Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 11700/BTC-TCDN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Trần Văn Hiếu |
Ngày ban hành: | 25/08/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 25/08/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp |
BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 11700/BTC-TCDN V/v:Báo cáo tình hình quản lý và sử dụng Quỹ Hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 08 năm 2015 |
Kính gửi: | - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước; - Công ty mẹ trong tổ hợp công ty mẹ - công ty con. |
Nơi nhận: - Như trên; - Phó Thủ tướng Vũ Văn Ninh (để b/c); - Ban CĐĐM và PTDN; - Lưu: VT, Cục TCDN. (230 b) | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Văn Hiếu |
Tập đoàn... Tổng công ty... Công ty mẹ... |
STT | Chỉ tiêu | Số dư Quỹ | Số phải thu phát sinh | Số đã thu bằng tiền | Số đã chi bằng tiền | Số dư Quỹ | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||
Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | |||||||||||||||||||||
Tiền | Số còn phải thu | Thu từ cổ phần hóa | Thu từ bán, giải thể, phá sản | Nguồn kinh phí hỗ trợ từ Quỹ HTSX và PTDN | Lãi tiền gửi | Phạt chậm nộp | Hoàn trả của lao động dôi dư | Thu khác | Thu từ cổ phần hóa | Thu từ bán, giải thể, phá sản | Nguồn kinh phí hỗ trợ từ Quỹ HTSX và PTDN | Lãi tiền gửi | Phạt chậm nộp | Hoàn trả của lao động dôi dư | Thu khác | Hỗ trợ để giải quyết lao động dôi dư và xử lý các vấn đề tài chính | Điều chuyển về Quỹ HTSX và PTDN | Bổ sung vốn điều lệ theo phê duyệt của TTCP | Đầu tư dự án quan trọng theo QĐ của TTCP | Chi khác (*) | Tiền | Số còn phải thu | ||||||||
1 | 2 | 3=4+5 | 4 | 5 | 6=7+8+9+10+11+12+13 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14=15+16+17+18+19+20+21 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22=23+24+25+26+27 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28=29+30 | 29=4+14-22 | 30=5+6-14 | 31 |
1 | Năm n | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............ | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng năm n | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Năm n+1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............ | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng năm n+1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
........... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............ | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
........... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
3 | Năm 2014 | |||||||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng năm 2014 | ||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 7 tháng đầu năm 2015 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
........... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng 7 tháng đầu năm 2015 Lũy kế từ khi thành lập đến 31/7/2015 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............. | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng từ khi thành lập đến 31/7/2015 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | ... ..., ngày ... ... tháng ...... năm.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Tập đoàn... Tổng công ty... Công ty mẹ... |
STT | Chỉ tiêu | Giá trị vốn của TĐ, TCT đầu tư khi thành lập DN | Giá trị vốn của TĐ, TCT đầu tư thêm từ thời điểm thành lập DN đến 31/7/2015 (nếu có) | Giá trị thu được từ phần vốn của TĐ, TCT đầu tư vào DN từ khi thành lập đến 31/7/2015 | Vốn ĐL của DN tại thời điểm 31/7/2015 | Giá trị vốn của TĐ, TCT đầu tư tại DN thời điểm 31/7/2015 | Kế hoạch thoái vốn TĐ, TCT theo Quyết định số 37/2014/QĐ-TTg | |||||
Cổ tức, Lợi nhuận được chia | Thu từ cổ phần hóa | Bán phần vốn của TĐ, TCT từ khi thành lập đến 31/7/2015 | Bán phần vốn của TĐ, TCT | |||||||||
Tiền | Cổ phiếu | Giá trị sổ sách | Giá trị thu về | Giá trị sổ sách | Giá trị thu về | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
1 | Năm n | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
............... | ||||||||||||
Tổng cộng năm n | ||||||||||||
2 | Năm n+1 | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
............. | ||||||||||||
Tổng cộng năm n+1 | ||||||||||||
.............. | ||||||||||||
3 | 7 tháng đầu năm 2015 | |||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
................. | ||||||||||||
Tổng cộng 7 tháng đầu năm 2015 | ||||||||||||
4 | Lũy kế từ khi thành lập đến 31/7/2015 | |||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
......... | ||||||||||||
Tổng cộng từ khi thành lập đến 31/7/2015 |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | ... ..., ngày ... ... tháng ...... năm.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Bộ..., UBND tỉnh, thành phố.... |
STT | Chỉ tiêu | Giá trị VNN đầu tư khi thành lập DN | Giá trị VNN đầu tư thêm từ thời điểm thành lập DN đến 31/7/2015 (nếu có) | Giá trị thu được từ VNN đầu tư vào DN từ khi thành lập đến 31/7/2015 | Vốn ĐL của DN tại thời điểm 31/7/2015 | Giá trị VNN tại thời điểm 31/7/2015 | Kế hoạch thoái VNN theo Quyết định số 37/2014/QĐ-TTg | |||||
Cổ tức, Lợi nhuận được chia | Thu từ cổ phần hóa | Bán VNN từ khi thành lập đến 31/7/2015 | Bán VNN | |||||||||
Tiền | Cổ phiếu | Giá trị sổ sách | Giá trị thu về | Giá trị sổ sách | Giá trị thu về | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
1 | Năm n | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
................... | ||||||||||||
Tổng cộng năm n | ||||||||||||
2 | Năm n+1 | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
................... | ||||||||||||
Tổng cộng năm n+1 | ||||||||||||
....................... | ||||||||||||
3 | 7 tháng đầu năm 2015 | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
................... | ||||||||||||
Tổng cộng 7 tháng đầu năm 2015 | ||||||||||||
4 | Lũy kế từ khi thành lập đến 31/7/2015 | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
................... | ||||||||||||
Tổng cộng từ khi thành lập đến 31/7/2015 |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | ... ..., ngày ... ... tháng ...... năm.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Công văn 11700/BTC-TCDN báo cáo tình hình quản lý và sử dụng Quỹ Hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 11700/BTC-TCDN |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 25/08/2015 |
Hiệu lực: | 25/08/2015 |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Văn Hiếu |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!