Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1661/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 12/04/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 12/04/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Đã sửa đổi |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI -------- Số: 1661/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 12 tháng 04 năm 2016 |
STT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã loại đất | Diện tích (ha) |
Tổng diện tích tự nhiên | 23.737,98 | ||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 16.326,77 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 9.271,95 |
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 8.332,21 | |
Đất trồng lúa nước còn lại | LUK | 939,75 | |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 1.016,61 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | LNC | 3.187,11 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH | 217,16 |
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD | 42,95 |
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX | 40,82 |
1.6 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | 1.389,70 |
1.7 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 1.160,47 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 6.946,54 |
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 537,47 |
2.2 | Đất an ninh | CAN | 32,93 |
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKN | 156,83 |
2.4 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 33,85 |
2.5 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 184,38 |
2.6 | Đất phát triển hạ tầng cấp cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 2.943,86 |
2.7 | Đất có di tích lịch sử văn hóa | DDT | 52,36 |
2.8 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | RAC | 37,63 |
2.9 | Đất ở tại nông thôn | ONT | 1.501,71 |
2.10 | Đất ở tại đô thị | ODT | 192,49 |
2.11 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 18,22 |
2.12 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 22,61 |
2.13 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 44,76 |
2.14 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 242,93 |
2.15 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX | 46,36 |
2.16 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | 25,95 |
2.17 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 0,67 |
2.18 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 33,28 |
2.19 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 378,77 |
2.20 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 456,76 |
2.21 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | 2,73 |
3 | Đất chưa sử dụng | BCS | 464,67 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - TT Thành ủy; - TT HĐND; - MTTQ TP; - Chủ tịch, các PCT UBND TP; - VPUB: PCVP Phạm Chí Công; P.TNMT; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản sửa đổi, bổ sung |
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 1661/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 12/04/2016 |
Hiệu lực: | 12/04/2016 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã sửa đổi |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!