Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5128/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 20/09/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 20/09/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 5128/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 20 tháng 9 năm 2016 |
STT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Diện tích (ha) |
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN | 11.742,88 | ||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 5.424,13 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 2.228,13 |
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 1.774,66 | |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 900,08 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 1.558,93 |
1.4 | Đất trồng rừng phòng hộ | RPH | |
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD | |
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX | 512,34 |
1.7 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | 181,38 |
1.8 | Đất làm muối | LMU | |
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 43,26 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 6.264,16 |
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 1.145,03 |
2.2 | Đất an ninh | CAN | 13,68 |
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK | |
2.4 | Đất khu chế xuất | SKT | |
2.5 | Đất cụm công nghiệp | SKN | 21.06 |
2.6 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 151,41 |
2.7 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 153,00 |
2.8 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS | 20,56 |
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 1.979,90 |
2.10 | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | DDT | 29,05 |
2.11 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL | |
2.12 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 90,74 |
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | 515,82 |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 469,46 |
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 7,07 |
2.16 | Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 15,09 |
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG | |
2.18 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 15,26 |
2.19 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 81,20 |
2.20 | Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm | SKX | 16,14 |
2.21 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | 11,57 |
2.22 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 4,59 |
2.23 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 12,77 |
2.24 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 337,25 |
2.25 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 1.173,68 |
2.26 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 54,59 |
Nơi nhận: - Như Điều 2; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - TT Thành ủy; - TT HĐND TP; - UB MTTQ TP; - Chủ tịch, các PCT UBND TP; - VPUB: PCVP Phạm Chí Công, P.ĐT; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |
TT | Danh mục công trình dự án | Mục đích sử dụng đất (Mã loại đất) | Chủ đầu tư | Diện tích (ha) | Trong đó diện tích (ha) | Vị trí | Căn cứ pháp lý | Dự án có trong Nghị quyết số 13/NQ- HĐND | ||
Đất trồng lúa (rừng) | Thu hồi đất | Địa danh huyện | Địa danh xã | |||||||
1 | Cải tạo đường dây 110kV Hà Đông - Sơn Tây | DHT | Tổng công ty điện lực Hà Nội | 0,03 | 0,03 | Sơn Tây | xã Thanh Mỹ và phường Trung Hưng | QĐ phê duyệt Dự án đầu tư số 5123 EVN HANOI ngày 29/12/2014 của Tổng công ty điện lực TP Hà Nội và Văn bản hướng dẫn xác định ranh giới số 2891/STNMT-QHKHSDĐ ngày 11/4/2016 của Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | ||
Tổng | 0,03 | 0.00 | 0,03 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 5128/QĐ-UBND Hà Nội bổ sung Kế hoạch sử dụng đất năm 2016 thị xã Sơn Tây
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 5128/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 20/09/2016 |
Hiệu lực: | 20/09/2016 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!