Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2392/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Hữu Tín |
Ngày ban hành: | 19/05/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 29/05/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ------- Số: 2392/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 05 năm 2014 |
STT | Loại đất | Mã | Hiện trạng năm 2010 | Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2020 | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | TP phân bổ (*) (ha) | Quận xác định (ha) | Chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất của Quận | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | |||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN (1 + 2 + 3) | 571.79 | 100.00 | 572 | 571.79 | 100.00 | |||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | ||||||
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 571.79 | 100.00 | 572 | 571.79 | 100.00 | |
2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS | 9.59 | 1.68 | 10 | 9.13 | 1.60 | |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 60.12 | 10.51 | 45 | -1.65 | 43.35 | 7.58 |
2.3 | Đất an ninh | CAN | 10.82 | 1.89 | 11 | -3.37 | 7.63 | 1.33 |
2.4 | Đất khu công nghiệp | SKK | ||||||
2.5 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | SKC | 54.04 | 9.45 | 42.20 | 42.20 | 7.38 | |
2.6 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ | SKX | ||||||
2.7 | Đất cho hoạt động khoáng sản | SKS | ||||||
2.8 | Đất di tích danh thắng | DDT | ||||||
2.9 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 0.07 | 0.01 | 0 | 0.07 | 0.01 | |
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 4.88 | 0.85 | 5 | 4.86 | 0.85 | |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 0.36 | 0.06 | 0 | 0.00 | 0.00 | |
2.12 | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng | SMN | ||||||
2.13 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 195.53 | 34.20 | 220 | 221.79 | 38.79 | |
Trong đó: | ||||||||
- | Đất cơ sở văn hóa | DVH | 9.70 | 4.96 | 15 | 1.44 | 16.44 | 7.41 |
- | Đất cơ sở y tế | DYT | 13.26 | 6.78 | 14 | 14.14 | 6.38 | |
- | Đất cơ sở giáo dục - đào tạo | DGD | 35.82 | 18.32 | 41 | 40.51 | 18.26 | |
- | Đất cơ sở thể dục - thể thao | DTT | 6.68 | 3.42 | 7 | 6.76 | 3.05 | |
2.14 | Đất ở đô thị | ODT | 236.38 | 41.34 | 243 | 242.74 | 42.45 | |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | ||||||
4 | Đất đô thị | DTD | 571.79 | 572 | 571.79 | |||
5 | Đất khu bảo tồn thiên nhiên | DBT | ||||||
6 | Đất khu du lịch | DDL | 17 | 17 | 17 | |||
7 | Đất khu dân cư nông thôn | DNT |
STT | Chỉ tiêu | Mã | Hiện trạng năm 2010 | Diện tích đến các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN | 571.79 | 571.79 | 571.79 | 571.79 | 571.79 | 571.79 | ||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 571.79 | 571.79 | 571.79 | 571.79 | 571.79 | 571.79 |
2.1 | Đất XD trụ sở cơ quan, CTSN | CTS | 9.59 | 9.59 | 9.59 | 9.53 | 9.50 | 9.50 |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 60.12 | 60.12 | 60.12 | 60.12 | 53.33 | 53.33 |
2.3 | Đất an ninh | CAN | 10.82 | 10.83 | 10.83 | 10.83 | 10.83 | 10.83 |
2.4 | Đất khu công nghiệp | SKK | ||||||
2.5 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | SKC | 54.04 | 54.05 | 54.05 | 51.28 | 42.10 | 38.80 |
2.6 | Đất cho hoạt động khoáng sản | SKX | ||||||
2.7 | Đất di tích danh thắng | SKS | ||||||
2.8 | Đất di tích danh thắng | DDT | ||||||
2.9 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 0.07 | 0.07 | 0.07 | 0.07 | 0.07 | 0.07 |
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 4.88 | 4.87 | 4.87 | 4.89 | 4.88 | 4.88 |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 0.36 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
2.12 | Đất có mặt nước chuyên dùng | SMN | ||||||
2.13 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 195.53 | 195.95 | 195.99 | 196.16 | 211.12 | 214.43 |
Trong đó: | ||||||||
Đất cơ sở văn hóa | DVH | 9.70 | 9.70 | 9.70 | 9.68 | 11.06 | 14.09 | |
Đất cơ sở y tế | DYT | 13.26 | 13.27 | 13.27 | 14.22 | 14.23 | 14.23 | |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo | DGD | 35.82 | 36.13 | 36.13 | 36.33 | 38.01 | 38.27 | |
Đất cơ sở thể dục - thể thao | DTT | 6.68 | 6.68 | 6.68 | 6.68 | 6.76 | 6.76 | |
2.14 | Đất ở đô thị | ODT | 236.38 | 236.31 | 236.27 | 238.91 | 239.96 | 239.95 |
3 | Đất chưa sử dụng | DCS | ||||||
4 | Đất đô thị | DTD | 571.79 | 571.79 | 571.79 | 571.79 | 571.79 | 571.79 |
5 | Đất khu bảo tồn thiên nhiên | DBT | ||||||
6 | Đất khu du lịch | DDL | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
7 | Đất khu dân cư nông thôn | DNT |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Thường trực Thành ủy; - Thường trực HĐND.TP; - TTUB: CT, các PCT; - VPUB: Các PVP; - Các Phòng Chuyên viên; - Lưu: VT, (ĐTMT/pth) D. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Hữu Tín |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 2392/QĐ-UBND duyệt quy hoạch SDĐ đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011 - 2015) của Quận 10
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM |
Số hiệu: | 2392/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 19/05/2014 |
Hiệu lực: | 29/05/2014 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Hữu Tín |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!