Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5633/BGDĐT-KTKĐCLGD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Vinh Hiển |
Ngày ban hành: | 10/10/2014 | Hết hiệu lực: | 23/10/2014 |
Áp dụng: | 10/10/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO -------- Số: 5633/BGDĐT-KTKĐCLGD V/v:Miễn thi môn ngoại ngữ trong xét tốt nghiệp THPT năm 2015 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2014 |
Kính gửi: | - Các sở giáo dục và đào tạo; - Cục Nhà trường (Bộ Quốc phòng); - Các đại học, học viện; các trường đại học, cao đẳng. |
TT | Môn ngoại ngữ | Chứng chỉ đạt yêu cầu tối thiểu | Đơn vị cấp chứng chỉ |
1. | Tiếng Anh | TOEFL ITP 400 điểm, TOEFL iBT 32 điểm, TOEIC 400 điểm | Educational Testing Service (ETS) |
IELTS 3.5 điểm | Educational Testing Service (ETS), British Council, IDP Education | ||
2. | Tiếng Nga | TORFL Basic, Базовый уровень (ТБУ) | Trung tâm Khoa học và Văn hóa Nga |
3. | Tiếng Pháp | TCF A2, DELF A2, CEFP 1 | Trung tâm Văn hóa Pháp |
4. | Tiếng Trung Quốc | HSK cấp độ 2 | Tổ chức Hán Ban, Trung Quốc |
5. | Tiếng Đức | Start Deutsch 2, DSD A2 | Viện Goethe Việt Nam |
6. | Tiếng Nhật | JLPT cấp độ N4 | Quỹ Giao lưu quốc tế Nhật Bản |
Nơi nhận: - Như trên; - Văn phòng Chính phủ (để báo cáo); - Ban Tuyên giáo Trung ương (để báo cáo); - Ủy ban VHGDTNTN&NĐ của Quốc hội (để báo cáo); - Bộ trưởng (để báo cáo); - Các đơn vị thuộc Bộ; - Website Bộ GDĐT; - Lưu: VT, Cục KTKĐCLGD. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Vinh Hiển |
TORFL | ALTE level | CEFR level | ESOL exam | IELTS exam | TOEIC | TOEFL |
Level 4 | Level 5 | C2 | CPE | 7.5+ | — | — |
Level 3 | Level 4 | C1 | CAE | 6.5–7 | 950+ | 270+ |
Level 2 | Level 3 | B2 | FCE | 5–6 | 785–949 | 227–269 |
Level 1 | Level 2 | B1 | PET | 3.5–4.5 | 550–784 | 163–226 |
Basic | Level 1 | A2 | KET | 3 | 225–549 | 96–162 |
Elementary | Breakthrough | A1 | — | 1–2 | 120–224 | — |
HOME > BLOG > TOEIC to TOEFL to IELTS: Comparing English Test Scores TOEIC to TOEFL to IELTS: Comparing English Test Scores Source: Vancouver English Centre |
01 | Văn bản thay thế |
02 | Văn bản dẫn chiếu |
Công văn 5633/BGDĐT-KTKĐCLGD miễn thi môn ngoại ngữ trong xét tốt nghiệp THPT năm 2015
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Số hiệu: | 5633/BGDĐT-KTKĐCLGD |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 10/10/2014 |
Hiệu lực: | 10/10/2014 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Vinh Hiển |
Ngày hết hiệu lực: | 23/10/2014 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!