Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Số công báo: | 291 & 292 - 05/2011 |
Số hiệu: | 13/2011/TT-BTNMT | Ngày đăng công báo: | 20/05/2011 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Nguyễn Mạnh Hiển |
Ngày ban hành: | 15/04/2011 | Hết hiệu lực: | 17/07/2014 |
Áp dụng: | 30/05/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Tài nguyên-Môi trường |
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG --------------------- Số: 13/2011/TT-BTNMT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2011 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; - Kiểm toán Nhà nước; - Bộ trưởng, các Thứ trưởng Bộ TN&MT; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT; - Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp; - Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ; - Lưu: VT, TCQLĐĐ, KHCN, PC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Mạnh Hiển |
Loại đất | Mã SDĐ | Thông số màu loại đất | |||
Số màu | Red | Green | Blue | ||
Đất lúa nước | DLN | 4 | 255 | 252 | 130 |
Đất trồng lúa nương | LUN | 7 | 255 | 252 | 180 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại | HNK | 11 | 255 | 240 | 180 |
Đất trồng cây lâu năm | CLN | 14 | 255 | 210 | 160 |
Đất rừng phòng hộ | RPH | 24 | 190 | 255 | 30 |
Đất rừng đặc dụng | RDD | 29 | 110 | 255 | 100 |
Đất rừng sản xuất | RSX | 19 | 180 | 255 | 180 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 34 | 170 | 255 | 255 |
Đất làm muối | LMU | 37 | 255 | 255 | 254 |
Đất nông nghiệp khác | NKH | 38 | 245 | 255 | 180 |
Đất nông nghiệp còn lại | 1 | 255 | 255 | 100 | |
Đất XD trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS | 44 | 255 | 160 | 170 |
Đất quốc phòng | CQP | 52 | 255 | 100 | 80 |
Đất an ninh | CAN | 53 | 255 | 80 | 70 |
Đất khu công nghiệp kể cả cụm, tuyến công nghiệp | SKK | 55 | 250 | 170 | 160 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh | SKC | 56 | 250 | 170 | 160 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ | SKX | 58 | 205 | 170 | 205 |
Đất cho hoạt động khoáng sản | SKS | 57 | 205 | 170 | 205 |
Đất di tích danh thắng | DDT | 84 | 255 | 170 | 160 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 85 | 205 | 170 | 205 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 86 | 255 | 170 | 160 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 89 | 210 | 210 | 210 |
Đất có mặt nước chuyên dùng (cấp huyện) | SMN | 92 | 180 | 255 | 255 |
Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 92 | 180 | 255 | 255 |
Đất sông, suối | SON | 91 | 160 | 255 | 255 |
Đất phát triển hạ tầng | DHT | 59 | 255 | 170 | 160 |
Đất phi nông nghiệp khác | PNK | 93 | 255 | 170 | 160 |
Đất phi nông nghiệp còn lại | 39 | 255 | 170 | 160 | |
Đất chưa sử dụng | CSD | 97 | 255 | 255 | 254 |
Ranh giới đất đô thị | 245 | 255 | 160 | 252 | |
Ranh giới đất khu bảo tồn thiên nhiên | 202 | 0 | 168 | 0 | |
Ranh giới đất khu du lịch | 207 | 0 | 255 | 255 | |
Ranh giới đất khu dân cư nông thôn | 40 | 238 | 96 | 255 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản thay thế |
04 | Văn bản được hướng dẫn |
05 | Văn bản được hướng dẫn |
06 | Văn bản được hướng dẫn |
07 | Văn bản dẫn chiếu |
08 | Văn bản dẫn chiếu |
09 | Văn bản dẫn chiếu |
10 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 13/2011/TT-BTNMT Ký hiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất phục vụ quy hoạch sử dụng đất
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Số hiệu: | 13/2011/TT-BTNMT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 15/04/2011 |
Hiệu lực: | 30/05/2011 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | 20/05/2011 |
Số công báo: | 291 & 292 - 05/2011 |
Người ký: | Nguyễn Mạnh Hiển |
Ngày hết hiệu lực: | 17/07/2014 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!