Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 6240/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Vũ Hồng Khanh |
Ngày ban hành: | 15/10/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 25/10/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI --------------------- Số: 6240/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------------- Hà Nội, ngày 15 tháng 10 năm 2013 |
Thứ tự | Loại đất | Mã | Hiện trạng 2010 | Quy hoạch 2020 | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | Diện tích do cấp Thành phố phân bổ (ha) | Diện tích do Huyện xác định (ha) | Tổng số | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | |||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN | 11.719,27 | 100,00 | 11.719,27 | 100,00 | ||||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | 6.491,53 | 55,39 | 5.111,70 | - | 5.111,70 | 43,62 |
Trong đó: | ||||||||
1.1 | Đất trồng lúa | DLN | 4.696,26 | 40,07 | 3.067,20 | - | 3.067,20 | 26,17 |
Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 4.128,05 | 35,22 | 3.063,20 | - | 3.063,20 | 26,14 | |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 169,16 | 1,44 | 302,30 | - | 302,30 | 2,58 |
1.3 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | 408,51 | 3,49 | 380,60 | - | 380,60 | 3,25 |
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 4.702,47 | 40,13 | 6.502,70 | - | 6.502,70 | 55,49 |
Trong đó: | - | |||||||
2.1 | Đất trụ sở cơ quan, CTSN | CTS | 24,86 | 0,21 | 26,10 | 11,64 | 37,74 | 0,32 |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 2,21 | 0,02 | 114,40 | - | 114,40 | 0,98 |
2.3 | Đất an ninh | CAN | 1,03 | 0,01 | 5,20 | - | 5,20 | 0,04 |
2.4 | Đất khu, cụm công nghiệp | SKK | - | - | 258,00 | - | 258,00 | 2,20 |
2.5 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | SKC | 211,21 | 1,80 | 146,66 | 357,87 | 3,05 | |
2.6 | Đất cho hoạt động khoáng sản | SKS | 82,68 | 0,71 | 36,10 | - | 36,10 | 0,31 |
2.7 | Đất sản xuất vật liệu XD | SKX | 26,34 | 0,22 | 54,20 | 80,54 | 0,69 | |
2.8 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 1.625,55 | 13,87 | 2.528,90 | - | 2.528,90 | 21,58 |
Trong đó: | ||||||||
Đất cơ sở văn hóa | DVH | 2,97 | 0,03 | 185,70 | - | 185,70 | 1,58 | |
Đất cơ sở y tế | DYT | 5,93 | 0,05 | 7,10 | 0,65 | 7,75 | 0,07 | |
Đất cơ sở giáo dục-đào tạo | DGD | 44,04 | 0,38 | 266,60 | - | 266,60 | 2,27 | |
Đất cơ sở thể dục - thể thao | DTT | 15,84 | 0,14 | 20,50 | 32,99 | 53,49 | 0,46 | |
2.9 | Đất di tích, danh thắng | DDT | 20,68 | 0,18 | 39,40 | - | 39,40 | 0,34 |
2.10 | Đất xử lý, chôn lấp chất thải | DRA | 6,79 | 0,06 | 30,70 | - | 30,70 | 0,26 |
2.11 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 32,41 | 0,28 | 33,40 | 0,50 | 33,90 | 0,29 |
2.12 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 100,28 | 0,86 | 125,80 | 17,19 | 142,99 | 1,22 |
2.13 | Đất mặt nước chuyên dùng | SMN | 984,73 | 8,40 | - 73,96 | 910,77 | 7,77 | |
2.14 | Đất ở đô thị | ODT | 58,86 | 0,50 | 56,80 | 24,96 | 81,76 | 0,70 |
2.15 | Đất ở nông thôn | ONT | 1.435,56 | 12,25 | 147,85 | 1.583,41 | 13,51 | |
3 | ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG | CSD | 525,27 | 4,48 | 104,87 | - | 104,87 | 0,89 |
3.1 | Đất chưa sử dụng còn lại | 525,27 | 4,48 | 104,87 | - | 104,87 | 0,89 | |
3.2 | Đất chưa sử dụng đưa vào SD | 420,40 | 420,40 | 3,59 | ||||
CÁC CHỈ TIÊU QUAN SÁT: | ||||||||
Đất đô thị | DTD | 386,23 | 3,30 | 1.068,23 | 9,12 | |||
Đất khu dân cư nông thôn | DNT | 3.557,30 | 30,35 | 3.705,29 | 31,62 |
Thứ tự | Loại đất | Cả thời kỳ | Phân theo giai đoạn | |
2011 - 2015 | 2016 - 2020 | |||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP | 1.636,40 | 890,78 | 745,62 |
Trong đó : | ||||
1.1 | Đất trồng lúa | 1.207,54 | 628,48 | 579,06 |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | 51,65 | 43,52 | 8,13 |
1.3 | Đất nuôi trồng thủy sản | 79,99 | 37,59 | 42,40 |
1.4 | Đất nông nghiệp còn lại | 297,22 | 181,19 | 116,03 |
2 | CHUYỂN ĐỐI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP | 866,96 | 622,33 | 244,63 |
2.1 | Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản | 71,14 | 10,33 | 60,81 |
2.2 | Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp còn lại | 421,10 | 373,48 | 47,62 |
2.3 | Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm | 33,59 | 16,98 | 16,61 |
2.4 | Đất trồng cây lâu năm chuyển sang đất nông nghiệp còn lại | 34,64 | 9,89 | 24,75 |
2.5 | Đất nuôi trồng thủy sản chuyển sang đất nông nghiệp còn lại | 33,54 | 9,87 | 23,67 |
2.6 | Đất nông nghiệp còn lại chuyển sang đất trồng cây lâu năm | 160,52 | 101,85 | 58,67 |
2.7 | Đất nông nghiệp còn lại chuyển sang đất trồng lúa | 104,31 | 91,81 | 12,50 |
2.8 | Đất nông nghiệp còn lại chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản | 8,12 | 8,12 | - |
Thứ tự | Loại đất | Cả thời kỳ | Phân theo giai đoạn | |
2011 - 2015 | 2016 - 2020 | |||
1 | Đất nông nghiệp | 216,81 | 126,38 | 90,43 |
Trong đó: | ||||
1.1 | Đất trồng cây lâu năm | 25,32 | 25,32 | - |
1.2 | Đất nông nghiệp còn lại | 191,49 | 101,06 | 90,43 |
2 | Đất phi nông nghiệp | 203,59 | 150,75 | 52,84 |
Trong đó: | ||||
2.1 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | 3,00 | 3,00 | - |
2.2 | Đất phát triển hạ tầng | 10,10 | 10,10 | - |
2.3 | Đất ở | 0,17 | 0,17 | - |
2.4 | Đất phi nông nghiệp còn lại | 190,32 | 137,48 | 52,84 |
Thứ tự | Loại đất | Diện tích năm hiện trạng | Diện tích các năm trong kỳ kế hoạch | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | |||
TỔNG DT ĐẤT TỰ NHIÊN | 11.719,27 | 11.719,27 | 11.719,27 | 11.719,27 | 11.719,27 | 11.719,27 | |
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | 6.491,53 | 6.491,35 | 6.489,71 | 6.399,75 | 6.246,02 | 5.728,23 |
Trong đó: | |||||||
1.1 | Đất trồng lúa | 4.696,26 | 4.694,98 | 4.693,44 | 4.563,22 | 4.355,00 | 3.758,80 |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | 169,16 | 169,16 | 169,16 | 170,62 | 179,75 | 259,90 |
1.3 | Đất nuôi trồng thủy sản | 408,51 | 408,51 | 408,51 | 401,14 | 402,30 | 379,50 |
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | 4.702,47 | 4.702,65 | 4.704,29 | 4.795,70 | 4.976,01 | 5.742,90 |
Trong đó: | |||||||
2.1 | Đất trụ sở cơ quan, CTSN | 24,86 | 24,86 | 24,86 | 25,37 | 25,43 | 26,10 |
2.2 | Đất quốc phòng | 2,21 | 2,21 | 2,21 | 2,21 | 2,21 | 2,41 |
2.3 | Đất an ninh | 1,03 | 1,03 | 1,03 | 1,03 | 1,03 | 1,03 |
2.4 | Đất khu, cụm công nghiệp | - | - | - | - | - | 3,00 |
2.5 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | 211,21 | 211,21 | 211,21 | 226,15 | 247,35 | 321,01 |
2.6 | Đất cho hoạt động khoáng sản | 82,68 | 82,68 | 82,68 | 82,68 | 82,68 | 82,68 |
2.7 | Đất sản xuất VLXD | 26,34 | 25,28 | 25,28 | 33,13 | 32,13 | 36,46 |
2.8 | Đất phát triển hạ tầng | 1.625,55 | 1.625,61 | 1.626,75 | 1.668,54 | 1.786,21 | 2.323,71 |
Trong đó: | |||||||
Đất cơ sở văn hóa | 2,97 | 2,97 | 2,97 | 8,56 | 14,49 | 110,01 | |
Đất cơ sở y tế | 5,93 | 5,93 | 5,93 | 5,88 | 5,83 | 5,83 | |
Đất cơ sở giáo dục-đào tạo | 44,04 | 44,04 | 44,04 | 51,20 | 71,53 | 250,41 | |
Đất cơ sở thể dục-thể thao | 15,84 | 15,84 | 15,84 | 17,25 | 18,95 | 20,46 | |
2.9 | Đất di tích, danh thắng | 20,68 | 20,68 | 20,68 | 20,68 | 20,68 | 28,88 |
2.10 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | 6,79 | 6,79 | 6,79 | 8,52 | 9,65 | 12,35 |
2.11 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | 32,41 | 32,41 | 32,41 | 32,41 | 32,41 | 32,36 |
2.12 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | 100,28 | 100,28 | 100,28 | 103,52 | 109,06 | 117,39 |
2.13 | Đất mặt nước chuyên dùng | 984,73 | 984,73 | 984,73 | 983,77 | 983,54 | 937,93 |
2.14 | Đất ở đô thị | 58,86 | 59,96 | 59,96 | 62,45 | 67,65 | 74,45 |
2.15 | Đất ở nông thôn | 1.435,56 | 1.435,66 | 1.436,16 | 1.455,98 | 1.488,00 | 1.521,66 |
3 | ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG | 525,27 | 525,27 | 525,27 | 523,82 | 497,24 | 248,14 |
Số TT | CHỈ TIÊU | Diện tích chuyển mục đích sử dụng trong kỳ kế hoạch | Phân theo từng năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | |||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP | 890,78 | 1,28 | 1,64 | 91,41 | 172,31 | 624,14 |
Trong đó: | |||||||
1.1 | Đất trồng lúa | 628,48 | 1,28 | 1,54 | 67,09 | 125,21 | 433,36 |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | 43,52 | - | - | 1,05 | 5,47 | 37,00 |
1.3 | Đất nuôi trồng thủy sản | 37,59 | - | - | 6,98 | 4,16 | 26,45 |
1.4 | Đất nông nghiệp còn lại | 181,19 | - | 0,10 | 16,29 | 37,47 | 127,33 |
2 | CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP | 622,33 | - | - | 88,36 | 84,03 | 449,94 |
2.1 | Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản | 10,33 | - | - | - | 5,49 | 4,84 |
2.2 | Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp còn lại | 373,48 | - | - | 58,82 | 76,01 | 238,65 |
2.3 | Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm | 16,98 | - | - | 4,31 | 1,51 | 11,16 |
2.4 | Đất trồng cây lâu năm chuyển sang đất nông nghiệp còn lại | 9,89 | - | - | 5,20 | 0,85 | 3,84 |
2.5 | Đất nuôi trồng thủy sản chuyển sang đất nông nghiệp còn lại | 9,87 | - | - | 8,51 | 0,17 | 1,19 |
2.6 | Đất nông nghiệp còn lại chuyển sang đất trồng cây lâu năm | 101,85 | - | - | 3,40 | - | 98,45 |
2.7 | Đất nông nghiệp còn lại chuyển sang đất trồng lúa | 91,81 | - | - | - | - | 91,81 |
2.8 | Đất nông nghiệp còn lại chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản | 8,12 | - | - | 8,12 | - | - |
Thứ tự | Mục đích sử dụng | Diện tích đất CSD đưa vào sử dụng trong kỳ kế hoạch | Phân theo từng năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | |||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | 126,38 | - | - | 1,45 | 18,58 | 106,35 |
Trong đó: | |||||||
1.1 | Đất trồng cây lâu năm | 25,32 | - | - | - | 13,94 | 11,38 |
1.2 | Đất nông nghiệp còn lại | 101,06 | - | - | 1,45 | 4,64 | 94,97 |
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | 150,75 | - | - | - | 8,00 | 142,75 |
Trong đó: | |||||||
1.1 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | 3,00 | - | - | - | - | 3,00 |
1.2 | Đất phát triển hạ tầng | 10,10 | - | - | - | 8,00 | 2,10 |
1.3 | Đất ở | 0,17 | - | - | - | - | 0,17 |
1.4 | Đất phi nông nghiệp còn lại | 137,48 | - | * | - | - | 137,48 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - TT Thành ủy; - TT HĐND; - Chủ tịch, các PCT UBND TP; - PVP Phạm Chí Công; - Lưu: VT, TNMT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Vũ Hồng Khanh |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 6240/QĐ-UBND kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) huyện Phúc Thọ
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 6240/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 15/10/2013 |
Hiệu lực: | 25/10/2013 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Vũ Hồng Khanh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!