Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 08/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 03/01/2017 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 03/01/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Đã sửa đổi |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 08/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2017 |
STT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Diện tích kế hoạch năm 2017 (ha) |
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN | 14.246,10 | ||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 8.510,58 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 5.424,00 |
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 5.310,25 | |
Đất trồng lúa nước còn lại | LUK | 113,75 | |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 2.427,00 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 193,52 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH | - |
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD | - |
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX | 6,53 |
1.7 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | 423,29 |
1.8 | Đất làm muối | LMU | - |
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 27,23 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 5.051,50 |
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 7,79 |
2.2 | Đất an ninh | CAN | 2,14 |
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK | 293,27 |
2.4 | Đất khu chế xuất | SKT | - |
2.5 | Đất cụm công nghiệp | SKN | - |
2.6 | Đất thương mại dịch vụ | TMD | 77,04 |
2.7 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 241,92 |
2.8 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS | 41,88 |
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 1.646,80 |
2.10 | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | DDT | 11,09 |
2.11 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL | - |
2.12 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 0,20 |
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | 1.524,06 |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 267,14 |
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 49,98 |
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 1,64 |
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG | - |
2.18 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 21,64 |
2.19 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 101,40 |
2.20 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng là đồ gốm | SKX | 37,67 |
2.21 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | 11,32 |
2.22 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 2,18 |
2.23 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 20,84 |
2.24 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 503,17 |
2.25 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 186,52 |
2.26 | Đất công trình công cộng khác | DCK | 0,49 |
2.27 | Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác | DSK | 0,60 |
2.26 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | 0,52 |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 693,02 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - TT Thành ủy; - TT HĐND TP; - UB MTTQ TP; - Chủ tịch, các PCT UBND TP; - VPUB: PCVP Phạm Chí Công, P.ĐT; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TM. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 08/QĐ-UBND Hà Nội phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất huyện Mê Linh
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 08/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 03/01/2017 |
Hiệu lực: | 03/01/2017 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã sửa đổi |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!