Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 333/QĐ-QLCL | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Như Tiệp |
Ngày ban hành: | 26/09/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 26/09/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN ------------- Số: 333/QĐ-QLCL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 26 tháng 09 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Các PCT (để biết); - Lưu: VT, KN. | CỤC TRƯỞNG Nguyễn Như Tiệp |
TT | Chỉ tiêu phân tích | Tên mẫu, sản phẩm phân tích | Phương pháp phân tích | Giới hạn phát hiện (nếu có) | Số thứ tự Quyết định 1638/QĐ-BNN-QLCL ngày 18/6/2010 |
1 | Xác định hàm lượng nhóm Quinolone/Fluoroquinolone: | Thực phẩm | Canada food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-050-01 (LC-MS/MS) | 37 | |
Difloxacin | 0,1 μg/kg | ||||
Flumequin | 0,1 μg/kg | ||||
Nalidixic acid | 0,1 μg/kg | ||||
Oxolinic acid | 0,1 μg/kg | ||||
Norfloxacin | 0,4 μg/kg | ||||
Ofloxacin | 0,1 μg/kg | ||||
Marbofloxacin | 0,4 μg/kg | ||||
Sparfloxacin | 0,4 μg/kg |
TT | Tên chỉ tiêu | Tên mẫu, sản phẩm phân tích | Phương pháp phân tích | Đơn vị tính hoặc Giới hạn phát hiện (nếu có) |
1 | Xác định hàm lượng Tetrodotoxin | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | NAF 041/10 | 2 MU/g |
2 | Xác định hàm lượng Beta Agonist | Thực phẩm | Analytica Chimica Acta 483 (2003) 61-67 (LC-MS/MS) | 0,2 μg/kg |
3 | Xác định hàm lượng Avermectin: Ivermectin Emammectin Abammectin | AOAC 2007.01 | 5 μg/kg 5 μg/kg 5 μg/kg |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 333/QĐ-QLCL điều chỉnh Phòng kiểm nghiệm chất lượng nông lâm thủy sản thuộc TT Chất lượng Nông lâm thuỷ sản vùng 6
In lược đồCơ quan ban hành: | Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
Số hiệu: | 333/QĐ-QLCL |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 26/09/2011 |
Hiệu lực: | 26/09/2011 |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Như Tiệp |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!