Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3214/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Hữu Tín |
Ngày ban hành: | 28/06/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 08/07/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH -------- Số: 3214/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 06 năm 2014 |
TT | CHỈ TIÊU | Mã | Hiện trạng 2010 | Quy hoạch đến năm 2020 | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | Cấp trên phân bổ (ha) | Cấp phường xác định (ha) | Tổng số | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | |||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN | 25,43 | 100,00 | 25,43 | 25,43 | 100,00 | |||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | ||||||
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 25,43 | 100,00 | 25,43 | 25,43 | 100,00 | |
Trong đó: | ||||||||
2.1 | Đất xây dựng trụ sở CQ, CTSN | CTS | 1,70 | 6,69 | 2,10 | 2,10 | 8,27 | |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 0,14 | 0,55 | ||||
2.3 | Đất an ninh | CAN | 0,38 | 1,49 | 0,58 | 0,58 | 2,28 | |
2.4 | Đất công nghiệp | SKK | ||||||
Đất khu công nghiệp | ||||||||
Đất cụm công nghiệp | ||||||||
2.5 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | SKC | 4,12 | 16,20 | 2,58 | 2,58 | 10,14 | |
2.6 | Đất sản xuất VLXD gốm sứ | SKX | ||||||
2.7 | Đất cho hoạt động khoáng sản | SKS | ||||||
2.8 | Đất di tích danh thắng | DDT | ||||||
2.9 | Đất xử lý, chôn lấp chất thải NH | DRA | ||||||
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 0,09 | 0,35 | 0,09 | 0,09 | 0,35 | |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | ||||||
2.12 | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng | SMN | ||||||
2.13 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 7,08 | 27,84 | 6,86 | 6,86 | 26,97 | |
Trong đó: | ||||||||
2.13.1 | Đất cơ sở văn hóa | DVH | 0,03 | 0,12 | 0,03 | 0,03 | 0,12 | |
2.13.2 | Đất cơ sở y tế | DYT | 0,01 | 0,04 | 0,01 | 0,01 | 0,04 | |
2.13.3 | Đất cơ sở giáo dục - đào tạo | DGD | 0,88 | 3,46 | 0,88 | 0,88 | 3,46 | |
2.13.4 | Đất cơ sở thể dục - thể thao | DTT | ||||||
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 11,92 | 46,87 | 13,22 | 13,22 | 51,98 | |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | ||||||
4 | Đất đô thị | DTD | 25,43 | 100,00 | 25,43 | 25,43 | 100,00 |
TT | CHỈ TIÊU | Mã | Hiện trạng 2010 | Diện tích đến các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN | 25,43 | 25,43 | 25,43 | 25,43 | 25,43 | 25,43 | ||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | ||||||
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 25,43 | 25,43 | 25,43 | 25,43 | 25,43 | 25,43 |
2.1 | Đất trụ sở cơ quan, CTSN | CTS | 1,70 | 1,70 | 1,70 | 1,77 | 1,77 | 2,10 |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 0,14 | 0,14 | 0,14 | 0,14 | ||
2.3 | Đất an ninh | CAN | 0,38 | 0,38 | 0,38 | 0,38 | 0,58 | 0,58 |
2.4 | Đất khu công nghiệp | SKK | ||||||
2.5 | Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh | SKC | 4,12 | 4,12 | 4,12 | 4,12 | 3,61 | 3,59 |
2.6 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ | SKX | ||||||
2.7 | Đất cho hoạt động khoáng sản | SKS | ||||||
2.8 | Đất có di tích, danh thắng | DDT | ||||||
2.9 | Đất xử lý, chôn lấp chất thải | DRA | ||||||
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | ||||||
2.12 | Đất có mặt nước chuyên dùng | SMN | ||||||
2.13 | Đất sông, suối | SON | ||||||
2.14 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 7,08 | 7,08 | 7,08 | 7,08 | 7,06 | 6,86 |
2.15 | Đất ở đô thị | ODT | 11,92 | 11,92 | 11,92 | 11,85 | 12,33 | 12,20 |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | ||||||
4 | Đất đô thị | DTD | 25,43 | 25,43 | 25,43 | 25,43 | 25,43 | 25,43 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Thường trực Thành ủy; - Thường trực HĐND.TP; - TTUB: CT, các PCT; - VPUB: Các PVP; - Các Phòng CV; - Lưu: VT, (ĐTMT/pth) D.17 | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Hữu Tín |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM |
Số hiệu: | 3214/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 28/06/2014 |
Hiệu lực: | 08/07/2014 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Hữu Tín |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!