Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5138/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 20/09/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 20/09/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 5138/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 20 tháng 09 năm 2016 |
STT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Diện tích (ha) |
Tổng diện tích tự nhiên | 2.439,02 | ||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 368.45 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | |
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | ||
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 174,965 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 5,72 |
1.4 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | 24,99 |
1.5 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 163,605 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 1.995,27 |
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 8,15 |
2.2 | Đất an ninh | CAN | 5,22 |
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK | |
2.4 | Đất khu chế xuất | SKX | |
2.5 | Đất cụm công nghiệp | SKN | |
2.6 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 3,51 |
2.7 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 54,97 |
2.8 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS | 3,50 |
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 321,51 |
2.10 | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | DDT | 6,01 |
2.11 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL | |
2.12 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | |
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 579,195 |
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 19,11 |
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 26,97 |
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG | |
2.18 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 4,48 |
2.19 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 10,89 |
2.20 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX | |
2.21 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | 3,25 |
2.22 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 6,61 |
2.23 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 5,75 |
2.24 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 361,49 |
2.25 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 558,91 |
2.26 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | 15,32 |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 75,3 |
Nơi nhận: - Như Điều 2; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - TT Thành ủy; - TT HĐND TP; - UB MTTQ TP; - Chủ tịch, các PCT UBND TP; - VPUB: PCVP Phạm Chí Công, P.ĐT; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |
TT | Danh mục công trình dự án | Mục đích sử dụng đất (Mã loại đất) | Chủ đầu tư | Diện tích (ha) | Trong đó diện tích (ha) | Vị trí | Căn cứ pháp lý | Dự án có trong Nghị quyết số 13/NQ- HĐND | ||
Đất trồng lúa (rừng) | Thu hồi đất | Địa danh huyện | Địa danh xã | |||||||
I | Các dự án không thay đổi chỉ tiêu sử dụng đất (đã cắm mốc giới GPMB nhưng chưa có Quyết định giao đất;..) | |||||||||
/ | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / |
II | Các dự án chưa thực hiện trong KHSDĐ 2015, chuyển sang thực hiện trong KHSDĐ 2016 | |||||||||
/ | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / |
III | Những dự án đăng ký mới thực hiện trong KHSDĐ 2016 | |||||||||
1 | Xây dựng HTKT đấu giá tại khu đất nông nghiệp tại phố Phú Gia đối diện NVH và Công an phường Phú Thượng. | ODT | BQL DA quận | 0.4000 | 0.4000 | Tây Hồ | Phú Thượng | Văn bản số 58/UBND-TCKH ngày 15/01/2016 của UBND quận Tây Hồ về việc giao nhiệm vụ cho Ban QLDA quận lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư. | ||
2 | Xây dựng HTKT đấu giá tại khu đất kẹt Ao Thùng Lò | ODT | BQL DA quận | 0.0150 | 0.0150 | Tây Hồ | Xuân La | Văn bản số 58/UBND-TCKH ngày 15/01/2016 của UBND quận Tây Hồ về việc giao nhiệm vụ cho Ban QLDA quận lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư. | ||
Tổng | 0.4150 | 0 |
TT | Danh mục công trình dự án | Mục đích sử dụng đất (Mã loại đất) | Chủ đầu tư | Diện tích (ha) | Trong đó diện tích (ha) | Vị trí | Căn cứ pháp lý | Dự án có trong Nghị quyết số 13/NQ- HĐND | ||
Đất trồng lúa (rừng) | Thu hồi đất | Địa danh Quận | Địa danh Phường | |||||||
1 | DA XD tường rào chống lấn chiếm và sân chơi phục vụ mục đích công cộng tại ao An Thành | DKV | UBND phường Yên Phụ | 0.3496 | Tây Hồ | Yên Phụ | QĐ 1407/QĐ-UBND ngày 29/4/2011 của UBND quận về việc phê duyệt BCKTKT xây dựng dự án | |||
2 | Khu nhà ở gia đình quân đội dự án 4-678 | ODT | Tổng công ty 36 | 0.6300 | Tây Hồ | Xuân La | Quyết định chủ trương đầu tư số 4201/QĐ-UBND ngày 2/8/2016 của UBND Thành phố | |||
Tổng | 0.9796 | 0.0000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 5138/QĐ-UBND Hà Nội bổ sung Kế hoạch sử dụng đất năm 2016 quận Tây Hồ
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 5138/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 20/09/2016 |
Hiệu lực: | 20/09/2016 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!