Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 7212/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 29/12/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 29/12/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Đã sửa đổi |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 7212/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2016 |
STT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) | Cơ cấu % |
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN | 15.112,82 | 100,00 | ||
1 | NNP | 64,77 | ||
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 5.264,48 | 34,83 |
Trong đó: Đất chuyển trồng lúa nước | LUC | 5.213,80 | 34,50 | |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 702,92 | 4,65 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 1.666,07 | 11,02 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH | 356,60 | 2,36 |
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD | - | - |
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX | 755,80 | 5,00 |
1.7 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | 535,00 | 3,54 |
1.8 | Đất làm muối | LMU | - | - |
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 508,84 | 3,37 |
2 | PNN | 34,66 | ||
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 322,81 | 2,14 |
2.2 | Đất an ninh | CAN | 0,63 | 0,00 |
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK | 254,11 | 1,68 |
2.4 | Đất khu chế xuất | SKT | - | - |
2.5 | Đất cụm công nghiệp | SKN | 8,76 | 0,06 |
2.6 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 51,87 | 0,34 |
2.7 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 99,60 | 0,66 |
2.8 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS | 91,22 | 0,60 |
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 2.147,20 | 14,21 |
2.10 | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | DDT | 18,67 | 0,12 |
2.11 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL | - | - |
2.12 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 8,26 | 0,05 |
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | 1.746,90 | 11,56 |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 119,40 | 0,79 |
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 18,79 | 0,12 |
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 8,79 | 0,06 |
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG | - | - |
2.18 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 21,30 | 0,14 |
2.19 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 122,84 | 0,81 |
2.20 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX | 138,84 | 0,92 |
2.21 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | 17,60 | 0,12 |
2.22 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 23,87 | 0,16 |
2.23 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 31,06 | 0,21 |
2.24 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 230,20 | 1,52 |
2.25 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 59,30 | 0,39 |
2.26 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | 2,80 | 0,02 |
3 | CSD | 0,57 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - TT Thành ủy; - TT HĐND TP; - UB MTTQ TP; - Chủ tịch, các PCT UBND TP; - VPUB: PCVP Phạm Chí Công, P.ĐT; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |
Quyết định 7212/QĐ-UBND Hà Nội phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất huyện Quốc Oai 2017
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 7212/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 29/12/2016 |
Hiệu lực: | 29/12/2016 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã sửa đổi |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!