Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1827/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 19/04/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 19/04/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Đã sửa đổi |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 1827/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 19 tháng 4 năm 2016 |
STT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Diện tích (ha) |
Tổng diện tích đất tự nhiên | 5.982,02 | ||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 1.542,04 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 232,07 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 228,12 | |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 969,42 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 270,28 |
1.4 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | 53,74 |
1.5 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 16,52 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 4.427,57 |
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 272,37 |
2.2 | Đất an ninh | CAN | 8,62 |
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK | 52,93 |
2.4 | Đất khu chế xuất | SKT | |
2.5 | Đất cụm công nghiệp | SKN | |
2.6 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 8,26 |
2.7 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 389,25 |
2.8 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS | 50,00 |
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 924,86 |
2.10 | Đất có di tích lịch sử văn hóa | DDT | 3,77 |
2.11 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL | |
2.12 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 5,09 |
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 1.533,84 |
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 16,22 |
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 20,74 |
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG | |
2.18 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 8,25 |
2.19 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 41,40 |
2.20 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX | 78,95 |
2.21 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | 11,05 |
2.22 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 57,72 |
2.23 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 26,37 |
2.24 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 716,07 |
2.25 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 201,82 |
2.26 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 12,41 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - TT Thành ủy; - TT HĐND; - MTTQ TP; - Chủ tịch, các PCT UBND TP; - VPUB: PCVP Phạm Chí Công; - Lưu VT, TNMT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản sửa đổi, bổ sung |
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 1827/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 19/04/2016 |
Hiệu lực: | 19/04/2016 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã sửa đổi |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!