Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 328/QĐ-QLCL | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Như Tiệp |
Ngày ban hành: | 26/09/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 26/09/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN ------------------ Số: 328/QĐ-QLCL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------ Hà Nội, ngày 26 tháng 09 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Các PCT (để biết); - Lưu: VT, KN. | CỤC TRƯỞNG Nguyễn Như Tiệp |
TT | Chỉ tiêu phân tích | Tên mẫu, sản phẩm phân tích | Phương pháp phân tích | Giới hạn phát hiện (nếu có) | Số thứ tự chỉ tiêu tại Quyết định 1636/QĐ-BNN-QLCL ngày 18/6/2010 |
I. | Chỉ tiêu mở rộng giới hạn định lượng | ||||
1 | Định lượng E.coli dương tính với β-glucuronidase | Thực phẩm | ISO 16649-3:2005 | hoặc 2 MPN/g | 17 |
2 | Định lượng coagulase-positive staphylococci | ISO 6888-2:2003 | hoặc 10 CFU/g | 05 | |
II. | Chỉ tiêu mở rộng phương pháp phân tích | ||||
3 | Phát hiện Salmonella spp. | Thực phẩm | ISO 6579:2002 | 06 | |
4 | Phát hiện Vibrio parahaemolyticus | ISO 21872-1:2007 | 10 | ||
5 | Phát hiện Vibrio cholerae | ISO 21872-1:2007 | 09 |
TT | Chỉ tiêu phân tích | Tên mẫu, sản phẩm phân tích | Phương pháp phân tích | Giới hạn phát hiện (nếu có) |
I. | Các chỉ tiêu hóa học | |||
1 | Xác định hàm lượng Fluoroquinolone: | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | 05.2/CL1/ST 3.50 (HPLC/FLD) | |
Oxolinic, | 3 μg/kg | |||
Flumequine, | 3 μg/kg | |||
Ciprofloxacin, | 3 μg/kg | |||
Enprofloxacin, | 3 μg/kg | |||
Sarafloxacin, | 3 μg/kg | |||
Danofloxacin, | 3 μg/kg | |||
Difloxacin | 3 μg/kg | |||
2 | Xác định hàm lượng Tetrodotoxin | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | NAF041/10 | 5 μg/kg |
II. | Các chỉ tiêu sinh học | |||
3 | Định lượng Vibrio parahaemolyticus | Thực phẩm | NMKL No. 156, 1999 | 10 CFU/g |
4 | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí trong mẫu nước | ISO 6222:1999 | 1 CFU/ml | |
5 | Định tính và định lượng tảo độc | Tài liệu IOC và các hướng dẫn nội bộ | ||
6 | Định lượng nấm men, mốc | ISO 21527-1,2: 2008 | 10 CFU/g | |
7 | Định tính Campylobacter. spp | ISO 10272-1:2006 | phát hiện hoặc không phát hiện trên 25g | |
8 | Định lượng Campylobacter. spp | ISO 10272-2:2006 | 10 CFU/g |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 328/QĐ-QLCL điều chỉnh đối với Phòng kiểm nghiệm chất lượng nông lâm thủy sản TT Chất lượng Nông lâm thuỷ sản vùng 1
In lược đồCơ quan ban hành: | Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
Số hiệu: | 328/QĐ-QLCL |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 26/09/2011 |
Hiệu lực: | 26/09/2011 |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Như Tiệp |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!