Tổng đài trực tuyến 19006192
 Đặt câu hỏi tư vấn | Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản | 
| Số hiệu: | 906/QĐ-BNN-KHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật | 
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đào Xuân Học | 
| Ngày ban hành: | 05/05/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật | 
| Áp dụng: | 05/05/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực | 
| Lĩnh vực: | Đầu tư, Nông nghiệp-Lâm nghiệp | 
| BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN  ------------------------- Số: 906/QĐ-BNN-KHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------- Hà Nội, ngày 05 tháng 05 năm 2011 | 
| Nơi nhận: - Như Điều 4; - Lưu VT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Đào Xuân Học | 
| TT | Tên thiết bị | Số lượng | Kinh phí (1.000 đồng) | Ghi chú | 
| I | Danh mục thiết bị đã thực hiện theo Quyết định số 4893/QĐ-BNN-KHCN ngày 17 tháng 10 năm 2001 | 2.150.000 | ||
| 1 | Đầu đo nhiệt độ | 1 bộ | 20.000 | 2002 | 
| 2 | Bơm nước cho hệ thống thí nghiệm  | 1 bộ | 43.050 | 2002 | 
| 3 | Tủ điện, cáp giá đỡ cho các bơm | 1 bộ | 659.665 | 2002 | 
| 4 | Bơm chân không  | 1 bộ | 2002 | |
| 5 | Bơm mồi | 1 bộ | 2002 | |
| 6 | Khối điều khiển trung tâm của điều tốc tải giả | 1 bộ | 2002 | |
| 7 | Khối điều khiển trung tâm của điều tốc điện thủy lực | 1 bộ | 2002 | |
| 8 | Bộ xử lý trung tâm và thiết bị phụ trợ của hệ thống điều khiển  | 1 bộ | 2002 | |
| 9 | Bộ điều khiển và bảo vệ tự động | 1 bộ | 2002 | |
| 10 | Khối điều tốc bằng máy tính | 1 bộ | 2002 | |
| 11 | Khối điều khiển dòng điện kích thích bằng máy tính  | 1 bộ | 2002 | |
| 12 | Bộ nguồn áp lực dầu và hệ thống xi lanh  | 1 bộ | 2002 | |
| 13 | Máy chủ | 1 bộ | 72.450 | 2002 | 
| 14 | Thiết bị kiểm tra và lấy mẫu cánh tuốc bin 3 chiều có kết nối với máy tính  | 1 bộ | 173.250 | 2004 | 
| 15 | Máy đo vận tốc dòng chảy | 1 bộ | 15.750 | 2004 | 
| 16 | Đồng hồ vạn năng cầm tay | 1 cái | 9.450 | 2004 | 
| 17 | Máy toàn đạc điện tử KENWOOD TH-K2AT | 1 bộ | 220.500 | 2004 | 
| 18 | Đầu đo áp lực cho tín hiệu dòng 4 - 20mA | 1 bộ | 7.088 | 2004 | 
| 19 | Đầu đo chân không cho tín hiệu dòng 4 - 20 mA | 1 bộ | 15.750 | 2004 | 
| 20 | Một số trang thiết bị phụ trợ kèm theo (các Card, nạp ROM, xóa EPXOM vạn năng, bộ nguồn nuôi dòng điện một chiều, các tấm bảng thử …) | 1 bộ | 162.780 | 2004 | 
| 21 | Máy tiện | 1 bộ | 701.785 | 2005 | 
| 22 | Thiết bị đo đạc các thông số hiện sóng (Ossilescope) xách tay | 1 cái | 43.850 | 2005 | 
| Hoàn thiện thủ tục kiểm định, nghiệm thu thiết bị, giám sát lắp đặt  | 4.632 | 2002-2005 | ||
| II | Danh mục thiết bị đã thực hiện theo Quyết định số 690/QĐ-BNN-KHCN ngày 13 tháng 3 năm 2006 | 1.250.000 | ||
| 1 | Máy khoan mẫu thí nghiệm  | 1 bộ | 153.000 | 2006 | 
| 2 | Hiển thị số máy phay | 1 bộ | 100.000 | 2006 | 
| 3 | Máy toàn đạc điện tử | 1 bộ | 241.520 | 2006 | 
| 4 | Máy dò siêu âm | 1 bộ | 297.756 | 2009 | 
| 5 | Máy hàn tự động | 1 bộ | 82.710 | 2009 | 
| 6 | Máy cắt dây tia lửa điện | 1 bộ | 363.924 | 2009 | 
| Hoàn thiện thủ tục kiểm định, nghiệm thu thiết bị và giám sát lắp đặt  | 11.090 | 2006-2009 | ||
| III | Danh mục thiết bị điều chỉnh theo quyết định  | 1.570.000 | Kinh phí dự kiến | |
| 1 | Máy tiện CNC cỡ trung | 1 bộ | 2011 | |
| 2 | Máy tiện phổ thông cỡ trung | 1 bộ | 2011 | |
| Thiết bị phụ trợ | 2011 | |||
| Tổng cộng | 4.970.000 | 
| Không có văn bản liên quan. | 
Quyết định 906/QĐ-BNN-KHCN điều chỉnh Dự án tăng cường trang thiết bị khoa học công nghệ
In lược đồ| Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 
| Số hiệu: | 906/QĐ-BNN-KHCN | 
| Loại văn bản: | Quyết định | 
| Ngày ban hành: | 05/05/2011 | 
| Hiệu lực: | 05/05/2011 | 
| Lĩnh vực: | Đầu tư, Nông nghiệp-Lâm nghiệp | 
| Ngày công báo: | Đang cập nhật | 
| Số công báo: | Theo văn bản | 
| Người ký: | Đào Xuân Học | 
| Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật | 
| Tình trạng: | Còn Hiệu lực | 
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!