Tổng đài trực tuyến 19006199
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2889/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Hữu Tín |
Ngày ban hành: | 12/06/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 22/06/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ------- Số: 2889/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 06 năm 2014 |
STT | Loại đất | Mã | Hiện trạng Năm 2010 | Quy hoạch đến năm 2020 | ||||
Cấp Quận phân bổ (ha) | Phường xác định (ha) | Tổng số | ||||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN | 428,58 | 100,00 | 428,58 | 428,58 | 428,58 | 100,00 | ||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 0,72 | 0,17 | ||||
1.1 | Đất lúa nước | DLN | 0,72 | 0,17 | ||||
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 427,86 | 99,83 | 428,58 | 428,58 | 100,00 | |
2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan, CTSN | CTS | 0,18 | 0,04 | 6,80 | 6,80 | 1,59 | |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 11,25 | 2,62 | ||||
2.3 | Đất an ninh | CAN | ||||||
2.4 | Đất khu công nghiệp | SKK | ||||||
2.5 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | SKC | 0,10 | 0,02 | 21,80 | 21,80 | 5,09 | |
2.6 | Đất sản xuất vật liệu XD gốm sứ | SKX | ||||||
2.7 | Đất cho hoạt động khoáng sản | SKS | ||||||
2.8 | Đất di tích danh thắng | DDT | ||||||
2.9 | Đất xử lý, chôn lấp chất thải | DRA | 0,85 | 0,85 | 0,20 | |||
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 0,09 | 0,02 | 0,09 | 0,09 | 0,02 | |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 0,02 | 0,00 | ||||
2.12 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 0,24 | 0,24 | 0,06 | |||
2.13 | Đất sông, suối | SON | 57,41 | 13,39 | 56,29 | 56,29 | 13,13 | |
2.14 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 81,56 | 19,03 | 224,91 | 224,91 | 52,48 | |
Trong đó: | ||||||||
Đất cơ sở văn hóa | DVH | 54,72 | 54,72 | 12,77 | ||||
Đất cơ sở y tế | DYT | 1,79 | 0,42 | 8,36 | 8,36 | 1,95 | ||
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo | DGD | 0,21 | 0,05 | 28,14 | 28,14 | 6,57 | ||
Đất cơ sở thể dục thể thao | DTT | 19,31 | 19,31 | 4,51 | ||||
2.15 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | ||||||
2.16 | Đất ở đô thị | 277,26 | 64,69 | 117,61 | 117,61 | 27,44 | ||
3 | Đất chưa sử dụng | DCS | ||||||
4 | Đất khu du lịch | DDL | ||||||
5 | Đất khu dân cư nông thôn | DNT | ||||||
6 | Đất đô thị | DTD | 428,58 | 100,00 | 428,58 | 428,58 | 100,00 |
STT | Chỉ tiêu | Mã | Cả thời kỳ | Phân theo kỳ | |
Kỳ đầu | Kỳ cuối | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp | NNP/PNN | 0,72 | 0,72 | |
Đất lúa nước | DLN/PNN | 0,72 | 0,72 | ||
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp | Không có |
STT | CHỈ TIÊU | Mã | Diện tích năm 2010 | Diện tích đến các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN | 428,58 | 428,58 | 428,58 | 428,58 | 428,58 | 428,58 | ||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 0,72 | 0,72 | 0,72 | 0,72 | 0,72 | |
1.1 | Đất lúa nước | DLN | 0,72 | 0,72 | 0,72 | 0,72 | 0,72 | |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 427,86 | 427,86 | 427,86 | 427,86 | 427,86 | 428,58 |
2.1 | Đất XD trụ sở cơ quan, CTSN | CTS | 0,18 | 0,18 | 7,51 | 6,80 | 6,80 | 6,80 |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 11,25 | |||||
2.3 | Đất an ninh | CAN | ||||||
2.4 | Đất khu công nghiệp | SKK | ||||||
2.5 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | SKC | 0,10 | 1,47 | 13,26 | 21,80 | 21,80 | 21,80 |
2.6 | Đất sản xuất vật liệu XD gốm sứ | SKX | ||||||
2.7 | Đất cho hoạt động khoáng sản | SKS | ||||||
2.8 | Đất di tích danh thắng | DDT | ||||||
2.9 | Đất xử lý, chôn lấp chất thải | DRA | 0,19 | 0,79 | 0,92 | 0,92 | 0,92 | |
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
2.12 | Đất có mặt nước chuyên dùng | SMN | ||||||
2.13 | Đất sông, suối | SON | 57,41 | 57,41 | 57,41 | 56,13 | 56,13 | 56,13 |
2.14 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 81,56 | 86,70 | 160,08 | 204,86 | 204,38 | 204,38 |
Trong đó: | ||||||||
Đất cơ sở văn hóa | DVH | 1,75 | 32,43 | 54,72 | 54,72 | 54,72 | ||
Đất cơ sở y tế | DYT | 1,79 | 1,79 | 6,14 | 8,44 | 8,44 | 8,44 | |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo | DGD | 0,21 | 1,31 | 15,35 | 17,74 | 17,74 | 17,74 | |
Đất cơ sở thể dục thể thao | DTT | 10,58 | 19,34 | 19,34 | 19,34 | |||
2.15 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | ||||||
2.16 | Đất ở đô thị | 277,26 | 281,81 | 188,71 | 137,25 | 137,73 | 138,45 | |
3 | Đất chưa sử dụng | DCS | ||||||
4 | Đất khu du lịch | DDL | ||||||
5 | Đất khu dân cư nông thôn | DNT | ||||||
6 | Đất đô thị | DTD | 428,58 | 428,58 | 428,58 | 428,58 | 428,58 | 428,58 |
STT | Chỉ tiêu | Mã | Diện tích | Phân theo các năm (ha) | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp | NNP/PNN | 0,72 | 0,72 | ||||
Đất lúa nước | LUC/PNN | 0,72 | 0,72 | |||||
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp | Không có |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Thường trực Thành ủy; - Thường trực HĐND Thành phố; - TTUB: CT, các PCT; - VPUB: Các PVP; - Phòng ĐTMT; - Lưu: VT, (ĐTMT/VH) D. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Hữu Tín |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 2889/QĐ-UBND xét duyệt quy hoạch sử dụng đất đến 2020 và kế hoạch SDĐ 5 năm kỳ đầu (2011-2015) phường Tân Phú, Q.7
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM |
Số hiệu: | 2889/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 12/06/2014 |
Hiệu lực: | 22/06/2014 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Hữu Tín |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!