Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 37/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phan Ngọc Thọ |
Ngày ban hành: | 01/06/2016 | Hết hiệu lực: | 01/01/2020 |
Áp dụng: | 11/06/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ ------- Số: 37/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 6 năm 2016 |
TT | BỀ RỘNG ĐƯỜNG (tính cả vỉa hè) | Loại đường | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 |
I | Phường Phú Hiệp | |||||
1 | Khu quy hoạch dân cư và tái định cư phường Phú Hiệp (giai đoạn 1, 2) | |||||
Đường 11,5 m | 1.320.000 | 770.000 | 610.000 | 550.000 | ||
II | Phường Phú Hậu | |||||
1 | Khu dân cư phường Phú Hậu (giai đoạn 2) | |||||
Đường 26m | 5.A | 4.290.000 | 1.870.000 | 1.160.000 | 940.000 | |
Đường 11,5m | 5.C | 2.310.000 | 1.160.000 | 720.000 | 660.000 | |
III | Phường Hương Long | |||||
1 | Khu dân cư và tái định cư phường Hương Long (giai đoạn 1) | |||||
Đường 13,5m | 1.320.000 | 770.000 | 610.000 | 550.000 | ||
Đường 11,5m | ||||||
Đường 7,5m | ||||||
IV | Phường Kim Long | |||||
1 | Khu dân cư và tái định cư phường Kim Long (giai đoạn 5) | |||||
Đường 16,5m | 5.C | 2.310.000 | 1.160.000 | 720.000 | 660.000 | |
Đường 13,5m | ||||||
Đường 11,5m | 1.320.000 | 770.000 | 610.000 | 550.000 | ||
Đường 9,5m | ||||||
2 | Khu dân cư và tái định cư phường Kim Long (giai đoạn 4) | |||||
Đường 23,0m | 5.A | 4.290.000 | 1.870.000 | 1.160.000 | 940.000 | |
Đường 11,5m | 5.C | 2.310.000 | 1.160.000 | 720.000 | 660.000 | |
V | Phường Thủy Xuân | |||||
1 | Khu quy hoạch dân cư và tái định cư thôn Thượng 3, phường Thủy Xuân | |||||
Đường 7,0m | 1.320.000 | 770.000 | 610.000 | 550.000 | ||
Đường 13,5m | ||||||
2 | Khu quy hoạch dân cư Bàu Vá 1, phường Thủy Xuân | |||||
Đường 26,0m | 5.A | 4.290.000 | 1.870.000 | 1.160.000 | 940.000 | |
Đường 19,5m | 5.B | 3.410.000 | 1.490.000 | 940.000 | 770.000 | |
Đường 17,0m | ||||||
Đường 13,5m | ||||||
VI | Phường Phường Đúc | |||||
1 | Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi, phường Thủy Xuân | |||||
Đường 26,0m | 4.C | 5.280.000 | 2.260.000 | 1.430.000 | 1.210.000 | |
Đường 19,5m | 5.B | 3.410.000 | 1.490.000 | 940.000 | 770.000 | |
Đường 16,5m | ||||||
Đường 13,5m | ||||||
Đường 12,0m | 5.C | 2.310.000 | 1.160.000 | 720.000 | 660.000 | |
Đường 11,5m | ||||||
Đường 6,0m | 1.320.000 | 770.000 | 610.000 | 550.000 |
TT | BỀ RỘNG ĐƯỜNG (Tính cả vỉa hè) | Loại đường | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 |
I | Xã Lộc Tiến | ||||
1 | Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến | ||||
Đường 33,0m | 190.000 | 132.000 | 92.000 | ||
Đường 30,0m | |||||
Đường 21,0m | 170.000 | 117.000 | 80.000 | ||
Đường 16,5m | |||||
Đường 11,5m | |||||
Đường 6,0m | 150.000 | 103.000 | 71.000 | ||
II | Xã Lộc Vĩnh | ||||
1 | Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh | ||||
Đường 28,0m | 210.000 | 147.000 | 102.000 | ||
Đường 16,5m | |||||
Đường 11,5m | 190.000 | 133.000 | 93.000 | ||
III | Xã Lộc Thủy | ||||
1 | Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy | ||||
Đường ven sông Bù Lu | 200.000 | 140.000 | 98.000 | ||
Đường 32,0m | |||||
Các tuyến đường còn lại trong khu quy hoạch | 190.000 | 133.000 | 93.000 | ||
IV | Thị trấn Lăng Cô | ||||
1 | Khu quy hoạch dân cư Lập An, thị trấn Lăng Cô | ||||
Đường 19,5m | 2.B | 1.320.000 | 920.000 | 650.000 | |
Đường 13,5m | 2.C | 1.210.000 | 850.000 | 590.000 | |
Đường 11,5m |
TT | BỀ RỘNG ĐƯỜNG (Tính cả vỉa hè) | Loại đường | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 |
I | Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 phường Tứ Hạ | |||||
Đường gom tiếp giáp đường Cách mạng tháng 8 đoạn 3 | 2.A | 1.690.000 | 850.000 | 590.000 | 340.000 | |
Đường 24,0m | 2.C | 1.340.000 | 670.000 | 470.000 | 270.000 | |
Đường 16,5m | 3.A | 1.170.000 | 610.000 | 430.000 | 250.000 | |
Đường 11,5m | 3.C | 910.000 | 470.000 | 340.000 | 200.000 | |
II | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1, phường Hương Văn | |||||
Đường gom tiếp giáp đường Lý Nhân Tông đoạn 3 | 2.A | 1.690.000 | 850.000 | 590.000 | 340.000 | |
Đường 19,5m | 3.A | 1.170.000 | 610.000 | 430.000 | 250.000 | |
Đường 10,5m | 3.C | 910.000 | 470.000 | 340.000 | 200.000 | |
III | Khu quy hoạch tái định cư phục vụ GPMB mở rộng Quốc lộ 1A qua phường Hương Xuân | |||||
Đường 30,0m | 3.B | 1.040.000 | 540.000 | 380.000 | 230.000 | |
Đường 10,5m | 4.C | 660.000 | 350.000 | 250.000 | 160.000 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Phan Ngọc Thọ |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản thay thế |
06 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 37/2016/QĐ-UBND Huế điều chỉnh giá đất ở tại các khu quy hoạch, khu đô thị mới
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số hiệu: | 37/2016/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 01/06/2016 |
Hiệu lực: | 11/06/2016 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phan Ngọc Thọ |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2020 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!