hieuluat

Quyết định 47/2019/QĐ-UBND Bảng giá các loại đất tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020 - 2024

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Ủy ban nhân dân tỉnh Bến TreSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:47/2019/QĐ-UBNDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Cao Văn Trọng
    Ngày ban hành:17/12/2019Hết hiệu lực:18/05/2020
    Áp dụng:01/01/2020Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Đất đai-Nhà ở
  • ỦY BAN NHÂN DÂN
    TỈNH BẾN TRE
    --------

    Số: 47/2019/QĐ-UBND

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Bến Tre, ngày 17 tháng 12 năm 2019

     

     

    QUYẾT ĐỊNH

    BAN HÀNH QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE GIAI ĐOẠN 2020 – 2024

    -------

    ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE

     

    Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

    Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;

    Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

    Căn cứ Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 05 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất;

    Căn cứ Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 05 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;

    Căn cứ Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 05 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

    Căn cứ Nghị định số 104/2014/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2014 của Chính phủ quy định về khung giá đất;

    Căn cứ Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai;

    Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất;

    Căn cứ Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT ngày 29 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai và sửa đổi, bổ sung một số điều của các thông tư hướng dẫn thi hành Luật đất đai;

    Căn cứ Thông tư số 76/2014/TT-BTC ngày 16 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;

    Căn cứ Thông tư số 77/2014/TT-BTC ngày 16 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

    Căn cứ Thông tư số 27/2018/TT-BTNMT ngày 14 tháng 12 năm 2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định về thống kê kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất;

    Căn cứ Nghị quyết số 58/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc thông qua Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020 - 2024;

    Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 3835/TTr-STNMT ngày 19 tháng 12 năm 2019,

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024.

    Điều 2. Tổ chức thức hiện

    1. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; thủ trưởng các sở, ban ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

    2. Quyết định này có hiệu thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2020 và thay thế các Quyết định sau:

    a) Quyết định số 35/2014/QĐ-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre ban hành Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019;

    b) Quyết định số 08/2017/QĐ-UBND ngày 27 tháng 02 năm 2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019 ban hành kèm theo Quyết định số 35/2014/QĐ-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre.

     

     

    TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
    CHỦ TỊCH




    Cao Văn Trọng

     

    QUY ĐỊNH

    BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE GIAI ĐOẠN 2020 - 2024
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND ngày 17 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

     

    Chương I. NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG

     

    Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

    1. Quy định này quy định về Bảng các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024.

    2. Bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau:

    a) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

    b) Tính thuế sử dụng đất;

    c) Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

    d) Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

    đ) Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

    e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

    Điều 2. Đối tượng áp dụng

    Áp dụng cho tổ chức, cá nhân có liên quan đến tài chính đất đai trong công tác quản lý sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre.

    Điều 3. Các trường hợp áp dụng giá đất cụ thể

    Giá đất cụ thể được sử dụng để làm căn cứ đối với các trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 114, khoản 2 Điều 172, khoản 3 Điều 189 của Luật Đất đai; giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền một lần cho cả thời gian thuê.

    Điều 4. Giá đất đối với đất sử dụng có thời hạn

     Giá đất trong bảng giá đất đối với đất sử dụng có thời hạn được tính tương ứng với thời hạn sử dụng đất là 70 năm.

    Điều 5. Giải thích từ ngữ

    Trong quy định này các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

    1. Đất ở đô thị: Là đất ở thuộc địa giới hành chính các phường của thành phố Bến Tre và thị trấn của các huyện.

    2. Đất ở nông thôn: Là đất ở thuộc địa giới hành chính các xã thuộc thành phố Bến Tre và các xã thuộc các huyện.

    3. Hành lang an toàn đường bộ: Là dải đất dọc hai bên đất của đường bộ, tính từ mép ngoài đất của đường bộ ra hai bên để bảo đảm an toàn giao thông đường bộ.

    4. Đường bao gồm: Đường phố, quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện, đường xã, đường liên xã.

    6. Hẻm: bao gồm lối đi tiếp giáp với đường tại các ấp, khu phố, các chợ của xã , phường, thị trấn trên địa bàn toàn tỉnh được xác định trên bản đồ địa chính.

    a) Chiều sâu của hẻm được tính từ đầu ranh thửa đất đến đường gần nhất, trường hợp từ thửa đất đến 2 đường thì tính theo đường có giá đất cao nhất;

    b) Độ rộng của hẻm được tính theo chiều ngang hẻm nhỏ nhất trong đoạn từ thửa đất đến đường chính.

    Chương II. QUY ĐỊNH VỀ GIÁ ĐẤT

     

    Điều 6. Bảng giá các loại đất

    Kèm theo Quy định này là 8 Phụ lục như sau:

    1. Phụ lục I. Bảng giá đất trồng cây hàng năm.

    2. Phụ lục II. Bảng giá đất trồng cây lâu năm.

    3. Phụ lục III. Bảng giá đất nuôi trồng thuỷ sản.

    4. Phụ lục IV. Bảng giá đất rừng sản xuất.

    5. Phụ lục V. Bảng giá đất làm muối.

    6. Phụ lục VI. Bảng giá đất phi nông nghiệp tại nông thôn: đất ở tại nông thôn; Bảng giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ ; Bảng giá đất thương mại, dịch vụ.

    7. Phụ lục VII. Bảng giá đất phi nông nghiệp tại đô thị: Bảng giá đất ở tại đô thị; Bảng giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ; Bảng giá đất thương mại, dịch vụ.

    8. Phụ lục VIII: Bảng giá các loại đất Chính phủ không quy định khung giá đất.

    Điều 7. Quy định chung về xác định vị trí thửa đất

     1. Vị trí thửa đất được xác định theo bản đồ địa chính. Đối với các thửa đất nằm giữa các đường, hẻm có giá đất khác nhau thì được tính theo giá cao nhất.

    2. Điểm 0 để tính vị trí cho các loại đất:

    a) Được tính từ ranh giới thửa đất tiếp giáp đường giao thông theo bản đồ địa chính; trường hợp thửa đất có vị trí tiếp giáp mặt tiền đường giao thông mà bị ngăn cách bởi kênh, mương thì được tính từ ranh đất tiếp giáp kênh, mương theo bản đồ địa chính;

    b) Đối với thửa đất được nhà nước cho thuê đất trả tiền thuê một lần cho cả thời gian thuê, giao đất có thu tiền sử dụng đất, điểm 0 được xác định từ mép ngoài hành lang an toàn đường bộ.

    3. Trường hợp các hẻm đã nâng cấp mở rộng nhưng chưa chỉnh lý hồ sơ địa chính thì xác định vị trí theo bản đồ địa chính; đối với trường hợp bồi thường giải phóng mặt bằng thì xác định vị trí theo hiện trạng thực tế.

    4. Đối với thửa đất có vị trí tiếp giáp mặt tiền đường, hẻm mà bị ngăn cách bởi kênh, mương có thể hiện trên bản đồ địa chính thì giá đất bằng 90% giá đất nằm tiếp giáp mặt tiền đường cùng vị trí.

    Điều 8. Xác định giá đất theo vị trí và cấp đường đối với nhóm đất nông nghiệp

    1. Nhóm đất nông nghiệp bao gồm: Đất trồng cây hàng năm; Đất trồng cây lâu năm; Đất nuôi trồng thủy sản; Đất rừng sản xuất; Đất làm muối.

    2. Giá đất được xác định từ Phụ lục I đến Phụ lục V, theo vị trí và cấp đường tương ứng như sau:

    a) Theo vị trí:

    - Vị trí 1: Từ 0m đến 85m;

    - Vị trí 2: Từ trên 85m đến 135m;

    - Vị trí 3: Từ trên 135m đến 185m;

    - Vị trí 4: Từ trên 185m đến 235m;

    - Vị trí 5: Từ trên 235m.

    b) Theo cấp đường:

    - Đối với đường phố, quốc lộ, đường tỉnh: Giá đất được tính bằng 100% giá đất theo từng vị trí tương ứng;

    - Đối với đường huyện: Giá đất được tính bằng 90% giá đất theo từng vị trí tương ứng, nhưng mức giá tối thiểu không thấp hơn mức giá “vị trí 5” đối với đường phố, quốc lộ, đường tỉnh;

    - Đối với các đường giao thông còn lại (đường xã, đường liên xã, hẻm):

    + Bề rộng mặt đường từ 3 mét trở lên, giá đất được tính bằng 80% theo từng vị trí tương ứng, nhưng mức giá tối thiểu không thấp hơn mức giá “vị trí 5” đối với đường phố, quốc lộ, đường tỉnh;

    + Bề rộng mặt đường dưới 3 mét, giá đất được tính bằng 75% theo từng vị trí tương ứng, nhưng mức giá tối thiểu không thấp hơn mức giá “vị trí 5” đối với đường phố, quốc lộ, đường tỉnh;

    Điều 9. Xác định giá đất theo vị trí và cấp đường đối với nhóm đất phi nông nghiệp

    1. Nhóm đất phi nông nghiệp bao gồm: Đất ở tại nông thôn; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn; Đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn; Đất ở tại đô thị; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị; Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị.

    2. Giá đất được xác định từ Phụ lục VI đến Phụ lục VII theo vị trí như sau:

    a) Đối với thửa đất tiếp giáp đường giao thông:

    - Vị trí 1: Từ 0m đến 35m, giá đất được tính 100% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII;

    - Vị trí 2: Từ trên 35m đến 85m, giá đất được tính 60% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII;

    - Vị trí 3: Từ trên 85m đến 135m, giá đất được tính 50% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII;

    - Vị trí 4: Từ trên 135m đến 185m, giá đất được tính 40% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII;

    - Vị trí 5: Trên 185 m, giá đất được tính 30% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII.

    Trường hợp giá đất theo từng vị trí nêu trên thấp hơn giá đất quy định tại điểm D của Phụ lục VI đến Phụ lục VII thì tính bằng giá đất quy định tại điểm D của từng Phụ lục tương ứng.

    b) Đối với các thửa đất tiếp giáp mặt tiền hẻm: được tính theo giá đất hẻm tại Phụ lục VI đến Phụ lục VII, nhưng giá đất không được thấp hơn giá đất được quy định tại điểm D của từng Phụ lục tương ứng;

    c) Đối với các thửa đất nằm phía sau thửa đất mặt tiền của chủ sử dụng khác và không có hẻm công cộng đi vào được tính bằng 80% giá đất hẻm nhỏ hơn 2m tương ứng tại Phụ lục VI đến Phụ lục VII, nhưng giá đất không được thấp hơn giá đất được quy định tại điểm D của từng Phụ lục tương ứng;

    d) Đối với các thửa còn lại không thuộc điểm a, điểm b, điểm c nêu trên được tính theo giá đất quy định tại điểm D của Phụ lục VI đến Phụ lục VII (một giá).

    Điều 10. Xác định giá đất theo vị trí đối với các loại đất Chính phủ không quy định khung giá đất

    Giá đất được xác định tại Phụ lục VIII, vị trí được tính như sau:

    1. Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng: Xác định vị trí theo nhóm đất nông nghiệp.

    2. Đất nông nghiệp khác: Xác định vị trí theo nhóm đất nông nghiệp.

    3. Đất xây dựng trụ sở cơ quan; đất quốc phòng; đất an ninh; đất xây dựng công trình sự nghiệp: Xác định vị trí theo nhóm đất phi nông nghiệp.

    4. Đất có mục đích công cộng

    Đất có mục đích công cộng gồm: Đất giao thông, đất thủy lợi; đất có di tích lịch sử, văn hóa; đất danh lam thắng cảnh; đất sinh hoạt cộng đồng; đất khu vui chơi giải trí công cộng; đất công trình năng lượng; đất bưu chính, viễn thông; đất chợ; đất bãi thải, xử lý chất thải; đất công trình công cộng khác, xác định vị trí theo nhóm đất phi nông nghiệp.

    5. Đất sông, ngòi, kênh, rạch và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản thì xác định vị trí theo nhóm đất nông nghiệp; sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp, xác định vị trí theo nhóm đất phi nông nghiệp.

    6. Đất chưa sử dụng được xác định vị trí theo loại đất khi nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất.

    Chương III. ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH

     

    Điều 11. Điều chỉnh bảng giá đất, bổ sung giá đất trong bảng giá đất

    Trong kỳ ban hành bảng giá đất, Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các ban ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh trình Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh thông qua và ban hành quyết định bảng giá đất điều chỉnh, bổ sung, cụ thể:

    1. Điều chỉnh bảng giá đất khi:

    a) Khi Chính phủ điều chỉnh khung giá đất mà mức giá đất điều chỉnh tăng từ 20% trở lên so với giá đất tối đa hoặc giảm từ 20% trở lên so với giá đất tối thiểu trong bảng giá đất của loại đất tương tự;

    b) Khi giá đất phổ biến trên thị trường tăng từ 20% trở lên so với giá đất tối đa hoặc giảm từ 20% trở lên so với giá đất tối thiểu trong bảng giá đất trong khoảng thời gian từ 180 ngày trở lên.

    2. Bổ sung giá đất trong bảng giá đất khi cấp có thẩm quyền điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; thay đổi mục đích sử dụng đất và bổ sung các tuyến đường chưa có tên trong bảng giá đất hiện hành nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này.

    Điều 12. Điều khoản chuyển tiếp

    Các hồ sơ thuộc phạm vi quy định tại khoản 2 Điều 1 Quy định này được các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền tiếp nhận trước ngày Quy định này có hiệu lực thì áp dụng giá đất theo quy định tại Quyết định số 35/2014/QĐ-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre ban hành Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019 và Quyết định số 08/2017/QĐ-UBND ngày 27 tháng 02 năm 2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019 ban hành kèm theo Quyết định số 35/2014/QĐ-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre.

     

    PHỤ LỤC I

    BẢNG GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 47 /2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    Tên đơn vị hành chính

    Giá đất

    Vị trí
    1

    Vị trí
    2

    Vị trí
    3

    Vị trí
    4

    Vị trí
    5

    I

    THÀNH PHỐ BẾN TRE

     

     

     

     

     

    1

    Địa bàn các phường

    318

    203

    151

    116

    84

    2

    Địa bàn các xã

    211

    145

    126

    106

    84

    II

    HUYỆN CHÂU THÀNH

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Châu Thành

    286

    185

    112

    88

    66

    2

    Địa bàn các xã

    158

    132

    93

    79

    66

    III

    HUYỆN CHỢ LÁCH

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Chợ Lách

    286

    185

    112

    88

    66

    2

    Địa bàn các xã

    172

    144

    101

    86

    66

    IV

    HUYỆN BA TRI

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Ba Tri

    166

    93

    64

    44

    34

    2

    Địa bàn các xã

    93

    66

    53

    40

    34

    V

    HUYỆN MỎ CÀY NAM

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Mỏ Cày

    238

    130

    95

    73

    53

    2

    Địa bàn các xã

    132

    93

    79

    66

    53

    VI

    HUYỆN MỎ CÀY BẮC

     

     

     

     

     

    1

    Xã Phước Mỹ Trung

    238

    130

    95

    73

    53

    2

    Địa bàn các xã

    132

    93

    79

    66

    53

    VII

    HUYỆN GIỒNG TRÔM

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Giồng Trôm

    238

    130

    95

    73

    53

    2

    Địa bàn các xã

    132

    93

    79

    66

    53

    VIII

    HUYỆN BÌNH ĐẠI

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Bình Đại

    166

    93

    64

    44

    34

    2

    Địa bàn các xã

    93

    66

    53

    40

    34

    IX

    HUYỆN THẠNH PHÚ

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Thạnh Phú

    166

    93

    64

    44

    34

    2

    Địa bàn các xã

    93

    66

    53

    40

    34

     

    PHỤ LỤC II

    BẢNG GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

     

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    Tên đơn vị hành chính

    Giá đất

    Vị trí
    1

    Vị trí
    2

    Vị trí
    3

    Vị trí
    4

    Vị trí
    5

    I

    THÀNH PHỐ BẾN TRE

     

     

     

     

     

    1

    Địa bàn các phường

    375

    258

    218

    189

    150

    2

    Địa bàn các xã

    250

    172

    145

    126

    100

    II

    HUYỆN CHÂU THÀNH

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Châu Thành

     

     

     

     

     

     

    Khu phố của Thị trấn

    375

    258

    218

    189

    150

     

    Phần còn lại của thị trấn

    185

    145

    106

    93

    79

    2

    Địa bàn các xã

    185

    145

    106

    93

    79

    III

    HUYỆN CHỢ LÁCH

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Chợ Lách

     

     

     

     

     

     

    Khu phố của Thị trấn

    375

    258

    218

    189

    150

     

    Phần lại của thị trấn

    333

    203

    127

    102

    79

    2

    Địa bàn các xã

    200

    157

    115

    101

    79

    IV

    HUYỆN BA TRI

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Ba Tri

     

     

     

     

     

     

    Khu phố của Thị trấn

    356

    194

    142

    109

    79

     

    Phần còn lại của thị trấn

    238

    130

    95

    73

    53

    2

    Địa bàn các xã

    132

    93

    79

    66

    53

    V

    HUYỆN MỎ CÀY NAM

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Mỏ Cày

     

     

     

     

     

     

    Khu phố của Thị trấn

    375

    258

    218

    189

    150

     

    Phần còn lại của thị trấn

    285

    185

    111

    87

    66

    2

    Địa bàn các xã

    154

    132

    93

    79

    66

    VI

    HUYỆN MỎ CÀY BẮC

     

     

     

     

     

    1

    Xã Phước Mỹ Trung

    285

    185

    111

    87

    66

    2

    Địa bàn các xã

    154

    132

    93

    79

    66

    VII

    HUYỆN GIỒNG TRÔM

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Giồng Trôm

     

     

     

     

     

     

    Khu phố của Thị trấn

    375

    258

    218

    189

    150

     

    Phần còn lại của thị trấn

    285

    185

    111

    87

    66

    2

    Địa bàn các xã

    154

    132

    93

    79

    66

    VIII

    HUYỆN BÌNH ĐẠI

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Bình Đại

     

     

     

     

     

     

    Khu phố của Thị trấn

    356

    194

    142

    109

    79

     

    Phần còn lại của thị trấn

    238

    130

    95

    73

    53

    2

    Địa bàn các xã

    132

    93

    79

    66

    53

    IX

    HUYỆN THẠNH PHÚ

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Thạnh Phú

     

     

     

     

     

     

    Khu phố của Thị trấn

    356

    194

    142

    109

    79

     

    Phần còn lại của thị trấn

    238

    130

    95

    73

    53

    2

    Địa bàn các xã

    132

    93

    79

    66

    53

     

    PHỤ LỤC III

    BẢNG GIÁ ĐẤT NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

    Tên đơn vị hành chính

    Giá đất

    Vị trí
    1

    Vị trí
    2

    Vị trí
    3

    Vị trí
    4

    Vị trí
    5

    I

    THÀNH PHỐ BẾN TRE

     

     

     

     

     

    1

    Địa bàn các phường

    285

    185

    111

    66

    53

    2

    Địa bàn các xã

    158

    132

    93

    66

    53

    II

    HUYỆN CHÂU THÀNH

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Châu Thành

    285

    185

    111

    66

    53

    2

    Địa bàn các xã

    158

    132

    93

    66

    53

    III

    HUYỆN CHỢ LÁCH

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Chợ Lách

    285

    185

    111

    66

    53

    2

    Địa bàn các xã

    172

    144

    101

    60

    53

    IV

    HUYỆN BA TRI

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Ba Tri

    166

    93

    63

    40

    34

    2

    Địa bàn các xã

    93

    66

    53

    40

    34

    V

    HUYỆN MỎ CÀY NAM

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Mỏ Cày

    238

    130

    95

    66

    53

    2

    Địa bàn các xã

    132

    93

    79

    66

    53

    VI

    HUYỆN MỎ CÀY BẮC

     

     

     

     

     

    1

    Xã Phước Mỹ Trung

    238

    130

    95

    66

    53

    2

    Địa bàn các xã

    132

    93

    79

    66

    53

    VII

    HUYỆN GIỒNG TRÔM

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Giồng Trôm

    238

    130

    95

    66

    53

    2

    Địa bàn các xã

    132

    93

    79

    66

    53

    VIII

    HUYỆN BÌNH ĐẠI

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Bình Đại

    166

    93

    63

    40

    34

    2

    Địa bàn các xã

    93

    66

    53

    40

    34

    IX

    HUYỆN THẠNH PHÚ

     

     

     

     

     

    1

    Thị trấn Thạnh Phú

    166

    93

    63

    40

    34

    2

    Địa bàn các xã

    93

    66

    53

    40

    34

     

    PHỤ LỤC IV

    BẢNG GIÁ ĐẤT RỪNG SẢN XUẤT
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

     Tên đơn vị hành chính

    Giá đất

    Vị trí
    1

    Vị trí
    2

    Vị trí
    3

    Vị trí
    4

    Vị trí
    5

    1

    HUYỆN BA TRI, BÌNH ĐẠI, THẠNH PHÚ

     

     

     

     

     

     

    Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất

    18

    16

    13

    12

    10

     

    PHỤ LỤC V

    BẢNG GIÁ ĐẤT LÀM MUỐI
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

    Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

    STT

     Tên đơn vị hành chính

    Giá đất

    Vị trí
    1

    Vị trí
    2

    Vị trí
    3

    Vị trí
    4

    Vị trí
    5

    1

    HUYỆN BA TRI, BÌNH ĐẠI, THẠNH PHÚ

     

     

     

     

     

     

    Địa bàn các xã có đất làm muối

    60

    50

    42

    28

    24

     

    PHỤ LỤC VI

    BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI NÔNG THÔN: ĐẤT Ở; ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ (ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH); ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ
     (Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND,ngày 17 tháng 12 năm 2019 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

    A. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG

    Đơn vị tính: 1.000đ/m2

    STT

    Tên đường

    Đoạn đường

    Đơn giá Vị trí 1

    Từ

    Đến

    Đất ở

    Đất sản xuất, kinh doanh

    Đất thương mại, dịch vụ

    I

    THÀNH PHỐ BẾN TRE

     

     

     

     

     

    1

    Đường Nguyễn Đình Chiểu (Địa phận xã Phú Hưng)

    Cầu Gò Đàng

    Ngã ba Phú Hưng

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    Thửa 1 tờ 34 Phú Hưng

    Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng

     

     

     

     

     

    Thửa 17 tờ 33 Phú Hưng

    Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng

     

     

     

    2

    Đường Nguyễn Thị Định (Địa phận xã Phú Hưng)

     

     

     

     

     

    2.1

     

    Nguyễn Huệ

    Lộ Thầy Cai

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    Thửa 22 tờ 7 Phú Khương

    Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng

     

     

     

     

     

    Thửa 4 tờ 7 Phú Khương

    Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng

     

     

     

    2.2

     

    Lộ Thầy Cai

    Ngã ba Phú Hưng

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng

    Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng

     

     

     

     

     

    Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng

    Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng

     

     

     

    3

    Lộ Thầy Cai (Địa phận xã Phú Hưng)

    Cầu Thầy Cai

    Đường Nguyễn Thị Định

    2.000

    1.200

    1.600

     

     

     

    Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng

     

     

     

     

     

     

    Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng

     

     

     

    4

    Đường vành đai thành phố (Địa phận xã Phú Hưng)

     

     

     

     

     

    4.1

     

    Cầu Phú Dân

    Bãi rác Phú Hưng

    960

    576

    768

     

     

    Thửa 110 tờ 2 Phú Khương

    Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng

     

     

     

    4.2

     

    Cầu Phú Thành

    Đường Huỳnh Tấn Phát

    960

    576

    768

     

     

    Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng

    Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng

     

     

     

    5

    Đường Huỳnh Tấn Phát

    Đường Nguyễn Thị Định

    Hết ranh thành phố Bến Tre

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 100 tờ 22 Phú Hưng

    Thửa 387 tờ 14 Phú Hưng

     

     

     

     

     

    Thửa 76 tờ 22 Phú Hưng

    Thửa 6 tờ 14 Phú Hưng

     

     

     

    6

    Quốc lộ 57C (ĐT. 885)

    Ngã ba Phú Hưng

    Cầu Chẹt Sậy

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 7 tờ 50 Phú Hưng

    Thửa 5 tờ 64 Phú Hưng

     

     

     

     

     

    Thửa 8 tờ 51 Phú Hưng

    Thửa 38 tờ 57 Phú Hưng

     

     

     

    7

    Lộ Đình Phú Tự

    Trọn đường

     

    960

    576

    768

    8

    Lộ bãi rác

    Trọn đường

     

    960

    576

    768

    9

    Lộ Phú Hào - Phú Hữu -Bờ Đắp

    Trọn đường

     

    960

    576

    768

    10

    Các dãy nhà Chợ Phú Hưng

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 3 tờ 52

    Thửa 96 tờ 52

     

     

     

     

     

    Thửa 112 tờ 52

    Thửa 135 tờ 52

     

     

     

     

     

    Thửa 6 tờ 50

    Thửa 1 tờ 53

     

     

     

    11

    Quốc lộ 60 cũ (địa phận xã Sơn Đông)

    Vòng xoay Tân Thành

    Giáp ranh huyện Châu Thành

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông

    Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông

     

     

     

     

     

    Thửa 13 tờ 5 Phú Tân

    Thửa 420 tờ 36 Phú Tân

     

     

     

    12

    Quốc lộ 57C (ĐT. 884-Địa phận xã Sơn Đông)

     

     

     

     

     

    12.1

     

    Vòng xoay Tân Thành

    Cầu Sân bay

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông

    Cầu Sân Bay

     

     

     

     

     

    Thửa 51 tờ 5 Phú Tân

    Cầu Sân Bay

     

     

     

    12.2

     

    Cầu Sân bay

    Cầu Sơn Đông

    1.800

    1.080

    1.440

    12.3

     

    Cầu Sơn Đông

    Hết ranh thành phố

    900

    540

    720

    13

    ĐH 173 (địa phận xã Sơn Đông)

     

     

    850

    510

    680

    14

    Lộ kênh 19/5 (địa phận xã Sơn Đông)

     

     

    600

    360

    480

     

     

    Thửa 208 tờ 10

    Thửa 380 tờ 4

     

     

     

    15

    Lộ tập đoàn 8 (địa phận xã Sơn Đông)

     

     

    600

    360

    480

     

     

    Thửa 180 tờ 8

    Thửa 302 tờ 13

     

     

     

    16

    Lộ ấp 3 (địa phận xã Sơn Đông)

     

     

    600

    360

    480

     

     

    Thửa 76 tờ 7

    Thửa 17 tờ 3

     

     

     

    17

    Lộ Giồng Tranh (địa phận xã Sơn Đông)

     

     

    600

    360

    480

     

     

    Thửa 164 tờ 8

    Thửa 535 tờ 4

     

     

     

    18

    Lộ trục ấp 4 (địa phận xã Sơn Đông)

     

     

    600

    360

    480

     

     

    Thửa 185 tờ 7

    Thửa 409 tờ 7

     

     

     

    19

    Đường vào trụ sở UBND xã Sơn Đông

     

     

    600

    360

    480

     

     

    Thửa 223 tờ (9-3)

    Thửa 170 tờ 9

     

     

     

    20

    Lộ gò Đông Hải (địa phận xã Sơn Đông)

     

     

    600

    360

    480

     

     

    Thửa 23 tờ (10-4)

    Thửa 45 tờ 10

     

     

     

    21

    Đường Võ Nguyên Giáp

     

     

     

     

     

    21.1

     

    Địa phận Mỹ Thành - Bình Phú 

    3.250

    1.950

    2.600

     

     

    Thửa 773 tờ 5 Bình Phú

    Chân cầu Hàm Luông

     

     

     

     

     

    Thửa 1600 tờ 5 Bình Phú

    Chân cầu Hàm Luông

     

     

     

    21.2

     

    Địa phận xã Sơn Đông

    3.250

    1.950

    2.600

    22

    Lộ Sơn Đông - Mỹ Thành

    Ngã ba Quốc lộ 57C

    Cầu Xẻo Bát

    600

    360

    480

    23

    Đường huyện 06 (lộ Mỹ Thành)

     

     

    700

    420

    560

    23.1

     

    Đường Võ Nguyên Giáp

    Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành

    1.500

    900

    1.200

     

     

    Thửa 200 tờ 8 Mỹ Thành

    Thửa 12 tờ 7 Mỹ Thành

     

     

     

     

     

    Thửa 105 tờ 8 Mỹ Thành

    Thửa 8 tờ 7 Mỹ Thành

     

     

     

    23.2

     

    Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành

    Giáp ranh xã Sơn Hòa

    1.000

    600

    800

     

     

    Thửa 391 tờ 4 Mỹ Thành

    Thửa 19 tờ 3 Mỹ Thành

     

     

     

     

     

    Thửa 7 tờ 7 Mỹ Thành

    Thửa 40 tờ 3 Mỹ Thành

     

     

     

    24

    Lộ Thống Nhất

    Khu vực xã Bình Phú

    1.200

    720

    960

     

     

    Thửa 568 tờ 11 Bình Phú

    Thửa 18 tờ 13 Bình Phú

     

     

     

     

     

    Thửa 652 tờ 11 Bình Phú

    Thửa 58 tờ 13 Bình Phú

     

     

     

    25

    Đường Nguyễn Thanh Trà (Địa phận xã Bình Phú)

    Hết ranh Phường 7

    Tịnh xá Bình Phước

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 53 tờ 15 Bình Phú

    Thửa 369 tờ 7 Bình Phú

     

     

     

     

     

    Thửa 59 tờ 15 Bình Phú

    Thửa 898 tờ 7 Bình Phú

     

     

     

    26

    Đường Võ Văn Phẩm (Địa phận xã Bình Phú)

    Hết ranh Phường 6

    Ngã ba Bình Phú

    1.000

    600

    800

     

     

    Thửa 1028 tờ 5 Bình Phú

    Thửa 1024 tờ 8 Bình Phú

     

     

     

     

     

    Thửa 201 tờ 5 Bình Phú

    Thửa 1262 tờ 8 Bình Phú

     

     

     

    27

    Đường Võ Văn Khánh (Địa phận xã Bình Phú)

     

     

     

     

     

    27.1

     

    Đường Đồng Văn Cống

    Cầu Bình Phú

    1.200

    720

    960

     

     

    Thửa 22 tờ 13 Bình Phú

    Thửa 36 tờ 11 Bình Phú

     

     

     

     

     

    Thửa 129 tờ 2 Phường 7

    Thửa 21 tờ 11 Bình Phú

     

     

     

    27.2

     

    Cầu Bình Phú

    Cầu Hàm Luông

    840

    504

    672

    28

    Đường Đồng Văn Cống (Địa phận xã Bình Phú)

     

     

    3.000

    1.800

    2.400

    29

    Lộ Sơn Đông - Bình Phú

    Ngã 3 lộ Sơn Đông - Mỹ Thành

    Ngã 3 đường Phường 6 – Bình Phú

    600

    360

    480

    30

    Đường ĐA.01 - Mỹ Thạnh An

    Đường tiểu dự án

    Giáp lộ Giồng Xoài

    500

    300

    400

     

     

    Thửa 332 tờ 13 Mỹ Thạnh An

    Thửa 164 tờ 14 Mỹ Thạnh An

     

     

     

     

     

    Thửa 331 tờ 13 Mỹ Thạnh An

    Thửa 293 tờ 14 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    31

    Đường ĐA.02 - Mỹ Thạnh An

    Đường Trần Văn Cầu

    Đường tiểu dự án

    800

    480

    640

     

     

    Thửa 34 tờ 13 Mỹ Thạnh An

    Thửa 667 tờ 13 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    32

    Đường ĐA.03 - Mỹ Thạnh An

    Đường An Dương Vương

    Lộ hẻm

    500

    300

    400

     

     

    Thửa 49 tờ 5 Mỹ Thạnh An

    Thửa 257 tờ 5 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    33

    Khu Tái định cư Mỹ Thạnh An (Đường số 1, 2, 3, 4)

     

     

    2.760

    1.656

    2.208

    34

    Khu Tái bố trí Mỹ Thạnh An (Đường số 5, 6, 7, 8)

     

     

    2.760

    1.656

    2.208

    35

    Đường Đồng Văn Cống (Địa phận xã Mỹ Thạnh An)

    Cầu Mỹ Hóa (Âu Cơ)

    Vòng xoay Mỹ An

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    Thửa 265 tờ 1 Mỹ Thạnh An

    Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An

     

     

     

     

     

    Thửa 40 tờ 1 Mỹ Thạnh An

    Thửa 159 tờ 7 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    36

    Lộ Tiểu dự án

     

     

     

     

     

    36.1

     

    Ranh Sơn Phú

    Cầu Thơm

    1.200

    720

    960

     

     

    Thửa 21 tờ 19 Mỹ Thạnh An

    Thửa 188 tờ 12 Mỹ Thạnh An

     

     

     

     

     

    Thửa 222 tờ 6 Phú Nhuận

    Thửa 184 tờ 12 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    36.2

     

    Cầu Thơm

    Đường Âu Cơ

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    Thửa 181 tờ 12 Mỹ Thạnh An

    Thửa 143 tờ 6 Mỹ Thạnh An

     

     

     

     

     

    Thửa 17 tờ 12 Mỹ Thạnh An

    Thửa 144 tờ 6 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    36.3

     

    Cầu Cá Trê

    Lộ 19 tháng 5

    600

    360

    480

     

     

     

    Thửa 352 tờ 10 Nhơn Thạnh

     

     

     

     

     

     

    Thửa 804 tờ 10 Nhơn Thạnh

     

     

     

    37

    Đường Nguyễn Văn Nguyễn

    Cầu An Thuận

    Vòng xoay Mỹ An

    4.000

    2.400

    3.200

     

     

    Thửa 193 tờ 7 Mỹ Thạnh An

    Thửa 731 tờ 3 Mỹ Thạnh An

     

     

     

     

     

    Thửa 183 tờ 7 Mỹ Thạnh An

    Thửa 176 tờ 3 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    38

    Đường Trương Vĩnh Ký

    Vòng xoay Mỹ An

    Đường Âu Cơ

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    Thửa 16 tờ 2-2 Mỹ Thạnh An

    Thửa 159 tờ 7 Mỹ Thạnh An

     

     

     

     

     

    Thửa 94 tờ 3-1 Mỹ Thạnh An

    Thửa 435 tờ 7 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    39

    Đường Âu Cơ

     

     

     

     

     

    39.1

     

    Tiểu dự án (Vàm Hàm Luông)

    Cầu Trôm

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    Thửa 34 tờ 6 Mỹ Thạnh An

    Thửa 1228 tờ 7 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    39.2

     

    Cầu Trôm

    Cầu Cái Cối

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    Thửa 245 tờ 1 Mỹ Thạnh An

    Thửa 431 tờ 3-1 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    40

    Đường Lạc Long Quân

     

     

     

     

     

    40.1

     

    Cầu Cái Cối

    Cầu Kinh

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    Thửa 85 tờ 3-1 Mỹ Thạnh An

    Thửa 272 tờ 3-2 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    40.2

     

    Cầu Kinh

    Cầu Rạch Vong

    1.200

    720

    960

     

     

    Thửa 270 tờ 3-2 Mỹ Thạnh An

    Thửa 878 tờ 4 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    41

    Đường Trần Văn Cầu

    Quốc lộ 57C

    Đường tiểu dự án

    960

    576

    768

    42

    Đường Đồng Khởi

    Cầu An Thuận

    Đường Lạc Long Quân

    3.120

    1.872

    2.496

    43

    Lộ Giồng Xoài

    Trọn đường

     

    600

    360

    480

    44

    Lộ Phú Nhơn

    Lộ Cầu Nhà Việc

    Lộ 19 tháng 5

    600

    360

    480

    45

    Lộ cầu Nhà Việc

     

     

     

     

     

    45.1

     

    Quốc lộ 57C

    Cầu Nhà Việc

    840

    504

    672

    45.2

     

    Cầu Nhà Việc

    Cầu Miễu Cái Đôi

    600

    360

    480

    46

    Quốc lộ 57C (ĐT. 887)

    Vòng xoay Mỹ An

    Hết ranh thành phố

    1.800

    1.080

    1.440

    47

    Đường Phạm Ngọc Thảo (Từ vòng xoay Mỹ An đến Lộ tiểu dự án)

     

     

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An

    Thửa 102 tờ 13 Mỹ Thạnh An

     

     

     

     

     

    Thửa 884 tờ 7 Mỹ Thạnh An

    Thửa 835 tờ 13 Mỹ Thạnh An

     

     

     

    48

    Đường liên ấp 2B xã Nhơn Thạnh

     

    Trọn đường

    600

    360

    480

    49

    Lộ Phú Nhuận - Nhơn Thạnh

    Ngã 3 Quốc lộ 57C

    Lộ 19 tháng 5

    600

    360

    480

    50

    Đường An Dương Vương

     

     

     

     

     

    50.1

     

    Cầu Rạch Vong

    Ranh xã Nhơn Thạnh

    1.200

    720

    960

     

     

    Thửa 865 tờ 4 Mỹ Thạnh An

    Thửa 352 tờ 10 Nhơn Thạnh

     

     

     

    50.2

     

    Ranh xã Nhơn Thạnh

    Cầu Cá Trê

    600

    360

    480

     

     

    Thửa 1 tờ 1 Nhơn Thạnh

    Thửa 147 tờ 8 Nhơn Thạnh

     

     

     

     

     

    Thửa 75 tờ 1 Nhơn Thạnh

    Thửa 540 tờ 7 Nhơn Thạnh

     

     

     

    51

    Đường 30 tháng 4 (Lộ Veps địa phận xã Nhơn Thạnh)

    Giáp đường Tiểu dự án (đoạn từ Cầu Cá Trê đến đường 19/5)

    Giáp nhánh rẽ đường Tiểu dự án

    500

    300

    400

     

     

    Thửa 619 tờ 11 Nhơn Thạnh

    Thửa 211 tờ 7 Nhơn Thạnh

     

     

     

    52

    Lộ 19 tháng 5

    Cầu Miễu Cái Đôi

    Cầu Cái Sơn

    600

    360

    480

    53

    Lộ Cơ khí

    Trọn đường

     

    650

    390

    520

    54

    Lộ Sơn Hòa

    Trọn đường

     

    720

    432

    576

    II

    HUYỆN CHÂU THÀNH

     

     

     

     

     

    1

     Quốc lộ 60 cũ

     

     

     

     

     

    1.1

     

    Bến phà Rạch Miễu

    Nhà thờ Tin lành

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 6 tờ 11 Tân Thạch

    - Thửa 1 tờ 49 Tân Thạch

     

     

     

     

     

    - Thửa 41 tờ 11 Tân Thạch

    - Thửa 3 tờ 49 Tân Thạch

     

     

     

    1.2

     

    Nhà thờ Tin lành

    Ngã 3 Mũi Tàu (cây xăng Hữu Định )

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 7 tờ 49 Tân Thạch

    - Thửa 30 tờ 1 Hữu Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 2 tờ 49 Tân Thạch

    - Thửa 24 tờ 1 Hữu Định

     

     

     

    2

    Quốc lộ 60 mới

     

     

     

     

     

    2.1

     

    Cầu Rạch Miễu

    Trạm thu phí

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 4 tờ 9 An Khánh

    - Thửa 118 tờ 15 An Khánh

     

     

     

     

     

    - Thửa 5 tờ 9 An Khánh

    - Thửa 420 tờ 15 An Khánh

     

     

     

    2.2

     

    Trạm thu phí

    Giáp thành phố Bến Tre

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 117 tờ 15 An Khánh

    - Thửa 395 tờ 5 Hữu Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 121 tờ 15 An Khánh

    - Thửa 418 tờ 5 Hữu Định

     

     

     

    3

    Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ)

     

     

     

     

     

    3.1

     

    QL. 60 mới

    Hết ranh TT. Châu Thành

    2.040

    1.224

    1.632

     

     

    - Thửa 272 tờ 15 An Khánh

    - Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch

     

     

     

     

     

    - Thửa 332 tờ 15 An Khánh

    - Thửa 10 tờ 7 Thị trấn

     

     

     

    3.2

     

    Hết ranh Thị trấn Châu Thành

    Vòng xoay Giao Long

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 01 tờ 01 Phú An Hòa

    - Thửa 491 tờ 10 Giao Long

     

     

     

     

     

    - Thửa 394 tờ 37 Tân Thạch

    - Thửa 196 tờ 10 Giao Long

     

     

     

    3.3

     

    Vòng xoay Giao Long

    Cầu An Hóa

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 200 tờ 10 Giao Long

    - Thửa 42 tờ 5 An Hóa

     

     

     

     

     

    - Thửa 445 tờ 10 Giao Long

    - Thửa 3 tờ 7 An Hóa

     

     

     

    4

    Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài)

     

     

     

     

     

    4.1

     

    Ngã tư QL.60 mới

    Cầu Kinh Điều

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 274 tờ 15 An Khánh

    - Thửa 147 tờ 12 An Khánh

     

     

     

     

     

    - Thửa 278 tờ 15 An Khánh

    - Thửa 193 tờ 12 An Khánh

     

     

     

    4.2

     

    Cầu Kinh Điều

    Ngã ba Phú Long

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 143 tờ 12 An Khánh

    - Thửa 291 tờ 25 Tân Phú

     

     

     

     

     

    - Thửa 166 tờ 12 An Khánh

    - Thửa 34 tờ 12 Tân Phú

     

     

     

    4.3

     

    Ngã Ba Phú Long

    Bến phà Tân Phú

    500

    300

    400

     

     

    - Thửa 210 tờ 25 Tân Phú

    - Thửa 216 tờ 29 Tân Phú

     

     

     

     

     

    - Thửa 304 tờ 25 Tân Phú

    - Thửa 216 tờ 29 Tân Phú

     

     

     

    5

    Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ)

     

     

     

     

     

    5.1

     

    Giáp Sơn Đông

    Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 50 tờ 5 Sơn Hòa

    - Thửa 116 tờ 5 Tiên Thủy

     

     

     

     

     

    - Thửa 120 tờ 5 Sơn Hòa

    - Thửa 142 tờ 5 Tiên Thủy

     

     

     

    5.2

     

    Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ

    Cầu Tre Bông

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 115 tờ 5 Tiên Thủy

    - Thửa 114 tờ 4 Tiên Thủy

     

     

     

     

     

    - Thửa 198 tờ 5 Tiên Thủy

    - Thửa 188 tờ 4 Tiên Thủy

     

     

     

    5.3

     

    Cầu Tre Bông

    Ngã Ba Phú Long

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 125 tờ 4 Tiên Thủy

    - Thửa 45 tờ 12 Tân Phú

     

     

     

     

     

    - Thửa 154 tờ 4 Tiên Thủy

    - Thửa 305 tờ 12 Tân Phú

     

     

     

    6

    Đường huyện 01 (ĐH.173)

     

     

     

     

     

    6.1

     

    Ngã tư Tuần Đậu

    Xuống 500m phía Hữu Định

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 77 tờ 04 Hữu Định

    - Thửa 672 tờ 5 Hữu Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 85 tờ 4 Hữu Định

    - Thửa 180 tờ 5 Hữu Định

     

     

     

    6.2

     

    Ngã tư Tuần Đậu

    Lên 500m phía Tam Phước

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 157 tờ 4 Hữu Định

    - Thửa 77 tờ 25 Tam Phước

     

     

     

     

     

    - Thửa 96 tờ 4 Hữu Định

    - Thửa 97 tờ 25 Tam Phước

     

     

     

    6.3

     

    Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Tam Phước

    Cầu kênh sông Mã

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 76 tờ 25 Tam Phước

    - Thửa 151 tờ 4 Tam Phước

     

     

     

     

     

    - Thửa 98 tờ 25 Tam Phước

    - Thửa 177 tờ 4 Tam Phước

     

     

     

    6.4

     

    Cầu kênh sông Mã

    Giáp Quốc lộ 57C

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 147 tờ 4 Tam Phước

    - Thửa 342 tờ 5 Quới Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 152 tờ 4 Tam Phước

    - Thửa 422 tờ 5 Quới Thành

     

     

     

    6.5

     

    Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Hữu Định

    Ngã tư Hữu Định

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 122 tờ 5 Hữu Định

    - Thửa 85 tờ 15 Hữu Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 840 tờ 5 Hữu Định

    -Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định

     

     

     

    7

    Đường huyện 173 mới

     

     

     

     

     

    7.1

     

    An Hiệp

    Giáp ranh thành phố Bến Tre

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 118 tờ 10 An Hiệp

    - Thửa 245 tờ 2

     

     

     

     

     

    - Thửa 620 tờ 10 An Hiệp

    - Thửa 232 tờ 2

     

     

     

    7.2

     

    Giáp QL. 60

    Ngã tư Hữu Định

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 396 tờ 5 Hữu Định

    - Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 11 tờ 12 Hữu Định

    - Thửa 529 tờ 15 Hữu Định

     

     

     

    7.3

     

    Ngã tư Hữu Định

    Kênh Chẹt Sậy

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 84 tờ 15 Hữu Định

    - Thửa 209 tờ 16 Hữu Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 707 tờ 15 Hữu Định

    - Thửa 32 tờ 29 Hữu Định

     

     

     

    8

    Đường huyện 03 (ĐH.187)

     

     

     

     

     

    8.1

     

    Quốc lộ 60 mới

    Giáp lộ chùa xã Quới Sơn

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 6 tờ 9 An Khánh

    - Thửa 140 tờ 19 Quới Sơn

     

     

     

     

     

    - Thửa 93 tờ 9 An Khánh

    - Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn

     

     

     

    8.2

     

    Giáp lộ chùa xã Quới Sơn

    Kênh Giao Hoà

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn

    - Thửa 37 tờ 8 Giao Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn

    - Thửa 38 tờ 8 Giao Hòa

     

     

     

    9

    Đường huyện 04 (HL. 188)

     

     

     

     

     

    9.1

     

    Ngã tư giáp QL. 60 cũ

    Giáp lộ số 11 Thị trấn

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 32 tờ 24 Thị trấn

    - Thửa 3 tờ 33 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 33 Thị trấn

    - Thửa 38 tờ 7 Phú An Hòa

     

     

     

    9.2

     

    Giáp lộ số 11 thị trấn

    Giáp Lộ ngang

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 37 tờ 7 Phú An Hòa

    - Thửa 238 tờ 10 Phú An Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 70 tờ 7 Phú An Hòa

    - Thửa 269 tờ 10 Phú An Hòa

     

     

     

    9.3

     

    Giáp Lộ ngang

    Giáp đường huyện Châu Thành 22

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 45 tờ 4 An Phước

    - Thửa 235 tờ 10 An Hóa

     

     

     

     

     

    - Thửa 65 tờ 4 An Phước

    - Thửa 245 tờ 10 An Hóa

     

     

     

    10

    Đường huyện 05 (Đường đê ven sông Tiền)

     

     

     

     

     

    10.1

     

    Quốc lộ 60 mới

    Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh)

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 45 tờ 9 An Khánh

    - Thửa 18 tờ 6 An Khánh

     

     

     

     

     

    - Thửa 100 tờ 9 An Khánh

    - Thửa 28 tờ 6 An Khánh

     

     

     

    10.2

     

    Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh)

    Hết ranh xã Phú Đức

    800

    480

    640

    11

    Đường huyện 11 (lộ Tiên Thuỷ)

    Trọn đường

     

    2.040

    1.224

    1.632

     

     

    - Thửa 258 tờ 4 Tiên Thủy

    - Thửa 109 tờ 13 Tiên Thủy

     

     

     

     

     

    - Thửa 17 tờ 11 Tiên Thủy

    - Thửa 113 tờ 13 Tiên Thủy

     

     

     

    12

    Đường huyện 14 (lộ Sơn Hoà)

    Trọn đường

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 153 tờ 5 Sơn Hòa

    - Thửa 118 tờ 9 Sơn Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 81 tờ 10 Sơn Hòa

    - Thửa 300 tờ 7 Sơn Hòa

     

     

     

    13

    Đường huyện 17 (Lộ Chùa xã Quới Sơn)

    Trọn đường

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 993 tờ 24 Quới Sơn

    - Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn

     

     

     

     

     

    - Thửa 278 tờ 25 Quới Sơn

    - Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn

     

     

     

    14

    Đường huyện 19 (lộ Tú Điền)

     

     

     

     

     

    14.1

     

    Giáp thành phố Bến Tre

    Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 377 tờ 15 Hữu Định

    - Thửa 227 tờ 8 Hữu Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 1106 tờ 15 Hữu Định

    - Thửa 223 tờ 8 Hữu Định

     

     

     

    14.2

     

    Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định

    Giáp đường huyện Châu Thành 20

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 226 tờ 8 Hữu Định

    - Thửa 34 tờ 9 Phước Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 95 tờ 8 Hữu Định

    - Thửa 75 tờ 9 Phước Thạnh

     

     

     

    14.3

     

    Giáp ranh xã Tân Phú

    Tiên Long

    720

    432

    576

    15

    Đường huyện Châu Thành 20

    Giáp QL.60 cũ

    Ngã rẽ ĐHCT 19

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 17 tờ 19 Tam Phước

    - Thửa 245 tờ 9 Phước Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 18 tờ 19 Tam Phước

    - Thửa 35 tờ 9 Phước Thạnh

     

     

     

    16

    Đường huyện Châu Thành 21

    Giáp ĐHCT 19

    Hết Đường

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 250 tờ 9 Phước Thạnh

    - Thửa 155 tờ 18 Phước Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 69 tờ 9 Phước Thạnh

    - Thửa 157 tờ 18 Phước Thạnh

     

     

     

    17

    ĐHCT 22 (Lộ An Hoá)

    Trọn đường

     

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 87 tờ 6 An Hóa

    - Thửa 111 tờ 12 An Hóa

     

     

     

     

     

    - Thửa 13 tờ 6 An Hóa

    - Thửa 252 tờ 12 An Hóa

     

     

     

    18

    Khu quy hoạch chợ Ba Lai

     

     

    1.680

    1.008

    1.344

    19

    Lộ số 3 Thị trấn

    Giáp QL.60 cũ

    QL.60 mới

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 30 tờ 21 Thị trấn

    - Thửa 372 tờ 9 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 78 tờ 21 Thị trấn

    - Thửa 149 tờ 9 Thị trấn

     

     

     

    20

    Lộ Giồng Da (Địa phận xã Phú An Hoà)

    Giáp lộ số 11 Thị trấn

    Giáp Lộ Điệp

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 172 tờ 2 Phú An Hòa

    - Thửa 498 tờ 4 Phú An Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 37 tờ 2 Phú An Hòa

    - Thửa 304 tờ 4 Phú An Hòa

     

     

     

    21

    Đường xã 02: Lộ Điệp (Phú An Hoà)

    Trọn đường

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 632 tờ 4 Phú An Hòa

    - Thửa 110 tờ 9 Phú An Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 76 tờ 4 Phú An Hòa

    - Thửa 100 tờ 9 Phú An Hòa

     

     

     

    22

    Lộ ngang (An Phước - Phú An Hoà)

     

     

     

     

     

    22.1

     

    Quốc lộ 57B

    Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 07 tờ 6 Phú An Hòa

    - Thửa 61 tờ 10 Phú An Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 48 tờ 2 An Phước

    - Thửa 49 tờ 2 An Phước

     

     

     

    22.2

     

    Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2

    Sông Ba Lai

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 348 tờ 10 Phú An Hòa

    - Thửa 04 tờ 11 Phú An Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 172 tờ 04 An Phước

    - Thửa 73 tờ 09 An Phước

     

     

     

    23

    Đường Huỳnh Tấn Phát

    Giáp Quốc lộ 57B

    Giáp thành phố Bến Tre

    1.500

    900

    1.200

     

     

    - Thửa 197 tờ 10 Giao Long

    - Thửa 271 tờ 23 Hữu Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 236 tờ 10 Giao Long

    - Thửa 433 tờ 23 Hữu Định

     

     

     

    24

    Đường vào Cảng Giao Long

    Giáp Quốc lộ 57B

    Hết Cảng Giao Long

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 191 tờ 10 Giao Long

    - Thửa 3 tờ 03 Giao Long

     

     

     

     

     

    - Thửa 190 tờ 10 Giao Long

    - Thửa 3 tờ 03 Giao Long

     

     

     

    25

    Đường xã Hữu Định (lộ Bãi Rác)

    Trọn đường

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 278 tờ 16 Hữu Định

    - Thửa 129 tờ 22 Hữu Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 647 tờ 17 Hữu Định

    - Thửa 130 tờ 22 Hữu Định

     

     

     

    26

    Lộ Thơ

    Ngã ba Thành Triệu

    Ngã ba Phú Túc

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 58 tờ 17 Thành Triệu

    - Thửa 519 tờ 22 Phú Túc

     

     

     

     

     

    - Thửa 74 tờ 18 Thành Triệu

    - Thửa 510 tờ 22 Phú Túc

     

     

     

    27

    Đường liên xã Tiên Thủy - Tiên Long

    Giáp ĐH11

    Lộ Thơ

    720

    432

    576

    28

    Lộ Tam Dương

    Giáp Quốc lộ 57C

    Giáp ĐHCT.01

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 117 tờ 11 An Hiệp

    - Thửa 1 tờ 8 Tường Đa

     

     

     

     

     

    - Thửa 114 tờ 11 An Hiệp

    - Thửa 26 tờ 7 Tường Đa

     

     

     

    29

    Lộ mới (xã An Hiệp)

    Trọn đường

     

    600

    360

    480

    30

    Lộ Đình (xã An Hiệp)

    Trọn đường

     

    600

    360

    480

    31

    Các dãy phố Chợ Tân Thạch

     

     

    2.200

    1.320

    1.760

     

     

    Thửa 16 tờ 10 Tân Thạch

    Thửa 13 tờ 13 Tân Thạch

     

     

     

     

     

    Thửa 14 tờ 13 Tân Thạch

    Thửa 40 tờ 14 Tân Thạch

     

     

     

     

     

    Thửa 01 tờ 11 Tân Thạch

    Thửa 57 tờ 11 Tân Thạch

     

     

     

     

     

    Thửa 39 tờ 14 Tân Thạch

    Thửa 42 tờ 14 Tân Thạch

     

     

     

    32

    Các dãy phố Chợ Tiên Thủy

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 11 tờ 22 Tiên Thủy

    Thửa 176 tờ 22 Tiên Thủy

     

     

     

     

     

    Thửa 12 tờ 22 Tiên Thủy

    Thửa 190 tờ 22 Tiên Thủy

     

     

     

     

     

    Thửa 198 tờ 22 Tiên Thủy

    Thửa 162 tờ 22 Tiên Thủy

     

     

     

    33

    Các dãy phố Chợ Tân Phú

     

     

    2.200

    1.320

    1.760

     

     

    Thửa 33 tờ 24 Tân Phú

    Thửa 91 tờ 24 Tân Phú

     

     

     

     

     

    Thửa 41 tờ 24 Tân Phú

    Thửa 45 tờ 24 Tân Phú

     

     

     

     

     

    Thửa 90 tờ 24 Tân Phú

    Thửa 85 tờ 24 Tân Phú

     

     

     

     

     

    Thửa 45 tờ 24 Tân Phú

    Thửa 77 tờ 24 Tân Phú

     

     

     

     

     

    Thửa 53 tờ 24 Tân Phú

    Thửa 65 tờ 24 Tân Phú

     

     

     

     

     

    Thửa 69 tờ 24 Tân Phú

    Thửa 84 tờ 24 Tân Phú

     

     

     

    34

    Các dãy phố Chợ Thành Triệu

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 124 tờ 07 Thành Triệu

    Thửa 191 tờ 07 Thành Triệu

     

     

     

     

     

    Thửa 188 tờ 07 Thành Triệu

    Thửa 235 tờ 07 Thành Triệu

     

     

     

     

     

    Thửa 132 tờ 07 Thành Triệu

    Thửa 187 tờ 07 Thành Triệu

     

     

     

     

     

    Thửa 186 tờ 07 Thành Triệu

    Thửa 266 tờ 07 Thành Triệu

     

     

     

    35

    Các dãy phố Chợ Sơn Hòa

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 24 tờ 08 Sơn Hòa

    Thửa 67 tờ 09 Sơn Hòa

     

     

     

     

     

    Thửa 70 tờ 09 Sơn Hòa

    Thửa 71 tờ 09 Sơn Hòa

     

     

     

     

     

    Thửa 92 tờ 09 Sơn Hòa

    Thửa 119 tờ 09 Sơn Hòa

     

     

     

    36

    Các dãy phố Chợ An Hiệp

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 25 tờ 06 An Hiệp

    Thửa 30 tờ 08 An Hiệp

     

     

     

     

     

    Thửa 393 tờ 07 An Hiệp

    Thửa 77 tờ 09 An Hiệp

     

     

     

    37

    Các dãy phố Chợ Phú Đức

     

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 69 tờ 09 Phú Đức

    Thửa 62 tờ 09 Phú Đức

     

     

     

     

     

    Thửa 34 tờ 09 Phú Đức

    Thửa 58 tờ 09 Phú Đức

     

     

     

    38

    Các dãy phố Chợ Phú Túc

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 434 tờ 15 Phú Túc

    Thửa 319 tờ 15 Phú Túc

     

     

     

     

     

    Thửa 569 tờ 15 Phú Túc

    Thửa 360 tờ 15 Phú Túc

     

     

     

    39

    Chợ Phú Mỹ (Xã Phú Túc)

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

    40

    Các dãy phố Chợ An Hóa

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 180 tờ 03 An Hóa

    Thửa 341 tờ 10 An Hóa

     

     

     

     

     

    Thửa 177 tờ 03

    Thửa 188 tờ 03 An Hóa

     

     

     

     

     

    Thửa 12 tờ 10 An Hóa

    Thửa 16 tờ 10 An Hóa

     

     

     

    41

    Các dãy phố Chợ Tân Huề Đông

    Thửa 2 tờ 52 Tân Thạch

    Thửa 27 tờ 52 Tân Thạch

    1.920

    1.152

    1.536

    42

    Các dãy phố Chợ Quới Sơn

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 379 tờ 19 Quới Sơn

    Thửa 390 tờ 19 Quới Sơn

     

     

     

     

     

    Thửa 144 tờ 19 Quới Sơn

    Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn

     

     

     

    43

    Các dãy phố Chợ Quới Thành

     

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 15 tờ 05 Quới Thành

    Thửa 33 tờ 05 Quới Thành

     

     

     

     

     

    Thửa 434 tờ 05 Quới Thành

    Thửa 445 tờ 05 Quới Thành

     

     

     

     

     

    Thửa 446 tờ 05 Quới Thành

    Thửa 450 tờ 05 Quới Thành

     

     

     

    44

    Các dãy phố Chợ Tam Phước

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

    III

    HUYỆN CHỢ LÁCH

     

     

     

     

     

    1

    Xã Sơn Định

     

     

     

     

     

    1.1

    Đường Khu phố 4 (Địa phận xã Sơn Định)

    Giáp ranh thị trấn Chợ Lách

    Cây xăng Phong Phú

    1.800

    1.08

    1.44

    1.2

    Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định)

    Rạch Cả Ớt (thửa đất số 29 tờ số 14 xã Sơn Định)

    Giáp Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn)

    960

    576

    768

    1.3

    Đường số 14

    Cầu Cả Ớt

    Vàm Lách

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 4 tờ 15, xã Sơn Định

    - Thửa 176 tờ 7 xã Sơn Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 265 tờ 11, xã Sơn Định

    - Thửa 175 tờ 7, xã Sơn Định

     

     

     

    1.4

    Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

    Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân

    Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư)

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 50 tờ 29, xã Sơn Định

    - Thửa 6 tờ 26, xã Sơn Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 13 tờ 29, xã Sơn Định

    - Thửa 28 tờ 26, xã Sơn Định

     

     

     

    1.5

    Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn)

    - Thửa 36 tờ 30, xã Sơn Định

    - Thửa 41 tờ 30, xã Sơn Định

    1.440

    864

    1.152

    1.6

    Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

    Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư)

    Trường tiểu học Sơn Định

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 417 tờ 9, xã Sơn Định

    - Thửa 380 tờ 9, xã Sơn Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 362 tờ 9, xã Sơn Định

    - Thửa 472 tờ 9, xã Sơn Định

     

     

     

    1.7

    Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

    Giáp cây xăng Phong Phú

    Cổng văn hoá ấp Sơn Lân

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 88 tờ 30, xã Sơn Định

    - Thửa 31 tờ 29, xã Sơn Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 50 tờ 30, xã Sơn Định

    - Thửa 51 tờ 29, xã Sơn Định

     

     

     

    1.8

    Quốc lộ 57

    Lộ ngã tư

    Cầu Chợ Lách mới

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 361 tờ 9 xã Sơn Định

    - Thửa 49 tờ 11 xã Sơn Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 460 tờ 9 xã Sơn Định

    - Thửa 50 tờ 11 xã Sơn Định

     

     

     

    1.9

    Đường ven cầu Chợ Lách mới (thuộc hành lang bảo vệ cầu)

    Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách), hết thửa 56 và 57 tờ số 11 xã Sơn Định

    Đường số 14

    960

    576

    768

    1.10

    Quốc lộ 57

    Đoạn còn lại

     

    576

    346

    460

    2

    Xã Vĩnh Bình

     

     

     

     

     

    2.1

    Quốc lộ 57

    Lộ Mười Nghiệp

    Lộ vào Chùa Hoà Hưng

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 116 tờ 6, xã Vĩnh Bình

    - Thửa 20 tờ 31, xã Vĩnh Bình

     

     

     

     

     

    - Thửa 149 tờ 6, xã Vĩnh Bình

    - Thửa 55 tờ 31, xã Vĩnh Bình

     

     

     

    2.2

    Quốc lộ 57

    Đoạn còn lại

     

    576

    346

    460

    3

    Xã Phú Phụng

     

     

     

     

     

    3.1

    Hai dãy phố chợ Phú Phụng

     

     

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 17 tờ 24, xã Phú Phụng

    - Thửa 71 tờ 24, xã Phú Phụng

     

     

     

     

     

    - Thửa 10 tờ 24, xã Phú Phụng

    - Thửa 72 tờ 24, xã Phú Phụng

     

     

     

    3.2

    Quốc lộ 57

    Giáp phố Chợ Phú Phụng

    Giáp Nhà Thờ Phú Phụng

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 74 tờ 24, xã Phú Phụng

    - Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng

     

     

     

    3.3

    Quốc lộ 57

     Hẻm bến đò

    Giáp Cây xăng Phú Phụng

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 129 tờ 24, xã Phú Phụng

    - Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng

     

     

     

    3.4

    Quốc lộ 57

    Sông Phú Phụng

    Giáp phố chợ Phú Phụng

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 1 tờ 23, xã Phú Phụng

    - Thửa 67 tờ 24, xã Phú Phụng

     

     

     

    3.5

    Quốc lộ 57

     Sông Phú Phụng

    Đến hẻm bến đò

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 114 tờ 24, xã Phú Phụng

    - Thửa 128 tờ 24, xã Phú Phụng

     

     

     

    3.6

    Quốc lộ 57

     Nhà thờ Phú Phụng

    Lộ Bà Kẹo

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng

    - Thửa 7 tờ 24, xã Phú Phụng

     

     

     

    3.7

    Quốc lộ 57

     Cây xăng Phú Phụng

    Hết đất Ông Nguyễn Văn Thuận,

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng

    - Thửa 77 tờ 24, xã Phú Phụng

     

     

     

    3.8

    Quốc lộ 57

     Giáp lộ Bà Kẹo

    Đường vào Trường Tiểu học Phú Phụng

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 29 tờ 24, xã Phú Phụng

    - Thửa 252 tờ 11, xã Phú Phụng

     

     

     

     

     

    - Thửa 17 tờ 25, xã Phú Phụng

    - Thửa 293 tờ 11, xã Phú Phụng

     

     

     

    3.9

    Quốc lộ 57

    Cầu Phú Phụng

    Cầu đập ông Chói

    850

    510

    680

    3.10

    Quốc lộ 57

    Đoạn còn lại

     

    576

    346

    460

    3.11

    Lộ Bờ Gòn

    Cầu Dừa

    Bến đò Phú Bình

    460

    288

    368

    4

    Xã Hoà Nghĩa

     

     

     

     

     

    4.1

    Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

    Giáp ranh thị trấn Chợ Lách

    Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện

    1.200

    720

    960

    4.2

    Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

    Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện

    Vòng xoay ngã 5 (ĐH. 33)

    1.000

    600

    800

    4.3

    Quốc lộ 57

    Vòng xoay ngã 5 (ĐH.33)

    Trụ sở UBND xã Hòa Nghĩa

    1.200

    720

    960

    4.4

    Quốc lộ 57

    Cầu Hoà Nghĩa

    Huyện đội (đối diện là thửa 35 tờ 31 Hòa Nghĩa)

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 55 tờ 28, xã Hòa Nghĩa

    - Thửa 3 tờ 31, xã Hòa Nghĩa

     

     

     

     

     

    - Thửa 73 tờ 28, xã Hòa Nghĩa

    - Thửa 35 tờ 31, xã Hòa Nghĩa

     

     

     

    4.5

    Quốc lộ 57

    Vòng xoay ngã 5 (ĐH.33)

    Hết ranh xã Hòa Nghĩa

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 49 tờ 9 xã Hòa Nghĩa

    - Thửa 227 tờ 5 xã Hòa Nghĩa

     

     

     

     

     

    - Thửa 520 tờ 9 xã Hòa Nghĩa

    - Thửa 262 tờ 5 xã Hòa Nghĩa

     

     

     

    4.6

    Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 884 cũ)

     

     

     

     

     

     

     

    Vòng xoay ngã 5 (ĐH.33) (từ thửa 89 tờ 9)

    Cầu Sông Dọc

    840

    504

    672

     

     

    Cầu Sông Dọc

    Phà Tân Phú

    600

    360

    480

    4.7

    Quốc lộ 57

    Đoạn còn lại

     

    576

    346

    460

    4.8

    Đường huyện 41

    Giáp ranh thị trấn Chợ Lách

    Giáp ranh xã Tân Thiềng

    460

    288

    368

    5

    Xã Long Thới

     

     

     

     

     

    5.1

    Khu vực Chợ Cái Gà

     Gồm các Thửa 68,83,84,85,86, 132tờ 36, xã Long Thới

    1.440

    864

    1.152

     

    5.2

    Quốc lộ 57

     Sông Cái Gà

    Lộ Quân An (Hai Sinh)

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 40 tờ 36, xã Long Thới

    - Thửa 1 tờ 19, xã Long Thới

     

     

     

     

     

    - Thửa 45 tờ 36, xã Long Thới

    - Thửa 1 tờ 36, xã Long Thới

     

     

     

    5.3

    Quốc lộ 57

     Sông Cái Gà

    Bưu điện xã Long Thới

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 52 tờ 36, xã Long Thới

    - Thửa 60 tờ 37, xã Long Thới

     

     

     

    5.4

    Quốc lộ 57

     Sông Cái gà

    Lộ Ao cá

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 66 tờ 36, xã Long Thới

    - Thửa 66 tờ 37, xã Long Thới

     

     

     

    5.5

    Quốc lộ 57

     Lộ Ao cá

    Đường vào trường cấp III Long Thới

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 59 tờ 37, xã Long Thới

    - Thửa 188 tờ 20, xã Long Thới

     

     

     

     

     

    - Thửa 62 tờ 37, xã Long Thới

    - Thửa 127 tờ 19, xã Long Thới

     

     

     

    5.6

    Quốc lộ 57

    Đoạn còn lại

     

    576

    346

    460

    5.7

    Đường huyện 34

    Trạm y tế xã Long Thới

    Đất bà Lê Thị Hai

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 36 tờ 37, xã Long Thới

    - Thửa 195 tờ 12, xã Long Thới

     

     

     

     

     

    - Thửa 33 tờ 37, xã Long Thới

    - Thửa 192 tờ 12, xã Long Thới

     

     

     

    5.8

    Đường huyện 34

    Đoạn còn lại

     

    460

    288

    368

    5.9

    Đường huyện 36

    Quốc lộ 57

    Giáp ranh xã Tân Thiềng

    460

    288

    368

    6

    Xã Phú Sơn

     

     

     

     

     

    6.1

    Đường huyện 34

    Cầu Vàm Mơn

    Đường vào Nhà Thờ Phú Sơn

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 2 tờ 25 xã Phú Sơn

    - Thửa 121 tờ 13 xã Phú Sơn

     

     

     

     

     

    - Thửa 4 tờ 25 xã Phú Sơn

    - Thửa 159 tờ 13 xã Phú Sơn

     

     

     

    6.2

    Đường huyện 34

    Đoạn còn lại

     

    460

    288

    368

    6.3

    Đường huyện 35

    toàn tuyến

     

    460

    288

    368

    7

    Xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    7.1

    Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành

    Cầu kinh Vĩnh Hưng 2

    Hết Chợ cá và dãy đối diện

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 109 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 113 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 8 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 238 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 266 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 182 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 201 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 88 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 151 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.2

    Dãy Ngân hàng NN&PTNT

    Chợ

    Bưu điện xã Vĩnh Thành

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 87 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 2 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 54 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.3

    Dãy Hàng gà

    Chợ

    Sông Vàm Xã

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 89 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 74 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 65 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 80 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.4

    Dãy cặp bờ sông Vàm Xã

    Ngã ba

    Bưu điện xã Vĩnh Thành

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 110 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 24 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 114 tờ 34, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.5

    Lộ Lò Rèn

    Trụ sở UBND xã Vĩnh Thành

     Cầu Lò Rèn

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 33 tờ 37, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 14 tờ 37, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 22 tờ 37, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 3 tờ 37, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.6

    Đường vào chợ Vĩnh Thành

    Quốc lộ 57 ( cầu Cây Da mới)

    Cầu Kinh Vĩnh Hưng 2

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 58 tờ 14, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 132 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 7 tờ 30, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.7

    Quốc lộ 57

    Cầu Cái Mơn lớn

    Đường vào Trường THCS Vĩnh Thành

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 1 tờ 27, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 254 tờ 15, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 10, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 220 tờ 15, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.8

    Quốc lộ 57

    Cầu Cái Mơn lớn

    Đất ông Nguyễn Hồng Phúc và bà Nguyễn Thúy Anh

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 383 tờ 5, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 363 tờ 6, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 224 tờ 5, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 387 tờ 6, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.9

    Quốc lộ 57

    Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim

    Giáp ranh xã Long Thới

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 178 tờ 5, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 152 tờ 5, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 238 tờ 5, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 180 tờ 5, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.10

    Quốc lộ 57

    Đoạn còn lại

     

    576

    346

    460

    7.11

    Đường huyện 34

    Giáp Quốc lộ 57

    Đất Thánh

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 375 tờ 5, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 108 tờ 5, xã Vĩnh Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 190 tờ 5, xã Vĩnh Thành

    - Thửa 117 tờ 5, xã Vĩnh Thành

     

     

     

    7.12

    Đường huyện 34

    Đoạn còn lại

     

    460

    288

    368

    7.13

    Đường huyện 37- Lộ Đông Kinh

    Quốc lộ 57

    Giáp ranh xã Vĩnh Hòa

    460

    288

    368

    8

    Xã Hưng Khánh Trung B

     

     

     

     

     

    8.1

    Quốc lộ 57

    Cầu Hoà Khánh

    Cống rạch vàm Út Dũng

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B

    - Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B

    - Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B

     

     

     

    8.2

    Quốc lộ 57

    Cống rạch Vàm Út Dũng

    Ranh huyện Mỏ cày Bắc

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B

    - Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B

     

     

     

     

     

    - Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B

    - Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B

     

     

     

    8.3

    Đường huyện 41

    Đoạn đi qua trung tâm xã

     

    576

    346

    460

    8.4

    Đường huyện 41

    Đoạn còn lại

     

    460

    288

    368

    8.5

    Lộ Phú Long

    Quốc lộ 57

    Đường huyện 41

    460

    288

    368

    9

    Xã Vĩnh Hòa

     

     

     

     

     

    9.1

    Đường huyện 35

    Cầu Đông Kinh

    Trung tâm xã

    460

    288

    368

    9.2

    Đường huyện 35

    Đoạn đi qua trung tâm xã

     

    576

    346

    460

    9.3

    Đường huyện 36

    Ngã ba Đông Kinh

    giáp ranh xã Phú Sơn

    460

    288

    368

    9.4

    Đường vào trung tâm xã

    Trung tâm xã

    Ranh huyện Mỏ Cày Bắc

    460

    288

    368

    10

    Xã Tân Thiềng

     

     

     

     

     

    10.1

    Đường huyện 41

    Đoạn đi qua trung tâm xã

     

    576

    346

    460

    10.2

    Đường huyện 41

    Đoạn còn lại

     

    460

    288

    368

    10.3

    Đường huyện 36

    Giáp ranh xã Long Thới

    Đường huyện 41

    460

    288

    368

    IV

    HUYỆN BA TRI

     

     

     

     

     

    1

    Quốc lộ 57C

     

     

     

     

     

    1.1

    Địa phận xã An Bình Tây(vlap)

    Hết Bến xe An Bình Tây

    Ngã 5 An Bình Tây

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 67 tờ 26

    - Thửa 160 tờ 27

     

     

     

     

     

    - Thửa 88 tờ 26

    - Thửa 176 tờ 27

     

     

     

    1.2

    Địa phận xã Vĩnh An(vlap)

    Hết ranh Thị Trấn

    Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 255 tờ 1

    - Thửa 226 tờ 4

     

     

     

     

     

    - Thửa 245 tờ 1

    - Thửa 242 tờ 4

     

     

     

    2

    Cầu Xây - Địa phận xã Vĩnh An(vlap)

    Hết ranh Thị Trấn

    Chợ Vĩnh An

    1.400

    840

    1.120

     

     

    - Thửa 291 tờ 3

    - Thửa 53 tờ 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 280 tờ 3

    - Thửa 295 tờ 3

     

     

     

    3

    Địa phận xã An Đức

    Võ Trường Toản

    Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp)

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 113 tờ 7

    - Thửa 228 tờ 3

     

     

     

    4

    Đường huyện dự kiến 04 (Địa phận xã An Bình Tây)

    Ngã 5 An Bình Tây

    Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé)

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 159 tờ 27

    - Thửa 359 tờ 20

     

     

     

     

     

    - Thửa 166 tờ 27

    - Thửa 398 tờ 20

     

     

     

    5

    Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 133 tờ 17

    Thửa 120 tờ 17

     

     

     

     

     

    Thửa 146 tờ 17

    Thửa 134 tờ 17

     

     

     

     

     

    Thửa 154 tờ 17

    Thửa 147 tờ 17

     

     

     

     

     

    Thửa 167 tờ 17

    Thửa 181 tờ 17

     

     

     

     

     

    Thửa 180 tờ 17

    Thửa 182 tờ 17

     

     

     

     

     

    Thửa 196 tờ 17

    Thửa 183 tờ 17

     

     

     

     

     

    Thửa 204 tờ 17

    Thửa 197 tờ 17

     

     

     

     

     

    Thửa 212 tờ 17

    Thửa 205 tờ 17

     

     

     

     

     

    Thửa 213 tờ 17

    Thửa 216 tờ 17

     

     

     

     

     

    Thửa 217 tờ 17

    Thửa 239 tờ 17

     

     

     

    6

    Các dãy phố Chợ Cái Bông

     

     

     

     

     

    6.1

    ĐT.885

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 276 tờ 23

    Thửa 241tờ 23

     

     

     

     

     

    Thửa 23 tờ 24

    Thửa 37 tờ 24

     

     

     

    6.2

    ĐH.12

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 263 tờ 23

    Thửa 141tờ 23

     

     

     

     

     

    Thửa 274 tờ 23

    Thửa 138 tờ 23

     

     

     

    6.3

    Dãy phố chợ

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 241 tờ 23

    Thửa 148 tờ 23

     

     

     

     

     

    Thửa 306 tờ 09

    Thửa 175 tờ 09

     

     

     

     

     

    Thửa 407 tờ 09

    Thửa 424 tờ 09

     

     

     

     

     

    Thửa 425 tờ 09

    Thửa 437 tờ 09

     

     

     

     

     

    Thửa 379 tờ 09

    Thửa 394 tờ 09

     

     

     

     

     

    Thửa 395 tờ 09

    Thửa 406 tờ 09

     

     

     

     

     

    Thửa 438 tờ 09

    Thửa 468 tờ 09

     

     

     

     

     

    Thửa 345 tờ 09

    Thửa 375 tờ 09

     

     

     

    7

    Các dãy phố Chợ Tân Xuân

     

     

     

     

     

    7.1

    ĐH.10

    Thửa 182 tờ 7

    Thửa 332 tờ 15

    2.640

    1.584

    2.112

    7.2

    2 dãy phố chợ

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 74 tờ 25

    Thửa 94 tờ 25

     

     

     

     

     

    Thửa 61 tờ 25

    Thửa 26 tờ 25

     

     

     

    8

    Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm

    Thửa 237 tờ 21

    Thửa 269 tờ 21

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 216 tờ 21

    Thửa 233 tờ 21

     

     

     

     

     

    Thửa 271 tờ 21

    Thửa 276 tờ 21

     

     

     

    9

    Các dãy phố Chợ Tân Bình

     

     

     

     

     

    9.1

    ĐT.885

    Thửa 388 tờ 8

    Thửa 428 tờ 8

    2.640

    1.584

    2.112

    9.2

    Hẻm trong chợ

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 389 tờ 8

    Thửa 399 tờ 8

     

     

     

    9.3

    Dãy phố chợ

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 400 tờ 8

    Thửa 415 tờ 8

     

     

     

     

     

    Thửa 417 tờ 8

    Thửa 427 tờ 8

     

     

     

     

     

    Thửa 429 tờ 8

    Thửa 439 tờ 8

     

     

     

    10

    Các dãy phố Chợ An Bình Tây

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

    10.1

    Chợ ấp An Hòa

     

     

     

     

     

     

     

    Thửa 821 tờ 13

    Thửa 824 tờ 13

     

     

     

     

     

    Thửa 826 tờ 13

    Thửa 830 tờ 13

     

     

     

    10.2

    Chợ ấp An Phú (ấp 3)

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Thửa 1230 tờ 8

    Thửa 1235 tờ 8

     

     

     

     

     

    Thửa 1236 tờ 8

    Thửa 1243 tờ 8

     

     

     

     

     

    Thửa 929 tờ 8

    Thửa 1115 tờ 8

     

     

     

    11

    Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 373 tờ 5

    Thửa 383 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 384 tờ 5

    Thửa 399 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 400 tờ 5

    Thửa 406 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 407 tờ 5

    Thửa 412 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 413 tờ 5

    Thửa 415 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 416 tờ 5

    Thửa 419 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 420 tờ 5

    Thửa 423 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 424 tờ 5

    Thửa 433 tờ 5

     

     

     

    12

    Các dãy phố Chợ Bảy Ngao

    Thửa 406 tờ 16

    Thửa 415 tờ 16

    1.920

    1.152

    1.536

    13

    Các dãy phố Chợ Tân An

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 738 tờ 10

    Thửa 746 tờ 10

     

     

     

     

     

    Thửa 747 tờ 10

    Thửa 754 tờ 10

     

     

     

     

     

    Thửa 757 tờ 10

    Thửa 765 tờ 10

     

     

     

     

     

    Thửa 766 tờ 10

    Thửa 756 tờ 10

     

     

     

    14

    Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn.

     

     

     

     

     

    14.1

    ĐHBT.26

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 575 tờ 2

    Thửa 715 tờ 2

     

     

     

    14.2

    Dãy phố chợ

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 463 tờ 6

    Thửa 456 tờ 6

     

     

     

     

     

    Thửa 464 tờ 6

    Thửa 469 tờ 6

     

     

     

     

     

    Thửa 450 tờ 6

    Thửa 454 tờ 6

     

     

     

    15

    Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh

     

     

     

     

     

    15.1

    ĐH.10

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 453 tờ 15

    Thửa 523 tờ 15

     

     

     

     

     

    Thửa 312 tờ 15

    Thửa 319 tờ 15

     

     

     

     

     

    Thửa 290 tờ 16

    Thửa 264 tờ 16

     

     

     

    15.2

    Lộ liên ấp

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 533 tờ 15

    Thửa 524 tờ 15

     

     

     

    16

    Các dãy phố Chợ Bảo Thuận

    Dãy phố chợ

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung

    Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được

     

     

     

     

     

    Thửa 474 tờ 10

    Thửa 485 tờ 10

     

     

     

    17

    Các dãy phố Chợ Phú Lễ

     

     

     

     

     

    17.1

    ĐH.14

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8

    Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8

     

     

     

    17.2

    Dãy A

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 741 tờ 8

    Thửa 801 tờ 8

     

     

     

    17.3

    Dãy B

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Thửa 755 tờ 8

    Thửa 799 tờ 8

     

     

     

    17.4

    Khuôn viên chợ

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    HL 14

    Kênh

     

     

     

    18

    Các dãy phố Chợ Phú Ngãi

     

     

     

     

     

    18.1

    Lộ xã

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 943 tờ 5

    Thửa 1099 tờ 5

     

     

     

    18.2

    Dãy phố chợ

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 1112 tờ 5

    Thửa 1135 tờ 5

     

     

     

    18.3

    Cặp chợ

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 922 tờ 5

    Thửa 912 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 912 tờ 5

    Thửa 1099 tờ 5

     

     

     

    19

    Các dãy phố Chợ An Hiệp

     

     

     

     

     

    19.1

    ĐH. 04

    Thửa 436 tờ 8

    Thửa 449 tờ 8

    1.440

    864

    1.152

    19.2

    Chợ mới

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 571 tờ 8

    Thửa 582 tờ 8

     

     

     

     

     

    Thửa 583 tờ 8

    Thửa 597 tờ 8

     

     

     

    20

    Các dãy phố Chợ Giồng Chi

    ĐH.05

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 350 tờ 6

    Thửa 352 tờ 6

     

     

     

    21

    Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa

     

     

     

     

     

    21.1

    ĐH.173, ngã tư đèn đỏ

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang

    Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền

     

     

     

    21.2

    Khu phố chợ (lô trái)

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 9 tờ 30

    Thửa 14 tờ 30

     

     

     

    21.3

    Khu phố chợ (lô ngang)

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 15 tờ 30

    Thửa 26 tờ 30

     

     

     

    21.4

    Trước chợ

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 40 tờ 30

    Thửa 45 tờ 30

     

     

     

    22

    Các dãy phố Chợ Vĩnh An

    Lộ Cầu Xây

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 771 tờ 3

    Thửa 836 tờ 3

     

     

     

     

     

    Thửa 248 tờ 3

    Thửa 251 tờ 3

     

     

     

    23

    Các dãy phố Chợ Tân Hưng

    ĐH.25

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 422 tờ 5

    Thửa 439 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 423 tờ 5

    Thửa 430 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 439 tờ 5

    Thửa 430 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 423 tờ 5

    Thửa 422 tờ 5

     

     

     

    24

    Các dãy phố Chợ An Đức

     

     

     

     

     

    24.1

    ĐH.14

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 621 tờ 5

    Thửa 640 tờ 5

     

     

     

    24.2

    Đường đi ấp Giồng Cả

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 641 tờ 5

    Thửa 690 tờ 5

     

     

     

    24.3

    Hai bên dãy phố

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Thửa 622 tờ 5

    Thửa 679 tờ 5

     

     

     

    25

    Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa

     

     

     

     

     

    25.1

    ĐH.09

     

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 673 tờ 7

    Thửa 671 tờ 7

     

     

     

    25.2

    ĐH.14

     

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 886 tờ 7

    Thửa 833tờ 7

     

     

     

    25.3

    Dãy phố chợ

     

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 675 tờ 7

    Thửa 896 tờ 7

     

     

     

     

     

    Thửa 677 tờ 7

    Thửa 907 tờ 7

     

     

     

    26

    Các dãy phố Chợ Phước Tuy

    ĐH.14

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 828 tờ 5

    Thửa 892 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 835 tờ 5

    Thửa 888 tờ 5

     

     

     

     

     

    Thửa 828 tờ 5

    Thửa 835 tờ 5

     

     

     

    27

    Các dãy phố Chợ An Phú Trung

     

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 582 tờ 4

    Thửa 607 tờ 4

     

     

     

     

     

    Thửa 564 tờ 4

    Thửa 581 tờ 4

     

     

     

     

     

    Thửa 629 tờ 4

    Thửa 637 tờ 4

     

     

     

    28

    Các dãy phố Chợ Tân Mỹ

     

     

     

     

     

    28.1

    Đường huyện

    Thửa 14 tờ 12

    Thửa 5 tờ 12

    720

    432

    576

    28.2

    Dãy phố chợ

     

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 14 tờ 12

    Sông Ba Lai

     

     

     

     

     

    Thửa 5 tờ 12

    Sông Ba Lai

     

     

     

    29

    Các dãy phố Chợ An Hòa Tây

     

     

     

     

     

    29.1

    ĐHBT.10

     

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 420 tờ 12

    Thửa 420 tờ 12

     

     

     

     

     

    Thửa 351 tờ 12

    Thửa 396 tờ 12

     

     

     

     

     

    Thửa 54 tờ 13

    Thửa 48 tờ 13

     

     

     

    29.2

    2 dãy phố chợ

     

     

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 557 tờ 13

    Thửa 571 tờ 13

     

     

     

     

     

    Thửa 572 tờ 13

    Thửa 580 tờ 13

     

     

     

    V

    HUYỆN MỎ CÀY NAM

     

     

     

     

     

    1

    ĐH.22

     

     

     

     

     

    1.1

     

    Cầu ông Bồng

    UBND xã Định Thủy

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy

    - Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy

     

     

     

     

     

    - Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy

    - Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy

     

     

     

    1.2

     

    UBND xã Định Thủy

    Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy

    - Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông

     

     

     

     

     

    - Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy

    - Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh Đông

     

     

     

    1.3

     

    Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông

    Cầu Phú Đông xã An Định

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông

    - Thửa 269 tờ 11 xã An Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông

    - Thửa 278 tờ 11 xã An Định

     

     

     

    1.4

     

    Cầu Phú Đông xã An Định

    Ngã ba Nạn thun xã An Thới

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 1 tờ 30 xã An Định

    - Thửa 314 tờ 8 xã An Thới

     

     

     

     

     

    - Thửa 8 tờ 32 xã An Định

    - Thửa 343 tờ 8 xã An Thới

     

     

     

    1.5

     

    Ngã ba Nạn Thun xã An Thới

    Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 325 tờ 8 xã An Thới

    - Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B

     

     

     

     

     

    - Thửa 342 tờ 8 xã An Thới

    - Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B

     

     

     

    2

     QL 60

     

     

     

     

     

    2.1

     

    Ranh thị trấn

    UBND xã Đa Phước Hội

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội

    - Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội

     

     

     

     

     

    - Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội

    - Thửa 427 tờ 24 xã Đa Phước Hội

     

     

     

    2.2

     

    Ngã 3 lộ An Hòa

    Ngã 3 QL 60 - HL 20

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh

    - Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh

    - Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh

     

     

     

    2.3

     

    Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh)

    Chân Cầu Cả Chát lớn

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B

    - Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B

     

     

     

     

     

    - Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B

    - Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B

     

     

     

    3

    ĐH.23

     

     

     

     

     

    3,1

     

    Ngã ba QL.57

    Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ

    - Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ

    - Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ

     

     

     

    3.2

     

    Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ

    Ngã ba Vàm Đồn

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ

    - Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ

    - Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ

     

     

     

    4

    Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ

    Quốc lộ 57

    Cầu Kinh 9 Thước

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 35 tờ 38 xã Hương Mỹ

    - Thửa 26 tờ 11 xã Hương Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 73 tờ 38 xã Hương Mỹ

    - Thửa 35 tờ 11 xã Hương Mỹ

     

     

     

    5

    QL.57

     

     

     

     

     

    5.1

     

    Cầu Ông Đình

    Cầu Kênh Ngang

    3.240

    1.944

    2.592

     

     

    - Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội

    - Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội

     

     

     

     

     

     

    - Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội

     

     

     

    5.2

     

    Cầu Kênh Ngang

    Ranh huyện Mỏ Cày Bắc

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội

    - Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội

     

     

     

     

     

    - Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội

    - Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội

     

     

     

    5.3

     

    Ngã ba Thom

    Cầu Mương Điều

    5.400

    3.240

    4.320

     

     

    - Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội

    - Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội

     

     

     

    5.4

     

    Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày)

    Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung)

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 103 tờ 24 xã An Định

    - Thửa 80 tờ 28 xã An Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 437 tờ 10 xã An Thới

    - Thửa 76 tờ 16 xã An Thới

     

     

     

    5.5

     

    Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m)

    Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ)

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung

    - Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung

     

     

     

     

     

    - Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn

    - Thửa 141 tờ 9 xã Cẩm Sơn

     

     

     

    5.6

     

    Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức

    Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ

    - Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn

    - Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ

     

     

     

    5.7

     

    Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai

    Ranh với huyện Thạnh Phú

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ

    - Thửa 144 tờ 12 xã Hương Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ

    - Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ

     

     

     

    6

    HL 17

     

     

     

     

     

     

     

    Đoạn từ phà Cổ Chiên

    Chân cầu Cổ Chiên

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B

    - Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A

     

     

     

     

     

    - Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B

    - Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A

     

     

     

    6.2

     

    Cống Vàm Đồn

    Về hướng cống Bình Bát 2000m

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ

    - Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ

    - Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ

     

     

     

    6.3

     

    Từ điểm 2000m

    Mặt hàn Cái Lức

    800

    480

    640

     

     

    - Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ

    - Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ

    - Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ

     

     

     

    7

    Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày

     

     

     

     

     

    7.1

     

    Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội

    Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội

    - Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội

     

     

     

     

     

    - Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội

    - Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội

     

     

     

    7.2

     

    Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới)

    Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc)

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội

    - Thửa 5 tờ 1 xã Tân Hội

     

     

     

     

     

    - Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội

    - Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội

     

     

     

    8

    Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới)

     

     

     

     

     

    8,1

     

    Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội

    Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 17 tờ 21 xã Đa Phước Hội

    - Thửa 419 tờ 7 xã Đa Phước Hội

     

     

     

     

     

    - Thửa 7 tờ 24 xã Đa Phước Hội

    - Thửa 8 tờ 11 xã Đa Phước Hội

     

     

     

    8.2

     

    Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A

    Đến vòng xoay Thành Thới A

    800

    480

    640

     

     

    - Thửa 11 tờ 11 xã Đa Phước Hội

    - Thửa 125 tờ 22 xã Thành Thới A

     

     

     

     

     

    - Thửa 31 tờ 11 xã Đa Phước Hội

    - Thửa 154 tờ 22 xã Thành Thới A

     

     

     

    9

    ĐH.20, đường vào cầu Thom (mở mới)

     

     

     

     

     

    9.1

     

    Ngã ba QL.60

    Cầu Thom xã An Thạnh

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 47 tờ 11 xã An Thạnh

    - Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh

    - Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh

     

     

     

    9.2

     

    Ngã ba đường vào cầu Thom

    Cầu Tàu Thom

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh

    - Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh

    - Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh

     

     

     

    10

    Chợ Bình Khánh Đông

    2 dãy phố chợ

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 58 tờ 19

    - Thửa 58 tờ 19

     

     

     

     

     

    - Thửa 101 tờ 19

    - Thửa 61 tờ 19

     

     

     

    11

    Chợ Thom

     Miếu Bà Thơm

     Đường Cầu Góc

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 1 tờ 32

    - Thửa 41 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 59 tờ 32

    - Thửa 43 tờ 31

     

     

     

    12

    Chợ Cầu Móng

    Các dãy phố chợ

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 21 tờ 37

    - Thửa 128 tờ 38

     

     

     

     

     

    - Thửa 2 tờ 39

    - Thửa 135 tờ 40

     

     

     

     

     

    Đường vào chợ

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 146 tờ 40

    - Thửa 41 tờ 40

     

     

     

     

     

    - Thửa 57 tờ 40

    - Thửa 38 tờ 40

     

     

     

     

     

    Quốc lộ 57

    Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 24 tờ 38

    - Thửa 70 tờ 38

     

     

     

     

     

    - Thửa 16 tờ 37

    - Thửa 174 tờ 38

     

     

     

    13

    Chợ An Bình

     QL 57

    ĐH 14

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 171 tờ 1

    - Thửa 180 tờ 1

     

     

     

     

     

    - Thửa 199 tờ 1

    - Thửa 212 tờ 1

     

     

     

    14

    Chợ Cái Quao

    ĐH 22

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 409 tờ 31

    - Thửa 77 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 366 tờ 31

    - Thửa 31 tờ 31

     

     

     

     

     

    2 dãy phố chợ

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 144 tờ 31

    - Thửa 4 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 145 tờ 31

    - Thửa 77 tờ 31

     

     

     

    15

    Chợ Đồng Khởi

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 52 tờ 20

    - Thửa 16 tờ 21

     

     

     

     

     

    - Thửa 74 tờ 20

    - Thửa 22 tờ 21

     

     

     

    16

    Chợ Giồng Văn

    2 dãy phố chợ

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 25 tờ 26

    - Thửa 20 tờ 27

     

     

     

     

     

    - Thửa 42 tờ 26

    - Thửa 54 tờ 27

     

     

     

     

     

    - Thửa 8 tờ 27

    - Thửa 23 tờ 27

     

     

     

    17

    Chợ Định Thủy

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 42 tờ 27

    - Thửa 1 tờ 27

     

     

     

     

     

    - Thửa 20 tờ 27

    - Thửa 11 tờ 27

     

     

     

    18

    Chợ Tân Trung

    QL.57

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 34 tờ 28

    - Thửa 121 tờ 28

     

     

     

     

     

    ĐHMC.35

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 63 tờ 28

    - Thửa 44 tờ 28

     

     

     

     

     

    - Thửa 35 tờ 28

    - Thửa 141 tờ 28

     

     

     

     

     

    Dãy phố chợ

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 97 tờ 28

    - Thửa 148 tờ 28

     

     

     

    19

    Chợ Kênh Ngang

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 25 tờ 24

    - Thửa 109 tờ 24

     

     

     

     

     

    - Thửa 102 tờ 24

    - Thửa 138 tờ 24

     

     

     

    20

    Chợ Thành Thới A

    Dãy phố chợ

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 80 tờ 37

    - Thửa 22 tờ 37

     

     

     

     

     

    - Thửa 105 tờ 37

    - Thửa 33 tờ 37

     

     

     

    21

    Chợ Rạch Bần

     

     

    720

    432

    576

     

     

     - Thửa 290 tờ 3

    - Thửa 221tờ 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 280 tờ 3

     - Thửa 259 tờ 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 253 tờ 3

    - Thửa 238 tờ 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 218 tờ 3

    - Thửa 248 tờ 3

     

     

     

    22

    Chợ Tân Hương

    2 dãy phố chợ

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 24 tờ 35

    - Thửa 11 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 133 tờ 35

    - Thửa 104 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 29 tờ 35

    - Thửa 39 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 65 tờ 35

    - Thửa 54 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 80 tờ 35

    - Thửa 89 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 90 tờ 35

    - Thửa 101 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 40 tờ 35

    - Thửa 103 tờ 35

     

     

     

    VI

    HUYỆN MỎ CÀY BẮC

     

     

     

     

     

    1

    Quốc lộ 60

     

     

     

     

     

    1.1

     

    Bến phà Hàm Luông (cũ)

    Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông)

    960

    576

    768

     

     

     - Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân

    - Thửa 168 tờ 12 Tân Thành Bình

     

     

     

     

     

     - Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân

    - Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình

     

     

     

    1.2

     

    Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông)

    Đường vào tuyến tránh

    2.000

    1.200

    1.600

     

     

    - Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình

     - Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc

     

     

     

     

     

    - Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình

     - Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc

     

     

     

    1.3

     

    Đường vào tuyến tránh

    Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT. Mỏ Cày Nam)

    1.200

    720

    960

     

     

     - Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc

    - Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc

     

     

     

     

     

     - Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc

    - Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc

     

     

     

    1.4

     Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày

    Đầu tuyến tránh

    Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội)

    1.200

    720

    960

     

     

     - Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc

     - Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc

     

     

     

     

     

     - Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc

     - Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc

     

     

     

    1.5

    Đường vào cầu Hàm Luông

    Cầu Hàm Luông

    Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông)

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 43 tờ 21 Thanh Tân

    - Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình

     

     

     

     

     

    - Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân

    - Thửa 58 tờ 29 Tân Thành Bình

     

     

     

    2

    Quốc lộ 57

     

     

     

     

     

    2.1

     

    Ranh huyện Mỏ Cày Nam

    Ngã 3 đường vào xã Thành An

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 147 tờ 17 Tân Bình

    - Thửa 56 tờ 20 Thành An

     

     

     

     

     

    - Thửa 114 tờ 17 Tân Bình

    - Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây

     

     

     

    2.2

     

    Ngã 3 đường vào xã Thành An

    Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 54 tờ 20 Thành An

    - Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A

     

     

     

     

     

    - Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây

    - Thửa 420 tờ 14 Hưng Khánh Trung A

     

     

     

    2.3

     

    Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè

    Ranh huyện Chợ Lách

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A

    - Thửa 1 tờ 8 Hưng Khánh Trung A

     

     

     

     

     

    - Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A

    - Thửa 19 tờ 7 Hưng Khánh Trung A

     

     

     

    3

    Đường tỉnh 882

     

     

     

     

     

    3.1

     

    Ngã 3 Chợ Xếp

    Cống Chợ Xếp

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 136 tờ 28 Tân Thành Bình

    - Thửa 430 tờ 9 Tân Thành Bình

     

     

     

     

     

    - Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình

    - Thửa 391 tờ 9 Tân Thành Bình

     

     

     

    3.2

     

    Cống Chợ Xếp

    Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung)

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình

    - Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây

     

     

     

     

     

    - Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình

    - Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây

     

     

     

    3.3

     

    Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung)

    Ngã 3 Bền

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung

    - Thửa 15 tờ 08 Phước Mỹ Trung

     

     

     

     

     

    - Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung

    - Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung

     

     

     

    3.4

     

    Ngã 3 Bền

    Ngã 3 Cây Trâm

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 3 tờ 18 Phước Mỹ Trung

    - Thửa 83 tờ 15 Thành An

     

     

     

     

     

    - Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung

    - Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A

     

     

     

    4

    Đường liên xã (ĐH.MC 32)

     

     

     

     

     

    4.1

     

    Quốc lộ 60 cũ

    Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân

    - Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân

     

     

     

     

     

    - Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân

    - Thửa 323 tờ 21 Thanh Tân

     

     

     

    4.2

     

    Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông

     Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân

    840

    504

    672

    4.3

     

    Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân

    Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh)

    600

    360

    480

    4.4

     

    Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung)

    Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ)

    792

    475

    634

    5

    Đường xã (ĐH.MC01)

    Ngã Tư Tân Long

    Đường vào cầu Hàm Luông vô 500m

    720

    432

    576

    6

    Đường xã (ĐH.MC30)

    Từ Lộ Bờ Mè

    Bến đò Vàm nước trong

    600

    360

    480

    7

    Đường xã (ĐH.MC39)

    Quốc Lộ 57

    Cống Cầu Mai

    600

    360

    480

    8

    Đường ĐH.MC20

    Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20

    Cầu Thơm

    600

    360

    480

    9

    Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân

    Tiếp giáp ĐH20

    Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam

    720

    432

    576

    10

    ĐH18

    Cống Cầu Mai

    Cầu Lò Quay

    720

    432

    576

    11

    ĐH18 và ĐH 19

    Cầu Lò Quay

    Cầu Tân Nhuận

    1.200

    720

    960

    12

    ĐH19 (ĐH MC 38)

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân

    - Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân

    - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình

    - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình

     

     

     

     

     

    - Thửa 75 tờ 20 Tân Th. Tây

    - Thửa 284 tờ 20 Tân Th. Tây

    - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57)

     

     

     

    13

    ĐH21

    Hết khu phố chợ Bang Tra

    Cầu Cái Hàn

    720

    432

    576

    14

    Đường N4 Phước Mỹ Trung

    Trọn đường

     

    720

    432

    576

    15

    Đường N7 Phước Mỹ Trung

    Trọn đường

     

    720

    432

    576

    16

    Đường D8 Phước Mỹ Trung

    Trọn đường

     

    720

    432

    576

    17

    Đường D11 Phước Mỹ Trung

    Trọn đường

     

    720

    432

    576

    18

    Đường huyện MC 05 (ĐX 02 Phước Mỹ Trung)

    Từ ĐT 882

     Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung)

    720

    432

    576

    19

    Đường liên xã (ĐH.MC 32)

    Đoạn cần Bưng

    Ngã Tư Năm Táng

    600

    360

    480

    19.1

     

    Ngã Tư Năm Táng

    Giáp ranh xã Phú Sơn

    600

    360

    480

    19.2

     

    Đoạn ngã ba Thành An

    Đường vào Đình ấp Đông An

    720

    432

    576

    19.3

     

    Ngã ba giáp ĐH 39

    Cầu Mười Sao

    600

    360

    480

    20

    Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An)

    -Thửa 93 tờ 27 Thành An

    -Thửa 99 tờ 27 Thành An

    Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57)

    600

    360

    480

    21

    Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã)

    -Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây

    -Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây

    Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57)

    600

    360

    480

    22

    Các dãy phố Chợ Bang Tra

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    Bưu điện xã Thửa 34 tờ 33

    Bến đò chợ Bang Tra

     

     

     

     

     

    Cầu Rạch cầu ván Thửa 11 tờ 32

    Khu phố chợ Thửa 62 tờ 32

     

     

     

     

     

    Khu phố trước UBND xã

    Bờ sông Cổ chiên

     

     

     

    23

    Các dãy phố Chợ Ba Vát

     

     

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 22 tờ 36

    - Thửa 88 tờ 36

     

     

     

     

     

    - Thửa 54 tờ 37

    - Thửa 62 tờ 39

     

     

     

    24

    Các dãy phố Chợ Giồng Keo

     

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 65 tờ 21

    - Thửa 83 tờ 21

     

     

     

     

     

    - Thửa 109 tờ 21

    - Thửa 88 tờ 21

     

     

     

     

     

    - Thửa 33 tờ 21

    - Thửa 45 tờ 21

     

     

     

    25

    Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 127 tờ 24

    sông Cái Cấm

     

     

     

     

     

    - Thửa 141 tờ 24

    sông Cái Cấm

     

     

     

     

     

    - Thửa 6 tờ 24

    - Thửa 37 tờ 24

     

     

     

     

     

    - Thửa 116 tờ 24

    - Thửa 135 tờ 24

     

     

     

     

     

    - Thửa 175 tờ 24

    - Thửa 136 tờ 24

     

     

     

    26

    Các dãy phố Chợ Xếp

    02 bên đường Quốc lộ 60 tờ cũ

     

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 32 tờ 28

    - Thửa 121 tờ 28

     

     

     

     

     

    Ngã 3 QL.60 và ĐT. 882 - Thửa 136 tờ 28

    - Thửa 126 tờ 28

     

     

     

    27

    Các dãy phố Chợ Thành An

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 2 tờ 26

    - Thửa 90 tờ 27

     

     

     

     

     

    - Thửa 3 tờ 26

    - Thửa 92 tờ 27

     

     

     

     

     

    - Thửa 172 tờ 27

    Giáp rạch

     

     

     

     

     

    - Thửa 50 tờ 27

    Giáp rạch

     

     

     

    28

    Các dãy phố Chợ Thanh Tân

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 42 tờ 36

    - Thửa 8 tờ 37

     

     

     

     

     

    - Thửa 40 tờ 36

    - Thửa 10 tờ 38

     

     

     

    29

    Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi

    - Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi

     

     

     

     

     

    - Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi

    - Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi

     

     

     

     

     

    - Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi

    - Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi

     

     

     

    30

    Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây

    - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây

     

     

     

     

     

    - Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây

    - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây 

     

     

     

    31

    Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây

    - Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây

     

     

     

     

     

    - Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây

    - Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây

     

     

     

     

     

    - Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây

    - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây

     

     

     

    VII

    HUYỆN GIỒNG TRÔM

     

     

     

     

     

    1

    ĐT.885

     

     

     

     

     

    1.1

     

    Cầu Chẹt Sậy

    Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 1 tờ 1 Mỹ Thạnh

     Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh

     

     

     

    1.2

     

    Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát

    Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh

    3.360

    2.016

    2.688

     

     

     Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh

    - Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh

     

     

     

     

     

     Thửa 23 tờ 11 Mỹ Thạnh

    - Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh

     

     

     

    1.3

     

    Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh

    Đường vào cầu Mỹ Thạnh

    4.200

    2.520

    3.360

     

     

    - Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh

    - Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 110 tờ 12 Mỹ Thạnh

    - Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh

     

     

     

    1.4

     

    Đường vào cầu Mỹ Thạnh

    Hết ranh ngã ba Lương Hoà

    3.360

    2.016

    2.688

     

     

    - Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh

    - Thửa 215 tờ 1 Mỹ Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh

    - Thửa 178 tờ 1 Mỹ Thạnh

     

     

     

    1.5

     

    Hết ranh ngã ba Lương Hoà

    Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa

    - Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa

    - Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa

     

     

     

    1.6

     

    Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định

    Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 161 tờ 5 Lương Hòa

    - Thửa 68 tờ 6 Lương Quới

     

     

     

     

     

    - Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa

    - Thửa 82 tờ 28 Lương Quới

     

     

     

    1.7

     

    Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện

    Cầu đúc Lương Quới

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 69 tờ 6 Lương Quới

    - Thửa 16 tờ 7 Lương Quới

     

     

     

     

     

    - Thửa 81 tờ 28 Lương Quới

    - Thửa 66 tờ 26 Lương Quới

     

     

     

    1.8

     

    Hết ranh cầu Đúc Lương Quới

    Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ)

    3.360

    2.016

    2.688

     

     

    - Thửa 25 tờ 7 Lương Quới

     Thửa 130 tờ 11 Lương Quới

     

     

     

     

     

    - Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa

     Thửa 131 tờ 11 Lương Quới

     

     

     

    1.9

     

    Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ)

    Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn

    2.040

    1.224

    1.632

     

     

     Thửa 320 tờ 11 Lương Quới

    - Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa

     

     

     

     

     

     Thửa 235 tờ 11 Lương Quới

    - Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa

     

     

     

    1.10

     

    Giáp đường đô thị (nội ô thị trấn)

    Kênh nội đồng cách ĐH.10 100m về phía Ba Tri

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 10 tờ 27 thị trấn

    - Thửa 301 tờ 29 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 29 tờ 28 thị trấn

    - Thửa 8 tờ 29 Bình Thành

     

     

     

    1.11

     

    Kênh nội đồng cách ĐH.10 100m

    Quốc lộ 57C

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 252 tờ 29 Bình Thành

    - Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng

     

     

     

     

     

    - Thửa 16 tờ 29 Bình Thành

    - Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng

     

     

     

    2

    Đường huyện 10

     

     

     

     

     

    2.1

     

    Giáp ranh huyện Ba Tri

    Hết ranh ngã tư Bình Đông

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 56 tờ 36 Bình Thành

    - Thửa 26 tờ 15 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 50 tờ 36 Bình Thành

    - Thửa 115 tờ 13 Bình Thành

     

     

     

    2.2

     

    Hết ranh ngã tư Bình Đông

    Đường tỉnh 885 (vòng xoay)

    4.560

    2.736

    3.648

     

     

    - Thửa 112 tờ 13 Bình Thành

    - Thửa 168 tờ 13 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 125 tờ 13 Bình Thành

    - Thửa 116 tờ 13 Bình Thành

     

     

     

    2.3

     

    Giáp đường Nguyễn Thị Định

    Ranh Trạm bơm Bình Thành

    4.560

    2.736

    3.648

     

     

    Thửa 3 tờ 6 Bình Thành

    Thửa 96 tờ 8 Bình Thành

     

     

     

     

     

    Thửa 4 tờ 6 Bình Thành

    Thửa 105 tờ 8 Bình Thành

     

     

     

    2.4

     

    Ranh trên Trạm bơm Bình Thành

    Ranh trên ngã ba Bình Thành

    3.120

    1.872

    2.496

     

     

    - Thửa 111 tờ 8 Bình Thành

    - Thửa 86 tờ 26 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 112 tờ 8 Bình Thành

    - Thửa 107 tờ 26 Bình Thành

     

     

     

    2.4

     

    Ranh trên ngã ba Bình Thành

    Ranh trên ngã tư Giồng Trường

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 105 tờ 26 Bình Thành

    - Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh

     

     

     

     

     

    - Thửa 44 tờ 26 Bình Thành

    - Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh

     

     

     

    2.5

     

    Ranh trên ngã tư Giồng Trường

    Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc

    1.680

    1.008

    1.344

     

     

    - Thửa 17 tờ 26 Tân Thanh

    - Thửa 10 tờ 21 Hưng Nhượng

     

     

     

     

     

    - Thửa 30 tờ 26 Tân Thanh

    - Thửa 43 tờ 21 Hưng Nhượng

     

     

     

    3

    Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ)

     

     

     

     

     

    3.1

     

    Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre

    Cầu Sơn Phú 2

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú

    - Thửa 197 tờ 12 Sơn Phú

     

     

     

     

     

    (Xã Phú Nhuận - Bến Tre)

    - Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú

     

     

     

    3.2

     

    Cầu Sơn Phú 2

    Cầu Nguyễn Tấn Ngãi

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 217 tờ 12 Sơn Phú

    - Thửa 100 tờ 5 Phước Long

     

     

     

     

     

    - Thửa 218 tờ 12 Sơn Phú

    - Thửa 62 tờ 5 Phước Long

     

     

     

    3.3

     

    Cầu Nguyễn Tấn Ngãi

    Hết ranh ngã ba Tư Khối

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 127 tờ 17 Phước Long

    - Thửa 24 tờ 4 Tân Lợi Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 125 tờ 17 Phước Long

    - Thửa 258 tờ 7 Tân Lợi Thạnh

     

     

     

    3.4

     

    Hết ranh ngã ba Tư Khối

    Cầu Lương Ngang

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 28 tờ 4 Tân Lợi Thạnh

    - Thửa 166 tờ 16 Tân Hào

     

     

     

     

     

    - Thửa 231 tờ 7 Tân Hào

    - Thửa 161 tờ 16 Tân Hào

     

     

     

    3.5

     

    Cầu Lương Ngang

    Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 197 tờ 16 Tân Hào

    - Thửa 18 tờ 21 Hưng Nhượng

     

     

     

     

     

    - Thửa 178 tờ 16 Tân Hào

    - Thửa 42 tờ 21 Hưng Nhượng

     

     

     

    3.6

     

    Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc

    Giáp ranh huyện Ba Tri

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 43 tờ 21 Hưng Nhượng

    - Thửa 76 tờ 32 Hưng Nhượng

     

     

     

     

     

    - Thửa 35 tờ 21 Hưng Nhượng

    - Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng

     

     

     

    4

    ĐH.11 (đường huyện 11)

     

     

     

     

     

    4.1

     

    Ngã ba Bình Thành

    Cầu Lộ Quẹo

    1.320

    792

    1.056

     

     

     - Thửa 86 tờ 26 Bình Thành

    - Thửa 63 tờ 13 Tân Hào

     

     

     

     

     

     - Thửa 105 tờ 26 Bình Thành

    - Thửa 144 tờ 13 Tân Hào

     

     

     

    4.2

     

    Cầu Lộ Quẹo

    Giáp Quốc lộ 57C

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 108 tờ 10 Tân Hào

    - Thửa 71 tờ 15 Tân Hào

     

     

     

     

     

    - Thửa 114 tờ 10 Tân Hào

    - Thửa 52 tờ 15 Tân Hào

     

     

     

    4.3

     

    Giáp ranh ngã ba Tư Khối - ĐT.887

    Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 24 tờ 4 Tân Lợi Thạnh

    - Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông

     

     

     

     

     

    - Thửa 4 tờ 8 Tân Lợi Thạnh

    - Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông

     

     

     

    4.4

     

    Chợ Thạnh Phú Đông

    Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ

     

     

     

     

     

    - Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ

     

     

     

    5

    Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm

     

     

     

     

     

    5.1

     

    ĐT.885

    Giáp ranh xã Phong Nẫm

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 58 tờ 16 Mỹ Thạnh

    - Thửa 183 tờ 3 Mỹ Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 63 tờ 16 Mỹ Thạnh

    - Thửa 163 tờ 17 Phong Nẫm

     

     

     

    5.2

     

    Giáp ranh xã Phong Nẫm

    Giáp ĐH.173

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 157 tờ 17 Phong Nẫm

    - Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm

     

     

     

     

     

    - Thửa 161 tờ 17 Phong Nẫm

    - Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm

     

     

     

    6

    ĐH.173 (đường huyện 173)

     

     

     

     

     

    6.1

     

    Giáp cầu Phong Nẫm

    Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm

    - Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm

     

     

     

     

     

    - Thửa 2 tờ 5 Phong Nẫm

    - Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm

     

     

     

    6.2

     

    Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm

    Giáp Đường K20

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm

    - Thửa 179 tờ 36 Châu Bình

     

     

     

     

     

    - Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm

    - Thửa 173 tờ 36 Châu Bình

     

     

     

    6.3

     

    Giáp đường K20

    Giáp ranh huyện Ba Tri

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 137 tờ 2 Bình Thành

    - Thửa 34 tờ 19 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 8 tờ 2 Bình Thành

    - Thửa 24 tờ 36 Bình Thành

     

     

     

    6.4

     

    Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ)

    Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm

    - Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm

     

     

     

     

     

    - Thửa 145 tờ 5 Phong Nẫm

    - Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm

     

     

     

    7

    Đường lộ Bình Tiên (Địa phận xã Bình Thành)

    Giáp ngã 3 Bình Tiên

    Giáp đường huyện 10

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 13 tờ 11 Bình Thành

    - Thửa 112 tờ 13 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 6 tờ 11 Bình Thành

    - Thửa 114 tờ 13 Bình Thành

     

     

     

    8

    Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền

     

     

     

     

     

    8.1

     

    ĐT.885

    Cầu Mỹ Thạnh

    2.880

    1.728

    2.304

     

     

    - Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh

    - Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh

    - Thửa 4 tờ 18 Mỹ Thạnh

     

     

     

    8.2

     

    Cầu Mỹ Thạnh

    Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ)

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh

    - Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền

     

     

     

     

     

    - Thửa 108 tờ 6 Mỹ Thạnh

    - Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền

     

     

     

    9

    Đường Lương Quới - Châu Hoà

     

     

    1.800

    1.080

    1.440

    9.1

     

    ĐT.885

    Hết ranh nhà thờ Ba Châu

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 34 tờ 13 Lương Quới

    - Thửa 3 tờ 25 Châu Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 35 tờ 13 Lương Quới

    - Thửa 17 tờ 25 Châu Hòa

     

     

     

    9.2

     

    Hết ranh nhà thờ Ba Châu

    Giáp ranh ngã ba Cây Điệp

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 94 tờ 24 Châu Hòa

    - Thửa 344 tờ 11 Châu Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 4 tờ 25 Châu Hòa

    - Thửa 278 tờ 13 Châu Hòa

     

     

     

    10

    Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long

     

     

     

     

     

    10.1

     

    Giáp Quốc lộ 57C (đường 887)

    Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 52 tờ 5 Phước Long

    - Thửa 238 tờ 8 Phước Long

     

     

     

     

     

    - Thửa 59 tờ 5 Phước Long

    - Thửa 251 tờ 8 Phước Long

     

     

     

    10.2

     

    Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông

    Bến phà Hưng Phong - Phước Long

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 370 tờ 15 Phước Long

    - Thửa 84 tờ 12 Phước Long

     

     

     

     

     

    - Thửa 141 tờ 15 Phước Long

    - Thửa 86 tờ 12 Phước Long

     

     

     

    11

    Đường huyện cặp sông Hàm Luông

     

     

     

     

     

    11.1

     

    Giáp thành phố Bến Tre

    Đường vào UBND xã Sơn Phú

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú

    - Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú

     

     

     

     

     

    (thành phố Bến Tre)

    _Thửa 21 tờ 11 Sơn Phú

     

     

     

    11.2

     

    Đường vào UBND xã Sơn Phú

    Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long)

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 279 tờ 11 Sơn Phú

    - Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú

     

     

     

     

     

    - Thửa 52 tờ 12 Sơn Phú

    - Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú

     

     

     

    11.3

     

    Cầu Kênh ranh

    Đường vào bến phà Hưng Phong

    900

    540

    720

     

     

    - Thửa 1 tờ 6 Phước Long

    Thửa 54 tờ 7 Phuớc Long

     

     

     

     

     

    - Thửa 370 tờ 15 Phước Long

     Thửa 107 tờ 15 Phước Long

     

     

     

    11.4

     

    Đường vào bến phà Hưng Phong

    Cống Chín Tùng

    800

    480

    640

     

     

    - Thửa 433 tờ 15 Phuớc Long

     - Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông

     

     

     

     

     

     - Thửa 141 Tờ 15 Phước Long

     - Thửa 53 tờ 16 Thạnh Phú Đông

     

     

     

    11.5

     

    Cống Chín Tùng

    Cầu 1A

    900

    540

    720

     

     

    - Thửa 58 tờ 16 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông

     

     

     

     

     

    - Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 2 tờ 19 Thạnh Phú Đông

     

     

     

    11.6

     

    Cầu 1A

    Cầu Hiệp Hưng

    800

    480

    640

     

     

    - Thửa 1 tờ 18 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ

     

     

     

     

     

    - Thửa 49 tờ 18 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ

     

     

     

    12

    Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông)

     

     

     

     

     

    12.1

     

    Chợ Cái Mít

    Cầu Đình

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông

     

     

     

     

     

    - Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông

     

     

     

    12.2

     

    Cầu Đình

    Sông Hàm Luông

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông

     

     

     

     

     

    - Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông

    - Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông

     

     

     

    13

    Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã)

     

     

     

     

     

    13.1

     

    ĐT.885

    Ranh dưới Trường THCS Lương Quới

    2.040

    1.224

    1.632

     

     

    - Thửa 53 tờ 13 Lương Quới

    - Thửa 62 tờ 12 Lương Quới

     

     

     

     

     

    - Thửa 97 tờ 13 Lương Quới

    - Thửa 137 tờ Lương Quới

     

     

     

    13.2

     

    Ranh dưới trường THCS Lương Quới

    Cầu Thủ Ngữ

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 145 tờ 13 Lương Quới

    - Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 42 tờ 12 Lương Quới

    - Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa

     

     

     

    14

     Đường vào UBND xã Lương Hoà (đường liên xã)

    ĐT.885

    UBND xã Lương Hoà

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa

    - Thửa 166 tờ 10 Lương Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa

    - Thửa 159 tờ 10 Lương Hòa

     

     

     

    15

     Đường vào UBND xã Lương Phú (đường liên xã)

    Quốc lộ 57C (ĐT.887)

    Bến đò Lương Hoà - Lương Phú

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 3 tờ 22 Thuận Điền

    - Thửa 65 tờ 8 Lương Phú

     

     

     

     

     

    - Thửa 10 tờ 22 Thuận Điền

    - Thửa 2 tờ 13 Lương Phú

     

     

     

    16

    Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã)

     

     

     

     

     

    16.1

     

    Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền

    Trường Tiểu học Thuận Điền

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 14 tờ 10 Thuận Điền

    - Thửa 6 tờ 10 Thuận Điền

     

     

     

     

     

    - Thửa 26 tờ 10 Thuận Điền

    - Thửa 15 tờ 10 Thuận Điền

     

     

     

    16.2

     

    Giáp đường vào UBND xã Thuận Điền

    Cầu Cái Sơn

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 53 tờ 19 Thuận Điền

    - Thửa 1 tờ 1 Thuận Điền

     

     

     

     

     

    - Thửa 76 tờ 18 Thuận Điền

    - Thửa 8 tờ 4 Thuận Điền

     

     

     

    17

    Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã)

     

     

     

     

     

    17.1

     

    Quốc lộ 57 C (ĐT.887)

    Giáp đường cặp sông Hàm Luông

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 464 tờ 12 Sơn Phú

    - Thửa 430 tờ 12 Sơn Phú

     

     

     

     

     

    - Thửa 160 tờ 12 Sơn Phú

    - Thửa 431 tờ 12 Sơn Phú

     

     

     

    17.2

     

    Giáp đường cặp sông Hàm Luông

    Bến đò ấp 1 Sơn Phú

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 18 tờ 11 Sơn Phú

    - Thửa 10 tờ 10 Sơn Phú

     

     

     

     

     

    - Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú

    - Thửa 13 tờ 10 Sơn Phú

     

     

     

    18

    Đường vào UBND xã Phong Mỹ (đường liên xã)

    ĐT.885 (Đường Bãi pháo)

    Giáp ĐH.173

    920

    552

    736

     

     

    - Thửa 10 tờ 6 Lương Hòa

    - Thửa 27 tờ 8 Phong Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 3 tờ 2 Lương Quới

    - Thửa 31 tờ 8 Phong Mỹ

     

     

     

    19

    Đường K20 (đường Trại giam Châu Bình)

    Ngã ba đường Bình Tiên

    Giáp ranh Ba Tri

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa

    - Thửa 10 tờ 22 Châu Bình

     

     

     

     

     

    - Thửa 6 tờ 6 Bình Thành

    (Sông)

     

     

     

    20

    Đường vào UBND xã Hưng Nhượng

     

     

     

     

     

    20.1

     

    Giáp Quốc lộ 57C (ĐT 887)

    Cầu Bàu Dơi gần UBND Hưng Nhượng

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 4 tờ 20 Hưng Nhượng

     - Thửa 14 tờ 18 Hưng Nhượng

     

     

     

     

     

    - Thửa 27 tờ 20 Hưng Nhượng

     - Thửa 20 tờ 18 Hưng Nhượng

     

     

     

    20.2

     

    Cầu Bàu Dơi gần UBND Hưng Nhượng

    Cầu ấp 6

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 16 tờ 18 Hưng Nhượng

    - Thửa 4 tờ 16 Hưng Nhượng

     

     

     

     

     

    - Thửa 19 tờ 18 Hưng Nhượng

    - Thửa 26 tờ 16 Hưng Nhượng

     

     

     

    21

    Đường Hưng Nhượng - Hưng Lễ

    Giáp Đường vào UBND Hưng Nhượng

    Cầu Hiệp Hưng

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 134 tờ 20 Hưng Nhượng

    - Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng

     

     

     

     

     

    - Thửa 30 tờ 23 Hưng Nhượng

    - Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng

     

     

     

    22

    Đường lộ Bình Tiên ngang

     

     

     

     

     

    22.1

     

    Ngã 3 đường Bình Tiên trong

    Đình Bình Tiên

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa

    - Thửa 8 tờ 41 Bình Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 33 tờ 41 Bình Hòa

    - Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa

     

     

     

    22.2

     

    Ngã ba Bình tiên trong

    Giáp lộ K20

    720

    432

    576

     

     

    Thửa 33 tờ 41 Bình Hoà

    -Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà

     

     

     

     

     

    Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa

    -Thửa 69 tờ 46 Bình Hoà

     

     

     

    23

    Đường Giồng Trường

    Giáp ĐH.10

    Giáp ĐH.11

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh

    - Thửa 101 tờ 12 Tân Thanh

     

     

     

     

     

    - Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh

    - Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh

     

     

     

    24

    Đường ấp 4 Phong Nẫm

    Bia Căm Thù

    Cầu Phong Nẫm

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm

    - Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm

     

     

     

     

     

    - Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm

    - Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm

     

     

     

    25

    Đường ấp Bình Đông

    Giáp ĐH.10

    Cầu Thu Nguyễn

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 125 tờ 13 Bình Thành

    - Thửa 64 tờ 32 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 26 tờ 15 Bình Thành

    - Thửa 56 tờ 33 Bình Thành

     

     

     

    26

    Đường Hưng Phong

     

     

     

     

     

    26.1

     

    Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong)

    Bến phà cuối đường

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 364 tờ 9 Hưng Phong

    - Thửa 288 tờ 9 Hưng Phong

     

     

     

     

     

     -Thửa 89 tờ 9 Hưng Phong

    - Thửa 300 tờ 9 Hưng Phong

     

     

     

    26.2

     

    Đầu Cồn Hưng Phong

    Cuối Cồn Hưng Phong

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 2 tờ 18 Hưng Phong

    - Thửa 136 tờ 2 Hưng Phong

     

     

     

     

     

     -Thửa 178 tớ 17 Hưng Phong

    - Thửa 137 tờ 2 Hưng Phong

     

     

     

    27

    Đường Lương Hoà giữa

    Giáp ĐT.885

    Cầu Ba Dông

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 32 tờ 6 Lương Hòa

    - Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 34 tờ 6 Lương Hòa

    - Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa

     

     

     

    28

    Đường Hồ Sen

    Giáp đường K20

    Giáp đường huyện 10

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 14 tờ 2 Bình Thành

    - Thửa 38 tờ 36 Bình Thành

     

     

     

    29

    Đường Giồng Khuê

    Giáp đường huyện 11

    Giáp Đường tỉnh 887

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 183 tờ 13 Tân Thanh

    - Thửa 72 tờ 32 Tân Thanh

     

     

     

     

     

    - Thửa 184 tờ 13 Tân Thanh

    - Thửa 258 tờ 30 Tân Thanh

     

     

     

    30

    Lộ Trường Gà

    Giáp ĐT.885

    Chùa Hưng Quới Tự

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 164 tờ 6 Lương Quới

    - Thửa 284 tờ 6 Lương Quới

     

     

     

     

     

    - Thửa 166 tờ 6 Lương Quới

    - Thửa 375 tờ 6 Lương Quới

     

     

     

    31

    Đường 19/5 (Đường vào UBND xã Châu Bình)

    Giáp đường 173

    Ngã ba chợ Châu Bình

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 24 tờ 18 Châu Bình

    - Thửa 46 tờ 9 Châu Bình

     

     

     

     

     

    - Thửa 181 tờ 18 Châu Bình

    - Thửa 44 tờ 9 Châu Bình

     

     

     

    32

    Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình

    Trọn đường

     

    504

    302

    403

     

     

    - Thửa 169 tờ 21 Châu Bình

    - Thửa 31 tờ 9 Châu Bình

     

     

     

     

     

    - Thửa 56 tờ 21 Châu Bình

    - Thửa 53 tờ 9 Châu Bình

     

     

     

    33

    Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình

    Trọn đường

     

    504

    302

    403

     

     

    - Thửa 53 tờ 9 Châu Bình

    - Thửa 16 tờ 44 Châu Bình

     

     

     

     

     

    - Thửa 89 tờ 7 Châu Bình

    - Thửa 151 tờ 39 Châu Bình

     

     

     

    34

    Lộ Trại Cưa

    Giáp đường 19/5

    Giáp xã Châu Hòa

    480

    288

    384

     

     

    - Thửa 13 tờ 3 Châu Bình

    -Thửa 19 tờ 3 Châu Bình

     

     

     

     

     

     -Thửa 110 tờ 3 Châu Bình

    -Thửa 24 tờ 3 Châu Bình

     

     

     

    35

     Đường vào UBND xã Tân Hào (đường liên xã)

    Giáp đường huyện 11

    Cuối đường

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 33 tờ 9 Tân Hào

    - Thửa 7 tờ 16 Long Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 33 tờ 12 Tân Hào

    - Thửa 27 tờ 16 Long Mỹ

     

     

     

    36

    Đường vào UBND xã Phước Long (đường liên xã)

    Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông

    Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 40 tờ 13 Phước Long

    - Thửa 8 tờ 13 Phước Long

     

     

     

     

     

    - Thửa 41 tờ 14 Phước Long

    - Thửa 11 tờ 13 Phước Long

     

     

     

    37

    Đường Giồng Mén

    Giáp đường huyện 11

    Giáp sông Cù U

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 136 tờ 10 Tân Hào

    - Thửa 266 tờ 10 Long Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 290 tờ 10 Tân Hào

    - Thửa 255 tờ 10 Long Mỹ

     

     

     

    38

    Đường Giồng Thủ

    Giáp đường huyện 11

    Giáp Quốc lộ 57C

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 178 tờ 10 Tân Hào

    - Thửa 370 tờ 16 Tân Hào

     

     

     

     

     

    - Thửa 167 tờ 10 Tân Hào

    - Thửa 367 tờ 16 Tân Hào

     

     

     

    39

    Đường Phan Văn Trị

    Địa phận xã Bình Thành

    Hết ranh thị trấn

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 10 tờ 10 Bình Thành

    - Thửa 1 tờ 77 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 11 tờ 10 Bình Thành

    - Thửa 42 tờ 77 Thị trấn

     

     

     

    40

    Đường Trũng Sình

     

     

     

     

     

    40.1

     

    Giáp ranh đường huyện 10 nối dài

    Cầu Trũng Sình

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 48 tờ 26 Bình Thành

    - Thửa 285 tờ 29 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 211 tờ 10 Bình Thành

    - Thửa 162 tờ 29 Bình Thành

     

     

     

    40.2

     

    Cầu Trũng Sình

    Đường ấp Bình Đông

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 17 tờ 29 Bình Thành

    - Thửa 26 tờ 32 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 320 tờ 29 Bình Thành

    - Thửa 28 tờ 32 Bình Thành

     

     

     

    41

    Đường ĐH.173 mới

     

     

     

     

     

    41.1

     

    Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm

    Kênh Ranh xã Phong Mỹ

    800

    480

    640

     

     

    - Thửa 302 tờ 7 Phong Nẫm

    - Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm

     

     

     

     

     

    - Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm

    - Thửa 174 Tờ 12 Phong Nẫm

     

     

     

    41.2

     

    Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ

    Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa

    800

    480

    640

     

     

    - Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm

    - Thửa 226 tờ 15 Phong Mỹ

     

     

     

     

     

    - Thửa 174 Tờ 12 Phong Nẫm

    - Thửa 227 tờ 15 Phong Mỹ

     

     

     

    42

    Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh

    - Thửa 61 tờ 16

    - Thửa 82 tờ 15

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 62 tờ 16

    - Thửa 95 tờ 15

     

     

     

    43

    Các dãy phố Chợ Hương Điểm

    - Thửa 130 tờ 9

    - Thửa 34 tờ 9

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 33 tờ 9

    - Thửa 9 tờ 9

     

     

     

    44

    Các dãy phố Chợ Lương Quới

    - Thửa 81 tờ 13

    - Thửa 95 tờ 13

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 54 tờ 13

    - Thửa 62 tờ 13

     

     

     

    45

    Các dãy phố Chợ Bến Tranh

    - Thửa 66 tờ 13

     - Thửa 57 tờ 13

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 92 tờ 13

    - Thửa 89 tờ 13

     

     

     

     

     

    - Thửa 10 tớ 13

    - Thửa 89 tờ 13

     

     

     

    46

    Các dãy phố Chợ Cái Mít

    - Thửa 38 tờ 19

    - Thửa 64 tờ 19

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 56 tờ 19

    - Thửa 95 tờ 19

     

     

     

    47

    Các dãy phố Chợ Phú Điền

    - Thửa 438 tờ 19

    - Thửa 412 tờ 19

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 465 tờ 19

    - Thửa 439 tờ 19

     

     

     

    48

    Các dãy phố Chợ Châu Phú

     - Thửa 75 tờ 7

    - Thửa 52 tờ 7

    1.440

    864

    1.152

     

     

     - Thửa 51 tờ 7

    - Thửa 36 tờ 7

     

     

     

     

     

     - Thửa 78 tờ 7

    - Thửa 69 tờ 7

     

     

     

    49

    Các dãy phố Chợ Châu Thới

     - Thửa 358 tờ 20

    - Thửa 356 tờ 20

    1.440

    864

    1.152

     

     

     - Thửa 361 tờ 20

    - Thửa 363 tờ 20

     

     

     

    50

    Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng

    - Thửa 94 tờ 20

    - Thửa 122 tờ 18

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 92 tờ 20

    - Thửa 96 tờ 18

     

     

     

     

     

    - Thửa 34 tờ 9

    - Thửa 5 tờ 19

     

     

     

    51

    Các dãy phố Chợ Linh Phụng

    - Thửa 115 tờ 18

    - Thửa 124 tờ 15

    1.440

    864

    1.152

    52

    Các dãy phố Chợ Hưng Lễ

    - Thửa 85 tờ 14

    - Thửa 105 tờ 14

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 106 tờ 14

    - Thửa 1025 tờ 14

     

     

     

    53

    Các dãy phố Chợ Hưng Phong

    - Thửa 80 tờ 10

    - Thửa 93 tờ 10

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 104 tờ 14

    - Thửa 115 tờ 14

     

     

     

     

     

    - Thửa 94 tờ 10

    - Thửa 100 tờ 10

     

     

     

    54

    Các dãy phố Chợ Tân Thanh

    - Thửa 122 tờ 13

    - Thửa 136 tờ 13

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 121 tờ 13

    - Thửa 108 tờ 13

     

     

     

     

     

    - Thửa 109 tờ 13

    - Thửa 116 tờ 13

     

     

     

    VIII

    HUYỆN BÌNH ĐẠI

     

     

     

     

     

    1

    Đường Đồng Khởi (Địa phận xã Bình Thắng)

    QL 57B

    Công ty CP Thuỷ sản

    3.900

    2.340

    3.120

     

     

    - Thửa 31 tờ 28

    - Thửa 130 tờ 03

     

     

     

    2

    Đường Bình Thắng

    Giáp Cầu chợ Bình Đại

    Đường Đồng Khởi

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 13 tờ 26

    - Thửa 130 tờ 03

     

     

     

    3

    Đường Bình Thới (QL 57B)

     

     

     

     

     

    3.1

     

    Giáp đường Bùi Sĩ Hùng

    Vòng xoay Bến Đình

    2.210

    1.326

    1.768

     

     

    - Thửa 30 tờ 49 Bình Thới

    - Thửa 77 tờ 12 Bình Thới

     

     

     

     

     

    - Thửa 38 tờ 49 Bình Thới

    - Thửa 15 tờ 27 Bình Thới

     

     

     

    3.2

     

    Vòng xoay Bến Đình

    Khách sạn Mỹ Tiên

    1.820

    1.092

    1.456

     

     

    - Thửa 129 tờ 12 Bình Thới

    - Thửa 9 tờ 26 Bình Thới

     

     

     

     

     

    - Thửa 123 tờ 12 Bình Thới

    - Thửa 34 tờ 26 Bình Thới

     

     

     

    4

    Đường Bùi Sĩ Hùng (Địa phận xã Bình Thới)

    Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt

    Giáp đường Mậu Thân

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 05 tờ 8

    - Thửa 03 tờ 4

     

     

     

    5

    Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận xã Bình Thắng)

    Đường Đồng Khởi

    Giáp cầu Bà Nhựt

    2.600

    1.560

    2.080

     

     

    - Thửa 01 tờ 03

    - Thửa 143 tờ 3

     

     

     

    6

    Đường ĐH 06

    - Thửa 79 tờ 12

    - Thửa 224 tờ 14

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 77 tờ 12

    - Thửa 245 tờ 14

     

     

     

     

     

    - Thửa 76 tờ 12 Bình Thới

    - Thửa 216 tờ 14 Bình Thới

     

     

     

    7

    Đường lộ xã Bình Thắng

    Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã

    Giáp đường Bình Thắng

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 29 tờ 12 Bình Thắng

    - Thửa 105 tờ 18 Bình Thắng

     

     

     

     

     

    - Thửa 32 tờ 12 Bình Thắng

    - Thửa 121 tờ 18 Bình Thắng

     

     

     

    8

    Đường ấp 1 xã Bình Thắng

    Giáp thị trấn Bình Đại

    Bến đò ấp 1

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 33 tờ 22

    - Thửa 64 tờ 26

     

     

     

     

     

    - Thửa 34 tờ 22

    - Thửa 73 tờ 26

     

     

     

    9

    Đường xã Đại Hoà Lộc

    Giáp thị trấn Bình Đại

    Đất ông Trần Văn Bé Tư

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 80 tờ 5

    - Thửa 120 tờ 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 433 tờ 8

    - Thửa 138 tờ 7

     

     

     

    10

    Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu)

    Vòng xoay bến Đình

    Bến phà Bình Tân

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 79 tờ 12

    - Thửa 32 tờ 14

     

     

     

     

     

    - Thửa 76 tờ 12

    - Thửa 216 tờ 14

     

     

     

    11

    Xã Lộc Thuận

     

     

     

     

     

    11.1

    Đường vào trung tâm xã

    Lộ Cây Quéo

    Lộ liên ấp Lộc Thới – Lộc Sơn

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 6 tờ 8

    - Thửa 9 tờ 15

     

     

     

     

     

    - Thửa 327 tờ 15

    - Thửa 8 tờ 15

     

     

     

    11.2

    Đường Xóm Đùi

    Lộ Cây Quéo

    Hết nhà ông Lê Văn Đạt

    540

    324

    432

     

     

    - Thửa 6 tờ 18 Lộc Thuận

    - Thửa 436 tờ 15 Lộc Thuận

     

     

     

     

     

    - Thửa 327 tờ 15 Lộc Thuận

    - Thửa 456 tờ 15 Lộc Thuận

     

     

     

    12

    Đường Cái Muồng

     

     

     

     

     

    12.1

     

    Nhà ông Lê Văn Đạt

    Nhà ông Trần Văn Vụ

    540

    324

    432

     

     

    - Thửa 436 tờ 15 Lộc Thuận

    - Thửa 221 tờ 14 Lộc Thuận

     

     

     

     

     

    - Thửa 456 tờ 15 Lộc Thuận

    - Thửa 267 tờ 14 Lộc Thuận

     

     

     

    12.2

     

    Giáp chợ Lộc Thuận (nhà ông Lê Khắc Trung)

    Cầu 19/5

    540

    324

    432

    13

    Đường Cầu Chùa

    Đường trung tâm xã

    Cầu chùa

    540

    324

    432

     

     

    - Thửa 224 tờ 15

    - Thửa 39 tờ 15

     

     

     

     

     

    - Thửa 212 tờ 15

    - Thửa 778 tờ 15

     

     

     

    14

    Quốc lộ 57B

    Giáp chợ Lộc Thuận

    Cầu Bưng Lớn

    540

    324

    432

     

     

    - Thửa 549 tờ 15

    - Thửa 55 tờ 26

     

     

     

     

     

    - Thửa 537 tờ 15

    - Thửa 210 tờ 26

     

     

     

    15

    Các dãy phố Chợ cũ - Long Hòa

     

     

     

     

     

    15.1

    Đường huyện 16

    - Thửa 56 tờ 13

    - Thửa 58 tờ 13

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 8 tờ tờ 13

    - Thửa 33 tờ 13

     

     

     

    15.2

    Hai bên đường xã

    - Thửa 214 tờ 13

    - Thửa 317 tờ 8

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 16 tờ 13

    - Thửa 315 tờ 8

     

     

     

    16

    Các dãy phố Chợ Long Định (đoạn hai bên ĐH.07)

     

     

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 40 tờ 7

    - Thửa 43 tờ 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 60 tờ 7

    - Thửa 302 tờ 7

     

     

     

    17

    Các dãy phố Chợ Tam Hiệp

     

     

    720

    432

    576

     

    Hai bên ĐH.19

    - Thửa 88 tờ 9

    - Thửa 91 tờ 9

     

     

     

     

     

    - Thửa 144 tờ 9

    - Thửa 179 tờ 9

     

     

     

     

     

    - Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8

     

     

     

     

    18

    Các dãy phố Chợ Phú Thuận

     

     

     

     

     

    18.1

    ĐH.07

    - Thửa 71tờ 2

    - Thửa 73 tờ 2

    1.920

    1.152

    1.536

    18.2

    Đường vào UBND xã

    - Thửa 76 tờ 2

    - Thửa 85 tờ 2

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 81 tờ 2

    - Thửa 75 tờ 2

     

     

     

    18.3

    Hai bên dãy phố chợ

    - Thửa 116 tờ 2

    - Thửa 120 tờ 2

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2

     

     

     

     

    19

    Các dãy phố Chợ Châu Hưng

     

     

     

     

     

    19.1

    Cặp chợ

    - Thửa 26 tờ 8

    - Thửa 38 tờ 8

    1.920

    1.152

    1.536

    19.2

    Đ.Hưng Chánh

    - Thửa 24 tờ 7

    - Thửa 20 tờ 10

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 39 tờ 8

    Thừa 102 tờ 17

     

     

     

    20

    ĐT.883

     

     

     

     

     

    20.1

    Xã Châu Hưng

    - Thửa 1 tờ 8

    - Thửa 376 tờ 18

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 1 tờ 7

    - Thửa 166 tờ 18

     

     

     

    20.2

    Xã Phú Thuận

    - Thửa 26 tờ 16

    - Thửa 7 tờ 17

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 22 tờ 16

    - Thửa 4 tờ 16

     

     

     

    21

    Đ.Giồng Nhỏ

     

     

     

     

     

    21.1

    Xã Châu Hưng

    - Thửa 37 tờ 5

    - Thửa 15 tờ 17

     

     

     

    21.2

    Xã Phú Thuận

    - Thửa 340 tờ 14

    - Thửa 29 tờ 16

     

     

     

    22

    Các dãy phố Chợ Thới Lai

     

     

     

     

     

    22.1

    Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây

    - Thửa 37 tờ 8

    - Thửa 29 tờ 6

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 28 tờ 8

    - Thửa 64 tờ 6

     

     

     

    22.2

    Hướng từ chợ đi sông Ba Lai

    - Thửa 160 tờ 10

    - Thửa 496 tờ 10

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 2 tờ 10

    - Thửa 31 tờ 10

     

     

     

    22.3

    ĐT.883

    - Thửa 6 tờ 8

    - Thửa 122 tờ 6

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 57 tờ 8

    - Thửa 10 tờ 11

     

     

     

    22.4

    Khu dân cư tiếp giáp với chợ

    - Thửa 27, 39, 41 tờ bản đố 8

     

    1.920

    1.152

    1.536

    23

    Các dãy phố Chợ Vang Quới Đông

     

     

     

     

     

    23.1

    ĐH.07

    - Thửa 02 tờ 8

    - Thửa 63 tờ 8

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 31 tờ 8

    - Thửa 143 tờ 8

     

     

     

    23.2

    Đường Cây Dương

    - Thửa 173tờ 8

    - Thửa 23tờ 8

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 150tờ 8

    - Thửa 20tờ 8

     

     

     

    24

    Các dãy phố Chợ Vang Quới Tây

     

     

     

     

     

    24.1

    Hai bên ĐH- 07

    - Thửa 178 tờ 9

    - Thửa 243 tờ 9

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 93 tờ 9

    - Thửa 148 tờ 9

     

     

     

    24.2

    Hai bên Đ.Bến Giồng

    - Thửa 164tờ 9

    - Thửa 202 tờ 9

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 203 tờ 9

    - Thửa 207 tờ 9

     

     

     

    24.3

    Khu dân cư tiếp giáp với chợ

    - Thửa 209 tờ 9

    - Thửa 230 tờ 9

    1.440

    864

    1.152

    25

    Các dãy phố Chợ Phú Vang

     

     

     

     

     

    25.1

    Hai bên ĐH.07

    - Thửa 175 tờ 11

    - Thửa 201 tờ 11

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 212 tờ 11

    - Thửa 232 tờ 11

     

     

     

    25.2

    Đường vào UBND xã

    - Thửa 226 tờ 11

    - Thửa 228 tờ 11

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 210 tờ 11

    - Thửa 223 tờ 11

     

     

     

    26

    Các dãy phố Chợ Lộc Thuận

     

     

     

     

     

    26.1

    Quốc lộ 57B

    - Thửa 425 tờ 14

    - Thửa 539 tờ 15

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 83 tờ 14

    - Thửa 564 tờ 15

     

     

     

    26.2

    Đ. Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài)

    - Thửa 60 tờ 17

    - Thửa 352 tờ 15

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 74 tờ 17

    - Thửa 9 tờ 18

     

     

     

    26.3

    Đ. Lộ làng (hướng đi Cái Muồng)

    - Thửa 97 tờ 17

    - Thửa 437 tờ 15

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 88 tờ 17

    - Thửa 467 tờ 15

     

     

     

    26.4

    Khu dân cư tiếp giáp với chợ

    - Thửa 8 tờ 19

    - Thửa 102 tờ 17

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 14 tờ 14

    - Thửa 37 tờ 19

     

     

     

    27

    Các dãy phố Chợ Lộc Thành

     

     

     

     

     

    27.1

    Đ. Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài)

    - Thửa 54 tờ 10

    - Thửa 166 tờ 5

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 143 tờ 11

    - Thửa 201 tờ 5

     

     

     

    27.2

    Khu dân cư tiếp giáp với chợ

    - Thửa 286 tờ 5

    - Thửa 279 tờ 5

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 11 tờ 11

    - Thửa 278 tờ 5

     

     

     

    28

    Các dãy phố Chợ Định Trung - Phú Long (Đoạn qua QL 57B)

    - Thửa 14 tờ 6

    - Thửa 70 tờ 6

    1.920

    1.152

    1.536

    29

    Các dãy phố Chợ Định Trung

     

     

     

     

     

    29.1

    Quốc lộ 57B (Định Trung)

    - Thửa 4 tờ 36

    - Thửa 10 tờ 33

    1.920

    1.152

    1.536

    29.2

    Đường Ao Vuông

    - Thửa 74 tờ 34

    - Thửa 26 tờ 34

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 61tờ 34

    - Thửa 29 tờ 34

     

     

     

    29.3

    Khu dân cư tiếp giáp với chợ

    - Thửa 65 tờ 34

    - Thửa 22 tờ 34

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 24 tờ 34

    - Thửa 33tờ 34

     

     

     

    30

    Chợ Bình Thới (Đường Giồng Sầm)

    - Thửa 53 tờ 12 và trọn Thửa 133 tờ 12

    - Thửa 80 tờ 12

    720

    432

    576

    31

    Chợ Đại Hòa Lộc (Đường Bình Thới)

    - Thửa 153 tờ 8

    - Thửa 158 tờ 8

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 171 tờ 7

    - Thửa 253 tờ 7

     

     

     

    32

    Chợ Thạnh Trị (ĐH.08)

    - Thửa 79 tờ 18

    - Thửa 85 tờ 19

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 88 tờ 19

    - Thửa 120 tờ 19

     

     

     

    33

    Các dãy phố Chợ Thạnh Phước (Đoạn Quốc lộ 57B)

    - Thửa 135 tờ 44

    - Thửa 208 tờ 44

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 144 tờ 44

    - Thửa 220 tờ 44

     

     

     

    34

    Các dãy phố Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước (Đoạn Quốc lộ 57B)

    - Thửa 133tờ 12

    - Thửa 50 tờ 12

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 50 tờ 12

    - Thửa 127 tờ 12

     

     

     

    35

    Các dãy phố Chợ Thừa Đức

     

     

     

     

     

    35.1

    Quốc lộ 57B

    - Thửa 370 tờ 11

    - Thửa 403 tờ 11

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 2 tờ 12

    - Thửa 550 tờ 11

     

     

     

     

     

    - Thửa 320 tờ 11

    - Thửa 479 tờ 11

     

     

     

    35.2

    Đường Giồng Cà

    - Thửa 404 tờ 11

    - Thửa 406 tờ 11

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 436 tờ 11

    - Thửa 396 tờ 11

     

     

     

    35.3

    Đường ấp Thừa Long

    - Thửa 235 tờ 11

    - Thửa 306 tờ 11

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 236 tờ 11

    - Thửa 255 tờ 11

     

     

     

    35.4

    Đường ấp Thừa Trung

    - Thửa 33 tờ 12

    - Thửa 314 tờ 11

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 32 tờ 12

    - Thửa 313 tờ 11

     

     

     

    36

    Các dãy phố Chợ Thới Thuận

     

     

     

     

     

    36.1

    Quốc lộ 57B

    - Thửa 269 tờ 13

    - Thửa 367tờ 13

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 272 tờ 13

    - Thửa 390 tờ 13

     

     

     

    36.2

    Trung tâm chợ

    - Thửa 596 tờ 13

    - Thửa 602 tờ 13

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Trọn các thửa 592, 593, 594, 595 tờ số 13

     

     

     

     

    IX

    HUYỆN THẠNH PHÚ

     

     

     

     

     

    1

    Đại Điền

     

     

     

     

     

     

    ĐH.24

    Cổng chào xã Phú Khánh

    Hết trạm y tế xã Đại Điền

    1.020

    612

    816

     

     

    - Thửa 90 tờ 14

    - Thửa 277 tờ15

     

     

     

    .

     

    - Thửa 2 tờ 14

    - Thửa 226 tờ 15

     

     

     

     

    Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 thuộc xã Đại Điền

     

     

    800

    480

    640

    2

    Xã Tân Phong

     

     

     

     

     

    2.1

     QL.57

    Nhà ông Phan Văn Ân

    Đầu huyện lộ 24

    1.720

    1.032

    1.376

     

     

    - Thửa 154 tờ 15

    - Thửa 106 tờ 15

     

     

     

     

     

    - Thửa 250 tờ 15

    - Thửa 192 tờ 15

     

     

     

    2.2

     

    Nhà ông Nguyễn Công Hà

    Đầu lộ Cái Lức

    1.512

    907

    1.210

     

     

    - Thửa 69 tờ 15

    - Thửa 370 tờ 17

     

     

     

     

     

    - Thửa 43 tờ 15

    - Thửa 10 tờ 17

     

     

     

    2.3

     

    Đầu Huyện lộ 24

    Nhà ông Nguyễn Công Hà

    2.040

    1.224

    1.632

     

     

    - Thửa 79 tờ 15

    - Thửa 69 tờ 15

     

     

     

     

     

    - Thửa 46 tờ 15

    - Thửa 43 tờ 15

     

     

     

    2.4

     

    Nhà ông Phan Văn Ân

    Lộ đan nhà Sáu Quí

    1.300

    780

    1.040

     

     

    - Thửa 250 tờ 15

    - Thửa 08 tờ 14

     

     

     

     

     

    - Thửa 154 tờ 15

    - Thửa 25 tờ 25

     

     

     

    2.5

     

    Nhà ông Lê Văn Quí

    Nhà ông Nguyễn Sa Liêm

    1.100

    660

    880

     

     

    - Thửa 25 tờ 25

    - Thửa 411 tờ 26

     

     

     

     

     

    - Thửa 8 tờ 14

    - Thửa 2151 tờ 26

     

     

     

    2.6

    ĐH.24

    Đầu cầu Tân Phong

    Lộ mới (Đường Bảy Phong)

    1.140

    684

    912

     

     

    - Thửa 19 tờ 15

    - Thửa 420 tờ 12

     

     

     

     

     

    - Thửa 22 tờ 15

    - Thửa 6 tờ 13

     

     

     

    2.7

    Đường Giao thông (Đường Bảy Phong - Đình Đại Điền)

    Lộ mới (Đường Bảy Phong)

    Đình Đại Điền

    950

    570

    760

     

     

    - Thửa 420 tờ 12

    - Thửa 5 tờ 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 6 tờ 13

    - Thửa 4 tờ 7

     

     

     

    2.8

    Đường Giao thông (Trạm y tế - Cống Sáu Anh)

    Trạm y tế

    Cống Sáu Anh

    1.260

    756

    1.008

     

     

    - Thửa 233 tờ 15

    - Thửa 04 tờ 25

     

     

     

     

     

    - Thửa 172 tờ 15

    - Thửa 33 tờ 25

     

     

     

    2.9

    Đường Giao thông (Cống Sáu Anh - Cổng chào Thới Thạnh)

    Cống Sáu Anh

    Cổng chào Thới Thạnh

    1.100

    660

    880

     

     

    - Thửa 33 tờ 25

    - Thửa 51 tờ 29

     

     

     

     

     

    - Thửa 4 tờ 25

    - Thửa 23 tờ 29

     

     

     

    2.10

    QL. 57

    Đầu lộ Cái Lức

    Lộ đan kinh Cầu Tàu

    1.140

    684

    912

     

     

    - Thửa 368 tờ 17

    - Thửa 185 tờ 18

     

     

     

     

     

    - Thửa 169 tờ 17

    - Thửa 528 tờ 18

     

     

     

    2.11

    Đường Giao thông (Lộ đan kinh Cầu Tàu - Cổng chào Ấp Phủ)

    Lộ đan kinh Cầu Tàu

    Cổng chào ấp Phủ

    950

    570

    760

     

     

    - Thửa 584 tờ 18

    - Thửa 167 tờ 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 546 tờ 18

    - Thửa 99 tờ 3

     

     

     

    3

    Xã Phú Khánh

     

     

     

     

     

    3.1

     ĐH.24

    Trường Tiểu học Huỳnh Thanh Mua

    Hết trường mẫu giáo trung tâm

    696

    418

    557

     

     

    Thửa 02 tờ 05

    Thửa 105 tờ 18

     

     

     

     

     

    Thửa 05 tờ 22

    Thửa 181 tờ 18

     

     

     

    3.2

     Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 thuộc xã Phú Khánh

     

     

    500

    300

    400

     

     

    - Thửa 07,72 tờ 22

     - Thửa 42 tờ 23

     

     

     

     

     

    - Thửa 104, 119 tờ 18

    - Thửa 07,18 tờ 12

     

     

     

    4

    Xã Quới Điền

     

     

     

     

     

    4.1

     QL.57

    Lộ kho bạc

    Trường mẫu giáo Quới Điền

    1.140

    684

    912

     

     

    - Thửa 30 tờ 28

    - Thửa117 tờ 20

     

     

     

     

     

    Xã Hòa Lợi

    - Thửa 154 tờ 20

     

     

     

    4.2

     

    Nhà ông Nguyễn Văn Thật

    Nhà thờ Cầu Đúc

    650

    390

    520

     

     

    - Thửa 9 tờ 30

    - Thửa 5 tờ 29

     

     

     

     

     

    Xã Hòa Lợi

    Xã Hòa Lợi

     

     

     

    4.3

     

    Nhà ông Hồ Văn Nhứt

    Nhà ông Phạm Văn Hải

    1.020

    612

    816

     

     

    - Thửa 137 tờ 20

    - Thửa 574 tờ 19

     

     

     

     

     

    - Thửa 36 tờ 20

    - Thửa 202 tờ 19

     

     

     

    4.4

     

    Nhà ông Phạm Văn Hải

    Nhà bà Trương Thị Dung

    696

    418

    557

     

     

    - Thửa 189 tờ 19

    - Thửa 429 tờ 19

     

     

     

     

     

    - Thửa 204 tờ 19

    - Thửa 583 tờ 19

     

     

     

    4.5

     

    Nhà bà Trương Thị Dung

    Nhà ông Huỳnh Văn Mười

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 380 tờ 14

    Xã Tân Phong

     

     

     

     

     

    - Thửa 379 tờ 19

    - Thửa 2 tờ 13

     

     

     

    4.7

    ĐH 92

    Nhà ông Liêu Hữu Tài

    Kênh Chín Thước

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 192 tờ 19

    - Thửa 119 tờ 19

     

     

     

     

     

    - Thửa 165 tờ 19

    - Thửa 121 tờ 19

     

     

     

    4.8

     Đoạn Giao thông nông thôn

    Nhà ông Nguyễn Hoàng Gắng

    Nhà ông Lê Văn Hồng

    550

    330

    440

     

     

    - Thửa 445 tờ 19

    - Thửa 29 tờ 9

     

     

     

     

     

    - Thửa 84 tờ 19

    - Thửa 17 tờ 9

     

     

     

    4.9

    ĐH 25

    Đất bà Đào Thị Tuôi

    Nhà ông Phan Duy Thanh

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 86 tờ 20

    - Thửa 13 tờ 27

     

     

     

     

     

    - Thửa 88 tờ 20

    - Thửa 10 tờ 27

     

     

     

    5

    Xã Mỹ Hưng

     

     

     

     

     

    5.1

    ĐH.11

    Cổng UBND xã

    Hết trường cấp 2

    576

    346

    461

    5.2

     

    Từ trường học cấp 2 Mỹ Hưng

    Đến ngã ba Sân Trâu

    480

    288

    384

     

     

    - Thửa 85 tờ 11

    - Thửa 353 tờ 15

     

     

     

     

     

    Từ ngã ba đường về xã Mỹ An - nhà ông Nguyễn Văn Tính (Thửa 131 tờ 8)

    Đến giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 31 tờ 24)

    400

    240

    320

     

     

    - Thửa 131 tờ 8

    - Thửa 31 tờ 24

     

     

     

    5.3

     ĐH 25

    Mặt đập chợ Giồng Chùa

    Ranh đê bao (hết ngã ba đường về Mỹ An)

    504

    302

    403

     

     

    - Thửa 45 tờ 11

    - Thửa 131 tờ 8

     

     

     

     

     

    - Thửa 33 tờ 12

    - Thửa 95 tờ 8

     

     

     

    5.4

     

    Ngã ba đường về Mỹ An (nhà ông Nguyễn Văn Tính)

    Đến cầu Mỹ Hưng (giáp thị trấn Thạnh Phú)

    400

    240

    320

     

     

    - Thửa 131 tờ 8

    - Thửa 294 tờ 23

     

     

     

    5.6

     

    Ranh UBND xã

    Cống Hai Tấn

    504

    302

    403

     

     

    - Thửa 9 tờ 11

    - Thửa 7 tờ 9

     

     

     

     

     

    - Thửa 5 tờ 11

    - Thửa 5 tờ 9

     

     

     

    5.7

     

    Từ cống Hai Tấn

    Đến giáp xã Quới Điền

    400

    240

    320

     

     

    - Thửa 7 tờ 9

    Cống Chà Là

     

     

     

    5.8

     

    Nhà văn hóa xã

    Nhà ông Lê Văn Thái

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 5 tờ 11

    - Thửa 23 tờ 11

     

     

     

     

     

    - Thửa 9 tờ 11

    - Thửa 25 tờ 11

     

     

     

    5.9

    QL57

    Nhà nghỉ Thái Kiều

    Hết cây xăng Thiên Phúc

    696

    418

    557

     

     

    - Thửa 319 tờ 15

    - Thửa 390 tờ 15

     

     

     

     

     

    - Thửa 331 tờ 15

    - Thửa 540 tờ 5

     

     

     

    5.10

     

    Giáp cây xăng Thiên Phúc

    Giáp thị trấn Thạnh Phú

    700

    420

    560

     

     

    - Thửa 552 tờ 15

    - Thửa 162 tờ 28

     

     

     

    5.11

     

    Giáp nhà nghỉ Thái Kiều

    Nhà ông Nguyễn Văn Thật (giáp xã Quới Điền)

    650

    390

    520

     

     

    - Thửa 319 tờ 15

    - Thửa 57 tờ 14

     

     

     

    6

    Xã An Thạnh

     

     

     

     

     

    6.1

    ĐH: 27

    Đầu cầu nhà Thờ xã An Thạnh

    Đầu chợ An Thạnh ĐH.19

    900

    540

    720

     

     

    - Thửa 27 tờ 12

    - Thửa 01 tờ 12

     

     

     

     

     

    - Thửa 41 tờ 12

    - Thửa 25 tờ 12

     

     

     

    6.2

    ĐH 19 cũ

    Nhà ông Huỳnh Văn Phục

    Trường Trung học cơ sở An Thạnh

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 59 tờ 12

    - Thửa 71 tờ 12

     

     

     

     

     

    - Thửa 56 tờ 12

    - Thửa 70 tờ 12

     

     

     

    6.3

    ĐH27

    Đầu huyện lộ 27

    Cổng chào xã An Thạnh

    576

    346

    461

     

     

    - Thửa 75 tờ 7

    - Thửa 205 tờ 20

     

     

     

     

     

    - Thửa 81 tờ 7

    - Thửa 204 tờ 20

     

     

     

    6.4

    ĐH 28

    Đầu huyện lộ 28

    Giáp ranh xã An Qui

    444

    266

    355

     

     

    - Thửa 85 tờ 20

    - Thửa 240 tờ 21

     

     

     

     

     

    - Thửa 96 tờ 20

    - Thửa 234 tờ 21

     

     

     

    6.5

    ĐH13

    Cống Cổ Rạng

    Nhà ông Đoàn Văn Em

    480

    288

    384

     

     

    - Thửa 59, tờ 03

    - Thửa 59, tờ 04

     

     

     

     

     

    - Thửa 71, tờ 03

    - Thửa 54, tờ 04

     

     

     

    6.6

    ĐH16

    Nhà ông Nguyễn Ngọc Trước

    Mặt đập Rạch Giòng

    480

    288

    384

     

     

    - Thửa 12, tờ 01

    - Thửa 44, tờ 01

     

     

     

     

     

    - Thửa 23, tờ 01

    - Thửa 59, tờ 01

     

     

     

    7

    Xã Bình Thạnh

     

     

     

     

     

    7.1

    QL 57

    Nhà bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh

    Hết TT bồi dưỡng chính trị huyện

    1.512

    907

    1.210

     

     

    - Thửa 03 tờ 4

    - Thửa 114 tờ 12

     

     

     

     

     

    - Thửa 28 tờ 5

    - Thửa 292 tờ 11

     

     

     

     

     

    Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện

    Giáp ranh xã An Thuận

    900

    540

    720

     

     

    - Thửa 304 tờ 11

    - Thửa 12 tờ 18

    768

    461

    614

     

     

    - Thửa 303 tờ 11

    - Thửa 15 tờ 18

     

     

     

    7.3

    ĐH 25

    Từ ngã tư Bến Sung (Thánh Thất)

    Đến sông Cổ Chiên

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 140 tờ 5

    - Thửa 59 tờ 26

     

     

     

     

     

    - Thửa 157 tờ 5

    - Thửa 60 tờ 26

     

     

     

    7.4

     

    Xí nghiệp nước đá

    Ngã tư Bến Sung

    1.140

    684

    912

     

     

    - Thửa 28 tờ 5

    - Thửa 105 tờ 5

     

     

     

     

     

    - Thửa 18 tờ 5

    - Thửa 97 tờ 5

     

     

     

    7.5

    Đường Xã ĐX01

    Nhà ông Nghe

    Đến ngã ba Bến Vong

    576

    346

    461

     

     

    - Thửa 9 tờ 4

    - Thửa 260 tờ 22

     

     

     

     

     

    - Thửa 07 tờ 4

    - Thửa 272 tờ 22

     

     

     

    8

    Xã An Điền

     

     

     

     

     

    8.1

     ĐH: 92

    Ngã ba ĐH.92

    Hết nhà ông Trần Văn Mai

    576

    346

    461

     

     

    - Thửa 82 tờ 31

    - Thửa 28 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 232 tờ 31

    - Thửa 224 tờ 31

     

     

     

    8.2

    Đoạn

    Nhà ông Trần Văn Mai

    Cầu Rạch Cừ

    400

    240

    320

     

     

    - Thửa 28 tờ 31

    - Thửa 94 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 224 tờ 31

    - Thửa 180 tờ số 4

     

     

     

    8.3

     Đoạn

    Nhà bà Nguyễn Thị Hằng

    Nhà ông Phạm Văn Đoàn (hướng xuống Dự án 146,98 ha)

    444

    266

    355

     

     

    - Thửa 89 tờ 31

    - Thửa 179 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 93 tờ 31

    - Thửa 184 tờ 31

     

     

     

    8.4

     Đoạn

    Cây xăng Bảy Khởi

    Nhà bà Lữ Thị Ba

    444

    266

    355

     

     

    - Thửa 133 tờ 31

    - Thửa 232 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 160 tờ 31

    - Thửa 94 tờ 31

     

     

     

    8.5

    Đoạn

    Cây xăng Bảy Khởi

    Cầu Dây Văng

    360

    216

    288

     

     

    - Thửa 133 tờ 31

    - Thửa 160 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 110 tờ số 36

     - Thửa 44 tờ số 36

     

     

     

    8.6

    Đoạn

    Nhà ông Phạm Văn Đoàn

    Cầu Vàm Rổng

    360

    216

    288

     

     

    - Thửa 179 tờ 31

    - Thửa 3 tờ số 17

     

     

     

     

     

    - Thửa 184 tờ 31

    - Thửa 01 tờ số 34

     

     

     

    9

    Xã Giao Thạnh

     

     

     

     

     

    9.1

    ĐH 30

    Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt

    Cuối Trạm y tế

    1.020

    612

    816

     

     

    - Thửa 39 tờ 20

    - Thửa 81 tờ 20

     

     

     

     

     

    - Thửa 63 tờ 19

    - Thửa 78 tờ 20

     

     

     

    9.2

    ĐH 30 (HL.07)

    Tiệm vàng Ngọc Thành

    Lộ Bờ Lớn

    1.260

    756

    1.008

     

     

    - Thửa 110 tờ 17

    - Thửa 63 tờ 17

     

     

     

     

     

    - Thửa 94 tờ 18

    - Thửa 33 tờ 18

     

     

     

    9.3

     

    Lộ Bờ Lớn

    Lộ Tạo Giác

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 55 tờ 17

    - Thửa 140 tờ 12

     

     

     

     

     

    - Thửa 32 tờ 18

    - Thửa 135 tờ 12

     

     

     

    9.4

    QL.57

    Nhà ông Hồ Văn Khởi

    Nửa mặt đập Khém Thuyền

    1.380

    828

    1.104

     

     

    - Thửa 35 tờ 19

    - Thửa 34 tờ 16

     

     

     

     

     

    - Thửa 34 tờ 19

    - Thửa 9 tờ 16

     

     

     

    9.5

     

    Nhà ông Đỗ Văn Mần (Cổng trường cấp 3)

    Nhà ông Đặng Tấn Đạt

    1.260

    756

    1.008

     

     

    - Thửa 306 tờ 11

    - Thửa 36 tờ 19

     

     

     

     

     

    - Thửa 300 tờ 11

    - Thửa 30 tờ 19

     

     

     

    9.6

     

    Nhà ông Đỗ Văn Độ

    Nhà ông Hồ Văn Bình

    900

    540

    720

     

     

    - Thửa 305 tờ 11

    - Thửa 10 tờ 11

     

     

     

     

     

    - Thửa 300 tờ 11

    - Thửa 32 tờ 11

     

     

     

    9.7

     

    Nhà ông Đặng Tấn Đạt

    Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt

    1.680

    1.008

    1.344

     

     

    - Thửa 36, tờ 19

    - Thửa 03, tờ 30

     

     

     

     

     

    - Thửa 35, tờ 19

    - Thửa 39, tờ 20

     

     

     

    10

    Xã An Nhơn

     

     

     

     

     

     

    (QL 57), Đầu tuyến giáp đầu đường An Điền An Qui

     

     

     

     

     

    10.1

    QL 57

    Nhà ông Lê Văn Dõng

    Nhà ông Lê Văn Trạng

    888

    533

    710

     

     

    - Thửa 29 tờ 7

    - Thửa 15 tờ 13

     

     

     

     

     

    - Thửa 43 tờ 7

    - Thửa 5 tờ 13

     

     

     

    10.2

     

    Nhà ông Đoàn Gia Mô

    Hết nhà bà Nguyễn Thị Truyền

    900

    540

    720

     

     

    - Thửa 24 tờ 13

    - Thửa 87 tờ 16

     

     

     

     

     

    - Thửa 27 tờ 13

    - Thửa 99 tờ 16

     

     

     

    10.3

     

    Nhà ông Huỳnh Văn Vui

    Nhà ông Đặng Văn Na

    700

    420

    560

     

     

    - Thửa 118 tờ 18

    - Thửa 37 tờ 23

     

     

     

     

     

    - Thửa 94 số tờ 16

    - Thửa 15 tờ 23

     

     

     

    10.4

    ĐH 93

    Đường huyện 93 (Giáp QL.57)

    Nhà bà Võ Thị Bé

    504

    302

    403

     

     

    - Thửa 7 số tờ 17

    - Thửa 45 tờ 22

     

     

     

     

     

    - Thửa 8 số tờ 17

    - Thửa 493 tờ 22

     

     

     

    10.5

     

    Nhà bà Võ Thị Bé

    Nhà ông Lê Văn Vũ

    384

    230

    307

     

     

    - Thửa 49 tờ 22

     - Thửa 81 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 46 tờ 22

    - Thửa 82 tờ 31

     

     

     

    10.6

     

    Nhà ông Lê Văn Vũ

    Nguyễn Văn Lục Cao (hết tuyến ĐH 93)

    384

    230

    307

     

     

    - Thửa 49 tờ 22

    - Thửa 81 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 46 tờ 22

    - Thửa 82 tờ 31

     

     

     

    10.7

    Tuyến đường ĐX02

    Ấp An Hòa

    Ấp An Bình

    350

    210

    280

    10.8

    Đường Giồng Sầm Xẻo Miễu ấp An Bình

     Ấp An Bình

     Ấp An Bình

    350

    210

    280

     

     

    - Thửa 9 tờ 7

    - Thửa 48 tờ 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 12 tờ 7

    - Thửa 38 tờ 3

     

     

     

    10.9

    Đường Giồng Sầm, Sân muối

    Nhà ông Nguyễn Văn Kỷ

    Nhà ông Cao Văn Tửng

    350

    210

    280

     

     

    - Thửa 88 tờ 7

    - Thửa 4 tờ 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 41 tờ 7

    - Giáp với An Qui

     

     

     

    10.10

    Đường lộ Giồng Ngang ấp An Định

    Ngã ba chợ

    Nhà ông Phạm Văn Bé

    350

    210

    280

     

     

    - Thửa 311 tờ 27

    - Thửa 6 tờ 30

     

     

     

     

     

    - Thửa 330 tờ 27

    - Thửa 5 tờ 30

     

     

     

    11

    Xã An Thuận

     

     

     

     

     

    11.1

    QL 57

    Cây xăng Hoàng Trưởng (QL 57)

    Hết nhà ông Lê Văn Thanh (QL 57 về An Qui)

    1.080

    648

    864

     

     

    - Thửa 21 tờ 12

    - Thửa 79 tờ 13

     

     

     

     

     

    - Thửa 31 số tờ 12

    - Thửa 86 tờ 13

     

     

     

    11.2

     

    Đất bà Lưu Trần Phương Sang (QL 57 giáp với cây xăng Hoàng Trưởng)

    Giáp ranh xã Bình Thạnh

    840

    504

    672

     

     

    -Thửa 385 tờ 12

    -Thửa 247 tờ 7

     

     

     

     

     

    -Thửa 441 tờ 12

    -Thửa 36 tờ 7

     

     

     

    11.3

     

     Nhà ông Nguyễn Hoàng Anh

    Cầu sắt An Qui

    888

    533

    710

     

     

    - Thửa 38 tờ 15

    - Thửa 77 tờ 15

     

     

     

     

     

    - Thửa 37 tờ 15

    - Thửa 87 tờ 15

     

     

     

    11.4

     ĐH 27

     Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh

    Miếu bà ấp An Hội A

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 69 tờ 13

    - Thửa 80 tờ 13

     

     

     

     

     

    - Thửa 71 tờ 13

    - Thửa 7 tờ 13

     

     

     

    11.5

     

    Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại)

    Cổng chùa An Phú

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 75 tờ 13

    - Thửa 341 tờ 12

     

     

     

     

     

    - Thửa 50 tờ 13

    - Thửa 358 tờ 12

     

     

     

    11.6

     

    Cổng chùa An Phú

    Mé sông Cổ Chiên

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 178, tờ 26

    - Sông Cổ Chiên

     

     

     

     

     

    - Thửa 274, tờ 26

    - Sông Cổ Chiên

     

     

     

    11.7

     

    Nhà ông Bùi Văn Hoàng

    Giáp ranh xã An Thạnh

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 126, tờ 02

    - Xã An Thạnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 04, tờ 02

    - Xã An Thạnh

     

     

     

    12

    Xã An Qui

     

     

     

     

     

    12.1

    QL 57

    Cầu sắt An Qui (Nhà ông Nguyễn Văn Da)

    Ngã 3 An Điền

    888

    533

    710

     

     

    - Thửa 41 tờ 14

    - Thửa 78 tờ 21

     

     

     

     

     

    - Thửa 59 tờ 14

    - Thửa 79 tờ 21

     

     

     

    12.2

    ĐH 28

    Ấp An Ninh

    Ấp An Thủy

    444

    266

    355

    .

     

    - Thửa 83 tờ 1

    Tới Sông Cổ Chiên

     

     

     

     

     

    - Thửa 88 tờ 1

    Tới Sông Cổ Chiên

     

     

     

    12.3

    Huyện lộ 29

    Ngã 3 vào xã An Điền

    Giáp cầu An Điền

    360

    216

    288

     

     

    - Thửa 76 tờ 21

    - Thửa 9 tờ 12

     

     

     

     

     

    - Thửa 131 tờ 21

    - Thửa 47 tờ 12

     

     

     

    13

    Xã Thạnh Hải

     

     

     

     

     

    13.1

    ĐH 92

    Ngã ba mũi tàu Nhà ông Dương Công Anh

    Nhà ông Trần Văn Đạt

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 76 tờ 26

    - Thửa 198 tờ 28

     

     

     

     

     

    - Thửa 58 tờ 26

    - Thửa 171 tờ 28

     

     

     

    13.2

     

    Từ nhà ông Đặng Văn Đừng

    Nhà điều hành công ty điện gió Tân Hoàng Cầu

    620

    372

    496

     

     

    - Thửa 74 tờ 08

    - Thửa 200 tờ 10

     

     

     

     

     

    - Thửa 06 tờ 12

    - Thửa 70 tờ 10

     

     

     

    13.3

     

    Từ ngã ba cây Keo (nối ĐH 92)

    Đến nhà nghỉ Vạn Phúc

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 199 tờ 28

    - Thửa 253 tờ 41

     

     

     

     

     

    - Thửa 156 tờ 28

    - Thửa 219 tờ 41

     

     

     

    13.4

     

    Từ nhà ông Phạm Văn Vạn

    Đến nhà ông Hồ Văn Được

    800

    480

    640

     

     

    - Thửa 252 tờ 41

    - Thửa 741 tờ 37

     

     

     

     

     

    - Thửa 219 tờ 41

    - Thửa 180 tờ 37

     

     

     

    13.5

     

    Từ ngã ba cây Keo

    Đến đầu cầu Vàm Rỗng

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 172 tờ 28

    - Thửa 188 tờ 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 171 tờ 28

    - Thửa 189 tờ 6

     

     

     

    13.6

    QL 57

    Nhà ông Lâm Văn Huệ

    Nhà Hà Bảo Trân

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 7 tờ 26

    - Thửa 11 tờ 29

     

     

     

     

     

    - Thửa 8 tờ 26

    - Thửa 4 tờ 29

     

     

     

    14

    Xã Thạnh Phong

     

     

     

     

     

    14.1

    QL 57

    Nhà trực điều hành điện lực Thạnh Phú

    Đến Đồn Biên phòng Cổ Chiên

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 248 tờ 21

    - Thửa 7 tờ 32

     

     

     

     

     

    - Thửa 172 tờ 21

    - Thửa 10 tờ 32

     

     

     

    14.2

     

    Từ nhà ông Trần Văn Tỏi

    Mặt đập Khém Thuyền

    800

    480

    640

     

     

    - Thửa 16 tờ 22

    - Thửa 04 tờ 09

     

     

     

     

     

    - Thửa 18 tờ 22

    - Thửa 32 tờ 9

     

     

     

    14.3

    Lộ liên xã

    Cầu Bồn Bồn

    Ngã 3 Bần Mít

    650

    390

    520

     

     

    - Thửa 229 tờ 27

    - Thửa 133 tờ 46

     

     

     

     

     

    - Thửa 240 tờ 27

    - Thửa 139 tờ 46

     

     

     

    14.4

     

    Ngã 3 Cù Nèo

    Đến nhà ông Bừi Văn He

    350

    210

    280

     

     

    - Thửa 218 tờ 34

    - Thửa 34 tờ 23

     

     

     

     

     

    - Thửa 220 tờ 34

    - Thửa 40 tờ 23

     

     

     

    15

    Xã Hòa Lợi

     

     

     

     

     

    15.1

    ĐH26

    Giáp xã Quới Điền

    Cầu Hòa Lợi

    480

    288

    384

     

     

    - Thửa 9 tờ 4

    - Thửa 185 tờ 12

     

     

     

     

     

    - Thửa 10 tờ 4

    - Thửa 363 tờ 12

     

     

     

    15.2

     

    Cầu Hòa Lợi

    Hết huyện lộ 26

    540

    324

    432

     

     

    - Thửa 184 tờ 12

    - Thửa 133 tờ 23

     

     

     

     

     

    - Thửa 195 tờ 12

    - Thửa 159 tờ 23

     

     

     

    15.3

     

    Khu vực chợ

    Giáp huyện lộ 26

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 128 tờ 18

    - Thửa 68 tờ 18

     

     

     

     

     

    - Thửa 398 tờ 18

    - Thửa 466 tờ 18

     

     

     

    15.4

    QL 57

    Phía giáp xã Mỹ Hưng

    Giáp cầu bà Nguyễn Thị Tại

    650

    390

    520

     

     

    Thửa 58 tờ 5

    Thửa 23 tờ 19

     

     

     

     

     

    Rạch xã Mỹ Hưng

    Thửa 441 tờ 19

     

     

     

    16

    Xã Thới Thạnh

     

     

     

     

     

    16.1

    ĐH24

    Giáp ranh xã Tân Phong

    Cầu ấp 40

    600

    360

    480

     

     

    Thửa 01, tờ 5

    Thửa 124, tờ 16

     

     

     

     

     

    Thửa 2, tờ 5

    Thửa 125, tờ 16

     

     

     

    16.2

    ĐX 02 (Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã )

    Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã

    UBND xã Thới Thạnh (cũ)

    350

    210

    280

     

     

    - Thửa 19 tờ 10

    - Thửa 230 tờ 4

     

     

     

     

     

    - Thửa 18 tờ 10

    - Thửa 180 tờ 4

     

     

     

    17

    Xã Mỹ An

     

     

     

     

     

    17.1

    ĐH92

    Cầu Băng Cung

    Rạch Cừ (giáp An Điền)

    480

    288

    384

     

     

    - Thửa 07 tờ 01

    - Thửa 191 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 46 tờ 01

    - Thửa 211 tờ 35

     

     

     

    17.2

    ĐH13

    Cầu Mỹ An

    Phà Mỹ An - An Đức

    420

    252

    336

     

     

    - Thửa 220 tờ 27

    - Thửa 38 tờ 13

     

     

     

     

     

    - Thửa 198 tờ 27

    - Thửa 37 tờ 13

     

     

     

    18

    Các dãy phố chợ Phú Khánh

     

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Nhà bà Nguyễn Thi Sa (thửa 27 tờ 17)

    Nhà bà Lê Thị Loan (thửa 19 tờ 17)

     

     

     

     

     

    Nhà bà Phạm Thị Ngọc Yến (thửa 56 tờ 17)

    Nhà bà Nguyễn Thị Thủy (thửa 7 tờ 17)

     

     

     

     

     

    Nhà ông Võ Văn Thành (thửa 71 tờ 17)

    Nhà ông Phạm Văn Rép (thửa 75 tờ 17)

     

     

     

    19

    Các dãy phố chợ Giồng Luông

    UBND xã (thửa 28 tờ 15)

    Ngà ông Nguyễn Thanh Hải (thửa 151 tờ 15)

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Nhà bà Phạm Thị Mười (thửa 107 tờ 15)

    Nhà bà Nguyễn Thị Nhãn (thửa 126 tờ 15)

     

     

     

    20

    Các dãy phố chợ Tân Phong

    Trạm cấp thoát nước (thửa 93 tờ 15)

    Nhà ông Nguyễn Văn Lượng (Hết thửa 46 tờ 15)

    1.920

    1.152

    1.536

    21

    Chợ Thới Thạnh

    UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4)

    UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4)

    720

    432

    576

    22

    Các dãy phố chợ Quới Điền

    Dãy A Quốc lộ 57 (thửa 4 tờ 27)

    Rạch Cầu Đúc (thửa 28 tờ 27)

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Dãy B Quốc lộ 57 (thửa 23 tờ 27)

    Rạch Cầu Đúc (thửa 29 tờ 27)

     

     

     

    23

    Các dãy phố chợ Hòa Lợi

    UBND xã quản lý (thửa 387 tờ 18)

    UBND xã quản lý (thửa 392 tờ 18)

    720

    432

    576

     

     

    UBND xã quản lý (thửa 393 tờ 18)

    UBND xã quản lý (thửa 398 tờ 18)

     

     

     

    24

    Chợ Giồng Chùa

    Nhà ông Nguyễn Văn Cất (thửa 26 tờ 11)

    Nhà ông Lê Hoàng Thơ (thửa 108 tờ 11)

    720

    432

    576

    25

    Chợ An Thuận

    Nhà ông Bùi Văn Sâm (thửa 99 tờ 13)

    Nhà ông Đặng Thành Phiến (thửa 10 tờ 14)

    1.440

    864

    1.152

    26

    Các dãy phố chợ Bến Vinh

    Dãy A từ nhà bà Nguyễn Thị Hường (thửa 28 tờ 12)

    Nhà bà Lê Thị Cảnh (thửa 03 tờ 10)

    1.440

    864

    1.152

     

     

    Dãy B Nhà ông Nguyễn Thành Trí (thửa 63 tờ 11)

    Nhà ông Lê Văn Trinh (thửa 02 tờ 10)

     

     

     

    27

    Chợ An Nhơn

    Nhà bà Huỳnh Thị Nhung (Thửa 09 tờ 17)

    Nhà bà Trần Thị Tặng (Thửa 153 tờ 13)

    1.440

    864

    1.152

    28

    Các dãy phố chợ Cồn Hưu

    Nhà bà Phạm Thị Loan (thửa 12 tờ 20)

    Nhà ông Nguyễn Văn Lược (thửa 90 tờ 17)

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    Nhà bà Nguyễn Thị Khen (thửa 924 tờ 18)

    Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)

     

     

     

     

     

    Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)

    Quốc lộ 57 nhà bà Nguyễn Thị Trình (thửa 08 tờ 20)

     

     

     

     

     

    Nhà ông Lưu Văn Đẳng (thửa 14 tờ 20)

    Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)

     

     

     

    29

    Các dãy phố chợ An Điền

     

     

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 218 tờ 31

    - Thửa 247 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 233 tờ 31

    - Thửa 238 tờ 31

     

     

     

    B. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT TIẾP GIÁP HẺM

    Độ rộng của hẻm

    Lớn hơn 3m

    Từ 2m-3m

    Nhỏ hơn 2m

    Chiều sâu của hẻm so với đường

    Giá đất ở mặt tiền đường chính

    Nhỏ hơn 85m

    Từ 85m đến dưới 135m

    Từ 135m đến dưới 185 m

    Từ 185m trở lên

    Nhỏ hơn 85m

    Từ 85m đến dưới 135m

    Từ 135m đến dưới 185m

    Từ 185m trở lên

    Nhỏ hơn 85m

    Từ 85 m đến dưới 135m

    Từ 135m đến dưới 185m

    Từ 185 m trở lên

    5.400

    2.700

    2.160

    1.890

    1.620

    2.160

    1.728

    1.512

    1.296

    1.620

    1.296

    1.134

    972

    4.800

    2.400

    1.920

    1.680

    1.440

    1.920

    1.536

    1.344

    1.152

    1.440

    1.152

    1.008

    864

    4.560

    2.280

    1.824

    1.596

    1.368

    1.824

    1.459

    1.277

    1.094

    1.368

    1.094

    958

    821

    4.320

    2.160

    1.728

    1.512

    1.296

    1.728

    1.382

    1.210

    1.037

    1.296

    1.037

    907

    778

    4.200

    2.100

    1.680

    1.470

    1.260

    1.680

    1.344

    1.176

    1.008

    1.260

    1.008

    882

    756

    4.000

    2.000

    1.600

    1.400

    1.200

    1.600

    1.280

    1.120

    960

    1.200

    960

    840

    720

    3.900

    1.950

    1.560

    1.365

    1.170

    1.560

    1.248

    1.092

    936

    1.170

    936

    819

    702

    3.840

    1.920

    1.536

    1.344

    1.152

    1.536

    1.229

    1.075

    922

    1.152

    922

    806

    691

    3.648

    1.824

    1.459

    1.277

    1.094

    1.459

    1.167

    1.021

    876

    1.094

    876

    766

    657

    3.600

    1.800

    1.440

    1.260

    1.080

    1.440

    1.152

    1.008

    864

    1.080

    864

    756

    648

    3.360

    1.680

    1.344

    1.176

    1.008

    1.344

    1.075

    941

    806

    1.008

    806

    706

    605

    3.250

    1.625

    1.300

    1.138

    975

    1.300

    1.040

    910

    780

    975

    780

    683

    585

    3.240

    1.620

    1.296

    1.134

    972

    1.296

    1.037

    907

    778

    972

    778

    680

    583

    3.200

    1.600

    1.280

    1.120

    960

    1.280

    1.024

    896

    768

    960

    768

    672

    576

    3.120

    1.560

    1.248

    1.092

    936

    1.248

    998

    874

    749

    936

    749

    655

    562

    3.000

    1.500

    1.200

    1.050

    900

    1.200

    960

    840

    720

    900

    720

    630

    540

    2.880

    1.440

    1.152

    1.008

    864

    1.152

    922

    806

    691

    864

    691

    605

    518

    2.760

    1.380

    1.104

    966

    828

    1.104

    883

    773

    662

    828

    662

    580

    497

    2.736

    1.368

    1.094

    958

    821

    1.094

    876

    766

    657

    821

    657

    575

    492

    2.688

    1.344

    1.075

    941

    806

    1.075

    860

    753

    645

    806

    645

    564

    484

    2.640

    1.320

    1.056

    924

    792

    1.056

    845

    739

    634

    792

    634

    554

    475

    2.600

    1.300

    1.040

    910

    780

    1.040

    832

    728

    624

    780

    624

    546

    468

    2.592

    1.296

    1.037

    907

    778

    1.037

    829

    726

    622

    778

    622

    544

    467

    2.520

    1.260

    1.008

    882

    756

    1.008

    806

    706

    605

    756

    605

    529

    454

    2.496

    1.248

    998

    874

    749

    998

    799

    699

    599

    749

    599

    524

    449

    2.400

    1.200

    960

    840

    720

    960

    768

    672

    576

    720

    576

    504

    432

    2.340

    1.170

    936

    819

    702

    936

    749

    655

    562

    702

    562

    491

    421

    2.304

    1.152

    922

    806

    691

    922

    737

    645

    553

    691

    553

    484

    415

    2.210

    1.105

    884

    774

    663

    884

    707

    619

    530

    663

    530

    464

    398

    2.208

    1.104

    883

    773

    662

    883

    707

    618

    530

    662

    530

    464

    397

    2.200

    1.100

    880

    770

    660

    880

    704

    616

    528

    660

    528

    462

    396

    2.160

    1.080

    864

    756

    648

    864

    691

    605

    518

    648

    518

    454

    389

    2.112

    1.056

    845

    739

    634

    845

    676

    591

    507

    634

    507

    444

    380

    2.080

    1.040

    832

    728

    624

    832

    666

    582

    499

    624

    499

    437

    374

    2.040

    1.020

    816

    714

    612

    816

    653

    571

    490

    612

    490

    428

    367

    2.016

    1.008

    806

    706

    605

    806

    645

    564

    484

    605

    484

    423

    363

    2.000

    1.000

    800

    700

    600

    800

    640

    560

    480

    600

    480

    420

    360

    1.950

    975

    780

    683

    585

    780

    624

    546

    468

    585

    468

    410

    351

    1.944

    972

    778

    680

    583

    778

    622

    544

    467

    583

    467

    408

    350

    1.920

    960

    768

    672

    576

    768

    614

    538

    461

    576

    461

    403

    346

    1.872

    936

    749

    655

    562

    749

    599

    524

    449

    562

    449

    393

    337

    1.820

    910

    728

    637

    546

    728

    582

    510

    437

    546

    437

    382

    328

    1.800

    900

    720

    630

    540

    720

    576

    504

    432

    540

    432

    378

    324

    1.768

    884

    707

    619

    530

    707

    566

    495

    424

    530

    424

    371

    318

    1.760

    880

    704

    616

    528

    704

    563

    493

    422

    528

    422

    370

    317

    1.728

    864

    691

    605

    518

    691

    553

    484

    415

    518

    415

    363

    311

    1.720

    860

    688

    602

    516

    688

    550

    482

    413

    516

    413

    361

    310

    1.680

    840

    672

    588

    504

    672

    538

    470

    403

    504

    403

    353

    302

    1.656

    828

    662

    580

    497

    662

    530

    464

    397

    497

    397

    348

    298

    1.632

    816

    653

    571

    490

    653

    522

    457

    392

    490

    392

    343

    294

    1.600

    800

    640

    560

    480

    640

    512

    448

    384

    480

    384

    336

    288

    1.584

    792

    634

    554

    475

    634

    507

    444

    380

    475

    380

    333

    285

    1.560

    780

    624

    546

    468

    624

    499

    437

    374

    468

    374

    328

    281

    1.536

    768

    614

    538

    461

    614

    492

    430

    369

    461

    369

    323

    276

    1.512

    756

    605

    529

    454

    605

    484

    423

    363

    454

    363

    318

    272

    1.500

    750

    600

    525

    450

    600

    480

    420

    360

    450

    360

    315

    270

    1.456

    728

    582

    510

    437

    582

    466

    408

    349

    437

    349

    306

    262

    1.440

    720

    576

    504

    432

    576

    461

    403

    346

    432

    346

    302

    259

    1.400

    700

    560

    490

    420

    560

    448

    392

    336

    420

    336

    294

    252

    1.380

    690

    552

    483

    414

    552

    442

    386

    331

    414

    331

    290

    248

    1.376

    688

    550

    482

    413

    550

    440

    385

    330

    413

    330

    289

    248

    1.344

    672

    538

    470

    403

    538

    430

    376

    323

    403

    323

    282

    242

    1.326

    663

    530

    464

    398

    530

    424

    371

    318

    398

    318

    278

    239

    1.320

    660

    528

    462

    396

    528

    422

    370

    317

    396

    317

    277

    238

    1.300

    650

    520

    455

    390

    520

    416

    364

    312

    390

    312

    273

    234

    1.296

    648

    518

    454

    389

    518

    415

    363

    311

    389

    311

    272

    233

    1.260

    630

    504

    441

    378

    504

    403

    353

    302

    378

    302

    265

    227

    1.248

    624

    499

    437

    374

    499

    399

    349

    300

    374

    300

    262

    225

    1.224

    612

    490

    428

    367

    490

    392

    343

    294

    367

    294

    257

    220

    1.210

    605

    484

    424

    363

    484

    387

    339

    290

    363

    290

    254

    218

    1.200

    600

    480

    420

    360

    480

    384

    336

    288

    360

    288

    252

    216

    1.152

    576

    461

    403

    346

    461

    369

    323

    276

    346

    276

    242

    207

    1.140

    570

    456

    399

    342

    456

    365

    319

    274

    342

    274

    239

    205

    1.120

    560

    448

    392

    336

    448

    358

    314

    269

    336

    269

    235

    202

    1.104

    552

    442

    386

    331

    442

    353

    309

    265

    331

    265

    232

    199

    1.100

    550

    440

    385

    330

    440

    352

    308

    264

    330

    264

    231

    198

    1.092

    546

    437

    382

    328

    437

    349

    306

    262

    328

    262

    229

    197

    1.080

    540

    432

    378

    324

    432

    346

    302

    259

    324

    259

    227

    194

    1.056

    528

    422

    370

    317

    422

    338

    296

    253

    317

    253

    222

    190

    1.040

    520

    416

    364

    312

    416

    333

    291

    250

    312

    250

    218

    187

    1.032

    516

    413

    361

    310

    413

    330

    289

    248

    310

    248

    217

    186

    1.020

    510

    408

    357

    306

    408

    326

    286

    245

    306

    245

    214

    184

    1.008

    504

    403

    353

    302

    403

    323

    282

    242

    302

    242

    212

    181

    1.000

    500

    400

    350

    300

    400

    320

    280

    240

    300

    240

    210

    180

    960

    480

    384

    336

    288

    384

    307

    269

    230

    288

    230

    202

    173

    950

    475

    380

    333

    285

    380

    304

    266

    228

    285

    228

    200

    171

    936

    468

    374

    328

    281

    374

    300

    262

    225

    281

    225

    197

    168

    920

    460

    368

    322

    276

    368

    294

    258

    221

    276

    221

    193

    166

    912

    456

    365

    319

    274

    365

    292

    255

    219

    274

    219

    192

    164

    907

    454

    363

    317

    272

    363

    290

    254

    218

    272

    218

    190

    163

    900

    450

    360

    315

    270

    360

    288

    252

    216

    270

    216

    189

    162

    888

    444

    355

    311

    266

    355

    284

    249

    213

    266

    213

    186

    160

    880

    440

    352

    308

    264

    352

    282

    246

    211

    264

    211

    185

    158

    864

    432

    346

    302

    259

    346

    276

    242

    207

    259

    207

    181

    156

    850

    425

    340

    298

    255

    340

    272

    238

    204

    255

    204

    179

    153

    840

    420

    336

    294

    252

    336

    269

    235

    202

    252

    202

    176

    151

    828

    414

    331

    290

    248

    331

    265

    232

    199

    248

    199

    174

    149

    816

    408

    326

    286

    245

    326

    261

    228

    196

    245

    196

    171

    147

    800

    400

    320

    280

    240

    320

    256

    224

    192

    240

    192

    168

    144

    792

    396

    317

    277

    238

    317

    253

    222

    190

    238

    190

    166

    143

    780

    390

    312

    273

    234

    312

    250

    218

    187

    234

    187

    164

    140

    768

    384

    307

    269

    230

    307

    246

    215

    184

    230

    184

    161

    138

    760

    380

    304

    266

    228

    304

    243

    213

    182

    228

    182

    160

    137

    756

    378

    302

    265

    227

    302

    242

    212

    181

    227

    181

    159

    136

    736

    368

    294

    258

    221

    294

    236

    206

    177

    221

    177

    155

    132

    720

    360

    288

    252

    216

    288

    230

    202

    173

    216

    173

    151

    130

    710

    355

    284

    249

    213

    284

    227

    199

    170

    213

    170

    149

     

    700

    350

    280

    245

    210

    280

    224

    196

    168

    210

    168

    147

     

    696

    348

    278

    244

    209

    278

    223

    195

    167

    209

    167

    146

     

    684

    342

    274

    239

    205

    274

    219

    192

    164

    205

    164

    144

     

    680

    340

    272

    238

    204

    272

    218

    190

    163

    204

    163

    143

     

    672

    336

    269

    235

    202

    269

    215

    188

    161

    202

    161

    141

     

    660

    330

    264

    231

    198

    264

    211

    185

    158

    198

    158

    139

     

    650

    325

    260

    228

    195

    260

    208

    182

    156

    195

    156

    137

     

    648

    324

    259

    227

    194

    259

    207

    181

    156

    194

    156

    136

     

    640

    320

    256

    224

    192

    256

    205

    179

    154

    192

    154

    134

     

    636

    318

    254

    223

    191

    254

    204

    178

    153

    191

    153

    134

     

    634

    317

    254

    222

    190

    254

    203

    178

    152

    190

    152

    133

     

    620

    310

    248

    217

    186

    248

    198

    174

    149

    186

    149

    130

     

    614

    307

    246

    215

    184

    246

    196

    172

    147

    184

    147

     

     

    612

    306

    245

    214

    184

    245

    196

    171

    147

    184

    147

     

     

    605

    303

    242

    212

    182

    242

    194

    169

    145

    182

    145

     

     

    600

    300

    240

    210

    180

    240

    192

    168

    144

    180

    144

     

     

    576

    288

    230

    202

    173

    230

    184

    161

    138

    173

    138

     

     

    570

    285

    228

    200

    171

    228

    182

    160

    137

    171

    137

     

     

    560

    280

    224

    196

    168

    224

    179

    157

    134

    168

    134

     

     

    557

    279

    223

    195

    167

    223

    178

    156

    134

    167

    134

     

     

    552

    276

    221

    193

    166

    221

    177

    155

    132

    166

    132

     

     

    550

    275

    220

    193

    165

    220

    176

    154

    132

    165

    132

     

     

    540

    270

    216

    189

    162

    216

    173

    151

    130

    162

    130

     

     

    533

    267

    213

    187

    160

    213

    171

    149

     

    160

     

     

     

    520

    260

    208

    182

    156

    208

    166

    146

     

    156

     

     

     

    510

    255

    204

    179

    153

    204

    163

    143

     

    153

     

     

     

    509

    255

    204

    178

    153

    204

    163

    143

     

    153

     

     

     

    504

    252

    202

    176

    151

    202

    161

    141

     

    151

     

     

     

    500

    250

    200

    175

    150

    200

    160

    140

     

    150

     

     

     

    496

    248

    198

    174

    149

    198

    159

    139

     

    149

     

     

     

    480

    240

    192

    168

    144

    192

    154

    134

     

    144

     

     

     

    475

    238

    190

    166

    143

    190

    152

    133

     

    143

     

     

     

    461

    231

    184

    161

    138

    184

    148

     

     

    138

     

     

     

    454

    227

    182

    159

    136

    182

    145

     

     

    136

     

     

     

    444

    222

    178

    155

    133

    178

    142

     

     

    133

     

     

     

    440

    220

    176

    154

    132

    176

    141

     

     

    132

     

     

     

    432

    216

    173

    151

    130

    173

    138

     

     

    130

     

     

     

    420

    210

    168

    147

     

    168

    134

     

     

    130

     

     

     

    418

    209

    167

    146

     

    167

    134

     

     

    130

     

     

     

    403

    202

    161

    141

     

    161

     

     

     

    130

     

     

     

    400

    200

    160

    140

     

    160

     

     

     

    130

     

     

     

    390

    195

    156

    137

     

    156

     

     

     

    130

     

     

     

    384

    192

    154

    134

     

    154

     

     

     

    130

     

     

     

    382

    191

    153

    134

     

    153

     

     

     

    130

     

     

     

    372

    186

    149

    130

     

    149

     

     

     

    130

     

     

     

    360

    180

    144

     

     

    144

     

     

     

    130

     

     

     

    355

    178

    142

     

     

    142

     

     

     

    130

     

     

     

    350

    175

    140

     

     

    140

     

     

     

    130

     

     

     

    346

    173

    138

     

     

    138

     

     

     

    130

     

     

     

    336

    168

    134

     

     

    134

     

     

     

    130

     

     

     

    330

    165

    132

     

     

    132

     

     

     

    130

     

     

     

    324

    162

    130

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    320

    160

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    307

    154

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    302

    151

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    300

    150

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    288

    144

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    280

    140

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    266

    133

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    252

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    240

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    230

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    216

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    210

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    130

     

     

     

    C. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT KHÔNG TIẾP GIÁP HẺM

    Đối với các thửa đất nằm phía sau thửa đất mặt tiền của chủ sử dụng khác và không có hẻm công cộng đi vào được tính bằng 80% giá đất hẻm nhỏ hơn 2m tương ứng được quy định tại điểm B, nhưng giá đất không được thấp hơn giá đất quy định tại điểm D Phụ lục này.

    D. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI CÁC THỬA CÒN LẠI KHÔNG THUỘC CÁC ĐIỂM A, B, C

    STT

    Đơn vị hành chính

    Đơn giá (1.000 đồng/m2)

    Đất ở

    Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải thương mại dịch vụ

    Đất thương mại dịch vụ

    1

    TP Bến Tre

    360

    216

    288

    2

    Huyện Ba Tri

    216

    130

    173

    3

    Huyện Bình Đại

    216

    130

    173

    4

    Huyện Chợ Lách

    288

    173

    230

    5

    Huyện Châu Thành

    360

    216

    288

    6

    Huyện Giồng Trôm

    288

    173

    230

    7

    Huyện Mỏ Cày Bắc

    288

    173

    230

    8

    Huyện Mỏ Cày Nam

    288

    173

    230

    9

    Huyện Thạnh Phú

    216

    130

    173

     

    PHỤ LỤC VII

    BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI ĐÔ THỊ: ĐẤT Ở; ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ (ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH); ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND,ngày 17 tháng 12 năm 2019 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

    A. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG

    Đơn vị tính: 1.000đ/m2

    STT

    Tên đường

    Đoạn đường

    Đơn giá Vị trí 1

    Từ

    Đến

    Đất ở

    Đất sản xuất, kinh doanh

    Đất thương mại, dịch vụ

    I

    THÀNH PHỐ BẾN TRE

     

     

     

    1

    Đường Nguyễn Đình Chiểu

     

     

     

     

     

    1.1

     

    Vòng xoay An Hội

    Phan Ngọc Tòng

    27.600

    16.560

    22.080

     

     

    - Thửa 6 tờ 5 Phường 2

    - Thửa 572 tờ 6 Phường 2

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 5 Phường 2

    - Thửa 78 tờ 6 Phường 2

     

     

     

    1.2

     

    Phan Ngọc Tòng

    Nguyễn Trung Trực

    24.000

    14.400

    19.200

    1.3

     

    Nguyễn Trung Trực

    Nguyễn Huệ

    18.000

    10.800

    14.400

    1.4

     

    Nguyễn Huệ

    Cầu Cá Lóc

    14.400

    8.640

    11.520

    1.5

     

    Cầu Cá Lóc

    Cống An Hoà (Cống số 2)

    9.600

    5.760

    7.680

     

     

    - Thửa 161 tờ 24 Phường 8

    - Thửa 48 tờ 26 Phường 8

     

     

     

     

     

    - Thửa 21 tờ 24 Phường 8

    - Thửa 121 tờ 19 Phường 8

     

     

     

    1.6

     

    Cống An Hoà (Cống số 2)

    Cầu Gò Đàng

    6.000

    3.600

    4.800

     

     

    - Thửa 7 tờ 20 Phường 8

    - Thửa 42 tờ 22 Phường 8

     

     

     

     

     

    - Thửa 122 tờ 20 Phường 8

    - Thửa 39 tờ 22 Phường 8

     

     

     

    2

    Đường Nguyễn Huệ

     

     

     

     

     

    2.1

     

    Hùng Vương

    Hai Bà Trưng

    12.000

    7.200

    9.600

     

     

    - Thửa 298 tờ 11

    - Thửa 223 tờ 5

     

     

     

    2.2

     

    Hai Bà Trưng

    Phan Đình Phùng

    8.400

    5.040

    6.720

     

     

    - Thửa 246 tờ 5 Phường 1

    - Thửa 478 tờ 4 Phường 4

     

     

     

     

     

    - Thửa 231 tờ 5 Phường 1

    - Thửa 1 tờ 2 Phường 1

     

     

     

     

     

    - Thửa 167 tờ 5 Phường 1

    - Thửa 476 tờ 4 Phường 4

     

     

     

     

     

    - Thửa 179 tờ 5 Phường 1

    - Thửa 1 tờ 2 Phường 1

     

     

     

    2.3

     

    Phan Đình Phùng

    Nguyễn Thị Định

    6.000

    3.600

    4.800

     

     

    - Thửa 189 tờ 55 Phú Khương

    - Thửa 1 tờ 6 Phú Khương

     

     

     

     

     

    - Thửa 200 tờ 55 Phú Khương

    - Thửa 3 tờ 7 Phú Khương

     

     

     

     

     

    - Thửa 197 tờ 55 Phú Khương

    - Thửa 28 tờ 4 Phú Khương

     

     

     

     

     

    - Thửa 200 tờ 55

    - Thửa 3 tờ 7 Phú Khương

     

     

     

    2.4

     

    Nguyễn Thị Định

    Hết ranh thành phố

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 16 tờ 16 Phú Tân

    - Thửa 9 tờ 33 Phú Tân

     

     

     

     

     

    - Thửa 22 tờ 7 Phú Khương

    - Thửa 110 tờ 2 Phú Khương

     

     

     

    3

    Đường Nguyễn Trung Trực

    Trọn đường

     

    14.400

    8.640

    11.520

    4

    Đường Hùng Vương

     

     

     

     

     

    4.1

     

    Nguyễn Huệ

    Phan Ngọc Tòng

    18.000

    10.800

    14.400

    4.2

     

    Phan Ngọc Tòng

    Đồng Khởi

    21.600

    12.960

    17.280

    4.3

     

    Đồng Khởi

    Cầu Kiến Vàng

    14.400

    8.640

    11.520

     

     

    - Thửa 12 tờ 9 Phường 3

    - Thửa 180 tờ 10 Phường 5

     

     

     

    4.4

     

    Cầu Kiến Vàng

    Bến phà Hàm Luông

    9.600

    5.760

    7.680

     

     

    - Thửa 31 tờ 12 Phường 7

    - Thửa 51 tờ 34 Phường 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 110 tờ 34 Phường 7

    - Thửa 5 tờ 33 Phường 7

     

     

     

    5

    Đường Lê Lợi

     

     

     

     

     

    5.1

     

    Nguyễn Huệ

    Phan Ngọc Tòng

    18.000

    10.800

    14.400

    5.2

     

    Phan Ngọc Tòng

    Nguyễn Trãi

    20.400

    12.240

    16.320

    6

    Đường Lê Quý Đôn

    Trọn đường

     

    14.400

    8.640

    11.520

    7

    Đường Lý Thường Kiệt

     

     

     

     

     

    7.1

     

    Nguyễn Trung Trực

    Phan Ngọc Tòng

    18.000

    10.800

    14.400

    7.2

     

    Phan Ngọc Tòng

    Nguyễn Trãi

    20.400

    12.240

    16.320

    8

    Đường Lê Đại Hành

    Trọn đường

     

    12.000

    7.200

    9.600

    9

    Lộ Số 4

    Trọn đường

     

    7.200

    4.320

    5.760

    10

    Đường Phan Ngọc Tòng

     

     

     

     

     

    10.1

     

    Hùng Vương

    Nguyễn Đình Chiểu

    18.000

    10.800

    14.400

    10.2

     

    Nguyễn Đình Chiểu

    Đường 3 Tháng 2

    14.400

    8.640

    11.520

    11

    Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

     

    Trọn đường

    24.000

    14.400

    19.200

    12

    Đường Nguyễn Trãi

     

    Trọn đường

    24.000

    14.400

    19.200

    13

    Đường Nguyễn Du

     

    Trọn đường

    24.000

    14.400

    19.200

    14

    Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

     

    Trọn đường

    20.400

    12.240

    16.320

    15

    Đường Đồng Khởi

     

     

     

     

     

    15.1

     

    Cầu Bến Tre (Đường Hùng Vương)

    Vòng xoay An Hội

    22.800

    13.680

    18.240

     

     

    - Thửa 74 tờ 5 Phường 2

    - Thửa 30 tờ 5 Phường 2

     

     

     

     

     

    - Thửa 16 tờ 5 Phường 2

    - Thửa 15 tờ 5 Phường 2

     

     

     

     

     

    - Thửa 74 tờ 5 Phường 2

    - Thửa 6 tờ 5 Phường 2

     

     

     

     

     

    - Thửa 12 tờ 9 Phường 3

    - Thửa 11 tờ 9 Phường 3

     

     

     

    15.2

     

    Vòng xoay An Hội

    Công viên Đồng Khởi

    20.400

    12.240

    16.320

     

     

    - Thửa 4 tờ 9 Phường 3

    - Thửa 31 tờ 3 Phường 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 98 tờ 5 Phường 2

    - Thửa 2 tờ 8 Phường 4

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 5 Phường 2

    - Thửa 2 tờ 8 Phường 4

     

     

     

    15.3

     

    Cổng chào thành phố

    Vòng xoay Đông Tây

    27.600

    16.560

    22.080

     

     

    - Thửa 19 tờ 3 Phường 4

    - Thửa 181 tờ 45 Phú Khương

     

     

     

     

     

    - Thửa 31 tờ 58 Phú Khương

    - Thửa 45 tờ 45 Phú Khương

     

     

     

     

     

    - Thửa 31 tờ 58 Phú Khương

    - Thửa 44 tờ 45 Phú Khương

     

     

     

    15.4

     

    Vòng xoay Đông Tây

    Vòng xoay Phú Khương

    24.000

    14.400

    19.200

     

     

    Vòng xoay trung tâm

    Đến ngã tư Phú Khương

     

     

     

     

     

    - Thửa 188 tờ 45 Phú Khương

    - Thửa 68 tờ 30 Phú Khương

     

     

     

     

     

    - Thửa 104 tờ 45 Phú Khương

    - Thửa 65 tờ 30 Phú Khương

     

     

     

    15.5

     

    Vòng xoay Phú Khương

    Vòng xoay Tân Thành

    18.000

    10.800

    14.400

     

     

    - Thửa 44 tờ 30 Phú Tân

    - Thửa 7 tờ 9 Phú Tân

     

     

     

     

     

    - Thửa 22 tờ 30 Phú Tân

    - Thửa 17 tờ 5 Phú Tân

     

     

     

    16

    Đường 3 tháng 2

    Trọn đường

     

    12.000

    7.200

    9.600

    17

    Đường Hai Bà Trưng

    Nguyễn Huệ

    Đường 30 tháng 4

    14.400

    8.640

    11.520

    18

    Đường Hai Bà Trưng nối dài

    Trọn đường

     

    4.800

    2.880

    3.840

    19

    Đường Trần Quốc Tuấn

    Trọn đường

     

    14.400

    8.640

    11.520

    20

    Đường Lê Lai

    Trọn đường

     

    24.000

    14.400

    19.200

    21

    Đường Đống Đa

    Trọn đường

     

    21.600

    12.960

    17.280

    22

    Đường Chi Lăng 1

    Trọn đường

     

    18.000

    10.800

    14.400

    23

    Đường Chi Lăng 2

    Trọn đường

     

    14.400

    8.640

    11.520

    24

    Đường Cách Mạng Tháng 8

    Trọn đường

     

    18.000

    10.800

    14.400

    25

    Đường 30 tháng 4

    Đường Hùng Vương

    Cổng chào thành phố

    14.400

    8.640

    11.520

     

     

    - Thửa 87 tờ 6 Phường 3

    - Thửa 223 tờ 3 Phường 4

     

     

     

     

     

    - Thửa 8 tờ 6 Phường 3

    - Thửa 37 tờ 3 Phường 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 21 tờ 9 Phường 3

    - Thửa 196 tờ 3 Phường 4

     

     

     

     

     

    - Thửa 10 tờ 9 Phường 3

    - Thửa 85 tờ 3 Phường 4

     

     

     

    26

    Đường Ngô Quyền

    Trọn đường

     

    12.000

    7.200

    9.600

    27

    Đường Tán Kế

    Trọn đường

     

    12.000

    7.200

    9.600

    28

    Đường Lãnh Binh Thăng

    Trọn đường

     

    12.000

    7.200

    9.600

     

     

    - Thửa 336 tờ 5 Phường 3

    - Thửa 255 tờ 5 Phường 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 343 tờ 5 Phường 3

    - Thửa 259 tờ 5 Phường 3

     

     

     

    29

    Đường Thủ Khoa Huân

    Trọn đường

     

    9.600

    5.760

    7.680

    30

    Đường Phan Đình Phùng

    Trọn đường

     

    12.000

    7.200

    9.600

    31

    Đường Đoàn Hoàng Minh

     

     

     

     

     

    31.1

     

    Cầu Nhà Thương

    Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Bệnh viện Minh Đức

    9.600

    5.760

    7.680

     

     

    - Thửa 17 tờ 9 Phường 5

    - Thửa 7 tờ 1 Phường 5

     

     

     

     

     

    - Thửa 130 tờ 6 Phường 5

    - Thửa 175 tờ 22 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 17 tờ 9 Phường 5

    - Thửa 3 tờ 1 Phường 5

     

     

     

     

     

    - Thửa 130 tờ 6 Phường 5

    - Thửa 148 tờ 23 Phường 6

     

     

     

    31.2

     

    Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Bệnh viện Minh Đức

    Đường Đồng Khởi

    7.200

    4.320

    5.760

     

     

    - Thửa 149 tờ 22 Phường 6

    - Thửa 443 tờ 30 Phú Tân

     

     

     

     

     

    - Thửa 174 tờ 22 Phường 6

    - Thửa 75 tờ 30 Phú Khương

     

     

     

     

     

    - Thửa 2 tờ 1 Phường 5

    - Thửa 44 tờ 30 Phú Tân

     

     

     

     

     

    - Thửa 101 tờ 22 Phường 6

    - Thửa 68 tờ 30 Phú Khương

     

     

     

    32

    Đường Nguyễn Thị Định

     

     

     

     

     

    32.1

     

    Đồng Khởi

    Nguyễn Huệ

    7.200

    4.320

    5.760

     

     

    - Thửa 19 tờ 30 Phú Tân

    - Thửa 27 tờ 16 Phú Tân

     

     

     

     

     

    - Thửa 49 tờ 30 Phú Khương

    - Thửa 11 tờ 6 Phú Khương

     

     

     

    32.2

     

    Nguyễn Huệ

    Lộ Thầy Cai

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 35 tờ 7 Phú Khương

    - Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng

     

     

     

     

     

    - Thửa 4 tờ 7 Phú Khương

    - Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng

     

     

     

    32.3

     

    Lộ Thầy Cai

    Ngã ba Phú Hưng

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng

    - Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng

     

     

     

     

     

    - Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng

    - Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng

     

     

     

    33

    Đường Nguyễn Văn Tư

     

     

     

     

     

    33.1

     

    Vòng xoay Ngã Năm

    Vòng xoay Mỹ Hoá

    7.200

    4.320

    5.760

     

     

    - Thửa 41 tờ 8 Phường 5

    - Thửa 6 tờ 14 Phường 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 254 tờ 5 Phường 5

    - Thửa 966 tờ 8 Phường 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 449 tờ 8 Phường 5

    - Thửa 6 tờ 14 Phường 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 255 tờ 5 Phường 5

    - Thửa 966 tờ 8 Phường 7

     

     

     

    33.2

     

    Vòng xoay Mỹ Hoá

    Bến Phà Hàm Luông

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 25 tờ 13 Phường 7

    - Thửa 102 tờ 34 Phường 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 184 tờ 8 Phường 7

    - Thửa 5 tờ 33 Phường 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 25 tờ 13 Phường 7

    - Thửa 51 tờ 34 Phường 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 184 tờ 8 Phường 7

    - Thửa 5 tờ 33 Phường 7

     

     

     

    34

    Đường Hoàng Lam

    Trọn đường

     

    9.600

    5.760

    7.680

    35

    Đường Trương Định

    Trọn đường (bao gồm các nhánh rẻ)

     

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 202 tờ 5 Phường 5

    - Thửa 463 tờ 8 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 303 tờ 5 Phường 5

    - Thửa 36 tờ 6 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 213, thửa 4 tờ 8 Phường 6

    - Thửa 95 tờ 5 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 572 tờ 5, thửa 287 tờ 8 Phường 6

    - Thửa 3 tờ 5 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 202 tờ 5, tờ 8 Phường 5

    - Thửa 38 tờ 8 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 303 tờ 5, tờ 8 Phường 5

    - Thửa 36 tờ 6 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 213 tờ 5, tờ 8 Phường 6

    - Thửa 95 tờ 5 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 8; 287 tờ 8 Phường 6

    - Thửa 3 tờ 5 Phường 6

     

     

     

    36

    Đường Nguyễn Ngọc Nhựt

     

     

     

     

     

    36.1

     

    Địa phận phường 4

     

    6.000

    3.600

    4.800

    36.2

     

    Địa phận phường 5-6

     

    3.600

    2.160

    2.880

    37

    Quốc lộ 60 cũ (Địa phận phường Phú Tân)

    Vòng xoay Tân Thành

    Giáp ranh huyện Châu Thành

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông

    - Thửa 420 tờ 22 Phú Tân

     

     

     

     

     

    - Thửa 13 tờ 5 P. Phú Tân.

    - Thửa 420 tờ 36 Phú Tân

     

     

     

    38

    Quốc lộ 57C (ĐT. 884 - Địa phận phường Phú Tân)

    Vòng xoay Tân Thành

    Cầu Sân bay

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông

    - Thửa 42 tờ 10-4 Sơn Đông

     

     

     

     

     

    - Thửa 51 tờ 5 Phú Tân

    - Thửa 91 tờ 15-2 Sơn Đông

     

     

     

     

     

    - Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông

    - Cầu Sân Bay

     

     

     

     

     

    - Thửa 51 tờ 5 Phú Tân

    - Cầu Sân Bay

     

     

     

    39

    Lộ Thầy Cai

    Đường Nguyễn Đình Chiểu

    Cầu Thầy Cai

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 48 tờ 20 Phường 8

     

     

     

     

     

     

    - Thửa 118 tờ 20 Phường 8

     

     

     

     

    40

    Đường Nguyễn Văn Trung

    Trọn đường

     

    1.500

    900

    1.200

    41

    Đường Nguyễn Thanh Trà

    Từ Phường 7

    Hết ranh Phường 7

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 33 tờ 28 Phường 7

    - Thửa 32 tờ 28 Phường 7

     

     

     

    42

    Đường Võ Văn Phẩm

    Từ vòng xoay Bình Nguyên

    Hết ranh Phường 6

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 1 tờ 2 Phường 6

    - Thửa 18 tờ 1 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 102 tờ 5 Phường 6

    - Thửa 110 tờ 4 Phường 6

     

     

     

    43

    Đường Võ Văn Khánh (Địa phận phường 7)

    Đường Đồng Văn Cống

    Cầu Bình Phú

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 22 tờ 13 Bình Phú

    - Thửa 36 tờ 11 Bình Phú

     

     

     

     

     

    - Thửa 129 tờ 2 Phường 7

    - Thửa 21 tờ 11 Bình Phú

     

     

     

    44

    Lộ Thống Nhất

    Trọn đường

     

    6.000

    3.600

    4.800

    45

    Khu dân cư Ao Sen- Chợ Chùa

     

     

    3.600

    2.160

    2.880

    46

    Khu dân cư Sao Mai

     

     

     

     

     

    46.1

     

    Đường số 3

     

    3.600

    2.160

    2.880

    46.2

     

    Đường số 5

     

    3.600

    2.160

    2.880

    46.3

     

    Đường số 2

     

    2.880

    1.728

    2.304

    46.4

     

    Đường số 1

     

    2.640

    1.584

    2.112

    46.5

     

    Đường số 4

     

    2.640

    1.584

    2.112

    47

    Khu dân cư 225

     

     

     

     

     

    47.1

     

    Đường số 1, 2, 3

     

    4.800

    2.880

    3.840

    47.2

     

    Đoạn còn lại

     

    3.360

    2.016

    2.688

    48

    Khu dân cư Phú Dân

     

     

     

     

     

    48.1

     

    Tuyến đường chính (đường vào)

     

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 945 tờ 11 Phú Khương

    - Thửa 728 tờ 11 Phú Khương

     

     

     

     

     

    - Thửa 986 tờ 11 Phú Khương

    - Thửa 730 tờ 11 Phú Khương

     

     

     

    48.2

     

    Các tuyến đường còn lại (phía trong)

     

    840

    504

    672

    49

    Đường Ca Văn Thỉnh

    Đường Nguyễn Huệ

    Đường Đồng Khởi

    5.400

    3.240

    4.320

    50

    Tuyến đường mới (khu tái định cư Công an)

     

     

     

     

     

    50.1

    Đường N1

     

     

     

     

     

     

     

    - Đoạn từ Thửa 711, tờ 3, Phường 7

    - Thửa 630, tờ 3, Phường 7

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    Phần còn lại

     

    1.800

    1.080

    1.440

    50.2

    Đường N2

     

    Trọn đường

    1.800

    1.080

    1.440

    50.3

    Đường D1

     

    Trọn đường

    3.600

    2.160

    2.880

    50.4

    Đường D4

     

    Trọn đường

    1.800

    1.080

    1.440

    51

    Đường Nguyễn Văn Khước

     

    Trọn đường

    4.800

    2.880

    3.840

    52

    Hẻm Hoa Nam ( đường quanh Siêu thị Coopmart)

     

     

    7.200

    4.320

    5.760

    53

    Đường phía Bắc Công An thành phố Bến Tre

    Đường Đồng Khởi

    Đường Nguyễn Huệ

    3.600

    2.160

    2.880

    54

    Đường vành đai thành phố

     

     

     

     

     

    54.1

     

    Điểm giao ĐH.173 với đường vành đai thành phố

    Cầu Phú Dân

    1.000

    600

    800

    54.2

     

    Cầu Phú Dân

    Bãi rác Phú Hưng

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 110 tờ 2 Phú Khương

    - Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng

     

     

     

    55

    ĐH 173 (địa phận phường Phú Tân)

     

     

    1.000

    600

    800

    56

    Đường trước Cổng chính Bến xe tỉnh

    Quốc lộ 60

    Hết đường

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 253 tờ 37 Phú Tân

    - Thửa 258 tờ 37 Phú Tân

     

     

     

    57

    Đường Khu tập thể ngân hàng Phường 7

    Trọn đường

     

    3.600

    2.160

    2.880

    58

    Đường tổ 6-7 Khu phố 5 (phường Phú Khương)

    Trọn đường

     

    960

    576

    768

    59

    Đường vào khu Hiệp Hòa Phát (phường Phú Khương)

    Trọn đường

     

    960

    576

    768

    60

    Đường vào khu tập thể Khu phố 3 (phường Phú Khương)

    Trọn đường

     

    960

    576

    768

    61

    Đường vào khu tập thể Khu phố 6 (phường Phú Khương)

    Trọn đường

     

    960

    576

    768

    62

    Đường Võ Nguyên Giáp

     

     

     

     

     

    62.1

     

    Vòng xoay Tân Thành

    Vòng xoay Bình Nguyên

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 115 tờ 9 Phú Tân

    - Thửa 2 tờ 5 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 52 tờ 5 Phú Tân

    - Thửa 54 tờ 2 Phường 6

     

     

     

    62.2

     

    Vòng xoay Bình Nguyên

    Cầu Hàm Luông

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 112 tờ 4 Phường 6

    - Thửa 25 tờ 4 Phường 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 101 tờ 5 Phường 6

    - Thửa 63 tờ 4 Phường 6

     

     

     

    63

    Đường Đồng Văn Cống

    Vòng xoay Bình Nguyên

    Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương)

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 223 tờ 5 Phường 6

    - Thửa 4 tờ 22 Phường 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 99 tờ 5 Phường 6

    - Thửa 7 tờ 22 Phường 7

     

     

     

    64

    Đường Ngô Quyền nối dài

    Trọn đường

     

    3.600

    2.160

    2.880

    65

    Đường Chợ Chùa - Hữu Định

    Trọn đường

     

    3.900

    2.340

    3.120

    66

    Đường trước cổng chính sân vận động tỉnh

    Đường Đoàn Hoàng Minh

    Đường Ngô Quyền nối dài

    3.600

    2.160

    2.880

    67

    Đường Nguyễn Văn Cánh

    Nguyễn Thị Định

    Hết ranh thành phố

    3.600

    2.160

    2.880

    68

    Các dãy phố Chợ Tân Thành (Phường Phú Tân)

     

     

    4.800

    2.880

    3.840

     

    Đường 1

    - Thửa 219, tờ 10

    - Thửa 146, tờ 19

     

     

     

     

    Đường 2

    - Thửa 9, tờ 18

    - Thửa 119, tờ 19

     

     

     

     

     

    - Thửa 83, tờ 17

    - Thửa 169, tờ 17

     

     

     

     

    Đường 3

    - Thửa 84, tờ 17

    - Thửa 116, tờ 17

     

     

     

     

    Đường 4

    - Thửa 41, tờ 19

    - Thửa 64, tờ 19

     

     

     

     

    Đường 5

    - Thửa 273, tờ 17

    - Thửa 154, tờ 17

     

     

     

     

     

    - Thửa 165, tờ 17

    - Thửa 229, tờ 17

     

     

     

     

    Đường 6

    - Thửa 93, tờ 17

    - Thửa 126, tờ 17

     

     

     

     

    Đường 7

    - Thửa 118, tờ 17

    - Thửa 123, tờ 17

     

     

     

     

     

    - Thửa 127, tờ 17

    - Thửa 152, tờ 17

     

     

     

    69

    Chợ Phường 7

     

     

    4.800

    2.880

    3.840

     

    Đường 1

    - Thửa 499, tờ 8

    - Thửa 680, tờ 8

     

     

     

     

    Đường 2

    - Thửa 621, tờ 8

    - Thửa 708, tờ 8

     

     

     

     

    Đường 3

    - Thửa 696, tờ 8

    - Thửa 706, tờ 8

     

     

     

     

    Đường 4

    - Thửa 553, tờ 8

    - Thửa 563, tờ 8

     

     

     

     

     

    - Thửa 542, tờ 8

    - Thửa 552, tờ 8

     

     

     

     

    Đường 5

    - Thửa 531, tờ 8

    - Thửa 541, tờ 8

     

     

     

     

    Đường 6

    - Thửa 520, tờ 8

    - Thửa 530, tờ 8

     

     

     

     

    Đường 7

    - Thửa 500, tờ 8

    - Thửa 628, tờ 8

     

     

     

    II

    HUYỆN CHÂU THÀNH

     

     

     

     

     

    1

    Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ)

    Ngã tư Quốc lộ 60 mới

    Hết ranh Thị trấn Châu Thành

    2.040

    1.224

    1.632

     

     

    - Thửa 272 tờ 15 An Khánh

    - Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch

     

     

     

     

     

    - Thửa 332 tờ 15 An Khánh

    - Thửa 10 tờ 7 Thị trấn

     

     

     

    2

    Đường huyện 04 (HL. 188)

    Ngã tư giáp QL.60 cũ

    Giáp lộ số 11 Thị Trấn

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 32 tờ 24 Thị trấn

    - Thửa 3 tờ 33 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 33 Thị trấn

    - Thửa 38 tờ 7 Phú An Hòa

     

     

     

    3

    Lộ số 3 Thị trấn

    Giáp QL.60 cũ

    QL.60 mới

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 30 tờ 24 Thị trấn

    - Thửa 372 tờ 9 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 78 tờ 21 Thị trấn

    - Thửa 149 tờ 9 Thị trấn

     

     

     

    4

    Lộ Giồng Da

    QL.60 cũ

    Giáp lộ số 11 Thị Trấn

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 29 tờ 20 thị trấn

    - Thửa 29 tờ 2 Phú An Hòa

     

     

     

     

     

    - Thửa 45 tờ 19 thị trấn

    - Thửa 08 tờ 23 thị trấn

     

     

     

    5

    Lộ số 9 Thị trấn

    Trọn đường

     

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 60 tờ 22 thị trấn

    - Thửa 100 tờ 24 thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 62 tờ 22 thị trấn

    - Thửa 66 tờ 25 thị trấn

     

     

     

    6

    Lộ số 11 Thị trấn

    Trọn đường

     

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 190 tờ 2 Phú An Hòa

    - Thửa 37 tờ 25 thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 201 tờ 2 Phú An Hòa

    - Thửa 17 tờ 7 Phú An Hòa

     

     

     

    III

    HUYỆN CHỢ LÁCH

     

     

     

     

     

    1

    Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ)

     

     

    5.040

    3.024

    4.032

     

     

    - Thửa 31 tờ 35

    - Thửa 73 tờ 36

     

     

     

     

     

    - Thửa 66 tờ 35

    - Thửa 119 tờ 36

     

     

     

    2

    Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản)

     

     

    4.800

    2.880

    3.840

    3

    Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..)

     

     

    5.400

    3.240

    4.320

    4

    Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ

     

     

    3.840

    2.304

    3.072

     

     

    - Thửa 88 tờ 35

    - Thửa 118 tờ 36

     

     

     

     

     

    - Thửa 98 tờ 35

    - Thửa 134 tờ 36

     

     

     

    5

    Dãy phố Ngân Hàng NN&PTNT

     

     

    3.840

    2.304

    3.072

    6

    Dãy phố bờ sông Chợ Lách

    Mười Vinh (giáp Chợ Khu A)

    Toàn Phát (Bến đò ngang cũ)

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 148 tờ 36

    - Thửa 78 tờ 36

     

     

     

    7

    Đường nội ô (Đ.Đ14-Đ.Đ15)

    Trung tâm Văn Hoá TDTT

    Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..)

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 15 tờ 35

    - Thửa 85 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 99 tờ 35

    - Thửa 122 tờ 35

     

     

     

    8

    Đường nội ô (Quốc lộ 57 cũ)

     

     

     

     

     

    8.1

    Đường nội ô

    Giáp ranh Chợ khu A(chợ nông sản)

    Ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành

    4.320

    2.592

    3.456

     

     

    - Thửa 7 tờ 39

    - Thửa 56 tờ 39

     

     

     

     

     

    - Thửa 2 tờ 39

    - Thửa 33 tờ 39

     

     

     

    8.2

    Đường nội ô

    Ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành

    Giáp Đường số 11

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 98 tờ 39

    - Thửa 4 tờ 40

     

     

     

     

     

    - Thửa 58 tờ 39

    - Thửa 19 tờ 40

     

     

     

    8.3

    Đường nội ô

    Đường số 11

    Quán cháo vịt Cai Bé

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 7 tờ 40

    - Thửa 183 tờ 30

     

     

     

     

     

    - Thửa 130 tờ 30

    - Thửa 3 tờ 41

     

     

     

    8.4

    Đường nội ô

    Quán cháo vịt Cai Bé

    Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 126 tờ 30

    - Thửa 275 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 4 tờ 41

    - Thửa 299 tờ 31

     

     

     

    8.5

    Đường nội ô

    Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ)

    Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị)

    4.320

    2.592

    3.456

     

     

    - Thửa 59 tờ 35

    - Thửa 43 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 15 tờ 35

    - Thửa 30 tờ 35

     

     

     

    8.6

    Đường nội ô

    Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị)

    Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57cũ)

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 42 tờ 35

    - Thửa 7 tờ 34

     

     

     

     

     

    - Thửa 18 tờ 35

    - Thửa 4 tờ 34

     

     

     

    9

    Đường Khu phố 2- ấp Bình An B – ấp Thới Định

     

     

     

     

     

    9.1

     

    Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

    Vườn hoa (CốngThầy Cai)

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 3 tờ 33

    - Thửa 67 tờ 30

     

     

     

     

     

    - Thửa 38 tờ 29

    - Thửa 77 tờ 30

     

     

     

    9.2

     

    Vườn hoa (CốngThầy Cai)

    Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 68 tờ 30

    - Thửa 435 tờ 21

     

     

     

     

     

    - Thửa 76 tờ 30

    - Thửa 35 tờ 31

     

     

     

    9.3

     

    Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách)

    Đình Thới Định

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 341 tờ 21

    - Thửa 10 tờ 32

     

     

     

     

     

    - Thửa 36 tờ 21

    - Thửa 11 tờ 32

     

     

     

    10

    Đường ven Trung tâm Hành chính huyện

    Đường Khu phố 2 - ấp Bình An B - ấp Thới Định

    Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 9 tờ 29

    - Thửa 27 tờ 29

     

     

     

     

     

    - Thửa 43 tờ 30

    - Thửa 13 tờ 29

     

     

     

    11

    Đường nội ô

    Ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp (Hiệp gà)

    Theo hướng ra đường số 11 đến đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 40 tờ 35

    - Thửa 11 tờ 33

     

     

     

     

     

    - Thửa 37 tờ 35

    - Thửa 15 tờ 33

     

     

     

    12

    Đường số 11

    Đường nội ô (Quốc lộ 57 cũ)

    Hết quán Hiếu Nhân

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 2 tờ 40

    - Thửa 48 tờ 34

     

     

     

     

     

    - Thửa 7 tờ 40

    - Thửa 84 tờ 34

     

     

     

    13

    Khu phố 2-khu phố 3

    Ngã ba ông Tài (rửa xe)

    Ngã ba bệnh viện

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 18 tờ 35

    - Thửa 18 tờ 28

     

     

     

     

     

    - Thửa 30 tờ 35

    - Thửa 17 tờ 28

     

     

     

    14

    Đường số 6

    Ngã ba bệnh viện

    Đường bờ kè khu phố 2 – 3 - Sơn Qui

    1.080

    648

    864

    15

    Đường bờ kè khu phố 2 – 3 - Sơn Qui

     

     

     

     

     

    15.1

     

    Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ)

    Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh

    1.680

    1.008

    1.344

     

     

    - Thửa 60 tờ 36

    - Thửa 1 tờ 24

     

     

     

     

     

    - Thửa 46 tờ 36

    - Thửa 11 tờ 24

     

     

     

    15.2

     

    Giáp đất bà Đoàn Thị Kim Anh,

    Vàm Lách

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 2 tờ 24

    - Thửa 12 tờ 7

     

     

     

    16

    Đường Sơn Qui

     

     

     

     

     

    16.1

     

    Ngã ba Bệnh viện

    Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 19 tờ 28

    - Thửa 278 tờ 20

     

     

     

     

     

    - Thửa 57 tờ 28

    - Thửa 46 tờ 19

     

     

     

    16.2

     

    Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách)

    Ngã tư chùa Tiên Thiên

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 62 tờ 20

    - Thửa 20 tờ 20

     

     

     

     

     

    - Thửa 3 tờ 15

    - Thửa 27 tờ 14

     

     

     

    16.3

     

    Ngã tư chùa Tiên Thiên

    Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách)

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 26 tờ 14

    - Thửa 27 tờ 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 220 tờ 20

    - Thửa 7 tờ 4

     

     

     

    16.4

     

    Sông Chợ Lách (Vàm Lách)

    Ngã ba đường Sơn Qui

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 1 tờ 7

    - Thửa 16 tờ 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 13 tờ 7

    - Thửa 22 tờ 7

     

     

     

    16.5

     

    Ngã ba đường Sơn Qui

    Cầu Kênh cũ

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 1 tờ 4

    - Thửa 5 tờ 4

     

     

     

     

     

    - Thửa 7 tờ 4

    - Thửa 21 tờ 4

     

     

     

    17

    Đường huyện 41

     

     

     

     

     

    17.1

     

    Ngã Ba Tịnh xá Ngọc Thành

    Cầu chùa Ban chỉnh

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 56 tờ 39

    - Thửa 1 tờ 45

     

     

     

     

     

    - Thửa 58 tờ 39

    - Thửa 4 tờ 44

     

     

     

    17.2

     

    Cầu chùa Ban Chỉnh

    VLXD Đỗ Hoàng Hưởng

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 28 tờ 45

    - Thửa 58 tờ 45

     

     

     

     

     

    - Thửa 6 tờ 45

    - Thửa 60 tờ 45

     

     

     

    17.3

     

    Giáp VLXD Đỗ Hoàng Hưởng

    Giáp ranh xã Hòa Nghĩa

    1.500

    900

    1.200

    18

    Khu phố 4

     

     

     

     

     

    18.1

    Đường bờ kè khu phố 4

     Trạm Khuyến Nông (Bến đò ngang cũ)

     Hết đất Huỳnh Văn Hoàng

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 49 tờ 36

    - Thửa 108 tờ 36

     

     

     

    18.2

     

    Bến đò ngang (cũ)

    Giáp ranh thị trấn Chợ Láchh -xã Sơn Định

    1.800

    1.080

     

    1.440

     

     

     

    - Thửa 29 tờ 36

    -Thửa 89 tờ 30, xã Sơn Định

     

     

     

     

     

    - Thửa 44 tờ 36

    -Thửa 49 tờ 30, xã Sơn Định

     

     

     

    18.3

    Cặp bờ sông Cái Mít

    Đất ông Nguyễn Khắc Vũ

    Đường cầu Đình

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 123 tờ 36

    - Thửa 99 tờ 36

     

     

     

     

     

    - Thửa 108 tờ 36

    - Thửa 87 tờ 36

     

     

     

    18.4

    Đường số 13

    Cầu Đình

    Cầu Cả Ớt

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 99 tờ 36

    - Thửa 4 tờ 27

     

     

     

     

     

    - Thửa 86 tờ 36

    - Thửa 6 tờ 27

     

     

     

    18.5

    Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định)

    Cầu Cả Ớt

    Hết đất bà Dương Thị Đương

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 1 tờ 26

    - Thửa 2 tờ 26

     

     

     

     

     

    - Thửa 29 tờ 14, xã Sơn Định

    - Thửa 35 tờ 30, xã Sơn Định

     

     

     

    19

    Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57)

     

     

     

     

     

    19.1

     

    Cầu Chợ Lách (cũ)

    Cầu Sông Dọc (Km+63)

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 23 tờ 28

    - Thửa 3 tờ 33

     

     

     

     

     

    - Thửa 27 tờ 28

    - Thửa 7 tờ 34

     

     

     

    19.2

     

    Cầu Sông Dọc (Km+63)

    Hết Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57) (mũi tàu)

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 11 tờ 33

    - Thửa 270 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 8 tờ 33

    - Thửa 275 tờ 14

     

     

     

    20

    Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

    Giáp Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

    Giáp ranh xã Hòa Nghĩa

    1.200

    720

    960

     

     

    - Thửa 297 tờ 31

    - Thửa 314 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 6 tờ 46

    - Thửa 7 tờ 8, xã Hòa Nghĩa

     

     

     

    21

    Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)

     

     

     

     

     

    21.1

    Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)

    Giáp ranh xã Hòa Nghĩa -thị trấn Chợ Lách

    Cầu Chợ Lách mới

    1.080

    648

    864

     

     

     - Thửa 493 tờ 31 thị trấn C.Lách

    - Thửa 64 tờ 20 thị trấn C.Lách

     

     

     

     

     

     - Thửa 460 tờ 31 thị trấn C.Lách

    - Thửa 61 tờ 20 thị trấn C.Lách

     

     

     

    21.2

    Đường song hành Cầu Chợ Lách mới

    Đường bờ kè khu phố 2 – 3 - Sơn Qui

    Đường Sơn Qui

    1.440

    864

    1.152

     

     

    -Thửa 7 và 56, tờ 16 thị trấn Chợ Lách

    -Thửa 54 và 22, tờ 16 thị trấn Chợ Lách

     

     

     

    IV

    HUYỆN BA TRI

     

     

     

     

     

    1

    Đường Trần Hưng Đạo

     

     

     

     

     

    1.1

     

    Ngã tư Tư Trù

    Trường THCS Thị Trấn

    6.000

    3.600

    4.800

     

     

    - Thửa 110 tờ 36

    - Thửa 5 tờ 32

     

     

     

     

     

    - Thửa 116 tờ 36

    - Thửa 7 tờ 32

     

     

     

    1.2

     

    Trường THCS Thị Trấn

    Ngã 5 An Bình Tây

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 29 tờ 23

    - Thửa 166 tờ 27(ABT)

     

     

     

     

     

    - Thửa 56 tờ 22

    - Thửa 183 tờ 27(ABT)

     

     

     

    2

    Đường 19/5

    Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn)

    Ngã tư Tư Trù

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 23 tờ 23

    - Thửa 87 tờ 36

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 32

    - Thửa 111 tờ 36

     

     

     

    3

    Đường Quang Trung

    Ngã tư Tư Trù

    Hết ranh Thị Trấn

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 109 tờ 36

    - Thửa 321 tờ 8

     

     

     

     

     

    - Thửa 144 tờ 36

    - Thửa 253 tờ 8

     

     

     

    4

    Đường 30 tháng 4

    Trần Hưng Đạo

    Lê Lươm

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 277 tờ 42

    - Thửa 445 tờ 42

     

     

     

    5

    Đường 29 tháng 3

    Trần Hưng Đạo

    Lê Lươm

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 268 tờ 42

    - Thửa 446 tờ 42

     

     

     

    6

    Đường Thủ Khoa Huân

    Trần Hưng Đạo

    Lê Tặng

    4.080

    2.448

    3.264

     

     

    - Thửa 71 tờ 41

    - Thửa 105 tờ 42

     

     

     

     

     

    - Thửa 194 tờ 42

    - Thửa 129 tờ 42

     

     

     

    7

    Đường Nguyễn Đình Chiểu

     

     

     

     

     

    7.1

     

    Trần Hưng Đạo

    Đường 19/5

    5.760

    3.456

    4.608

     

     

    - Thửa 207 tờ 41

    - Thửa 40 tờ 25

     

     

     

     

     

    - Thửa 269 tờ 42

    - Thửa 12 tờ 34

     

     

     

    7.2

     

    Đường 19/5

    Ngã 3 An Bình Tây

    3.840

    2.304

    3.072

     

     

    - Thửa 22 tờ 25

    - Thửa 435 tờ 20 (ABT)

     

     

     

     

     

    - Thửa 27 tờ 25

    - Thửa 438 tờ 20 (ABT)

     

     

     

    8

    Đường Nguyễn Trãi

    Trần Hưng Đạo

    Võ Trường Toản

    5.000

    3.000

    4.000

     

     

    - Thửa 213 tờ 42

    - Thửa 319 tờ 48

     

     

     

     

     

    - Thửa 268 tờ 42

    - Thửa 213 tờ 48

     

     

     

    9

    Đường Nguyễn Du

    Nguyễn Trãi

    Quang Trung

    4.080

    2.448

    3.264

     

     

    - Thửa 344 tờ 42

    - Thửa 57 tờ 43

     

     

     

     

     

    - Thửa 368 tờ 42

    - Thửa 90 tờ 43

     

     

     

    10

    Đường Sương Nguyệt Anh

    Trần Hưng Đạo

    Võ Trường Toản

    4.080

    2.448

    3.264

     

     

    - Thửa 176 tờ 42

    - Thửa 27 tờ 48

     

     

     

     

     

    - Thửa 178 tờ 42

    - Thửa 75 tờ 48

     

     

     

    11

    Đường Võ Trường Toản

    Sương Nguyệt Anh

    Vĩnh Phú

    3.840

    2.304

    3.072

     

     

    - Thửa 74 tờ 48

    - Thửa 227 tờ 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 76 tờ 48

    - Thửa 237 tờ 6

     

     

     

    12

    Đường Thái Hữu Kiểm

    Trần Hưng Đạo

    Cầu Xây

    5.000

    3.000

    4.000

     

     

    - Thửa 278 tờ 42

    - Thửa 265 tờ 48

     

     

     

     

     

    - Thửa 354 tờ 42

    - Thửa 267 tờ 48

     

     

     

    13

    Đường Vĩnh Phú

    Thái Hữu Kiểm

    Võ Trường Toản

    5.000

    3.000

    4.000

     

     

    - Thửa 430 tờ 42

    - Thửa 186 tờ 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 439 tờ 42

    - Thửa 222 tờ 6

     

     

     

    14

    Đường Phan Ngọc Tòng

     

     

     

     

     

    14.1

     

    Trần Hưng Đạo

    Chu Văn An

    4.000

    2.400

    3.200

     

     

    - Thửa 155 tờ 41

    - Thửa 54 tờ 40

     

     

     

     

     

    - Thửa 166 tờ 41

    - Thửa 114 tờ 40

     

     

     

    14.2

     

    Chu Văn An

    Huỳnh Văn Anh

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 22 tờ 39

    - Thửa 12 tờ 29

     

     

     

     

     

    - Thửa 52 tờ 39

    - Thửa 10 tờ 5

     

     

     

    15

    Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài)

    Huỳnh Văn Anh

    Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 10 tờ 29

    - Thửa 15 tờ 24(ABT)

     

     

     

     

     

    - Thửa 3 tờ 5

    - Thửa 150 tờ 29(ABT)

     

     

     

    16

    Đường Huỳnh Văn Anh

    Ngã 5 An Bình Tây

    Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp)

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 186 tờ 27(ABT)

    - Thửa 324 tờ 3(AĐ)

     

     

     

     

     

    - Thửa 184 tờ 27(ABT)

    - Thửa 259 tờ 3(AĐ)

     

     

     

    17

    Đường Mạc Đỉnh Chi

    Trần Hưng Đạo

    Nguyễn Đình Chiểu

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 54 tờ 34

    - Thửa 72 tờ 34

     

     

     

     

     

    - Thửa 95 tờ 34

    - Thửa 71 tờ 34

     

     

     

    18

    Đường Chu Văn An

     

     

     

     

     

    18.1

     

    Trần Hưng Đạo

    Ngã 4 Lê Lai

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 101 tờ 41

    - Thửa 94 tờ 41

     

     

     

     

     

    - Thửa 106 tờ 41

    - Thửa 113 tờ 41

     

     

     

    18.2

     

    Ngã 4 Lê Lai

    Phan Liêm

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 90 tờ 41

    - Thửa 4 tờ 39

     

     

     

     

     

    - Thửa 114 tờ 41

    - Thửa 32 tờ 39

     

     

     

    19

    Đường Lê Lợi

    Trần Hưng Đạo

    Lê Tặng

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 168 tờ 34

    - Thửa 209 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 33 tờ 41

    - Thửa 223 tờ 35

     

     

     

    20

    Đường Lê Tặng

    Trần Hưng Đạo

    Ranh Chợ Ba Tri

    2.000

    1.200

    1.600

     

     

    - Thửa 182 tờ 42

    - Thửa 20 tờ 35

     

     

     

     

     

    - Thửa 209 tờ 42

    - Thửa 237 tờ 35

     

     

     

    21

    Đường Nguyễn Bích

    Thái Hữu Kiểm

    Trưng Trắc

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 44 tờ 48

    - Thửa 65 tờ 47

     

     

     

     

     

    - Thửa 59 tờ 48

    - Thửa 66 tờ 47

     

     

     

    22

    Đường Trưng Trắc

    Vĩnh Phú

    Võ Trường Toản

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 65 tờ 47

    - Thửa 271 tờ 48

     

     

     

     

     

    - Thửa 63 tờ 47

    - Thửa 300 tờ 48

     

     

     

    23

    Đường Trưng Nhị

    Vĩnh Phú

    Phan Ngọc Tòng

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 21 tờ 47

    - Thửa 169 tờ 41

     

     

     

     

     

    - Thửa 18 tờ 47

    - Thửa 170 tờ 41

     

     

     

    24

    Đường Lê Lai

    Trần Hưng Đạo

    Phan Ngọc Tòng

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 4 tờ 41

    - Thửa 148 tờ 41

     

     

     

     

     

    - Thửa 40 tờ 41

    - Thửa 149 tờ 41

     

     

     

    25

    Đường Trương Định

    Thủ Khoa Huân

    Mạc Đỉnh Chi

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 68 tờ 41

    - Thửa 70 tờ 34

     

     

     

     

     

    - Thửa 70 tờ 41

    - Thửa 66 tờ 34

     

     

     

    26

    Đường Lê Lươm

    Sương Nguyệt Anh

    Thái Hữu Kiểm

    1.680

    1.008

    1.344

     

     

    - Thửa 401 tờ 42

    - Thửa 9 tờ 48

     

     

     

     

     

    - Thửa 457 tờ 42

    - Thửa 43 tờ 48

     

     

     

    27

    Đường Nguyễn Tri Phương

    Vĩnh Phú

    Võ Trường Toản

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 87 tờ 47

    - Thửa 307 tờ 48

     

     

     

     

     

    - Thửa 110 tờ 47

    - Thửa 1 tờ 50

     

     

     

    28

    Đường Hoàng Diệu

    Phan Ngọc Tòng

    Vĩnh Phú

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 188 tờ 41

    - Thửa 75 tờ 47

     

     

     

     

     

    - Thửa 175 tờ 41

    - Thửa 76 tờ 47

     

     

     

    29

    Đường Trần Bình Trọng

    Sương Nguyệt Anh

    Quang Trung

    800

    480

    640

     

     

    - Thửa 458 tờ 42

    - Thửa 90 tờ 43

     

     

     

     

     

    - Thửa 26 tờ 48

    - Thửa 91 tờ 43

     

     

     

    30

    ĐH.14

     

     

     

     

     

    30.1

     

    Ngã tư Tư Trù

    Cuối đường Nguyễn Thị Định

    2.500

    1.500

    2.000

     

     

    - Thửa 88 tờ 36

    - Thửa 19 tờ 28

     

     

     

     

     

    - Thửa 108 tờ 36

    - Thửa 33 tờ 28

     

     

     

    30.2

     

    Cuối đường Nguyễn Thị Định

    Cầu Môn Nước

    1.000

    600

    800

     

     

    - Thửa 18 tờ 28

    - Thửa 1 tờ 13

     

     

     

     

     

    - Thửa 146 tờ 15

    - Thửa 8 tờ 13

     

     

     

    31

    Cầu Xây - (Địa phận thị trấn)

    Cầu Xây

    Hết ranh Thị Trấn

    1.680

    1.008

    1.344

     

     

    - Thửa 115 tờ 7

    - Thửa 34 tờ 11

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 11

    - Thửa 243 tờ 7

     

     

     

    32

    Đường Trần Văn An (đường Trại Giam)

    ĐH.14

    Quang Trung

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 17 tờ 36

    - Thửa 57 tờ 44

     

     

     

     

     

    - Thửa 25 tờ 36

    - Thửa 40 tờ 44

     

     

     

    33

    Đường Tán Kế

    Nguyễn Thị Định

    Hết ranh Thị Trấn

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 152 tờ 17

    - Thửa 67 tờ 17

     

     

     

     

     

    - Thửa 153 tờ 17

    - Thửa 68 tờ 17

     

     

     

    34

    Đường Phan Thanh Giản

    Quang Trung

    Kênh 2 Niên

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 15 tờ 49

    - Thửa 28 tờ 45

     

     

     

     

     

    - Thửa 30 tờ 7

     

     

     

     

    35

    Đường Trần Quốc Toản

    Chùa Hưng An Tự

    Hết ranh Thị Trấn

    1.000

    600

    800

     

     

    - Thửa 177 tờ 41

    - Thửa 105 tờ 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 232 tờ 41

    - Thửa 160 tờ 6

     

     

     

    36

    Đường Hoàng Hoa Thám

     

     

     

     

     

    36.1

     

    Trần Hưng Đạo

    Chu Văn An

    1.560

    936

    1.248

     

     

    - Thửa 22 tờ 32

    - Thửa 8 tờ 39

     

     

     

     

     

    - Thửa 23 tờ 32

    - Thửa 7 tờ 39

     

     

     

    36.2

     

    Hoàng Hoa Thám

    Huỳnh Văn Anh

    1.000

    600

    800

     

     

    - Thửa 37 tờ 32

    - Thửa 3 tờ 30

     

     

     

     

     

    - Thửa 53 tờ 32

    - Thửa 47 tờ 30

     

     

     

    37

    Đường Phan Văn Trị

    Đường 19/5

    Kênh Đồng Bé

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 162 tờ 17

    - Thửa 5 tờ 14

     

     

     

     

     

    - Thửa 163 tờ 17

    - Thửa 10 tờ 14

     

     

     

    38

    Đường Nguyễn Thị Định

     

     

    2.000

    1.200

    1.600

    38.1

     

    Đường 19/5

    Nguyễn Văn Bảnh

     

     

     

     

     

    - Thửa 157 tờ 17

    - Thửa 153 tờ 17

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 26

    - Thửa 3 tờ 28

     

     

     

    38.2

     

    Nguyễn Thị Định

    ĐH.14

     

     

     

     

     

    - Thửa 2 tờ 28

    - Thửa 19 tờ 28

     

     

     

     

     

    - Thửa 7 tờ 28

    - Thửa 20 tờ 28

     

     

     

    39

    Đường Phan Tôn

    Nguyễn Thị Định

    ĐH.14

    840

    504

    672

     

     

    - Thửa 12 tờ 27

    - Thửa 61 tờ 36

     

     

     

     

     

    - Thửa 13 tờ 27

    - Thửa 46 tờ 36

     

     

     

    40

    Đường Bùi Thị Xuân

    Trần Văn An

    Kênh đứng

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 98 tờ 8

    - Thửa 136 tờ 8

     

     

     

    41

    Đường Hoàng Lam

    Trần Văn An

    Nhà 2 Niên

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 19 tờ 45

    - Thửa 17 tờ 45

     

     

     

     

     

    - Thửa 38 tờ 44

    - Thửa 12 tờ 45

     

     

     

    42

    Đường Trần Văn Ơn

    Vĩnh Phú

    Võ Trường Toản

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 184 tờ 6

    - Thửa 238 tờ 7

     

     

     

     

     

    - Thửa 195 tờ 6

    - Thửa 255 tờ 7

     

     

     

    43

    Khu dân cư Việt Sinh

     

     

     

     

     

    43.1

     

    Đường Đông Tây

     

    4.200

    2.520

    3.360

     

     

    - Thửa 906 tờ 2

    - Thửa 39 tờ 2

     

     

     

     

     

    - Thửa 1024 tờ 2

    - Thửa 239 tờ 2

     

     

     

    43.2

     

    Các tuyến đường còn lại

     

    1.800

    1.080

    1.440

    44

    Đường Nguyễn Văn Bảnh

    ĐH.14

    Giáp An Bình Tây

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 133 tờ 19

    - Thửa 7 tờ 18

     

     

     

     

     

    - Thửa 4 tờ 28

    - Thửa 2 tờ 18

     

     

     

    45

    Đường Phan Liêm

    Chu Văn An

    Hoàng Hoa Thám

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 4 tờ 39

    - Thửa 53 tờ 32

     

     

     

     

     

    - Thửa 12 tờ 39

    - Thửa 55 tờ 32

     

     

     

    46

    Đường Gò Dinh

    Phan Ngọc Tòng

    Hoàng Hoa Thám

    720

    432

    576

     

     

    - Thửa 1 tờ 38

    - Thửa 30 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 2 tờ 38

    - Thửa 49 tờ 31

     

     

     

    47

    Đường Lê Anh Xuân

    Gò Dinh

    Phan Liêm

    500

    300

    400

     

     

    - Thửa 63 tờ 31

    - Thửa 55 tờ 32

     

     

     

     

     

    - Thửa 59 tờ 31

    - Thửa 3 tờ 39

     

     

     

    48

    Nhánh rẻ Đường Trần Văn An

     

     

     

     

     

    48.1

     

    Trần Văn An

    Cầu Kênh Sặc

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 26 tờ 37

    - Thửa 19 tờ 37

     

     

     

     

     

    - Thửa 98 tờ 8

    - Thửa 29 tờ 8

     

     

     

    48.2

     

    Cầu Kênh Sặc

    Văn phòng ấp An Hội

    500

    300

    400

     

     

    - Thửa 227 tờ 3

    - Thửa 127 tờ 3

     

     

     

    49

    Đường nội bộ công viên Thị Trấn

    Trần Hưng Đạo

    Thủ Khoa Huân

    4.000

    2.400

    3.200

     

     

    - Thửa 276 tờ 42

    - Thửa 120 tờ 42

     

     

     

    50

    Nhánh rẻ Võ Trường Toản

    Võ Trường Toản

    Đường vào Cụm công nghiệp

    2.000

    1.200

    1.600

     

     

    - Thửa 4 tờ 10

    - Thửa 248 tờ 6

     

     

     

    51

    Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện

     

     

    4.000

    2.400

    3.200

     

     

    - Thửa 208 tờ 34

    - Thửa 191 tờ 34

     

     

     

     

     

    - Thửa 192 tờ 34

    - Thửa 201 tờ 34

     

     

     

    52

    Đường nội bộ Chợ Ba Tri

     

     

    4.000

    2.400

    3.200

     

     

    - Thửa 48 tờ 26

    - Thửa 100 tờ 26

     

     

     

    V

    HUYỆN MỎ CÀY NAM

     

     

     

     

     

    1

    Đường Nguyễn Đình Chiểu

    Ngã ba đường Công Lý

    Trọn đường dài 290m

    5.760

    3.456

    4.608

     

     

    - Thửa 19 tờ 20 Thị trấn

    - Thửa 324 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 31 tờ 19 Thị trấn

    - Thửa 261 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

    2

    Đường Công Lý

    Ngã tư cầu Mỏ Cày

    Hết ranh chi điện lực

    5.760

    3.456

    4.608

     

     

    - Thửa 125 tờ 19 Thị trấn

    - Thửa 23 tờ 16 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 170 tờ 19 Thị trấn

    - Thửa 25 tờ 16 Thị trấn

     

     

     

    3

    Đường Lê Lai

    Ngã ba QL60

    Trọn đường dài 313m

    5.640

    3.384

    4.512

     

     

    - Thửa 9 tờ 24 Thị trấn

    - Thửa 154 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 37 tờ 24 Thị trấn

    - Thửa 155 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

    4

    Đường Trương Vĩnh Ký

    Ngã ba QL60

    Hết ranh Ngân hàng cũ

    5.760

    3.456

    4.608

     

     

    - Thửa 102 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 71 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 105 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 103 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

    5

    Đường Bùi Quang Chiêu

    Ngã tư QL60

    Trọn đường dài 273m

    9.600

    5.760

    7.680

     

     

    - Thửa 357 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 220 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 370 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 248 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

    6

    Đường Phan Thanh Giản

    Ngã ba đường Công Lý

    Trọn đường dài 242m

    5.040

    3.024

    4.032

     

     

    - Thửa 38 tờ 16 Thị trấn

    - Thửa 191 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 39 tờ 16 Thị trấn

    - Thửa 124 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

    7

    Đường Nguyễn Du

     

     

     

     

     

    7.1

     

    Ngã ba đường Lê Lai

    Ngã ba chợ cá

    6.000

    3.600

    4.800

     

     

    - Thửa 278 tờ 20 Thị trấn

    - Thửa 40 tờ 25 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 279 tờ 20 Thị trấn

    - Thửa 41 tờ 25 Thị trấn

     

     

     

    7.2

     

    Ngã ba chợ cá

    Cầu 17/1

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 83 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 34 tờ 26 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 42 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 21 tờ 26 Thị trấn

     

     

     

    8

    Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ)

    Ngã ba đường Nguyễn Du

    Đến giáp sông Mỏ Cày

    4.800

    2.880

    3.840

     

     

    - Thửa 42 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 270 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 12 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 271 tờ 20 Thị trấn

     

     

     

    9

    Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ)

     

     

     

     

     

    9.1

     

    Ngã tư cầu Mỏ Cày

    Cống đình Hội Yên

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 185 tờ 19 Thị trấn

    - Thửa 74 tờ 32 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 182 tờ 18 Thị trấn

    - Thửa 40 tờ 32 Thị trấn

     

     

     

    9.2

     

    Cống đình Hội Yên

    Ngã ba đường vào VKSND huyện

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 2 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 18 tờ 31 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 32 tờ 32 Thị trấn

    - Thửa 2 tờ 33 Thị trấn

     

     

     

    10

    Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ)

    Ngã tư QL60

    Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 186 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 94 tờ 34 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 259 tờ 25 Thị trấn

    - Thửa 83 tờ 34 Thị trấn

     

     

     

    11

    Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới

    Cống Chùa Bà

    Giáp ranh xã Đa Phước Hội

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 16 tờ 38 Thị trấn

    - Thửa 10 tờ 35 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 33 tờ 38 Thị trấn

    - Thửa 12 tờ 35 Thị trấn

     

     

     

    12

    Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn)

    Cầu Mỏ Cày

    Hết đường lộ nhựa

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 34 tờ 15 Thị trấn

    - Thửa 18 tờ 12 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 228 tờ 19 Thị trấn

    - Thửa 22 tờ 12 Thị trấn

     

     

     

    13

    ĐH.22 (cũ)

     

     

     

     

     

    13.1

     

    Ngã ba QL.57

    Cầu 17/1

    4.080

    2.448

    3.264

     

     

    - Thửa 195 tờ 39 Thị trấn

    - Thửa 18 tờ 26 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 196 tờ 39 Thị trấn

    - Thửa 19 tờ 26 Thị trấn

     

     

     

    13.2

     

    Cầu 17/1

    Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 106 tờ 21 Thị trấn

    - Thửa 5 tờ 21 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 107 tờ 21 Thị trấn

    - Thửa 6 tờ 27 Thị trấn

     

     

     

    13.3

     

    Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày

    Cầu Ông Bồng

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 149 tờ 29 Thị trấn

    - Thửa 14 tờ 6 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 7 tờ 27 Thị trấn

    - Thửa 15 tờ 6 Thị trấn

     

     

     

    14

    ĐH 22 (mở mới)

     

     

     

     

     

    14.1

     

    Ngã ba QL57

    Cầu 17 tháng Giêng (mới)

    4.080

    2.448

    3.264

     

     

    - Thửa 10 tờ 44 Thị trấn

    - Thửa 243 tờ 29 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 5 tờ 44 Thị trấn

    - Thửa 458 tờ 29 Thị trấn

     

     

     

    14.2

     

    Cầu 17 tháng Giêng(mới)

    Giáp ĐH 22 (cũ)

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 218 tờ 29 Thị trấn

    - Thửa 49 tờ 29 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 455 tờ 29 Thị trấn

    - Thửa 172 tờ 29 Thị trấn

     

     

     

    15

    QL.60

     

     

     

     

     

    15.1

     

    Cầu Mỏ Cày

    Cống Chùa Bà

    9.600

    5.760

    7.680

     

     

    - Thửa 77 tờ 19 Thị trấn

    - Thửa 137 tờ 39 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 16 tờ 19 Thị trấn

    - Thửa 105 tờ 39 Thị trấn

     

     

     

    15.2

     

    Cống Chùa Bà

    Trường Che Guevara

    6.600

    3.960

    5.280

     

     

    - Thửa 124 tờ 39 Thị trấn

    - Thửa 40 tờ 46 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 164 tờ 39 Thị trấn

    - Thửa 32 tờ 45 Thị trấn

     

     

     

    15.3

     

    Trường Che Guevara

    Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày

    5.040

    3.024

    4.032

     

     

    - Thửa 41 tờ 45 Thị trấn

    - Thửa 18 tờ 49 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 50 tờ 45 Thị trấn

    - Thửa 26 tờ 49 Thị trấn

     

     

     

    15.4

     

    Cầu Mỏ Cày

    Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày

    4.320

    2.592

    3.456

     

     

    - Thửa 14 tờ 18 Thị trấn

    - Thửa 257 tờ 4 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 228 tờ 19 Thị trấn

    - Thửa 1 tờ 7 Thị trấn

     

     

     

    15.5

     

    Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày

    Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày

    2.880

    1.728

    2.304

     

     

    - Thửa 251 tờ 4 Thị trấn

    - Thửa 2 tờ 4 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 357 tờ 4 Thị trấn

    - Thửa 281 tờ 4 Thị trấn

     

     

     

    15.6

     

    Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày

    Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 217 tờ 2 Thị trấn

    - Thửa 4 tờ 2 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 249 tờ 2 Thị trấn

    - Thửa 10 tờ 2 Thị trấn

     

     

     

    16

    Quốc lộ 57

    Ngã ba QL.60

    Cầu Ông Đình

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 29 tờ 14 Thị trấn

    - Thửa 25 tờ 14 Thị trấn

     

     

     

    17

     

    Ngã ba Thom

    Cầu Mương Điều

    5.400

    3.240

    4.320

     

     

    - Thửa 59 tờ 39 Thị trấn

    - Thửa 63 tờ 55 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 26 tờ 39 Thị trấn

     

     

     

     

    VI

    HUYỆN GIỒNG TRÔM

     

     

     

     

     

    1

    Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ)

    Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định )

    Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 160 tờ 72 Thị trấn

    - Thửa 167 tờ 77 Thị trấn

     

     

     

    2

    Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá)

    Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn

    Bến Ghe

    3.360

    2.016

    2.688

     

     

    - Thửa 147 tờ 72 Thị trấn

    - Thửa 101 tờ 72 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 212 tờ 72 Thị trấn

    - Thửa 3 tờ 71 Thị trấn

     

     

     

    3

    Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ)

    Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định)

    Dãy nhà ngang cuối đường

    3.360

    2.016

    2.688

     

     

    - Thửa 17 tờ 75 Thị trấn

    - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 163 tờ 75 Thị trấn

    - Thửa 76 tờ 75 Thị trấn

     

     

     

    4

    Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn

     

     

     

     

     

    4.1

    Đường 30 tháng 4

    - Thửa 176 tờ 72 Thị trấn

    - Thửa 188 tờ 72 Thị trấn

    6.000

    3.600

    4.800

    4.2

    Đường 2 tháng 9

    - Thửa 171 tờ 75 Thị trấn

    - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn

    3.960

    2.376

    3.168

     

     

    - Thửa 42 tờ 75 Thị trấn

    - Thửa 67 tờ 75 Thị trấn

     

     

     

    5

    Đường Bưu điện

    Đường Nguyễn Thị Định

    Hết ranh đường đan

    2.640

    1.584

    2.112

     

     

    - Thửa 202 tờ 75 Thị trấn

    - Thửa 37 tờ 73 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 26 tờ 75 Thị trấn

    - Thửa 38 tờ 73 Thị trấn

     

     

     

    6

    Đường tỉnh 885

    Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn

    Giáp đường Nguyễn Thị Định

    3.360

    2.016

    2.688

     

     

    - Thửa 1 tờ 18 Thị trấn

    - Thửa 34 tờ 27 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 2 tờ 14 Thị trấn

    - Thửa 102 tờ 27 Thị trấn

     

     

     

    7

    Đường Nguyễn Thị Định

     

     

     

     

     

    7.1

     

    Tuyến tránh ĐT.885

    Chùa Huệ Quang

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 40 tờ 27 Thị trấn

    - Thửa 33 tờ 51 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 33 tờ 27 Thị trấn

    - Thửa 38 tờ 51 Thị trấn

     

     

     

    7.2

     

    Hết ranh Chùa Huệ Quang

    Giáp ranh Ngân hàng Sacombank

    4.680

    2.808

    3.744

     

     

    - Thửa 100 tờ 42 Thị trấn

    - Thửa 33 tờ 51 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 9 tờ 41 Thị trấn

    - Thửa 38 tờ 51 Thị trấn

     

     

     

    7.3

     

    Giáp ranh Ngân hàng Sacombank

    Ngã ba đường vào Huyện uỷ

    5.040

    3.024

    4.032

     

     

    - Thửa 217 tờ 72 Thị trấn

    - Thửa 144 tờ 75 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 86 tờ 72 Thị trấn

    - Thửa 167 tờ 75 Thị trấn

     

     

     

    8

    Đường Đồng Văn Cống (Đường huyện 10)

    Vòng xoay đường tỉnh 885

    Đường Nguyễn Thị Định

    3.600

    2.160

    2.880

    9

    Đường lộ Bình Tiên

     

     

     

     

     

    9.1

     

    Giáp Đường Nguyễn Thị Định

    Đường tỉnh 885

    2.040

    1.224

    1.632

     

     

    - Thửa 94 tờ 68 Thị trấn

    - Thửa 22 tờ 61 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 95 tờ 68 Thị trấn

    - Thửa 23 tờ 61 Thị trấn

     

     

     

    9.2

     

    Đường tỉnh 885

    Giáp ngã ba Bình Tiên

    1.320

    792

    1.056

     

     

    - Thửa 63 tờ 61 Thị trấn

    - Thửa 112 tờ 13 Bình Thành

     

     

     

     

     

    - Thửa 69 tờ 61 Thị trấn

    - Thửa 114 tờ 13 Bình Thành

     

     

     

    10

    Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3)

    Giáp đường Nguyễn Thị Định

    Đường tỉnh 885

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 50 tờ 52 Thị trấn

    - Thửa 119 tờ 58 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 4 tờ 52 Thị trấn

    - Thửa 120 tờ 58 Thị trấn

     

     

     

    11

    Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ)

    Giáp đường Nguyễn Thị Định

    Cầu Hậu Cứ

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 81 tờ 51 Thị trấn

    - Thửa 1 tờ 46 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 69 tờ 51 Thị trấn

    - Thửa 63 tờ 51 Thị trấn

     

     

     

    12

    Đường chợ Bến Miễu

    Giáp đường Nguyễn Thị Định

    Đường tỉnh 885

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 44 tờ 42 Thị trấn

    - Thửa 31 tờ 31 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 45 tờ 42 Thị trấn

    - Thửa 11 tờ 42 Thị trấn

     

     

     

    13

    Đường Đồng Khởi

    Trọn đường

     

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 229 tờ 72 Thị trấn

    - Thửa 23 tờ 78 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 53 tờ 72 Thị trấn

    - Thửa 34 tờ 78 Thị trấn

     

     

     

    14

    Đường Phan Văn Trị

    Đường Đồng Văn Cống

     Đường Đồng Khởi

    3.000

    1.800

    2.400

     

     

    - Thửa 10 tờ 10 Bình Thành

    - Thửa 1 tờ 777 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 11 tờ 10 Bình Thành

    - Thửa 42 tờ 77 Thị trấn

     

     

     

    15

    Đường Hoàng Lam

     Cổng chùa Huệ Quang

     Đường tỉnh 885

    960

    576

    768

     

     

    - Thửa 4 tờ 47 Thị trấn

    - Thửa 84 tờ 68 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 8 tờ 47 Thị trấn

    - Thửa 85 tờ 68 Thị trấn

     

     

     

    16

    Đường số 1

    Đường Đồng Khởi

    Đường số 2

    1.500

    900

    1.200

     

     

    - Thửa 18 tờ 70 Thị trấn

    - Thửa 56 tờ 70 Thị trấn

     

     

     

    17

    Đường số 2

    Đường số 1

    Đường số 3

    1.500

    900

    1.200

     

     

    - Thửa 9 tờ 70 Thị trấn

    - Thửa 20 tờ 70 Thị trấn

     

     

     

    18

    Đường số 3

    Đường số 2

    Đường Đồng Khởi

    1.500

    900

    1.200

     

     

    - Thửa 21 tờ 70 Thị trấn

    - Thửa 28 tờ 70 Thị trấn

     

     

     

    VII

    HUYỆN BÌNH ĐẠI

     

     

     

     

     

    1

    Hai bên Quốc lộ 57B

     

     

     

     

     

    1.1

     

    Đường Bùi Sĩ Hùng

    Đường Đồng Khởi

    6.110

    3.666

    4.888

     

     

    - Thửa 21 tờ 6 Thị trấn

    - Thửa 63 tờ 27 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 01 tờ 8 Thị trấn

    - Thửa 66 tờ 27 Thị trấn

     

     

     

    1.2

     

    Đường Đồng Khởi

    Đường Nguyễn Đình Chiểu

    11.180

    6.708

    8.944

     

     

    - Thửa 21 tờ 6 Thị trấn

    - Thửa 63 tờ 27 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 01 tờ 8 Thị trấn

    - Thửa 66 tờ 27 Thị trấn

     

     

     

    1.3

     

    Đường Nguyễn Đình Chiểu

    Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến

    5.850

    3.510

    4.680

     

     

    - Thửa 01 tờ 41 Thị trấn

    - Thửa 28 tờ 41 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 165 tờ 40 Thị trấn

    - Thửa 26 tờ 41 Thị trấn

     

     

     

    1.4

     

    Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến

    Cống Soài Bọng

    3.900

    2.340

    3.120

     

     

    - Thửa 27 tờ 41 Thị trấn

    - Thửa 10 tờ 60 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 100 tờ 41 Thị trấn

    - Thửa 58 tờ 59 Thị trấn

     

     

     

    1.5

     

    Cống Soài Bọng

    Cầu 30 tháng 4

    1.820

    1.092

    1.456

     

     

    - Thửa 170 tờ 49 Thị trấn

    - Thửa 55 tờ 69 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 12 tờ 64 Thị trấn

    - Thửa 62 tờ 69 Thị trấn

     

     

     

    2

    Đường Bà Nhựt

    Quốc lộ 57B

    Đ. Nguyễn Thị Định

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 35 tờ 14 Thị trấn

    - Thửa 2 tờ 17 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 57 tờ 14 Thị trấn

    - Thửa 82 tờ 13 Thị trấn

     

     

     

    3

    Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc

    Quốc lộ 57B

    Giáp xã Đại Hoà Lộc

    3.900

    2.340

    3.120

     

     

    - Thửa 93 tờ 41 Thị trấn

    - Thửa 118 tờ 46 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 168 tờ 40 Thị trấn

    - Thửa 92 tờ 23 Thị trấn (CN điện Bình Đại)

     

     

     

    4

    Đường Đồng Khởi

    Quốc lộ 57B

    Công ty CP Thuỷ sản

    3.900

    2.340

    3.120

     

     

    - Thửa 55 tờ 27

    - Thửa 46 tờ 3

     

     

     

     

     

    - Thửa 68 tờ 27

    - Thửa 29 tờ 27

     

     

     

    5

    Đường Nguyễn Thị Định

    Giáp đường Bà Nhựt

    Đ. Nguyễn Đình Chiểu

    2.340

    1.404

    1.872

     

     

    - Thửa 12 tờ 17 Thị trấn

    - Thửa 33 tờ 34 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 4 tờ 17 Thị trấn

    - Thửa 53 tờ 34 Thị trấn

     

     

     

    6

    Đường 30 tháng 4

    Giáp đường Lê Hoàng Chiếu

    Đ. Nguyễn Đình Chiểu

    5.760

    3.456

    4.608

     

     

    - Thửa 89 tờ 27 Thị trấn

    - Thửa 21 tờ 34 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 128 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 25 tờ 34 Thị trấn

     

     

     

    7

    Đường Trần Ngọc Giải

    Giáp QL 57B - nhà ông Khiết

    Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi

    4.320

    2.592

    3.456

     

     

    - Thửa 231 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 254 tờ 31 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 199 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 229 tờ 31 Thị trấn

     

     

     

    8

    Đường Trần Hoàn Vũ

    Giáp QL 57B - quán phở Thuý An

    Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện

    4.320

    2.592

    3.456

     

     

    - Thửa 54 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 65 tờ 31 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 107 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 105 tờ 31 Thị trấn

     

     

     

    9

    Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn

     

     

     

     

     

    9.1

    Đường Cách mạng tháng 8

    Giáp QL 57B

    Giáp đường 30 tháng 4

    6.960

    4.176

    5.568

     

     

    - Thửa 120 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 316 tờ 31 Thị trấn

     

     

     

    9.2

    Đường 3 tháng 2

    - Thửa 165 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 177 tờ 31 Thị trấn

    7.200

    4.320

    5.760

    10

    Đường Huỳnh Tấn Phát

    Giáp QL 57B

    Giáp đường Nguyễn Thị Định

    1.680

    1.008

    1.344

     

     

    - Thửa 17 tờ 26 Thị trấn

    - Thửa 25 tờ 26 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 27 tờ 26 Thị trấn

    - Thửa 45 tờ 26 Thị trấn

     

     

     

    12

    Đường 268

    Giáp QL 57B

    Giáp cầu chợ Bình Đại

    2.880

    1.728

    2.304

     

     

    - Thửa 6 tờ 40 Thị trấn

    - Thửa 18 tờ 40 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 25 tờ 40 Thị trấn

    - Thửa 51 tờ 40 Thị trấn

     

     

     

    13

    Đường chợ thực phẩm

    Giáp đường 268

    Giáp kênh chợ

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 194 tờ 40 Thị trấn

    - Thửa 15 tờ 40 Thị trấn

     

     

     

    14

    Đường Lê Phát Dân

    Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện

    Giáp Bình Thắng

    3.600

    2.160

    2.880

     

     

    - Thửa 119 tờ 40 Thị trấn

    - Thửa 68 tờ 40 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 101 tờ 40 Thị trấn

    - Thửa 34 tờ 40 Thị trấn

     

     

     

    15

    Đường Bà Khoai

    Giáp đường 30 tháng 4

    Giáp đường Nguyễn Thị Định

    2.400

    1.440

    1.920

     

     

    - Thửa 208 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 246 tờ 31 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 182 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 219 tờ 31 Thị trấn

     

     

     

    16

    Đường Trịnh Viết Bàng

    Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ

    Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 312 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 92 tờ 30 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 62 tờ 31 Thị trấn

    - Thửa 31 tờ 30 Thị trấn

     

     

     

    17

    Đường Võ Thị Phò

    Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu

    Giáp QL 57B (cống Soài Bọng)

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 49 tờ 34 Thị trấn

    - Thửa 38 tờ 59 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 47 tờ 34 Thị trấn

    - Thửa 37 tờ 59 Thị trấn

     

     

     

    18

    Đường Mậu Thân

    Giáp đường Bùi Sĩ Hùng

    Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 12 tờ 9 Thị trấn

    - Thửa 56 tờ 33 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 01 tờ 4 Thị trấn

    - Thửa 75 tờ 33 Thị trấn

     

     

     

    19

    Đường Lê Hoàng Chiếu

    Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo

    Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước

    3.120

    1.872

    2.496

     

     

    - Thửa 79 tờ 27 Thị trấn

    - Thửa 38 tờ 29 Thị trấn

     

     

     

     

     

    - Thửa 50 tờ 26 Thị trấn (trừ thửa 89 và 128 tờ 27)

    - Thửa 88 tờ 29 Thị trấn

     

     

     

    20

    Đường Bùi Sĩ Hùng

    Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt

    Giáp đường Mậu Thân

    1.440

    864

    1.152

     

     

    - Thửa 05 tờ 8

    - Thửa 03 tờ 4

     

     

     

    21

    Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận thị trấn)

    Đường Đồng Khởi

    Giáp cầu Bà Nhựt

    2.600

    1.560

    2.080

     

     

    - Thửa 02 tờ 3

    - Thửa 133 tờ 3

     

     

     

    VIII

    HUYỆN THẠNH PHÚ

     

     

     

     

     

    1

     Chợ Giồng Miểu

     

     

     

     

     

    1.1

     Đường Trần Thị Triết

    Dãy 1: Bưu điện cũ

    Chợ cá cũ

    3.420

    2.052

    2.736

     

     

    - Thửa 79 tờ 31

    - Thửa 129 tờ 32

     

     

     

    1.2

     Đường Trần Thị Triết

    Chợ cá cũ

    Nhà ông Tư Thới

    2.520

    1.512

    2.016

     

     

    - Thửa 130 tờ 31

    - Thửa 753 tờ 28

     

     

     

    1.3

     Đường nội ô chợ Giồng Miễu

    Dãy 2: Thư viện

    Nhà ông Bảy Nguyện

    3.420

    2.052

    2.736

     

     

    - Thửa 73 tờ 31

    - Thửa 152 tờ 28

     

     

     

    2

     Lộ thủy sản (HL 13)

    Nhà Bà Võ Thị Gái

    Phòng TN & MT cũ

    2.040

    1.224

    1.632

     

     

    - Thửa 117 tờ 28

    - Thửa 26 tờ 10

     

     

     

    3

     Lộ thủy sản (HL 13)

    Nhà bà Nguyễn Thị Diệu (giáp ranh phòng TN & MT)

    Bến đò thủy sản

    1.140

    684

    912

     

     

    - Thửa 23 tờ 10

    - Thửa 11 tờ 11

     

     

     

    4

     Lộ thủy sản (HL 13)

    Trạm biến thế

    Cống cổ Rạng

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 15 tờ 10

    - Thửa 36 tờ 11

     

     

     

     

     

    - Thửa 16 tờ 10

    (Sông Rạch Miễu)

     

     

     

    5

     Đường Đồng Văn Dẫn

    Đoạn ngã tư Nhà Thờ

    Nhà ông mười Rong

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 73 tờ 27

    - Thửa 131 tờ 28

     

     

     

     

     

    - Thửa 59 tờ 27

    - Thửa 117 tờ 28

     

     

     

    6

    Đoạn QL 57

    Ngã ba Bà Cẩu

    Nhà ông Nguyễn Văn Cẩn

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 13 tờ 29

    - Thửa 512 tờ 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 63 tờ 25

    - Thửa 114 tờ 6

     

     

     

    7

     Đường Dương Văn Dương (QL 57)

    Nhà ông Nguyễn Văn Phong

    Giáp ranh xã Mỹ Hưng

    1.020

    612

    816

     

     

    - Thửa 547 tờ 6

    - Thửa 55 tờ 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 493 tờ 6

    - Thửa 57 tờ 6

     

     

     

    8

     Đường Đồng Văn Dẫn

    Ngã ba Bà Cẩu

    Ngã tư Nhà Thờ

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 05 tờ 29

    - Thửa 72 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 15 tờ 29

    - Thửa 56 tờ 31

     

     

     

    9

    Đường Dương Văn Dương

    Ngã ba Bà Cẩu

    Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh

    2.160

    1.296

    1.728

     

     

    - Thửa 101 tờ 29

    - Thửa 63 tờ 49

     

     

     

     

     

    - Thửa 11 tờ 29

    - Thửa 64 tờ 49

     

     

     

    10

     Đường Lê Văn Vàng

    Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh

    Xí nghiệp nước đá

    1.920

    1.152

    1.536

     

     

    - Thửa 71 tờ 49

    - Thửa 50 tờ 53

     

     

     

     

     

    - Thửa 69 tờ 79

    - Thửa 36 tờ 54

     

     

     

    11

    Đường Nguyễn Thị Định

    Đoạn từ ngã tư Nhà Thờ

    Ngã tư Cây Da

    2.772

    1.663

    2.218

     

     

    - Thửa 56 tờ 27

    - Thửa 64 tờ 36

     

     

     

     

     

    - Thửa 59 tờ 27

    - Thửa 68 tờ 35

     

     

     

    12

     Đường Nguyễn Thị Định

    Đoạn từ ngã tư Cây Da

    BHXH Thạnh Phú

    1.140

    684

    912

     

     

    - Thửa 72 tờ 36

    - Thửa 34 tờ 54

     

     

     

     

     

    - Thửa 79 tờ 35

    - Thửa 54 tờ 34

     

     

     

    13

    Đường Trần Văn Tư

    Đoạn từ ngã tư Cây Da

    Ngã tư Bến Xe

    1.644

    986

    1.315

     

     

    - Thửa 77 tờ 35

    - Thửa 303 tờ 34

     

     

     

     

     

    - Thửa 59 tờ 35

    - Thửa 67 tờ 37

     

     

     

    14

     Đường Trần Văn Tư

    Đoạn từ ngã tư Cây Da

    Trại giam cũ

    1.140

    684

    912

     

     

    - Thửa 41 tờ 36

    - Thửa 209 tờ 37

     

     

     

     

     

    - Thửa 63 tờ 36

    - Thửa 207 tờ 37

     

     

     

    15

     Đường Trần Văn Tư

    Nhà ông Phạm Văn Tặng

    Nhà ông Trương Văn Thắng

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 210 tờ 37

    - Thửa 379 tờ 37

     

     

     

     

     

    - Thửa 206 tờ 37

    - Thửa 123 tờ 37

     

     

     

    16

     Đường Trần Thị Tiết

    Đoạn từ ngã ba Tam quan

    UBND Thị trấn

    1.800

    1.080

    1.440

     

     

    - Thửa 15 tờ 34

    - Thửa 77 tờ 31

     

     

     

     

     

    - Thửa 07 tờ 34

    - Thửa 83 tờ 31

     

     

     

    17

     Đường nội ô chợ Giồng Miễu

    Đoạn từ tiệm vàng Vũ Lan

    Đầu lộ Thủy sản (Chi cục Thuế)

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 101 tờ 32

    - Thửa 95 tờ 28

     

     

     

     

     

    - Thửa 102 tờ 32

    - Thửa 86 tờ 23

     

     

     

    18

     Đường Trần Văn Tư

    Đoạn từ tiệm Nghĩa Hưng

    Cổng chùa Bình Bát.

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 139 tờ 32

    - Thửa 45 tờ 36

     

     

     

     

     

    - Thửa 140 tờ 32

    - Thửa 44 tờ 36

     

     

     

    19

     Đường Giồng Dầu

    Đoạn từ ngã tư Bến Xe

    Nhà ông Nguyễn Văn Ớt

    504

    302

    403

     

     

    - Thửa 69 tờ 34

    - Thửa 72 tờ 52

     

     

     

     

     

    - Thửa 16 tờ 48

    Xã Bình Thạnh

     

     

     

    20

     Đường Dương Văn Dương

    Nhà ông Lê Xuân Trường

    Nhà ông Phạm Văn Đẹp

    576

    346

    461

     

     

    - Thửa 50 tờ 53

    - Thửa 4 tờ 56

     

     

     

     

     

    - Thửa 1 tờ 46

    - Thửa 75 tờ 52

     

     

     

    21

     Đường Nguyễn Thanh Tân

    Đoạn từ nhà Ông Đệ

    QL.57 (Nhà nghỉ 68)

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 46 tờ 26

    - Thửa 261 tờ 6

     

     

     

     

     

    - Thửa 68 tờ 26

    - Thửa 312 tờ 6

     

     

     

    22

    Đường 30/10

    Phạm Thị Vẹn

    Nhà ông Nguyễn Tấn Văn

    756

    454

    605

     

     

    - Thửa 118 tờ 27

    - Thửa 9 tờ 23

     

     

     

     

     

    - Thửa 65 tờ 27

    - Thửa 98 tờ 23

     

     

     

    23

     Hẻm XN nước mắm

    Từ cửa hàng Nông sản cũ

    Nhà ông Nguyễn Văn Việt

    504

    302

    403

     

     

    - Thửa 90 tờ 32

    - Thửa 8 tờ 36

     

     

     

     

     

    - Thửa 91 tờ 32

    - Thửa 386 tờ 37

     

     

     

    24

     Đường Lê Văn Vàng

    Nhà ông Lê Văn Chiến

    Thánh thất cao đài Tây Ninh

    636

    382

    509

     

     

    - Thửa 99 tờ 35

    - Thửa 53 tờ 53

     

     

     

     

     

    - Thửa 80 tờ 35

    - Thửa 51 tờ 53

     

     

     

    25

    Đường 30/10

    Nhà ông Nguyễn Văn Tấn

    Giáp xã Mỹ Hưng

    600

    360

    480

     

     

    - Thửa 68 tờ 20

    Ranh xã Mỹ Hưng

     

     

     

     

     

    - Thửa 76 tờ 20

    Ranh xã Mỹ Hưng

     

     

     

    B. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT TIẾP GIÁP HẺM

    Độ rộng của hẻm

    Lớn hơn 3m

    Từ 2m-3m

    Nhỏ hơn 2m

    Chiều sâu của hẻm so với đường

    Giá đất ở mặt tiền đường chính

    Nhỏ hơn 85m

    Từ 85m đến dưới 135m

    Từ 135m đến dưới 185 m

    Từ 185m trở lên

    Nhỏ hơn 85m

    Từ 85m đến dưới 135m

    Từ 135m đến dưới 185m

    Từ 185m trở lên

    Nhỏ hơn 85m

    Từ 85 m đến dưới 135m

    Từ 135m đến dưới 185m

    Từ 185 m trở lên

    27.600

    13.800

    11.040

    9.660

    8.280

    11.040

    8.832

    7.728

    6.624

    8.280

    6.624

    5.796

    4.968

    24.000

    12.000

    9.600

    8.400

    7.200

    9.600

    7.680

    6.720

    5.760

    7.200

    5.760

    5.040

    4.320

    22.800

    11.400

    9.120

    7.980

    6.840

    9.120

    7.296

    6.384

    5.472

    6.840

    5.472

    4.788

    4.104

    22.080

    11.040

    8.832

    7.728

    6.624

    8.832

    7.066

    6.182

    5.299

    6.624

    5.299

    4.637

    3.974

    21.600

    10.800

    8.640

    7.560

    6.480

    8.640

    6.912

    6.048

    5.184

    6.480

    5.184

    4.536

    3.888

    20.400

    10.200

    8.160

    7.140

    6.120

    8.160

    6.528

    5.712

    4.896

    6.120

    4.896

    4.284

    3.672

    19.200

    9.600

    7.680

    6.720

    5.760

    7.680

    6.144

    5.376

    4.608

    5.760

    4.608

    4.032

    3.456

    18.240

    9.120

    7.296

    6.384

    5.472

    7.296

    5.837

    5.107

    4.378

    5.472

    4.378

    3.830

    3.283

    18.000

    9.000

    7.200

    6.300

    5.400

    7.200

    5.760

    5.040

    4.320

    5.400

    4.320

    3.780

    3.240

    17.280

    8.640

    6.912

    6.048

    5.184

    6.912

    5.530

    4.838

    4.147

    5.184

    4.147

    3.629

    3.110

    16.560

    8.280

    6.624

    5.796

    4.968

    6.624

    5.299

    4.637

    3.974

    4.968

    3.974

    3.478

    2.981

    16.320

    8.160

    6.528

    5.712

    4.896

    6.528

    5.222

    4.570

    3.917

    4.896

    3.917

    3.427

    2.938

    14.400

    7.200

    5.760

    5.040

    4.320

    5.760

    4.608

    4.032

    3.456

    4.320

    3.456

    3.024

    2.592

    13.680

    6.840

    5.472

    4.788

    4.104

    5.472

    4.378

    3.830

    3.283

    4.104

    3.283

    2.873

    2.462

    12.960

    6.480

    5.184

    4.536

    3.888

    5.184

    4.147

    3.629

    3.110

    3.888

    3.110

    2.722

    2.333

    12.240

    6.120

    4.896

    4.284

    3.672

    4.896

    3.917

    3.427

    2.938

    3.672

    2.938

    2.570

    2.203

    12.000

    6.000

    4.800

    4.200

    3.600

    4.800

    3.840

    3.360

    2.880

    3.600

    2.880

    2.520

    2.160

    11.520

    5.760

    4.608

    4.032

    3.456

    4.608

    3.686

    3.226

    2.765

    3.456

    2.765

    2.419

    2.074

    11.180

    5.590

    4.472

    3.913

    3.354

    4.472

    3.578

    3.130

    2.683

    3.354

    2.683

    2.348

    2.012

    10.800

    5.400

    4.320

    3.780

    3.240

    4.320

    3.456

    3.024

    2.592

    3.240

    2.592

    2.268

    1.944

    9.600

    4.800

    3.840

    3.360

    2.880

    3.840

    3.072

    2.688

    2.304

    2.880

    2.304

    2.016

    1.728

    8.944

    4.472

    3.578

    3.130

    2.683

    3.578

    2.862

    2.504

    2.147

    2.683

    2.147

    1.878

    1.610

    8.640

    4.320

    3.456

    3.024

    2.592

    3.456

    2.765

    2.419

    2.074

    2.592

    2.074

    1.814

    1.555

    8.400

    4.200

    3.360

    2.940

    2.520

    3.360

    2.688

    2.352

    2.016

    2.520

    2.016

    1.764

    1.512

    7.680

    3.840

    3.072

    2.688

    2.304

    3.072

    2.458

    2.150

    1.843

    2.304

    1.843

    1.613

    1.382

    7.200

    3.600

    2.880

    2.520

    2.160

    2.880

    2.304

    2.016

    1.728

    2.160

    1.728

    1.512

    1.296

    6.960

    3.480

    2.784

    2.436

    2.088

    2.784

    2.227

    1.949

    1.670

    2.088

    1.670

    1.462

    1.253

    6.720

    3.360

    2.688

    2.352

    2.016

    2.688

    2.150

    1.882

    1.613

    2.016

    1.613

    1.411

    1.210

    6.708

    3.354

    2.683

    2.348

    2.012

    2.683

    2.147

    1.878

    1.610

    2.012

    1.610

    1.409

    1.207

    6.600

    3.300

    2.640

    2.310

    1.980

    2.640

    2.112

    1.848

    1.584

    1.980

    1.584

    1.386

    1.188

    6.110

    3.055

    2.444

    2.139

    1.833

    2.444

    1.955

    1.711

    1.466

    1.833

    1.466

    1.283

    1.100

    6.000

    3.000

    2.400

    2.100

    1.800

    2.400

    1.920

    1.680

    1.440

    1.800

    1.440

    1.260

    1.080

    5.850

    2.925

    2.340

    2.048

    1.755

    2.340

    1.872

    1.638

    1.404

    1.755

    1.404

    1.229

    1.053

    5.760

    2.880

    2.304

    2.016

    1.728

    2.304

    1.843

    1.613

    1.382

    1.728

    1.382

    1.210

    1.037

    5.640

    2.820

    2.256

    1.974

    1.692

    2.256

    1.805

    1.579

    1.354

    1.692

    1.354

    1.184

    1.015

    5.568

    2.784

    2.227

    1.949

    1.670

    2.227

    1.782

    1.559

    1.336

    1.670

    1.336

    1.169

    1.002

    5.400

    2.700

    2.160

    1.890

    1.620

    2.160

    1.728

    1.512

    1.296

    1.620

    1.296

    1.134

    972

    5.280

    2.640

    2.112

    1.848

    1.584

    2.112

    1.690

    1.478

    1.267

    1.584

    1.267

    1.109

    950

    5.040

    2.520

    2.016

    1.764

    1.512

    2.016

    1.613

    1.411

    1.210

    1.512

    1.210

    1.058

    907

    5.000

    2.500

    2.000

    1.750

    1.500

    2.000

    1.600

    1.400

    1.200

    1.500

    1.200

    1.050

    900

    4.888

    2.444

    1.955

    1.711

    1.466

    1.955

    1.564

    1.369

    1.173

    1.466

    1.173

    1.026

    880

    4.800

    2.400

    1.920

    1.680

    1.440

    1.920

    1.536

    1.344

    1.152

    1.440

    1.152

    1.008

    864

    4.680

    2.340

    1.872

    1.638

    1.404

    1.872

    1.498

    1.310

    1.123

    1.404

    1.123

    983

    842

    4.608

    2.304

    1.843

    1.613

    1.382

    1.843

    1.475

    1.290

    1.106

    1.382

    1.106

    968

    829

    4.512

    2.256

    1.805

    1.579

    1.354

    1.805

    1.444

    1.263

    1.083

    1.354

    1.083

    948

    812

    4.320

    2.160

    1.728

    1.512

    1.296

    1.728

    1.382

    1.210

    1.037

    1.296

    1.037

    907

    778

    4.200

    2.100

    1.680

    1.470

    1.260

    1.680

    1.344

    1.176

    1.008

    1.260

    1.008

    882

    756

    4.176

    2.088

    1.670

    1.462

    1.253

    1.670

    1.336

    1.169

    1.002

    1.253

    1.002

    877

    752

    4.080

    2.040

    1.632

    1.428

    1.224

    1.632

    1.306

    1.142

    979

    1.224

    979

    857

    734

    4.032

    2.016

    1.613

    1.411

    1.210

    1.613

    1.290

    1.129

    968

    1.210

    968

    847

    726

    4.000

    2.000

    1.600

    1.400

    1.200

    1.600

    1.280

    1.120

    960

    1.200

    960

    840

    720

    3.960

    1.980

    1.584

    1.386

    1.188

    1.584

    1.267

    1.109

    950

    1.188

    950

    832

    713

    3.900

    1.950

    1.560

    1.365

    1.170

    1.560

    1.248

    1.092

    936

    1.170

    936

    819

    702

    3.840

    1.920

    1.536

    1.344

    1.152

    1.536

    1.229

    1.075

    922

    1.152

    922

    806

    691

    3.744

    1.872

    1.498

    1.310

    1.123

    1.498

    1.198

    1.048

    899

    1.123

    899

    786

    674

    3.666

    1.833

    1.466

    1.283

    1.100

    1.466

    1.173

    1.026

    880

    1.100

    880

    770

    660

    3.600

    1.800

    1.440

    1.260

    1.080

    1.440

    1.152

    1.008

    864

    1.080

    864

    756

    648

    3.510

    1.755

    1.404

    1.229

    1.053

    1.404

    1.123

    983

    842

    1.053

    842

    737

    632

    3.456

    1.728

    1.382

    1.210

    1.037

    1.382

    1.106

    968

    829

    1.037

    829

    726

    622

    3.420

    1.710

    1.368

    1.197

    1.026

    1.368

    1.094

    958

    821

    1.026

    821

    718

    616

    3.384

    1.692

    1.354

    1.184

    1.015

    1.354

    1.083

    948

    812

    1.015

    812

    711

    609

    3.360

    1.680

    1.344

    1.176

    1.008

    1.344

    1.075

    941

    806

    1.008

    806

    706

    605

    3.264

    1.632

    1.306

    1.142

    979

    1.306

    1.044

    914

    783

    979

    783

    685

    588

    3.240

    1.620

    1.296

    1.134

    972

    1.296

    1.037

    907

    778

    972

    778

    680

    583

    3.200

    1.600

    1.280

    1.120

    960

    1.280

    1.024

    896

    768

    960

    768

    672

    576

    3.168

    1.584

    1.267

    1.109

    950

    1.267

    1.014

    887

    760

    950

    760

    665

    570

    3.120

    1.560

    1.248

    1.092

    936

    1.248

    998

    874

    749

    936

    749

    655

    562

    3.072

    1.536

    1.229

    1.075

    922

    1.229

    983

    860

    737

    922

    737

    645

    553

    3.024

    1.512

    1.210

    1.058

    907

    1.210

    968

    847

    726

    907

    726

    635

    544

    3.000

    1.500

    1.200

    1.050

    900

    1.200

    960

    840

    720

    900

    720

    630

    540

    2.880

    1.440

    1.152

    1.008

    864

    1.152

    922

    806

    691

    864

    691

    605

    518

    2.808

    1.404

    1.123

    983

    842

    1.123

    899

    786

    674

    842

    674

    590

    505

    2.772

    1.386

    1.109

    970

    832

    1.109

    887

    776

    665

    832

    665

    582

    499

    2.736

    1.368

    1.094

    958

    821

    1.094

    876

    766

    657

    821

    657

    575

    492

    2.688

    1.344

    1.075

    941

    806

    1.075

    860

    753

    645

    806

    645

    564

    484

    2.640

    1.320

    1.056

    924

    792

    1.056

    845

    739

    634

    792

    634

    554

    475

    2.600

    1.300

    1.040

    910

    780

    1.040

    832

    728

    624

    780

    624

    546

    468

    2.592

    1.296

    1.037

    907

    778

    1.037

    829

    726

    622

    778

    622

    544

    467

    2.520

    1.260

    1.008

    882

    756

    1.008

    806

    706

    605

    756

    605

    529

    454

    2.500

    1.250

    1.000

    875

    750

    1.000

    800

    700

    600

    750

    600

    525

    450

    2.496

    1.248

    998

    874

    749

    998

    799

    699

    599

    749

    599

    524

    449

    2.448

    1.224

    979

    857

    734

    979

    783

    685

    588

    734

    588

    514

    441

    2.400

    1.200

    960

    840

    720

    960

    768

    672

    576

    720

    576

    504

    432

    2.376

    1.188

    950

    832

    713

    950

    760

    665

    570

    713

    570

    499

    428

    2.340

    1.170

    936

    819

    702

    936

    749

    655

    562

    702

    562

    491

    421

    2.304

    1.152

    922

    806

    691

    922

    737

    645

    553

    691

    553

    484

    415

    2.218

    1.109

    887

    776

    665

    887

    710

    621

    532

    665

    532

    466

    399

    2.160

    1.080

    864

    756

    648

    864

    691

    605

    518

    648

    518

    454

    389

    2.112

    1.056

    845

    739

    634

    845

    676

    591

    507

    634

    507

    444

    380

    2.080

    1.040

    832

    728

    624

    832

    666

    582

    499

    624

    499

    437

    374

    2.052

    1.026

    821

    718

    616

    821

    657

    575

    492

    616

    492

    431

    369

    2.040

    1.020

    816

    714

    612

    816

    653

    571

    490

    612

    490

    428

    367

    2.016

    1.008

    806

    706

    605

    806

    645

    564

    484

    605

    484

    423

    363

    2.000

    1.000

    800

    700

    600

    800

    640

    560

    480

    600

    480

    420

    360

    1.920

    960

    768

    672

    576

    768

    614

    538

    461

    576

    461

    403

    346

    1.872

    936

    749

    655

    562

    749

    599

    524

    449

    562

    449

    393

    337

    1.820

    910

    728

    637

    546

    728

    582

    510

    437

    546

    437

    382

    328

    1.800

    900

    720

    630

    540

    720

    576

    504

    432

    540

    432

    378

    324

    1.728

    864

    691

    605

    518

    691

    553

    484

    415

    518

    415

    363

    311

    1.680

    840

    672

    588

    504

    672

    538

    470

    403

    504

    403

    353

    302

    1.663

    832

    665

    582

    499

    665

    532

    466

    399

    499

    399

    349

    299

    1.644

    822

    658

    575

    493

    658

    526

    460

    395

    493

    395

    345

    296

    1.632

    816

    653

    571

    490

    653

    522

    457

    392

    490

    392

    343

    294

    1.600

    800

    640

    560

    480

    640

    512

    448

    384

    480

    384

    336

    288

    1.584

    792

    634

    554

    475

    634

    507

    444

    380

    475

    380

    333

    285

    1.560

    780

    624

    546

    468

    624

    499

    437

    374

    468

    374

    328

    281

    1.536

    768

    614

    538

    461

    614

    492

    430

    369

    461

    369

    323

    276

    1.512

    756

    605

    529

    454

    605

    484

    423

    363

    454

    363

    318

    272

    1.500

    750

    600

    525

    450

    600

    480

    420

    360

    450

    360

    315

    270

    1.456

    728

    582

    510

    437

    582

    466

    408

    349

    437

    349

    306

    262

    1.440

    720

    576

    504

    432

    576

    461

    403

    346

    432

    346

    302

    259

    1.404

    702

    562

    491

    421

    562

    449

    393

    337

    421

    337

    295

     

    1.344

    672

    538

    470

    403

    538

    430

    376

    323

    403

    323

    282

     

    1.320

    660

    528

    462

    396

    528

    422

    370

    317

    396

    317

    277

     

    1.315

    658

    526

    460

    395

    526

    421

    368

    316

    395

    316

    276

     

    1.296

    648

    518

    454

    389

    518

    415

    363

    311

    389

    311

    272

     

    1.248

    624

    499

    437

    374

    499

    399

    349

    300

    374

    300

    262

     

    1.224

    612

    490

    428

    367

    490

    392

    343

    294

    367

    294

     

     

    1.200

    600

    480

    420

    360

    480

    384

    336

    288

    360

    288

     

     

    1.152

    576

    461

    403

    346

    461

    369

    323

    276

    346

    276

     

     

    1.140

    570

    456

    399

    342

    456

    365

    319

    274

    342

    274

     

     

    1.092

    546

    437

    382

    328

    437

    349

    306

    262

    328

    262

     

     

    1.080

    540

    432

    378

    324

    432

    346

    302

    259

    324

    259

     

     

    1.056

    528

    422

    370

    317

    422

    338

    296

     

    317

     

     

     

    1.020

    510

    408

    357

    306

    408

    326

    286

     

    306

     

     

     

    1.008

    504

    403

    353

    302

    403

    323

    282

     

    302

     

     

     

    1.000

    500

    400

    350

    300

    400

    320

    280

     

    300

     

     

     

    986

    493

    394

    345

    296

    394

    316

    276

     

    296

     

     

     

    960

    480

    384

    336

    288

    384

    307

    269

     

    288

     

     

     

    936

    468

    374

    328

    281

    374

    300

    262

     

    281

     

     

     

    912

    456

    365

    319

    274

    365

    292

     

     

    274

     

     

     

    900

    450

    360

    315

    270

    360

    288

     

     

    270

     

     

     

    864

    432

    346

    302

    259

    346

    276

     

     

    259

     

     

     

    840

    420

    336

    294

     

    336

    269

     

     

    252

     

     

     

    816

    408

    326

    286

     

    326

    261

     

     

    245

     

     

     

    800

    400

    320

    280

     

    320

     

     

     

    240

     

     

     

    792

    396

    317

    277

     

    317

     

     

     

    238

     

     

     

    768

    384

    307

    269

     

    307

     

     

     

    230

     

     

     

    756

    378

    302

    265

     

    302

     

     

     

    259

     

     

     

    720

    360

    288

     

     

    288

     

     

     

    259

     

     

     

    684

    342

    274

     

     

    274

     

     

     

    259

     

     

     

    672

    336

    269

     

     

    269

     

     

     

    259

     

     

     

    648

    324

    259

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    640

    320

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    636

    318

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    612

    306

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    605

    302

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    600

    300

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    576

    288

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    509

    254

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    504

    252

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    500

    250

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    480

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    461

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    454

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    432

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    403

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    400

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    382

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    360

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    346

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    302

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    300

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    259

     

     

     

    C. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT KHÔNG TIẾP GIÁP HẺM

    Đối với các thửa đất nằm phía sau thửa đất mặt tiền của chủ sử dụng khác và không có hẻm công cộng đi vào được tính bằng 80% giá đất hẻm nhỏ hơn 2m tương ứng được quy định tại điểm B, nhưng giá đất không được thấp hơn giá đất quy định tại điểm D Phụ lục này.

    D. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI CÁC THỬA CÒN LẠI KHÔNG THUỘC CÁC ĐIỂM A, B, C

    STT

    Đơn vị hành chính

    Đơn giá (1.000 đồng/m2)

    Đất ở

    Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải thương mại dịch vụ

    Đất thương mại dịch vụ

    1

    TP Bến Tre

    600

    360

    480

    2

    Huyện Ba Tri

    432

    259

    346

    3

    Huyện Bình Đại

    432

    259

    346

    4

    Huyện Chợ Lách

    432

    259

    346

    5

    Huyện Châu Thành

    432

    259

    346

    6

    Huyện Giồng Trôm

    432

    259

    346

    7

    Huyện Mỏ Cày Nam

    432

    259

    346

    8

    Huyện Thạnh Phú

    432

    259

    346

     

    PHỤ LỤC VIII

    BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI ĐẤT CHÍNH PHỦ KHÔNG QUY ĐỊNH KHUNG GIÁ
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

    STT

    Loại đất

    Giá đất

    1

    Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng

    Được tính bằng với giá đất rừng sản xuất theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

    2

    Đất nông nghiệp khác

    Được tính bằng với giá đất trồng cây lâu năm theo từng khu vực và vị trí tương ứng

    3

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    Được tính bằng 70% giá đất ở theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

    4

    Đất quốc phòng,

    5

    Đất an ninh

    6

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    7

    Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản; Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

    Được tính bằng giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

    8

    Đất có mục đích công cộng: Đất giao thông; Đất thủy lợi; Đất có di tích lịch sử -văn hóa; Đất danh lam, thắng cảnh; Đất sinh hoạt cộng đồng; Đất vui chơi, giải trí công cộng; Đất công trình năng lượng; Đất công trình bưu chính, viễn thông; Đất chợ; Đất bãi thải, xử lý chất thải; Đất công trình công cộng khác

    - Trường hợp sử dụng vào mục đích sản xuất, kinh doanh: Được tính bằng giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

    - Trường hợp sử dụng vào mục đích thương mại, dịch vụ: Được tính bằng giá đất thương mại dịch vụ theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

    9

    Đất cơ sở tôn giáo

    Được tính bằng 70% giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

    10

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    11

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

    Được tính bằng 70% cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

    12

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch và mặt nước chuyên dùng

     

    -

    Sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản

    Bằng với giá đất nuôi trồng thủy sản theo từng khu vực, từng vị trí tương ứng

    -

    Sử dụng vào mục đích sản xuất kinh doanh, thương mại dịch vụ

    - Trường hợp sử dụng vào mục đích sản xuất, kinh doanh: Được tính bằng giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

    - Trường hợp sử dụng vào mục đích thương mại, dịch vụ: Được tính bằng giá đất thương mại dịch vụ theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

    13

    Đất chưa sử dụng

     Tính theo giá đất của loại đất đưa vào sử dụng khi được Nhà nước giao đất, cho thuê đất

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Đất đai của Quốc hội, số 45/2013/QH13
    Ban hành: 29/11/2013 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 44/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về giá đất
    Ban hành: 15/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    03
    Nghị định 45/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất
    Ban hành: 15/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Nghị định 46/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước
    Ban hành: 15/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    05
    Thông tư 76/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn một số điều của Nghị định 45/2014/NĐ-CP ngày 15/05/2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất
    Ban hành: 16/06/2014 Hiệu lực: 01/08/2014 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản căn cứ
    06
    Thông tư 77/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn một số điều của Nghị định 46/2014/NĐ-CP ngày 15/05/2014 của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước
    Ban hành: 16/06/2014 Hiệu lực: 01/08/2014 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản căn cứ
    07
    Thông tư 36/2014/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định chi tiết phương pháp định giá đất, xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất, định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất
    Ban hành: 30/06/2014 Hiệu lực: 13/08/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    08
    Nghị định 104/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về khung giá đất
    Ban hành: 14/11/2014 Hiệu lực: 29/12/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    09
    Luật Tổ chức chính quyền địa phương của Quốc hội, số 77/2015/QH13
    Ban hành: 19/06/2015 Hiệu lực: 01/01/2016 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    10
    Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, số 80/2015/QH13
    Ban hành: 22/06/2015 Hiệu lực: 01/07/2016 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    11
    Nghị định 01/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai
    Ban hành: 06/01/2017 Hiệu lực: 03/03/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    12
    Thông tư 33/2017/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định chi tiết Nghị định 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Thông tư hướng dẫn thi hành Luật Đất đai
    Ban hành: 29/09/2017 Hiệu lực: 05/12/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    13
    Thông tư 27/2018/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất
    Ban hành: 14/12/2018 Hiệu lực: 01/03/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    14
    Quyết định 35/2014/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre về việc ban hành Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019
    Ban hành: 19/12/2014 Hiệu lực: 01/01/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản hết hiệu lực
    15
    Quyết định 08/2017/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019 ban hành kèm theo Quyết định 35/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre
    Ban hành: 27/02/2017 Hiệu lực: 15/03/2017 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản hết hiệu lực
    16
    Quyết định 20/2020/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre về việc ban hành Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024
    Ban hành: 06/05/2020 Hiệu lực: 18/05/2020 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản thay thế
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • Văn bản đang xem

    Quyết định 47/2019/QĐ-UBND Bảng giá các loại đất tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020 - 2024

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre
    Số hiệu:47/2019/QĐ-UBND
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:17/12/2019
    Hiệu lực:01/01/2020
    Lĩnh vực:Đất đai-Nhà ở
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Cao Văn Trọng
    Ngày hết hiệu lực:18/05/2020
    Tình trạng:Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ (13)
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Quyết định 47/2019/QĐ-UBND Bảng giá các loại đất tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020 - 2024 (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Quyết định 47/2019/QĐ-UBND Bảng giá các loại đất tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020 - 2024 (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X