Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Long An | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 27/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đỗ Hữu Lâm |
Ngày ban hành: | 01/07/2015 | Hết hiệu lực: | 01/02/2023 |
Áp dụng: | 11/07/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Lao động-Tiền lương |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN ------- Số: 27/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Long An, ngày 01 tháng 07 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ LĐTBXH (TCDN); - Bộ Tài chính; - Bộ Nông nghiệp và PTNT; - Cục KTVBQPPL - Bộ Tư pháp; - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; - CT, PCT.UBND tỉnh (vx); - Phòng NC: KT+VX; - Cổng thông tin điện tử tỉnh; - Lưu: VT, SLĐTBXH,hg. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Đỗ Hữu Lâm |
Stt | Tên nghề | Thời gian Đào tạo | Bằng cấp sau tốt nghiệp | Mức chi tối đa (đ/người/ khóa học) | |
Giờ | Tháng | ||||
A. | Nhóm nghề Nông nghiệp | ||||
I. | Nông, lâm nghiệp: | ||||
1. | Thú y trên gia súc | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
2. | Thú y trên gia cầm | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
3. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho trâu, bò | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
4. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho bò sữa | 140 | 1 | Chứng chỉ nghề | 800.000 |
5. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho gà | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
6. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho vịt | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
7. | Kỹ thuật nuôi dê | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
8. | Kỹ thuật nuôi heo | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
9. | Kỹ thuật nuôi thỏ | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
10. | Kỹ thuật nuôi ong lấy mật | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
11. | Kỹ thuật nuôi trăn | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
12. | Kỹ thuật nuôi rắn | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
13. | Kỹ thuật trồng ớt | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
14. | Kỹ thuật trồng lúa | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
15. | Kỹ thuật luân canh lúa - sen | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
16. | Kỹ thuật luân canh lúa - đay | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
17. | Kỹ thuật trồng bắp | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
18. | Kỹ thuật trồng mè | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
19. | Kỹ thuật trồng đậu phộng | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
20. | Kỹ thuật trồng đay | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
21. | Kỹ thuật trồng sen | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
22. | Kỹ thuật trồng rau an toàn | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
23. | Kỹ thuật trồng mía | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
24. | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
25. | Kỹ thuật trồng thanh long theo Vietgap | 113 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
26. | Kỹ thuật trồng đu đủ | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
27. | Kỹ thuật trồng dưa hấu | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
28. | Kỹ thuật trồng khóm | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
29. | Kỹ thuật trồng xoài | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
30. | Kỹ thuật trồng chanh | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 800.000 |
31. | Kỹ thuật trồng khoai mỡ | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
32. | Kỹ thuật trồng khoai mì | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
33. | Kỹ thuật trồng nấm rơm | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
34. | Kỹ thuật trồng nấm bào ngư an toàn | 110 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
35. | Kỹ thuật trồng nấm linh chi | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
36. | Kỹ thuật trồng nấm đông cô | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
37. | Kỹ thuật trồng cây kiểng | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
38. | Kỹ thuật trồng mai vàng | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
39. | Kỹ thuật trồng hoa kiểng | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
40. | Kỹ thuật trồng hoa lan | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
41. | Kỹ thuật nhân, nuôi nấm xanh phòng trừ rầy nâu tại nông hộ | 100 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
II. | Ngư nghiệp: | ||||
1. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho cá lóc | 91 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
2. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho cá trê | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
3. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho cá rô | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
4. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho ếch | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
5. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho tôm sú | 100 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
6. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho tôm thẻ chân trắng | 100 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
7. | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho cá cảnh | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
B. | Nhóm nghề Phi nông nghiệp | ||||
I | Công nghiệp, xây dựng: | ||||
1. | Điện công nghiệp | 300 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
2. | Điện dân dụng | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
3. | Điện tử công nghiệp | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
4. | Điện tử dân dụng | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
5. | Kỹ thuật điện nông thôn | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
6. | Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh | 320 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
7. | Hàn | 300 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
8. | Tiện kim loại | 330 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
9. | Phay, bào kim loại | 320 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
10. | Rèn | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
11. | Đúc gang | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.500.000 |
12. | Sửa chữa điện ô tô | 295 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
13. | Sửa chữa động cơ xăng, dầu | 400 | 4 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
14. | Sửa chữa máy nông nghiệp | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 1.500.000 |
15. | Sửa chữa máy thi công xây dựng | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 1.500.000 |
16. | Sửa chữa thiết bị may | 320 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
17. | Sửa chữa xe gắn máy | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 1.800.000 |
18. | May công nghiệp | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
19. | May da | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
20. | May giày dép | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 750.000 |
21. | Cắt may trang phục nữ | 300 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
22. | Chầm nón lá | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
23. | Đan bàng | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
24. | Đan dệt len trên máy | 350 | 4 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
25. | Đan lục bình | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
26. | Đan mây, tre, lá | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
27. | Đan nhựa | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
28. | Đan thảm | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
29. | Dệt chiếu | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
30. | In lụa | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
31. | Kết cườm | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
32. | Móc len | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 730.000 |
33. | Se nhang | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 500.000 |
34. | Kỹ thuật làm mành trúc | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 750.000 |
35. | Thêu máy | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
36. | Thêu tay | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 700.000 |
37. | Chạm trổ, điêu khắc | 350 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
38. | Mộc dân dụng | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
39. | Kỹ thuật bê tông cốt thép | 100 | 1 | Chứng chỉ nghề | 1.500.000 |
40. | Kỹ thuật nề | 100 | 1 | Chứng chỉ nghề | 1.500.000 |
41. | Kỹ thuật ốp, lát tường và sàn | 100 | 1 | Chứng chỉ nghề | 1.500.000 |
42. | Khai thác, sản xuất than bùn | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 750.000 |
43. | Làm trống | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.500.000 |
44. | Sơn mài | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
45. | Sản xuất đồ chơi trẻ em | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 750.000 |
46. | Sản xuất sản phẩm từ ván nhân tạo | 360 | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
47. | Sản xuất gạch, ngói | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.500.000 |
48. | Sản xuất ống cống | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.500.000 |
49. | Sản xuất phân bón hữu cơ | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
50. | Sản xuất phân bón vô cơ | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
51. | Sản xuất than củi | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 750.000 |
52. | Sản xuất than tổ ong | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 750.000 |
53. | Sản xuất thiết bị lọc nước | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 800.000 |
54. | Kỹ thuật nấu rượu | 170 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 750.000 |
55. | Chế biến hạt điều | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
56. | Kỹ thuật làm mắm, nước mắm | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
57. | Làm bánh in | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
58. | Làm bánh tráng, bún | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
59. | Làm cốm | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
60. | Sản xuất đậu phụ | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
61. | Sản xuất tương hột, chao | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
62. | Vận hành máy gặt đập liên hợp | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 900.000 |
63. | Thợ máy hạn hai phương tiện thủy nội địa | 100 | 1 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
64. | Thợ máy phương tiện thủy nội địa | 335 | 2,5 | Chứng chỉ nghề | 2.000.000 |
65. | Điều khiển hạn chế phương tiện thủy nội địa | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
66. | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 335 | 3 | Chứng chỉ nghề | 2.000.000 |
II. | Thương mại, dịch vụ: | ||||
1. | Nghiệp vụ lễ tân | 220 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
2. | Nghiệp vụ phục vụ phòng khách sạn | 200 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
3. | Nghiệp vụ phục vụ nhà hàng | 200 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
4. | Nghiệp vụ pha chế cocktail | 200 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
5. | Bếp Âu - Á | 200 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
6. | Kỹ năng tổ chức tour du lịch địa phương | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
7. | Nấu ăn | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
8. | Du lịch nông thôn | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
9. | Trang điểm thẩm mỹ | 450 | 4 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
10. | Cắt uốn tóc, làm móng | 450 | 4 | Chứng chỉ sơ cấp nghề | 2.000.000 |
11. | Tiếp thị và bán hàng | 120 | 1 | Chứng chỉ nghề | 600.000 |
12. | Giết mổ gia súc | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
13. | Giết mổ gia cầm | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
14. | Chăm sóc sức khỏe | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
15. | Người giúp việc cho gia đình công sở | 180 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 800.000 |
16. | Làm hoa vải | 290 | 2,5 | Chứng chỉ nghề | 1.200.000 |
17. | Làm bánh kem | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
18. | Nhiếp ảnh | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
19. | Cấp dưỡng | 180 | 1,5 | Chứng chỉ nghề | 800.000 |
20. | Chăm sóc trẻ, nuôi dạy trẻ | 240 | 2 | Chứng chỉ nghề | 1.000.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản hết hiệu lực |
Quyết định 27/2015/QĐ-UBND mức chi phí đào tạo nghề cho lao động nông thôn tỉnh Long An
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Long An |
Số hiệu: | 27/2015/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 01/07/2015 |
Hiệu lực: | 11/07/2015 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Lao động-Tiền lương |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Đỗ Hữu Lâm |
Ngày hết hiệu lực: | 01/02/2023 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!