Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 130/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Văn Hải |
Ngày ban hành: | 22/04/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 02/05/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Đã sửa đổi |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG ------------ Số: 130/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------- Bắc Giang, ngày 22 tháng 4 năm 2013 |
STT | Loại đất | Mã | Hiện trạng năm 2010 | Quy hoạch đến năm 2020 | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu % | Tỉnh phân bổ | Thành phố xác định | Tổng số | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu % | |||||||
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN | TTN | 6.677,36 | 6.677 | 6.677,36 | 100,00 | |||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | 3.651,18 | 54,68 | 2.823 | 80 | 2.902,95 | 43,47 |
Trong đó: | ||||||||
1.1 | Đất trồng lúa | DLN | 2.634,89 | 72,17 | 2.155 | 24 | 2179,36 | 59,69 |
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 2.219,93 | 84,25 | 1.940 | 3 | 1942,91 | 89,15 | |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 31,08 | 0,85 | 87 | 87,05 | 2,38 | |
1.3 | Đất rừng phòng hộ | RPH | ||||||
1.4 | Đất rừng đặc dụng | RDD | ||||||
1.5 | Đất rừng sản xuất | RSX | 212,08 | 100,00 | 91 | 1 | 91,84 | 100,00 |
1.6 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 549,91 | 15,06 | 479 | 479,06 | 13,12 | |
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 2.995,75 | 44,86 | 3.824 | -79 | 3.744,78 | 56,08 |
Trong đó: | ||||||||
2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan, CTSN | CTS | 38,10 | 1,27 | 66 | 2 | 67,79 | 1,81 |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 19,85 | 0,66 | 43 | 43,35 | 1,16 | |
2.3 | Đất an ninh | CAN | 9,47 | 0,32 | 39 | 39,39 | 1,05 | |
2.4 | Đất khu công nghiệp | SKK | 68,52 | 2,29 | 137 | 136,92 | 3,66 | |
2.5 | Đất cơ sở sản xuất KD | SKC | 244,49 | 8,16 | 348,53 | 9,31 | ||
2.6 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ | SKX | 22,42 | 0,75 | 22,42 | 0,60 | ||
2.7 | Đất cho hoạt động KS | SKS | ||||||
2.8 | Đất di tích, danh thắng | DDT | 1,45 | 0,05 | 7 | 7,45 | 0,20 | |
2.9 | Đất xử lý, chôn lấp chất thải | DRH | 26,36 | 0,88 | 56 | -27 | 29,36 | 0,78 |
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 17,47 | 0,58 | 18 | 17,76 | 0,47 | |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 53,00 | 1,77 | 53 | 52,83 | 1,41 | |
2.12 | Đất có mặt nước CD | SMN | 21,55 | 0,72 | 15,19 | 0,41 | ||
2.13 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 1.229,79 | 41,05 | 1.596 | -37 | 1558,88 | 41,63 |
Trong đó: | ||||||||
Đất cơ sở văn hóa | DVH | 93,45 | 7,60 | 125 | 124,86 | 8,01 | ||
Đất cơ sở y tế | DYT | 20,20 | 1,64 | 54 | 53,68 | 3,44 | ||
Đất cơ sở giáo dục - ĐT | DGD | 53,93 | 4,39 | 198 | -44 | 153,96 | 9,88 | |
Đất cơ sở thể dục TT | DTT | 26,73 | 2,17 | 75 | 74,81 | 4,80 | ||
2.14 | Đất ở đô thị | ODT | 301,04 | 27,35 | 568,00 | 1,39 | 569,39 | 25,76 |
3 | ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG | CSD | 30,43 | 0,46 | 30 | |||
3.1 | Đất chưa sử dụng còn lại | 29,63 | 0,44 | |||||
3.2 | Diện tích đất đưa vào sử dụng | 0,80 | 0,01 | |||||
4 | ĐẤT ĐÔ THỊ | DTD | 1.100,88 | 16,49 | 3.209 | -998 | 2.210,63 | 33,11 |
6 | ĐẤT KHU DU LỊCH | DDL | 30 | 30,00 | ||||
7 | ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN | DNT | 809,04 | 12,12 |
STT | Loại đất | Mã | Cả thời kỳ 2011- 2020 | Kỳ đầu 2011- 2015 | Kỳ cuối 2016- 2020 |
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp | NNP/PNN | 788,23 | 457,58 | 330,65 |
1.1 | Đất lúa nước | DLN/PNN | 455,53 | 257,89 | 197,64 |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN/PNN | 24,59 | 9,20 | 15,39 |
1.3 | Đất rừng sản xuất | RSX/PNN | 55,68 | 42,10 | 13,58 |
1.4 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS/PNN | 114,85 | 62,92 | 51,93 |
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp | 64,56 | 64,56 | ||
2.1 | Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản và đất nông nghiệp khác | RSX/NKR | 64,56 | 64,56 |
STT | Loại đất | Mã | Cả thời kỳ 2011- 2020 | Kỳ đầu 2011- 2015 | Kỳ cuối 2016- 2020 |
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN | 0,80 | 0,40 | 0,40 | ||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | |||
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 0,80 | 0,40 | 0,40 |
2.1 | Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh | SKC | 0,30 | 0,30 | |
2.2 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 0,50 | 0,40 | 0,10 |
STT | Loại đất | Mã | Diện tích năm hiện trạng | Diện tích đến các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN | 6.677,36 | 6.677,36 | 6.677,36 | 6.677,36 | 6.677,36 | 6.677,36 | ||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | 3.651,18 | 3.513,91 | 3.422,39 | 3.330,87 | 3.239,36 | 3.193,60 |
Trong đó: | ||||||||
1.1 | Đất trồng lúa | DLN | 2.634,89 | 2.557,52 | 2.505,95 | 2.454,37 | 2.402,79 | 2.377,00 |
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 2.219,93 | 2.173,50 | 2.142,55 | 2.111,60 | 2.080,65 | 2.065,17 | |
STT | Loại đất | Mã | Diện tích năm hiện trạng | Diện tích đến các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 31,08 | 46,49 | 56,76 | 67,03 | 77,30 | 82,44 |
1.3 | Đất rừng phòng hộ | RPH | ||||||
1.4 | Đất rừng đặc dụng | RDD | ||||||
1.5 | Đất rừng sản xuất | RSX | 212,08 | 180,08 | 158,75 | 137,42 | 116,09 | 105,42 |
1.6 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 549,91 | 532,23 | 520,45 | 508,67 | 496,88 | 490,99 |
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 2.995,75 | 3.133,14 | 3.224,74 | 3.316,34 | 3.407,93 | 3.453,73 |
Trong đó: | ||||||||
2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS | 38,10 | 44,53 | 48,82 | 53,11 | 57,40 | 59,54 |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 19,85 | 26,90 | 31,60 | 36,30 | 41,00 | 43,35 |
2.3 | Đất an ninh | CAN | 9,47 | 14,55 | 17,93 | 21,31 | 24,70 | 26,39 |
2.4 | Đất khu công nghiệp | SKK | 68,52 | 78,24 | 84,72 | 91,20 | 97,68 | 100,92 |
2.5 | Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh | SKC | 244,49 | 250,32 | 254,21 | 258,09 | 261,98 | 263,92 |
2.6 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ | SKX | 22,42 | 22,42 | 22,42 | 22,42 | 22,42 | 22,42 |
2.7 | Đất cho hoạt động khoáng sản | SKS | ||||||
2.8 | Đất di tích, danh thắng | DDT | 1,45 | 1,45 | 1,45 | 1,45 | 1,45 | 1,45 |
2.9 | Đất xử lý, chôn lấp chất thải | DRA | 26,36 | 27,26 | 27,86 | 28,46 | 29,06 | 29,36 |
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 17,47 | 17,56 | 17,62 | 17,67 | 17,73 | 17,76 |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 53,00 | 53,01 | 53,02 | 53,02 | 53,03 | 53,03 |
2.12 | Đất có mặt nước chuyên dùng | SMN | 21,55 | 19,64 | 18,37 | 17,10 | 15,83 | 15,19 |
2.13 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 1.229,79 | 1.302,54 | 1.351,04 | 1.399,54 | 1.448,04 | 1.472,29 |
Trong đó: | ||||||||
Đất cơ sở văn hóa | DVH | 93,45 | 102,27 | 108,16 | 114,04 | 119,92 | 122,86 | |
Đất cơ sở y tế | DYT | 20,20 | 26,97 | 31,48 | 35,99 | 40,50 | 42,75 | |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo | DGD | 53,93 | 69,17 | 79,33 | 89,49 | 99,65 | 104,73 | |
Đất cơ sở thể dục - thể thao | DTT | 26,73 | 37,77 | 45,13 | 52,49 | 59,85 | 63,53 | |
2.14 | Đất ở đô thị | ODT | 301,04 | 367,63 | 412,03 | 456,42 | 500,81 | 523,01 |
3 | ĐẤTCHƯA SỬ DỤNG | CSD | 30,43 | 30,31 | 30,23 | 30,15 | 30,07 | 30,03 |
4 | ĐẤT ĐÔ THỊ | DTD | 1.100,88 | 2.210,63 | 2.210,63 | 2.210,63 | 2.210,63 | 2.210,63 |
5 | ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN | DNT | 892,44 | 918,11 | 935,22 | 952,33 | 969,44 | 798,00 |
STT | Loại đất | Mã | Diện tích | Phân theo các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP | NNP/PNN | 457,58 | 137,27 | 91,52 | 91,52 | 91,52 | 45,76 |
1.1 | Đất lúa nước | DLN/PNN | 257,89 | 77,37 | 51,58 | 51,58 | 51,58 | 25,79 |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN/PNN | 9,20 | 2,76 | 1,84 | 1,84 | 1,84 | 0,92 |
1.3 | Đất rừng phòng hộ | RPH/PNN | ||||||
1.4 | Đất rừng đặc dụng | RDD/PNN | ||||||
1.5 | Đất rừng sản xuất | RSX/PNN | 42,10 | 12,63 | 8,42 | 8,42 | 8,42 | 4,21 |
1.6 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS/PNN | 62,92 | 18,88 | 12,58 | 12,58 | 12,58 | 6,29 |
2 | CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP | 64,56 | 19,37 | 12,91 | 12,91 | 12,91 | 6,46 | |
2.1 | Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản và đất nông nghiệp khác | RSX/NKR(a) | 64,56 | 19,37 | 12,91 | 12,91 | 12,91 | 6,46 |
STT | Loại đất | Mã | Diện tích (ha) | Phân theo các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN | ||||||||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | ||||||
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 0,40 | 0,12 | 0,08 | 0,08 | 0,08 | 0,04 |
2.1 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 0,40 | 0,12 | 0,08 | 0,08 | 0,08 | 0,04 |
TM.ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Bùi Văn Hải |
Quyết định 130/QĐ-UBND kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của thành phố Bắc Giang
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang |
Số hiệu: | 130/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 22/04/2013 |
Hiệu lực: | 02/05/2013 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Văn Hải |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã sửa đổi |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!