Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Cần Thơ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 06/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Võ Thành Thống |
Ngày ban hành: | 26/02/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 10/03/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ CẦN THƠ ------- Số: 06/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Cần Thơ, ngày 26 tháng 02 năm 2016 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Võ Thành Thống |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
b) Đất ở tại đô thị các hẻm vị trí 2 | ||||
35 | Khu tái định cư Trường Tiểu học Cái Khế | Trục chính | 8.000.000 | |
Trục phụ | 6.000.000 | |||
36 | Khu chung cư C Mậu Thân | Toàn khu | 2.500.000 | |
37 | Khu chung cư Cơ Khí | Toàn khu | 3.000.000 | |
38 | Đường nội bộ khu chung cư Đường 3 tháng 2 | Trục phụ | 4.000.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
b) Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị các hẻm vị trí 2 | ||||
35 | Khu tái định cư Trường Tiểu học Cái Khế | Trục chính | 6.400.000 | |
Trục phụ | 4.800.000 | |||
36 | Khu chung cư C Mậu Thân | Toàn khu | 2.000.000 | |
37 | Khu chung cư Cơ Khí | Toàn khu | 2.400.000 | |
38 | Đường nội bộ khu chung cư Đường 3 tháng 2 | Trục phụ | 3.200.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
b) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị các hẻm vị trí 2 | ||||
35 | Khu tái định cư Trường Tiểu học Cái Khế | Trục chính | 5.600.000 | |
Trục phụ | 4.200.000 | |||
36 | Khu chung cư C Mậu Thân | Toàn khu | 1.750.000 | |
37 | Khu chung cư Cơ Khí | Toàn khu | 2.100.000 | |
38 | Đường nội bộ khu chung cư Đường 3 tháng 2 | Trục phụ | 2.800.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
c) Đất ở tiếp giáp các trục giao thông | ||||
14 | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Cầu Rạch Cam | giáp ranh quận Ô Môn | 2.000.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
b) Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị các hẻm vị trí 2 | ||||
14 | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Cầu Rạch Cam | giáp ranh quận Ô Môn | 1.600.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
b) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị các hẻm vị trí 2 | ||||
14 | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Cầu Rạch Cam | giáp ranh quận Ô Môn | 1.400.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
a) Đất ở tại đô thị | ||||
37 | Khu dân cư Điện lực | Toàn khu | 2.000.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
a) Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị | ||||
37 | Khu dân cư Điện lực | Toàn khu | 1.600.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
a) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị | ||||
37 | Khu dân cư Điện lực | Toàn khu | 1.400.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
b) Đất ở tiếp giáp các trục giao thông | ||||
23 | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô | Rạch Cả Chôm | 2.000.000 |
24 | Tuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91 | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 | 1.000.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
b) Đất thương mại, dịch vụ tiếp giáp các trục giao thông | ||||
23 | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô | Rạch Cả Chôm | 1.600.000 |
24 | Tuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91 | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 | 800.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
b) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tiếp giáp các trục giao thông | ||||
23 | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô | Rạch Cả Chôm | 1.400.000 |
24 | Tuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91 | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 | 700.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
29 | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài | Cầu Mỹ Khánh | Rạch Kè | 3.000.000 |
30 | Khu tái định cư xã Nhơn Ái | Đường nội bộ | 1.000.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
29 | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài | Cầu Mỹ Khánh | Rạch Kè | 2.400.000 |
30 | Khu tái định cư xã Nhơn Ái | Đường nội bộ | 800.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIỚI HẠN | Giá đất | |
29 | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài | Cầu Mỹ Khánh | Rạch Kè | 2.100.000 |
30 | Khu tái định cư xã Nhơn Ái | Đường nội bộ | 700.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 06/2016/QĐ-UBND Cần Thơ điều chỉnh mức giá các loại đất định kỳ 05 năm (2015-2019)
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Cần Thơ |
Số hiệu: | 06/2016/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 26/02/2016 |
Hiệu lực: | 10/03/2016 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Võ Thành Thống |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!