Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3341/BNN-XD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
Ngày ban hành: | 27/04/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 27/04/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đầu tư |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------- Số: 3341/BNN-XD V/v: Bố trí vốn đối ứng năm 2016 các dự án ODA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2016 |
Kính gửi: | Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố: Bắc Ninh; Hòa Bình; Phú Thọ; Hà Giang; Thanh Hóa; Nghệ An; Hà Tĩnh; Quảng Bình; Quảng Trị; Quảng Nam; Quảng Ngãi; Đà Nẵng; Bình Định; Ninh Thuận; Tiền Giang; Hậu Giang; Kiên Giang; Đồng Tháp; Cần Thơ; Bạc Liêu; Cà Mau. |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để b/c); - Vụ Kế hoạch; - Ban CPOTL; - Lưu: VT, XD. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hoàng Văn Thắng |
TT | Tỉnh/Thành phố | Vốn đối ứng địa phương năm 2016 | |||
Nhu cầu năm 2016 | Đã bố trí năm 2016 | Đề nghị bổ sung năm 2016 | Tỷ lệ % đã bố trí/nhu cầu | ||
1 | Hà Giang | 14.800 | 0 | 14.800 | 0% |
Dự án WB7 | 14.800 | 0 | 14.800 | 0% | |
2 | Phú Thọ | 7.000 | 1.000 | 6.000 | 14% |
Dự án WB7 | 7.000 | 1.000 | 6.000 | 14% | |
3 | Hòa Bình | 3.000 | 0 | 3.000 | 0% |
Dự án WB7 | 3.000 | 3.000 | 0% | ||
4 | Bắc Ninh | 400 | 0 | 400 | 0% |
Dự án ADB5 (Gia Bình) | 400 | 400 | 0% | ||
5 | Thanh Hóa | 74.654 | 32.411 | 42.243 | 43% |
Dự án ADB6 | 20.698 | 11.279 | 9.419 | 54% | |
Dự án WB5 | 27.556 | 8.700 | 18.856 | 32% | |
Dự án WB7 | 26.400 | 12.432 | 13.968 | 47% | |
6 | Nghệ An | 99.144 | 20.000 | 79.144 | 20% |
Dự án JICA2 | 70.000 | 20.000 | 50.000 | 29% | |
Dự án WB5 * | 29.144 | 29.144 | 0% | ||
7 | Hà Tĩnh | 5.225 | - | 5.225 | 0% |
Dự án WB5 | 4.225 | 4.225 | 0% | ||
Dự án WB7 | 1.000 | 1.000 | 0% | ||
8 | Quảng Bình | 13.109 | 12.000 | 1.109 | 92% |
Dự án WB5 | 13.109 | 12.000 | 1.109 | 92% | |
9 | Quảng Trị | 23.598 | 0 | 23.598 | 0% |
Dự án WB5 | 8.798 | 8.798 | 0% | ||
Dự án WB7 | 14.800 | 14.800 | 0% | ||
10 | Quảng Nam | 14.480 | 9480 | 5.000 | 65% |
Dự án WB5 | 7.600 | 2.600 | 5.000 | 34% | |
Dự án WB7 | 6.880 | 6.880 | 100% | ||
11 | Quảng Ngãi | 10.030 | 5.500 | 4.530 | 55% |
Dự án WB5 | 10.030 | 5 500 | 4.530 | 55% | |
12 | Đà Nẵng | 10.565 | 10.500 | 65 | 99% |
Dự án WB5 | 10.565 | 10.500 | 65 | 99% | |
13 | Bình Định | 4.382 | 500 | 3.882 | 11% |
Dự án WB5 | 4.382 | 500 | 3.882 | 11% | |
14 | Ninh Thuận | 23.175 | 3.175 | 20.000 | 14% |
Dự án WB5 | 23.175 | 3.175 | 20.000 | 14% | |
15 | Cà Mau | 66.030 | 33.001 | 33.029 | 50% |
Dự án WB6 | 66.030 | 33.001 | 33.029 | 50% | |
16 | Bạc Liêu | 8.085 | 7.000 | 1.085 | 87% |
Dự án WB6 | 8.085 | 7.000 | 1.085 | 87% | |
17 | Kiên Giang | 58.634 | 30.000 | 28.634 | 51% |
Dự án WB6 | 58.634 | 30.000 | 28.634 | 51% | |
18 | Hậu Giang | 18.800 | 4.000 | 14.800 | 21% |
Dự án WB6 | 18.800 | 4.000 | 14.800 | 21% | |
19 | Cần Thơ | 32.883 | 13.000 | 19.883 | 40% |
Dự án WB6 | 32.883 | 13.000 | 19.883 | 40% | |
20 | Tiền Giang | 80.000 | 52.500 | 27.500 | 66% |
Dự án GMS1 | 80.000 | 52.500 | 27.500 | 66% | |
21 | Đồng Tháp | 65.000 | 40.000 | 25.000 | 62% |
Dự án GMS1 | 65.000 | 40.000 | 25.000 | 62% | |
Tổng cộng | 632.994 | 274.067 | 358.927 | 43% |
Không có văn bản liên quan. |
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 3341/BNN-XD |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 27/04/2016 |
Hiệu lực: | 27/04/2016 |
Lĩnh vực: | Đầu tư |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!