hieuluat

Quyết định 2270/QĐ-TCHQ định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Tổng cục Hải quanSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:2270/QĐ-TCHQNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Công Bình
    Ngày ban hành:09/08/2018Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:09/08/2018Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Doanh nghiệp, Xuất nhập khẩu
  • BỘ TÀI CHÍNH
    TỔNG CỤC
    HẢI QUAN
    -------

    Số: 2270/QĐ-TCHQ

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 09 tháng 8 năm 2018

     

    QUYẾT ĐỊNH

    VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU, CHẾ XUẤT

    -----------

    TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN

     

     

    Căn cứ Luật Giao dịch điện tử số 51/2005/QH11;

    Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;

    Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;

    Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát kim soát hải quan;

    Căn cứ Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20/04/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;

    Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;

    Căn cứ Thông tư số 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;

    Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính;

    Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan,

     

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này “Quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất”.

    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 2228/QĐ-TCHQ ngày 05/07/2017 của Tổng cục Hải quan về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất.

    Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

     

    Nơi nhận:
    - Như điều 3 (để thực hiện);
    - Lưu: VT, CNTT (3b).

    KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
    PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




    Nguyễn Công Bình

     

     

    QUY ĐỊNH

    VỀ ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU, CHẾ XUẤT
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 2270/QĐ-TCHQ ngày 09 tháng 8 năm 2018 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)

     

    Chương I. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

    Quy định này quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất.

    Điều 2. Đối tượng áp dụng

    Định dạng thông điệp dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan với hệ thống thông tin của doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất.

    Điều 3. Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin

    Ngôn ngữ XML được áp dụng để trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất.

    XML (eXtensible Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách, chia một tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện.

    Thành phần của một thông điệp XML: là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng một thẻ mở và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên.

    Thuộc tính của một thành phn: cung cấp thông tin bổ sung về thành phn đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần đó.

    Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu điện tử giữa hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp được gọi là hoàn chỉnh và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại Phụ lục của Quy định này.

     

    Chương II. TỔ CHỨC THỰC HIỆN

     

    Điều 4. Trách nhiệm của Cục CNTT và Thống kê Hải quan

    - Chủ trì trong xây dựng, nâng cấp, vận hành hệ thống thông tin cho phép tổ chức, cá nhân có hoạt động gia công, sản xuất hàng hóa xuất khẩu, chế xuất;

    - Trực tiếp đảm bảo kỹ thuật, hoạt động của hệ thống thông tin triển khai tại Tổng cục Hải quan;

    - Tuyên truyền, phổ biến đến các doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất, xây dựng phần mềm đáp ứng quy định về định dạng thông điệp dữ liệu để thực hiện truyền nhận, xử lý dữ liệu với cơ quan Hải quan.

    Điều 5. Các quy định khác

    Các cục Hải quan tỉnh, thành phố, căn cứ vào điều kiện thực tế tại đơn vị mình:

    - Tuyên truyền, phổ biến quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp;

    - Chủ động áp dụng các biện pháp khuyến khích, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng phần mềm kết nối, trao đổi xử lý dữ liệu với hệ thống thông tin hải quan.

    Các vấn đề vướng mắc phát sinh khi thực hiện đề nghị phản ánh về Cục CNTT và Thống kê Hải quan - Tổng cục Hải quan để được hướng dẫn./.

     

     

    PHỤ LỤC

    CHUẨN KẾT NỐI TRAO ĐỔI THÔNG TIN GIỮA HỆ THỐNG CỦA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ HỆ THỐNG CỦA DOANH NGHIỆP GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU VÀ CHẾ XUẤT
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 2270/QĐ-TCHQ ngày 09/8/2018 của Tổng cục Hải quan)

     

     

    1. Tiêu chuẩn chung

    - Phương thức kết ni: Doanh nghiệp thực hiện trao đổi thông tin (Request, Response) qua địa chỉ Web Service được cơ quan Hải quan công bố trên mạng internet.

    - Kiểu thông đip trao đổi: XML DataFormat.

    - Phương thức mã hóa dữ liu thông đip: Base 64 Encoding

    2. Chuẩn thông điệp

    STT

    Msg_type

    Thông tin trao đổi

    Mục đích sử dụng

    Ghi chú

    1

     

    Request

    Chuẩn XML khi trao đi với HQ

    Không thay đổi

    2

     

    Request_Hoi_Phan_Hoi

    Chuẩn XML khi hỏi phản hồi

    Không thay đổi

    3

     

    Response

    Chuẩn XML khi HQ trả phản hồi

    Không thay đổi

    4

    360

    Thông báo cơ sở sản xuất, nơi lưu giữ nguyên liệu, vật tư, MMTB và sản phẩm xuất khẩu

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn đăng ký sản xuất

    Chỉnh sửa

    5

    661

    Hợp đồng Gia công (danh mục NPL, SP, TB, MM)

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

    Thêm mới

    6

    663

    Định mức sản phẩm Gia công

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

    Chỉnh sửa

    7

    160

    Danh mục NPL SXXK

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

    Thêm mới

    8

    161

    Danh mục SP SXXK

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

    Thêm mới

    9

    162

    Định mức SP SXXK

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

    Chỉnh sửa

    10

    561

    Danh mục hàng hóa đưa vào doanh nghiệp chế xuất

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

    Thêm mới

    11

    562

    Danh mục hàng hóa đưa ra doanh nghiệp chế xuất

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

    Thêm mới

    12

    568

    Định mức sản phẩm doanh nghiệp chế xuất

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

    Thêm mới

    13

    220

    Thông tin nhập kho

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn sản xuất

    Thêm mới

    14

    221

    Thông tin xuất kho

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn sản xuất

    Thêm mới

    15

    361

    Báo cáo quyết toán sản xuất xuất khẩu

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

    Chỉnh sửa

    16

    368

    Báo cáo quyết toán gia công

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

    Chỉnh sửa

    17

    362

    Báo cáo máy móc thiết bị

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

    Thêm mới

    18

    662

    Phụ kiện hợp đồng gia công

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

    Thêm mới

    19

    669

    Thông tin tiêu hủy (GC)

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

    Thêm mới

    20

    163

    Thông tin tiêu hủy (SXXK)

    Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

    Thêm mới

    21

    370

    Báo cáo chốt tồn (SXXK)

    Doanh nghiệp khai báo trước khi thực hiện việc trao đổi thông tin ln đầu kết nối với Hệ thống của cơ quan hải quan

    Thêm mới

    22

    369

    Báo cáo chốt tồn (GC)

    Doanh nghiệp khai báo trước khi thực hiện việc trao đổi thông tin lần đầu kết nối với Hệ thống của cơ quan hải quan

    Thêm mới

     

    2.1. Quy định mã Phụ kiện hợp đồng gia công

    Loại phụ kiện

    Giá tr

    Phụ kiện sửa thông tin chung hợp đồng

    501

    Phụ kiện hủy hợp đồng

    101

    Phụ kiện gia hạn hợp đồng

    201

    Phụ kiện bổ sung danh mục sản phẩm

    802

    Phụ kiện bổ sung danh mục nguyên phụ liệu

    803

    Phụ kiện bổ sung danh mục thiết bị

    804

    Phụ kiện bổ sung danh mục hàng mẫu

    805

    Phụ kiện sửa sản phẩm

    502

    Phụ kiện sửa nguyên phụ liệu

    503

    Phụ kiện sửa thiết bị

    504

    Phụ kiện sửa hàng mẫu

    505

    Phụ kiện hủy sản phẩm

    102

    Phụ kiện hủy nguyên phụ liệu

    103

    Phụ kiện hủy thiết bị

    104

    Phụ kiện hủy hàng mẫu

    105

    2.2. Chuẩn XML khi trao đổi với Hải quan

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mc (Level)

    Mô tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Envelope

     

    1

     

     

    none

     

    2

    Header

     

    2

     

     

    none

     

    3

     

    loại thủ tục áp dụng

    3

    2- Điện tử

    1

    n1

    Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1-truyền thống, 2- Điện tử)

    4

    Reference

     

    3

     

     

    none

     

    5

     

    version

    4

    phiên bản message

    1

    an..50

     

    6

     

    messageId

    4

    định danh message

    1

    an36

     

    7

    SendApplication

     

    3

    ng dụng gửi phía doanh nghiệp

     

     

     

    8

     

    name

    4

    Tên phần mềm

    1

    an..255

     

    9

     

    version

    4

    Phiên bản phần mềm

    1

    none

     

    10

     

    companyName

    4

    Tên công ty

    1

    an..255

     

    11

     

    companyIdentity

    4

    Mã công ty

    1

    an50

     

    12

     

    createMessageIssue

    4

    Ngày giờ biên soạn message

    0

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    13

    From

     

    3

     

     

    none

     

    14

     

    name

    4

    Tên người gửi

    1

    an..255

    Tên doanh nghiệp/hải quan gửi

    15

     

    identity

    4

    Mã người gửi

    1

    an50

    Mã doanh nghiệp/hải quan gửi

    16

    To

     

    3

     

     

    none

     

    17

     

    name

    4

    Tên người nhận

    1

    an..255

    Tên doanh nghiệp/hải quan nhận

    18

     

    identity

    4

    Mã người nhận

    1

    an50

    Mã doanh nghiệp/hải quan nhận

    19

    Subject

     

     

     

     

    none

     

    20

     

    type

    4

    Loại message

    1

    n3

    vd:305,306,307

    21

     

    function

    4

    chức năng message

    1

    n..3

    =8

    22

     

    reference

    4

    Số tham chiếu

    1

    an36

    Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI)

    23

     

    sendApplication

    4

    ng dụng gửi phía doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    24

     

    receiveApplication

    4

    ng dụng gửi đến

    1

    an..255

     

    25

    Body

     

    2

     

    1

    none

     

    26

    Content

     

    3

    Nội dung thông tin khai báo

     

    none

    vd: nội dung danh mục NPL, SP...

    27

    Signature

     

    3

    Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

     

    none

     

    28

     

    data

    4

    Chứa nội dung chữ ký

     

     

     

    29

     

    fileCert

    4

    Chứa nội dung chứng thư

     

     

     

    2.3. Chuẩn XML khi Doanh nghiệp hỏi phản hồi

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Envelope

     

    1

     

     

    none

     

    2

    Header

     

    2

     

     

    none

     

    3

    procedureType

    loại thủ tục áp dụng

    3

    2- Điện tử)

    1

    n1

    Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1- truyền thống, 2- Điện tử)

    4

    Reference

     

    3

     

     

    none

     

    5

     

    version

    4

    phiên bản message

    1

    an..50

     

    6

     

    messageId

    4

    định danh message

    1

    an36

     

    7

    SendApplication

     

    3

    ng dụng gửi phía doanh nghiệp

     

     

     

    8

     

    name

    4

    Tên phần mềm

    1

    an..255

     

    9

     

    version

    4

    Phiên bản phần mềm

    1

    none

     

    10

     

    companyName

    4

    Tên công ty

    1

    an..255

     

    11

     

    companyIdentity

    4

    Mã công ty

    1

    an50

     

    12

     

    createMessageIssue

    4

    Ngày giờ biên soạn message

     

    an19

    YYYY-MM- DD

    HH:mm:ss

    13

    From

     

    3

     

     

    none

     

    14

     

    name

    4

    Tên người gửi

    1

    an..255

    Tên doanh nghiệp/hải quan gửi

    15

     

    identity

    4

    Mã người gửi

    1

    an50

    mã doanh nghiệp/hải quan gửi

    16

    To

     

    3

     

     

    none

     

    17

     

    name

    4

    Tên người nhận

    1

    an..255

    Tên doanh nghiệp/hải quan nhận

    18

     

    identity

    4

    Mã người nhận

    1

    an50

    mã doanh nghiệp/hải quan nhận

    19

    Subject

     

    3

     

     

    none

     

    20

     

    type

    4

    Loại message

    1

    n3

    vd:305,306,307

    21

     

    function

    4

    chức năng message

    1

    n..3

    =13

    22

     

    reference

    4

    Số tham chiếu

    1

    an36

    Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI)

    23

     

    sendApplication

    4

    ng dụng gửi phía doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    24

     

    receiveApplication

    4

    ng dụng gửi đến

    1

    an..255

     

    25

    Body

     

    2

     

    1

    none

     

    26

    Content

     

    3

    Nội dung thông tin khai báo

     

    none

    vd: nội dung danh mục NPL, SP...

    27

    Declaration

     

    4

     

    1

     

     

    28

     

    issuer

    5

    Loại chứng từ

    1

    an..3

    vd: 305,306,307

    29

     

    reference

    5

    S tham chiếu chứng từ

    1

    an..35

     

    30

     

    function

    5

    chức năng message

    1

    n..3

     

    31

    Signature

     

    3

    Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

     

    none

     

    32

     

    data

    4

    Chứa nội dung chữ ký s

     

     

     

    33

     

    fileCert

    4

    Chứa nội dung chứng thư

     

     

     

    2.4. Chuẩn XML khi Hải quan trả phản hồi

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dliệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Envelope

     

    1

     

     

    none

     

    2

    Header

     

    2

     

     

    none

     

    3

    Reference

     

    3

     

     

    none

     

    4

     

    version

    4

    phiên bản message

    1

    an..50

     

    5

     

    messageId

    4

    định danh message

    1

    an36

     

    6

    SendApplication

     

    3

    ng dụng phía Hải quan

     

     

     

    7

     

    name

    4

    Tên phần mềm

    1

    an..255

     

    8

     

    version

    4

    Phiên bản phần mềm

    1

    none

     

    9

    From

     

    3

     

     

    none

     

    10

     

    name

    4

    Tên hải quan gửi

    1

    an..255

     

    11

     

    identity

    4

    Mã hải quan gửi

    1

    an50

     

    12

    To

     

    3

     

     

    none

     

    13

     

    name

    4

    Tên đơn vị nhận dữ liệu

    1

    an..255

     

    14

     

    identity

    4

    Mã đơn vị nhận dữ liệu

    1

    an50

     

    15

    Subject

     

    3

     

     

    none

     

    16

     

    type

    4

    Loại message

    1

    n3

    vd:305,306,307

    17

     

    function

    4

    chức năng message

    1

    n..3

    27: không hợp lệ.

    29: cấp số tn, thành công.

    32: nội dung phản hồi của HQ (nếu có).

    18

     

    reference

    4

    Số tham chiếu

    1

    an36

    Doanh nghiệp cấp và tquản lý.

    19

     

    sendApplication

    4

    ng dụng gửi phía doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    20

     

    receiveApplication

    4

    ng dụng gửi đến

    1

    an..255

     

    21

    Body

     

    2

     

    1

    none

     

    22

    Content

     

    3

    Nội dung thông tin phản hồi

     

    none

    Thông tin phản hồi từ Hải quan

    23

    Signature

     

    3

    Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

     

    none

     

    24

     

    data

    4

    Chứa nội dung chữ ký số

     

     

     

    25

     

    fileCert

    4

    Chứa nội dung chứng thư

     

     

     

    2.5. Thông báo cơ sở sản xuất, nơi lưu giữ NL, VT, Máy móc thiết bị và SP xuất khẩu

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (360)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    customsReference

    1

    Số đăng ký chứng từ

    0

    an..36

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    8

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan nơi làm thủ tục

    0

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

     

    updateType

    2

    Loại sửa

     

    n..1

    Bắt buộc nhập khi khai sửa:

    1: Bổ sung thông tin

    2: Sửa thông tin

    12

    Agent

     

    2

    Người khai hải quan

     

     

     

    13

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    14

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    15

     

    status

    3

    Trạng thái đại lý

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    16

    Importer

     

    2

    Thông tin Doanh nghiệp XNK

     

     

     

    17

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    18

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    19

    ImporterDetail

     

    2

    Thông tin Doanh nghiệp XNK chi tiết

     

     

     

    20

     

    address

    3

    Địa chỉ trụ sở chính

    1

    an..255

     

    21

     

    addressType

    3

    Địa chỉ trụ sở chính (Loại)

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    1. Trụ sở thuộc quyền sở hữu của DN

    2. Trụ sở thuê

    22

     

    investmentCountry

    3

    Nước đầu tư

    1

    an..255

    (ghi rõ nước đầu tư, trường hợp nhiều nước thì ghi cụ thể)

    23

     

    industryProduction

    3

    Ngành nghề sản xuất

    1

    an..255

    (ghi theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/giấy chứng nhận đầu tư/giấy phép đầu tư)

    24

     

    dateFinanceYear

    3

    Ngày kết thúc năm tài chính

    1

    an5

    DD-MM

    25

     

    typeOfBusiness

    3

    Loại hình doanh nghiệp

    1

    n1

    1. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

    2. Doanh nghiệp chế xuất

    3. Doanh nghiệp chế xuất có vốn đầu tư nước ngoài

    9. Doanh nghiệp khác

    26

    OldImporter

     

    3

    Thông tin Doanh nghiệp XNK trước khi thay đổi

    0

     

     

    27

     

    name

    4

    Tên doanh nghiệp

    0

    an..255

     

    28

     

    identity

    4

    Mã doanh nghiệp

    0

    an..17

    Danh mục chuẩn

    29

     

    reason

    4

    Lý do chuyển đổi

    0

    an..255

    Sáp nhập, chia, tách, thay đổi mã số

    30

    ChairmanImporter

     

    3

    Chủ tịch Hội đồng quản trị (hoặc Chủ tịch Hội đồng thành viên)

    1

     

     

    31

     

    identity

    4

    Số CMND/hộ chiếu

    1

    an..17

     

    32

     

    issue

    4

    Ngày cấp giấy phép

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    33

     

    issueLocation

    4

    Nơi cấp giấy phép

    1

    an..255

     

    34

     

    permanentResidence

    4

    Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

    1

    an..255

     

    35

     

    phoneNumbers

    4

    Sđiện thoại

    1

    an..17

     

    36

    GeneralDirector

     

    3

    Tổng giám đốc (hoặc Giám đốc):

    1

     

     

    37

     

    identity

    4

    Số CMND/hộ chiếu

    1

    an..17

     

    38

     

    issue

    4

    Ngày cấp giấy phép

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    39

     

    issueLocation

    4

    Nơi cấp giấy phép

    1

    an..255

     

    40

     

    permanentResidence

    4

    Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

    1

    an..255

     

    41

     

    phoneNumbers

    4

    Số điện thoại

    1

    an..17

     

    42

    StorageOfGoods

     

    3

    Thông tin địa điểm lưu giữ hàng hóa của DN

    ?

     

     

    43

    StorageOfGood

     

    4

    Thông tin địa điểm lưu giữ hàng hóa của DN

    1

     

    Thẻ lặp

    44

     

    name

    5

    Tên

    1

    an..255

     

    45

     

    identity

    5

    1

    an..7

    Danh mục chuẩn

    46

    ProductionInspectionHis

     

    3

    Lịch sử kiểm tra cơ sở sản xuất, năng lực sản xuất

    1

     

     

    47

     

    isInspection

    4

    Đã/Chưa được cơ quan hải quan kiểm tra

    1

    n1

    0: Chưa được kiểm tra

    1: Đã được kiểm tra

    48

    ContentInspections

     

    4

    Thông tin các ln kiểm tra

    0

     

     

    49

    ContentInspection

     

    5

    Thông tin kiểm tra

    0

     

    Thẻ lặp Trường hợp đã được cơ quan hải quan kiểm tra trước thời điểm thông báo thì ghi đầy đủ thông tin

    50

     

    inspectionNumbers

    6

    Số biên bản kiểm tra

    0

    an..50

     

    51

     

    conclusionNumbers

    6

    Số kết luận kiểm tra

    0

    an..50

     

    52

     

    inspectionDate

    6

    Ngày kiểm tra

    0

    An10

    YYYY-MM-DD

    53

    ManufactureFactories

     

    2

    Thông tin Cơ sở sản xuất (CSSX)

    1

     

     

    54

    ManufactureFactory

     

    3

    Thông tin Cơ sở sản xuất

    1

     

    Thẻ lặp khi có nhiều CSSX

    55

     

    type

    4

    Loại cơ sở sản xuất

    1

     

    1.CSSX trong khu vực nhà máy

    2. CSSX ngoài khu vực nhà máy

    56

     

    address

    4

    Địa chỉ CSSX

    1

    an..255

     

    57

     

    addressType

    4

    Địa chỉ trụ sở chính (Loại)

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    1. CSSX thuộc quyền sở hữu của DN

    2. CSSX thuê

    58

     

    square

    4

    Diện tích nhà xưởng

    1

    n20,4

    Đơn vị tính m2

    59

     

    workerQuantity

    4

    Số lượng công nhân

    1

    n10

     

    60

    Machine

     

    4

    Số lượng máy móc, dây truyền trang thiết bị

    1

     

     

    61

     

    ownedQuantity

    5

    Số lượng sở hữu

    1

    n10

     

    62

     

    rentQuantity

    5

    Số lượng đi thuê

    1

    n10

     

    63

     

    otherQuantity

    5

    Số lượng khác

    1

    n10

     

    64

     

    totalQuantity

    5

    Tổng số lượng

    1

    n10

     

    65

     

    productionCapacity

    5

    Năng lực sản xuất

    1

    an..2000

    Nêu rõ Năng lực sản xuất sản phẩm tối đa trong một năm/tháng/ngày

    66

    Careers

     

    4

    Ngành nghề

    1

     

     

    67

    Career

     

    5

    Ngành nghề

    1

     

    Thẻ lặp khi có nhiều ngành nghề

    68

     

    type

    6

    Loại ngành nghề

    1

    n2

    1. Da giầy

    2. May mặc

    3. Điện tử, điện lạnh

    4. Chế biến thực phẩm

    5. Cơ khí

    6. Gỗ

    7. Nhựa

    8. Nông sản

    9. Loại khác

    69

    Period

     

    6

    Chu kỳ sản xuất

    1

     

     

    70

    Product

     

    7

    Chu kỳ sản xuất sản phẩm

    1

     

    Thẻ lặp theo từng mã sản phẩm

    71

     

    identification

    8

    Mã sản phẩm

    1

    an..50

     

    72

     

    tariffClassification

    8

    Mã HS

    1

    an..12

     

    73

     

    period

    8

    Chu kỳ sản xuất (thời gian)

    1

    n..5

     

    74

     

    measureUnit

    8

    Chu kỳ sản xuất (ĐVT)

    1

    n1

    1. Năm

    2. Quý

    3. Tháng

    4. Tuần

    5. Ngày

    75

    ProductionCapacity

     

    6

    Năng lực sản xuất

     

     

     

    76

    Product

     

    7

    Năng lực sản xuất sản phẩm

     

     

    Thẻ lặp theo từng mã sản phẩm

    77

     

    time

    8

    Thời gian sản xuất (thời gian)

    1

    n..5

     

    78

     

    measureUnitTime

    8

    Thời gian sản xuất (ĐVT)

    1

    n1

    1. Năm

    2. Quý

    3. Tháng

    4. Tuần

    5. Ngày

    79

     

    identification

    8

    Mã sản phẩm

    1

    an..50

     

    80

     

    tariffClassification

    8

    Mã HS

    1

    an..12

     

    81

     

    measureUnit

    8

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    82

     

    quantity

    8

    Số lượng sản phẩm

    1

    n10

     

    83

    Careers

     

    2

    Ngành hàng sản xuất chính

     

     

    tính cho tất cả các CSSX nếu tổ chức, cá nhân có nhiều CSSX

    84

    Career

     

    3

    Ngành nghề

    1

     

    Thẻ lặp khi có nhiều ngành nghề

    85

     

    type

    4

    Loại ngành nghề

    1

    n2

    1. Da giầy

    2. May mặc

    3. Điện tử, điện lạnh

    4. Chế biến thực phẩm

    5. Cơ khí

    6. Gỗ

    7. Nhựa

    8. Nông sản

    9. Loại khác

    86

    Staff

     

    2

    Tình hình nhân lực

     

     

    tính cho tất cả các CSSX nếu tổ chức cá nhân có nhiều CSSX

    87

     

    manageQuantity

    3

    Bộ phận quản lý

    1

    n10

     

    88

     

    workerQuantity

    3

    Số lượng công nhân

    1

    n10

     

    89

    Machine

     

    2

    Số lượng máy móc, dây truyền trang thiết bị

    1

     

    tính cho tất cả các CSSX nếu tchức, cá nhân có nhiều CSSX

    90

     

    ownedQuantity

    3

    Số lượng sở hữu

    1

    n10

     

    91

     

    rentQuantity

    3

    Số lượng đi thuê

    1

    n10

     

    92

     

    otherQuantity

    3

    Số lượng khác

    1

    n10

     

    93

     

    totalQuantity

    3

    Tổng số lượng

    1

    n10

     

    94

    HoldingCompanies

     

    2

    Công ty mẹ nhập khẩu, cung ứng nguyên liệu, vật tư để gia công, sản xuất xuất khu cho các đơn vị thành viên trực thuộc

    0

     

     

    95

     

    quantity

    3

    Số lượng thành viên

    1

    n10

     

    96

    HoldingCompany

     

    3

    Đơn vị thành viên

    1

     

    Thẻ lặp khi có nhiều đơn vị

    97

     

    name

    4

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    98

     

    identity

    4

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

     

    99

     

    address

    4

    Địa chỉ CSSX

    1

    an..255

     

    100

    AffiliatedMemberCompanies

     

    2

    Công ty thành viên trực thuộc Công ty mẹ nhập khẩu, cung ứng nguyên liệu, vật tư để sản xuất xuất khẩu cho các đơn vị thành viên khác trực thuộc Công ty mẹ

    0

     

     

    101

     

    name

    3

    Tên công ty mẹ

    1

    an..255

     

    102

     

    identity

    3

    Mã công ty mẹ

    1

    an..17

     

    103

     

    quantity

    3

    Số lượng thành viên

    1

    n10

     

    104

    AffiliatedMemberCompany

     

    3

    Đơn vị thành viên

    1

     

    Thẻ lặp khi có nhiều đơn vị

    105

     

    name

    4

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    106

     

    identity

    4

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

     

    107

     

    address

    4

    Địa chỉ CSSX

    1

    an..255

     

    108

    MemberCompanies

     

    2

    Công ty thành viên nhập khẩu, cung ứng nguyên liệu, vật tư để sản xuất xuất khẩu cho các đơn vị trực thuộc Công ty thành viên có CSSX

    0

     

     

    109

     

    quantity

    3

    Số lượng chi nhánh

    1

    n10

     

    110

    MemberCompany

     

    3

    Chi nhánh

    1

     

    Thẻ lặp khi có nhiều đơn vị

    111

     

    name

    4

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    112

     

    identity

    4

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

     

    113

     

    address

    4

    Địa chỉ chi nhánh

    1

    an..255

     

    114

    ComplianceWithLaws

     

    2

    Tuân thủ pháp luật

    1

     

    Trong vòng 730 ngày

    115

     

    smuggling

    3

    Bị xử lý về hành vi buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới, trốn thuế

    1

    n1

    0: Không

    1: Có

    116

     

    taxEvasion

    3

    Bị xử phạt về hành vi trốn thuế, gian lận thuế

    1

    n1

    0: Không

    1: Có

    117

     

    handlingViolations

    3

    Bị các cơ quan quản lý nhà nước xử phạt vi phạm trong lĩnh vực kế toán

    1

    n1

    0: Không

    1: Có

    118

    OutsourcingManufactureFactories

     

    2

    Thông tin Cơ sở sản xuất thuê gia công lại (CSSX)

    0

     

     

    119

    OutsourcingManufactureFactory

     

    3

    Thông tin Cơ sở sản xuất theo từng đối tác nhận GC

    1

     

    Thẻ lặp khi có nhiều đối tác

    120

     

    name

    4

    Tên đi tác nhận gia công lại

    1

    an..255

     

    121

     

    identity

    4

    Mã số thuế đối tác nhận gia công lại

    1

    an..17

     

    122

     

    address

    4

    Địa chỉ đối tác nhận gia công lại

    1

    an..255

     

    123

    ContractDocuments

     

    4

    Hợp đồng thuê gia công lại

    1

    none

     

    124

    ContractDocument

     

    5

    Hp đng

    1

    none

    Thẻ lặp khi có nhiều hợp đồng với 1 đối tác

    125

     

    reference

    6

    Số hợp đồng

    1

    an..80

     

    126

     

    issue

    6

    Ngày hợp đồng

    1

    an10

     

    127

     

    expire

    5

    Ngày hết hạn hợp đồng

    1

    an10

     

    128

    ManufacturerFactory

     

    4

    Thông tin Cơ sở sản xuất

    1

     

    Thlặp khi có nhiều CSSX

    129

     

    address

    5

    Địa chỉ CSSX

    1

    an..255

     

    130

     

    square

    5

    Diện tích nhà xưởng

    1

    n20,4

    Đơn vị tính m2

    131

     

    workerQuantity

    5

    Số lượng công nhân

    1

    n10

     

    132

    Machine

     

    5

    Số lượng máy móc, dây truyền trang thiết bị

    1

     

     

    133

     

    ownedQuantity

    6

    Số lượng sở hữu

    1

    n10

     

    134

     

    rentQuantity

    6

    Số lượng đi thuê

    1

    n10

     

    135

     

    otherQuantity

    6

    Số lượng khác

    1

    n10

     

    136

     

    totalQuantity

    6

    Tổng số lượng

    1

    n10

     

    137

     

    productionCapacity

    6

    Năng lực sản xuất

    1

    an..2000

    Nêu rõ Năng lực sản xuất sản phẩm tối đa trong một năm/tháng/ngày

    138

    Period

     

    5

    Chu kỳ sản xuất

    1

     

     

    139

    Product

     

    6

    Chu kỳ sản xuất sản phẩm

    1

     

    Thẻ lặp theo từng mã sản phẩm

    140

     

    identification

    7

    Mã sản phẩm

    1

    an..50

     

    141

     

    tariffClassiflcation

    7

    Mã HS

    1

    an..12

     

    142

     

    period

    7

    Chu kỳ sản xuất (thời gian)

    1

    n..5

     

    143

     

    measureUnit

    7

    Chu kỳ sản xuất (ĐVT)

    1

    n1

    1. Năm

    2. Quý

    3. Tháng

    4. Tuần

    5. Ngày

    144

    ProductionCapacity

     

    5

    Năng lực sản xuất

     

     

     

    145

    Product

     

    6

    Năng lực sản xuất sản phẩm

     

     

    Thẻ lặp theo từng mã sản phẩm

    146

     

    time

    7

    Thời gian sản xuất (thời gian)

    1

    n..5

     

    147

     

    measureUnitTime

    7

    Thời gian sản xuất (ĐVT)

    1

    n1

    1. Năm

    2. Quý

    3. Tháng

    4. Tuần

    5. Ngày

    148

     

    identification

    7

    Mã sản phẩm

    1

    an..50

     

    149

     

    tariffClassification

    7

    Mã HS

    1

    an..12

     

    150

     

    measureUnit

    7

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    151

     

    quantity

    7

    Số lượng sản phẩm

    1

    n10

     

    152

    ATTACHEDFILES

     

    2

    Danh sách file đính kèm

    0

     

     

    153

    ATTACHEDFILE

     

    3

    File đính kèm

    1

     

    Thẻ lặp khi có nhiều file

    154

     

    FILENAME

    4

    Tên file

    1

    an..255

     

    155

     

    CONTENT

    4

    File đính kèm

    1

    BASE6 4STRING

    Định dạng file.xls, .word, .pdf. Tối đa 3 MB

    156

    AdditionalIformation

     

    2

    Ghi chú khác

    0

     

     

    157

     

    content

    3

    Ghi chú khác

     

    an..2000

     

    2.6. Hợp Đồng Gia Công

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

    none

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (=661)

    1

    an..3

     

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu tờ khai

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai báo

    1

    an19

    YYYY-MM- DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng (khai báo = 8, sửa =5)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số tiếp nhận chứng từ

    0

    an..255

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày tiếp nhận chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Đơn vị HQ khai báo

    1

    an..6

     

    11

    Agent

     

    2

    Đơn vị khai báo

    1

    none

     

    12

     

    name

    3

    Tên đơn vị khai báo

    1

    a..80

    v5

    13

     

    identity

    3

    Mã đơn vị khai báo

    1

    a..14

     

    14

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

     

    15

    Importer

     

    2

    Đơn vị XNK

    1

    none

     

    16

     

    name

    3

    Tên đơn vị XNK

    1

    a..80

    v5

    17

     

    identity

    3

    Mã đơn vị XNK

    1

    a..14

     

    18

    ContractDocument

     

    2

    Hợp đồng

    1

    none

     

    19

     

    reference

    3

    Số hợp đồng

    1

    an.. 80

     

    20

     

    issue

    3

    Ngày hợp đồng

    1

    an10

     

    21

     

    expire

    3

    Ngày hết hạn hợp đồng

    1

    an10

     

    22

     

    isInverseProcedure

    3

    Có phải gia công ngược không

    1

    n1

    Giá trị 0 là gia công bình thường, 1 là gia công ngược

    23

    Payment

     

    3

    Phương thức thanh toán

    1

     

     

    24

     

    method

    4

    Mã phương thức thanh toán

    1

    a..10

    Danh mục chuẩn

    25

    CurrencyExchange

     

    3

    Đồng tiền thanh toán

    1

    none

     

    26

     

    currencyType

    4

    Mã Đồng tiền thanh toán

    1

    a..10

    Danh mục chuẩn

    27

    Importer

     

    3

    Người nhận gia công

    1

     

     

    28

     

    name

    4

    Tên người nhận gia công

    1

    a..80

    v5

    29

     

    identity

    4

    Mã người nhận gia công

    1

    a..14

     

    30

     

    address

    4

    Địa chỉ người nhận gia công

    1

    an..255

     

    31

    Exporter

     

    3

    Người thuê gia công

    1

     

     

    32

     

    name

    4

    Tên người thuê gia công

    1

    a..80

    v5

    33

     

    identity

    4

    Mã người thuê gia công

    1

    a..14

     

    34

     

    address

    4

    Địa chỉ người thuê gia công

    1

    an..255

    v5

    35

    ContractItems

     

    3

    Thông tin nhóm sản phẩm GC

    0

    none

     

    36

    Item

     

    4

    Nhóm sản phẩm gia công

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    37

     

    identity

    5

    Mã nhóm sản phẩm

    1

    an..50

     

    38

     

    name

    5

    Tên nhóm sản phẩm

    1

    an..80

    v5

    39

     

    quantity

    5

    Số lượng

    1

    n..18,4

     

    40

     

    productValue

    5

    Trị giá sản phẩm

    1

    n..18,4

     

    41

     

    paymentValue

    5

    Trị giá tiền công

    1

    n..18,4

     

    42

    Products

     

    3

    Thông tin sản phẩm

    0

    none

     

    43

    Product

     

    4

    Danh mục sản phẩm Gia công

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    44

    Commodity

     

    5

     

    1

    none

     

    45

     

    description

    6

    Tên/Mô tả sản phẩm

    1

    an..255

    v5

    46

     

    identification

    6

    Mã sản phẩm

    1

    an..50

     

    47

     

    tariffClassification

    6

    Mã HS

    1

    n..12

     

    48

     

    productGroup

    6

    Mã nhóm sản phẩm

    1

    a..50

     

    49

    GoodsMeasure

     

    5

     

    1

    none

     

    50

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính của sản phẩm

    1

    an..4

    v5

    51

    Materials

     

    3

    Thông tin nguyên phụ liệu

    0

    none

     

    52

    Material

     

    4

    Danh mục nguyên phụ liệu

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    53

    Commodity

     

    5

     

    1

    none

     

    54

     

    description

    6

    Tên/Mô tả nguyên phụ liệu

    1

    an..255

    v5

    55

     

    identification

    6

    Mã nguyên phụ liệu

    1

    an..50

     

    56

     

    tariffClassification

    6

    Mã HS

    1

    n..12

     

    57

     

    origin

    6

    Nguồn nguyên liệu

    1

    n1

    1: Nhập khẩu,

    2: Tcung ứng (v5)

    58

    GoodsMeasure

     

    5

     

    1

    none

     

    59

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính của nguyên phụ liệu

    1

    an..4

    v5

    60

    Equipments

     

    3

    Thông tin thiết bị

    0

    none

     

    61

    Equipment

     

    4

    Danh mục thiết bị tạm nhập Gia công

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    62

    Commodity

     

    5

     

    1

    none

     

    63

     

    description

    6

    Tên/Mô tả thiết bị

    1

    an..255

    v5

    64

     

    identification

    6

    Mã thiết bị

    1

    an..50

     

    65

     

    tariffClassification

    6

    Mã HS

    1

    n..12

     

    66

    GoodsMeasure

     

    5

     

    1

    none

     

    67

     

    quantity

    6

    Số lượng

    1

    n..18,4

     

    68

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    v5

    69

    Origin

     

    5

     

    1

    none

     

    70

     

    originCountry

    6

    Nước xuất xứ

    1

    an..10

    Danh mục chuẩn

    71

    CurrencyExchange

     

    5

     

    1

    none

     

    72

     

    currencyType

    6

    Nguyên tệ

    1

    an..10

    Danh mục chuẩn

    73

    Customs Value

     

    5

     

    1

    none

     

    74

     

    unitPrice

    6

    Trị giá Hải quan

    1

    n..10

     

    75

    status

     

    5

    Trng thái (mới = 0; cũ =1)

    1

    n1

     

    76

    SampleProducts

     

    3

    Thông tin hàng mẫu

    0

    none

     

    77

    SampleProduct

     

    4

    Danh mục hàng mẫu

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    78

    Commodity

     

    5

     

    1

    none

     

    79

     

    description

    6

    Tên/Mô tả hàng mẫu

    1

    an..255

    v5

    80

     

    identification

    6

    Mã hàng mẫu

    1

    an..50

     

    81

     

    tariffClassification

    6

    Mã HS

    1

    n..12

     

    82

    GoodsMeasure

     

    5

     

    1

    none

     

    83

     

    quantity

    6

    Số lượng

    1

    n..18,4

     

    84

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    v5

    85

    CustomsValue

     

    3

    Thông tin trị giá

    1

    none

     

    86

     

    totalPaymentValue

    4

    Tổng trị giá tiền công

    1

    n..18,4

     

    87

     

    totalProductValue

    4

    Tổng trị giá sản phẩm

    1

    n..18,4

     

    88

    importationCountry

     

    2

    Nước nhận gia công

    1

    an..10

     

    89

    exportationCountry

     

    2

    Nước thuê gia công

    1

    an..10

     

    90

    AdditionalInformation

     

    2

     

    0

    none

     

    91

     

    content

    3

    Ghi chú khác về hợp đồng

    0

    an..2000

     

    2.7. Định mức gia công

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mc (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

    Thông tin về chứng từ

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (= 663)

    1

    an..3

     

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu tờ khai

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai báo

    1

    an19

    YYYY-MM- DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng (khai báo = 8, sửa =5)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số tiếp nhận chứng từ

    0

    an..255

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày tiếp nhận chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Đơn vị HQ khai báo

    1

    an..6

     

    11

    Agent

     

    2

    Thông tin người khai hải quan

    1

     

     

    12

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    13

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    14

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

     

    15

    Importer

     

    2

    Thông tin về doanh nghiệp

    1

     

     

    16

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    17

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    18

    ContractReference

     

    2

     

    1

     

     

    19

     

    reference

    3

    Số hợp đồng

    1

    an..80

    v5

    20

     

    issue

    3

    Ngày hợp đồng

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    21

     

    declarationOffice

    3

    Mã HQ tiếp nhận hợp đồng

    1

    an..36

     

    22

     

    expire

    3

    Ngày hết hạn

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    23

     

    productionNormType

    3

    Loại định mức

    1

    n..1

    0: Định mức kỹ thuật

    1: Định mức thực tế

    24

    ProductionNorm

     

    2

    Định mức 1 sản phẩm

    1

     

    Được lặp lại nhiều lần

    25

    Product

     

    3

    Sản phẩm được khai báo định mức

    1

     

     

    26

    Commodity

     

    4

     

    1

     

     

    27

     

    description

    5

    Tên sản phẩm

    1

    an..255

     

    28

     

    identification

    5

    Mã sản phẩm

    1

    an..50

     

    29

     

    tariffClassification

    5

    Mã HS sản phẩm

    1

    n..12

     

    30

     

    productCtrlNo

    5

    Mã định danh của lệnh sản xuất

    1

    an..50

    Do doanh nghiệp cấp và phải là duy nhất trên toàn hệ thống

    31

    GoodsMeasure

     

    4

     

    1

     

     

    32

     

    measureUnit

    5

    Đơn vị tính sản phẩm

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn, v5

    33

    MeterialsNorm

     

    3

    Chi tiết đnh mức

    1

     

    Được lặp lại nhiều lần

    34

    Material

     

    4

    Nguyên liệu cấu thành sản phẩm

    1

     

     

    35

    Commodity

     

    5

     

    1

     

     

    36

     

    description

    6

    Mã nguyên liệu

    1

    an..50

     

    37

     

    identification

    6

    Tên nguyên liệu

    1

    an..255

     

    38

     

    tariffClassification

    6

    Mã HS nguyên liệu

    1

    n..12

     

    39

    GoodsMeasure

     

    5

     

    1

     

     

    40

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính đăng ký

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn, v5

    41

     

    norm

    4

    Định mức gia công

    1

    n.18,8

     

    42

     

    loss

    4

    Tỷ lệ hao hụt

    1

    n4,1

     

    2.8. Phụ kiện hợp đồng gia công

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    Thông tin chung về phụ kiện

    1

    Declaration

     

    1

    Tờ khai

     

    none

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (= 662)

    1

    an..3

     

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu tờ khai

    1

    an..35

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai báo

    1

    An19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng (= 8)

    1

    n..2

    Đăng ký =8

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

     

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    7

     

    customsReference

    2

    Số tiếp nhận chứng từ

    0

    an..255

     

    8

     

    acceptance

    2

    Ngày tiếp nhận chứng từ

    0

    an10

     

    9

     

    declarationOffice

    2

    Đơn vị HQ khai báo

    1

    an..6

     

    10

    Agent

     

    2

    Đơn vị khai báo

     

    none

     

    11

     

    name

    3

    Tên đơn vị khai báo

    1

    an..255

     

    12

     

    identity

    3

    Mã đơn vị khai báo

    1

    a..17

     

    13

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

     

    14

    Importer

     

    2

    Đơn vị XNK

     

    none

     

    15

     

    name

    3

    Tên đơn vị XNK

    1

    an..255

    v5

    16

     

    identity

    3

    Mã đơn vị XNK

    1

    a..17

     

    17

    ContractReference

     

    2

    Hợp đồng

     

     

     

    18

     

    reference

    3

    Số hợp đng

    1

    an..80

     

    19

     

    issue

    3

    Ngày hợp đồng

    1

    an10

     

    20

     

    declarationOffice

    3

    Mã đơn vị Hải quan đăng ký

    1

    an..6

     

     

     

    expire

    3

    Ngày hết hạn

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    21

    SubContract

     

    2

    Phụ kiện hợp đồng

     

     

     

    22

     

    reference

    3

    Số phụ kiện

    1

    an..50

    v5

    23

     

    issue

    3

    Ngày phụ kiện

    1

    an10

    v5

    24

     

    description

    3

    Mô tả khác về phụ kiện (văn bản, ghi chú…)

     

    an..2000

     

    25

    AdditionalInformationPK

     

    2

    Nội dung phụ kiện

     

    none

    Có thể lặp lại nhiều lần tương ứng với nhiều loại phụ kiện (sửa đổi, bổ sung ...)

    26

     

    statement

    3

    Mã loại phụ kiện (sửa đổi, bổ sung ...)

    1

    an..10

     

    27

     

    Content

    3

    Nội dung của loại phụ kiện (sửa đổi, bổ sung ...)

    1

    xml

    Chứa cấu trúc XML cho loại phụ kiện tương ứng

    201 - Ph kin Gia hạn hợp đồng

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung gia hạn

     

    none

     

     

     

    oldExpire

    2

    Ngày hết hạn hợp đồng cũ

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

     

     

    newExpire

    2

    Ngày gia hạn mới

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    101 - Ph kin Hủy hợp đồng

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung hủy hợp đồng

     

    none

     

     

    AdditionalInformation

     

    2

     

     

     

     

     

     

    content

    3

    Lý do hủy hợp đồng

    1

    an..2000

     

    803 - Ph kin b sung ngun liu

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện bổ sung nguyên liệu

     

    none

     

     

    Material

     

    2

    Nguyên liệu bổ sung

     

    none

    Có thể lặp lại nhiều lần

     

    Commodity

     

    3

     

     

    none

     

     

     

    description

    4

    Tên/Mô tả nguyên phụ liệu bổ sung

    1

    an..255

     

     

     

    identification

    4

    Mã nguyên phụ liệu bổ sung

    1

    an..50

     

     

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS

    1

    n..12

     

     

     

    origin

    4

    Nguồn nguyên liệu

    1

    n1

    1: Nhập khẩu, 2: Tự cung ứng

     

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

     

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính

    1

    an..4

     

    802 - Ph kin bổ sung sn phẩm

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện bổ sung sản phẩm

     

    none

     

     

    Product

     

    2

    Sản phẩm bổ sung

     

    none

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

    Commodity

     

    3

     

     

    none

     

     

     

    description

    4

    Tên/Mô tả sản phẩm bổ sung

    1

    an..255

     

     

     

    identification

    4

    Mã sản phẩm bổ sung

    1

    an..50

     

     

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS

    1

    n..12

     

     

     

    productGroup

    4

    Mã nhóm sản phẩm

    1

    an..50

     

     

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

     

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    v5

    804 - Ph kin bổ sung thiết bị

     

    Declara tionPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện bổ sung thiết bị

     

    none

     

     

    Equipment

     

    2

    Thiết bị bổ sung

     

    none

    Có thể được lặp lại nhiu ln

     

    Commodity

     

    3

     

     

    none

     

     

     

    description

    4

    Tên/Mô tả thiết bị

    1

    an..255

     

     

     

    identification

    4

    Mã thiết bị

    1

    an..50

     

     

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS

    1

    n..12

     

     

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

     

     

    quantity

    4

    Số lượng

    1

    n..18,4

     

     

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    v5

     

    Origin

     

    3

     

     

     

     

     

     

    originCountry

    4

    Nước xuất xứ

    1

    an..10

     

     

    CurrencyExchange

     

    3

     

     

     

     

     

     

    currencyType

    4

    Nguyên tệ

    1

    an..10

     

     

    CustomsValue

     

    3

     

     

     

     

     

     

    unitPrice

    4

    Trị giá Hải quan

    1

    n..10

     

     

    status

     

    3

    Trạng thái (mới = 0; cũ =1)

    1

    n1

     

    805 - Phụ kiên bổ sung hàng mẫu

     

    DecIarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện bổ sung hàng mẫu

     

    none

     

     

    SampleProduct

     

    2

    Hàng mẫu bổ sung

     

    none

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

    Commodity

     

    3

     

     

    none

     

     

     

    description

    4

    Tên/Mô tả hàng mẫu

    1

    an..255

     

     

     

    identification

    4

    Mã hàng mẫu

    1

    an..50

     

     

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS

    1

    n..12

     

     

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

     

     

    quantity

    4

    Số lượng

    1

    n..18,4

     

     

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    v5

    503 - Ph kin sửa nguyên ph liu

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện sửa nguyên liệu

     

    none

     

     

    Material

     

    2

    Nguyên phụ liệu sửa đổi

     

    none

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

     

    preIdentification

    3

    Mã nguyên phụ liệu muốn sửa đổi

    1

    an..50

     

     

    Commodity

     

    3

     

     

     

     

     

     

    description

    4

    Tên/Mô tả mới của nguyên liệu sửa đổi

    1

    an..255

     

     

     

    identification

    4

    Mã mới của nguyên liệu sửa đổi

    1

    an..50

     

     

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS mới của nguyên liệu sửa đổi

    1

    n..12

     

     

     

    origin

    4

    Nguồn nguyên liệu

    1

    n1

    1: Nhập khẩu, 2: Tự cung ứng

     

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

     

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính mới của nguyên liệu sửa đổi

    1

    an..4

     

    502 - Ph kin sa sản phm

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện sửa sản phẩm

     

    none

     

     

     

    Product

    2

    Sản phẩm sửa đổi

    1

    none

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

     

    preIdentification

    3

    Mã sản phẩm muốn sửa đổi

    1

    an..50

     

     

    Commodity

     

    3

     

    1

     

     

     

     

    description

    4

    Tên/Mô tả mới của sản phẩm sửa đổi

    1

    an..255

     

     

     

    identification

    4

    Mã mới của sản phẩm sửa đổi

    1

    an..50

     

     

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS mới của sản phẩm sửa đổi

    1

    n..12

     

     

     

    productCtrlNo

    4

    Mã nhóm sản phẩm

    1

    an...50

     

     

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

     

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính mới của sản phẩm sửa đổi

    1

    an..4

     

    504 - Ph kin sửa đổi thiết bị

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện sửa đổi thiết bị

     

     

     

     

    Equipment

     

    2

    Thiết bị sửa đổi

    1

     

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

     

    preIdentification

    3

    Mã thiết bị muốn sửa đổi

    1

    an..50

     

     

    Commodity

     

    3

     

    1

     

     

     

     

    description

    4

    Tên/Mô tả mới của thiết bị

    1

    an..255

     

     

     

    identification

    4

    Mã mới của thiết bị sửa đổi

    1

    an..50

     

     

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS mới của thiết bị sửa đổi

    1

    n..12

     

     

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

     

     

    quantity

    4

    Số lượng

    1

    n..18,4

     

     

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    v5

     

    Origin

     

    3

     

     

     

     

     

     

    originCountry

    4

    Nước xuất xứ

    1

    an...10

     

     

    CurrencyExchange

     

    3

     

     

     

     

     

     

    currencyType

    4

    Nguyên tệ

    1

    an...10

     

     

    CustomsValue

     

    3

     

     

     

     

     

     

    unitPrice

    4

    Trị giá Hải quan

    1

    n..10

     

     

    status

     

    3

    Trạng thái (mới = 0; cũ =1)

    1

     

     

    505 - Ph kin sửa đổi hàng mẫu

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện sửa đổi hàng mẫu

     

    none

     

     

    SampleProduct

     

    2

    Hàng mẫu sửa đổi

     

    none

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

     

    preIdentification

    3

    Mã hàng mẫu mun sửa đổi

    1

    an..50

     

     

    Commodity

     

    3

     

     

     

     

     

     

    description

    4

    Tên/Mô tả mới của hàng mẫu

    1

    an..255

     

     

     

    identification

    4

    Mã mới của hàng mẫu

    1

    an..50

     

     

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS

    1

    n..12

     

     

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

     

     

    quantity

    4

    Số lượng

    1

    n..18,4

     

     

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    v5

    103 - Phụ kiện hủy đăng ký nguyên liu

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện hủy nguyên liệu

     

    none

     

     

    Material

     

    2

    Nguyên liệu xin hủy

    1

    none

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

    Commodity

     

    3

     

     

    none

     

     

     

    identification

    4

    Mã nguyên liệu xin hủy

    1

    an..50

     

    102- Phụ kin hủy đăng ký sản phẩm

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện hủy sản phẩm

     

    none

     

     

    Product

     

    2

    Sản phẩm xin hủy

    1

    none

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

    Commodity

     

    3

     

     

    none

     

     

     

    identification

    4

    Mã sản phẩm xin hủy

    1

    an..50

     

    104 - Ph kin hủy đăng ký thiết bị

     

    Declara tionPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện hủy thiết bị

     

    none

     

     

    Equipment

     

    2

    Thiết bị xin hủy

    1

    none

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

    Commodity

     

    3

     

     

    none

     

     

     

    identification

    4

    Mã thiết bị xin hủy

    1

    an..50

     

    105 - Ph kin hủy đăng ký hàng mẫu

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện hủy hàng mẫu

     

    none

     

     

    SampleProduct

     

    2

    Hàng mẫu xin hủy

    1

    none

    Có thể được lặp lại nhiều lần

     

    Commodity

     

    3

     

     

    none

     

     

     

    identification

    4

    Mã hàng mẫu xin hủy

    1

    an..50

     

    501 - Ph kin sa thông tin chung hợp đồng

     

    DeclarationPK

     

    1

    Nội dung phụ kiện sửa thông tin chung hợp đồng

     

    none

     

     

    Payment

     

    2

     

     

    none

     

     

     

    method

    3

    Phương thức thanh toán

    1

    an..10

     

     

    CurrencyExchange

     

    2

     

     

     

     

     

     

    currencyType

    3

    Đồng tiền thanh toán

    1

    an..10

     

     

    Importer

     

    2

     

     

     

     

     

     

    name

    3

    Người nhận gia công

    1

    an..80

     

     

     

    identity

    3

    Mã người nhận gia công

    1

    an..50

     

     

     

    address

    3

    Địa chỉ người nhận gia công

    1

    an..255

     

     

    Exporter

     

    2

     

     

     

     

     

     

    name

    3

    Người thuê gia công

    1

    an..80

     

     

     

    identity

    3

    Mã người thuê gia công

    1

    an..50

     

     

     

    address

    3

    Địa chỉ người thuê gia công

    1

    an..255

     

     

    CustomsValue

     

    2

     

     

     

     

     

     

    totalPaymentValue

    3

    Tổng trị giá tiền công

    1

    n..18,4

     

     

     

    totalProductValue

    3

    Tổng trị giá sản phẩm

    1

    n..18,4

     

     

    importationCountr

     

    2

    Nước nhận gia công

    1

    an..10

     

     

    exportationCountry

     

    2

    Nước thuê gia công

    1

    an..10

     

     

    AdditionalInformation

     

    2

     

     

     

     

     

     

    content

    3

    Nội dung ghi chú khác

     

    an..2000

     

    2.9. Thông tin tiêu hủy gia công

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

    Thông tin chung của chứng từ

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (=669)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8,1)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký =8

    Hủy = 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số đăng ký chứng từ

     

    an..35

    Bắt buộc nhập khai hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

     

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khai hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan

    1

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

    Agent

     

    2

    Thông tin người khai hải quan

     

     

     

    12

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    13

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    14

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    15

    Importer

     

    2

    Thương nhân gia công hàng hóa

     

     

     

    16

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    17

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    18

    ContractReference

     

    2

     

     

     

     

    19

     

    reference

    3

    Số hợp đồng

    1

    an..80

     

    20

     

    issue

    3

    Ngày ký hợp đồng

    1

    an..10

    YYYY-MM-DD

     

     

    expire

    3

    Ngày hết hạn hợp đồng

    1

    an..10

    YYYY-MM-DD

    21

     

    declarationOffice

    3

    Mã hải quan

    1

    an..6

     

    22

    SubContractReference

     

    2

     

    0

     

     

    23

     

    reference

    3

    Số phụ kiện hợp đồng

    1

    an..50

     

    24

     

    issue

    3

    Ngày phụ kiện

    1

    an..10

    YYYY-MM-DD

    25

     

    customsReference

    3

    Số tiếp nhận phụ kiện

    1

    an..35

     

    26

    License

     

    2

    Giấy phép

     

     

     

    27

     

    numberLicense

    3

    Số giấy phép

    1

    an..35

     

    28

     

    dateLicense

    3

    Ngày giy phép

    1

    an..10

    YYYY-MM-DD

    29

     

    expireDate

    3

    Ngày hết hạn

     

    an..10

    YYYY-MM-DD

    30

     

    adminitrativeOrgan

    3

    Tổ chức cp phép

     

    an..255

     

    31

     

    userAttends

    2

    Các bên tham gia tiêu hủy

    1

    an..255

     

    32

     

    time

    2

    Thời gian tiêu hủy

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    33

     

    location

    2

    Địa điểm tiêu hủy

    1

    an..255

     

    34

    AdditionalInformation

     

    2

     

     

     

     

    35

     

    content

    3

    Các ghi chú khác

     

    an..2000

     

    36

    Scrap

     

    2

    Thông tin phế liệu, phế phẩm tiêu hủy hoặc sản phẩm, bán thành phẩm gia công

     

     

    Thẻ lặp

    37

     

    sequence

    3

    Số thứ tự

    1

    n..5

     

    38

    Commodity

     

    3

    Hàng hóa

     

     

     

     

     

    type

    4

    Loại hàng hóa cần tiêu hủy

    1

    n1

    Loại hàng:

    1: nguyên liệu

    2: sản phẩm

    3: thiết bị

    4: hàng mẫu

    39

     

    description

    4

    Tên phế liệu, phế phẩm hoặc tên sản phẩm gia công

    1

    an..255

     

    40

     

    identification

    4

    Mã phế liệu, phế phẩm hoặc mã sản phẩm gia công

    1

    an..50

     

    41

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS

    1

    n..12

     

    42

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

    43

     

    quantity

    4

    Số lượng

    1

    n..18,4

     

    44

     

    registeredMeasureUnit

    4

    Đơn vị tính đăng ký

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn, v5

    2.10. Danh mục nguyên liệu SXXK

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

    none

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (= 160)

    1

    an..3

     

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu tờ khai

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai báo

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

    thuyvy

    function

    2

    Chức năng (khai báo= 8, sửa=5)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái của chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số tiếp nhận chứng từ

    0

    an..254

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày tiếp nhận chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Đơn vị HQ khai báo

    1

    an..6

     

    11

    Agent

     

    2

    Đơn vị khai báo

    1

    none

     

    12

     

    name

    3

    Tên đơn vi khai báo

    1

    a..80

    v5

    13

     

    identity

    3

    Mã đơn vị khai báo

    1

    a..14

     

    14

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

     

    15

    Importer

     

    2

    Đơn vị XNK

    1

    none

     

    16

     

    name

    3

    Tên đơn vị XNK

    1

    a..80

    v5

    17

     

    identity

    3

    Mã đơn vị XNK

    1

    a..14

     

    18

    Material

     

    2

    Danh mục nguyên phụ liệu

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    19

    Commodity

     

    3

    Thông tin NPL

    1

    none

     

    20

     

    description

    4

    Tên/Mô tả nguyên phụ liệu

    1

    an..254

    v5

    21

     

    identification

    4

    Mã nguyên phụ liệu

    1

    an..50

    v5

    22

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS

    1

    an..12

    v5

    23

    GoodsMeasure

     

    3

     

    1

     

     

    24

     

    measureUnit

    4

    Mã đơn vị tính

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn, v5

    2.11. Danh mục sản phẩm SXXK

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

    Tờ khai

     

    none

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (= 161)

    1

    an..3

     

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu tờ khai

    1

    an..35

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai báo

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng (khai báo= 8, sửa=5)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái của chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số tiếp nhận chứng từ

    0

    an..254

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày tiếp nhận chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Đơn vị HQ khai báo

    1

    an..6

     

    11

    Agent

     

    2

    Đơn vị khai báo

     

    none

     

    12

     

    name

    3

    Tên đơn vị khai báo

    1

    a..80

    v5

    13

     

    identity

    3

    Mã đơn vị khai báo

    1

    a..14

     

    14

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

     

    15

    Importer

     

    2

    Đơn vị XNK

     

    none

     

    16

     

    name

    3

    Tên đơn vị XNK

    1

    a..80

    v5

    17

     

    identity

    3

    Mã đơn vị XNK

    1

    a..14

     

    18

    Product

     

    2

    Danh mục sản phẩm

     

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    19

    Commodity

     

    3

     

     

    none

     

    20

     

    description

    4

    Tên/Mô tả sản phẩm

    1

    an..254

    v5

    21

     

    identification

    4

    Mã sản phẩm

    1

    an..50

    v5

    22

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS

    1

    an..12

    v5

    23

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

    24

     

    measureUnit

    4

    Mã đơn vị tính

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn, v5

    2.12. Định mức SXXK

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô T (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

    none

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (= 162)

    1

    an..3

     

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu tờ khai

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai báo

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái của chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số tiếp nhận chứng từ

    0

    an..254

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày tiếp nhận chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Đơn vị HQ khai báo

    1

    an..6

     

    11

    Agent

     

    2

    Đơn vị khai báo

    1

    none

     

    12

     

    name

    3

    Tên đơn vị khai báo

    1

    a..80

    v5

    13

     

    identity

    3

    Mã đơn vị khai báo

    1

    a..14

     

    14

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

     

    15

    Importer

     

    2

    Đơn vị XNK

    1

    none

     

    16

     

    name

    3

    Tên đơn vị XNK

    1

    a..80

    v5

    17

     

    identity

    3

    Mã đơn vị XNK

    1

    a..14

     

    18

     

    productionNormType

    2

    Loại đinh mức

    1

    n..1

    0: Định mức kỹ thuật

    1: Định mức thực tế

    19

    ProductionNorm

     

    2

    Danh sách định mức sản phẩm

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    20

    Product

     

    3

    Sản phẩm được khai báo định mức

    1

    none

     

    21

    Commodity

     

    4

     

    1

    none

     

    22

     

    description

    5

    Tên/Mô tả sản phẩm gia công

    1

    an..254

    v5

    23

     

    identification

    5

    Mã sản phẩm được khai báo định mức

    1

    an..50

     

    24

     

    tariffClassification

    5

    Mã HS của sản phẩm

    1

    n..12

     

    25

     

    productCtrlNo

    5

    Mã định danh của lệnh sản xuất

    1

    an..50

    Do doanh nghiệp cấp và phải là duy nhất trên toàn hệ thống

    26

    GoodsMeasure

     

    4

     

    1

    none

     

    27

     

    measureUnit

    5

    Đơn vị tính của sản phẩm được khai báo định mức

    1

    an..4

    v5

    28

    MaterialsNorm

     

    3

    Danh sách nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    29

    Material

     

    4

     

    1

    none

     

    30

    Commodity

     

    5

     

    1

    none

     

    31

     

    description

    6

    Tên/Mô tả nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    an..254

    v5

    32

     

    identification

    6

    Mã nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    an..50

     

    33

     

    tariffClassification

    6

    Mã HS của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    n..12

     

    34

    GoodsMeasure

     

    5

     

    1

    none

     

    35

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    an..4

    v5

    36

     

    norm

    4

    Định mức

    1

    n..18,8

    v5

    37

     

    loss

    4

    Tỷ lệ hao hụt

    1

    n4,1

    v5

    2.13. Thông tin tiêu hủy SXXK

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (=163)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..35

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký =8

    Hủy =1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số đăng ký chứng từ

     

    an..35

    Bắt buộc nhập khi khai hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

     

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan đăng ký chứng từ

     

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

    Agent

     

    2

    Người khai HQ

     

     

     

    12

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    13

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

     

    14

     

    status

    3

    Trạng thái đại lý

     

    n1

    Danh mục chuẩn

    15

    Importer

     

    2

    Doanh nghiệp

     

     

     

    16

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    17

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    18

     

    time

    2

    Thời gian tiêu hủy

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    19

    Scrap

     

    2

    Thông tin về hàng hóa xin tiêu hủy

     

     

    Thẻ lặp khi có nhiều hàng

    20

    Commodity

     

    3

    Hàng hóa

     

     

     

    21

     

    description

    4

    Tên hàng hóa

    1

    an..255

     

    22

     

    identification

    4

    Mã hàng hóa

    1

    an..50

     

    23

     

    type

    4

    Loại hàng hóa

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    24

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

    25

     

    quantity

    4

    Số lượng tiêu hủy

    1

    n..18,4

     

    26

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính đăng ký

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    2.14. Danh mục hàng hóa đưa vào

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loai chứng từ (=561)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số đăng ký chứng từ

    0

    an..36

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan

    1

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

    Agent

     

    2

    Người khai HQ

    1

     

     

    12

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    13

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    14

     

    status

    3

    Trạng thái đại lý

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    15

    Importer

     

    2

    Doanh nghiệp

    1

     

     

    16

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    17

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    18

    IncomingGoodsItem

     

    2

    Hàng hóa đưa vào

    1

     

    Thẻ lặp

    19

    Commodity

     

    3

     

    1

     

     

    20

     

    description

    4

    Tên hàng hóa

    1

    an..255

     

    21

     

    identification

    4

    Mã hàng hóa

    1

    an..50

     

    22

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS của hàng hóa

    1

    n..12

     

    23

     

    usage

    4

    Mục đích sử dụng hàng hóa

    1

    an..36

    Danh mục chuẩn

    24

     

    type

    4

    Loại hàng hóa

    1

    n1

     

    25

    GoodsMeasure

     

    3

     

    1

     

     

    26

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính đăng ký

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    27

    AdditionalInformation

     

    3

     

    0

     

     

    28

     

    content

    4

    Ghi chú hàng hóa

    0

    an..2000

     

    29

    AdditionalInformation

     

    2

     

    0

     

     

    30

     

    content

    3

    Ghi chú khác

    0

    an..2000

     

    2.15. Danh mục hàng hóa đưa ra

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loai chứng từ (=562)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số đăng ký chứng từ

    0

    an..36

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan

    1

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

    Agent

     

    2

    Người khai HQ

    1

     

     

    12

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    13

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    14

     

    status

    3

    Trạng thái đại lý

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    15

    Exporter

     

    2

    Doanh nghiệp

    1

     

     

    16

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    17

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    18

    OutgoingGoodsItem

     

    2

    Thông tin danh mục hàng hóa

    1

     

    Thẻ lặp

    19

    Commodity

     

    3

    Hàng hóa

    1

     

     

    20

     

    description

    4

    Tên hàng hóa

    1

    an..255

     

    21

     

    identification

    4

    Mã hàng hóa

    1

    an..50

     

    22

     

    tariffClassification

    4

    Mã HS của hàng hóa

    1

    n..12

     

    23

     

    usage

    4

    Mục đích sử dụng hàng hóa

    1

    an..36

    Danh mục chuẩn

    24

     

    type

    4

    Loại hàng hóa

    1

    n1

     

    25

    GoodsMeasure

     

    3

     

     

     

     

    26

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính đăng ký

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    27

    AdditionalInformation

     

    3

     

    0

     

     

    28

     

    content

    4

    Ghi chú hàng hóa

    0

    an..2000

     

    29

    AdditionalInformation

     

    2

     

    0

     

     

    30

     

    content

    3

    Ghi chú khác

    0

    an..2000

     

    2.16. Định mức chế xuất

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

    none

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (=568)

    1

    an..3

     

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu tờ khai

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai báo

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái của chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số tiếp nhận chứng từ

    0

    an..255

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày tiếp nhận chng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Đơn vị HQ khai báo

    1

    an..6

     

    11

    Agent

     

    2

    Đơn vị khai báo

    1

    none

     

    12

     

    name

    3

    Tên đơn vị khai báo

    1

    an..255

     

    13

     

    identity

    3

    Mã đơn vị khai báo

    1

    an..17

     

    14

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

     

    15

    Importer

     

    2

    Đơn vị XNK

    1

    none

     

    16

     

    name

    3

    Tên đơn vị XNK

    1

    an..255

     

    17

     

    identity

    3

    Mã đơn vị XNK

    1

    an..17

     

    18

     

    productionNormType

    2

    Loại định mức

    1

    n..1

    0: Định mức kỹ thuật

    1: Định mức thực tế

    19

    ProductionNorm

     

    2

    Danh sách định mức sản phẩm

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    20

    Product

     

    3

    Sản phẩm được khai báo định mức

    1

    none

     

    21

    Commodity

     

    4

     

    1

    none

     

    22

     

    description

    5

    Tên/Mô tả sản phẩm

    1

    an..255

     

    23

     

    identification

    5

    Mã sản phẩm được khai báo định mức

    1

    an..50

     

    24

     

    tariffClassification

    5

    Mã HS của sản phẩm

    1

    n..12

     

    25

     

    productCtrlNo

    5

    Mã định danh của lệnh sản xuất

    1

    an..50

    Do doanh nghiệp cấp và phải là duy nhất trên toàn hệ thống

    26

    GoodsMeasure

     

    4

     

    1

    none

     

    27

     

    measureUnit

    5

    Đơn vị tính của sản phẩm được khai báo định mức

    1

    an..4

     

    28

    MaterialsNorm

     

    3

    Danh sách nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    none

    Được lặp lại nhiều lần

    29

    Material

     

    4

     

    1

    none

     

    30

    Commodity

     

    5

     

    1

    none

     

    31

     

    description

    6

    Tên/Mô tả nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    an..255

     

    32

     

    identification

    6

    Mã nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    an..50

     

    33

     

    tariffClassification

    6

    Mã HS của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    n..12

     

    34

    GoodsMeasure

     

    5

     

    1

    none

     

    35

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

    1

    an..4

     

    36

     

    norm

    4

    Định mức gia công

    1

    n..18,8

     

    37

     

    loss

    4

    Tỷ lệ hao hụt

    1

    n4,1

     

    2.17. Phiếu nhập kho

    STT

    Tên th (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

    none

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (= 220)

    1

    an..3

     

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu tờ khai

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai báo

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)

    1

    n..2

     

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái của chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số tiếp nhận chứng từ

    0

    an..255

     

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày tiếp nhận chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    10

     

    declarationOffice

    2

    Đơn vị HQ khai báo

    1

    an..6

     

    11

     

    startDate

    2

    Ngày bắt đầu báo cáo

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    12

     

    finishDate

    2

    Ngày kết thúc báo cáo

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    13

    Agent

     

    2

    Đơn vị khai báo

    1

    none

     

    14

     

    name

    3

    Tên đơn vị khai báo

    1

    an..255

     

    15

     

    identity

    3

    Mã đơn vị khai báo

    1

    an..17

     

    16

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

     

    17

    Importer

     

    2

    Thông tin doanh nghiệp

    1

    none

     

    18

     

    name

    3

    Tên đơn vị

    1

    an..255

     

    19

     

    identity

    3

    Mã đơn vị

    1

    an..17

     

    20

    Warehouse

     

    2

    Thông tin kho

    1

    none

     

    21

     

    name

    3

    Tên kho

    1

    an..255

     

    22

     

    identity

    3

    Mã kho

    1

    an..17

     

    23

    AdditionalDocuments

     

    2

    Thông tin phiếu nhập kho

    1

    none

     

    24

    AdditionalDocument

     

    3

     

    1

    none

    Thẻ lặp

    25

     

    sequence

    4

    Số thứ tự

    1

    n..5

     

    26

     

    identification

    4

    Số phiếu nhập

    1

    an..50

     

    27

     

    issue

    4

    Ngày phiếu nhập kho

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    28

     

    nameConsignor

    4

    Tên người giao hàng

    1

    an..255

     

    29

     

    identityConsignor

    4

    Mã người giao hàng

    0

    an..17

    Nếu không có thì để xâu rỗng

    30

    CustomsGoodsItem

     

    4

     

    1

     

    Thẻ lặp

    31

    Commodity

     

    5

    Hàng hóa

    1

     

     

    32

     

    sequence

    6

    Số thứ tự hàng

    1

    n..5

     

    33

     

    description

    6

    Tên hàng hóa

    1

    an..255

     

    34

     

    identification

    6

    Mã hàng hóa

    1

    an..50

    Danh mục chuẩn

    35

     

    type

    6

    Loại hàng hóa

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    36

     

    productCtrlNo

    6

    Mã định danh của lệnh sản xuất

    0

    an..50

    Khai báo chỉ tiêu này khi nhập kho sản phẩm

    37

     

    origin

    6

    Nguồn nhập

    1

    n..3

    1: Nhập từ nước ngoài để gia công

    2: Nhập từ nước ngoài để sxxk

    3: Nhập từ nội địa

    4: Nhập SP gia công từ dây truyền sản xuất

    5. Nhập SP SXXK từ dây truyền sản xuất

    6: Nhập thu hồi NPL từ sản xuất

    7: Nhập chuyển kho nội bộ

    38

    GoodsMeasure

     

    5

    Số lượng nhập

    1

     

     

    39

     

    docQuantity

    6

    Số lượng dự kiến nhập

    1

    n..18,4

     

    40

     

    actualQuantity

    6

    Số lượng thực nhập

    1

    n..18,4

     

    41

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    42

    DecIarationDocument

     

    5

    Thông tin chứng từ/tờ khai

    1

     

     

    43

     

    reference

    6

    Số TK/Số chứng từ

    1

    an..30

    Số tờ khai XNK/Chứng từ mua nội địa

    44

     

    type

    6

    Loại

    1

    n2

    1: Tờ khai XNK

    2: Số chứng từ

    45

    ContractReference

     

    5

    Thông tin hợp đồng gia công

    0

     

    Bắt buộc nhập khi nguồn nhập là:

    1- Nhập từ nước ngoài để gia công

    4- Nhập SP gia công từ dây truyền sản xuất

    46

     

    reference

    6

    Số hợp đồng

    1

    an..80

    v5

    47

     

    issue

    6

    Ngày hợp đồng

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    48

     

    declarationOffice

    6

    Mã HQ tiếp nhận hợp đồng

    1

    an..6

     

    49

     

    expire

    6

    Ngày hết hạn

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    50

    AdditionalInformation

     

    4

     

    0

     

     

    51

     

    content

    5

    Ghi chú khác

    0

    an..2000

     

    2.18. Phiếu xuất kho

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    MôTả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

    none

     

    2

     

    issuer

    2

    Loai chứng từ (=221)

    1

    an..3

     

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu tờ khai

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai báo

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)

    1

    n..2

     

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái của chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số tiếp nhận chứng từ

    0

    an..255

     

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày tiếp nhận chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    10

     

    declarationOffice

    2

    Đơn vị HQ khai báo

    1

    an..6

     

    11

     

    startDate

    2

    Ngày bắt đầu báo cáo

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    12

     

    finishDate

    2

    Ngày kết thúc báo cáo

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    13

    Agent

     

    2

    Đơn vị khai báo

    1

    none

     

    14

     

    name

    3

    Tên đơn vị khai báo

    1

    an..255

     

    15

     

    identity

    3

    Mã đơn vị khai báo

    1

    an..17

     

    16

     

    status

    3

    Loại (xem AgentStauts)

    1

    n1

     

    17

    Importer

     

    2

    Thông tin doanh nghiệp

    1

    none

     

    18

     

    name

    3

    Tên đơn vị

    1

    an..255

     

    19

     

    identity

    3

    Mã đơn vị

    1

    an..17

     

    20

    Warehouse

     

    2

    Thông tin kho

    1

    none

     

    21

     

    name

    3

    Tên kho

    1

    an..255

     

    22

     

    identity

    3

    Mã kho

    1

    an..17

     

    23

    AdditionalDocuments

     

    2

    Thông tin phiếu xut kho

    1

    none

     

    24

    AdditionalDocument

     

    3

     

    1

    none

    Thẻ lặp

    25

     

    sequence

    4

    Số thứ tự

    1

    n..5

     

    26

     

    identification

    4

    Số phiếu xuất

    1

    an..50

     

    27

     

    issue

    4

    Ngày phiếu xuất kho

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    28

     

    nameConsignee

    4

    Tên người nhận hàng

    1

    an..255

     

    29

     

    identityConsignee

    4

    Mã người nhận hàng

    0

    an..17

    Nếu không có thì để xâu rỗng

    30

    CustomsGoodsItem

     

    4

     

    1

     

    Thẻ lặp

    31

    Commodity

     

    5

    Hàng hóa

    1

     

     

    32

     

    sequence

    6

    Số thứ tự hàng

    1

    n..5

     

    33

     

    description

    6

    Tên hàng hóa

    1

    an..255

     

    34

     

    identification

    6

    Mã hàng hóa

    1

    an..50

    Danh mục chuẩn

    35

     

    type

    6

    Loại hàng hóa

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    36

     

    productCtrlNo

    6

    Mã định danh của lệnh sản xuất

    0

    an..50

    Khai báo chỉ tiêu này khi xuất kho sản phẩm

    37

     

    usage

    6

    Mục đích sử dụng

    1

    n..3

    1: Xuất kho sản phẩm để xuất khẩu gia công

    2: Xuất kho sản phẩm để xuất khẩu SXXK

    3: Xuất NPL gia công đưa vào sản xuất

    4: Thay đổi mục đích sử dụng, chuyển tiêu thụ nội địa hàng Gia công

    5: Thay đổi mục đích sử dụng, chuyển tiêu thụ nội địa hàng SXXK

    6: Xuất kho trả NPL nhập khẩu SXXK ra nước ngoài

    7: Xuất kho trả NPL nhập khẩu gia công ra nước ngoài

    8: Xuất GC khác

    9. Xuất SXXK khác

    10: Xuất NPL SXXK đưa vào sản xuất

    38

    GoodsMeasure

     

    5

    Số lượng xuất kho

    1

     

     

    39

     

    docQuantity

    6

    Slượng dự kiến xuất

    1

    n..18,4

     

    40

     

    actualQuantity

    6

    Số lượng thực xuất

    1

    n..18,4

     

    41

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    42

    DeclarationDocument

     

    5

    Thông tin chứng từ

    1

     

     

    43

     

    reference

    6

    Số chứng từ

    1

    an..30

     

    44

     

    type

    6

    Loại

    1

    n2

    2: Số chứng từ

    45

    ContractReference

     

    5

     

    0

     

    Bắt buộc khi mục đích xuất kho là:

    1: Xuất kho thành phẩm để xuất khẩu gia công

    3: Xuất NPL gia công đưa vào sản xuất

    4: Thay đổi mục đích sử dụng, chuyển tiêu thụ nội địa của NPL nhập gia công

    7: Xuất kho trả NPL nhập khẩu gia công ra nước ngoài

    8: Xuất GC khác

    46

     

    reference

    6

    Số hợp đồng

    1

    an..80

    v5

    47

     

    issue

    6

    Ngày hợp đồng

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    48

     

    declarationOffice

    6

    Mã HQ tiếp nhận hợp đồng

    1

    an..6

     

    49

     

    expire

    6

    Ngày hết hạn

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    50

    AdditionalInformation

     

    4

     

    0

     

     

    51

     

    content

    5

    Ghi chú khác

    0

    an..2000

     

    2.19. Báo cáo quyết toán SXXK

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

    Thông tin chứng từ

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loi chứng từ (=361)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM- DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

     

     

    7

     

    customsReference

    2

    Số đăng ký chứng từ

    0

    an..36

    Danh mục chuẩn

    8

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an.. 3

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan

    1

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

     

    updateType

    2

    Loại sửa

     

    n..1

    Bắt buộc khi khai sửa:

    1: Bổ sung thông tin

    2: Sửa thông tin

    12

     

    startDate

    2

    Ngày bắt đầu báo cáo

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    13

     

    finishDate

    2

    Ngày kết thúc báo cáo

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    14

     

    type

    2

    Loại báo cáo

    1

    n..5

    1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu

    2. Thành phẩm được sản xuất từ nguồn nhập khẩu

    15

    Agent

     

    2

    Thông tin người khai hải quan

    1

     

     

    16

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    17

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    18

     

    status

    3

    Trạng thái đại lý

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    19

    Importer

     

    2

    Thông tin doanh nghiệp

    1

     

     

    20

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    21

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    22

     

    address

    3

    Địa chỉ doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    23

    AdditionalInformation

     

    2

     

    0

     

     

    24

     

    content

    3

    Ghi chú khác

    0

    an..2000

     

    25

    Goodsltems

     

    2

    Thông tin hàng hóa

     

     

     

    26

    Goodsltem

     

    3

    Thông tin hàng hóa

    1

     

    Thẻ lặp

    27

     

    sequence

    4

    Số thứ tự

    1

    n..5

     

    28

     

    descriptionMaterial

    4

    Tên hàng hóa

    1

    an..255

     

    29

     

    identificationMaterial

    4

    Mã hàng do doanh nghiệp khai

    1

    an..50

     

    30

     

    measureUnitMaterial

    4

    Mã đơn vị tính

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    31

     

    quantityBeginMaterial

    4

    Lượng tồn đầu kỳ

    1

    n..18,4

     

    32

     

    quantityImportMaterial

    4

    Lượng nhập khẩu trong kỳ

    1

    n..18,4

     

    33

     

    quantityReExportMaterial

    4

    Lượng tái xuất

    1

    n..18,4

     

    34

     

    quantityRePurposeMaterial

    4

    Lượng chuyển mục đích sử dụng

    1

    n..18,4

     

    35

     

    quantityExportProduct

    4

    Lượng xuất khẩu

    1

    n..18,4

     

    36

     

    quantityExportOther

    4

    Lượng xuất khác

    1

    n..18,4

     

    37

     

    quantityExcessMaterial

    4

    Lượng tồn cuối kỳ

    1

    n..18,4

     

    38

     

    content

    4

    Ghi chú

    0

    an..2000

     

    2.20. Báo cáo chốt tồn SXXK

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mức (Level)

    MôTả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (370)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..35

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status:

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số đăng ký chứng từ

     

    an..36

     

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

     

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc khi khai sửa hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan đăng ký chứng từ

    1

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

     

    updateType

    2

    Loại sửa

     

    n..1

    Bắt buộc khi khai sửa:

    1: Bổ sung thông tin

    2: Sửa thông tin

    12

     

    finishDate

    2

    Ngày chốt tồn

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    13

     

    type

    2

    Loại báo cáo

    1

    n..5

    1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu

    2. Thành phẩm được sản xuất từ nguồn nhập khẩu

    14

    Agent

     

    2

    Người khai HQ

    1

     

     

    15

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    16

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    17

     

    status

    3

    Trạng thái đại lý

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    18

    Importer

     

    2

    Doanh nghiệp

     

     

     

    19

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    20

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    21

     

    address

    3

    Địa chỉ doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    22

    AdditionalInformation

     

    4

    Ghi chú khác

    0

     

     

    23

     

    content

    5

    Ghi chú khác

    0

    an..2000

     

    24

    Goodsltems

     

    2

    Thông tin hàng hóa

     

     

     

    25

    Goodsltem

     

    3

    Thông tin hàng hóa

    1

     

    Thẻ lặp

    26

     

    description

    4

    Tên hàng hóa

    1

    an..255

     

    27

     

    identification

    4

    Mã hàng hóa

    1

    an..50

    Danh mục chuẩn

    28

     

    quantity1

    4

    Số lượng tồn kho sổ sách

    1

    n..18,4

     

    29

     

    quantity2

    4

    Số lượng tồn kho thực tế

    1

    n..18,4

     

    30

     

    measureUnit

    4

    Đơn vị tính đăng ký

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    2.21. Báo cáo chốt tồn Gia công

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuc tính (Property)

    Mức (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buôc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

     

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (369)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..35

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

    an..60

     

    7

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    8

     

    customsReference

    2

    Số đăng ký chứng từ

     

    an..36

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

     

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc khi khai sửa/ hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan đăng ký chứng từ

    1

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

     

    updateType

    2

    Loại sửa

     

    n..1

    Bắt buộc khi khai sửa:

    1: Bổ sung thông tin

    2: Sửa thông tin

    12

     

    finishDate

    2

    Ngày chốt tồn

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    13

     

    type

    2

    Loại báo cáo

    1

    n..5

    1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu

    2. Thành phẩm được sản xuất từ nguồn nhập khẩu

    14

    Agent

     

    2

    Người khai HQ

    1

     

     

    15

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    16

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    17

     

    status

    3

    Trạng thái đại lý

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    18

    Importer

     

    2

    Doanh nghiệp

     

     

     

    19

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    20

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    21

     

    address

    3

    Địa chỉ doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    22

    ContractReferences

     

    2

    Thông tin các hợp đồng

    1

     

     

    23

    ContractReference

     

    3

    Thông tin hợp đồng

    1

     

    Thẻ lặp

    24

     

    sequence

    4

    Số thứ tự

    1

    n..5

     

    25

     

    reference

    4

    Số hợp đồng

    1

    an..80

     

    26

     

    issue

    4

    Ngày hợp đồng

    1

    an..10

    YYYY-MM-DD

    27

     

    declarationOffice

    4

    Mã hải quan tiếp nhận

    1

    an..6

     

    28

     

    expire

    4

    Ngày hết hạn

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    29

    AdditionalInformation

     

    4

    Ghi chú khác

    0

     

     

    30

     

    content

    5

    Ghi chú khác

    0

    an..2000

     

    31

    Goodsltems

     

    4

    Thông tin hàng hóa

     

     

     

    32

    Goodsltem

     

    5

    Thông tin hàng hóa

    1

     

    Thẻ lặp

    33

     

    description

    6

    Tên hàng hóa

    1

    an..255

     

    34

     

    identification

    6

    Mã hàng hóa

    1

    an..50

    Danh mục chuẩn

    35

     

    quantity1

    6

    Số lượng tồn kho sổ sách

    1

    n..18,4

     

    36

     

    quantity2

    6

    Số lượng tồn kho thực tế

    1

    n..18,4

     

    37

     

    measureUnit

    6

    Đơn vị tính đăng ký

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    2.22. Báo cáo quyết toán gia công

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mc (Level)

    Mô Tả (Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

    Thông tin chứng từ

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (=368)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

     

     

    7

     

    customsReference

    2

    Số đăng ký chứng từ

    0

    an..36

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    8

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan

    1

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

     

    updateType

    2

    Loại sửa

     

    n..1

    Bắt buộc khi khai sửa:

    1: Bổ sung thông tin

    2: Sa thông tin

    12

     

    startDate

    2

    Ngày bắt đầu báo cáo

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    13

     

    finishDate

    2

    Ngày kết thúc báo cáo

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    14

     

     

    2

    Loại báo cáo

    1

    n..5

    1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu

    2. Thành phẩm được sản xuất từ nguồn nhập khẩu

    15

    Agent

     

    2

    Thông tin người khai hải quan

    1

     

     

    16

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    17

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    18

     

    status

    3

    Trạng thái đại lý

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    19

    Importer

     

    2

    Thông tin doanh nghiệp

    1

     

     

    20

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    21

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    22

     

    address

    3

    Địa chỉ doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    23

    ContractReferences

     

    2

    Thông tin các hợp đồng

    1

     

     

    24

    ContractReference

     

    3

    Thông tin hợp đồng

    1

     

    Thẻ lặp

    25

     

    sequence

    4

    Số thứ tự

    1

    n..5

     

    26

     

    reference

    4

    Số hợp đồng

    1

    an..80

     

    27

     

    issue

    4

    Ngày hợp đồng

    1

    an..10

    YYYY-MM-DD

    28

     

    declarationOffice

    4

    Mã hải quan tiếp nhận

    1

    an..6

     

    29

     

    expire

    4

    Ngày hết hạn

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    30

    AdditionalInformation

     

    4

    Ghi chú khác

    0

     

     

    31

     

    content

    5

    Ghi chú khác

    0

    an..2000

     

    32

    Goodsltems

     

    4

    Thông tin hàng hóa

     

     

     

    33

    Goodsltem

     

    5

    Thông tin hàng hóa

    1

     

    Thẻ lặp

    34

     

    sequence

    6

    Số thứ tự

    1

    n..5

     

    35

     

    descriptionMaterial

    6

    Tên hàng hóa

    1

    an..255

     

    36

     

    identificationMaterial

    6

    Mã hàng do doanh nghiệp khai

    1

    an..50

     

    37

     

    measureUnitMaterial

    6

    Mã đơn vị tính

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

    38

     

    quantityBeginMaterial

    6

    Lượng tồn đầu kỳ

    1

    n..18,4

     

    39

     

    quantityImportMaterial

    6

    Lượng nhập khẩu trong kỳ

    1

    n..18,4

     

    40

     

    quantityReExportMaterial

    6

    Lượng tái xuất

    1

    n..18,4

     

    41

     

    quantityRePurposeMaterial

    6

    Lượng chuyển mục đích sử dụng

    1

    n..18,4

     

    42

     

    quantityExportProduct

    6

    Lượng xuất khẩu

    1

    n..18,4

     

    43

     

    quantityExportOther

    6

    Lượng xuất khác

    1

    n..18,4

     

    44

     

    quantityExcessMaterial

    6

    Lượng tồn cuối kỳ

    1

    n..18,4

     

    45

     

    content

    6

    Ghi chú

    0

    an..2000

     

    2.23. Báo cáo máy móc thiết bị

    STT

    Tên thẻ (Tag)

    Thuộc tính (Property)

    Mc (Level)

    Mô T(Description)

    Bắt buộc (Required)

    Kiểu dữ liệu (Type)

    Ghi chú (Note)

    1

    Declaration

     

    1

    Thông tin chứng từ

     

     

     

    2

     

    issuer

    2

    Loại chứng từ (=362)

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    3

     

    reference

    2

    Số tham chiếu chứng từ

    1

    an..36

     

    4

     

    issue

    2

    Ngày khai chứng từ

    1

    an19

    YYYY-MM-DD

    HH:mm:ss

    5

     

    function

    2

    Chức năng của chứng từ (=8)

    1

    n..2

    Danh mục chuẩn

    Đăng ký: 8

    Sửa: 5

    Hủy: 1

    6

     

    issueLocation

    2

    Nơi khai báo

    0

     

     

    7

     

    customsReference

    2

    Số đăng ký chứng từ

    0

    an..36

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    8

     

    status

    2

    Trạng thái chứng từ

    1

    an..3

    Danh mục chuẩn

    9

     

    acceptance

    2

    Ngày đăng ký chứng từ

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

    10

     

    declarationOffice

    2

    Mã hải quan

    1

    an..6

    Danh mục chuẩn

    11

     

    updateType

    2

    Loại sửa

     

    n..1

    Bắt buộc khi khai sửa:

    1: Bổ sung thông tin

    2: Sửa thông tin

    12

    Agent

     

    2

    Thông tin người khai hải quan

    1

     

     

    13

     

    name

    3

    Tên người khai hải quan

    1

    an..255

     

    14

     

    identity

    3

    Mã người khai hải quan

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    15

     

    status

    3

    Trạng thái đại lý

    1

    n1

    Danh mục chuẩn

    16

    Importer

     

    2

    Thông tin doanh nghiệp

    1

     

     

    17

     

    name

    3

    Tên doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    18

     

    identity

    3

    Mã doanh nghiệp

    1

    an..17

    Danh mục chuẩn

    19

     

    address

    3

    Địa chỉ doanh nghiệp

    1

    an..255

     

    20

    ContractReferences

     

    2

    Thông tin các hợp đồng

    1

     

     

    21

    ContractReference

     

    3

    Thông tin hợp đồng

    1

     

    Thẻ lặp

    22

     

    sequence

    4

    Số thứ tự

    1

    n..5

     

    23

     

    reference

    4

    Số hợp đồng

    1

    an..80

     

    24

     

    issue

    4

    Ngày hợp đồng

    1

    an..10

    YYYY-MM-DD

    25

     

    declarationOffice

    4

    Mã hải quan tiếp nhận

    1

    an..6

     

    26

     

    expire

    4

    Ngày hết hạn

    1

    an10

    YYYY-MM-DD

    27

    AdditionalInformation

     

    4

    Ghi chú khác

    0

     

     

    28

     

    content

    5

    Ghi chú khác

    0

    an..2000

     

    29

    Goodsltems

     

    4

    Thông tin máy móc thiết bị

    1

     

     

    30

    Goodsltem

     

    5

    Thông tin máy móc thiết bị

    1

     

    Thẻ lặp

    31

    Commodity

     

    6

    Chi tiết hàng

     

     

     

    32

     

    sequence

    7

    Số thứ tự

    1

    n..5

     

    33

     

    description

    7

    Mô tả hàng hóa

    1

    an..255

     

    34

     

    identification

    7

    Mã hàng do doanh nghiệp khai

    0

    an..50

     

    35

     

    tariffClassification

    7

    Mã HS

    1

    n..12

     

    36

     

    content

    7

    Ghi chú

    0

    an..2000

     

    37

    GoodsMeasure

     

    6

    Thông tin lượng hàng

    1

     

     

    38

     

    quantityTempImport

    7

    Lượng tạm nhập

    1

    n..18,4

    temporary import

    39

     

    quantityReExport

    7

    Lượng tái xuất

    1

    n..18,4

     

    40

    QuantityForward

     

    7

    Lượng chuyển tiếp

    1

     

     

    41

     

    quantity

    8

    Lượng

    1

    n..18,4

     

    42

     

    reference

    8

    Số hợp đồng

    0

    an..80

    Nhập thông tin khi lượng CT <>0

    43

     

    issue

    8

    Ngày hợp đồng

    0

    an..10

    YYYY-MM-DD

    Nhập thông tin khi lượng CT <>0

    44

     

    declarationOffice

    8

    Mã hải quan tiếp nhận

    0

    an..6

    Nhập thông tin khi lượng CT <>0

    45

     

    expire

    8

    Ngày hết hạn

    0

    an10

    YYYY-MM-DD

    Nhập thông tin khi lượng CT <>0

    46

     

    quantityExcess

    7

    Lượng còn lại

    1

    n..18,4

     

    47

     

    measureUnit

    7

    Mã đơn vị tính

    1

    an..4

    Danh mục chuẩn

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Giao dịch điện tử số 51/2005/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 29/11/2005 Hiệu lực: 01/03/2006 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 29/06/2006 Hiệu lực: 01/01/2007 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    03
    Luật Hải quan của Quốc hội, số 54/2014/QH13
    Ban hành: 23/06/2014 Hiệu lực: 01/01/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    04
    Nghị định 08/2015/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan
    Ban hành: 21/01/2015 Hiệu lực: 15/03/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    05
    Thông tư 38/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
    Ban hành: 25/03/2015 Hiệu lực: 01/04/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    06
    Quyết định 65/2015/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính
    Ban hành: 17/12/2015 Hiệu lực: 05/02/2016 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    07
    Thông tư 39/2018/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
    Ban hành: 20/04/2018 Hiệu lực: 05/06/2018 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    08
    Nghị định 59/2018/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan
    Ban hành: 20/04/2018 Hiệu lực: 05/06/2018 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    09
    Quyết định 2228/QĐ-TCHQ của Tổng cục Hải quan về việc ban hành Quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất
    Ban hành: 05/07/2017 Hiệu lực: 05/07/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản hết hiệu lực
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 2270/QĐ-TCHQ định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Tổng cục Hải quan
    Số hiệu:2270/QĐ-TCHQ
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:09/08/2018
    Hiệu lực:09/08/2018
    Lĩnh vực:Doanh nghiệp, Xuất nhập khẩu
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Công Bình
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ (8)
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X