Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1149/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Ngọc Tuấn |
Ngày ban hành: | 11/03/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 11/03/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 1149/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 11 tháng 03 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như điều 4; - Bộ Công Thương; - Chủ tịch UBND Thành phố; - Phó Chủ tịch UBND Thành phố: Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Sửu; - VPUB: PCVP N.N.Kỳ, P.V.Chiến, CT, KT, TH; - Lưu: VT, CTh. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Ngọc Tuấn |
STT | Tên nghề | Thời gian học (tháng) | Số tiết học (tính theo giờ) | Mức chi phí truyền nghề cho một học viên (đồng/người/nghề) | |
Lý thuyết | Thực hành | ||||
1 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 3 | 60 | 448 | 1842000 |
2 | Kỹ thuật sơn mài | 3 | 60 | 448 | 1733000 |
3 | Kỹ thuật khảm trai | 3 | 60 | 448 | 1741000 |
4 | Thêu, ren mỹ thuật | 3 | 60 | 448 | 1426000 |
5 | Móc sợi | 3 | 60 | 448 | 1163000 |
6 | Sản xuất hàng mây tre, giang đan | 3 | 60 | 448 | 1657000 |
7 | Dệt len | 3 | 60 | 448 | 1261000 |
8 | May công nghiệp, dân dụng | 3 | 60 | 448 | 1492000 |
9 | Mộc dân dụng | 3 | 60 | 448 | 1845000 |
10 | Mộc mỹ nghệ | 3 | 60 | 448 | 1810000 |
11 | Sản xuất cơ khí | 3 | 60 | 448 | 1810000 |
12 | Khâu bóng da | 3 | 60 | 448 | 1707000 |
13 | Dát vàng quỳ | 3 | 60 | 448 | 1684000 |
14 | Đan guột cỏ tế | 3 | 60 | 448 | 1589000 |
15 | Đan nguyên liệu sợi nhựa | 3 | 60 | 448 | 1527000 |
16 | Đan bèo tây xuất khẩu | 3 | 60 | 448 | 1582000 |
17 | Sản xuất giày da | 3 | 60 | 448 | 1686000 |
18 | Sản xuất gốm sứ | 3 | 60 | 448 | 1671000 |
19 | Sản xuất nhạc cụ dân tộc | 3 | 60 | 448 | 1587000 |
20 | Sản xuất đồ xương, sừng | 3 | 60 | 448 | 1634000 |
21 | Sản xuất mành trang trí thủ công mỹ nghệ xuất khẩu | 3 | 60 | 448 | 1653000 |
22 | Sản xuất tăm hương | 3 | 60 | 448 | 1606000 |
23 | Chế biến chè | 3 | 60 | 448 | 1563000 |
24 | Sản xuất bánh kẹo | 3 | 60 | 448 | 1571000 |
25 | Móc vòng | 3 | 60 | 448 | 1163000 |
26 | Điêu khắc đá | 3 | 60 | 448 | 1598000 |
27 | Chổi chít | 3 | 60 | 448 | 1584000 |
28 | Thú nhồi bông | 3 | 60 | 448 | 1533000 |
29 | Làm mi giả, tóc giả | 3 | 60 | 448 | 1536000 |
30 | Sâu hạt gỗ, cườm | 3 | 60 | 448 | 1615000 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 1149/QĐ-UBND mức chi phí đào tạo nghề, truyền nghề tiểu thủ công nghiệp TPHN
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 1149/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 11/03/2016 |
Hiệu lực: | 11/03/2016 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Ngọc Tuấn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!