Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 23/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Đức Quý |
Ngày ban hành: | 03/12/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/01/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG ------- Số: 23/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------------- Hà Giang, ngày 03 tháng 12 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Lao động-TB&XH; - Bộ Tài chính; - Bộ Nông nghiệp-PTNT; - TTr Tỉnh ủy; - TTr HĐND tỉnh; - Chủ tịch, Các PCT UBND tỉnh; - UBMTTQ và các Hội đoàn thể tỉnh; - Cục Kiểm tra văn bản-Bộ Tư pháp; - Sở Tư pháp; - Kho bạc Nhà nước tỉnh; - Liên minh Hợp tác xã; - Trung tâm Công báo tỉnh; - Cổng Thông tin điện tử tỉnh; - Lưu: VT, TH, KT, VX. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Đức Quý |
Số TT | Danh mục nhóm nghề | Thời gian | Mức chi phí đào tạo tại các huyện 30a, thôn, xã 135 (đồng/học viên/khóa) | Mức chi phí đào tạo tại các huyện khác và thành phố (đồng/học viên/khóa) | ||
Đào tạo cố định | Đào tạo lưu động | Đào tạo cố định | Đào tạo lưu động | |||
I | Nhóm nghề công nghiệp, kỹ thuật | |||||
1 | Gò, hàn; Sửa chữa ô tô, xe máy | Ba tháng | 1.700.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Hai tháng | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | ||
2 | Sửa chữa - vận hành máy nông nghiệp, máy thủy điện | Ba tháng | 1.700.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Hai tháng | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | ||
3 | Điện, điện tử công nghiệp | Ba tháng | 1.700.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Hai tháng | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | ||
4 | Điện, điện tử dân dụng | Ba tháng | 1.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Hai tháng | 1.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 1.100.000 | ||
5 | Xây dựng (nề) | Ba tháng | 1.700.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Hai tháng | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | ||
6 | Quản lý, khai thác, bảo dưỡng công trình thủy lợi | Một tháng rưỡi | 750.000 | 900.000 | 650.000 | 800.000 |
7 | Quản lý, khai thác, bảo dưỡng công trình nước sinh hoạt | Một tháng rưỡi | 750.000 | 900.000 | 650.000 | 800.000 |
II | Nhóm nghề sản xuất và chế biến | |||||
1 | Mộc, may, chạm khắc đá | Hai tháng | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 1.200.000 |
2 | Đan lát | Hai tháng rưỡi | 1.400.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
3 | Làm chổi chít, làm hương, làm khèn mông, làm nón | Một tháng | 500.000 | 600.000 | 400.000 | 500.000 |
4 | Dệt thổ cẩm | Hai tháng rưỡi | 1.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 1.100.000 |
5 | Thêu ren | Hai tháng | 700.000 | 900.000 | 600.000 | 800.000 |
6 | Chế biến nông lâm sản, thức ăn chăn nuôi | Một tháng | 500.000 | 600.000 | 400.000 | 500.000 |
7 | Khai thác, chế biến khoáng sản | Hai tháng | 700.000 | 900.000 | 600.000 | 800.000 |
III | Nhóm nghề dịch vụ | |||||
1 | Nghiệp vụ lễ tân, hướng dẫn du lịch | Hai tháng | 650.000 | 750.000 | 550.000 | 650.000 |
2 | Pha chế đồ uống | Hai tháng | 900.000 | 1.000.000 | 800.000 | 900.000 |
3 | Chế biến món ăn | Một tháng rưỡi | 800.000 | 900.000 | 700.000 | 800.000 |
4 | Trang điểm thẩm mỹ | Hai tháng | 800.000 | 900.000 | 700.000 | 800.000 |
5 | Giúp việc gia đình | Một tháng | 500.000 | 600.000 | 400.000 | 500.000 |
IV | Nhóm nghề trồng trọt | |||||
1 | Trồng rau, hoa, cây ăn quả, cây lương thực, cây công nghiệp | Một tháng rưỡi | 750.000 | 900.000 | 650.000 | 800.000 |
2 | Trồng rừng, cây cảnh, cây dược liệu | Một tháng rưỡi | 750.000 | 900.000 | 650.000 | 800.000 |
3 | Trồng nấm, mộc nhĩ | Hai tháng | 950.000 | 1.100.000 | 850.000 | 1.000.000 |
4 | Phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng | Một tháng | 500.000 | 600.000 | 400.000 | 500.000 |
V | Nhóm nghề chăn nuôi, thú y | |||||
1 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm, cá nước ngọt, ong | Một tháng rưỡi | 750.000 | 900.000 | 650.000 | 800.000 |
2 | Phòng trị bệnh cho vật nuôi, thủy sản nước ngọt | Một tháng rưỡi | 750.000 | 900.000 | 650.000 | 800.000 |
3 | Thụ tinh nhân tạo | Một tháng | 500.000 | 600.000 | 400.000 | 500.000 |
Số TT | Danh mục nhóm nghề | Thời gian | Mức chi phí đào tạo cố định (đồng/học viên/khóa) | Mức chi phí đào tạo lưu động (đồng/học viên/khóa) |
1 | Điện dân dụng | Ba tháng rưỡi | 5.500.000 | 6.000.000 |
Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 | ||
2 | Điện tử dân dụng | Ba tháng rưỡi | 5.500.000 | 6.000.000 |
Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 | ||
3 | Mộc dân dụng | Ba tháng rưỡi | 5.500.000 | 6.000.000 |
Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 | ||
4 | May | Ba tháng rưỡi | 5.500.000 | 6.000.000 |
Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 | ||
5 | Đan lát | Ba tháng rưỡi | 5.500.000 | 6.000.000 |
Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 | ||
6 | Làm chổi chít, làm hương, chẻ tăm | Hai tháng rưỡi | 4.000.000 | 4.500.000 |
7 | Thêu ren | Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 |
8 | Thêu - dệt thổ cẩm | Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 |
9 | Vi tính văn phòng | Ba tháng | 4.000.000 | 4.500.000 |
10 | Xoa bóp, bấm huyệt cổ truyền | Ba tháng rưỡi | 5.500.000 | 6.000.000 |
Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 | ||
11 | Trồng rau, cây lương thực, cây công nghiệp | Hai tháng rưỡi | 4.000.000 | 4.500.000 |
12 | Trồng nấm | Hai tháng rưỡi | 4.000.000 | 4.500.000 |
13 | Nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc | Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 |
14 | Nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm | Hai tháng rưỡi | 4.500.000 | 5.000.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản hết hiệu lực |
Quyết định 23/2015/QĐ-UBND mức chi phí đào tạo trình độ sơ cấp tỉnh Hà Giang
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang |
Số hiệu: | 23/2015/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 03/12/2015 |
Hiệu lực: | 01/01/2016 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Đức Quý |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!