Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 6393/BGDĐT-CTHSSV | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Trần Quang Quý |
Ngày ban hành: | 16/09/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 16/09/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO -------- Số: 6393/BGDĐT-CTHSSV V/v: Báo cáo về công tác GDTC và phong trào thể thao trường học | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- Hà Nội, ngày 16 tháng 09 năm 2013 |
Kính gửi: | - Các sở giáo dục và đào tạo - Các Đại học, học viện, các trường đại học, cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp |
Nơi nhận: - Như trên; - BT. Phạm Vũ Luận (để b/c); - Lưu VT, Vụ CT HSSV. | KT.BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Quang Quý |
TT | Đối tượng tham gia | Tổng số trong năm học 2012-2013 | Tổng số tham gia tập luyện thể thao | Chiếm tỷ lệ% | Tổng số tham gia thi đấu các giải thể thao | Chiếm tỷ lệ% so với tập luyện |
1 | Cán bộ, giáo viên, giảng viên | |||||
2 | Học sinh, sinh viên |
TT | Đối tượng tham gia | Tổng Số các giảI thi đáu Thể thao do đơn vị tổ chức và đăng cai | Tổng số người tham dự | Chiếm tỷ lệ% | Tổng Số lần tham gia các hoạt động TDTT do Bộ tổ chức | ||
Cấp trường | Đăng cai cấp khu vực | Đăng cai cấp toàn quốc | |||||
1 | Cán bộ, giáo viên, giảng viên | ||||||
2 | Học sinh, sinh viên |
Tổng số CB, GV thể dục của đơn vị trong năm học 2012-2013 | Số lượng CB, Gv được đào tạo, tập huấn bồi dưỡng các lớp do Bộ tổ chức | Số lượng CB, Gv được tập huấn bồi dưỡng các lớp do Sở, trường tổ chức | Tổng số CB, GV được tập huấn, bồi dưỡng | Chiếm tỷ lệ% so với tổng số CB, GV TDTT |
Tổng số CB, GV thể dục của đơn vị trong năm học 2012-2013 | TS chuyên trách | Bán chuyên trách | Trình độ | Bình quân GV/HS,SV | |||
Tiến sĩ | Th. Sĩ | ĐH, CĐ | Tr. Cấp Sơ cấp | ||||
Tổng Số cơ sở vật chất | Tổng số HS,SV | Bình quân m2/ 01 HS, SV | ||||
TS. Nhà tập, nhà thi đấu | TS. Bể bơi | TS. Sân vận động cấp trường | Sân tập (Cầu lông, Bóng rổ, bóng chuyền...) | CSVC khác (dụng cụ.vv) | ||
TT | Tên giải | Thời gian tổ chức | Sổ đội tham dự | Tổng số CB, GV, HSSV tham gia | Tỷ lệ % CB, GV, HSSV tham gia so với tổng số CB, HS,SV | Giải thưởng (ghi rõ số tiền thưởng) | |
Nam | Nữ | ||||||
TT | Tên Câu lạc bộ | Tổng số thành viên tham gia | Nam | Nữ | |
.................., ngày tháng năm 2013 Thủ trưởng đơn vị (ký tên đóng đấu) |
BGDĐT- BVHTTDL -------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
- Thường xuyên (3 buổi / tuần trở lên) | □ |
- 2 buổi / tuần | □ |
- 1 buổi / tuần | □ |
- Không tập buổi nào trong tuần | □ |
- 3 giờ | □ |
- 2 giờ | □ |
- 1 giờ | □ |
- 30 phút | □ |
- Ham thích | □ |
- Có tác dụng rèn luyện thân thể | □ |
- Giải trí | □ |
- Giải tỏa căng thẳng (giải street) | □ |
- Bị lôi cuốn | □ |
- Bóng bàn | □ | - Chạy | □ |
- Bóng đá | □ | - Đi bộ | □ |
- Bóng chuyền | □ | - Nhảy | □ |
- Bóng rổ | □ | - Ném | □ |
- Cầu lông | □ | - Kéo co | □ |
- Bơi lội | □ | - Đẩy gậy | □ |
- Đá cầu | □ | - Tiêu chuẩn rèn luyện thể lực -………………… | □ □ |
- Cờ vua -………………. | □ □ |
- Không có thời gian do bận học | □ |
- Không thích, không hứng thú | □ |
- Do mặc cảm | □ |
- Không có năng khiếu thể thao | □ |
- Không có năng khiếu thể dục thể thao | □ | |
- Nội dung thi đấu không phù hợp quá khó | □ | |
- Không có giáo viên tổ chức hướng dẫn | □ | |
- Không có thời gian tập luyện ngoại khóa | □ | |
- Không ham thích môn thể thao nào | □ | |
- Không có điều kiện sân bãi, dụng cụ tập luyện | □ |
- Đã tham gia (từ 3 lần trở lên) | □ |
- Đã tham gia (từ 1 lần trở lên) | □ |
- Chưa tham gia lần nào | □ |
- Từ 3 giải trở lên | □ |
- 02 giải | □ |
- 01 giải | □ |
- Rất đa dạng | □ |
- Đơn điệu | □ |
- Không có ý kiến | □ |
- Tăng cường sức khỏe | □ |
- Phát triển thể chất cân đối hài hòa | □ |
- Tăng cường tình đoàn kết | □ |
- Giải Street | □ |
- Cho đỡ buồn | □ |
- Giải trí vui vẻ | □ |
- Vì quá bận học và công việc khác | □ |
- Không thích | □ |
- Không có năng khiếu thể thao | □ |
- Nội dung thi đấu không phù hợp với sức mình | □ |
- Ý kiến khác…………………………………... | □ |
- Rất thích | □ |
- Thích | □ |
- Bình thường | □ |
- Không thích | □ |
- Bóng bàn | □ | - Chạy | □ |
- Bóng đá | □ | - Đi bộ | □ |
- Bóng chuyền | □ | - Nhảy | □ |
- Bóng rổ | □ | - Ném | □ |
- Cầu lông | □ | - Kéo co | □ |
- Bơi lội | □ | - Đẩy gậy | □ |
- Đá cầu | □ | - Tiêu chuẩn rèn luyện thể lực -………………… | □ □ |
- Cờ vua -………………. | □ □ |
- Biết | □ |
- Hiểu | □ |
- Nghe nói | □ |
- Không biết | □ |
- Đông đảo | □ |
- Ít | □ |
- Hạn chế | □ |
- Loại A | □ |
- Loại B | □ |
- Loại C | □ |
- Loại D | □ |
- Có | □ |
- Không | □ |
- Ý kiến khác:……………… | □ |
- Theo lớp, theo khóa, theo khoa | □ |
- Theo cấp trường | □ |
- Theo khu vực | □ |
- Theo toàn quốc | □ |
- Có | □ |
- Không | □ |
- Ý kiến khác | □ |
- Có | □ |
- Không | □ |
- Ý kiến khác:……………….. | □ |
NGƯỜI TRẢ LỜI (Ký và ghi rõ họ tên) | Hà Nội, ngày tháng năm 2013 PHỎNG VẤN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
Không có văn bản liên quan. |
Công văn 6393/BGDĐT-CTHSSV báo cáo công tác giáo dục thể chất và phong trào thể thao trường học
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Số hiệu: | 6393/BGDĐT-CTHSSV |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 16/09/2013 |
Hiệu lực: | 16/09/2013 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Quang Quý |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!