Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 6901/BGDĐT-GDTrH | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Vũ Đình Chuẩn |
Ngày ban hành: | 18/10/2010 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 18/10/2010 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ----------------------- Số: 6901/BGDĐT-GDTrH V/v: Dạy và học Tiếng Anh năm học 2010-2011 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 18 tháng 10 năm 2010 |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để b/cáo); - TT Nguyễn Vinh Hiển (để b/cáo); - Lưu: VT, Vụ GDTrH. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC Đã ký Vũ Đình Chuẩn |
Stt | Đối tượng | Trung học Cơ sở | Trung học Phổ thông | Tổng số | Ghi chú |
Số lượng giáo viên trong biên chế | |||||
Số lượng giáo viên hợp đồng (tất cả) | |||||
Học sinh học tiếng Anh NN 1 | |||||
Học sinh học tiếng Anh NN 2 | |||||
Stt | Đối tượng | Tiếng Anh NN1 | Tiếng Anh NN2 | Tiếng Anh 3 năm | Không dạy | Ghi chú |
Trường Trung học Cơ sở | ||||||
Trường Trung học Phổ thông | ||||||
Tổng số: |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết học | |
Học kỳ I | 1 | Greetings | 7 |
2 | At school | 7 | |
3 | At home Grammar practice | 7 | |
4 | Big or small ? | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 8 | ||
Học kỳ II | 5 | Things I do | 7 |
6 | Places Grammar practice | 7 | |
7 | Your house | 7 | |
8 | Out and about Grammar practice | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết học | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
9 | The body | 7 | |
10 | Staying healthy | 7 | |
11 | What do I eat Grammar practice | 7 | |
12 | Sports and pastimes | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | ||
Học kỳ II | 13 | Activities and seasons | 7 |
14 | Making plans Grammar practice | 7 | |
15 | Countries | 7 | |
16 | Man and the environment Grammar practice | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết học | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
1 | Back to school | 7 | |
2 | Personal information | 7 | |
3 | At home Language focus 1 | 7 | |
4 | At school | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | ||
Học kỳ II | 5 | Work and play | 7 |
6 | After school Language focus 2 | 7 | |
7 | The world of work | 7 | |
8 | Places | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết học | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
9 | At home and away Language focus 3 | 7 | |
10 | Health and hygiene | 7 | |
11 | Keep fit, stay healthy | 7 | |
12 | Let’s eat Language focus 4 | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | ||
Học kỳ II | 13 | Activities | 7 |
14 | Freetime fun | 7 | |
15 | Going out | 7 | |
16 | People and places Language focus 5 | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
1 | My Friends | 7 | |
2 | Making Arrangements | 7 | |
3 | At home | 7 | |
Our past | 7 | ||
4 | Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | |
Học kỳ II | 5 | Study habits | 7 |
6 | The Young Pioneers Club | 7 | |
7 | My neighborhood | 7 | |
8 | Country life and City life | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
9 | A first – Aid Course | 7 | |
10 | Recycling | 7 | |
11 | Traveling Around Vietnam | 7 | |
12 | A Vacation Abroad | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | ||
Học kỳ II | 13 | Festivals | 7 |
14 | Wonders of the world | 7 | |
15 | Computers | 7 | |
16 | Inventions | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết |
Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
1 | A visit from a penpal | 5 |
2 | Clothing | 6 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra | 2 | |
3 | The countryside | 5 |
4 | Learning a foreign language | 6 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra | 2 | |
5 | The media | 5 |
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I | 4 | |
TỔNG SỐ TIẾT | 36 |
Bài /Unit | Nội dung | Số tiết |
6 | The environment | 5 |
7 | Saving energy | 5 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra | 2 | |
8 | Celebrations | 5 |
9 | Natural disasters | 5 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra | 2 | |
10 | Life on other planets | 5 |
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II | 5 | |
TỔNG SỐ TIẾT | 34 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | 1 | Hello! | 1 |
2 | Is this your ball? | 1 | |
3 | My flat | 1 | |
4 | What’s on television tonight? | 1 | |
5 | My school | 1 | |
6 | Where is the park? | 1 | |
7 | Whose car is it? | 1 | |
8 | Is this yours? | 1 | |
9 | I’m bored | 1 | |
10 | A family reunion | 1 | |
Review Lesson 1 | 2 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
11 | David’s house | 2 | |
12 | Do you live here? | 2 | |
13 | Are you ready? | 2 | |
15 | What is the matter with your son? | 2 | |
17 | Tim’s birthday | 2 | |
19 | On a farm | 2 | |
20 | Before the lecture | 2 | |
Review Lesson 2 | 2 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
Học kỳ II | 21 | My father | 2 |
22 | I’m from Australia | 2 | |
23 | In Mrs. Kent’s office | 2 | |
24 | Yes, certainly | 2 | |
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
25 | An invitation | 2 | |
26 | I’d like some oranges please | 2 | |
27 | What’s he doing now? | 2 | |
28 | Going by air | 2 | |
Ôn tập, kiểm tra và trả bài kiểm tra | 3 | ||
29 | Travelling | 3 | |
30 | Can I have a look at that pullover, please? | 3 | |
Review Lesson 3 | 3 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit-Lớp | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
31-10 | Where were you last night? | 2 | |
32-10 | When did he start school? | 2 | |
33-10 | A nice weekend | 2 | |
34-10 | We went to the library together | 2 | |
36-10 | Back form holiday | 2 | |
Sách lớp10 | Review Lesson 4 | 2 | |
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
1-11 | Watching television | 3 | |
2-11 | A school report | 3 | |
3-11 | In a department store | 3 | |
4-11 | Can you help me? | 3 | |
Review Lesson 1 | 3 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
Học kỳ II | 6-11 | I’ve lost my way | 3 |
7-11 | A good film | 3 | |
8-11 | After the accident | 3 | |
9-11 | A call home | 3 | |
Review Lesson 2 | 3 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
11-11 | I’m going to give as birthday party next Sunday | 3 | |
12-11 | With a patient | 3 | |
13-11 | A conversation at lunch | 3 | |
14-11 | Good old days | 3 | |
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 3 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit-Lớp | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
16-11 | A big farm | 3 | |
17-11 | At the exhibition | 3 | |
18-11 | A new house | 3 | |
19-11 | Holiday in Greece | 3 | |
Review Lesson 4 | 3 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
1-12 | Lesson One | 4 | |
2-12 | Lesson Two | 4 | |
3-12 | Lesson Three | 4 | |
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
Học kỳ II | 4-12 | Lesson Four | 4 |
6-12 | Lesson Six | 4 | |
Ôn tập, kiểm tra và trả bài kiểm tra | 3 | ||
7-12 | Lesson Seven | 4 | |
8-12 | Lesson Eight | 4 | |
Ôn tập, kiểm tra và trả bài kiểm tra | 3 | ||
9-12 | Lesson Nine | 4 | |
Review Lesson | 4 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Không có văn bản liên quan. |
Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Số hiệu: | 6901/BGDĐT-GDTrH |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 18/10/2010 |
Hiệu lực: | 18/10/2010 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Vũ Đình Chuẩn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!