Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 32/2013/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Vũ Hồng Khanh |
Ngày ban hành: | 09/08/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 09/08/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI -------------- Số: 32/2013/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------- Hà Nội, ngày 09 tháng 08 năm 2013 |
Nơi nhận: - Nhu Điều 3; - Thủ tướng Chính phủ; - Đ/c Bí thư Thành ủy; - Bộ: TN&MT; TC; XD; Tư pháp; - Viện KSND TC; Tòa án NDTC; - Thường trực Thành ủy; - Thường trực HĐND Thành phố; - Đoàn đại biểu Quốc hội TP Hà Nội; - Chủ tịch UBND Thành phố; - Các PCT UBND Thành phố; - Website Chính phủ; - Cục Kiểm tra VBQPPL-Bộ TP; - CVP, PVP; tổ chuyên viên; KT, Nth; - Trung tâm công báo (để đăng công báo); - Lưu, VT(3b); KT(150b). | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Vũ Hồng Khanh |
TT | Tên đường phố | Đoạn đường | Giá đất ở | Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp | |||||||
Từ | Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | ||
54 | Phan Chu Trinh | Đầu đường | Cuối đường | 10 800 000 | 7 776 000 | 6 912 000 | 5 940 000 | 6 375 000 | 4 590 000 | 4 080 000 | 3 506 000 |
63 | Trương Công Định | Đầu đường | Cuối đường | 12 000 000 | 8 520 000 | 7 680 000 | 6 600 000 | 7 083 000 | 5 029 000 | 4 533 000 | 3 896 000 |
TT | Tên đường phố | Đoạn đường | Giá đất ở | Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp | |||||||
Từ | Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | ||
4 | Đặng Vũ Hỷ | Ngô Gia Tự | Đường tầu | 15 600 000 | 10 920 000 | 9 600 000 | 8 268 000 | 9 208 000 | 6 445 000 | 5 666 000 | 4 880 000 |
Đường tầu | Thanh Am | 14 400 000 | 10 140 000 | 9 060 000 | 7 776 000 | 8 500 000 | 5 985 000 | 5 348 000 | 4 590 000 | ||
Thanh Am | Đê Sông Đuống | 10 800 000 | 7 776 000 | 6 912 000 | 5 940 000 | 6 375 000 | 4 590 000 | 4 080 000 | 3 506 000 | ||
27 | Kim Quan | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 000 | 10 140 000 | 9 060 000 | 7 776 000 | 8 500 000 | 5 985 000 | 5 348 000 | 4 590 000 |
56 | Lệ Mật | Ô Cách | Việt Hưng | 16 800 000 | 11 340 000 | 9 840 000 | 8 736 000 | 9 916 000 | 6 693 000 | 5 808 000 | 5 156 000 |
TT | Tên đường phố | Giá đất ở | Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp | ||||||
VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | ||
1 | Quốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | 14 000 000 | 8 400 000 | 5 320 000 | 4 480 000 | 8 400 000 | 5 040 000 | 3 192 000 | 2 688 000 |
2 | Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | 14 000 000 | 8 400 000 | 5 320 000 | 4 480 000 | 8 400 000 | 5 040 000 | 3 192 000 | 2 688 000 |
TT | Tên đường phố | Giá đất ở | Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp | ||||||||
VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | Ngoài 200m | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | Ngoài 200m | ||
11 | Nghiêm Xuân Yêm: | ||||||||||
Đoạn từ Cầu Dậu đến hết địa phận xã Thanh Liệt | 14 400 000 | 10 140 000 | 9 060 000 | 7 776 000 | 4 209 000 | 8 640 000 | 6 084 000 | 5 436 000 | 4 666 000 | 2 525 000 | |
Đoạn qua địa phận xã Tân Triều | 14 400 000 | 10 140 000 | 9 060 000 | 7 776 000 | 4 209 000 | 8 640 000 | 6 084 000 | 5 436 000 | 4 666 000 | 2 525 000 | |
12 | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng đến hết xã Yên Mỹ) | 6 825 000 | 4 778 000 | 3 413 000 | 2 730 000 | 2 184 000 | 3 960 000 | 2 546 000 | 1 527 000 | 1 358 000 | 1 221 000 |
TT | Tên đường phố | Giá đất ở | Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp | ||||||
VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | ||
16 | Đường Kinh tế miền Tây (từ đường Vành Khuyên đến đường 69) | 10 800 000 | 7 860 000 | 7 128 000 | 6 156 000 | 6 375 000 | 4 639 000 | 4 207 000 | 3 634 000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 32/2013/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung Bảng giá các loại đất kèm Quyết định 51/2012/QĐ-UBND ngày 28/012/2012
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 32/2013/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 09/08/2013 |
Hiệu lực: | 09/08/2013 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Vũ Hồng Khanh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!