hieuluat

Quyết định 1904/QĐ-BGDĐT Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Giáo dục và Đào tạoSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:1904/QĐ-BGDĐTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Văn Phúc
    Ngày ban hành:04/07/2019Hết hiệu lực:31/12/2021
    Áp dụng:04/07/2019Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề
  • BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
    -------

    Số: 1904/QĐ-BGDĐT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 04 tháng 7 năm 2019

    QUYẾT ĐỊNH

    BAN HÀNH QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG

    --------------------------

    BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

    Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;

    Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

    Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;

    Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Thông tin và Truyền thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và phạm vi từ Trung ương đến địa phương;

    Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin,

    QUYẾT ĐỊNH:

    Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông, bao gồm:

    1. Phụ lục 1. Danh mục các bảng mã dùng chung của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

    2. Phụ lục 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

    Điều 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông; bảo đảm việc kết nối, tích hợp dữ liệu về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông giữa các hệ thống thông tin liên quan với hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

    Điều 3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập nhật và công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.

    Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

    Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc các sở Giáo dục và Đào tạo, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục và đào tạo và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

    Nơi nhận:
    - Như Điều 4;
    - Văn phòng Chính phủ ;
    - Bộ Thông tin và Truyền thông;
    - Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ (để b/c);
    - Các Thứ trưởng (để p/h c/đ);
    - Sở GDĐT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
    - Cổng TTĐT Bộ GDĐT;
    - Lưu: VT, Cục CNTT (10b).

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG





    Nguyễn Văn Phúc

     

    PHỤ LỤC 1:

    DANH MỤC CÁC BẢNG MÃ DÙNG CHUNG DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TOÀN NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
    (Kèm theo Quyết định số   /BGDĐT-CNTT ngày   tháng   năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

     

    STT

    Ký hiệu bảng (Sheet)

    Tên danh mục

    Nguồn dữ liệu

    1

    DM_TINH

    Danh mục tỉnh/TP

    Tổng cục thống kê

    (https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)

    2

    DM_HUYEN

    Danh mục quận/huyện

    Tổng cục thống

    kê(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)

    3

    DM_XA

    Danh mục xã, phường

    Tổng cục thống kê

    (https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)

    4

    DM_KHU_VUC

    Danh mục khu vực

     

    5

    DM_VUNG_KHO_KHAN

    Danh mục vùng khó khăn

     

    6

    DM_CAP_DON_VI

    Danh mục cấp đơn vị

     

    7

    DM_CAP_HOC

    Danh mục cấp học

     

    8

    DM_CHUAN_DAO_TAO

    Danh mục chuẩn đào tạo

     

    9

    DM_DAN_TOC

    Danh mục dân tộc

    Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ

    10

    DM_HOC_LUC

    Danh mục học lực

     

    11

    DM_DANH_HIEU

    Danh mục danh hiệu

     

    12

    DM_HANH_KIEM

    Danh mục hạnh kiểm

     

    13

    DM_DIEN_CHINH_SACH

    Danh mục diện chính sách

     

    14

    DM_DIEN_UU_TIEN_GD

    Danh mục diện ưu tiên gia đình

     

    15

    DM_DU_AN

    Danh mục dự án

     

    16

    DM_GIOI_TINH

    Danh mục giới tính

    Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

    17

    DM_HANG_THUONG_BINH

    Danh mục hạng thương binh

     

    18

    DM_HINH_THUC_DAO_TAO

    Danh mục hình thức đào tạo

     

    19

    DM_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP

    Danh mục hình thức đào tạo học tập

     

    20

    DM_HINH_THUC_HOP_DONG

    Danh mục hình thức hợp đồng

     

    21

    DM_HOC_NGOAI_NGU

    Danh mục học ngoại ngữ

     

    22

    DM_TIET_HOC_NGOAI_NGU

    Danh mục tiết học ngoại ngữ

     

    23

    DM_TIET_HOC

    Danh mục tiết học

     

    24

    DM_KHEN_THUONG

    Danh mục khen thưởng

     

    25

    DM_KHOI

    Danh mục khối

     

    26

    DM_LOAI_CAN_BO

    Danh mục loại cán bộ

     

    27

    DM_LOAI_HINH

    Danh mục loại hình trường

     

    28

    DM_LOAI_TRUONG

    Danh mục loại trường

     

    29

    DM_LOAI_KHUYET_TAT

    Danh mục loại khuyết tật

     

    30

    DM_LOP_DAO_TAO_BOI_DUONG

    Danh mục lớp đào tạo bồi dưỡng

     

    31

    DM_LOP_GHEP

    Danh mục lớp ghép

     

    32

    DM_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE

    Danh mục lớp hướng nghiệp dạy nghề

     

    33

    DM_LY_DO_THOI_HOC

    Danh mục lý do thôi học

     

    34

    DM_MIEN_GIAM_HOC_PHI

    Danh mục miễn giảm học phí

     

    35

    DM_MON_HOC

    Danh mục môn học

     

    36

    DM_MUC_DAT_CHUAN_QG_CLGD

    Danh mục đạt chuẩn quốc gia chất lượng tối thiểu

     

    37

    DM_NGOAI_NGU

    Danh mục ngoại ngữ

     

    38

    DM_NHOM_CAN_BO

    Danh mục nhóm cán bộ

     

    39

    DM_NHOM_CAP_HOC

    Danh mục nhóm cấp học

     

    40

    DM_PHAN_BAN

    Danh mục phân ban

     

    41

    DM_TIET_HOC

    Danh mục tiết học

     

    42

    DM_TOT_NGHIEP

    Danh mục tốt nghiệp

     

    43

    DM_TRANG_THAI_CAN_BO

    Danh mục trạng thái cán bộ

     

    44

    DM_TRANG_THAI_HOC_SINH

    Danh mục trạng thái học sinh

     

    45

    DM_TRINH_DO

    Danh mục trình độ

     

    46

    DM_TRINH_DO_CHUYEN_MON

    Danh mục trình độ chuyên môn

     

    47

    DM_TRINH_DO_DAO_TAO

    Danh mục trình độ đào tạo

     

    48

    DM_TRINH_DO_LLCT

    Danh mục trình độ lý luận chính trị

     

    49

    DM_TRINH_DO_NGOAI_NGU

    Danh mục trình độ ngoại ngữ

     

    50

    DM_TRINH_DO_QLGD

    Danh mục trình độ quản lý giáo dục

     

    51

    DM_TRINH_DO_QLNN

    Danh mục trình độ quản lý nhà nước

     

    52

    DM_TRINH_DO_TIN_HOC

    Danh mục trình độ tin học

     

    53

    DM_KIEU_LOP

    Danh mục kiểu lớp

     

    54

    DM_NHOM_TUOI_MN

    Danh mục nhóm tuổi mầm non

     

    55

    DM_KENH_TANG_TRUONG_CAN_NANG

    Danh mục cân tăng trưởng cân nặng

     

    56

    DM_NUOC

    Danh mục quốc tịch

    Tham chiếu TCVN 7217-3:2013

    57

    DM_TON_GIAO

    Danh mục tôn giáo

    Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP

    58

    DM_NHOM_CHUYEN_NGANH

    Danh mục nhóm chuyên ngành

     

    59

    DM_HE_CHUYEN

    Danh mục hệ chuyên

     

    60

    DM_NGACH_CC

    Danh mục ngạch công chức

     

    61

    DM_MON_DAY_GV

    Danh mục môn dạy giáo viên

     

    62

    DM_BAC_LUONG

    Danh mục bậc lương

     

    63

    DM_BOI_DUONG_TX

    Danh mục bồi dưỡng thường xuyên

     

    64

    DM_CHUYEN_MON

    Danh mục chuyên môn

     

    65

    DM_KQ_CHUAN_NGHE_NGHIEP

    Danh mục chuẩn nghề nghiệp

     

    66

    DM_DG_VIEN_CHUC

    Danh mục đánh giá viên chức

     

    67

    DM_GIAO_VIEN_GIOI

    Danh mục giáo viên giỏi

     

    68

    DM_NHIEM_VU_KIEM_NHIEM

    Danh mục kiêm nhiệm

     

    69

    DM_KHEN_THUONG_GV

    Danh mục khen thưởng giáo viên

     

    70

    DM_KY_LUAT_GV

    Danh mục kỷ luật giáo viên

     

    71

    DM_CHUC_VU_DANG_VIEN

    Danh mục chức vụ đảng viên

     

    72

    DM_CHUC_VU_DOAN_VIEN

    Danh mục chức vụ đoàn viên

     

    73

    DM_GV_GIANG_DAY_VH

    Danh mục giáo viên giảng dạy văn hóa

     

    74

    DM_HINH_THUC_KHEN_THUONG

    Danh mục hình thức khen thưởng

     

    75

    DM_HINH_THUC_KY_LUAT

    Danh mục hình thức kỷ luật

     

    76

    DM_HINH_THUC_TUYEN_DUNG

    Danh mục hình thức tuyển dụng

     

    77

    DM_HOC_HAM

    Danh mục học hàm

     

    78

    DM_HOC_VAN_PHO_THONG

    Danh mục học vấn phổ thông

     

    79

    DM_HOC_VI

    Danh mục học vị

     

    80

    DM_KHEN_THUONG_NHAN_SU

    Danh mục khen thưởng nhân sự

     

    81

    DM_MOI_QUAN_HE

    Danh mục mối quan hệ

    Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

    82

    DM_NGANH_DAO_TAO

    Danh mục ngành đào tạo

     

    83

    DM_TIENG_DAN_TOC

    Danh mục tiếng dân tộc

     

    84

    DM_TINH_TRANG_HON_NHAN

    Danh mục tình trạng hôn nhân

    Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

    85

    DM_TRINH_DO_HANH_CHINH_NHA_NUOC

    Danh mục trình độ hành chính nhà nước

     

    86

    DM_VUNG

    Danh mục vùng

     

    87

    DM_HOC_BAN_TRU

    Danh mục học bán trú

     

    88

    DM_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

    Danh mục số buổi học trên tuần

     

    89

    DM_TRUNG_TAM

    Danh mục trung tâm

     

    90

    DM_LOAI_TRUNG_TAM

    Danh mục loại trung tâm

     

    91

    DM_GIAI_DOAN_KQHT

    Danh mục giai đoạn kết quả học tập

     

     

    PHỤ LỤC 2:

    QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TOÀN NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
    (Kèm theo Quyết định số   /BGDĐT-CNTT ngày   tháng   năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

     

    I. Quy định chung

    1. Phạm vi điều chỉnh

    Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông này quy định kỹ thuật về trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các nhóm dữ liệu về trường học, giáo viên, lớp học, học sinh, kết quả học tập bậc mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, trung tâm giáo dục thường xuyên; quy định kỹ thuật về dữ liệu khen thưởng, thí sinh tự do, xét tốt nghiệp, kết quả thi lại, báo cáo quản lý chất lượng giáo dục (EQMS).

    2. Đối tượng áp dụng

    - Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục đào tạo, các sở giáo dục và đào tạo, các phòng giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục và đào tạo, các tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến việc xây dựng, cập nhật, khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

    - Các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc kết nối, chia sẻ dữ liệu với hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

    3. Giải thích từ ngữ

    - Cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông: là một cơ sở dữ liệu tập trung, tập hợp các cơ sở dữ liệu thành phần về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng, quản lý để phục vụ công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông theo quy định của pháp luật.

    - Hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông: là hệ thống công nghệ thông tin hoạt động trên môi trường mạng (tại địa chỉ: csdl.moet.gov.vn) để thực hiện việc tiếp nhận, xử lý báo cáo dữ liệu của các sở giáo dục và đào tạo lên cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông. Hệ thống cơ sở dữ liệu gồm các phân hệ quản lý mầm non, tiểu học, trung học phổ thông, giáo dục thường xuyên, và các phân hệ quản lý khác.

    - Có chương trình giáo dục cơ bản: Mục thông tin chỉ rõ trường có chương trình giáo dục cơ bản về giới tính, phòng chống bạo lực, xâm hại hay không. Theo quy định trong Thông tư số 24/2018/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 28 tháng 9 năm 2018 quy định chế độ báo cáo thống kê ngành giáo dục để thu thập thông tin thống kê thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia giao cho Bộ Giáo dục và Đào tạo.

    - Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay: Mục thông tin chỉ rõ trường có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay hay không. Theo quy định trong Thông tư số 24/2018/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 28 tháng 9 năm 2018 quy định chế độ báo cáo thống kê ngành giáo dục để thu thập thông tin thống kê thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia giao cho Bộ Giáo dục và Đào tạo.

    II. Quy định kỹ thuật về dữ liệu

    1. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường mầm non

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường mầm non

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    TRMN.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên trường

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Mã nhóm cấp học

    MA_NHOM_CAP_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Địa chỉ

    DIA_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

     

     

     

     

    Mã loại hình trường

    MA_LOAI_HINH_TRUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

    MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điện thoại

    DIEN_THOAI

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Fax

    FAX

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Website

    WEBSITE

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Vị trí bản đồ

    VI_TRI_BAN_DO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Tên hiệu trường

    HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Điện thoại hiệu trưởng

    DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Email hiệu trưởng

    EMAIL_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Có chi bộ đảng

    IS_CO_CHI_BO_DANG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có phải là trường quốc tế

    IS_TRUONG_QUOC_TE

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh khuyết tật

    IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh bán trú

    IS_HOC_SINH_BAN_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn

    IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 2 buổi/ngày

    IS_2_BUOI_NGAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Diện tích

    DIEN_TICH

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Ngày tháng năm thành lập

    NAM_THANH_LAP

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ

    IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA Y_HOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Được kết nối Internet

    IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có điện lưới

    IS_DIEN_LUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có nguồn nước sạch

    IS_NGUON_NUOC_SACH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có công trình vệ sinh

    IS_CONG_TRINH_VE_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay

    IS_CT_GDVS_DOI_TAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chương trình giáo dục cơ bản

    IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã vùng

    MA_VUNG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh sách điểm trường

    DIEM_TRUONGS

    Tham chiếu TRMN.2.1

     

     

     

     

     

    Danh sách mã vùng khó khăn

    TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

    Tham chiếu TRMN.2.2

     

     

     

    Cấp độ: Cấp 2

    TRMN.2.1

    Điểm trường

     

     

     

     

     

     

     

     

    M điểm trường

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên điểm trường

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Số điện thoại

    DIEN_THOAI

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Địa chỉ

    DIA_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Khoảng cách điểm trường chính

    KHOANG_CACH_DIEM_TRUONG_CHINH

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Phương tiện có thể đi lại

    PHUONG_TIEN_CO_THE_DI_LAI

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Diện tích

    DIEN_TICH

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

    TRMN.2.2

    Trường vùng khó khăn

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã vùng khó khăn

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

    2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường tiểu học

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường tiểu học

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    TRC1.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên trường

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Mã nhóm cấp học

    MA_NHOM_CAP_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Địa chỉ

    DIA_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Mã loại hình trường

    MA_LOAI_HINH_TRUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại trường

    MA_LOAI_TRUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã vùng khó khăn

    MA_VUNG_KHO_KHAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

    MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã dự án

    MA_DU_AN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số điểm trường

    SO_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Điện thoại

    DIEN_THOAI

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Fax

    FAX

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Website

    WEBSITE

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Vị trí bản đồ

    VI_TRI_BAN_DO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Tên hiệu trường

    HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Điện thoại hiệu trưởng

    DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Email hiệu trưởng

    EMAIL_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Có chi bộ đảng

    IS_CO_CHI_BO_DANG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có phải là trường quốc tế

    IS_TRUONG_QUOC_TE

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh khuyết tật

    IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh bán trú

    IS_HOC_SINH_BAN_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có kỹ năng sống

    IS_KY_NANG_SONG_GDXH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh nội trú

    IS_HOC_SINH_NOI_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn

    IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có đạt chất lượng tối thiểu

    IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 2 buổi/ngày

    IS_2_BUOI_NGAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Diện tích

    DIEN_TICH

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Ngày tháng năm thành lập

    NAM_THANH_LAP

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ

    IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Được kết nối Internet

    IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có điện lưới

    IS_DIEN_LUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có nguồn nước sạch

    IS_NGUON_NUOC_SACH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có công trình vệ sinh

    IS_CONG_TRINH_VE_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay

    IS_CT_GDVS_DOI_TAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chương trình giáo dục cơ bản

    IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật

    IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có bộ phận công tác tư vấn học đường

    IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã vùng

    MA_VUNG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh sách điểm trường

    DIEM_TRUONGS

    Tham chiếu TRMN.2.1

     

     

     

     

     

    Danh sách mã vùng khó khăn

    TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

    Tham chiếu TRMN.2.2

     

     

     

    3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường trung học cơ sở

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường trung học cơ sở

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    TRC2.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Mã nhóm cấp học

    MA_NHOM_CAP_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Địa chỉ

    DIA_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Mã loại hình trường

    MA_LOAI_HINH_TRUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại trường

    MA_LOAI_TRUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã vùng khó khăn

    MA_VUNG_KHO_KHAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

    MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã dự án

    MA_DU_AN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số điểm trường

    SO_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Điện thoại

    DIEN_THOAI

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Fax

    FAX

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Website

    WEBSITE

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Vị trí bản đồ

    VI_TRI_BAN_DO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Tên hiệu trường

    HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Điện thoại hiệu trưởng

    DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Email hiệu trưởng

    EMAIL_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Có chi bộ đảng

    IS_CO_CHI_BO_DANG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có phải là trường đạt chuẩn quốc tế

    IS_DAT_CHUAN_QG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có phải là trường quốc tế

    IS_TRUONG_QUOC_TE

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh khuyết tật

    IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh bán trú

    IS_HOC_SINH_BAN_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có kỹ năng sống

    IS_KY_NANG_SONG_GDXH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh nội trú

    IS_HOC_SINH_NOI_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn

    IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có đạt chất lượng tối thiểu

    IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 2 buổi/ngày

    IS_2_BUOI_NGAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Diện tích

    DIEN_TICH

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Ngày tháng năm thành lập

    NAM_THANH_LAP

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Vị trí bản đồ

    VI_TRI_BAN_DO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ

    IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA Y_HOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Được kết nối Internet

    IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có điện lưới

    IS_DIEN_LUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có nguồn nước sạch

    IS_NGUON_NUOC_SACH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có công trình vệ sinh

    IS_CONG_TRINH_VE_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay

    IS_CT_GDVS_DOI_TAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chương trình giáo dục cơ bản

    IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật

    IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có bộ phận công tác tư vấn học đường

    IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã vùng

    MA_VUNG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh sách điểm trường

    DIEM_TRUONGS

    Tham chiếu TRMN.2.1

     

     

     

     

     

    Danh sách mã vùng khó khăn

    TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

    Tham chiếu TRMN.2.2

     

     

     

    4. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường trung học phổ thông

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường trung học phổ thông

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    TRC3.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên trường

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Mã nhóm cấp học

    MA_NHOM_CAP_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Địa chỉ

    DIA_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Mã loại hình trường

    MA_LOAI_HINH_TRUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại trường

    MA_LOAI_TRUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã vùng khó khăn

    MA_VUNG_KHO_KHAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

    MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã dự án

    MA_DU_AN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số điểm trường

    SO_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Điện thoại

    DIEN_THOAI

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Fax

    FAX

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Website

    WEBSITE

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Vị trí bản đồ

    VI_TRI_BAN_DO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Tên hiệu trường

    HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Điện thoại hiệu trưởng

    DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Email hiệu trưởng

    EMAIL_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Có chi bộ đảng

    IS_CO_CHI_BO_DANG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có phải là trường đạt chuẩn quốc tế

    IS_DAT_CHUAN_QG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có phải là trường quốc tế

    IS_TRUONG_QUOC_TE

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh khuyết tật

    IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh bán trú

    IS_HOC_SINH_BAN_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có kỹ năng sống

    IS_KY_NANG_SONG_GDXH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh nội trú

    IS_HOC_SINH_NOI_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn

    IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có đạt chất lượng tối thiểu

    IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 2 buổi/ngày

    IS_2_BUOI_NGAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Diện tích

    DIEN_TICH

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Ngày tháng năm thành lập

    NAM_THANH_LAP

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Có dạy nghề phổ thông

    IS_DAY_NGHE_PHO_THONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có lớp không chuyên

    IS_CO_LOP_KHONG_CHUYEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có kỹ năng sống

    IS_KY_NANG_SONG_GDXH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ

    IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA Y_HOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Được kết nối Internet

    IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có điện lưới

    IS_DIEN_LUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có nguồn nước sạch

    IS_NGUON_NUOC_SACH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có công trình vệ sinh

    IS_CONG_TRINH_VE_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay

    IS_CT_GDVS_DOI_TAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chương trình giáo dục cơ bản

    IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật

    IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có bộ phận công tác tư vấn học đường

    IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã vùng

    MA_VUNG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh sách điểm trường

    DIEM_TRUONGS

    Tham chiếu TRMN.2.1

     

     

     

     

     

    Danh sách mã vùng khó khăn

    TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

    Tham chiếu TRMN.2.2

     

     

     

    5. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trung tâm giáo dục thường xuyên

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trung tâm giáo dục thường xuyên

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    TTX.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trung tâm

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên trung tâm

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Mã nhóm cấp học

    MA_NHOM_CAP_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Địa chỉ

    DIA_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Mã loại hình trung tâm

    MA_LOAI_HINH_TRUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    M ãloại trung tâm

    MA_LOAI_TRUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã vùng khó khăn

    MA_VUNG_KHO_KHAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

    MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điện thoại

    DIEN_THOAI

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Fax

    FAX

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Website

    WEBSITE

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Tên hiệu trung tâm

    HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Điện thoại giám đốc

    DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Email giám đốc

    EMAIL_HIEU_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Có chi bộ đảng

    IS_CO_CHI_BO_DANG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy kỹ năng sống giáo dục xã hội

    IS_KY_NANG_SONG_GDXH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã loại trung tâm

    MA_LOAI_TRUNG_TAM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trung tâm

    MA_TRUNG_TAM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Có là trung tâm giáo dục thường xuyên huyện

    IS_TT_GDTX_HUYEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có là trung tâm giáo dục thường xuyên hướng nghiệp

    IS_TT_GDTX_HUONG_NGHIEP

    Chuỗi ký tự

    String

     

     

     

     

    Có là trung tâm nhà văn hóa

    IS_TT_HTCD_KH_NHA_VAN_HOA

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có vốn đầu tư nước ngoài

    IS_TT_NN_CO_VON_NUOC_NGOAI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã vùng

    MA_VUNG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh sách điểm trường

    DIEM_TRUONGS

    Tham chiếu TRMN.2.1

     

     

     

     

     

    Danh sách mã vùng khó khăn

    TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

    Tham chiếu TRMN.2.2

     

     

     

    6. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên mầm non

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên mầm non

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    GVMN.1.

    1

    Thông tin

    chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

    Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái cán bộ

    MA_TRANG_THAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số chứng minh thư nhân dân

    SO_CMTND

    Chuỗi ký tự

    String

    20

    Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Số di động

    DI_DONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tôn giáo

    MA_TON_GIAO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Quê quán

    QUE_QUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Là đảng viên

    IS_DANG_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là đoàn viên

    IS_DOAN_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Số sổ BHXH

    SO_SO_BHXH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã nhóm cán bộ

    MA_NHOM_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại cán bộ

    MA_LOAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hình thức hợp đồng

    MA_HINH_THUC_HOP_DONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Ngày tuyển dụng

    NGAY_TUYEN_DUNG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

     

     

    Cơ quan tuyển dụng

    CO_QUAN_TUYEN_DUNG

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Nghề nghiệp khi được tuyển

    NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã ngạch/hạng

    MA_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã số ngạch/hạng

    MA_SO_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn dạy

    MA_MON_DAY

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn kiêm nhiệm

    MA_MON_KIEM_NHIEM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tiếng dân tộc

    MA_TIENG_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số tiết thực dạy trên tuần

    SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

    Số nguyên

    Integer

    20

     

     

     

    Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần

    SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN

    Số nguyên

    Integer

    20

     

     

     

    Có được tập huấn kỹ năng sống

    IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy lớp khuyết tật

    IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 1 buổi / ngày

    IS_DAY_1_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 2 buổi/ ngày

    IS_DAY_2_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chuyên trách đoàn đội

    IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Phụ cấp thu hút

    PC_THU_HUT

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp thâm niên

    PC_THAM_NIEN

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp ưu đãi nghề

    PC_UD_NGHE

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Mã bậc lương

    MA_BAC_LUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Phần trăm vượt khung

    PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Hệ số lương

    HE_SO_LUONG

    Số thực

    Float

    10

     

     

     

    Ngày hưởng lương

    NGAY_HUONG_LUONG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

     

     

    Mã bồi dưỡng thường xuyên

    MA_BOI_DUONG_TX

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ chuyên môn

    MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ lý luận chính trị

    MA_TRINH_DO_LLCT

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ quản lý giáo dục

    MA_TRINH_DO_QLGD

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã ngoại ngữ

    MA_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ ngoại ngữ

    MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điểm ngoại ngữ

    DIEM_NGOAI_NGU

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Mã trình độ tin học

    MA_TRINH_DO_TIN_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn

    MA_CHUYEN_MON_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ 1

    MA_TRINH_DO_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn 2

    MA_CHUYEN_MON_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ 2

    MA_TRINH_DO_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã kết quả chu n nghề nghiệp

    MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã đánh giá viên chức

    MA_DG_VIEN_CHUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã giáo viên giỏi

    MA_GIAO_VIEN_GIOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh hiệu được phong tặng cao nhất

    DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

     

     

    Được tuyển mới

    IS_TUYEN_MOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Ngày chuyển đến

    NGAY_CHUYEN_DEN

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

     

     

    Năm vào trường

    NAM_VAO_TRUONG

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

     NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS

    Tham chiếu GVMN.2.1

     

     

     

     

     

    Danh sách quá trình lương

    NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.2

     

     

     

     

     

    Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng

    NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.3

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ

    NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS

    Tham chiếu GVMN.2.4

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự khen thưởng

    NHAN_SU_KHEN_THUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.5

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự kỷ luật

    NHAN_SU_KY_LUATS

    Tham chiếu GVMN.2.6

     

     

     

    Cấp độ: Cấp 2

    GVMN.2.1

    Nhiệm vụ kiêm nhiệm

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã nhiệm vụ kiêm nhiệm

    MA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

    GVMN.2.2

    Nhân sự quá trình lương

     

     

     

     

     

     

     

     

    Ngày tháng năm

    NGAY_THANG_NAM

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

     

     

    Mã ngạch/hạng

    MA_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã bậc lương

    MA_BAC_LUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Hệ số lương

    HE_SO_LUONG

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Phần trăm vượt khung

    PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

    Số thực

    Float

    10

     

    GVMN.2.3

    Nhân sự quá trình đào tạo bồi dưỡng

     

     

     

     

     

     

     

     

    Tên trường

    TEN_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Mã nhóm chuyên ngành

    MA_NHOM_CHUYEN_NGANH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Từ ngày tháng năm

    TU_THANG_NAM

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

     

     

    Đến ngày tháng năm

    DEN_THANG_NAM

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

     

     

    Mã hình thức đào tạo

    MA_HINH_THUC_DAO_TAO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã văn bản chứng chỉ

    MA_VB_CHUNG_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Tên văn bản chứng chỉ

    VAN_BAN_CHUNG_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Chuyên ngành đào tạo

    CHUYEN_NGANH_DAO_TAO

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

    GVMN.2.4

    Nhân sự quá trình ngoại ngữ

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã ngoại ngữ

    MA_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ ngoại ngữ

    MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điểm ngoại ngữ

    DIEM_NGOAI_NGU

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Ngày cấp

    NGAY_CAP

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Ghi chú

    GHI_CHU

    Chuỗi ký tự

    String

    200

     

    GVMN.2.5

    Nhân sự khen thưởng

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã khen thưởng giáo viên

    MA_KHEN_THUONG_GV

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Nội dung khen thưởng

    NOI_DUNG

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Cấp khen thưởng

    CAP_KHEN_THUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    100

     

     

     

    Ngày khen thưởng

    NGAY_KHEN_THUONG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Số quyết định

    SO_QUYET_DINH_KHEN_THUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    100

     

    GVMN.2.6

    Nhân sự kỷ luật

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã kỷ luật giáo viên

    MA_KY_LUAT_GV

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Cấp kỷ luật

    CAP_KY_LUAT

    Chuỗi ký tự

    String

    100

     

     

     

    Ngày kỷ luật

    NGAY_KY_LUAT

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Số quyết định

    SO_QUYET_DINH_KY_LUAT

    Chuỗi ký tự

    String

    100

     

    7. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên tiểu học

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên tiểu học

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    GVC1.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái cán bộ

    MA_TRANG_THAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số chứng minh thư nhân dân

     SO_CMTND

     Chuỗi ký tự

     String

    20

     

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Số di động

    DI_DONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tôn giáo

    MA_TON_GIAO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Quê quán

    QUE_QUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Là đảng viên

    IS_DANG_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là đoàn viên

    IS_DOAN_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Số sổ bảo hiểm xã hội

    SO_SO_BHXH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã nhóm cán bộ

    MA_NHOM_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại cán bộ

    MA_LOAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hình thức hợp đồng

    MA_HINH_THUC_HOP_DONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Ngày tuyển dụng

    NGAY_TUYEN_DUNG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Cơ quan tuyển dụng

    CO_QUAN_TUYEN_DUNG

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Nghề nghiệp khi được tuyển

    NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG

     Chuỗi ký tự

     String

    250

     

     

     

    Mã ngạch/hạng

    MA_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã số ngạch/hạng

    MA_SO_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn dạy

    MA_MON_DAY

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn kiêm nhiệm

    MA_MON_KIEM_NHIEM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tiếng dân tộc

    MA_TIENG_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số tiết thực dạy trên tuần

    SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần

    SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE M_TUAN

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Có được tập huấn kỹ năng sống

    IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SO NG

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Có dạy lớp khuyết tật

    IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 1 buổi / ngày

    IS_DAY_1_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 2 buổi/ ngày

    IS_DAY_2_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Có chuyên trách đoàn đội

    IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_ DOI

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Phụ cấp thu hút

    PC_THU_HUT

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp thâm niên

    PC_THAM_NIEN

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp ưu đãi nghề

    PC_UD_NGHE

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Mã bậc lương

    MA_BAC_LUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Phần trăm vượt khung

    PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Hệ số lương

    HE_SO_LUONG

    Số thực

    Float

    10

     

     

     

    Ngày hưởng lương

    NGAY_HUONG_LUONG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã bồi dưỡng thường xuyên

     MA_BOI_DUONG_TX

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ chuyên môn

    MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO N

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ lý luận chính trị

     MA_TRINH_DO_LLCT

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ quản lý giáo dục

     MA_TRINH_DO_QLGD

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã ngoại ngữ

    MA_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ ngoại ngữ

    MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điểm ngoại ngữ

    DIEM_NGOAI_NGU

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Mã trình độ tin học

    MA_TRINH_DO_TIN_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn 1

    MA_CHUYEN_MON_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ 1

    MA_TRINH_DO_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn 2

    MA_CHUYEN_MON_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ 2

    MA_TRINH_DO_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã kết quả chu n nghề nghiệp

    MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã đánh giá viên chức

    MA_DG_VIEN_CHUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã giáo viên giỏi

    MA_GIAO_VIEN_GIOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh hiệu được phong tặng cao nhất

    DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT

     Chuỗi ký tự

     String

    200

     

     

     

    Is tuyển mới

    IS_TUYEN_MOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Ngày chuyển đến

    NGAY_CHUYEN_DEN

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Năm vào trường

    NAM_VAO_TRUONG

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

     NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS

    Tham chiếu GVMN.2.1

     

     

     

     

     

    Danh sách quá trình lương

    NHAN_SU_QUA_TRINH_LUO NGS

    Tham chiếu GVMN.2.2

     

     

     

     

     

    Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng

    NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO _TAO_BOI_DUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.3

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ

    NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS

    Tham chiếu GVMN.2.4

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự khen thưởng

     NHAN_SU_KHEN_THUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.5

     

     

     

     

     

     Danh sách nhân sự kỷ luật

     NHAN_SU_KY_LUATS

    Tham chiếu GVMN.2.6

     

     

     

    8. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung học cơ sở

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung học cơ sở

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

     GVC2.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái cán bộ

    MA_TRANG_THAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số chứng minh thư nhân dân

    SO_CMTND

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Số di động

    DI_DONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tôn giáo

    MA_TON_GIAO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Quê quán

    QUE_QUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Là đảng viên

    IS_DANG_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là đoàn viên

    IS_DOAN_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Số sổ bảo hiểm xã hội

    SO_SO_BHXH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã nhóm cán bộ

    MA_NHOM_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại cán bộ

    MA_LOAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hình thức hợp đồng

    MA_HINH_THUC_HOP_DONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Ngày tuyển dụng

    NGAY_TUYEN_DUNG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Cơ quan tuyển dụng

    CO_QUAN_TUYEN_DUNG

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Nghề nghiệp khi được tuyển

    NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_T UYEN_DUNG

     Chuỗi ký tự

     String

    250

     

     

     

    Mã ngạch/hạng

    MA_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã số ngạch/hạng

    MA_SO_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn dạy

    MA_MON_DAY

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn kiêm nhiệm

    MA_MON_KIEM_NHIEM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tiếng dân tộc

    MA_TIENG_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số tiết thực dạy trên tuần

    SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

    Số nguyên

    Integer

    20

     

     

     

    Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần

    SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE M_TUAN

    Số nguyên

    Integer

    20

     

     

     

    Có được tập huấn kỹ năng sống

    IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy lớp khuyết tật

    IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 1 buổi / ngày

    IS_DAY_1_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 2 buổi/ ngày

    IS_DAY_2_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chuyên trách đoàn đội

    IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_ DOI

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Có tham gia chương trình bồi dưỡng

    IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG

     Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Phụ cấp thu hút

    PC_THU_HUT

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp thâm niên

    PC_THAM_NIEN

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp ưu đãi nghề

    PC_UD_NGHE

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Mã bậc lương

    MA_BAC_LUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Phần trăm vượt khung

    PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Hệ số lương

    HE_SO_LUONG

    Số thực

    Float

    10

     

     

     

    Ngày hưởng lương

     NGAY_HUONG_LUONG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã bồi dưỡng thường xuyên

     MA_BOI_DUONG_TX

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ chuyên môn

    MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO N

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ lý luận chính trị

     MA_TRINH_DO_LLCT

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ quản lý giáo dục

     MA_TRINH_DO_QLGD

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã ngoại ngữ

    MA_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ ngoại ngữ

    MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điểm ngoại ngữ

    DIEM_NGOAI_NGU

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Mã trình độ tin học

    MA_TRINH_DO_TIN_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn

    MA_CHUYEN_MON_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ

    MA_TRINH_DO_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn

    MA_CHUYEN_MON_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ

    MA_TRINH_DO_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp

    MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã đánh giá viên chức

    MA_DG_VIEN_CHUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã giáo viên giỏi

    MA_GIAO_VIEN_GIOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh hiệu được phong tặng cao nhất

    DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT

     Chuỗi ký tự

     String

    200

     

     

     

    Được tuyển mới

    IS_TUYEN_MOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Ngày chuyển đến

    NGAY_CHUYEN_DEN

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Năm vào trường

    NAM_VAO_TRUONG

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

     NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS

    Tham chiếu GVMN.2.1

     

     

     

     

     

    Danh sách quá trình lương

    NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.2

     

     

     

     

     

    Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng

    NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO _TAO_BOI_DUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.3

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ

    NHAN_SU_QUA_TRINH_NGO AI_NGUS

    Tham chiếu GVMN.2.4

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự khen thưởng

    NHAN_SU_KHEN_THUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.5

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự kỷ luật

    NHAN_SU_KY_LUATS

    Tham chiếu GVMN.2.6

     

     

     

    9. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung học phổ thông

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung học phổ thông

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

     GVC2.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

     

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái cán bộ

    MA_TRANG_THAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số chứng minh thư nhân dân

     SO_CMTND

     Chuỗi ký tự

     String

    20

     

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Số di động

    DI_DONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tôn giáo

    MA_TON_GIAO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Quê quán

    QUE_QUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Là đảng viên

    IS_DANG_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là đoàn viên

    IS_DOAN_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Số sổ bảo hiểm xã hội

    SO_SO_BHXH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã nhóm cán bộ

    MA_NHOM_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại cán bộ

    MA_LOAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hình thức hợp đồng

    MA_HINH_THUC_HOP_DONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Ngày tuyển dụng

    NGAY_TUYEN_DUNG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Cơ quan tuyển dụng

    CO_QUAN_TUYEN_DUNG

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Nghề nghiệp khi được tuyển

    NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_T UYEN_DUNG

     Chuỗi ký tự

     String

    250

     

     

     

    Mã ngạch/hạng

    MA_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã số ngạch/hạng

    MA_SO_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn dạy

    MA_MON_DAY

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn kiêm nhiệm

    MA_MON_KIEM_NHIEM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tiếng dân tộc

    MA_TIENG_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số tiết thực dạy trên tuần

    SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

    Số nguyên

    Integer

    20

     

     

     

    Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần

    SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE M_TUAN

     Số nguyên

     Integer

    20

     

     

     

    Có được tập huấn kỹ năng sống

    IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SO NG

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Có dạy lớp khuyết tật

    IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 1 buổi / ngày

    IS_DAY_1_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 2 buổi/ ngày

    IS_DAY_2_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chuyên trách đoàn đội

    IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có tham gia chương trình bồi dưỡng

    IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Phụ cấp thu hút

    PC_THU_HUT

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp thâm niên

    PC_THAM_NIEN

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp ưu đãi nghề

    PC_UD_NGHE

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Mã bậc lương

    MA_BAC_LUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Phần trăm vượt khung

    PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Hệ số lương

    HE_SO_LUONG

    Số thực

    Float

    10

     

     

     

    Ngày hưởng lương

    NGAY_HUONG_LUONG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã bồi dưỡng thường xuyên

     MA_BOI_DUONG_TX

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ chuyên môn

    MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO N

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ lý luận chính trị

     MA_TRINH_DO_LLCT

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ quản lý giáo dục

     MA_TRINH_DO_QLGD

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã ngoại ngữ

    MA_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ ngoại ngữ

    MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điểm ngoại ngữ

    DIEM_NGOAI_NGU

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Mã trình độ tin học

    MA_TRINH_DO_TIN_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn 1

    MA_CHUYEN_MON_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ 1

    MA_TRINH_DO_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn 2

    MA_CHUYEN_MON_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ 2

    MA_TRINH_DO_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp

    MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mãđánh giá viên chức

    MA_DG_VIEN_CHUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã giáo viên giỏi

    MA_GIAO_VIEN_GIOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh hiệu được phong tặng cao nhất

    DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT

     Chuỗi ký tự

     String

    200

     

     

     

    Được tuyển mới

    IS_TUYEN_MOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Ngày chuyển đến

    NGAY_CHUYEN_DEN

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Năm vào trường

    NAM_VAO_TRUONG

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

     NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS

    Tham chiếu GVMN.2.1

     

     

     

     

     

     Danh sách quá trình lương

    NHAN_SU_QUA_TRINH_LUO NGS

    Tham chiếu GVMN.2.2

     

     

     

     

     

    Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng

    NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO _TAO_BOI_DUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.3

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ

    NHAN_SU_QUA_TRINH_NGO AI_NGUS

    Tham chiếu GVMN.2.4

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự khen thưởng

     NHAN_SU_KHEN_THUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.5

     

     

     

     

     

     Danh sách nhân sự kỷ luật

     NHAN_SU_KY_LUATS

    Tham chiếu GVMN.2.6

     

     

     

    10. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung tâm giáo dục thường xuyên

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung tâm giáo dục thường xuyên

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

     GVC2.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trung tâm

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái cán bộ

    MA_TRANG_THAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số chứng minh thư nhân dân

     SO_CMTND

     Chuỗi ký tự

     String

    20

     

     

     

    Email

    EMAIL

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Số di động

    DI_DONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tôn giáo

    MA_TON_GIAO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Quê quán

    QUE_QUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Là đảng viên

    IS_DANG_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là đoàn viên

    IS_DOAN_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Số sổ bảo hiểm xã hội

    SO_SO_BHXH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã nhóm cán bộ

    MA_NHOM_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại cán bộ

    MA_LOAI_CAN_BO

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hình thức hợp đồng

    MA_HINH_THUC_HOP_DONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Ngày tuyển dụng

    NGAY_TUYEN_DUNG

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Cơ quan tuyển dụng

    CO_QUAN_TUYEN_DUNG

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Nghề nghiệp khi được tuyển

    NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG

     Chuỗi ký tự

     String

    250

     

     

     

    Mã ngạch/hạng

    MA_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã số ngạch/hạng

    MA_SO_NGACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn dạy

    MA_MON_DAY

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã môn kiêm nhiệm

    MA_MON_KIEM_NHIEM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã tiếng dân tộc

    MA_TIENG_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số tiết thực dạy trên tuần

    SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

    Số nguyên

    Integer

    20

     

     

     

    Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần

    SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN

     Số nguyên

     Integer

    20

     

     

     

    Có được tập huấn kỹ năng sống

    IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Có dạy lớp khuyết tật

    IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 1 buổi / ngày

    IS_DAY_1_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có dạy 2 buổi/ ngày

    IS_DAY_2_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có chuyên trách đoàn đội

    IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_ DOI

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Phụ cấp thu hút

    PC_THU_HUT

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp thâm niên

    PC_THAM_NIEN

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Phụ cấp ưu đãi nghề

    PC_UD_NGHE

    Số thập phân

    Decimal

    20

     

     

     

    Mã bậc lương

    MA_BAC_LUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Phần trăm vượt khung

    PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Hệ số lương

    HE_SO_LUONG

    Số thực

    Float

    10

     

     

     

     Ngày hưởng lương

     NGAY_HUONG_LUONG

       Ngày tháng

     Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã bồi dưỡng thường xuyên

     MA_BOI_DUONG_TX

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ chuyên môn

    MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ lý luận chính trị

     MA_TRINH_DO_LLCT

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã trình độ quản lý giáo dục

     MA_TRINH_DO_QLGD

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã ngoại ngữ

    MA_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ ngoại ngữ

    MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điểm ngoại ngữ

    DIEM_NGOAI_NGU

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Mã trình độ tin học

    MA_TRINH_DO_TIN_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn 1

    MA_CHUYEN_MON_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ 1

    MA_TRINH_DO_1

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã chuyên môn 2

    MA_CHUYEN_MON_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trình độ 2

    MA_TRINH_DO_2

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp

    MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã đánh giá viên chức

    MA_DG_VIEN_CHUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã giáo viên giỏi

    MA_GIAO_VIEN_GIOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Danh hiệu được phong tặng cao nhất

    DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT

     Chuỗi ký tự

     String

    200

     

     

     

    Mã loại giáo viên giảng dạy văn hóa

    MA_LOAI_GV_GIANG_DAY_ VAN_HOA

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

    NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS

    Tham chiếu GVMN.2.1

     

     

     

     

     

     Danh sách quá trình lương

    NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.2

     

     

     

     

     

    Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng

    NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.3

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ

    NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS

    Tham chiếu GVMN.2.4

     

     

     

     

     

    Danh sách nhân sự khen thưởng

     NHAN_SU_KHEN_THUONGS

    Tham chiếu GVMN.2.5

     

     

     

     

     

     Danh sách nhân sự kỷ luật

     NHAN_SU_KY_LUATS

    Tham chiếu GVMN.2.6

     

     

     

    11. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp mầm non

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp mầm non

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    LOPMN.1 .1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã lớp

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã nhóm tuổi mầm non

    MA_NHOM_TUOI_MN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã điểm trường

    MA_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên lớp

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã giáo viên chủ nhiệm

    MA_GIAO_VIEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Có dạy 2 buổi/ ngày

    IS_DAY_2_BUOI_NGAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp ghép 2 tuổi

    IS_LOP_GHEP_2_TUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp ghép 3 tuổi

    IS_LOP_GHEP_3_TUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp bán trú

    IS_BAN_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp có trẻ khuyết tật

    IS_LOP_CO_TRE_KHUYET_TAT

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Là lớp có chương trình mầm non mới?

     IS_CTGDMN_MOI

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Là lớp có chương trình chăm sóc giáo dục

     IS_CT_CSGD

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Số thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Là lớp ghép 4 tuổi

    IS_LOP_GHEP_4_TUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp ghép

    IS_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã lớp ghép

    MA_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Có cập nhật lớp ghép

    IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã học bán trú

    MA_HOC_BAN_TRU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Phân công môn học

     MON_HOCS

    Tham chiếu LOPMN.2.1

     

     

     

    Cấp độ: Cấp 2

    LOPMN.2 .1

    Thông tin phân công môn học

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã môn học

    MA_MON_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Học kỳ

    HOC_KY

    Số nguyên

    Integer

    1

     

     

     

    Mã giáo viên

    MA_GIAO_VIEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

    12. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp tiểu học

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp tiểu học

     

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    LOPC1.1. 1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã lớp

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên lớp

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã giáo viên chủ nhiệm

    MA_GIAO_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã điểm trường

    MA_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã danh mục tiết học

    MA_DANH_MUC_TIET_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã danh mục ngoại ngữ 1

    MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã danh mục ngoại ngữ 2

    MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã số tiết ngoại ngữ

    MA_SO_TIET_NGOAI_NGU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Dạy 2 buổi / ngày

    IS_DAY_2_BUOI_NGAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp ghép

    IS_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã lớp ghép

    MA_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Có cập nhật lớp ghép

    IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp bán trú

    IS_BAN_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp VNEN

    IS_VNEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp chuyên biệt

    IS_LOP_CHUYEN_BIET

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp học 5 buổi / tuần

    IS_HOC_5_BUOI_TUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp học 6-8 buổi / tuần

    IS_HOC_6_8_BUOI_TUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp học 9-10 buổi / tuần

    IS_HOC_9_10_BUOI_TUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Đủ TBDH - Tiếng Việt

    IS_TBDH_TVIET

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Đủ TBDH - Toán

    IS_TBDH_TOAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có đại diện cha mẹ học sinh lớp

     IS_DAI_DIEN_CHA_ME_LOP

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Có đại diện cha mẹ học sinh trường

    IS_DAI_DIEN_CHA_ME_TRUONG

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Số thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Mã học bán trú

    MA_HOC_BAN_TRU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã số buổi học trên tuần

    MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Phân công môn học

     MON_HOCS

    Tham chiếu LOPMN.2.1

     

     

     

    13. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp trung học cơ sở

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp trung học cơ sở

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    LOPC2.1. 1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã lớp

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên lớp

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã giáo viên chủ nhiệm

    MA_GIAO_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã điểm trường

    MA_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã danh mục ngoại ngữ 1

    MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

     Mã danh mục ngoại ngữ 2

    MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Dạy 2 buổi / ngày

    IS_DAY_2_BUOI_NGAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp ghép

    IS_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã lớp ghép

    MA_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Có cập nhật lớp ghép

    IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp bán trú

    IS_BAN_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp VNEN

    IS_VNEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp học 5 buổi / tuần

    IS_HOC_5_BUOI_TUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Có học sinh học nghề

    IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Số thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Mã học bán trú

    MA_HOC_BAN_TRU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã số buổi học trên tuần

    MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Phân công môn học

     MON_HOCS

    Tham chiếu LOPMN.2.1

     

     

     

    14. Quy định kỹ thuật về dữ liệu p trung học phổ thông

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp trung học phổ thông

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    LOPC3.1. 1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã lớp

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên lớp

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã giáo viên chủ nhiệm

    MA_GIAO_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã phân ban

    MA_PHAN_BAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hệ chuyên

    MA_HE_CHUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã điểm trường

    MA_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã danh mục ngoại ngữ 1

    MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

     Mã danh mục ngoại ngữ 2

    MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Dạy 2 buổi / ngày

    IS_DAY_2_BUOI_NGAY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp chuyên

    IS_LOP_CHUYEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp ghép

    IS_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã lớp ghép

    MA_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Có cập nhật lớp ghép

    IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp VNEN

    IS_VNEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là lớp học 5 buổi / tuần

    IS_HOC_5_BUOI_TUAN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có học sinh học nghề

    IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Số thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Mã số buổi học trên tuần

    MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Phân công môn học

     MON_HOCS

    Tham chiếu LOPMN.2.1

     

     

     

    15. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp giáo dục thường xuyên

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp giáo dục thường xuyên

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    LOPGDT X.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trung tâm

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã lớp

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên lớp

    TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã giáo viên chủ nhiệm

    MA_GIAO_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã kiểu lớp

    MA_KIEU_LOP

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hình thức đào tạo học tập

    MA_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

     Mã lớp đào tạo bồi dưỡng

    MA_LOP_DAO_TAO_BOI_DU ONG

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề

    MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Số thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

     Phân công môn học

     MON_HOCS

    Tham chiếu LOPMN.2.1

     

     

     

    16. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh mầm non

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh mầm non

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

     HSMN.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái hiện tại

    MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lý do thôi học

    MA_LY_DO_THOI_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Tên dân tộc theo giấy khai sinh

    DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Chỗ ở hiện nay

    CHO_O_HIEN_NAY

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã công dân

    MA_CONG_DAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Nơi cấp

    NOI_CAP

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Ngày cấp

    NGAY_CAP

     

    String

    10

     

     

     

    Nơi sinh

    NOI_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã quốc tịch

    MA_QUOC_TICH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại khuyết tật

    MA_LOAI_KHUYET_TAT

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Khuyết tật không đánh giá

    IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Học 2 buổi

    IS_HOC_2_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là học sinh lớp bán trú

    IS_HOC_SINH_LOP_BTRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Thôn xóm

    THON_XOM

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Tên cha

    TEN_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp cha

    NGHE_NGHIEP_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh cha

    NAM_SINH_CHA

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Tên mẹ

    TEN_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp mẹ

    NGHE_NGHIEP_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh mẹ

    NAM_SINH_ME

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Tên người đỡ đầu

    TEN_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp người đỡ đầu

    NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh người đỡ đầu

    NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Điện thoại liên hệ

    DIEN_THOAI_LIEN_HE

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã diện chính sách

    MA_DIEN_CHINH_SACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Thuộc hộ nghèo

    IS_HO_NGHEO

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cha dân tộc

    IS_CHA_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mẹ dân tộc

    IS_ME_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Thuộc vùng khó khăn

    IS_VUNG_KK

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Số thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Miễn học phí

    IS_MIEN_HOC_PHI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Giảm học phí

    IS_GIAM_HOC_PHI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Hỗ trợ chi phí học tập

    IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_T AP

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Hỗ trợ ăn trưa

    IS_HO_TRO_AN_TRUA

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Tuyển mới mầm non

    IS_TUYEN_MOI_MN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học bán trú

    MA_HOC_BAN_TRU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

    17. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh tiểu học

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh tiểu học

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

     HSC1.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Tên viết tắt

    TEN_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái hiện tại

    MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lý do thôi học

    MA_LY_DO_THOI_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điện thoại liên hệ

    DIEN_THOAI_LIEN_HE

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Tên dân tộc theo giấy khai sinh

    DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI _SINH

     Chuỗi ký tự

     String

     

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Thôn xóm

    THON_XOM

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Chỗ ở hiện nay

    CHO_O_HIEN_NAY

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nơi sinh

    NOI_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã quốc tịch

    MA_QUOC_TICH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại khuyết tật

    MA_LOAI_KHUYET_TAT

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã công dân

    MA_CONG_DAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Nơi cấp

    NOI_CAP

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Ngày cấp

     NGAY_CAP

     Ngày cấp

     Date

    10

    QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Là đội viên

    IS_DOI_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Học sinh học tiếng dân tộc

    IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Học 2 buổi

    IS_HOC_2_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học song ngữ

    IS_HOC_SONG_NGU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Kỹ năng sống

    IS_KY_NANG_SONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Học sinh bán trú dân nuôi

    IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Học sinh nội trú dân nuôi

    IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN_NUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học sinh lớp bán trú

    IS_HOC_SINH_LOP_BTRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Khuyết tật không đánh giá

    IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Học sinh phổ thông dân tộc bán trú

    IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

     Nhu cầu hỗ ngoại ngữ

    IS_NHU_CAU_HO_TRO_NNGU

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Tăng cường tiếng việt

    IS_TANG_CUONG_TVIET

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Học sinh dân tộc trợ giảng

    IS_HOC_SINH_DT_TRO_GIANG

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Tên cha

    TEN_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp cha

    NGHE_NGHIEP_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh cha

    NAM_SINH_CHA

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Tên mẹ

    TEN_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp mẹ

    NGHE_NGHIEP_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh mẹ

    NAM_SINH_ME

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Tên người đỡ đầu

    TEN_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp người đỡ đầu

    NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh người đỡ đầu

    NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Mã diện chính sách

    MA_DIEN_CHINH_SACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Lưu ban năm trước

    IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cha dân tộc

    IS_CHA_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mẹ dân tộc

    IS_ME_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Hộ nghèo

    IS_HO_NGHEO

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Vùng khó khăn

    IS_VUNG_KK

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Miễn học phí

    IS_MIEN_HOC_PHI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Giảm học phí

    IS_GIAM_HOC_PHI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Hỗ trợ chi phí học tập

    IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Hỗ trợ nhà ở

    IS_HO_TRO_NHA_O

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cấp tiền hàng tháng

    IS_CAP_TIEN_HANG_THANG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cấp gạo

    IS_CAP_GAO

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học mẫu giáo 5 tuổi

    IS_HOC_LOP_MG_5T

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học chương trình GD của bộ

     IS_HOC_CTGD_CUA_BO

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Mã học bán trú

    MA_HOC_BAN_TRU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã số buổi học trên tuần

    MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

    18. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh trung học cơ sở

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh trung học cơ sở

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

     HSC2.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Tên viết tắt

    TEN_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái hiện tại

    MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lý do thôi học

    MA_LY_DO_THOI_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điện thoại liên hệ

    DIEN_THOAI_LIEN_HE

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Tên dân tộc theo giấy khai sinh

    DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI _SINH

     Chuỗi ký tự

     String

    50

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Thôn xóm

    THON_XOM

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Chỗ ở hiện nay

    CHO_O_HIEN_NAY

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nơi sinh

    NOI_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã quốc tịch

    MA_QUOC_TICH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại khuyết tật

    MA_LOAI_KHUYET_TAT

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề

    MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã công dân

    MA_CONG_DAN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Nơi cấp

    NOI_CAP

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Ngày cấp

    NGAY_CAP

    Ngày tháng

    String

    10

     

     

     

    Là đội viên

    IS_DOI_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là đoàn viên

    IS_DOAN_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Học sinh học tiếng dân tộc

    IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Học 2 buổi

    IS_HOC_2_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học song ngữ

    IS_HOC_SONG_NGU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Kỹ năng sống

    IS_KY_NANG_SONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Học sinh bán trú dân nuôi

    IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

     Học sinh nội trú dân nuôi

    IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN _NUOI

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Học sinh lớp bán trú

    IS_HOC_SINH_LOP_BTRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Khuyết tật không đánh giá

    IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Học sinh phổ thông dân tộc bán trú

    IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Tên cha

    TEN_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp cha

    NGHE_NGHIEP_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh cha

    NAM_SINH_CHA

    Số nguyên

    String

    4

     

     

     

    Tên mẹ

    TEN_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp mẹ

    NGHE_NGHIEP_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh mẹ

    NAM_SINH_ME

    Số nguyên

    String

    4

     

     

     

    Tên người đỡ đầu

    TEN_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp người đỡ đầu

    NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh người đỡ đầu

    NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Diện chính sách

    MA_DIEN_CHINH_SACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    ưu ban năm trước

    IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cha dân tộc

    IS_CHA_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mẹ dân tộc

    IS_ME_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Hộ nghèo

    IS_HO_NGHEO

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Vùng khó khăn

    IS_VUNG_KK

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Miễn học phí

    IS_MIEN_HOC_PHI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Giảm học phí

    IS_GIAM_HOC_PHI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Hỗ trợ chi phí học tập

    IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_T AP

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Hỗ trợ nhà ở

    IS_HO_TRO_NHA_O

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cấp tiền hàng tháng

    IS_CAP_TIEN_HANG_THANG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cấp gạo

    IS_CAP_GAO

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học chương trình GD của bộ

     IS_HOC_CTGD_CUA_BO

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Mã học bán trú

    MA_HOC_BAN_TRU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã số buổi học trên tuần

    MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

    19. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh trung học phổ thông

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh trung học phổ thông

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

     HSC3.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Tên viết tắt

    TEN_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái hiện tại

    MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lý do thôi học

    MA_LY_DO_THOI_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điện thoại liên hệ

    DIEN_THOAI_LIEN_HE

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Tên dân tộc theo giấy khai sinh

    DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI _SINH

     Chuỗi ký tự

     String

    50

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Thôn xóm

    THON_XOM

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Chỗ ở hiện nay

    CHO_O_HIEN_NAY

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nơi sinh

    NOI_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã quốc tịch

    MA_QUOC_TICH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại khuyết tật

    MA_LOAI_KHUYET_TAT

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề

    MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Mã công dân

    MA_CONG_DAN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Nơi cấp

    NOI_CAP

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Ngày cấp

    NGAY_CAP

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Là đội viên

    IS_DOI_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là đoàn viên

    IS_DOAN_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học sinh học tiếng dân tộc

    IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Học 2 buổi

    IS_HOC_2_BUOI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học song ngữ

    IS_HOC_SONG_NGU

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Kỹ năng sống

    IS_KY_NANG_SONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học sinh bán trú dân nuôi

    IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

     Khuyết tật không đánh giá

    IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Tên cha

    TEN_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp cha

    NGHE_NGHIEP_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh cha

    NAM_SINH_CHA

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Tên mẹ

    TEN_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp mẹ

    NGHE_NGHIEP_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh mẹ

    NAM_SINH_ME

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Tên người đỡ đầu

    TEN_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp người đỡ đầu

    NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh người đỡ đầu

    NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Mã diện chính sách

    MA_DIEN_CHINH_SACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Lưu ban năm trước

    IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cha dân tộc

    IS_CHA_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mẹ dân tộc

    IS_ME_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Hộ nghèo

    IS_HO_NGHEO

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Vùng khó khăn

    IS_VUNG_KK

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Miễn học phí

    IS_MIEN_HOC_PHI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Giảm học phí

    IS_GIAM_HOC_PHI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Hỗ trợ chi phí học tập

    IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Hỗ trợ nhà ở

    IS_HO_TRO_NHA_O

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cấp tiền hang tháng

    IS_CAP_TIEN_HANG_THANG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cấp gạo

    IS_CAP_GAO

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Học chương trình GD của bộ

     IS_HOC_CTGD_CUA_BO

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Mã số buổi học trên tuần

    MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

    20. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh giáo dục thường xuyên

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh giáo dục thường xuyên

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    HSGDTX. 1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trung tâm

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Tên viết tắt

    TEN_TAT

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mãgiới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã trạng thái hiện tại

    MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lý do thôi học

    MA_LY_DO_THOI_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điện thoại liên hệ

    DIEN_THOAI_LIEN_HE

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Tên dân tộc theo giấy khai sinh

    DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH

     Chuỗi ký tự

     String

    50

     

     

     

    Mã tỉnh

    MA_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã huyện

    MA_HUYEN

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã xã

    MA_XA

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Thôn xóm

    THON_XOM

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Chỗ ở hiện nay

    CHO_O_HIEN_NAY

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Số thứ tự

    THU_TU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nơi sinh

    NOI_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Mã khu vực

    MA_KHU_VUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã quốc tịch

    MA_QUOC_TICH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã loại khuyết tật

    MA_LOAI_KHUYET_TAT

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã công dân

    MA_CONG_DAN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Nơi cấp

    NOI_CAP

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Ngày cấp

    NGAY_CAP

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Là đội viên

    IS_DOI_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Là đoàn viên

    IS_DOAN_VIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Khuyết tật không đánh giá

    IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Tên cha

    TEN_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp cha

    NGHE_NGHIEP_CHA

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh cha

    NAM_SINH_CHA

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Tên mẹ

    TEN_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp mẹ

    NGHE_NGHIEP_ME

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh mẹ

    NAM_SINH_ME

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Tên người đỡ đầu

    TEN_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    150

     

     

     

    Nghề nghiệp người đỡ đầu

    NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

     

     

    Năm sinh người đỡ đầu

    NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

    Số nguyên

    Integer

    4

     

     

     

    Mã diện chính sách

    MA_DIEN_CHINH_SACH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Lưu ban năm trước

    IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Cha dân tộc

    IS_CHA_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mẹ dân tộc

    IS_ME_DT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Vùng khó khăn

    IS_VUNG_KK

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã hình thức học tập

    MA_HINH_THUC_HOC_TAP

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

    21. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập mầm non

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập mầm non

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    KQHTMN .1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA_HOC_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Học kỳ

    HOC_KY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Có khám sức khỏe định kỳ

    IS_KHAM_SUC_KHOE_DINH_ KY

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Có theo dõi biểu đồ cân nặng

    IS_THEO_DOI_BIEU_DO_CAN_NANG

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Mã tăng trường cân nặng

    MA_KENH_TANG_TRUONG_ CAN_NANG

     Danh mục liệt kê

     Enumeration

    20

     DMDC

     

     

    Theo dõi biểu đồ chiều cao

    IS_THEO_DOI_BIEU_DO_CHIEU_CAO

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Suy dinh dưỡng thấp còi

    IS_SUY_DINH_DUONG_THE_THAP_COI

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Có ỉa chảy hô hấp

    IS_PHOI_IA_CHAY_HO_HAP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có béo phì

    IS_BEO_PHI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Có làm quen tin học

    IS_LAM_QUEN_TIN_HOC

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

    22. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập tiểu học

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập tiểu học

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    KQHTC1. 1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA_HOC_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Thời điểm đánh giá

    GIAI_DOAN

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Thành tích đặc biệt

    THANH_TICH_DAC_BIET

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Mã danh hiệu

    MA_DANH_HIEU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Nội dung khen thưởng

    NOI_DUNG_KHEN_THUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Khen thưởng cuối năm

    IS_KHEN_THUONG_CUOI_NAM

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Khen thưởng đột xuất

    IS_KHEN_THUONG_DOT_XUAT

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Hoàn thành chương trình lớp học

    IS_HOAN_THANH_CHUONG_TRINH_LOP_HOC

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Lên lớp

    IS_LEN_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Rèn luyện lại

    IS_REN_LUYEN_LAI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Lý do rèn luyện lại

    LY_DO_REN_LUYEN_LAI

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

     Gửi hiệu trưởng cho lên lớp

    IS_GUI_HIEU_TRUONG_CHO_ LEN_LOP

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Tiếng việt đánh giá thường xuyên

     TV_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Tiếng việt điểm

    TV_DIEM

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Toán đánh giá thường xuyên

     TO_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Toán điểm

    TO_DIEM

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Tự nhiên xã hội đánh giá thường xuyên

     TX_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Tự nhiên xã hội điểm

    TX_DIEM

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Ngoại ngữ đánh giá thường xuyên

     NN_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Ngoại ngữ điểm

    NN_DIEM

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Tin học đánh giá thường xuyên

     TH_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Tin học điểm

    TH_DIEM

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Tiếng dân tộc đánh giá thường xuyên

     DT_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Tiếng dân tộc điểm

    DT_DIEM

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Đạo đức đánh giá thường xuyên

     DD_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Âm nhạc điểm

    AN_DGTX

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Mỹ thuật đánh giá thường xuyên

     MT_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Thủ công điểm

    TC_DGTX

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Thể dục đánh giá thường xuyên

     TD_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Khoa học đánh giá thường xuyên

     KH_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Khoa học điểm

    KH_DIEM

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Lịch sử và địa lý đánh giá thường xuyên

     LD_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Lịch sử và địa lý điểm

    LD_DIEM

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Kỹ thuật đánh giá thường xuyên

     KT_DGTX

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Kỹ thuật điểm

    KT_DIEM

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Năng lực tự phục vụ tự quản

     NL_TPVTQ

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Năng lực hợp tác

    NL_HT

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Năng lực tự học và giải quyết vấn đề

     NL_THGQVD

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Phẩm chất  chăm học chăm làm

     PC_CHCL

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Phẩm chất  tự tin trách nhiệm

     PC_TTTN

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Phẩm chất  trung thực kỷ luật

     PC_TTKL

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Phẩm chất  đoàn kết yêu thương

     PC_DKYT

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

     

     

    Ghi chú

    GHI_CHU

    Chuỗi ký tự

    String

    250

     

    23. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập trung học cơ sở

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập trung học cơ sở

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    KQHTC2. 1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA_HOC_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Học kỳ

    HOC_KY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Điểm tổng kết

    DIEM_TONG_KET

     

    String

    4

     

     

     

    Mã học lực

    MA_HOC_LUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hạnh kiểm

    MA_HANH_KIEM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã danh hiệu

    MA_DANH_HIEU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số ngày nghỉ

    SO_NGAY_NGHI

    Chuỗi ký tự

    String

    10

     

     

     

    Nhận xét

    NHAN_XET

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Khen thưởng

    KHEN_THUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Kỷ luật

    KY_LUAT

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Được lên lớp

    IS_LEN_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Rèn luyện lại

    IS_REN_LUYEN_LAI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Dự xét tốt nghiệp

    IS_DU_XET_TOT_NGHIEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Tốt nghiệp

    IS_TOT_NGHIEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Danh sách điểm môn

     DIEM_MONS

    Tham chiếu KQHTC2.2.1

     

     

     

    Cấp độ: Cấp 2

    KQHTC2. 2.1

     Điểm môn

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã môn học

    MA_MON_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Điểm

    DIEM

    Số thập phân

    Decimal

     

     

    24. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập trung học phổ thông

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập trung học phổ thông

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    KQHTC3. 1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA_HOC_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Học kỳ

    HOC_KY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Điểm tổng kết

    DIEM_TONG_KET

    Số thập phân

    Decimal

    4

     

     

     

    Mã học lực

    MA_HOC_LUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hạnh kiểm

    MA_HANH_KIEM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã danh hiệu

    MA_DANH_HIEU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số ngày nghỉ

    SO_NGAY_NGHI

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nhận xét

    NHAN_XET

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Khen thưởng

    KHEN_THUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Kỷ luật

    KY_LUAT

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Được lên lớp

    IS_LEN_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Rèn luyện lại

    IS_REN_LUYEN_LAI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Dự xét tốt nghiệp

    IS_DU_XET_TOT_NGHIEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Tốt nghiệp

    IS_TOT_NGHIEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Danh sách điểm môn

     DIEM_MONS

    Tham chiếu KQHTC2.2.1

     

     

     

    25. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập giáo dục thường xuyên

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập giáo dục thường xuyên

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    KQHTGD TX.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trung tâm

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA_HOC_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

     

    String

    10

     

     

     

    Học kỳ

    HOC_KY

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Điểm tổng kết

    DIEM_TONG_KET

    Số thập phân

    Decimal

    4

     

     

     

    Mã học lực

    MA_HOC_LUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã hạnh kiểm

    MA_HANH_KIEM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã danh hiệu

    MA_DANH_HIEU

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Số ngày nghỉ

    SO_NGAY_NGHI

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nhận xét

    NHAN_XET

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Khen thưởng

    KHEN_THUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Kỷ luật

    KY_LUAT

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Được lên lớp

    IS_LEN_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Rèn luyện lại

    IS_REN_LUYEN_LAI

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Dự xét tốt nghiệp

    IS_DU_XET_TOT_NGHIEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Tốt nghiệp

    IS_TOT_NGHIEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Danh sách điểm môn

     DIEM_MONS

    Tham chiếu KQHTC2.2.1

     

     

     

    26. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Hoàn thành chương trình mầm non

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Hoàn thành chương trình mầm non

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    HTCTMN .1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA_HOC_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Mã cấp học

    MA_CAP_HOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Hoàn thành chương trình mầm non

    IS_HOAN_THANH_CHUONG_ TRINH_MAM_NON

     Chuỗi ký tự

     String

    1

     

    27. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Khen thưởng

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Khen thưởng

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    KHENTHUONG.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA_HOC_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Có cập nhật khen thưởng

    CAP_NHAT_KHEN_THUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

     Nội dung khen thưởng

     LIST_KHEN_THUONG

    Tham chiếu KHENTHUONG .2.1

     

     

     

    Cấp độ: Cấp 2

     

     

     

     

     

     

     

    KHENTHUONG.2.1

    Nội dung khen thưởng

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã khen thưởng

    MA_KHEN_THUONG

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Nội dung

    NOI_DUNG

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Ghi chú

    GHI_CHU

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

    28. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Thí sinh tự do

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Thí sinh tự do

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    TSTUDO. 1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã sở

    MA_SO

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Ngày sinh

    NGAY_SINH

    Ngày tháng

    Date

    10

    Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT

     

     

    Mã giới tính

    MA_GIOI_TINH

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

     

     

     

    Mã dân tộc

    MA_DAN_TOC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Nơi sinh

    NOI_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Chỗ ở hiện nay

    CHO_O_HIEN_NAY

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

     

     

    Hưởng khuyến khích

    HUONG_KK

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Điểm văn

    DIEM_VAN

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Điểm toán

    DIEM_TOAN

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Điểm ngoại ngữ

    DIEM_NGOAI_NGU

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Ghi chú

    GHI_CHU

    Chuỗi ký tự

    String

    255

     

    29. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Xét tốt nghiệp

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Xét tốt nghiệp

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    XETTOT NGHIEP.1 .1

     Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã sở

    MA_SO

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

    Là thí sinh tự do

    IS_THI_SINH_TU_DO

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Mã loại tốt nghiệp

    MA_LOAI_TOT_NGHIEP

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Tốt nghiệp

    IS_TOT_NGHIEP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Miễn thi

    IS_MIEN

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

     

     

    Đặc cách

    IS_DAC_CACH

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

    30. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả thi lại

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả thi lại

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    DIEMTHI LAI.1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã sở

    MA_SO

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã khối

    MA_KHOI

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

    DMDC

     

     

    Mã lớp

    MA_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Mã học sinh

    MA_HOC_SINH

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Họ tên

    HO_TEN

    Chuỗi ký tự

    String

    150

    Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT

     

     

     Danh sách điểm môn

     DIEM_MONS

    Tham chiếu KQHTC2.2.1

     

     

     

     

     

    Điểm tổng kết

    DIEM_TONG_KET

    Số thập phân

    Decimal

    4

     

     

     

    Mã học lực

    MA_HOC_LUC

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

     

     

     

    Mã hạnh kiểm

    MA_HANH_KIEM

    Danh mục liệt kê

    Enumeration

    20

     

     

     

    Được lên lớp

    IS_LEN_LOP

    Chuỗi ký tự

    String

    1

     

    31. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS đầu năm

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS đầu nă

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    EQMSDN .1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

     Giáo viên

     DN_DNGVS

    Tham chiếu EQMSDN.2.1

     

     

     

     

     

     Giáo viên tiếng anh

     DN_DNGVTAS

    Tham chiếu EQMSDN.2.2

     

     

     

     

     

     Điểm trường cơ sở vật chất

     DN_DTRCSVCS

    Tham chiếu EQMSDN.2.3

     

     

     

     

     

     Điểm trường lớp học sinh

     DN_DTRLOPHSS

    Tham chiếu EQMSDN.2.4

     

     

     

     

     

    Lớp học sinh

     DN_LOPHSS

    Tham chiếu EQMSDN.2.5

     

     

     

     

     

     Cơ sở vật chất diện tích đất

     DN_CSVCDIENTICHDATS

    Tham chiếu EQMSDN.2.6

     

     

     

     

     

     Cơ sở vật chất phòng học

     DN_CSVCPHONGHOCS

    Tham chiếu EQMSDN.2.7

     

     

     

     

     

     Cơ sở vật chất nhà vệ sinh

     DN_CSVCNHAVESINHS

    Tham chiếu EQMSDN.2.8

     

     

     

    Cấp độ: Cấp 2

    EQMSDN.2.1

    Giáo viên

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

     Nội dung tiêu chí

     NOI_DUNG_TIEU_CHI

     Chuỗi ký tự

     String

    4000

     

     

     

    Tổng số

    TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Trình độ đào tạo trên đại học

     TDDT_TREN_DAI_HOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Trình độ đào tạo đại học

    TDDT_DAI_HOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Trình độ đào tạo cao đ ng

    TDDT_CAO_DANG

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Trình độ đào tạo TH12 + 2

    TDDT_TH12_CONG2

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Trình độ đào tạo TH9 + 3

    TDDT_TH9_CONG3

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Trình độ đào tạo dưới THSP

     TDDT_DUOI_THSP

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Chế độ lao động biên chế

    CDLD_BIEN_CHE

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Chế độ lao động hợp đồng

    CDLD_HOP_DONG

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Chế độ lao động thỉnh giảng

     CDLD_THINH_GIANG

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Trong tổng số nữ

    TRONG_TONG_SO_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Trong tổng số dân tộc

    TRONG_TONG_SO_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

     Trong tổng số dân tộc nữ

    TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

    EQMSDN .2.2

    Giáo viên tiếng anh

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

     Nội dung tiêu chí

     NOI_DUNG_TIEU_CHI

     Chuỗi ký tự

     String

    4000

     

     

     

    Tổng số

    TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    C2

    C2

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    C1

    C1

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    B2

    B2

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    B1

    B1

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Dưới B1

    DUOI_B1

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Chứng chỉ sư phạm

    CHUNG_CHI_SP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Biên chế

    BIEN_CHE

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Hợp đồng

    HOP_DONG

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Thỉnh giảng

    THINH_GIANG

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nữ

    NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Dân tộc

    DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nữ dân tộc

    NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     EQMSDN .2.3

    Điểm trường cơ sở vật chất

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã điểm trường

    MA_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên điểm trường

    TEN_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Diện tích

    DIEN_TICH

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

     Diện tích sân chơi bãi tập

    DIEN_TICH_SAN_CHOI_BAI_ TAP

     Số thập phân

     Decimal

    10

     

     

     

    Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 số lượng

    PHONG_HOC_CAPXD_TREN_ CAP4_SL

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 diện tích

    PHONG_HOC_CAPXD_TREN_ CAP4_DT

     Số thập phân

     Decimal

    10

     

     

     

    Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 số lượng

    PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_ SL

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 diện tích

    PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_ DT

     Số thập phân

     Decimal

    10

     

     

     

    Phòng học theo cấp xây dựng tạm diện tích

    PHONG_HOC_CAPXD_TAM_SL

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Phòng học theo cấp xây dựng tạm số lượng

    PHONG_HOC_CAPXD_TAM_DT

     Số thập phân

     Decimal

    10

     

     

     

    Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn số lượng

    PHONG_HOC_CAPXD_MUON _SL

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn diện tích

    PHONG_HOC_CAPXD_MUON _DT

     Số thập phân

     Decimal

    10

     

     

     

    Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ diện tích và bàn ghế

    PHONG_HOC_DU_DK_TC_HO C_NHOM_DU_DT_VA_BAN_G HE

       Số nguyên

       Integer

    10

     

     

     

    Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ diện tích - thiếu bàn ghế

    PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_DT_THIEU_BA N_GHE

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ bàn ghế - thiếu diện tích

    PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_BAN_GHE_THI EU_DT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam số lượng

    KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_SL

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam diện tích

    KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_DT

     Số thập phân

     Decimal

    10

     

     

     

    Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ số lượng

    KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_SL

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ diện tích

    KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_DT

     Số thập phân

     Decimal

    10

     

     

     

    Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam số lượng

    KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_SL

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam diện tích

    KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_DT

     Số thập phân

     Decimal

    10

     

     

     

    Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ số lượng

    KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_H S_NU_SL

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ diện tích

    KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_H S_NU_DT

     Số thập phân

     Decimal

    10

     

     

     

    Nhà xe giáo viên số lượng

    NHA_XE_GV_SL

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nhà xe giáo viên diện tích

    NHA_XE_GV_DT

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     

     

    Nhà xe học sinh số lượng

    NHA_XE_HS_SL

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Nhà xe học sinh diện tích

    NHA_XE_HS_DT

    Số thập phân

    Decimal

    10

     

     EQMSDN .2.4

    Điểm trường lớp học sinh

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã điểm trường

    MA_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Tên điểm trường

    TEN_DIEM_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Lớp ghép

    LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 số lớp

    LOP1_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 tổng số học sinh

    LOP1_HS_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 tổng số nữ

    LOP1_TRONG_TONG_SO_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

     Lớp 1 tổng số dân tộc

    LOP1_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 1 tổng số nữ dân tộc

    LOP1_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 1 tổng số lớp ghép

    LOP1_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 1 tổng số khuyết tật

    LOP1_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 số lớp

    LOP2_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 tổng số học sinh

    LOP2_HS_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 tổng số nữ

    LOP2_TRONG_TONG_SO_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

     Lớp 2 tổng số dân tộc

    LOP2_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 2 tổng số nữ dân tộc

    LOP2_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 2 tổng số lớp ghép

    LOP2_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 2 tổng số khuyết tật

    LOP2_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 số lớp

    LOP3_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 tổng số học sinh

    LOP3_HS_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 tổng số nữ

    LOP3_TRONG_TONG_SO_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

     Lớp 3 tổng số dân tộc

    LOP3_TRONG_TONG_SO_DA N_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 3 tổng số nữ dân tộc

    LOP3_TRONG_TONG_SO_NU_ DAN_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 3 tổng số lớp ghép

    LOP3_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 3 tổng số khuyết tật

    LOP3_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 số lớp

    LOP4_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 tổng số học sinh

    LOP4_HS_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 tổng số nữ

    LOP4_TRONG_TONG_SO_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

     Lớp 4 tổng số dân tộc

    LOP4_TRONG_TONG_SO_DA N_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 4 tổng số nữ dân tộc

    LOP4_TRONG_TONG_SO_NU_ DAN_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 4 tổng số lớp ghép

    LOP4_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 4 tổng số khuyết tật

    LOP4_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 số lớp

    LOP5_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 tổng số học sinh

    LOP5_HS_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 tổng số nữ

    LOP5_TRONG_TONG_SO_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

     Lớp 5 tổng số dân tộc

    LOP5_TRONG_TONG_SO_DA N_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 5 tổng số nữ dân tộc

    LOP5_TRONG_TONG_SO_NU_ DAN_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 5 tổng số lớp ghép

    LOP5_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

     Lớp 5 tổng số khuyết tật

    LOP5_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

     Số nguyên

     Integer

    10

     

    EQMSDN .2.5

    Lớp học sinh

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

     Nội dung tiêu chí

     NOI_DUNG_TIEU_CHI

     Chuỗi ký tự

     String

    400 0

     

     

     

    Tổng số lớp

    TONG_SO_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Tổng số học sinh

    TONG_SO_SO_HS

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 số lớp

    LOP1_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 số học sinh

    LOP1_SO_HS

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 số lớp

    LOP2_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 số học sinh

    LOP2_SO_HS

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 số lớp

    LOP3_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 số học sinh

    LOP3_SO_HS

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 số lớp

    LOP4_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 số học sinh

    LOP4_SO_HS

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 số lớp

    LOP5_SO_LOP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 số học sinh

    LOP5_SO_HS

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Trong tổng số lớp ghép - số lớp

    TRONG_TONG_SO_LOP_GHE P_SO_LOP

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Trong tổng số lớp ghép - số học sinh

    TRONG_TONG_SO_LOP_GHE P_SO_HS

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     EQMSDN .2.6

    Cơ sở vật chất diện tích đất

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Nội dung tiêu chí

    NOI_DUNG_TIEU_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

     

     

     

     

    Số lượng

    SO_LUONG

    Số thập phân

    Decimal

    18

     

     EQMSDN .2.7

    Cơ sở vật chất phòng học

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Nội dung tiêu chí

    NOI_DUNG_TIEU_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

     

     

     

     

    Trên cấp 4 số lượng

    TREN_CAP4_SO_LUONG

    Số thập phân

    Decimal

    18

     

     

     

    Trên cấp 4 diện tích

    TREN_CAP4_DIEN_TICH

    Số thập phân

    Decimal

    18

     

     

     

    Cấp 4 số lượng

    CAP4_SO_LUONG

    Số thập phân

    Decimal

    18

     

     

     

    Cấp 4 diện tích

    CAP4_DIEN_TICH

    Số thập phân

    Decimal

    18

     

     

     

    Dưới cấp 4 số lượng

    DUOI_CAP4_SO_LUONG

    Số thập phân

    Decimal

    18

     

     

     

    Dưới cấp 4 diện tích

    DUOI_CAP4_DIEN_TICH

    Số thập phân

    Decimal

    18

     

     

     

    Số lượng

    MUON_SO_LUONG

    Số thập phân

    Decimal

    18

     

     

     

    Diện tích

    MUON_DIEN_TICH

    Số thập phân

    Decimal

    18

     

     EQMSDN .2.8

    Cơ sở vật chất nhà vệ sinh

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Nội dung tiêu chí

    NOI_DUNG_TIEU_CHI

    Chuỗi ký tự

    String

     

     

     

     

     GV nam số lượng

    DUNG_CHO_GV_NAM_SO_LUONG

     Số thập phân

     Decimal

    18

     

     

     

     GV nam diện tích

    DUNG_CHO_GV_NAM_DIEN_TICH

     Số thập phân

     Decimal

    18

     

     

     

     GV nữ số lượng

    DUNG_CHO_GV_NU_SO_LUONG

     Số thập phân

     Decimal

    18

     

     

     

     GV nữ diện tích

    DUNG_CHO_GV_NU_DIEN_TI CH

     Số thập phân

     Decimal

    18

     

     

     

     HS nam số lượng

    DUNG_CHO_HS_NAM_SO_LUONG

     Số thập phân

     Decimal

    18

     

     

     

     HS nam diện tích

    DUNG_CHO_HS_NAM_DIEN_ TICH

     Số thập phân

     Decimal

    18

     

     

     

     HS nữ số lượng

    DUNG_CHO_HS_NU_SO_LUONG

     Số thập phân

     Decimal

    18

     

     

     

     HS nữ diện tích

    DUNG_CHO_HS_NU_DIEN_TICH

     Số thập phân

     Decimal

    18

     

    32. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS giữa năm

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS giữa năm

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    EQMSGN .1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Báo cáo chất lượng giáo dục

     GN_DGHSS

    Tham chiếu EQMSGN.2.1

     

     

     

     

     

     Điểm kiểm tra định kỳ

     GN_DIEMS

    Tham chiếu EQMSGN.2.2

     

     

     

     

     

    Hoạt động chuyên môn cộng đồng

     GN_CMCD1S

    Tham chiếu EQMSGN.2.3

     

     

     

     

     

     Mô-đun tập huấn

     GN_CMCD2S

    Tham chiếu EQMSGN.2.4

     

     

     

    Cấp độ: Cấp 2

     EQMSGN .2.1

    Báo cáo chất lượng giáo dục

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Tổng số

    TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 tổng số

    LOP1_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 nữ

    LOP1_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 dân tộc

    LOP1_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 nữ dân tộc

    LOP1_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 lớp ghép

    LOP1_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 khuyết tật

    LOP1_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 tổng số

    LOP2_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 nữ

    LOP2_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 dân tộc

    LOP2_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 nữ dân tộc

    LOP2_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 lớp ghép

    LOP2_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 khuyết tật

    LOP2_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 tổng số

    LOP3_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 nữ

    LOP3_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 dân tộc

    LOP3_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 nữ dân tộc

    LOP3_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 lớp ghép

    LOP3_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 khuyết tật

    LOP3_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 tổng số

    LOP4_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 nữ

    LOP4_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 dân tộc

    LOP4_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 nữ dân tộc

    LOP4_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 lớp ghép

    LOP4_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 khuyết tật

    LOP4_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 tổng số

    LOP5_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 nữ

    LOP5_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 dân tộc

    LOP5_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 nữ dân tộc

    LOP5_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 lớp ghép

    LOP5_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 khuyết tật

    LOP5_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

    EQMSGN.2.2

    Điểm kiểm tra định kỳ

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Tổng số

    TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 tổng số

    LOP1_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 nữ

    LOP1_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 dân tộc

    LOP1_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 nữ dân tộc

    LOP1_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 lớp ghép

    LOP1_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 1 khuyết tật

    LOP1_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 tổng số

    LOP2_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 nữ

    LOP2_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 dân tộc

    LOP2_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 nữ dân tộc

    LOP2_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 lớp ghép

    LOP2_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 2 khuyết tật

    LOP2_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 tổng số

    LOP3_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 nữ

    LOP3_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 dân tộc

    LOP3_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 nữ dân tộc

    LOP3_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 lớp ghép

    LOP3_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 3 khuyết tật

    LOP3_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 tổng số

    LOP4_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 nữ

    LOP4_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 dân tộc

    LOP4_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 nữ dân tộc

    LOP4_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 lớp ghép

    LOP4_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 4 khuyết tật

    LOP4_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 tổng số

    LOP5_TONG_SO

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 nữ

    LOP5_NU

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 dân tộc

    LOP5_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 nữ dân tộc

    LOP5_NU_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 lớp ghép

    LOP5_LOP_GHEP

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     

     

    Lớp 5 khuyết tật

    LOP5_KHUYET_TAT

    Số nguyên

    Integer

    10

     

     EQMSGN .2.3

    Hoạt động chuyên môn cộng đồng

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Số lượng

    SO_LUONG

    Số nguyên

    Integer

    4

     

    EQMSGN .2.4

    Mô-đun tập huấn

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã báo cáo

    MA_BAO_CAO

    Chuỗi ký tự

    String

    50

     

     

     

    Giáo viên hoàn thành tập huấn tổng số

     GV_HTTH_TONG_SO

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Giáo viên hoàn thành tập huấn nữ

     GV_HTTH_NU

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    Giáo viên hoàn thành tập huấn dân tộc

     GV_HTTH_DAN_TOC

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    HT và Phó HT hoàn thành tập huấn tổng số

     HTvaPHT_HTTH_TONG_SO

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    HT và Phó HT hoàn thành tập huấn nữ

     HTvaPHT_HTTH_NU

     Số nguyên

     Integer

    10

     

     

     

    HT và Phó HT hoàn thành tập huấn dân tộc

    HTvaPHT_HTTH_DAN_TOC

    Số nguyên

    Integer

    10

     

    33. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS cuối năm

    Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS cuối năm

    Mã thông tin

    Phân cấp thông tin

    Ký hiệu trường dữ liệu

    Kiểu dữ liệu

    Độ dài

    Mô tả

    Đối tượng thông tin

    Trường dữ liệu

    Tiếng Việt

    Tiếng Anh

    Cấp độ: Cấp 1

    EQMSCN. 1.1

    Thông tin chung

     

     

     

     

     

     

     

     

    Mã trường

    MA_TRUONG

    Chuỗi ký tự

    String

    20

     

     

     

    Báo cáo chất lượng giáo dục

    CN_DGHSS

    Tham chiếu EQMSGN.2.1

     

     

     

     

     

     Điểm kiểm tra định kỳ

    CN_DIEMS

    Tham chiếu EQMSGN.2.2

     

     

     

     

     

    Hoạt động chuyên môn cộng đồng

    CN_CMCD1S

    Tham chiếu EQMSGN.2.3

     

     

     

     

     

    Mô-đun tập huấn

    CN_CMCD2S

    Tham chiếu EQMSGN.2.4

     

     

     

    III. Tổ chức thực hiện

    1. Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) có trách nhiệm hướng dẫn các quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông; hướng dẫn kỹ thuật về kết nối, trao đổi dữ liệu; thường xuyên rà soát, cập nhật các quy định kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tế.

    2. Sở Giáo dục và Đào tạo các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo, tổ chức triển khai thực hiện các quy định kỹ thuật về dữ liệu này.

    3. Các cơ sở giáo dục và đào tạo có trách nhiệm thực hiện các quy định kỹ thuật về dữ liệu này.

    4. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ảnh về Bộ Giáo dục và Đào tạo (qua Cục Công nghệ thông tin) để kịp thời hỗ trợ, giải quyết.

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 29/06/2006 Hiệu lực: 01/01/2007 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    02
    Thông tư 25/2014/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về bản đồ địa chính
    Ban hành: 19/05/2014 Hiệu lực: 05/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    03
    Nghị định 69/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Ban hành: 25/05/2017 Hiệu lực: 25/05/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Công văn 3946/BGDĐT-CNTT của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ công nghệ thông tin năm học 2019 - 2020
    Ban hành: 30/08/2019 Hiệu lực: 30/08/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    05
    Quyết định 501/QĐ-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học
    Ban hành: 21/02/2020 Hiệu lực: 21/02/2020 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    06
    Công văn 3494/GDĐT-TTTT của Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh về việc hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ Công nghệ thông tin năm học 2020 - 2021
    Ban hành: 21/10/2020 Hiệu lực: 21/10/2020 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • Văn bản đang xem

    Quyết định 1904/QĐ-BGDĐT Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Số hiệu:1904/QĐ-BGDĐT
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:04/07/2019
    Hiệu lực:04/07/2019
    Lĩnh vực:Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Văn Phúc
    Ngày hết hiệu lực:31/12/2021
    Tình trạng:Hết Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X