Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hải Phòng | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1129/2017/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Tùng |
Ngày ban hành: | 12/05/2017 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 23/05/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG ------- Số: 1129/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hải Phòng, ngày 12 tháng 5 năm 2017 |
Nơi nhận: - Chính phủ; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL-Bộ Tư pháp; - TTTU, TT HĐND TP; - Đoàn Đại biểu Quốc hội Hải Phòng; - CT, các PCT UBND TP; - Công báo thành phố; - Sở Tư pháp; - Báo Hải Phòng; - Đài PT&TH Hải Phòng; - Cổng Thông tin điện tử thành phố; - Như Điều 10; - CPVP; - Các phòng CV; - CV: LĐ,TC; - Lưu: VT, Sở LĐTBXH. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Văn Tùng |
TT | Tên nghề đào tạo | Thời gian đào tạo (tháng) | Mức hỗ trợ chi phí đào tạo (đồng/người/tháng) | Mức hỗ trợ chi phí đào tạo (đồng/người/khóa) |
A | Nhóm nghề phi nông nghiệp | |||
1 | Vận hành máy xúc | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
2 | Vận hành cần, cầu trục | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
3 | Vận hành cần trục | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
4 | Vận hành cầu trục | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
5 | Vận hành cần trục chân đế | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
6 | Vận hành cần trục giàn QC | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
7 | Vận hành cần trục giàn RTG | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
8 | Vận hành máy lu | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
9 | Vận hành máy ủi | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
10 | Vận hành xe nâng hàng | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
11 | Vận hành xe nâng chuyển | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
12 | Vận hành xe nâng người | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
13 | Vận hành xe nâng hàng forklift | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
14 | Vận hành xe nâng hàng Container | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
15 | Vận hành máy đóng, ép cọc | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
16 | Vận hành máy khoan cọc nhồi | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
17 | Sửa chữa xe gắn máy | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
18 | Vận hành máy nông nghiệp | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
19 | Sử dụng máy nông cụ | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
20 | Sửa chữa máy nông nghiệp | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
21 | Sửa chữa máy kéo công suất nhỏ | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
22 | Vận hành, bảo trì máy tàu cá | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
23 | Vận hành tàu vỏ thép, tàu vỏ vật liệu mới | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
24 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
25 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
26 | Kỹ thuật khai thác, bảo quản sản phẩm công nghệ mới đối với tàu có tổng công suất máy chính từ 400 CV trở lên | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
27 | Hàn điện | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
28 | Hàn 3G | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
29 | Hàn 5G | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
30 | Hàn hơi và Inox | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
31 | Kỹ thuật gò, hàn nông thôn | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
32 | Cắt gọt kim loại | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
33 | Nguội căn bản | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
34 | Tiện ren | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
35 | Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
36 | Sửa chữa cơ điện nông thôn | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
37 | Sửa chữa công trình thủy lợi | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
38 | Sửa chữa điện ô tô | 03 | 650.000 | 1.950.000 . |
39 | Sửa chữa điện điều khiển động cơ | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
40 | Sửa chữa hệ thống khung gầm ô tô | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
41 | Sửa chữa gầm ô tô | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
42 | Sửa chữa động cơ ô tô | 03 | 650.000' | 1.950.000 |
43 | Sửa chữa cơ khí động cơ | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
44 | Sửa chữa ô tô | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
45 | Lái xe ô tô hạng B | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
46 | Lái xe ô tô hạng C | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
47 | Đúc kim loại | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
48 | Tiện kim loại | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
49 | Phay, bào kim loại | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
50 | Sửa chữa thiết bị may | 03 | 650.000 | 1.950.000 |
51 | Thợ điện tàu biển | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
52 | Thủy thủ tàu biển | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
53 | Thủy thủ tàu cá | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
54 | Thợ máy tàu biển | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
55 | Kỹ thuật xây dựng | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
56 | Điện - Nước | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
57 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
58 | Nề - Hoàn thiện | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
59 | Lắp đặt đường ống nước | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
60 | Cấp, thoát nước | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
61 | Cốt thép - Hàn | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
62 | Bê tông | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
63 | Cốp pha - dàn giáo | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
64 | Trắc địa công trình | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
65 | May công nghiệp | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
66 | May mũ giầy | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
67 | May thời trang | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
68 | Cắt may trang phục nữ | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
69 | Điện công nghiệp | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
70 | Điện dân dụng | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
71 | Lắp đặt điện nội thất | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
72 | Lắp đặt điện cho cơ sở sản xuất nhỏ | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
73 | Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và điều hòa nhiệt độ | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
74 | Sửa chữa quạt, động cơ điện và ổn áp | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
75 | Sửa chữa trang thiết bị nhiệt gia đình | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
76 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
77 | Sửa chữa bơm điện | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
78 | Sửa chữa, lắp đặt mạng cấp thoát nước gia đình | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
79 | Sửa chữa điện thoại di động | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
80 | Quản lý điện nông thôn | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
81 | Xếp dõ cơ giới tổng hợp | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
82 | Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
83 | Điện tử dân dụng | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
84 | Điện tử công nghiệp | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
85 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
86 | Chế biến món ăn | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
87 | Nghiệp vụ bàn | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
88 | Nghiệp vụ buồng | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
89 | Nghiệp vụ lễ tân | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
90 | Thuyết minh viên du lịch | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
91 | Kỹ thuật làm bánh | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
92 | Nghiệp vụ du lịch khách sạn | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
93 | Nghiệp vụ khách sạn | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
94 | Nghiệp vụ nhà hàng | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
95 | Chăm sóc sắc đẹp | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
96 | Cắm hoa nghệ thuật | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
97 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
98 | Trang điểm thẩm mỹ | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
99 | Thiết kế tạo mẫu tóc | 03 | 600.000 | 1.800.000 |
100 | Ren thủ công | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
101 | Móc thủ công | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
102 | Kỹ thuật thêu tay | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
103 | Kỹ thuật móc chỉ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
104 | Kỹ thuật mỹ thuật móc sợi | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
105 | Kỹ thuật khâu bóng | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
106 | Đan lát thủ công | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
107 | Dệt chiếu cói | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
108 | Kỹ thuật sơn mài | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
109 | Điêu khắc đá | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
110 | Mộc mỹ nghệ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
111 | Mộc dân dụng | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
112 | Sản xuất gốm thô | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
113 | Sản xuất kính xây dựng | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
114 | Sản xuất sứ vệ sinh | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
115 | Sản xuất sứ mỹ nghệ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
116 | Chạm khắc hoa văn phù điêu | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
117 | Kỹ thuật gia công bàn ghế | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
118 | Kỹ thuật gia công tủ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
119 | Vẽ trên gốm | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
120 | Thư ký văn phòng | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
121 | Quản trị doanh nghiệp nhỏ | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
122 | Kinh doanh tạp hóa | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
123 | Kinh doanh sản phẩm nông nghiệp | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
124 | Kế toán doanh nghiệp | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
125 | Bán hàng trong siêu thị | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
126 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
127 | Thiết kế trang Web | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
128 | Quản trị mạng máy tính | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
129 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
130 | Sửa chữa máy tính phần cứng | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
131 | Vi tính văn phòng | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
132 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
133 | Công tác xã hội | 03 | 400.000 | 1.200.000 |
B | Nhóm nghề nông nghiệp | |||
1 | Sơ chế và bảo quản thủy sản | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
2 | Chế biến sản phẩm từ thịt gia súc | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
3 | Chế biến nước mắm | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
4 | Chế biến rau quả | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
5 | Chế biến sản phẩm từ bột gạo | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
6 | Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
7 | Thú y trang trại gia cầm | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
8 | Thú y trang trại lợn | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
9 | Nuôi cá nước ngọt trong ao | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
10 | Nuôi cá lồng bè nước ngọt | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
11 | Nuôi tôm càng xanh | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
12 | Chẩn đoán nhanh bệnh động vật thủy sản | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
13 | Nuôi tôm sú | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
14 | Nuôi tôm thẻ chân trắng | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
15 | Sản xuất giống và nuôi ngao | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
16 | Nuôi cá biển trong ao nước lợ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
17 | Trồng lúa năng suất cao | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
18 | Trồng rau an toàn | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
19 | Trồng rau hữu cơ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
20 | Trồng rau màu công nghệ cao | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
21 | Chăn nuôi gà, lợn hữu cơ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
22 | Tạo dáng và chăm sóc cây cảnh | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
23 | Trồng dưa hấu, dưa bở | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
24 | Nuôi ong mật | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
25 | Kỹ thuật trồng cây lương thực, thực phẩm | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
26 | Trồng và nhân giống khoai tây | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
27 | Kỹ thuật trồng khoai tây | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
28 | Kỹ thuật thâm canh cây vụ đông | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
29 | Trồng bầu, bí, dưa chuột | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
30 | Nuôi và phòng trị bệnh cho gà | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
31 | Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
32 | Trồng và nhân giống nấm | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
33 | Quản lý công trình thủy nông | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
34 | Sản xuất thức ăn hỗn hợp chăn nuôi | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
35 | Sản xuất muối biển | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
36 | Sản xuất muối công nghiệp | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
37 | Quản lý trang trại | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
38 | Mua bán, bảo quản phân bón | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
39 | Trồng xoài, ổi | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
40 | Trồng chuối | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
41 | Trồng vải, nhãn | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
42 | Trồng cây có múi | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
43 | Nhân giống cây ăn quả | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
44 | Trồng ngô | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
45 | Nhân giống lúa | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
46 | Trồng cây làm gia vị (hành, tỏi, ớt) | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
47 | Trồng rau công nghệ cao | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
48 | Trồng măng tây, cà rốt, củ cải | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
49 | Trồng hoa lily, hoa loa kèn | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
50 | Trồng hoa huệ, lay ơn, đồng tiền, hồng môn | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
51 | Trồng đào, quất cảnh | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
52 | Trồng mai vàng, mai chiếu thủy | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
53 | Trồng hoa lan | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
54 | Quản lý dịch hại tổng hợp | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
55 | Nuôi dê, thỏ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
56 | Nuôi và phòng trị bệnh cho trâu bò | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
57 | Nuôi chim cút, chim bồ câu thương phẩm | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
58 | Nuôi nhím, cày hương, chim trĩ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
59 | Nuôi lợn rừng, lợn nuôi thả | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
60 | Nuôi hươu, nai | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
61 | Nuôi rắn, kỳ đà, tắc kè | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
62 | Sản xuất cây giống lâm nghiệp | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
63 | Bảo tồn và làm giàu rừng | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
64 | Sản xuất nông lâm kết hợp | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
65 | Trồng và sơ chế gừng, nghệ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
66 | Nuôi cá bống tượng | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
67 | Nuôi cá rô đồng | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
68 | Nuôi cá diêu hồng, cá rô phi | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
69 | Nuôi cá chim vây vàng trong ao | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
70 | Nuôi cua đồng | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
71 | Sản xuất giống của xanh | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
72 | Nuôi của biển | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
73 | Khuyến nông lâm | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
74 | Sản xuất giống một số cá nước ngọt | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
75 | Nuôi ba ba | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
76 | Sản xuất giống tôm sú | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
77 | Ương giống và nuôi tu hài | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
78 | Nuôi cá lồng bè trên biển | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
79 | Máy trưởng tàu cá hạng 4 | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
80 | Thuyền trưởng tàu cá hạng 4 | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
81 | Đánh bắt hải sản xa bờ bằng lưới kéo | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
82 | Lắp ráp và sửa chữa ngư cụ | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
83 | Điều khiển tàu cá | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
84 | Sử dụng thiết bị điện tử tàu cá | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
85 | Đánh bắt hải sản bằng lưới rê | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
86 | Đánh bắt hải sản bằng lưới vây | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
87 | Chế biến hải sản khô | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
88 | Chế biến tôm xuất khẩu | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
89 | Chế biến sản phẩm từ đậu nành | 03 | 500.000 | 1.500.000 |
TT | Tên nghề đào tạo | Thời gian đào tạo (tháng) | Mức hỗ trợ chi phí đào tạo (đồng/người/tháng) | Mức hỗ trợ chi phí đào tạo (đồng/người/khóa) |
A | Nhóm nghề phi nông nghiệp | |||
1 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 01 | 650.000 | 650.000 |
2 | May công nghiệp | 02 | 600.000 | 1.200.000 |
3 | May thời trang | 2,5 | 600.000 | 1.500.000 |
4 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 02 | 600.000 | 1.200.000 |
5 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 02 | 600.000 | 1.200.000 |
6 | Cắm hoa nghệ thuật | 02 | 600.000 | 1.200.000 |
7 | Nghiệp vụ bàn | 01 | 600.000 | 600.000 |
8 | Nghiệp vụ buồng | 01 | 600.000 | 600.000 |
9 | Nghiệp vụ lễ tân | 01 | 600.000 | 600.000 |
10 | Nghiệp vụ làm bánh | 01 | 600.000 | 600.000 |
11 | Kỹ thuật thêu tay | 02 | 500.000 | 1.000.000 |
12 | Móc thủ công | 02 | 500.000 | 1.000.000 |
13 | Vi tính văn phòng | 02 | 400.000 | 800.000 |
14 | Kế toán doanh nghiệp | 02 | 400.000 | 800.000 |
B | Nhóm nghề nông nghiệp | |||
1 | Quản lý trang trại | 01 | 500.000 | 500.000 |
2 | Mua bán, bảo quản phân bón | 01 | 500.000 | 500.000 |
3 | Chế biến rau quả | 01 | 500.000 | 500.000 |
4 | Chế biến sản phẩm từ bột gạo | 01 | 500.000 | 500.000 |
5 | Chế biến sản phẩm từ thịt gia súc | 01 | 500.000 | 500.000 |
6 | Trồng và nhân giống nấm | 01 | 500.000 | 500.000 |
7 | Sản xuất muối biển | 01 | 500.000 | 500.000 |
8 | Sản xuất muối công nghiệp | 01 | 500.000 | 500.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản hết hiệu lực |
04 | Văn bản hết hiệu lực |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
06 | Văn bản dẫn chiếu |
Quyết định 1129/2017/QĐ-UBND chính sách hỗ trợ đào tạo trình độ sơ cấp, đào tạo dưới 03 tháng TP Hải Phòng
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hải Phòng |
Số hiệu: | 1129/2017/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 12/05/2017 |
Hiệu lực: | 23/05/2017 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Văn Tùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!