BA VÌ

    THĂNG LONG

    KÊNH SÂN BAY (A41)

    13.200

    6

    BẮC HẢI

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    15.400

    7

    BẠCH ĐẰNG 1

    VÒNG XOAY

    TRƯỜNG SƠN

    NGÃ BA HỒNG HÀ -BẠCH ĐẰNG 2

    13.200

    8

    BẠCH ĐẰNG 2

    VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN

    RANH

    QUẬN GÒ VẤP

    14.200

    9

    BÀNH VĂN TRÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.200

    10

    BÀU BÀNG

    NÚI THÀNH

    BÌNH GIÃ

    13.200

    11

    BÀU CÁT

    TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

    ĐỒNG ĐEN

    24.400

    ĐỒNG ĐEN

    VÕ THÀNH TRANG

    15.400

    12

    BÀU CÁT 1

    TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

    HẺM 273 BÀU CÁT

    15.000

    13

    BÀU CÁT 2

    TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

    HẺM 273 BÀU CÁT

    15.000

    14

    BÀU CÁT 3

    TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

    HẺM 273 BÀU CÁT

    15.000

    15

    BÀU CÁT 4

    TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

    ĐỒNG ĐEN

    15.000

    16

    BÀU CÁT 5

    NGUYỄN HỒNG ĐÀO

    ĐỒNG ĐEN

    15.000

    17

    BÀU CÁT 6

    NGUYỄN HỒNG ĐÀO

    ĐỒNG ĐEN

    15.000

    18

    BÀU CÁT 7

    NGUYỄN HỒNG ĐÀO

    ĐỒNG ĐEN

    15.000

    19

    BÀU CÁT 8

    ÂU CƠ

    ĐỒNG ĐEN

    14.000

    ĐỒNG ĐEN

    HỒNG LẠC

    11.400

    20

    BẢY HIỀN

    HẺM 1129

    LẠC LONG QUÂN

    1017 LẠC LONG QUÂN

    19.800

    21

    BẾ VĂN ĐÀN

    NGUYỄN HỒNG ĐÀO

    ĐỒNG ĐEN

    15.000

    22

    BẾN CÁT

    ĐƯỜNG PHÚ HOÀ

    NGHĨA PHÁT

    11.800

    23

    BÌNH GIÃ

    TRƯỜNG CHINH

    CỘNG HOÀ

    16.800

    24

    BÙI THỊ XUÂN

    HOÀNG VĂN THỤ

    KÊNH NHIÊU LỘC

    12.000

    25

    CA VĂN THỈNH

    VÕ THÀNH TRANG

    ĐỒNG ĐEN

    15.000

    26

    CỐNG LỠ

    PHAN HUY ÍCH

    PHẠM VĂN BẠCH

    7.000

    27

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    NGÃ 4 BẢY HIỀN

    RANH QUẬN 3, QUẬN 10

    30.800

    28

    CHẤN HƯNG

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    NGHĨA HOÀ NỐI DÀI

    9.600

    29

    CHÂU VĨNH TẾ

    NGUYỄN TỬ NHA

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.600

    30

    CHI LINH

    KHAI TRÍ

    ĐẠI NGHĨA

    11.400

    31

    CHỬ ĐỒNG TỬ

    BÀNH VĂN TRÂN

    VÂN CÔI

    11.400

    32

    CỘNG HOÀ

    TRƯỜNG CHINH

    LĂNG CHA CẢ

    26.400

    33

    CỬU LONG

    TRƯỜNG SƠN

    YÊN THẾ

    18.300

    34

    CÙ CHÍNH LAN

    NGUYỄN QUANG BÍCH

    NGUYỄN HIẾN LÊ

    13.000

    35

    DÂN TRÍ

    NGHĨA HOÀ

    KHAI TRÍ

    13.200

    36

    DƯƠNG VÂN NGA

    NGUYỄN BẶC

    NGÔ THỊ THU MINH

    15.700

    37

    DUY TÂN

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    TÂN TIẾN

    17.600

    38

    ĐẠI NGHĨA

    NGHĨA PHÁT

    DÂN TRÍ

    11.200

    39

    ĐẶNG LỘ

    NGHĨA PHÁT

    CHỬ ĐỒNG TỬ

    11.200

    40

    ĐẤT THÁNH

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    BẮC HẢI

    12.800

    41

    ĐỒ SƠN

    THĂNG LONG

    HẺM SỐ 6 HẢI VÂN

    13.200

    42

    ĐÔNG HỒ

    LẠC LONG QUÂN

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    13.400

    43

    ĐỒNG NAI

    TRƯƠNG SƠN

    LAM SƠN

    17.600

    44

    ĐỒNG ĐEN

    TRƯỜNG CHINH

    ÂU CƠ

    17.600

    45

    ĐÔNG SƠN

    VÂN CÔI

    BA GIA

    15.400

    46

    ĐỒNG XOÀI

    BÌNH GIÃ

    HOÀNG HOA THÁM

    15.700

    47

    ĐINH ĐIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.100

    48

    ĐƯỜNG A4

    CỘNG HOÀ

    TRƯỜNG CHINH

    16.800

    49

    ĐƯỜNG B6

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.600

    50

    THÁI THỊ NHẠN

    ÂU CƠ

    NI SƯ HUỲNH LIÊN

    10.600

    51

    NGÔ THỊ THU MINH

    PHẠM VĂN HAI

    LÊ VĂN SỸ

    18.400

    52

    NGUYỄN ĐỨC THUẬN

    THÂN NHÂN TRUNG

    ĐƯỜNG C12

    11.000

    53

    ĐƯỜNG C1

    CỘNG HOÀ

    NGUYỄN QUANG BÍCH

    11.000

    54

    ĐƯỜNG C12

    CỘNG HOÀ

    NGUYỄN ĐỨC THUẬN

    11.000

    55

    ĐƯỜNG C18

    CỘNG HOÀ

    HOÀNG KẾ VIÊM

    15.400

    56

    TRẦN VĂN DANH

    HẺM 235 ĐƯỜNG

    HOÀNG HOA THÁM

    GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY

    TÂN SƠN NHẤT

    11.000

    57

    ĐƯỜNG C22

    ĐƯỜNG A4

    ĐƯỜNG C18

    14.600

    58

    ĐƯỜNG C27

    HẺM 58

    NGUYỄN MINH HOÀNG

    NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29)

    11.000

    59

    ĐƯỜNG C3

    NGUYỄN QUANG BÍCH

    NGUYỄN HIẾN LÊ

    11.000

    60

    ĐƯỜNG D52

    CỘNG HÒA

    LÊ TRUNG NGHĨA

    11.000

    61

    ĐƯỜNG SỐ 1

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    62

    ĐƯỜNG SỐ 2

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    63

    ĐƯỜNG SỐ 3

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    64

    ĐƯỜNG SỐ 4

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    65

    ĐƯỜNG SỐ 5

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    66

    ĐƯỜNG SỐ 6

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    67

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 1

    NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1

    10.200

    68

    BÙI THẾ MỸ

    HỒNG LẠC

    NI SƯ HUỲNH LIÊN

    11.800

    69

    ĐỐNG ĐA

    CỬU LONG

    TIỀN GIANG

    15.400

    70

    GIẢI PHÓNG

    THĂNG LONG

    CUỐI ĐƯỜNG

    13.200

    71

    GÒ CẤM ĐỆM

    LẠC LONG QUÂN

    TRẦN VĂN QUANG

    8.800

    72

    HẬU GIANG

    THĂNG LONG

    TRƯỜNG SƠN

    17.400

    73

    HÀ BÁ TƯỜNG

    TRƯƠNG CHINH

    LÊ LAI

    13.200

    74

    HÁT GIANG

    LAM SƠN

    YÊN THẾ

    13.200

    75

    HIỆP NHẤT

    HÒA HIỆP

    NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT

    11.400

    76

    HỒNG HÀ

    TRƯỜNG SƠN

    CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH

    14.000

    77

    HỒNG LẠC

    LẠC LONG QUÂN

    VÕ THÀNH TRANG

    15.800

    VÕ THÀNH TRANG

    ÂU CƠ

    13.200

    78

    HOÀNG BẬT ĐẠT

    NGUYỄN PHÚC CHU

    CỐNG LỠ

    6.600

    79

    HOÀNG HOA THÁM

    TRƯỜNG CHINH

    CỘNG HOÀ

    23.400

    CỘNG HOÀ

    RANH SÂN BAY

    16.200

    80

    HOÀNG KẾ VIÊM (C21)

    ĐƯỜNG A4

    CUỐI ĐƯỜNG

    14.600

    81

    HOÀNG SA

    LÊ BÌNH

    GIÁP RANH QUẬN 3

    16.600

    82

    HOÀNG VĂN THỤ

    NGUYỄN VĂN TRỖI

    NGÃ 4 BẢY HIỀN

    28.600

    83

    HOÀNG VIỆT

    HOÀNG VĂN THỤ

    LÊ BÌNH

    22.400

    84

    HƯNG HOÁ

    CHẤN HƯNG

    NGÃ 3 THÁNH GIA

    5.900

    85

    HÒA HIỆP

    HIỆP NHẤT

    NHÀ 1253 HÒA HIỆP

    11.200

    86

    HUỲNH LAN KHANH

    PHAN ĐÌNH GIÓT

    TƯỜNG RÀO QK7

    18.300

    87

    HUỲNH TỊNH CỦA

    SƠN HƯNG

    NGUYỄN TỬ NHA

    12.800

    88

    HUỲNH VĂN NGHỆ

    PHAN HUY ÍCH

    PHẠM VĂN BẠCH

    6.000

    89

    KHAI TRÍ

    NGHĨA PHÁT

    DÂN TRÍ

    11.200

    90

    LẠC LONG QUÂN

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    ÂU CƠ

    25.500

    91

    LAM SƠN

    SÔNG NHUỆ

    HỒNG HÀ

    14.000

    92

    LÊ BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.000

    93

    LÊ DUY NHUẬN (C28)

    THÉP MỚI

    ĐƯỜNG A4

    12.300

    94

    LÊ LAI

    TRƯỜNG CHINH

    HẺM 291

    TRƯỜNG CHINH

    13.200

    95

    LÊ LỢI

    TRƯỜNG CHINH

    HẺM 11 LÊ LAI

    11.700

    96

    LÊ MINH XUÂN

    LẠC LONG QUÂN

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    24.600

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    VÂN CÔI

    17.200

    97

    LÊ NGÂN

    TRƯỜNG CHINH

    NGUYỄN TỬ NHA

    13.100

    98

    LÊ TẤN QUỐC

    CỘNG HOÀ

    NHẤT CHI MAI

    12.800

    99

    LÊ TRUNG NGHĨA (C26)

    HOÀNG HOA THÁM

    ĐƯỜNG A4

    11.000

    ĐƯỜNG A4

    QUÁCH VĂN TUẤN

    14.600

    100

    LÊ VĂN HUÂN

    CỘNG HOÀ

    NGUYỄN ĐỨC THUẬN

    12.800

    101

    LÊ VĂN SỸ

    LĂNG CHA CẢ

    RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

    28.600

    102

    LỘC HƯNG

    CHẤN HƯNG

    NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG

    9.600

    103

    LỘC VINH

    NGHĨA PHÁT

    NGHĨA HOÀ

    10.600

    104

    LONG HƯNG

    BẾN CÁT

    BA GIA

    13.200

    105

    LƯU NHÂN CHÚ

    PHẠM VĂN HAI

    HẺM 98

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    8.200

    106

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGÃ 4 BẢY HIỀN

    TRẦN TRIỆU LUẬT

    39.600

    TRẦN TRIỆU LUẬT

    RANH QUẬN 10

    32.200

    107

    MAI LÃO BẠNG

    THÂN NHÂN TRUNG

    TRẦN VĂN DƯ

    12.400

    108

    NĂM CHÂU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

    109

    NGHĨA HƯNG

    HẺM 60

    HẺM TỔ 37

    9.200

    110

    NGHĨA HOÀ

    NGHĨA PHÁT

    BẮC HẢI

    10.600

    111

    NGHĨA PHÁT

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    BẾN CÁT

    13.100

    BẾN CÁT

    BÀNH VĂN TRÂN

    14.200

    112

    NGÔ BỆ

    CỘNG HOÀ

    NGUYỄN ĐỨC THUẬN

    10.300

    113

    NGUYỄN BẶC

    PHẠM VĂN HAI

    DƯƠNG VÂN NGA

    18.300

    114

    NGUYỄN BÁ TÒNG

    TRƯỜNG CHINH

    SƠN HƯNG

    10.400

    115

    NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29)

    NGUYỄN MINH HOÀNG

    LÊ DUY NHUẬN

    12.800

    116

    NGUYỄN CẢNH DỊ

    THĂNG LONG

    NGUYỄN VĂN MẠI

    12.800

    117

    NGUYỄN CHÁNH SẮT

    TRẦN VĂN DƯ

    TRẦN VĂN DANH

    11.200

    118

    NGUYỄN HIẾN LÊ

    TRẦN VĂN DƯ

    HOÀNG HOA THÁM

    11.700

    119

    NGUYỄN HỒNG ĐÀO

    TRƯỜNG CHINH

    ÂU CƠ

    16.000

    120

    NGUYỄN MINH HOÀNG (C25)

    HOÀNG HOA THÁM

    QUÁCH VĂN TUẤN

    14.600

    121

    NGUYỄN ĐÌNH KHƠI

    HOÀNG VĂN THỤ

    HOÀNG VIỆT

    13.200

    122

    NGUYỄN PHÚC CHU

    TRƯỜNG CHINH

    KÊNH HY VỌNG

    9.400

    123

    NGUYỄN QUANG BÍCH (B4)

    TRẦN VĂN Dư

    HOÀNG HOA THÁM

    12.400

    124

    NGUYỄN SỸ SÁCH

    TRƯỜNG CHINH

    PHẠM VĂN BẠCH

    9.600

    125

    NGUYỄN THANH TUYỀN

    NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

    HẺM 500

    PHẠM VĂN HAI

    12.000

    126

    NGUYỄN THÁI BÌNH

    TRƯỜNG CHINH

    CỘNG HOÀ

    19.800

    127

    NGUYỄN THẾ LỘC

    ĐƯỜNG A4

    ĐƯỜNG C18

    14.600

    128

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    ÂU CƠ

    THIÊN PHƯỚC

    15.400

    129

    NGUYỄN TỬ NHA

    NĂM CHÂU

    NHÀ THỜ VÂN CÔI

    11.800

    130

    NGUYỄN TRỌNG LỘI

    HẬU GIANG

    HẺM 27/10

    NGUYỄN VĂN VĨNH

    13.200

    131

    NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

    HẺM 429

    RANH

    24.700

    HOÀNG VĂN THỤ

    QUẬN PHÚ NHUẬN

     

    132

    NGUYỄN VĂN MẠI

    SỐ 1 TRƯỜNG SƠN

    SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN

    14.400

    133

    NGUYỄN VĂN TRỖI

    HOÀNG VĂN THỤ

    RANH

    QUẬN PHÚ NHUẬN

    39.600

    134

    NGUYỄN VĂN VĨ

    NGUYỄN TỬ NHA

     

    10.100

    135

    NGUYỄN VĂN VĨNH

    HẺM 27 HẬU GIANG

    THĂNG LONG

    13.600

    136

    NHẤT CHI MAI

    CỘNG HOÀ

    ĐƯỜNG C12

    12.800

    137

    NI SƯ HUỲNH LIÊN

    LẠC LONG QUÂN

    HỔNG LẠC

    14.000

    138

    NÚI THÀNH

    ÁP BẮC

    CỘNG HOÀ

    13.200

    139

    PHẠM CỰ LƯỢNG

    PHỔ QUANG

    CUỐI ĐƯỜNG

    11.800

    140

    PHẠM PHÚ THỨ

    ĐƯỜNG BẢY HIỀN

    ĐỒNG ĐEN

    12.600

    141

    PHẠM VĂN BẠCH

    TRƯỜNG CHINH

    RANH QUẬN GÒ VẤP

    8.800

    142

    PHẠM VĂN HAI

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    LÊ VĂN SỸ

    30.800

    LÊ VĂN SỸ

    HOÀNG VĂN THỤ

    22.400

    143

    PHAN BÁ PHIẾN

    ĐƯỜNG A4

    QUÁCH VĂN TUẤN

    14.600

    144

    PHAN HUY ÍCH

    TRƯỜNG CHINH

    RANH QUẬN GÒ VẤP

    11.700

    145

    PHAN ĐÌNH GIÓT

    PHỔ QUANG

    TRƯỜNG SƠN

    19.800

    146

    PHAN SÀO NAM

    BÀU CÁT

    HỒNG LẠC

    12.600

    147

    PHAN THÚC DUYỆN

    THĂNG LONG

    PHAN ĐÌNH GIÓT

    18.300

    148

    PHAN VĂN SỬU

    CỘNG HOÀ

    NHẤT CHI MAI

    12.800

    149

    PHỔ QUANG

    PHAN ĐÌNH GIÓT

    HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN)

    20.200

    150

    PHÚ HOÀ

    BẾN CÁT

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    12.600

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    LẠC LONG QUÂN

    28.600

    151

    PHÚ LỘC

    BÀNH VĂN TRÂN

    NHÀ SỐ 61/22

    7.300

    152

    QUÁCH VĂN TUẤN

    CỘNG HOÀ

    CUỐI ĐƯỜNG

    14.600

    153

    QUẢNG HIỀN

    NĂM CHÂU

    SƠN HƯNG

    11.400

    154

    SẦM SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.400

    155

    SAO MAI

    NHÀ SỐ 901

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    BÀNH VĂN TRÂN

    13.100

    156

    SÔNG ĐÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.600

    157

    SÔNG ĐÁY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.600

    158

    SÔNG NHUỆ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.600

    159

    SÔNG THAO

    LAM SƠN

    ĐỐNG ĐA

    15.600

    160

    SÔNG THƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.600

    161

    SƠN CANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.100

    162

    SƠN HƯNG

    HUỲNH TỊNH CỦA

    CUỐI ĐƯỜNG

    10.000

    163

    TÂN CANH

    NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

    LÊ VĂN SỸ

    20.900

    164

    TÂN CHÂU

    DUY TÂN

    TÂN PHƯỚC

    13.100

    165

    TÂN KHAI

    HIỆP NHẤT

    TỰ CƯỜNG

    13.100

    166

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    CỘNG HOÀ

    TRƯỜNG CHINH

    9.300

    167

    TÂN HẢI

    TRƯỜNG CHINH

    CỘNG HOÀ

    11.400

    168

    TÂN LẬP

    TÂN THỌ

    TÂN XUÂN

    11.400

    169

    TÂN PHƯỚC

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    TÂN TIẾN

    13.200

    170

    TÂN SƠN HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    25.600

    171

    TÂN TẠO

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    TÂN XUÂN

    13.200

    172

    TÂN THỌ

    LẠC LONG QUÂN

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    13.200

    173

    TÂN TIẾN

    TÂN THỌ

    ĐÔNG HỒ

    18.800

    174

    TÂN TRANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.600

    175

    TÂN TRỤ

    NGUYỄN PHÚC CHU

    PHAN HUY ÍCH

    8.400

    176

    TÂN XUÂN

    LẠC LONG QUÂN

    LÊ MINH XUÂN

    12.800

    177

    TÁI THIẾT

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NĂM CHÂU

    11.200

    178

    TẢN VIÊN

    SÔNG ĐÁY

    ĐỒNG NAI

    16.600

    179

    THÂN NHÂN TRUNG

    CỘNG HOÀ

    MAI LÃO BẠNG

    12.800

    180

    THĂNG LONG

    CỘNG HOÀ

    HẬU GIANG

    17.600

    181

    THÀNH MỸ

    ĐÔNG HỒ

    HẺM 373

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    13.200

    182

    THÉP MỚI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.300

    183

    THÍCH MINH NGUYỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.200

    184

    THIÊN PHƯỚC

    NGUYỄN THỊ NHỎ

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    15.000

    185

    THỦ KHOA HUÂN

    PHÚ HOÀ

    ĐÔNG HỒ

    15.700

    186

    TIỀN GIANG

    TRƯỜNG SƠN

    LAM SƠN

    17.000

    187

    TỐNG VĂN HÊN

    TRƯỜNG CHINH

    NGUYỄN PHÚC CHU

    8.200

    188

    TỰ CƯỜNG

    TỰ LẬP

    HẺM 384

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    13.000

    189

    TỰ LẬP

    CÁCH MẠNG THÁNG 8

    HIỆP NHẤT

    13.000

    190

    TỨ HẢI

    NGHĨA PHÁT

    ĐẤT THÁNH

    11.400

    191

    TRẦN MAI NINH

    TRƯỜNG CHINH

    BÀU CÁT

    15.000

    192

    TRẦN QUỐC HOÀN

    CỘNG HÒA

    TRƯỜNG SƠN

    23.500

    193

    TRẦN THÁI TÔNG

    TRƯỜNG CHINH

    PHẠM VĂN BẠCH

    10.400

    194

    TRẦN THÁNH TÔNG

    HUỲNH VĂN NGHỆ

    CỐNG LỠ

    7.800

    195

    TRẦN TRIỆU LUẬT

    BẾN CÁT

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    13.100

    196

    TRẦN VĂN DƯ

    CỘNG HÒA

    TƯỜNG RÀO SÂN BAY

    11.700

    197

    TRẦN VĂN HOÀNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.000

    198

    TRẦN VĂN QUANG

    LẠC LONG QUÂN

    ÂU CƠ

    14.400

    199

    TRÀ KHÚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.500

    200

    TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

    TRƯỜNG CHINH

    ÂU CƠ

    17.600

    201

    TRƯƠNG HOÀNG THANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.300

    202

    TRƯỜNG CHINH

    NGÃ 4 BẢY HIỀN

    MŨI TÀU ĐƯỜNG

    TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA

    26.400

    MŨI TÀU ĐƯỜNG

    TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA

    CẦU THAM LƯƠNG

    18.300

    203

    TRƯỜNG SA

    ÚT TỊCH

    GIÁP RANH

    QUẬN PHÚ NHUẬN

    16.600

    204

    TRƯỜNG SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.500

    205

    TRUNG LANG

    TRẦN MAI NINH

    LÊ LAI

    12.400

    206

    ÚT TỊCH

    CỘNG HOÀ

    LÊ BÌNH

    17.600

    207

    VÂN CÔI

    BÀNH VĂN TRÂN

    NGHĨA PHÁT

    12.800

    208

    VĂN CHUNG

    TRẦN VĂN DƯ

    TRẦN VĂN DANH

    11.700

    209

    TÂN SƠN

    PHẠM VĂN BẠCH

    QUANG TRUNG - GÒ VẤP

    8.800

    210

    VÕ THÀNH TRANG

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    HỒNG LẠC

    12.600

    211

    XUÂN DIỆU

    HOÀNG VĂN THỤ

    NGUYỄN THÁI BÌNH

    28.200

    212

    XUÂN HỒNG

    TRƯỜNG CHINH

    XUÂN DIỆU

    28.200

    213

    YÊN THẾ

    TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI

    KÊNH NHẬT BẢN

    13.200

    214

    ĐƯỜNG DỰ ÁN

    KÊNH MƯƠNG NHẬT BẢN

    ĐƯỜNG VÀO KHU A75

    CUỐI HẺM 74

    BẠCH ĐẰNG 2

    10.000

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN PHÚ

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    ÂU CƠ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.000

    2

    BÁC ÁI

    NGUYỄN XUÂN KHOÁT

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT NHÀ SỐ 98 ĐƯỜNG BÁC ÁI)

    9.400

    3

    BÌNH LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    4

    BÙI CẦM HỒ

    LŨY BÁN BÍCH

    KÊNH TÂN HOÁ

    9.700

    5

    BÙI XUÂN PHÁI

    LÊ TRỌNG TẤN

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.000

    6

    CẦU XÉO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    104

    7

    CÁCH MẠNG

    LŨY BÁN BÍCH

    NGUYỄN XUÂN KHOÁT

    10.800

    8

    CAO VĂN NGỌC

    KHUÔNG VIỆT

    KHUÔNG VIỆT

    5.400

    9

    CHÂN LÝ

    ĐỘC LẬP

    NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

    9.400

    10

    CHẾ LAN VIÊN

    TRƯỜNG CHINH

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.600

    11

    CHU THIÊN

    NGUYỄN MỸ CA

    TÔ HIỆU

    9.400

    12

    CHU VĂN AN

    NGUYỄN XUÂN KHOÁT

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.400

    13

    CỘNG HOÀ 3

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    NGUYỄN VĂN HUYÊN

    8.600

    14

    DÂN CHỦ

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    NGUYỄN XUÂN KHOÁT

    9.400

    15

    DÂN TỘC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    16

    DƯƠNG KHUÊ

    LŨY BÁN BÍCH

    TÔ HIỆU

    10.200

    17

    DƯƠNG ĐỨC HIỀN

    LÊ TRỌNG TẤN

    CHẾ LAN VIÊN

    9.600

    18

    DƯƠNG THIỆU TƯỚC

    LÝ TUỆ

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    6.400

    19

    DƯƠNG VĂN DƯƠNG

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    ĐỖ THỪA LUÔNG

    10.000

    20

    DIỆP MINH CHÂU

    TÂN SƠN NHÌ

    TRƯƠNG VĨNH KÝ

    10.800

    21

    ĐÀM THẬN HUY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    22

    ĐẶNG THẾ PHONG

    ÂU CƠ

    TRẦN TẤN

    7.600

    23

    ĐINH LIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.700

    24

    ĐOÀN HỒNG PHƯỚC

    TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

    HUỲNH THIỆN LỘC

    4.800

    25

    ĐOÀN GIỎI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.000

    26

    ĐOÀN KẾT

    NGUYỄN XUÂN KHOÁT

    DIỆP MINH CHÂU

    9.400

    27

    ĐỖ BÍ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    28

    ĐỖ CÔNG TƯỜNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    29

    ĐÔ ĐỐC CHẤN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.400

    30

    ĐÔ ĐỐC LỘC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.800

    31

    ĐÔ ĐỐC LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    32

    ĐÔ ĐỐC THỦ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.400

    33

    ĐỖ ĐỨC DỤC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    34

    ĐỖ THỊ TÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    35

    ĐỖ THỪA LUÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.400

    36

    ĐỖ THỪA TỰ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    37

    ĐỖ NHUẬN

    LÊ TRỌNG TẤN

    CUỐI HẺM SỐ 01

    SƠN KỲ

    8.600

    CUỐI HẺM SỐ 01

    SƠN KỲ

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    5.200

    38

    ĐỘC LẬP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    39

    ĐƯỜNG C1

    ĐƯỜNG C8

    ĐƯỜNG C2

    4.800

    40

    ĐƯỜNG C4

    ĐƯỜNG C5

    ĐƯỜNG C7

    5.200

    41

    ĐƯỜNG C4A

    ĐƯỜNG S11

    ĐƯỜNG C1

    5.200

    42

    ĐƯỜNG C5

    ĐƯỜNG C8

    ĐƯỜNG C2

    4.800

    43

    ĐƯỜNG C6

    ĐƯỜNG C15

    ĐƯỜNG C7

    5.000

    44

    ĐƯỜNG C6A

    ĐƯỜNG S11

    ĐƯỜNG C1

    5.000

    45

    ĐƯỜNG C8

    ĐƯỜNG C7

    ĐƯỜNG S11

    5.200

    46

    ĐƯỜNG CC1

    ĐƯỜNG CN1

    ĐƯỜNG CC2

    6.200

    47

    ĐƯỜNG CC2

    ĐƯỜNG DC9

    ĐƯỜNG CN1

    6.000

    48

    ĐƯỜNG CC3

    ĐƯỜNG CC4

    ĐƯỜNG CC2

    6.200

    49

    ĐƯỜNG CC4

    ĐƯỜNG CC5

    ĐƯỜNG CN1

    5.800

    50

    ĐƯỜNG CC5

    ĐƯỜNG CN1

    ĐƯỜNG CC2

    6.200

    51

    ĐƯỜNG CN1

    ĐƯỜNG KÊNH 19/5

    LÊ TRỌNG TẤN

    1 1.000

    52

    ĐƯỜNG CN6

    ĐƯỜNG CN1

    ĐƯỜNG CN11

    9.600

    53

    ĐƯỜNG CN11

    ĐƯỜNG CN1

    TÂY THẠNH

    8.800

    54

    ĐƯỜNG D9

    TÂY THẠNH

    CHẾ LAN VIÊN

    7.000

    55

    ĐƯỜNG D14A

    ĐƯỜNG D13

    ĐƯỜNG D15

    6.800

    56

    ĐƯỜNG DC1

    ĐƯỜNG CN1

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.000

    57

    ĐƯỜNG DC11

    ĐƯỜNG CN1

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.000

    58

    ĐƯỜNG D10

    ĐƯỜNG D9

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    59

    ĐƯỜNG D11

    ĐƯỜNG D10

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    60

    ĐƯỜNG D12

    ĐƯỜNG D13

    ĐƯỜNG D15

    4.800

    61

    ĐƯỜNG D13

    TÂY THẠNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    62

    ĐƯỜNG D14B

    ĐƯỜNG D13

    ĐƯỜNG D15

    4.800

    63

    ĐƯỜNG D15

    ĐƯỜNG D10

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    64

    ĐƯỜNG D16

    ĐƯỜNG D9

    CƯÓI ĐƯỜNG

    4.800

    65

    ĐƯỜNG DC3

    ĐƯỜNG CN6

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.400

    66

    ĐƯỜNG DC4

    ĐƯỜNG DC9

    ĐƯỜNG CN11

    7.400

    67

    ĐƯỜNG DC5

    ĐƯỜNG CN6

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.400

    68

    ĐƯỜNG DC7

    ĐƯỜNGCN6

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.400

    69

    ĐƯỜNG DC9

    ĐƯỜNG CN1

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.000

    70

    ĐƯỜNG KÊNH 19/5

    BÌNH LONG

    LƯU CHÍ HIẾU

    8.400

    71

    ĐƯỜNG 30/4

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    72

    ĐƯỜNG BỜ BAO TÂN THẮNG

    BÌNH LONG

    ĐƯỜNG KÊNH 19/5

    9.400

    73

    ĐƯỜNG CÂY KEO

    LŨY BÁN BÍCH

    TÔ HIỆU

    10.800

    74

    ĐƯỜNG S5

    ĐƯỜNG S2

    KÊNH 19/5

    4.800

    75

    ĐƯỜNG S1

    ĐƯỜNG KÊNH 19/5

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    76

    ĐƯỜNG S11

    ĐƯỜNG KÊNH 19/5

    TÂY THẠNH

    4.800

    77

    ĐƯỜNG S3

    ĐƯỜNG KÊNH 19/5

    ĐƯỜNG S2

    4.800

    78

    ĐƯỜNG S7

    ĐƯỜNG S2

    ĐƯỜNG KÊNH 19/5

    4.800

    79

    ĐƯỜNG S9

    ED

    ĐƯỜNG KÊNH 19/5

    4.800

    80

    ĐƯỜNG S2

    (PHƯỜNG TÂY THẠNH)

    ĐƯỜNG S11

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    81

    ĐƯỜNG C2

    (PHƯỜNG TÂY THẠNH)

    ĐƯỜNG S11

    LƯU CHÍ HIẾU

    6.600

    82

    ĐƯỜNG S4

    (PHƯỜNG TÂY THẠNH)

    ĐƯỜNG S1

    ĐƯỜNG S11

    6.600

    83

    ĐƯỜNG T3

    (PHƯỜNG TÂY THẠNH)

    ĐƯỜNG T2

    KÊNH 19/5

    4.800

    84

    ĐƯỜNG T5

    (PHƯỜNG TÂY THẠNH)

    ĐƯỜNG T4A

    KÊNH 19/5

    4.800

    85

    ĐƯỜNG SỐ 1

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    NGUYỄN VĂN TỐ

    8.000

    86

    ĐƯỜNG SỐ 2

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    NGUYỄN VĂN TỐ

    8.000

    87

    ĐƯỜNG

    KÊNH NƯỚC ĐEN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    88

    ĐƯỜNG

    KÊNH TÂN HÓA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    89

    ĐƯỜNG SỐ 18 (PHƯỜNG TÂN QUÝ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.600

    90

    ĐƯỜNG SỐ 27 (PHƯỜNG SƠN KỲ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    91

    ĐƯỜNG T1

    ĐƯỜNG KÊNH 19/5

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    92

    ĐƯỜNG T4A

    ĐƯỜNG T3

    ĐƯỜNG T5

    4.800

    93

    ĐƯỜNG T4B

    ĐƯỜNG T3

    ĐƯỜNG T5

    4.800

    94

    ĐƯỜNG T6

    LÊ TRỌNG TẤN

    ĐƯỜNG S1

    6.600

    95

    GÒ DẦU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    96

    HÀN MẶC TỬ

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

    9.400

    97

    HIỀN VƯƠNG

    VĂN CAO

    PHAN VĂN NĂM

    10.800

    PHAN VĂN NĂM

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.200

    98

    HỒ ĐẮC DI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    99

    HỒ NGỌC CẨN

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    THỐNG NHẤT

    9.400

    100

    HOA BẰNG

    NGUYỄN CỬU ĐÀM

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.400

    101

    HÒA BÌNH

    KHUÔNG VIỆT

    LŨY BÁN BÍCH

    16.800

    LŨY BÁN BÍCH

    NGÃ TƯ 4 XÃ

    12.000

    102

    HOÀNG NGỌC PHÁCH

    NGUYỄN SƠN

    LÊ THÚC HOẠCH

    10.000

    103

    HOÀNG THIỀU HOA

    THẠCH LAM

    HOÀ BÌNH

    10.200

    104

    HOÀNG VĂN HOÈ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    105

    HOÀNG XUÂN HOÀNH

    LŨY BÁN BÍCH

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    106

    HOÀNG XUÂN NHỊ

    ÂU CƠ

    KHUÔNG VIỆT

    10.800

    107

    HUỲNH VĂN CHÍNH

    KHUÔNG VIỆT

    CHUNG CƯ

    HUỲNH VĂN CHÍNH 1

    10.800

    108

    HUỲNH VĂN MỘT

    LŨY BÁN BÍCH

    TÔ HIỆU

    9.400

    109

    HUỲNH VĂN GẤM

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    HỒ ĐẮC DI

    5.000

    110

    HUỲNH THIỆN LỘC

    LŨY BÁN BÍCH

    KÊNH TÂN HÓA

    9.600

    111

    ÍCH THIỆN

    PHỐ CHỢ

    NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

    9.400

    112

    KHUÔNG VIỆT

    ÂU CƠ

    HOÀ BÌNH

    10.800

    113

    LÊ CAO LÃNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.300

    114

    LÊ CANH TUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    115

    LÊ KHÔI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    116

    LÊ LÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    117

    LÊ LĂNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    118

    LÊ LIỄU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.700

    119

    LÊ LƯ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    120

    LÊ LỘ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    121

    LÊ ĐẠI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    122

    LÊ NGÃ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    123

    LÊ NIỆM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    124

     

    LÊ ĐÌNH THÁM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.200

    125

    LÊ ĐÌNH THỤ

    VƯỜN LÀI

    ĐƯỜNG SỐ 1

    6.600

    126

    LÊ QUANG CHIỂU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    127

    LÊ QUỐC TRINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.000

    128

    LÊ SAO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.100

    129

    LÊ SÁT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.500

    130

    LÊ QUÁT

    LŨY BÁN BÍCH

    KÊNH TÂN HÓA

    7.800

    131

    LÊ THẬN

    LƯƠNG TRÚC ĐÀM

    CHU THIÊN

    7.400

    132

    LÊ THIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    133

    LÊ THÚC HOẠCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    134

    LÊ TRỌNG TẤN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    135

    LÊ VĂN PHAN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    136

    LÊ VĨNH HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.500

    137

    LƯƠNG MINH NGUYỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    138

    LƯƠNG ĐẮC BẰNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    139

    LƯƠNG THẾ VINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    140

    LƯƠNG TRÚC ĐÀM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    141

    LƯU CHÍ HIẾU

    CHẾ LAN VIÊN

    ĐƯỜNG C2

    7.000

    ĐƯỜNG C2

    KÊNH 19/5

    5.000

    142

    LŨY BÁN BÍCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.600

    143

    LÝ THÁI TÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    144

    LÝ THÁNH TÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    145

    LÝ TUỆ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.400

    146

    NGÔ QUYỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    147

    NGHIÊM TOÀN

    LŨY BÁN BÍCH

    CUỐI HẺM 568

    LŨY BÁN BÍCH

    7.800

    THOẠI NGỌC HẦU

    CUỐI HẺM 48

    THOẠI NGỌC HẦU

    6.000

    148

    NGỤY NHƯ KON TUM

    THẠCH LAM

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.800

    149

    NGUYỄN BÁ TÒNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.900

    150

    NGUYỄN CHÍCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    151

    NGUYỄN CỬU ĐÀM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    152

    NGUYỄN DỮ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    153

    NGUYỄN ĐỖ CUNG

    LÊ TRỌNG TẤN

    PHẠM NGỌC THẢO

    5.000

    154

    NGUYỄN HÁO VĨNH

    GÒ DẦU

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.000

    155

    NGUYỄN HẬU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    156

    NGUYỄN HỮU DẬT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.600

    157

    NGUYỄN HỮU TIÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    158

    NGUYỄN LỘ TRẠCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    159

    NGUYỄN LÝ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    160

    NGUYỄN MINH CHÂU

    ÂU CƠ

    HẺM 25

    NGUYỄN MINH CHÂU

    10.200

    161

    NGUYỄN MỸ CA

    ĐƯỜNG CÂY KEO

    TRẦN QUANG QUÁ

    9.400

    162

    NGUYỄN NGHIÊM

    THOẠI NGỌC HẦU

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.000

    163

    NGUYỄN NGỌC NHỰT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.200

    164

    NGUYỄN NHỮ LÃM

    NGUYỄN SƠN

    PHÚ THỌ HÒA

    10.000

    165

    NGUYỄN SÁNG

    LÊ TRỌNG TẤN

    NGUYỄN ĐỖ CUNG

    5.000

    166

    NGUYỄN SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.800

    167

    NGUYỄN SUÝ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.400

    168

    NGUYỄN QUANG DIỆU

    NGUYỄN SÚY

    HẺM 20 PHẠM NGỌC

    5.600

    169

    NGUYỄN QUÝ ANH

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    HẺM 15 CẦU XÉO

    7.200

    170

    NGUYỄN THÁI HỌC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.700

    171

    NGUYỄN THẾ TRUYỆN

    TRƯƠNG VĨNH KÝ

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.400

    172

    NGUYỄN THIỆU LÂU

    TÔ HIỆU

    LÊ THẬN

    7.400

    173

    NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.600

    174

    NGUYỄN TRỌNG QUYỀN

    LŨY BÁN BÍCH

    KÊNH TÂN HÓA

    7.800

    175

    NGUYỄN VĂN DƯỠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    176

    NGUYỄN VĂN HUYÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    177

    NGUYỄN VĂN NGỌC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.900

    178

    NGUYỄN VĂN SĂNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    179

    NGUYỄN VĂN TỐ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    180

    NGUYỄN VĂN VỊNH

    HÒA BÌNH

    LÝ THÁNH TÔNG

    6.000

    181

    NGUYỄN VĂN YẾN

    PHAN ANH

    TÔ HIỆU

    5.200

    182

    NGUYỄN XUÂN KHOÁT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    183

    PHẠM NGỌC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.600

    184

    PHẠM NGỌC THẢO

    DƯƠNG ĐỨC HIỀN

    NGUYỄN HỮU DẬT

    5.000

    185

    PHẠM VẤN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    186

    PHẠM VĂN XẢO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    187

    PHẠM QUÝ THÍCH

    LÊ THÚC HOẠCH

    TÂN HƯƠNG

    8.400

    188

    PHAN ANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    189

    PHAN CHU TRINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    190

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    191

    PHAN VĂN NĂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    192

    PHÔ CHỢ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    193

    PHÙNG CHÍ KIÊN

    TRỌN DƯỜNG

     

    7.200

    194

    PHÚ THỌ HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    195

    QUÁCH ĐÌNH BẢO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    196

    QUÁCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    197

    QUÁCH HỮU NGHIÊM

    THOẠI NGỌC HẦU

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.400

    198

    SƠN KỲ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    199

    TÂN HƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    200

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    201

    TÂN QUÝ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    202

    TÂN SƠN NHÌ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.800

    203

    TÂN THÀNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    204

    TÂY SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.200

    205

    TÂY THẠNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    206

    THẨM MỸ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    207

    THẠCH LAM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1 1.600

    208

    THÀNH CÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1 1.600

    209

    THOẠI NGỌC HẦU

    ÂU CƠ

    LŨY BÁN BÍCH

    12.000

    LŨY BÁN BÍCH

    PHAN ANH

    9.600

    210

    THỐNG NHÁT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    211

    TÔ HIỆU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.800

    212

    TỰ DO 1

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    213

    TỰ QUYẾT

    NGUYỄN XUÂN KHOÁT

    CUỐI ĐƯỜNG

    9.400

    214

    TRẦN HƯNG ĐẠO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.200

    215

    TRẦN QUANG CƠ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    216

    TRẦN QUANG QUÁ

    TÔ HIỆU

    NGUYỄN MỸ CA

    7.400

    217

    TRẦN TẤN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    218

    TRẦN THỦ ĐỘ

    VĂN CAO

    PHAN VĂN NĂM

    10.000

    219

    TRẦN VĂN CẨN

    LŨY BÁN BÍCH

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    220

    TRẦN VĂN GIÁP

    LÊ QUANG CHIỂU

    HẺM THẠCH LAM

    8.500

    221

    TRẦN VĂN ƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    222

    TRỊNH LỖI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.500

    223

    TRỊNH ĐÌNH THẢO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    224

    TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    225

    TRƯƠNG VĨNH KÝ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.200

    226

    TRƯƠNG VÂN LĨNH

    TRƯƠNG VĨNH KÝ

    DÂN TỘC

    8.600

    227

    TRƯỜNG CHINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.600

    228

    VĂN CAO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    229

    VẠN HẠNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    230

    VÕ CÔNG TỒN

    TÂN HƯƠNG

    HẺM 211 TÂN QUÝ

    5.400

    231

    VÕ HOÀNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.500

    232

    VÕ VĂN DŨNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    233

    VƯỜN LÀI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.200

    234

    VŨ TRỌNG PHỤNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.300

    235

    YÊN ĐỖ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.400

    236

    Ý LAN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.900

    237

    ĐƯỜNG A KHU ADC

    THOẠI NGỌC HẦU

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    238

    ĐƯỜNG B KHU ADC

    THOẠI NGỌC HẦU

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.800

    239

    ĐƯỜNG SỐ 41

    VƯỜN LÀI

    KÊNH NƯỚC ĐEN

    8.000

    240

    ĐƯỜNG B1

    ĐƯỜNG B4

    TÂY THẠNH (CHƯA THÔNG)

    4.800

    241

    ĐƯỜNG B2

    ĐƯỜNG B1

    HẺM 229 TÂY THẠNH

    4.800

    242

    ĐƯỜNG B3

    TÂY THẠNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    243

    ĐƯỜNG B4

    ĐƯỜNG B1

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    244

    ĐƯỜNG T8

    ĐƯỜNG T3

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    245

    ĐƯỜNG DC6

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    7.400

    246

    ĐƯỜNG DC 13

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    247

    ĐƯỜNG DC8

    TRỌN DƯỜNG

     

    8.000

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN PHÚ NHUẬN

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    CẦM BÁ THƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.500

    2

    CAO THẮNG

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    NGUYỄN VĂN TRỖI

    20.600

    3

    CHIẾN THẮNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.100

    4

    CÔ BẮC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    5

    CÔ GIANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.500

    6

    CÙ LAO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.000

    7

    DUY TÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.700

    8

    ĐẶNG THAI MAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.600

    9

    ĐẶNG VĂN NGỮ

    NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

    KÊNH NHIÊU LỘC

    21.900

    10

    ĐÀO DUY ANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.500

    11

    ĐÀO DUY TỪ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.600

    12

    ĐỖ TẤN PHONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.400

    13

    ĐOÀN THỊ ĐIỂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.400

    14

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7)

    HOA CAU, HOA LÀI,

    HOA THỊ, HOA HUỆ

     

    27.400

    HOA LAN, HOA MAI,

    HOA ĐÀO, HOA TRÀ,

    HOA CÚC, HOA SỮA,

    HOA SỨ; HOA GIẤY,

    HOA HỒNG, ĐƯỜNG 11

     

    28.400

    HOA PHƯỢNG

     

    30.000

    15

    HỒ BIỂU CHÁNH

    NGUYỄN VĂN TRỖI

    HUỲNH VĂN BÁNH

    24.000

    HUỲNH VĂN BÁNH

    GIÁP QUẬN 3

    17.600

    16

    HOÀNG HOA THÁM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.800

    17

    HỒ VĂN HUÊ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.900

    18

    HOÀNG DIỆU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.800

    19

    HOÀNG MINH GIÁM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.300

    20

    HOÀNG VĂN THỤ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    34.400

    21

    HUỲNH VĂN BÁNH

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    LÊ VĂN SỸ

    29.200

    LÊ VĂN SỸ

    ĐẶNG VĂN NGỮ

    26.700

    22

    KÝ CON

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.400

    23

    LAM SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.600

    24

    LÊ QUÝ ĐÔN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.500

    25

    LÊ TỰ TÀI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.200

    26

    LÊ VĂN SỸ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    29.900

    27

    MAI VĂN NGỌC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.600

    28

    NGÔ THỜI NHIỆM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.600

    29

    NGUYỄN CÔNG HOAN

    PHAN ĐĂNG LƯU

    TRẦN KẾ XƯƠNG

    20.400

    TRẦN KẾ XƯƠNG

    PHAN XÍCH LONG

    13.900

    PHAN XÍCH LONG

    TRƯỜNG SA

    30.000

    30

    NGUYỄN KIỆM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.900

    31

    NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

    NGUYỄN KIỆM

    PHAN XÍCH LONG

    19.400

    PHAN XÍCH LONG

    THÍCH QUẢNG ĐỨC

    15.600

    32

    NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.900

    33

    NGUYỄN LÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.100

    34

    NGUYỄN THỊ HUỲNH

    NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

    NGUYỄN VĂN TRỖI

    21.500

    NGUYỄN VĂN TRỖI

    NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH

    16.200

    35

    NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.800

    36

    NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    GIÁP QUẬN TÂN BÌNH

    24.700

    37

    NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.600

    38

    NGUYỄN VĂN ĐẬU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.700

    39

    NGUYỄN VĂN TRỖI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    48.000

    40

    NHIÊU TỨ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.200

    41

    PHAN ĐĂNG LƯU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    35.200

    42

    PHAN ĐÌNH PHÙNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    36.500

    43

    PHAN TÂY HỒ

    CẦM BÁ THƯỚC

    HẺM SỐ 63

    PHAN TÂY HỒ

    13.800

    44

    PHAN XÍCH LONG

    NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

    PHAN ĐĂNG LƯU

    24.800

    PHAN ĐĂNG LƯU

    CÙ LAO

    35.200

    CÙ LAO

    GIÁP RANH

    QUẬN BÌNH THẠNH

    35.200

    45

    PHÙNG VĂN CUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.700

    46

    THÍCH QUẢNG ĐỨC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.300

    47

    TRẦN CAO VÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.300

    48

    TRẦN HỮU TRANG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.400

    49

    TRẦN HUY LIỆU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    33.000

    50

    TRẦN KẾ XƯƠNG

    PHAN ĐĂNG LƯU

    RANH BÌNH THẠNH

    13.900

    51

    TRẦN KHẮC CHÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.400

    52

    TRƯƠNG QUỐC DUNG

    HOÀNG VĂN THỤ

    HOÀNG DIỆU

    22.100

    HOÀNG DIỆU

    TRẦN HỮU TRANG

    15.900

    53

    TRƯỜNG SA

    (VEN KENH NHIÊU LỘC

    THỊ NGHÈ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    26.400

    54

    HỒNG HÀ

    RANH QUẬN TÂN BÌNH

    HOÀNG MINH GIÁM

    18.000

    HOÀNG MINH GIÁM

    BÙI VĂN THÊM

    16.000

    55

    PHỔ QUANG

    RANH QUẬN TÂN BÌNH

    ĐÀO DUY ANH

    20.600

    56

    BÙI VĂN THÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.000

    57

    ĐẶNG VĂN SÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.600

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH THẠNH

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    BẠCH ĐẰNG

    NGÃ 3 HÀNG XANH

    CHỢ BÀ CHIỂU

    38.000

    2

    BÌNH LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.300

    3

    BÌNH QUỚI

    CẦU KINH

    THANH ĐA

    16.800

    THANH ĐA

    BẾN ĐÒ

    12.500

    4

    BÙI HỮU NGHĨA

    CẦU BÙI HƯU NGHĨA

    NGÃ BA THÁNH MẪU

    25.400

    NGÃ BA THÁNH MẪU

    BẠCH ĐẰNG

    28.100

    5

    BÙI ĐÌNH TUÝ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.600

    6

    CHU YĂN AN

    NGÃ 5 BÌNH HOÀ

    CẦU CHU VĂN AN

    20.800

    CẦU CHU VĂN AN

    ĐINH BỘ LĨNH

    23.600

    7

    CÔNG TRƯỜNG HOÀ BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.500

    8

    CÔNG TRƯỜNG TỰ DO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.500

    9

    DIÊN HỒNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.000

    10

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

    CẦU SÀI GÒN

    38.000

    11

    ĐINH BỘ LĨNH

    CẦU BÌNH TRIỆU

    NGUYỄN XÍ

    22.100

    NGUYỄN XÍ

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    23.100

    12

    ĐINH TIÊN HOÀNG

    CẦU BÔNG

    PHAN ĐĂNG LƯU

    38.000

    13

    ĐỐNG ĐA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.600

    14

    ĐƯỜNG 12AB

    KHU MIẾU NỐI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    15

    ĐƯỜNG 16

    KHU MIẾU NỐI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.200

    16

    NGUYỄN VĂN THƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.600

    17

    NGUYỄN GIA TRÍ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    27.600

    18

    VÕ OANH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.000

    19

    ĐƯỜNG D5

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.200

    20

    ĐẶNG THÙY TRÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.600

    21

    HỒ XUÂN HƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    22

    HỒNG BÀNG

    VŨ TÙNG

    DIÊN HÔNG

    25.600

    23

    HOÀNG HOA THÁM

    NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

    NGUYỄN VĂN ĐẬU

    17.600

    NGUYỄN VĂN ĐẬU

    PHAN ĐĂNG LƯU

    20.600

    24

    HUỲNH MẪN ĐẠT

    CÔNG TRƯỜNG TỰ DO

    NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

    22.000

    25

    HUỲNH ĐÌNH HAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.700

    26

    HUỲNH TỊNH CỦA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    21.300

    27

    LAM SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.800

    28

    LÊ QUANG ĐỊNH

    CHỢ BÀ CHIỂU

    NƠ TRANG LONG

    31.200

    NƠ TRANG LONG

    NGUYỄN VĂN ĐẬU

    24.000

    NGUYỄN VĂN ĐẬU

    GIÁP RANH

    QUẬN GÒ VẤP

    20.400

    29

    LÊ TRỰC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.800

    30

    LƯƠNG NGỌC QUYỂN

    BÌNH LỢI

    RANH QUẬN GÒ VẤP

    12.000

    31

    MAI XUÂN THƯỞNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.600

    32

    MÊ LINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.000

    33

    NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.000

    34

    NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

    LÊ QUANG ĐỊNH

    HOÀNG HOA THÁM

    13.400

    HOÀNG HOA THÁM

    NGUYỄN VĂN ĐẬU

    12.000

    35

    NGÔ NHÂN TỊNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    36

    NGÔ ĐỨC KẾ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.200

    37

    NGÔ TẤT TỐ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    21.100

    38

    ĐƯỜNG PHÚ MỸ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.400

    39

    NGUYỄN TRUNG TRỰC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.400

    40

    NGUYỄN XÍ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    21.700

    41

    NGUYỄN AN NINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.600

    42

    NGUYỄN BỈNH KHIÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.600

    43

    NGUYỄN CÔNG HOAN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.500

    44

    NGUYỄN CÔNG TRỨ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.600

    45

    NGUYỄN CỬU VÂN

    XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    24.000

    46

    NGUYỄN DUY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    47

    NGUYÊN HỒNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    48

    NGUYỄN HỮU CẢNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    32.000

    49

    NGUYỄN HUY LƯỢNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    50

    NGUYỄN HUY TƯỞNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    17.600

    51

    NGUYỄN KHUYẾN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.600

    52

    NGUYỄN LÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.700

    53

    NGUYỄN THÁI HỌC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.400

    54

    NGUYỄN THIỆN THUẬT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.500

    55

    NGUYỄN VĂN LẠC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    21.000

    56

    NGUYỄN VĂN ĐẬU

    GIÁP RANH

    QUẬN PHÚ NHUẬN

    LÊ QUANG ĐỊNH

    24.000

    LÊ QUANG ĐỊNH

    PHAN VĂN TRỊ

    18.100

    57

    NGUYỄN XUÂN ÔN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.600

    58

    NƠ TRANG LONG

    PHAN ĐĂNG LƯU

    LÊ QUANG ĐỊNH

    32.400

    LÊ QUANG ĐỊNH

    NGUYỄN XÍ

    24.300

    NGUYỄN XÍ

    BÌNH LỢI

    18.000

    59

    PHẠM VIẾT CHÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    24.000

    60

    PHAN HUY ÔN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.400

    61

    PHAN BỘI CHÂU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    20.900

    62

    PHAN CHU TRINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    63

    PHAN ĐĂNG LƯU

    LÊ QUANG ĐỊNH

    GIÁP QUẬN

    PHÚ NHUẬN

    38.000

    64

    PHAN XÍCH LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    31.700

    65

    PHAN VĂN HÂN

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

    19.200

    XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

    CÔNG TRƯỜNG

    TỰ DO

    24.000

    66

    PHAN VĂN TRỊ

    LÊ QUANG ĐỊNH

    NƠ TRANG LONG

    19.200

    NƠ TRANG LONG

    GIÁP QUẬN GÒ VẤP

    18.000

    67

    PHÓ ĐỨC CHÍNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    68

    QUỐC LỘ 13

    ĐÀI LIỆT SĨ

    CẦU BÌNH TRIỆU

    24.000

    69

    TĂNG BẠT HỔ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.400

    70

    THANH ĐA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.400

    71

    THIÊN HỘ DƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    72

    TRẦN BÌNH TRỌNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    73

    TRẦN KẾ XƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.800

    74

    TRẦN QUÝ CÁP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.400

    75

    TRẦN VĂN KỶ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    14.000

    76

    TRỊNH HOÀI ĐỨC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    77

    TRƯỜNG SA

    CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

    XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

    19.200

    CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

    CẦU BÔNG

    14.400

    78

    UNG VĂN KHIÊM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    79

    VẠN KIẾP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    19.000

    80

    VÕ DUY NINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    15.100

    81

    VÕ TRƯỜNG TOÀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    22.000

    82

    VŨ HUY TẤN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.800

    83

    VŨ NGỌC PHAN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.400

    84

    VŨ TÙNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    23.000

    85

    XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

    CẦU THỊ NGHÈ

    VÒNG XOAY HÀNG XANH

    38.000

    VONG XOAY HÀNG XANH

    ĐÀI LIỆT SĨ

    27.000

    ĐÀI LIỆT SĨ

    CẦU KINH

    20.600

    DẠ CẦU THỊ NGHÈ

     

    13.800

    86

    YẾN ĐỎ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.400

    87

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    TRỌN ĐƯỜNG

    THUỘC ĐỊA BÀN

    QUẬN BÌNH THẠNH

     

    18.000

    88

    TRẦN QUANG LONG

    NGÔ TẤT TỐ

    PHẠM VIẾT CHÁNH

    16.800

    89

    TÂN CẢNG

    ĐIỆN BIÊN PHỦ

    UNG VĂN KHIÊM

    26.600

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN GÒ VẤP

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    AN HỘI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    2

    AN NHƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    3

    NGUYỄN VĂN KHỐI

    PHẠM VĂN CHIÊU

    LÊ VĂN THỌ

    9.200

    LÊ VĂN THỌ

    ĐƯỜNG SỐ 8

    9.200

    4

    DƯƠNG QUẢNG HÀM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    5

    HẠNH THÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.000

    6

    HOÀNG HOA THÁM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.900

    7

    HOÀNG MINH GIÁM

    GIÁP RANH

    QUẬN PHÚ NHUẬN

    NGUYỄN KIỆM

    18.800

    8

    HUỲNH KHƯƠNG AN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    9

    HUỲNH VĂN NGHỆ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    10

    LÊ ĐỨC THỌ

    PHAN VĂN TRỊ

    NGUYỄN OANH

    11.900

    NGUYỄN OANH

    THỐNG NHẤT

    11.300

    THỐNG NHẤT

    CẦU TRƯỜNG ĐÀI

    8.000

    11

    LÊ HOÀNG PHÁI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    12

    LÊ LAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.400

    13

    LÊ LỢI

    NGUYỄN VĂN NGHI

    LÊ LAI

    11.500

    LÊ LAI

    PHẠM VĂN ĐỔNG

    10.700

    14

    LÊ QUANG ĐỊNH

    CẦU HANG

    GIÁP RANH

    QUẬN BÌNH THẠNH

    15.200

    15

    LÊ THỊ HỒNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    16

    LÊ VĂN THỌ

    QUANG TRUNG

    PHẠM VĂN CHIÊU

    9.700

    PHẠM VĂN CHIÊU

    LÊ ĐỨC THỌ

    9.500

    17

    LƯƠNG NGỌC QUYẾN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    18

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.900

    19

    NGUYỄN BỈNH KHIÊM

    LÊ QUANG ĐỊNH

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    8.000

    20

    NGUYỄN DU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.400

    21

    NGUYÊN HỒNG

    LÊ QUANG ĐỊNH

    GIÁP RANH

    QUẬN BÌNH THẠNH

    11.000

    22

    NGUYỄN KIỆM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    18.800

    23

    NGUYỄN OANH

    NGÃ SÁU

    PHAN VĂN TRỊ

    19.200

    PHAN VĂN TRỊ

    LÊ ĐỨC THỌ

    16.800

    LÊ ĐỨC THỌ

    CẦU AN LỘC

    14.400

    24

    NGUYỄN THÁI SƠN

    GIÁP RANH

    QUẬN TÂN BÌNH

    NGUYỄN KIỆM

    16.800

    NGUYỄN KIỆM

    PHẠM NGŨ LÃO

    18.000

    PHẠM NGŨ LÃO

    PHAN VĂN TRỊ

    20.000

    PHAN VĂN TRỊ

    DƯƠNG QUẢNG HÀM

    11.800

    DƯƠNG QUẢNG HÀM

    CUỐI ĐƯỜNG

    11.800

    25

    NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    12.000

    26

    NGUYỄN TUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.200

    27

    NGUYỄN VĂN BẢO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.500

    28

    NGUYỄN VĂN CÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.700

    29

    NGUYỄN VĂN DUNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    30

    NGUYỄN VĂN LƯỢNG

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN OANH

    15.400

    NGUYỄN OANH

    CÔNG VIÊN VĂN HÓA

    15.400

    31

    NGUYỄN VĂN NGHI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    16.800

    32

    PHẠM HUY THÔNG

    PHAN VĂN TRỊ

    DƯƠNG QUẢNG HÀM

    12.000

    33

    PHẠM NGŨ LÃO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.000

    34

    PHẠM VĂN CHIÊU

    QUANG TRUNG

    LÊ VĂN THỌ

    8.400

    LÊ VĂN THỌ

    CUỐI ĐƯỜNG

    8.400

    35

    PHẠM VĂN BẠCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.800

    36

    PHAN HUY ÍCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    37

    PHAN VĂN TRỊ

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    NGUYỄN THÁI SƠN

    18.000

    NGUYỄN THÁI SƠN

    NGUYỄN OANH

    15.800

    NGUYÊN OANH

    THỐNG NHÂT

    13.000

    38

    QUANG TRUNG

    NGÃ SÁU GÒ VẤP

    LÊ VĂN THỌ

    19.400

    LÊ VĂN THỌ

    TÂN SƠN

    15.600

    TÂN SƠN

    CHỢ CẦU

    13.200

    39

    TÂN SƠN

    QUANG TRUNG

    GIÁP RANH

    QUẬN TÂN BÌNH

    8.800

    40

    THÍCH BỬU ĐĂNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    41

    THIÊN HỘ DƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    42

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN VĂN LƯỢNG

    LÊ ĐỨC THỌ

    1 1.000

    LÊ ĐỨC THỌ

    CẦU BẾN PHÂN

    9.600

    SÂN BAY

    TÂN SƠN NHẤT

    NGUYỄN VĂN LƯỢNG

    10.000

    43

    THÔNG TÂY HỘI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.400

    44

    TRẦN BÁ GIAO

    CHUNG CƯ HÀ KIỀU

    NGUYỄN THÁI SƠN

    5.200

    45

    TRẦN BÌNH TRỌNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    46

    TRẦN PHÚ CƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.200

    47

    TRẦN QUỐC TUẤN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    48

    TRẦN THỊ NGHỈ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    11.800

    49

    TRƯNG NỮ VƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.400

    50

    TRƯƠNG ĐĂNG QUẾ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    51

    TRƯƠNG MINH KÝ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    52

    TÚ MỠ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    53

    BÙI QUANG LÀ

    PHAN VĂN BẠCH

    PHAN HUY ÍCH

    6.200

    54

    ĐỖ THÚC TỊNH

    QUANG TRUNG

    ĐƯỜNG SỐ 17

    7.200

    55

    NGUYỄN DUY CUNG

    ĐƯỜNG SỐ 19

    PHAN HUY ÍCH

    6.200

    56

    NGUYỄN TƯ GIẢN

    ĐƯỜNG SỐ 34

    PHAN HUY ÍCH

    6.200

    57

    PHẠM VĂN ĐỒNG

     

     

    16.800

    58

    TÔ NGỌC VÂN

     

     

    6.000

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH TÂN

    (Ban hành kèm Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
    ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐếN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.300

    2

    AO ĐÔI

    MÃ LÒ

    QUỐC LỘ 1A

    3.800

    3

    ẤP CHIẾN LƯỢC

    MÃ LÒ

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    4.000

    4

    BẾN LỘI

    VÕ VĂN VÂN

    TÂY LÂN

    3.000

    5

    BÌNH LONG

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    NGÃ TƯ BỐN XÃ

    7.000

    6

    BÌNH THÀNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.600

    7

    BÙI DƯƠNG LỊCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.800

    8

    BÙI HỮU DIỄN

    NGUYỄN THỨC TỰ

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.000

    9

    BÙI HỮU DIỆN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    10

    BÙI TƯ TOÀN

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    RẠCH RUỘT NGỰA

    5.400

    11

    CÁC ĐƯỜNG 1A. 2. 2A. 2B, 2C. 3. 4. 6. LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    12

    CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A. 1B. 3A. 4B. 6C. 8. 8A. 10, 11. 13. 15, 15A. 17A. 20, 21B, 22. 24. 24A, 24B. 25B. 27, 28, 30, 32, 32A. 33, 34. 34A. 36, 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BÌNH TRỊ ĐÔNG B, p. AN LẠC A)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    13

    CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5,9 THUỘC KHU DÂN CƯ

    NAM LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    14

    CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A, 4A, 5A, 6, 8. 10. 11. 13, 15, 17, 19,21,23. THUỘC KHU SAU KHU DÂN NAM LONG

    Cư NAM LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    15

    CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A. 5A, 6A, 6B. 7A. 8B, 8C, 12, 12A. 12B. 16, 18, 19A, 19B. 19C, 19D, 19E. 19F. 21. 21 A, 21E, 23, 25, 25A, 26, 28A, 31, 31A. 32B, 33A. 33B. 34B, 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BÌNH TRỊ

    ĐÔNG B, P. AN LẠC A)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    16

    CÁC ĐƯỜNG SỐ 1.2. 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ

    PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    17

    CÁC ĐƯỜNG SỐ 3. 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG

    (PHƯỜNG AN LẠC A)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    18

    CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E. 6D. 21 D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    19

    CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 4. 6 THUỘC DỰ AN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ

    ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

     

    20

    CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    21

    CẦU KINH

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    NGUYỄN VĂN CỰ

    2.400

    22

    CÂY CÁM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    23

    CHIẾN LƯỢC

    MÃ LÒ

    QUỐC LỘ 1A

    3.000

    23

    CHIẾN LƯỢC

    TÂN HOÀ ĐÔNG

    MÃ LÒ

    4.800

    24

    DƯƠNG BÁ CUNG

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    DƯƠNG TỰ QUÁN

    5.800

    25

    DƯƠNG TỰ QUÁN

    HOÀNG VĂN HỢP

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.800

    26

    ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG)

    LÊ VĂN QUỚI

    TỈNH LỘ 10

    6.100

    27

    ĐÌNH NGHI XUÂN. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

    PHAN ANH

    LIÊN KHU 5-11-12

    4.700

    28

    ĐÌNH TÂN KHAI. PHƯỜNG

    BÌNH TRỊ ĐÔNG

    HƯƠNG LỘ 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.600

    29

    ĐỖ NĂNG TẾ

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    ĐƯỜNG SỐ 17

    5.200

    30

    ĐOÀN PHÚ TỨ

    NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    31

    ĐƯỜNG 504,

    PHƯỜNG AN LẠC A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    32

    ĐƯỜNG 532.

    PHƯỜNG AN LẠC A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    33

    ĐƯỜNG

    BIA TRUYỀN THỐNG

    TỈNH LỘ 10

    LÊ ĐÌNH CẦN

    4.500

    34

    ĐƯỜNG BỜ SÔNG

    TỈNH LỘ 10

    GIÁP KHU DÂN CƯ

    BẮC LƯƠNG BÈO

    3.000

    35

    ĐƯỜNG BỜ TUYẾN

    TỈNH LỘ 10

    GIÁP KHU DÂN CƯ

    BẮC LƯƠNG BÈO

    4.300

    36

    ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG

    LÊ VĂN QUỚI

    ĐƯỜNG SỐ 3

    4.000

    37

    ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    38

    ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ

    NAM HÙNG VƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.100

    39

    ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN LẠC A.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.800

    40

    ĐƯỜNG SỐ 1.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    QUỐC LỘ 1A

    PHẠM ĐĂNG GIẢNG

    3.000

    41

    ĐƯỜNG SỐ 1.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    BÌNH LONG

    ĐƯỜNG SỐ 8

    4.800

    42

    ĐƯỜNG SỐ 1.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 16

    ĐƯỜNG SỐ 4

    3.000

    43

    ĐƯỜNG SỐ 1.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 18B

    đƯỜNG SỐ 2

    3.000

    44

    ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHƯ DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    45

    ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A

    TỈNH LỘ 10

    CẦU KINH

    3.000

    46

    ĐƯỜNG SỐ 1, KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A

    TỈNH LỘ 10

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    47

    ĐƯỜNG SỐ 1 B.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    MIẾU BÌNH ĐÔNG

    ĐƯỜNG SỐ 6

    3.000

    48

    ĐƯỜNG SỐ 1C.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5)

     

    3.000

    49

    ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    50

    ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4 - PHƯỜNG AN LẠC A

    ĐƯỜNG SỐ 4C

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    51

    ĐƯỜNG SỐ 2.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    GÒ XOÀI

    LIÊN KHU 8-9

    3.000

    52

    ĐƯỜNG SỐ 2.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LÊ VĂN QUỚI

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.600

    53

    ĐƯỜNG SỐ 2.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    MÃ LÒ

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    54

    ĐƯỜNG SỐ 2.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    PHẠM ĐĂNG GIẢNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    55

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

    QUỐC LỘ 1A

    LIÊN KHU 4-5

    3.000

    56

    ĐƯỜNG SỐ 2

    KHU DÂN CƯ AN LẠC A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    57

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    58

    ĐƯỜNG SỐ 2A, 2B, 2C, THUỘC KHU DÂN CƯU

    AN LẠC A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    59

    ĐƯỜNG SỐ 2A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    GÒ XOÀI

    LIÊN KHU 8-9

    3.000

    60

    ĐƯỜNG SỐ 2B.

    PHƯỜNG BÌNH HUNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 2

    ĐƯỜNG SỐ 2C

    3.000

    61

    ĐƯỜNG SỐ 2C.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9)

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    62

    ĐƯỜNG SỐ 2D.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9)

    ĐƯỜNG SỐ 2A

    3.000

    63

    ĐƯỜNG SỐ 3.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    64

    ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A

    TỈNH LỘ 10

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    65

    ĐƯỜNG SỐ 3.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    ĐƯỜNG SỐ 4

    ĐƯỜNG SỐ 2

    6.200

    66

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    BÌNH LONG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    67

    ĐƯỜNG SỐ 3A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 5D

    DỰ ÁN 415

    3.000

    68

    ĐƯỜNG SỐ 3B.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 3A

    DỰ ÁN 415

    3.000

    69

    ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3.5.

    THUỘC KHU SAU KHU

    DÂN CƯ AN LẠC A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.800

    70

    ĐƯỜNG SỐ 3C.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 3A

    DỰ ÁN 415

    3.000

    71

    ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    72

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    73

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    GÒ XOÀI

    DỰ ÁN 415

    3.000

    74

    ĐƯỜNG SỐ 4.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LÊ VĂN QUỚI

    DỰ ÁN 415

    3.600

    75

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

    QUỐC LỘ 1A

    ĐƯỜNG SỐ 8

    3.000

    76

    ĐƯỜNG SỐ 4.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    77

    ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    78

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.000

    79

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    HƯƠNG LỘ 3

    QUỐC LỘ 1A

    3.000

    80

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    BÌNH LONG

    ĐƯỜNG SỐ 8

    4.800

    81

    ĐƯỜNG SỐ 5A,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    KÊNH NƯỚC ĐEN

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    82

    ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC- BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.800

    83

    ĐƯỜNG SỐ 5B.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 5

    ĐƯỜNG SỐ 8

    3.000

    84

    ĐƯỜNG SỐ 5C.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 5E

    DỰ ÁN 415

    3.000

    85

    ĐƯỜNG SỐ 5D.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LIÊN KHU 7-13

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    86

    ĐƯỜNG SỐ 5E.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 5G

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    87

    ĐƯỜNG SỐ 5F.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 5D

    KÊNH NƯỚC ĐEN

    3.000

    88

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    84

    ĐƯỜNGSỐ 6

    THUỘC KHU DÂN CƯ

    BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.200

    90

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    QUỐC LỘ 1A

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    91

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LÊ VĂN QƯÓI

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.600

    92

    ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN TẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B )

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.200

    93

    ĐƯỜNG SỐ 6

    (LIÊN KHU 5 CŨ).

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    94

    ĐƯỜNG SỐ 7

    KHU DÂN CƯ NAM LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.300

    95

    ĐƯỜNG SỐ 7.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    QUỐC LỘ 1A

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    96

    ĐƯỜNG SỐ 7,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    BÌNH LONG

    ĐƯỜNG SỐ 8

    4.500

    97

    ĐƯỜNG SỐ 7A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    KÊNH NƯỚC ĐEN

    DỰ ÁN 415

    3.000

    98

    ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.200

    99

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    HƯƠNG LỘ 3

    3.000

    100

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LÊ VĂN QUỚI

    KÊNH NƯỚC ĐEN

    4.200

    101

    ĐƯỜNG SỐ 8.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

    QUỐC LỘ 1A

    LIÊN KHU 5-6

    3.000

    102

    ĐƯỜNG SỐ 8B.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 3

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    103

    ĐƯỜNG SỐ 8D.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    104

    ĐƯỜNG SỐ 9.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    QUỐC LỘ 1 A

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    105

    ĐƯỜNG SỐ 9.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    BÌNH LONG

    ĐƯỜNG SỐ 9A

    4.200

    106

    ĐƯỜNG SỐ 9A.

    PHƯỜNG AN LẠC A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    107

    ĐƯỜNG SỐ 9A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    DỰ ÁN 41 5

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    108

    ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    109

    ĐƯỜNG SỐ 10.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    ĐƯỜNG 26-2

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    110

    ĐƯỜNG SỐ 10.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    VĂN QUỚI

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.600

    111

    ĐƯỜNG SỐ 10.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

    QUỐC LỘ LA

    LIÊN KHU 5-6

    3.000

    112

    ĐƯỜNG SỐ 11.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    ĐƯỜNG 26/2

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    113

    ĐƯỜNG SỐ 1 1.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    BÌNH LONG

    ĐƯỜNG SỐ 17

    3.000

    114

    ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    115

    ĐƯỜNG SỐ 12.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    ĐƯỜNG 26/3

    3.600

    116

    ĐƯỜNG SỐ 12,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    117

    ĐƯỜNG SỐ 13.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    HƯƠNG LỘ 3

    ĐƯỜNG 26/3

    3.000

    118

    ĐƯỜNG SỐ 13,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 17

    DỰ ÁN 415

    3.000

    119

    ĐƯỜNG SỐ 13A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 17

    DỰ ÁN 415

    3.000

    120

    ĐƯỜNG SỐ 13A,

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    121

    ĐƯỜNG SỐ 13B,

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    122

    ĐƯỜNG SỐ 13C.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    123

    ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    124

    ĐƯỜNG SỐ 14,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LÊ VĂN QUỚI

    DỰ ÁN 415

    3.600

    125

    ĐƯỜNG SỐ 14A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LIÊN KHU 7-13

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    126

    ĐƯỜNG SỐ 14B.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LIÊN KHU 7-13

    ĐƯỜNG SỐ 2

    3.000

    127

    ĐƯỜNG SỐ 15.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    ĐƯỜNG 26/3

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    128

    ĐƯỜNG SỐ 16.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    LÊ TRỌNG TẤN

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    129

    ĐƯỜNG SỐ 16.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    130

    ĐƯỜNG SỐ 16.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    MIẾU GÒ XOÀI

    DỰ ÁN 415

    3.000

    131

    ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    132

    ĐƯỜNG SỐ 17.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TÂN KỲ-TÂN QUÝ

    ĐƯỜNG SỐ 19A

    3.600

    133

    ĐƯỜNG SỐ 17A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    134

    ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    135

    ĐƯỜNG SỐ 17C.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    136

    ĐƯỜNG SỐ 18,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

    QUỐC LỘ 1A

    KHU CÔNG NGHIỆP

    TÂN BÌNH

    5.800

    137

    ĐƯỜNG SỐ 18A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 18B

    HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

    3.000

    138

    ĐƯỜNG 18B.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    QUỐC LỘ 1A

    GÒ XOÀI

    3.600

    139

    ĐƯỜNG SỐ 18C.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 18B

    HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

    3.000

    140

    ĐƯỜNG SỐ 18D.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    141

    ĐƯỜNG SỐ 18E.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG 18B

    TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1)

    3.000

    142

    ĐƯỜNG SỐ 19,

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

    143

    ĐƯỜNG SỐ 19,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TÂN KỲ - TÂN QUÝ

    DỰ ÁN 415

    3.600

    144

    ĐƯỜNG SỐ 19A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TÂN KỲ - TÂN QUÝ

    DỰ ÁN 415

    3.000

    145

    ĐƯỜNG SỐ 20,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    146

    ĐƯỜNG SỐ 21,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    QUỐC LỘ 1A

    MÃ LÒ

    3.000

    147

    ĐƯỜNG SỐ 21D.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    148

    ĐƯỜNG SỐ 22.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LÊ VĂN QUỚI

    ĐƯỜNG SỐ 16

    4.000

    149

    ĐƯỜNG SỐ 23A.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    150

    ĐƯỜNG SỐ 23B.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    151

    ĐƯỜNG SỐ 24.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LÊ VĂN QUỚI

    ĐƯỜNG SỐ 16

    4.000

    152

    ĐƯỜNG SỐ 24A.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    LÊ VĂN QUỚI

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.600

    153

    ĐƯỜNG SỐ 25.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 16

    MIẾU GÒ XOÀI

    3.000

    154

    ĐƯỜNG SỐ 26/3

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ

    HƯƠNG LỘ 13 (LÊ

    TRỌNG TẤN )

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.600

    155

    ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘ KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.200

    156

    ĐƯỜNG SỐ 38.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 6

    5.000

    157

    ĐƯỜNG SỐ 38A.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    TỈNH LỘ 10

    5.000

    158

    ĐƯỜNG SỐ 40,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    TỈNH LỘ 10

    7.000

    159

    ĐƯỜNG SỐ 40A,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 51

    5.000

    160

    ĐƯỜNG SỐ 40B.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 49

    ĐƯỜNG SỐ 51

    4.400

    161

    ĐƯỜNG SỐ 42,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 51

    5.000

    162

    ĐƯỜNG SỐ 42A.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 49B

    ĐƯỜNG SỐ 51

    4.400

    163

    ĐƯỜNG SỐ 43.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

    164

    ĐƯỜNG SỐ 44,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 51

    5.000

    165

    ĐƯỜNG SỐ 46,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.200

    166

    ĐƯỜNG SỐ 46A,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 53

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.000

    167

    ĐƯỜNG SỐ 46B.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 53

    ĐƯỜNG SỐ 53A

    4.400

    168

    ĐƯỜNG SỐ 47,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 40A

    ĐƯỜNG SỐ 44

    4.400

    169

    ĐƯỜNG SỐ 48,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.000

    170

    ĐƯỜNG SỐ 48A.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 55B

    ĐƯỜNG SỐ 55

    4.400

    171

    ĐƯỜNG SỐ 48B.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 55

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    172

    ĐƯỜNG SỐ 48C.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 55A

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    173

    ĐƯỜNG SỐ 49.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 46

    ĐƯỜNG SỐ 40

    7.000

    174

    ĐƯỜNG SỐ 49A.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 40A

    ĐƯỜNG SỐ 40B

    4.400

    175

    ĐƯỜNG SỐ 49B.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 44

    ĐƯỜNG SỐ 42

    4.400

    176

    ĐƯỜNG SỐ 49C.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 42A

    ĐƯỜNG SỐ 44

    4.400

    177

    ĐƯỜNG SỐ 50.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 57

    5.000

    178

    ĐƯỜNG SỐ 50A.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 53

    ĐƯỜNG SỐ 55

    4.400

    179

    ĐƯỜNG SỐ 50B.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 55A

    ĐƯỜNG SỐ 57

    4.400

    180

    ĐƯỜNG SỐ 50C.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 53C

    5.000

    181

    ĐƯỜNG SỐ 50D.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỎ 55

    DƯỜNG SỐ 57A

    4.400

    182

    ĐƯỜNG SỐ 51.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 40

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.600

    183

    ĐƯỜNG SỐ 52.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 59

    5.000

    184

    ĐƯỜNG SỐ 52A,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 53D

    ĐƯỜNG SỐ 55

    4.400

    185

    ĐƯỜNG SỐ 52B,

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 57C

    ĐƯỜNG SỐ 57

    4.400

    186

    ĐƯỜNG SỐ 53.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 50C

    ĐƯỜNG SỐ 46

    4.400

    187

    ĐƯỜNG SỐ 53A.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 48

    ĐƯỜNG SỐ 46A

    4.600

    188

    ĐƯỜNG SỐ 53B.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 50A

    ĐƯỜNG SỐ 50C

    4.600

    189

    ĐƯỜNG SỐ 53C.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 52A

    ĐƯỜNG SỐ 50A

    4.600

    190

    ĐƯỜNG SỐ 53D.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 54

    ĐƯỜNG SỐ 52

    4.600

    191

    ĐƯỜNG SỐ 54.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 57

    5.000

    192

    ĐƯỜNG SỐ 54A.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 57

    ĐƯỜNG SỐ 59

    5.000

    193

    ĐƯỜNG SỐ 55.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    QUỐC LỘ 1A

    ĐƯỜNG SỐ 46

    6.200

    194

    ĐƯỜNG SỐ 55A.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 50D

    ĐƯỜNG SỐ 48A

    4.600

    195

    ĐƯỜNG SỐ 55B.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    DƯƠNG SỎ 48C

    ĐƯỜNG SỐ 46A

    4.600

    196

    ĐƯỜNG SỐ 57.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    QUỐC LỘ 1A

    ĐƯỜNG SỐ 50

    6.200

    197

    ĐƯỜNG SỐ 57A.

    PHUỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 52B

    ĐƯỜNG SỐ 50B

    4.600

    198

    DƯỜNG SỐ 57B.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 50B

    ĐƯỜNG SỐ 50D

    4.600

    199

    ĐƯỜNG SỐ 57C.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 54

    ĐƯỜNG SỐ 52

    4.600

    200

    ĐƯỜNG SỐ 59.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.600

    201

    ĐƯỜNG SỐ 59B.

    PHƯỜNG TÂN TẠO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.600

    202

    GÒ XOÀI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    203

    HỒ HỌC LÃM

    QUỐC LỘ 1 A

    RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH)

    7.900

    209

    HỒ VĂN LONG

    NGUYỄN THỊ TỨ

    ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC)

    4.000

    204

    HỒ VĂN LONG

    TỈNH LỘ 10

    CƯÓI ĐƯỜNG

    4.000

    205

    HOÀNG VĂN HỢP

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    ĐƯỜNG 1A

    5.800

    206

    HƯƠNG LỘ 2

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.600

    207

    HƯƠNG LỘ 3

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    ĐƯỜNG SỐ 5

    5.600

    208

    KÊNH C

    (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.300

    209

    KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    210

    KÊNH NƯỚC ĐEN.

    PHƯỜNG AN LẠC A

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    TÊN LỬA

    5.800

    211

    KHIẾU NĂNG TỈNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.800

    212

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    MŨI TÀU

    CẦU AN LẠC

    14.000

    CẦU AN LẠC

    VÒNG XOAY AN LẠC

    9.800

    213

    LÂM HOÀNH

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    SỐ 71 LÂM HOÀNH

    5.700

    TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.500

    214

    LÊ CƠ

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    RANH KHU DÂN CƯ

    NAM HÙNG VƯƠNG

    4.500

    RANH KHU DÂN CƯ

    NAM HÙNG VƯƠNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.600

    215

    LÊ CÔNG PHÉP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

    216

    LÊ ĐÌNH CẨN

    QUỐC LỘ 1A

    TỈNH LỘ 10

    4.800

    217

    LÊ ĐÌNH DƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.900

    218

    LÊ NGUNG

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    VÕ TRẦN CHÍ

    2.700

    219

    LÊ TẤN BÊ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.600

    220

    LÊ TRỌNG TẤN

    CẦU BƯNG

    QUỐC LỘ 1A

    6.300

    221

    LÊ VĂN QUỚI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    8.400

    222

    LIÊN KHU 1 - 6

    BÌNH TRỊ ĐÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    223

    LIÊN KHU 2 - 5

    BÌNH TRỊ ĐÔNG

    TÂN HÒA ĐÔNG

    HƯƠNG LỘ 2

    5.200

    224

    LIÊN KHU 2-10.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ A

    LÔ TƯ

    GÒ XOAI

    3.000

    225

    LIÊN KHU 4-5,

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    226

    LIÊN KHU 5-6.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    227

    LIÊN KHU 5-11-12.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

    TÂN HÒA ĐÔNG

    ĐÌNH NGHI XUÂN

    5.200

    228

    LIÊN KHU 7-13.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ A

    ĐƯỜNG SỐ 8B

    DỰ ÁN 415

    3.000

    229

    LIÊN KHU 8-9.

    PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

    ĐƯỜNG SỐ 16

    ĐƯỜNG SỐ 4

    3.000

    230

    LIÊN KHU PHỐ 10-11.

    PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

    PHAN ANH

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.200

    231

    LIÊN KHU 16-18

    BÌNH TRỊ ĐÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.800

     

    LỘ TẺ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.300

    233

    LÔ TƯ

    MÃ LÒ

    ĐƯỜNG GÒ XOÀI

    3.000

    234

    MÃ LÒ

    TỈNH LỘ 10

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    6.200

    235

    NGÔ Y LINH

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    RẠCH RUỘT NGỰA

    5.900

    236

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    TỈNH LỘ 10

    GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH

    4.000

    237

    NGUYỄN HỚI

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.100

    238

    NGUYỄN QUÝ YÊM

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.800

    239

    NGUYỄN THỊ TÚ

    QUỐC LỘ 1A

    VĨNH LỘC

    6.000

    240

    NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    NGUYỄN THỨC TỰ

    7.200

    241

    NGUYỄN THỨC TỰ

    NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

    HOÀNG VĂN HỢP

    5.800

    242

    NGUYỄN TRIỆU LUẬT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    243

    NGUYỄN TRỌNG TRÍ

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    TÊN LỬA

    5.800

    244

    NGUYỄN VĂN CỰ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.900

    245

    PHẠM BÀNH

    NGUYỄN THỨC TỰ

    PHAN CÁT TỰU

    4.000

    246

    PHẠM ĐĂNG GIẢNG

    RANH QUẬN 12

    QUỐC LỘ 1A

    5.800

    247

    PHAN CÁT TỰU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.800

    248

    PHAN ANH

    NGÃ TƯ BỐN XÃ

    TÂN HOÀ ĐÔNG

    6.800

    249

    PHAN ĐÌNH THÔNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    250

    PHÙNG TÁ CHU

    BÀ HOM

    KHIẾU NĂNG TỈNH

    4.600

    251

    QUỐC LỘ 1A

    GIÁP RANH

    BÌNH CHÁNH

    GIÁP HUYỆN HÓC MÔN

    5.400

    252

    SINCO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.500

    253

    SÔNG SUỐI

    QUỐC LỘ 1A

    RANH SÔNG SUỐI

    2.900

    254

    TẠ MỸ DUẬT

    NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.200

    255

    TÂN HOÀ ĐÔNG

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    HƯƠNG LỘ 2

    6.300

    256

    TÂN KỲ TÂN QUÝ

    BÌNH LONG

    QUỐC LỘ 1A

    6.800

    257

    TẬP ĐOÀN 6B

    QUỐC LỘ 1A

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    258

    TÂY LÂN

    QUỐC LỘ 1A

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.600

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    RANH KHU DÂN CƯ

    AN LẠC

    8.800

    259

    TÊN LỬA

    RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC

    ĐƯỜNG SỐ 29

    8.800

    ĐƯỜNG SỐ 29

    TỈNH LỘ 10

    5.800

    260

    TỈNH LỘ 10

    CÂY ĐA SÀ

    QUỐC LỘ 1A

    7.000

    QUỐC LỘ 1A

    CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10)

    5.200

    CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10)

    RANH BÌNH CHÁNH

    3.400

    261

    TRẦN ĐẠI NGHĨA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.800

    262

    TRẦN THANH MẠI

    TỈNH LỘ 10

    GIÁP KHU DÂN CƯ

    BẮC LƯƠNG BÈO

    3.000

    263

    TRẦN VĂN GIÀU

    TÊN LỬA

    QUỐC LỘ 1A

    8.800

    QUỐC LỘ 1A

    GIÁP RANH

    HUYỆN BÌNH CHÁNH

    3.500

    264

    TRƯƠNG PHƯỚC PHAN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.000

     

    VÀNH ĐAI TRONG

    KINH DƯƠNG VƯƠNG

    HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG)

    9.000

    266

    VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80)

    NGUYỄN THỊ TÚ

    KHU CÔNG NGHIỆP

    VĨNH LỘC

    4.000

    267

    VÕ VĂN VÂN

    TỈNH LỘ 10

    RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

    2.800

    268

    VŨ HỮU

    TẠ MỸ DUẬT

    NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

    5.000

    269

    VƯƠNG VĂN HUỐNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.000

    270

    VÕ VĂN KIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

    271

    HOÀNG HƯNG

    NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.600

    272

    VÕ TRẦN CHÍ

    QUỐC LỘ 1A

    RANH BÌNH CHÁNH

    2.700

    273

    ĐƯỜNG SỐ 7,

    KHU DÂN CƯ AN LẠC - PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

    AN DƯƠNG VƯƠNG

    TÊN LỬA

    8.800

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN THỦ ĐỨC

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBUD ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    (ĐƯỜNG SỐ 5)

    BÀ GIANG

    QUỐC LỘ 1K

    RANH TỈNH

    BÌNH DƯƠNG

    3.700

    2

    BÌNH CHIỂU

    TỈNH LỘ 43

    RANH QUẬN ĐOÀN 4

    3.700

    3

    BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14)

    LINH TRUNG

    QUỐC LỘ 1

    3.700

    4

    CÂY KEO

    TÔ NGỌC VÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    5

    CHƯƠNG DƯƠNG

    VÕ VĂN NGÂN

    KHA VẠN CÂN

    4.800

    6

    ĐẶNG THỊ RÀNH

    DƯƠNG VĂN CAM

    TÔ NGỌC VÂN

    6.600

    7

    ĐẶNG VĂN BI

    VÕ VĂN NGÂN

    NGUYỄN VĂN BÁ

    7.000

    8

    ĐÀO TRINH NHẤT ( ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY)

    KHA VẠN CÂN

    RANH TỈNH

    BÌNH DƯƠNG

    4.400

    9

    ĐOÀN CÔNG HỚN

    NGÃ BA HỒ VĂN TƯ

    VÕ VĂN NGÂN

    8.400

    10

    ĐƯỜNG SỐ 19.

    PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

    KHA VẠN CÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    11

    ĐƯỜNG SỐ 27.

    PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    12

    ĐƯỜNG SỐ 38.

    PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

    HIỆP BÌNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    13

    ĐƯỜNG SỐ 17.

    PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC

    QUỐC LỘ 13

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    14

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    PHƯỜNG LINH CHIỂU

    HOÀNG DIỆU 2

    VÕ VĂN NGÂN

    6.600

    15

    ĐƯỜNG SỐ 16,

    PHƯỜNG LINH CHIỂU

    HOÀNG DIỆU 2

    KHA VẠN CÂN

    3.700

    16

    ĐƯỜNG SỐ 17,

    PHƯỜNG LINH CHIỂU

    HOÀNG DIỆU 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.200

    17

    ĐƯỜNG 24,

    PHƯỜNG LINH ĐÔNG

    LINH ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    18

    ĐƯỜNG SỐ 35.

    PHƯỜNG LINH ĐÔNG

    TÔ NGỌC VÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    19

    ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ),

    PHƯỜNG LINH ĐÔNG

    KHA VẠN CÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    20

    ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY), PHƯỜNG LINH TÂY

    NGÃ BA

    NGUYỄN VĂN LỊCH

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    21

    ĐƯỜNG SỐ 9,

    PHƯỜNG LINH TÂY

    KHA VẠN CÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.200

    22

    ĐƯỜNG SỐ 12,

    PHƯỜNG LINH TÂY

    KHA VẠN CÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    5.200

    23

    ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG)

    QUỐC LỘ 1

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    4.200

    24

    ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    ĐƯỜNG SỐ 1

    4.000

    25

    ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    ĐƯỜNG SỐ 1

    4.400

    26

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    PHƯỜNG LINH TRUNG

    HOÀNG DIỆU 2

    ĐƯỜNG SỐ 7

    4.400

    27

    ĐƯỜNG SỐ 7.

    PHƯỜNG LINH TRUNG

    HOÀNG DIỆU 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    28

    ĐƯỜNG SỐ 8.

    PHƯỜNG LINH TRUNG

    HOÀNG DIỆU 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.300

    29

    ĐƯỜNG SỐ 9.

    PHƯỜNG LINH TRUNG

    ĐƯỜNG SỐ 8

    ĐƯỜNG SỐ 7

    4.400

    30

    ĐƯỜNG SỐ 16.

    PHƯỜNG LINH TRUNG

    LÊ VĂN CHÍ

    ĐƯỜNG SỐ 17

    3.700

    31

    ĐƯỜNG SỐ 17.

    PHƯỜNG LINH TRUNG

    QUỐC LỘ 1

    XA LỘ HÀ NỘI

    4.300

    32

    ĐƯỜNG SỐ 18.

    PHƯỜNG LINH TRUNG

    QUỐC LỘ 1

    XA LỘ HÀ NỘI

    4.300

    33

    ĐLỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U).

    PHƯỜNG LINH XUÂN

    QUỐC LỘ 1K

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    34

    ĐƯỜNG SỐ 4.

    PHƯỜNG LINH XUÂN

    QUỐC LỘ 1K

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    35

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    PHƯỜNG LINH XUÂN

    QUỐC LỘ 1K

    ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN)

    3.700

    36

    ĐƯỜNG SỐ 7.

    PHƯỜNG LINH XUÂN

    QUỐC LỘ 1K

    ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE)

    3.100

    37

    ĐƯỜNG SỐ 8.

    (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP).

    PHƯỜNG LINH XUÂN

    QUỐC LỘ 1K

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    38

    ĐƯỜNG SỐ 9,

    PHƯỜNG LINH XUÂN

    QUỐC LỘ 1K

    ĐƯỜNG SỐ 11

    3.700

    39

    ĐƯỜNG SỐ 10.

    PHƯỜNG LINH XUÂN

    ĐƯỜNG SỐ 8

    HẺM 42 ĐƯỜNG 10

    3.700

    40

    ĐƯỜNG SỐ 13.

    PHƯỜNG LINH XUÂN

    ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG)

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.100

    41

    ĐƯỜNG SỐ 7,

    PHƯỜNG TAM BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    42

    ĐƯỜNG SỐ 93

    PHƯỜNG TAM BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    43

    ĐƯỜNG SỐ 10.

    PHƯỜNG TAM BÌNH

    ĐƯỜNG SỐ 11

    CHÙA QUAN THÁNH

    ĐẾ QUÂN

    3.800

    44

    ĐƯỜNG SỐ 12.

    PHƯỜNG TAM BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    45

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    PHƯỜNG TAM PHÚ

    TÔ NGỌC VÂN

    RANH

    TỈNH BÌNH DƯƠNG

    3.700

    46

    ĐƯỜNG SỐ 6,

    PHƯỜNG TAM PHÚ

    TÔ NGỌC VÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    47

    ĐƯỜNG BÌNH PHÚ.

    PHƯỜNG TAM PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    48

    ĐƯỜNG SỐ 3,

    PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

    NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI)

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.800

    49

    ĐƯỜNG SỐ 4.

    PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

    ĐẶNG VĂN BI

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    50

    ĐƯỜNG SỐ 8

    PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

    HỒ VĂN TƯ

    ĐẶNG VĂN BI

    3.800

    51

    ĐƯỜNG SỐ 9

    PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

    HỒ VĂN TƯ

    ĐẶNG VĂN BI

    3.800

    52

    ĐƯỜNG SỐ 11.

    PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

    HỒ VĂN TƯ

    CẦU PHỐ NHÀ TRÀ

    4.400

    CẦU PHỐ NHÀ TRÀ

    ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ

    3.700

    53

    ĐƯỜNG SỐ 12.

    PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

    ĐƯỜNG SỐ 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    54

    ĐƯỜNG SỐ 11.

    (TRUÔNG TRE)

    NGÃ BA

    ĐƯỜNG BÀ GIANG

    RANH TỈNH

    BÌNH DƯƠNG

    3.700

    55

    DÂN CHỦ

    PHƯỜNG BÌNH THỌ

    VÕ VĂN NGÂN

    ĐẶNG VĂN BI

    8.000

    56

    DƯƠNG VĂN CAM

    KHA VẠN CÂN

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    5.400

    57

    GÒ DƯA

    (HƯƠNG LỘ 25

    PHƯỜNG TAM BÌNH)

    QUỐC LỘ 1

    CHÂN CẦU VƯỢT

    GÒ DƯA

    4.400

    CHÂN CẦU VƯỢT

    GÒ DƯA

    QUỐC LỘ 1

    (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC)

    3.700

    58

    HIỆP BÌNH

    KHA VẠN CÂN

    QUỐC LỘ 13

    6.200

    59

    HỒ VĂN TƯ

    NGÀ BA

    KHA VẠN CÂN

    ĐƯỜNG SỐ 10

    7.400

    ĐƯỜNG SỐ 10

    CUỐI ĐƯỜNG

    7.100

    60

    HOÀNG DIỆU 2

    KHA VẠN CÂN

    LÊ VĂN CHÍ

    8.000

    61

    KHA VẠN CÂN

    NGÃ NĂM

    CHỢ THỦ ĐỨC

    CẦU NGANG

    17.300

    CẦU NGANG

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    6.800

    CẦU GÒ DƯA ĐẾN

    CẦU BÌNH LỢI

    BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT

    4.000

    ĐƯỜNG SỐ 20

    (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI

    BÊN KHÔNG CÓ

    ĐƯỜNG SẮT

    6.200

    NGÃ NĂM CHỢ

    THỦ ĐỨC

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    7.400

    62

    LAM SƠN

    TÔ NGỌC VÂN

    LÊ VĂN NINH

    6.100

    63

    LÊ THỊ HOA,

    PHƯỜNG BÌNH CHIỂU

    TỈNH LỘ 43

    QUỐC LỘ 1

    3.700

    64

    LÊ VĂN CHÍ

    VÕ VĂN NGÂN

    QUỐC LỘ 1

    4.600

    65

    LÊ VĂN NINH

    NGÃ 5 THỦ ĐỨC

    DƯƠNG VĂN CAM

    19.500

    66

    LINH ĐÔNG

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    TÔ NGỌC VÂN

    4.200

    67

    LINH TRUNG

    KHA VẠN CÂN

    XA LỘ HÀ NỘI

    4.800

    68

    LÝ TẾ XUYÊN

    LINH ĐÔNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    69

    NGÔ CHÍ QUỐC

    TỈNH LỘ 43

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    70

    NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ, TRƯỜNG THỌ)

    VÕ VĂN NGÂN

    CẦU RẠCH CHIẾC

    7.900

    71

    NGUYỄN VĂN LỊCH

    TÔ NGỌC VÂN

    KHA VẠN CÂN

    3.700

    72

    PHÚ CHÂU

    QUỐC LỘ 1

    TÔ NGỌC VÂN

    3.700

    73

    QUỐC LỘ 13 CŨ

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    QUỐC LỘ 1

    5.200

    QUỐC LỘ 1

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.400

    74

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CẦU BÌNH TRIỆU

    CẦU ÔNG DẦU

    6.300

    CẦU ÔNG DẦU

    NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC

    6.300

    NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC

    CẦU VĨNH BÌNH

    5.900

    75

    QUỐC LỘ 1

    CẦU BÌNH PHƯỚC

    NGÃ TƯ LINH XUÂN

    4.500

    NGÃ TƯ LINH XUÂN

    NÚT GIAO THÔNG

    THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

    5.500

    NÚT GIAO THÔNG

    THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

    RANH TỈNH

    BÌNH DƯƠNG

    3.900

    76

    QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ

    NGÃ TƯ LINH XUÂN

    SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG)

    4.800

    77

    TAM BÌNH

    TÔ NGỌC VÂN

    HIỆP BÌNH

    3.700

    78

    TAM HÀ

    TÔ NGỌC VÂN

    PHÚ CHÂU

    5.500

    79

    TAM CHÂU

    (TAM PHÚ-TAM BÌNH)

    PHÚ CHÂU

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    80

    THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ)

    VÕ VĂN NGÂN

    ĐẶNG VĂN BI

    8.000

    81

    TỈNH LỘ 43

    NGÃ 4 GÒ DƯA

    RANH TỈNH

    BÌNH DƯƠNG

    4.000

    82

    TÔ NGỌC VÂN

    KHA VẠN CÂN

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    8.000

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CẦU TRẮNG 2

    6.600

    CẦU TRẮNG 2

    QUỐC LỘ 1

    4.500

    83

    TÔ VĨNH DIỆN

    VÕ VĂN NGÂN

    HOÀNG DIỆU 2

    7.000

    84

    TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN)

    NGUYỄN VĂN LỊCH

    TÔ NGỌC VÂN

    4.000

    85

    TRƯƠNG VĂN NGƯ

    LÊ VĂN NINH

    ĐẶNG THỊ RÀNH

    6.200

    86

    TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2)

    XA LỘ HÀ NỘI

    CẦU SẮT

    4.800

    CẦU SẮT

    KHA VẠN CÂN

    4.000

    87

    VÕ VĂN NGÂN

    KHA VẠN CÂN

    NGÃ TƯ THỦ ĐỨC

    17.600

    88

    XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52)

    NGÃ TƯ THU ĐỨC

    NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

    4.400

    89

    CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA, PHƯỜNG TAM BÌNH

     

     

    3.220

    90

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CẦU BÌNH LỢI

    CẦU GÒ DƯA

    12.600

    CẦU GÒ DƯA

    QUỐC LỘ 1

    10.500

    91

    ĐƯỜNG SỐ 7, LINH CHIỂU

    HOÀNG DIỆU 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.600

    92

    ĐƯỜNG SỐ 22, LINH ĐÔNG

    LÝ TẾ XUYÊN

    ĐƯỜNG SỐ 30

    4.500

    93

    ĐƯỜNG SỐ 25, LINH ĐÔNG

    TÔ NGỌC VÂN

    ĐƯỜNG SỐ 8

    4.500

    94

    ĐƯỜNG SỐ 30, LINH ĐÔNG

    ĐƯỜNG SẮT

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.500

    95

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    HIỆP BÌNH CHÁNH

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.600

    96

    ĐƯỜNG SỐ 3

    QUỐC LỘ 13

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    97

    ĐƯỜNG SỐ 7

    QUỐC LỘ 13

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    98

    ĐƯỜNG SỐ 4

    QUỐC LỘ 13

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    99

    ĐƯỜNG SỐ 12

    QUỐC LỘ 13

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    100

    ĐƯỜNG SỐ 14

    QUỐC LỘ 13

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    101

    ĐƯỜNG SỐ 17

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    102

    ĐƯỜNG SỐ 18

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    103

    ĐƯỜNG SỐ 20

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    104

    ĐƯỜNG SỐ 21

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    105

    ĐƯỜNG SỐ 23

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    106

    ĐƯỜNG SỐ 24

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    107

    ĐƯỜNG SỐ 26

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.800

    108

    ĐƯỜNG SỐ 49

    KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT)

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    109

    ĐƯỜNG 13

    HIỆP BÌNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    110

    ĐƯỜNG SỐ 36

    HIỆP BÌNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    111

    ĐƯỜNG SỐ 40

    HIỆP BÌNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    112

    ĐƯỜNG SỐ 12

    CẦU RẠCH MÔN

    NGÃ BA

    ĐƯỜNG SỐ 26

    6.000

    113

    ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5)

    TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE

    CUỐI ĐƯỜNG

    (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG)

    6.000

    114

    ĐƯỜNG SỐ 3

    TỪ NHÀ SỐ 1

    ĐƯỜNG SỐ 3

    ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16

    6.000

    115

    ĐƯỜNG SỐ 13

    ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16

    GIÁP RANH

    ĐƯỜNG SỐ 10

    6.000

    116

    ĐƯỜNG SỐ 5- LC

    ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2

    ĐƯỜNG SỐ 6

    5.000

    117

    ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ

    LINH ĐÔNG

    ĐƯỜNG SỐ 22

    3.700

    118

    ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 35

    3.200

    119

    ĐƯỜNG SỐ 8.LĐ

    ĐƯỜNG SỐ 25

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.200

    120

    Ụ GHE

    BÌNH PHÚ

    VÀNH ĐAI 2

    2.400

    121

    ĐƯỜNG SỐ 2- TP

    TÔ NGỌC VÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.100

    122

    ĐƯỜNG SỐ 3- TP

    TAM I-IÀ

    HẺM 80 ĐƯỜNG 4

    3.000

    123

    ĐƯỜNG SỐ 5- TP

    TC) NGỌC VÂN

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.100

    124

    ĐƯỜNG SỐ 7- TP

    TÔ NGỌC VÂN

    TAM CHÂU

    2.100

    125

    ĐƯỜNG SỐ 8- TP

    TÔ NGỌC VÂN

    NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8

    2.100

    126

    ĐƯỜNG SỐ 9- TP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    127

    LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI)

    CÂY KEO

    TAM BÌNH

    3.700

    128

    NGUYỄN THỊ NHUNG

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    ĐƯỜNG VEN SÔNG

    5.000

    129

    ĐINH THỊ THI

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    ĐƯỜNG VEN SÔNG

    5.000

    130

    ĐƯỜNG SỐ 1. KP.5

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    131

    ĐƯỜNG SỐ 2. KP.6

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    132

    ĐƯỜNG SỐ 3, KP.5

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    133

    ĐƯỜNG SỐ 4, KP.6

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    134

    ĐƯỜNG SỐ 6, KP.6

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    135

    ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    136

    ĐƯỜNG SỐ 8, KP.4

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    137

    ĐƯỜNG SỐ 5. KP.5

    ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    138

    ĐƯỜNG SỐ 10, KP.2

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    139

    ĐƯỜNG SỐ 11.KP.3

    QUỐC LỘ 13 CŨ

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    140

    ĐƯỜNG SỐ 12, KP.2

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    141

    ĐƯỜNG SỐ 15, KP.3

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    3.800

    142

    ĐƯỜNG SỐ 21. KP.l

    QUỐC LỘ 13 MỚI

    CUỐI TUYẾN

    3.800

    143

    ĐƯỜNG 3,

    KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4

    ĐƯỜNG 20.

    KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP.4

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    144

    ĐƯỜNG 14,

    KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4

    HẺM 606. QL.13, KP.4

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    145

    ĐƯỜNG 1,

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

    ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP.5

    ĐƯỜNG 4.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

    4.000

    146

    ĐƯỜNG 2,

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

    ĐƯỜNG 1.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG 8.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

    4.000

    147

    ĐƯỜNG 5.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP.5

    ĐƯỜNG 15.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    4.000

    148

    ĐƯỜNG 7.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP.6

    ĐƯỜNG 15.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    4.000

    149

    ĐƯỜNG 9.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

    ĐƯỜNG 6.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG 8.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    4.000

    150

    ĐƯỜNG 10.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

    ĐƯỜNG 5.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG 15.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    4.000

    151

    ĐƯỜNG 12.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1,

    KP.5

    ĐƯỜNG 5.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG 10.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    4.000

    152

    ĐƯỜNG 13.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1.

    KP.5

    ĐƯỜNG 5.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG 10.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    4.000

    153

    ĐƯỜNG 14.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG 5.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG 10.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    4.000

    154

    ĐƯỜNG 15.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

    ĐƯỜNG 5.

    KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5

    ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP.5

    4.000

    155

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP.6

    ĐƯỜNG SỐ 3.

    KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP.6

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    156

    ĐƯỜNG SỐ 16,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    NGUYỄN THỊ NHUNG

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    157

    ĐƯỜNG SỐ 18,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    ĐƯỜNG SỐ 7,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    158

    ĐƯỜNG SỐ 20.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    ĐƯỜNG 33.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    159

    ĐƯỜNG SỐ 22,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    NGUYỄN THỊ NHUNG

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    160

    ĐƯỜNG SỐ 24.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    ĐƯỜNG 18.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    161

    ĐƯỜNG SỐ 29,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    ĐƯỜNG 15.

    KHU NHÀ VẠN PHÚC

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    162

    ĐƯỜNG SỐ33,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    ĐƯỜNG 18.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    163

    ĐƯỜNG SỐ 34,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    NGUYỄN THỊ NHUNG

    ĐINH THỊ THI

    4.000

    164

    ĐƯỜNG SỐ 36.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    ĐƯỜNG 34.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    165

    ĐƯỜNG SỐ 37,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    ĐƯỜNG 32.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    166

    ĐƯỜNG SỐ 50,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    ĐƯỜNG 53.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    167

    ĐƯỜNG SỐ 52,

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    ĐƯỜNG 53.

    KHU NHÀ ĐÔNG NAM

    CUỐI TUYẾN

    4.000

    168

    HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT)

    TỈNH LỘ 43

    NGÔ CHÍ QUỐC

    3.700

    169

    HẺM 1099 TỈNH LỘ 43.

    HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ)

    TỈNH LỘ 43

    NGÔ CHÍ QUỐC

    3.700

    170

    ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)

    CẦU BÌNH ĐỨC

    ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1

    4.000

    171

    ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)

    ĐƯỜNG SỐ 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    172

    ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5

    ĐƯỜNG SỐ 4

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    173

    ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4

    QUỐC LỘ 1

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    174

    ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)

    ĐƯỜNG SỐ 23

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.000

    175

    ĐƯỜNG SỐ 4

    KHU PHỐ 4. 5. 6

    GIÁP RANH

    TỈNH BÌNH DƯƠNG

    ĐƯỜNG SỐ 3

    3.000

    176

    ĐƯỜNG SỐ 13

    KHU PHỐ 3. 4. 5

    QUỐC LỘ 1

    LÊ THỊ HOA

    3.000

    177

    ĐƯỜNG SỐ 19

    ĐƯỜNG SỐ 4

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    178

    ĐƯỜNG SỐ 4

    KHU PHỐ 2

    (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)

    ĐƯỜNG SỐ 15

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    179

    ĐƯỜNG SỐ 1

    NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.200

    180

    ĐƯỜNG SỐ 6

    NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI

    KHO VẬN

    4.400

    181

    ĐƯỜNG SỐ 10

    NGÀ 3 HỔ VĂN TƯ

    ĐƯỜNG SỐ 9

    2.700

    182

    ĐƯỜNG SỐ 1

    NGÃ 4 RMK

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    183

    ĐƯỜNG SỐ 1

    KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

     

     

    2.300

    184

    DI CING SỐ 2

    KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

     

     

    2.300

    185

    ĐƯỜNG SỐ 3

    KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

     

     

    2.300

    186

    ĐƯỜNG SỐ 4

    KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

     

     

    2.300

    187

    ĐƯỜNG SỐ 5

    KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

     

     

    2.300

    188

    ĐƯỜNG SỐ 6

    KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

     

     

    2.300

    189

    ĐƯỜNG SỐ 1

    KHU DÂN CƯ HIM LAM

     

     

    3.200

    190

    ĐƯỜNG SỐ 2

    KHU DÂN CƯ HIM LAM

     

     

    3.200

    191

    ĐƯỜNG SỐ 3

    KHU DÂN CƯ HIM LAM

     

     

    3.200

    192

    NGUYỄN BÁ LUẬT

    VÕ VĂN NGÂN

    ĐƯỜNG SỐ 4

    8.000

    193

    ĐƯỜNG SỐ 4

    DÂN CHỦ

    ĐƯỜNG SỐ 9

    4.500

    194

    ĐƯỜNG SỐ 6

    DÂN CHỦ

    ĐƯỜNG SỐ 9

    5.000

    195

    ĐƯỜNG SỐ 8

    NGUYỄN BÁ LUẬT

    ĐƯỜNG SỐ 9

    4.500

    196

    ĐƯỜNG SỐ 9

    ĐẶNG VĂN BI

    ĐƯỜNG SỐ 8

    5.000

    197

    ĐƯỜNG SỐ 11

    ĐƯỜNG SỐ 9

    VÕ VĂN NGÂN

    7.000

    198

    ĐƯỜNG SỐ 13

    VÕ VĂN NGÂN

    HẺM 20

    7.000

    HẺM 20

    ĐẶNG VĂN BI

    5.500

    199

    BÁC ÁI

    VÕ VĂN NGÂN

    ĐẶNG VĂN BI

    6.200

    200

    CÔNG LY

    CHU MẠNH TRINH

    ĐẶNG VĂN BI

    6.200

    201

    ĐOÀN KẾT

    VÕ VĂN NGÂN

    KHỔNG TỬ

    6.200

    202

    ĐỘC LẬP

    EINSTEIN

    LÊ QUÝ ĐÔN

    6.200

    203

    ĐỒNG TIẾN

    HỒNG ĐỨC

    CUỐI ĐƯỜNG

    6.200

    204

    HÒA BÌNH

    KHỔNG TỬ

    ĐẶNG VĂN BI

    6.200

    205

    HỮU NGHỊ

    VÕ VĂN NGÂN

    HÀN THUYÊN

    6.200

    206

    NGUYỄN KHUYẾN

    ĐOÀN KẾT

    THỐNG NHẤT

    6.200

    207

    CHU MẠNH TRINH

    DÂN CHỦ

    THỐNG NHẤT

    6.200

    208

    LƯƠNG KHẢI SIÊU

    DÂN CHỦ

    ĐOÀN KẾT

    6.200

    209

    HÀN THUYÊN

    ĐOÀN KẾT

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    210

    KHỔNG TỬ

    DÂN CHỦ

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    211

    EINSTEIN

    DÂN CHỦ

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    212

    HỒNG ĐỨC

    DÂN CHỦ

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    213

    LÊ QUÝ ĐÔN

    BÁC ÁI

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    214

    PHAN HUY ÍCH

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    215

    TAGORE

    THỐNG NI1ẤT

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    216

    NGUYỄN CÔNG TRỨ

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    217

    NGUYỄN BỈNH KHIÊM

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    218

    NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    219

    CHU YĂN AN

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    220

    ALEXANDREDE RHOLIE

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    221

    PASTEUR

    THỐNG NHẤT

    NGUYỄN VĂN BÁ

    6.200

    222

    ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY

    ĐƯỜNG SỐ 4

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    3.000

    223

    ĐƯỜNG SỐ 6 . LINH TÂY

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    ĐƯỜNG SỐ 9

    3.500

    224

    ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY

    KHA VẠN CÂN

    ĐƯỜNG SỐ 9

    3.500

    225

    ĐƯỜNG SỐ 1 -TB

    QUỐC LỘ 1

    PHÚ CHÂU

    3.700

    226

    ĐƯỜNG SỐ 2 -TB

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    227

    ĐƯỜNG SỐ 3 -TB

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    228

    ĐƯỜNG SỐ 4-TB

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    229

    ĐƯỜNG SỐ 11 -TB

    ĐƯỜNG SỐ 10

    NHÀ SỐ 128

    4.000

    230

    CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU

    CHỢ TAM BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.300

    231

    CÁC TUYẾN ĐƯỜNG

    KHU DÂN CƯ SAVICO

    PHƯỜNG TAM BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    232

    CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU

    DÂN CƯ TAM BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.300

    233

    CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU

    DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.700

    234

    CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2, HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.500

    235

    ĐƯỜNG SỐ 1 -LTR

    PHẠM VĂN ĐỒNG

    ĐƯỜNG SỐ 4

    4.200

    236

    ĐƯỜNG SỐ 5-LTR

    HOÀNG DIỆU 2

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.200

    237

    ĐƯỜNG SỐ 10-LTR

    ĐƯỜNG SỐ 8

    LINH TRUNG

    4.200

    238

    ĐƯỜNG SỐ 11-LTR

    LÊ VĂN CHÍ

    LINH TRUNG

    4.200

    239

    ĐƯỜNG SỐ 12-LTR

    ĐƯỜNG SỐ 13

    QUỐC LỘ 1

    4.000

    240

    ĐƯỜNG SỐ 13-LTR

    ĐƯỜNG SỐ 14

    ĐƯỜNG SỐ 1

    4.000

    241

    ĐƯỜNG SỐ 15-LTR

    ĐƯỜNG SỐ 14

    ĐƯỜNG SỐ 12

    4.000

    242

    ĐƯỜNG SỐ 2 - LX (VÀNH ĐAI ĐHQG)

    QUỐC LỘ 1A

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    243

    ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG - PHƯỜNG AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG)

    ĐƯỜNG SỐ 15

    RANH TỈNH

    BÌNH DƯƠNG

    3.700

    244

    ĐƯỜNG SỐ 2-LX.

    KHU TĐC 6.8HA

    ĐƯỜNG SỐ 1

    ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM

    3.700

    245

    ĐƯỜNG SỐ 4- LX.

    KHU TĐC 6,8 HA

    ĐƯỜNG

    DỌC SUỐI NHUM

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.700

    246

    ĐƯỜNG SỐ 5- LX.

    KHU TĐC 6,8 HA

    ĐƯỜNG SỐ 8

    ĐƯỜNG

    DỌC SUỐI NHUM

    3.700

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN NHÀ BÈ

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

     

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    PHẠM HÙNG

    RANH

    HUYỆN BÌNH CHÁNH

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.000

    2

    ĐẶNG NHỮ LÂM

    HUỲNH TẤN PHÁT

    KHO DẦU B

    4.500

    3

    ĐÀO SƯ TÍCH

    LÊ VĂN LƯƠNG

    CẦU PHƯỚC LỘC

    3.400

    CẦU PHƯỚC LỘC

    CUỐI ĐƯỜNG

    2.800

    4

    ĐÀO TÔNG NGUYÊN

    HUỲNH TẤN PHÁT

    KHO DẦU C

    4.500

    5

    NGUYỄN VĂN RÀNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.740

    6

    DƯƠNG CÁT LỢI

    HUỲNH TẤN PHÁT

    KHO DẦU A

    4.500

    7

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.440

    8

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.440

    9

    ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.100

    10

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    11

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ THÁI SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    12

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ THANH NHỰT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.550

    13

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.200

    14

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ

    KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    15

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ

    KHU VỰC CẦU BÀ SÁU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    16

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    17

    NGUYỄN THỊ HƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    18

    ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU

    LÂM TÀI CHÍNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    19

    ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    20

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ VITACO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    21

    ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM

    SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.350

    22

    ĐƯỜNG VÀO

    TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.640

    23

    HUỲNH TẤN PHÁT

    CẦU PHÚ XUÂN

    ĐÀO TÔNG NGUYÊN

    6.000

    ĐÀO TÔNG NGUYÊN

    MŨI NHÀ BÈ

    4.800

    24

    LÊ VĂN LƯƠNG

    CẦU RẠCH ĐĨA

    CẦU LONG KIẾN

    4.200

    CẦU LONG KIẾN

    CẦU RẠCH TÔM

    3.300

    CẦU RẠCH TÔM

    CẦU RẠCH DƠI

    2.400

    25

    NGÔ QUANG THẮM

    NGUYỄN VĂN TẠO

    LÊ VĂN LƯƠNG

    2.040

    26

    NGÃ BA ĐÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.740

    27

    NGUYỄN BÌNH

    HUỲNH TẤN PHÁT

    CẦU MƯƠNG CHUỐI

    4.200

    CẦU MƯƠNG CHUỐI

    LÊ VĂN LƯƠNG

    3.300

    LÊ VĂN LƯƠNG

    ĐÀO SƯ TÍCH

    2.400

    28

    NGUYỄN HỮU THỌ

    CẦU RẠCH ĐĨA 2

    CẦU BÀ CHIÊM

    8.000

    CẦU BÀ CHIÊM

    ĐƯỜNG SỐ 1

    KHU CÔNG NGHIỆP

    HIỆP PHƯỚC

    3.900

    29

    NGUYỄN VĂN TẠO

    NGUYỄN BÌNH

    CẦU HIỆP PHƯỚC

    3.150

    CẦU HIỆP PHƯỚC

    SÔNG KINH LỘ

    2.040

    SỐNG KINH LỘ

    RANH

    TỈNH LONG AN

    1.110

    30

    PHẠM HỮU LẦU

    CẦU PHƯỚC LONG

    LÊ VĂN LƯƠNG

    3.600

    31

    PHAN VĂN BẢY

    KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC

    CẦU LONG HẬU

    2.400

    32

    PHẠM THỊ KỲ

    NGUYỄN BÌNH

    NHÀ THIẾU NHI

    4.200

    33

    PHẠM THỊ QUY

    TRUNG TÂM BỚI DƯƠNG CHÍNH TRỊ

    NHÀ THIẾU NHI

    4.200

    34

    DƯƠNG THỊ NĂM

    NGUYỄN BÌNH

    TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ

    4.200

    35

    LÊ THỊ KỈNH

    LÊ VĂN LƯƠNG

    NGUYỄN HỮU THỌ

    3.400

    36

    TRẦN THỊ LIỀN

    LÊ VĂN LƯƠNG

    NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56

    3.400

    37

    TRẦN THỊ TAO

    LÊ VĂN LƯƠNG

    RẠCH MỎ NEO

    3.400

    38

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    39

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ MINH LONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    40

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ GIA VIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

    41

    ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN

    KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.350

    42

    ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ

    CÔNG TY DVTM - KD NHÀ

    SÀI GÒN MỚI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.350

    43

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    44

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.400

    45

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    46

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    47

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH

    CẢNG SÀI GÒN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    48

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ COTEC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    4.200

    49

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.000

    50

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ CÔNG TY

    THANH NIÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.740

    51

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN

    LÊ HỒNG PHONG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.800

    52

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    53

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ 28 HECTA

    (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    54

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

    55

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ

    KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.040

    56

    ĐƯỜNG NỘI BỘ

    KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5)

     

     

    3.600

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN BÌNH CHÁNH

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

     

    TỪ

    ĐẾN

     

    1

    2

    3

    4

    5

     

    1

    AN HẠ

    TRẦN VĂN GIÀU

    NGUYỄN VĂN BỨA

    1.500

     

    2

    AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

    QUỐC LỘ 1

    CẦU RẠCH GIA

    1.500

     

    CẦU RẠCH GIA

    ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    1.500

     

    3

    BÀ CA

    QUỐC LỘ 50

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5

    1.500

     

    4

    BÀ THAO

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    XÃ TÂN NHỰT

    1.500

     

    5

    BÀU GỐC

    DƯƠNG ĐÌNH CÚC

    HƯNG NHƠN

    1.500

     

    6

    BÊN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3)

    VÕ VĂN VÂN

    RANH QUẬN BÌNH TÂN

    1.500

     

    7

    BÌNH HƯNG

    QUỐC LỘ 50

    NGUYỄN VĂN LINH

    1.500

     

    NGUYỄN VĂN LINH

    ĐỒN ÔNG VĨNH

    1.500

     

    8

    BÌNH MINH

    TRẦN VĂN GIÀU

    PHÍCH THIỆN HOÀ

    1.500

     

    9

    BÌNH TRƯỜNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.500

     

    10

    BỜ HUỆ

    QUỐC LỘ 1

    ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2

    1.500

     

    11

    BÔNG VĂN DĨA

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG

    1.500

     

    SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG

    RANH TÂN NHỰT

    1.500

     

    12

    BÙI THANH KHIẾT

    QUỐC LỘ 1

    NGUYỄN HỮU TRÍ

    1.500

     

    13

    BÙI VĂN SỰ

    ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    HƯNG LONG - QUY ĐỨC

    1.500

     

    14

    CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ, ĐÁ XANH, XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN

    BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG

    DƯỚI 2M

     

    1.500

     

    BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG

    TỪ 2M TRỞ LÊN

     

    1.500

     

    15

    CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN

    BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG

    DƯỚI 2M

     

    1.500

     

    BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG

    TỪ 2M TRỞ LÊN

     

    1.500

     

    16

    CÁI TRUNG

    HƯNG NHƠN

    TRẦN ĐẠI NGHĨA

    1.500

     

    17

    CÂY BÀNG

    HƯNG NHƠN

    TRẦN ĐẠI NGHĨA

    1.500

     

    18

    CÂY CÁM (VĨNH LỘC B)

    LIÊN ẤP 1,2, 3

    RANH BÌNH TÂN

    1.500

     

    19

    PHẠM HÙNG

    RANH QUẬN 8

    NGUYỄN VĂN LINH

    1.500

     

    NGUYỄN VĂN LINH

    CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH

    1.500

     

    CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH

    CÁCH RANH

    HUYỆN NHÀ BÈ 1KM

    1.500

     

    CÁCH RANH

    HUYỆN NHÀ BÈ 1KM

    RANH HUYỆN NHÀ BÈ

    1.500

     

    20

    ĐA PHƯỚC

    QUỐC LỘ 50

    SÔNG CẦN GIUỘC

    1.500

     

    21

    ĐINH ĐỨC THIỆN

    QUỐC LỘ 1

    RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY

    1.500

     

    RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY

    RANH TỈNH LONG AN

    1.500

     

     

    TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN)

    QUỐC LỘ 1

    NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    1.500

     

    NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    RANH TỈNH LONG AN

    1.500

     

    23

    ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT)

    TRƯƠNG VĂN ĐA

    TÂN LONG

    1.500

     

    24

    ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI)

    VÕ VĂN VÂN

    BẾN LỘI

    1.500

     

    25

    ĐƯỜNG 6A

    VĨNH LỘC

    VÕ VĂN VÂN

    1.500

     

    26

    ĐƯỜNG 11A.

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 16

    ĐƯỜNG SỐ 14

    10.200

     

    27

    ĐƯỜNG 13A.

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 18

    ĐƯỜNG SỐ 20

    10.200

     

    28

    ĐƯỜNG 18B

    CHỢ BÌNH CHANH

    ĐINH ĐỨC THIỆN

    2.800

     

    29

    ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY)

    NGUYỄN VĂN LINH

    AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

    700

     

    30

    ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A)

    TRẦN VĂN GIÀU

    THÍCH THIỆN HÒA

    700

     

    31

    ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ

    QUỐC LỘ 1

    NGUYỄN HỮU TRÍ

    800

     

    32

    DƯƠNG ĐÌNH CÚC

    QUỐC LỘ 1

    CỐNG TÂN KIÊN

    2.300

     

    32

    DƯƠNG ĐÌNH CÚC

    CÔNG TÂN KIÊN

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    2.000

     

    33

    ĐƯỜNG KINH T11

    QUỐC LỘ 1

    RẠCH CẦU GIA

    700

     

    34

    ĐƯỜNG KINH T14

    ĐINH ĐỨC THIỆN

    CẦU TÂN QUÝ TÂY

    600

     

    35

    ĐƯỜNG SỐ 2

    KINH C

    MAI BÁ HƯƠNG

    500

     

    36

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2

    BÌNH LỢl

    CẦU BÀ TỴ

    ĐÊ SÁU OÁNH

    500

     

    37

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4

    TÂN LIÊM

    NGUYỄN VĂN LINH

    500

     

    38

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5

    ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

    HƯNG LONG - QUY ĐỨC

    600

     

    39

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5

    ĐA PHƯỚC

    QUỐC LỘ 50

    600

     

    40

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6

    QUÁCH ĐIÊU

    VĨNH LỘC

    2.000

     

    VĨNH LỘC

    THỚI HOÀ

    1.400

     

    41

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6. 2

    QUÁCH ĐIÊU

    KINH TRUNG ƯƠNG

    1.900

     

    42

    ĐƯỜNG SỐ 1.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 2

    ĐƯỜNG SỐ 24

    8.200

     

    43

    ĐƯỜNG SỐ 1,

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    QUỐC LỘ 50

    ĐƯỜNG SỐ 5

    5.400

     

    44

    ĐƯỜNG SỐ 1,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 9A

    ĐƯỜNG SỐ 4

    10.900

     

    45

    ĐƯỜNG SỐ 1A,

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 1

     

    5.400

     

    46

    ĐƯỜNG SỐ 1.

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

    NGUYỄN HỮU TRÍ

    ĐƯỜNG SỐ 6

    4.500

     

    47

    ĐƯỜNG SỐ 1A,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 1

    ĐƯỜNG SỐ 1

    10.000

     

    48

    ĐƯỜNG SỐ 1B,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 6

    ĐƯỜNG SỐ 1C

    10.000

     

    49

    ĐƯỜNG SỐ 1C.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 4A

    10.000

     

    50

    ĐƯỜNG SỐ 1D,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 6D

    ĐƯỜNG SỐ 6A

    10.000

     

    51

    ĐƯỜNG SỐ 1E,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 8A

    ĐƯỜNG SỐ 7

    10.000

     

    52

    ĐƯỜNG SỐ 1F, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    10.000

     

    53

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 1

    ĐƯỜNG SỐ 21

    5.800

     

    54

    ĐƯỜNG SỐ 2.

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 1A

    ĐƯỜNG SỐ 5

    5.900

     

    55

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG 9A

    ĐƯỜNG SỐ 4

    10.600

     

    56

    ĐƯỜNG SỐ 2,

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

    ĐƯỜNG SỐ 5

    CUỐI ĐƯỜNG

    4.500

     

    57

    ĐƯỜNG SỐ 2A.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 2

    ĐƯỜNG SỐ 2

    10.000

     

    58

    ĐƯỜNG SỐ 2B.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 2

    ĐƯỜNG SỐ 2

    9.200

     

    59

    ĐƯỜNG SỐ 3.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 8

    ĐƯỜNG 4

    5.700

     

    60

    ĐƯỜNG SỐ 3.

    KHU DÂN CƯ GIA HOA

    ĐƯỜNG SỐ 2

    ĐƯỜNG SỐ 12

    3.300

     

    61

    ĐƯỜNG SỐ 3.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 4

    ĐƯỜNG SỐ 12

    13.300

     

    62

    ĐƯỜNG SỐ 3.

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

    NGUYỄN HŨU TRÍ

    ĐƯỜNG SỐ 2

    3.900

     

    63

    ĐƯỜNG SỐ 3A.

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 12

    ĐƯỜNG SỐ 8

    3.300

     

    64

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ I

    ĐƯỜNG SỐ 7

    5.800

     

    65

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 3

    ĐƯỜNG SỐ 5

    3.300

     

    66

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    13.500

     

    67

    ĐƯỜNG SỐ 4,

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

    ĐƯỜNG SỐ 5

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.600

     

    68

    ĐƯỜNG SỐ 4A,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 3

    ĐƯỜNG 1B

    12.600

     

    69

    ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    600

     

    70

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 8

    ĐƯỜNG SỐ 4

    7.300

     

    71

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.600

     

    72

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B

    ĐƯỜNG SỐ 6

    PHẠM HÙNG

    11.700

     

    73

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 1E

    11.100

     

    74

    ĐƯỜNG SỐ 5,

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

    ĐƯỜNG SỐ 4

    CUỐI ĐƯỜNG

    3.600

     

    75

    ĐƯỜNG SỐ 5 A,B,C.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 6

    ĐƯỜNG SỐ 4

    5.800

     

    76

    ĐƯỜNG SỐ 5A.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 6

    ĐƯỜNG SỐ 4

    9.200

     

    77

    ĐƯỜNG SỐ 5B.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 8C

    ĐƯỜNG SỐ 8

    9.200

     

    78

    ĐƯỜNG SỐ 5C,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 1E

    ĐƯỜNG SỐ 10A

    9.200

     

    79

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 5

    ĐƯỜNC: SỐ 21

    5.800

     

    80

    ĐƯỜNG SỐ 6,

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 1A

    ĐƯỜNG SỐ 5

    4.100

     

    81

    ĐƯỜNG SỐ 6,

    KHU DÂN CƯ HIM LAM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    9.600

     

    82

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 9A

    ĐƯỜNG SỐ 1

    13.300

     

    83

    ĐƯỜNG SỐ 6.

    KHU TAI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

    ĐƯỜNG SỐ 3

    ĐƯỜNG SỐ 1

    3.600

     

    84

    ĐƯỜNG SỐ 6A,

    KHU DÂN CƯTRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 1A

    ĐƯỜNG SỐ 3

    10.500

     

    85

    ĐƯỜNG SỐ 6B.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 5

    ĐƯỜNG SỐ 7

    10.500

     

    86

    ĐƯỜNG SỐ 6C.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 5

    ĐƯỜNG SỐ 7

    10.500

     

    87

    ĐƯỜNG SỐ 6D.

    KHU DÀN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 1A

    ĐƯỜNG SỐ 3

    10.500

     

    88

    ĐƯỜNG SỐ 7.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 10

    ĐƯỜNG SỐ 2

    6.300

     

    89

    ĐƯỜNG SỐ 7.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 12

    ĐƯỜNG SỐ 1C

    13.000

     

    90

    ĐƯỜNG SỐ 7A.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 9A

    NGUYỄN VĂN LINH

    9.200

     

    91

    ĐƯỜNG SỐ 8.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 1

    ĐƯỜNG SỐ 19

    6.300

     

    92

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 1A

    ĐƯỜNG SỐ 5

    3.600

     

    93

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 12

    ĐƯỜNG SỐ 9A

    15.600

     

    94

    ĐƯỜNG SỐ 8,

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

    ĐƯỜNG SỐ 3

    ĐƯỜNG SỐ 1

    4.500

     

    95

    ĐƯỜNG SỐ 8A,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 12

    ĐƯỜNG SỐ 3

    10.500

     

    96

    ĐƯỜNG SỐ 8B,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 1E

    ĐƯỜNG SỐ 1F

    10.500

     

    97

    ĐƯỜNG SỐ 8C,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 7

    ĐƯỜNG SỐ 5

    10.500

     

    98

    ĐƯỜNG SỐ 9,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 10

    ĐƯỜNG SỐ 24

    6.700

     

    99

    ĐƯỜNG SỐ 9.

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B

    ĐƯỜNG SỐ 6

    PHẠM HÙNG

    11.700

     

    100

    ĐƯỜNG SỐ 9,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 4

    ĐƯỜNG SỐ 10

    10.900

     

    101

    ĐƯỜNG SỐ 9A,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    NGUYỄN VĂN LINH

    CẦU KÊNH XÁNG

    16.000

     

    102

    ĐƯỜNG SỐ 10,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    QUỐC LỘ 50

    RANH XÃ PHONG PHÚ

    12.100

     

    103

    ĐƯỜNG SỐ 10.

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 3

    ĐƯỜNG SỐ 1A

    3.600

     

    104

    ĐƯỜNG SỐ 10,

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 9A

    ĐƯỜNG SỐ 3

    12.800

     

    105

    ĐƯỜNG SỐ 10.

    KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

    ĐƯỜNG SỐ 3

    ĐƯỜNG SỐ 1

    4.500

     

    106

    ĐƯỜNG SỐ 10A.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 5

    ĐƯỜNG SỐ 7

    12.000

     

    107

    ĐƯỜNG SỐ 10B.

    KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

    ĐƯỜNG SỐ 9A

    ĐƯỜNG SỐ 1

    12.000

     

    108

    ĐƯỜNG SỐ 11.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 10

    ĐƯỜNG SỐ 24

    6.600

     

    109

    ĐƯỜNG SỐ 11.

    KHU DÂN CƯHIM LAM 6A

    NGUYỄN VĂN LINH

    ĐƯỜNG SỐ 14

    13.800

     

    110

    ĐƯỜNG SỐ 12.

    KHU DÂN CƯ BÍNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 11

    ĐƯỜNG số 19

    5.700

     

    111

    ĐƯỜNG SỐ 12.

    KHU DÂN CƯ GIA HÒA

    ĐƯỜNG SỐ 3

    ĐƯỜNG SỐ 5

    4.700

     

    112

    ĐƯỜNG SỐ 13.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 24

    ĐƯỜNG SỐ 14

    5.800

     

    113

    ĐƯỜNG SỐ 13.

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 14

    ĐƯỜNG SỐ 24

    12.000

     

    114

    ĐƯỜNG SỐ 14.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 1

    ĐƯỜNG SỐ 15

    7.100

     

    115

    ĐƯỜNG SỐ 14.

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 11

    ĐƯỜNG SỐ 15

    11.500

     

    116

    ĐƯỜNG SỐ 15,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 10

    ĐƯỜNG SỐ 18

    5.700

     

    117

    ĐƯỜNG SỐ 15,

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 26

    ĐƯỜNG SỐ 14

    9.200

     

    118

    ĐƯỜNG SỐ 16,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 21

    ĐƯỜNG SỐ 13

    5.700

     

    119

    ĐƯỜNG SỐ 16,

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 11

    ĐƯỜNG SỐ 15

    12.000

     

    120

    ĐƯỜNG SỐ 17,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 22

    ĐƯỜNG SỐ 12

    5.800

     

    121

    ĐƯỜNG SỐ 18,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 1

    ĐƯỜNG SỐ 19

    7.200

     

    122

    ĐƯỜNG SỐ 18,

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 11

    ĐƯỜNG SỐ 15

    12.000

     

    123

    ĐƯỜNG SỐ 19,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 2

    ĐƯỜNG SỐ 22

    7.700

     

    124

    ĐƯỜNG SỐ 20,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 13

    ĐƯỜNG SỐ 17

    5.800

     

    125

    ĐƯỜNG SỐ 20,

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 11

    ĐƯỜNG SỐ 15

    11.500

     

    126

    ĐƯỜNG SỐ 21,

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 2

    ĐƯỜNG SỐ 22

    7.100

     

    127

    ĐƯỜNG SỐ 22.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    ĐƯỜNG SỐ 21

    ĐƯỜNG SỐ 1

    5.800

     

    128

    ĐƯỜNG SỐ 22.

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 11

    ĐƯỜNG SỐ 15

    13.200

     

    129

    ĐƯỜNG SỐ 24.

    KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    5.700

     

    130

    ĐƯỜNG SỐ 24.

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 11

    ĐƯỜNG SỐ 15

    11.700

     

    131

    ĐƯỜNG SỐ 26.

    KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

    ĐƯỜNG SỐ 11

    ĐƯỜNG SỐ 15

    12.000

     

    132

    ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC)

    QUỐC LỘ 50

    LIÊN ẤP 4. 5

    700

     

    133

    ĐƯỜNG T12

    ĐINH ĐỨC THIỆN

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3

    1.300

     

    134

    HOÀNG ĐẠO THUÝ

    QUỐC LỘ 1

    RANH QUẬN 8

    2.600

     

    135

    HOANG PHAN THÁI

    QUỐC LỘ 1

    ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG

    1.400

     

    135

    HOANG PHAN THÁI

    ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG

    RANH TỈNH LONG AN

    1.200

     

    136

    HỐC HƯU

    ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    QUY ĐỨC

    800

     

    137

    HƯNG LONG - QUI ĐỨC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.200

     

    138

    HƯNG NHƠN

    QUỐC LỘ 1

    CẦU HƯNG NHƠN

    2.300

     

    CẦU HƯNG NHƠN

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    2.000

     

    139

    HƯƠNG LỘ 11

    NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY

    NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    1.800

     

    140

    HUỲNH BÁ CHÁNH

    QUỐC LỘ 1

    SÔNG CHỢ ĐỆM

    2.200

     

    141

    HUỲNH VĂN TRÍ

    QUỐC LỘ 1

    ĐINH ĐỨC THIỆN

    1.100

     

    142

    KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN)

    TRẦN VĂN GIÀU

    RANH XÃ TÂN NHỰT

    800

     

    143

    KHUẮT VĂN BỨT

    XÓM HỐ

    TRẦN ĐẠI NGHĨA

    700

     

    144

    KINH C

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    500

     

    145

    KINH 5

    VƯỜN THƠM

    RANH TỈNH LONG AN

    500

     

    146

    KINH SỐ 7

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    RẠCH TÂN NHỰT

    800

     

    147

    KINH T12

    HUỲNH VẢN TRÍ

    RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY

    900

     

    148

    KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG)

    VĨNH LỘC

    RANH QUẬN BÌNH TÂN

    1.200

     

    149

    LẠI HÙNG CƯỜNG

    VĨNH LỘC

    VÕ VĂN VÂN

    1.700

     

    150

    LÁNG LE-BÀU CÒ

    TRẦN VĂN GIÀU

    THẾ LỮ

    2.000

     

    151

    LÊ BÁ TRINH (KINH 9)

    SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG

    RANH XÃ TÂN NHỰT

    800

     

    152

    LÊ CHÍNH ĐÁNG

    KÊNH A- LÊ MINH XUÂN

    MAI BÁ HƯƠNG

    800

     

    153

    LÊ ĐÌNH CHI

    TRẦN VĂN GIÀU

    THÍCH THIỆN HOÀ

    800

     

    154

    LINH HOÀ

    QUỐC LỘ 50

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4,5

    1.600

     

    155

    LƯƠNG NGANG

    TÂN LONG

    CẦU BÀ TỴ

    800

     

    156

    MAI BÁ HƯƠNG

    CẦU XÁNG

    NGÃ BA LÝ MẠNH

    1.500

     

    157

    NGÀ BA CHỦ LƯỜNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    158

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    NGUYỄN HỮU TRÍ

    RANH QUẬN BÌNH TÂN

    3.000

     

    159

    NGUYỄN ĐÌNH KIÊN

    CẦU KINH C

    RANH QUẬN BÌNH TÂN

    800

     

    160

    NGUYỄN HỮU TRÍ

    QUỐC LỘ 1

    BÙI THANH KHIẾT

    3.400

     

    BÙI THANH KHIẾT

    RANH TỈNH LONG AN

    2.400

     

    161

    NGUYỄN THỊ TÚ

    VĨNH LỘC

    RANH QUẬN BÌNH TÂN

    4.400

     

    162

    NGUYỄN VĂN BỨA

    CẦU LỚN

    RANH TỈNH LONG AN

    1.200

     

    163

    NGUYỄN VĂN LINH

    RANH QUẬN 7

    CAO TỐC SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG

    6.800

     

    164

    NGUYỄN VĂN LONG

    ĐOAN NGUYỄN TUẤN

    HƯNG LONG-QUI ĐỨC

    800

     

    165

    DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG)

    KINH TRUNG ƯƠNG

    RANH HUYỆN HÓC MÔN

    2.000

     

    166

    PHẠM TẤN MƯỜI

    QUỐC LỘ 50

    ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    800

     

    167

    QUÁCH ĐIÊU

    VĨNH LỘC

    RANH HUYỆN HÓC MÔN

    3.000

     

    168

    NGUYỄN VĂN THÊ

    ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    RẠCH TRỊ YÊN

    800

     

    169

    NGUYỄN VĂN THỜI

    TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU)

    ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    HỐC HƯU

    800

     

    170

    QUỐC LỘ 1

    RANH QUẬN BÌNH TÂN

    CẦU BÌNH ĐIỀN

    6.200

     

    CẦU BÌNH ĐIỀN

    NGÃ BA QUÁN CHUỐI

    4.700

     

    NGÀ BA QUÁN CHUỐI

    BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHANH

    4.000

     

    BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH

    RANH TỈNH LONG AN

    3.700

     

    171

    QUỐC LỘ 50

    RANH QUẬN 8

    NGUYỄN VĂN LINH

    10.800

     

    NGUYỄN VĂN LINH

    HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ

    7.800

     

    HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ

    HẾT RANH XÃ DA PHƯỚC

    6.300

     

    HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC

    CẦU ÔNG THÌN

    4.500

     

    CẦU ÔNG THÌN

    RANH TỈNH LONG AN

    3.500

     

    172

    TÂN NHIỀU

    AN PHÚ TÂY

    KINH T11

    900

     

    173

    TÂN LIÊM

    QUỐC LỘ 50

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4

    2.000

     

    174

    TÂN LIỄU

    ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    HƯNG LONG-QUY ĐỨC

    1.200

     

    175

    TÂN LONG

    RANH LONG AN

    CẦU CHỢ ĐỆM

    1.100

     

    176

    TÂN TÚC

    QUỐC LỘ 1

    NGUYỄN HỮU TRÍ

    2.200

     

    177

    THANH NIÊN

    CẦU XÁNG

    RANH HUYỆN HÓC MÔN

    1.500

     

    178

    THẾ LỮ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.200

     

    179

    THÍCH THIỆN HOÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    600

     

    180

    THIÊN GIANG

    BÙI THANH KHIẾT

    NGUYỄN HỮU TRÍ

    1.600

     

    181

    THỚI HÒA

    QUÁCH ĐIÊU

    VĨNH LỘC

    2.200

     

    182

    TRẦN VĂN GIÀU

    RANH QUẬN BÌNH TÂN

    CẦU XÁNG

    2.600

     

    CẦU XÁNG

    RANH TỈNH LONG AN

    2.100

     

    183

    TRẦN ĐẠI NGHĨA

    QUỐC LỘ 1

    CẦU KINH B

    4.700

     

    CẦU KINH B

    CẦU KINH A

    1.700

     

    CẦU KINH A

    MAI BÁ HƯƠNG

    1.700

     

    184

    TRẦN HẢI PHỤNG

    VĨNH LỘC

    VÕ VĂN VÂN

    900

     

    185

    TRỊNH NHƯ KHUÊ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.400

     

    186

    TRỊNH QUANG NGHỊ

    RANH QUẬN 8

    QUỐC LỘ 50

    2.700

     

    187

    TRƯƠNG VĂN ĐA

    TÂN LONG

    CẦU BÀ TỴ

    800

     

    CẦU BÀ TỴ

    RANH LONG AN

    800

     

    188

    VĨNH LỘC

    KHU CÔNG NGHIỆP

    VĨNH LỘC

    TRẦN VĂN GIÀU

    2.900

     

    189

    VÕ HỮU LỢI

    TRẦN VĂN GIÀU

    RANH XÃ TÂN NHỰT

    1.100

     

    190

    VÕ VĂN VÂN

    TRẦN VĂN GIÀU

    VĨNH LỘC

    3.100

     

    191

    VƯỜN THƠM

    CẦU XÁNG

    RANH TỈNH LONG AN

    1.500

     

    192

    XÓM DẦU

    BÙI THANH KHIẾT

    RẠCH ÔNG ĐỒ

    1.100

     

    193

    XÓM GIỮA

    CẦU KINH C

    CẦU CHỢ ĐỆM

    500

     

    194

    XÓM HỐ

    DƯƠNG ĐÌNH CÚC

    NGUYỄN CỬU PHÚ

    1.200

     

    195

    ĐƯỜNG CHÙA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.200

     

    196

    ĐƯỜNG BẢY TÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.200

     

    197

    ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ

    TRỌN DƯƠNG

     

    1.900

     

    198

    ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.600

     

    199

    ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.200

     

    200

    ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    201

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.2

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.600

     

    202

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.600

     

    203

    KINH T11 (TÂN NHỰT)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.100

     

    204

    BÀ ĐIỂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    205

    ĐƯỜNG XÃ HAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    206

    KINH 9

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    207

    KINH 10

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    208

    KINH 8

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    209

    KINH SÁU OÁNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    210

    ĐÊ RANH LONG AN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    211

    KINH 7

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    900

     

    212

    CAO TỐC HỔ CHÍ MINH- TRUNG LƯƠNG

    RANH LONG AN

    SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)

    2.500

     

    SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)

    NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG

    BÌNH THUẬN)

    2.200

     

    213

    ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.600

     

    214

    KÊNH A (TÂN TÚC)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.200

     

    215

    KÊNH B (TÂN TÚC)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.200

     

    216

    RẠCH ÔNG CỐM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.200

     

    217

    ĐƯỜNG BỜ XE LAM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.600

     

    218

    ĐƯỜNG ẤP 1

    VĨNH LỘC

    KINH TRUNG ƯƠNG

    2.000

     

    219

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2

    KINH TRUNG ƯƠNG

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2

    1.600

     

    220

    ĐƯỜNG SƯ 9

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2

    DÂN CÔNG HỎA TUYẾN

    1.600

     

    221

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2

    RANH HUYỆN HÓC MÔN

    1.100

     

    222

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ)

    3.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

    2.400

     

    ĐƯỜNG SỐ 3

    (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ)

    2.400

     

    ĐƯỜNG SỐ 5

    (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ)

    2.400

     

    ĐƯỜNG SỐ 4

    (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15)

    3.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 7

    (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

    2.500

     

    ĐƯỜNG SỐ 8

    (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15)

    1.700

     

    ĐƯỜNG SỐ 9

    (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)

    1.700

     

    223

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO

    ĐƯỜNG SỐ 11

    (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4)

    1.700

     

    ĐƯỜNG SỐ 11A

    (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

    1.700

     

    ĐƯỜNG SỐ 12

    (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

    1.700

     

    ĐƯỜNG SỐ 13

    (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

    1.700

     

    ĐƯỜNG SỐ 15

    (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

    1.700

     

    224

    CÁC ĐƯỜNG TRONG

    KHU DÂN CƯ DEPOT

    ĐƯỜNG A

    (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN)

    2.400

     

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (ĐƯỜNG A DÉN CUỐI TUYẾN)

    1.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 )

    1.800

     

    ĐƯỜNG B

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN)

    1.600

     

    225

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP)

    1.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

    1.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 3

    (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN 1IẠ)

    1.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 4

    (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN I IẠ)

    1.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 5

    (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

    1.300

     

    226

    CÁC ĐƯỜNG TRONG

    KHU DÂN CƯ CONIC

    ĐƯỜNG SỐ 12

    (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 3A

    (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 3B

    (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG)

    6.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 7

    (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A)

    6.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 7F

    (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

    6.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ)

    5.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 4

    (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

    5.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 5

    (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)

    5.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 8

    (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

    5.000

     

     

     

    ĐƯỜNG SỐ 8A

    (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

    5.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 9

    (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

    5.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 10

    (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

    5.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 11

    (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

    5.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 12A

    (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

    5.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 14

    (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

    5.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 16

    (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

    5.000

     

    227

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH

    ĐƯỜNG SỐ 1

    NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 1A

    (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐL"ÓNG SỐ 1)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 1 B

    (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 0)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 1C

    (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 1D

    (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 1E

    (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 3

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 3A

    (ĐƯỜNG SỐ 2, SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 3B

    (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 3C

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 4

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A )

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 6

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 6A

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 8

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 10

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 12

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 16

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 14

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

    5.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 18

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

    5.300

     

    228

    ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG

    ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG

    (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

    6.000

     

    229

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG

    ĐƯỜNG SỐ 3

    (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 3A

    (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 10

    (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 )

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 4

    (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 5

    (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐÈN ĐƯỜNG SỐ 2)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 16

    (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 16A

    (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 14E

    (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 14A

    (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 14C

    (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 14D

    (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 14

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 12E

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 12C

    (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 12D

    (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 12A

    (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 12B

    (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 12

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 1A

    (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 8

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 6C

    (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 6D

    (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 3B

    (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 6E

     

     

    (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 4B

    (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 6B

    (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 6A

    (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 4A

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 2D

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

    3.800

     

    ĐƯỜNG SỐ 13

    (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

    3.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 21

    (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

    3.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 4

    3.000

     

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)

     

    ĐƯỜNG SỐ 14

    (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)

    3.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 24

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)

    3.000

     

    ĐƯỜNG SỐ 1

    (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 3

    (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 5

    2.300

     

    (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

     

    ĐƯỜNG SỐ 7

     

     

     

    (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24)

    2.3ÓO

     

    ĐƯỜNG SỐ 9

    (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 11

    (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 15

    (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 17

    2.300

     

    (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24)

     

    ĐƯỜNG SỐ 19

     

    2.300

     

    (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)

     

    ĐƯỜNG SỐ 23

     

    2.300

     

    (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)

     

    ĐƯỜNG SỐ 25

    (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22)

    2.300

     

    230

    CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY

     

    ĐƯỜNG SỐ 27

    (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 29

    (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 31

    2.300

     

    (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

     

    ĐƯỜNG SỐ 2

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 6

    (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 8

    (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 10

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 12

    (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 16

    (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 18

    (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 20

    2.300

     

    (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)

     

    ĐƯỜNG SỐ 22

    2.300

     

    (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

     

    ĐƯỜNG SỐ 26

    (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 28

    (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19)

    2.300

     

    ĐƯỜNG SỐ 30

    2.300

     

    (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

     

    ĐƯỜNG SỐ 32

    2.300

     

    (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

     

    231

    CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B)

    LIÊN ẤP 1-2-3

    RANH QUẬN BÌNH TÂN

    1.300

     

    232

    LIÊN ẤP 1,2 (ĐA PHƯỚC)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.400

     

    233

    ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    400

     

    234

    KINH TRUNG ƯƠNG

    VĨNH LỘC

    RANH HUYỆN HÓC MÔN

    1.200

     

    235

    ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG

    BÌNH TRƯỜNG

    MIẾU ÔNG ĐÁ

    1.500

     

    236

    KINH 11 (TÂN NHỰT)

    LÁNG LE - BÀU CÒ

    KINH C

    900

     

    237

    ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT)

    TRƯƠNG VĂN ĐA

    TÂN LONG

    1.100

     

    238

    ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT)

    ĐÊ SƠ 2

    BÀ TỴ

    900

     

    239

    ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT)

    ĐÊ SƠ 2

    BÀ TỴ

    900

     

    240

    KINH 3 THƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    800

     

    241

    KINH 4 THƯỚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    800

     

    242

    Ổ CU KIẾN VÀNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    800

     

    243

    LÁNG CHÀ

    BÔNG VĂN DĨA

    NGUYỄN ĐÌNH KIÊN

    1.100

     

    244

    BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN)

    TRƯƠNG VĂN ĐA

    TÂN LONG

    1.100

     

    245

    BÀ MIÊU

    LƯƠNG NGANG

    SÁU OÁNH

    800

     

    246

    ÔNG ĐỨC

    ĐÊ SỐ 1

    ĐÊ SỐ 2

    900

     

    247

    KINH TẮC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    800

     

    248

    VÕ TRẦN CHÍ

    NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM

    RANH XÃ TÂN KIÊN - TÂN NHỰT

    1.500

     

    RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT

    TRẦN ĐẠI NGHĨA

    1.500

     

    249

    LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN)

    TRẦN ĐẠI NGHĨA

    KHUẤT VĂN BỨC

    3.290

     

    250

    NHÁNH RẼ

    DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN)

    DƯƠNG ĐÌNH KHÚC

    CỐNG TÂN KIẺN

    1.610

     

    251

    ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY)

    AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

    RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY

    1.680

     

    252

    ĐƯỜNG ĐÊ BAO

    RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY)

    AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

    KHU DÂN CƯ

    AN PHÚ TÂY - 47HA.

    1.680

     

    253

    NHANH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY)

    ĐƯỜNG CHÙA

    CỤT

    840

     

    254

    ĐƯỜNG CẦU ỔNG CHIẾM (QUI ĐỦC)

    QUI ĐỨC

    (NGUYỄN VĂN THÊ)

    LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC

    560

     

    255

    ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯỜ (QUI ĐỨC)

    QUI ĐỨC

    (NGUYỄN VĂN THÊ)

    HỐC HƯU

    560

     

    256

    LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI

    ĐỨC (QUI ĐỨC)

    ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

    RANH XÃ TÂN KIM - CẦN GIUỘC

    1.010

     

    257

    ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ)

    QUỐC LỘ 50

    CẦU ÔNG NIỆM

    5.460

     

    258

    ĐƯỜNG XƯỜNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ)

    QUỐC LỘ 50

    THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC)

    5.460

     

    259

    ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ)

    QUỐC LỘ 50

    THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC)

    5.460

     

    260

    HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ)

    QUỐC LỘ 50

    CỤT

    5.460

     

    261

    HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ)

    QUỐC LỘ 50

    CỤT

    5.460

     

    262

    HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ)

    QUỐC LỘ 50

    CỤT

    5.460

     

    263

    ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI)

    VƯỜN THƠM

    RANH TỈNH LONG AN

    1.050

     

    264

    ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B)

    VÕ VĂN VÂN

    RẠCH CẦU SUỐI

    2.170

     

    265

    ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B)

    VÕ VĂN VÂN

    ĐƯỜNG 1A

    2.170

     

    266

    ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B)

    LIÊN ẤP 1-2-3 (BẾN LỘI)

    RẠCH CẦU SUỐI

    1.120

     

    267

    ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B)

    ĐƯỜNG VĨNH LỘC

    ĐƯỜNG 6A

    2.030

     

    268

    ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B)

    LẠI HÙNG CƯỜNG

    KÊNH LIÊN VÙNG

    1.190

     

    269

    ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B)

    VĨNH LỘC

    ĐƯỜNG 20 ẤP 5

    2.030

     

    270

    ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B)

    VÕ VĂN VÂN

    VÕ VĂN VÂN

    2.170

     

    271

    ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B)

    VĨNH LỘC

    KINH TRUNG ƯƠNG

    2.030

     

    0 7?

    ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B)

    VÕ VĂN VÂN

    RẠCH CẦU SUỐI

    2.170

     

    273

    ĐƯỜNG TỔ 7- TỔ 2. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY)

    TỔ 7 ẤP 1

    TỔ 2 ẤP 1

    910

     

    274

    ĐƯỜNG TỔ 15-TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY)

    TỔ 15 ẤP 1

    TỔ 16 ẤP 1

    910

     

    275

    ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT. ẤP 1 (TẨN QUÝ TÂY)

    TỔ 17 ẤP 1

    TỔ 15 ẤP 1

    490

     

    276

    ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY)

    TỔ 13 ẤP 1

    TỔ 16 ẤP 1

    490

     

    277

    ĐƯỜNG TỔ 3- TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY)

    TỔ 3 ẤP 1

    TỔ 5 ẤP 1

    910

     

    278

    ĐƯỜNG SÁU ĐÀO - AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY)

    TỔ 13 ẤP 3

    XÃ AN PHÚ TÂY

    490

     

    279

    HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI)

    VĨNH LỘC

    ĐẾN RANH VĨNH LỘC B

    2.030

     

    280

    HẺM SỐ 1 7 (PHẠM VĂN HAI)

    TRẦN VĂN GIÀU

    ẤP 1-2

    1.820

     

    281

    HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI)

    TRẦN VĂN GIÀU

    LÔ B. ẤP 2

    1.820

     

    282

    HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI)

    TRẦN VĂN GIÀU

    B, ẤP 2

    1.820

     

    283

    HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI)

    TRẦN VĂN GIÀU

    LÔ B. ẤP 4

    1.820

     

    284

    HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI)

    TRẦN VĂN GIÀU

    B ẤP 5

    1.820

     

    285

    HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI)

    TRẦN VĂN GIÀU

    LÔ B ẤP 3

    1.820

     

    286

    HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI)

    TRẦN VĂN GIÀU

    LÔ B ẤP 3

    1.820

     

    287

    HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI)

    TRẦN VĂN GIÀU

    LÔ B ẤP 3

    1.820

     

    288

    HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LÔ B ẤP 3

    1.050

     

    289

    HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LÔ B ẤP 3

    1.050

     

    290

    HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LỔ B ẤP 3

    1.050

     

    291

    HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LÔ B ẤP 3

    1.050

     

    292

    HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LÔ B ẤP 3

    1.050

     

    293

    HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LÔ B ẤP 3

    1.050

     

    294

    HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LÔ B ẤP 3

    1.050

     

    295

    HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LÔ B ẤP 3

    1.050

     

    296

    HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LÔ B ẤP 3

    1.050

     

    297

    HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI)

    THANH NIÊN

    LÔ B ẤP 3

    1.050

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT ở HUYỆN HÓC MÔN

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    NGUYỄN THỊ THANH

    ĐẶNG THÚC VỊNH

    KÊNH TRẦN QUANG CƠ

    610

    2

    BÀ ĐIỂM 12

    QUỐC LỘ 1

    THÁI THỊ GIỪ

    780

    3

    BÀ ĐIỂM 2

    NGUYỄN THỊ SÓC

    ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM- XUÂN THỚI THƯỢNG

    830

    4

    BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM)

    NGUYỄN THỊ SÓC

    NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ

    XUÂN THỚI THƯỢNG

    1.040

    5

    BA ĐIỂM 5

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    PHAN VĂN HỚN

    1.040

    6

    BÀ ĐIỂM 6

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    QUỐC LỘ 22

    1.250

    7

    NGUYỄN THỊ HUỆ

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    QUỐC LỘ 22

    1.560

    8

    THÁI THỊ GIỮ

    PHAN VĂN HỚN

    QUỐC LỘ 22

    1.820

    9

    BÀ TRIỆU

    QUANG TRUNG

    NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22)

    3.120

    10

    BÙI CÔNG TRỪNG

    CẦU VÕNG

    NGÃ 3 ĐỒN

    1.040

    11

    BÚI VĂN NGỮ

    NGÃ 3 BẦU

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    1.860

    12

    ĐẶNG CÔNG BỈNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    600

    13

    ĐẶNG THÚC VỊNH

    NGÃ 3 CHÙA

    NGÃ 4 THỚI TỨ

    1.170

    NGÃ 4 THỚI TỨ

    CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

    1.040

    14

    ĐỖ VĂN DẬY

    LÒ SÁT SINH CŨ

    CẦU XÁNG

    1.040

    CẦU XÁNG

    NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

    780

    15

    ĐỒNG TÂM

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    QUỐC LỘ 22

    940

    16

    DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN

    HIỆP - TÂN THỚI NHÌ- XUÂN THỚI THƯỢNG - VĨNH LỘC)

    NGÃ 3 ÔNG TRÁC

    NGÃ 4 HỒNG CHÂU- QUỐC LỘ 22

    1.040

    NGÃ 4 HỒNG CHÂU

    TỈNH LỘ 14

    650

    TỈNH LỘ 14

    GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH

    520

    17

    ĐƯỜNG SONG HÀNH

    QUỐC LỘ 22

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    1.400

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

    780

    18

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP

    LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH)

    HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI)

    650

    19

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14

    ĐƯỜNG LIÊN XÃ

    THỊ TRẤN TÂN HIỆP

    DƯƠNG CÔNG KHI

    470

    20

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15

    LÊ THỊ LƠ

    NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

    700

    21

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

    470

    22

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

    ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ

    TRẦN TÂN HIỆP

    DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP)

    650

    23

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

    LÊ THỊ LƠ

    610

    24

    ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI

    RẠCH HÓC MÔN

    TRẦN THỊ BỐC

    1.170

    25

    HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI)

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    DƯƠNG CÔNG KHI

    1.560

    26

    LÊ LAI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.230

    27

    LÊ THỊ HÀ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.560

    28

    LÊ VĂN KHƯƠNG

    CẦU DỪA

    ĐẶNG THÚC VỊNH

    1.820

    29

    BÙI THỊ LÙNG

    TRẦN KHẮC CHÂN

    NỐI DÀI

    TRỊNH THỊ MIẾNG

    780

    30

    NGUYỄN THỊ SÁU

    TRẦN THỊ BÓC

    NGUYỄN THỊ NGÂƯ

    700

    31

    NGUYỄN THỊ NGÂU

    ĐẶNG THÚC VỊNH

    ĐỖ VĂN DẬY

    610

    32

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.890

    33

    NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM)

    BÀ ĐIỂM 12

    NAM LÂN 5

    780

    34

    NAM LÂN 5

    QUỐC LỘ 1

    THÁI THỊ GIỮ

    780

    35

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    PHAN VĂN HỚN

    QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH)

    3.890

    QUỐC LỘ 22

    (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH)

    TÔ KÝ

    6.260

    TÔ KỸ

    PHƯỜNG HIỆP THÀNH - QUẬN 12

    3.510

    36

    NGUYỄN THỊ SÓC

    NGUYỄN ANH THỦ

    NGÃ 3 QUỐC LỘ 22

    3.120

    37

    NGUYỄN THỊ THỬ

    NGUYỄN VĂN BÚA (TỈNH LỘ 9)

    PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14)

    1.040

    38

    NGUYỄN VĂN BỬA

    NGÃ 4 HÓC MÔN

    PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14)

    1.820

    PHAN VĂN HỚN

    GIÁP TỈNH LONG AN

    1.300

    39

    VÕ THỊ ĐẦY

    CẦU BÀ MỄN

    ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8

    390

    40

    NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH)

    BÙI CÔNG TRỪNG

    CẦU BÀ MỄN

    520

    41

    NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH)

    BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ)

    GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A

    520

    42

    NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH)

    BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ)

    SÔNG SÀI GÒN

    520

    43

    NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH)

    NHỊ BÌNH 9

    NHỊ BÌNH 8

    520

    44

    PHẠM VĂN SÁNG

    TỈNH LỘ 14

    XUÂN THỔI THƯỢNG

    RANH

    HUYỆN BÌNH CHÁNH

    780

    45

    PHAN VĂN ĐỐI

    PHAN VĂN HỚN

    CẦU SA

    (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH)

    1.820

    46

    PHAN VĂN HỚN

    QUỐC LỘ 1A

    TRẦN VĂN MƯỜI

    2.460

    TRẦN VĂN MƯỜI

    NGUYỄN VĂN BỨA

    1.690

    47

    QUANG TRUNG

    LÝ THƯỜNG KIỆT

    NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15)

    6.490

    48

    QUỐC LỘ 1A

    CẦU VƯỢT AN SƯƠNG

    CẦU BÌNH PHÚ TÂY

    3.370

    49

    QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1)

    CẦU VƯỢT AN SƯƠNG

    NGÃ 4 TRUNG CHÁNH

    4.000

    NGÃ 4 TRUNG CHÁNH

    NGÃ 4 HỒNG CHÂU

    2.750

    NGÃ 4 HỒNG CHÂU

    CẦU AN HẠ

    (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

    1.820

    50

    HUỲNH THỊ MÀI

    DƯƠNG CÔNG KHI

    DƯƠNG CÔNG KHI

    650

    51

    TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP)

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

    NỐI DÀI

    520

    52

    TÂN HIỆP 6

    DƯƠNG CÔNG KHI

    HƯƠNG LỘ 60

    520

    53

    TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP)

    ĐƯỜNG RỖNG BÀNG (CHÙA CÔ XI)

    HƯƠNG LỘ 65

    520

    54

    THỚI TAM THÔN 13 (THỚI TAM THÔN)

    TRỊNH THỊ MIẾNG

    PHẠM THỊ GIÂY

    780

    55

    LÊ THỊ LƠ

    NGÃ 3 CẦY DONG

    ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6

    650

    56

    TÔ KÝ

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15)

    3.300

    57

    TRAN BÌNH TRỌNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    6.230

    58

    TRẦN KHẮC CHÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    3.880

    59

    TRẦN VĂN MƯỜI

    NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22)

    PHAN VĂN HỚN

    1.560

    60

    TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH- TÂN HIỆP)

    BUI VĂN NGƯ (NGÃ 3 BẦU )

    NGUYỄN THỊ NGÂU

    910

    61

    TRUNG ĐÔNG 11 (THỜI TAM THÔN)

    TRỊNH THỊ MIẾNG

    KÊNH T2

    420

    62

    TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN)

    TRỊNH THỊ MIẾNG

    KÊNH T1

    420

    63

    TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN)

    NGUYỄN THỊ NGÂU

    CẦU ĐỘI 4

    390

    64

    TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN)

    NGUYỄN THỊ NGÂU

    RẠCH HÓC MÓN

    390

    65

    TRUNG MỸ

    NGUYỄN ẢNH THỦ

    LÊ THỊ HÀ

    830

    LÊ THỊ HÀ

    QUỐC LỘ 22

    610

    66

    TRƯNG NỮ VƯƠNG

    QUANG TRUNG

    TRẦN KHẮC CHÂN

    6.750

    TRẦN KHẮC CHÂN

    LÒ SÁT SINH

    3.890

    67

    TUYẾN 9 XÃ

    THỚI TAM THÔN

    ĐẶNG THÚC VỊNH

    NGUYỄN THỊ NGÂU

    910

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CỦ CHI

    (Bon hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhón dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ ĐOẠN

    ĐẾN ĐOẠN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    AN NHƠN TÂY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    310

    2

    BÀ THIÊN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    320

    3

    BÀU LÁCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    290

    4

    BÀU TRĂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    460

    5

    BÀU TRE

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    730

    6

    BẾN CÓ

    TỈNH LỘ 15

    SÔNG SÀI GÒN

    290

    7

    BẾN ĐÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    290

    8

    BẾN SÚC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    290

    9

    BÌNH MỸ

    TỈNH LỘ 9

    VÕ VĂN BÍCH

    920

    10

    BỐN PHÚ (TRUNG AN) - HUỲNH THỊ BẲNG (PHÚ HÒA ĐÔNG)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    320

    11

    BÙI THỊ ĐIỆT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    320

    12

    BÙI THỊ HE

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    13

    CÁ LĂNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    290

    14

    CAN TRƯỜNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.060

    15

    CÂY BÀI

    TỈNH LỘ 8

    CẦU PHƯỚC VĨNH AN

    500

    CẦU PHƯỚC VĨNH AN

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN VĂN KHẠ

    330

    16

    CÂY GÒ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    290

    17

    CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH

    QUỐC LỘ 22

    TỈNH LỘ 7

    330

    18

    ĐÀO VĂN THỬ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    630

    19

    ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.060

    20

    ĐÌNH KIẾN (ĐINH KIẾP)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    21

    ĐỖ ĐĂNG TUYỂN

    TỈNH LỘ 7

    NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG)

    330

    22

    ĐỖ ĐÌNH NHÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    23

    ĐỖ NGỌC DU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    24

    ĐỖ QUANG CƠ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    25

    NGUYỄN THỊ TIỆP

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    2.110

    26

    ĐƯỜNG 35, 40

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.190

    27

    ĐƯỜNG 41

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    830

    28

    ĐƯỜNG 42

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    830

    29

    BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4)

    NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

    TỈNH LỘ 15

    990

    30

    ĐƯỜNG RANH

    KHU CÔNG NGHIỆP

    TỈNH LỘ 15

    ĐƯỜNG TRUNG AN

    530

    31

    GIÁP HẢI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    32

    GIÁP HẢI (NỐI DÀI)

    CẦU KÊNH

    KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI

    TỈNH LỘ 2

    1.320

    33

    HÀ VĂN LAO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    500

    34

    HỒ VĂN TẮNG

    QUỐC LỘ 22

    TỈNH LỘ 15

    920

    35

    HOÀNG BÁ HUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    36

    HƯƠNG LỘ 10

    TỈNH LỘ 7

    KÊNH T38

    460

    37

    HUỲNH MINH MƯƠNG

    TỈNH LỘ 15

    TỈNH LỘ 8

    990

    38

    HUỲNH THỊ BẲNG

    TỈNH LỘ 15

    CẦU ÔNG CHƯƠNG

    790

    39

    HUỲNH VĂN CỌ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    590

    40

    LÁNG THE

    TỈNH LỘ 8

    TỈNH LỘ 15

    590

    41

    LÊ MINH NHỰT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    660

    42

    LÊ THỊ SIÊNG

    TỈNH LỘ 15

    TỈNH LỘ 8

    500

    43

    LÊ THỌ XUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    990

    44

    LÊ VĨNH HUY

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    45

    LIÊN ẤP HỘI THẠNH - ẤP CHỢ - ẤP AN BÌNH

    TỈNH LỘ 8

    ẤP AN BÌNH

    590

    46

    NGUYỄN THỊ LĂNG (LIÊN XÃ

    BÀU HƯNG LỢI )

    QUỐC LỘ 22

    TỈNH LỘ 8

    920

    47

    ĐƯỜNG

    PHẠM VĂN CỘI

    NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI)

    BÀ THIÊN

    590

    48

    LIÊN XÃ TRUNG LẬP - SA NHỎ

    TỈNH LỘ 7

    TỈNH LỘ 6

    330

    49

    LIÊU BÌNH HƯƠNG

    QUỐC LỘ 22

    TỈNH LỘ 8

    1.320

    50

    LƯU KHẢI HỒNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.120

    51

    NGÔ TRI HÒA

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    52

    NGUYỄN ĐẠI NĂNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    53

    NGUYỄN ĐÌNH HUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.120

    54

    NGUYỄN GIAO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.420

    55

    NGUYỄN KIM CƯƠNG

    TỈNH LỘ 15

    TỈNH LỘ 8

    660

    56

    NGUYỄN THỊ NÊ

    NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG

    TỈNH LỘ 15

    530

    57

    NGUYỄN THỊ RÀNH

    QUỐC LỘ 22

    TỈNH LỘ 2

    920

    TỈNH LỘ 2

    UBND XÃ NHUẬN ĐỨC

    530

    UBND XÃ NHUẬN ĐỨC

    TỈNH LỘ 15

    390

    58

    NGUYỄN PHONG SẮC

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    990

    59

    NGUYỄN PHÚC TRÚ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.190

    60

    NGUYỄN THỊ LẮM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    61

    NGUYỄN THỊ RƯ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.190

    62

    NGUYỄN THỊ TRIỆU

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.650

    63

    NGUYỄN VĂN KHẠ

    BƯU ĐIỆN CỦ CHI

    TỈNH LỘ 2

    1.320

    64

    NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI)

    TỈNH LỘ 2

    TỈNH LỘ 15

    590

    65

    NGUYỄN VĂN NI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.650

    66

    NGUYỄN VĂN NÌ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    67

    NGUYỄN VĂN ON

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    68

    NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỶ)

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    69

    NGUYỄN VĂN XƠ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.190

    70

    NGUYỄN VIẾT XUÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.190

    71

    NHỮ TIẾN HIỀN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.120

    72

    NHUẬN ĐỨC

    UBND XÃ NHUẬN ĐỨC

    NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG

    590

    73

    NINH TỐN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    74

    ÔNG ÍCH ĐƯỜNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.190

    75

    PHẠM HỮU TÂM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    76

    PHẠM PHÚ TIẾT

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.120

    77

    PHẠM VĂN CHÈO

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.190

    78

    PHAN THỊ HỔI

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.320

    79

    QUỐC LỘ 22

    CẦU AN HẠ

    HỒ VĂN TẮNG

    1.320

    HỒ VĂN TẮNG

    TRẦN TỬ BÌNH

    1.650

    TRẦN TỬ BÌNH

    NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI)

    1.980

    NGÀ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI)

    NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU

    2.640

    NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU

    CỐNG CẠNH

    BẾN XE CỦ CHI

    3.300

    CỐNG CẠNH

    BẾN XE CỦ CHI

    NGÃ BA BÀU TRE

    1.980

    NGÃ BA BÀU TRE

    TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH

    990

    TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH

    QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH)

    1.430

    QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M

    (HƯỚNG TÂY NINH)

    SUỐI SÂU

    880

    80

    SÔNG LU

    TỈNH LỘ 8

    SÔNG SÀI GÒN

    500

    81

    SUỐI LỘI

    QUỐC LỘ 22

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN THỊ LẮNG

    500

    82

    TAM TÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    330

    83

    TỈNH LỘ 15

    CẦU BẾN SÚC

    ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ

    450

    ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ

    CÔNG TY CARIMAR

    880

    CÔNG TY CARIMAR

    XƯỞNG NƯỚC ĐÁ

    TÂN QUI

    1.350

    XƯỚNG NƯỚC ĐÁ

    TÂN QUI

    CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI)

    770

    CÁCH CHỢ TÂN THẠNH

    ĐÔNG 200M (CHỢ SANG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI)

    CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG

    HUYỆN HÓC MÔN)

    1.350

    CÁCH CHỢ TÂN THẠNH

    ĐÔNG 200M

    (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN)

    CẦU XÁNG

    (RANH HUYỆN HÓC MÔN)

    900

    84

    TỈNH LỘ 2

    QUỐC LỘ 22

    SUỐI LỘI

    1.050

    SUỐI LỘI

    TỈNH LỘ 8

    900

    TỈNH LỘ 8

    NGUYỄN VĂN KHẠ

    450

    ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI

    NGÃ TƯ SỞ

    450

    NGÃ TƯ SỞ

    RANH TỈNH TÂY NINH

    360

    85

    TỈNH LỘ 6

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    390

    86

    TỈNH LỘ 7

    CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN)

    CÁCH NGÃ TƯ

    PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ)

    390

    CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC

    THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ)

    NGÃ TƯ

    CHỢ PHƯỚC THẠNH

    600

    NGÃ TƯ

    CHỢ PHƯỚC THẠNH

    KÊNH ĐÔNG (CHÍNH)

    600

    KÊNH ĐÔNG (CHÍNH)

    TRƯỜNG CẤP 1

    TRUNG LẬP HẠ

    600

    TRƯỜNG CẤP 1

    TRUNG LẬP HẠ

    CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY)

    360

    CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M

    (HƯỚNG AN NHƠN TÂY)

    NGÃ TƯ LÔ 6

    300

    NGÃ TƯ LÔ 6

    BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

    300

    BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

    CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M

    (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN)

    450

    CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN

    TÂY 200M

    (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN)

    BỀN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY)

    360

    87

    TỈNH LỘ 8

    CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI)

    CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN

    990

    CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI

    500M HƯỚNG TAM TÂN

    TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

    3.600

    TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

    NGÃ BA TỈNH LỘ 2

    3.000

    NGÃ BA TỈNH LỘ 2

    NGÃ BA DÓC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN)

    1.800

    NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN)

    CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI

    300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI)

    900

    CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI)

    TRƯỜNG THPT TRUNG PHỦ

    1.800

    TRƯỜNG

    THPT TRUNG PHÚ

    NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN)

    1.200

    NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN)

    CẦU BÀ BẾP

    1.350

     

     

    CẦU BÀ BẾP

    CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG)

    1.350

    88

    HÀ DUY PHIÊN

    TỈNH LỘ 8

    CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN)

    900

    89

    TRẦN THỊ NGÂN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.190

    90

    TRẦN TỬ BÌNH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.650

    91

    TRẦN VĂN CHẨM

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    990

    92

    TRUNG AN

    TỈNH LỘ 8

    CẦU RẠCH KÈ

    500

    CẦU RẠCH KÈ

    GIÁP SÔNG SÀI GÒN

    460

    93

    TRƯƠNG THỊ KIỆN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    330

    94

    VÕ THỊ HỒNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    830

    95

    VÕ VĂN BÍCH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    990

    96

    VÕ VĂN ĐIỀU

    TRỌN DƯƠNG

     

    560

    97

    VÕ DUY CHÍ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    990

    98

    VŨ TỤ

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.120

    99

    ĐOÀN TRIẾT MINH

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    330

    100

    PHÚ THUẬN

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    420

    101

    NGUYỄN THỊ NA

    TỈNH LỘ 15

    CÂY GÕ

    290

    102

    ĐƯỜNG SỐ 806

    CÂY GÕ

    ĐƯỜNG 805

    260

    103

    ĐƯỜNG BA SA

    QUỐC LỘ 22

    TỈNH LỘ 2

    330

    104

    NGUYỄN THỊ NỊ

    QUỐC LỘ 22

    KÊNH CHÍNH ĐÔNG

    260

    105

    NGUYỄN THỊ NHIA

    QUỐC LỘ 22

    ĐƯỜNG BA SA

    260

    106

    NGUYỄN THỊ TIẾP

    ĐƯỜNG TRUNG VIẾT

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    290

    107

    NGUYỄN THỊ THẠO

    ĐƯỜNG BA SA

    KÊNH QUYẾT THẮNG

    260

    108

    ĐƯỜNG SỐ 613

    CAO THỊ BÈO

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    230

    109

    ĐƯỜNG SỐ 615

    ĐƯỜNG SỐ 617

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    260

    110

    ĐƯỜNG SỐ 616

    ĐƯỜNG SỐ 614

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    260

    111

    ĐƯỜNG SỐ 618

    QUỐC LỘ 22

    ĐƯỜNG SỐ 628

    290

    112

    ĐƯỜNG SỐ 619

    ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    230

    113

    ĐƯỜNG SỐ 620

    QUỐC LỘ 22

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    330

    114

    ĐƯỜNG SỐ 623

    ĐƯỜNG TRUNG VIẾT'

    ĐƯỜNG SỐ 624

    260

    115

    ĐƯỜNG SỐ 624

    ĐƯỜNG SỐ 623

    XÃ TRUNG LẬP HẠ

    260

    116

    ĐƯỜNG SỐ 625

    CAO THỊ BÈO

    RANH XÃ TÂN AN HỘI

    260

    117

    ĐƯỜNG SỐ 626

    PHẠM THỊ THÀNG

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    260

    118

    ĐƯỜNG SỐ 627

    ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

    PHẠM THỊ THÀNG

    330

    119

    ĐƯỜNG SỐ 628

    PHẠM THỊ THÀNG

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    230

    120

    ĐƯỜNG TRUNG VIẾT

    QUỐC LỘ 22

    ĐƯỜNG SỐ 609

    260

    121

    CÂY TRẮC

    TỈNH LỘ 15

    TỈNH LỘ 15

    330

    122

    NGUYỄN THỊ NGỌT

    NGUYỄN THỊ NÊ

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN VĂN KHẠ

    390

    123

    NGUYỄN THỊ ĐÓ

    TỈNH LỘ 15

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN THỊ NÊ

    390

    124

    ĐƯỜNG SỐ 436

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN VĂN KHẠ

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN VĂN KLIẠ

    260

    125

    NGUYỄN THỊ CHẮC

    TỈNH LỘ 15

    ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG

    390

    126

    LÝ THỊ CHỪNG

    TỈNH LỘ 15

    CUỐI ĐƯỜNG

    (HẾT TUYẾN)

    (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI)

    260

    127

    NGUYỄN THỊ CHÂU

    TỈNH LỘ 15

    TỈNH LỘ 15

    260

    128

    ĐƯỜNG SỐ 813

    TỈNH LỘ 15

    KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN)

    230

    129

    VÕ THỊ MẸO

    TỈNH LỘ 15

    KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN)

    230

    130

    VÕ THỊ BÀNG

    TỈNH L 15

    TRUNG LẬP

    330

    131

    CANH ĐÔNG DƯỢC

    TỈNH L 15

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    260

    132

    ĐƯỜNG BÀU GIÃ

    TỈNH LỘ 2

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN THỊ LẮNG

    390

    133

    ĐƯỜNG SỐ 01

    ĐƯỜNG SỐ 28

    ĐƯỜNG SỐ 414

    390

    134

    ĐƯỜNG SỐ 28

    TỈNH LỘ 2

    RANH XÃ

    TÂN THÔNG HỘI

    390

    135

    ĐƯỜNG SỐ 405

    ĐƯỜNG SỐ 406

    ĐƯỜNG BÀU GIÃ

    390

    136

    ĐƯỜNG SỐ 406

    TỈNH LỘ 2

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    390

    137

    ĐƯỜNG SỐ 407

    ĐƯỜNG SỐ 405

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN THỊ LẮNG

    390

    138

    ĐƯỜNG SỐ 409

    TỈNH LỘ 2

    ĐƯỜNG SUỐI LỘI

    390

    139

    LÊ THỊ NGÀ

    TỈNH LỘ 2

    ĐƯỜNG

    TRẦN VĂN CHÂM

    390

    140

    ĐƯỜNG SỐ 414

    TỈNH LỘ 2

    RANH

    XÃ TÂN THÔNG HỘI

    390

    141

    MAI THỊ BUỘI

    TỈNH LỘ 8

    ĐƯỜNG SỐ 417

    390

    142

    ĐƯỜNG SỐ 417

    TỈNH LỘ 8

    ĐƯỜNG CÂY BÀI

    390

    143

    ĐƯỜNG SỐ 418

    TỈNH LỘ 8

    KÊNH N31A-17

    390

    144

    ĐƯỜNG SỐ 419

    TỈNH LỘ 8

    RANH ĐỒNG DÙ

    390

    145

    ĐƯỜNG SỐ 420

    TỈNH LỘ 8

    KÊNH T31A-17

    390

    146

    ĐƯỜNG SỐ 422

    TỈNH LỘ 8

    ĐƯỜNG CÂY BÀI

    390

    147

    ĐƯỜNG SỐ 426

    TỈNH LỘ 8

    KÊNH NỘI ĐỒNG

    ẤP 1

    XÃ PHƯỚC VĨNH AN

    390

    148

    LÊ THỊ CHÍNH

    ĐƯỜNG SUỐI LỘI

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN THỊ LẮNG

    390

    149

    ĐƯỜNG SỐ 430

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN THỊ LẮNG

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    390

    150

    NGUYỄN THỊ NỈ

    TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG)

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    590

    151

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN VĂN HOÀI

    QUỐC LỘ 22

    RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC

    900

    152

    ĐƯỜNG SỐ 355

    QUỐC LỘ 22

    KÊNH N46

    400

    153

    TRẦN THỊ BÀU

    QUỐC LỘ 22

    ĐƯỜNG

    LÊ MINH NHỰT

    400

    154

    ĐƯỜNG SỐ 364

    TỈNH LỘ 8

    ĐƯỜNG

    LÊ MINH NHỰT

    350

    155

    ĐƯỜNG SỐ 365

    TỈNH LỘ 8

    ĐƯỜNG SỐ 363

    400

    156

    NGUYỄN THỊ RÕ

    TỈNH LỘ 8

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    400

    157

    ĐƯỜNG SỐ 369

    KÊNH N46

    RANH XÃ PHƯỚC HIỆP

    400

    158

    LÊ THỊ DỆT

    QUỐC LỘ 22

    ĐƯỜNG SỐ 377

    800

    159

    ĐƯỜNG SỐ 374

    QUỐC LỘ 22

    ĐƯỜNG SỐ 377

    800

    160

    NGUYỄN THỊ HẸ

    TỈNH LỘ 7

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    260

    161

    TRẦN THỊ NỊ

    TỈNH LỘ 2

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    260

    162

    ĐƯỜNG SỐ 710

    TỈNH LỘ 2

    ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG

    260

    163

    ĐƯỜNG SỐ 711

    TỈNH LỘ 2

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    300

    164

    PHẠM THỊ ĐIỆP

    ĐƯỜNG TRUNG LẬP

    ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU

    260

    165

    TRUNG HƯNG

    ĐƯỜNG TRUNG LẬP

    KÊNH CHÍNH ĐÔNG

    340

    166

    ĐƯỜNG SỐ 720

    ĐƯỜNG TRUNG LẬP

    ĐƯỜNG SỐ 726

    290

    167

    ĐƯỜNG SỐ 733

    KÊNH N25

    CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

    260

    168

    ĐẶNG CHIÊM

    NGUYỄN VĂN KHẠ

    GIÁP HẢI

    990

    169

    ĐƯỜNG 12B

    ĐỖ ĐÌNH NHÂN

    ĐƯỜNG SỐ 12A

    660

    170

    ĐƯỜNG KHU PHỐ 4

    VŨ DUY CHÍ

    NGUYỄN VĂN NI

    660

    171

    ĐƯỜNG SỐ 20

    NGUYỄN VĂN NT

    HUỲNH VĂN CỌ

    880

    172

    ĐƯỜNG SỐ 8A

    NGUYỄN THỊ TRIỆU

    ĐƯỜNG NHỰA

    KHU PHỐ 2

    660

    173

    LÊ CẨN

    NGUYỄN THỊ TRIỆU

    ĐƯỜNG NHỰA

    KHU PHỐ 2

    880

    174

    NGUYỄN THỊ SẢNG

    TRỌN ĐƯỜNG

     

    1.190

    175

    ĐƯỜNG 183

    NGÃ BA BÌNH MỸ

    BẾN ĐÒ

    (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG)

    1.200

    176

    VÕ THỊ TRÁI

    KÊNH NỘI ĐỒNG

    ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN THỊ LẮNG

    390

    177

    VÕ THỊ LỢI

    ĐƯỜNG

    NGUYỄN THỊ LẮNG

    ĐƯỜNG SỐ 430

    390

    178

    TRẦN THỊ HÁI

    ĐƯỜNG

    LÊ MINH NHỰT

    ĐƯỜNG

    LÊ MINH NHỰT

    350

    179

    CAO THỊ BÈO

    QUỐC LỘ 22

    PHẠM THỊ THÀNG

    260

    180

    PHẠM THỊ THÀNG

    ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

    ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

    330

    181

    PHẠM THỊ THUNG

    QUỐC LỘ 22

    ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

    330

     
     

    BẢNG 6

    BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CẦN GIỜ

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

     

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    AN THỚI ĐÔNG

    SÔNG SOÀI RẠP

    + 1KM

    560

    +1KM

    RANH

    RÙNG PHÒNG HỘ

    430

    2

    BÀ XÁN

    RÙNG SÁC

    CẦU TẮC TÂY ĐEN

    430

    3

    ĐƯỜNG RA

    BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA

    CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA

    DUYÊN HẢI

    640

    4

    BÙI LÂM

    DUYÊN HẢI

    BIỂN ĐÔNG

    1.080

    5

    ĐÃNG VĂN KIỀU

    BẾN ĐÒ CƠ KHÍ

    DUYÊN HẢI

    1.080

    6

    ĐÀO CỬ

    DUYÊN HẢI

    TẮC XUẤT

    1.560

    TẮC XUẤT

    LÊ HÙNG YÊN

    1.500

    LÊ HÙNG YÊN

    GIỒNG CHÁY

    1.500

    7

    ĐÊ EC

    RÙNG SÁC

    TRẦN QUANG QUỜN

    590

    8

    DƯƠNG VĂN HẠNH

    ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN

    AO LÀNG

    480

    AO LÀNG

    ĐÌNH THỎ

    DƯƠNG VĂN HẠNH

    740

    ĐÌNH THỜ

    DƯƠNG VĂN HẠNH

    ĐÊ SOÀI RẠP

    480

    9

    DUYÊN HẢI

    CHỢ CẦN GIỜ

    NGHĨA TRANG

    LIỆT SĨ RỪNG SÁC

    1.410

    NGHĨA TRANG LIỆT SĨ

    RỪNG SÁC

    CẦU RẠCH LỠ

    1.200

    CẦU RẠCH LỠ

    THẠNH THỚI

    1.230

    THẠNH THỚI

    NGUYỄN VĂN MẠNH

    1.060

    NGUYỄN VĂN MẠNH

    CHỢ ĐỒNG HÒA

    900

    10

    ĐƯỜNG CHÍNH VÀO

    KHU DÂN CƯ ĐÔNG TRANH

    BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH

    DUYÊN HẢI

    530

    11

    GIỒNG AO

    TẮC XUẤT

    GIỒNG CHÁY

    590

    12

    HÀ QUANG VÓC

    RÙNG SÁC

    CẦU KHÁNH VÂN

    480

    CẦU KHÁNH VÂN

    ĐÊ EC

    440

    13

    KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC

    TRỌN KHU

     

    630

    14

    KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH

    TRỌN KHU

     

    170

    15

    KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA

    TRỌN KHU

     

    170

    16

    KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG

    TRỌN KHU

     

    170

    17

    LÊ HÙNG YÊN

    DUYÊN HẢI

    LƯƠNG VĂN NHO

    900

    18

    LÊ THƯƠNG

    DUYÊN HẢI

    ĐẶNG VĂN KIỀU

    1.140

    19

    LÊ TRỌNG MÂN

    ĐÀO CỬ

    CẦU CẢNG

    ĐÔNG LẠNH

    1.140

    20

    LƯƠNG VĂN NHO

    TẮC XUẤT

    GIỒNG CHÁY

    1.410

    GIỒNG CHÁY

    PHAN TRỌNG TUỆ

    1.410

    21

    LÝ NHƠN

    RÙNG SÁC

    CẦU VÀM SÁT

    370

    CẦU VÀM SÁT

    DƯƠNG VĂN HẠNH

    370

    22

    NGUYỄN CÔNG BAO

    TAM THÔN HIỆP (KM 4+660)

    TAM THÔN HIỆP (KM 5+520)

    660

    23

    NGUYỄN PHAN VINH

    LÊ TRỌNG MÂN

    BIỂN ĐÔNG

    620

    24

    NGUYỄN VĂN MẠNH

    DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỬ)

    DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT )

    660

    25

    PHAN ĐỨC

    DUYÊN HẢI

    BIẾN ĐÔNG

    680

    26

    PHAN TRỌNG TUỆ

    DUYÊN HẢI

    TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN

    710

    27

    QUẢNG XUYÊN

    RẠCH GIÔNG

    KÊNH BA TÔNG

    520

    28

    RÙNG SÁC

    PHÀ BÌNH KHÁNH

    CẦU VƯỢT BẾN LỨC - LONG THÀNH

    1.840

    CẦU VƯỢT

    BẾN LỨC - LONG THÀNH

    HÀ QUANG VÓC

    1.840

    HÀ QUANG VÓC

    CẦU RẠCH LÁ

    1.840

    CẦU RẠCH LÁ

    CẦU AN NGHĨA

    1.020

    CẦU HÀ THÀNH

    DUYÊN HẢI

    1.020

    29

    TẮC XUẤT

    BẾN TẮC XUẤT

    LƯƠNG VĂN NHO

    600

    LƯƠNG VĂN NHO

    BIẾN ĐÔNG

    970

    30

    TAM THÔN HIỆP

    RỪNG SÁC

    CẦU TẮC TÂY ĐEN

    700

    31

    THẠNH THỚI

    NGÃ 3 KHU DÂN CƯ

    PHƯỚC LỘC

    NGÃ 4 DUYÊN HẢI

    880

    NGÃ 4 DUYÊN HẢI

    BIẾN ĐÔNG

    880

    32

    TRẦN QUANG ĐẠO

    TẮC SÔNG CHÀ

    TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ

    1.190

    TRƯỜNG TIẾU HỌC

    BÌNH MỸ

    RẠCH LẮP VÒI

    1.190

    RẠCH LẮP VÒI

    RẠCH THỦ HUY

    1.060

    33

    TRẦN QUANG QUỜN

    RÙNG SÁC

    CẦU KHO ĐỒNG

    740

    CẦU KHO ĐỒNG

    ĐÊ EC

    440

    34

    KHU DÂN CƯ AN HÒA

    TRỌN KHU

     

    670

    35

    KHU DÂN CƯ AN LỘC

    TRỌN KHU

     

    590

    36

    KHU DÂN CƯ AN BÌNH

    TRỌN KHU

     

    480

    37

    KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP

    TRỌN KHU

     

    440

    38

    ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP

    ĐƯỜNG LÝ NHƠN

    BỜ SÔNG SOÀI RẠP

    350

    BỜ SÔNG SOÀI RẠP

    DƯƠNG VĂN HẠNH

    280

    39

    GIỒNG CHÁY

    GIỒNG CHÁY

    DUYÊN HẢI

    1.200

    40

    HÒA HIỆP

    THẠNH THỚI

    CẦU NÒ

    900

    CẦU NÒ

    PHAN TRỌNG TUỆ

    660

    41

    KHU DÂN CƯ CỌ DẦU

    TRỌN KHU

     

    590

    42

    ĐƯỜNG RA

    BẾN ĐÒ DOI LẦU

    LÝ NHƠN

    BẾ ĐÒ DOI LẦU

    370

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

     

    BẢNG 7

    BẢNG GIÁ ĐẤT KHU CÔNG NGHỆ CAO

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    ĐƯỜNG D1

     

     

    2.880

    2

    ĐƯỜNG D2

     

     

    2.880

    3

    ĐƯỜNG D2B

     

     

    2.320

    4

    ĐƯỜNG D3

     

     

    2.320

    5

    ĐƯỜNG D4

     

     

    2.320

    6

    ĐƯỜNG D5

     

     

    2.320

    7

    ĐƯỜNG D6

     

     

    2.320

    8

    ĐƯỜNG D7

     

     

    2.320

    9

    ĐƯỜNG D8

     

     

    2.320

    10

    ĐƯỜNG D9

     

     

    2.320

    11

    ĐƯỜNG D10

     

     

    2.320

    12

    ĐƯỜNG D10B

     

     

    2.320

    13

    ĐƯỜNG D11B

     

     

    2.320

    14

    ĐƯỜNGD12

     

     

    2.320

    15

    ĐƯỜNG D14A

     

     

    2.320

    16

    ĐƯỜNG D14

     

     

    2.320

    17

    ĐƯỜNG D15 - ĐOẠN 1

     

     

    2.320

    18

    ĐƯỜNG D15 - ĐOẠN 2

     

     

    2.320

    19

    ĐƯỜNG D16

     

     

    2.320

    20

    ĐƯỜNG D17

     

     

    2.320

    21

    ĐƯỜNG D18

     

     

    2.320

    22

    ĐƯỜNG D19

     

     

    2.320

    23

    ĐƯỜNG D20

     

     

    2.320

    24

    ĐƯỜNG N1

     

     

    2.320

    25

    ĐƯỜNG N2

     

     

    2.320

    26

    ĐƯỜNG N3

     

     

    2.320

    27

    ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI

     

     

    2.320

    28

    ĐƯỜNG N6

     

     

    2.320

    29

    ĐƯỜNG N7

     

     

    2.320

    30

    ĐƯỜNG N9

     

     

    2.320

    31

    ĐƯỜNG N10

     

     

    2.320

    32

    ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO

     

     

    2.320

    33

    53

    ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM, ĐÀO TẠO

     

     

    2.320

    34

    ĐƯỜNG SONG HÀNH

     

     

    2.320

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

     

    BẢNG 8

    BẢNG GIÁ ĐẤT KHU CÔNG NGHỆ CAO

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

     

    ĐẮT SAN XUẤT KINH DOANH KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH vụ

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    TÊN ĐƯỜNG

    ĐOẠN ĐƯỜNG

    GIÁ

    TỪ

    ĐẾN

    1

    2

    3

    4

    5

    1

    ĐƯỜNG D1

     

     

    2.160

    2

    ĐƯỜNG D2

     

     

    2.160

    3

    ĐƯỜNG D2B

     

     

    1.740

    4

    ĐƯỜNG D3

     

     

    1.740

    5

    ĐƯỠNG D4

     

     

    1.740

    6

    ĐƯỜNG D5

     

     

    1.740

    7

    ĐƯỜNG D6

     

     

    1.740

    8

    ĐƯỜNG D7

     

     

    1.740

    9

    ĐƯỜNG D8

     

     

    1.740

    10

    ĐƯỜNG D9

     

     

    1.740

    11

    ĐƯỜNG D10

     

     

    1.740

    12

    ĐƯỜNG D10B

     

     

    1.740

    13

    ĐƯỜNG D11B

     

     

    1.740

    14

    ĐƯỜNG D12

     

     

    1.740

    15

    ĐƯỜNG D14A

     

     

    1.740

    16

    ĐƯỜNG D14

     

     

    1.740

    17

    ĐƯỜNG D15 - ĐOẠN 1

     

     

    1.740

    18

    ĐƯỜNG D15- ĐOẠN 2

     

     

    1.740

    19

    ĐƯỜNG D16

     

     

    1.740

    20

    ĐƯỜNG D17

     

     

    1.740

    21

    ĐƯỜNG D18

     

     

    1.740

    22

    ĐƯỜNG D19

     

     

    1.740

    23

    ĐƯỜNG D20

     

     

    1.740

    24

    ĐƯỜNG N1

     

     

    1.740

    25

    ĐƯỜNG N2

     

     

    1.740

    26

    ĐƯỜNG N3

     

     

    1.740

    27

    ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI

     

     

    1.740

    28

    ĐƯỜNG N6

     

     

    1.740

    29

    ĐƯỜNG N7

     

     

    1.740

    30

    ĐƯỜNG N9

     

     

    1.740

    31

    ĐƯỜNG N10

     

     

    1.740

    32

    ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO

     

     

    1.740

    33

    ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM, ĐÀO TẠO

     

     

    1.740

    34

    ĐƯỜNG SONG HÀNH

     

     

    1.740

     

     

    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Đất đai của Quốc hội, số 45/2013/QH13
    Ban hành: 29/11/2013 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 44/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về giá đất
    Ban hành: 15/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    03
    Nghị định 43/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai
    Ban hành: 15/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Nghị định 47/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
    Ban hành: 15/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    05
    Nghị định 45/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất
    Ban hành: 15/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    06
    Nghị định 46/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước
    Ban hành: 15/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    07
    Thông tư 36/2014/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định chi tiết phương pháp định giá đất, xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất, định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất
    Ban hành: 30/06/2014 Hiệu lực: 13/08/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    08
    Luật Tổ chức chính quyền địa phương của Quốc hội, số 77/2015/QH13
    Ban hành: 19/06/2015 Hiệu lực: 01/01/2016 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    09
    Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, số 80/2015/QH13
    Ban hành: 22/06/2015 Hiệu lực: 01/07/2016 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    10
    Nghị định 135/2016/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước
    Ban hành: 09/09/2016 Hiệu lực: 15/11/2016 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    11
    Nghị định 01/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai
    Ban hành: 06/01/2017 Hiệu lực: 03/03/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    12
    Nghị định 35/2017/NĐ-CP của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong Khu kinh tế, Khu công nghệ cao
    Ban hành: 03/04/2017 Hiệu lực: 20/06/2017 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản căn cứ
    13
    Nghị định 123/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước
    Ban hành: 14/11/2017 Hiệu lực: 01/01/2018 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    14
    Nghị định 96/2019/NĐ-CP của Chính phủ quy định về khung giá đất
    Ban hành: 19/12/2019 Hiệu lực: 19/12/2019 Tình trạng: Không còn phù hợp
    Văn bản căn cứ
    15
    Quyết định 30/2017/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về việc điều chỉnh, bổ sung Bảng giá đất ở ban hành kèm theo Quyết định 51/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 của Ủy ban nhân dân Thành phố ban hành Quy định về giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh áp dụng từ ngày 01/01/2015 đến ngày 31/12/2019
    Ban hành: 22/07/2017 Hiệu lực: 01/08/2017 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản hết hiệu lực
    16
    Quyết định 13/2023/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về việc ban hành Quy định về hệ số điều chỉnh giá đất để lập phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư lấy ý kiến người dân có đất bị thu hồi trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023
    Ban hành: 08/03/2023 Hiệu lực: 18/03/2023 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • Văn bản đang xem

    Quyết định 02/2020/QĐ-UBND Bảng giá đất Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Ủy ban nhân dân TP. HCM
    Số hiệu:02/2020/QĐ-UBND
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:16/01/2020
    Hiệu lực:26/01/2020
    Lĩnh vực:Đất đai-Nhà ở
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Thành Phong
    Ngày hết hiệu lực:01/01/2026
    Tình trạng:Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ (14)
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Quyết định 02/2020/QĐ-UBND Bảng giá đất Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024 (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Quyết định 02/2020/QĐ-UBND Bảng giá đất Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024 (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X