Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 09/2017/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Đình Nghị |
Ngày ban hành: | 11/04/2017 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 21/04/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH ------- Số: 09/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Nam Định, ngày 11 tháng 04 năm 2017 |
STT | Tên nghề đào tạo | Thời gian đào tạo/khóa học (tháng) | Chi phí đào tạo 01 người /khóa học (nghìn đồng) | Mức hỗ trợ chi phí đào tạo 01 người /khóa học (nghìn đồng) | |||
Đối tượng Nhóm I | Đối tượng Nhóm II | Đối tượng Nhóm III | |||||
I | Nhóm nghề nông nghiệp | ||||||
1 | Trồng hoa | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
2 | Trồng rau | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
3 | Trồng cây ăn quả | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
4 | Chọn và nhân giống cây trồng | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
5 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
6 | Nuôi cá nước lợ | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
7 | Chăn nuôi lợn nái, lợn thịt | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
8 | Nuôi cá nước ngọt ba ba, ếch | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
9 | Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
10 | Trồng nấm | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
11 | Nuôi tôm, ghẹ, cua biển, ngao | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
12 | Khai thác đánh bắt thủy sản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
13 | Chăm sóc cắt tỉa, uốn cây cảnh | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
14 | Trồng cây dược liệu | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
15 | Quản lý trang trại | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
II | Nhóm nghề tiểu thủ công nghiệp | ||||||
1 | Sơn mài, ghép vỏ trứng | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
2 | Đan nón | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
3 | Móc sợi, len | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
4 | Đan lát thủ công | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
5 | Thêu ren | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
6 | Móc lông mi giả | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
7 | Dệt tiểu thủ công nghiệp | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
8 | Kỹ thuật thêu tranh | 2 | 1.700 | 1.700 | 1.700 | 1.700 | |
9 | Kỹ thuật khảm trai | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
10 | Sản xuất muối sạch | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
11 | Thúc dát đồng mỹ nghệ | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
12 | Mộc mỹ nghệ | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
13 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
III | Nhóm nghề công nghiệp, xây dựng, tin học | ||||||
1 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
2 | Nề - hoàn thiện | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
3 | Cắt gọt kim loại | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
4 | Hàn | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
5 | Đúc kim loại | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
6 | Tiện, nguội | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
7 | Lắp đặt đường ống nước | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1,000 | 1,000 | 500 | - | ||
8 | Cốt thép - Hàn | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
9 | Mộc dân dụng | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
10 | Cốt pha xây dựng | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
11 | Điện dân dụng | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
12 | Điện công nghiệp | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
13 | Điện tử công nghiệp | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1,000 | 1,000 | 500 | - | ||
14 | May công nghiệp | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
15 | Sửa chữa thiết bị may | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
16 | Sửa chữa ô tô | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
17 | Sửa chữa xe máy | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
18 | Vận hành máy bơm và sửa chữa máy nông nghiệp | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
19 | Sửa chữa thiết bị điện lạnh | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
20 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
21 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
22 | Sửa chữa máy tính | 3 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | |
IV | Nhóm nghề dịch vụ - chế biến | ||||||
1 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
2 | Nghiệp vụ lễ tân | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
3 | Dịch vụ nhà hàng | 2 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
4 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - | ||
5 | Xoa bóp bấm huyệt | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
6 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 2 | 3.500 | 3.000 | 2.500 | 2.000 | |
7 | Lái xe ô ô hạng B2 | 3 | 5.500 | 3.000 | 2.500 | 2.000 | |
8 | Vệ sỹ | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
9 | Kỹ thuật chăm sóc tóc và chăm sóc sắc đẹp | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
10 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | Đào tạo cơ bản | 3 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Thực hành nâng cao | 1 | 1.000 | 1.000 | 500 | - |
STT | Tên nghề đào tạo | Thời gian đào tạo/ khóa học (tháng) | Chi phí đào tạo 01 người /khóa học (nghìn đồng) | Mức hỗ trợ chi phí đào tạo 01 người /khóa học (nghìn đồng) |
I | Nhóm nghề nông nghiệp | |||
1 | Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng | 4 | 5.000 | 5.000 |
2 | Chăn nuôi lợn nái, lợn thịt | 4 | 5.000 | 5.000 |
3 | Trồng nấm | 4 | 5.000 | 5.000 |
4 | Chăm sóc cắt tỉa, uốn cây cảnh | 4 | 5.000 | 5.000 |
5 | Trồng hoa | 3 | 4.000 | 4.000 |
II | Nhóm nghề tiểu thủ công nghiệp | |||
1 | May công nghiệp | 4 | 5.000 | 5.000 |
2 | May giầy da | 4 | 5.000 | 5.000 |
3 | Mộc mỹ nghệ | 4 | 5.000 | 5.000 |
4 | Điện dân dụng | 4 | 5.000 | 5.000 |
5 | Điện tử dân dụng | 4 | 5.000 | 5.000 |
6 | Điện tử công nghiệp | 4 | 5.000 | 5.000 |
7 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 4 | 5.000 | 5.000 |
8 | Đan lát thủ công | 3 | 4.000 | 4.000 |
9 | Thêu ren | 3 | 4.000 | 4.000 |
10 | Móc sợi | 3 | 4.000 | 4.000 |
III | Nhóm nghề dịch vụ - chế biến | |||
1 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 4 | 5.000 | 5.000 |
Nơi nhận: - Bộ Lao động -TB&XH; - Văn phòng Chính phủ; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - TT Tỉnh ủy, HĐND tỉnh; - Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh; - Ủy ban MTTQ tỉnh; - Đ/c Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh; - Sở Tư pháp; - Như điều 3; - Công báo tỉnh; - Website tỉnh, Website VP UBND tỉnh; - Lưu: VP1, VP6, VP7 | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Phạm Đình Nghị |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản dẫn chiếu |
04 | Văn bản dẫn chiếu |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
Quyết định 09/2017/QĐ-UBND về mức chi phí đào tạo, hỗ trợ chi phí đào tạo sơ cấp, đào tạo dưới 3 tháng theo Quyết định 46/2015/QĐ-TTg
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định |
Số hiệu: | 09/2017/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 11/04/2017 |
Hiệu lực: | 21/04/2017 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phạm Đình Nghị |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!