Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 974/QĐ-BNN-XD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
Ngày ban hành: | 16/05/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 16/05/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đầu tư, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN --------------------- Số: 974/QĐ-BNN-XD | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------- Hà Nội, ngày 16 tháng 05 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ KH&ĐT; - Bộ Tài chính; - Kho bạc NN TP.Hà Nội; - Lưu: VT, XD. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hoàng Văn Thắng |
TT | Hạng mục | Đơn vị | Số lượng | Quyết định 2768 10/9/2008 | Điều chỉnh |
Tổng mức đầu tư | 44.200.867 | 44.200.867 | |||
Xây lắp + Thiết bị | 35.229.600 | 34.444.875 | |||
I | Xây dựng | 30.631.600 | 28.560.088 | ||
1 | Nhà làm việc 9 tầng (phần xây dựng) | m2 | 4.843 | 27.989.800 | 26.417.088 |
- | Phần cọc | - | 5.088.364 | ||
- | Phần móng | - | 2.503.199 | ||
- | Phần thân | - | 18.235.707 | ||
- | Điện chiếu sáng và đường kỹ thuật điều hòa | HT | 1 | 1.757.921 | |
- | Cấp, thoát nước trong nhà | HT | 1 | 333.216 | |
- | Chống sét | HT | 1 | 71.393 | |
2 | Các hạng mục ngoài nhà | 704.320 | |||
- | Bể nước sinh hoạt | cái | 1 | 125.426 | |
- | Bể nước cứu hỏa | - | 1 | 125.999 | |
- | Bể phốt | - | 1 | 88.148 | |
- | Sân đường | m2 | 410 | 64.413 | |
- | Hàng rào | md | 186.707 | ||
- | Cấp thoát nước ngoài nhà | HT | 1 | 35.386 | |
- | Bồn hoa | m2 | 25,8 | 9.975 | |
- | Hệ thống điện ngoài nhà | HT | 1 | 68.266 | |
3 | Chi phí phá dỡ công trình cũ, giải phóng mặt bằng | 629.049 | 487.929 | ||
4 | Hệ thống dây dẫn điện thoại và mạng lan | HT | 1 | 629.192 | 738.870 |
5 | Phòng cháy chữa cháy | HT | 1 | 457.866 | 761.486 |
6 | Chống mối | - | 1 | 221.373 | 154.715 |
II | Thiết bị | 4.598.000 | 5.884.787 | ||
II.1 | Thiết bị xây dựng | 3.394.000 | 4.783.087 | ||
1 | Thang máy 9 người 11 điểm dừng | cái | 2 | 2.249.000 | 2.382.904 |
2 | Máy phát điện 100KVA/336 | - | 1 | 500.000 | 500.940 |
3 | Máy biến áp 560KVA và đường dây | - | 1 | 500.000 | 1.643.920 |
4 | Máy bơm nước sinh hoạt | - | 2 | 10.000 | 59.624 |
5 | Máy bơm chìm + Máy bơm dự phòng | - | 2 | 22.000 | 16.760 |
6 | Máy bơm nước cứu hỏa P 15KW/380V | - | 2 | 113.000 | 152.147 |
7 | Máy bơm bù cứu hỏa | - | 26.792 | ||
II.2 | Thiết bị văn phòng | 1.204.000 | 1.101.700 | ||
1 | Điều hòa không khí 18000 BTU | - | 46 | 575.000 | 666.700 |
2 | Điều hòa không khí 24000 BTU | - | 37 | 629.000 | 435.000 |
III | Chi phí quản lý dự án | 642.900 | 992.107 | ||
1 | Tư vấn quản lý dự án | 775.107 | |||
2 | Chi phí Ban điều hành dự án | 217.000 | |||
IV | Chi phí tư vấn đầu tư | 2.053.100 | 2.134.273 | ||
1 | Chi phí lập dự án đầu tư | - | - | 145.800 | 105.000 |
2 | Thiết kế bản vẽ thi công, lập TDT | - | - | 882.800 | 856.857 |
3 | Chi phí thí nghiệm cọc (4 cọc) | - | - | 50.000 | |
4 | Chi phí thẩm tra THBVTC | 41.000 | 79.103 | ||
5 | Chi phí thẩm tra TDT | - | - | 40.100 | |
6 | Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng | 61.900 | 52.455 | ||
7 | Chi phí lựa chọn nhà thầu lắp đặt thiết bị | 14.500 | 18.044 | ||
8 | Chi phí giám sát thi công xây dựng | 569.700 | 696.056 | ||
9 | Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị | 42.900 | 42.438 | ||
10 | Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình | 204.400 | 284.320 | ||
V | Chi phí khác | 275.267 | 444.506 | ||
1 | Đo đạc cắm mốc chỉ giới | 5.167 | 6.040 | ||
2 | Đo vẽ khảo sát địa hình và địa chất | 180.326 | |||
3 | Lệ phí thẩm định dự án | - | - | 9.100 | 8.569 |
4 | Chi phí bảo hiểm (Xây lắp + Thiết bị) | - | - | 90.600 | 64.729 |
5 | Chi phí kiểm toán | - | - | 99.700 | 123.983 |
6 | Chi phí quyết toán | - | - | 67.100 | 40.598 |
7 | Chi phí thẩm định lựa chọn nhà thầu | 3.600 | 3.600 | ||
8 | Thẩm định giá thiết bị | 16.661 | |||
VI | Chi phí dự phòng | đ | - | 6.000.000 | 6.185.106 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 974/QĐ-BNN-XD điều chỉnh dự án ĐTXD công trình xây dựng Nhà làm việc liên cơ số 2, 16 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 974/QĐ-BNN-XD |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 16/05/2011 |
Hiệu lực: | 16/05/2011 |
Lĩnh vực: | Đầu tư, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!