Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 332/QĐ-QLCL | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Như Tiệp |
Ngày ban hành: | 26/09/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 26/09/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN --------------- Số: 332/QĐ-QLCL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------- Hà Nội, ngày 26 tháng 09 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như điều 4; - Các PCT (để biết); - Lưu: VT, KN. | CỤC TRƯỞNG Nguyễn Như Tiệp |
TT | Chỉ tiêu phân tích | Tên mẫu, sản phẩm phân tích | Phương pháp phân tích | Giới hạn phát hiện (nếu có) | Số thứ tự Quyết định 1640/QĐ-BNN-QLCL ngày 18/6/2010 |
1 | Tổng vi sinh vật hiếu khí (TPC) | Thực phẩm | ISO 4833:2003 | ≥ 10CFU/g | 01 |
2 | Tổng số Coliforms | ISO 4832:2007 | ≥ 10CFU/g | 02 | |
3 | Định lượng Coliforms | ISO 4831:2006 | ≥ 2MPN/g | 03 | |
4 | Định lượng Staphylococcus | ISO 6888-1:2003 | ≥ 10CFU/g | 07 | |
5 | Định tính Vibrio cholera | ISO 21872-1:2007 | phát hiện hoặc không phát hiện/25g | 13 | |
6 | Định tính Vibrio parahaemolyticus | ISO 21872-1:2007 | 14 |
TT | Tên chỉ tiêu | Tên mẫu, sản phẩm phân tích | Phương pháp phân tích | Đơn vị tính hoặc Giới hạn phát hiện (nếu có) |
1 | Định lượng Enterococcus | Thực phẩm | NMKL 68-2nd ed.: 1992 | ≥ 10CFU/g |
2 | Định tính Salmonella spp. | ISO 6579:2007 | phát hiện hoặc không phát hiện/25g | |
3 | Định tính Staphylococcus aureus | ISO 6888-3:2003 | phát hiện hoặc không phát hiện/25g |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 332/QĐ-QLCL điều chỉnh với Phòng kiểm nghiệm chất lượng nông lâm thủy sản thuộc TT Chất lượng Nông lâm thuỷ sản vùng 5
In lược đồCơ quan ban hành: | Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
Số hiệu: | 332/QĐ-QLCL |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 26/09/2011 |
Hiệu lực: | 26/09/2011 |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Như Tiệp |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!